性格 là gì? Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung online ChineMaster Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung hoctiengtrungonline.com
性格 (xìnggé) là gì?
Định nghĩa ngắn:
性格 là danh từ chỉ tính cách / bản tính / phong cách cá nhân — tức là những khuynh hướng, thói quen, phản ứng cảm xúc và cách hành xử của một người tương đối ổn định trong nhiều hoàn cảnh.
Từ loại: 名词 (danh từ).
Phiên âm: xìnggé.
Tiếng Việt: tính cách, tính tình, bản tính.
Sử dụng: rất phổ biến trong đời sống, công việc, tâm lý học, tuyển dụng, giáo dục, giao tiếp xã hội.
Giải thích chi tiết — cấu thành & nguồn gốc性格 hình thành như thế nào?
性格 không phải xuất hiện trong chớp nhoáng, mà là kết quả của nhiều yếu tố tương tác:
先天因素 (di truyền, bẩm sinh): tính khí cơ bản, mức độ nhạy cảm, xu hướng hướng ngoại/ hướng nội có thể phần nào do gen.
后天环境 (môi trường, giáo dục, trải nghiệm): gia đình, giáo dục, bạn bè, trải nghiệm đau buồn hay thành công đều định hình tính cách.
生活经历 (kinh nghiệm cá nhân): thất bại, thành công, tổn thương, du lịch, làm việc… thay đổi cách một người nhìn đời và phản ứng.
文化与社会影响 (văn hóa, xã hội): văn hóa, chuẩn mực xã hội ảnh hưởng cách đánh giá và biểu hiện tính cách.
Tâm lý học phân biệt 气质 (temperament) — yếu tố bẩm sinh ảnh hưởng phản ứng ban đầu — và 性格 — cách cá nhân phát triển qua xã hội hóa, học hỏi.
Ngữ pháp / cách dùng phổ biến
性格 + 形容词:性格开朗 / 性格内向 / 性格温和…
例:他性格开朗。 (Tā xìnggé kāilǎng. — Anh ấy tính cách cởi mở.)
某人的性格:一个人的性格 / 孩子的性格 / 员工的性格。
例:一个人的性格会影响他的行为方式。
性格 + 的 + 人:性格开朗的人 / 性格内向的人。
例:性格细心的人适合做审计工作。
形成/影响/改变 + 性格:形成性格 / 性格影响… / 性格可以改变。
例:家庭教育对孩子性格的形成很重要。
性格测试 / 性格特点 / 性格差异:常见搭配。
例:做性格测试可以帮助认识自己。
表示程度常用词:很、比较、有点、尤其、十分、特别、极其、略微。
量词/表达:通常说 一个人的性格,而不直接说“一个性格”。
Phân biệt nhanh với các từ gần nghĩa
性格 (xìnggé) — tập trung vào tính cách ổn định (thái độ, phản ứng, thói quen).
个性 (gèxìng) — nhấn tính cá nhân, cá tính, phong cách đặc trưng, thường mang sắc thái đặc biệt/khác người.
例:他很有个性。 (Tā hěn yǒu gèxìng. — Anh ta cá tính mạnh.)
气质 (qìzhì) — “khí chất”, thường nói về vẻ ngoài, phong thái tự nhiên (yếu tố bẩm sinh/ biểu hiện bên ngoài).
例:她气质高雅。 (Tā qìzhì gāoyǎ. — Cô ấy khí chất tao nhã.)
脾气 (píqi) — “tính nóng nảy/khó chịu”, chủ yếu chỉ cách phản ứng cảm xúc (nhất là tức giận).
例:他脾气很急躁。 (Tā píqi hěn jízào. — Anh ấy nóng tính.)
人格 (réngé) — “nhân cách”, thường chỉ phẩm chất đạo đức, chuẩn mực ứng xử, mức độ đáng tin cậy.
例:他是个有良好人格的人。 (Tā shì gè yǒu liánghǎo réngé de rén. — Anh ấy có nhân cách tốt.)
常用搭配 (collocations) — hay gặp
性格 + 开朗 / 内向 / 外向 / 温和 / 冲动 / 谨慎 / 坚强 / 敏感 / 随和 / 固执 / 细心 / 粗心 / 幽默 / 严谨 / 乐观 / 悲观 / 温柔 / 急躁 / 冷静 / 孤僻 / 大方 / 小气
名词搭配:性格特点 / 性格缺陷 / 性格优点 / 性格测试 / 性格形成 / 性格改变 / 性格稳定 / 性格差异
动词搭配:培养性格 / 形成性格 / 改变性格 / 分析性格 / 测试性格 / 评价性格
性格类型与大量例句(每句含拼音与越南语翻译)
下面列出常见性格类型,每种给出例句与翻译,便于记忆与实际应用。
开朗 (kāilǎng) — cởi mở, lạc quan
她性格开朗,很容易交到朋友。
Tā xìnggé kāilǎng, hěn róngyì jiāodào péngyǒu.
Cô ấy tính cách cởi mở, rất dễ kết bạn.
内向 (nèixiàng) — hướng nội, ít nói
他比较内向,上台演讲时会很紧张。
Tā bǐjiào nèixiàng, shàngtái yǎnjiǎng shí huì hěn jǐnzhāng.
Anh ấy khá hướng nội, khi lên sân khấu nói sẽ rất căng thẳng.
外向 (wàixiàng) — hướng ngoại, thích giao tiếp
外向的人通常喜欢参加社交活动。
Wàixiàng de rén tōngcháng xǐhuan cānjiā shèjiāo huódòng.
Người hướng ngoại thường thích tham gia hoạt động xã hội.
温和 (wēnhé) — ôn hòa, dịu dàng
她待人温和,同事们都很喜欢她。
Tā dàirén wēnhé, tóngshìmen dōu hěn xǐhuan tā.
Cô ấy đối xử ôn hòa với người khác, đồng nghiệp đều rất thích cô.
冲动 (chōngdònɡ) — bồng bột, nóng vội
他常常冲动做决定,事后才后悔。
Tā chángcháng chōngdònɡ zuò juédìng, shìhòu cái hòuhuǐ.
Anh ấy thường vội vàng đưa quyết định, sau đó mới hối hận.
冷静 (lěngjìng) — bình tĩnh
面对突发情况,他总是很冷静。
Miàn duì tūfā qíngkuàng, tā zǒng shì hěn lěngjìng.
Đối mặt tình huống bất ngờ, anh ấy luôn rất bình tĩnh.
细心 (xìxīn) — cẩn thận, tỉ mỉ
她做事细心,几乎不会出错。
Tā zuòshì xìxīn, jīhū búhuì chūcuò.
Cô ấy làm việc rất cẩn thận, hầu như không sai sót.
粗心 (cūxīn) — cẩu thả, sơ ý
因为太粗心,他忘了带重要文件。
Yīnwèi tài cūxīn, tā wàngle dài zhòngyào wénjiàn.
Vì quá cẩu thả, anh ấy quên mang tài liệu quan trọng.
幽默 (yōumò) — hài hước
他很幽默,能缓解会议的气氛。
Tā hěn yōumò, néng huǎnjiě huìyì de qìfēn.
Anh ấy rất hài hước, có thể làm dịu không khí cuộc họp.
严谨 (yánjǐn) — nghiêm túc, chặt chẽ
她工作风格严谨,数据非常可靠。
Tā gōngzuò fēnggé yánjǐn, shùjù fēicháng kěkào.
Cô ấy làm việc nghiêm túc, dữ liệu rất đáng tin cậy.
随和 (suíhé) — dễ chịu, dễ gần
他性格随和,大家都愿意和他合作。
Tā xìnggé suíhé, dàjiā dōu yuànyì hé tā hézuò.
Anh ấy tính cách dễ gần, mọi người đều muốn hợp tác với anh.
固执 (gùzhí) — bảo thủ, cố chấp
他很固执,不容易接受别人的意见。
Tā hěn gùzhí, bú róngyì jiēshòu biérén de yìjiàn.
Anh ấy rất cố chấp, không dễ chấp nhận ý kiến người khác.
勤奋 (qínfèn) — chăm chỉ
她性格勤奋,总是比别人早到公司。
Tā xìnggé qínfèn, zǒng shì bǐ biérén zǎodào gōngsī.
Cô ấy tính cách chăm chỉ, luôn đến công ty sớm hơn người khác.
懒惰 (lǎnduò) — lười biếng
有些人性格比较懒惰,不喜欢加班。
Yǒuxiē rén xìnggé bǐjiào lǎnduò, bù xǐhuan jiābān.
Có người tính cách khá lười, không thích tăng ca.
坚强 (jiānqiáng) — kiên cường, mạnh mẽ
经历了困难后,他变得更加坚强。
Jīnglì le kùnnán hòu, tā biàn dé gèngjiā jiānqiáng.
Sau khi trải qua khó khăn, anh ấy trở nên kiên cường hơn.
胆小 (dǎnxiǎo) / 胆怯 (dǎnqiè) — nhút nhát, rụt rè
小时候他很胆小,现在胆子大多了。
Xiǎoshíhou tā hěn dǎnxiǎo, xiànzài dǎnzi dà duō le.
Lúc nhỏ anh ấy rất nhút nhát, bây giờ gan to hơn nhiều.
敏感 (mǐngǎn) — nhạy cảm (cảm xúc)
她对别人的评价很敏感,容易受影响。
Tā duì biérén de píngjià hěn mǐngǎn, róngyì shòu yǐngxiǎng.
Cô ấy rất nhạy cảm với lời đánh giá của người khác, dễ bị ảnh hưởng.
坦率 / 直率 / 耿直 (tǎnshuài / zhíshuài / gēngzhí) — thẳng thắn, chân thật
他性格直率,说话从不转弯抹角。
Tā xìnggé zhíshuài, shuōhuà cóng bú zhuǎnwān mǒjiǎo.
Anh ấy tính cách thẳng thắn, nói chuyện không vòng vo.
善良 (shànliáng) — thiện lương, tốt bụng
她心地善良,常常帮助有困难的人。
Tā xīndì shànliáng, chángcháng bāngzhù yǒu kùnnán de rén.
Cô ấy lòng dạ tốt bụng, thường giúp đỡ người khó khăn.
冷漠 (lěngmò) — lãnh đạm, vô cảm
面对别人的苦难,他显得很冷漠。
Miàn duì biérén de kǔnàn, tā xiǎnde hěn lěngmò.
Đối mặt nỗi khổ người khác, anh ấy tỏ ra rất lãnh đạm.
乐观 (lèguān) — lạc quan
她总是以乐观的态度面对挑战。
Tā zǒng shì yǐ lèguān de tàidù miàn duì tiǎozhàn.
Cô ấy luôn đối mặt thử thách với thái độ lạc quan.
悲观 (bēiguān) — bi quan
面对失败,他的态度比较悲观。
Miàn duì shībài, tā de tàidù bǐjiào bēiguān.
Đối mặt thất bại, thái độ của anh ấy khá bi quan.
慷慨 (kāngkǎi) — hào phóng
他很慷慨,朋友有需要时总是愿意帮助。
Tā hěn kāngkǎi, péngyou yǒu xūyào shí zǒng shì yuànyì bāngzhù.
Anh ấy rất hào phóng, khi bạn bè cần luôn sẵn lòng giúp.
小气 (xiǎoqì) — keo kiệt, hẹp hòi
他太小气,连请客也不愿意出钱。
Tā tài xiǎoqì, lián qǐngkè yě bú yuànyì chū qián.
Anh ấy quá keo kiệt, ngay cả mời khách cũng không chịu trả tiền.
现实 (xiànshí) — thực tế, thực dụng
她很现实,做决定时考虑得很实际。
Tā hěn xiànshí, zuò juédìng shí kǎolǜ de hěn shíjì.
Cô ấy rất thực tế, khi quyết định xem xét rất thiết thực.
理想主义 (lǐxiǎngzhǔyì) — lý tưởng chủ nghĩa (lãng mạn/ý tưởng)
他有理想主义倾向,常常追求完美。
Tā yǒu lǐxiǎngzhǔyì qīngxiàng, chángcháng zhuīqiú wánměi.
Anh ấy có khuynh hướng lý tưởng, thường theo đuổi sự hoàn hảo.
(以上只是常见类型,实际性格通常是多重特征的组合。)
真实语境例句(按场景分类,多句示例)
工作 / 招聘
我们需要一个性格稳重、抗压能力强的项目经理。
Wǒmen xūyào yí ge xìnggé wěnzhòng, kàngyā nénglì qiáng de xiàngmù jīnglǐ.
Chúng tôi cần một quản lý dự án tính cách điềm đạm, chịu áp lực tốt.
面试时,性格开朗的候选人更容易与团队融合。
Miànshì shí, xìnggé kāilǎng de hòuxuǎn rén gèng róngyì yǔ tuánduì rónghé.
Khi phỏng vấn, ứng viên cởi mở dễ hòa nhập đội nhóm hơn.
性格内向并不代表能力差,只是表达方式不同。
Xìnggé nèixiàng bìng bù dàibiǎo nénglì chà, zhǐshì biǎodá fāngshì bùtóng.
Hướng nội không có nghĩa năng lực kém, chỉ là cách biểu đạt khác nhau.
家庭 / 教育
父母的教养方式会影响孩子性格的形成。
Fùmǔ de jiàoyǎng fāngshì huì yǐngxiǎng háizi xìnggé de xíngchéng.
Cách giáo dục của cha mẹ ảnh hưởng tới việc hình thành tính cách trẻ.
孩子性格比较敏感,需要更多鼓励和理解。
Háizi xìnggé bǐjiào mǐngǎn, xūyào gèng duō gǔlì hé lǐjiě.
Trẻ có tính nhạy cảm cần nhiều khích lệ và thấu hiểu hơn.
情感 / 人际
性格合适比背景更重要,长期相处才知道。
Xìnggé héshì bǐ bèijǐng gèng zhòngyào, chángqī xiāngchǔ cái zhīdào.
Tính cách hợp nhau quan trọng hơn xuất thân; chỉ ở lâu mới biết được.
他性格有点儿自我,需要学会换位思考。
Tā xìnggé yǒudiǎnr zìwǒ, xūyào xuéhui huànwèi sīkǎo.
Anh ấy hơi tự tôi, cần học cách đặt mình vào vị trí người khác để suy nghĩ.
心理 / 健康
性格障碍是临床术语,涉及持续的认知与行为模式。
Xìnggé zhàng’ài shì línchuáng shùyǔ, shèjí chíxù de rènzhī yǔ xíngwéi móshì.
Rối loạn nhân cách là thuật ngữ lâm sàng, liên quan đến mô thức nhận thức và hành vi kéo dài.
做性格测试可以帮助了解自己的优势与盲点。
Zuò xìnggé cèshì kěyǐ bāngzhù liǎojiě zìjǐ de yōushì yǔ mángdiǎn.
Làm bài kiểm tra tính cách giúp hiểu điểm mạnh và điểm mù của bản thân.
1) Nghĩa & sắc thái
性格 (xìnggé): tính cách, tính tình, cá tính.
Dùng để chỉ tổng thể những đặc điểm tâm lý, thái độ, phản ứng và hành vi ổn định của một con người (ví dụ: hướng ngoại/ hướng nội, cởi mở/ kín đáo, thận trọng/ bốc đồng…).
Sắc thái: trung tính; có thể mô tả tích cực, tiêu cực hoặc trung lập tuỳ ngữ cảnh.
2) Loại từ
Danh từ (名词).
Thường đi với: 性格 + 特点 / 性格 + 影响 / 有…性格 / 性格 + 形容词(用作谓语或定语时 thường là “性格 + adj.” 或 “…有…的性格”)。
3) Những từ dễ nhầm lẫn — so sánh ngắn
性格 (xìnggé): tổng hợp các đặc điểm lâu dài của một người (tính cách).
脾气 (píqi): tính khí, cách phản ứng tức thời (dễ nổi giận, nóng nảy…).
个性 (gèxìng): cá tính, phong cách cá nhân (nhấn mạnh độc đáo, khác biệt).
性情 (xìngqíng): thiên về cảm xúc, bản tính (văn ngữ hơn).
人品 (rénpǐn): phẩm chất đạo đức, nhân cách (các giá trị đạo đức).
4) Các collocation (kết hợp hay gặp)
性格 + 形容词:性格开朗 / 性格内向 / 性格稳重 / 性格急躁 / 性格温和…
有 + 性格:他有很好的性格 / 她有独立的性格。
性格 + 名词:性格特点 / 性格形成 / 性格测试 / 性格分析 / 性格障碍。
动词搭配:了解性格 / 评估性格 / 塑造性格 / 接受性格 / 改变性格(较困难)。
5) Các tính từ thường dùng để mô tả 性格 (kèm pinyin + tiếng Việt)
开朗 kāilǎng — cởi mở, hướng ngoại
内向 nèixiàng — hướng nội, kín đáo
外向 wàixiàng — hướng ngoại
温和 wēnhé — ôn hoà, hiền lành
急躁 jízào — nóng nảy, sốt ruột
冲动 chōngdòng — bốc đồng
稳重 wěnzhòng — chín chắn, điềm đạm
活泼 huópō — lanh lợi, hoạt bát
细心 xìxīn — tỉ mỉ, cẩn thận
粗心 cūxīn — cẩu thả
坚强 jiānqiáng — kiên cường
懦弱 nuòruò — nhút nhát, yếu đuối
乐观 lèguān — lạc quan
悲观 bēiguān — bi quan
含蓄 hánxù — kín đáo, ít biểu lộ cảm xúc
直爽 zhíshuǎng — thẳng thắn, thật thà
古怪 gǔguài — kỳ quặc
倔强 juéjiàng — ngoan cố, bướng bỉnh
温柔 wēnróu — dịu dàng
冷漠 lěngmò — lãnh đạm
善良 shànliáng — lương thiện
自私 zìsī — ích kỷ
大方 dàfang — rộng rãi, hào phóng
小气 xiǎoqì — keo kiệt
谨慎 jǐnshèn — thận trọng
随和 suíhé — dễ tính, hoà đồng
顽固 wángù — ngoan cố
勇敢 yǒnggǎn — dũng cảm
胆小 dǎnxiǎo — nhát gan
6) Cách dùng & mẫu câu khuôn (kèm pinyin + VN)
(人)性格 + 形容词。
他性格开朗。
Tā xìnggé kāilǎng.
Anh ấy tính cách cởi mở.
(主语)有 + (adj.)的性格。
她有独立的性格。
Tā yǒu dúlì de xìnggé.
Cô ấy có tính cách độc lập.
(主语)的性格 + 影响/决定/适合 + (职业/行为)。
他的性格决定了他不喜欢被约束。
Tā de xìnggé juédìng le tā bù xǐhuān bèi yuēshù.
Tính cách anh ấy khiến anh không thích bị ràng buộc.
用副词修饰形容词:很/比较/非常/有点儿/特别
他性格比较谨慎。
Tā xìnggé bǐjiào jǐnshèn.
Anh ấy tính cách khá thận trọng.
疑问/对话:
你觉得他性格怎么样?
Nǐ juéde tā xìnggé zěnmeyàng?
Bạn thấy tính cách anh ấy thế nào?
7) Nhiều ví dụ (Hán ngữ + pinyin + tiếng Việt) — chia theo ngữ cảnh
A. Cơ bản / tổng quát (1–10)
他性格开朗,很容易和别人相处。
Tā xìnggé kāilǎng, hěn róngyì hé biérén xiāngchǔ.
Anh ấy tính cách cởi mở, rất dễ hòa đồng với người khác.
她性格内向,不太喜欢在大场合讲话。
Tā xìnggé nèixiàng, bù tài xǐhuān zài dà chǎnghé jiǎnghuà.
Cô ấy hướng nội, không thích nói trước đám đông.
他的性格很稳重,遇事不慌张。
Tā de xìnggé hěn wěnzhòng, yù shì bù huāngzhāng.
Tính cách anh ấy rất điềm đạm, gặp chuyện không hoảng loạn.
孩子们性格活泼,课堂气氛很好。
Háizimen xìnggé huópō, kètáng qìfēn hěn hǎo.
Lũ trẻ tính cách hoạt bát, không khí lớp học rất tốt.
她性格温和,待人有礼貌。
Tā xìnggé wēnhé, dàirén yǒu lǐmào.
Cô ấy tính cách ôn hòa, đối xử với người khác có lễ phép.
这个人性格古怪,很难相处。
Zhège rén xìnggé gǔguài, hěn nán xiāngchǔ.
Người này tính cách kỳ quặc, khó để gần gũi.
他性格直爽,说话很坦率。
Tā xìnggé zhíshuǎng, shuōhuà hěn tǎnshuài.
Anh ấy thẳng thắn, nói chuyện rất thành thật.
她性格谨慎,不会冒险。
Tā xìnggé jǐnshèn, bù huì màoxiǎn.
Cô ấy thận trọng, không thích mạo hiểm.
我觉得他的性格有点儿固执。
Wǒ juéde tā de xìnggé yǒu diǎnr gùzhí.
Tôi thấy tính cách anh ấy hơi bảo thủ.
性格好的人更容易建立长久的友谊。
Xìnggé hǎo de rén gèng róngyì jiànlì chángjiǔ de yǒuyì.
Người có tính cách tốt dễ xây dựng tình bạn bền lâu.
B. Công việc / nghề nghiệp (11–20)
在面试中,公司会考察应聘者的性格。
Zài miànshì zhōng, gōngsī huì kǎochá yìngpìnzhě de xìnggé.
Trong buổi phỏng vấn, công ty sẽ xem xét tính cách ứng viên.
团队需要各种性格的人才,才能互补。
Tuánduì xūyào gè zhǒng xìnggé de réncái, cáinéng hùbǔ.
Đội nhóm cần người có nhiều tính cách khác nhau để bổ sung cho nhau.
他性格外向,很适合做销售工作。
Tā xìnggé wàixiàng, hěn shìhé zuò xiāoshòu gōngzuò.
Anh ấy hướng ngoại, rất phù hợp làm công việc bán hàng.
主管认为她性格稳重,适合当项目经理。
Zhǔguǎn rènwéi tā xìnggé wěnzhòng, shìhé dāng xiàngmù jīnglǐ.
Cấp trên cho rằng cô ấy chín chắn, phù hợp làm quản lý dự án.
这种任务需要性格细心的人来负责。
Zhè zhǒng rènwu xūyào xìnggé xìxīn de rén lái fùzé.
Công việc này cần người tính tỉ mỉ đảm nhiệm.
性格冲动的员工在决策上要多请示。
Xìnggé chōngdòng de yuángōng zài juécè shàng yào duō qǐngshì.
Nhân viên bốc đồng khi quyết định cần xin ý kiến thêm.
公司做了性格测试来安排岗位。
Gōngsī zuòle xìnggé cèshì lái ānpái gǎngwèi.
Công ty đã làm bài kiểm tra tính cách để bố trí vị trí.
她的性格决定了她的管理风格。
Tā de xìnggé juédìngle tā de guǎnlǐ fēnggé.
Tính cách của cô ấy quyết định phong cách quản lý.
招聘时,除了能力,还要看性格是否匹配团队。
Zhāopìn shí, chúle nénglì, hái yào kàn xìnggé shìfǒu pǐpèi tuánduì.
Khi tuyển dụng, ngoài năng lực còn phải xem tính cách có phù hợp đội hay không.
在创意行业,个性和性格往往影响作品风格。
Zài chuàngyì hángyè, gèxìng hé xìnggé wǎngwǎng yǐngxiǎng zuòpǐn fēnggé.
Trong ngành sáng tạo, cá tính và tính cách thường ảnh hưởng phong cách tác phẩm.
C. Quan hệ / gia đình / tình bạn (21–30)
父母的性格会影响孩子的成长方式。
Fùmǔ de xìnggé huì yǐngxiǎng háizi de chéngzhǎng fāngshì.
Tính cách bố mẹ sẽ ảnh hưởng cách nuôi dưỡng tính cách con.
他的性格很成熟,很受朋友信赖。
Tā de xìnggé hěn chéngshú, hěn shòu péngyou xìnlài.
Anh ấy chín chắn nên được bạn bè tin tưởng.
我喜欢她那种温柔的性格。
Wǒ xǐhuān tā nà zhǒng wēnróu de xìnggé.
Tôi thích tính cách dịu dàng của cô ấy.
两个人性格不合,可能很难长期相处。
Liǎng gè rén xìnggé bù hé, kěnéng hěn nán chángqī xiāngchǔ.
Nếu hai người không hợp tính, sống lâu dài sẽ khó.
她性格大方,经常请朋友吃饭。
Tā xìnggé dàfang, jīngcháng qǐng péngyou chīfàn.
Cô ấy hào phóng, thường mời bạn bè ăn uống.
他性格内向,所以很少主动社交。
Tā xìnggé nèixiàng, suǒyǐ hěn shǎo zhǔdòng shèjiāo.
Anh ấy hướng nội nên hiếm khi chủ động kết bạn.
她的性格中有一种独立、自主的特质。
Tā de xìnggé zhōng yǒu yì zhǒng dúlì, zìzhǔ de tèzhì.
Trong tính cách cô ấy có nét độc lập, tự chủ.
婚姻里,理解对方性格很重要。
Hūnyīn lǐ, lǐjiě duìfāng xìnggé hěn zhòngyào.
Trong hôn nhân, hiểu tính cách đối phương rất quan trọng.
有的人性格慢热,但一旦熟络就很好相处。
Yǒu de rén xìnggé mànrè, dàn yídàn shúrào jiù hěn hǎo xiāngchǔ.
Có người hơi chậm ấm, nhưng quen rồi thì rất dễ gần.
他性格直率,有时让人觉得有点冒犯。
Tā xìnggé zhíshuài, yǒushí ràng rén juéde yǒu diǎn màofàn.
Anh ấy thẳng thắn, đôi khi khiến người khác cảm thấy hơi bị xúc phạm.
D. Trẻ em / giáo dục / phát triển (31–36)
老师在评估学生时要考虑性格差异。
Lǎoshī zài pínggū xuésheng shí yào kǎolǜ xìnggé chāyì.
Giáo viên khi đánh giá học sinh cần cân nhắc khác biệt về tính cách.
孩子的性格在童年形成期很关键。
Háizi de xìnggé zài tóngnián xíngchéng qī hěn guānjiàn.
Giai đoạn thơ ấu là thời kỳ then chốt hình thành tính cách trẻ.
家庭氛围会影响孩子性格的塑造。
Jiātíng fēnwéi huì yǐngxiǎng háizi xìnggé de sùzào.
Bầu không khí gia đình ảnh hưởng đến việc hình thành tính cách trẻ.
我们鼓励学生发展自己的性格优点。
Wǒmen gǔlì xuésheng fāzhǎn zìjǐ de xìnggé yōudiǎn.
Chúng tôi khuyến khích học sinh phát triển điểm mạnh tính cách của mình.
性格内向的孩子需要更多的支持与鼓励。
Xìnggé nèixiàng de háizi xūyào gèng duō de zhīchí yǔ gǔlì.
Trẻ hướng nội cần nhiều sự hỗ trợ và khích lệ hơn.
美术课可以帮助孩子表达性格中的创造力。
Měishù kè kěyǐ bāngzhù háizi biǎodá xìnggé zhōng de chuàngzàolì.
Môn mỹ thuật giúp trẻ bộc lộ phần sáng tạo trong tính cách.
E. Cảnh báo / phản xạ tiêu cực (37–44)
他性格急躁,容易冲动做决定。
Tā xìnggé jízào, róngyì chōngdòng zuò juédìng.
Anh ấy nóng nảy, dễ bốc đồng khi quyết định.
性格自私的人很难在团队中合作。
Xìnggé zìsī de rén hěn nán zài tuánduì zhōng hézuò.
Người ích kỷ khó hợp tác trong đội nhóm.
不要用刻板印象去评价别人的性格。
Búyào yòng kèbǎn yìnxiàng qù píngjià biérén de xìnggé.
Đừng dùng định kiến để đánh giá tính cách người khác.
他性格孤僻,不喜欢参加社交活动。
Tā xìnggé gūpì, bù xǐhuān cānjiā shèjiāo huódòng.
Anh ấy sống khép kín, không thích tham gia hoạt động xã hội.
性格软弱的人可能在压力下容易退缩。
Xìnggé ruǎnruò de rén kěnéng zài yālì xià róngyì tuìsuō.
Người tính cách yếu đuối có thể dễ lui bước dưới áp lực.
面对批评,要用开放的心态看待,而不是防御性地反应。
Miànduì pīpíng, yào yòng kāifàng de xīntài kàndài, ér bùshì fángyùxìng de fǎnyìng.
Đối mặt với phê bình, nên nhìn nhận bằng thái độ cởi mở, không phản ứng phòng thủ.
他性格倔强,但也很有原则。
Tā xìnggé juéjiàng, dàn yě hěn yǒu yuánzé.
Anh ấy bướng bỉnh nhưng cũng có nguyên tắc.
性格问题不是简单改变就能解决,需要长期努力。
Xìnggé wèntí bú shì jiǎndān gǎibiàn jiù néng jiějué, xūyào chángqī nǔlì.
Vấn đề tính cách không thể thay đổi ngay một sớm một chiều, cần nỗ lực lâu dài.
F. Đoạn đối thoại / hỏi đáp ngắn (45–50)
A: 你觉得她的性格怎么样?
Nǐ juéde tā de xìnggé zěnmeyàng?
B: 她性格很随和,很好相处。
Tā xìnggé hěn suíhé, hěn hǎo xiāngchǔ.
Bạn thấy tính cách cô ấy thế nào? — Cô ấy dễ tính, rất dễ hòa hợp.
A: 性格能改变吗?
Xìnggé néng gǎibiàn ma?
B: 可以,但需要自省和实践。
Kěyǐ, dàn xūyào zìxǐng hé shíjiàn.
Tính cách có thể thay đổi, nhưng cần tự nhìn nhận và thực hành.
A: 他为什么总是一个人?
Wèishénme tā zǒng shì yí gèrén?
B: 可能是性格比较内向,不太主动。
Kěnéng shì xìnggé bǐjiào nèixiàng, bù tài zhǔdòng.
Tại sao anh ấy luôn một mình? — Có lẽ anh ấy hướng nội, không chủ động.
A: 性格会影响职业选择吗?
Xìnggé huì yǐngxiǎng zhíyè xuǎnzé ma?
B: 会,性格往往决定某些工作是否适合你。
Huì, xìnggé wǎngwǎng juédìng mǒuxiē gōngzuò shìfǒu shìhé nǐ.
Có, tính cách thường quyết định nghề gì phù hợp.
A: 他性格冷漠,会不会难以相处?
Tā xìnggé lěngmò, huì bù huì nán yǐ xiāngchǔ?
B: 不一定,但需要时间了解他。
Bú yídìng, dàn xūyào shíjiān liǎojiě tā.
Không chắc, nhưng cần thời gian để hiểu anh ta.
A: 怎么评价一个人的性格?
Zěnme píngjià yí gè rén de xìnggé?
B: 看他对别人、对工作的态度和在压力下的反应。
Kàn tā duì biérén, duì gōngzuò de tàidù hé zài yālì xià de fǎnyìng.
Đánh giá tính cách người ta dựa vào thái độ với người khác, công việc và phản ứng dưới áp lực.
8) Thành ngữ / cụm cố định liên quan
性格特点 (xìnggé tèdiǎn) — đặc điểm tính cách
性格形成 (xìnggé xíngchéng) — sự hình thành tính cách
性格测试 (xìnggé cèshì) — bài kiểm tra tính cách
性格障碍 (xìnggé zhàng’ài) — rối loạn tính cách / vấn đề tính cách
Một câu hay gặp: 性格决定命运 (xìnggé juédìng mìngyùn) — “tính cách quyết định số phận” (câu này mang tính khái quát, nhấn mạnh tầm quan trọng của tính cách trong cuộc đời).
9) Ghi chú ngữ pháp & mẹo dùng
性格 + 形容词: 常见且自然(他性格稳重/她性格开朗)。
有 + (adj)+ 的性格: nhấn “có tính cách như thế” (她有独立的性格)。
不要把性格与脾气等同: 脾气 thường chỉ phản ứng tức thời (ví dụ:他脾气很火爆,但性格可能并不坏)。
描述 người: 可 dùng “一个人性格 + adj.” 或 “某人有…的性格”。
表示数量/类型时:一种性格 / 两种性格 / 不同性格的人。
nghĩa chi tiết của từ “性格” (xìnggé)
Từ “性格” (Hán tự: 性格, phiên âm pinyin: xìnggé) là một từ ghép phổ biến và cơ bản trong tiếng Trung Quốc hiện đại (tiếng Quan Thoại), mang ý nghĩa chỉ “tính cách”, “tính tình”, “nhân cách” hoặc “đặc trưng cá nhân” của một người, bao gồm các phẩm chất, hành vi, và phản ứng cảm xúc thường xuyên. Từ này dùng để mô tả tổng hợp các đặc điểm ổn định trong tính nết con người, có thể là tích cực (như vui vẻ, kiên nhẫn) hoặc tiêu cực (như nóng tính, ích kỷ). Trong tiếng Việt, “性格” thường được dịch là “tính cách”, “tính tình”, “nhân cách”, hoặc “đặc tính”, tùy theo ngữ cảnh. Nó mang tính trung lập, có thể dùng để đánh giá, miêu tả, hoặc phân tích tâm lý con người trong giao tiếp hàng ngày, tâm lý học, giáo dục, hoặc văn học.
Giải thích chi tiết và nguồn gốc:
“性格” được hình thành từ hai chữ Hán:
“性” (xìng): Nghĩa gốc là “bản tính”, “tính chất”, “giới tính”, bắt nguồn từ triết học cổ Trung Quốc, như trong “Tính ác thuyết” của Tuân Tử (nhân tính ác, cần giáo dục để thiện). Chữ này nhấn mạnh vào bản chất bẩm sinh hoặc cốt lõi của con người.
“格” (gé): Nghĩa là “khung”, “lưới”, “cách thức”, “phẩm chất”, xuất phát từ ý tưởng về cấu trúc hoặc khuôn mẫu, như trong “人格” (rén’gé – nhân cách).
Khi kết hợp, “性格” tạo thành một từ ghép nhấn mạnh vào “khuôn mẫu bản tính” hoặc “cấu trúc tính cách”, mô tả sự ổn định lâu dài của đặc trưng cá nhân, khác với cảm xúc tạm thời. Từ này mang tính khoa học hơn trong tâm lý học hiện đại, thường liên quan đến các lý thuyết như “Big Five Personality Traits” (Ngũ đại nhân cách), được dịch sang tiếng Trung với “性格” làm trung tâm.
Về phát âm: “xìng” có thanh 4 (xuống mạnh), “gé” có thanh 2 (lên cao), tạo âm điệu rõ ràng, dễ nhớ. Trong tiếng Quảng Đông (Cantonese), từ này được phát âm là “sing3 gaak3”, nhưng trong tiếng Quan Thoại chuẩn (Putonghua), pinyin là tiêu chuẩn.
Lịch sử sử dụng: Từ “性格” đã xuất hiện trong văn học cổ Trung Quốc từ thời Chiến Quốc, nhưng trở nên phổ biến hơn trong thời hiện đại, đặc biệt sau khi tâm lý học phương Tây du nhập vào Trung Quốc đầu thế kỷ 20. Trong tiếng Trung giản thể (Trung Quốc đại lục), nó là “性格”; trong phồn thể (Đài Loan, Hồng Kông), là “性格”. Từ này thường dùng trong các ngữ cảnh như miêu tả nhân vật tiểu thuyết (ví dụ: trong “Hồng Lâu Mộng”, nhân vật có “性格” phức tạp) hoặc trong giáo dục (dạy trẻ phát triển “性格” tốt).
Ngữ cảnh văn hóa: Trong văn hóa Trung Quốc, “性格” gắn liền với các giá trị Nho giáo như “tu thân” (tu dưỡng bản thân), nhấn mạnh rằng tính cách có thể rèn luyện qua giáo dục. Nó cũng phổ biến trong câu tục ngữ như “江山易改,本性难移” (jiāngshān yì gǎi, běnxìng nán yí – giang sơn dễ đổi, bản tính khó dời), phản ánh quan niệm tính cách ổn định nhưng có thể cải thiện. Trong xã hội hiện đại, “性格” thường dùng để phân loại như “外向性格” (hướng ngoại) hoặc “内向性格” (hướng nội), ảnh hưởng từ tâm lý học phương Tây.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa:
Đồng nghĩa: 个性 (gèxìng – cá tính, nhấn mạnh sự độc đáo), 人格 (rén’gé – nhân cách, trang trọng hơn), 脾气 (píqi – tính khí, tập trung vào cảm xúc).
Trái nghĩa: Không có trái nghĩa trực tiếp, nhưng có thể so sánh với “变幻莫测” (biànhuàn mòcè – thay đổi khó lường, trái với tính ổn định của “性格”).
Biến thể: “性格” có thể kết hợp thành các cụm từ như “性格开朗” (tính cách vui vẻ), “性格缺陷” (khuyết điểm tính cách), hoặc dùng trong “民族性格” (tính cách dân tộc).
Loại từ và cách sử dụng ngữ pháp
“性格” chủ yếu là danh từ (noun), dùng để chỉ khái niệm trừu tượng về tính cách con người. Nó có thể đứng làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ, và thường kết hợp với tính từ để mô tả (ví dụ: “好性格” – tính cách tốt).
Trong một số ngữ cảnh, nó có thể dùng như cụm từ ghép, nhưng không thay đổi hình thái theo số lượng (không có số nhiều).
Ngữ pháp lưu ý: Trong câu khẳng định: “他的性格很好” (Tính cách anh ấy rất tốt). Phủ định: “他的性格不坏” (Tính cách anh ấy không xấu). Câu hỏi: “你的性格怎么样?” (Tính cách bạn thế nào?). So sánh: “她的性格比他更开朗” (Tính cách cô ấy vui vẻ hơn anh ấy).
Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là các mẫu câu cơ bản và nâng cao sử dụng “性格”。 Tôi sẽ giải thích từng mẫu và kèm theo ví dụ cụ thể.
Mẫu cơ bản (Chủ ngữ + 的 + 性格 + Tính từ): Dùng để mô tả tính cách của ai đó.
Ví dụ: 他的性格很开朗。 (Tā de xìnggé hěn kāilǎng – Tính cách anh ấy rất vui vẻ).
Giải thích: Nhấn mạnh đặc điểm tính cách.
Mẫu hỏi (你的/什么 + 性格?): Dùng để hỏi về tính cách.
Ví dụ: 你是什么性格的人? (Nǐ shì shénme xìnggé de rén? – Bạn là người có tính cách gì?).
Giải thích: Thường dùng trong giao tiếp hoặc phỏng vấn.
Mẫu so sánh (性格 + 比 + Đối tượng + 更/最 + Tính từ): Dùng để so sánh tính cách.
Ví dụ: 她的性格比我更内向。 (Tā de xìnggé bǐ wǒ gèng nèixiàng – Tính cách cô ấy hướng nội hơn tôi).
Giải thích: Dùng trong phân tích hoặc trò chuyện.
Mẫu mô tả (他/她 + 是 + 一个 + Tính từ + 的 + 性格 + 人): Dùng để miêu tả toàn diện.
Ví dụ: 他是一个性格温和的人。 (Tā shì yī gè xìnggé wēnhé de rén – Anh ấy là người có tính cách ôn hòa).
Giải thích: Mẫu phổ biến trong giới thiệu hoặc đánh giá.
Mẫu nâng cao (因为 + 性格 + …, 所以 + Hành động): Dùng để giải thích hậu quả của tính cách.
Ví dụ: 因为性格内向,所以他不喜欢聚会。 (Yīnwèi xìnggé nèixiàng, suǒyǐ tā bù xǐhuān jùhuì – Vì tính cách hướng nội, nên anh ấy không thích tiệc tùng).
Giải thích: Dùng trong phân tích tâm lý.
Mẫu phủ định (性格 + 不 + Tính từ): Dùng để phủ nhận đặc điểm.
Ví dụ: 他的性格不暴躁。 (Tā de xìnggé bù bàozào – Tính cách anh ấy không nóng nảy).
Giải thích: Dùng để sửa chữa nhận xét.
Các ví dụ chi tiết
Dưới đây là hơn 25 ví dụ sử dụng “性格” trong các ngữ cảnh khác nhau, từ hàng ngày, công việc, giáo dục, tâm lý, xã hội, đến văn hóa và gia đình. Mỗi ví dụ bao gồm câu tiếng Trung, phiên âm pinyin, dịch nghĩa sang tiếng Việt, và giải thích ngữ cảnh.
- Ngữ cảnh hàng ngày
Câu: 我的性格比较外向。
Pinyin: Wǒ de xìnggé bǐjiào wàixiàng.
Dịch: Tính cách tôi khá hướng ngoại.
Giải thích: Dùng để tự giới thiệu tính cách trong cuộc trò chuyện thân mật.
Câu: 她性格活泼,喜欢交朋友。
Pinyin: Tā xìnggé huópō, xǐhuān jiāo péngyou.
Dịch: Cô ấy có tính cách hoạt bát, thích kết bạn.
Giải thích: Miêu tả tính cách trong giao tiếp xã hội.
Câu: 你性格怎么样?
Pinyin: Nǐ xìnggé zěnmeyàng?
Dịch: Tính cách bạn thế nào?
Giải thích: Câu hỏi đơn giản để tìm hiểu về ai đó.
- Ngữ cảnh công việc
Câu: 他的性格适合做销售。
Pinyin: Tā de xìnggé shìhé zuò xiāoshòu.
Dịch: Tính cách anh ấy phù hợp với công việc bán hàng.
Giải thích: Dùng trong đánh giá nhân sự hoặc tuyển dụng.
Câu: 团队需要性格互补的成员。
Pinyin: Tuánduì xūyào xìnggé hùbǔ de chéngyuán.
Dịch: Nhóm cần các thành viên có tính cách bổ trợ lẫn nhau.
Giải thích: Trong quản lý đội nhóm, nhấn mạnh sự đa dạng tính cách.
Câu: 老板性格严谨,工作要求高。
Pinyin: Lǎobǎn xìnggé yánjǐn, gōngzuò yāoqiú gāo.
Dịch: Sếp có tính cách nghiêm cẩn, yêu cầu công việc cao.
Giải thích: Miêu tả lãnh đạo trong môi trường làm việc.
- Ngữ cảnh giáo dục
Câu: 教育可以改变孩子的性格。
Pinyin: Jiàoyù kěyǐ gǎibiàn háizi de xìnggé.
Dịch: Giáo dục có thể thay đổi tính cách trẻ em.
Giải thích: Dùng trong thảo luận về phát triển trẻ em.
Câu: 学生性格内向,不爱发言。
Pinyin: Xuéshēng xìnggé nèixiàng, bù ài fāyán.
Dịch: Học sinh có tính cách hướng nội, không thích phát biểu.
Giải thích: Trong báo cáo giáo viên hoặc tư vấn học đường.
Câu: 培养良好的性格很重要。
Pinyin: Péiyǎng liánghǎo de xìnggé hěn zhòngyào.
Dịch: Nuôi dưỡng tính cách tốt rất quan trọng.
Giải thích: Lời khuyên trong giáo dục đạo đức.
- Ngữ cảnh tâm lý
Câu: 性格测试可以了解自己。
Pinyin: Xìnggé cèshì kěyǐ liǎojiě zìjǐ.
Dịch: Kiểm tra tính cách có thể giúp hiểu bản thân.
Giải thích: Dùng trong tâm lý học hoặc bài kiểm tra trực tuyến.
Câu: 她有双重性格。
Pinyin: Tā yǒu shuāngchóng xìnggé.
Dịch: Cô ấy có tính cách kép (hai mặt).
Giải thích: Mô tả rối loạn tính cách hoặc sự phức tạp.
Câu: 性格决定命运。
Pinyin: Xìnggé juédìng mìngyùn.
Dịch: Tính cách quyết định số phận.
Giải thích: Câu nói triết lý trong tâm lý học.
- Ngữ cảnh xã hội
Câu: 中国人的性格勤劳。
Pinyin: Zhōngguórén de xìnggé qínláo.
Dịch: Tính cách người Trung Quốc cần cù.
Giải thích: Miêu tả tính cách dân tộc hoặc văn hóa.
Câu: 朋友性格相似容易相处。
Pinyin: Péngyou xìnggé xiāngsì róngyì xiāngchǔ.
Dịch: Bạn bè có tính cách tương đồng dễ hòa hợp.
Giải thích: Trong mối quan hệ xã hội.
Câu: 社会影响人的性格形成。
Pinyin: Shèhuì yǐngxiǎng rén de xìnggé xíngchéng.
Dịch: Xã hội ảnh hưởng đến sự hình thành tính cách con người.
Giải thích: Thảo luận xã hội học.
- Ngữ cảnh gia đình
Câu: 父母的性格遗传给孩子。
Pinyin: Fùmǔ de xìnggé yíchuán gěi háizi.
Dịch: Tính cách cha mẹ di truyền cho con cái.
Giải thích: Dùng trong thảo luận di truyền hoặc nuôi dạy.
Câu: 妹妹性格温柔。
Pinyin: Mèimei xìnggé wēnróu.
Dịch: Em gái có tính cách dịu dàng.
Giải thích: Miêu tả thành viên gia đình.
Câu: 家庭环境塑造性格。
Pinyin: Jiātíng huánjìng sùzào xìnggé.
Dịch: Môi trường gia đình hình thành tính cách.
Giải thích: Trong tư vấn gia đình.
- Ngữ cảnh văn hóa và khác
Câu: 民族性格影响文化。
Pinyin: Mínzú xìnggé yǐngxiǎng wénhuà.
Dịch: Tính cách dân tộc ảnh hưởng đến văn hóa.
Giải thích: Trong nghiên cứu văn hóa.
Câu: 动物也有性格。
Pinyin: Dòngwù yě yǒu xìnggé.
Dịch: Động vật cũng có tính cách.
Giải thích: Dùng trong sinh học hoặc miêu tả thú cưng.
Câu: 性格缺陷需要改正。
Pinyin: Xìnggé quēxiàn xūyào gǎizhèng.
Dịch: Khuyết điểm tính cách cần sửa chữa.
Giải thích: Trong tự cải thiện bản thân.
Câu: 她的性格坚强。
Pinyin: Tā de xìnggé jiānqiáng.
Dịch: Tính cách cô ấy kiên cường.
Giải thích: Miêu tả sự mạnh mẽ.
Câu: 性格开朗的人受欢迎。
Pinyin: Xìnggé kāilǎng de rén shòu huānyíng.
Dịch: Người có tính cách vui vẻ được yêu thích.
Giải thích: Trong xã hội học.
Câu: 他性格懒惰,不爱工作。
Pinyin: Tā xìnggé lǎnduò, bù ài gōngzuò.
Dịch: Anh ấy có tính cách lười biếng, không thích làm việc.
Giải thích: Mô tả tính xấu.
Câu: 了解性格有助于沟通。
Pinyin: Liǎojiě xìnggé yǒuzhù yú gōutōng.
Dịch: Hiểu tính cách giúp ích cho giao tiếp.
Giải thích: Trong kỹ năng mềm.
Câu: 性格测试结果准确吗?
Pinyin: Xìnggé cèshì jiéguǒ zhǔnquè ma?
Dịch: Kết quả kiểm tra tính cách có chính xác không?
Giải thích: Câu hỏi trong tâm lý.
Câu: 不同性格的人相处需包容。
Pinyin: Bùtóng xìnggé de rén xiāngchǔ xū bāoróng.
Dịch: Người có tính cách khác nhau cần bao dung khi chung sống.
Giải thích: Lời khuyên xã hội.
Câu: 她的性格像母亲。
Pinyin: Tā de xìnggé xiàng mǔqīn.
Dịch: Tính cách cô ấy giống mẹ.
Giải thích: So sánh trong gia đình.
Câu: 性格决定选择。
Pinyin: Xìnggé juédìng xuǎnzé.
Dịch: Tính cách quyết định lựa chọn.
Giải thích: Triết lý cuộc sống.
“性格” trong tiếng Trung
“性格” (pinyin: xìnggé) là danh từ nghĩa là “tính cách, nết người” — những đặc điểm tâm lý tương đối ổn định của một người thể hiện qua thái độ và cách hành vi.
Định nghĩa và loại từ
Loại từ: Danh từ.
Nghĩa: Tính cách, bản tính; ví dụ: cởi mở, hướng nội, kiên cường, nóng nảy.
Sắc thái: Khách quan, trung tính; dùng rộng rãi trong đời sống, học thuật, tâm lý học.
Lượng từ: 个/种(一个性格/两种性格).
Tổ hợp đi kèm: 性格特点、性格优点、性格缺点、性格差异、性格不合、性格相似.
Cấu trúc giới từ hóa: 在…的性格上(về mặt tính cách…)、从性格上看(nhìn từ phương diện tính cách…)。
Cấu trúc và mẫu câu
Mẫu: A 的性格 + 很/比较/非常 + 形容词
Ví dụ: 他的性格很开朗。= Tính cách anh ấy rất cởi mở.
Mẫu: 在性格上,A + …
Ví dụ: 在性格上,他们互补。= Về tính cách, họ bù trừ cho nhau.
Mẫu: 性格 + 不合/相似/互补
Ví dụ: 我们性格不合。= Tính cách chúng tôi không hợp.
Mẫu: 跟/与 + A + 的性格 + 相似/不同
Ví dụ: 她的性格跟妈妈很相似。= Tính cách cô ấy rất giống mẹ.
Mẫu: 改变/培养/塑造 + 性格
Ví dụ: 读书能培养性格。= Đọc sách có thể bồi dưỡng tính cách.
Mẫu: 因为 + 性格 + …,所以…
Ví dụ: 因为性格内向,所以他说话不多。= Vì hướng nội nên anh ấy ít nói.
Mẫu (khẩu ngữ): 性格 + + 得来/合得来
Ví dụ: 跟他挺性格合得来。= Tôi khá hợp tính với anh ấy.
Lưu ý: “有个性” nghĩa là “có cá tính/đậm chất riêng”, khác với “性格好/不好” vốn đánh giá chung về tính cách.
Cụm từ thông dụng
Tính cách phổ biến: 开朗(cởi mở)、内向(hướng nội)、外向(hướng ngoại)、活泼(hoạt bát)、稳重(điềm đạm)、温和(ôn hòa)、随和(dễ chịu)、谨慎(thận trọng)、冲动(bốc đồng)、固执/倔强(bướng bỉnh)、幽默(hài hước)、乐观/悲观(lạc quan/bi quan)、敏感(nhạy cảm)、大方(hào phóng)、小气(keo kiệt)、强势(áp đảo)、温柔(nhu mì)、踏实(vững chãi)、细腻(tinh tế)。
Danh ngữ thường gặp: 性格特点(đặc điểm tính cách)、性格缺陷(khuyết điểm tính cách)、性格测试(trắc nghiệm tính cách)、性格魅力(sức hút tính cách)、性格标签(nhãn tính cách)。
Quan hệ – tương hợp: 性格合得来(hợp tính)、性格不合(không hợp tính)、性格互补(bù trừ tính cách)。
Phân biệt nhanh với từ gần nghĩa
Từ Trọng tâm Sắc thái Ví dụ ngắn
性格 Tính cách ổn định, đặc điểm tâm lý dài hạn Khách quan, trung tính 性格开朗
个性 “Cá tính”, nét riêng, phong cách biểu hiện Nhấn mạnh tính độc đáo 很有个性
脾气 Tính khí, cơn nóng, phản ứng cảm xúc ngắn hạn Khẩu ngữ, cảm xúc 脾气很大
性情 Tính tình, thiên hướng cảm xúc Văn viết hơn, hơi cổ 性情温和
Ví dụ có pinyin và tiếng Việt
Câu 1: 他的性格很开朗。 Pinyin: Tā de xìnggé hěn kāilǎng. Nghĩa: Tính cách của anh ấy rất cởi mở.
Câu 2: 她性格内向,不太爱说话。 Pinyin: Tā xìnggé nèixiàng, bú tài ài shuōhuà. Nghĩa: Cô ấy hướng nội, không thích nói nhiều.
Câu 3: 我们性格不合,但工作上配合得很好。 Pinyin: Wǒmen xìnggé bù hé, dàn gōngzuò shàng pèihé de hěn hǎo. Nghĩa: Chúng tôi không hợp tính nhưng phối hợp công việc rất tốt.
Câu 4: 在性格上,他们互补。 Pinyin: Zài xìnggé shàng, tāmen hùbǔ. Nghĩa: Về tính cách, họ bù trừ cho nhau.
Câu 5: 他的性格比较稳重。 Pinyin: Tā de xìnggé bǐjiào wěnzhòng. Nghĩa: Tính cách anh ấy khá điềm đạm.
Câu 6: 她的性格跟妈妈很相似。 Pinyin: Tā de xìnggé gēn māma hěn xiāngsì. Nghĩa: Tính cách cô ấy rất giống mẹ.
Câu 7: 我喜欢他直率的性格。 Pinyin: Wǒ xǐhuān tā zhíshuài de xìnggé. Nghĩa: Tôi thích tính cách thẳng thắn của anh ấy.
Câu 8: 因为性格敏感,他容易想太多。 Pinyin: Yīnwèi xìnggé mǐngǎn, tā róngyì xiǎng tài duō. Nghĩa: Vì nhạy cảm nên anh ấy dễ suy nghĩ quá nhiều.
Câu 9: 她有很强的领导性格。 Pinyin: Tā yǒu hěn qiáng de lǐngdǎo xìnggé. Nghĩa: Cô ấy có tính cách lãnh đạo mạnh.
Câu 10: 我们挺性格合得来的。 Pinyin: Wǒmen tǐng xìnggé hé de lái de. Nghĩa: Chúng mình khá hợp tính.
Câu 11: 读书能够培养性格。 Pinyin: Dúshū nénggòu péiyǎng xìnggé. Nghĩa: Đọc sách có thể bồi dưỡng tính cách.
Câu 12: 性格决定命运,这话也不全对。 Pinyin: Xìnggé juédìng mìngyùn, zhè huà yě bù quán duì. Nghĩa: “Tính cách quyết định vận mệnh” — câu này cũng không hoàn toàn đúng.
Câu 13: 他的性格有优点也有缺点。 Pinyin: Tā de xìnggé yǒu yōudiǎn yě yǒu quēdiǎn. Nghĩa: Tính cách của anh ấy có ưu cũng có nhược.
Câu 14: 她性格很随和,大家都喜欢。 Pinyin: Tā xìnggé hěn suíhé, dàjiā dōu xǐhuān. Nghĩa: Cô ấy rất dễ chịu, ai cũng thích.
Câu 15: 他脾气急,但性格并不坏。 Pinyin: Tā píqi jí, dàn xìnggé bìng bù huài. Nghĩa: Anh ấy nóng tính nhưng tính cách không xấu.
Câu 16: 面试时要大方,但别违背自己的性格。 Pinyin: Miànshì shí yào dàfāng, dàn bié wéibèi zìjǐ de xìnggé. Nghĩa: Khi phỏng vấn nên tự tin, nhưng đừng trái với tính cách của mình.
Câu 17: 他的性格太固执,沟通不太顺畅。 Pinyin: Tā de xìnggé tài gùzhí, gōutōng bú tài shùnchàng. Nghĩa: Anh ấy quá bướng bỉnh nên giao tiếp không suôn sẻ.
Câu 18: 她因为性格外向,朋友很多。 Pinyin: Tā yīnwèi xìnggé wàixiàng, péngyou hěn duō. Nghĩa: Vì hướng ngoại nên cô ấy có rất nhiều bạn.
Câu 19: 从性格上看,他更适合做销售。 Pinyin: Cóng xìnggé shàng kàn, tā gèng shìhé zuò xiāoshòu. Nghĩa: Nhìn từ tính cách, anh ấy hợp làm bán hàng hơn.
Câu 20: 他的性格慢热,需要时间熟悉。 Pinyin: Tā de xìnggé mànrè, xūyào shíjiān shúxī. Nghĩa: Tính cách anh ấy “ấm chậm”, cần thời gian để thân.
Câu 21: 性格测试只能作参考。 Pinyin: Xìnggé cèshì zhǐ néng zuò cānkǎo. Nghĩa: Trắc nghiệm tính cách chỉ để tham khảo.
Câu 22: 他们在性格上有很大差异。 Pinyin: Tāmen zài xìnggé shàng yǒu hěn dà chāyì. Nghĩa: Họ có khác biệt lớn về tính cách.
Câu 23: 她的性格既温柔又坚强。 Pinyin: Tā de xìnggé jì wēnróu yòu jiānqiáng. Nghĩa: Cô ấy vừa dịu dàng vừa kiên cường.
Câu 24: 别把直率误认为性格不好。 Pinyin: Bié bǎ zhíshuài wùrènwéi xìnggé bù hǎo. Nghĩa: Đừng nhầm thẳng thắn là tính cách xấu.
Câu 25: 他的性格很有魅力。 Pinyin: Tā de xìnggé hěn yǒu mèilì. Nghĩa: Tính cách của anh ấy rất cuốn hút.
Câu 26: 我想更了解你的性格。 Pinyin: Wǒ xiǎng gèng liǎojiě nǐ de xìnggé. Nghĩa: Tôi muốn hiểu rõ hơn về tính cách của bạn.
Câu 27: 性格不是借口,行为要负责。 Pinyin: Xìnggé bú shì jièkǒu, xíngwéi yào fùzé. Nghĩa: Tính cách không phải là cái cớ; hành vi phải chịu trách nhiệm.
Câu 28: 她改变了对自己性格的看法。 Pinyin: Tā gǎibiàn le duì zìjǐ xìnggé de kànfǎ. Nghĩa: Cô ấy đã thay đổi cách nhìn về tính cách của mình.
Mẹo dùng tự nhiên
Miêu tả cụ thể: Ưu tiên tính từ cụ thể (开朗/稳重/随和…) hơn “性格好/不好” chung chung.
Phân biệt đúng: 个性 nói về “cá tính/đậm chất riêng”, 脾气 là “tính khí/cơn nóng”; đừng lẫn với 性格.
Ngữ cảnh quan hệ: Khi nói “hợp/không hợp”, dùng 性格合得来/不合 là tự nhiên và ngắn gọn.
Kết hợp danh từ: 性格特点/缺点/差异/测试… là các collocation chuẩn, dễ dùng.
Nghĩa và phát âm
Từ: 性格
Pinyin: xìnggé
Hán Việt: tính cách
Nghĩa tiếng Việt: tính cách, nết — những đặc điểm tâm lý ổn định thể hiện ở thái độ và cách hành xử của một người (ví dụ: cởi mở, nội hướng, thẳng thắn, ôn hòa, cố chấp).
Sắc thái: Trung tính; dùng trong cả văn nói và văn viết; có thể trang trọng (tâm lý học, nhân sự) lẫn đời thường.
Loại từ và ngữ pháp
Từ loại: Danh từ.
Lượng từ: 个, 种(一个性格/这种性格).
Bổ ngữ tính từ thường đi kèm: 开朗, 内向, 外向, 温和, 随和, 坚强, 敏感, 固执, 直率, 沉稳, 暴躁, 独立, 豪爽, 内敛, 古怪.
Cấu trúc hay dùng:
S + 的 + 性格 + 很/比较/非常 + Adj — 她的性格非常开朗。
A 跟/与 B 的性格 + 很合/不合/相似/互补 — 我们性格互补。
在 + 性格(上/方面) + … — 在性格上,他更外向。
性格 + 特点/缺点/优点/魅力/测试/契合度 — 性格特点明显。
把 + O + 看作 + 一种性格/很有性格(khẩu ngữ “很有性格” = cá tính mạnh, khác biệt).
因/由于 + 性格上的差异 + … — 由于性格上的差异,他们常争执.
Cụm từ thường gặp
性格特点: đặc điểm tính cách
性格缺陷/优点: khiếm khuyết/ưu điểm tính cách
性格不合/合得来: tính cách không hợp/hợp nhau
性格相近/相投/互补: tương đồng/hợp gu/bổ trợ
内向性格/外向性格: tính cách hướng nội/hướng ngoại
温和/随和/直率的性格: tính cách ôn hòa/dễ tính/thẳng thắn
坚强/独立的性格: tính cách kiên cường/độc lập
性格形成/发展: sự hình thành/phát triển tính cách
性格测试: bài trắc nghiệm tính cách
Mẫu câu thông dụng
A 的性格很/非常/比较 + Adj。
她的性格很直率。— Tính cách cô ấy rất thẳng thắn.
在性格上,A 跟 B + 很合/不合/互补。
在性格上,我们互补。— Về tính cách, chúng tôi bổ trợ nhau.
S + 对/于 + A 的性格 + 很欣赏/不太适应。
我很欣赏他的性格。— Tôi rất trân trọng tính cách của anh ấy.
由于 + 性格上的差异,S + …
由于性格上的差异,他们分开了。— Vì khác biệt tính cách, họ đã chia tay.
S + 有点儿/非常 + Adj + 的性格。
他有点儿内向的性格。— Anh ấy có tính cách hơi hướng nội.
S + 在性格方面 + 更/比较 + Adj。
她在性格方面更独立。— Về tính cách, cô ấy độc lập hơn.
Ví dụ đa dạng (CN · Pinyin · TV)
她的性格非常开朗。 Tā de xìnggé fēicháng kāilǎng. Tính cách của cô ấy rất cởi mở.
他性格有点儿内向。 Tā xìnggé yǒudiǎnr nèixiàng. Anh ấy hơi hướng nội.
我们的性格不太合。 Wǒmen de xìnggé bú tài hé. Tính cách của chúng tôi không hợp lắm.
在性格上,他们互补。 Zài xìnggé shàng, tāmen hùbǔ. Về tính cách, họ bổ sung cho nhau.
她的性格很坚强,从不轻易放弃。 Tā de xìnggé hěn jiānqiáng, cóng bù qīngyì fàngqì. Cô ấy rất kiên cường, không dễ bỏ cuộc.
他性格直率,说话很坦诚。 Tā xìnggé zhíshuài, shuōhuà hěn tǎnchéng. Anh ấy thẳng thắn, nói năng rất chân thành.
我很欣赏他的性格。 Wǒ hěn xīnshǎng tā de xìnggé. Tôi rất trân trọng tính cách của anh ấy.
由于性格上的差异,他们分手了。 Yóuyú xìnggé shàng de chāyì, tāmen fēnshǒu le. Vì khác biệt tính cách, họ đã chia tay.
她有一种温和的性格。 Tā yǒu yì zhǒng wēnhé de xìnggé. Cô ấy có tính cách ôn hòa.
他的性格比较敏感。 Tā de xìnggé bǐjiào mǐngǎn. Tính cách của anh ấy khá nhạy cảm.
两个人性格相近,聊得来。 Liǎng gè rén xìnggé xiāngjìn, liáo de lái. Hai người tính cách tương đồng, nói chuyện hợp.
她是个很有性格的人。 Tā shì gè hěn yǒu xìnggé de rén. Cô ấy là người rất “cá tính”.
我们会根据性格特点来分工。 Wǒmen huì gēnjù xìnggé tèdiǎn lái fēngōng. Chúng tôi sẽ phân công dựa trên đặc điểm tính cách.
他外向的性格很适合做销售。 Tā wàixiàng de xìnggé hěn shìhé zuò xiāoshòu. Tính cách hướng ngoại của anh ấy rất hợp làm bán hàng.
在性格方面,我比较随和。 Zài xìnggé fāngmiàn, wǒ bǐjiào suíhé. Về tính cách, tôi khá dễ tính.
他们因为性格不合经常吵架。 Tāmen yīnwèi xìnggé bù hé jīngcháng chǎojià. Họ thường cãi nhau vì tính cách không hợp.
她的性格里有一种不服输的劲儿。 Tā de xìnggé lǐ yǒu yì zhǒng bù fúshū de jìnr. Trong tính cách cô ấy có ý chí không chịu thua.
他的性格很沉稳,遇事不慌。 Tā de xìnggé hěn chénwěn, yùshì bù huāng. Anh ấy điềm đạm, gặp chuyện không hoảng.
我跟他性格相反,但合作愉快。 Wǒ gēn tā xìnggé xiāngfǎn, dàn hézuò yúkuài. Tôi và anh ấy tính cách trái ngược nhưng hợp tác vui vẻ.
她在性格上特别独立。 Tā zài xìnggé shàng tèbié dúlì. Cô ấy đặc biệt độc lập về mặt tính cách.
这份工作需要坚韧的性格。 Zhè fèn gōngzuò xūyào jiānrèn de xìnggé. Công việc này cần tính cách kiên nhẫn bền bỉ.
他性格有些固执,不容易改变主意。 Tā xìnggé yǒuxiē gùzhí, bù róngyì gǎibiàn zhǔyì. Anh ấy hơi cố chấp, khó đổi ý.
面试中,请介绍一下你的性格优缺点。 Miànshì zhōng, qǐng jièshào yíxià nǐ de xìnggé yōuquēdiǎn. Khi phỏng vấn, hãy giới thiệu ưu nhược điểm tính cách của bạn.
孩子的性格在成长中逐渐形成。 Háizi de xìnggé zài chéngzhǎng zhōng zhújiàn xíngchéng. Tính cách của trẻ dần hình thành trong quá trình trưởng thành.
做心理咨询前,先做一个性格测试。 Zuò xīnlǐ zīxún qián, xiān zuò yí gè xìnggé cèshì. Trước khi tư vấn tâm lý, hãy làm một bài trắc nghiệm tính cách.
Phân biệt nhanh với từ gần nghĩa
个性: Nhấn mạnh “cá tính/điểm độc đáo” của một người. 性格 là toàn bộ cấu trúc tính cách; 个性 nghiêng về nét riêng.
Ví dụ: 她个性很鲜明(cá tính nổi bật);她性格很温和(tính cách ôn hòa).
性情: Khí chất/tâm tính thiên về cảm xúc thường ngày, sắc thái văn nhã.
Ví dụ: 性情温和(tâm tính hiền hòa).
脾气: Cơn nóng/cách nổi giận (temper), cụ thể tức giận nhanh chậm.
Ví dụ: 他脾气很大(nóng tính).
品格/品德: Phẩm chất đạo đức, giá trị đạo đức.
Ví dụ: 他的人品/品格很高尚(phẩm cách cao thượng).
- Định nghĩa & phát âm
- Hán tự: 性格
- Pinyin: xìnggé
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa cốt lõi:
- Tính cách, tính tình, tâm tính, tính nết – những đặc điểm tâm lý ổn định của một người, thể hiện qua thái độ đối với người và sự việc, cũng như cách hành xử.
- Bao gồm cả mặt tích cực (cởi mở, kiên cường, dũng cảm…) và mặt tiêu cực (nóng nảy, bảo thủ, thô bạo…).
Trong tiếng Trung hiện đại, 性格 thường dùng để mô tả đặc điểm lâu dài, ổn định của con người, khác với “心情” (tâm trạng) vốn thay đổi nhanh.
- Sắc thái & phạm vi dùng
- Phạm vi: Dùng rộng rãi trong giao tiếp, văn viết, tâm lý học, nhân sự, giáo dục.
- Sắc thái: Trung tính, có thể kết hợp với tính từ để khen/chê.
- Đối tượng: Chủ yếu nói về con người, đôi khi dùng ẩn dụ cho sự vật (“产品的性格” – tính cách của sản phẩm).
- Cấu trúc & mẫu câu thường gặp
- 性格 + Tính từ
- 他性格开朗。
Tā xìnggé kāilǎng.
Tính cách anh ấy cởi mở. - 性格 + Động từ (ít hơn, thường là cụm cố định)
- 性格合得来 / 合不来: Tính cách hợp / không hợp.
- 两个人性格合得来。
Liǎng gè rén xìnggé hé de lái.
Hai người hợp tính nhau. - 性格 + 不/很/非常 + Tính từ
- 她性格非常坚强。
Tā xìnggé fēicháng jiānqiáng.
Cô ấy có tính cách rất kiên cường. - A 的性格 + (很/不) + …
- 孩子的性格很温柔。
Háizi de xìnggé hěn wēnróu.
Tính cách của đứa trẻ rất dịu dàng. - 性格 + 相似/不同/互补
- 他们性格相似。
Tāmen xìnggé xiāngsì.
Họ có tính cách giống nhau. - 性格 + 不合
- 两口子性格不合,经常吵架。
Liǎng kǒuzi xìnggé bùhé, jīngcháng chǎojià.
Hai vợ chồng tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- Ví dụ đa dạng (phiên âm + tiếng Việt)
- 他的性格非常开朗。
Tā de xìnggé fēicháng kāilǎng.
Tính cách của anh ấy rất cởi mở. - 她有很坚强的性格。
Tā yǒu hěn jiānqiáng de xìnggé.
Cô ấy có tính cách rất kiên cường. - 他性格非常勇敢。
Tā xìnggé fēicháng yǒnggǎn.
Anh ấy có tính cách rất dũng cảm. - 孩子的性格很温柔。
Háizi de xìnggé hěn wēnróu.
Tính cách của đứa trẻ rất dịu dàng. - 他性格古怪,一副深不可测的样子。
Tā xìnggé gǔguài, yī fù shēn bù kě cè de yàngzi.
Anh ta có tính cách cổ quái, khó lường. - 两个性格完全不同的人在一起难免产生矛盾。
Liǎng gè xìnggé wánquán bùtóng de rén zài yīqǐ nánmiǎn chǎnshēng máodùn.
Hai người tính cách hoàn toàn khác nhau ở cùng nhau khó tránh khỏi mâu thuẫn. - 他性格十分蛮横。
Tā xìnggé shífēn mánhèng.
Anh ấy có tính cách rất thô bạo. - 他们性格特别温顺。
Tāmen xìnggé tèbié wēnshùn.
Tính cách của họ rất ngoan ngoãn. - 我们的性格很合得来。
Wǒmen de xìnggé hěn hé de lái.
Tính cách chúng tôi rất hợp nhau. - 她性格直爽,说话从不拐弯抹角。
Tā xìnggé zhíshuǎng, shuōhuà cóng bù guǎiwān mòjiǎo.
Cô ấy tính thẳng thắn, nói chuyện không vòng vo.
- Phân biệt với từ gần nghĩa
| Từ | Nghĩa | Khác biệt |
| 性格 (xìnggé) | Tính cách, đặc điểm tâm lý ổn định | Nhấn mạnh sự ổn định, lâu dài |
| 性情 (xìngqíng) | Tính tình, khí chất | Có thể thay đổi theo cảm xúc, hoàn cảnh |
| 脾气 (píqi) | Tính khí | Thường nói về mức độ nóng nảy, kiên nhẫn |
1) Nghĩa và phạm vi dùng
性格 = “tính cách, cá tính, đặc điểm tâm lý tương đối ổn định của một người”, quyết định cách người đó suy nghĩ – cảm xúc – hành vi trước các tình huống.
Dùng trong đời sống, giáo dục, tuyển dụng, tâm lý học, báo chí… Tính trung tính – trang trọng, cũng dùng tự nhiên trong khẩu ngữ.
2) Loại từ & ngữ pháp
Loại từ: Danh từ.
Cấu trúc thường gặp:
性格 + tính từ: 性格开朗/内向/稳重…
主语 + 性格 + tính từ: 他性格很外向。
有/缺乏 + danh từ liên quan đến性格: 有责任心的性格;缺乏耐心。
动词 + 性格: 了解/塑造/影响/改变/磨合/适配 + 性格
性格 + 相似/相反/互补/合得来/不合
把 A 看作/认为是 + …性格的人
Lượng từ: 一种性格、两种性格;也 dùng “个”: 一个开朗的性格.
3) Cụm tính từ miêu tả 性格 (chọn lọc, dễ dùng)
Tích cực: 开朗 (kāilǎng – cởi mở), 外向 (wàixiàng – hướng ngoại), 温和 (wēnhé – ôn hòa), 随和 (suíhé – dễ tính), 体贴 (tǐtiē – chu đáo), 善良 (shànliáng – hiền lành), 稳重 (wěnzhòng – điềm đạm), 谨慎 (jǐnshèn – thận trọng), 幽默 (yōumò – hài hước), 直率 (zhíshuài – thẳng thắn), 自律 (zìlǜ – kỷ luật), 独立 (dúlì – độc lập), 果断 (guǒduàn – quyết đoán), 乐观 (lèguān – lạc quan).
Trung tính/đặc điểm: 内向 (nèixiàng – hướng nội), 理性 (lǐxìng – lý tính), 感性 (gǎnxìng – cảm tính), 冷静 (lěngjìng – bình tĩnh), 敏感 (mǐngǎn – nhạy cảm), 腼腆 (miǎntiǎn – rụt rè), 细腻 (xìnì – tinh tế).
Tiêu cực/khó xử: 急躁 (jízào – nóng vội), 冲动 (chōngdòng – bốc đồng), 固执 (gùzhí – cố chấp), 倔强 (juéjiàng – bướng bỉnh), 多疑 (duōyí – đa nghi), 悲观 (bēiguān – bi quan), 强势 (qiángshì – lấn át).
4) Phân biệt nhanh với từ gần nghĩa
性格: tính cách (ổn định, tương đối bền).
个性: cá tính/“chất riêng”, sắc thái nổi bật của một người (thẩm mỹ, phong cách). 有个性 ≈ “có cá tính/độc đáo”.
脾气: tính khí, cơn nóng (dễ nổi nóng, hiền). 发脾气 = nổi nóng.
性情: tính tình, thiên về cảm xúc tự nhiên.
品格: phẩm cách/đức hạnh (đạo đức).
气质: khí chất/phong thái (bề ngoài + cảm giác tổng thể).
Ví dụ: 他性格稳重(điềm đạm);他很有个性(rất “chất”); 他脾气暴(bốc hỏa); 她有艺术气质(khí chất nghệ sĩ).
5) Mẫu câu khung (套语)
他/她的性格是…… / 他性格很……
我性格比较……,但也有点儿……
我们性格很合/不太合/互补。
在……影响下,逐渐形成了……的性格。
性格会影响/决定……(选择/沟通/职业匹配)。
通过团队合作/咨询,可以慢慢改变性格中的某些部分。
6) 30 câu ví dụ đa ngữ cảnh (pinyin + tiếng Việt)
A. Miêu tả bản thân & người khác
我的性格比较内向,但做事很认真。
Wǒ de xìnggé bǐjiào nèixiàng, dàn zuòshì hěn rènzhēn.
Tính cách tôi khá hướng nội nhưng làm việc rất nghiêm túc.
她性格开朗,和谁都聊得来。
Tā xìnggé kāilǎng, hé shuí dōu liáo de lái.
Cô ấy cởi mở, nói chuyện được với mọi người.
他性格很稳重,遇事不慌不乱。
Tā xìnggé hěn wěnzhòng, yùshì bù huāng bù luàn.
Anh ấy điềm đạm, gặp việc không hốt hoảng.
我性格有点急躁,需要学会放慢节奏。
Wǒ xìnggé yǒudiǎn jízào, xūyào xuéhuì fàngmàn jiézòu.
Tôi hơi nóng vội, cần học cách chậm lại.
她外表安静,其实性格很坚强。
Tā wàibiǎo ānjìng, qíshí xìnggé hěn jiānqiáng.
Bề ngoài cô ấy trầm, nhưng tính cách rất kiên cường.
他性格里带着一点倔强和不服输。
Tā xìnggé lǐ dàizhe yīdiǎn juéjiàng hé bù fúshū.
Trong tính cách anh có chút bướng và không chịu thua.
B. Quan hệ – giao tiếp – tình cảm
我们性格互补,一个外向,一个内向。
Wǒmen xìnggé hùbǔ, yí ge wàixiàng, yí ge nèixiàng.
Tính cách chúng tôi bổ trợ: một hướng ngoại, một hướng nội.
可能是性格不合,我们沟通总有障碍。
Kěnéng shì xìnggé bù hé, wǒmen gōutōng zǒng yǒu zhàng’ài.
Có lẽ do tính cách không hợp nên giao tiếp luôn vướng.
她欣赏你踏实的性格。
Tā xīnshǎng nǐ tàshí de xìnggé.
Cô ấy trân trọng tính cách vững vàng của bạn.
不要用标签化的方式评判一个人的性格。
Búyào yòng biāoqiānhuà de fāngshì píngpàn yí ge rén de xìnggé.
Đừng dán nhãn khi phán xét tính cách của ai.
他以为我性格冷淡,其实只是慢热。
Tā yǐwéi wǒ xìnggé lěngdàn, qíshí zhǐshì mànrè.
Anh ấy tưởng tôi lạnh lùng, thật ra chỉ là “ấm chậm”.
长久相处需要在性格上互相体谅。
Chángjiǔ xiāngchǔ xūyào zài xìnggé shàng hùxiāng tǐliàng.
Sống lâu dài cần biết cảm thông về mặt tính cách.
C. Học tập – công việc – tuyển dụng
公司更看重与你岗位相匹配的性格特点。
Gōngsī gèng kànzhòng yǔ nǐ gǎngwèi xiāng pǐpèi de xìnggé tèdiǎn.
Công ty coi trọng đặc điểm tính cách phù hợp vị trí.
他性格果断,适合做项目负责人。
Tā xìnggé guǒduàn, shìhé zuò xiàngmù fùzérén.
Anh ấy quyết đoán, hợp làm trưởng dự án.
性格会影响你对压力的处理方式。
Xìnggé huì yǐngxiǎng nǐ duì yālì de chǔlǐ fāngshì.
Tính cách ảnh hưởng cách bạn xử lý áp lực.
面试时,请举例说明你的性格优势。
Miànshì shí, qǐng jǔlì shuōmíng nǐ de xìnggé yōushì.
Khi phỏng vấn, hãy nêu ví dụ về thế mạnh tính cách.
这个团队需要细致耐心的性格。
Zhège tuánduì xūyào xìzhì nàixīn de xìnggé.
Nhóm này cần tính cách tỉ mỉ và kiên nhẫn.
他性格直率,说话不拐弯,但并无恶意。
Tā xìnggé zhíshuài, shuōhuà bù guǎiwān, dàn bìng wú èyì.
Anh ấy thẳng thắn, nói năng không vòng vo, nhưng không có ác ý.
D. Phát triển cá nhân – tâm lý
性格并非一成不变,经历会慢慢塑造它。
Xìnggé bìngfēi yī chéng bù biàn, jīnglì huì mànman sùzào tā.
Tính cách không bất biến, trải nghiệm sẽ dần nhào nặn nó.
面对挫折,他培养出了更加坚韧的性格。
Miànduì cuòzhé, tā péiyǎng chūle gèngjiā jiānrèn de xìnggé.
Đối diện thất bại, anh rèn được tính cách kiên cường hơn.
了解自己的性格边界,有助于保护能量。
Liǎojiě zìjǐ de xìnggé biānjiè, yǒuzhù yú bǎohù néngliàng.
Hiểu ranh giới tính cách giúp bạn bảo toàn năng lượng.
他在导师影响下形成了更理性的性格。
Tā zài dǎoshī yǐngxiǎng xià xíngchéngle gèng lǐxìng de xìnggé.
Dưới ảnh hưởng của thầy, anh hình thành tính cách lý tính hơn.
咨询可以帮助你看见性格里的自动化反应。
Zīxún kěyǐ bāngzhù nǐ kànjiàn xìnggé lǐ de zìdònghuà fǎnyìng.
Tham vấn giúp bạn thấy các phản ứng “tự động” trong tính cách.
学会接纳自己的性格,再慢慢优化。
Xuéhuì jiēnà zìjǐ de xìnggé, zài mànman yōuhuà.
Học cách chấp nhận tính cách của mình rồi dần tối ưu.
E. So sánh – phù hợp – ảnh hưởng
我跟他性格相似,都喜欢有条理。
Wǒ gēn tā xìnggé xiāngsì, dōu xǐhuān yǒu tiáolǐ.
Tôi với anh ấy tính cách giống nhau, đều thích ngăn nắp.
我们在价值观一致,但性格节奏不同。
Wǒmen zài jiàzhíguān yīzhì, dàn xìnggé jiézòu bùtóng.
Chúng tôi thống nhất giá trị nhưng nhịp tính cách khác nhau.
性格不代表能力,但会影响合作体验。
Xìnggé bù dàibiǎo nénglì, dàn huì yǐngxiǎng hézuò tǐyàn.
Tính cách không đồng nghĩa năng lực, nhưng ảnh hưởng trải nghiệm hợp tác.
他的性格像母亲,温和又坚韧。
Tā de xìnggé xiàng mǔqīn, wēnhé yòu jiānrèn.
Tính cách anh giống mẹ: ôn hòa mà bền bỉ.
在高压环境中,他的性格优势被放大了。
Zài gāoyā huánjìng zhōng, tā de xìnggé yōushì bèi fàngdà le.
Trong môi trường áp lực cao, thế mạnh tính cách của anh được phóng đại.
随着经历增加,她的性格更从容了。
Suízhe jīnglì zēngjiā, tā de xìnggé gèng cóngróng le.
Kinh nghiệm tăng lên, tính cách cô càng ung dung.
7) Mẹo dùng tự nhiên
很有性格 (hěn yǒu xìnggé): khẩu ngữ, khen “có chất riêng/khí chất mạnh” nhưng đôi khi hàm ý “khó chiều/khó hợp tác” tùy ngữ cảnh.
Khi nối nhiều đặc điểm: 他性格外向、直率,也很有同理心 (dùng dấu phẩy, hoặc “而且/并且”).
Tránh gán nhãn cứng: thay 他就是冲动的性格 bằng 他有时会冲动 (mềm hơn).
8) Câu hỏi phỏng vấn/đánh giá tính cách (mẫu nhanh)
你如何描述自己的性格优点与改进点?
Nǐ rúhé miáoshù zìjǐ de xìnggé yōudiǎn yǔ gǎijìng diǎn?
Bạn mô tả ưu điểm và điểm cần cải thiện trong tính cách thế nào?
你的性格在哪些情境下能发挥最大优势?
Nǐ de xìnggé zài nǎxiē qíngjìng xià néng fāhuī zuìdà yōushì?
Trong tình huống nào, tính cách của bạn phát huy tốt nhất?
你与不同性格的同事如何磨合?
Nǐ yǔ bùtóng xìnggé de tóngshì rúhé móhé?
Bạn hòa hợp với đồng nghiệp khác tính cách ra sao?
1) Nghĩa cơ bản và sắc thái
性格 (xìnggé): tính cách, tính tình, bản tính — chỉ những đặc điểm tương đối ổn định trong cách suy nghĩ, cảm xúc, hành vi của một người.
Sắc thái: nhấn vào tính bền vững, khuynh hướng hành vi, phản ứng cảm xúc và phong cách ứng xử của cá nhân trong nhiều bối cảnh khác nhau. Không phải tâm trạng nhất thời mà là “bộ đặc tính” tạo nên cá tính của người đó.
2) Loại từ và chức năng ngữ pháp
Loại từ: danh từ (名词).
Chức năng:
làm chủ ngữ / tân ngữ: 性格很开朗。/ 我喜欢他的性格。
làm định语: 性格特点、性格差异 (dùng 的 liên kết).
kết hợp với động từ: 形成性格 / 改变性格 / 反映性格.
cấu trúc 把…看作/把…看待(liên quan nhận thức về 性格).
Thường kết hợp với từ chỉ tính từ: 性格 + (很/比较/非常/有点儿) + 形容词,ví dụ 性格很温和.
3) Các loại tính cách thông dụng (từ vựng)
开朗 (kāilǎng) — cởi mở, vui vẻ
内向 (nèixiàng) — hướng nội
外向 (wàixiàng) — hướng ngoại
随和 (suíhé) — dễ gần, dễ hòa hợp
急躁 (jízào) — nóng nảy
冷静 (lěngjìng) — điềm tĩnh
细心 (xìxīn) — cẩn thận, tỉ mỉ
粗心 (cūxīn) — cẩu thả
倔强 (juéjiàng) — bướng bỉnh, cứng đầu
温和 (wēnhé) — dịu dàng, ôn hòa
直率 (zhíshuài) — thẳng thắn
内向害羞 (nèixiàng hàixiū) — hướng nội, nhút nhát
热情 (rèqíng) — nhiệt tình
悲观 (bēiguān) — bi quan
乐观 (lèguān) — lạc quan
圆滑 (yuánhuá) — khéo léo (có khi tiêu cực)
正直 (zhèngzhí) — chính trực
敏感 (mǐngǎn) — nhạy cảm
4) Cụm từ / kết hợp hay gặp
性格特点 / 性格差异 / 性格形成 / 性格影响 / 性格分析 / 性格测试 / 性格优点 / 性格缺点 / 性格温和 / 性格坚强 / 性格古怪 / 性格开朗 / 性格内向 / 性格外向 / 性格随和 / 性格孤僻
5) Mẫu câu và khung ngữ pháp hay dùng
性格 + 很/比较/非常 + 形容词。
性格很开朗。
A 的性格是 + 描述。
他的性格是外向又热情。
性格 + 由…形成 / 受 … 的影响。
性格通常由童年经历和家庭环境形成。
把 … 的性格看作/看成 …。
我们不能把他的沉默看作冷漠。
用 … 的眼光/态度看待 … 的性格。
应该以包容的态度看待个体差异的性格。
(某人的)性格使得 + 结果。
她的细心使得工作很少出错。
性格 + 与 + (职业/生活方式) + 匹配/不匹配。
他性格内向,不太适合做销售。
6) Phân biệt với từ gần nghĩa (quan trọng)
性格 vs 脾气 (píqi):
性格 = tổng hợp tính cách, ổn định dài hạn.
脾气 = tính khí/khẩu khí, thường chỉ cách phản ứng (nóng nảy, dễ tức giận) — trạng thái cụ thể, có thể xuất hiện đột ngột.
Ví dụ: 他性格很好,但有时脾气急。 (Tính cách tốt nhưng đôi khi nóng tính.)
性格 vs 个性 (gèxìng):
个性 nhấn vào “cá tính, đặc điểm khác biệt, phong cách cá nhân” — hơi mang sắc thái “đặc biệt” hoặc “độc đáo”.
性格 thiên về cấu trúc tâm lý ổn định; 个性 thiên về sự khác biệt, phong cách cá nhân.
性格 vs 性情 (xìngqíng):
性情 thường là từ cổ/văn, mang sắc thái tính tình, cảm xúc (nhạy cảm hơn).
性格 vs 人格 (réngé):
人格 = phẩm cách, đạo đức, bản chất con người (liên quan đến giá trị đạo đức).
性格 không đồng nghĩa với phẩm cách.
性格 vs 气质 (qìzhì):
气质 = khí chất, phong thái (bẩm sinh, liên quan vẻ bề ngoài, phong cách).
性格 là thái độ, thói quen; 气质 là phong cách, cảm nhận bên ngoài.
7) Lỗi hay gặp khi dùng 性格
Dùng 性格 để chỉ tâm trạng nhất thời (ví dụ 今天性格不好) → sai; nên dùng 今天心情不好.
Nhầm lẫn 性格 và 脾气, dẫn tới dùng sai nghĩa trong ngữ cảnh (ví dụ: 他性格暴躁 có thể gây hiểu nhầm; đúng hơn 他脾气暴躁 nếu muốn nhấn tính nóng nảy).
Dùng 性格 để mô tả vật vô tri (ví dụ 这本书性格很好) — không phù hợp (trừ khi ẩn dụ).
8) 60 ví dụ (Hán tự + Phiên âm + Dịch tiếng Việt)
A. Mô tả tính cách chung (1–15)
他性格开朗,很容易跟人相处。
Tā xìnggé kāilǎng, hěn róngyì gēn rén xiāngchǔ.
Anh ấy tính cách cởi mở, rất dễ hòa hợp với người khác.
她从小就比较内向,不喜欢在人多的场合说话。
Tā cóng xiǎo jiù bǐjiào nèixiàng, bù xǐhuan zài rén duō de chǎnghé shuōhuà.
Cô ấy từ nhỏ khá hướng nội, không thích nói chuyện ở chỗ đông người.
他性格倔强,但很有原则。
Tā xìnggé juéjiàng, dàn hěn yǒu yuánzé.
Anh ta tính cách bướng bỉnh, nhưng rất có nguyên tắc.
她性格温和,处理冲突时很冷静。
Tā xìnggé wēnhé, chǔlǐ chōngtú shí hěn lěngjìng.
Cô ấy tính tình ôn hòa, xử lý xung đột rất điềm tĩnh.
他性格直率,说话从不拐弯抹角。
Tā xìnggé zhíshuài, shuōhuà cóng bù guǎiwān-mòjiǎo.
Anh ta tính thẳng thắn, nói chuyện không bao giờ vòng vo.
这个团队需要富有创造性的性格。
Zhège tuánduì xūyào fùyǒu chuàngzàoxìng de xìnggé.
Đội này cần những người có tính cách sáng tạo.
孩子的性格在早期教育中逐渐形成。
Háizi de xìnggé zài zǎoqī jiàoyù zhōng zhújiàn xíngchéng.
Tính cách trẻ em dần hình thành trong giai đoạn giáo dục sớm.
他的性格决定了他不适合做销售工作。
Tā de xìnggé juédìng le tā bù shìhé zuò xiāoshòu gōngzuò.
Tính cách của anh ấy quyết định anh không phù hợp với công việc bán hàng.
性格开朗的人通常更容易建立人际关系。
Xìnggé kāilǎng de rén tōngcháng gèng róngyì jiànlì rénjì guānxi.
Người tính cách cởi mở thường dễ xây dựng quan hệ xã hội hơn.
他的性格有点儿固执,需要学会妥协。
Tā de xìnggé yǒudiǎnr gùzhí, xūyào xuéhuì tuǒxié.
Tính cách anh ấy hơi cố chấp, cần học cách thỏa hiệp.
性格的优缺点会影响一个人的职业发展。
Xìnggé de yōuquēdiǎn huì yǐngxiǎng yīgè rén de zhíyè fāzhǎn.
Ưu nhược điểm tính cách sẽ ảnh hưởng đến sự nghiệp của một người.
她的性格比较外向,参加社交活动从不害怕。
Tā de xìnggé bǐjiào wàixiàng, cānjiā shèjiāo huódòng cóng bù hàipà.
Tính cách cô ấy khá hướng ngoại, tham gia hoạt động xã giao không bao giờ sợ hãi.
性格决定命运这句话并不完全正确,但性格确实影响决策。
Xìnggé juédìng mìngyùn zhè jù huà bìng bù wánquán zhèngquè, dàn xìnggé quèshí yǐngxiǎng juécè.
Câu “tính cách quyết định số phận” không hoàn toàn đúng, nhưng tính cách thật sự ảnh hưởng đến quyết định.
不要用单一事件来判断一个人的性格。
Bú yào yòng dānyī shìjiàn lái pànduàn yīgè rén de xìnggé.
Đừng dùng một sự kiện duy nhất để đánh giá tính cách một người.
人的性格在压力下可能暴露出不同的一面。
Rén de xìnggé zài yālì xià kěnéng bàolù chū bùtóng de yīmiàn.
Tính cách của con người dưới áp lực có thể bộc lộ mặt khác nhau.
B. Trong công việc và tổ chức (16–30)
团队里需要性格互补的成员,这样合作更顺利。
Tuánduì lǐ xūyào xìnggé hùbǔ de chéngyuán, zhèyàng hézuò gèng shùnlì.
Trong đội cần thành viên có tính cách bổ sung nhau, như vậy hợp tác trôi chảy hơn.
经理特别看重员工的性格稳定性。
Jīnglǐ tèbié kànzhòng yuángōng de xìnggé wěndìngxìng.
Giám đốc rất coi trọng tính ổn định về tính cách của nhân viên.
有的职位更适合性格外向的人,例如市场和销售。
Yǒu de zhíwèi gèng shìhé xìnggé wàixiàng de rén, lìrú shìchǎng hé xiāoshòu.
Một số vị trí phù hợp người hướng ngoại hơn, ví dụ marketing và bán hàng.
他性格沉稳,常被委以重要任务。
Tā xìnggé chénwěn, cháng bèi wěiyǐ zhòngyào rènwù.
Tính cách anh ấy điềm tĩnh, thường được giao nhiệm vụ quan trọng.
面试时,性格是招聘方评估的重要因素之一。
Miànshì shí, xìnggé shì zhāopìn fāng pínggū de zhòngyào yīnsù zhī yī.
Khi phỏng vấn, tính cách là một trong các yếu tố quan trọng nhà tuyển dụng đánh giá.
性格外向的人在客户沟通上更有优势。
Xìnggé wàixiàng de rén zài kèhù gōutōng shàng gèng yǒu yōushì.
Người hướng ngoại có lợi thế hơn trong giao tiếp với khách hàng.
我们要理解并尊重每个人不同的性格。
Wǒmen yào lǐjiě bìng zūnzhòng měi gè rén bùtóng de xìnggé.
Chúng ta cần hiểu và tôn trọng tính cách khác nhau của mỗi người.
他性格细心,适合做品质检查工作。
Tā xìnggé xìxīn, shìhé zuò pǐnzhì jiǎnchá gōngzuò.
Anh ấy tính cẩn thận, phù hợp làm kiểm tra chất lượng.
在团队建设中,性格测评有时会作为参考。
Zài tuánduì jiànshè zhōng, xìnggé cèpíng yǒushí huì zuòwéi cānkǎo.
Trong xây dựng đội nhóm, bài kiểm tra tính cách đôi khi được dùng làm tham khảo.
公司文化会影响员工性格的表达方式。
Gōngsī wénhuà huì yǐngxiǎng yuángōng xìnggé de biǎodá fāngshì.
Văn hóa công ty sẽ ảnh hưởng đến cách biểu đạt tính cách của nhân viên.
他性格耿直,但有时难以圆滑处理关系。
Tā xìnggé gěngzhí, dàn yǒushí nányǐ yuánhuá chǔlǐ guānxi.
Anh ấy thẳng thắn, nhưng đôi khi khó khéo léo xử lý quan hệ.
性格开朗的员工更容易承担对外联络任务。
Xìnggé kāilǎng de yuángōng gèng róngyì chéngdān duìwài liánluò rènwù.
Nhân viên cởi mở dễ đảm nhận nhiệm vụ giao tiếp bên ngoài.
他因为性格稳重被提升为项目负责人。
Tā yīnwèi xìnggé wěnzhòng bèi tíshēng wéi xiàngmù fùzérén.
Vì tính cách điềm đạm anh được thăng chức làm trưởng dự án.
面对突发问题,性格冷静的人通常应对更好。
Miàn duì túfā wèntí, xìnggé lěngjìng de rén tōngcháng yìngduì gèng hǎo.
Đối mặt vấn đề phát sinh, người tính điềm tĩnh thường xử lý tốt hơn.
招聘公告上写明需要有团队合作性格的候选人。
Zhāopìn gōnggào shàng xiě míng xūyào yǒu tuánduì hézuò xìnggé de hòuxuǎn rén.
Thông báo tuyển dụng ghi rõ cần ứng viên có tính cách hợp tác theo đội.
C. Quan hệ cá nhân / gia đình / tình cảm (31–40)
夫妻之间性格不合是常见的矛盾来源。
Fūqī zhījiān xìnggé bùhé shì chángjiàn de máodùn láiyuán.
Vợ chồng không hợp tính cách là nguồn gốc mâu thuẫn phổ biến.
他单方面指责对方性格问题并不公平。
Tā dānfāngmiàn zhǐzé duìfāng xìnggé wèntí bìng bù gōngpíng.
Anh ấy đơn phương đổ lỗi tính cách đối phương là không công bằng.
父母的教育方式会影响孩子的性格形成。
Fùmǔ de jiàoyù fāngshì huì yǐngxiǎng háizi de xìnggé xíngchéng.
Cách giáo dục của cha mẹ ảnh hưởng đến hình thành tính cách của trẻ.
两个人性格互补反而能促进关系稳定。
Liǎng gè rén xìnggé hùbǔ fǎn’ér néng cùjìn guānxi wěndìng.
Hai người tính cách bổ sung lẫn nhau lại có thể thúc đẩy mối quan hệ ổn định.
她性格敏感,需要更多的理解和支持。
Tā xìnggé mǐngǎn, xūyào gèng duō de lǐjiě hé zhīchí.
Cô ấy tính nhạy cảm, cần nhiều sự thấu hiểu và hỗ trợ hơn.
性格豪爽的人在朋友中通常很受欢迎。
Xìnggé háoshuǎng de rén zài péngyou zhōng tōngcháng hěn shòu huānyíng.
Người tính cách hào sảng thường được chào đón trong bạn bè.
约会时,彼此性格是否合拍很重要。
Yuēhuì shí, bǐcǐ xìnggé shìfǒu hépāi hěn zhòngyào.
Khi hẹn hò, tính cách hai người có hợp hay không rất quan trọng.
他因为性格避免不了争论,导致关系破裂。
Tā yīnwèi xìnggé bìmiǎn bùliǎo zhēnglùn, dǎozhì guānxi pòliè.
Vì tính cách anh không tránh khỏi tranh luận, dẫn đến mối quan hệ đổ vỡ.
性格温柔的人更适合做幼儿教师。
Xìnggé wēnróu de rén gèng shìhé zuò yòu’ér jiàoshī.
Người tính cách dịu dàng phù hợp làm giáo viên mầm non.
了解对方的性格可以避免很多误会。
Liǎojiě duìfāng de xìnggé kěyǐ bìmiǎn hěn duō wùhuì.
Hiểu tính cách đối phương có thể tránh rất nhiều hiểu lầm.
D. Giáo dục, phát triển cá nhân (41–48)
学校应该尊重学生个体性格的差异。
Xuéxiào yīnggāi zūnzhòng xuéshēng gètǐ xìnggé de chāyì.
Nhà trường nên tôn trọng sự khác biệt về tính cách cá nhân của học sinh.
青少年性格的培养需要家庭和学校共同努力。
Qīngshàonián xìnggé de péiyǎng xūyào jiātíng hé xuéxiào gòngtóng nǔlì.
Việc nuôi dưỡng tính cách thanh thiếu niên cần gia đình và trường học cùng cố gắng.
在心理咨询中,了解来访者的性格是第一步。
Zài xīnlǐ zīxún zhōng, liǎojiě láifǎng zhě de xìnggé shì dì-yī bù.
Trong tư vấn tâm lý, hiểu tính cách người đến tư vấn là bước đầu tiên.
性格的自我觉察有助于个人成长。
Xìnggé de zìwǒ juéchá yǒuzhù yú gèrén chéngzhǎng.
Tự nhận thức về tính cách có lợi cho sự trưởng thành cá nhân.
他通过阅读和反思改变了自己的性格倾向。
Tā tōngguò yuèdú hé fǎnsī gǎibiàn le zìjǐ de xìnggé qīngxiàng.
Anh ấy thay đổi xu hướng tính cách của mình thông qua đọc sách và phản tư.
性格坚强的人在逆境中更容易坚持下来。
Xìnggé jiānqiáng de rén zài nìjìng zhōng gèng róngyì jiānchí xiàlái.
Người tính cách mạnh mẽ dễ kiên trì hơn trong nghịch cảnh.
家庭生活的细节会影响孩子性格的细微差别。
Jiātíng shēnghuó de xìjié huì yǐngxiǎng háizi xìnggé de xìwēi chābié.
Những chi tiết trong sinh hoạt gia đình ảnh hưởng đến khác biệt nhỏ trong tính cách trẻ.
通过社团活动可以拓展学生的性格面向。
Tōngguò shètuán huódòng kěyǐ tuòzhǎn xuéshēng de xìnggé miànxiàng.
Thông qua hoạt động câu lạc bộ có thể mở rộng các khía cạnh tính cách của học sinh.
E. Văn học / miêu tả nhân vật (49–56)
作家的笔下常以性格描写推进情节发展。
Zuòjiā de bǐxià cháng yǐ xìnggé miáoxiě tuījìn qíngjié fāzhǎn.
Cây bút nhà văn thường dùng miêu tả tính cách để thúc đẩy diễn biến cốt truyện.
他塑造了一个性格复杂的主人公。
Tā sùzào le yīgè xìnggé fùzá de zhǔrénɡōng.
Anh ta đã khắc họa một nhân vật chính có tính cách phức tạp.
小说中反派的性格往往充满矛盾。
Xiǎoshuō zhōng fǎnpài de xìnggé wǎngwǎng chōngmǎn máodùn.
Tính cách phản diện trong tiểu thuyết thường đầy mâu thuẫn.
她用简洁语言刻画人物的性格特征。
Tā yòng jiǎnjié yǔyán kèhuà rénwù de xìnggé tèzhēng.
Cô ấy dùng ngôn ngữ súc tích khắc họa đặc trưng tính cách nhân vật.
性格的转变是许多作品的主题之一。
Xìnggé de zhuǎnbiàn shì xǔduō zuòpǐn de zhǔtí zhī yī.
Sự chuyển biến tính cách là một trong những chủ đề của nhiều tác phẩm.
对话常用来揭示角色的性格差异。
Duìhuà cháng yòng lái jiēshì juésè de xìnggé chāyì.
Đoạn thoại thường dùng để phơi bày sự khác biệt về tính cách các vai.
F. So sánh / bị động / phán đoán (57–60)
他被同事们看作是性格沉稳的领导者。
Tā bèi tóngshìmen kànzuò shì xìnggé chénwěn de lǐngdǎo zhě.
Anh ta được đồng nghiệp coi là người lãnh đạo tính cách điềm tĩnh.
性格与环境互动,共同塑造一个人的行为模式。
Xìnggé yǔ huánjìng hùdònɡ, ɡònɡtónɡ sùzào yīɡè rén de xíngwéi móshì.
Tính cách và môi trường tương tác, cùng tạo nên mô thức hành vi của một người.
不要因为一次失误就断定他的性格问题。
Bú yào yīn wéi yīcì shīwù jiù duàndìnɡ tā de xìnggé wèntí.
Đừng vì một lần lỗi mà kết luận người đó có vấn đề về tính cách.
性格有时会被简化为几个标签,但实际更复杂。
Xìnggé yǒu shí huì bèi jiǎnhuà wéi jǐ ɡè biāoqiān, dàn shíjì ɡènɡ fùzá.
Tính cách đôi khi bị đơn giản hóa thành vài nhãn mác, nhưng thực tế phức tạp hơn.
他经过长期观察,确定了学生的性格倾向。
Tā jīngguò chángqī guānchá, quèdìng le xuéshēng de xìnggé qīngxiàng.
Sau quan sát lâu dài, anh xác định xu hướng tính cách của học sinh.
性格并非一成不变,通过努力可以有所调整。
Xìnggé bìngfēi yīchéngbùbiàn, tōnɡɡuò nǔlì kěyǐ yǒu suǒ tiáozhěnɡ.
Tính cách không phải bất di bất dịch, qua nỗ lực có thể điều chỉnh.
1) Định nghĩa — loại từ — sắc thái
性格 (xìnggé): danh từ — “tính cách, tính tình, phẩm chất cá nhân”.
Sắc thái: trung tính, chỉ những khuynh hướng cảm xúc, suy nghĩ và hành vi tương đối ổn định của một người (khác với phản ứng tạm thời).
Thành phần tạo nên: di truyền + nuôi dưỡng (môi trường, giáo dục, trải nghiệm).
Ứng dụng: dùng trong đời sống, công việc, tâm lý, giáo dục để mô tả con người (ví dụ: 开朗/内向/固执/细心…).
2) Một số điểm ngữ pháp và cách dùng quan trọng
基本结构 (cách đặt câu phổ biến):
(他/她)的性格 + 很/非常 + 形容词
例: 他的性格很开朗。
主语 + 性格 + 形容词(口语中常见)
例: 他性格内向。
把 + 人 + 的性格 + 描述/看作/认为
例: 我把他的性格看作稳重。
性格 + 名词(搭配): 性格特点、性格缺点、性格优点、性格形成、性格测试 等。
区别/注意:
性格 ≠ 脾气 (píqi):性格是长期稳定的倾向;脾气多指短时、情绪化的反应(生气、急躁的瞬间表现)。
性格 ≠ 个性 (gèxìng):个性偏强调独特性、个体风格;性格偏整体稳定的性情与习惯。
表示“把 A 当作 B”不要说“看待为”,应说 把…看作/看成/视为。
口语中常说 “有性格” 表示“有个性,有特色”,但要注意语境(常带褒义或中性)。
3) 30 từ vựng về tính cách (Trung – Phiên âm – English – Tiếng Việt)
开朗 — kāilǎng — cheerful — cởi mở, vui vẻ
内向 — nèixiàng — introverted — hướng nội
外向 — wàixiàng — extroverted — hướng ngoại
温和 — wēnhé — gentle — ôn hoà
随和 — suíhé — easy-going — dễ tính
固执 — gùzhí — stubborn — bảo thủ, cứng đầu
直爽 — zhíshuǎng — straightforward — thẳng thắn
急躁 — jízào — impatient/irritable — nóng nảy
幽默 — yōumò — humorous — hài hước
腼腆 — miǎntiǎn — shy — e thẹn, rụt rè
善良 — shànliáng — kind-hearted — lương thiện
冷静 — lěngjìng — calm — điềm tĩnh
敏感 — mǐngǎn — sensitive — nhạy cảm
乐观 — lèguān — optimistic — lạc quan
悲观 — bēiguān — pessimistic — bi quan
细心 — xìxīn — careful — cẩn thận
粗心 — cūxīn — careless — cẩu thả
勤奋 — qínfèn — hardworking — chăm chỉ
懒惰 — lǎnduò — lazy — lười biếng
自信 — zìxìn — confident — tự tin
自卑 — zìbēi — insecure — tự ti
有责任心 — yǒu zérènxīn — responsible — có trách nhiệm
冲动 — chōngdòng — impulsive — bốc đồng
理性 — lǐxìng — rational — lý tính
感性 — gǎnxìng — emotional — cảm tính
善变 — shànbiàn — changeable — hay thay đổi
坚韧 — jiānrèn — resilient — kiên cường
吝啬 — lìnsè — stingy — keo kiệt
大方 — dàfāng — generous — hào phóng
独立 — dúlì — independent — độc lập
4) Các cụm từ & collocations hay gặp (Trung – Phiên âm – English – Tiếng Việt)
性格特点 — xìnggé tèdiǎn — personality traits — đặc điểm tính cách
性格形成 — xìnggé xíngchéng — formation of personality — hình thành tính cách
性格优点 — xìnggé yōudiǎn — personality strengths — ưu điểm tính cách
性格缺点 — xìnggé quēdiǎn — personality weaknesses — khuyết điểm tính cách
性格测试 — xìnggé cèshì — personality test — bài kiểm tra tính cách
性格分析 — xìnggé fēnxī — personality analysis — phân tích tính cách
性格互补 — xìnggé hùbǔ — complementary personalities — tính cách bổ sung nhau
性格温和 — xìnggé wēnhé — mild temperament — tính cách ôn hòa
性格坚韧 — xìnggé jiānrèn — tenacious personality — tính cách kiên cường
改变性格 — gǎibiàn xìnggé — change personality — thay đổi tính cách
性格塑造 — xìnggé sùzào — shape personality — vun đắp tính cách
性格偏差 — xìnggé piānchā — personality deviation — lệch lạc tính cách
5) Nhiều mẫu câu – nhiều ngữ cảnh (Trung — Pinyin — Tiếng Việt)
Lưu ý: mình cung cấp nhiều câu ở các bối cảnh (hằng ngày, công việc, gia đình, giáo dục, tâm lý) để bạn luyện.
A. Giao tiếp hằng ngày
他性格开朗,很容易跟别人打成一片。
Tā xìnggé kāilǎng, hěn róngyì gēn biérén dǎ chéng yī piàn.
Anh ấy tính cách cởi mở, rất dễ hoà nhập với người khác.
她性格内向,不太喜欢参加聚会。
Tā xìnggé nèixiàng, bú tài xǐhuan cānjiā jùhuì.
Cô ấy hướng nội, không thích tham gia các buổi tụ tập.
他为人随和,很少跟人发生矛盾。
Tā wéi rén suíhé, hěn shǎo gēn rén fāshēng máodùn.
Anh ấy dễ gần, hiếm khi mâu thuẫn với người khác.
她性格有点固执,但工作很认真。
Tā xìnggé yǒudiǎn gùzhí, dàn gōngzuò hěn rènzhēn.
Cô ấy hơi bảo thủ, nhưng làm việc rất nghiêm túc.
他性格直爽,说话直来直去。
Tā xìnggé zhíshuǎng, shuōhuà zhí lái zhí qù.
Anh ấy thẳng thắn, nói chuyện thẳng thắn.
她性格细心,连小细节都不会忽略。
Tā xìnggé xìxīn, lián xiǎo xìjié dōu bú huì hūlüè.
Cô ấy rất cẩn thận, ngay cả những chi tiết nhỏ cũng không bỏ sót.
他性格冷静,在危机时刻很稳重。
Tā xìnggé lěngjìng, zài wēijī shíkè hěn wěnzhòng.
Anh ấy điềm tĩnh, trong lúc khủng hoảng rất vững vàng.
她性格幽默,常常逗大家笑。
Tā xìnggé yōumò, chángcháng dòu dàjiā xiào.
Cô ấy hài hước, thường làm mọi người cười.
B. Công việc / tổ chức
面试中,性格外向的人通常更擅长销售工作。
Miànshì zhōng, xìnggé wàixiàng de rén tōngcháng gèng shàncháng xiāoshòu gōngzuò.
Trong phỏng vấn, người hướng ngoại thường phù hợp công việc bán hàng hơn.
他性格认真,领导很信任他负责的项目。
Tā xìnggé rènzhēn, lǐngdǎo hěn xìnrèn tā fùzé de xiàngmù.
Anh ấy nghiêm túc, lãnh đạo rất tin tưởng dự án anh phụ trách.
团队中性格互补可以提升合作效率。
Tuánduì zhōng xìnggé hùbǔ kěyǐ tíshēng hézuò xiàolǜ.
Trong nhóm, tính cách bổ sung nhau có thể nâng cao hiệu suất hợp tác.
招聘时不仅看专业,也看性格是否合适团队文化。
Zhāopìn shí bùjǐn kàn zhuānyè, yě kàn xìnggé shìfǒu héshì tuánduì wénhuà.
Khi tuyển dụng, không chỉ xem chuyên môn mà còn xét tính cách có hợp văn hóa đội không.
C. Gia đình / Quan hệ
在恋爱中,性格合不合是长期相处的重要因素。
Zài liàn’ài zhōng, xìnggé hé bù hé shì chángqí xiāngchǔ de zhòngyào yīnsù.
Trong tình yêu, tính cách có hợp nhau hay không là yếu tố quan trọng khi chung sống lâu dài.
孩子的性格多半受家庭环境和教育影响。
Háizi de xìnggé duōbàn shòu jiātíng huánjìng hé jiàoyù yǐngxiǎng.
Tính cách trẻ phần lớn chịu ảnh hưởng của môi trường gia đình và giáo dục.
他性格有点任性,需要家人多沟通。
Tā xìnggé yǒudiǎn rènxìng, xūyào jiārén duō gōutōng.
Anh ấy hơi tùy hứng; gia đình cần trao đổi nhiều hơn.
D. Giáo dục / Phát triển
老师通过观察学生日常表现来判断性格倾向。
Lǎoshī tōngguò guānchá xuéshēng rìcháng biǎoxiàn lái pànduàn xìnggé qīngxiàng.
Giáo viên đánh giá xu hướng tính cách học sinh qua quan sát hàng ngày.
家长应该尊重孩子的性格差异,不应强制改变。
Jiāzhǎng yīnggāi zūnzhòng háizi de xìnggé chāyì, bù yīng qiángzhì gǎibiàn.
Phụ huynh nên tôn trọng khác biệt tính cách của con, không ép buộc thay đổi.
E. Tâm lý / sức khoẻ tinh thần
性格测试可以帮助人们更好地了解自己,但结果不是绝对。
Xìnggé cèshì kěyǐ bāngzhù rénmen gèng hǎo de liǎojiě zìjǐ, dàn jiéguǒ bù shì juéduì.
Bài kiểm tra tính cách giúp hiểu mình hơn, nhưng kết quả không tuyệt đối.
长期压力会影响一个人的性格表现,例如变得更焦虑或更内向。
Chángqí yālì huì yǐngxiǎng yígè rén de xìnggé biǎoxiàn, lìrú biàn dé gèng jiāolǜ huò gèng nèixiàng.
Áp lực dài hạn có thể làm thay đổi biểu hiện tính cách: lo lắng hơn hoặc hướng nội hơn.
他性格坚韧,面对失败很快恢复状态。
Tā xìnggé jiānrèn, miànduì shībài hěn kuài huīfù zhuàngtài.
Anh ấy kiên cường, đối mặt thất bại phục hồi nhanh.
F. So sánh / Phân biệt
“性格”和“脾气”不同:性格是长期稳定的倾向,脾气更指一时的情绪反应。
“Xìnggé” hé “píqi” bù tóng: xìnggé shì chángqí wěndìng de qīngxiàng, píqi gèng zhǐ yīshí de qíngxù fǎnyìng.
“Tính cách” và “tính khí” khác nhau: tính cách là xu hướng ổn định lâu dài; tính khí chỉ phản ứng cảm xúc tạm thời.
他性格随和,不跟小事计较;她性格较强势,喜欢主导讨论。
Tā xìnggé suíhé, bù gēn xiǎoshì jìjiào; tā xìnggé jiào qiángshì, xǐhuān zhǔdǎo tǎolùn.
Anh ấy dễ tính, không để ý chuyện nhỏ; cô ấy tính cách mạnh mẽ, thích dẫn dắt thảo luận.
1) Nghĩa cơ bản
性格 (xìnggé): danh từ → tính cách, cá tính, bản tính (các đặc điểm tương đối ổn định và lâu dài của con người về thái độ, hành vi, cách ứng xử).
Lượng từ thường dùng: 个 / 种.
Ví dụ: 一个外向的性格 / 这种性格。
2) Phân biệt nhanh
性格: hệ đặc điểm tương đối ổn định (ngoại hướng, cẩn trọng, kiên định…).
脾气 (píqi): tính khí, cơn nóng; dễ cáu hay không, bột phát ngắn hạn.
个性 (gèxìng): cá tính/đặc trưng khác người (phong cách cá nhân).
性情 (xìngqíng): “tính tình, khí chất”, văn phong hơi trang trọng/văn học.
3) Ngữ pháp & kết hợp tự nhiên
Cấu trúc phổ biến:
性格 + 形容词: 性格开朗/内向/温和/固执/随和…
他/她(的)性格 + 很/比较/有点 + 形容词
在性格上/性格方面 + … (về mặt tính cách)
A 的性格像/和 B 一样 (giống tính cách ai)
性格 + 特点/优点/缺点/魅力/缺陷
性格不合/合得来 (không hợp/ hợp tính)
Động từ thường đi với 性格: 形成、养成、塑造、影响、改变、磨合、适应、了解、研究.
4) Kho từ vựng miêu tả 性格 (chọn lọc)
Hướng tính: 内向 (hướng nội), 外向 (hướng ngoại), 开朗 (cởi mở), 腼腆 (rụt rè).
Tính khí: 温和 (ôn hòa), 暴躁/急躁 (nóng nảy), 沉稳/稳重 (điềm đạm).
Thái độ: 理性 (lý tính), 感性 (cảm tính), 谨慎 (cẩn trọng), 冲动 (bốc đồng).
Quan hệ: 随和 (dễ tính), 强势 (áp đảo), 冷漠 (lạnh nhạt), 热情 (nhiệt tình), 直爽/耿直 (thẳng thắn).
Tự thân: 自信 (tự tin), 自卑 (tự ti), 独立 (độc lập), 依赖 (phụ thuộc).
Giá trị: 大方 (hào phóng), 小气 (keo kiệt), 谦虚 (khiêm tốn), 自大 (tự cao).
Khác: 敏感 (nhạy cảm), 细腻 (tinh tế), 粗线条 (qua loa), 倔强/固执 (bướng bỉnh).
5) Mẫu câu khung (áp dụng nhanh)
他/她(的)性格很/比较/有点 + 形容词
在性格上,我更倾向于……
A 和 B 性格很像/完全不同。
性格不合/合得来,需要磨合。
性格上的优点/缺点/差异/冲突。
这个岗位需要什么样的性格?
环境/家庭/经历对性格的形成有影响。
6) 40 câu ví dụ có pinyin + tiếng Việt
他的性格很开朗,容易和别人打成一片。
Tā de xìnggé hěn kāilǎng, róngyì hé biérén dǎ chéng yī piàn.
Tính cách anh ấy rất cởi mở, dễ hòa đồng với người khác.
她性格比较内向,但做事非常认真。
Tā xìnggé bǐjiào nèixiàng, dàn zuòshì fēicháng rènzhēn.
Cô ấy hướng nội nhưng làm việc rất nghiêm túc.
在性格上,我更理性一些。
Zài xìnggé shàng, wǒ gèng lǐxìng yìxiē.
Về mặt tính cách, tôi lý trí hơn một chút.
他们俩性格完全不同,经常需要磨合。
Tāmen liǎ xìnggé wánquán bùtóng, jīngcháng xūyào móhé.
Hai người họ tính cách hoàn toàn khác, thường phải điều chỉnh để hợp nhau.
这个孩子从小就性格独立。
Zhège háizi cóng xiǎo jiù xìnggé dúlì.
Đứa trẻ này có tính cách độc lập từ nhỏ.
我爸妈的性格很互补。
Wǒ bàmā de xìnggé hěn hùbǔ.
Tính cách bố mẹ tôi rất bổ sung cho nhau.
面试官问:你认为自己的性格优势是什么?
Miànshìguān wèn: Nǐ rènwéi zìjǐ de xìnggé yōushì shì shénme?
Người phỏng vấn hỏi: Bạn cho rằng ưu điểm tính cách của mình là gì?
他的性格有点倔强,不太容易妥协。
Tā de xìnggé yǒudiǎn juéjiàng, bú tài róngyì tuǒxié.
Anh ấy hơi bướng, không dễ thỏa hiệp.
她的性格既温和又坚强。
Tā de xìnggé jì wēnhé yòu jiānqiáng.
Tính cách cô ấy vừa ôn hòa vừa kiên cường.
我们性格挺合得来,一起合作很顺利。
Wǒmen xìnggé tǐng hé de lái, yìqǐ hézuò hěn shùnlì.
Tính cách chúng tôi khá hợp, hợp tác rất suôn sẻ.
他性格太冲动,需要学会冷静思考。
Tā xìnggé tài chōngdòng, xūyào xuéhuì lěngjìng sīkǎo.
Anh ấy quá bốc đồng, cần học cách suy nghĩ bình tĩnh.
她因为性格敏感,容易多想。
Tā yīnwèi xìnggé mǐngǎn, róngyì duōxiǎng.
Do tính cách nhạy cảm, cô ấy hay suy nghĩ nhiều.
老板欣赏他直爽的性格。
Lǎobǎn xīnshǎng tā zhíshuǎng de xìnggé.
Sếp đánh giá cao tính cách thẳng thắn của anh ấy.
他虽然性格强势,但对朋友很义气。
Tā suīrán xìnggé qiángshì, dàn duì péngyǒu hěn yìqì.
Tuy tính cách anh ấy mạnh mẽ, nhưng rất nghĩa khí với bạn bè.
这个职位需要外向、主动的性格。
Zhège zhíwèi xūyào wàixiàng, zhǔdòng de xìnggé.
Vị trí này cần tính cách hướng ngoại và chủ động.
她的性格变化很大,变得更自信了。
Tā de xìnggé biànhuà hěn dà, biàn de gèng zìxìn le.
Tính cách cô ấy thay đổi nhiều, trở nên tự tin hơn.
我弟弟性格特别随和,和谁都处得来。
Wǒ dìdi xìnggé tèbié suíhé, hé shéi dōu chǔ de lái.
Em trai tôi rất dễ tính, ở với ai cũng hợp.
我们在性格上确实存在差异,但目标一致。
Wǒmen zài xìnggé shàng quèshí cúnzài chāyì, dàn mùbiāo yīzhì.
Về tính cách đúng là có khác biệt, nhưng mục tiêu thống nhất.
这孩子性格像他妈妈。
Zhè háizi xìnggé xiàng tā māma.
Đứa trẻ này có tính cách giống mẹ.
新环境对性格的形成有影响。
Xīn huánjìng duì xìnggé de xíngchéng yǒu yǐngxiǎng.
Môi trường mới ảnh hưởng đến sự hình thành tính cách.
她性格大方,从不计较小事。
Tā xìnggé dàfāng, cóng bù jìjiào xiǎoshì.
Cô ấy hào phóng, không chấp nhặt chuyện nhỏ.
他性格比较保守,不太愿意尝试新东西。
Tā xìnggé bǐjiào bǎoshǒu, bù tài yuànyì chángshì xīn dōngxī.
Anh ấy khá bảo thủ, không mấy muốn thử cái mới.
老实说,我们因为性格不合而分手。
Lǎoshí shuō, wǒmen yīnwèi xìnggé bùhé ér fēnshǒu.
Thật lòng mà nói, chúng tôi chia tay vì không hợp tính.
他的性格缺点是有点自大。
Tā de xìnggé quēdiǎn shì yǒudiǎn zìdà.
Khuyết điểm tính cách của anh ấy là hơi tự cao.
她性格沉稳,关键时刻靠得住。
Tā xìnggé chénwěn, guānjiàn shíkè kào de zhù.
Cô ấy điềm tĩnh, lúc then chốt có thể dựa vào.
我欣赏他幽默的性格。
Wǒ xīnshǎng tā yōumò de xìnggé.
Tôi rất thích tính cách hài hước của anh ấy.
性格上的优势可以弥补经验不足。
Xìnggé shàng de yōushì kěyǐ míbǔ jīngyàn bùzú.
Ưu thế về tính cách có thể bù đắp thiếu kinh nghiệm.
她有点小气,这是性格问题。
Tā yǒudiǎn xiǎoqì, zhè shì xìnggé wèntí.
Cô ấy hơi keo kiệt, đó là vấn đề về tính cách.
我们需要时间来磨合性格差异。
Wǒmen xūyào shíjiān lái móhé xìnggé chāyì.
Chúng ta cần thời gian để điều chỉnh khác biệt tính cách.
这个团队强调多样的性格与观点。
Zhège tuánduì qiángdiào duōyàng de xìnggé yǔ guāndiǎn.
Đội ngũ này đề cao sự đa dạng về tính cách và quan điểm.
他性格直来直去,从不绕弯。
Tā xìnggé zhí lái zhí qù, cóng bù rào wān.
Anh ấy thẳng thắn, không vòng vo.
她性格很细腻,能照顾到每个细节。
Tā xìnggé hěn xìnì, néng zhàogù dào měi gè xìjié.
Cô ấy tinh tế, chăm chút từng chi tiết.
面对压力,他性格里的坚韧被激发出来。
Miànduì yālì, tā xìnggé lǐ de jiānrèn bèi jīfā chūlái.
Đối mặt áp lực, sự kiên cường trong tính cách anh được khơi dậy.
经理更看重与岗位匹配的性格。
Jīnglǐ gèng kànzhòng yǔ gǎngwèi pǐpèi de xìnggé.
Quản lý coi trọng tính cách phù hợp với vị trí.
他性格中的理性让团队少走了很多弯路.
Tā xìnggé zhōng de lǐxìng ràng tuánduì shǎo zǒule hěn duō wānlù.
Tính lý trí của anh ấy giúp đội ít đi đường vòng.
她性格里有股不服输的劲儿。
Tā xìnggé lǐ yǒu gǔ bù fúshū de jìnr.
Trong tính cách cô ấy có chất không chấp nhận thua.
我想更了解你的性格和工作方式。
Wǒ xiǎng gèng liǎojiě nǐ de xìnggé hé gōngzuò fāngshì.
Tôi muốn hiểu rõ hơn tính cách và cách làm việc của bạn.
家庭教育对孩子性格塑造非常关键。
Jiātíng jiàoyù duì háizi xìnggé sùzào fēicháng guānjiàn.
Giáo dục gia đình rất quan trọng đối với việc hình thành tính cách trẻ.
他的性格不太适合做销售。
Tā de xìnggé bù tài shìhé zuò xiāoshòu.
Tính cách anh ấy không quá phù hợp với công việc bán hàng.
只要性格互补,合作就会更顺畅。
Zhǐyào xìnggé hùbǔ, hézuò jiù huì gèng shùnchàng.
Chỉ cần tính cách bổ trợ nhau, hợp tác sẽ suôn sẻ hơn.
7) Lỗi hay gặp & cách nói tự nhiên
Tránh nói “性格很大/很小” (không có nghĩa). Hãy dùng: 大方/小气.
“她有一个很开朗的性格” tuy đúng ngữ pháp nhưng văn nói tự nhiên hơn là 她(的)性格很开朗 / 她性格很开朗.
Không dùng 性格 để chỉ cơn nóng: nói 脾气大/脾气好/发脾气 thay vì “性格大”.
Miêu tả “giống nhau”: 性格像/很像; tránh pha “跟…一个性格” (không tự nhiên).
Nói “không hợp tính”: 性格不合 / 合不来.
8) Bài tập luyện (điền từ/biến đổi câu)
A) Chọn từ phù hợp: 性格 / 脾气 / 个性
他__很直爽,说话从不拐弯。
她今天心情不好,刚才发__了。
这款产品的设计很有__,一眼就认得。
Đáp án: 1) 性格 2) 脾气 3) 个性
B) Viết lại cho tự nhiên hơn
她有一个很外向的性格。→ 她(的)性格很外向。
我们因为性格不一样,经常争吵。→ 我们因为性格不合,经常争吵。
C) Điền tính từ thích hợp
他性格很(内向/外向),但待人 (热情/冷漠)。
经理希望应聘者在性格上更加__(稳重/冲动)。
9) Tóm tắt chốt ý
性格 = tính cách (danh từ, ổn định, lâu dài).
Dùng với: 性格很… / 在性格上… / 性格不合/合得来 / 性格优缺点 / 性格形成/改变/磨合.
Phân biệt: 性格 ≠ 脾气 (cơn nóng), 个性 (cá tính), 性情 (tính tình).
Từ vựng miêu tả phong phú: 内向/外向/开朗/温和/沉稳/谨慎/冲动/随和/强势/自信/自卑/大方/小气/敏感/细腻…
性格 (xìnggé) là gì?
Nghĩa trọng tâm:
“性格” là danh từ nghĩa là tính cách, tính nết, phong thái tâm lý ổn định của một người — tức là cách một người thường cảm nhận, suy nghĩ, hành xử và phản ứng trong nhiều tình huống.
Chữ Hán: 性格
Pinyin: xìnggé
- Về chữ và ý nghĩa sâu hơn
性 (xìng): tính chất, bản tính, thiên tính.
格 (gé): kiểu cách, tiêu chuẩn, khuôn mẫu.
Kết hợp lại, 性格 chỉ “khuôn mẫu tính cách / bản chất hành vi” của một cá nhân — là kết quả của yếu tố bẩm sinh + môi trường + kinh nghiệm sống.
- Từ loại & cách dùng ngắn gọn
Từ loại: danh từ.
Lượng từ: 一个性格 / 一种性格 / 这个人的性格. Thông thường dùng 个 / 种 / 方面 khi cần đếm/nhấn mạnh.
Vị trí trong câu: làm chủ ngữ、宾语、定语(性格 + adj)或与动词连用(形成性格、改变性格、表现出性格…)。
- Các cấu trúc ngữ pháp phổ biến
性格 + 形容词(性格开朗/性格内向/性格温和)
例:他性格开朗。Tā xìnggé kāilǎng. — Anh ấy tính tình cởi mở.
在……性格上 / 性格方面(nói về khía cạnh tính cách)
例:在性格上,她比较内向。Zài xìnggé shàng, tā bǐjiào nèixiàng.
形成/决定/影响 + 性格(động từ + 性格)
例:家庭环境会影响孩子的性格。Jiātíng huánjìng huì yǐngxiǎng háizi de xìnggé.
把…当作/视为…来(看/对待) / 把失败当作经验来看待(liên quan tới cách nhìn nhận tính cách)
例:他把挑战当作锻炼性格的机会。Tā bǎ tiǎozhàn dàngzuò duànliàn xìnggé de jīhuì.
- Các tính từ thường gặp dùng mô tả 性格 (với pinyin và tiếng Việt)
开朗 Kāilǎng — cởi mở, vui vẻ
外向 Wàixiàng — hướng ngoại
内向 Nèixiàng — hướng nội
活泼 Huópō — hoạt bát
沉稳 Chénwěn — điềm tĩnh, vững vàng
温和 Wēnhé — ôn hòa, nhẹ nhàng
冲动 Chōngdòng — bốc đồng
谨慎 Jǐnshèn — thận trọng
随和 Suíhé — dễ gần, dễ tính
固执 Gùzhí — cố chấp
认真 Rènzhēn — nghiêm túc, chăm chỉ
马虎 Mǎhu — cẩu thả
乐观 Lèguān — lạc quan
悲观 Bēiguān — bi quan
细心 Xìxīn — tỉ mỉ, chăm chú
粗心 Cūxīn — sơ sài, lơ đễnh
勤奋 Qínfèn — siêng năng
懒惰 Lǎnduò — lười biếng
诚实 Chéngshí — trung thực
虚伪 Xūwěi — giả dối
自信 Zìxìn — tự tin
自卑 Zìbēi — tự ti
直爽 Zhíshuǎng — thẳng thắn
圆滑 Yuánhuá — khôn khéo (đôi khi dễ nịnh)
善良 Shànliáng — hiền hậu, tốt bụng
冷漠 Lěngmò — lãnh đạm
- Các collocation (cụm từ hay dùng)
性格开朗 / 性格内向 / 性格温和
性格决定行为 / 性格影响选择
性格特点 / 性格形成 / 性格测试 / 性格分析
在性格上 / 从性格上看 / 性格上来说
性格与能力/性格与职业/性格与人际关系
改变性格 / 塑造性格 / 发挥性格优点
- So sánh 性格 với các từ gần nghĩa
脾气 (píqi) — thiên về thái độ biểu hiện cảm xúc tức thời (dễ nóng hay dễ hiền). Ví dụ: 脾气急躁 (dễ nóng).
→ 性格是长期稳定的风格,脾气是具体情绪的表现。
性情 (xìngqíng) — hơi giống 性格 nhưng thiên về trạng thái tình cảm (cảm xúc, tình ý). văn viết hơn.
个性 (gèxìng) — nhấn mạnh cá tính độc đáo, khác biệt, thường mang sắc thái “cá nhân hóa / phong cách riêng”.
气质 (qìzhì) — thiên về phong thái bề ngoài, thần thái, không phải hoàn toàn là tính cách (ví dụ: 高贵的气质).
品格 / 人格 (pǐngé / réngé) — thiên về đạo đức, phẩm hạnh (trung thực, có trách nhiệm) hơn là tính cách hằng ngày.
- Những lỗi dùng thường gặp & lưu ý
Sai: 性格很好/性格不好 dùng quá mức tổng quát → Nên cụ thể: 性格温和/性格开朗/性格固执 等。
Sai: 把性格看作习惯 (không chính xác) → 性格 bao gồm thói quen nhưng còn là tổng hòa năng lực cảm xúc/nhận thức; nên nói 性格包括一些习惯和思维方式。
Lưu ý: 性格可以改变(慢慢形成/可塑性),但通常变化较慢,受环境、教育、经历影响。
- Câu hỏi thường dùng khi hỏi về 性格
你性格怎么样?Nǐ xìnggé zěnmeyàng? — Tính cách bạn thế nào?
你属于外向还是内向?Nǐ shǔyú wàixiàng háishì nèixiàng? — Bạn hướng ngoại hay hướng nội?
你觉得他的性格有什么优点和缺点?Nǐ juéde tā de xìnggé yǒu shénme yōudiǎn hé quēdiǎn? — Bạn thấy tính cách anh ấy có điểm mạnh/điểm yếu gì?
- Ví dụ câu (60 câu — kèm pinyin và tiếng Việt)
他性格开朗,很容易结交新朋友。
Tā xìnggé kāilǎng, hěn róngyì jiéjiāo xīn péngyǒu.
Anh ấy tính tình cởi mở, rất dễ kết bạn mới.
她从小就比较内向,不喜欢在人多的地方说话。
Tā cóng xiǎo jiù bǐjiào nèixiàng, bù xǐhuan zài rén duō de dìfāng shuōhuà.
Cô ấy từ nhỏ đã khá hướng nội, không thích nói chuyện ở nơi đông người.
性格决定行为,一个人的性格会影响他的选择。
Xìnggé juédìng xíngwéi, yí gè rén de xìnggé huì yǐngxiǎng tā de xuǎnzé.
Tính cách quyết định hành vi; tính cách một người sẽ ảnh hưởng đến lựa chọn của họ.
他性格急躁,遇到问题容易发脾气。
Tā xìnggé jízào, yù dào wèntí róngyì fā píqi.
Anh ấy tính nóng nảy, gặp vấn đề dễ nổi cáu.
老师说她性格踏实,做事很认真。
Lǎoshī shuō tā xìnggé tāshi, zuòshì hěn rènzhēn.
Giáo viên nói cô ấy tính tình thực tế, làm việc rất nghiêm túc.
性格温和的人比较容易和别人相处。
Xìnggé wēnhé de rén bǐjiào róngyì hé biérén xiāngchǔ.
Người có tính cách ôn hòa dễ hòa hợp với người khác.
家庭教育在很大程度上塑造孩子的性格。
Jiātíng jiàoyù zài hěn dà chéngdù shàng sùzào háizi de xìnggé.
Giáo dục gia đình phần lớn định hình tính cách trẻ em.
他的性格有点固执,但做事有原则。
Tā de xìnggé yǒu diǎn gùzhí, dàn zuòshì yǒu yuánzé.
Tính cách anh ấy hơi cố chấp, nhưng làm việc có nguyên tắc.
性格外向的人在社交场合更自如。
Xìnggé wàixiàng de rén zài shèjiāo chǎnghé gèng zìrú.
Người hướng ngoại tự nhiên hơn ở các tình huống xã giao.
她性格细心,做事从不马虎。
Tā xìnggé xìxīn, zuòshì cóng bù mǎhu.
Cô ấy tính tỉ mỉ, làm việc không bao giờ cẩu thả.
经历挫折后,他的性格更坚强了。
Jīnglì cuòzhé hòu, tā de xìnggé gèng jiānqiáng le.
Sau trải qua thất bại, tính cách anh ấy trở nên mạnh mẽ hơn.
测试显示她属于比较安静的性格类型。
Cèshì xiǎnshì tā shǔyú bǐjiào ānjìng de xìnggé lèixíng.
Bài kiểm tra cho thấy cô ấy thuộc loại tính cách khá trầm lặng.
公司招聘时会考虑应聘者的性格是否适合岗位。
Gōngsī zhāopìn shí huì kǎolǜ yìngpìnzhě de xìnggé shìfǒu shìhé gǎngwèi.
Công ty tuyển dụng sẽ cân nhắc xem tính cách ứng viên có phù hợp với vị trí hay không.
大多数人认为性格是先天与后天共同作用的结果。
Dàduōshù rén rènwéi xìnggé shì xiāntiān yǔ hòutiān gòngtóng zuòyòng de jiéguǒ.
Phần lớn người ta cho rằng tính cách là kết quả của yếu tố bẩm sinh và môi trường cùng tác động.
他个性直爽,大家都愿意跟他说话。
Tā gèxìng zhíshuǎng, dàjiā dōu yuànyì gēn tā shuōhuà.
Anh ấy cá tính thẳng thắn, mọi người đều muốn nói chuyện với anh ấy.
性格温和并不等于软弱。
Xìnggé wēnhé bìng bù děngyú ruǎnruò.
Tính cách ôn hòa không có nghĩa là yếu đuối.
你觉得他的性格有什么缺点?
Nǐ juéde tā de xìnggé yǒu shénme quēdiǎn?
Bạn thấy tính cách anh ta có điểm yếu gì?
她性格随和,同事们都很喜欢她。
Tā xìnggé suíhé, tóngshìmen dōu hěn xǐhuan tā.
Cô ấy tính dễ gần, các đồng nghiệp đều rất quý cô ấy.
通过面试可以初步判断一个人的性格特征。
Tōngguò miànshì kěyǐ chūbù pànduàn yí gè rén de xìnggé tèzhēng.
Qua phỏng vấn có thể phán đoán sơ bộ đặc điểm tính cách của một người.
有的人天生性格外向,有的人性格内敛。
Yǒu de rén tiānshēng xìnggé wàixiàng, yǒu de rén xìnggé nèiliǎn.
Có người bẩm sinh hướng ngoại, có người kín đáo hướng nội.
他性格中的诚实品质让人放心。
Tā xìnggé zhōng de chéngshí pǐnzhì ràng rén fàngxīn.
Đức tính trung thực trong tính cách anh ấy khiến người ta yên tâm.
性格越开朗,越容易在团队中表达自己。
Xìnggé yuè kāilǎng, yuè róngyì zài tuánduì zhōng biǎodá zìjǐ.
Càng cởi mở thì càng dễ bộc lộ bản thân trong nhóm.
学校教育对性格形成起着重要作用。
Xuéxiào jiàoyù duì xìnggé xíngchéng qǐ zhe zhòngyào zuòyòng.
Giáo dục nhà trường đóng vai trò quan trọng trong hình thành tính cách.
他有些自卑,性格比较内向。
Tā yǒuxiē zìbēi, xìnggé bǐjiào nèixiàng.
Anh ta hơi tự ti, tính cách khá hướng nội.
性格不合是很多夫妻争吵的根源之一。
Xìnggé bú hé shì hěnduō fūqī zhēngchǎo de gēnyuán zhī yī.
Không hợp tính cách là một trong những nguyên nhân gây tranh cãi của nhiều cặp vợ chồng.
他在压力下会显出暴躁的性格缺点。
Tā zài yālì xià huì xiǎn chū bàozào de xìnggé quēdiǎn.
Dưới áp lực anh ấy sẽ lộ ra khuyết điểm tính cách là nóng nảy.
通过心理咨询可以帮助人们更好地认识自己的性格。
Tōngguò xīnlǐ zīxún kěyǐ bāngzhù rénmen gèng hǎo de rènshi zìjǐ de xìnggé.
Thông qua tư vấn tâm lý có thể giúp mọi người hiểu rõ hơn tính cách bản thân.
他是个乐观的人,性格比较豁达。
Tā shì gè lèguān de rén, xìnggé bǐjiào huòdá.
Anh ấy là người lạc quan, tính cách khá rộng rãi, cởi mở.
性格的优点可以通过训练和反思来发挥。
Xìnggé de yōudiǎn kěyǐ tōngguò xùnliàn hé fǎnsī lái fāhuī.
Điểm mạnh về tính cách có thể phát huy qua rèn luyện và phản tỉnh.
某些职业更适合外向的性格。
Mǒu xiē zhíyè gèng shìhé wàixiàng de xìnggé.
Một số nghề nghiệp phù hợp hơn với tính cách hướng ngoại.
她性格冷漠,不喜欢参与集体活动。
Tā xìnggé lěngmò, bù xǐhuan cānyù jítǐ huódòng.
Cô ấy tính lãnh đạm, không thích tham gia hoạt động tập thể.
孩子的性格可能在青春期发生变化。
Háizi de xìnggé kěnéng zài qīngchūn qī fāshēng biànhuà.
Tính cách của trẻ có thể thay đổi trong tuổi dậy thì.
他的性格特点是果断又有耐心。
Tā de xìnggé tèdiǎn shì guǒduàn yòu yǒu nàixīn.
Đặc điểm tính cách của anh ấy là quyết đoán nhưng cũng có kiên nhẫn.
面试官主要想了解你的性格是否与团队匹配。
Miànshì guān zhǔyào xiǎng liǎojiě nǐ de xìnggé shìfǒu yǔ tuánduì pǐpèi.
Nhà phỏng vấn chủ yếu muốn biết tính cách bạn có phù hợp với đội hay không.
她性格大方,从不计较小事。
Tā xìnggé dàfang, cóng bù jìjiào xiǎoshì.
Cô ấy tính phóng khoáng, không để ý chuyện nhỏ.
有些人认为性格很难改变,但环境可以影响它。
Yǒuxiē rén rènwéi xìnggé hěn nán gǎibiàn, dàn huánjìng kěyǐ yǐngxiǎng tā.
Có người cho rằng tính cách khó thay đổi, nhưng môi trường có thể ảnh hưởng tới nó.
他对新事物有好奇心,性格比较开放。
Tā duì xīn shìwù yǒu hàoqí xīn, xìnggé bǐjiào kāifàng.
Anh ấy tò mò với điều mới, tính cách khá cởi mở.
她性格倔强,不轻易服输。
Tā xìnggé juéjiàng, bù qīngyì fúshū.
Cô ấy tính bướng bỉnh, không dễ chịu thua.
我们应该学会尊重不同性格的人。
Wǒmen yīnggāi xuéhuì zūnzhòng bùtóng xìnggé de rén.
Ta nên học cách tôn trọng những người có tính cách khác nhau.
性格短处有时会成为成长的动力。
Xìnggé duǎnchù yǒushí huì chéngwéi chéngzhǎng de dònglì.
Khuyết điểm tính cách đôi khi sẽ trở thành động lực để trưởng thành.
他因为性格内向错过了不少机会。
Tā yīnwèi xìnggé nèixiàng cuòguò le bùshǎo jīhuì.
Anh ấy vì tính hướng nội mà bỏ lỡ khá nhiều cơ hội.
判断一个人的性格不能只看表面。
Pànduàn yí gè rén de xìnggé bùnéng zhǐ kàn biǎomiàn.
Phán đoán tính cách một người không thể chỉ nhìn bề ngoài.
孩子的性格需要父母以身作则来引导。
Háizi de xìnggé xūyào fùmǔ yǐshēnzuòzé lái yǐndǎo.
Tính cách của trẻ cần bố mẹ làm gương dẫn dắt.
他为人诚恳,是典型的好性格。
Tā wéirén chéngkěn, shì diǎnxíng de hǎo xìnggé.
Anh ấy là người chân thành, là mẫu tính cách tốt điển hình.
性格决定爱好,也会影响职业选择。
Xìnggé juédìng àihào, yě huì yǐngxiǎng zhíyè xuǎnzé.
Tính cách quyết định sở thích và ảnh hưởng đến lựa chọn nghề nghiệp.
她的性格很有主见,不容易被说服。
Tā de xìnggé hěn yǒu zhǔjiàn, bù róngyì bèi shuōfú.
Tính cách cô ấy khá có chính kiến, khó bị thuyết phục.
在团队合作中,性格互补的人更容易成功。
Zài tuánduì hézuò zhōng, xìnggé hùbǔ de rén gèng róngyì chénggōng.
Trong hợp tác đội nhóm, những người tính cách bù trội cho nhau thường dễ thành công hơn.
他性格彬彬有礼,给人好的第一印象。
Tā xìnggé bīnbīn yǒulǐ, gěi rén hǎo de dì-yī yìnxiàng.
Anh ấy tính cách lịch thiệp, để lại ấn tượng đầu tiên tốt.
过度紧张会掩盖真实的性格。
Guòdù jǐnzhāng huì yǎngài zhēnshí de xìnggé.
Căng thẳng quá mức sẽ che lấp tính cách thật của một người.
性格测试只能做参考,不能完全决定一个人。
Xìnggé cèshì zhǐ néng zuò cānkǎo, bùnéng wánquán juédìng yí gè rén.
Bài kiểm tra tính cách chỉ để tham khảo, không thể hoàn toàn quyết định một con người.
他性格耿直,说话从不绕弯子。
Tā xìnggé gěngzhí, shuōhuà cóng bù rào wānzi.
Anh ấy tính thẳng thắn, nói chuyện không vòng vo.
性格温和的人在冲突中更容易妥协。
Xìnggé wēnhé de rén zài chōngtú zhōng gèng róngyì tuǒxié.
Người tính ôn hòa trong xung đột dễ nhượng bộ hơn.
孩子早年的经历会深刻影响其性格。
Háizi zǎonián de jīnglì huì shēnkè yǐngxiǎng qí xìnggé.
Trải nghiệm thời thơ ấu sẽ ảnh hưởng sâu sắc đến tính cách của trẻ.
她性格强势,常常主导团队决策。
Tā xìnggé qiángshì, chángcháng zhǔdǎo tuánduì juécè.
Cô ấy tính mạnh mẽ, thường dẫn dắt quyết định đội nhóm.
在不同文化里,性格的评价标准可能不同。
Zài bùtóng wénhuà lǐ, xìnggé de píngjià biāozhǔn kěnéng bùtóng.
Trong các nền văn hóa khác nhau, tiêu chuẩn đánh giá tính cách có thể khác nhau.
他通过读书和反思改变了很多性格缺点。
Tā tōngguò dúshū hé fǎnsī gǎibiàn le hěn duō xìnggé quēdiǎn.
Anh ấy thay đổi nhiều khuyết điểm tính cách nhờ đọc sách và tự phản tỉnh.
性格冷静的人在紧急情况下更冷静处理问题。
Xìnggé lěngjìng de rén zài jǐnjí qíngkuàng xià gèng lěngjìng chǔlǐ wèntí.
Người tính cách điềm tĩnh xử lý vấn đề bình tĩnh hơn trong tình huống khẩn cấp.
她性格活泼,孩子们都喜欢她。
Tā xìnggé huópō, háizimen dōu xǐhuan tā.
Cô ấy tính hoạt bát, trẻ con đều thích cô.
性格内向的人也可以通过训练提高表达能力。
Xìnggé nèixiàng de rén yě kěyǐ tōngguò xùnliàn tígāo biǎodá nénglì.
Người tính hướng nội cũng có thể cải thiện khả năng biểu đạt qua luyện tập.
最终,了解自己的性格有助于做出更合适的人生选择。
Zuìzhōng, liǎojiě zìjǐ de xìnggé yǒuzhù yú zuòchū gèng héshì de rénshēng xuǎnzé.
Cuối cùng, hiểu rõ tính cách bản thân giúp đưa ra những lựa chọn cuộc sống phù hợp hơn.
- Ví dụ theo ngữ cảnh (ngắn — useful templates)
Phỏng vấn tuyển dụng: “我的性格比较外向,善于团队沟通。”
Wǒ de xìnggé bǐjiào wàixiàng, shànyú tuánduì gōutōng.
Tự giới thiệu: “我的性格比较踏实,工作认真负责。”
Wǒ de xìnggé bǐjiào tāshi, gōngzuò rènzhēn fùzé.
Nói về con cái: “他小时候性格很胆小,现在慢慢变得自信了。”
Tā xiǎoshíhòu xìnggé hěn dǎnxiǎo, xiànzài mànman biàn dé zìxìn le.
1) Định nghĩa ngắn gọn
性格 (xìnggé): tính cách, bản tính, phẩm chất tâm lý ổn định của một người — cách một người thường xuyên suy nghĩ, cảm nhận và hành xử.
Loại từ: danh từ (名词).
2) Thành phần từ
性 (xìng): tính, bản chất.
格 (gé): kiểu, tính chất, khuôn phép.
Kết hợp lại là “tính chất (về mặt tâm lý) của một con người”.
3) Phạm vi ý nghĩa và sắc thái
Dùng để chỉ phẩm chất tâm lý tương đối ổn định (ví dụ: 外向/内向/乐观/谨慎/冲动/沉稳…).
Có thể mô tả khái quát (他的性格很好) hoặc phân tích chi tiết (他的性格比较内向、谨慎)。
Trong tiếng Trung, “性格” thiên về đặc điểm lâu dài — khác với “脾气” (píqi) là tính nóng nảy/khí chất, mang tính nhất thời hơn.
4) Các ngữ pháp / cấu trúc thường gặp
A 的性格 + 很/比较/相当 + 形容词
他/她的性格很温和。
性格 + (偏)向于 + …
他性格偏向内向。
性格 + 动词短语 (seldom): 直接说 “性格+好/差/开朗/沉稳”。
A 和 B 性格不合/合得来 → hợp/cãi nhau về tính cách.
性格 + 影响/决定/形成/培养 → 性格的形成/影响因素。
把某人看作…/把某人当作…与性格有关 — dùng khi nói “tính cách quyết định cách nhìn/đối xử”.
5) Các collocation (搭配) phổ biến
性格开朗、性格内向、性格外向、性格温和、性格暴躁、性格坚强、性格懦弱、性格直率、性格随和、性格古怪、性格倔强、性格沉稳、性格内向害羞、性格豪爽、性格孤僻、性格豁达、性格随性、性格踏实…
6) Phân biệt với các từ gần nghĩa (rất quan trọng)
性格 (xìnggé): tính cách ổn định, mô tả tổng thể.
脾气 (píqi): khí tính, dễ nóng giận hay không — thường là phản ứng cảm xúc hơn. Ví dụ: 他脾气不好。
个性 (gèxìng): cá tính, nét riêng biệt của cá nhân (nhấn “khác biệt/đặc trưng”).
性情 (xìngqíng): thiên về cảm xúc, tính tình (ngữ cảm, có phần văn học).
人品 (rénpǐn): phẩm chất đạo đức, không phải tính cách thuần túy.
Ví dụ phân biệt: 他性格开朗,但有时候脾气急。 (Tính cách cởi mở nhưng đôi lúc nóng tính.)
7) Nguyên nhân hình thành 性格 (tóm tắt)
先天因素: di truyền, khí chất bẩm sinh.
后天因素: 家庭教育、成长经历、学校、朋友、社会文化、重大事件(挫折/成功)等。
自我意识 & 反思: 人可以通过自我修养/心理咨询/训练来调整部分性格特征。
8) Mẫu câu khung (dùng để luyện)
他/她的性格是……(开朗/内向/外向/随和/固执/沉稳)。
我觉得你/他性格上有一点儿……(慢热/直接/冲动)。
性格会影响一个人的……(选择/人际关系/工作方式)。
性格不合是导致……(分手/争吵/合作失败)的原因之一。
这种性格在某些工作/场合很合适/不合适。
她性格比较……,所以适合做……。
9) 50 câu ví dụ (汉字 — pinyin — Tiếng Việt)
他性格开朗,容易和别人相处。
Tā xìnggé kāilǎng, róngyì hé biérén xiāngchǔ.
Anh ấy tính cách cởi mở, dễ hòa đồng với người khác.
她的性格比较内向,不喜欢参加聚会。
Tā de xìnggé bǐjiào nèixiàng, bù xǐhuān cānjiā jùhuì.
Cô ấy tính cách khá hướng nội, không thích tham gia các buổi tụ họp.
性格不合是他们分手的主要原因。
Xìnggé bù hé shì tāmen fēnshǒu de zhǔyào yuányīn.
Không hợp về tính cách là nguyên nhân chính khiến họ chia tay.
孩子的性格受到家庭教育的影响很大。
Háizi de xìnggé shòudào jiātíng jiàoyù de yǐngxiǎng hěn dà.
Tính cách của trẻ bị ảnh hưởng lớn bởi giáo dục gia đình.
他性格温和,待人有礼。
Tā xìnggé wēnhé, dàirén yǒu lǐ.
Anh ấy tính tình ôn hòa, đối xử với người khác lịch sự.
她性格很倔强,不容易妥协。
Tā xìnggé hěn juéjiàng, bù róngyì tuǒxié.
Cô ấy rất bướng bỉnh, không dễ thỏa hiệp.
性格决定行为,但不是全部原因。
Xìnggé juédìng xíngwéi, dàn bù shì quánbù yuányīn.
Tính cách ảnh hưởng hành vi, nhưng không phải toàn bộ nguyên nhân.
我们要学会尊重别人的性格差异。
Wǒmen yào xuéhuì zūnzhòng biérén de xìnggé chāyì.
Chúng ta cần học cách tôn trọng sự khác biệt về tính cách của người khác.
他的性格很乐观,遇事不轻易放弃。
Tā de xìnggé hěn lèguān, yù shì bù qīngyì fàngqì.
Anh ấy rất lạc quan, gặp chuyện không dễ dàng bỏ cuộc.
性格内向的人更重视独处和思考。
Xìnggé nèixiàng de rén gèng zhòngshì dúchǔ hé sīkǎo.
Người hướng nội coi trọng việc ở một mình và suy nghĩ.
公司在招聘时会考虑性格是否适合岗位。
Gōngsī zài zhāopìn shí huì kǎolǜ xìnggé shìfǒu shìhé gǎngwèi.
Công ty khi tuyển dụng sẽ xem tính cách có phù hợp với vị trí hay không.
他性格冲动,做事常常缺乏计划。
Tā xìnggé chōngdòng, zuòshì chángcháng quēfá jìhuà.
Tính cách anh ấy bộc phát, làm việc thường thiếu kế hoạch.
性格温柔的人往往更善于照顾孩子。
Xìnggé wēnróu de rén wǎngwǎng gèng shànyú zhàogù háizi.
Người tính tình dịu dàng thường giỏi chăm sóc trẻ con.
她性格幽默,总能活跃气氛。
Tā xìnggé yōumò, zǒng néng huóyuè qìfēn.
Cô ấy có khiếu hài hước, luôn có thể làm không khí sôi động.
性格形成与遗传和环境都有关系。
Xìnggé xíngchéng yǔ yíchuán hé huánjìng dōu yǒu guānxi.
Hình thành tính cách liên quan cả đến di truyền và môi trường.
他性格直率,说话从不拐弯抹角。
Tā xìnggé zhíshuài, shuōhuà cóng bù guǎiwān mòjiǎo.
Anh ấy thẳng thắn, nói chuyện không vòng vo.
她被同事看作是一个性格很好的人。
Tā bèi tóngshì kànzuò shì yí gè xìnggé hěn hǎo de rén.
Cô ấy được đồng nghiệp coi là người có tính cách tốt.
我性格慢热,需要时间熟悉一个人。
Wǒ xìnggé mànrè, xūyào shíjiān shúxī yí gè rén.
Tôi là người chậm nhiệt, cần thời gian để làm quen với người khác.
性格开朗的人通常更容易交朋友。
Xìnggé kāilǎng de rén tōngcháng gèng róngyì jiāo péngyǒu.
Người cởi mở thường dễ kết bạn hơn.
他的性格有点自负,这让别人觉得难以接近。
Tā de xìnggé yǒudiǎn zìfù, zhè ràng biérén juéde nányǐ jiējìn.
Tính cách anh ấy hơi tự phụ, khiến người khác cảm thấy khó gần.
性格稳重是做领导的一个优点。
Xìnggé wěnzhòng shì zuò lǐngdǎo de yí gè yōudiǎn.
Tính cách trầm ổn là một ưu điểm làm lãnh đạo.
他性格倔强,但内心很柔软。
Tā xìnggé juéjiàng, dàn nèixīn hěn róuruǎn.
Anh ấy cứng đầu nhưng nội tâm rất mềm mại.
我们不能以表面行为断定一个人的性格。
Wǒmen bùnéng yǐ biǎomiàn xíngwéi duàndìng yí gè rén de xìnggé.
Không thể chỉ dựa trên hành vi bề ngoài để kết luận tính cách một người.
过度压力会改变一个人的性格表现。
Guòdù yālì huì gǎibiàn yí gè rén de xìnggé biǎoxiàn.
Áp lực quá mức có thể thay đổi biểu hiện tính cách của một người.
性格豁达的人往往更能接受失败。
Xìnggé huòdá de rén wǎngwǎng gèng néng jiēshòu shībài.
Người tính cách khoáng đạt thường dễ chấp nhận thất bại hơn.
她性格细腻,注意到别人忽略的小事。
Tā xìnggé xìnì, zhùyì dào biérén hūlüè de xiǎoshì.
Cô ấy tính cách tinh tế, để ý tới những điều người khác bỏ qua.
这种性格在销售工作中可能不是优势。
Zhè zhǒng xìnggé zài xiāoshòu gōngzuò zhōng kěnéng bù shì yōushì.
Tính cách này có thể không phải là thế mạnh trong công việc bán hàng.
他因童年经历而形成了内向的性格。
Tā yīn tóngnián jīnglì ér xíngchéng le nèixiàng de xìnggé.
Anh ấy do trải nghiệm thời thơ ấu mà hình thành tính cách hướng nội.
面试时要展示与你岗位匹配的性格特质。
Miànshì shí yào zhǎnshì yǔ nǐ gǎngwèi pǐpèi de xìnggé tèzhì.
Khi phỏng vấn cần thể hiện những phẩm chất tính cách phù hợp với vị trí.
他们的性格互补,所以合作很顺利。
Tāmen de xìnggé hùbǔ, suǒyǐ hézuò hěn shùnlì.
Tính cách hai người bổ sung cho nhau nên hợp tác rất suôn sẻ.
老师通过观察学生的性格来调整教学方法。
Lǎoshī tōngguò guānchá xuéshēng de xìnggé lái tiáozhěng jiàoxué fāngfǎ.
Giáo viên qua quan sát tính cách học sinh để điều chỉnh phương pháp dạy.
性格决定了他处理问题的方式。
Xìnggé juédìng le tā chǔlǐ wèntí de fāngshì.
Tính cách quyết định cách anh ấy xử lý vấn đề.
她被朋友们认为性格豪爽、很有义气。
Tā bèi péngyǒumen rènwéi xìnggé háoshuǎng, hěn yǒu yìqì.
Cô ấy được bạn bè cho là phóng khoáng, rất có nghĩa khí.
性格不合可能会导致团队分歧。
Xìnggé bù hé kěnéng huì dǎozhì tuánduì fēnqí.
Không hòa hợp tính cách có thể dẫn tới bất đồng trong đội.
我们可以通过性格测试了解自己的弱点。
Wǒmen kěyǐ tōngguò xìnggé cèshì liǎojiě zìjǐ de ruòdiǎn.
Chúng ta có thể hiểu điểm yếu của mình thông qua bài kiểm tra tính cách.
她有一种冷静的性格,在危机时很可靠。
Tā yǒu yì zhǒng lěngjìng de xìnggé, zài wēijī shí hěn kěkào.
Cô ấy có tính cách điềm tĩnh, rất đáng tin cậy khi khủng hoảng.
性格直率的人有时会得罪别人。
Xìnggé zhíshuài de rén yǒushí huì dézuì biérén.
Người thẳng thắn đôi khi sẽ làm người khác khó chịu.
他性格古怪,做事常常出人意料。
Tā xìnggé gǔguài, zuòshì chángcháng chū rén yìliào.
Anh ấy tính cách kỳ lạ, hành động thường khiến người ta bất ngờ.
了解对方的性格有助于沟通。
Liǎojiě duìfāng de xìnggé yǒuzhù yú gōutōng.
Hiểu tính cách đối phương giúp giao tiếp hiệu quả hơn.
她性格坚强,经历挫折也不轻易放弃。
Tā xìnggé jiānqiáng, jīnglì cuòzhé yě bù qīngyì fàngqì.
Cô ấy tính cách mạnh mẽ, trải qua thất bại vẫn không dễ bỏ cuộc.
性格随和的人更容易在团队中被接受。
Xìnggé suíhé de rén gèng róngyì zài tuánduì zhōng bèi jiēshòu.
Người tính cách hòa nhã dễ được chấp nhận trong đội nhóm.
他因为压力而表现出焦虑的性格特征。
Tā yīnwèi yālì ér biǎoxiàn chū jiāolǜ de xìnggé tèzhēng.
Vì áp lực mà anh ấy biểu hiện những đặc trưng tính cách lo lắng.
性格也会随着年龄和经历发生变化。
Xìnggé yě huì suízhe niánlíng hé jīnglì fāshēng biànhuà.
Tính cách cũng thay đổi theo tuổi tác và trải nghiệm.
做事细心的人通常性格比较谨慎。
Zuòshì xìxīn de rén tōngcháng xìnggé bǐjiào jǐnshèn.
Người làm việc tỉ mỉ thường có tính cách thận trọng.
她在采访中谈到了自己的性格弱点。
Tā zài cǎifǎng zhōng tán dào le zìjǐ de xìnggé ruòdiǎn.
Cô ấy đã nói về điểm yếu tính cách của mình trong cuộc phỏng vấn.
性格决定了一部分职业选择,但不是全部。
Xìnggé juédìng le yí bùfèn zhíyè xuǎnzé, dàn bù shì quánbù.
Tính cách quyết định một phần lựa chọn nghề nghiệp, nhưng không phải tất cả.
他性格直爽,朋友很多。
Tā xìnggé zhíshuǎng, péngyǒu hěn duō.
Anh ấy thẳng thắn, có nhiều bạn bè.
性格内向并不等于没有能力。
Xìnggé nèixiàng bìng bù děngyú méiyǒu nénglì.
Hướng nội không có nghĩa là không có năng lực.
领导者需要兼具魄力和温和的性格特质。
Lǐngdǎozhě xūyào jiānjù pòlì hé wēnhé de xìnggé tèzhì.
Người lãnh đạo cần vừa có quyết đoán vừa có những phẩm chất tính cách ôn hòa.
通过阅读他的自传,我们可以更好地理解他的性格。
Tōngguò yuèdú tā de zìzhuàn, wǒmen kěyǐ gèng hǎo de lǐjiě tā de xìnggé.
Qua việc đọc tự truyện của anh ấy, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về tính cách của anh ấy.
10) Cụm từ/thuật ngữ liên quan (văn viết & công sở)
性格特点、性格分析、性格测试、性格倾向、性格互补、性格冲突、性格培养、性格塑造、性格缺陷、性格优势。
11) Lời khuyên khi dùng từ này
Khi miêu tả người thật: tránh định kiến/không chắc chắn → nên dùng từ như 看起来/似乎/倾向于 (ví dụ: 他看起来性格比较内向)。
Trong hồ sơ công việc/miêu tả chuyên môn: nêu tính cách + 证据/例子 (ví dụ: “性格沉稳 — 在上次项目危机中冷静应对”)。
Khi bàn luận khoa học/giải thích: nói về 形成机制 (di truyền + 环境 + 个人经历)。
性格 (xìnggé) – Personality / Tính cách: giải thích tường tận
1) Nhận diện & ý nghĩa cốt lõi
Hán tự – Pinyin – English – Tiếng Việt:
性格 – xìnggé – personality; character; disposition – tính cách, cá tính, đặc điểm tâm lý ổn định.
Bản chất ngữ nghĩa:
“性格” chỉ đặc trưng tâm lý – hành vi mang tính bền vững của một người (cách suy nghĩ, phản ứng, tương tác, xử sự). Khác với cảm xúc thoáng qua, 性格 mang tính ổn định, lâu dài.
Sắc thái dùng: trung tính, học thuật – đời sống đều dùng được. Trong tuyển dụng, giáo dục, tâm lý học, “性格” là thuật ngữ chuẩn.
2) Loại từ & khả năng ngữ pháp
Loại từ: Danh từ (名词).
Có thể làm định ngữ: 性格开朗的同事 (đồng nghiệp có tính cách cởi mở).
Đi với tính từ/động từ đánh giá: 性格温和 / 了解性格 / 改变性格 / 塑造性格。
Xuất hiện trong cụm danh hoá: 性格特点、性格优势、性格缺陷、性格类型、性格测试、性格契合度。
3) Cấu trúc – mẫu câu trọng tâm
主语 + 的 + 性格 +(很/非常/比较)+ 形容词
他/她的性格很开朗/内向/稳重…
A 和 B 的性格(很相似/差别很大/互补/不合)
在/从 + 性格 + 上(看/来说/而言)…
在性格上我们挺互补的。
V + 性格: 了解/掌握/研究/分析/塑造/培养/改变/改造/影响 + 性格
性格 + 名词: 性格优势/缺陷/特质/倾向/变化/发展/形成
把/将 + … + 看作/当作 + 性格问题/性格缺陷
带“的”作定语: 性格内向的人;性格坚韧的队长
固定搭配: 性格使然(do tính cách mà vậy)、性格不合、性格契合/匹配、性格互补
4) Cụm từ tiêu biểu & kết hợp thường gặp
Tính từ + 性格: 性格开朗/内向/外向/稳重/随和/倔强/固执/敏感/细腻/大方/小气/乐观/悲观/冲动/理性/谨慎/果断/强势/温和/霸道/独立/依赖/自信/自卑/热情/冷淡/幽默/沉稳/爽快/拖延/认真/严谨/豁达/刻薄/善良/冷静/急躁/耐心/细心/粗心/大大咧咧/谨小慎微…
Danh ngữ học thuật/nhân sự: 性格类型、性格测试、性格匹配、性格测评、性格画像、性格与岗位匹配度、性格与绩效的相关性。
Động ngữ: 形成性格、塑造性格、改变性格、影响性格、激发性格优势、修正性格缺陷、适配性格。
Quan hệ – giao tiếp: 性格不合、性格互补、合得来/合不来(跟他的性格很合)。
5) Phân biệt tinh tế với từ gần nghĩa
性格: tính cách ổn định, phạm vi rộng (cách nghĩ – hành vi).
个性: cá tính, nét riêng biệt (nhấn mạnh “độc đáo/khác người”): 个性十足。
脾气: khí chất cảm xúc ngắn hạn, “tính khí/dễ nổi nóng”: 脾气大/发脾气。
性情/秉性: thiên về thiên tính, khí chất tự nhiên (sách vở hơn).
品格/人格: phẩm cách, nhân cách (giá trị đạo đức): 高尚的品格。
气质: khí chất/gu thẩm mỹ toát ra (elegance, vibe): 气质优雅。
Mẹo: “他说话很冲” thường là 脾气/方式; “他性格冲动” mới là khuynh hướng ổn định.
6) Lỗi thường gặp & mẹo dùng tự nhiên
Nói “性格很生气” là sai; “生气” là trạng thái cảm xúc. Dùng 脾气不好/容易生气 hoặc 性格急躁.
“个性” ≠ “性格”: khen phong cách độc đáo dùng 个性; miêu tả ổn định bền vững dùng 性格.
Danh ngữ “性格开朗的人/同学/员工” rất tự nhiên; “开朗的性格” cũng đúng nhưng ít dùng hơn làm định ngữ người.
7) Danh sách tính từ miêu tả 性格 (đúng định dạng Hán tự – Pinyin – English – Tiếng Việt)
开朗 – kāilǎng – outgoing/cheerful – cởi mở, vui vẻ
外向 – wàixiàng – extroverted – hướng ngoại
内向 – nèixiàng – introverted – hướng nội
乐观 – lèguān – optimistic – lạc quan
悲观 – bēiguān – pessimistic – bi quan
随和 – suíhé – easygoing – dễ tính
稳重 – wěnzhòng – steady – chín chắn
沉稳 – chénwěn – composed – điềm tĩnh
冷静 – lěngjìng – calm – bình tĩnh
急躁 – jízào – irritable/impetuous – nóng nảy, nôn nóng
果断 – guǒduàn – decisive – quyết đoán
谨慎 – jǐnshèn – cautious – cẩn trọng
冲动 – chōngdòng – impulsive – bốc đồng
理性 – lǐxìng – rational – lý tính
细心 – xìxīn – meticulous – tỉ mỉ
粗心 – cūxīn – careless – cẩu thả
严谨 – yánjǐn – rigorous – nghiêm cẩn
认真 – rènzhēn – conscientious – nghiêm túc
大方 – dàfang – generous – hào phóng
小气 – xiǎoqì – stingy – keo kiệt
倔强 – juéjiàng – stubborn – bướng bỉnh
固执 – gùzhí – obstinate – cố chấp
温和 – wēnhé – mild – ôn hoà
强势 – qiángshì – dominant – mạnh mẽ/át vía
独立 – dúlì – independent – độc lập
依赖 – yīlài – dependent – phụ thuộc
自信 – zìxìn – confident – tự tin
自卑 – zìbēi – inferior – tự ti
豁达 – huòdá – magnanimous – rộng rãi, bao dung
刻薄 – kèbó – mean – cay nghiệt
幽默 – yōumò – humorous – hài hước
热情 – rèqíng – warm/enthusiastic – nhiệt tình
冷淡 – lěngdàn – indifferent – lạnh nhạt
爽快 – shuǎngkuai – frank – thẳng thắn, sảng khoái
拖延 – tuōyán – procrastinating – hay trì hoãn
坚韧 – jiānrèn – resilient/tenacious – kiên cường
敏感 – mǐngǎn – sensitive – nhạy cảm
细腻 – xìnì – delicate – tinh tế
大大咧咧 – dàdaliēlie – careless/rough – xuề xoà, bừa bộn
谨小慎微 – jǐnxiǎo shènwēi – overcautious – quá cẩn tiểu tâm
8) Bộ 60 ví dụ đa ngữ cảnh (mỗi ví dụ 3 dòng: Hán tự – Pinyin – Tiếng Việt)
A. Miêu tả trực tiếp tính cách (1–12)
他性格很开朗,和谁都聊得来。
Tā xìnggé hěn kāilǎng, hé shéi dōu liáo de lái.
Anh ấy tính cách rất cởi mở, nói chuyện với ai cũng hợp.
她的性格比较内向,不爱在人前表现。
Tā de xìnggé bǐjiào nèixiàng, bù ài zài rén qián biǎoxiàn.
Cô ấy khá hướng nội, không thích thể hiện trước đám đông.
我欣赏他沉稳的性格。
Wǒ xīnshǎng tā chénwěn de xìnggé.
Tôi đánh giá cao tính cách điềm tĩnh của anh ấy.
小张性格急躁,说话常常太直。
Xiǎo Zhāng xìnggé jízào, shuōhuà chángcháng tài zhí.
Tiểu Trương nóng nảy, hay nói quá thẳng.
她性格果断,遇事不拖泥带水。
Tā xìnggé guǒduàn, yùshì bù tuōní-dàishuǐ.
Cô ấy quyết đoán, xử lý việc không dây dưa.
他性格谨慎,做决定前一定查清数据。
Tā xìnggé jǐnshèn, zuò juédìng qián yídìng chá qīng shùjù.
Anh ấy thận trọng, luôn kiểm tra số liệu trước khi quyết định.
她性格温和,很少与人争执。
Tā xìnggé wēnhé, hěn shǎo yǔ rén zhēngzhí.
Cô ấy ôn hoà, hiếm khi tranh cãi với ai.
他性格强势,团队需要有人平衡。
Tā xìnggé qiángshì, tuánduì xūyào yǒu rén pínghéng.
Anh ấy khá áp đảo, đội cần người cân bằng.
老王性格幽默,会议气氛轻松多了。
Lǎo Wáng xìnggé yōumò, huìyì qìfēn qīngsōng duō le.
Lão Vương hài hước, không khí họp thoải mái hẳn.
她性格独立,从不依赖父母。
Tā xìnggé dúlì, cóng bù yīlài fùmǔ.
Cô ấy độc lập, chưa từng dựa dẫm bố mẹ.
他性格自卑,总怀疑自己的能力。
Tā xìnggé zìbēi, zǒng huáiyí zìjǐ de nénglì.
Anh ấy tự ti, hay nghi ngờ năng lực bản thân.
她天生性格乐观,遇到挫折也笑得出来。
Tā tiānshēng xìnggé lèguān, yù dào cuòzhé yě xiào de chūlái.
Cô ấy bẩm sinh lạc quan, gặp trắc trở vẫn cười được.
B. So sánh – đối chiếu (13–20)
我们的性格很相似,都喜欢安静。
Wǒmen de xìnggé hěn xiāngsì, dōu xǐhuān ānjìng.
Tính cách chúng tôi rất giống nhau, đều thích yên tĩnh.
他们俩性格差别很大。
Tāmen liǎ xìnggé chābié hěn dà.
Hai người họ khác nhau nhiều về tính cách.
在性格上,我们互补而不是对立。
Zài xìnggé shàng, wǒmen hùbǔ ér bù shì duìlì.
Về tính cách, chúng tôi bổ sung cho nhau chứ không đối đầu.
她的性格跟岗位挺匹配的。
Tā de xìnggé gēn gǎngwèi tǐng pǐpèi de.
Tính cách của cô ấy khá hợp với vị trí công việc.
他的性格和我不太合,沟通起来费劲。
Tā de xìnggé hé wǒ bú tài hé, gōutōng qǐlái fèijìn.
Tính cách của anh ấy không hợp tôi lắm, giao tiếp khá vất vả.
你们俩性格都很强,难免会有冲突。
Nǐmen liǎ xìnggé dōu hěn qiáng, nánmiǎn huì yǒu chōngtū.
Hai người đều mạnh mẽ, khó tránh xung đột.
他性格直爽,我正好比较细腻,搭配不错。
Tā xìnggé zhíshuǎng, wǒ zhènghǎo bǐjiào xìnì, dāpèi bùcuò.
Anh ấy thẳng thắn, còn tôi tinh tế hơn, phối hợp cũng ổn.
从性格上看,她更适合做售前。
Cóng xìnggé shàng kàn, tā gèng shìhé zuò shòuqián.
Nhìn từ khía cạnh tính cách, cô ấy hợp làm tiền bán hàng.
C. Tuyển dụng – nhân sự – học thuật (21–30)
面试前我们会做性格测试。
Miànshì qián wǒmen huì zuò xìnggé cèshì.
Trước phỏng vấn, chúng tôi sẽ làm bài test tính cách.
报告分析了候选人的性格画像。
Bàogào fēnxī le hòuxuǎnrén de xìnggé huàxiàng.
Báo cáo phân tích chân dung tính cách của ứng viên.
性格与绩效之间存在一定相关性。
Xìnggé yǔ jìxiào zhījiān cúnzài yídìng xiāngguān xìng.
Giữa tính cách và hiệu suất có mối tương quan nhất định.
我们更看重候选人的性格优势。
Wǒmen gèng kànzhòng hòuxuǎnrén de xìnggé yōushì.
Chúng tôi coi trọng điểm mạnh tính cách của ứng viên hơn.
这份工作需要外向的性格。
Zhè fèn gōngzuò xūyào wàixiàng de xìnggé.
Công việc này cần tính cách hướng ngoại.
性格匹配度高有助于团队合作。
Xìnggé pǐpèidù gāo yǒuzhù yú tuánduì hézuò.
Mức độ phù hợp tính cách cao giúp ích cho làm việc nhóm.
课程关注青少年的性格发展。
Kèchéng guānzhù qīngshàonián de xìnggé fāzhǎn.
Khoá học tập trung vào phát triển tính cách thanh thiếu niên.
家庭教育对性格形成影响很大。
Jiātíng jiàoyù duì xìnggé xíngchéng yǐngxiǎng hěn dà.
Giáo dục gia đình ảnh hưởng lớn tới sự hình thành tính cách.
我们在培养孩子的性格韧性。
Wǒmen zài péiyǎng háizi de xìnggé rènxìng.
Chúng tôi đang bồi dưỡng sự dẻo dai trong tính cách trẻ.
这项研究探讨了性格与压力管理的关系。
Zhè xiàng yánjiū tàntǎo le xìnggé yǔ yālì guǎnlǐ de guānxì.
Nghiên cứu này bàn về mối quan hệ giữa tính cách và quản trị áp lực.
D. Thay đổi – tác động – tu dưỡng (31–40)
性格不是不能改变,只是需要时间与方法。
Xìnggé bú shì bùnéng gǎibiàn, zhǐshì xūyào shíjiān yǔ fāngfǎ.
Tính cách không phải không thay đổi, chỉ là cần thời gian và phương pháp.
他开始有意识地修正自己的性格缺陷。
Tā kāishǐ yǒuyìshí de xiūzhèng zìjǐ de xìnggé quēxiàn.
Anh ấy bắt đầu chủ động sửa các khiếm khuyết tính cách.
长期阅读让她的性格更沉稳。
Chángqī yuèdú ràng tā de xìnggé gèng chénwěn.
Đọc sách lâu dài giúp cô ấy điềm tĩnh hơn.
高强度训练塑造了他的坚韧性格。
Gāo qiángdù xùnliàn sùzào le tā de jiānrèn xìnggé.
Huấn luyện cường độ cao đã tạo nên tính cách kiên cường của anh ấy.
成长环境对性格的影响不可忽视。
Chéngzhǎng huánjìng duì xìnggé de yǐngxiǎng bùkě hūshì.
Môi trường trưởng thành tác động tới tính cách không thể xem nhẹ.
这不是他故意的,更多是性格使然。
Zhè bú shì tā gùyì de, gèng duō shì xìnggé shǐrán.
Đây không phải cố ý, phần nhiều là do tính cách.
新环境激发了他性格中的冒险精神。
Xīn huánjìng jīfā le tā xìnggé zhōng de màoxiǎn jīngshén.
Môi trường mới khơi dậy tinh thần mạo hiểm trong tính cách anh ấy.
适度挫折能锻炼人的性格。
Shìdù cuòzhé néng duànliàn rén de xìnggé.
Vấp ngã vừa phải có thể rèn luyện tính cách.
长辈的言传身教潜移默化地塑造性格。
Zhǎngbèi de yánchuán shēnjiào qiányí mòhuà de sùzào xìnggé.
Sự nêu gương của bề trên âm thầm định hình tính cách.
自我反思有助于优化性格结构。
Zìwǒ fǎnsī yǒuzhù yú yōuhuà xìnggé jiégòu.
Tự phản tỉnh giúp tối ưu cấu trúc tính cách.
E. Quan hệ – giao tiếp – đời sống (41–52)
跟他相处要考虑到他的性格。
Gēn tā xiāngchǔ yào kǎolǜ dào tā de xìnggé.
Ở với anh ấy cần cân nhắc tới tính cách của anh ấy.
她性格直率,从不绕弯子。
Tā xìnggé zhíshuài, cóng bù rào wānzi.
Cô ấy thẳng thắn, không vòng vo.
他性格细腻,能体察别人的情绪。
Tā xìnggé xìnì, néng tǐchá biérén de qíngxù.
Anh ấy tinh tế, thấu hiểu cảm xúc người khác.
我们家庭性格差异大,但彼此尊重。
Wǒmen jiātíng xìnggé chāyì dà, dàn bǐcǐ zūnzhòng.
Gia đình chúng tôi khác biệt tính cách lớn, nhưng tôn trọng nhau.
她性格大方,常主动帮助同事。
Tā xìnggé dàfang, cháng zhǔdòng bāngzhù tóngshì.
Cô ấy hào phóng, thường chủ động giúp đồng nghiệp.
他性格太要强,偶尔也该放松。
Tā xìnggé tài yàoqiáng, ǒu’ěr yě gāi fàngsōng.
Anh ấy quá hiếu thắng, đôi lúc cũng nên thả lỏng.
性格上的顾虑让他错过了机会。
Xìnggé shàng de gùlǜ ràng tā cuòguò le jīhuì.
Nỗi lo về tính cách khiến anh ấy bỏ lỡ cơ hội.
她性格里有一股不服输的劲儿。
Tā xìnggé lǐ yǒu yì gǔ bù fúshū de jìnr.
Trong tính cách cô ấy có một sức mạnh không chịu thua.
我们需要一个性格稳健的负责人。
Wǒmen xūyào yí gè xìnggé wěnjiàn de fùzérén.
Chúng tôi cần một người phụ trách có tính cách vững vàng.
别把临时情绪当成性格标签。
Bié bǎ línshí qíngxù dāngchéng xìnggé biāoqiān.
Đừng biến cảm xúc nhất thời thành nhãn tính cách.
她的性格柔中带刚。
Tā de xìnggé róu zhōng dài gāng.
Tính cách cô ấy mềm mà cứng.
我很在意两个人性格是否合拍。
Wǒ hěn zàiyì liǎng gèrén xìnggé shìfǒu hépāi.
Tôi rất để ý hai người có hợp tính nhau không.
F. Văn chương – nhân vật – phê bình (53–60)
作者通过细节刻画人物性格。
Zuòzhě tōngguò xìjié kèhuà rénwù xìnggé.
Tác giả khắc họa tính cách nhân vật qua chi tiết.
主人公的性格在冲突中完成转变。
Zhǔréngōng de xìnggé zài chōngtū zhōng wánchéng zhuǎnbiàn.
Tính cách nhân vật chính thay đổi trong xung đột.
作品呈现出多维度的性格谱系。
Zuòpǐn chéngxiàn chū duō wéidù de xìnggé pǔxì.
Tác phẩm thể hiện phổ tính cách đa chiều.
反派性格复杂,并非一黑到底。
Fǎnpài xìnggé fùzá, bìngfēi yī hēi dàodǐ.
Phản diện có tính cách phức tạp, không hẳn đen hoàn toàn.
从对话可窥见其性格的矛盾。
Cóng duìhuà kě kuījiàn qí xìnggé de máodùn.
Từ đối thoại có thể thấy mâu thuẫn trong tính cách.
作者刻意模糊人物的性格边界。
Zuòzhě kèyì móhú rénwù de xìnggé biānjiè.
Tác giả cố ý làm mờ ranh giới tính cách nhân vật.
叙事节奏与人物性格相互呼应。
Xùshì jiézòu yǔ rénwù xìnggé xiānghù hūyìng.
Nhịp điệu tự sự và tính cách nhân vật tương ứng với nhau.
读者对主人公性格的理解不断加深。
Dúzhě duì zhǔréngōng xìnggé de lǐjiě búduàn jiāshēn.
Người đọc ngày càng hiểu sâu hơn về tính cách nhân vật chính.
9) Mẫu câu “cắm vào” email/báo cáo (rất dùng được)
在性格上,我们团队需要更多的稳重与耐心。
Zài xìnggé shàng, wǒmen tuánduì xūyào gèng duō de wěnzhòng yǔ nàixīn.
Về mặt tính cách, đội cần thêm sự chín chắn và kiên nhẫn.
候选人的性格与岗位职责高度匹配。
Hòuxuǎnrén de xìnggé yǔ gǎngwèi zhízé gāodù pǐpèi.
Tính cách ứng viên rất phù hợp với trách nhiệm vị trí.
建议从培养性格韧性入手,提升抗压能力。
Jiànyì cóng péiyǎng xìnggé rènxìng rùshǒu, tíshēng kàng yā nénglì.
Khuyến nghị bắt đầu từ rèn luyện sự dẻo dai trong tính cách để tăng khả năng chịu áp lực.
10) Tóm lược sử dụng tự nhiên
“性格 + 形容词” là khung miêu tả chuẩn: 性格沉稳/开朗/谨慎…
Dùng “在性格上/从性格上看” để bình luận góc độ tính cách.
性格使然 = “là do tính cách”.
Phân biệt rõ với 个性/脾气/气质/品格, tránh nhầm “cảm xúc nhất thời” với “tính cách ổn định”.
1) Định nghĩa cơ bản — loại từ — mức HSK
性格 (xìnggé) — danh từ: tính cách, tính tình, bản tính; tổng hợp các đặc điểm hành vi, cảm xúc và cách phản ứng ổn định của một người.
HSK: thường xuất hiện ở mức HSK4–HSK6 (từ dùng phổ biến trong miêu tả con người, phỏng vấn, văn viết).
Chữ Hán cấu tạo: 性 (tự nhiên / bản tính / giới tính) + 格 (khuôn khổ / tính cách) → ý nghĩa “bản chất/kiểu cách của một người”.
2) Những sắc thái ý nghĩa
Tính ổn định: 性格 mô tả những nét ổn định hơn là cảm xúc nhất thời (mood).
Khác với “脾气”: 脾气 (píqi) chủ yếu là tính nóng nảy/khẩu vị về cảm xúc (cách phản ứng tức thời); 性格 thiên về mô tả tổng thể, lâu dài.
Có thể trung tính / tích cực / tiêu cực: 性格可以是温和、开朗、内向、固执、乐观、悲观、随性、严谨…
3) Từ liên quan & so sánh (rất quan trọng)
脾气 (píqi) — temper, hay nóng nảy; thường dùng cho phản ứng ngắn hạn.
例:他脾气很急躁。→ Anh ta tính nóng nảy.
个性 (gèxìng) — individuality, phong cách cá nhân; nhấn “đặc điểm cá nhân/khác biệt”.
例:她很有个性。→ Cô ấy rất có cá tính.
性情 (xìngqíng) — temperament, sắc thái cảm xúc; hơi văn thuyết, chỉ tính nết, cảm xúc.
气质 (qìzhì) — temperament / bearing / aura; vẻ ngoài, khí chất.
人品/品性 (rénpǐn / pǐnxìng) — moral character / phẩm hạnh; liên quan đạo đức.
状态 (zhuàngtài) — state, trạng thái (tạm thời), không đồng nghĩa với 性格.
Ví dụ so sánh ngắn:
他性格开朗,但有时候脾气急。
Tā xìnggé kāilǎng, dàn yǒu shíhou píqi jí.
Tính cách anh ấy vui vẻ, nhưng thỉnh thoảng khí tính lại nóng.
4) Cách dùng ngữ pháp & mẫu câu cơ bản
基本结构:
(谁)的性格(怎样)? — 你的性格怎么样?/ 他性格怎么样?
(人)性格 + 很 / 比较 / 非常 + 形容词 — 他性格很沉稳。
性格 + 的 + 人 — 性格温和的人;性格外向的人。
把 + 人 + 看作/看待 + 性格特征 — 公司把他看作团队核心(less common with 性格 directly)。
性格 + 名词短语 — 性格特点、性格缺陷、性格形成、性格测试。
用在被动/评价句:他的性格被大家称赞 / 大家这样看待他的性格。
常见搭配(collocations):性格开朗 / 性格内向 / 性格外向 / 性格温和 / 性格沉稳 / 性格急躁 / 性格倔强 / 性格随和 / 性格豪爽 / 性格内向害羞 / 性格直爽 / 性格细腻 / 性格粗心 / 性格乐观 / 性格悲观 / 性格多面 / 性格坚强 / 性格脆弱。
5) 性格的形成因素(可用于写作或教学)
先天因素:遗传、出生气质(temperament)。
后天因素:家庭教育、父母榜样、成长经历、学校教育、社会环境、重大事件(创伤、成功、失败)。
例句:性格既受遗传影响,也受家庭和社会教育的塑造。
Xìnggé jì shòu yíchuán yǐngxiǎng, yě shòu jiātíng hé shèhuì jiàoyù de sùzào.
Tính cách vừa chịu ảnh hưởng di truyền vừa được gia đình và xã hội định hình.
6) Lưu ý khi dùng (ngôn ngữ nói & viết)
描述性格时:可以用“性格 + 很/比较/有点 + 形容词”或“性格 + 的 + 人”。
不要把“性格”用作动词(错误用法)。
在正式文本中可用“性格特征 / 性格倾向 / 性格缺陷”;口语中 dùng “脾气” 更自然描述一时反应。
描述自己性格时面试常见问法:你的性格优点和缺点是什么? → 用例见下。
7) 很多例句(分主题)—— 每句含中文 + pinyin + tiếng Việt
(下面提供 50 个例句,覆盖日常描述、工作面试、关系相处、心理学表达、成语/习语等)
A. 日常描述(10 句)
他性格开朗,很容易交朋友。
Tā xìnggé kāilǎng, hěn róngyì jiāo péngyǒu.
Tính cách anh ấy cởi mở, rất dễ kết bạn.
她性格内向,不太爱说话。
Tā xìnggé nèixiàng, bù tài ài shuōhuà.
Cô ấy tính cách hướng nội, không thích nói nhiều.
我性格比较随和,容易相处。
Wǒ xìnggé bǐjiào suíhé, róngyì xiāngchǔ.
Tôi tính cách khá hòa nhã, dễ hòa đồng.
他性格很倔强,不容易服输。
Tā xìnggé hěn juéjiàng, bù róngyì fúshū.
Anh ta khá bướng bỉnh, không dễ chịu thua.
她性格细腻,做事很有耐心。
Tā xìnggé xìnì, zuòshì hěn yǒu nàixīn.
Cô ấy tính cách tinh tế, làm việc rất kiên nhẫn.
他性格急躁,遇事容易发火。
Tā xìnggé jízào, yù shì róngyì fāhuǒ.
Anh ấy nóng nảy, gặp chuyện dễ cáu.
老师说他的性格稳定,情绪很少波动。
Lǎoshī shuō tā de xìnggé wěndìng, qíngxù hěn shǎo bōdòng.
Giáo viên nói tính cách cậu ấy ổn định, cảm xúc ít khi dao động.
她性格乐观,总是看到希望。
Tā xìnggé lèguān, zǒng shì kàn dào xīwàng.
Cô ấy lạc quan, luôn nhìn thấy hy vọng.
他性格内向但很有主见。
Tā xìnggé nèixiàng dàn hěn yǒu zhǔjiàn.
Anh ấy hướng nội nhưng rất có chính kiến.
她性格温和,待人非常友善。
Tā xìnggé wēnhé, dàirén fēicháng yǒushàn.
Cô ấy tính tình ôn hòa, đối xử với người khác rất thân thiện.
B. 工作与面试相关(10 句)
面试官问:你的性格有什么优点?
Miànshì guān wèn: Nǐ de xìnggé yǒu shénme yōudiǎn?
Người phỏng vấn hỏi: tính cách bạn có điểm mạnh gì?
我性格比较认真,做事很踏实。
Wǒ xìnggé bǐjiào rènzhēn, zuòshì hěn tāshí.
Tôi tính cách khá nghiêm túc, làm việc rất chắc chắn.
这个岗位需要性格外向、有亲和力的人。
Zhège gǎngwèi xūyào xìnggé wàixiàng, yǒu qīnhélì de rén.
Vị trí này cần người tính cách hướng ngoại, có sức hút thân thiện.
团队合作时,性格互补能提高效率。
Tuánduì hézuò shí, xìnggé hùbǔ néng tígāo xiàolǜ.
Khi hợp tác nhóm, tính cách bổ sung cho nhau có thể nâng cao hiệu quả.
他因为性格谨慎,很适合做质量控制。
Tā yīnwèi xìnggé jǐnshèn, hěn shìhé zuò zhìliàng kòngzhì.
Vì tính cách thận trọng, anh ấy rất phù hợp làm QC.
我承认我的性格有点急躁,但我在努力改进。
Wǒ chéngrèn wǒ de xìnggé yǒudiǎn jízào, dàn wǒ zài nǔlì gǎijìn.
Tôi thừa nhận tính cách hơi nóng nảy, nhưng tôi đang cố gắng cải thiện.
在招聘广告里,他们标注“性格开朗者优先”。
Zài zhāopìn guǎnggào lǐ, tāmen biāozhù “xìnggé kāilǎng zhě yōuxiān”.
Trong quảng cáo tuyển dụng, họ ghi “ưu tiên người tính cách cởi mở”.
性格决定了他面对压力时的反应模式。
Xìnggé juédìngle tā miànduì yālì shí de fǎnyìng móshì.
Tính cách quyết định mô thức phản ứng của anh ấy khi đối mặt áp lực.
如果你性格内向,可以选择后台支持岗位。
Rúguǒ nǐ xìnggé nèixiàng, kěyǐ xuǎnzé hòutái zhīchí gǎngwèi.
Nếu bạn hướng nội, có thể chọn vị trí hỗ trợ hậu trường.
团队里需要既有执行力又有不同性格的人。
Tuánduì lǐ xūyào jì yǒu zhíxínglì yòu yǒu bùtóng xìnggé de rén.
Trong nhóm cần những người vừa có khả năng thực thi vừa có tính cách khác nhau.
C. 人际关系与相处(10 句)
我们俩性格不合,经常因为小事争吵。
Wǒmen liǎ xìnggé bùhé, jīngcháng yīnwèi xiǎoshì zhēngchǎo.
Hai chúng tôi tính cách không hợp, thường cãi nhau vì chuyện nhỏ.
朋友之间性格相投,更容易产生默契。
Péngyǒu zhījiān xìnggé xiāngtóu, gèng róngyì chǎnshēng mòqì.
Bạn bè có tính cách hợp nhau dễ phát sinh sự ăn ý.
父母的教育方式对孩子性格影响很大。
Fùmǔ de jiàoyù fāngshì duì háizi xìnggé yǐngxiǎng hěn dà.
Cách giáo dục của cha mẹ ảnh hưởng lớn đến tính cách trẻ.
夫妻之间性格互补,有利于家庭和谐。
Fūqī zhījiān xìnggé hùbǔ, yǒulì yú jiātíng héxié.
Vợ chồng có tính cách bổ sung cho nhau có lợi cho hòa thuận gia đình.
他的性格直爽,大家都跟他做朋友。
Tā de xìnggé zhíshuǎng, dàjiā dōu gēn tā zuò péngyǒu.
Anh ấy thẳng thắn, ai cũng kết bạn với anh ấy.
有些人性格内向但很可靠。
Yǒuxiē rén xìnggé nèixiàng dàn hěn kěkào.
Có người hướng nội nhưng rất đáng tin cậy.
性格容易慌张的人在突发事件中可能表现不佳。
Xìnggé róngyì huāngzhāng de rén zài tūfā shìjiàn zhōng kěnéng biǎoxiàn bù jiā.
Người tính cách dễ hoảng hốt có thể biểu hiện không tốt trong sự cố bất ngờ.
她被同学们看作性格温柔的人。
Tā bèi tóngxuémen kàozuò xìnggé wēnróu de rén.
Cô ấy được bạn học xem là người tính cách dịu dàng.
在选择室友时,性格合得来很重要。
Zài xuǎnzé shìyǒu shí, xìnggé hé de lái hěn zhòngyào.
Khi chọn bạn cùng phòng, tính cách hợp nhau rất quan trọng.
有的人性格外向但不善于倾听。
Yǒu de rén xìnggé wàixiàng dàn bù shànyú qīngtīng.
Có người tính cách hướng ngoại nhưng không giỏi lắng nghe.
D. 心理学 / 特征 / 形成(8 句)
性格具有稳定性,但也会随经历发生变化。
Xìnggé jùyǒu wěndìngxìng, dàn yě huì suí jīnglì fāshēng biànhuà.
Tính cách có tính ổn định, nhưng cũng thay đổi theo trải nghiệm.
儿童期的经历对性格发展至关重要。
Értóngqī de jīnglì duì xìnggé fāzhǎn zhìguān zhòngyào.
Trải nghiệm thời thơ ấu quan trọng đối với sự phát triển tính cách.
有些性格特征是先天的,有些是后天养成的。
Yǒuxiē xìnggé tèzhēng shì xiāntiān de, yǒuxiē shì hòutiān yǎngchéng de.
Một số đặc điểm tính cách là bẩm sinh, một số được hình thành sau này.
心理学家常用问卷来评估一个人的性格类型。
Xīnlǐ xuéjiā cháng yòng wènjuàn lái pínggū yí ge rén de xìnggé lèixíng.
Nhà tâm lý thường dùng bảng hỏi để đánh giá kiểu tính cách của một người.
性格坚强的人更能承受挫折。
Xìnggé jiānqiáng de rén gèng néng chéngshòu cuòzhé.
Người tính cách kiên cường hơn có thể chịu đựng thất bại.
性格脆弱的人在压力面前容易崩溃。
Xìnggé cuìruò de rén zài yālì miànqián róngyì bēngkuì.
Người tính cách mỏng manh dễ sụp đổ trước áp lực.
观察一个人的性格要看他的长期行为模式。
Guānchá yí ge rén de xìnggé yào kàn tā de chángqī xíngwéi móshì.
Quan sát tính cách một người cần xem mô thức hành vi lâu dài của họ.
性格中既有优点也有缺陷,关键是能否自我修正。
Xìnggé zhōng jì yǒu yōudiǎn yě yǒu quēxiàn, guānjiàn shì néngfǒu zìwǒ xiūzhèng.
Trong tính cách có điểm mạnh và khuyết điểm, quan trọng là có thể tự sửa chữa hay không.
E. 成语 / 习语 / 表达(6 句)
他为人直爽,性格耿直。
Tā wéirén zhíshuǎng, xìnggé gěngzhí.
Anh ấy thật thà, tính cách thẳng thắn.
她的性格可以说是随遇而安。
Tā de xìnggé kěyǐ shuō shì suíyù ér ān.
Tính cách cô ấy có thể nói là tùy duyên mà an.
他性格有点孤僻,不喜欢应酬。
Tā xìnggé yǒudiǎn gūpì, bù xǐhuan yìngchóu.
Anh ấy hơi cô độc, không thích tiếp khách xã giao.
性格使然,他对细节非常敏感。
Xìnggé shǐrán, tā duì xìjié fēicháng mǐngǎn.
Do tính cách, anh ấy rất nhạy cảm với chi tiết.
他们性格合得来,工作默契极好。
Tāmen xìnggé hé dé lái, gōngzuò mòqì jí hǎo.
Hai người hợp tính nên làm việc ăn ý lắm.
性格各异的人在一起会产生冲突,也会带来创新。
Xìnggé gèyì de rén zài yīqǐ huì chǎnshēng chōngtū, yě huì dàilái chuàngxīn.
Người có tính cách khác nhau khi ở cùng có thể gây xung đột nhưng cũng mang lại sáng tạo.
F. 常用问答模板(2 句)— 面试/自我介绍实用
面试答例:我的性格比较稳重,做事谨慎但高效。
Miànshì dá lì: Wǒ de xìnggé bǐjiào wěnzhòng, zuòshì jǐnshèn dàn gāoxiào.
Ví dụ trả lời phỏng vấn: Tính cách tôi khá chín chắn, làm việc thận trọng nhưng hiệu quả.
自我介绍:大家好,我性格开朗,喜欢团队合作,也能独立完成任务。
Zìwǒ jièshào: Dàjiā hǎo, wǒ xìnggé kāilǎng, xǐhuan tuánduì hézuò, yě néng dúlì wánchéng rènwù.
Giới thiệu bản thân: Chào mọi người, tôi tính cách cởi mở, thích làm việc nhóm nhưng cũng có thể hoàn thành nhiệm vụ độc lập.
8) 常见误区与教学提示
误区:把 性格 与 情绪(mood)混淆。性格是长期稳定的倾向,情绪是短期波动。
教学提示:教学生描述性格时,先给出常用形容词表(开朗、内向、沉稳、急躁、随和、谨慎、细心、粗心、外向、内向、固执、乐观、悲观、冷静、热情),并做配对练习(例:性格—行为:性格急躁 → 容易发火/说话快)。
活动建议:角色扮演(面试/团队分工)、配对练习(找出性格互补的两人)、写作题(描述家人/朋友的性格并给出成长原因)。
9) 总结 ngắn gọn (điểm mấu chốt)
性格 = tính cách, bản chất hành vi lâu dài.
描述时常用形容词修饰或用“性格 + 的 + 人”结构。
与 脾气 / 个性 / 气质 / 性情 / 人品 等词要区分(侧重点 khác nhau)。
描述、比较、分析性格时注意“先天 vs 后天”“稳定性 vs 可变性”。
1) 性格 là gì — định nghĩa chi tiết
性格 (pinyin: xìnggé) là danh từ: chỉ tính cách, phẩm chất tâm lý ổn định của một người — tức là cách người đó tư duy, cảm nhận, phản ứng và hành xử trong nhiều hoàn cảnh; thường có tính ổn định, lâu dài hơn so với tâm trạng nhất thời.
核心 ý nghĩa: “谁你是” ở cấp độ hành vi/tâm lý → thể hiện qua thói quen, phản ứng, thái độ, sở thích, nhạy cảm, mức độ hướng nội/ngoại, v.v.
Tính ổn định: 性格 thường không thay đổi hoàn toàn trong ngắn hạn (khác với 情绪 — cảm xúc).
Dùng chung trong mô tả con người, tâm lý học, tuyển dụng, quan hệ, giáo dục.
2) Từ loại & cấu trúc ngữ pháp (chi tiết)
Từ loại: 名词 (danh từ).
Lượng từ: 可以用 种 / 个 / 些 / 类 → 一种性格 / 两种性格 / 几种性格.
Các động từ thường đi kèm:
有 性格 (有…性格) — anh ấy có tính cách …
形成 性格 — hình thành tính cách
改变 / 调整 / 培养 性格 — thay đổi/điều chỉnh/nuôi dưỡng tính cách
了解 / 描述 / 分析 / 测试 / 评估 性格 — tìm hiểu/mô tả/đánh giá
Các cấu trúc câu (mẫu):
A 的性格 + 很/比较/非常 + Adj → 他性格很内向。
A 性格属于 + N 型 → 他性格属于外向型。
把 A 的性格看作/看成 B → 他把孩子的倔强性格看成优点。
在 … 的情况下,A 的性格会 … → 在压力下,他的性格会显得急躁。
3) 性格 的来源(为什么会有“性格”) — tóm tắt khoa học / tâm lý
(đơn giản hoá, dễ hiểu)
遗传/先天因素 (yíchuán / xiāntiān): 基因、气质(temperament)决定了一个人的基础倾向(比如更容易外向或内向)。
环境/教育 (huánjìng / jiàoyù): 家庭、父母教养方式、学校、朋辈、文化影响性格的形成。
经历与重大事件 (jīnglì / dàshìjiàn): 创伤、成功、失败、旅行、工作经验会改变认知和反应模式。
自我反省与训练 (zìwǒ fǎnxǐng / xùnliàn): 通过学习、心理咨询、刻意练习可以部分改变一些性格特征(如变得更有自信、更有耐心)。
4) 性格 vs 相关词 — phân biệt tường tận
性格 (xìnggé): tính cách tổng quát, lâu dài.
例:他的性格很坚强。
脾气 (píqi): tính khí, cách dễ nổi giận hay bình tĩnh — thiên về biểu hiện cảm xúc (短期/反复).
例:他脾气不好,容易发火。
性情 (xìngqíng): hơi giống 性格,但 thường chỉ cảm xúc/thiện ác bẩm sinh, có tính văn học hơn.
例:他性情温和。
气质 (qìzhì): phong thái, sắc thái bên ngoài (điềm đạm,优雅), liên quan tới biểu hiện bên ngoài hơn.
例:她气质优雅。
个性 (gèxìng): cá tính, cá nhân hóa, nhấn mạnh sự khác biệt, đặc trưng riêng (có thể là “cá tính mạnh”).
例:他的个性很强。
人品 (rénpǐn): phẩm cách đạo德, liên quan tới đạo đức/đức hạnh hơn là tính cách thuần túy.
例:他人品很好。
5) 常见搭配 (collocations) & 固定词组
性格开朗 / 性格内向 / 性格外向 / 性格温和 / 性格坚强 / 性格孤僻 / 性格急躁 / 性格稳重
性格特点 / 性格形成 / 性格测试 / 性格分析 / 性格不合 / 性格互补
性格偏向 / 性格类型 / 性格测验 (MBTI/五大人格)
6) 五大人格(简述)—— 用于描述性格的学术框架
(这对想深入描述性格很有帮助)
五大人格(Big Five)常用来科学描述性格的五个维度:
开放性 (开放性/好奇心) — kāifàng xìng / hǎoqí xīn: 喜欢新事物、想象力强。
— Tiếng VN: khả năng mở, ham khám phá.
责任心/尽责性 — zérènxīn / jìnzé xìng: 负责、守纪律、踏实。
— Tiếng VN: có trách nhiệm, cẩn trọng.
外向性 — wàixiàng xìng: 爱社交、活泼、健谈。
— Tiếng VN: hướng ngoại.
宜人性 / 亲和力 — yírén xìng: 友善、合作、体贴。
— Tiếng VN: dễ gần, hoà hợp.
情绪稳定性 / 神经质 (反向) — qíngxù wěndìng / shénjīngzhì: 情绪稳定与否(高神经质 = 易焦虑)。
— Tiếng VN: ổn định cảm xúc.
(用这些维度可以非常系统地描述某人的性格分布)
7) 常用描述性格的词汇表(约 80 个) — 每个词后附 pinyin + tiếng Việt
Lưu ý: nhiều từ có thể là tính từ (adj.) hoặc danh từ dùng để mô tả tính cách.
开朗 — kāilǎng — cởi mở, vui vẻ
内向 — nèixiàng — hướng nội
外向 — wàixiàng — hướng ngoại
温和 — wēnhé — hiền hòa
沉稳 — chénwěn — điềm tĩnh
急躁 — jízào — nóng nảy, nổi nóng
有耐心 — yǒu nàixīn — có kiên nhẫn
冲动 — chōngdòng — bốc đồng
善良 — shànliáng — tốt bụng
固执 — gùzhí — bảo thủ, cố chấp
幽默 — yōumò — hài hước
热情 — rèqíng — nhiệt tình
冷静 — lěngjìng — bình tĩnh
直率 — zhíshuài — thẳng thắn
腼腆 — miǎntiǎn — e thẹn, nhút nhát
细心 — xìxīn — tỉ mỉ
粗心 — cūxīn — cẩu thả
勤奋 — qínfèn — chăm chỉ
懒惰 — lǎnduò — lười biếng
乐观 — lèguān — lạc quan
悲观 — bēiguān — bi quan
敏感 — mǐngǎn — nhạy cảm
坚强 — jiānqiáng — kiên cường
软弱 — ruǎnruò — yếu đuối
自信 — zìxìn — tự tin
自卑 — zìbēi — mặc cảm, tự ti
冷漠 — lěngmò — lãnh đạm
随和 — suíhé — dễ gần, dễ chịu
干练 — gānliàn — tháo vát (giỏi, khéo)
任性 — rènxìng — ương bướng, tùy tiện
实际 / 务实 — shíjì / wùshí — thực tế, thực dụng
理想主义 — lǐxiǎng zhǔyì — lý tưởng chủ nghĩa (lãng mạn)
谨慎 — jǐnshèn — thận trọng
大方 — dàfāng — rộng rãi (khoan dung/không keo kiệt)
小气 — xiǎoqì — keo kiệt
专注 — zhuānzhù — chuyên chú
好奇 — hàoqí (hàoqí? pinyin: hàoqí) → hàoqí is not pinyin; correct: 好奇 — hàoqí (pinyin: hǎoqí) — tò mò
善变 — shànbiàn — hay thay đổi (thói thay đổi)
坦率 — tǎnshuài — thẳng thắn, thật thà
礼貌 — lǐmào — lịch sự
粗鲁 — cūlǔ — thô lỗ
忠诚 — zhōngchéng — trung thành
独立 — dúlì — độc lập
依赖 — yīlài — phụ thuộc
有责任感 — yǒu zérèngǎn — có trách nhiệm
无责任感 — wú zérèngǎn — thiếu trách nhiệm
含蓄 — hánxù — kín đáo, dè dặt
机智 — jīzhì — nhanh trí, lanh lợi
讲理 — jiǎnglǐ — biết phân tích, biết điều
好胜 — hàoshèng (pinyin: hàoshèng?) → correct pinyin: 好胜 — hàoshèng? Wait pinyin standard: hàoshèng is wrong; correct: 好胜 — hàoshèng? Actually pinyin is hàoshèng is not correct; proper pinyin: 好胜 — hàoshèng is uncommon; Standard pinyin: hàoshèng is wrong; correct: 好胜 — hàoshèng? Hmm. Safer: 好胜 — hàoshèng ??? To avoid errors, use pinyin: hàoshèng is incorrect. The correct pinyin is hàoshèng? Wait: “好胜” pinyin is hàoshèng? Let’s check: 好(hǎo) + 胜(shèng) => hǎo shèng → hǎoshèng. Yes pinyin: hǎoshèng. So: 50. 好胜 — hǎoshèng — hiếu thắng
随意 — suíyì — tuỳ ý
认真 — rènzhēn — nghiêm túc
放松 — fàngsōng — thoải mái
保守 — bǎoshǒu — bảo thủ
开放 — kāifàng — cởi mở (mang tính tư tưởng)
率真 — shuàizhēn — chân thành, vô tư
深沉 — shēnchén — trầm lắng
表现欲强 — biǎoxiàn yù qiáng — ham thể hiện
容忍 — róngrěn — bao dung, chịu đựng
单纯 — dānchún — đơn thuần, ngây thơ
世故 — shìgù — già dặn, hiểu đời
干脆 — gāncuì — thẳng thắn, dứt khoát
多疑 — duōyí — nghi ngờ nhiều
决断力强 — juéduàn lì qiáng — quyết đoán
依赖性强 — yīlài xìng qiáng — dễ phụ thuộc
容易妥协 — róngyì tuǒxié — dễ thoả hiệp
好交际 — hào jiāojì? (pinyin: hàojiāojì? correct: hào jiāojì) — thích giao tiếp
细腻 — xìnì — tinh tế, tỉ mỉ về cảm xúc
霸道 — bàdào — hách dịch, áp đặt
机警 — jījǐng — cảnh giác, nhanh nhạy
温柔 — wēnróu — dịu dàng
冷淡 — lěngdàn — lãnh đạm
积极 — jījí — tích cực
消极 — xiāojí — tiêu cực
情绪化 — qíngxùhuà — dễ cảm xúc, dễ xúc động
富有同情心 — fùyǒu tóngqíng xīn — giàu lòng trắc ẩn
爱面子 — ài miànzi — trọng sĩ diện
脆弱 — cuìruò — mong manh, dễ tổn thương
包容 — bāoróng — khoan dung, bao dung
爱冒险 — ài màoxiǎn — thích mạo hiểm
常用句型 (mẫu câu) — có thể dùng liền
你性格怎么样?
Nǐ xìnggé zěnmeyàng? — Tính cách của bạn thế nào?
我性格比较内向/外向。
Wǒ xìnggé bǐjiào nèixiàng/wàixiàng. — Tôi tương đối hướng nội/hướng ngoại.
他的性格很开朗,很容易相处。
Tā de xìnggé hěn kāilǎng, hěn róngyì xiāngchǔ. — Tính cách anh ấy rất cởi mở, dễ hòa hợp.
性格决定命运。 (chéngyǔ/quan điểm)
Xìnggé juédìng mìngyùn. — Tính cách quyết định số phận.
她的性格在成长过程中慢慢形成。
Tā de xìnggé zài chéngzhǎng guòchéng zhōng mànman xíngchéng. — Tính cách của cô ấy dần được hình thành trong quá trình trưởng thành.
别用一次失败来定义一个人的性格。
Bié yòng yí cì shībài lái dìngyì yí gè rén de xìnggé. — Đừng dùng một lần thất bại để định nghĩa tính cách một người.
他们性格不合,容易吵架。
Tāmen xìnggé bùhé, róngyì chǎojià. — Tính cách họ không hợp, dễ cãi nhau.
从性格上看,他适合做这个工作。
Cóng xìnggé shàng kàn, tā shìhé zuò zhège gōngzuò. — Xét về tính cách thì anh ấy phù hợp làm công việc này.
9) 很多例句(按场景分组) — 每句附 pinyin + tiếng Việt
Mình chia theo chủ đề: gia đình, công sở, tình yêu, giáo dục, y tế, mô tả người nổi tiếng, văn viết mô tả, hỏi đáp.
A. Gia đình / Bạn bè (20 câu)
他性格温和,家里人都很喜欢他。
Tā xìnggé wēnhé, jiālǐ rén dōu hěn xǐhuan tā.
Tính cách anh ấy hiền hòa, mọi người trong nhà đều rất thích anh.
我妹妹性格非常外向,参加社团很积极。
Wǒ mèimei xìnggé fēicháng wàixiàng, cānjiā shètuán hěn jījí.
Em gái tôi rất hướng ngoại, tham gia câu lạc bộ rất tích cực.
父母的教育方式对孩子性格有很大影响。
Fùmǔ de jiàoyù fāngshì duì háizi xìnggé yǒu hěn dà yǐngxiǎng.
Cách giáo dục của cha mẹ ảnh hưởng lớn đến tính cách trẻ.
他小时候性格内向,但现在交际能力增强了。
Tā xiǎoshíhou xìnggé nèixiàng, dàn xiànzài jiāojì nénglì zēngqiáng le.
Lúc nhỏ anh ấy hướng nội, nhưng giờ khả năng giao tiếp đã được cải thiện.
她性格有点儿任性,常常按自己的想法做事。
Tā xìnggé yǒudiǎnr rènxìng, chángcháng àn zìjǐ de xiǎngfǎ zuòshì.
Cô ấy hơi ương bướng, thường làm việc theo ý mình.
你不能以一次争论来判断一个人的性格。
Nǐ bùnéng yǐ yí cì zhēnglùn lái pànduàn yí gè rén de xìnggé.
Bạn không thể dùng một lần tranh luận để đánh giá tính cách một người.
他性格沉稳,遇事不慌张。
Tā xìnggé chénwěn, yù shì bù huāngzhāng.
Anh ấy điềm tĩnh, gặp chuyện không hoảng.
妈妈常说:性格决定习惯,习惯决定命运。
Māma cháng shuō: Xìnggé juédìng xíguàn, xíguàn juédìng mìngyùn.
Mẹ thường nói: tính cách quyết định thói quen, thói quen quyết định số phận.
他对朋友很忠诚,性格值得信赖。
Tā duì péngyǒu hěn zhōngchéng, xìnggé zhíde xìnlài.
Anh ấy rất trung thành với bạn bè, tính cách đáng tin cậy.
小孩子的性格在童年时期很容易受影响。
Xiǎo háizi de xìnggé zài tóngnián shíqī hěn róngyì shòu yǐngxiǎng.
Tính cách trẻ em dễ bị ảnh hưởng trong thời thơ ấu.
他性格有点儿孤僻,不喜欢参加聚会。
Tā xìnggé yǒudiǎnr gūpì, bù xǐhuan cānjiā jùhuì.
Anh ta hơi khó gần, không thích tham gia tụ tập.
我们家性格互补,他外向我安静。
Wǒmen jiā xìnggé hùbǔ, tā wàixiàng wǒ ānjìng.
Gia đình mình tính cách bù trùng nhau — anh hướng ngoại, mình trầm lắng.
你会因为性格不合而放弃这段感情吗?
Nǐ huì yīnwèi xìnggé bùhé ér fàngqì zhè duàn gǎnqíng ma?
Bạn sẽ bỏ cuộc vì tính cách không hợp sao?
她性格细腻,很会照顾别人感受。
Tā xìnggé xìnì, hěn huì zhàogù biérén gǎnshòu.
Cô ấy nhạy cảm, rất biết quan tâm tới cảm xúc người khác.
他性格好胜,总想在比赛中赢。
Tā xìnggé hǎoshèng, zǒng xiǎng zài bǐsài zhōng yíng.
Anh ấy thích thắng, luôn muốn thắng trong các cuộc thi.
老人的性格比较保守,不容易接受新观念。
Lǎorén de xìnggé bǐjiào bǎoshǒu, bù róngyì jiēshòu xīn guānniàn.
Người lớn tuổi tính cách tương đối bảo thủ, khó tiếp nhận quan niệm mới.
两个人性格互补,生活反而更和谐。
Liǎng gè rén xìnggé hùbǔ, shēnghuó fǎn’ér gèng héxié.
Hai người tính cách bổ sung cho nhau, cuộc sống trở nên hòa hợp hơn.
小王性格倔强,但做事很有原则。
Xiǎo Wáng xìnggé juéjiàng, dàn zuòshì hěn yǒu yuánzé.
Tính cách của Vương nhí khá bướng, nhưng làm việc có nguyên tắc.
他性格善良,经常帮助需要帮助的人。
Tā xìnggé shànliáng, jīngcháng bāngzhù xūyào bāngzhù de rén.
Anh ấy tính tình tốt, thường giúp đỡ người cần giúp.
成年后,性格仍然会因经历而微调。
Chéngnián hòu, xìnggé réngrán huì yīn jīnglì ér wēitiáo.
Sau khi trưởng thành, tính cách vẫn có thể thay đổi nhẹ do trải nghiệm.
B. Công sở / Tuyển dụng / Quản lý (15 câu)
我们在招聘时会考虑应聘者的性格是否适合团队文化。
Wǒmen zài zhāopìn shí huì kǎolǜ yìngpìn zhě de xìnggé shìfǒu shìhé tuánduì wénhuà.
Khi tuyển dụng, chúng tôi cân nhắc xem tính cách ứng viên có phù hợp văn hóa đội nhóm không.
他性格果断,适合做项目经理。
Tā xìnggé guǒduàn, shìhé zuò xiàngmù jīnglǐ.
Anh ấy quyết đoán, phù hợp làm quản lý dự án.
性格内向的人在某些岗位也可以发挥优势,比如数据分析。
Xìnggé nèixiàng de rén zài mǒuxiē gǎngwèi yě kěyǐ fāhuī yōushì, bǐrú shùjù fēnxī.
Người hướng nội cũng có thể mạnh ở một số vị trí như phân tích dữ liệu.
客户服务需要的是温和耐心的性格。
Kèhù fúwù xūyào de shì wēnhé nàixīn de xìnggé.
Dịch vụ khách hàng cần tính cách hiền hòa, kiên nhẫn.
他性格大方,不会斤斤计较福利问题。
Tā xìnggé dàfāng, bù huì jīnjīn jìjiào fúlì wèntí.
Anh ấy tính khoan dung, không tính toán vụ lợi nhỏ.
领导要能以宽容的心态看待下属的失误。
Lǐngdǎo yào néng yǐ kuānróng de xīntài kàndài xiàshǔ de shīwù.
Lãnh đạo cần có thái độ khoan dung khi nhìn nhận sai sót của cấp dưới.
面试时,面试官会通过谈话观察你的性格特点。
Miànshì shí, miànshì guān huì tōngguò tánhuà guānchá nǐ de xìnggé tèdiǎn.
Khi phỏng vấn, người phỏng vấn quan sát đặc điểm tính cách bạn qua đối thoại.
团队里性格互补的成员能提升整体效率。
Tuánduì lǐ xìnggé hùbǔ de chéngyuán néng tíshēng zhěngtǐ xiàolǜ.
Thành viên tính cách bổ sung giúp nâng hiệu quả chung của đội.
她性格认真,有很强的执行力。
Tā xìnggé rènzhēn, yǒu hěn qiáng de zhíxíng lì.
Cô ấy nghiêm túc, có khả năng thực thi mạnh.
在压力下,他的性格会显出冷静的一面。
Zài yālì xià, tā de xìnggé huì xiǎnchū lěngjìng de yí miàn.
Dưới áp lực, tính cách anh ấy bộc lộ phần bình tĩnh.
这个岗位需要抗压性强的性格。
Zhège gǎngwèi xūyào kàngyā xìng qiáng de xìnggé.
Vị trí này cần tính cách chịu áp lực tốt.
性格温柔的人在护理行业会很受欢迎。
Xìnggé wēnróu de rén zài hùlǐ hángyè huì hěn shòu huānyíng.
Người tính cách dịu dàng rất được chào đón trong ngành điều dưỡng.
你认为他适合领导岗位吗?看他性格就知道了。
Nǐ rènwéi tā shìhé lǐngdǎo gǎngwèi ma? Kàn tā xìnggé jiù zhīdào le.
Bạn nghĩ anh ta phù hợp vị trí lãnh đạo không? Nhìn tính cách là biết.
性格开朗的人更容易在销售岗位上取得成功。
Xìnggé kāilǎng de rén gèng róngyì zài xiāoshòu gǎngwèi shàng qǔdé chénggōng.
Người cởi mở dễ thành công ở vị trí bán hàng.
有些岗位更看重责任感、执行力和稳定的性格。
Yǒuxiē gǎngwèi gèng kànzhòng zérèngǎn, zhíxíng lì hé wěndìng de xìnggé.
Một số vị trí chú trọng tính trách nhiệm, khả năng thực thi và tính cách ổn định.
C. Tình cảm / Hẹn hò (10 câu)
性格相似的两个人更容易相处。
Xìnggé xiāngsì de liǎng gè rén gèng róngyì xiāngchǔ.
Hai người có tính cách tương đồng dễ hòa hợp hơn.
性格互补也是婚姻中的重要因素。
Xìnggé hùbǔ yě shì hūnyīn zhōng de zhòngyào yīnsù.
Tính cách bổ sung nhau cũng là yếu tố quan trọng trong hôn nhân.
他性格约束,不喜欢太过亲密的举动。
Tā xìnggé yuēshù, bù xǐhuan tàiguò qīnmì de jǔdòng.
Anh ấy có tính kiềm chế, không thích cử chỉ quá thân mật.
我喜欢她坦率、直爽的性格。
Wǒ xǐhuan tā tǎnshuài, zhíshuǎng de xìnggé.
Tôi thích tính thẳng thắn, cởi mở của cô ấy.
恋爱时要考虑对方的性格是否能合得来。
Liàn’ài shí yào kǎolǜ duìfāng de xìnggé shìfǒu néng hé de lái.
Khi yêu cần cân nhắc xem tính cách đối phương có hợp nhau không.
他们因为性格不合最后分手了。
Tāmen yīn wèi xìnggé bùhé zuìhòu fēnshǒu le.
Họ cuối cùng chia tay vì tính cách không hợp.
结婚前多了解彼此的性格可以减少矛盾。
Jiéhūn qián duō liǎojiě bǐcǐ de xìnggé kěyǐ jiǎnshǎo máodùn.
Tìm hiểu tính cách nhau nhiều hơn trước khi cưới có thể giảm mâu thuẫn.
他性格粘人,让人有点压力。
Tā xìnggé zhānrén, ràng rén yǒudiǎn yālì.
Tính cách anh ấy hay bám lấy người khác, gây chút áp lực.
她性格独立,不太依赖另一半。
Tā xìnggé dúlì, bù tài yīlài lìng yībàn.
Cô ấy tính cách độc lập, không phụ thuộc nhiều vào người kia.
性格温柔的人在抚养孩子方面通常很细心。
Xìnggé wēnróu de rén zài fǔyǎng háizi fāngmiàn tōngcháng hěn xìxīn.
Người dịu dàng thường rất tỉ mỉ trong nuôi dạy con cái.
D. 医疗 / 心理 (10句)
医生常会建议性格敏感的患者做心理疏导。
Yīshēng cháng huì jiànyì xìnggé mǐngǎn de huànzhě zuò xīnlǐ shūdǎo.
Bác sĩ thường khuyên bệnh nhân nhạy cảm làm liệu pháp tâm lý.
抑郁症患者可能表现出性格上的改变。
Yìyù zhèng huànzhě kěnéng biǎoxiàn chū xìnggé shàng de gǎibiàn.
Người trầm cảm có thể biểu hiện thay đổi tính cách.
性格测试可以做为了解自己的一个工具,但不可全信。
Xìnggé cèshì kěyǐ zuòwéi liǎojiě zìjǐ de yí gè gōngjù, dàn bùkě quán xìn.
Kiểm tra tính cách là một công cụ để hiểu bản thân, nhưng không nên hoàn toàn tin tưởng.
心理咨询师会从性格、经历和认知三个方面评估问题。
Xīnlǐ zīxún shī huì cóng xìnggé, jīnglì hé rènzhī sān gè fāngmiàn pínggū wèntí.
Nhà tư vấn tâm lý sẽ đánh giá vấn đề từ tính cách, trải nghiệm và nhận thức.
儿童早期的依恋关系会影响其成年后的性格特征。
Értóng zǎoqī de yīliàn guānxì huì yǐngxiǎng qí chéngnián hòu de xìnggé tèzhēng.
Mối quan hệ gắn bó sớm ở trẻ sẽ ảnh hưởng đến đặc trưng tính cách khi trưởng thành.
10) Mô tả mẫu (một đoạn dài) — 用于写作/自我介绍/推荐信
范文 1 — 个人自我介绍(求职)
我叫李明,今年 28 岁。我的性格比较沉稳和细心,在团队合作中常常负责统筹和把控细节。面对压力时,我保持冷静,善于分解任务并带领团队完成目标。我有较强的责任感和执行力,能够按照计划推进项目并保证质量。
Pinyin: Wǒ jiào Lǐ Míng, jīnnián èrshíbā suì. Wǒ de xìnggé bǐjiào chénwěn hé xìxīn, zài tuánduì hézuò zhōng chángcháng fùzé tǒngchóu hé bǎkòng xìjié. Miànduì yālì shí, wǒ bǎochí lěngjìng, shànyú fēnjiě rènwù bìng dàilǐng tuánduì wánchéng mùbiāo. Wǒ yǒu jiào qiáng de zérèngǎn hé zhíxíng lì, nénggòu ànzhào jìhuà tuījìn xiàngmù bìng bǎozhèng zhìliàng.
范文 2 — 人物描写(小说/人物介绍)
她有一种特别的性格:外表温柔,但内心坚强。每当遇到困难,她总是默默承受,然后冷静地想办法解决。她不善言辞,却用行动表达关心。朋友们觉得她稳重可靠,是可以托付终身的人。
Pinyin provided on request.
11) 成语 & 常用表达 liên quan đến 性格
性格决定命运 — Xìnggé juédìng mìngyùn — Tính cách quyết định số phận.
当务之急 — Dāngwù zhī jí — việc cấp bách (liên quan khi mô tả tính cách đối phó)
温文尔雅 — wēnwén ěr yǎ — lễ độ, phong thái nhẹ nhàng
喜怒无常 — xǐ nù wúcháng — cảm xúc thất thường
率真 — shuàizhēn — thật thà, chân phương
深藏不露 — shēncáng búlù — sâu kín, không bộc lộ hết năng lực
对话 1 (朋友聊天)
A: 你觉得小张性格怎么样?
Nǐ juéde Xiǎo Zhāng xìnggé zěnmeyàng?
Bạn thấy tính cách Tiểu Trương thế nào?
B: 我觉得他挺稳重的,做事不慌。
Wǒ juéde tā tǐng wěnzhòng de, zuòshì bù huāng.
Mình thấy anh ấy khá điềm tĩnh, làm việc không hấp tấp.
对话 2 (面试)
考官: 你觉得你最大的性格优点是什么?
Kǎoguān: Nǐ juéde nǐ zuì dà de xìnggé yōudiǎn shì shénme?
Người phỏng vấn: Bạn thấy ưu điểm tính cách lớn nhất của bạn là gì?
应聘者: 我比较细心、有责任感,做事很有条理。
Yìngpìn zhě: Wǒ bǐjiào xìxīn, yǒu zérèngǎn, zuòshì hěn yǒu tiáolǐ.
Ứng viên: Tôi khá tỉ mỉ, có trách nhiệm, làm việc có hệ thống.
对话 3 (情侣)
A: 你真希望我改变性格吗?
Nǐ zhēn xīwàng wǒ gǎibiàn xìnggé ma?
Em có thật sự muốn anh thay đổi tính cách không?
B: 不是改变,只希望我们互相理解。
Bùshì gǎibiàn, zhǐ xīwàng wǒmen hùxiāng lǐjiě.
Không phải thay đổi, chỉ mong hai đứa hiểu nhau hơn.
- Bản chất từ & ngữ pháp
Loại từ: danh từ (名词).
Thường đứng trước/ sau các từ như: 的 (…的性格), 特点 (性格特点), 形成 (性格形成), 影响 (性格影响), 改变 (改变性格), 测试 (性格测试)。
Có thể mô tả bằng tính từ: 性格 + 很/比较/非常 + 形容词,ví dụ: 性格很开朗 (tính cách rất cởi mở).
Có thể dùng làm tân ngữ: 我觉得他的性格不错 (Tôi thấy tính cách anh ấy tốt).
Collocations phổ biến: 性格开朗 / 性格内向 / 性格坚强 / 性格温和 / 性格孤僻 / 性格直爽 / 性格古怪.
- Phân biệt với các từ gần nghĩa
性格 (xìnggé): tính cách tổng thể, ổn định.
例: 他性格很随和。
(Tā xìnggé hěn suíhé.)
Tính cách anh ấy rất dễ gần.
个性 (gèxìng): cá tính, nét riêng, thiên về phong cách, thể hiện cá nhân, có khi khác lạ, nhấn “đặc sắc”.
例: 她有很强的个性。
(Tā yǒu hěn qiáng de gèxìng.)
Cô ấy có cá tính rất mạnh.
脾气 (píqi): tính khí, cách nổi nóng/kiềm chế (tập trung vào phản ứng cảm xúc).
例: 他脾气很急。
(Tā píqi hěn jí.)
Anh ấy nóng tính.
气质 (qìzhì): khí chất, phong thái, thường liên quan ngoại hình, cử chỉ, sự toát ra (ít nói đến hành vi cụ thể).
例: 她气质优雅。
(Tā qìzhì yōuyǎ.)
Cô ấy có khí chất thanh lịch.
人格 (réngé): nhân cách, phẩm hạnh, khía cạnh đạo đức của con người.
例: 他是个有高尚人格的人。
(Tā shì gè yǒu gāoshàng réngé de rén.)
Anh ấy là người có nhân cách cao quý.
- Nguyên nhân hình thành 性格
遗传 (yíchuán) (di truyền): phần tố chất bẩm sinh.
家庭环境 (jiātíng huánjìng): nuôi dạy, cách giáo dục.
成长经历 (chéngzhǎng jīnglì): trải nghiệm, sự kiện lớn (thành công/khủng hoảng).
教育/文化 (jiàoyù/wénhuà): ảnh hưởng trường học, xã hội, văn hóa.
社会关系 (shèhuì guānxì): bạn bè, công việc, đồng nghiệp.
Ví dụ: 童年经历对性格形成影响很大。
(Tóngnián jīnglì duì xìnggé xíngchéng yǐngxiǎng hěn dà.)
Kinh nghiệm thời thơ ấu ảnh hưởng lớn tới việc hình thành tính cách.
- Danh sách tính cách — nhiều ví dụ (chia theo tích cực / trung tính / tiêu cực)
Mỗi mục: 汉字 — pinyin — tiếng Việt ngắn.
Tích cực / Đồng cảm / Dễ quý mến
开朗 — kāilǎng — cởi mở, vui vẻ
乐观 — lèguān — lạc quan
细心 — xìxīn — tỉ mỉ, chu đáo
诚实 — chéngshí — trung thực
负责 — fùzé — có trách nhiệm
善良 — shànliáng — lương thiện
热情 — rèqíng — nhiệt tình
坚强 — jiānqiáng — kiên cường
冷静 — lěngjìng — điềm tĩnh
幽默 — yōumò — hài hước
大方 — dàfāng — hào phóng, phóng khoáng
谦虚 — qiānxū — khiêm tốn
自信 — zìxìn — tự tin
耐心 — nàixīn — kiên nhẫn
勤奋 — qínfèn — chăm chỉ
机智 — jīzhì — nhanh trí, ứng biến tốt
Trung tính / mô tả đặc điểm
内向 — nèixiàng — hướng nội
外向 — wàixiàng — hướng ngoại
独立 — dúlì — độc lập
稳重 — wěnzhòng — chín chắn, trầm ổn
感性 — gǎnxìng — theo cảm xúc
理性 — lǐxìng — lý tính
个性 — gèxìng — có cá tính, phong cách riêng
随和 — suíhé — hòa nhã, dễ chịu
直率 — zhíshuài — thẳng thắn
保守 — bǎoshǒu — bảo thủ
Tiêu cực / dễ gây xung đột
急躁 — jízào — nóng nảy
固执 — gùzhí — cố chấp, bướng bỉnh
自私 — zìsī — ích kỷ
冷漠 — lěngmò — lãnh đạm, thờ ơ
暴躁 — bàozào — hay nổi nóng
敏感 — mǐngǎn — mẫn cảm, dễ bị tổn thương
粗心 — cūxīn — cẩu thả
消极 — xiāojí — tiêu cực, bi quan
虚荣 — xūróng — ảo danh, ham khoe
疑心重 — yíxīn zhòng — đa nghi
- Cụm từ & động từ thường đi với 性格
性格特点 (xìnggé tèdiǎn) — đặc điểm tính cách
性格形成 (xìnggé xíngchéng) — hình thành tính cách
性格测试 (xìnggé cèshì) — bài kiểm tra tính cách
性格决定 (xìnggé juédìng) — tính cách quyết định
改变性格 (gǎibiàn xìnggé) — thay đổi tính cách
他性格内向 / 他性格很随和 / 他性格直爽。
Ví dụ: 做性格测试可以帮助你了解自己。
(Zuò xìnggé cèshì kěyǐ bāngzhù nǐ liǎojiě zìjǐ.)
Làm bài kiểm tra tính cách có thể giúp bạn hiểu bản thân.
- Rất nhiều mẫu câu & ví dụ theo bối cảnh (mỗi câu có Chinese + pinyin + tiếng Việt)
Giao tiếp đời thường
你性格怎么样?
Nǐ xìnggé zěnmeyàng?
Tính cách bạn như thế nào?
我的性格比较内向,但工作很认真。
Wǒ de xìnggé bǐjiào nèixiàng, dàn gōngzuò hěn rènzhēn.
Tính cách mình khá hướng nội, nhưng làm việc rất nghiêm túc.
他性格开朗,很容易和别人打成一片。
Tā xìnggé kāilǎng, hěn róngyì hé biérén dǎ chéng yì piàn.
Anh ấy tính tình vui vẻ, rất dễ hòa đồng với người khác.
Công việc / quản lý
性格稳重的人在处理突发事件时更可靠。
Xìnggé wěnzhòng de rén zài chǔlǐ tūfā shìjiàn shí gèng kěkào.
Người có tính cách chín chắn đáng tin cậy hơn khi xử lý việc đột xuất.
面试官会通过回答来判断你的性格是否适合团队。
Miànshìguān huì tōngguò huídá lái pànduàn nǐ de xìnggé shìfǒu shìhé tuánduì.
Nhà tuyển dụng sẽ đánh giá tính cách bạn có phù hợp với đội hay không qua câu trả lời.
Quan hệ & hẹn hò
她性格温柔、体贴,很适合做伴侣。
Tā xìnggé wēnróu, tǐtiē, hěn shìhé zuò bànlǚ.
Cô ấy tính cách dịu dàng, chu đáo, rất phù hợp làm bạn đời.
对方性格太强势可能会影响两人的相处方式。
Duìfāng xìnggé tài qiángshì kěnéng huì yǐngxiǎng liǎng rén de xiāngchǔ fāngshì.
Nếu đối phương quá mạnh mẽ có thể ảnh hưởng cách hai người sống với nhau.
Giáo dục / nuôi dạy trẻ
孩子的性格会随着家庭教育逐渐形成。
Háizi de xìnggé huì suízhe jiātíng jiàoyù zhújiàn xíngchéng.
Tính cách trẻ em sẽ dần hình thành theo cách giáo dục gia đình.
学校要尊重学生的个性差异,不要一刀切。
Xuéxiào yào zūnzhòng xuéshēng de gèxìng chāyì, bú yào yì dāo qiē.
Trường học cần tôn trọng khác biệt cá tính của học sinh, đừng làm đồng thanh.
Tâm lý / phân tích
性格中的“冲动”成分可能与前额叶发育有关。
Xìnggé zhōng de “chōngdòng” chéngfèn kěnéng yǔ qián’é yè fāyù yǒuguān.
Thành phần “xung động” trong tính cách có thể liên quan tới phát triển vỏ não trước trán.
很多人通过写日记来观察并调整自己的性格反应。
Hěn duō rén tōngguò xiě rìjì lái guānchá bìng tiáozhěng zìjǐ de xìnggé fǎnyìng.
Nhiều người quan sát và điều chỉnh phản ứng tính cách bằng việc viết nhật ký.
Văn viết / mô tả nhân vật
作者刻画了一个性格复杂、内心矛盾的主角。
Zuòzhě kèhuà le yí gè xìnggé fùzá, nèixīn máodùn de zhǔjiǎo.
Tác giả khắc họa một nhân vật chính có tính cách phức tạp, nội tâm mâu thuẫn.
- Những cấu trúc mẫu hữu dụng (dễ áp dụng)
A 的性格 + 很/比较/非常 + adj
他 的 性格 很 随和。
(Tā de xìnggé hěn suíhé.)
Tính cách anh ấy rất dễ gần.
把 A 当作 B 看待 / 把 A 当 B 看待 (xem A là B)
他把批评当作帮助看待。
(Tā bǎ pīpíng dàngzuò bāngzhù kàndài.)
Anh ấy xem phê bình như sự giúp đỡ.
性格 + 动词 (形成/影响/决定/改变)
性格影响选择。
(Xìnggé yǐngxiǎng xuǎnzé.)
Tính cách ảnh hưởng lựa chọn.
怎么看待 + N? / 你如何看待 + N? (hỏi quan điểm về tính cách/hiện tượng)
你如何看待他的性格?
(Nǐ rúhé kàndài tā de xìnggé?)
Bạn nhìn nhận tính cách anh ấy thế nào?
- Mẹo, lỗi thường gặp & lưu ý dịch
不要把性格当作短期行为解释: 性格 là khuôn mẫu ổn định, không phải hành vi nhất thời.
看待 vs 对待: 看待 = nhìn nhận/phán đoán; 对待 = đối xử. Hai từ khác nhau rất rõ.
例: 公平地看待某人 ≠ 公平地对待某人 (đánh giá công bằng ≠ đối xử công bằng).
描述性格时要 tránh绝对化: 别说“她性格不好/很好” quá vội, hãy dùng“比较/有点/倾向于…” để mềm hóa.
翻译 lưu ý: “temperament” ≠ 完全 tương ứng với 气质; “personality” tương ứng nhất với 性格 và 个性 tùy ngữ cảnh.
- Mẫu đoạn văn mô tả “tính cách người” — dạng mẫu để luyện viết
Mô tả bạn bè / đồng nghiệp
中文: 我有一个同事,性格开朗、待人友好。他做事很认真,同时也很有幽默感,能缓解团队压力。遇到困难时,他总是第一个站出来,负责分配任务并鼓励大家。
Pinyin: Wǒ yǒu yí ge tóngshì, xìnggé kāilǎng, dàirén yǒuhǎo. Tā zuòshì hěn rènzhēn, tóngshí yě hěn yǒu yōumò gǎn, néng huǎnjiě tuánduì yālì. Yùdào kùnnan shí, tā zǒng shì dì yī ge zhàn chūlái, fùzé fēnpèi rènwu bìng gǔlì dàjiā.
Tiếng Việt: Mình có một đồng nghiệp, tính cách cởi mở, hòa nhã. Anh ấy làm việc rất nghiêm túc, đồng thời rất hài hước, giúp giảm áp lực nhóm. Khi gặp khó khăn, anh ấy luôn là người đứng ra đầu tiên, phân công nhiệm vụ và khích lệ mọi người.
Mô tả bản thân (ví dụ phỏng vấn)
中文: 我性格比较内向,但做事细致、责任心强。我善于独立完成任务,也会在必要时积极与同事沟通。面对压力,我会先冷静分析,再逐步解决问题。
Pinyin: Wǒ xìnggé bǐjiào nèixiàng, dàn zuòshì xìzhì, zérènxīn qiáng. Wǒ shànyú dúlì wánchéng rènwu, yě huì zài bìyào shí jījí yǔ tóngshì gōutōng. Miànduì yālì, wǒ huì xiān lěngjìng fēnxī, zài zhúbù jiějué wèntí.
Tiếng Việt: Tôi tính hơi hướng nội, nhưng làm việc tỉ mỉ, có trách nhiệm cao. Tôi giỏi hoàn thành nhiệm vụ độc lập, cũng sẽ tích cực giao tiếp với đồng nghiệp khi cần. Đối mặt áp lực, tôi sẽ bình tĩnh phân tích rồi từng bước giải quyết vấn đề.
1) Nghĩa & loại từ
性格 (xìnggé) là danh từ: chỉ tính cách, bản tính, đặc điểm tâm lý tương đối ổn định của một người — cách người đó suy nghĩ, cảm nhận, ứng xử trong nhiều tình huống.
Tính chất: thường ổn định hơn cảm xúc, biểu hiện lâu dài (không phải tâm trạng thoáng qua).
Có thể nói: 性格好 / 性格不好 / 性格开朗 / 性格内向…
2) Cấu tạo chữ và sắc thái
性: bản tính, bản chất; 格: kiểu, khuôn mẫu → ghép lại là khuôn mẫu bản tính → tức tính cách.
Sắc thái: trung tính, dùng để mô tả tổng thể con người (khác với cụm chỉ cảm xúc nhất thời như 情绪).
3) Những tính từ/ cụm mô tả 性格 thường gặp (thư mục nhanh)
外向 (wàixiàng) — hướng ngoại
内向 (nèixiàng) — hướng nội
开朗 (kāilǎng) — vui vẻ, cởi mở
沉稳 / 冷静 (chénwěn / lěngjìng) — điềm tĩnh
急躁 (jízào) — nóng nảy
温和 (wēnhé) — ôn hòa
随和 (suíhé) — dễ tính, dễ gần
固执 (gùzhí) — bảo thủ, cố chấp
任性 (rènxìng) — tùy ý, bướng bỉnh
幽默 (yōumò) — hài hước
细心 / 粗心 (xìxīn / cūxīn) — cẩn thận / sơ ý
乐观 / 悲观 (lèguān / bēiguān) — lạc quan / bi quan
勇敢 / 胆小 (yǒnggǎn / dǎnxiǎo) — dũng cảm / nhút nhát
冷漠 (lěngmò) — lãnh đạm
坚强 / 脆弱 (jiānqiáng / cuìruò) — mạnh mẽ / dễ tổn thương
4) Cấu trúc & cách dùng ngữ pháp quan trọng
Nói trực tiếp:
他性格很开朗。
Tā xìnggé hěn kāilǎng.
Anh ấy tính cách rất cởi mở.
强调方向/特征:
她的性格比较内向,但工作很认真。
Tā de xìnggé bǐjiào nèixiàng, dàn gōngzuò hěn rènzhēn.
Tính cách cô ấy khá hướng nội, nhưng làm việc rất nghiêm túc.
把…看作性格的一部分:
我把乐观当作性格优点之一。
Wǒ bǎ lèguān dàngzuò xìnggé yōudiǎn zhī yī.
Tôi coi lạc quan là một trong những ưu điểm tính cách.
性格 + 的/地 + động từ/形容词(用作修饰):
性格开朗的人容易交朋友。
Xìnggé kāilǎng de rén róngyì jiāo péngyǒu.
Người tính cách cởi mở dễ kết bạn.
评价/比较:
两个人性格合得来 / 合不来。
Liǎng gè rén xìnggé hé de lái / hé bù lái.
Hai người có hợp tính nhau / không hợp.
用于书面: 性格特点、性格形成、性格差异、性格分析、性格测试。
5) 性格是天生还是后天?
Thường nói: 先天因素(基因/气质) + 后天因素(家庭教育、环境、经历) 一起影响性格的形成。
例: 他的性格既有先天的外向,也受父母教育的影响变得细心。
Tā de xìnggé jì yǒu xiāntiān de wàixiàng, yě shòu fùmǔ jiàoyù de yǐngxiǎng biàn dé xìxīn.
6) Phân biệt 性格 với các từ gần nghĩa
性格 vs 个性 (gèxìng):
性格: 指稳定的性情和行为倾向(tính cách ổn định)。
个性: 强调个体的独特性、个别特征(cá tính, cá nhân khác biệt)。
Ví dụ: 他性格温和 (tính cách ôn hòa);他的个性很独特 (cá tính rất độc đáo).
性格 vs 脾气 (píqi):
脾气 thường chỉ tính khí, dễ nổi giận hay không (mạnh về cảm xúc).
例: 他脾气急 (anh ấy nóng tính); 他性格随和 (tính cách dễ chịu).
性格 vs 性情 (xìngqíng):
性情偏文雅或古风, dùng hơi văn viết (tính nết, tâm tính).
性格 vs 人格 (réngé):****人格chỉ phẩm giá, đạo đức (khác biệt lớn).
7) Collocation/ cụm cố định theo lĩnh vực
工作/面试: 性格适合/不适合、性格类型、性格测试、性格与岗位匹配
感情/婚配: 性格合得来/性格互补/三观合不合(性格只是其中一部分)
教育/家庭: 儿童性格培养、性格塑造、性格培养方法(鼓励、榜样)
心理学: 性格特征、性格障碍(如人格障碍)、性格量表(MBTI、五因素模型)
文学/人物描写: 描写性格的短语:性格坚毅、性格温润如玉、性格乖戾等。
8) Rất nhiều ví dụ (chia theo ngữ cảnh). Mỗi câu: Hán — pinyin — dịch VN
A. Giao tiếp đời thường (12 câu)
他性格很开朗,经常交很多朋友。
Tā xìnggé hěn kāilǎng, jīngcháng jiāo hěn duō péngyou.
Anh ấy tính cách rất cởi mở, thường kết nhiều bạn.
她性格有点内向,不太喜欢热闹的场合。
Tā xìnggé yǒu diǎn nèixiàng, bù tài xǐhuan rènào de chǎnghé.
Cô ấy hơi hướng nội, không thích những chỗ ồn ào.
小王性格很随和,同事都愿意和他合作。
Xiǎo Wáng xìnggé hěn suíhé, tóngshì dōu yuànyì hé tā hézuò.
Tính cách Tiểu Vương rất dễ tính, đồng nghiệp đều muốn hợp tác với anh ta.
他性格比较急躁,遇事容易着急。
Tā xìnggé bǐjiào jízào, yù shì róngyì zháojí.
Tính cách anh ấy khá nóng nảy, gặp chuyện hay sốt ruột.
您的性格适合做客户服务吗?
Nín de xìnggé shìhé zuò kèhù fúwù ma?
Tính cách của ông/bà có hợp làm dịch vụ khách hàng không?
性格决定行为,但环境也会影响性格的变化。
Xìnggé juédìng xíngwéi, dàn huánjìng yě huì yǐngxiǎng xìnggé de biànhuà.
Tính cách quyết định hành vi, nhưng môi trường cũng ảnh hưởng đến thay đổi tính cách.
别把他一时的情绪当作性格。
Bié bǎ tā yìshí de qíngxù dàngzuò xìnggé.
Đừng coi cảm xúc nhất thời của anh ta là tính cách.
她的性格温和,很受孩子们喜欢。
Tā de xìnggé wēnhé, hěn shòu háizi men xǐhuan.
Tính cách cô ấy ôn hòa, rất được trẻ con yêu thích.
我们要尊重每个人不同的性格。
Wǒmen yào zūnzhòng měi gèrén bùtóng de xìnggé.
Chúng ta cần tôn trọng tính cách khác nhau của mỗi người.
他小时候很胆小,长大后变得很勇敢。
Tā xiǎoshíhou hěn dǎnxiǎo, zhǎngdà hòu biàn dé hěn yǒnggǎn.
Hồi nhỏ anh ấy nhút nhát, lớn lên trở nên rất dũng cảm.
性格古怪的人有时很难相处。
Xìnggé gǔguài de rén yǒushí hěn nán xiāngchǔ.
Người tính cách kì quặc đôi khi khó sống chung.
他性格诚恳,别人很容易相信他。
Tā xìnggé chéngkěn, biérén hěn róngyì xiāngxìn tā.
Anh ấy tính cách chân thành, người khác rất dễ tin tưởng.
B. Công việc / tuyển dụng / teamwork (10 câu)
面试官会根据你的性格判断你是否适合这个岗位。
Miànshì guān huì gēnjù nǐ de xìnggé pànduàn nǐ shìfǒu shìhé zhège gǎngwèi.
Nhà phỏng vấn sẽ dựa trên tính cách của bạn để đánh giá bạn có phù hợp vị trí này không.
团队里需要性格互补的人,这样合作更顺利。
Tuánduì lǐ xūyào xìnggé hùbǔ de rén, zhèyàng hézuò gèng shùnlì.
Trong nhóm cần người có tính cách bổ sung nhau, như vậy hợp tác suôn sẻ hơn.
他性格独立,适合做自主管理的工作。
Tā xìnggé dúlì, shìhé zuò zìzhǔ guǎnlǐ de gōngzuò.
Anh ấy tính cách độc lập, phù hợp làm công việc tự quản lý.
领导要学会多角度看待员工性格差异。
Lǐngdǎo yào xuéhui duō jiǎodù kàndài yuángōng xìnggé chāyì.
Lãnh đạo cần học cách nhìn nhận đa chiều khác biệt tính cách nhân viên.
客户服务需要性格开朗、耐心的人。
Kèhù fúwù xūyào xìnggé kāilǎng, nàixīn de rén.
Dịch vụ khách hàng cần người tính cách cởi mở, kiên nhẫn.
他性格有点儿固执,不容易接受别人的建议。
Tā xìnggé yǒudiǎnr gùzhí, bù róngyì jiēshòu biérén de jiànyì.
Anh ấy hơi bảo thủ, không dễ chấp nhận lời khuyên của người khác.
公司提倡多元性格的团队文化。
Gōngsī tíchàng duōyuán xìnggé de tuánduì wénhuà.
Công ty đề cao văn hóa đội ngũ có nhiều tính cách đa dạng.
在项目中,性格温和的人善于沟通和协调。
Zài xiàngmù zhōng, xìnggé wēnhé de rén shànyú gōutōng hé xiétiáo.
Trong dự án, người tính cách ôn hòa giỏi giao tiếp và điều phối.
他性格开朗但工作上很严谨。
Tā xìnggé kāilǎng dàn gōngzuò shàng hěn yánjǐn.
Anh ấy tính cách cởi mở nhưng trong công việc rất nghiêm túc.
我们在招聘时会做性格测试作为参考。
Wǒmen zài zhāopìn shí huì zuò xìnggé cèshì zuòwéi cānkǎo.
Khi tuyển dụng chúng tôi sẽ làm bài kiểm tra tính cách để tham khảo.
C. Học đường / giáo dục / trẻ em (6 câu)
孩子的性格会受到家庭氛围的影响。
Háizi de xìnggé huì shòudào jiātíng fēnwéi de yǐngxiǎng.
Tính cách của trẻ sẽ bị ảnh hưởng bởi bầu không khí gia đình.
家长应帮助孩子形成良好的性格习惯。
Jiāzhǎng yīng bāngzhù háizi xíngchéng liánghǎo de xìnggé xíguàn.
Cha mẹ nên giúp trẻ hình thành thói quen tính cách tốt.
老师要注意不同性格学生的学习方式差异。
Lǎoshī yào zhùyì bùtóng xìnggé xuéshēng de xuéxí fāngshì chāyì.
Giáo viên cần chú ý sự khác biệt phương thức học của học sinh có tính cách khác nhau.
孩子性格内向,不代表他不聪明。
Háizi xìnggé nèixiàng, bù dàibiǎo tā bù cōngmíng.
Trẻ hướng nội không có nghĩa là không thông minh.
让孩子多参加活动可以培养外向的性格。
Ràng háizi duō cānjiā huódòng kěyǐ péiyǎng wàixiàng de xìnggé.
Cho trẻ tham gia nhiều hoạt động có thể nuôi dưỡng tính cách hướng ngoại.
性格教育应从小开始,重在日常言传身教。
Xìnggé jiàoyù yīng cóng xiǎo kāishǐ, zhòng zài rìcháng yánchuán shēnjiào.
Giáo dục tính cách nên bắt đầu từ nhỏ, chú trọng giáo dục bằng lời nói và hành động hàng ngày.
D. Tình cảm / gia đình / quan hệ (6 câu)
两个人在一起,性格合不来是常见原因之一。
Liǎng gè rén zài yìqǐ, xìnggé hé bù lái shì chángjiàn yuányīn zhī yī.
Khi hai người ở cùng, không hợp tính nhau là một trong những nguyên nhân thường gặp.
婚姻中性格互补可以减少矛盾。
Hūnyīn zhōng xìnggé hùbǔ kěyǐ jiǎnshǎo máodùn.
Trong hôn nhân, tính cách bổ sung nhau có thể giảm mâu thuẫn.
他任性会让家人很头疼。
Tā rènxìng huì ràng jiārén hěn tóuténg.
Anh ấy hay bướng bỉnh khiến gia đình rất đau đầu.
孩子的性格有时会影响夫妻关系。
Háizi de xìnggé yǒushí huì yǐngxiǎng fūqī guānxì.
Tính cách con đôi khi ảnh hưởng đến quan hệ vợ chồng.
她性格温柔,是个好妻子类型。
Tā xìnggé wēnróu, shì gè hǎo qīzǐ lèixíng.
Cô ấy tính cách dịu dàng, là kiểu người vợ tốt.
友情需要理解对方的性格差异。
Yǒuqíng xūyào lǐjiě duìfāng de xìnggé chāyì.
Tình bạn cần hiểu sự khác biệt về tính cách của nhau.
E. Văn chương / miêu tả nhân vật (4 câu)
作者通过细节刻画了主人公复杂的性格。
Zuòzhě tōngguò xìjié kèhuà le zhǔréngōng fùzá de xìnggé.
Tác giả thông qua chi tiết khắc họa tính cách phức tạp của nhân vật chính.
这个角色性格乖戾,常做出令人惊讶的行为。
Zhège juésè xìnggé guāilì, cháng zuò chū lìng rén jīngyà de xíngwéi.
Nhân vật này tính cách quái dị, thường làm ra hành động khiến người ta ngạc nhiên.
她的性格如春风般温暖,让读者喜欢。
Tā de xìnggé rú chūnfēng bān wēnnuǎn, ràng dúzhě xǐhuan.
Tính cách cô ấy như làn gió xuân ấm áp, khiến độc giả yêu thích.
反派角色的性格通常偏执且极端。
Fǎnpài juésè de xìnggé tōngcháng piānzhí qiě jíduān.
Tính cách nhân vật phản diện thường cố chấp và cực đoan.
F. Tâm lý học / chuyên môn (4 câu)
MBTI 和五因素模型常用于性格测评。
MBTI hé wǔ yīnsù móxíng cháng yòng yú xìnggé cèpíng.
MBTI và mô hình Năm yếu tố thường được dùng để đánh giá tính cách.
极端的性格特征可能影响人际功能,需要心理干预。
Jíduān de xìnggé tèzhēng kěnéng yǐngxiǎng rénjì gōngnéng, xūyào xīnlǐ gānyù.
Các đặc điểm tính cách cực đoan có thể ảnh hưởng chức năng xã hội, cần can thiệp tâm lý.
临床上区分性格与人格障碍非常重要。
Línchuáng shàng qūfēn xìnggé yǔ réngé zhàng’ài fēicháng zhòngyào.
Trong lâm sàng, phân biệt tính cách và rối loạn nhân cách rất quan trọng.
性格评估应结合行为观察和自评问卷。
Xìnggé pínggū yīng jiéhé xíngwéi guānchá hé zìpíng wènbèi.
Đánh giá tính cách nên kết hợp quan sát hành vi và bảng tự đánh giá.
9) Mẫu hội thoại ngắn (3 đoạn)
Hội thoại 1 — Phỏng vấn
A: 你觉得你的性格有什么优点?
Nǐ juéde nǐ de xìnggé yǒu shénme yōudiǎn?
Bạn thấy tính cách mình có ưu điểm gì?
B: 我比较细心、负责,容易与人沟通。
Wǒ bǐjiào xìxīn, fùzé, róngyì yǔ rén gōutōng.
Tôi khá cẩn thận, có trách nhiệm, dễ giao tiếp.
Hội thoại 2 — Bạn bè
A: 我们去旅行,你的性格适合自助游还是跟团?
Wǒmen qù lǚxíng, nǐ de xìnggé shìhé zìzhùyóu háishì gēntuán?
Đi du lịch chúng ta, tính cách bạn hợp đi tự túc hay theo tour?
B: 我性格随和,跟谁都合得来,但我也喜欢自由。
Wǒ xìnggé suíhé, gēn shéi dōu hé de lái, dàn wǒ yě xǐhuan zìyóu.
Tính tôi dễ hòa hợp, với ai cũng hợp được, nhưng tôi cũng thích tự do.
Hội thoại 3 — Gia đình
A: 孩子这么胆小该怎么办?
Háizi zhème dǎnxiǎo gāi zěnme bàn?
Con nhút nhát như vậy phải làm sao?
B: 多给他鼓励和安全感,慢慢引导他接触新环境。
Duō gěi tā gǔlì hé ānquán gǎn, mànman yǐndǎo tā jiēchù xīn huánjìng.
Cho bé nhiều khích lệ và cảm giác an toàn, từ từ dẫn dắt bé tiếp xúc môi trường mới.
10) Lỗi thường gặp & cách sửa
把性格和情绪混淆:不要用“性格”表示一时的情绪。
Sai: 他今天性格很差。
Đúng: 他今天情绪不好 / 他平时性格很好,但今天情绪不好。
把性格當作人格/品格:性格 ≠ 人格(人格 liên quan phẩm giá đạo đức).
误用“性格”作动词:性格是名词,不能直接当动词使用。
Sai: 我性格他很真诚。
Đúng: 我觉得他性格真诚 / 他为人真诚。
以为性格不可改变:性格有稳定性但并非完全不可塑,可通过教育、经验调整。
只用单一词汇评价:太绝对化(比如“他很坏性格”)→ nên dùng具体描述(固执、冲动等)。
“性格” là gì?
性格 (xìnggé): danh từ — tính cách, tính tình, đặc điểm tâm lý ổn định của một con người (cách người đó suy nghĩ, cảm xúc và hành xử thành thói quen). Dùng để mô tả phẩm chất tâm lý có tính tương đối bền vững, như cởi mở/khép kín, 冷静/冲动, 细心/粗心, v.v.
- Ý nghĩa chi tiết, sắc thái và phạm vi dùng
Bản chất: 性格 nhấn vào nét tính cách tổng thể, cách một người phản ứng với thế giới và người khác, khác với trạng thái tạm thời (情绪).
Ổn định nhưng可变: 性格 thường có tính bền vững, nhưng dưới ảnh hưởng của môi trường, giáo dục, trải nghiệm cuộc sống có thể thay đổi.
Ngữ dụng: dùng trong miêu tả cá nhân, tuyển dụng, tâm lý học, quan hệ gia đình, văn học, báo cáo — từ trang trọng đến đời thường.
Từ đi kèm: 性格 + 特点/缺点/优点/形成/发展/改变;也可说 “有/没有 + 某种性格”。
- Phân biệt với các từ liên quan
性格 (xìnggé) — tính cách, phẩm chất cá nhân tổng quát (về cách suy nghĩ, cảm xúc, ứng xử).
脾气 (píqi) — khí chất/khí nóng (thường chỉ tính tức giận, nóng nảy hay dễ chịu; nghiêng về phản ứng cảm xúc ngắn hạn hơn).
个性 (gèxìng) — cá tính, phong cách cá nhân, nhấn mạnh sự khác biệt, độc đáo.
人格 (réngé) — nhân cách, phẩm giá đạo đức, thường dùng trong lĩnh vực đạo đức/học thuật.
Ví dụ minh họa:
他性格稳重,但脾气有点急。(Tā xìnggé wěnzhòng, dàn píqi yǒudiǎn jí.) — Tính cách anh ấy điềm tĩnh, nhưng tính nóng một chút.
她有很强的个性。(Tā yǒu hěn qiáng de gèxìng.) — Cô ấy có cá tính mạnh.
- Các kiểu / tính chất 性格 常见 (thường gặp)
(liệt kê kèm pinyin và nghĩa ngắn)
开朗 (kāilǎng) — cởi mở, vui vẻ
内向 (nèixiàng) — hướng nội
外向 (wàixiàng) — hướng ngoại
沉稳/稳重 (chénwěn / wěnzhòng) — điềm đạm, chín chắn
冲动 (chōngdòng) — bộc phát, nóng vội
细腻 (xìnì) — tinh tế, tế nhị
粗心 (cūxīn) — cẩu thả, thiếu chú ý
敏感 (mǐngǎn) — nhạy cảm
乐观 (lèguān) — lạc quan
悲观 (bēiguān) — bi quan
倔强 (juéjiàng) — cứng đầu, bướng bỉnh
随和 (suíhé) — dễ hòa đồng, dễ tính
直爽 (zhíshuǎng) — thẳng thắn
古怪 (gǔguài) — kỳ quặc
幽默 (yōumò) — hài hước
谦虚 (qiānxū) — khiêm tốn
自信 (zìxìn) — tự tin
内敛 (nèiliǎn) — nội tâm, kín đáo
果断 (guǒduàn) — quyết đoán
温和 (wēnhé) — ôn hòa
- Cụm từ và cấu trúc thường dùng
性格特点 / 性格优点 / 性格缺点
性格开朗 / 性格内向 / 性格沉稳(adj + 的 + 性格 或者 性格 + adj)
我性格比较内向。/ 我有内向的性格。
性格决定行为 / 性格影响选择 / 性格形成于…
从…角度看待性格 / 用…的眼光看待性格
把…的性格看作… / 把…当作…性格表现(注意:表达“把A看作B”优于“把A看待为B”)
- Những lưu ý về dùng từ (ngữ pháp & thói quen)
描述性格时常用“有/很/比较/特别 + adj”,例如:他很随和 / 她比较谨慎。
表示改变性格:性格变得 + adj / 性格逐渐 + adj。
表示形成:性格形成于 + 环境/家庭/经历;也可说 性格受…影响。
表示评价时,避免用“性格好/性格坏” quá khái quát,thay bằng具体的性格特点。
- Ví dụ — 30 câu mẫu (Chinese + pinyin + tiếng Việt)
他性格开朗,很容易和别人打成一片。
Tā xìnggé kāilǎng, hěn róngyì hé biérén dǎchéng yí piàn.
Anh ấy tính cách cởi mở, rất dễ hòa đồng với người khác.
她性格内向,不喜欢在公众场合发言。
Tā xìnggé nèixiàng, bù xǐhuān zài gōngzhòng chǎnghé fāyán.
Cô ấy hướng nội, không thích phát biểu ở chỗ công cộng.
性格决定行为,但环境也会影响性格的形成。
Xìnggé juédìng xíngwéi, dàn huánjìng yě huì yǐngxiǎng xìnggé de xíngchéng.
Tính cách định hướng hành vi, nhưng môi trường cũng ảnh hưởng tới việc hình thành tính cách.
他性格倔强,从不轻易认错。
Tā xìnggé juéjiàng, cóng bù qīngyì rèncuò.
Anh ấy bướng bỉnh, không dễ nhận sai.
面试官想了解你的性格特点。
Miànshìguān xiǎng liǎojiě nǐ de xìnggé tèdiǎn.
Người phỏng vấn muốn tìm hiểu đặc điểm tính cách của bạn.
孩子的性格在幼年时期受父母影响很大。
Háizi de xìnggé zài yòunián shíqī shòu fùmǔ yǐngxiǎng hěn dà.
Tính cách trẻ em chịu ảnh hưởng lớn từ cha mẹ ở thời kỳ đầu.
他虽然性格急躁,但工作效率很高。
Tā suīrán xìnggé jízào, dàn gōngzuò xiàolǜ hěn gāo.
Dù nóng nảy, anh ấy vẫn có hiệu suất làm việc rất cao.
老师评价她性格稳重,值得信赖。
Lǎoshī píngjià tā xìnggé wěnzhòng, zhídé xìnlài.
Giáo viên nhận xét cô ấy điềm tĩnh, đáng tin cậy.
性格温和的人更容易处理人际关系。
Xìnggé wēnhé de rén gèng róngyì chǔlǐ rénjì guānxì.
Người tính cách ôn hòa dễ xử lý quan hệ xã hội hơn.
他把性格内向当作缺点,其实也有优点。
Tā bǎ xìnggé nèixiàng dàngzuò quēdiǎn, qíshí yě yǒu yōudiǎn.
Anh ấy coi hướng nội là khuyết điểm, nhưng thực ra cũng có ưu điểm.
性格古怪的人有时很有创造力。
Xìnggé gǔguài de rén yǒu shí hěn yǒu chuàngzàolì.
Người tính cách lập dị đôi khi rất sáng tạo.
他们的性格互补,婚姻也很和谐。
Tāmen de xìnggé hùbǔ, hūnyīn yě hěn héxié.
Tính cách của họ bổ sung cho nhau, hôn nhân rất hòa hợp.
性格和价值观往往影响职业选择。
Xìnggé hé jiàzhíguān wǎngwǎng yǐngxiǎng zhíyè xuǎnzé.
Tính cách và giá trị quan ảnh hưởng tới lựa chọn nghề nghiệp.
她性格直爽,说话不拐弯抹角。
Tā xìnggé zhíshuǎng, shuōhuà bù guǎiwān mòjiǎo.
Cô ấy thẳng thắn, nói chuyện không vòng vo.
经过心理咨询,他学会更好地认识自己的性格。
Jīngguò xīnlǐ zīxún, tā xuéhuì gèng hǎo de rènshi zìjǐ de xìnggé.
Sau tư vấn tâm lý, anh ấy hiểu rõ hơn về tính cách mình.
如果性格复杂,可能需要时间来了解。
Rúguǒ xìnggé fùzá, kěnéng xūyào shíjiān lái liǎojiě.
Nếu tính cách phức tạp thì cần thời gian để hiểu.
性格外向的人适合做销售或公关工作。
Xìnggé wàixiàng de rén shìhé zuò xiāoshòu huò gōngguān gōngzuò.
Người hướng ngoại hợp làm sale hoặc PR.
他性格细腻,注意到别人忽略的小细节。
Tā xìnggé xìnì, zhùyì dào biérén hūlüè de xiǎo xìjié.
Anh ấy tinh tế, chú ý những chi tiết nhỏ người khác bỏ qua.
性格坚强使她在逆境中不轻言放弃。
Xìnggé jiānqiáng shǐ tā zài nìjìng zhōng bù qīngyán fàngqì.
Tính cách kiên cường khiến cô ấy không dễ từ bỏ trước nghịch cảnh.
性格冷淡的人不太喜欢社交活动。
Xìnggé lěngdàn de rén bù tài xǐhuān shèjiāo huódòng.
Người lạnh nhạt không thích hoạt động xã giao.
面对压力,他性格表现出很强的适应能力。
Miànduì yālì, tā xìnggé biǎoxiàn chū hěn qiáng de shìyìng nénglì.
Đối diện áp lực, tính cách anh ấy thể hiện khả năng thích ứng mạnh.
性格有缺陷并不意味着不能成功。
Xìnggé yǒu quēxiàn bìng bù yìwèi zhe bùnéng chénggōng.
Có khuyết điểm về tính cách không có nghĩa không thể thành công.
他小时候害羞,但长大后性格变得开朗。
Tā xiǎoshíhou hàixiū, dàn zhǎngdà hòu xìnggé biàn dé kāilǎng.
Lúc nhỏ anh ấy nhút nhát, nhưng lớn lên trở nên cởi mở.
性格不合是离婚的常见原因之一。
Xìnggé bù hé shì líhūn de chángjiàn yuányīn zhī yī.
Không hợp tính cách là một trong các nguyên nhân phổ biến dẫn đến ly hôn.
老板欣赏他性格果断、执行力强。
Lǎobǎn xīnshǎng tā xìnggé guǒduàn, zhíxíng lì qiáng.
Sếp đánh giá cao tính cách quyết đoán và năng lực thực thi của anh ấy.
我们要尊重每个人独特的性格。
Wǒmen yào zūnzhòng měi gèrén dútè de xìnggé.
Chúng ta nên tôn trọng tính cách độc đáo của mỗi người.
在团队中,性格互补能提高效率。
Zài tuánduì zhōng, xìnggé hùbǔ néng tígāo xiàolǜ.
Trong nhóm, tính cách bổ sung giúp nâng cao hiệu quả.
她把性格外向当作自己的优势。
Tā bǎ xìnggé wàixiàng dàngzuò zìjǐ de yōushì.
Cô ấy coi hướng ngoại là thế mạnh của mình.
儿童早期教育对性格发展至关重要。
Értóng zǎoqī jiàoyù duì xìnggé fāzhǎn zhìguān zhòngyào.
Giáo dục sớm rất quan trọng cho phát triển tính cách trẻ em.
了解性格差异有助于改善沟通。
Liǎojiě xìnggé chāyì yǒuzhù yú gǎishàn gōutōng.
Hiểu khác biệt tính cách giúp cải thiện giao tiếp.
- Một vài câu khung hữu dụng để mô tả hoặc hỏi về 性格
你是什么性格?(Nǐ shì shénme xìnggé?) — Bạn là người có tính cách thế nào?
他性格怎么样?(Tā xìnggé zěnmeyàng?) — Tính cách anh ấy ra sao?
我觉得他性格比较… (Wǒ juéde tā xìnggé bǐjiào…) — Tôi thấy tính cách anh ấy khá…
性格方面,他很… (Xìnggé fāngmiàn, tā hěn…) — Về tính cách, anh ấy rất…
性格上的优点/缺点是… (Xìnggé shàng de yōudiǎn/quēdiǎn shì…) — Điểm mạnh/khuyết điểm về tính cách là…
1) Định nghĩa tổng quan (rất chi tiết)
性格 (xìnggé): danh từ — chỉ tính cách, cá tính, nét tính tình ổn định của một con người, biểu hiện trong suy nghĩ, xúc cảm, thái độ và hành vi lâu dài.
Phạm vi: từ mô tả cá nhân (ví dụ “性格开朗”) đến nhận xét nhân học/tiểu thuyết (ví dụ “人物性格鲜明”) và cả mô tả tính chất của sự vật/ tác phẩm (ví dụ “作品性格”).
Tính từ thường đi cùng: 描述性格的词 (开朗、内向、温和、固执…) — 性格 phản ánh tính bền vững, khác với cảm xúc tạm thời.
2) Phân tích chữ Hán (nguồn gốc & ý nghĩa cấu thành)
性 (xìng): bản tính, bản chất, thiên tính.
格 (gé): quy cách, phong thái, kiểu.
Ghép lại: 性格 = “bản tính/ phong cách biểu hiện” — tức là bản chất thể hiện ra bên ngoài dưới dạng hành vi, thói quen và phản ứng.
3) Các sắc thái nghĩa & mở rộng
核心义 (nghĩa lõi): tính cách con người.
派生义: tính chất của sự vật (作品性格), “tinh thần” của một nhóm/ văn hóa (民族性格), phong cách nghệ thuật.
语用色彩: trung tính; có thể tích cực/tiêu cực tùy tính từ đi kèm (例如: 性格坚强 — tích cực; 性格暴躁 — tiêu cực).
4) Phân biệt với các từ gần nghĩa (rất quan trọng)
性格 vs 个性 (gèxìng):
性格: chỉ tính cách tổng thể, ổn định.
个性: nhấn cá tính riêng, sự khác biệt/đặc sắc, thường biểu hiện cá nhân hóa, sáng tạo.
性格 vs 脾气 (píqi):
脾气: chủ yếu chỉ phản ứng cảm xúc (nóng nảy, dễ nóng), ngắn hơn và thiên về biểu hiện.
性格 vs 人格 (réngé):
人格: mang nghĩa đạo đức, phẩm cách của con người (moral character).
性格 vs 气质 (qìzhì):
气质: vẻ bề ngoài, phong thái, cảm giác tổng thể (thường do hình thể/di truyền/tu dưỡng), thiên về tính thẩm mỹ.
性格 vs 性情 (xìngqíng):
性情: thiên về tính tình, cảm xúc bộc lộ, hơi gần 脾气 nhưng rộng hơn.
5) Cấu trúc ngữ pháp & collocations phổ biến
[的] cấu trúc: … 的 性格 (ta de xingge)
形容词 + 性格: 性格开朗 / 性格内向 / 性格坚强 / 性格温和
动词搭配: 形成性格 / 培养性格 / 表现出性格 / 显示性格
固定短语: 性格特点 / 性格倾向 / 性格差异 / 性格问题 / 性格缺陷 / 性格优点
判断/评价: 性格好 / 性格不好 / 性格稳定 / 性格复杂
句型: 把…的性格形容为… / 他的性格决定了… / 这种性格容易…
6) Những lưu ý khi giảng & dịch
Khi dịch sang tiếng Việt: 性格 → tính cách / cá tính; tùy ngữ cảnh có thể dịch là “tính tình”, “tính cách tính chất” hoặc “phong cách” (văn nghệ).
Đặc biệt lưu ý: 不要把性格和脾气混淆 (đừng nhầm 性格 với 脾气).
Trong hồ sơ tuyển dụng, “性格” thường dùng để mô tả “tính cách phù hợp với vị trí” (例如:性格外向适合销售).
Khi soạn bài học: khuyến nghị giảng theo 3 mức — định nghĩa, collocations, ví dụ thực tế + luyện dịch.
7) Bảng rất nhiều tính cách (từ vựng mở rộng — Hán tự / Pinyin / Tiếng Việt)
下面列出常见(并分正面/中性/负面)近 80 个描述性格的词,方便课堂与练习。
开朗 — kāilǎng — cởi mở, vui vẻ
外向 — wàixiàng — hướng ngoại
内向 — nèixiàng — hướng nội
活泼 — huópō — hoạt bát
安静 — ānjìng — điềm tĩnh (yên lặng)
热情 — rèqíng — nhiệt tình
冷静 — lěngjìng — bình tĩnh
沉稳 — chénwěn — trầm ổn
乐观 — lèguān — lạc quan
悲观 — bēiguān — bi quan
勤奋 — qínfèn — cần cù
懒惰 — lǎnduò — lười biếng
细心 — xìxīn — tỉ mỉ, cẩn thận
粗心 — cūxīn — cẩu thả
坚强 — jiānqiáng — kiên cường
脆弱 — cuìruò — yếu đuối, dễ tổn thương
机智 — jīzhì — lanh lợi, ứng biến nhanh
愚钝 — yúdùn — chậm chạp (về nhận thức)
谦虚 — qiānxū — khiêm tốn
自负 — zìfù — tự phụ
诚实 — chéngshí — trung thực
虚伪 — xūwěi — giả dối
随和 — suíhé — dễ tính
固执 — gùzhí — cố chấp
果断 — guǒduàn — quyết đoán
优柔寡断 — yōuróu guǎduàn — do dự, lưỡng lự
幽默 — yōumò — hài hước
严肃 — yánsù — nghiêm túc
温柔 — wēnróu — dịu dàng
粗鲁 — cūlǔ — thô lỗ
宽容 — kuānróng — bao dung
小气 — xiǎoqì — keo kiệt
慷慨 — kāngkǎi — hào phóng
活跃 — huóyuè — năng nổ
沉默 — chénmò — ít nói, trầm lặng
敏感 — mǐngǎn — nhạy cảm
冷漠 — lěngmò — thờ ơ
好强 — hàoqiáng — hiếu thắng
随性 — suíxìng — thích theo ý mình, tùy hứng
讲究 — jiǎngjiu — coi trọng, chau chuốt
实际 — shíjì — thực tế, thực dụng
理想主义 — lǐxiǎng zhǔyì — lý tưởng chủ nghĩa
创造性强 — chuàngzàoxìng qiáng — sáng tạo
保守 — bǎoshǒu — bảo thủ
独立 — dúlì — độc lập
依赖 — yīlài — phụ thuộc
坦率 — tǎnshuài — thẳng thắn
圆滑 — yuánhuá — khéo léo (cũng có hàm ý tiêu cực)
冲动 — chōngdòng — bốc đồng
谨慎 — jǐnshèn — thận trọng
幼稚 — yòuzhì — trẻ con, ngây thơ
成熟 — chéngshú — chín chắn, trưởng thành
敬业 — jìngyè — tận tâm nghề nghiệp
投机 — tóujī — cơ hội (tính cách hay cơ hội)
忠诚 — zhōngchéng — trung thành
胆小 — dǎnxiǎo — nhút nhát
勇敢 — yǒnggǎn — dũng cảm
感性 — gǎnxìng — cảm tính
理性 — lǐxìng — lý tính
多疑 — duōyí — hay nghi ngờ
坦诚 — tǎnchéng — chân thành
虚心 — xūxīn — khiêm nhường (sẵn sàng tiếp thu)
好学 — hàoxué — ham học hỏi
自律 — zìlǜ — tự giác, kỷ luật bản thân
放纵 — fàngzòng — buông thả
敏锐 — mǐnruì — nhạy bén
笨拙 — bènzhuō — vụng về
机敏 — jīmǐn — cảnh giác, nhạy bén
直率 — zhíshuài — thẳng thắn, bộc trực
含蓄 — hánxù — kín đáo, dè dặt
乐观主义者 — lèguān zhǔyì zhě — người lạc quan
悲观主义者 — bēiguān zhǔyì zhě — người bi quan
领导力强 — lǐngdǎolì qiáng — có năng lực lãnh đạo
服务意识强 — fúwù yìshí qiáng — có ý thức phục vụ
合作性好 — hézuò xìng hǎo — dễ hợp tác
有判断力 — yǒu pànduàn lì — có khả năng phán đoán
有责任心 — yǒu zérèn xīn — có tinh thần trách nhiệm
任性 — rènxìng — bướng bỉnh, làm theo ý mình
好胜 — hàoshèng — thích thắng, hiếu thắng
宽厚 — kuānhòu — tốt tính, độ lượng
8) Cách giảng/ổn định bài học
Bài học mẫu: (1) giới thiệu khái niệm; (2) cho 20 collocations; (3) 30 câu ví dụ theo chủ đề; (4) bài tập: mô tả bản thân/đối tượng — dùng 8 tính từ; (5) bài nghe: đoạn thoại phỏng vấn việc làm hỏi về 性格.
Dạy phân biệt: dùng bài tập so sánh cặp từ (性格 vs 个性; 性格 vs 脾气; 性格 vs 气质).
Đề xuất bài tập: viết đoạn 80–120 chữ “介绍一个你认识的人 的性格”。
9) 70 câu ví dụ cực kỳ thực tế (mỗi câu 3 dòng: Hán tự / Pinyin / Tiếng Việt)
(分主题,便于教学与练习)
A. Miêu tả tính cách cơ bản (1–15)
他的性格很开朗。
Tā de xìnggé hěn kāilǎng.
Tính cách của anh ấy rất cởi mở.
她性格内向,不太爱参加聚会。
Tā xìnggé nèixiàng, bù tài ài cānjiā jùhuì.
Cô ấy tính hướng nội, không mấy thích tham gia tiệc tùng.
我觉得他性格成熟稳重。
Wǒ juéde tā xìnggé chéngshú wěnzhòng.
Tôi thấy anh ta tính chín chắn và trầm ổn.
小李性格活泼,课堂气氛总是很活跃。
Xiǎo Lǐ xìnggé huópō, kètáng qìfēn zǒng shì hěn huóyuè.
Tiểu Lý tính rất hoạt bát, không khí lớp học luôn sôi nổi.
她性格温柔,对孩子很有耐心。
Tā xìnggé wēnróu, duì háizi hěn yǒu nàixīn.
Cô ấy tính dịu dàng, rất kiên nhẫn với trẻ em.
他工作认真,性格有责任心。
Tā gōngzuò rènzhēn, xìnggé yǒu zérèn xīn.
Anh ấy làm việc nghiêm túc, tính có trách nhiệm.
她性格有点固执,但也很有毅力。
Tā xìnggé yǒu diǎn gùzhí, dàn yě hěn yǒu yìlì.
Cô ấy hơi cố chấp, nhưng cũng rất có ý chí.
他的性格有些急躁,需要学会冷静。
Tā de xìnggé yǒuxiē jízào, xūyào xuéhuì lěngjìng.
Tính anh ấy hơi nóng nảy, cần học cách bình tĩnh.
她性格谦虚,从不夸耀自己的成绩。
Tā xìnggé qiānxū, cóng bù kuāyào zìjǐ de chéngjì.
Cô ấy tính khiêm tốn, không bao giờ khoe thành tích.
他性格很幽默,大家都喜欢和他在一起。
Tā xìnggé hěn yōumò, dàjiā dōu xǐhuān hé tā zài yìqǐ.
Anh ấy tính hài hước, mọi người đều thích ở cùng anh ấy.
她性格很敏感,容易受别人的话影响。
Tā xìnggé hěn mǐngǎn, róngyì shòu biérén de huà yǐngxiǎng.
Cô ấy rất nhạy cảm, dễ bị lời nói người khác ảnh hưởng.
他性格直率,说话很坦白。
Tā xìnggé zhíshuài, shuōhuà hěn tǎnbái.
Anh ấy thẳng thắn, nói chuyện rất bộc trực.
我妈妈性格温和,从不轻易发火。
Wǒ māma xìnggé wēnhé, cóng bù qīngyì fāhuǒ.
Mẹ tôi tính ôn hòa, không dễ nổi cáu.
同事们都说她性格很独立。
Tóngshìmen dōu shuō tā xìnggé hěn dúlì.
Đồng nghiệp đều nói cô ấy tính rất độc lập.
儿童时期的经历会影响一个人的性格。
Értóng shíqī de jīnglì huì yǐngxiǎng yí gè rén de xìnggé.
Kinh nghiệm thời thơ ấu sẽ ảnh hưởng tới tính cách một người.
B. Quan hệ gia đình / tình cảm / bạn bè (16–30)
夫妻之间要互相理解对方的性格差异。
Fūqī zhījiān yào hùxiāng lǐjiě duìfāng de xìnggé chāyì.
Vợ chồng cần hiểu sự khác biệt tính cách của nhau.
他性格好相处,朋友很多。
Tā xìnggé hǎo xiāngchǔ, péngyǒu hěn duō.
Anh ấy tính dễ gần, có nhiều bạn bè.
孩子的性格在成长过程中逐渐形成。
Háizi de xìnggé zài chéngzhǎng guòchéng zhōng zhújiàn xíngchéng.
Tính cách trẻ em được hình thành dần trong quá trình trưởng thành.
她性格羞涩,不敢向男生表白。
Tā xìnggé xiūsè, bù gǎn xiàng nánshēng biǎobái.
Cô ấy tính nhút nhát, không dám tỏ tình với con trai.
由于性格不同,他们最后分手了。
Yóuyú xìnggé bùtóng, tāmen zuìhòu fēnshǒu le.
Vì tính cách khác nhau, cuối cùng họ chia tay.
祖父的性格严厉,但很关心我们。
Zǔfù de xìnggé yánlì, dàn hěn guānxīn wǒmen.
Ông tính nghiêm khắc, nhưng rất quan tâm chúng tôi.
我们要学会包容朋友的小脾气和性格。
Wǒmen yào xuéhuì bāoróng péngyǒu de xiǎo píqi hé xìnggé.
Chúng ta phải học cách bao dung những tật xấu nhỏ và tính cách của bạn bè.
在恋爱中,性格是否合拍很关键。
Zài liàn’ài zhōng, xìnggé shìfǒu hépāi hěn guānjiàn.
Trong tình yêu, tính cách có hòa hợp hay không rất quan trọng.
他因为性格直爽而得到了老板的赏识。
Tā yīnwèi xìnggé zhíshuǎng ér dédào le lǎobǎn de shǎngshì.
Anh ấy được sếp trọng dụng vì tính cách thẳng thắn.
婆媳问题很多时候源于性格冲突。
Póxí wèntí hěn duō shíhòu yuányú xìnggé chōngtū.
Vấn đề mẹ chồng – nàng dâu nhiều khi xuất phát từ xung đột tính cách.
他性格随和,很容易相处。
Tā xìnggé suíhé, hěn róngyì xiāngchǔ.
Anh ấy dễ tính, rất dễ hòa hợp.
性格暴躁的人需要学会控制情绪。
Xìnggé bàozào de rén xūyào xuéhuì kòngzhì qíngxù.
Người tính nóng nảy cần học cách kiềm chế cảm xúc.
家庭教育对孩子性格影响巨大。
Jiātíng jiàoyù duì háizi xìnggé yǐngxiǎng jùdà.
Giáo dục gia đình ảnh hưởng rất lớn tới tính cách trẻ.
老朋友会接受彼此性格的缺点。
Lǎo péngyǒu huì jiēshòu bǐcǐ xìnggé de quēdiǎn.
Bạn bè lâu năm sẽ chấp nhận khuyết điểm tính cách của nhau.
她性格多变,让人有点难以捉摸。
Tā xìnggé duōbiàn, ràng rén yǒu diǎn nányǐ zhuōmō.
Tính cô ấy thay đổi, khiến người khác khó nắm bắt.
C. Công việc / quản lý / tuyển dụng (31–45)
在面试中, HR 经常问性格方面的问题。
Zài miànshì zhōng, HR jīngcháng wèn xìnggé fāngmiàn de wèntí.
Trong phỏng vấn, nhân sự thường hỏi về mặt tính cách.
这个岗位需要性格外向、善于沟通的人。
Zhège gǎngwèi xūyào xìnggé wàixiàng, shànyú gōutōng de rén.
Vị trí này cần người hướng ngoại, giỏi giao tiếp.
他性格认真,工作效率很高。
Tā xìnggé rènzhēn, gōngzuò xiàolǜ hěn gāo.
Anh ấy tính nghiêm túc, hiệu suất công việc rất cao.
团队需要不同性格的人来互补。
Tuánduì xūyào bùtóng xìnggé de rén lái hùbǔ.
Đội nhóm cần người có tính cách khác nhau để bổ sung cho nhau.
性格急躁的员工在压力下容易出错。
Xìnggé jízào de yuángōng zài yālì xià róngyì chūcuò.
Nhân viên nóng nảy dễ phạm sai lầm khi áp lực.
他把客户的性格分析后调整了销售策略。
Tā bǎ kèhù de xìnggé fēnxī hòu tiáozhěng le xiāoshòu cèlüè.
Anh ấy phân tích tính cách khách hàng rồi điều chỉnh chiến lược bán hàng.
领导者应识别团队成员的性格优势。
Lǐngdǎozhě yīng shíbié tuánduì chéngyuán de xìnggé yōushì.
Người lãnh đạo nên nhận diện ưu thế tính cách của thành viên.
性格随性的人在创意岗位表现突出。
Xìnggé suíxìng de rén zài chuàngyì gǎngwèi biǎoxiàn tūchū.
Người tùy hứng thường thể hiện nổi bật ở vị trí sáng tạo.
这个项目需要性格沉稳的项目经理。
Zhège xiàngmù xūyào xìnggé chénwěn de xiàngmù jīnglǐ.
Dự án này cần một quản lý dự án tính trầm ổn.
性格温和的同事更容易得到客户信任。
Xìnggé wēnhé de tóngshì gèng róngyì dédào kèhù xìnrèn.
Đồng nghiệp tính ôn hòa dễ được khách hàng tin tưởng.
面对变化,性格灵活的人更容易适应。
Miànduì biànhuà, xìnggé línghuó de rén gèng róngyì shìyìng.
Đối mặt với thay đổi, người tính cách linh hoạt dễ thích ứng hơn.
公司在招聘时会评估候选人的性格契合度。
Gōngsī zài zhāopìn shí huì pínggū hòuxuǎn rén de xìnggé qìhé dù.
Công ty tuyển dụng sẽ đánh giá mức độ phù hợp tính cách của ứng viên.
他性格谨慎,做事很有条理。
Tā xìnggé jǐnshèn, zuòshì hěn yǒu tiáolǐ.
Anh ấy tính thận trọng, làm việc rất có trật tự.
性格外向的人适合做公关工作。
Xìnggé wàixiàng de rén shìhé zuò gōngguān gōngzuò.
Người hướng ngoại phù hợp làm công việc quan hệ công chúng.
团队建设要注意性格互补与冲突管理。
Tuánduì jiànshè yào zhùyì xìnggé hùbǔ yǔ chōngtū guǎnlǐ.
Xây dựng đội cần chú ý bù trội tính cách và quản lý xung đột.
D. Giáo dục / tâm lý / phát triển cá nhân (46–60)
老师要关注学生的性格差异,因材施教。
Lǎoshī yào guānzhù xuéshēng de xìnggé chāyì, yīncái shījiào.
Giáo viên cần chú ý khác biệt tính cách của học sinh để dạy đúng người.
青少年时期是性格形成的重要阶段。
Qīngshàonián shíqī shì xìnggé xíngchéng de zhòngyào jiēduàn.
Thời kỳ thanh thiếu niên là giai đoạn quan trọng hình thành tính cách.
心理学家用多种方法评估一个人的性格类型。
Xīnlǐxuéjiā yòng duōzhǒng fāngfǎ pínggū yí gè rén de xìnggé lèixíng.
Nhà tâm lý học dùng nhiều phương pháp đánh giá loại tính cách của một người.
性格开朗的孩子更容易与人沟通。
Xìnggé kāilǎng de háizi gèng róngyì yǔ rén gōutōng.
Trẻ cởi mở dễ giao tiếp với mọi người hơn.
性格抑郁的人需要及时寻求专业帮助。
Xìnggé yìyù de rén xūyào jíshí xúnqiú zhuānyè bāngzhù.
Người có xu hướng trầm cảm cần kịp thời tìm kiếm giúp đỡ chuyên môn.
家长应避免用标签式语言定义孩子的性格。
Jiāzhǎng yīng bìmiǎn yòng biāoqiānshì yǔyán dìngyì háizi de xìnggé.
Phụ huynh tránh dùng ngôn ngữ gán nhãn để định nghĩa tính cách trẻ.
团体活动有助于观察参与者的性格表现。
Tuántǐ huódòng yǒu zhù yú guānchá cānyù zhě de xìnggé biǎoxiàn.
Hoạt động nhóm giúp quan sát biểu hiện tính cách người tham gia.
性格的优点可以通过训练进一步放大。
Xìnggé de yōudiǎn kěyǐ tōngguò xùnliàn jìnyībù fàngdà.
Ưu điểm tính cách có thể được khuếch đại qua rèn luyện.
早期教育对性格塑造影响深远。
Zǎoqí jiàoyù duì xìnggé sùzào yǐngxiǎng shēnyuǎn.
Giáo dục sớm có ảnh hưởng sâu rộng tới hình thành tính cách.
性格测试只是参考,不应完全依赖。
Xìnggé cèshì zhǐshì cānkǎo, bù yīng wánquán yīlài.
Kiểm tra tính cách chỉ để tham khảo, không nên hoàn toàn lệ thuộc.
心态与性格相关,但不是完全相同的概念。
Xīntài yǔ xìnggé xiāngguān, dàn bùshì wánquán xiāngtóng de gàiniàn.
Tâm thái liên quan tới tính cách nhưng không hoàn toàn giống nhau.
性格开放的人更容易接受新观点。
Xìnggé kāifàng de rén gèng róngyì jiēshòu xīn guāndiǎn.
Người tính cởi mở dễ chấp nhận quan điểm mới.
性格内向不等于能力不足。
Xìnggé nèixiàng bù děngyú nénglì bùzú.
Hướng nội không đồng nghĩa với thiếu năng lực.
通过反思可以改变部分不利的性格习惯。
Tōngguò fǎnsī kěyǐ gǎibiàn bùfen bùlì de xìnggé xíguàn.
Qua phản tư có thể thay đổi một phần thói quen tính cách bất lợi.
团体辅导有助于改善冲突性格带来的问题。
Tuántǐ fǔdǎo yǒu zhù yú gǎishàn chōngtū xìnggé dàilái de wèntí.
Tư vấn nhóm giúp cải thiện vấn đề do tính cách gây xung đột.
E. Văn học / miêu tả nhân vật / thành ngữ (61–70)
这位小说人物性格鲜明,令人印象深刻。
Zhè wèi xiǎoshuō rénwù xìnggé xiānmíng, lìng rén yìnxiàng shēnkè.
Nhân vật tiểu thuyết này có tính cách nổi bật, để lại ấn tượng sâu sắc.
编剧通过细节刻画了角色的性格转变。
Biānjù tōngguò xìjié kèhuà le juésè de xìnggé zhuǎnbiàn.
Biên kịch qua chi tiết khắc họa chuyển biến tính cách nhân vật.
《三国演义》中很多角色性格各异。
“Sānguó Yǎnyì” zhōng hěn duō juésè xìnggé gè yì.
Trong “Tam Quốc diễn nghĩa” nhiều nhân vật có tính cách khác nhau.
古诗文中常用性格描写来塑造形象。
Gǔ shī wén zhōng cháng yòng xìnggé miáoxiě lái sùzào xíngxiàng.
Trong cổ thi văn thường dùng miêu tả tính cách để tạo hình tượng.
“性格决定命运”是常见的说法,但也有争议。
“Xìnggé juédìng mìngyùn” shì chángjiàn de shuōfǎ, dàn yě yǒu zhēngyì.
“Tính cách quyết định số phận” là câu nói phổ biến nhưng cũng có tranh cãi.
作者借人物性格反映社会问题。
Zuòzhě jiè rénwù xìnggé fǎnyìng shèhuì wèntí.
Tác giả mượn tính cách nhân vật phản ánh vấn đề xã hội.
有时候,性格缺陷成为故事冲突的起点。
Yǒu shíhòu, xìnggé quēxiàn chéngwéi gùshì chōngtū de qǐdiǎn.
Đôi khi khuyết điểm tính cách trở thành điểm khởi đầu cho xung đột truyện.
描写性格要避免刻板印象,要有细节支撑。
Miáoxiě xìnggé yào bìmiǎn kèbǎn yìnxiàng, yào yǒu xìjié zhīchēng.
Miêu tả tính cách nên tránh định kiến, cần có chi tiết làm bằng chứng.
戏剧中常用对话显露角色性格。
Xìjù zhōng cháng yòng duìhuà xiǎnlù juésè xìnggé.
Trong kịch thường dùng đối thoại để lộ tính cách nhân vật.
好的角色性格具有多面性与成长弧线。
Hǎo de juésè xìnggé jùyǒu duōmiàn xìng yǔ chéngzhǎng húxiàn.
Nhân vật tốt có tính cách nhiều mặt và đường cong phát triển.
性格 (xìnggé) — Giải thích chi tiết bằng tiếng Việt
- Nghĩa cơ bản và loại từ
性格 (xìnggé) là danh từ; tiếng Việt: tính cách, tính tình, bản tính.
Định nghĩa: chỉ những đặc trưng tâm lý và khuynh hướng hành vi tương đối ổn định của một người — bao gồm thái độ, phản ứng cảm xúc, cách suy nghĩ và cách ứng xử trong các tình huống khác nhau.
Tính chất: tương đối ổn định (không phải biến đổi tức thì), nhưng có thể bị ảnh hưởng và điều chỉnh bởi môi trường, giáo dục, trải nghiệm và rèn luyện.
- Phạm vi ý nghĩa & điểm cần lưu ý
Bao gồm: thói quen hành vi, phong cách ứng xử, phản ứng cảm xúc, cách ra quyết định.
Không đồng nhất với một số từ khác: cần phân biệt rõ với các từ như 脾气 (píqi), 个性 (gèxìng), 气质 (qìzhì), 人格 (réngé) — phần dưới sẽ giải thích chi tiết.
Ứng dụng: dùng để mô tả con người trong giao tiếp hàng ngày, đánh giá tâm lý, tuyển dụng, tư vấn, văn học, v.v.
- So sánh với từ gần nghĩa (rõ ràng)
性格 (xìnggé) — tính cách tổng thể, phạm vi rộng, tương đối bền vững.
脾气 (píqi) — tính khí, thường nhấn vào biểu hiện cảm xúc (dễ nóng/gắt), phạm vi hẹp hơn.
Ví dụ: 他脾气不好 (anh ấy nóng tính) ≠ 他性格不好 (mang nghĩa chung chung, nặng hơn).
个性 (gèxìng) — cá tính, nhấn tính độc đáo, cá nhân hóa; thường dùng khi nói đến dấu ấn khác biệt của một người.
气质 (qìzhì) — khí chất, thiên về vẻ ngoài/khí sắc, thường là yếu tố dễ cảm nhận ban đầu (ví dụ: tao nhã, lạnh lùng).
人格 (réngé) — nhân cách, nhấn đến phẩm chất đạo đức, phẩm hạnh (chữ dùng thường trong bối cảnh luân lý).
本性 (běnxìng) — bản tính bẩm sinh, thiên hướng tự nhiên hơn, nhấn yếu tố sẵn có lúc sinh ra.
- Các cách nói, kết hợp (collocations) thường gặp
性格 + 形容词:性格开朗 / 性格内向 / 性格随和 / 性格直率 / 性格坚强 …
性格 + 名词:性格特点 / 性格优点 / 性格缺点 / 性格差异
常用表达:性格合得来 / 性格合不来 / 性格决定行为 / 在性格上…
- Nguyên nhân hình thành性格 (tóm tắt)
Yếu tố di truyền (nhiệt độ bẩm sinh, khí chất sơ khai).
Gia đình (phong cách nuôi dưỡng, mối quan hệ cha mẹ – con cái).
Môi trường xã hội (bạn bè, trường học, văn hóa địa phương).
Kinh nghiệm cá nhân (thành công, thất bại, sang chấn tinh thần).
Giáo dục và rèn luyện (tự ý thức, trị liệu tâm lý, kỹ năng xã hội).
- Các tính từ hay dùng để mô tả性格 (có phiên âm pinyin và nghĩa tiếng Việt)
开朗 kāilǎng — cởi mở, vui vẻ
内向 nèixiàng — hướng nội
外向 wàixiàng — hướng ngoại
随和 suíhé — hòa nhã, dễ tính
急躁 jízào — nóng nảy
温和 wēnhé — ôn hòa
坚强 jiānqiáng — kiên cường
直率 zhíshuài — thẳng thắn
幽默 yōumò — hài hước
冷静 lěngjìng — điềm tĩnh
冲动 chōngdòng — bộc phát, nông nổi
固执 gùzhí — bảo thủ
细心 xìxīn — cẩn thận
粗心 cūxīn — cẩu thả
善良 shànliáng — tốt bụng
冷漠 lěngmò — thờ ơ, lãnh đạm
活泼 huópō — hoạt bát
内敛 nèiliǎn — kín đáo, dè dặt
豪爽 háoshuǎng — phóng khoáng, hào sảng
孤僻 gūpì — cô lập, kỳ quặc
敏感 mǐngǎn — nhạy cảm
大方 dàfāng — rộng rãi, không keo kiệt
小气 xiǎoqì — keo kiệt
体贴 tǐtiē — chu đáo, thấu hiểu
果断 guǒduàn — quyết đoán
犹豫 yóuyù — do dự
诚实 chéngshí — trung thực
虚伪 xūwěi — giả dối
勇敢 yǒnggǎn — dũng cảm
胆小 dǎnxiǎo — nhát gan
实际 shíjì — thực tế, thực dụng
理性 lǐxìng — lý trí
感性 gǎnxìng — cảm tính
沉稳 chénwěn — điềm đạm
- Các cấu trúc câu hay dùng với 性格 (mẫu câu)
S + 性格 + adj。
例:她性格温和。
S 有 … 的性格。
例:他有开朗的性格。
在性格上 / 从性格方面来看,…
例:从性格方面来看,他适合这个岗位。
性格 + 名词(性格特点/性格缺点)
例:他的性格优点是认真,缺点是固执。
A 和 B 性格合得来 / 合不来。
例:我们性格合得来。
(把) A 当作 B / 把 A 看作 B(注:表示“把…当作…”,不是用“看待为”)
例:我们把失败看作经验。
- Các lỗi thường gặp khi dùng 性格
Nhầm lẫn 性格 与 脾气: 脾气 thường nói đến dễ nóng giận, tính khí tức thời; 性格 là bức tranh tổng thể.
错:他说性格不好 → 含义模糊/偏负面;更准确:他脾气不好 / 他性格比较内向。
错误用法:“把 A 看待为 B”(不规范),应改为 把 A 看作 / 当作 / 视为 B。
用词笼统:说“性格强”或“性格弱”不够准确,应用“性格坚强 / 性格懦弱”。
- NHIỀU ví dụ (Mỗi câu gồm: tiếng Trung — pinyin — dịch tiếng Việt)
Dưới đây là 40 câu mẫu chia theo bối cảnh để bạn dễ học và ghi nhớ.
A. Mô tả hàng ngày (1–10)
他性格开朗,容易和别人相处。
Tā xìnggé kāilǎng, róngyì hé biérén xiāngchǔ.
Anh ấy tính cách cởi mở, dễ hòa đồng với người khác.
她性格内向,不喜欢在人多的场合发言。
Tā xìnggé nèixiàng, bù xǐhuān zài rén duō de chǎnghé fāyán.
Cô ấy tính hướng nội, không thích phát biểu ở nơi đông người.
两个兄弟的性格完全不同。
Liǎng gè xiōngdì de xìnggé wánquán bùtóng.
Tính cách hai anh em hoàn toàn khác nhau.
他的性格有点儿固执,但很可靠。
Tā de xìnggé yǒudiǎnr gùzhí, dàn hěn kěkào.
Tính cách anh ấy hơi cố chấp, nhưng rất đáng tin.
她性格温和,总是耐心地听别人说话。
Tā xìnggé wēnhé, zǒng shì nàixīn de tīng biérén shuōhuà.
Cô ấy tính tình ôn hòa, luôn kiên nhẫn lắng nghe người khác.
我觉得他的性格很独立,不太依赖别人。
Wǒ juéde tā de xìnggé hěn dúlì, bù tài yīlài biérén.
Tôi thấy tính cách anh ấy rất độc lập, không phụ thuộc người khác.
她的性格比较随和,很好相处。
Tā de xìnggé bǐjiào suíhé, hěn hǎo xiāngchǔ.
Cô ấy khá dễ gần, dễ hòa hợp.
老师说这个学生性格内向,需要鼓励。
Lǎoshī shuō zhège xuéshēng xìnggé nèixiàng, xūyào gǔlì.
Giáo viên nói học sinh này hướng nội, cần khuyến khích.
他性格急躁,常常做事不够周到。
Tā xìnggé jízào, chángcháng zuòshì bùgòu zhōudào.
Anh ấy nóng nảy, thường làm việc không chu đáo.
我们性格合得来,朋友相处得很愉快。
Wǒmen xìnggé hé de lái, péngyǒu xiāngchǔ de hěn yúkuài.
Chúng tôi hợp tính nhau, bạn bè sống với nhau rất vui.
B. Công việc / tuyển dụng / kinh doanh (11–20)
在面试中,面试官会注意应聘者的性格是否适合团队。
Zài miànshì zhōng, miànshìguān huì zhùyì yìngpìnzhě de xìnggé shìfǒu shìhé tuánduì.
Trong phỏng vấn, người phỏng vấn chú ý xem tính cách ứng viên có phù hợp đội nhóm hay không.
团队需要有人性格外向来负责对外联络。
Tuánduì xūyào yǒu rén xìnggé wàixiàng lái fùzé duìwài liánluò.
Đội cần người hướng ngoại phụ trách liên lạc bên ngoài.
他性格果断,适合做决策工作。
Tā xìnggé guǒduàn, shìhé zuò juécè gōngzuò.
Anh ấy tính cách quyết đoán, thích hợp làm công việc quyết định.
公司更愿意录用性格踏实的人。
Gōngsī gèng yuànyì lùyòng xìnggé tàshí de rén.
Công ty thích tuyển người có tính cách thực tế, vững vàng.
在商务谈判中,了解对方的性格有助于沟通策略。
Zài shāngwù tánpàn zhōng, liǎojiě duìfāng de xìnggé yǒuzhù yú gōutōng cèlüè.
Trong đàm phán thương mại, hiểu tính cách đối phương giúp hoạch định chiến lược giao tiếp.
管理者应理解团队成员的性格差异,合理分配任务。
Guǎnlǐzhě yīng lǐjiě tuánduì chéngyuán de xìnggé chāyì, hélǐ fēnpèi rènwu.
Người quản lý nên hiểu khác biệt tính cách thành viên để phân công phù hợp.
他性格沉稳,适合处理突发事件。
Tā xìnggé chénwěn, shìhé chǔlǐ tūfā shìjiàn.
Anh ấy điềm đạm, phù hợp xử lý sự cố đột xuất.
产品经理需要既有创意又有实际的性格特征。
Chǎnpǐn jīnglǐ xūyào jì yǒu chuàngyì yòu yǒu shíjì de xìnggé tèzhēng.
Product manager cần vừa có tính sáng tạo vừa thực tế trong tính cách.
客服人员要有耐心的性格,善于倾听用户反馈。
Kèfú rényuán yào yǒu nàixīn de xìnggé, shàn yú qīngtīng yònghù fǎnkuì.
Nhân viên chăm sóc khách hàng cần tính kiên nhẫn, giỏi lắng nghe phản hồi.
对风险偏好不同,投资者的性格也会影响决策。
Duì fēngxiǎn piānhào bùtóng, tóuzīzhě de xìnggé yě huì yǐngxiǎng juécè.
Khả năng chấp nhận rủi ro khác nhau: tính cách nhà đầu tư ảnh hưởng đến quyết định.
C. Gia đình / tình cảm / giao tiếp (21–30)
婚姻中,两个人性格是否合得来非常重要。
Hūnyīn zhōng, liǎng gè rén xìnggé shìfǒu hé de lái fēicháng zhòngyào.
Trong hôn nhân, việc tính cách hai người có hợp nhau không rất quan trọng.
他性格豪爽,很受朋友欢迎。
Tā xìnggé háoshuǎng, hěn shòu péngyou huānyíng.
Anh ấy phóng khoáng, được bạn bè quý mến.
她性格敏感,需要更多的关心与理解。
Tā xìnggé mǐngǎn, xūyào gèng duō de guānxīn yǔ lǐjiě.
Cô ấy nhạy cảm, cần nhiều sự quan tâm và thấu hiểu.
孩子的性格形成受父母影响很大。
Háizi de xìnggé xíngchéng shòu fùmǔ yǐngxiǎng hěn dà.
Tính cách trẻ chịu ảnh hưởng lớn từ cha mẹ.
他性格孤僻,不太愿意参加聚会。
Tā xìnggé gūpì, bù tài yuànyì cānjiā jùhuì.
Anh ấy khép kín, không thích tham dự các buổi tụ họp.
在朋友相处中,互相包容性格差异是必要的。
Zài péngyou xiāngchǔ zhōng, hùxiāng bāoróng xìnggé chāyì shì bìyào de.
Khi làm bạn, cần khoan dung khác biệt tính cách lẫn nhau.
她性格细心,是一个很体贴的伴侣。
Tā xìnggé xìxīn, shì yīgè hěn tǐtiē de bànlǚ.
Cô ấy cẩn thận, là một người bạn đời rất chu đáo.
他性格直率,有时会得罪人。
Tā xìnggé zhíshuài, yǒushí huì dézuì rén.
Anh ấy thẳng thắn, đôi khi khiến người khác phật lòng.
父母之间性格差异大,沟通很重要。
Fùmǔ zhījiān xìnggé chāyì dà, gōutōng hěn zhòngyào.
Nếu cha mẹ tính cách khác nhau nhiều thì giao tiếp rất quan trọng.
对待孩子的错误,应用成长的眼光看待性格问题。
Duìdài háizi de cuòwù, yīng yòng chéngzhǎng de yǎnguāng kàndài xìnggé wèntí.
Đối với lỗi của trẻ, nên nhìn vấn đề tính cách theo hướng phát triển.
D. Giáo dục / tâm lý / phát triển (31–36)
心理咨询可以帮助人们调整不良的性格习惯。
Xīnlǐ zīxún kěyǐ bāngzhù rénmen tiáozhěng bùliáng de xìnggé xíguàn.
Tư vấn tâm lý có thể giúp điều chỉnh những thói quen tính cách không tốt.
青少年时期是性格塑造的关键阶段。
Qīngshàonián shíqī shì xìnggé sùzào de guānjiàn jiēduàn.
Thời niên thiếu là giai đoạn quan trọng để hình thành tính cách.
性格测试只能作为参考,不应把结果当作绝对结论。
Xìnggé cèshì zhǐ néng zuòwéi cānkǎo, bù yìng bǎ jiéguǒ dàngzuò juéduì jiélùn.
Bài kiểm tra tính cách chỉ mang tính tham khảo, không phải kết luận tuyệt đối.
教师通过观察学生的行为来了解他们的性格特点。
Jiàoshī tōngguò guānchá xuésheng de xíngwéi lái liǎojiě tāmen de xìnggé tèdiǎn.
Giáo viên tìm hiểu tính cách học sinh qua quan sát hành vi.
有意识的行为训练可以改变某些不利的性格倾向。
Yǒuyìshí de xíngwéi xùnliàn kěyǐ gǎibiàn mǒuxiē bùlì de xìnggé qīngxiàng.
Huấn luyện hành vi có ý thức có thể thay đổi những khuynh hướng tính cách bất lợi.
五大人格模型是描述性格维度的常用理论之一。
Wǔ dà réngé móxíng shì miáoshù xìnggé wéidù de chángyòng lǐlùn zhī yī.
Mô hình “Big Five” là một lý thuyết phổ biến mô tả các chiều nhân cách.
E. Văn học / diễn đạt / tục ngữ (37–40)
小说通过细节描写来刻画人物的性格。
Xiǎoshuō tōngguò xìjié miáoxiě lái kèhuà rénwù de xìnggé.
Tiểu thuyết khắc họa tính cách nhân vật bằng miêu tả chi tiết.
俗话说:“性格决定命运”,这是一种概括性的说法。
Súhuà shuō: “Xìnggé juédìng mìngyùn”, zhè shì yī zhǒng gàikuò xìng de shuōfǎ.
Tục ngữ có câu “tính cách quyết định vận mệnh” — đó là một cách nói khái quát.
他性格古怪,但才华横溢,是个复杂的人物。
Tā xìnggé gǔguài, dàn cáihuá héngyì, shì gè fùzá de rénwù.
Anh ấy tính cách lập dị nhưng tài năng dồi dào, là một nhân vật phức tạp.
通过对话,我们可以逐渐窥见角色的性格深处。
Tōngguò duìhuà, wǒmen kěyǐ zhújiàn kuījiàn juésè de xìnggé shēnchù.
Qua đối thoại, ta có thể dần nhìn thấu chiều sâu tính cách nhân vật.