Thứ sáu, Tháng hai 14, 2025
Bài giảng Livestream mới nhất trên Kênh Youtube học tiếng Trung online Thầy Vũ
Video thumbnail
Lớp học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ đào tạo trực tuyến qua skype theo giáo trình Hán ngữ mới
01:38:37
Video thumbnail
Học tiếng Trung online Thầy Vũ đào tạo theo giáo trình Hán ngữ giao tiếp thực dụng theo tình huống
00:00
Video thumbnail
Học tiếng Trung online Thầy Vũ đào tạo theo giáo trình Hán ngữ giao tiếp thực dụng theo tình huống
01:33:05
Video thumbnail
Khóa học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ theo giáo trình Hán ngữ kế toán Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:33:21
Video thumbnail
Giáo trình kế toán tiếng Trung Thầy Vũ giảng dạy lớp Hán ngữ online qua skype bài giảng 9 em Hà
01:40:28
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ tiếng Trung giao tiếp online cơ bản Thầy Vũ chia sẻ cấu trúc ngữ pháp HSK 4 HSKK
01:34:10
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ sơ cấp quyển hạ bài 14 mẫu câu tiếng Trung theo chủ đề ôn tập ngữ pháp HSK cơ bản
01:32:30
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu bài 7 theo giáo trình Hán ngữ ngoại thương Thầy Vũ HSK 9
01:32:48
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 3 BOYAN ngữ pháp tiếng Trung HSK 3 luyện thi HSKK sơ cấp theo lộ trình mới
01:18:44
Video thumbnail
Học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ theo giáo trình Hán ngữ kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:36:24
Video thumbnail
Tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu giáo trình ngoại thương thực dụng mẫu câu đàm phán tiếng Trung
01:32:25
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 3 HSK 3 luyện thi HSKK sơ cấp học ngữ pháp giao tiếp tiếng Trung thực dụng
01:21:31
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN học tiếng Trung online cơ bản cùng Thầy Vũ theo lộ trình đào tạo bài bản
01:27:07
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 3 bài 11 ngữ pháp tiếng Trung HSK 3 HSKK sơ cấp Thầy Vũ dạy lớp giao tiếp
01:31:17
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 11 cách dùng bổ ngữ định ngữ tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp HSK
01:35:35
Video thumbnail
Giáo trình kế toán tiếng Trung Thầy Vũ mẫu câu tiếng Trung kế toán thực dụng theo chủ đề giao tiếp
01:36:38
Video thumbnail
Tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu theo giáo trình Hán ngữ ngoại thương Thầy Vũ đào tạo online
01:32:16
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 11 tìm hiểu về định ngữ trong tiếng Trung trợ từ kết cấu và cách sử dụng
44:51
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 12 học tiếng Trung online Thầy Vũ lộ trình đào tạo Nghe Nói Đọc Viết HSKK
01:32:23
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 HSKK trung cấp thành phần ngữ pháp trong câu tiếng Trung HSK giao tiếp thực tế
01:18:23
Video thumbnail
Tự học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ theo giáo trình Hán ngữ kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:34:16
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại online bài 4 giáo trình Hán ngữ thương mại thực dụng giao tiếp văn phòng
01:31:21
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 10 học tiếng Trung theo chủ đề thông dụng giao tiếp cơ bản mỗi ngày HSKK
01:29:48
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại online bài 3 Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ thương mại giao tiếp theo chủ đề
01:29:44
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 9 đàm thoại tiếng Trung cơ bản ngữ pháp HSK về bổ ngữ định ngữ trạng ngữ
01:25:56
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 11 học tiếng Trung online Thầy Vũ tại hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster
01:30:49
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 10 luyện thi HSK 3 HSKK sơ cấp ngữ pháp tiếng Trung cơ bản trọng điểm
01:31:08
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 9 luyện thi tiếng Trung HSK 4 HSKK trung cấp Trợ từ kết cấu và định ngữ
01:25:25
Video thumbnail
Học tiếng Trung kế toán online theo giáo trình Hán ngữ Kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ lớp HSKK
53:26
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại online xuất nhập khẩu chủ đề Đơn đặt hàng và Thanh toán với nhà cung cấp
01:31:24
Video thumbnail
Giáo trình BOYAN Hán ngữ quyển 1 bài 8 thành phần ngữ pháp tiếng Trung và trật tự câu giao tiếp
01:28:05
Video thumbnail
Học tiếng Trung online Thầy Vũ bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:26:34
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 8 ngữ pháp HSK 4 HSKK trung cấp định ngữ tiếng Trung và cách ứng dụng
01:20:22
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại online Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ thương mại xuất nhập khẩu giao tiếp HSK
01:33:54
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 7 luyện thi HSK 123 HSKK trung cấp đàm thoại tiếng Trung giao tiếp cơ bản
01:27:36
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 7 học tiếng Trung giao tiếp HSK 4 luyện thi HSKK trung cấp Thầy Vũ đào tạo
01:23:24
Video thumbnail
Giáo trình Kế toán tiếng Trung Thầy Vũ lớp học kế toán thực dụng giáo trình Hán ngữ 9 quyển mới
01:38:47
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 6 mẫu câu tiếng Trung theo chủ đề học ngữ pháp HSK 123 HSKK trung cấp mới
01:30:42
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 4 bài 7 bổ ngữ xu hướng kép hướng dẫn cách dùng và ứng dụng thực tiễn
01:31:21
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 4 bài 6 ngữ pháp tiếng Trung HSK 4 mẫu câu giao tiếp HSKK trung cấp cơ bản
01:20:34
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 1 bài 5 lớp luyện thi HSK 3 học tiếng Trung HSKK sơ cấp ngữ pháp giao tiếp
01:27:33
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 1 bài 8 học tiếng Trung online Thầy Vũ đào tạo theo lộ trình bài bản
01:31:18
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 4 bài 5 lớp luyện thi HSK 4 tiếng Trung HSKK trung cấp lộ trình mới
01:23:10
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 4 bài 4 luyện thi HSK 4 tiếng Trung HSKK trung cấp Thầy Vũ đào tạo
01:28:55
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 1 bài 4 lớp luyện thi HSK 123 HSKK sơ cấp lớp học tiếng Trung Thầy Vũ
01:29:15
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 3 bài 9 lớp luyện thi HSK online HSKK giao tiếp sơ cấp tiếng Trung
01:31:42
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 3 lớp luyện thi HSK 4 HSKK trung cấp khóa học giao tiếp tiếng Trung cơ bản
01:21:47
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 3 luyện thi HSK 123 HSKK sơ cấp Thầy Vũ đào tạo ngữ pháp tiếng Trung cơ bản
01:32:46
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 2 khóa học tiếng Trung giao tiếp luyện thi HSK 4 và HSKK trung cấp Thầy Vũ
01:32:54
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 2 Thầy Vũ hướng dẫn tập nói tiếng Trung giao tiếp cơ bản theo lộ trình mới
01:30:58
HomeHọc tiếng Trung onlineTừ vựng tiếng TrungTừ vựng tiếng Trung Thương mại

Từ vựng tiếng Trung Thương mại

4.7/5 - (3 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Thương mại thuật ngữ chuyên ngành

Từ vựng tiếng Trung Thương mại bao gồm rất nhiều thuật ngữ trong từ điển tiếng Trung Thương mại toàn tập của Thầy Vũ. Hôm nay mình trích dẫn một phần nhỏ trong toàn bộ tài liệu dạy học tiếng Trung Thương mại của Th.S Nguyễn Minh Vũ. Các bạn lưu bài giảng này vào máy tính và điện thoại học dần nha.

Bên dưới là 670 từ vựng tiếng Trung Thương mại toàn tập của Thầy Vũ. Đây chỉ là một phần rất nhỏ trong từ điển tiếng Trung Thương mại gồm 7000 từ vựng tiếng Trung Thương mại. Cuốn từ điển này Thầy Vũ có bản mềm file PDF, bạn nào cần thì liên hệ Thầy Vũ theo số ZALO 090 468 4983 để đặt mua nhé.

670 từ vựng tiếng Trung Thương mại chuyên ngành

Bên dưới là bản miễn phí chỉ có giới hạn 670 từ vựng tiếng Trung Thương mại cơ bản. Các bạn liên hệ Thầy Vũ để mua bản trả phí gồm 7000 từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Thương mại toàn tập đầy đủ nhất từ trước đến nay bao gồm các từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất nhập khẩu, từ vựng tiếng Trung Thương mại đàm phán cơ bản đến nâng cao, từ vựng tiếng Trung Thương mại giao tiếp theo chủ đề thông dụng .v.v.

Cuốn từ điển tiếng Trung Thương mại là công cụ thiết yếu để giúp các bạn học tốt môn tiếng Trung Thương mại chuyên ngành trong các trường Đại học Khoa tiếng Trung Quốc.

Bên cạnh những nguồn tài liệu bài giảng dạy học tiếng Trung Thương mại đàm phán cơ bản đến nâng cao, Thầy Vũ đã chia sẻ toàn bộ video khóa học tiếng Trung online theo bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới trên kênh youtube học tiếng Trung online.

STTTừ vựng tiếng Trung Thương mại – Thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành Thương mạiTiếng Trung Thương mạiPhiên âm tiếng Trung Thương mại
1( Giá) lên xuống không ổn định涨落不定zhǎng luò bùdìng
2Bản cân đối kế toán资产负债表zīchǎn fùzhài biǎo
3Ban công tác quần chúng公关部gōngguān bù
4Ban giám đốc经理部门jīnglǐ bùmén
5Ban hậu cần物流部wù liú bù
6Bán khống卖空mài kōng
7Bán khống, Sell Short or Bear卖空mài kōng
8Ban marketing营销部yíng xiāo bù
9Bán phá giá倾销qīngxiāo
10Ban phân phối thị trường市场销售部shìchǎng xiāoshòu bù
11Ban quản lý, cục quản lý主管 部门zhǔguǎn bùmén
12Ban quốc tế国际部guójì bù
13Ban tài vụ财务部cáiwù bù
14Ban thống kê mua hàng购货部gòu huò bù
15Ban thương mại quốc tế国际贸易部guójì màoyì bù
16Ban tổ chức nhân sự人事部rénshì bù
17Ban xuất khẩu出口部chūkǒu bù
18Ban xuất nhập khẩu进出口部jìnchūkǒu bù
19Bán, tiêu thụ销售xiāoshòu
20Bảng kê khai hàng hóa舱单cāng dān
21Bảng tổng kết tài khoản帐外借款zhàng wài jièkuǎn
22Ban nhập khẩu进口部jìnkǒu bù
23Báo cáo kế toán tài vụ thường niên年度财务会计报告niándù cáiwù kuàijì bàogào
24Báo cáo kiểm toán审计报告shěnjì bàogào
25Báo cáo thường niên年报niánbào
26Báo giá报价Bàojià
27Bảo hiểm保险bǎoxiǎn
28Bảo hiểm châu báu ( đá quý)珠宝保险zhūbǎo bǎoxiǎn
29Bảo hiểm ngân hàng银行保险yínháng bǎoxiǎn
30Bảo lãnh ngân hàng银行担保,银行保函yínháng dānbǎo, yínháng bǎohán
31Bên bán卖方Màifāng
32Bên mua买方Mǎifāng
33Bên nợ借项,借方jiè xiàng, jièfāng
34Bên nợ债务人zhàiwùrén
35Bên nợ, Debit借项,借方jiè xiàng, jièfāng
36Bên nợ, Debtors债务人zhàiwùrén
37Bên thụ hưởng受益方shòuyì fāng
38Biên độ lớn大幅dàfú
39Biến động có tính chu kỳ周期性变动zhōuqí xìng biàndòng
40Biến động theo chu kỳ周期变动zhōuqí biàndòng
41Biện pháp từng hạng mục thực phẩm逐项商品办法zhú xiàng shāngpǐn bànfǎ
42Bộ phận Bắc Mĩ北美部běiměi bù
43Bộ phận Châu Á亚洲部yàzhōu bù
44Bộ phận Châu Á Thái Bình Dương亚太部yà tài bù
45Bộ phận Châu Âu欧洲部ōuzhōu bù
46Bộ phận Châu Phi非洲部fēizhōu bù
47Bộ phận Mĩ Latinh拉美部lā měi bù
48Bộ phận Nam Mĩ南美部nán měi bù
49Bồi thường赔偿Péicháng
50Cách thức, mẫu tài khoản帐户格式zhànghù géshì
51Cải cách改革gǎigé
52Cán cân thanh toán国际收支差额guójì shōu zhī chāi é
53Cán cân thương mại贸易差额màoyì chā’é
54Cảng chủ yếu主要港zhǔyào gǎng
55Cảng đăng ký ( tàu thuyền )船籍港Chuánjí gǎng
56Cảng đến到达港Dàodá gǎng
57Cảng giao hàng交货港Jiāo huò gǎng
58Cảng nhập khẩu进口港Jìnkǒu gǎng
59Cảng tự do自由港Zìyóugǎng
60Cảng xếp hàng vận chuyển装运港Zhuāngyùn gǎng
61Cảng xuất phát出发港Chūfā gǎng
62Chấm dứt hợp đồng合同的终止hétóng de zhōngzhǐ
63Chào giá询盘Xún pán
64Chấp nhận hối phiếu承兑,接受Chéngduì, jiēshòu
65Chất lượng质量Zhìliàng
66Chế độ chuyển khoản trực tiếp của ngân hàng银行直接转帐制yínháng zhíjiē zhuǎnzhàng zhì
67Chế độ hạn chế mức xuất khẩu出口限额制度Chūkǒu xiàn’é zhìdù
68Chế độ hạn chế nhập khẩu进口限额制度Jìnkǒu xiàn’é zhìdù
69Chênh lệch giá mua chứng khoán证券买卖差价zhèngquàn mǎimài chājià
70Chi phí cố định固定成本gùdìng chéngběn
71Chi phí cố định, Fixed Cost固定成本gùdìng chéngběn
72Chi phí cơ hội机会成本jīhuì chéngběn
73Chi phí cơ hội, Opportunity Cost机会成本jīhuì chéngběn
74Chi phí hoạt động营运开支yíngyùn kāizhī
75Chi phí hoạt động, Operating expenses营运开支yíngyùn kāizhī
76Chi phí, giá thành成本chéngběn
77Chi phiếu ( sec) ngân hàng ( Mỹ)银行支票(美)yínháng zhīpiào (měi)
78Chi phiếu ngân hàng ( Anh)银行支票(英)yínháng zhīpiào (yīng)
79Chỉ số giá hàng hoá消费者物价指数xiāofèi zhě wùjià zhǐshù
80Chỉ số giá hàng hoá, Consumer Price Index (CPI)消费者物价指数xiāofèizhě wùjià zhǐshù
81Chỉ số giá trên doanh thu股价与销售额比率gǔjià yú xiāoshòu é bǐlǜ
82Chỉ số giá trên doanh thu, Price-To-Sales Ratio股价与销售额比率gǔjià yǔ xiāoshòu é bǐlǜ
83Chỉ số giá trị tài sản thuần资产净值zīchǎn jìngzhí
84Chỉ số giá trị tài sản thuần, Net Asset Value, NAV资产净值zīchǎn jìngzhí
85Chi tiêu chủ yếu主要指标zhǔyào zhǐbiāo
86Chi trả支付Zhīfù
87Chi trả bằng đổi hàng易货支付Yì huò zhīfù
88Chi trả bằng tiền mặt现金支付Xiànjīn zhīfù
89Chi trả bằng tín dụng信用支付Xìnyòng zhīfù
90Chi vượt mức của ngân hàng银行透支yínháng tòuzhī
91Chiến tranh kinh tế战争经济zhànzhēng jīngjì
92Chiến tranh kinh tế học战争经济学zhànzhēng jīngjì xué
93Chiết đổi折换zhé huàn
94Chiết khấu折扣zhékòu
95Chiết khấu折扣,贴现zhékòu, tiēxiàn
96Chiết khấu, Discount折扣,贴现zhékòu, tiēxiàn
97Chính sách ngân hàng银行政策yínháng zhèngcè
98Chu chuyển周转zhōuzhuǎn
99Chủ động主动zhǔdòng
100Chu kỳ周期zhōuqí
101Chủ nghĩa trọng thương, nghiêng về thương nghiệp重商主义zhòng shāng zhǔyì
102Chủ nghĩa tư bản资本主义zīběn zhǔyì
103Chủ nghiệp kiểm nghiệm主要检验师zhǔyào jiǎnyàn shī
104Chủ tịch总裁zǒng cái
105Chuẩn bị ( dự trữ) khấu hao折旧准备zhéjiù zhǔnbèi
106Chuẩn bị chủ yếu主要准备zhǔyào zhǔnbèi
107Chứng khoán phái sinh衍生证券yǎnshēng zhèngquàn
108Chứng khoán phái sinh, Derivative Security, Derivative Tools衍生证券yǎnshēng zhèngquàn
109Chứng minh ( chứng nhận) trọng lượng重量证明Zhòngliàng zhèngmíng
110Chứng nhận bảo hiểm保险单,保单Bǎoxiǎn dān, bǎodān
111Chứng nhận chất lượng( 货物) 品质证明书(Huòwù) pǐnzhí zhèngmíng shū
112Chứng nhận xuất xứ产地证书,原产地证明书Chǎndì zhèngshū, yuán chǎndì zhèngmíng shū
113Chứng thư của ngân hàng银行证信yínháng zhèng xìn
114Chứng từ ngân hàng银行票据yínháng piàojù
115Chương trình章程zhāngchéng
116Chuuyển khoản giữa các ngân hàng银行间的转帐yínháng jiān de zhuǎnzhàng
117Chuyên gia phân tích分析员fēnxī yuán
118Chuyển nhượng转让zhuǎnràng
119Cơ cấu tài chính, tổ chức tài chính金融机构jīnróng jīgòu
120Cổ đông chủ yếu主要股份zhǔyào gǔfèn
121Cổ phần riêng lẻ个股gègǔ
122Cổ phiếu股票gǔpiào
123Cố phiếu quỹ库存股kùcún gǔ
124Cố phiếu quỹ, Treasury Share,treasury stock库存股kùcún gǔ
125Cổ phiếu ưu đãi优先股yōuxiān gǔ
126Cổ phiếu ưu đãi, Preferred Stock/Preferred Shares/Preference Shares优先股yōuxiān gǔ
127Cổ phiếu, stock股票gǔpiào
128Cổ tức股息gǔxí
129Cổ tức, Dividend股息gǔxí
130Công nghiệp产业chǎnyè
131Công nghiệp chiến lược战略工业zhànlüè gōngyè
132Công ty公司Gōngsī
133Công ty góp vốn tư nhân私人股本公司sīrén gǔběn gōngsī
134Công ty góp vốn tư nhân, Private Equity Firm私人股本公司sīrén gǔběn gōngsī
135Công ty Intel英特尔公司yīng tè ěr gōngsī
136Công ty ngoại thương của huyện县外贸公司Xiàn wàimào gōngsī
137Công ty ngoại thương của thành phố市外贸公司Shì wàimào gōngsī
138Công ty ngoại thương của tỉnh省外贸公司Shěng wàimào gōngsī
139Công ty ngoại thương quốc tế国际贸易公司Guójì màoyì gōngsī
140Công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán上市公司shàngshì gōngsī
141Công ty Nike耐克公司nài kè gōngsī
142Công ty xuất nhập khẩu进出口公司Jìn chūkǒu gōngsī
143Cửa hàng có chiết khấu折扣商店zhékòu shāngdiàn
144Cửa khẩu theo hiệp ước条约口岸Tiáoyuē kǒu’àn
145Cửa khẩu thông thương ,cửa khẩu thương mại通商口岸Tōngshāng kǒu’ àn
146Của khẩu xếp hàng ,cảng xếp hàng装货口岸Zhuāng huò kǒu’àn
147Cục kiểm nghiệm hàng hóa商品检验局Shāngpǐn jiǎnyàn jú
148Cục ngoại thương外贸局Wàimào jú
149Cường quốc mậu dịch ( nước buôn bán lớn)贸易大国Màoyì dàguó
150Đặc sản特产品Tè chǎnpǐn
151Đại diện bán hàng, người chào hàng业务代表yèwù dàibiǎo
152Đàm phán giá cả价格谈判Jiàgé tánpàn
153Đánh giá tài sản资产估值zīchǎn gū zhí
154Đánh giá tín dụng信用评级xìnyòng píngjí
155Đánh giá tín dụng, Credit Rating信用评级xìnyòng píngjí
156Danh mục hàng hóa nhập khẩu进口商品目录Jìnkǒu shāngpǐn mùlù
157Danh mục hàng xuất khẩu出口商品目录Chūkǒu shāngpǐn mùlù
158Danh sách đóng gói装箱单,包装清单,花色码单Zhuāng xiāng dān, bāozhuāng qīngdān, huāsè mǎ dān
159Danh thiếp名片míngpiàn
160Đầu tư投资tóuzī
161Địa điểm giao hàng交货地点Jiāo huò dìdiǎn
162Địa điểm kinh doanh chủ yếu主要营业地zhǔyào yíngyè de
163Địa vị ( năng lực) lưu thông ngân hàng银行流动地位yínháng liúdòng dìwèi
164Điểm bốc cháy着火点zháohuǒdiǎn
165Điểm hoà vốn收支相抵点shōu zhī xiāngdǐ diǎn
166Điểu khoản bảo hiểm do chiến tranh战争险条款zhànzhēng xiǎn tiáokuǎn
167Điểu khoản gạch bỏ trong bảo hiểm chiến tranh战争险注销条款zhànzhēng xiǎn zhùxiāo tiáokuǎn
168Đình chỉ hợp đồng合同的终止Hétóng de zhōngzhǐ
169Định giá定价Dìngjià
170Định giá khấu hao折旧估价zhéjiù gūjià
171Đô la Mỹ美元měiyuán
172Đoàn đại biểu đàm phán谈判代表Tánpàn dàibiǎo
173Đoàn đại biểu mậu dịch, phái đoàn thương mại贸易代表团Màoyì dàibiǎo tuán
174Doanh nghiệp đại lý代理商Dàilǐ shāng
175Doanh nghiệp nhập khẩu, nhà nhập khẩu进口商Jìnkǒu shāng
176Doanh nghiệp sản xuất, nhà sản xuất制造商Zhìzào shāng
177Doanh nghiệp xuất khẩu, nhà xuất khẩu出口商Chūkǒu shāng
178Doanh nghiệp xuất nhập khẩu进出口商行Jìn chūkǒu shāngháng
179Đòi bồi thường索赔Suǒpéi
180Đối tác thương mại贸易伙伴Màoyì huǒbàn
181Đối thủ cạnh tranh mậu dịch贸易竞争对手Màoyì jìngzhēng duìshǒu
182Đơn đặt hàng定单Dìngdān
183Đơn đặt hàng订单dìngdān
184Đơn đặt hàng dài hạn长期定单Chángqí dìngdān
185Đơn đặt hàng dài hạn长期订单chángqí dìngdān
186Đơn đặt hàng tơ lụa丝绸定货单Sīchóu dìnghuò dān
187Đơn đặt hàng tơ lụa丝绸订货单sīchóu dìnghuò dān
188Đơn xin phép chiết đổi折换申请书zhé huàn shēnqǐng shū
189Dòng tiền现金流量xiànjīn liúliàng
190Dự trữ chiến lược战略储备zhànlüè chúbèi
191Dự trữ của ngân hàng银行准备yínháng zhǔnbèi
192Email thương mại không muốn商业垃圾邮件, 未经同意的广告邮件Shāngyè lèsè yóujiàn, wèi jīng tóngyì de guǎnggào yóujiàn
193Giá价格jiàgé
194Giá bán buôn ( bán sỉ )批发价Pīfā jià
195Giá cả hàng hóa商品价格Shāngpǐn jiàgé
196Giá cả hiện thời现时价格xiànshí jiàgé
197Giá cả hiện thời, Current Price现时价格xiànshí jiàgé
198Giá CIF ( đến cảng )到岸价格Dào àn jiàgé
199Giá cổ phiếu股价gǔjià
200Giá FOB, giá giao hàng trên tàu ,giá rời cảng, giá không tính phí vận chuyển离岸价格Lí àn jiàgé
201Giá giao hàng交货价格Jiāo huò jiàgé
202Giá mua买方出价mǎifāng chūjià
203Giá thị trường行情hángqíng
204Giá thu mua của ngân hàng银行买价yínháng mǎi jià
205Giá trị ghi số帐面价值zhàng miàn jiàzhí
206Giả trị nhập khẩu进口值Jìnkǒu zhí
207Giá trị trên sổ sách帐面价值zhàng miàn jiàzhí
208Giá trị vốn hoá thị trường总市值,市价总额zǒng shìzhí, shìjià zǒng’é
209Giá trị xuất khẩu出口值Chūkǒu zhí
210Giá ưu đãi优惠价格Yōuhuì jiàgé
211Giá vốn hàng bán已售商品成本yǐ shòu shāngpǐn chéngběn
212Giai đoạn chu kỳ周期阶段zhōuqí jiēduàn
213Giảm có tính chu kỳ周期性下降zhōuqí xìng xiàjiàng
214Giám đốc điều hành总经理zǒngjīnglǐ
215Giảm phát通货紧缩tōnghuò jǐnsuō
216Giảm phát, Deflation通货紧缩tōnghuò jǐnsuō
217Gián tiếp nhập khẩu间接进口Jiànjiē jìnkǒu
218Giao cho người vận tải货交承运人(指定地点)Huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn)
219Giao dịch交易jiāoyì
220Giao dịch hàng rào对冲交易duìchōng jiāoyì
221Giao dịch hàng rào, Hedge Transactions对冲交易duìchōng jiāoyì
222Giao dọc mạn tàu( 启运港)船边交货(Qǐyùn gǎng) chuán biān jiāo huò
223Giao dọc mạn tàu( 启运港)船边交货(qǐyùn gǎng) chuán biān jiāo huò
224Giao hàng định kỳ定期交货Dìngqí jiāo huò
225Giao hàng tại kho仓库交货Cāngkù jiāo huò
226Giao hàng tại xưởng工厂交货Gōngchǎng jiāo huò
227Giao hàng trên tàu船上交货Chuánshàng jiāo huò
228Giao hàng vào thời gian gần ,giao hạn gần近期交货Jìnqí jiāo huò
229Giao hàng về sau, giao sau远期交货Yuǎn qí jiāo huò
230Giao tai biên giới边境交货Biānjìng jiāo huò
231Giấy chứng minh ( chứng nhận) trọng lượng重量证明书zhòngliàng zhèngmíng shū
232Giấy chứng nhận kiểm định trọng lượng重量鉴定证明书zhòngliàng jiàndìng zhèngmíng shū
233Giấy chứng nhận tín dụng ngân hàng银行信用证yínháng xìnyòng zhèng
234Giấy phép nhập khẩu进口许可证Jìnkǒu xǔkě zhèng
235Giấy phép xuất khẩu出口许可证Chūkǒu xǔkě zhèng
236Gọi, mời thầu招标zhāobiāo
237Góp vốn tư nhân私募股权投资sīmù gǔquán tóuzī
238Góp vốn tư nhân, Private Equity,“PE”私募股权投资sīmù gǔquán tóuzī
239Hàg hóa nhập khẩu进口商品Jìnkǒu shāngpǐn
240Hãng bán buôn, nhà phân phối批发商Pīfā shāng
241Hàng công nghiệp工业品Gōngyè pǐn
242Hàng công nghiệp nặng重工业品Zhònggōngyè pǐn
243Hàng công nghiệp nhẹ轻工业品Qīnggōngyè pǐn
244Hàng hoá kỳ hạn期货qíhuò
245Hàng hoá kỳ hạn, Futures期货qíhuò
246Hàng hóa nặng重量货物zhòngliàng huòwù
247Hàng hoá vật tư sản xuất商品shāngpǐn
248Hàng hóa xuất khẩu出口商品Chūkǒu shāngpǐn
249Hàng hoá, Commodity / Goods商品shāngpǐn
250Hàng khoáng sản矿产品Kuàng chǎnpǐn
251Hạng mục nhập khẩu转口税Zhuǎnkǒu shuì
252Hạng mục nhập khẩu进口项目Jìnkǒu xiàngmù
253Hạng mục tài khoản帐簿科目zhàng bù kēmù
254Hạng mục tài khoản帐面科目zhàng miàn kēmù
255Hạng mục xuất khẩu出口项目Chūkǒu xiàngmù
256Hàng ngoại外国商品Wàiguó shāngpǐn
257Hàng nhập khẩu进口货物Jìnkǒu huòwù
258Hàng quá cảnh过境货物Guòjìng huòwù
259Hàng sản xuất để xuất khẩu出口的制造品Chūkǒu de zhìzào pǐn
260Hàng súc sản畜产品Xù chǎnpǐn
261Hàng thủ công mỹ nghệ工艺美术品Gōngyì měishù pǐn
262Hàng tồn kho存货cúnhuò
263Hàng tồn kho, Inventory存货cúnhuò
264Hàng xuất khẩu出口货物Chūkǒu huòwù
265Hành vi chiến tranh战争行为zhànzhēng xíngwéi
266Hệ số biên lợi nhuận利润率lìrùn lǜ
267Hệ số biên lợi nhuận, Profit rate利润率lìrùn lǜ
268Hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn流动比率liúdòng bǐlǜ
269Hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn, Current Ratio流动比率liúdòng bǐlǜ
270Hệ số lợi nhuận hoạt động营运利润率yíngyùn lìrùn lǜ
271Hệ số lợi nhuận hoạt động sản xuất kinh doanh营业利润率yíngyè lìrùn lǜ
272Hệ số lợi nhuận hoạt động sản xuất kinh doanh, Operating Profit Ratio营业利润率yíngyè lìrùn lǜ
273Hệ số lợi nhuận hoạt động, Operating Margin营运利润率yíngyùn lìrùn lǜ
274Hệ số quay vòng tổng tài sản资产周转率zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ
275Hệ số thu nhập trên doanh thu收入回报率shōurù huíbào lǜ
276Hệ số thu nhập trên doanh thu, Return On Revenue (ROR)收入回报率shōurù huíbào lǜ
277Hệ số thu nhập trên tài sản资产收益率zīchǎn shōuyì lǜ
278Hệ số thu nhập trên tài sản, Return On Assets (ROA)资产收益率zīchǎn shōuyìlǜ
279Hế số thu nhập trên vốn cổ phần股本回报率 , 产权收益率 , 产权报酬率gǔběn huíbào lǜ, chǎnquán shōuyì lǜ, chǎnquán bàochóu lǜ
280Hệ số thu nhập trên vốn cổ phần股本回报率gǔběn huíbào lǜ
281Hế số thu nhập trên vốn cổ phần, Return On Equity (ROE)股本回报率, 产权收益率, 产权报酬率gǔběn huíbàolǜ, chǎnquán shōuyì lǜ, chǎnquán bàochóulǜ
282Hệ số thu nhập trên vốn cổ phần, Return On Equity (ROE)股本回报率gǔběn huíbào lǜ
283Hệ số thu nhập trên vốn đầu tư投资资本回报率tóuzī zīběn huíbào lǜ
284Hệ số thu nhập trên vốn đầu tư, Return on Invested Capital (ROIC)投资资本回报率tóuzī zīběn huíbào lǜ
285Hệ số thu nhập trên vốn sử dụng已动用资本回报率yǐ dòngyòng zīběn huíbào lǜ
286Hệ số thu nhập trên vốn sử dụng, Return on Capital Employed, ROCE ratio已动用资本回报率yǐ dòngyòng zīběn huíbào lǜ
287Hệ số vòng quay hàng tồn kho库存周转率kùcún zhōuzhuǎn lǜ
288Hệ số vòng quay hàng tồn kho, Inventory Carry Rate / Turnover Rate of Inventory / Inventory Turnover库存周转率kùcún zhōuzhuǎnlǜ
289Hiện tượng bong bóng kinh tế (thị trường)市场泡沫shìchǎng pàomò
290Hiệp định mậu dịch song phương双边贸易协定Shuāngbiān màoyì xiédìng
291Hiệp định về bảo hiểm do chiến tranh战争险协定zhànzhēng xiǎn xié dìng
292Hiệp hội ngân hàng银行协会yínháng xiéhuì
293Hóa đơn帐单zhàng dān
294Hóa đơn发票,发单,装货清单Fāpiào, fā dān, zhuāng huò qīngdān
295Hóa đơn chiếu lệ形式发票Xíngshì fǎ piào
296Hóa đơn chiếu lệ假定发票Jiǎdìng fāpiào
297Hóa đơn chính thức确定发票Quèdìng fāpiào
298Hóa đơn chính thức最终发票Zuìzhōng fāpiào
299Hóa đơn kho, chứng từ kho栈单zhàn dān
300Hóa đơn lãnh sự领事发票Lǐngshì fāpiào
301Hóa đơn lãnh sự领事签证发票Lǐngshì qiānzhèng fāpiào
302Hóa đơn tạm临时发票Línshí fāpiào
303Hóa đơn thương mại商业发票Shāngyè fāpiào
304Hoa hồng佣金yōngjīn
305Hoa hồng, Commission佣金yōngjīn
306Hội chợ giao dịch hàng hóa商品交易会Shāngpǐn jiāoyì huì
307Hỏi giá发盘fā pán
308Hội liên hiệp ngân hàng银行联合会yínháng liánhé huì
309Hối phiếu汇票Huìpiào
310Hối phiếu có kỳ hạn远期汇票Yuǎn qí huìpiào
311Hối phiếu kèm chứng từ跟单汇票Gēn dān huìpiào
312Hối phiếu trả cho người cầm phiếu执票人汇票,执票人票据Zhí piào rén huìpiào, zhí piào rén piàojù
313Hối phiếu trơn光票Guāng piào
314Hồi phục反弹fǎntán
315Hối suất bán ra của ngân hàng银行卖出汇率yínháng mài chū huìlǜ
316Hối suất giữa các ngân hàng银行间汇率yínháng jiān huìlǜ
317Hợp đồng chính主约zhǔ yuē
318Hợp đồng giao dịch trong tương lai远期合约yuǎn qí héyuē
319Hợp đồng giao dịch trong tương lai, Forward Contract远期合约yuǎn qí héyuē
320Hợp đồng hàng hoá kỳ hạn期货合约qíhuò héyuē
321Hợp đồng hàng hoá kỳ hạn, Futures Contract期货合约qíhuò héyuē
322Hợp đồng mua hàng购货合同Sīchóu dìnghuò dān
323Hợp đồng mua hàng购货合同dìnghuò dān
324Hợp đồng ngoại thương外贸合同Wàimào hétóng
325Hợp đồng tiêu thụ ,hợp đồng bán销售合同Xiāoshòu hétóng
326Hợp đồng tiêu thụ, hợp đồng bán销售合同xiāoshòu hétóng
327Hợp đồng tương hỗ互惠合同Hùhuì hétóng
328Hợp đồng với tỉ giá cụ thể货币期权,外汇期权huòbì qíquán, wàihuì qíquán
329Hợp đồng với tỉ giá cụ thể, Currency Option货币期权,外汇期权huòbì qíquán, wàihuì qíquán
330In thương mại商业印刷, 专业印刷shāngyè yìnshuā, zhuānyè yìnshuā
331Kết toán结算Jiésuàn
332Kết toán đa phương多边结算Duōbiān jiésuàn
333Kết toán quốc tế国际结算Guójì jiésuàn
334Kết toán song phương双边结算Shuāngbiān jiésuàn
335Kết toán tiền mặt现金结算Xiànjīn jiésuàn
336Khả năng thanh toán nhanh速动比率sù dòng bǐlǜ
337Khả năng thanh toán nhanh, Quick Ratio速动比率sùdòng bǐlǜ
338Khách hàng客户kèhù
339Khách hàng消费者xiāofèi zhě
340Khách Thương mại được cấp phép phần mềm软件授权商务客户端, 软体授权商业客户ruǎnjiàn shòuquán shāngwù kèhù duān, ruǎntǐ shòuquán shāngyè kèhù
341Khấu hao折旧zhéjiù
342Khấu hao折旧zhéjiù
343Khầu hao摊销tān xiāo
344Khấu hao, depreciation折旧zhéjiù
345Khoản cho vay từng ngày逐日放款zhúrì fàngkuǎn
346Khoản nợ chính主债务zhǔ zhàiwù
347Khoản nợ của ngân hàng银行债务yínháng zhàiwù
348Khoản phả trả应付帐款Yìngfù zhàng kuǎn
349Khoản phải thu应收账款yīng shōu zhàng kuǎn
350Khoản vay贷款dàikuǎn
351Khoản vay mượn ngoài tài khoản帐外资产zhàng wài zīchǎn
352Khu mậu dịch đối ngoại对外贸易区Duìwài màoyì qū
353Khu vực tự do mậu dịch自由贸易区Zìyóu màoyì qū
354Kiểm nghiệm hàng hóa商品检验Shāngpǐn jiǎnyàn
355Kiểm nghiệm nhập khẩu进口检验Jìnkǒu jiǎnyàn
356Kiểm nghiệm xuất khẩu出口检验Chūkǒu jiǎnyàn
357Kiểm toán审计shěnjì
358Kinh doanh, nghiệp vụ业务yèwù
359Kinh doanh, quản lý经营jīngyíng
360Kinh tế tài chính财经cáijīng
361Kỳ hạn chiết khấu折扣期限zhékòu qíxiàn
362Ký hậu để trắng空白背书,不记名背书Kòngbái bèishū, bù jìmíng bèishū
363Ký hậu hạn chếa限制性背书Xiànzhì xìng bèishū
364Ký hậu hối phiếu背书,批单Bèishū, pī dān
365Ký kết hợp đồng合同的签定Hétóng de qiān dìng
366Lãi利息lìxí
367Lãi suất利率lìlǜ
368Lãi suất cố định固定利率gùdìng lìlǜ
369Lãi suất cố định, Fixed interest rate固定利率gùdìng lìlǜ
370Lãi suất ngân hàng银行利率yínháng lìlǜ
371Lãi suất thả nổi浮息票据fú xí piàojù
372Lãi suất thả nổi, Floating Rate Notes, FRNs浮息票据fú xí piàojù
373Lãi suất, Interest Rates利率lìlǜ
374Lãi, Interest利息lìxi
375Lệ phí kiểm nghiệm hàng hóa商品检验费Shāngpǐn jiǎnyàn fèi
376Lệnh chiếm hữu占有令zhànyǒu lìng
377Lệnh gọi vốn của công ty môi giới经纪公司催缴通知jīngjì gōngsī cuī jiǎo tōngzhī
378Lệnh gọi vốn của công ty môi giới, House Call经纪公司催缴通知jīngjì gōngsi cuījiǎo tōngzhī
379Lợi nhuận利润lìrùn
380Lợi nhuận trên sổ sách帐面利润zhàng miàn lìrùn
381Lợi nhuận trước khi trả lãi và thuế, EBIT, Earnings Before Interest and Tax扣除利息及税项前盈利kòuchú lìxí jí shuì xiàng qián yínglì
382Lợi nhuận trước khi trả lãi, thuế và khấu hao, EBITD, Earnings Before Interest, Tax and Depreciation扣除利息,税项及折扣前盈利kòuchú lìxí, shuì xiàng jí zhékòu qián yínglì
383Lợi nhuận trước khi trả lãi, thuế và khấu hao.扣除利息,税项及折扣前盈利kòuchú lìxí, shuì xiàng jí zhékòu qián yínglì
384Lợi nhuận trước khi trả lãi, thuế.扣除利息及税项前盈利kòuchú lìxí jí shuì xiàng qián yínglì
385Màoyì mậu dịch trong nước国内贸易Guónèi
386Mất giá贬值biǎnzhí
387Mất giá, Depreciation贬值biǎnzhí
388Mất, rớt (giá)下跌xiàdié
389Mậu dịch đối ngoại对外贸易Duìwài màoyì
390Mô hình định giá tài sản vốn.资本资产定价模型zīběn zīchǎn dìngjià móxíng
391Mua bán ngoại tệ套汇tàohuì
392Mua lại (công ty)收购shōugòu
393Mức nhập khẩu进口额Jìnkǒu é
394Mức vay tín dụng chu chuyển周转信贷额度zhōuzhuǎn xìndài édù
395Mức xuất khẩu出口额Chūkǒu é
396Năm tài khoản帐户年度zhànghù niándù
397Năng lực lưu thông ngân hàng银行流动能力yínháng liúdòng nénglì
398Nền kinh tế经济jīngjì
399Ngân hàng银行yínháng
400Ngân hàng chủ yếu主要银行zhǔyào yínháng
401Ngân hàng học银行学yínháng xué
402Ngân hàng thương mại商业银行shāngyè yínháng
403Ngân hàng trung ương中央银行zhōngyāng yínháng
404Ngành行业hángyè
405Ngành ngân hàng银行业yínháng yè
406Ngày đáo hạn到期日dào qí rì
407Ngày đáo hạn, Expiration date到期日dào qí rì
408Nghiệp đoàn ngân hàng银行团yínháng tuán
409Nghiệp vụ ngân hàng( làm về dịch vụ ngân hàng)银行业务yínháng yèwù
410Người chào giá实盘shí pán
411Người đại diện giao dịch, người đại diện đàm phán谈判代表tán pān dàibiǎo
412Người đại diện kinh doanh tiếp thị营销代表yíng xiāo dàibiǎo
413Người đại diện thương mại贸易代表màoyì dàibiǎo
414Người đàm phán谈判人Tánpàn rén
415Người gửi hàng, người bán hàng发货人Fā huò rén
416Người nhận hàng收货人Shōu huò rén
417Người thụ hưởng受益者shòuyì zhě
418Người thụ hưởng bảo hiểm保险受益人bǎoxiǎn shòuyì rén
419Người thuê tàu chủ yếu主要租船人zhǔ yào zū chuán rén
420Người tổ chức chính主办人zhǔbàn rén
421Ngưỡng mộ từ lâu久仰jiǔyǎng
422Nhân dân tệ人民币rénmínbì
423Nhập khẩu miễn thuế免税进口Miǎnshuì jìnkǒu
424Nhập siêu入超Rù chāo
425Nhập siêu外贸逆差Wàimào nìchā
426Nhập siêu ,thâm hụt thương mại, cán cân thương mại thiếu hụt贸易逆差Màoyì nìchā
427Nợ债务zhàiwù
428Nợ ngắn hạn流动负债liúdòng fùzhài
429Nợ ngắn hạn, Current Liabilities流动负债liúdòng fùzhài
430Nợ xấu不良贷款bùliáng dàikuǎn
431Nợ, Debt债务zhàiwù
432Nông sản农产品Nóngchǎnpǐn
433Nước nhập khẩu进口国Jìnkǒu guó
434Nước xuất khẩu出口国Chūkǒu guó
435Phá sản破产pòchǎn
436Phát hành发行fāxíng
437Phát hành (niêm yết một công ty trên thị trường chứng khoán)上市shàngshì
438Phát hành trái phiếu có chiết khấu折扣发行债权zhékòu fāxíng zhàiquàn
439Phí bảo hiểm từng tháng逐月保险费zhú yuè bǎoxiǎn fèi
440Phí bảo quản hàng hóa货物保管费Huòwù bǎoguǎn fèi
441Phí tu sửa máy chính主机修理费zhǔjī xiūlǐ fèi
442Phí vận chuyển hàng hóa货物运费Huòwù yùnfèi
443Phí vận tải tính bằng trọng lượng重量计价运费zhòngliàng jìjià yùnfèi
444Phiếu chững nhận kiểm nghiệm检验合格证书Jiǎnyàn hégé zhèngshū
445Phiếu chứng nhận kiểm nghiệm hàng hóa商品检验证明书Shāngpǐn jiǎnyàn zhèngmíng shū
446Phiếu đòi bồi thường索赔清单Suǒpéi qīngdān
447Phiếu vận chuyển(承运人的)发货通知书,托运单(Chéngyùn rén de) fā huò tōngzhī shū, tuōyùn dān
448Phií bảo hiểm chiến tranh战争险保费zhànzhēng xiǎn bǎofèi
449Phó chủ tịch副总裁fù zǒng cái
450Phó giám đốc副经理fù jīnglǐ
451Phòng ban,khoa…部门bùmén
452Phụ phí bảo hiểm chiến tranh战争险附加费zhànzhēng xiǎn fùjiā fèi
453Phươg thức nhập khẩu进口方式Jìnkǒu fāngshì
454Phương pháp phân chia khấu hao giảm dần折旧分摊递减法zhéjiù fēntān dìjiǎn fǎ
455Phương thức chi trả支付方式Zhīfù fāngshì
456Phương thức giao hàng交货方式Jiāo huò fāngshì
457Phương thức kết toán结算方式Jiésuàn fāngshì
458Phương thức xuất khẩu出口方式Chūkǒu fāngshì
459Quản chế xuất khẩu出口管制Jiànjiē chūkǒu
460Quản lý hành chính行政主管xíngzhèng zhǔguǎn
461Quản lý khống chế nhập khẩu进口管制Jìnkǒu guǎnzhì
462Quản lý, quản đốc, giám đốc经理jīnglǐ
463Quản trị, quản lý管理guǎnlǐ
464Qui cách规格Guīgé
465Quỹ khấu hao折旧基金zhéjiù jījīn
466Quỹ tương hỗ共同基金gòngtóng jījīn
467Quỹ tương hỗ, Mutual Fund共同基金gòngtóng jījīn
468Quỹ, ngân quỹ基金jījīn
469Quyết đoán, hạch toán货币结算huòbì jiésuàn
470Rủi ro风险fēngxiǎn
471Rủi ro do chiến tranh战争险zhànzhēng xiǎn
472Rủi ro phá sản破产风险pòchǎn fēngxiǎn
473Sai lầm quan trọng重要的错误zhòngyào de cuòwù
474Sàn giao dịch chứng khoán Mỹ美国股票交易所(美国证交所)měiguó gǔpiào jiāoyì suǒ (měiguó zhèng jiāo suǒ)
475Sản phẩm产品chǎnpǐn
476Sản phẩm chủ yếu主要产品zhǔyào chǎnpǐn
477Sản xuất生产shēngchǎn
478Sản xuất ngay tại chỗ当地制造的Dāngdì zhìzào de
479Sổ cái kế toán总分类账簿zǒng fēnlèi zhàngbù
480Sổ cái kế toán, General Ledger总分类账簿zǒng fēnlèi zhàngbù
481Số dư tài khoản帐面余额zhàng miàn yú’é
482Số lượng数量Shùliàng
483Suất tiền khấu đổi ở ngân hàng银行贴现率yínháng tiēxiàn lǜ
484Tài chính金融jīnróng
485Tài chính doanh nghiệp企业融资qǐyè róngzī
486Tài chính doanh nghiệp, Corporate Finance企业融资Qǐyè róngzī
487Tài khoản ngân hàng银行帐户yínháng zhànghù
488Tài khoản vốn资本账户zīběn zhànghù
489Tài sản资产zīchǎn
490Tài sản cố định固定资产gùdìng zīchǎn
491Tài sản cố định hữu hình有形资产yǒuxíng zīchǎn
492Tài sản cố định hữu hình, Tangible asset/Phsical assets有形资产yǒuxíng zīchǎn
493Tài sản cố định, Fixed Assets固定资产gùdìng zīchǎn
494Tài sản khấu hao折旧资产zhéjiù zīchǎn
495Tài sản ngắn hạn流动资产liúdòng zīchǎn
496Tài sản ngắn hạn, Current Assets流动资产liúdòng zīchǎn
497Tài sản ngoài bảng tổng kết tài sản帐户资产zhànghù zīchǎn
498Tài sản vô hình无形资产wúxíng zīchǎn
499Tài sản vô hình, Intangible Assets无形资产wúxíng zīchǎn
500Tấn đo đạc丈量吨zhàngliàng dūn
501Tăng có tính chu kỳ周期性上升zhōuqí xìng shàngshēng
502Tăng lên上涨shàngzhǎng
503Tăng trưởng增长zēngzhǎng
504Tên thương mại, tên nhãn hiệu thương phẩm商标名Shāngbiāo míng
505Thanh toán ngân hàng银行清算yínháng qīngsuàn
506Thất nghiệp có tính chu kỳ周期性失业zhōuqí xìng shīyè
507Thẻ tín dụng信用卡xìnyòngkǎ
508Thẻ tín dụng, Credit Card信用卡xìnyòngkǎ
509Thị trường市场shìchǎng
510Thị trường hàng hoá kỳ hạn期货市场qíhuò shìchǎng
511Thị trường hàng hoá kỳ hạn, Futures Market期货市场qíhuò shìchǎng
512Thị trường hoán đổi ngoại tệ外汇wàihuì
513Thị trường hoán đổi ngoại tệ, Foreign Exchange, Forex外汇wàihuì
514Thị trường ngoài nước海外市场Hǎiwài shìchǎng
515Thị trường nhập khẩu进口市场Jìnkǒu shìchǎng
516Thị trường quốc tế国际市场Guójì shìchǎng
517Thị trường thế giới世界市场Shìjiè shìchǎng
518Thị trường theo chiều giá lên牛市,多头市场niúshì, duōtóu shìchǎng
519Thị trường theo chiều giá xuống熊市, 空头市场xióngshì, kōngtóu shìchǎng
520Thị trường tiền mặt现货市场xiànhuò shìchǎng
521Thị trường vốn资本市场zīběn shìchǎng
522Thị trường xuất khẩu出口市场Chūkǒu shìchǎng
523Thiệt hại về trọng lượng重量损失zhòngliàng sǔnshī
524Thổ sản土产品Tǔ chǎnpǐn
525Thời gian giao hàng交货时间Jiāo huò shíjiān
526Thời hạn ( kỳ hạn )索赔期Suǒpéi qí
527Thông tin信息xìnxī
528Thư bảo đảm tín dụng ngân hàng银行信用保证书yínháng xìnyòng bǎozhèngshū
529Thu lãi tịnh sau khi khấu hao折旧后净收益zhéjiù hòu jìng shōuyì
530Thu nhập ròng净收入jìng shōurù
531Thu nhập ròng trên cổ phần每股收益měi gǔ shōuyì
532Thu nhập ròng trên cổ phần, Earning Per Share,EPS每股收益měi gǔ shōuyì
533Thu nhập ròng, Net Income (NI)净收入jìng shōurù
534Thu nhập sau thuế từ hoạt động kinh doanh税后营运收入shuì hòu yíngyùn shōurù
535Thư tín dụng thương nghiệp của ngân hàng银行商业信用证yínháng shāngyè xìnyòng zhèng
536Thủ tục phí ngân hàng银行手续费yínháng shǒuxù fèi
537Thuế chu chuyển周转税zhōuzhuǎn shuì
538Thuê kho栈租zhàn zū
539Thuế nặng重税chóngshuì
540Thuế nhập khẩu进口税Jìnkǒu shuì
541Thuế xuất khẩu出口税Chūkǒu shuì
542Thương hiệu, nhãn hiệu品牌pǐnpái
543Thương mại biên giới边境贸易Biānjìng màoyì
544Thương mại bù trừ补偿贸易Bǔcháng màoyì
545Thương mại chuyển khẩu转口贸易Zhuǎnkǒu màoyì
546Thương mại đa phương多边贸易Duōbiān màoyì
547Thương mại đường biển海运贸易Hǎiyùn màoyì
548Thương mại hàng đổi hàng, mậu dịch trao đổi hàng易货贸易Yì huò màoyì
549Thương mại hữu hình有形贸易Yǒuxíng màoyì
550Thương mại nhập khẩu进口贸易Jìnkǒu màoyì
551Thương mại quá cảnh过境贸易Guòjìng màoyì
552Thương mại qua trung gian中介贸易Zhōngjiè màoyì
553Thương mại quốc tế国际贸易guójì màoyì
554Thương mại song phương双边贸易Shuāngbiān màoyì
555Thương mại tự do自由贸易zìyóu màoyì
556Thương mại tương hỗ, buôn bán đối lưu mậu dịch hàng đổi hàng互惠贸易Hùhuì màoyì
557Thương mại vô hình无形贸易Wúxíng màoyì
558Thương mại xuất khẩu出口贸易Chūkǒu màoyì
559Thương phiếu商业票据shāngyè piàojù
560Tỉ giá ngoại hối货币外汇汇率huòbì wàihuì huìlǜ
561Tỉ giá ngoại hối mua vào của ngân hàng银行买进外汇率yínháng mǎi jìn wàihuìlǜ
562Tỉ giá ngoại hối, Foreign Exchange Rate货币外汇汇率huòbì wàihuì huìlǜ
563Tỉ lệ chiết khấu贴现率tiēxiàn lǜ
564Tỉ lệ chiết khấu, Discount Rate贴现率tiēxiàn lǜ
565Tỉ lệ lợi nhuận sau thuế税后利润率shuì hòu lìrùn lǜ
566Tích trữ chiến lược战略囤储zhànlüè dùn chǔ
567Tiền đã chi trả支付货币Zhīfù huòbì
568Tiền đã kết toán结算货币Jiésuàn huòbì
569Tiền gửi存款cúnkuǎn
570Tiền gửi của ngân hàng bạn银行同业存款yínháng tóngyè cúnkuǎn
571Tiền gửi tiến kiệm存单,存款证cúndān, cúnkuǎn zhèng
572Tiền gửi, deposit存款cúnkuǎn
573Tiền khấu đổi ở ngân hàng银行贴现yínháng tiēxiàn
574Tiền mặt现金xiànjīn
575Tiền tệ货币huòbì
576Tiền tệ chủ yếu主要货币zhǔyào huòbì
577Tiền tệ,Currency, Money货币huòbì
578Tín dụng信用,信贷xìnyòng, xìndài
579Tín dụng chu chuyển周转信用zhōuzhuǎn xìnyòng
580Tín dụng ngân hàng银行信用yínháng xìnyòng
581Tín dụng, Credit信用, 信贷xìnyòng, xìndài
582Tính chu kỳ周期性zhōuqí xìng
583Tính cùng kỳ trong vận động周期运动的同期性zhōuqí yùndòng de tóngqí xìng
584Tính khả thi của ngân hàng có thể chuyển tiền mặt thanh toán银行可贴现性yínháng kě tiēxiàn xìng
585Tính lưu thông thị trường, Market liquidity市场流通性shìchǎng liútōng xìng
586Tính thanh toán thị trường市场流通性shìchǎng liútōng xìng
587Tính toán lời lỗ tài khoản帐式损益计算zhàng shì sǔnyì jìsuàn
588Tính toán tổn thất trên biển theo từng món逐件计算海损zhú jiàn jìsuàn hǎisǔn
589Tình trạng vốn của ngân hàng银行资金状况yínháng zījīn zhuàngkuàng
590Tổ chức thương mại thế giới世界贸易组织shìjiè màoyì zǔzhī
591Tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa货物清单Huòwù qīngdān
592Toàn cầu全球quánqiú
593Tốc độ chu chuyển周转速度zhōuzhuǎn sùdù
594Tồn kho trên sổ sách帐面盘存zhàng miàn páncún
595Tổng doanh thu总收益zǒng shōuyì
596Tổng doanh thu, Total revenue (TR)总收益zǒng shōuyì
597Tổng giá trị nhập khẩu进口总值Jìnkǒu zǒng zhí
598Tổng giá trị sản phẩm nội địa国内生产总值guónèi shēngchǎn zǒng zhí
599Tổng giá trị sản phẩm nội địa, Gross Domestic Product (GDP)国内生产总值guónèi shēngchǎn zǒng zhí
600Tổng giá trị thị trường, tổng mức giá trị thị trường, Market capitalization总市值, 市价总额zǒngshìzhí, shìjià zǒng é
601Tổng giá trị xuất khẩu出口总值Chūkǒu zǒng zhí
602Tổng sản phẩm quốc gia国民生产总值guómín shēngchǎn zǒng zhí
603Tổng sản phẩm quốc gia, Gross National Product (GNP)国民生产总值guómín shēngchǎn zǒng zhí
604TQ sản xuất中国制造的Zhōngguó zhìzào de
605Trách nhiệm chủ yếu主要责任zhǔyào zérèn
606Trái khoán公司债券gōngsī zhàiquàn
607Trái khoán, Corporate Bond公司债券gōngsī zhàiquàn
608Trái phiếu债券zhàiquàn
609Trái phiếu chuyển đổi可转换公司债券kě zhuǎnhuàn gōngsī zhàiquàn
610Trái phiếu chuyển đổi, Convertible Bond, CB可转换公司债券kě zhuǎnhuàn gōngsī zhàiquàn
611Trái phiếu ngân hàng银行债权yínháng zhàiquán
612Trích yếu tài khoản帐目摘要zhàng mù zhāiyào
613Trợ lý chủ tịch总裁助理zǒng cái zhùlǐ
614Trợ lý giám đốc经理助理jīnglǐ zhùlǐ
615Trợ lý giám đốc điều hành总经理 助理zǒngjīnglǐ zhùlǐ
616Trông nom, giám sát监管jiānguǎn
617Trong nước sản xuất本国制造的Běnguó zhìzào de
618Trọng tâm重心zhòngxīn
619Trực tiếp nhập khẩu直接进口Zhíjiē jìnkǒu
620Trung tâm mậu dịch biên giới边境贸易中心Biānjìng màoyì zhōngxīn
621Trung tâm mậu dịch quốc tế国际贸易中心Guójì màoyì zhōngxīn
622Trung tâm mậu dịch thế giới世界贸易中心Shìjiè màoyì zhōngxīn
623Trung tâm ngoại thương外贸中心Wàimào zhōngxīn
624Trung tâm thương mại贸易中心Màoyì zhōngxīn
625Trưởng ban quản đốc董事长dǒngshì zhǎng
626Tự do thương mại自由贸易Zìyóu màoyì
627Từng bước xóa bỏ hàng rào mậu dịch逐步消除贸易壁垒zhúbù xiāochú màoyì bìlěi
628Tỷ giá tái đổi tiền mặt của ngân hàng银行再贴现率yínháng zài tiēxiàn lǜ
629Tỷ lệ chiết đổi折换率zhé huàn lǜ
630Tỷ lệ chu chuyển周转率zhōuzhuǎn lǜ
631Tỷ lệ cổ tức trên giá trị cổ phần股息率gǔxí lǜ
632Tỷ lệ cổ tức trên giá trị cổ phần, Dividend Yield Ratio股息率gǔxí lǜ
633Tỷ lệ khấu hao折旧率zhéjiù lǜ
634Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu债务股本比zhàiwù gǔběn bǐ
635Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu, Debt to Equity Ratio债务股本比zhàiwù gǔběn bǐ
636Tỷ lệ phí bảo hiểm chiến tranh战争险费率zhànzhēng xiǎn fèi lǜ
637Tỷ lệ tăng trưởng增长速度zēngzhǎng sùdù
638Tỷ lệ tăng trưởng bình quân hàng năm年平均增长率nián píngjūn zēngzhǎng lǜ
639Tỷ lệ tăng trưởng nội bộ内部增长率nèibù zēngzhǎng lǜ
640Tỷ lệ tăng trưởng nội bộ, Internal Growth Rate内部增长率nèibù zēngzhǎng lǜ
641Tỷ lệ tăng trưởng, Growth Rate增长速度zēngzhǎng sùdù
642Tỷ suất lưu động của ngân hàng银行流动比率yínháng liúdòng bǐlǜ
643ủy viên ban quản đốc, ủy viên ban giám đốc董事委员dǒngshì wěiyuán
644Văn bản chứng nhận vốn tính dụng của ngân hàng银行资信证明书yínháng zīxìn zhèngmíng shū
645Vận chuyển hàng hóa bằng container集装箱货运Jízhuāngxiāng huòyùn
646Vận đơn ( B/L )提(货)单Tí (huò) dān
647Vận đơn liên hiệp联运提单Liányùn tídān
648Vi phạm hợp đồng合同的违反Hétóng de wéifǎn
649Vốn资金zījīn
650Vốn资产zīchǎn
651Vốn cổ phần股本gǔběn
652Vốn cổ phần, Capital Stock, Share Capital股本gǔběn
653Vốn đầu tư资本, 资本金zīběn, zīběn jīn
654Vốn kinh doanh của ngân hàng银行营业资金yínháng yíngyè zījīn
655Vốn lớn, vốn hoá lớn大盘dàpán
656Vốn luân chuẩn周转金zhōuzhuǎn jīn
657Vốn lưu động营运资金yíngyùn zījīn
658Vốn lưu động, Working Capital营运资金yíngyùn zījīn
659Xí nghiệp, doanh nghiệp企业qǐyè
660Xin chiếu cố请 多 关照qǐng duō guānzhào
661Xoay vòng vốn lưu động营运资金周转率yíngyùn zījīn zhōuzhuǎn lǜ
662Xoay vòng vốn lưu động, Working capital turnover rate营运资金周转率yíngyùn zījīn zhōuzhuǎnlǜ
663Xu hướng走势zǒushì
664Xuất khẩu出口chūkǒu
665Xuất khẩu gián tiếp间接出口Jiànjiē chūkǒu
666Xuất khẩu trực tiếp直接出口Zhíjiē chūkǒu
667Xuất khẩu, Export出口chūkǒu
668Xuất siêu出超Chū chāo
669Xuất siêu ( mậu dịch ), cán cân thương mại dư thừa贸易顺差Màoyì shùnchā
670Xuất siêu ( ngoại thương )外贸顺差Wàimào shùnchā

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster chuyên đào tạo các khóa học tiếng Trung Thương mại và chia sẻ rất nhiều tài liệu học tiếng Trung miễn phí, đặc biệt là các từ vựng tiếng Trung Thương mại. Ví dụ như từ vựng tiếng Trung Thương mại đàm phán, từ vựng tiếng Trung Thương mại xuất nhập khẩu, từ vựng tiếng Trung Thương mại giao tiếp theo chủ đề .v.v.

Vậy là mình vừa chia sẻ miễn phí với các bạn bảng từ vựng tiếng Trung Thương mại phiên bản miễn phí gồm 670 thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành Thương mại.

Các bạn cần mua bản đầy đủ trả phí gồm 7000 từ vựng tiếng Trung Thương mại toàn tập của Th.S Nguyễn Minh Vũ thì liên hệ Thầy Vũ nhé 090 468 4983.

Hẹn gặp lại các bạn học viên vào bài giảng tiếp theo.

Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũhttp://hoctiengtrungonline.com
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là nhân vật huyền thoại được người dân Việt Nam rất ngưỡng mộ và khâm phục bởi tài năng xuất chúng cùng với một tâm hồn thiện lương đã đem đến cho cộng đồng dân tiếng Trung vô số nguồn tài liệu học tiếng Trung quý giá, trong đó đặc biệt phải kể đến kho tàng video livestream của Thầy Vũ lên đến hàng TB dung lượng ổ cứng được lưu trữ trên youtube facebook telegram và đồng thời cũng được lưu trữ trong hệ thống ổ cứng của máy chủ trung tâm tiếng Trung ChineMaster được đặt ngay tại văn phòng làm việc của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện Phường Khương Trung Quận Thanh Xuân Hà Nội (Ngã Tư Sở - Royal City). Các bạn xem video livestream của Thầy Vũ mà chưa hiểu bài ở đâu thì hãy liên hệ ngay Hotline Thầy Vũ Hà Nội 090 468 4983 (Viber) hoặc Hotline Thầy Vũ TPHCM Sài Gòn 090 325 4870 (Telegram) nhé.
Có thể bạn đang quan tâm

Từ vựng tiếng Trung mới nhất

Bài viết mới nhất

Khóa học tiếng Trung HSK 789 lớp luyện thi HSK 9 cấp Thầy Vũ

khóa học HSK 789 của Thầy Vũ được thiết kế đặc biệt để giúp học viên chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi HSK từ cấp 1 đến cấp 9