Học tiếng Trung theo chủ đề Đàm phán hợp đồng – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Học tiếng trung theo chủ đề Đàm phán hợp đồng là bài giảng trực tuyến mới nhất hôm nay trong chuỗi bài giảng tiếng Trung miễn phí đến từ trung tâm tiếng trung Chinese Master được hướng dẫn bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Trong bài giảng này, chúng ta sẽ học được nhiều kiến thức về từ vựng ngữ pháp mới, các kỹ năng giao tiếp và cách ứng xử các tình huống trong các tình huống trong lĩnh vực kinh doanh.
Website học tiếng Trung online Thầy Vũ mỗi ngày chia sẻ thêm rất nhiều tài liệu học tiếng Trung online miễn phí. Các bạn hãy theo dõi Tiếng Trung Thầy Vũ hàng ngày trên kênh này nhé!
Sau đây là nội dung chi tiết giáo án bài giảng Học tiếng trung theo chủ đề Đàm phán hợp đồng
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ.
Tác phẩm: Học tiếng trung theo chủ đề Đàm phán hợp đồng.
总经理阮明武培训秘书张柏芝关于合同谈判的会话。
在公司会议室,总经理阮明武正在对秘书张柏芝进行一场关于合同谈判的培训。阮明武是一位经验丰富的商业谈判专家,而张柏芝则是他新提拔的秘书,她对合同谈判的知识尚显不足。
阮明武(微笑):柏芝,今天我们来聊聊合同谈判的技巧。首先,你要明白,谈判不仅仅是价格上的较量,更是双方利益、信任和合作的博弈。
张柏芝(认真倾听):阮明武总经理,我之前对谈判的理解确实比较浅薄,请您多多指教。
阮明武:好,那我们就从谈判前的准备开始说起。在谈判前,你需要对对方公司的背景、经营状况、行业地位等有一个全面的了解。同时,你要明确我们公司的底线和期望目标,这样才能在谈判中有的放矢。
张柏芝:我明白了,知己知彼,百战不殆。
阮明武(点头):对,就是这个道理。接下来,我们来谈谈谈判中的沟通技巧。首先,你要学会倾听,真正理解对方的诉求和顾虑。其次,在表达我方观点时,要言简意赅,用事实和数据来支撑我们的立场。
张柏芝:嗯,倾听和表达都很重要。那如果遇到对方提出无理要求,我们该怎么应对呢?
阮明武:这时候,你要保持冷静,不要被对方的情绪所影响。你可以委婉地指出对方要求的不合理性,同时提出我们的解决方案。记住,谈判是双方妥协的过程,我们要寻求一个双方都能接受的平衡点。
张柏芝:好的,我会记住这些要点。那谈判结束后,我们还需要做些什么呢?
阮明武:谈判结束后,你要及时整理谈判记录,将双方达成的共识和遗留问题都记录下来。然后,根据谈判结果,我们可以对合同进行相应的修改和完善。最后,记得跟进合同的签订和履行情况,确保双方的权益得到保障。
张柏芝:谢谢您阮明武总经理,您的指导让我受益匪浅。我会努力学习和实践这些谈判技巧,为公司的发展贡献自己的力量。
阮明武(鼓励地):我相信你一定能够做到的。加油!
通过这次培训,张柏芝对合同谈判有了更深入的了解和认识。她将会把所学到的知识运用到实际工作中去,为公司的发展贡献自己的力量。
阮明武(满意地点点头):很好,柏芝。你已经掌握了谈判的基本要点。但谈判中还有一些细节和策略,也是非常重要的。
张柏芝(好奇地):阮明武总经理,请您继续指导。
阮明武:首先,要学会察言观色。在谈判过程中,对方的表情、肢体语言和言语背后的弦外之音都可能传递重要信息。通过这些细节,你可以更准确地把握对方的真实意图和底线。
张柏芝(认真记录):我明白了,观察对方的行为和言语背后的含义确实很重要。
阮明武:其次,要灵活应对。谈判过程中可能会出现各种意外情况,比如对方突然改变立场或者提出新的要求。这时候,你需要迅速调整策略,找到应对之策。
张柏芝:是的,随机应变是谈判中必备的能力。
阮明武:还有,要保持自信。在谈判中,自信可以传递出你的专业性和实力,让对方对你产生信任。即使你并不完全了解某个问题,也要用专业的语言和态度来表达自己的观点。
张柏芝(点头):我会努力保持自信的。
阮明武:最后,要记住,谈判是一个长期的过程。即使在一次谈判中没有达成所有目标,也不要气馁。你可以通过后续的沟通和协商,逐步推进合作。
张柏芝(感激地):阮明武总经理,您的指导真是太宝贵了。我会牢记这些要点,并在实际工作中不断学习和提高。
阮明武(鼓励地):我相信你一定能够成为一名出色的谈判者。除了谈判技巧,你还需要不断学习和积累行业知识,这样才能在谈判中更加游刃有余。
张柏芝(坚定地):我会的,阮明武总经理。谢谢您的信任和指导。
阮明武(微笑):好了,今天的培训就到这里吧。如果你有任何问题或者需要进一步的指导,随时都可以来找我。
张柏芝(感激地):谢谢阮明武总经理,您辛苦了!
通过这次深入的培训,张柏芝对合同谈判有了更加全面和深入的了解。她将会把所学到的知识和技巧应用到实际工作中去,不断提高自己的谈判能力,为公司的发展贡献自己的力量。同时,她也感受到了阮明武对她的关心和指导,这让她更加坚定了自己的职业道路。
阮明武(微笑):柏芝,你记得我之前提到的谈判中的时间管理吗?这也是一个非常重要的方面。
张柏芝(回想):是的,阮明武总经理,我记得您说过要合理控制谈判时间,避免陷入无休止的争论。
阮明武:没错。时间管理不仅关系到谈判的效率,也关系到谈判的效果。在谈判前,你应该制定一个清晰的时间表,明确每个阶段的目标和预计的完成时间。这样可以帮助你更好地掌握谈判的进度,避免被对方牵着鼻子走。
张柏芝(点头):好的,我会在下次谈判前制定一个详细的时间表。
阮明武:另外,我想强调的是团队合作的重要性。虽然你是主要的谈判者,但背后需要一个强大的团队支持。这个团队可以为你提供信息、建议和策略,帮助你在谈判中更好地应对各种情况。
张柏芝(思考):确实,一个人的力量是有限的,团队合作可以集思广益,提高谈判的成功率。
阮明武:最后,我想提醒你的是,谈判中的文书工作也是非常重要的。在谈判结束后,你需要及时整理谈判纪要和合同草案,确保双方达成的协议准确无误。同时,你还需要关注合同执行过程中的各种问题,及时与对方沟通解决。
张柏芝(认真):我明白了,阮明武总经理。我会注意这些方面的。
阮明武(鼓励):很好,柏芝。我相信你已经具备了成为一名优秀谈判者的基本素质。只要你不断学习和实践,我相信你一定能够在谈判中取得更好的成绩。
张柏芝(感激):谢谢阮明武总经理的信任和指导。我会继续努力,不辜负您的期望。
阮明武(微笑):好了,今天的培训就到这里。如果以后还有任何疑问或者需要进一步的指导,随时都可以来找我。
张柏芝(恭敬):好的,阮明武总经理。再次感谢您的帮助和支持。
这次培训不仅加深了张柏芝对合同谈判的理解,还为她提供了许多实用的建议和策略。她将会把所学到的知识和技巧应用到实际工作中,不断提高自己的谈判能力,为公司的发展贡献自己的力量。同时,她也更加珍惜阮明武对她的指导和支持,这将成为她职业道路上宝贵的财富。
阮明武(继续微笑):柏芝,我很高兴看到你对谈判有了更深入的理解。不过,我还想补充一点关于文化差异在谈判中的影响。
张柏芝(好奇):文化差异?阮明武总经理,请您详细说说。
阮明武:在全球化背景下,我们经常会与来自不同国家和地区的合作伙伴进行谈判。由于文化背景、价值观念、沟通方式等方面的差异,可能会导致谈判中的误解和冲突。因此,了解并尊重对方的文化是非常重要的。
张柏芝(点头):是的,我之前确实没有意识到这一点。那我们应该如何应对文化差异呢?
阮明武:首先,在谈判前要做好充分的准备工作,了解对方的文化背景和习俗。这样可以帮助你更好地理解对方的思维方式和行为模式。其次,在谈判过程中要保持开放和包容的心态,尊重对方的观点和习惯。如果遇到误解或冲突,要冷静分析原因,寻求双方都能接受的解决方案。
张柏芝(认真记录):我明白了,了解并尊重对方的文化是谈判成功的关键之一。
阮明武:另外,我还想提醒你一点,那就是在谈判中要保持冷静和理性。不要因为对方的言语或行为而情绪化,这样会影响你的判断力和决策能力。记住,谈判是一场智力和策略的较量,而不是情绪的发泄。
张柏芝(坚定):我会记住的,阮明武总经理。我会努力保持冷静和理性,不被情绪左右。
阮明武(满意):很好,柏芝。我相信你已经具备了成为一名优秀谈判者的所有素质。只要你不断学习和实践,你一定能够在谈判中取得更好的成绩。
张柏芝(感激):谢谢阮明武总经理的悉心指导和鼓励。我会倍加珍惜这次培训的机会,不断提升自己的谈判能力。
阮明武(微笑):好了,今天的培训就到这里吧。如果你有任何问题或者需要进一步的帮助,随时都可以来找我。
张柏芝(恭敬):好的,阮明武总经理。再次感谢您的指导和支持。
这次深入的培训让张柏芝对合同谈判有了更加全面和深入的理解。她不仅学到了谈判的技巧和策略,还明白了文化差异在谈判中的重要性。她将会把所学到的知识和经验应用到实际工作中,不断提升自己的谈判能力,为公司的发展贡献自己的力量。同时,她也更加感激阮明武对她的悉心指导和支持,这将成为她职业道路上宝贵的财富。
Phiên dịch tiếng Trung sang tiếng Việt
Trong phòng họp của công ty, Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ đang huấn luyện thư ký Trương Bá Chi về kỹ năng đàm phán hợp đồng. Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia đàm phán kinh doanh có kinh nghiệm, trong khi Trương Bá Chi là thư ký mới được ông thăng chức, và cô ấy còn thiếu kiến thức về đàm phán hợp đồng.
Nguyễn Minh Vũ (cười): Bá Chi, hôm nay chúng ta sẽ nói về kỹ năng đàm phán hợp đồng. Đầu tiên, bạn cần hiểu rằng, đàm phán không chỉ là tranh luận về giá cả, mà còn là cuộc chơi của lợi ích, niềm tin và sự hợp tác giữa hai bên.
Trương Bá Chi (lắng nghe nghiêm túc): Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ, trước đây tôi thực sự có hiểu biết khá hạn chế về đàm phán, xin ông chỉ giáo thêm.
Nguyễn Minh Vũ: Được, vậy chúng ta sẽ bắt đầu từ việc chuẩn bị trước khi đàm phán. Trước khi đàm phán, bạn cần hiểu rõ về bối cảnh công ty đối tác, tình hình kinh doanh và vị thế trong ngành. Đồng thời, bạn cần xác định rõ ràng ranh giới và mục tiêu mong muốn của công ty chúng ta, để có thể đi thẳng vào vấn đề trong quá trình đàm phán.
Trương Bá Chi: Tôi hiểu rồi, biết mình biết người, trăm trận trăm thắng.
Nguyễn Minh Vũ (gật đầu): Đúng, chính là lý do này. Tiếp theo, chúng ta sẽ nói về kỹ năng giao tiếp trong quá trình đàm phán. Đầu tiên, bạn cần học cách lắng nghe để hiểu rõ yêu cầu và mối quan tâm của đối tác. Thứ hai, khi trình bày quan điểm của mình, bạn cần diễn đạt ngắn gọn và rõ ràng, sử dụng sự thật và dữ liệu để ủng hộ lập trường của chúng ta.
Trương Bá Chi: Ừm, việc lắng nghe và biểu đạt quan điểm đều rất quan trọng. Vậy nếu gặp phải yêu cầu không hợp lý từ phía đối tác, chúng ta nên xử lý như thế nào?
Nguyễn Minh Vũ: Lúc này, bạn cần giữ bình tĩnh và không để bị ảnh hưởng bởi tâm trạng của đối tác. Bạn có thể nhẹ nhàng chỉ ra sự không hợp lý trong yêu cầu của họ và đồng thời đưa ra giải pháp của chúng ta. Nhớ rằng, đàm phán là quá trình nhượng bộ của cả hai bên và chúng ta cần tìm kiếm một điểm cân bằng mà cả hai có thể chấp nhận được.
Trương Bá Chi: Vâng, tôi sẽ nhớ những điểm quan trọng này. Vậy sau khi đàm phán kết thúc, chúng ta cần làm gì nữa không?
Dưới đây là bản dịch tiếp theo:
Nguyễn Minh Vũ: Sau khi đàm phán kết thúc, bạn cần ghi chép lại các bản ghi nhớ đàm phán một cách kịp thời, ghi lại những thỏa thuận và vấn đề còn tồn đọng mà hai bên đã đạt được. Sau đó, dựa vào kết quả đàm phán, chúng ta có thể tiến hành sửa đổi và hoàn thiện hợp đồng tương ứng. Cuối cùng, hãy nhớ theo dõi việc ký kết và thực hiện hợp đồng để đảm bảo quyền lợi của cả hai bên được bảo vệ.
Trương Bá Chi: Cảm ơn Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ, sự hướng dẫn của ông rất có giá trị cho tôi. Tôi sẽ nỗ lực học hỏi và thực hành những kỹ năng đàm phán này để góp phần vào sự phát triển của công ty.
Nguyễn Minh Vũ (khích lệ): Tôi tin bạn chắc chắn có thể làm được. Cố lên!
Qua buổi huấn luyện này, Trương Bá Chi đã có cái nhìn sâu sắc và hiểu biết hơn về đàm phán hợp đồng. Cô ấy sẽ áp dụng những kiến thức đã học vào công việc thực tế để góp phần vào sự phát triển của công ty.
Nguyễn Minh Vũ (hài lòng gật đầu): Rất tốt, Bá Chi. Bạn đã nắm được những điểm cơ bản của việc đàm phán. Nhưng trong quá trình đàm phán, còn có một số chi tiết và chiến lược cũng rất quan trọng.
Trương Bá Chi (tò mò): Xin Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ tiếp tục chỉ giáo.
Nguyễn Minh Vũ: Đầu tiên, bạn cần học cách quan sát và hiểu ngôn ngữ. Trong quá trình đàm phán, biểu hiện khuôn mặt, ngôn ngữ cơ thể và ý nghĩa ẩn sau lời nói của đối tác có thể truyền tải thông tin quan trọng. Qua những chi tiết này, bạn có thể hiểu rõ hơn về ý định và ranh giới thực sự của họ.
Trương Bá Chi (ghi chú cẩn thận): Tôi hiểu rồi, việc quan sát hành vi và ý nghĩa sau lời nói của đối tác quả là rất quan trọng.
Nguyễn Minh Vũ: Thứ hai, bạn cần linh hoạt trong ứng xử. Trong quá trình đàm phán có thể xuất hiện nhiều tình huống bất ngờ, chẳng hạn như khi đối tác bất ngờ thay đổi lập trường hoặc đưa ra yêu cầu mới. Lúc này, bạn cần nhanh chóng điều chỉnh chiến lược để tìm ra biện pháp ứng phó.
Trương Bá Chi: Đúng vậy, khả năng ứng biến linh hoạt là một kỹ năng không thể thiếu trong quá trình đàm phán.
Dưới đây là bản dịch tiếp theo:
Nguyễn Minh Vũ: Sau khi đàm phán kết thúc, bạn cần ghi chép lại các bản ghi nhớ đàm phán một cách kịp thời, ghi lại những thỏa thuận và vấn đề còn tồn đọng mà hai bên đã đạt được. Sau đó, dựa vào kết quả đàm phán, chúng ta có thể tiến hành sửa đổi và hoàn thiện hợp đồng tương ứng. Cuối cùng, hãy nhớ theo dõi việc ký kết và thực hiện hợp đồng để đảm bảo quyền lợi của cả hai bên được bảo vệ.
Trương Bá Chi: Cảm ơn Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ, sự hướng dẫn của ông rất có giá trị cho tôi. Tôi sẽ nỗ lực học hỏi và thực hành những kỹ năng đàm phán này để góp phần vào sự phát triển của công ty.
Nguyễn Minh Vũ (khích lệ): Tôi tin bạn chắc chắn có thể làm được. Cố lên!
Qua buổi huấn luyện này, Trương Bá Chi đã có cái nhìn sâu sắc và hiểu biết hơn về đàm phán hợp đồng. Cô ấy sẽ áp dụng những kiến thức đã học vào công việc thực tế để góp phần vào sự phát triển của công ty.
Nguyễn Minh Vũ (hài lòng gật đầu): Rất tốt, Bá Chi. Bạn đã nắm được những điểm cơ bản của việc đàm phán. Nhưng trong quá trình đàm phán, còn có một số chi tiết và chiến lược cũng rất quan trọng.
Trương Bá Chi (tò mò): Xin Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ tiếp tục chỉ giáo.
Nguyễn Minh Vũ: Đầu tiên, bạn cần học cách quan sát và hiểu ngôn ngữ. Trong quá trình đàm phán, biểu hiện khuôn mặt, ngôn ngữ cơ thể và ý nghĩa ẩn sau lời nói của đối tác có thể truyền tải thông tin quan trọng. Qua những chi tiết này, bạn có thể hiểu rõ hơn về ý định và ranh giới thực sự của họ.
Trương Bá Chi (ghi chú cẩn thận): Tôi hiểu rồi, việc quan sát hành vi và ý nghĩa sau lời nói của đối tác quả là rất quan trọng.
Nguyễn Minh Vũ: Thứ hai, bạn cần linh hoạt trong ứng xử. Trong quá trình đàm phán có thể xuất hiện nhiều tình huống bất ngờ, chẳng hạn như khi đối tác bất ngờ thay đổi lập trường hoặc đưa ra yêu cầu mới. Lúc này, bạn cần nhanh chóng điều chỉnh chiến lược để tìm ra biện pháp ứng phó.
Trương Bá Chi: Đúng vậy, khả năng ứng biến linh hoạt là một kỹ năng không thể thiếu trong quá trình đàm phán.
Nguyễn Minh Vũ: Ngoài ra, bạn cần phải tự tin. Trong quá trình đàm phán, sự tự tin có thể thể hiện sự chuyên nghiệp và sức mạnh của bạn, tạo ra sự tin tưởng từ phía đối tác. Ngay cả khi bạn không hoàn toàn hiểu về một vấn đề nào đó, cũng nên bày tỏ quan điểm của mình bằng ngôn ngữ và thái độ chuyên nghiệp.
Trương Bá Chi (gật đầu): Tôi sẽ cố gắng giữ vững sự tự tin.
Nguyễn Minh Vũ: Cuối cùng, hãy nhớ rằng, đàm phán là một quá trình dài hạn. Ngay cả khi bạn không đạt được tất cả mục tiêu trong một lần đàm phán, cũng không nên nản lòng. Bạn có thể tiếp tục thúc đẩy hợp tác thông qua giao tiếp và thương lượng sau này.
Trương Bá Chi (biết ơn): Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ, lời khuyên của ông thực sự rất quý giá. Tôi sẽ ghi nhớ những điểm này và không ngừng học hỏi, nâng cao kỹ năng trong công việc thực tế.
Nguyễn Minh Vũ (khích lệ): Tôi tin rằng bạn chắc chắn có thể trở thành một nhà đàm phán xuất sắc. Ngoài kỹ năng đàm phán, bạn cũng cần không ngừng học hỏi và tích lũy kiến thức về ngành để có thể linh hoạt hơn trong các cuộc đàm phán.
Trương Bá Chi (quyết tâm): Tôi sẽ làm được, Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ. Cảm ơn ông đã tin tưởng và hướng dẫn tôi.
Nguyễn Minh Vũ (mỉm cười): Được rồi, buổi huấn luyện hôm nay chúng ta sẽ kết thúc ở đây. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần thêm sự hướng dẫn, bất cứ lúc nào bạn cũng có thể tìm tôi.
Trương Bá Chi (biết ơn): Cảm ơn Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ, ông đã làm việc vất vả!
Qua buổi huấn luyện sâu rộng này, Trương Bá Chi đã có cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về việc đàm phán hợp đồng. Cô ấy sẽ áp dụng những kiến thức và kỹ năng đã học vào công việc thực tế để không ngừng nâng cao khả năng đàm phán của mình, góp phần vào sự phát triển của công ty. Đồng thời, cô ấy cũng cảm nhận được sự quan tâm và chỉ dẫn của Nguyễn Minh Vũ, điều này khiến cô ấy càng thêm vững vàng trên con đường sự nghiệp của mình.
Nguyễn Minh Vũ (mỉm cười): Bá Chi, bạn có nhớ tôi đã từng nói về quản lý thời gian trong đàm phán không? Đây cũng là một khía cạnh rất quan trọng.
Trương Bá Chi (hồi tưởng): Đúng vậy, Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ, tôi nhớ ông đã nói cần phải kiểm soát thời gian đàm phán một cách hợp lý, tránh rơi vào tranh cãi không có hồi kết.
Nguyễn Minh Vũ: Đúng vậy. Quản lý thời gian không chỉ liên quan đến hiệu quả của cuộc đàm phán mà còn ảnh hưởng đến kết quả của nó. Trước khi đàm phán, bạn nên lập một lịch trình rõ ràng, xác định mục tiêu và thời gian hoàn thành dự kiến cho từng giai đoạn. Điều này sẽ giúp bạn nắm bắt tiến độ đàm phán tốt hơn và tránh bị đối phương dắt mũi.
Trương Bá Chi (gật đầu): Được, tôi sẽ lập một lịch trình chi tiết trước cuộc đàm phán tiếp theo.
Nguyễn Minh Vũ: Ngoài ra, tôi muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hợp tác nhóm. Mặc dù bạn là người đàm phán chính, nhưng cần có sự hỗ trợ từ một đội ngũ mạnh mẽ phía sau. Đội này có thể cung cấp cho bạn thông tin, lời khuyên và chiến lược, giúp bạn ứng phó tốt hơn trong các tình huống đàm phán.
Trương Bá Chi (suy nghĩ): Thực sự, sức mạnh của một người là có hạn, sự hợp tác nhóm có thể tập hợp ý kiến và nâng cao tỷ lệ thành công trong đàm phán.
Nguyễn Minh Vũ: Cuối cùng, tôi muốn nhắc bạn rằng công việc văn thư trong quá trình đàm phán cũng rất quan trọng. Sau khi kết thúc cuộc đàm phán, bạn cần sắp xếp kịp thời biên bản và dự thảo hợp đồng để đảm bảo các thỏa thuận được hai bên đạt được là chính xác và không sai sót. Đồng thời, bạn cũng cần chú ý đến các vấn đề xuất hiện trong quá trình thực hiện hợp đồng và giải quyết chúng kịp thời thông qua giao tiếp với đối tác.
Trương Bá Chi (nghiêm túc): Tôi hiểu rồi, Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ. Tôi sẽ chú ý đến những khía cạnh này.
Nguyễn Minh Vũ (khích lệ): Rất tốt, Bá Chi. Tôi tin rằng bạn đã có những phẩm chất cơ bản để trở thành một nhà đàm phán xuất sắc. Chỉ cần bạn không ngừng học hỏi và thực hành, tôi tin rằng bạn chắc chắn có thể đạt được thành tích tốt hơn trong các cuộc đàm phán.
Trương Bá Chi (biết ơn): Cảm ơn Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ đã tin tưởng và hướng dẫn. Tôi sẽ tiếp tục cố gắng, không phụ lòng kỳ vọng của ông.
Nguyễn Minh Vũ (mỉm cười): Được rồi, buổi đào tạo hôm nay kết thúc tại đây. Nếu sau này có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần thêm hướng dẫn, bạn có thể tìm tôi bất cứ lúc nào.
Trương Bá Chi (kính cẩn): Được, Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ. Một lần nữa cảm ơn sự giúp đỡ và hỗ trợ của ông.
Buổi đào tạo này không chỉ giúp Trương Bá Chi hiểu sâu hơn về đàm phán hợp đồng mà còn cung cấp cho cô nhiều lời khuyên và chiến lược thực tế. Cô ấy sẽ áp dụng kiến thức và kỹ năng đã học vào công việc thực tế, không ngừng nâng cao khả năng đàm phán của mình, góp phần vào sự phát triển của công ty. Đồng thời, cô ấy càng trân trọng hơn sự hướng dẫn và hỗ trợ của Nguyễn Minh Vũ, điều này sẽ trở thành tài sản quý báu trên con đường sự nghiệp của mình.
Nguyễn Minh Vũ (tiếp tục mỉm cười): Bá Chi, tôi rất vui khi thấy bạn có sự hiểu biết sâu sắc hơn về đàm phán. Tuy nhiên, tôi muốn bổ sung một điểm về ảnh hưởng của sự khác biệt văn hóa trong đàm phán.
Trương Bá Chi (tò mò): Sự khác biệt văn hóa? Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ, xin ông giải thích chi tiết.
Nguyễn Minh Vũ: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chúng ta thường xuyên phải đàm phán với các đối tác từ các quốc gia và khu vực khác nhau. Do sự khác biệt về nền văn hóa, quan điểm giá trị, phong cách giao tiếp, có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột trong quá trình đàm phán. Vì vậy, việc hiểu và tôn trọng văn hóa của đối phương là rất quan trọng.
Trương Bá Chi (gật đầu): Đúng, trước đây tôi thực sự không nhận ra điều này. Vậy chúng ta nên làm thế nào để ứng phó với sự khác biệt văn hóa?
Nguyễn Minh Vũ: Đầu tiên, trước khi đàm phán bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng, tìm hiểu về nền văn hóa và phong tục của đối phương. Điều này có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cách suy nghĩ và mô hình hành vi của họ. Thứ hai, trong quá trình đàm phán bạn cần giữ tâm thế cởi mở và khoan dung, tôn trọng quan điểm và thói quen của đối phương. Nếu gặp hiểu lầm hoặc xung đột, bạn cần bình tĩnh phân tích nguyên nhân và tìm kiếm giải pháp mà cả hai bên có thể chấp nhận.
Trương Bá Chi (ghi chép nghiêm túc): Tôi hiểu rồi, việc hiểu và tôn trọng văn hóa của đối phương là một trong những chìa khóa thành công trong đàm phán.
Nguyễn Minh Vũ: Ngoài ra, tôi muốn nhắc bạn một điểm nữa, đó là trong quá trình đàm phán bạn cần phải giữ được sự bình tĩnh và lý trí. Đừng để bị cuốn theo cảm xúc bởi lời nói hay hành động của đối phương, điều này sẽ ảnh hưởng đến khả năng phán đoán và quyết định của bạn. Hãy nhớ rằng, đàm phán là một cuộc chiến về trí tuệ và chiến lược, chứ không phải là nơi để bộc lộ cảm xúc.
Trương Bá Chi (kiên định): Tôi sẽ nhớ lời ông, Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ. Tôi sẽ cố gắng giữ vững sự bình tĩnh và lý trí, không để cảm xúc chi phối.
Nguyễn Minh Vũ (hài lòng): Rất tốt, Bá Chi. Tôi tin rằng bạn đã có đủ tố chất để trở thành một nhà đàm phán xuất sắc. Chỉ cần bạn không ngừng học hỏi và thực hành, bạn chắc chắn sẽ đạt được thành tích tốt hơn trong đàm phán.
Trương Bá Chi (biết ơn): Cảm ơn Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ đã dành cho tôi sự hướng dẫn và khích lệ tận tình. Tôi sẽ trân trọng cơ hội đào tạo này và không ngừng nâng cao khả năng đàm phán của mình.
Nguyễn Minh Vũ (mỉm cười): Được rồi, buổi đào tạo hôm nay chúng ta sẽ kết thúc tại đây. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần thêm sự giúp đỡ, bạn có thể liên hệ với tôi bất cứ lúc nào.
Trương Bá Chi (kính cẩn): Được, Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ. Một lần nữa cảm ơn ông đã hướng dẫn và hỗ trợ.
Buổi đào tạo sâu rộng này đã giúp Trương Bá Chi hiểu biết thêm về đàm phán hợp đồng một cách toàn diện và sâu sắc. Cô không chỉ học được các kỹ năng và chiến lược đàm phán mà còn nhận ra tầm quan trọng của sự khác biệt văn hóa trong quá trình đàm phán. Cô sẽ áp dụng kiến thức và kinh nghiệm đã học vào công việc thực tế, không ngừng nâng cao khả năng đàm phán của mình, góp phần vào sự phát triển của công ty. Đồng thời, cô càng biết ơn Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ vì đã dành cho mình sự chỉ dẫn và hỗ trợ chu đáo, điều này sẽ trở thành tài sản quý giá trên con đường sự nghiệp của mình.
Phiên âm tiếng Trung
Zǒng jīnglǐ ruǎnmíngwǔ péixùn mìshū zhāngbǎizhī guānyú hétóng tánpàn de huìhuà.
Zài gōngsī huìyì shì, zǒng jīnglǐ ruǎnmíngwǔ zhèngzài duì mìshū zhāngbǎizhī jìnxíng yī chǎng guānyú hétóng tánpàn de péixùn. Ruǎnmíngwǔ shì yī wèi jīngyàn fēngfù de shāngyè tánpàn zhuānjiā, ér zhāngbǎizhī zé shì tā xīn tíbá de mìshū, tā duì hétóng tánpàn de zhīshì shàng xiǎn bùzú.
Ruǎnmíngwǔ (wéixiào): Bǎi zhī, jīntiān wǒmen lái liáo liáo hétóng tánpàn de jìqiǎo. Shǒuxiān, nǐ yào míngbái, tánpàn bùjǐn jǐn shì jiàgé shàng de jiàoliàng, gèng shì shuāngfāng lìyì, xìnrènhé hézuò de bóyì.
Zhāngbǎizhī (rènzhēn qīngtīng): Ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ, wǒ zhīqián duì tánpàn de lǐjiě quèshí bǐjiào qiǎnbó, qǐng nín duōduō zhǐjiào.
Ruǎnmíngwǔ: Hǎo, nà wǒmen jiù cóng tánpàn qián de zhǔnbèi kāishǐ shuō qǐ. Zài tánpàn qián, nǐ xūyào duì duìfāng gōngsī de bèijǐng, jīngyíng zhuàngkuàng, hángyè dìwèi děng yǒu yīgè quánmiàn de liǎojiě. Tóngshí, nǐ yào míngquè wǒmen gōngsī de dǐxiàn hé qīwàng mùbiāo, zhèyàng cáinéng zài tánpàn zhōng yǒudìfàngshǐ.
Zhāngbǎizhī: Wǒ míngbáile, zhījǐzhībǐ, bǎizhànbùdài.
Ruǎnmíngwǔ (diǎntóu): Duì, jiùshì zhège dàolǐ. Jiē xiàlái, wǒmen lái tán tán tánpàn zhōng de gōutōng jìqiǎo. Shǒuxiān, nǐ yào xuéhuì qīngtīng, zhēnzhèng lǐjiě duìfāng de sùqiú hé gùlǜ. Qícì, zài biǎodá wǒ fāng guāndiǎn shí, yào yánjiǎnyìgāi, yòng shìshí hé shùjù lái zhīchēng wǒmen de lìchǎng.
Zhāngbǎizhī: Ń, qīngtīng hé biǎodá dōu hěn zhòngyào. Nà rúguǒ yù dào duìfāng tíchū wúlǐ yāoqiú, wǒmen gāi zěnme yìngduì ne?
Ruǎnmíngwǔ: Zhè shíhòu, nǐ yào bǎochí lěngjìng, bùyào bèi duìfāng de qíngxù suǒ yǐngxiǎng. Nǐ kěyǐ wěiwǎn de zhǐchū duìfāng yāoqiú de bù hélǐxìng, tóngshí tíchū wǒmen de jiějué fāng’àn. Jì zhù, tánpàn shì shuāngfāng tuǒxié de guòchéng, wǒmen yào xúnqiú yīgè shuāngfāng dōu néng jiēshòu de pínghéng diǎn.
Zhāngbǎizhī: Hǎo de, wǒ huì jì zhù zhèxiē yàodiǎn. Nà tánpàn jiéshù hòu, wǒmen hái xūyào zuò xiē shénme ne?
Ruǎnmíngwǔ: Tánpàn jiéshù hòu, nǐ yào jíshí zhěnglǐ tánpàn jìlù, jiāng shuāngfāng dáchéng de gòngshì hé yíliú wèntí dōu jìlù xiàlái. Ránhòu, gēnjù tánpàn jiéguǒ, wǒmen kěyǐ duì hétóng jìnxíng xiāngyìng de xiūgǎi hé wánshàn. Zuìhòu, jìdé gēn jìn hétóng de qiāndìng hé lǚ háng qíngkuàng, quèbǎo shuāngfāng de quányì dédào bǎozhàng.
Zhāngbǎizhī: Xièxiè nín ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ, nín de zhǐdǎo ràng wǒ shòuyì fěi qiǎn. Wǒ huì nǔlì xuéxí hé shíjiàn zhèxiē tánpàn jìqiǎo, wèi gōngsī de fǎ zhǎn gòngxiàn zìjǐ de lìliàng.
Ruǎnmíngwǔ (gǔlì de): Wǒ xiāngxìn nǐ yīdìng nénggòu zuò dào de. Jiāyóu!
Tōngguò zhè cì péixùn, zhāngbǎizhī duì hétóng tánpàn yǒule gēng shēnrù de liǎojiě hé rènshí. Tā jiāng huì bǎ suǒ xué dào de zhīshì yùnyòng dào shíjì gōngzuò zhōng qù, wèi gōngsī de fǎ zhǎn gòngxiàn zìjǐ de lìliàng.
Ruǎnmíngwǔ (mǎnyì dìdiǎn diǎntóu): Hěn hǎo, bǎi zhī. Nǐ yǐjīng zhǎngwòle tánpàn de jīběn yàodiǎn. Dàn tánpàn zhōng hái yǒu yīxiē xìjié hé cèlüè, yěshì fēicháng zhòngyào de.
Zhāngbǎizhī (hàoqí de): Ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ, qǐng nín jìxù zhǐdǎo.
Ruǎnmíngwǔ: Shǒuxiān, yào xuéhuì cháyánguānsè. Zài tánpàn guòchéng zhōng, duìfāng de biǎoqíng, zhītǐ yǔyán hé yányǔ bèihòu de xiánwàizhīyīn dōu kěnéng chuándì zhòngyào xìnxī. Tōngguò zhèxiē xìjié, nǐ kěyǐ gèng zhǔnquè de bǎwò duìfāng de zhēnshí yìtú hé dǐxiàn.
Zhāngbǎizhī (rènzhēn jìlù): Wǒ míngbáile, guānchá duìfāng de xíngwéi hé yányǔ bèihòu de hányì quèshí hěn zhòngyào.
Ruǎnmíngwǔ: Qícì, yào línghuó yìngduì. Tánpàn guòchéng zhōng kěnéng huì chūxiàn gè zhǒng yìwài qíngkuàng, bǐrú duìfāng túrán gǎibiàn lìchǎng huòzhě tíchū xīn de yāoqiú. Zhè shíhòu, nǐ xūyào xùnsù tiáozhěng cèlüè, zhǎodào yìngduì zhī cè.
Zhāngbǎizhī: Shì de, suíjīyìngbiàn shì tánpàn zhōng bì bèi de nénglì.
Ruǎnmíngwǔ: Hái yǒu, yào bǎochí zìxìn. Zài tánpàn zhōng, zìxìn kěyǐ chuándì chū nǐ de zhuānyè xìng hé shílì, ràng duìfāng duì nǐ chǎnshēng xìnrèn. Jíshǐ nǐ bìng bù wánquán liǎojiě mǒu gè wèntí, yě yào yòng zhuānyè de yǔyán hé tàidù lái biǎodá zìjǐ de guāndiǎn.
Zhāngbǎizhī (diǎntóu): Wǒ huì nǔlì bǎochí zìxìn de.
Ruǎnmíngwǔ: Zuìhòu, yào jì zhù, tánpàn shì yīgè chángqí de guòchéng. Jíshǐ zài yīcì tánpàn zhōng méiyǒu dáchéng suǒyǒu mùbiāo, yě bùyào qìněi. Nǐ kěyǐ tōngguò hòuxù de gōutōng hé xiéshāng, zhúbù tuījìn hézuò.
Zhāngbǎizhī (gǎnjī de): Ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ, nín de zhǐdǎo zhēnshi tài bǎoguìle. Wǒ huì láojì zhèxiē yàodiǎn, bìng zài shíjì gōngzuò zhōng bùduàn xuéxí hé tígāo.
Ruǎnmíngwǔ (gǔlì de): Wǒ xiāngxìn nǐ yīdìng nénggòu chéngwéi yī míng chūsè de tánpàn zhě. Chúle tánpàn jìqiǎo, nǐ hái xūyào bùduàn xuéxí hé jīlěi hángyè zhīshì, zhèyàng cáinéng zài tánpàn zhōng gèngjiā yóurènyǒuyú.
Zhāngbǎizhī (jiāndìng dì): Wǒ huì de, ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ. Xièxiè nín de xìnrènhé zhǐdǎo.
Ruǎnmíngwǔ (wéixiào): Hǎole, jīntiān de péixùn jiù dào zhèlǐ ba. Rúguǒ nǐ yǒu rènhé wèntí huòzhě xūyào jìnyībù de zhǐdǎo, suíshí dōu kěyǐ lái zhǎo wǒ.
Zhāngbǎizhī (gǎnjī de): Xièxiè ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ, nín xīnkǔle!
Tōngguò zhè cì shēnrù de péixùn, zhāngbǎizhī duì hétóng tánpàn yǒule gèngjiā quánmiàn hé shēnrù de liǎojiě. Tā jiāng huì bǎ suǒ xué dào de zhīshì hé jìqiǎo yìngyòng dào shíjì gōngzuò zhōng qù, bùduàn tígāo zìjǐ de tánpàn nénglì, wèi gōngsī de fǎ zhǎn gòngxiàn zìjǐ de lìliàng. Tóngshí, tā yě gǎnshòu dàole ruǎnmíngwǔ duì tā de guānxīn hé zhǐdǎo, zhè ràng tā gèngjiā jiāndìngle zìjǐ de zhíyè dàolù.
Ruǎnmíngwǔ (wéixiào): Bǎi zhī, nǐ jìdé wǒ zhīqián tí dào de tánpàn zhōng de shíjiān guǎnlǐ ma? Zhè yěshì yīgè fēicháng zhòngyào de fāngmiàn.
Zhāngbǎizhī (huíxiǎng): Shì de, ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ, wǒ jìdé nín shuōguò yào hélǐ kòngzhì tánpàn shíjiān, bìmiǎn xiànrù wú xiūzhǐ de zhēnglùn.
Ruǎnmíngwǔ: Méi cuò. Shíjiān guǎnlǐ bùjǐn guānxì dào tánpàn de xiàolǜ, yě guānxì dào tánpàn de xiàoguǒ. Zài tánpàn qián, nǐ yīnggāi zhìdìng yīgè qīngxī de shíjiān biǎo, míngquè měi gè jiēduàn de mùbiāo hé yùjì de wánchéng shíjiān. Zhèyàng kěyǐ bāngzhù nǐ gèng hǎo de zhǎngwò tánpàn de jìndù, bìmiǎn bèi duìfāng qiānzhe bízi zǒu.
Zhāngbǎizhī (diǎntóu): Hǎo de, wǒ huì zàixià cì tánpàn qián zhìdìng yīgè xiángxì de shíjiān biǎo.
Ruǎnmíngwǔ: Lìngwài, wǒ xiǎng qiángdiào de shì tuánduì hézuò de zhòngyào xìng. Suīrán nǐ shì zhǔyào de tánpàn zhě, dàn bèihòu xūyào yīgè qiángdà de tuánduì zhīchí. Zhège tuánduì kěyǐ wéi nǐ tígōng xìnxī, jiànyì hé cèlüè, bāngzhù nǐ zài tánpàn zhōng gèng hǎo dì yìngduì gè zhǒng qíngkuàng.
Zhāngbǎizhī (sīkǎo): Quèshí, yīgè rén de lìliàng shì yǒuxiàn de, tuánduì hézuò kěyǐ jísīguǎngyì, tígāo tánpàn de chénggōng lǜ.
Ruǎnmíngwǔ: Zuìhòu, wǒ xiǎng tíxǐng nǐ de shì, tánpàn zhōng de wénshū gōngzuò yěshì fēicháng zhòngyào de. Zài tánpàn jiéshù hòu, nǐ xūyào jíshí zhěnglǐ tánpàn jìyào hé hétóng cǎo’àn, quèbǎo shuāngfāng dáchéng de xiéyì zhǔnquè wúwù. Tóngshí, nǐ hái xūyào guānzhù hétóng zhíxíng guòchéng zhōng de gè zhǒng wèntí, jíshí yǔ duìfāng gōutōng jiějué.
Zhāngbǎizhī (rènzhēn): Wǒ míngbáile, ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ. Wǒ huì zhùyì zhèxiē fāngmiàn de.
Ruǎnmíngwǔ (gǔlì): Hěn hǎo, bǎi zhī. Wǒ xiāngxìn nǐ yǐjīng jùbèile chéngwéi yī míng yōuxiù tánpàn zhě de jīběn sùzhì. Zhǐyào nǐ bùduàn xuéxí hé shíjiàn, wǒ xiāngxìn nǐ yīdìng nénggòu zài tánpàn zhōng qǔdé gèng hǎo de chéngjī.
Zhāngbǎizhī (gǎnjī): Xièxiè ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ de xìnrèn hé zhǐdǎo. Wǒ huì jìxù nǔlì, bù gūfù nín de qīwàng.
Ruǎnmíngwǔ (wéixiào): Hǎole, jīntiān de péixùn jiù dào zhèlǐ. Rúguǒ yǐhòu hái yǒu rèn hé yíwèn huòzhě xūyào jìnyībù de zhǐdǎo, suíshí dōu kěyǐ lái zhǎo wǒ.
Zhāngbǎizhī (gōngjìng): Hǎo de, ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ. Zàicì gǎnxiè nín de bāngzhù hé zhīchí.
Zhè cì péixùn bùjǐn jiāshēnle zhāngbǎizhī duì hétóng tánpàn de lǐjiě, hái wèi tā tígōngle xǔduō shíyòng de jiànyì hé cèlüè. Tā jiāng huì bǎ suǒ xué dào de zhīshì hé jìqiǎo yìngyòng dào shíjì gōngzuò zhōng, bùduàn tígāo zìjǐ de tánpàn nénglì, wèi gōngsī de fǎ zhǎn gòngxiàn zìjǐ de lìliàng. Tóngshí, tā yě gèngjiā zhēnxī ruǎnmíngwǔ duì tā de zhǐdǎo hé zhīchí, zhè jiāng chéngwéi tā zhíyè dàolù shàng bǎoguì de cáifù.
Ruǎnmíngwǔ (jìxù wéixiào): Bǎi zhī, wǒ hěn gāoxìng kàn dào nǐ duì tánpàn yǒule gēng shēnrù de lǐjiě. Bùguò, wǒ hái xiǎng bǔchōng yīdiǎn guānyú wénhuà chāyì zài tánpàn zhōng de yǐngxiǎng.
Zhāngbǎizhī (hàoqí): Wénhuà chāyì? Ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ, qǐng nín xiángxì shuō shuō.
Ruǎnmíngwǔ: Zài quánqiú huà bèijǐng xià, wǒmen jīngcháng huì yǔ láizì bùtóng guójiā hé dìqū de hézuò huǒbàn jìnxíng tánpàn. Yóuyú wénhuà bèijǐng, jiàzhí guānniàn, gōutōng fāngshì děng fāngmiàn de chāyì, kěnéng huì dǎozhì tánpàn zhōng de wùjiě hé chōngtú. Yīncǐ, liǎojiě bìng zūnzhòng duìfāng de wénhuà shì fēicháng zhòngyào de.
Zhāngbǎizhī (diǎntóu): Shì de, wǒ zhīqián quèshí méiyǒu yìshí dào zhè yīdiǎn. Nà wǒmen yīnggāi rúhé yìngduì wénhuà chāyì ne?
Ruǎnmíngwǔ: Shǒuxiān, zài tánpàn qián yào zuò hǎo chōngfèn de zhǔnbèi gōngzuò, liǎojiě duìfāng de wénhuà bèijǐng hé xísú. Zhèyàng kěyǐ bāngzhù nǐ gèng hǎo dì lǐjiě duìfāng de sīwéi fāngshì hé xíngwéi móshì. Qícì, zài tánpàn guòchéng zhòngyào bǎochí kāifàng hé bāoróng de xīntài, zūnzhòng duìfāng de guāndiǎn hé xíguàn. Rúguǒ yù dào wùjiě huò chōngtú, yào lěngjìng fēnxī yuányīn, xúnqiú shuāngfāng dōu néng jiēshòu de jiějué fāng’àn.
Zhāngbǎizhī (rènzhēn jìlù): Wǒ míngbáile, liǎojiě bìng zūnzhòng duìfāng de wénhuà shì tánpàn chénggōng de guānjiàn zhī yī.
Ruǎnmíngwǔ: Lìngwài, wǒ hái xiǎng tíxǐng nǐ yīdiǎn, nà jiùshì zài tánpàn zhòng yào bǎochí lěngjìng hé lǐxìng. Bùyào yīnwèi duìfāng de yányǔ huò xíngwéi ér qíngxù huà, zhèyàng huì yǐngxiǎng nǐ de pànduàn lì hé juécè nénglì. Jì zhù, tánpàn shì yī chǎng zhìlì hé cèlüè de jiàoliàng, ér bùshì qíngxù de fǎ xiè.
Zhāngbǎizhī (jiāndìng): Wǒ huì jì zhù de, ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ. Wǒ huì nǔlì bǎochí lěngjìng hé lǐ xìng, bù bèi qíngxù zuǒyòu.
Ruǎnmíngwǔ (mǎnyì): Hěn hǎo, bǎi zhī. Wǒ xiāngxìn nǐ yǐjīng jùbèile chéngwéi yī míng yōuxiù tánpàn zhě de suǒyǒu sùzhì. Zhǐyào nǐ bùduàn xuéxí hé shíjiàn, nǐ yīdìng nénggòu zài tánpàn zhōng qǔdé gèng hǎo de chéngjī.
Zhāngbǎizhī (gǎnjī): Xièxiè ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ de xīxīn zhǐdǎo hé gǔlì. Wǒ huì bèijiā zhēnxī zhè cì péixùn de jīhuì, bùduàn tíshēng zìjǐ de tánpàn nénglì.
Ruǎnmíngwǔ (wéixiào): Hǎole, jīntiān de péixùn jiù dào zhèlǐ ba. Rúguǒ nǐ yǒu rèn hé wèntí huòzhě xūyào jìnyībù de bāngzhù, suíshí dōu kěyǐ lái zhǎo wǒ.
Zhāngbǎizhī (gōngjìng): Hǎo de, ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ. Zàicì gǎnxiè nín de zhǐdǎo hé zhīchí.
Zhè cì shēnrù de péixùn ràng zhāngbǎizhī duì hétóng tánpàn yǒule gèngjiā quánmiàn hé shēnrù de lǐjiě. Tā bùjǐn xué dàole tánpàn de jìqiǎo hé cèlüè, hái míngbáile wénhuà chāyì zài tánpàn zhōng de zhòng yào xìng. Tā jiāng huì bǎ suǒ xué dào de zhīshì hé jīngyàn yìngyòng dào shíjì gōngzuò zhōng, bùduàn tíshēng zìjǐ de tánpàn nénglì, wèi gōngsī de fǎ zhǎn gòngxiàn zìjǐ de lìliàng. Tóngshí, tā yě gèngjiā gǎnjī ruǎnmíngwǔ duì tā de xīxīn zhǐdǎo hé zhīchí, zhè jiāng chéngwéi tā zhíyè dàolù shàng bǎoguì de cáifù.
Trên đây là toàn bộ nội dung chi tiết của cuốn sách ebook Học tiếng trung theo chủ đề Đàm phán hợp đồng của tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Bài giảng Học tiếng Trung theo chủ đề Đàm phán hợp đồng hôm nay của Tác giả Nguyễn Minh Vũ liên quan tới nhiều khía cạnh khác nhau, như là:
- Học tiếng Trung theo chủ đề Đàm phán giá cả thương mại
- Học tiếng Trung theo chủ đề Đàm phán giá cả phí vận chuyển
- Học tiếng Trung theo chủ đề Đàm phán giá cả ứng dụng thực tế
- Học tiếng Trung theo chủ đề Đàm phán giá cả trên Taobao
- Học tiếng Trung theo chủ đề Đàm phán giá cả trên 1688
- Học tiếng Trung theo chủ đề Đàm phán giá cả trên Tmall
- Học tiếng Trung theo chủ đề Đàm phán giá cả với shop Trung Quốc
- Học tiếng Trung theo chủ đề Đàm phán giá cả với nhà xưởng Trung Quốc
- Học tiếng Trung theo chủ đề Đàm phán giá cả với đối tác hợp tác
Hôm nay chúng đã học được rất nhiều kiến thức mới vô cùng bổ ích và quan trọng giúp chúng ta tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế. Chúc các bạn học tốt
Ngoài những chủ đề trên ra, Tác giả Nguyễn Minh Vũ còn sáng tác thêm rất nhiều Tác phẩm khác mang tựa đề học tiếng Trung theo chủ đề. Ví dụ như:
Học tiếng Trung theo chủ đề phân tích dữ liệu báo cáo
Học tiếng Trung theo chủ đề quảng bá sản phẩm công ty
Học tiếng Trung theo chủ đề trên bàn tiệc
Học tiếng Trung theo chủ đề Hẹn gặp đối tác
Dưới đây là một số bài giảng khác liên quan:
Ebook từ vựng tiếng Trung Kế toán
Ebook từ vựng tiếng Trung Vi mạch
Ebook Từ vựng tiếng Trung Chip bán dẫn