Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán
Từ vựng tiếng Trung Kế toán trong bài giảng này Thầy Vũ tổng hợp 500 từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán cơ bản nhất dành cho các bạn đang làm việc trong lĩnh vực chuyên ngành kế toán tiếng Trung. Các bạn lưu bài giảng 500 từ vựng tiếng Trung Kế toán vào máy tính hoặc điện thoại để thuận tiện cho việc tra cứu các thuật ngữ chuyên ngành kế toán tiếng Trung.
Bên dưới là bảng tổng hợp 500 từ vựng tiếng Trung Kế toán thông dụng nhất và phổ biến nhất có tính ứng dụng thực tiễn nhiều nhất dành cho dân văn phòng tiếng Trung. Đây là một phần bài giảng của Th.S Nguyễn Minh Vũ được trích dẫn nguồn từ tài liệu học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán toàn tập gồm hơn 5000 từ vựng tiếng Trung kế toán.
STT | Giải nghĩa tiếng Việt các thuật ngữ kế toán trong tiếng Trung | Từ vựng tiếng Trung Kế toán (thuật ngữ tiếng Trung Kế toán – Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành) | Phiên âm tiếng Trung các từ vựng tiếng Trung kế toán |
1 | (Chủ sở hữu) Cổ đông vãng lai | 业主(股东)往来 | Yèzhǔ (gǔdōng) wǎnglái |
2 | 4,3 (không chia hết) | 四点三(除不尽) | sì diǎn sān (chú bù jìn) |
3 | Bậc lương | 工资等级 | gōngzī děngjí |
4 | Bản dự thảo dự toán | 预算草案 | yùsuàn cǎo’àn |
5 | Bản quyền | 著作权 | Zhùzuòquán |
6 | Bán thành phẩm | 在制品 | Zài zhìpǐn |
7 | Bảng báo cáo lồ lãi | 损益表 | sǔnyì biǎo |
8 | Bảng báo cáo tài chính | 财务报表 | cáiwù bàobiǎo |
9 | Bảng báo cáo tài chính hợp nhất | 合并决算表 | hébìng juésuàn biǎo |
10 | Bảng báo cáo thời gian làm việc hằng ngày | 工作日表 | gōngzuò rì biǎo |
11 | Bảng cân đối kế toán | 资产负债表 | zīchǎn fùzhài biǎo |
12 | Bảng cân đối thử | 试算表 | shì suàn biǎo |
13 | Bằng chứng kế toán | 查账证据 | cházhàng zhèngjù |
14 | Bảng đối chiếu nợ | 对账单 | duì zhàngdān |
15 | Bảng đối chiếu thu chi | 收支对照表 | shōu zhī duìzhào biǎo |
16 | Bảng kê giá thành | 成本计算表 | chéngběn jìsuàn biǎo |
17 | Bảng kê nguyên vật liệu, phiếu vật tư | 用料单 | yòng liào dān |
18 | Bảng kê quỹ, bảng báo cáo tiền mặt | 库存表 | kùcún biǎo |
19 | Bảng kê tài khoản ngân hàng | 银行结单 | yínháng jié dān |
20 | Bảng kèm theo | 附表 | fù biǎo |
21 | Bảng lương | 工资单, 工资表 | gōngzī dān, gōngzī biǎo |
22 | Bảng phân tích tiền lương | 工资分析表 | gōngzī fēnxī biǎo |
23 | Bảng quyết toán | 决算表 | juésuàn biǎo |
24 | Bảng so sánh | 比较表 | bǐjiào biǎo |
25 | Bảng tổng hợp thu chi | 汇总表 | huìzǒng biǎo |
26 | Bảng tổng hợp tiền lương | 工资汇总表 | gōngzī huìzǒng biǎo |
27 | Báo cầo 10 ngày | 旬报 | xún bào |
28 | Báo cáo năm | 年报 | niánbào |
29 | Báo cáo ngày | 日报 | rìbào |
30 | Báo cáo tháng | 月报 | yuè bào |
31 | Biểu đồ thống kê, bảng thống kê | 统计图表 | tǒngjì túbiǎo |
32 | Bình luận của kiểm toán viên | 查账人意见 | cházhàng rén yìjiàn |
33 | Các khoản phải thu dài hạn khác | 其它长期应收款项 | Qítā chángqí yīng shōu kuǎn xiàng |
34 | Các khoản trả trước | 预付款项 | Yùfù kuǎnxiàng |
35 | Các khoản trả trước khác | 其它预付款项 | Qítā yùfù kuǎnxiàng |
36 | Cải tạo đất | 土地改良物 | Tǔdì gǎiliáng wù |
37 | Cải tạo đất- đánh giá lại tăng | 土地改良物 -重估增值 | Tǔdì gǎiliáng wù -zhòng gū zēngzhí |
38 | Cải thiện quyền lợi thuê | 租赁权益改良 | Zūlìn quányì gǎiliáng |
39 | Cải thiện quyền thuê | 租赁权益改良 | Zūlìn quányì gǎiliáng |
40 | Cấp | 直支 | zhí zhī |
41 | Cấp phát tài chính | 财务拨款 | cáiwù bōkuǎn |
42 | Chi | 支 | zhī |
43 | Chi phí ban đầu, chi phí sơ bộ | 起动费 | qǐdòng fèi |
44 | Chi phí chế tạo | 制造费用 | zhìzào fèiyòng |
45 | Chi phí duy tu bảo dưỡng nhà máy | 工厂维持费 | gōngchǎng wéichí fèi |
46 | Chi phí hành chính, chi phí văn phòng | 办公费 | bàngōngfèi |
47 | Chi phí kiểm toán | 查账费用 | cházhàng fèiyòng |
48 | Chi phí lợi tức | 利息费用 | lìxí fèiyòng |
49 | Chi phí nghiệp vụ | 业务费用 | yèwù fèiyòng |
50 | Chi phí nhà nước | 公费 | gōng fèi |
51 | Chi phí nhân sự | 人事费用 | rénshì fèiyòng |
52 | Chi phí phân bổ | 摊派费用 | tānpài fèiyòng |
53 | Chi phí phần mền máy tính | 计算机软件 | Jìsuànjī ruǎnjiàn |
54 | Chi phí phát hành trái phiếu | 债券发行成本 | Zhàiquàn fāxíng chéngběn |
55 | Chi phí quản lý | 管理费用 | guǎnlǐ fèiyòng |
56 | Chi phí quản lý vật liệu | 材料管理费 | cáiliào guǎnlǐ fèi |
57 | Chi phí quảng cáo | 广告费 | guǎnggào fèi |
58 | Chi phí tạm thời | 临时费 | línshí fèi |
59 | Chi phí thành lập | 开办费 | Kāibàn fèi |
60 | Chi phí thường xuyên | 经常费 | jīngcháng fèi |
61 | Chi phí tiền trợ cấp hõan lại | 递延退休金成本 | Dì yán tuìxiū jīn chéngběn |
62 | Chi phí tổ chức, chi phí thành lập (doanh nghiệp) | 开办费 | kāibàn fèi |
63 | Chi phí trả trước | 预付费用 | Yùfù fèiyòng |
64 | Chi phí vận chuyển | 运输费 | yùnshū fèi |
65 | Chi phí xúc tiến thương mại | 推广费用 | tuīguǎng fèiyòng |
66 | Chi tiêu hàng năm | 岁出 | suì chū |
67 | Chi tiêu ngoài định mức | 额外支出 | éwài zhīchū |
68 | Chi trội | 浮支 | fú zhī |
69 | Chiết khấu | 买卖远汇折价 | Mǎimài yuǎn huì zhéjià |
70 | Chiết khấu tín phiếu phải thu | 应收票据贴现 | Yīng shōu piàojù tiēxiàn |
71 | Chủ nhiệm kiểm toán | 审计主任 | shěnjì zhǔrèn |
72 | Chứng từ giả | 伪造单据 | wèizào dānjù |
73 | Chuyển khoản | 转账 | zhuǎnzhàng |
74 | Công tác phí hàng ngày | 每日出差费 | měi rì chūchāi fèi |
75 | Đảo số | 数字颠倒 | shùzì diāndǎo |
76 | Đất đai | 土地 | Tǔdì |
77 | Đất đai- đánh giá lại tăng | 土地-重估增值 | Tǔdì-zhòng gū zēngzhí |
78 | Đầu tư b ất động sản dài hạn | 长期不动产投资 | Chángqí bùdòngchǎn tóuzī |
79 | Đầu từ cổ phiếu dài hạn | 长期股权投资 | Chángqí gǔquán tóuzī |
80 | Đầu tư dài hạn | 长期投资 | Chángqí tóuzī |
81 | Đầu tư dài hạn khác | 其它长期投资 | Qítā chángqí tóuzī |
82 | Đầu tư ngắn hạn | 短期投资 | Duǎnqí tóuzī |
83 | Đầu tư ngắn hạn khác | 短期投资 -其它 | Duǎnqí tóuzī -qítā |
84 | Đầu tư ngắn hạn,trái phiếu nhà nước | 短期投资 -政府债券 | Duǎnqí tóuzī -zhèngfǔ zhàiquàn |
85 | Đầu tư ngắn hạn-cổ phiếu | 短期投资 -股票 | Duǎnqí tóuzī -gǔpiào |
86 | Đầu tư trái phiếu dài hạn | 长期债券投资 | Chángqí zhàiquàn tóuzī |
87 | Dấu vết tẩy xóa | 涂改痕迹 | túgǎi hénjī |
88 | Doanh lợi | 资本收益 | zīběn shōuyì |
89 | Doanh thu | 营业收入 | yíngyè shōurù |
90 | Đồng nghiệp vãng lai | 同业往来 | Tóngyè wǎnglái |
91 | Dự chi | 预付 | yùfù |
92 | Dư nợ gốc | 旧欠账 | jiù qiàn zhàng |
93 | Dự phòng các khoản phải thu khó đòi- tín phiếu phải thu dài hạn và những khoản phải thu quá hạn | 备抵呆帐-长期应收票据及款项与催收帐款 | Bèi dǐ dāi zhàng-chángqí yīng shōu piàojù jí kuǎnxiàng yǔ cuīshōu zhàng kuǎn |
94 | Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn | 备抵长期投资跌价损失 | Bèi dǐ chángqí tóuzī diéjià sǔnshī |
95 | Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn | 备抵短期投资跌价损失 | Bèi dǐ duǎnqí tóuzī diéjià sǔnshī |
96 | Dự phòng giảm giá hangf tồn kho | 备抵存货跌价损失 | Bèi dǐ cúnhuò diéjià sǔnshī |
97 | Dự phòng giảm hàng tồn kho | 备抵存货跌价损失 | Bèi dǐ cúnhuò diéjià sǔnshī |
98 | Dự phòng phải thu nợ khó đòi | 备抵呆帐-应收帐款 | Bèi dǐ dāi zhàng-yīng shōu zhàng kuǎn |
99 | Dự toán nhà nước | 国家预算 | guójiā yùsuàn |
100 | Dự toán tạm thời | 临时预算 | línshí yùsuàn |
101 | Dự toán tăng giảm | 追加减预算 | zhuījiā jiǎn yùsuàn |
102 | Dự toán tăng thêm | 追加预算 | zhuījiā yùsuàn |
103 | Dự toán thu nhập hàng năm | 岁入预算数 | suìrù yùsuàn shù |
104 | Dự trữ đặc biệt | 特别公积 | tèbié gōng jī |
105 | Dự trữ pháp định | 法定公积 | fǎdìng gōng jī |
106 | Ghi chép sổ sách (kể toán) | 簿记 | bùjì |
107 | Ghi khoản thiếu chịu (của người nào đó) vào sổ | 记某人账 | jì mǒu rén zhàng |
108 | Ghi một món nợ | 记一笔账 | jì yī bǐ zhàng |
109 | Ghi sót | 漏记 | lòu jì |
110 | Gia công bên ngoài | 委外加工 | Wěi wài jiāgōng |
111 | Giá gốc, giá vốn | 原始成本 | yuánshǐ chéngběn |
112 | Giá thành bình quân | 平均成本 | píngjūn chéngběn |
113 | Giá thành bộ phận | 分部成本 | fēn bù chéngběn |
114 | Giá thành chủ yếu | 主要成本 | zhǔyào chéngběn |
115 | Giá thành công đoạn sản xuất | 分步成本 | fēn bù chéngběn |
116 | Giá thành đơn vị | 单位成本 | dānwèi chéngběn |
117 | Giá thành dự tính | 预计成本 | yùjì chéngběn |
118 | Giá thành gián tiếp | 间接成本 | jiànjiē chéngběn |
119 | Giá thành lắp ráp | 装配成本 | zhuāngpèi chéngběn |
120 | Giá thành nguyên liệu | 原料成本 | yuánliào chéngběn |
121 | Giá thành thay thế | 装置成本 | zhuāngzhì chéngběn |
122 | Giá thành theo lô | 分批成本 | fēn pī chéngběn |
123 | Giá thành thực tế | 实际成本 | shí jì chéngběn |
124 | Giá thành trực tiếp | 直接成本 | zhíjiē chéngběn |
125 | Giá trị huỷ bỏ tiền bảo hiểm nhân thọ | 人寿保险现金解约价值 | Rénshòu bǎoxiǎn xiànjīn jiěyuē jiàzhí |
126 | Giá trị tịnh, giá trị ròng | 净值 | jìngzhí |
127 | Giảm dự toán | 追减预算 | zhuī jiǎn yùsuàn |
128 | Giấy chứng nhận kiểm toán | 查账证明书 | cházhàng zhèngmíng shū |
129 | Hạ thấp mức lương | 减低工资 | jiǎndī gōngzī |
130 | Hãm tăng lương | 工资冻结 | gōngzī dòngjié |
131 | Hàng chục | 十位 | shí wèi |
132 | Hàng đơn vị | 个位 | gè wèi |
133 | Hàng gửi bán | 寄销商品 | Jì xiāo shāngpǐn |
134 | Hàng hóa tồn kho | 商品存货 | Shāngpǐn cúnhuò |
135 | Hàng mua đang đi đường | 在途商品 | Zàitú shāngpǐn |
136 | Hàng ngàn | 千位 | qiān wèi |
137 | Hàng tồn kho | 存货 | Cúnhuò |
138 | Hàng trăm | 百位 | bǎi wèi |
139 | Hao hụt | 折耗 | shéhào |
140 | Hệ thập lục phân | 十六进制 | shíliù jìn zhì |
141 | Hệ thập phân | 十进制 | shíjìnzhì |
142 | Hệ thống kế toán | 会计系统 | kuàijì xìtǒng |
143 | Hệ thống tài khoản kế toán | 会计项目名称和编号 | kuàijì xiàngmù míngchēng hé biānhào |
144 | Hóa đơn ba liên | 三联单 | sānlián dān |
145 | Hoa hồng thu nợ | 收账佣金 | shōu zhàng yōngjīn |
146 | Hội phí | 会费 | huìfèi |
147 | Kê khai sai | 误列 | wù liè |
148 | Kế toán | 会计 | kuàijì |
149 | Kế toán công nghiệp | 工业会计 | gōngyè kuàijì |
150 | Kế toán doanh nghiệp | 企业会计 | qǐyè kuàijì |
151 | Kế toán đơn | 单式簿记 | dān shì bùjì |
152 | Kế toán giá thành | 成本会计 | chéngběn kuàijì |
153 | Kế toán kép | 复式簿记 | fùshì bù jì |
154 | Kế toàn ngân hàng | 银行会计 | Yínháng kuàijì |
155 | Kế toán nhà máy | 工厂会计 | gōngchǎng kuàijì |
156 | Kế toán sản xuất | 制造会计 | zhìzào kuàijì |
157 | Kế toán trưởng | 会计主任 | kuàijì zhǔrèn |
158 | Kết toán sổ sách | 结账 | jiézhàng |
159 | Kết toán tài vụ | 财务结算 | cáiwù jiésuàn |
160 | Khai man, báo cáo láo | 虚报 | xūbào |
161 | Khấu hao luỹ kế – Cải tạo đất | 累积折旧 -土地改良物 | Lěijī zhéjiù -tǔdì gǎiliáng wù |
162 | Khấu hao luỹ kế – Cải thiện quyền lợi thuê | 累积折旧- 租赁权益改良 | Lěijī zhéjiù- zūlìn quányì gǎiliáng |
163 | Khấu hao luỹ kế – máy móc | 累积折旧 -机(器)具 | Lěijī zhéjiù -jī (qì) jù |
164 | Khấu hao luỹ kế – tài sản cho thuê | 累积折旧 -出租资产 | Lěijī zhéjiù -chūzū zīchǎn |
165 | Khấu hao lũy kế – Tài sản cố định khác | 累积折旧- 杂项固定资产 | Lěijī zhéjiù- záxiàng gùdìng zīchǎn |
166 | Khấu hao luỹ kế – tài sản thuê | 累积折旧 -租赁资产 | Lěijī zhéjiù -zūlìn zīchǎn |
167 | Khấu hao luỹ kế, Nhà cửa vật kiến trúc | 累积折旧 -房屋及建物 | Lěijī zhéjiù -fángwū jí jiànwù |
168 | Khoản chi đặc biệt | 非常支出 | fēicháng zhīchū |
169 | Khoản cho vay | 贷款 | dàikuǎn |
170 | Khoản đặt cọc có thể hoàn lại | 存出保证金 | Cún chū bǎozhèngjīn |
171 | Khoản mục chi tiết | 明细科目 | míngxì kēmù |
172 | Khoản mục dự toán | 预算科目 | yùsuàn kēmù |
173 | Khoản mục kế toán | 会计科目 | kuàijì kēmù |
174 | Khoản nợ thu ngay | 催收账款 | cuīshōu zhàng kuǎn |
175 | Khoản phải thu | 应收帐款 | Yīng shōu zhàng kuǎn |
176 | Khoản tạm thu | 暂收款 | zhàn shōu kuǎn |
177 | Khoản thu hộ | 代收款 | dài shōu kuǎn |
178 | Khoản thu kê khai giả | 伪应收款 | wèi yīng shōu kuǎn |
179 | Khoản trả hộ | 代付款 | Dài fùkuǎn |
180 | Khoản trù bị | 筹备款 | chóubèi kuǎn |
181 | Khoản vay tuần hoàn | 循环贷款 | xúnhuán dàikuǎn |
182 | Không phù hợp | 不符 | bùfú |
183 | Kiểm kê đồ dùng tồn kho | 用品盘存 | Yòngpǐn páncún |
184 | Kiểm toán | 审计 | shěnjì |
185 | Kiểm toán cuối kỳ | 期末审计 | qímò shěnjì |
186 | Kiểm toán đặc biệt | 特别审计 | tèbié shěnjì |
187 | Kiểm toán định kỳ | 定期审计 | dìngqí shěnjì |
188 | Kiểm toán hàng năm | 常年审计 | chángnián shěnjì |
189 | Kiểm toán trưởng | 审计长 | shěnjì zhǎng |
190 | Kiểm toán viên | 审计员 | shěnjì yuán |
191 | Kiểm tra đối chiếu chéo | 相互核对 | xiānghù héduì |
192 | Kiểm tra đột xuất | 突击检查 | tújí jiǎnchá |
193 | Kiểm tra lại | 复核 | fùhé |
194 | Kiểm tra ngẫu nhiên, kiểm tra tùy chọn | 抽查 | chōuchá |
195 | Kiểm tra ngược | 逆查 | nì chá |
196 | Kiểm tra nội bộ | 内部核查 | nèibù héchá |
197 | Kiểm tra tỉ mỉ | 精查 | jīng chá |
198 | Kiểm tra toàn bộ | 全部审查 | quánbù shěnchá |
199 | Kiểm tra xuôi | 顺查 | shùn chá |
200 | Kinh phí cố định hàng năm | 岁定经费 | suì dìng jīngfèi |
201 | Kinh phí được cấp, cấp kinh phí | 拨款 | bōkuǎn |
202 | Kinh phí lâu dài, quỹ ngân khố | 恒久经费 | héngjiǔ jīngfèi |
203 | Kinh phí ứng trước | 预领经费 | yù lǐng jīngfèi |
204 | Ký hiệu khoản mục | 科目符号 | kēmù fúhào |
205 | Kỳ kế toán | 会计期间 | kuàijì qíjiān |
206 | Lãi gộp, tổng lợi nhuận | 毛利 | máolì |
207 | Lãi lỗ | 损益 | sǔnyì |
208 | Lãi lỗ kỳ trước | 前期损益 | qiánqí sǔnyì |
209 | Lãi lỗ trong kỳ | 本期损益 | běn qí sǔnyì |
210 | Lãi ròng | 纯利 | chúnlì |
211 | Lãi, lợi tức | 利息 | lìxí |
212 | Làm tròn số | 四舍五入 | sìshěwǔrù |
213 | Lãng phí | 浪费 | làngfèi |
214 | Lập sổ giả | 做假账 | zuò jiǎ zhàng |
215 | Lệnh chi | 支付命令 | zhīfù mìnglìng |
216 | Lỗ gộp | 毛损 | máo sǔn |
217 | Lỗ tỷ giá hối đoái hoãn l ại | 递延兑换损失 | Dì yán duìhuàn sǔnshī |
218 | Lỗ vốn | 蚀本 | shíběn |
219 | Lỗ vốn hàng tồn kho | 盘损 | pán sǔn |
220 | Lợi nhuận | 利润 | lìrùn |
221 | Lợi nhuận hàng lưu kho | 盘盈 | pán yíng |
222 | Lợi nhuận không có thật (được kê thêm lên) | 虚抬利益 | xū tái lìyì |
223 | Lợi nhuận phải thu | 应收收益 | Yīng shōu shōuyì |
224 | Luật dự toán | 预算法 | yùsuàn fǎ |
225 | Lương căn bản | 底薪 | dǐxīn |
226 | Lương đúp | 双薪 | shuāngxīn |
227 | Lương hưu | 退休金 | tuìxiū jīn |
228 | Lương kiêm nhiệm | 兼薪 | jiān xīn |
229 | Lương tăng ca | 加班工资 | jiābān gōngzī |
230 | Lương thưởng | 红利工资 | hónglì gōngzī |
231 | Mã số hoạt động | 活动编号 | huódòng biānhào |
232 | Mắc nợ | 负债 | fùzhài |
233 | Máy móc | 机(器)具 | Jī (qì) jù |
234 | Máy móc- đánh giá lại tăng | 机(器)具 -重估增值 | Jī (qì) jù -zhòng gū zēngzhí |
235 | Máy móc thiết bị | 机(器)具及设备 | Jī (qì) jù jí shèbèi |
236 | Mở tiểu khoản | 列单 | liè dān |
237 | Món nợ | 债务 | zhàiwù |
238 | Một món nợ | 一笔账 | yī bǐ zhàng |
239 | Mức chênh lệch lương | 工资差额 | gōngzī chā’é |
240 | Mức chi tiêu | 支出额 | zhīchū é |
241 | Năm kế toán | 会计年度 | kuàijì niándù |
242 | Nâng cao mức lương | 提高工资 | tígāo gōngzī |
243 | Ngân sách | 编预算 | biān yùsuàn |
244 | Ngày kiểm tra sổ sách, ngày kiểm toán | 查账日期 | cházhàng rìqí |
245 | Người ghi chép sổ sách | 记账员 | jì zhàng yuán |
246 | Người lập báo cáo | 簿计员 | bùjì yuán |
247 | Nguồn nguyên liệu tự nhiên | 天然资源 | Tiānrán zīyuán |
248 | Nguồn nguyên liệu tự nhiên – đánh giá lại tăng | 天然资源 -重估增值 | Tiānrán zīyuán -zhòng gū zēngzhí |
249 | Nguyên liệu | 原料 | Yuánliào |
250 | Nhà cửa vật kiến trúc | 房屋及建物 | Fángwū jí jiànwù |
251 | Nhà cửa vật kiến trúc- đánh giá lại tăng | 房屋及建物 -重估增值 | Fángwū jí jiànwù -zhòng gū zēngzhí |
252 | Nhầm lẫn khoản mục (nhập nhầm mục kế toán) | 入错科目 | rù cuò kēmù |
253 | Nhầm lẫn tài khoản | 错账 | cuò zhàng |
254 | Nhân viên kế toán | 会计员 | kuàijì yuán |
255 | Nhân viên văn thư lưu trữ | 档案管理员 | dǎng’àn guǎnlǐ yuán |
256 | Nợ đáo hạn | 到期负债 | dào qí fùzhài |
257 | Nợ khó đòi | 倒账 | dǎo zhàng |
258 | Nợ không lãi | 无息债务 | wú xí zhàiwù |
259 | Nợ lưu động | 流动负债 | liúdòng fùzhài |
260 | Nợ phải thu | 应收账款 | yīng shōu zhàng kuǎn |
261 | Nợ phải trả, khoản phải trả | 应付账款 | yìngfù zhàng kuǎn |
262 | Nợ sang sổ, số dư nợ tiếp theo | 结欠清单 | jiéqiàn qīngdān |
263 | Nợ trả chậm | 递延负债 | dì yán fùzhài |
264 | Nửa lương | 半薪 | bàn xīn |
265 | Phá sản | 破产 | pòchǎn |
266 | Phải thu các khoản cần bán | 应收出售远汇款 | Yīng shōu chūshòu yuǎn huìkuǎn |
267 | Phải thu các khoản ngoại tệ | 应收远汇款 -外币 | Yīng shōu yuǎn huìkuǎn -wàibì |
268 | Phải thu của khách hàng | 应收帐款 -关系人 | Yīng shōu zhàng kuǎn -guānxì rén |
269 | Phải thu khác | 其它应收款 | Qítā yīng shōu kuǎn |
270 | Phải thu khác-chi tiết khách hàng | 其它应收款 – 关系人 | Qítā yīng shōu kuǎn – guānxì rén |
271 | Phải thu theo thời kỳ | 应收分期帐款 | Yīng shōu fēnqí zhàng kuǎn |
272 | Phân bổ lỗ lãi | 盈亏拨补 | yíngkuī bō bǔ |
273 | Phí điện nước | 水电费 | shuǐ diànfèi |
274 | Phí đóng gói | 包装费 | bāozhuāng fèi |
275 | Phí duy tu bảo dưỡng | 维持费 | wéichí fèi |
276 | Phí giao tế | 交际费 | jiāojì fèi |
277 | Phí gửi giữ | 寄存费 | jìcún fèi |
278 | Phí sinh hoạt | 生活费 | shēnghuófèi |
279 | Phí tăng ca | 加班费 | jiābān fèi |
280 | Phí thủ tục | 手续费 | shǒuxù fèi |
281 | Phí tổn tách khoản, giá thành chia ra | 分摊成本 | fēntān chéngběn |
282 | Phí tổn tái gia công | 再加工成本 | zài jiāgōng chéngběn |
283 | Phí tổn tái phân phối | 再分配成本 | zài fēnpèi chéngběn |
284 | Phí tổn tiếp thị | 运销成本 | yùnxiāo chéngběn |
285 | Phí trả hàng | 退货费用 | tuìhuò fèiyòng |
286 | Phiếu giải ngân (tiền mặt) | 解款单 | jiě kuǎn dān |
287 | Phiếu nhận vật liệu | 领料单 | lǐng liào dān |
288 | Phiếu nộp tiền | 缴款通知单 | jiǎo kuǎn tōngzhī dān |
289 | Phòng kế toán | 会计科 | kuàijì kē |
290 | Phụ cấp ăn uống | 伙食补贴 | huǒshí bǔtiē |
291 | Phụ cấp công tác, công tác phí | 出差补贴 | chūchāi bǔtiē |
292 | Phụ cấp xe cộ, phụ cấp đi lại | 车马费 | chēmǎfèi |
293 | Phụ phí | 附加费用 | fùjiā fèiyòng |
294 | Phụ phí, chi phí phụ | 杂费 | záfèi |
295 | Phụ trách kế toán | 主管会计 | zhǔguǎn kuàijì |
296 | Phúc lợi | 福利 | fúlì |
297 | Phúc lợi của công nhân viên | 员工福利 | yuángōng fúlì |
298 | Phương thức chi trả | 支付手段 | zhīfù shǒuduàn |
299 | Qui định về kế toán | 会计规程 | kuàijì guīchéng |
300 | Quỹ | 基金 | Jījīn |
301 | Quỹ bồi thường(đền bù) | 偿债基金 | Cháng zhài jījīn |
302 | Quy chế kế toán thống kê | 主计法规 | zhǔ jì fǎguī |
303 | Quỹ đặc biệt | 特种基金 | tèzhǒng jījīn |
304 | Quỹ dự phòng tổn thất | 意外损失准备基金 | Yìwài shǔn shī zhǔnbèi jījīn |
305 | Quỹ khác | 其它基金 | Qítā jījīn |
306 | Quỹ lương | 工资基金 | gōngzī jījīn |
307 | Quỹ phát triển (cải thiện và mở rộng) | 改良及扩充基金 | Gǎiliáng jí kuòchōng jījīn |
308 | Quy trình kế toán | 会计程序 | kuàijì chéngxù |
309 | Quy trình kiểm toán, thủ tục kiểm toán | 查账程序 | cházhàng chéngxù |
310 | Quỹ trợ cấp | 退休基金 | Tuìxiū jījīn |
311 | Quyền đòi nợ | 债权 | zhàiquán |
312 | Quyền kinh doanh | 特许权 | Tèxǔ quán |
313 | Quyền phát minh sáng chế | 专利权 | Zhuānlì quán |
314 | Quyền thương hiệu | 商标权 | Shāngbiāo quán |
315 | Sai sót ghi chép | 记录错误 | jìlù cuòwù |
316 | Sai sót kỹ thuật | 技术错误 | jìshù cuòwù |
317 | Sai sót tính toán | 计算错误 | jìsuàn cuòwù |
318 | Sản phẩm phụ | 副产品 | Fùchǎnpǐn |
319 | Sổ (kế toán) tờ rời | 活页簿 | huóyè bù |
320 | Sổ bán hàng ký gửi | 寄销簿 | jì xiāo bù |
321 | Sổ cái | 主帐簿, 总帐 | zhǔ zhàng bù, zǒng zhàng |
322 | Sổ cái chi phí sán xuất | 制造费用帐 | zhìzào fèiyòng zhàng |
323 | Sổ cái chi tiết | 明细分类帐 | míngxì fēnlèi zhàng |
324 | Sổ cái cổ đông | 股东帐 | gǔdōng zhàng |
325 | Sổ cái mua hàng | 进货分类帐 | jìnhuò fēnlèi zhàng |
326 | Sổ cái nguyên liệu | 原料分类帐 | yuánliào fēnlèi zhàng |
327 | Sổ cái tài sản | 财产分类帐 | cáichǎn fēnlèi zhàng |
328 | Sổ cái, sổ cái tống hợp | 总分类帐 | zǒng fēnlèi zhàng |
329 | Sổ chứng từ | 传票编号 | chuánpiào biānhào |
330 | Sổ đăng ký | 登记簿 | dēngjì bù |
331 | Sổ đăng ký chứng từ | 票据登记簿 | piàojù dēngjì bù |
332 | Sổ đăng ký cổ phiếu | 股票登记簿 | gǔpiào dēngjì bù |
333 | Sổ đen | 假帐 | jiǎ zhàng |
334 | Số dư | 余额 | yú’é |
335 | Số dư kỳ trước | 上期结余 | shàngqí jiéyú |
336 | Sổ gốc | 原始帐簿 | yuánshǐ zhàng bù |
337 | Số hiệu tài khoản | 科目编号, 科目代号 | kēmù biānhào, kēmù dàihào |
338 | Số hóa đơn | 票据簿 | piàojù bù |
339 | Sổ kế toán ghi nhớ | 备查簿 | bèichá bù |
340 | Sổ kho, sổ hàng tồn kho | 存货簿 | cúnhuò bù |
341 | Số không | 无数字 | wú shùzì |
342 | Số lẻ, số thập phân | 小数 | xiǎoshù |
343 | Sổ mua hàng | 购买簿 | gòumǎi bù |
344 | Số nguyên, số tròn | 整数 | zhěngshù |
345 | Sổ nhận mua cổ phiếu | 认股簿 | rèn gǔ bù |
346 | Sổ nhập hàng | 进货簿 | jìnhuò bù |
347 | Sổ nhật ký | 日记簿 | rìjì bù |
348 | Sổ nhật ký kế toán | 流水帐 | liúshuǐ zhàng |
349 | Sổ nhật ký tiền mặt | 现金日记簿 | xiànjīn rìjì bù |
350 | Sổ phụ | 转帐簿 | zhuǎnzhàng bù |
351 | Số thâm hụt | 赤子 | chìzǐ |
352 | Số thu nhập phân phối hàng năm | 岁入分配数 | suìrù fēnpèi shù |
353 | Số thuế VAT nộp quá | 留抵税额 | Liú dǐ shuì’é |
354 | Sổ trả lại hàng mua | 购货退出簿 | gòu huò tuìchū bù |
355 | Sự ghi chép sai sự thực | 失实记录 | shīshíjìlù |
356 | Tài khoản bán hàng, báo cáo bán hàng | 承销清单 | chéngxiāo qīngdān |
357 | Tài khoản bị hạn chế (kỹ quỹ tại ngân hàng) | 受限制存款 | Shòu xiànzhì cúnkuǎn |
358 | Tài khoản cá nhân | 人名账 | rénmíng zhàng |
359 | Tài khoản chưa thanh toán | 未清账 | wèi qīngzhàng |
360 | Tài khoản của khách hàng | 客户账 | kèhù zhàng |
361 | Tài khoản đáng tin cậy | 可靠账 | kěkào zhàng |
362 | Tài khoản doanh nghiệp | 营业账户 | yíngyè zhànghù |
363 | Tài khoản ghi nhớ, tài khoản để kiểm tra | 备查账 | bèi cházhàng |
364 | Tài khoản ghi tạm, tài khoản tạm thời | 暂计账 | zhàn jì zhàng |
365 | Tài khoản giá thành | 成本账户 | chéngběn zhànghù |
366 | Tài khoản hàng hóa | 商品账 | shāngpǐn zhàng |
367 | Tài khoản hoán chuyền | 转换账 | zhuǎnhuàn zhàng |
368 | Tài khoản hỗn hợp | 混合账户 | hùnhé zhànghù |
369 | Tài khoản nợ khó đòi | 坏账 | huàizhàng |
370 | Tài khoản phải thu dài hạn | 长期应收帐款 | Chángqí yīng shōu zhàng kuǎn |
371 | Tài khoản Phải thu quá hạn | 催收帐款 | Cuīshōu zhàng kuǎn |
372 | Tài khoản phụ | 辅助账 | fǔzhù zhàng |
373 | Tài khoản tiền mặt | 现金账 | xiànjīn zhàng |
374 | Tài khoản vãng lai | 往来账户 | wǎnglái zhànghù |
375 | Tài sản | 资产 | Zīchǎn |
376 | Tài sản cho thuê | 出租资产 | Chūzū zīchǎn |
377 | Tài sản cho thuê – đánh giá lại tăng | 出租资产 -重估增值 | Chūzū zīchǎn -zhòng gū zēngzhí |
378 | Tài sản cố đ ịnh vô hình khác | 其它无形资产 | Qítā wúxíng zīchǎn |
379 | Tài sản cố định | 固定资产 | Gùdìng zīchǎn |
380 | Tài sản cố định khác | 杂项固定资产 | Záxiàng gùdìng zīchǎn |
381 | Tài sản cố định khác – đánh giá lại tăng | 杂项固定资产-重估增值 | Záxiàng gùdìng zīchǎn-zhòng gū zēngzhí |
382 | Tài sản cố định vô hình khác | 其它无形资产-其它 | Qítā wúxíng zīchǎn-qítā |
383 | Tài sản hao mòn dần | 递耗资产 | Dì hào zīchǎn |
384 | Tài sản hoãn lại | 递延资产 | Dì yán zīchǎn |
385 | Tài sản hoãn lại khác | 其它递延资产 | Qítā dì yán zīchǎn |
386 | Tài sản khác | 其它资产 | Qítā zīchǎn |
387 | Tài sản lưu động | 流动资产 | Liúdòng zīchǎn |
388 | Tài sản lưu động khác | 其它流动资产 | Qítā liúdòng zīchǎn |
389 | Tài sản nhàn rỗi | 闲置资产 | Xiánzhì zīchǎn |
390 | Tài sản thuê | 租赁资产 | Zūlìn zīchǎn |
391 | Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 递延所得税资产 | Dì yán suǒdéshuì zīchǎn |
392 | Tài sản vô hình | 无形资产 | Wúxíng zīchǎn |
393 | Tạm ứng | 暂付款 | Zàn fùkuǎn |
394 | Tạm ứng cho công nhân viên | 员工借支 | Yuángōng jièzhī |
395 | Tạm ứng lương | 借支 | jièzhī |
396 | Tăng giá trị vốn | 资产增值 | zīchǎn zēngzhí |
397 | Tập chi phiếu, sổ séc | 支票簿 | zhīpiào bù |
398 | Tập cổ phiếu | 股票簿 | gǔpiào bù |
399 | Tên tài khoản | 账户名称 | zhànghù míngchēng |
400 | Thành phẩm | Zhì chéng pǐn | 制成品 |
401 | Thành phẩm gửi bán | Jì xiāo zhì chéng pǐn | 寄销制成品 |
402 | Thanh tra (kiểm tra triệt để) | 清查 | qīngchá |
403 | Thu nhập | 收益, 收入 | shōuyì, shōurù |
404 | Thu nhập đặc biệt | 非常收入 | fēicháng shōurù |
405 | Thu nhập lợi tức | 利息收益, 利息收入 | lìxí shōuyì, lìxí shōurù |
406 | Thu nhập miễn thuế | 非税收入 | fēi shuì shōurù |
407 | Thu nhập năm | 岁入 | suìrù |
408 | Thu nhập ngoài doanh nghiệp | 营业外收入 | yíngyè wài shōurù |
409 | Thu nhập ngoại ngạch | 额外收入 | éwài shōurù |
410 | Thu nhập ròng | 纯收益 | chún shōuyì |
411 | Thu nhập tài chính | 财务收益 | cáiwù shōuyì |
412 | Thu nhập từ bán hàng | 销售收入 | xiāoshòu shōurù |
413 | Thu nhập từ địa ốc | 地产收益 | dìchǎn shōuyì |
414 | Thu nhập từ tiền hoa hồng | 佣金收入 | yōngjīn shōurù |
415 | Thủ quỹ | 出纳 | chūnà |
416 | Thu thập tài liệu | 继续审查 | jìxù shěnchá |
417 | Thuế được hoàn phải thu | 应收退税款 | Yīng shōu tuìshuì kuǎn |
418 | Thuế VAT đầu vào | 进项税额 | Jìnxiàng shuì’é |
419 | Thưởng chuyên cần | 全勤奖 | quánqín jiǎng |
420 | Thương hiệu | 商誉 | Shāng yù |
421 | Thưởng vượt sản lượng | 超产奖 | chāochǎn jiǎng |
422 | Tỉ lệ phần trăm | 百分比 | bǎifēnbǐ |
423 | Tiền bồi thường bảo hiểm | 保险金 | bǎoxiǎn jīn |
424 | Tiền cấp bù trừ | 补贴付款 | bǔtiē fùkuǎn |
425 | Tiền chi vặt/quỹ quay vòng | 零用金/周转金 | Língyòng jīn/zhōuzhuǎn jīn |
426 | Tiền chu chuyển, quỹ quay vòng | 周转金 | zhōuzhuǎn jīn |
427 | Tiền công ích | 公益金 | gōngyìjīn |
428 | Tiền cứu trợ khẩn cấp | 紧急救济金 | jǐnjí jiùjì jīn |
429 | Tiền đang chuyển | 在途现金 | Zàitú xiànjīn |
430 | Tiền đặt cọc | 押金 | yājīn |
431 | Tiền dự trữ | 公积金 | gōngjījīn |
432 | Tiền gửi (ngân hàng) | 存款 | cúnkuǎn |
433 | Tiền gửi bị hạn chế | 受限制存款 | Shòu xiànzhì cúnkuǎn |
434 | Tiền gửi ngân hàng | 银行存款 | Yínháng cúnkuǎn |
435 | Tiền gửi tiết kiệm | 储备金 | chúbèi jīn |
436 | Tiền khác và các tài sản đương tiền khác | 其它现金及 约当现金 | Qítā xiànjīn jí yuē dāng xiànjīn |
437 | Tiền ký quỹ, tiền bảo chứng | 存入保证金 | cún rù bǎozhèngjīn |
438 | Tiền lẻ | 领用金 | lǐng yòng jīn |
439 | Tiền lương ứng trước | 预支薪金 | yùzhī xīnjīn |
440 | Tiền lưu trú | 驻留费 | zhù liú fèi |
441 | Tiền mặt | 现金 | xiànjīn |
442 | Tiền mặt tại quỹ | 库存现金 | Kùcún xiànjīn |
443 | Tiền mặt trong kho | 专户存款 | zhuān hù cúnkuǎn |
444 | Tiền phạt vì nộp chậm | 滞纳金 | zhìnàjīn |
445 | Tiền phúc lợi | 福利费, 福利金 | fúlì fèi, fúlì jīn |
446 | Tiền quần áo | 服装费 | fúzhuāng fèi |
447 | Tiền sách báo | 书报费 | shū bào fèi |
448 | Tiền thuê | 租金 | zūjīn |
449 | Tiền trợ cấp | 补助金 | bǔzhù jīn |
450 | Tiền trợ cấp gia đình | 安家费 | ānjiā fèi |
451 | Tiền trợ cấp hiếu hỉ | 婚丧补助费 | hūn sāng bǔzhù fèi |
452 | Tiền trợ cấp sinh hoạt | 生活补助费 | shēnghuó bǔzhù fèi |
453 | Tiền trợ cấp thôi việc | 退职金 | tuìzhí jīn |
454 | Tiền v à các khoản tương đương tiền | 现金及约当现金 | Xiànjīn jí yuē dāng xiànjīn |
455 | Tiền vốn hiện có | 现存资金 | xiàncún zījīn |
456 | Tiền vốn và tài sản dài hạn | 基金及长期投资 | Jījīn jí chángqí tóuzī |
457 | Tiếp tục kiểm toán | 搜集材料 | sōují cáiliào |
458 | Tiêu hao luỹ kế nguồn nguyên liệu tự nhiên | 累积折耗 -天然资源 | Lěijī shéhào -tiānrán zīyuán |
459 | Tìm lỗi | 找错 | zhǎo cuò |
460 | Tín phiếu phải thu | 应收票据 | Yīng shōu piàojù |
461 | Tín phiếu phải thu – Dự phòng phải thu nợ khó đòi | 备抵呆帐 -应收票据 | Bèi dǐ dāi zhàng -yīng shōu piàojù |
462 | Tín phiếu phải thu – khách hàng | 应收票据 -关系人 | Yīng shōu piàojù -guānxì rén |
463 | Tín phiếu phải thu dài h ạn | 长期应收票据 | Chángqí yīng shōu piàojù |
464 | Tín phiếu phải thu dài hạn và các khoản phải thu quá hạn | 长期应收票据及款项与催收帐款 | Chángqí yīng shōu piàojù jí kuǎnxiàng yǔ cuīshōu zhàng kuǎn |
465 | Tín phiếu phải thu dài hạn và những khoản phải thu quá hạn – chi tiết khách hàng | 长期应收票据及款项与催收帐款-关系人 | Chángqí yīng shōu piàojù jí kuǎnxiàng yǔ cuīshōu zhàng kuǎn-guānxì rén |
466 | Tín phiếu phải thu khác | 其它应收票据 | Qítā yīng shōu piàojù |
467 | Tính toán nhầm | 误算 | wù suàn |
468 | Tổn thất vì ngưng hoạt động | 停业损失 | tíngyè sǔnshī |
469 | Tổng giá thành | 总成本 | zǒng chéngběn |
470 | Trả trước chi phí khác | 其它预付费用 | Qítā yùfù fèiyòng |
471 | Trả trước thuế thu nhập | 预付所得税 | Yùfù suǒdéshuì |
472 | Trả trước tiền bảo hiểm dài hạn | 长期预付保险费 | Chángqí yùfù bǎoxiǎn fèi |
473 | Trả trước tiền thuê dài hạn | 长期预付租金 | Chángqí yùfù zūjīn |
474 | Trả trước tiền trợ cấp | 预付退休金 | Yùfù tuìxiū jīn |
475 | Trái phiếu công ty | 短期投资 -公司债 | Duǎnqí tóuzī -gōngsī zhài |
476 | Triệt tiêu lẫn nhau | 相互抵消 | xiānghù dǐxiāo |
477 | Trợ cấp | 津贴 | jīntiē |
478 | Trợ cấp cho các tài khoản phải thu khó đòi – phải thu khác | 备抵呆帐 – 其它应收款 | Bèi dǐ dāi zhàng – qítā yīng shōu kuǎn |
479 | Trợ cấp chữa bệnh | 医疗补助 | yīliáo bǔzhù |
480 | Trợ cấp chức vụ | 职务津贴 | zhíwù jīntiē |
481 | Trợ cấp giáo dục | 教育津贴 | jiàoyù jīntiē |
482 | Trợ cấp ngoại ngạch | 额外津贴 | éwài jīntiē |
483 | Trợ cấp sinh đẻ | 生育补助 | shēngyù bǔzhù |
484 | Trợ cấp thôi việc | 遣散费 | qiǎnsàn fèi |
485 | Trợ lý kế toán | 助理会计 | zhùlǐ kuàijì |
486 | Trừ khoản trả trước | 扣借支 | kòu jièzhī |
487 | Trưởng ban kiểm tra | 主计主任 | zhǔ jì zhǔrèn |
488 | Tương đương tiền | 约当现金 | Yuē dāng xiànjīn |
489 | Ứng trước tiền bảo hiểm | 预付保险费 | Yùfù bǎoxiǎn fèi |
490 | Ứng trước tiền hàng | 预付货款 | Yùfù huòkuǎn |
491 | Ứng trước tiền lương | 预付薪资 | Yùfù xīnzī |
492 | Ứng trước tiền thiết bị | 预付购置设备款 | Yùfù gòuzhì shèbèi kuǎn |
493 | Ứng trước tiền thuê | 预付租金 | Yùfù zūjīn |
494 | Vào sổ cái | 过账 | guòzhàng |
495 | Vào tài khoản | 登账 | dēng zhàng |
496 | Vật liệu | 物料 | Wùliào |
497 | Vguyên vật liệu mua đang trên đường | 在途原物料 | Zàitú yuán wùliào |
498 | Vượt dự toán | 超出预算 | chāochū yùsuàn |
499 | Xây dựng cơ bản dở dang | 未完工程 | Wèiwán gōngchéng |
500 | Xây dựng cơ bản dở dang và Ứng trước tiền thiết bị | 未完工程及预付购置设备款 | Wèiwán gōngchéng jí yùfù gòuzhì shèbèi kuǎn |
Trên đây là bảng tổng hợp 500 từ vựng tiếng Trung Kế toán cực kỳ thông dụng và được ứng dụng rất nhiều trong công việc liên quan đến kế toán tiếng Trung.
Hẹn gặp lại các bạn trong bài giảng tiếp theo.