Thứ năm, Tháng ba 13, 2025
Bài giảng Livestream mới nhất trên Kênh Youtube học tiếng Trung online Thầy Vũ
Video thumbnail
Học tiếng Trung giao tiếp Thanh Xuân Hà Nội lớp luyện thi HSK 456 HSK 789 Thầy Vũ dạy bài bản
01:31:43
Video thumbnail
Học tiếng Trung luyện thi HSK Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội Thầy Vũ đào tạo theo giáo trình HSKK
00:00
Video thumbnail
Học tiếng Trung luyện thi HSK Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội Thầy Vũ đào tạo theo giáo trình HSKK
01:30:16
Video thumbnail
Học tiếng Trung Thầy Vũ theo giáo trình Hán ngữ 123 luyện thi HSK 123 HSKK sơ cấp ở Quận Thanh Xuân
01:21:44
Video thumbnail
Học tiếng Trung giao tiếp HSK 456 HSKK trung cấp Thầy Vũ đào tạo bài bản theo giáo trình Hán ngữ mới
01:32:24
Video thumbnail
Học tiếng Trung HSK luyện thi HSKK Quận Thanh Xuân Hà Nội Thầy Vũ đào tạo theo Giáo trình Hán ngữ
59:10
Video thumbnail
Tiếng Trung Thanh Xuân HSK Thầy Vũ đào tạo khóa học giao tiếp tiếng Trung thương mại hành chính
01:37:11
Video thumbnail
Học tiếng Trung Thanh Xuân giao tiếp uy tín tại Hà Nội Thầy Vũ đào tạo theo Giáo trình Hán ngữ mới
01:33:28
Video thumbnail
Học tiếng Trung uy tín Quận Thanh Xuân Hà Nội Thầy Vũ dạy theo Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập HSKK
01:31:37
Video thumbnail
Học tiếng Trung tốt nhất Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội lớp luyện thi chứng chỉ HSK 456 HSK 789
01:35:18
Video thumbnail
Học tiếng Trung ở đâu tốt nhất Hà Nội trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ Quận Thanh Xuâ lớp giao tiếp HSK
01:29:31
Video thumbnail
Học tiếng Trung Quận Thanh Xuân giao tiếp HSK 123 HSKK sơ cấp Thầy Vũ đào tạo với giáo trình Hán ngữ
01:32:10
Video thumbnail
Học tiếng Trung uy tín Quận Thanh Xuân giao tiếp HSK 789 luyện thi HSKK cao cấp theo giáo trình mới
01:35:51
Video thumbnail
Học tiếng Trung HSK Quận Thanh Xuân Hà Nội Thầy Vũ luyện thi HSKK theo giáo trình Hán ngữ 9 quyển
01:35:05
Video thumbnail
Học tiếng Trung giao tiếp HSK 456 HSKK trung cấp Quận Thanh Xuân Hà Nội Thầy Vũ luyện thi cấp tốc
01:34:24
Video thumbnail
Học tiếng Trung Quận Thanh Xuân Hà Nội Thầy Vũ đào tạo theo Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập HSK 123
01:30:41
Video thumbnail
Học tiếng Trung giao tiếp online theo Đại Giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ lớp HSK 456
18:11
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại online Thầy Vũ đào tạo theo lộ trình chuyên biệt Đại Giáo trình Hán ngữ
01:35:50
Video thumbnail
Học tiếng Trung online cơ bản theo Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:29:57
Video thumbnail
Học tiếng Trung luyện thi HSK 9 cấp theo Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:19:19
Video thumbnail
ChineMaster Edu sử dụng Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ làm lộ trình HSKK
01:25:01
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 456 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ lớp học tiếng Trung online giao tiếp HSK trung cấp
01:24:59
Video thumbnail
Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ lớp luyện thi HSK 456 HSK 789 HSKK online
01:22:43
Video thumbnail
Giáo trình kế toán tiếng Trung Thầy Vũ đào tạo theo Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập giao tiếp HSKK
01:24:42
Video thumbnail
Ai là Tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYA? Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của bộ giáo trình BOYA 9 quyển
01:26:32
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ học tiếng Trung giao tiếp luyện thi HSK 456 HSKK
01:29:30
Video thumbnail
Học kế toán tiếng Trung theo giáo trình Hán ngữ kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ lớp giao tiếp HSK
01:22:12
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ thương mại chuyên đề hành chính nhân sự Thầy Vũ đào tạo bài bản lớp giao tiếp HSK
40:59
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 123 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ học tiếng Trung giao tiếp cơ bản luyện thi HSKK
01:30:00
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 789 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ lớp luyện thi HSK 789 học tiếng Trung HSKK cao cấp
01:35:21
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 456 luyện thi HSKK trung cấp Thầy Vũ đào tạo theo lộ trình bài bản thiết kế mới
01:29:33
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ HSK 3 Thầy Vũ luyện thi tiếng Trung HSKK trung cấp theo giáo án lộ trình chuẩn
01:32:20
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ HSK 4 luyện thi HSKK trung cấp theo giáo án giảng dạy tiếng Trung Quốc thực dụng
01:20:48
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ Kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ khóa học tiếng Trung online giao tiếp ứng dụng
01:33:05
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ Hành chính Nhân sự của Tác giả Nguyễn Minh Vũ học tiếng Trung online cơ bản HSKK
01:33:30
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 123 phiên bản mới của Tác giả Nguyễn Minh Vũ dạy lớp luyện thi HSK 3 HSKK sơ cấp
01:19:56
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 8 phiên bản mới của Tác giả Nguyễn Minh Vũ học tiếng Trung online HSK 8 và HSK 9
01:34:44
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 7 phiên bản mới của Tác giả Nguyễn Minh Vũ lớp học tiếng Trung online giao tiếp
01:35:43
Video thumbnail
Học tiếng Trung hành chính nhân sự giao tiếp văn phòng ứng dụng thực tế theo giáo trình Hán ngữ mới
01:31:31
Video thumbnail
Ai là Tác giả của giáo trình Hán ngữ BOYA? Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của bộ giáo trình BOYA 9 cuốn
01:22:24
Video thumbnail
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYA là Nguyễn Minh Vũ khóa học tiếng Trung giao tiếp online ứng dụng
01:35:47
Video thumbnail
Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK ChineMaster Thầy Vũ luyện thi HSK 789 HSKK cao cấp
01:35:04
Video thumbnail
Giáo trình tiếng Trung thương mại Hán ngữ giao tiếp thực dụng trong văn phòng dành cho nhân viên
01:31:31
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ phiên bản mới của Tác giả Nguyễn Minh Vũ lớp học tiếng Trung giao tiếp cơ bản HSK
01:23:47
Video thumbnail
Học tiếng Trung online Thầy Vũ đào tạo bải bản theo bộ giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:36:59
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ Kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ lớp học tiếng Trung online giao tiếp qua skype
01:35:15
Video thumbnail
Học tiếng Trung online Thầy Vũ đào tạo theo giáo trình Hán ngữ giao tiếp thực dụng theo tình huống
01:33:05
Video thumbnail
Lớp học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ đào tạo trực tuyến qua skype theo giáo trình Hán ngữ mới
01:38:37
Video thumbnail
Khóa học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ theo giáo trình Hán ngữ kế toán Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:33:21
Video thumbnail
Giáo trình kế toán tiếng Trung Thầy Vũ giảng dạy lớp Hán ngữ online qua skype bài giảng 9 em Hà
01:40:28

Từ vựng tiếng Trung Kế toán

5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán

Từ vựng tiếng Trung Kế toán trong bài giảng này Thầy Vũ tổng hợp 500 từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán cơ bản nhất dành cho các bạn đang làm việc trong lĩnh vực chuyên ngành kế toán tiếng Trung. Các bạn lưu bài giảng 500 từ vựng tiếng Trung Kế toán vào máy tính hoặc điện thoại để thuận tiện cho việc tra cứu các thuật ngữ chuyên ngành kế toán tiếng Trung.

Bên dưới là bảng tổng hợp 500 từ vựng tiếng Trung Kế toán thông dụng nhất và phổ biến nhất có tính ứng dụng thực tiễn nhiều nhất dành cho dân văn phòng tiếng Trung. Đây là một phần bài giảng của Th.S Nguyễn Minh Vũ được trích dẫn nguồn từ tài liệu học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán toàn tập gồm hơn 5000 từ vựng tiếng Trung kế toán.

STTGiải nghĩa tiếng Việt các thuật ngữ kế toán trong tiếng TrungTừ vựng tiếng Trung Kế toán (thuật ngữ tiếng Trung Kế toán – Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành)Phiên âm tiếng Trung các từ vựng tiếng Trung kế toán
1(Chủ sở hữu) Cổ đông vãng lai业主(股东)往来Yèzhǔ (gǔdōng) wǎnglái
24,3 (không chia hết)四点三(除不尽)sì diǎn sān (chú bù jìn)
3Bậc lương工资等级gōngzī děngjí
4Bản dự thảo dự toán预算草案yùsuàn cǎo’àn
5Bản quyền著作权Zhùzuòquán
6Bán thành phẩm在制品Zài zhìpǐn
7Bảng báo cáo lồ lãi损益表sǔnyì biǎo
8Bảng báo cáo tài chính财务报表cáiwù bàobiǎo
9Bảng báo cáo tài chính hợp nhất合并决算表hébìng juésuàn biǎo
10Bảng báo cáo thời gian làm việc hằng ngày工作日表gōngzuò rì biǎo
11Bảng cân đối kế toán资产负债表zīchǎn fùzhài biǎo
12Bảng cân đối thử试算表shì suàn biǎo
13Bằng chứng kế toán查账证据cházhàng zhèngjù
14Bảng đối chiếu nợ对账单duì zhàngdān
15Bảng đối chiếu thu chi收支对照表shōu zhī duìzhào biǎo
16Bảng kê giá thành成本计算表chéngběn jìsuàn biǎo
17Bảng kê nguyên vật liệu, phiếu vật tư用料单yòng liào dān
18Bảng kê quỹ, bảng báo cáo tiền mặt库存表kùcún biǎo
19Bảng kê tài khoản ngân hàng银行结单yínháng jié dān
20Bảng kèm theo附表fù biǎo
21Bảng lương工资单, 工资表gōngzī dān, gōngzī biǎo
22Bảng phân tích tiền lương工资分析表gōngzī fēnxī biǎo
23Bảng quyết toán决算表juésuàn biǎo
24Bảng so sánh比较表bǐjiào biǎo
25Bảng tổng hợp thu chi汇总表huìzǒng biǎo
26Bảng tổng hợp tiền lương工资汇总表gōngzī huìzǒng biǎo
27Báo cầo 10 ngày旬报xún bào
28Báo cáo năm年报niánbào
29Báo cáo ngày日报rìbào
30Báo cáo tháng月报yuè bào
31Biểu đồ thống kê, bảng thống kê统计图表tǒngjì túbiǎo
32Bình luận của kiểm toán viên查账人意见cházhàng rén yìjiàn
33Các khoản phải thu dài hạn khác其它长期应收款项Qítā chángqí yīng shōu kuǎn xiàng
34Các khoản trả trước预付款项Yùfù kuǎnxiàng
35Các khoản trả trước khác其它预付款项Qítā yùfù kuǎnxiàng
36Cải tạo đất土地改良物Tǔdì gǎiliáng wù
37Cải tạo đất- đánh giá lại tăng土地改良物 -重估增值Tǔdì gǎiliáng wù -zhòng gū zēngzhí
38Cải thiện quyền lợi thuê租赁权益改良Zūlìn quányì gǎiliáng
39Cải thiện quyền thuê租赁权益改良Zūlìn quányì gǎiliáng
40Cấp直支zhí zhī
41Cấp phát tài chính财务拨款cáiwù bōkuǎn
42Chizhī
43Chi phí ban đầu, chi phí sơ bộ起动费qǐdòng fèi
44Chi phí chế tạo制造费用zhìzào fèiyòng
45Chi phí duy tu bảo dưỡng nhà máy工厂维持费gōngchǎng wéichí fèi
46Chi phí hành chính, chi phí văn phòng办公费bàngōngfèi
47Chi phí kiểm toán查账费用cházhàng fèiyòng
48Chi phí lợi tức利息费用lìxí fèiyòng
49Chi phí nghiệp vụ业务费用yèwù fèiyòng
50Chi phí nhà nước公费gōng fèi
51Chi phí nhân sự人事费用rénshì fèiyòng
52Chi phí phân bổ摊派费用tānpài fèiyòng
53Chi phí phần mền máy tính计算机软件Jìsuànjī ruǎnjiàn
54Chi phí phát hành trái phiếu债券发行成本Zhàiquàn fāxíng chéngběn
55Chi phí quản lý管理费用guǎnlǐ fèiyòng
56Chi phí quản lý vật liệu材料管理费cáiliào guǎnlǐ fèi
57Chi phí quảng cáo广告费guǎnggào fèi
58Chi phí tạm thời临时费línshí fèi
59Chi phí thành lập开办费Kāibàn fèi
60Chi phí thường xuyên经常费jīngcháng fèi
61Chi phí tiền trợ cấp hõan lại递延退休金成本Dì yán tuìxiū jīn chéngběn
62Chi phí tổ chức, chi phí thành lập (doanh nghiệp)开办费kāibàn fèi
63Chi phí trả trước预付费用Yùfù fèiyòng
64Chi phí vận chuyển运输费yùnshū fèi
65Chi phí xúc tiến thương mại推广费用tuīguǎng fèiyòng
66Chi tiêu hàng năm岁出suì chū
67Chi tiêu ngoài định mức额外支出éwài zhīchū
68Chi trội浮支fú zhī
69Chiết khấu买卖远汇折价Mǎimài yuǎn huì zhéjià
70Chiết khấu tín phiếu phải thu应收票据贴现Yīng shōu piàojù tiēxiàn
71Chủ nhiệm kiểm toán审计主任shěnjì zhǔrèn
72Chứng từ giả伪造单据wèizào dānjù
73Chuyển khoản转账zhuǎnzhàng
74Công tác phí hàng ngày每日出差费měi rì chūchāi fèi
75Đảo số数字颠倒shùzì diāndǎo
76Đất đai土地Tǔdì
77Đất đai- đánh giá lại tăng土地-重估增值Tǔdì-zhòng gū zēngzhí
78Đầu tư b ất động sản dài hạn长期不动产投资Chángqí bùdòngchǎn tóuzī
79Đầu từ cổ phiếu dài hạn长期股权投资Chángqí gǔquán tóuzī
80Đầu tư dài hạn长期投资Chángqí tóuzī
81Đầu tư dài hạn khác其它长期投资Qítā chángqí tóuzī
82Đầu tư ngắn hạn短期投资Duǎnqí tóuzī
83Đầu tư ngắn hạn khác短期投资 -其它Duǎnqí tóuzī -qítā
84Đầu tư ngắn hạn,trái phiếu nhà nước短期投资 -政府债券Duǎnqí tóuzī -zhèngfǔ zhàiquàn
85Đầu tư ngắn hạn-cổ phiếu短期投资 -股票Duǎnqí tóuzī -gǔpiào
86Đầu tư trái phiếu dài hạn长期债券投资Chángqí zhàiquàn tóuzī
87Dấu vết tẩy xóa涂改痕迹túgǎi hénjī
88Doanh lợi资本收益zīběn shōuyì
89Doanh thu营业收入yíngyè shōurù
90Đồng nghiệp vãng lai同业往来Tóngyè wǎnglái
91Dự chi预付yùfù
92Dư nợ gốc旧欠账jiù qiàn zhàng
93Dự phòng các khoản phải thu khó đòi- tín phiếu phải thu dài hạn và những khoản phải thu quá hạn备抵呆帐-长期应收票据及款项与催收帐款Bèi dǐ dāi zhàng-chángqí yīng shōu piàojù jí kuǎnxiàng yǔ cuīshōu zhàng kuǎn
94Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn备抵长期投资跌价损失Bèi dǐ chángqí tóuzī diéjià sǔnshī
95Dự phòng giảm giá đầu tư  ngắn hạn备抵短期投资跌价损失Bèi dǐ duǎnqí tóuzī diéjià sǔnshī
96Dự phòng giảm giá hangf tồn kho备抵存货跌价损失Bèi dǐ cúnhuò diéjià sǔnshī
97Dự phòng giảm hàng tồn kho备抵存货跌价损失Bèi dǐ cúnhuò diéjià sǔnshī
98Dự phòng phải thu nợ khó đòi备抵呆帐-应收帐款Bèi dǐ dāi zhàng-yīng shōu zhàng kuǎn
99Dự toán nhà nước国家预算guójiā yùsuàn
100Dự toán tạm thời临时预算línshí yùsuàn
101Dự toán tăng giảm追加减预算zhuījiā jiǎn yùsuàn
102Dự toán tăng thêm追加预算zhuījiā yùsuàn
103Dự toán thu nhập hàng năm岁入预算数suìrù yùsuàn shù
104Dự trữ đặc biệt特别公积tèbié gōng jī
105Dự trữ pháp định法定公积fǎdìng gōng jī
106Ghi chép sổ sách (kể toán)簿记bùjì
107Ghi khoản thiếu chịu (của người nào đó) vào sổ记某人账jì mǒu rén zhàng
108Ghi một món nợ记一笔账jì yī bǐ zhàng
109Ghi sót漏记lòu jì
110Gia công bên ngoài委外加工Wěi wài jiāgōng
111Giá gốc, giá vốn原始成本yuánshǐ chéngběn
112Giá thành bình quân平均成本píngjūn chéngběn
113Giá thành bộ phận分部成本fēn bù chéngběn
114Giá thành chủ yếu主要成本zhǔyào chéngběn
115Giá thành công đoạn sản xuất分步成本fēn bù chéngběn
116Giá thành đơn vị单位成本dānwèi chéngběn
117Giá thành dự tính预计成本yùjì chéngběn
118Giá thành gián tiếp间接成本jiànjiē chéngběn
119Giá thành lắp ráp装配成本zhuāngpèi chéngběn
120Giá thành nguyên liệu原料成本yuánliào chéngběn
121Giá thành thay thế装置成本zhuāngzhì chéngběn
122Giá thành theo lô分批成本fēn pī chéngběn
123Giá thành thực tế实际成本shí jì chéngběn
124Giá thành trực tiếp直接成本zhíjiē chéngběn
125Giá trị huỷ bỏ tiền bảo hiểm nhân thọ人寿保险现金解约价值Rénshòu bǎoxiǎn xiànjīn jiěyuē jiàzhí
126Giá trị tịnh, giá trị ròng净值jìngzhí
127Giảm dự toán追减预算zhuī jiǎn yùsuàn
128Giấy chứng nhận kiểm toán查账证明书cházhàng zhèngmíng shū
129Hạ thấp mức lương减低工资jiǎndī gōngzī
130Hãm tăng lương工资冻结gōngzī dòngjié
131Hàng chục十位shí wèi
132Hàng đơn vị个位gè wèi
133Hàng gửi bán寄销商品Jì xiāo shāngpǐn
134Hàng hóa tồn kho商品存货Shāngpǐn cúnhuò
135Hàng mua đang đi đường在途商品Zàitú shāngpǐn
136Hàng ngàn千位qiān wèi
137Hàng tồn kho存货Cúnhuò
138Hàng trăm百位bǎi wèi
139Hao hụt折耗shéhào
140Hệ thập lục phân十六进制shíliù jìn zhì
141Hệ thập phân十进制shíjìnzhì
142Hệ thống kế toán会计系统kuàijì xìtǒng
143Hệ thống tài khoản kế toán会计项目名称和编号kuàijì xiàngmù míngchēng hé biānhào
144Hóa đơn ba liên三联单sānlián dān
145Hoa hồng thu nợ收账佣金shōu zhàng yōngjīn
146Hội phí会费huìfèi
147Kê khai sai误列wù liè
148Kế toán会计kuàijì
149Kế toán công nghiệp工业会计gōngyè kuàijì
150Kế toán doanh nghiệp企业会计qǐyè kuàijì
151Kế toán đơn单式簿记dān shì bùjì
152Kế toán giá thành成本会计chéngběn kuàijì
153Kế toán kép复式簿记fùshì bù jì
154Kế toàn ngân hàng银行会计Yínháng kuàijì
155Kế toán nhà máy工厂会计gōngchǎng kuàijì
156Kế toán sản xuất制造会计zhìzào kuàijì
157Kế toán trưởng会计主任kuàijì zhǔrèn
158Kết toán sổ sách结账jiézhàng
159Kết toán tài vụ财务结算cáiwù jiésuàn
160Khai man, báo cáo láo虚报xūbào
161Khấu hao luỹ kế – Cải tạo đất累积折旧 -土地改良物Lěijī zhéjiù -tǔdì gǎiliáng wù
162Khấu hao luỹ kế – Cải thiện quyền lợi thuê累积折旧- 租赁权益改良Lěijī zhéjiù- zūlìn quányì gǎiliáng
163Khấu hao luỹ kế – máy móc累积折旧 -机(器)具Lěijī zhéjiù -jī (qì) jù
164Khấu hao luỹ kế – tài sản cho thuê累积折旧 -出租资产Lěijī zhéjiù -chūzū zīchǎn
165Khấu hao lũy kế – Tài sản cố định khác累积折旧- 杂项固定资产Lěijī zhéjiù- záxiàng gùdìng zīchǎn
166Khấu hao luỹ kế – tài sản thuê累积折旧 -租赁资产Lěijī zhéjiù -zūlìn zīchǎn
167Khấu hao luỹ kế, Nhà cửa vật kiến trúc累积折旧 -房屋及建物Lěijī zhéjiù -fángwū jí jiànwù
168Khoản chi đặc biệt非常支出fēicháng zhīchū
169Khoản cho vay贷款dàikuǎn
170Khoản đặt cọc có thể hoàn lại存出保证金Cún chū bǎozhèngjīn
171Khoản mục chi tiết明细科目míngxì kēmù
172Khoản mục dự toán预算科目yùsuàn kēmù
173Khoản mục kế toán会计科目kuàijì kēmù
174Khoản nợ thu ngay催收账款cuīshōu zhàng kuǎn
175Khoản phải thu应收帐款Yīng shōu zhàng kuǎn
176Khoản tạm thu暂收款zhàn shōu kuǎn
177Khoản thu hộ代收款dài shōu kuǎn
178Khoản thu kê khai giả伪应收款wèi yīng shōu kuǎn
179Khoản trả hộ代付款Dài fùkuǎn
180Khoản trù bị筹备款chóubèi kuǎn
181Khoản vay tuần hoàn循环贷款xúnhuán dàikuǎn
182Không phù hợp不符bùfú
183Kiểm kê đồ dùng tồn kho用品盘存Yòngpǐn páncún
184Kiểm toán审计shěnjì
185Kiểm toán cuối kỳ期末审计qímò shěnjì
186Kiểm toán đặc biệt特别审计tèbié shěnjì
187Kiểm toán định kỳ定期审计dìngqí shěnjì
188Kiểm toán hàng năm常年审计chángnián shěnjì
189Kiểm toán trưởng审计长shěnjì zhǎng
190Kiểm toán viên审计员shěnjì yuán
191Kiểm tra đối chiếu chéo相互核对xiānghù héduì
192Kiểm tra đột xuất突击检查tújí jiǎnchá
193Kiểm tra lại复核fùhé
194Kiểm tra ngẫu nhiên, kiểm tra tùy chọn抽查chōuchá
195Kiểm tra ngược逆查nì chá
196Kiểm tra nội bộ内部核查nèibù héchá
197Kiểm tra tỉ mỉ精查jīng chá
198Kiểm tra toàn bộ全部审查quánbù shěnchá
199Kiểm tra xuôi顺查shùn chá
200Kinh phí cố định hàng năm岁定经费suì dìng jīngfèi
201Kinh phí được cấp, cấp kinh phí拨款bōkuǎn
202Kinh phí lâu dài, quỹ ngân khố恒久经费héngjiǔ jīngfèi
203Kinh phí ứng trước预领经费yù lǐng jīngfèi
204Ký hiệu khoản mục科目符号kēmù fúhào
205Kỳ kế toán会计期间kuàijì qíjiān
206Lãi gộp, tổng lợi nhuận毛利máolì
207Lãi lỗ损益sǔnyì
208Lãi lỗ kỳ trước前期损益qiánqí sǔnyì
209Lãi lỗ trong kỳ本期损益běn qí sǔnyì
210Lãi ròng纯利chúnlì
211Lãi, lợi tức利息lìxí
212Làm tròn số四舍五入sìshěwǔrù
213Lãng phí浪费làngfèi
214Lập sổ giả做假账zuò jiǎ zhàng
215Lệnh chi支付命令zhīfù mìnglìng
216Lỗ gộp毛损máo sǔn
217Lỗ tỷ giá hối đoái hoãn l ại递延兑换损失Dì yán duìhuàn sǔnshī
218Lỗ vốn蚀本shíběn
219Lỗ vốn hàng tồn kho盘损pán sǔn
220Lợi nhuận利润lìrùn
221Lợi nhuận hàng lưu kho盘盈pán yíng
222Lợi nhuận không có thật (được kê thêm lên)虚抬利益xū tái lìyì
223Lợi nhuận phải thu应收收益Yīng shōu shōuyì
224Luật dự toán预算法yùsuàn fǎ
225Lương căn bản底薪dǐxīn
226Lương đúp双薪shuāngxīn
227Lương hưu退休金tuìxiū jīn
228Lương kiêm nhiệm兼薪jiān xīn
229Lương tăng ca加班工资jiābān gōngzī
230Lương thưởng红利工资hónglì gōngzī
231Mã số hoạt động活动编号huódòng biānhào
232Mắc nợ负债fùzhài
233Máy móc机(器)具Jī (qì) jù
234Máy móc- đánh giá lại tăng机(器)具 -重估增值Jī (qì) jù -zhòng gū zēngzhí
235Máy móc thiết bị机(器)具及设备Jī (qì) jù jí shèbèi
236Mở tiểu khoản列单liè dān
237Món nợ债务zhàiwù
238Một món nợ一笔账yī bǐ zhàng
239Mức chênh lệch lương工资差额gōngzī chā’é
240Mức chi tiêu支出额zhīchū é
241Năm kế toán会计年度kuàijì niándù
242Nâng cao mức lương提高工资tígāo gōngzī
243Ngân sách编预算biān yùsuàn
244Ngày kiểm tra sổ sách, ngày kiểm toán查账日期cházhàng rìqí
245Người ghi chép sổ sách记账员jì zhàng yuán
246Người lập báo cáo簿计员bùjì yuán
247Nguồn nguyên liệu tự nhiên天然资源Tiānrán zīyuán
248Nguồn nguyên liệu tự nhiên – đánh giá lại tăng天然资源 -重估增值Tiānrán zīyuán -zhòng gū zēngzhí
249Nguyên liệu原料Yuánliào
250Nhà cửa vật kiến trúc房屋及建物Fángwū jí jiànwù
251Nhà cửa vật kiến trúc- đánh giá lại tăng房屋及建物 -重估增值Fángwū jí jiànwù -zhòng gū zēngzhí
252Nhầm lẫn khoản mục (nhập nhầm mục kế toán)入错科目rù cuò kēmù
253Nhầm lẫn tài khoản错账cuò zhàng
254Nhân viên kế toán会计员kuàijì yuán
255Nhân viên văn thư lưu trữ档案管理员dǎng’àn guǎnlǐ yuán
256Nợ đáo hạn到期负债dào qí fùzhài
257Nợ khó đòi倒账dǎo zhàng
258Nợ không lãi无息债务wú xí zhàiwù
259Nợ lưu động流动负债liúdòng fùzhài
260Nợ phải thu应收账款yīng shōu zhàng kuǎn
261Nợ phải trả, khoản phải trả应付账款yìngfù zhàng kuǎn
262Nợ sang sổ, số dư nợ tiếp theo结欠清单jiéqiàn qīngdān
263Nợ trả chậm递延负债dì yán fùzhài
264Nửa lương半薪bàn xīn
265Phá sản破产pòchǎn
266Phải thu các khoản cần bán应收出售远汇款Yīng shōu chūshòu yuǎn huìkuǎn
267Phải thu các khoản ngoại tệ应收远汇款 -外币Yīng shōu yuǎn huìkuǎn -wàibì
268Phải thu của khách hàng应收帐款 -关系人Yīng shōu zhàng kuǎn -guānxì rén
269Phải thu khác其它应收款Qítā yīng shōu kuǎn
270Phải thu khác-chi tiết khách hàng其它应收款 – 关系人Qítā yīng shōu kuǎn – guānxì rén
271Phải thu theo thời kỳ应收分期帐款Yīng shōu fēnqí zhàng kuǎn
272Phân bổ lỗ lãi盈亏拨补yíngkuī bō bǔ
273Phí điện nước水电费shuǐ diànfèi
274Phí đóng gói包装费bāozhuāng fèi
275Phí duy tu bảo dưỡng维持费wéichí fèi
276Phí giao tế交际费jiāojì fèi
277Phí gửi giữ寄存费jìcún fèi
278Phí sinh hoạt生活费shēnghuófèi
279Phí tăng ca加班费jiābān fèi
280Phí thủ tục手续费shǒuxù fèi
281Phí tổn tách khoản, giá thành chia ra分摊成本fēntān chéngběn
282Phí tổn tái gia công再加工成本zài jiāgōng chéngběn
283Phí tổn tái phân phối再分配成本zài fēnpèi chéngběn
284Phí tổn tiếp thị运销成本yùnxiāo chéngběn
285Phí trả hàng退货费用tuìhuò fèiyòng
286Phiếu giải ngân (tiền mặt)解款单jiě kuǎn dān
287Phiếu nhận vật liệu领料单lǐng liào dān
288Phiếu nộp tiền缴款通知单jiǎo kuǎn tōngzhī dān
289Phòng kế toán会计科kuàijì kē
290Phụ cấp ăn uống伙食补贴huǒshí bǔtiē
291Phụ cấp công tác, công tác phí出差补贴chūchāi bǔtiē
292Phụ cấp xe cộ, phụ cấp đi lại车马费chēmǎfèi
293Phụ phí附加费用fùjiā fèiyòng
294Phụ phí, chi phí phụ杂费záfèi
295Phụ trách kế toán主管会计zhǔguǎn kuàijì
296Phúc lợi福利fúlì
297Phúc lợi của công nhân viên员工福利yuángōng fúlì
298Phương thức chi trả支付手段zhīfù shǒuduàn
299Qui định về kế toán会计规程kuàijì guīchéng
300Quỹ基金Jījīn
301Quỹ bồi thường(đền bù)偿债基金Cháng zhài jījīn
302Quy chế kế toán thống kê主计法规zhǔ jì fǎguī
303Quỹ đặc biệt特种基金tèzhǒng jījīn
304Quỹ dự phòng tổn thất意外损失准备基金Yìwài shǔn shī zhǔnbèi jījīn
305Quỹ khác其它基金Qítā jījīn
306Quỹ lương工资基金gōngzī jījīn
307Quỹ phát triển (cải thiện và mở rộng)改良及扩充基金Gǎiliáng jí kuòchōng jījīn
308Quy trình kế toán会计程序kuàijì chéngxù
309Quy trình kiểm toán, thủ tục kiểm toán查账程序cházhàng chéngxù
310Quỹ trợ cấp退休基金Tuìxiū jījīn
311Quyền đòi nợ债权zhàiquán
312Quyền kinh doanh特许权Tèxǔ quán
313Quyền phát minh sáng chế专利权Zhuānlì quán
314Quyền thương hiệu商标权Shāngbiāo quán
315Sai sót ghi chép记录错误jìlù cuòwù
316Sai sót kỹ thuật技术错误jìshù cuòwù
317Sai sót tính toán计算错误jìsuàn cuòwù
318Sản phẩm phụ副产品Fùchǎnpǐn
319Sổ (kế toán) tờ rời活页簿huóyè bù
320Sổ bán hàng ký gửi寄销簿jì xiāo bù
321Sổ cái主帐簿, 总帐zhǔ zhàng bù, zǒng zhàng
322Sổ cái chi phí sán xuất制造费用帐zhìzào fèiyòng zhàng
323Sổ cái chi tiết明细分类帐míngxì fēnlèi zhàng
324Sổ cái cổ đông股东帐gǔdōng zhàng
325Sổ cái mua hàng进货分类帐jìnhuò fēnlèi zhàng
326Sổ cái nguyên liệu原料分类帐yuánliào fēnlèi zhàng
327Sổ cái tài sản财产分类帐cáichǎn fēnlèi zhàng
328Sổ cái, sổ cái tống hợp总分类帐zǒng fēnlèi zhàng
329Sổ chứng từ传票编号chuánpiào biānhào
330Sổ đăng ký登记簿dēngjì bù
331Sổ đăng ký chứng từ票据登记簿piàojù dēngjì bù
332Sổ đăng ký cổ phiếu股票登记簿gǔpiào dēngjì bù
333Sổ đen假帐jiǎ zhàng
334Số dư余额yú’é
335Số dư kỳ trước上期结余shàngqí jiéyú
336Sổ gốc原始帐簿yuánshǐ zhàng bù
337Số hiệu tài khoản科目编号, 科目代号kēmù biānhào, kēmù dàihào
338Số hóa đơn票据簿piàojù bù
339Sổ kế toán ghi nhớ备查簿bèichá bù
340Sổ kho, sổ hàng tồn kho存货簿cúnhuò bù
341Số không无数字wú shùzì
342Số lẻ, số thập phân小数xiǎoshù
343Sổ mua hàng购买簿gòumǎi bù
344Số nguyên, số tròn整数zhěngshù
345Sổ nhận mua cổ phiếu认股簿rèn gǔ bù
346Sổ nhập hàng进货簿jìnhuò bù
347Sổ nhật ký日记簿rìjì bù
348Sổ nhật ký kế toán流水帐liúshuǐ zhàng
349Sổ nhật ký tiền mặt现金日记簿xiànjīn rìjì bù
350Sổ phụ转帐簿zhuǎnzhàng bù
351Số thâm hụt赤子chìzǐ
352Số thu nhập phân phối hàng năm岁入分配数suìrù fēnpèi shù
353Số thuế VAT nộp quá留抵税额Liú dǐ shuì’é
354Sổ trả lại hàng mua购货退出簿gòu huò tuìchū bù
355Sự ghi chép sai sự thực失实记录shīshíjìlù
356Tài khoản bán hàng, báo cáo bán hàng承销清单chéngxiāo qīngdān
357Tài khoản bị hạn chế (kỹ quỹ tại ngân hàng)受限制存款Shòu xiànzhì cúnkuǎn
358Tài khoản cá nhân人名账rénmíng zhàng
359Tài khoản chưa thanh toán未清账wèi qīngzhàng
360Tài khoản của khách hàng客户账kèhù zhàng
361Tài khoản đáng tin cậy可靠账kěkào zhàng
362Tài khoản doanh nghiệp营业账户yíngyè zhànghù
363Tài khoản ghi nhớ, tài khoản để kiểm tra备查账bèi cházhàng
364Tài khoản ghi tạm, tài khoản tạm thời暂计账zhàn jì zhàng
365Tài khoản giá thành成本账户chéngběn zhànghù
366Tài khoản hàng hóa商品账shāngpǐn zhàng
367Tài khoản hoán chuyền转换账zhuǎnhuàn zhàng
368Tài khoản hỗn hợp混合账户hùnhé zhànghù
369Tài khoản nợ khó đòi坏账huàizhàng
370Tài khoản phải thu dài hạn长期应收帐款Chángqí yīng shōu zhàng kuǎn
371Tài khoản Phải thu quá hạn催收帐款Cuīshōu zhàng kuǎn
372Tài khoản phụ辅助账fǔzhù zhàng
373Tài khoản tiền mặt现金账xiànjīn zhàng
374Tài khoản vãng lai往来账户wǎnglái zhànghù
375Tài sản资产Zīchǎn
376Tài sản cho thuê出租资产Chūzū zīchǎn
377Tài sản cho thuê – đánh giá lại tăng出租资产 -重估增值Chūzū zīchǎn -zhòng gū zēngzhí
378Tài sản cố đ ịnh vô hình khác其它无形资产Qítā wúxíng zīchǎn
379Tài sản cố định固定资产Gùdìng zīchǎn
380Tài sản cố định khác杂项固定资产Záxiàng gùdìng zīchǎn
381Tài sản cố định khác – đánh giá lại tăng杂项固定资产-重估增值Záxiàng gùdìng zīchǎn-zhòng gū zēngzhí
382Tài sản cố định vô hình khác其它无形资产-其它Qítā wúxíng zīchǎn-qítā
383Tài sản hao mòn dần递耗资产Dì hào zīchǎn
384Tài sản hoãn lại递延资产Dì yán zīchǎn
385Tài sản hoãn lại khác其它递延资产Qítā dì yán zīchǎn
386Tài sản khác其它资产Qítā zīchǎn
387Tài sản lưu động流动资产Liúdòng zīchǎn
388Tài sản lưu động khác其它流动资产Qítā liúdòng zīchǎn
389Tài sản nhàn rỗi闲置资产Xiánzhì zīchǎn
390Tài sản thuê租赁资产Zūlìn zīchǎn
391Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại递延所得税资产Dì yán suǒdéshuì zīchǎn
392Tài sản vô hình无形资产Wúxíng zīchǎn
393Tạm ứng暂付款Zàn fùkuǎn
394Tạm ứng cho công nhân viên员工借支Yuángōng jièzhī
395Tạm ứng lương借支jièzhī
396Tăng giá trị vốn资产增值zīchǎn zēngzhí
397Tập chi phiếu, sổ séc支票簿zhīpiào bù
398Tập cổ phiếu股票簿gǔpiào bù
399Tên tài khoản账户名称zhànghù míngchēng
400Thành phẩmZhì chéng pǐn制成品
401Thành phẩm gửi bánJì xiāo zhì chéng pǐn寄销制成品
402Thanh tra (kiểm tra triệt để)清查qīngchá
403Thu nhập收益, 收入shōuyì, shōurù
404Thu nhập đặc biệt非常收入fēicháng shōurù
405Thu nhập lợi tức利息收益, 利息收入lìxí shōuyì, lìxí shōurù
406Thu nhập miễn thuế非税收入fēi shuì shōurù
407Thu nhập năm岁入suìrù
408Thu nhập ngoài doanh nghiệp营业外收入yíngyè wài shōurù
409Thu nhập ngoại ngạch额外收入éwài shōurù
410Thu nhập ròng纯收益chún shōuyì
411Thu nhập tài chính财务收益cáiwù shōuyì
412Thu nhập từ bán hàng销售收入xiāoshòu shōurù
413Thu nhập từ địa ốc地产收益dìchǎn shōuyì
414Thu nhập từ tiền hoa hồng佣金收入yōngjīn shōurù
415Thủ quỹ出纳chūnà
416Thu thập tài liệu继续审查jìxù shěnchá
417Thuế được hoàn phải thu应收退税款Yīng shōu tuìshuì kuǎn
418Thuế VAT đầu vào进项税额Jìnxiàng shuì’é
419Thưởng chuyên cần全勤奖quánqín jiǎng
420Thương hiệu商誉Shāng yù
421Thưởng vượt sản lượng超产奖chāochǎn jiǎng
422Tỉ lệ phần trăm百分比bǎifēnbǐ
423Tiền bồi thường bảo hiểm保险金bǎoxiǎn jīn
424Tiền cấp bù trừ补贴付款bǔtiē fùkuǎn
425Tiền chi vặt/quỹ quay vòng零用金/周转金Língyòng jīn/zhōuzhuǎn jīn
426Tiền chu chuyển, quỹ quay vòng周转金zhōuzhuǎn jīn
427Tiền công ích公益金gōngyìjīn
428Tiền cứu trợ khẩn cấp紧急救济金jǐnjí jiùjì jīn
429Tiền đang chuyển在途现金Zàitú xiànjīn
430Tiền đặt cọc押金yājīn
431Tiền dự trữ公积金gōngjījīn
432Tiền gửi (ngân hàng)存款cúnkuǎn
433Tiền gửi bị hạn chế受限制存款Shòu xiànzhì cúnkuǎn
434Tiền gửi ngân hàng银行存款Yínháng cúnkuǎn
435Tiền gửi tiết kiệm储备金chúbèi jīn
436Tiền khác và các tài sản đương tiền khác其它现金及 约当现金Qítā xiànjīn jí yuē dāng xiànjīn
437Tiền ký quỹ, tiền bảo chứng存入保证金cún rù bǎozhèngjīn
438Tiền lẻ领用金lǐng yòng jīn
439Tiền lương ứng trước预支薪金yùzhī xīnjīn
440Tiền lưu trú驻留费zhù liú fèi
441Tiền mặt现金xiànjīn
442Tiền mặt tại quỹ库存现金Kùcún xiànjīn
443Tiền mặt trong kho专户存款zhuān hù cúnkuǎn
444Tiền phạt vì nộp chậm滞纳金zhìnàjīn
445Tiền phúc lợi福利费, 福利金fúlì fèi, fúlì jīn
446Tiền quần áo服装费fúzhuāng fèi
447Tiền sách báo书报费shū bào fèi
448Tiền thuê租金zūjīn
449Tiền trợ cấp补助金bǔzhù jīn
450Tiền trợ cấp gia đình安家费ānjiā fèi
451Tiền trợ cấp hiếu hỉ婚丧补助费hūn sāng bǔzhù fèi
452Tiền trợ cấp sinh hoạt生活补助费shēnghuó bǔzhù fèi
453Tiền trợ cấp thôi việc退职金tuìzhí jīn
454Tiền v à các khoản tương đương tiền现金及约当现金Xiànjīn jí yuē dāng xiànjīn
455Tiền vốn hiện có现存资金xiàncún zījīn
456Tiền vốn và tài sản dài hạn基金及长期投资Jījīn jí chángqí tóuzī
457Tiếp tục kiểm toán搜集材料sōují cáiliào
458Tiêu hao luỹ kế nguồn nguyên liệu tự nhiên累积折耗 -天然资源Lěijī shéhào -tiānrán zīyuán
459Tìm lỗi找错zhǎo cuò
460Tín phiếu phải thu应收票据Yīng shōu piàojù
461Tín phiếu phải thu – Dự phòng phải thu nợ khó đòi备抵呆帐 -应收票据Bèi dǐ dāi zhàng -yīng shōu piàojù
462Tín phiếu phải thu – khách hàng应收票据 -关系人Yīng shōu piàojù -guānxì rén
463Tín phiếu phải thu dài h ạn长期应收票据Chángqí yīng shōu piàojù
464Tín phiếu phải thu dài hạn và các khoản phải thu quá hạn长期应收票据及款项与催收帐款Chángqí yīng shōu piàojù jí kuǎnxiàng yǔ cuīshōu zhàng kuǎn
465Tín phiếu phải thu dài hạn và những khoản phải thu quá hạn – chi tiết khách hàng长期应收票据及款项与催收帐款-关系人Chángqí yīng shōu piàojù jí kuǎnxiàng yǔ cuīshōu zhàng kuǎn-guānxì rén
466Tín phiếu phải thu khác其它应收票据Qítā yīng shōu piàojù
467Tính toán nhầm误算wù suàn
468Tổn thất vì ngưng hoạt động停业损失tíngyè sǔnshī
469Tổng giá thành总成本zǒng chéngběn
470Trả trước chi phí khác其它预付费用Qítā yùfù fèiyòng
471Trả trước thuế thu nhập预付所得税Yùfù suǒdéshuì
472Trả trước tiền bảo hiểm dài hạn长期预付保险费Chángqí yùfù bǎoxiǎn fèi
473Trả trước tiền thuê dài hạn长期预付租金Chángqí yùfù zūjīn
474Trả trước tiền trợ cấp预付退休金Yùfù tuìxiū jīn
475Trái phiếu công ty短期投资 -公司债Duǎnqí tóuzī -gōngsī zhài
476Triệt tiêu lẫn nhau相互抵消xiānghù dǐxiāo
477Trợ cấp津贴jīntiē
478Trợ cấp cho các tài khoản phải thu khó đòi – phải thu khác备抵呆帐 – 其它应收款Bèi dǐ dāi zhàng – qítā yīng shōu kuǎn
479Trợ cấp chữa bệnh医疗补助yīliáo bǔzhù
480Trợ cấp chức vụ职务津贴zhíwù jīntiē
481Trợ cấp giáo dục教育津贴jiàoyù jīntiē
482Trợ cấp ngoại ngạch额外津贴éwài jīntiē
483Trợ cấp sinh đẻ生育补助shēngyù bǔzhù
484Trợ cấp thôi việc遣散费qiǎnsàn fèi
485Trợ lý kế toán助理会计zhùlǐ kuàijì
486Trừ khoản trả trước扣借支kòu jièzhī
487Trưởng ban kiểm tra主计主任zhǔ jì zhǔrèn
488Tương đương tiền约当现金Yuē dāng xiànjīn
489Ứng trước tiền bảo hiểm预付保险费Yùfù bǎoxiǎn fèi
490Ứng trước tiền hàng预付货款Yùfù huòkuǎn
491Ứng trước tiền lương预付薪资Yùfù xīnzī
492Ứng trước tiền thiết bị预付购置设备款Yùfù gòuzhì shèbèi kuǎn
493Ứng trước tiền thuê预付租金Yùfù zūjīn
494Vào sổ cái过账guòzhàng
495Vào tài khoản登账dēng zhàng
496Vật liệu物料Wùliào
497Vguyên vật liệu mua đang trên đường在途原物料Zàitú yuán wùliào
498Vượt dự toán超出预算chāochū yùsuàn
499Xây dựng cơ bản dở dang未完工程Wèiwán gōngchéng
500Xây dựng cơ bản dở dang và Ứng trước tiền thiết bị未完工程及预付购置设备款Wèiwán gōngchéng jí yùfù gòuzhì shèbèi kuǎn

Trên đây là bảng tổng hợp 500 từ vựng tiếng Trung Kế toán cực kỳ thông dụng và được ứng dụng rất nhiều trong công việc liên quan đến kế toán tiếng Trung.

Hẹn gặp lại các bạn trong bài giảng tiếp theo.

Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũhttp://hoctiengtrungonline.com
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là nhân vật huyền thoại được người dân Việt Nam rất ngưỡng mộ và khâm phục bởi tài năng xuất chúng cùng với một tâm hồn thiện lương đã đem đến cho cộng đồng dân tiếng Trung vô số nguồn tài liệu học tiếng Trung quý giá, trong đó đặc biệt phải kể đến kho tàng video livestream của Thầy Vũ lên đến hàng TB dung lượng ổ cứng được lưu trữ trên youtube facebook telegram và đồng thời cũng được lưu trữ trong hệ thống ổ cứng của máy chủ trung tâm tiếng Trung ChineMaster được đặt ngay tại văn phòng làm việc của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện Phường Khương Trung Quận Thanh Xuân Hà Nội (Ngã Tư Sở - Royal City). Các bạn xem video livestream của Thầy Vũ mà chưa hiểu bài ở đâu thì hãy liên hệ ngay Hotline Thầy Vũ Hà Nội 090 468 4983 (Viber) hoặc Hotline Thầy Vũ TPHCM Sài Gòn 090 325 4870 (Telegram) nhé.
Có thể bạn đang quan tâm

Từ vựng tiếng Trung mới nhất

Bài viết mới nhất

Khóa học tiếng Trung HSK 789 lớp luyện thi HSK 9 cấp Thầy Vũ

khóa học HSK 789 của Thầy Vũ được thiết kế đặc biệt để giúp học viên chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi HSK từ cấp 1 đến cấp 9