Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc là tác phẩm Giáo trình Hán ngữ phiên bản mới nhất hôm nay của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER education Quận Thanh Xuân uy tín top 1 Hà Nội toàn diện nhất Việt Nam.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc

Tác phẩm giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của tác giả Nguyễn Minh Vũ được công bố trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER – Hệ thống Đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam.
CHINEMASTER education là Hệ sinh thái học tiếng Trung online lớn nhất Việt Nam với hàng vạn video bài giảng trực tuyến của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và hàng triệu tài liệu học tiếng Trung Quốc mỗi ngày được biên soạn bởi ThS Nguyễn Minh Vũ – TIẾNG TRUNG THẦY VŨ.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc – Một tác phẩm tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trong hệ thống các tác phẩm chuyên ngành thuộc bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn nổi bật như một công trình học thuật chất lượng cao, được xây dựng tỉ mỉ, chuyên sâu và có tính ứng dụng thực tiễn rất cao trong lĩnh vực tiếng Trung thương mại và xuất nhập khẩu ngành dệt may. Đây là một trong những giáo trình tiêu biểu, phản ánh rõ nét phong cách đào tạo chuyên sâu 6 kỹ năng tiếng Trung của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập hệ thống đào tạo tiếng Trung quốc tế ChineMaster Education – MASTEREDU – CHINESE MASTER EDU – CHINESEHSK – TIENGTRUNGHSK – THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Ebook tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
STT | Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc – Phiên âm – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 采购 (cǎi gòu) – Purchasing / Procurement – Mua hàng |
2 | 订单 (dìng dān) – Purchase Order – Đơn đặt hàng |
3 | 供应商 (gōng yìng shāng) – Supplier / Vendor – Nhà cung cấp |
4 | 合同 (hé tóng) – Contract – Hợp đồng |
5 | 价格 (jià gé) – Price – Giá cả |
6 | 成本 (chéng běn) – Cost – Chi phí |
7 | 数量 (shù liàng) – Quantity – Số lượng |
8 | 单位 (dān wèi) – Unit – Đơn vị |
9 | 交货 (jiāo huò) – Delivery – Giao hàng |
10 | 交货期 (jiāo huò qī) – Delivery time / Lead time – Hạn giao hàng |
11 | 付款 (fù kuǎn) – Payment – Thanh toán |
12 | 付款条款 (fù kuǎn tiáo kuǎn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán |
13 | 谈判 (tán pàn) – Negotiation – Đàm phán |
14 | 面料 (miàn liào) – Fabric – Vải |
15 | 辅料 (fǔ liào) – Accessories / Trims – Phụ liệu |
16 | 纽扣 (niǔ kòu) – Button – Nút áo |
17 | 拉链 (lā liàn) – Zipper – Khóa kéo |
18 | 线 (xiàn) – Thread – Chỉ |
19 | 成衣 (chéng yī) – Garment – Thành phẩm may mặc |
20 | 打样 (dǎ yàng) – Sample making – Làm mẫu |
21 | 样品 (yàng pǐn) – Sample – Hàng mẫu |
22 | 版型 (bǎn xíng) – Pattern – Rập mẫu |
23 | 大货 (dà huò) – Bulk order – Hàng số lượng lớn |
24 | 小单 (xiǎo dān) – Small order – Đơn hàng nhỏ |
25 | 起订量 (qǐ dìng liàng) – Minimum Order Quantity (MOQ) – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
26 | 成衣工厂 (chéng yī gōng chǎng) – Garment factory – Xưởng may |
27 | 下单 (xià dān) – Place order – Đặt đơn hàng |
28 | 下单时间 (xià dān shí jiān) – Order placement time – Thời gian đặt hàng |
29 | 审版 (shěn bǎn) – Approve sample – Duyệt mẫu rập |
30 | 样衣 (yàng yī) – Sample garment – Áo mẫu |
31 | 尺码表 (chǐ mǎ biǎo) – Size chart – Bảng size |
32 | 尺寸 (chǐ cùn) – Measurement – Kích thước |
33 | 规格 (guī gé) – Specification – Quy cách |
34 | 色卡 (sè kǎ) – Color card – Bảng màu |
35 | 色样 (sè yàng) – Color swatch – Mẫu màu |
36 | 色差 (sè chā) – Color variation – Chênh lệch màu |
37 | 染色 (rǎn sè) – Dyeing – Nhuộm |
38 | 印花 (yìn huā) – Printing – In hoa |
39 | 刺绣 (cì xiù) – Embroidery – Thêu |
40 | 水洗 (shuǐ xǐ) – Washing – Giặt |
41 | 样办 (yàng bàn) – Development sample – Mẫu phát triển |
42 | 确认样 (què rèn yàng) – Confirmation sample – Mẫu xác nhận |
43 | 生产样 (shēng chǎn yàng) – Production sample – Mẫu sản xuất |
44 | 批量 (pī liàng) – Batch – Lô hàng |
45 | 尾货 (wěi huò) – Leftover stock – Hàng tồn kho |
46 | 核价 (hé jià) – Price evaluation – Báo giá |
47 | 成本核算 (chéng běn hé suàn) – Cost calculation – Tính giá thành |
48 | 出货 (chū huò) – Ship goods – Xuất hàng |
49 | 装箱单 (zhuāng xiāng dān) – Packing list – Phiếu đóng gói |
50 | 发票 (fā piào) – Invoice – Hóa đơn |
51 | 装柜 (zhuāng guì) – Load container – Đóng container |
52 | 起运港 (qǐ yùn gǎng) – Port of departure – Cảng xuất phát |
53 | 目的港 (mù dì gǎng) – Port of destination – Cảng đến |
54 | 交期 (jiāo qī) – Delivery schedule – Tiến độ giao hàng |
55 | 报关 (bào guān) – Customs declaration – Khai báo hải quan |
56 | 清关 (qīng guān) – Customs clearance – Thông quan |
57 | 延迟交货 (yán chí jiāo huò) – Delivery delay – Giao hàng trễ |
58 | 材质 (cái zhì) – Material – Chất liệu |
59 | 布封 (bù fēng) – Fabric swatch – Mẫu vải |
60 | 面料单 (miàn liào dān) – Fabric sheet – Bảng vải |
61 | 跟单员 (gēn dān yuán) – Merchandiser – Nhân viên theo đơn hàng |
62 | 工艺单 (gōng yì dān) – Tech pack / Spec sheet – Bảng thông số kỹ thuật |
63 | 工厂 (gōng chǎng) – Factory – Nhà máy |
64 | 生产线 (shēng chǎn xiàn) – Production line – Dây chuyền sản xuất |
65 | 检验 (jiǎn yàn) – Inspection – Kiểm hàng |
66 | 抽检 (chōu jiǎn) – Random inspection – Kiểm tra ngẫu nhiên |
67 | 全检 (quán jiǎn) – Full inspection – Kiểm tra toàn bộ |
68 | 质检 (zhì jiǎn) – Quality check – Kiểm tra chất lượng |
69 | 不良品 (bù liáng pǐn) – Defective product – Hàng lỗi |
70 | 重做 (chóng zuò) – Rework – Làm lại |
71 | 补货 (bǔ huò) – Replenishment – Bổ sung hàng |
72 | 生产周期 (shēng chǎn zhōu qī) – Production cycle – Chu kỳ sản xuất |
73 | 交货方式 (jiāo huò fāng shì) – Delivery method – Phương thức giao hàng |
74 | 空运 (kōng yùn) – Air freight – Vận chuyển bằng đường hàng không |
75 | 海运 (hǎi yùn) – Sea freight – Vận chuyển bằng đường biển |
76 | 打板 (dǎ bǎn) – Make pattern – Làm rập |
77 | 初样 (chū yàng) – First sample – Mẫu lần đầu |
78 | 修改样 (xiū gǎi yàng) – Revised sample – Mẫu chỉnh sửa |
79 | 大货样 (dà huò yàng) – Bulk sample – Mẫu đại trà |
80 | 尺码样 (chǐ mǎ yàng) – Size set sample – Mẫu đủ size |
81 | 包装 (bāo zhuāng) – Packaging – Đóng gói |
82 | 包装方式 (bāo zhuāng fāng shì) – Packaging method – Phương thức đóng gói |
83 | 包装材料 (bāo zhuāng cái liào) – Packing material – Vật liệu đóng gói |
84 | 吊牌 (diào pái) – Hangtag – Thẻ treo |
85 | 水洗标 (shuǐ xǐ biāo) – Wash label – Nhãn giặt |
86 | 主标 (zhǔ biāo) – Main label – Nhãn chính |
87 | 尺码标 (chǐ mǎ biāo) – Size label – Nhãn size |
88 | 合格证 (hé gé zhèng) – Quality certificate – Phiếu kiểm đạt |
89 | 条码 (tiáo mǎ) – Barcode – Mã vạch |
90 | 外箱 (wài xiāng) – Outer carton – Thùng carton ngoài |
91 | 内包装 (nèi bāo zhuāng) – Inner packing – Đóng gói bên trong |
92 | 单件袋 (dān jiàn dài) – Polybag – Túi đóng gói từng chiếc |
93 | 装箱方式 (zhuāng xiāng fāng shì) – Packing method – Cách sắp xếp vào thùng |
94 | 混装 (hùn zhuāng) – Mixed packing – Đóng gói lẫn size/màu |
95 | 单色单码装 (dān sè dān mǎ zhuāng) – Solid color & size packing – Đóng gói đồng màu đồng size |
96 | 拆箱 (chāi xiāng) – Unpacking – Mở thùng |
97 | 跟进 (gēn jìn) – Follow-up – Theo dõi tiến độ |
98 | 跟单 (gēn dān) – Order follow-up – Theo đơn hàng |
99 | 下料 (xià liào) – Fabric cutting – Cắt vải |
100 | 裁剪 (cái jiǎn) – Cutting – Cắt |
101 | 缝制 (féng zhì) – Sewing – May |
102 | 熨烫 (yùn tàng) – Ironing – Ủi |
103 | 包边 (bāo biān) – Binding – Viền mép |
104 | 验布 (yàn bù) – Fabric inspection – Kiểm tra vải |
105 | 验针 (yàn zhēn) – Needle detection – Soi kim |
106 | 金属探测 (jīn shǔ tàn cè) – Metal detection – Phát hiện kim loại |
107 | 报损 (bào sǔn) – Report damage – Báo tổn thất |
108 | 退货 (tuì huò) – Return goods – Trả hàng |
109 | 换货 (huàn huò) – Exchange goods – Đổi hàng |
110 | 采购清单 (cǎi gòu qīng dān) – Purchase list – Danh sách mua hàng |
111 | 材料单 (cái liào dān) – Material list – Bảng nguyên phụ liệu |
112 | 物料 (wù liào) – Materials – Nguyên vật liệu |
113 | 布料需求 (bù liào xū qiú) – Fabric requirement – Nhu cầu vải |
114 | 库存 (kù cún) – Inventory – Tồn kho |
115 | 库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – Inventory management – Quản lý tồn kho |
116 | 入库 (rù kù) – Stock in – Nhập kho |
117 | 出库 (chū kù) – Stock out – Xuất kho |
118 | 安排生产 (ān pái shēng chǎn) – Schedule production – Sắp xếp sản xuất |
119 | 生产指令 (shēng chǎn zhǐ lìng) – Production order – Lệnh sản xuất |
120 | 加工费 (jiā gōng fèi) – Processing fee – Phí gia công |
121 | 工价 (gōng jià) – Labor cost – Đơn giá công |
122 | 承接单 (chéng jiē dān) – Accept order – Nhận đơn hàng |
123 | 接单能力 (jiē dān néng lì) – Order capacity – Năng lực nhận đơn |
124 | 生产负荷 (shēng chǎn fù hè) – Production load – Tải sản xuất |
125 | 超产 (chāo chǎn) – Overproduction – Sản xuất vượt mức |
126 | 采购计划 (cǎi gòu jì huà) – Purchasing plan – Kế hoạch mua hàng |
127 | 采购单 (cǎi gòu dān) – Purchase requisition – Phiếu yêu cầu mua hàng |
128 | 采购申请 (cǎi gòu shēn qǐng) – Purchase request – Đề xuất mua hàng |
129 | 采购流程 (cǎi gòu liú chéng) – Purchasing process – Quy trình thu mua |
130 | 采购审批 (cǎi gòu shěn pī) – Purchase approval – Phê duyệt mua hàng |
131 | 采购预算 (cǎi gòu yù suàn) – Purchasing budget – Ngân sách thu mua |
132 | 采购价格 (cǎi gòu jià gé) – Purchasing price – Giá thu mua |
133 | 采购数量 (cǎi gòu shù liàng) – Purchasing quantity – Số lượng thu mua |
134 | 采购负责人 (cǎi gòu fù zé rén) – Purchasing manager – Người phụ trách thu mua |
135 | 采购团队 (cǎi gòu tuán duì) – Purchasing team – Nhóm thu mua |
136 | 面料采购 (miàn liào cǎi gòu) – Fabric purchasing – Thu mua vải |
137 | 辅料采购 (fǔ liào cǎi gòu) – Trims purchasing – Thu mua phụ liệu |
138 | 附件采购 (fù jiàn cǎi gòu) – Accessories purchasing – Mua linh kiện đính kèm |
139 | 样品采购 (yàng pǐn cǎi gòu) – Sample purchasing – Mua mẫu thử |
140 | 批量采购 (pī liàng cǎi gòu) – Bulk purchasing – Thu mua số lượng lớn |
141 | 集中采购 (jí zhōng cǎi gòu) – Centralized purchasing – Thu mua tập trung |
142 | 分散采购 (fēn sàn cǎi gòu) – Decentralized purchasing – Thu mua phân tán |
143 | 供应商选择 (gōng yìng shāng xuǎn zé) – Supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp |
144 | 供应商评估 (gōng yìng shāng píng gū) – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp |
145 | 供应商开发 (gōng yìng shāng kāi fā) – Supplier development – Phát triển nhà cung cấp |
146 | 开发新料 (kāi fā xīn liào) – Develop new materials – Phát triển nguyên phụ liệu mới |
147 | 材料确认 (cái liào què rèn) – Material confirmation – Xác nhận nguyên phụ liệu |
148 | 材料比价 (cái liào bǐ jià) – Material price comparison – So sánh giá nguyên liệu |
149 | 材料询价 (cái liào xún jià) – Material inquiry – Hỏi giá nguyên liệu |
150 | 询价单 (xún jià dān) – Quotation request – Phiếu yêu cầu báo giá |
151 | 报价单 (bào jià dān) – Quotation – Bảng báo giá |
152 | 订料 (dìng liào) – Order materials – Đặt nguyên phụ liệu |
153 | 下采购单 (xià cǎi gòu dān) – Issue purchase order – Lập đơn mua hàng |
154 | 跟进采购 (gēn jìn cǎi gòu) – Follow up purchasing – Theo dõi đơn hàng mua |
155 | 材料到货 (cái liào dào huò) – Material arrival – Nguyên phụ liệu đến kho |
156 | 延迟到货 (yán chí dào huò) – Delayed delivery – Giao hàng chậm |
157 | 紧急采购 (jǐn jí cǎi gòu) – Urgent purchasing – Thu mua khẩn cấp |
158 | 缺料 (quē liào) – Material shortage – Thiếu nguyên liệu |
159 | 补料 (bǔ liào) – Material replenishment – Bổ sung nguyên liệu |
160 | 换料 (huàn liào) – Material replacement – Thay thế nguyên liệu |
161 | 采购周期 (cǎi gòu zhōu qī) – Purchasing cycle – Chu kỳ mua hàng |
162 | 采购时间 (cǎi gòu shí jiān) – Purchasing time – Thời gian thu mua |
163 | 采购文件 (cǎi gòu wén jiàn) – Purchasing document – Tài liệu mua hàng |
164 | 材料合同 (cái liào hé tóng) – Material contract – Hợp đồng nguyên liệu |
165 | 条款谈判 (tiáo kuǎn tán pàn) – Terms negotiation – Đàm phán điều khoản |
166 | 成本控制 (chéng běn kòng zhì) – Cost control – Kiểm soát chi phí |
167 | 成本比较 (chéng běn bǐ jiào) – Cost comparison – So sánh chi phí |
168 | 开票 (kāi piào) – Invoice issuing – Xuất hóa đơn |
169 | 对账 (duì zhàng) – Account reconciliation – Đối chiếu công nợ |
170 | 付款流程 (fù kuǎn liú chéng) – Payment process – Quy trình thanh toán |
171 | 采购付款 (cǎi gòu fù kuǎn) – Purchasing payment – Thanh toán mua hàng |
172 | 材料交期 (cái liào jiāo qī) – Material lead time – Thời gian giao nguyên liệu |
173 | 采购风险 (cǎi gòu fēng xiǎn) – Purchasing risk – Rủi ro mua hàng |
174 | 多供应商策略 (duō gōng yìng shāng cè lüè) – Multi-supplier strategy – Chiến lược đa nhà cung cấp |
175 | 采购执行 (cǎi gòu zhí xíng) – Purchasing execution – Thực hiện thu mua |
176 | 采购进度 (cǎi gòu jìn dù) – Purchasing progress – Tiến độ mua hàng |
177 | 材料跟催 (cái liào gēn cuī) – Material chasing – Thúc đẩy nguyên liệu |
178 | 材料到仓 (cái liào dào cāng) – Material arrival at warehouse – Nguyên phụ liệu nhập kho |
179 | 采购异常 (cǎi gòu yì cháng) – Purchasing exception – Bất thường trong mua hàng |
180 | 异常反馈 (yì cháng fǎn kuì) – Exception feedback – Phản hồi lỗi |
181 | 材料退换 (cái liào tuì huàn) – Material return/exchange – Trả/đổi nguyên liệu |
182 | 材料验收 (cái liào yàn shōu) – Material inspection – Kiểm tra nguyên liệu |
183 | 材料品质 (cái liào pǐn zhì) – Material quality – Chất lượng nguyên liệu |
184 | 采购部 (cǎi gòu bù) – Purchasing department – Bộ phận thu mua |
185 | 面辅料部 (miàn fǔ liào bù) – Fabric & trims dept – Phòng nguyên phụ liệu |
186 | 样品开发部 (yàng pǐn kāi fā bù) – Sample development dept – Bộ phận phát triển mẫu |
187 | 订单处理 (dìng dān chǔ lǐ) – Order processing – Xử lý đơn hàng |
188 | 供应链管理 (gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng |
189 | 联络供应商 (lián luò gōng yìng shāng) – Contact supplier – Liên hệ nhà cung cấp |
190 | 材料调拨 (cái liào diào bō) – Material allocation – Điều phối nguyên liệu |
191 | 供应商交期控制 (gōng yìng shāng jiāo qī kòng zhì) – Supplier lead time control – Kiểm soát thời gian giao hàng |
192 | 材料延误 (cái liào yán wù) – Material delay – Trì hoãn nguyên liệu |
193 | 供应商信用 (gōng yìng shāng xìn yòng) – Supplier credit – Uy tín nhà cung cấp |
194 | 付款方式 (fù kuǎn fāng shì) – Payment method – Phương thức thanh toán |
195 | 首付款 (shǒu fù kuǎn) – Down payment – Thanh toán lần đầu |
196 | 尾款 (wěi kuǎn) – Final payment – Thanh toán cuối |
197 | 月结 (yuè jié) – Monthly settlement – Thanh toán cuối tháng |
198 | 货到付款 (huò dào fù kuǎn) – Cash on delivery – Trả tiền khi nhận hàng |
199 | 材料报价分析 (cái liào bào jià fēn xī) – Quotation analysis – Phân tích báo giá |
200 | 市场行情 (shì chǎng háng qíng) – Market trend – Tình hình thị trường |
201 | 材料比重 (cái liào bǐ zhòng) – Material proportion – Tỷ trọng vật tư |
202 | 主材料 (zhǔ cái liào) – Main material – Nguyên liệu chính |
203 | 辅助材料 (fǔ zhù cái liào) – Auxiliary material – Vật tư phụ |
204 | 替代材料 (tì dài cái liào) – Substitute material – Nguyên liệu thay thế |
205 | 交期延误率 (jiāo qī yán wù lǜ) – Delivery delay rate – Tỷ lệ giao trễ |
206 | 材料使用效率 (cái liào shǐ yòng xiào lǜ) – Material usage efficiency – Hiệu suất sử dụng nguyên liệu |
207 | 材料消耗 (cái liào xiāo hào) – Material consumption – Lượng tiêu hao |
208 | 下单周期 (xià dān zhōu qī) – Ordering cycle – Chu kỳ đặt hàng |
209 | 工厂备料 (gōng chǎng bèi liào) – Factory material preparation – Nhà máy chuẩn bị nguyên liệu |
210 | 采购预测 (cǎi gòu yù cè) – Purchase forecast – Dự báo mua hàng |
211 | 采购计划变更 (cǎi gòu jì huà biàn gēng) – Plan change – Thay đổi kế hoạch mua hàng |
212 | 材料预警 (cái liào yù jǐng) – Material alert – Cảnh báo thiếu hụt |
213 | 材料采购进度表 (cái liào cǎi gòu jìn dù biǎo) – Purchasing schedule – Bảng tiến độ mua nguyên liệu |
214 | 采购数据分析 (cǎi gòu shù jù fēn xī) – Purchasing data analysis – Phân tích dữ liệu mua hàng |
215 | 采购报表 (cǎi gòu bào biǎo) – Purchasing report – Báo cáo mua hàng |
216 | 核价单 (hé jià dān) – Costing sheet – Bảng tính giá |
217 | 材料成本控制 (cái liào chéng běn kòng zhì) – Material cost control – Kiểm soát giá nguyên phụ liệu |
218 | 不合格品处理 (bù hé gé pǐn chǔ lǐ) – Defective material handling – Xử lý nguyên liệu lỗi |
219 | 材料清单 (cái liào qīng dān) – Material list – Danh sách nguyên phụ liệu |
220 | 材料预算差异 (cái liào yù suàn chā yì) – Budget variance – Sai lệch ngân sách nguyên liệu |
221 | 采购操作手册 (cǎi gòu cāo zuò shǒu cè) – Purchasing manual – Cẩm nang quy trình thu mua |
222 | 跨部门协调 (kuà bù mén xié tiáo) – Cross-department coordination – Phối hợp liên bộ phận |
223 | 标准采购流程 (biāo zhǔn cǎi gòu liú chéng) – Standard purchasing process – Quy trình mua hàng tiêu chuẩn |
224 | 战略采购 (zhàn lüè cǎi gòu) – Strategic sourcing – Thu mua chiến lược |
225 | 战术采购 (zhàn shù cǎi gòu) – Tactical purchasing – Thu mua chiến thuật |
226 | 运营采购 (yùn yíng cǎi gòu) – Operational purchasing – Thu mua vận hành |
227 | 本地采购 (běn dì cǎi gòu) – Local sourcing – Thu mua nội địa |
228 | 海外采购 (hǎi wài cǎi gòu) – Overseas sourcing – Thu mua nước ngoài |
229 | 进口采购 (jìn kǒu cǎi gòu) – Import purchasing – Thu mua hàng nhập khẩu |
230 | 出口采购 (chū kǒu cǎi gòu) – Export purchasing – Thu mua xuất khẩu |
231 | 年度采购合同 (nián dù cǎi gòu hé tóng) – Annual purchase contract – Hợp đồng mua hàng năm |
232 | 临时采购 (lín shí cǎi gòu) – Spot purchasing – Mua hàng tức thời |
233 | 紧急订单 (jǐn jí dìng dān) – Urgent order – Đơn hàng gấp |
234 | 补单采购 (bǔ dān cǎi gòu) – Reorder purchasing – Mua bổ sung đơn hàng |
235 | 试单采购 (shì dān cǎi gòu) – Trial order purchasing – Mua thử đơn hàng |
236 | 模板采购 (mó bǎn cǎi gòu) – Template purchasing – Mua theo mẫu sẵn |
237 | 合同管理 (hé tóng guǎn lǐ) – Contract management – Quản lý hợp đồng |
238 | 档案管理 (dàng àn guǎn lǐ) – Documentation control – Quản lý hồ sơ |
239 | 材料标准 (cái liào biāo zhǔn) – Material specification – Tiêu chuẩn nguyên phụ liệu |
240 | 采购流程图 (cǎi gòu liú chéng tú) – Purchasing flowchart – Sơ đồ quy trình mua hàng |
241 | 材料验货标准 (cái liào yàn huò biāo zhǔn) – Material inspection standard – Tiêu chuẩn kiểm nguyên liệu |
242 | 材料抽检 (cái liào chōu jiǎn) – Random inspection – Kiểm tra ngẫu nhiên |
243 | 来料检验 (lái liào jiǎn yàn) – Incoming material inspection – Kiểm tra nguyên phụ liệu đầu vào |
244 | 不良品率 (bù liáng pǐn lǜ) – Defect rate – Tỷ lệ lỗi |
245 | 验货报告 (yàn huò bào gào) – Inspection report – Báo cáo kiểm hàng |
246 | 检测机构 (jiǎn cè jī gòu) – Testing agency – Tổ chức kiểm định |
247 | 第三方检测 (dì sān fāng jiǎn cè) – Third-party testing – Kiểm định bên thứ ba |
248 | 采购审批流程 (cǎi gòu shěn pī liú chéng) – Purchasing approval process – Quy trình phê duyệt mua hàng |
249 | 电子采购系统 (diàn zǐ cǎi gòu xì tǒng) – E-procurement system – Hệ thống mua hàng điện tử |
250 | 采购ERP系统 (cǎi gòu ERP xì tǒng) – Purchasing ERP system – Hệ thống ERP thu mua |
251 | 供应商门户 (gōng yìng shāng mén hù) – Supplier portal – Cổng thông tin nhà cung cấp |
252 | 自动补货系统 (zì dòng bǔ huò xì tǒng) – Automatic replenishment system – Hệ thống bổ sung hàng tự động |
253 | 采购数据库 (cǎi gòu shù jù kù) – Purchasing database – Cơ sở dữ liệu mua hàng |
254 | 供应商黑名单 (gōng yìng shāng hēi míng dān) – Supplier blacklist – Danh sách đen nhà cung cấp |
255 | 优选供应商 (yōu xuǎn gōng yìng shāng) – Preferred supplier – Nhà cung cấp ưu tiên |
256 | 供应商表现评估 (gōng yìng shāng biǎo xiàn píng gū) – Supplier performance evaluation – Đánh giá hiệu suất nhà cung cấp |
257 | 多供应商管理 (duō gōng yìng shāng guǎn lǐ) – Multi-supplier management – Quản lý nhiều nhà cung cấp |
258 | 一站式采购 (yī zhàn shì cǎi gòu) – One-stop sourcing – Mua hàng trọn gói |
259 | 采购风险评估 (cǎi gòu fēng xiǎn píng gū) – Purchasing risk assessment – Đánh giá rủi ro thu mua |
260 | 风险预防措施 (fēng xiǎn yù fáng cuò shī) – Risk prevention measures – Biện pháp phòng ngừa rủi ro |
261 | 交期承诺 (jiāo qī chéng nuò) – Delivery commitment – Cam kết giao hàng |
262 | 到货跟踪 (dào huò gēn zōng) – Shipment tracking – Theo dõi giao hàng |
263 | 出入库记录 (chū rù kù jì lù) – Warehouse in/out record – Ghi nhận nhập xuất kho |
264 | 采购日志 (cǎi gòu rì zhì) – Purchasing log – Nhật ký thu mua |
265 | 材料周转率 (cái liào zhōu zhuǎn lǜ) – Material turnover rate – Vòng quay nguyên liệu |
266 | 材料堆积 (cái liào duī jī) – Material overstock – Tồn kho quá mức |
267 | 现场采购协调 (xiàn chǎng cǎi gòu xié tiáo) – On-site procurement coordination – Điều phối thu mua tại xưởng |
268 | 采购审核表 (cǎi gòu shěn hé biǎo) – Purchase audit form – Biểu mẫu kiểm tra thu mua |
269 | 原产地证明 (yuán chǎn dì zhèng míng) – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
270 | 材料合规性 (cái liào hé guī xìng) – Material compliance – Tính tuân thủ nguyên liệu |
271 | 法规审查 (fǎ guī shěn chá) – Regulation review – Kiểm tra quy định pháp lý |
272 | 采购谈判 (cǎi gòu tán pàn) – Purchasing negotiation – Đàm phán thu mua |
273 | 成本压缩 (chéng běn yā suō) – Cost reduction – Cắt giảm chi phí |
274 | 降本增效 (jiàng běn zēng xiào) – Cost down, efficiency up – Giảm chi phí, tăng hiệu quả |
275 | 成本核算 (chéng běn hé suàn) – Cost accounting – Hạch toán chi phí |
276 | 采购比价 (cǎi gòu bǐ jià) – Price comparison – So sánh giá thu mua |
277 | 多方报价 (duō fāng bào jià) – Multi-party quotation – Báo giá từ nhiều bên |
278 | 单一来源采购 (dān yī lái yuán cǎi gòu) – Single-source purchasing – Thu mua từ một nguồn |
279 | 多渠道采购 (duō qú dào cǎi gòu) – Multi-channel purchasing – Thu mua từ nhiều kênh |
280 | 采购责任人 (cǎi gòu zé rèn rén) – Purchasing responsible person – Người phụ trách thu mua |
281 | 项目采购 (xiàng mù cǎi gòu) – Project-based purchasing – Thu mua theo dự án |
282 | 样品确认 (yàng pǐn què rèn) – Sample approval – Xác nhận mẫu |
283 | 样品寄送 (yàng pǐn jì sòng) – Sample delivery – Gửi mẫu |
284 | 样品修改 (yàng pǐn xiū gǎi) – Sample revision – Chỉnh sửa mẫu |
285 | 质量追溯 (zhì liàng zhuī sù) – Quality traceability – Truy xuất chất lượng |
286 | 来料不符 (lái liào bù fú) – Material not conforming – Nguyên liệu không phù hợp |
287 | 材料索赔 (cái liào suǒ péi) – Material claim – Khiếu nại nguyên liệu |
288 | 材料修补 (cái liào xiū bǔ) – Material rework – Sửa lỗi nguyên liệu |
289 | 材料替换 (cái liào tì huàn) – Material replacement – Thay thế nguyên liệu |
290 | 材料退货单 (cái liào tuì huò dān) – Return note – Phiếu trả hàng |
291 | 采购结算 (cǎi gòu jié suàn) – Purchase settlement – Thanh toán mua hàng |
292 | 采购付款单 (cǎi gòu fù kuǎn dān) – Payment voucher – Phiếu thanh toán |
293 | 开票信息 (kāi piào xìn xī) – Invoice details – Thông tin hóa đơn |
294 | 增值税发票 (zēng zhí shuì fā piào) – VAT invoice – Hóa đơn thuế GTGT |
295 | 收货签收单 (shōu huò qiān shōu dān) – Delivery receipt – Biên nhận hàng |
296 | 材料物流状态 (cái liào wù liú zhuàng tài) – Logistics status – Trạng thái vận chuyển |
297 | 材料分批到货 (cái liào fēn pī dào huò) – Partial delivery – Giao hàng theo lô |
298 | 装箱清单 (zhuāng xiāng qīng dān) – Packing list – Danh sách đóng gói |
299 | 货运单号 (huò yùn dān hào) – Tracking number – Mã vận đơn |
300 | 入库单 (rù kù dān) – Inbound order – Phiếu nhập kho |
301 | 材料仓储 (cái liào cāng chǔ) – Material warehousing – Lưu kho nguyên phụ liệu |
302 | 材料盘点 (cái liào pán diǎn) – Inventory check – Kiểm kê kho nguyên liệu |
303 | 库存报警 (kù cún bào jǐng) – Inventory alert – Cảnh báo tồn kho |
304 | 材料交接单 (cái liào jiāo jiē dān) – Handover form – Phiếu bàn giao nguyên liệu |
305 | 实物验收 (shí wù yàn shōu) – Physical acceptance – Nghiệm thu thực tế |
306 | 工厂入料 (gōng chǎng rù liào) – Factory receiving – Nhà máy nhận nguyên liệu |
307 | 材料使用反馈 (cái liào shǐ yòng fǎn kuì) – Material usage feedback – Phản hồi sử dụng nguyên liệu |
308 | 工单材料配比 (gōng dān cái liào pèi bǐ) – Material allocation per order – Tỷ lệ phối nguyên liệu theo đơn |
309 | 工单追踪 (gōng dān zhuī zōng) – Work order tracking – Theo dõi đơn sản xuất |
310 | 材料结余 (cái liào jié yú) – Material surplus – Nguyên liệu dư thừa |
311 | 材料浪费率 (cái liào làng fèi lǜ) – Waste rate – Tỷ lệ lãng phí nguyên phụ liệu |
312 | 二次采购 (èr cì cǎi gòu) – Secondary purchasing – Mua bổ sung lần hai |
313 | 采购退单 (cǎi gòu tuì dān) – Purchase cancellation – Hủy đơn mua hàng |
314 | 紧缺材料 (jǐn quē cái liào) – Critical material – Nguyên liệu khan hiếm |
315 | 材料通用性 (cái liào tōng yòng xìng) – Material versatility – Tính linh hoạt nguyên phụ liệu |
316 | 材料采购风险 (cái liào cǎi gòu fēng xiǎn) – Procurement risk – Rủi ro mua nguyên liệu |
317 | 材料可替代性 (cái liào kě tì dài xìng) – Material substitutability – Khả năng thay thế nguyên liệu |
318 | 材料适用范围 (cái liào shì yòng fàn wéi) – Scope of use – Phạm vi áp dụng nguyên phụ liệu |
319 | 材料市场波动 (cái liào shì chǎng bō dòng) – Market fluctuation – Biến động thị trường nguyên liệu |
320 | 材料供应周期 (cái liào gōng yìng zhōu qī) – Supply lead time – Chu kỳ cung ứng nguyên phụ liệu |
321 | 采购流程优化 (cǎi gòu liú chéng yōu huà) – Procurement process optimization – Tối ưu quy trình mua hàng |
322 | 数据化采购 (shù jù huà cǎi gòu) – Data-driven purchasing – Thu mua dựa trên dữ liệu |
323 | 智能采购 (zhì néng cǎi gòu) – Smart purchasing – Thu mua thông minh |
324 | 预测采购 (yù cè cǎi gòu) – Forecast purchasing – Thu mua theo dự báo |
325 | 历史采购数据 (lì shǐ cǎi gòu shù jù) – Historical purchasing data – Dữ liệu mua hàng lịch sử |
326 | 材料使用率 (cái liào shǐ yòng lǜ) – Material usage rate – Tỷ lệ sử dụng nguyên phụ liệu |
327 | 订单履行率 (dìng dān lǚ xíng lǜ) – Order fulfillment rate – Tỷ lệ hoàn thành đơn hàng |
328 | 采购误差率 (cǎi gòu wù chā lǜ) – Purchase error rate – Tỷ lệ sai sót trong mua hàng |
329 | 材料报废率 (cái liào bào fèi lǜ) – Material scrap rate – Tỷ lệ loại bỏ nguyên liệu |
330 | 材料合格率 (cái liào hé gé lǜ) – Material acceptance rate – Tỷ lệ đạt chất lượng của nguyên liệu |
331 | 质量异常 (zhì liàng yì cháng) – Quality anomaly – Sự cố chất lượng |
332 | 材料问题记录 (cái liào wèn tí jì lù) – Material issue log – Nhật ký vấn đề nguyên liệu |
333 | 供应链断裂 (gōng yìng liàn duàn liè) – Supply chain disruption – Gián đoạn chuỗi cung ứng |
334 | 替代材料 (tì dài cái liào) – Alternative material – Nguyên phụ liệu thay thế |
335 | 材料标准化 (cái liào biāo zhǔn huà) – Material standardization – Chuẩn hóa nguyên phụ liệu |
336 | 材料采购组合 (cái liào cǎi gòu zǔ hé) – Material purchasing mix – Cơ cấu danh mục nguyên liệu |
337 | 材料生命周期 (cái liào shēng mìng zhōu qī) – Material life cycle – Vòng đời nguyên phụ liệu |
338 | 材料规格 (cái liào guī gé) – Material specification – Quy cách nguyên liệu |
339 | 材料等级 (cái liào děng jí) – Material grade – Cấp chất lượng nguyên liệu |
340 | 材料批次号 (cái liào pī cì hào) – Material batch number – Mã lô nguyên phụ liệu |
341 | 材料追踪码 (cái liào zhuī zōng mǎ) – Material tracking code – Mã truy xuất nguyên liệu |
342 | 材料保质期 (cái liào bǎo zhì qī) – Material shelf life – Hạn sử dụng nguyên phụ liệu |
343 | 材料防潮处理 (cái liào fáng cháo chǔ lǐ) – Moisture-proof treatment – Xử lý chống ẩm nguyên liệu |
344 | 材料环保要求 (cái liào huán bǎo yāo qiú) – Environmental requirements – Yêu cầu thân thiện môi trường |
345 | 材料认证文件 (cái liào rèn zhèng wén jiàn) – Certification documents – Hồ sơ chứng nhận nguyên liệu |
346 | 采购需求计划 (cǎi gòu xū qiú jì huà) – Purchasing requirements plan – Kế hoạch nhu cầu mua hàng |
347 | 安全库存量 (ān quán kù cún liàng) – Safety stock level – Mức tồn kho an toàn |
348 | 最大库存量 (zuì dà kù cún liàng) – Maximum inventory level – Tồn kho tối đa |
349 | 最小起订量 (zuì xiǎo qǐ dìng liàng) – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
350 | 采购计划员 (cǎi gòu jì huà yuán) – Procurement planner – Nhân viên lập kế hoạch mua hàng |
351 | 材料供应预警 (cái liào gōng yìng yù jǐng) – Supply alert – Cảnh báo cung ứng nguyên liệu |
352 | 多批次采购 (duō pī cì cǎi gòu) – Multi-batch purchasing – Mua theo nhiều đợt |
353 | 分阶段交付 (fēn jiē duàn jiāo fù) – Phase delivery – Giao hàng theo giai đoạn |
354 | 材料运输保险 (cái liào yùn shū bǎo xiǎn) – Transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển nguyên phụ liệu |
355 | 材料丢失率 (cái liào diū shī lǜ) – Loss rate – Tỷ lệ thất thoát nguyên liệu |
356 | 材料压仓 (cái liào yā cāng) – Overstock situation – Hàng tồn kho quá nhiều |
357 | 材料调拨单 (cái liào diào bō dān) – Transfer order – Phiếu điều chuyển nguyên phụ liệu |
358 | 异地采购 (yì dì cǎi gòu) – Cross-location purchasing – Thu mua từ địa phương khác |
359 | 海关清关资料 (hǎi guān qīng guān zī liào) – Customs clearance documents – Hồ sơ thông quan |
360 | 采购物流协同 (cǎi gòu wù liú xié tóng) – Logistics coordination – Phối hợp hậu cần mua hàng |
361 | 供应商注册资料 (gōng yìng shāng zhù cè zī liào) – Supplier registration file – Hồ sơ đăng ký nhà cung cấp |
362 | 新供应商导入 (xīn gōng yìng shāng dǎo rù) – Supplier onboarding – Nhập mới nhà cung cấp |
363 | 供应商年审 (gōng yìng shāng nián shěn) – Annual supplier audit – Đánh giá định kỳ nhà cung cấp |
364 | 采购会议纪要 (cǎi gòu huì yì jì yào) – Purchasing meeting minutes – Biên bản họp thu mua |
365 | 材料回收 (cái liào huí shōu) – Material recycling – Tái sử dụng nguyên phụ liệu |
366 | 环保材料采购 (huán bǎo cái liào cǎi gòu) – Eco-friendly procurement – Thu mua vật liệu thân thiện môi trường |
367 | 材料合规稽查 (cái liào hé guī jī chá) – Compliance audit – Kiểm tra tuân thủ nguyên phụ liệu |
368 | 采购审计报告 (cǎi gòu shěn jì bào gào) – Procurement audit report – Báo cáo kiểm toán thu mua |
369 | 集中采购中心 (jí zhōng cǎi gòu zhōng xīn) – Central purchasing center – Trung tâm mua hàng tập trung |
370 | 采购外包 (cǎi gòu wài bāo) – Purchasing outsourcing – Thu mua thuê ngoài |
371 | 战略采购 (zhàn lüè cǎi gòu) – Strategic sourcing – Chiến lược thu mua |
372 | 集团集中采购 (jí tuán jí zhōng cǎi gòu) – Group centralized procurement – Thu mua tập trung toàn tập đoàn |
373 | 区域采购中心 (qū yù cǎi gòu zhōng xīn) – Regional procurement center – Trung tâm thu mua khu vực |
374 | 平台采购 (píng tái cǎi gòu) – Platform procurement – Thu mua qua nền tảng |
375 | 采购成本控制 (cǎi gòu chéng běn kòng zhì) – Cost control in purchasing – Kiểm soát chi phí thu mua |
376 | 可持续采购 (kě chí xù cǎi gòu) – Sustainable procurement – Thu mua bền vững |
377 | 社会责任采购 (shè huì zé rèn cǎi gòu) – Socially responsible sourcing – Thu mua có trách nhiệm xã hội |
378 | 环境合规采购 (huán jìng hé guī cǎi gòu) – Environmentally compliant purchasing – Thu mua tuân thủ môi trường |
379 | 零碳采购 (líng tàn cǎi gòu) – Carbon-neutral procurement – Thu mua không phát thải |
380 | 数字采购平台 (shù zì cǎi gòu píng tái) – Digital procurement platform – Nền tảng thu mua số |
381 | AI采购预测 (AI cǎi gòu yù cè) – AI procurement forecasting – Dự báo thu mua bằng AI |
382 | 区块链溯源 (qū kuài liàn sù yuán) – Blockchain traceability – Truy xuất chuỗi cung ứng bằng blockchain |
383 | 材料标签管理 (cái liào biāo qiān guǎn lǐ) – Label management – Quản lý nhãn mác nguyên phụ liệu |
384 | 材料进口许可证 (cái liào jìn kǒu xǔ kě zhèng) – Import license – Giấy phép nhập khẩu nguyên liệu |
385 | 材料检测报告 (cái liào jiǎn cè bào gào) – Material test report – Báo cáo kiểm định nguyên liệu |
386 | 纺织品认证 (fǎng zhī pǐn rèn zhèng) – Textile certification – Chứng nhận vải vóc |
387 | Oeko-Tex认证 (Oeko-Tex rèn zhèng) – Oeko-Tex certification – Chứng nhận Oeko-Tex |
388 | GRS认证 (GRS rèn zhèng) – Global Recycled Standard – Tiêu chuẩn tái chế toàn cầu |
389 | BSCI验厂 (BSCI yàn chǎng) – BSCI audit – Kiểm tra nhà máy theo BSCI |
390 | 供应商评级 (gōng yìng shāng píng jí) – Supplier rating – Xếp hạng nhà cung cấp |
391 | 供应商考核表 (gōng yìng shāng kǎo hé biǎo) – Supplier evaluation form – Phiếu đánh giá nhà cung cấp |
392 | 采购计划排程 (cǎi gòu jì huà pái chéng) – Procurement scheduling – Lịch trình thu mua |
393 | 动态库存分析 (dòng tài kù cún fēn xī) – Dynamic inventory analysis – Phân tích tồn kho động |
394 | 材料流转效率 (cái liào liú zhuǎn xiào lǜ) – Material flow efficiency – Hiệu suất luân chuyển nguyên liệu |
395 | 关键物料清单 (guān jiàn wù liào qīng dān) – Key material list – Danh sách nguyên phụ liệu thiết yếu |
396 | 紧急采购流程 (jǐn jí cǎi gòu liú chéng) – Emergency purchase process – Quy trình thu mua khẩn cấp |
397 | 采购替代方案 (cǎi gòu tì dài fāng àn) – Purchase alternative plan – Phương án thay thế khi mua hàng |
398 | 材料来源追踪 (cái liào lái yuán zhuī zōng) – Material origin tracking – Truy xuất nguồn gốc nguyên liệu |
399 | 出口包装要求 (chū kǒu bāo zhuāng yāo qiú) – Export packaging requirement – Yêu cầu đóng gói xuất khẩu |
400 | 出货装柜 (chū huò zhuāng guì) – Container loading – Đóng hàng vào container |
401 | 出口单证 (chū kǒu dān zhèng) – Export documents – Chứng từ xuất khẩu |
402 | 船期确认 (chuán qī què rèn) – Shipping schedule confirmation – Xác nhận lịch tàu |
403 | 货代对接 (huò dài duì jiē) – Freight forwarder coordination – Làm việc với đơn vị vận chuyển |
404 | 清关流程 (qīng guān liú chéng) – Customs clearance process – Quy trình thông quan |
405 | 原材料涨价 (yuán cái liào zhǎng jià) – Material price increase – Tăng giá nguyên liệu |
406 | 采购合同条款 (cǎi gòu hé tóng tiáo kuǎn) – Purchase contract terms – Điều khoản hợp đồng mua hàng |
407 | 供应商合同履约 (gōng yìng shāng hé tóng lǚ yuē) – Supplier contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng từ nhà cung cấp |
408 | 合同违约金 (hé tóng wéi yuē jīn) – Penalty for breach – Phạt vi phạm hợp đồng |
409 | 采购服务协议 (cǎi gòu fú wù xié yì) – Procurement service agreement – Thỏa thuận dịch vụ thu mua |
410 | 采购支持系统 (cǎi gòu zhī chí xì tǒng) – Procurement support system – Hệ thống hỗ trợ thu mua |
411 | ERP采购模块 (ERP cǎi gòu mó kuài) – ERP purchasing module – Phân hệ thu mua trong ERP |
412 | 材料条码系统 (cái liào tiáo mǎ xì tǒng) – Material barcode system – Hệ thống mã vạch nguyên phụ liệu |
413 | 材料出入库记录 (cái liào chū rù kù jì lù) – Material in-out record – Nhật ký nhập xuất nguyên phụ liệu |
414 | 系统自动补货 (xì tǒng zì dòng bǔ huò) – Auto-replenishment system – Hệ thống tự động đặt hàng lại |
415 | 采购培训手册 (cǎi gòu péi xùn shǒu cè) – Purchasing training manual – Sổ tay đào tạo thu mua |
416 | 采购SOP流程 (cǎi gòu SOP liú chéng) – Purchasing SOP – Quy trình chuẩn thu mua |
417 | 跨部门采购协作 (kuà bù mén cǎi gòu xié zuò) – Cross-department collaboration – Hợp tác liên phòng ban khi mua hàng |
418 | 采购预测误差 (cǎi gòu yù cè wù chā) – Forecast error in procurement – Sai số dự báo thu mua |
419 | 材料到货率 (cái liào dào huò lǜ) – Material arrival rate – Tỷ lệ hàng đến kho |
420 | 采购交付偏差 (cǎi gòu jiāo fù piān chā) – Delivery deviation – Độ lệch tiến độ giao hàng |
421 | 材料价格波动 (cái liào jià gé bō dòng) – Material price fluctuation – Biến động giá nguyên phụ liệu |
422 | 采购风险评估 (cǎi gòu fēng xiǎn píng gū) – Procurement risk assessment – Đánh giá rủi ro thu mua |
423 | 供应商断供预案 (gōng yìng shāng duàn gōng yù àn) – Supplier disruption plan – Phương án khi nhà cung cấp ngừng cung |
424 | 紧急调货机制 (jǐn jí diào huò jī zhì) – Emergency replenishment – Cơ chế bổ sung hàng khẩn cấp |
425 | 材料周转天数 (cái liào zhōu zhuǎn tiān shù) – Material turnover days – Số ngày luân chuyển nguyên liệu |
426 | 材料呆滞库存 (cái liào dāi zhì kù cún) – Dead stock – Tồn kho chậm luân chuyển |
427 | 材料先进先出 (cái liào xiān jìn xiān chū) – First in, first out (FIFO) – Nhập trước xuất trước |
428 | 采购价格分析 (cǎi gòu jià gé fēn xī) – Purchase price analysis – Phân tích giá thu mua |
429 | 材料性价比 (cái liào xìng jià bǐ) – Cost-performance ratio – Tỷ lệ giá trị/chi phí nguyên liệu |
430 | 价格谈判技巧 (jià gé tán pàn jì qiǎo) – Price negotiation skill – Kỹ năng đàm phán giá |
431 | 长期采购协议 (cháng qī cǎi gòu xié yì) – Long-term purchase agreement – Hợp đồng mua hàng dài hạn |
432 | 材料供需平衡 (cái liào gōng xū píng héng) – Supply-demand balance – Cân bằng cung cầu nguyên liệu |
433 | 材料交期控制 (cái liào jiāo qī kòng zhì) – Lead time control – Kiểm soát thời gian giao hàng |
434 | 项目采购计划 (xiàng mù cǎi gòu jì huà) – Project-based purchasing – Kế hoạch mua hàng theo dự án |
435 | 材料采购节点 (cái liào cǎi gòu jié diǎn) – Key purchasing milestone – Mốc thu mua chính |
436 | 材料保质期预警 (cái liào bǎo zhì qī yù jǐng) – Shelf-life alert – Cảnh báo hạn dùng nguyên liệu |
437 | 材料预处理 (cái liào yù chǔ lǐ) – Material pre-treatment – Tiền xử lý nguyên liệu |
438 | 面料缩率测试 (miàn liào suō lǜ cè shì) – Shrinkage test – Kiểm tra độ co rút vải |
439 | 色牢度检验 (sè láo dù jiǎn yàn) – Colorfastness test – Kiểm tra độ bền màu |
440 | 布料色差 (bù liào sè chā) – Fabric color deviation – Độ lệch màu vải |
441 | 材料试样确认 (cái liào shì yàng què rèn) – Sample approval – Xác nhận mẫu nguyên liệu |
442 | 批量采购前评审 (pī liàng cǎi gòu qián píng shěn) – Pre-mass-purchase review – Đánh giá trước mua số lượng lớn |
443 | 成本拆解分析 (chéng běn chāi jiě fēn xī) – Cost breakdown – Phân tích chi tiết chi phí |
444 | 进口原料关税 (jìn kǒu yuán liào guān shuì) – Import tariff – Thuế nhập khẩu nguyên phụ liệu |
445 | 采购激励机制 (cǎi gòu jī lì jī zhì) – Procurement incentive scheme – Cơ chế thưởng cho thu mua |
446 | 材料环保标准 (cái liào huán bǎo biāo zhǔn) – Eco-standard for materials – Tiêu chuẩn môi trường cho nguyên liệu |
447 | 绿色供应链 (lǜ sè gōng yìng liàn) – Green supply chain – Chuỗi cung ứng xanh |
448 | 智能仓储系统 (zhì néng cāng chǔ xì tǒng) – Smart warehousing – Kho thông minh |
449 | 库存周报 (kù cún zhōu bào) – Weekly inventory report – Báo cáo tồn kho hàng tuần |
450 | 库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover ratio – Tỷ lệ luân chuyển hàng tồn |
451 | 采购KPI指标 (cǎi gòu KPI zhǐ biāo) – Procurement KPIs – Chỉ số hiệu quả thu mua |
452 | 材料索赔处理 (cái liào suǒ péi chǔ lǐ) – Claim handling – Xử lý khiếu nại nguyên liệu |
453 | 材料供应协议 (cái liào gōng yìng xié yì) – Material supply agreement – Thỏa thuận cung ứng nguyên liệu |
454 | 采购预算编制 (cǎi gòu yù suàn biān zhì) – Purchasing budget planning – Lập ngân sách thu mua |
455 | 年度采购计划 (nián dù cǎi gòu jì huà) – Annual procurement plan – Kế hoạch mua hàng năm |
456 | 原材料安全认证 (yuán cái liào ān quán rèn zhèng) – Material safety certification – Chứng nhận an toàn nguyên liệu |
457 | 原材料产地管控 (yuán cái liào chǎn dì guǎn kòng) – Origin control – Kiểm soát xuất xứ nguyên liệu |
458 | 采购审批流程 (cǎi gòu shěn pī liú chéng) – Procurement approval workflow – Quy trình phê duyệt mua hàng |
459 | 订单跟踪系统 (dìng dān gēn zōng xì tǒng) – Order tracking system – Hệ thống theo dõi đơn hàng |
460 | 材料库存盘点 (cái liào kù cún pán diǎn) – Inventory stock-taking – Kiểm kê kho nguyên phụ liệu |
461 | 供应商绩效考核 (gōng yìng shāng jì xiào kǎo hé) – Supplier performance appraisal – Đánh giá hiệu suất nhà cung cấp |
462 | 跨境采购协同 (kuà jìng cǎi gòu xié tóng) – Cross-border sourcing coordination – Phối hợp thu mua xuyên biên giới |
463 | 供应风险预警 (gōng yìng fēng xiǎn yù jǐng) – Supply risk alert – Cảnh báo rủi ro cung ứng |
464 | 材料资源整合 (cái liào zī yuán zhěng hé) – Material resource integration – Tích hợp nguồn nguyên liệu |
465 | 采购供应链平台 (cǎi gòu gōng yìng liàn píng tái) – Procurement supply chain platform – Nền tảng chuỗi cung ứng mua hàng |
466 | 材料标准化 (cái liào biāo zhǔn huà) – Material standardization – Chuẩn hóa nguyên liệu |
467 | 材料分级管理 (cái liào fēn jí guǎn lǐ) – Material classification management – Quản lý phân loại nguyên liệu |
468 | 原材料对比测试 (yuán cái liào duì bǐ cè shì) – Comparative material testing – Thử nghiệm so sánh nguyên liệu |
469 | 样品封样 (yàng pǐn fēng yàng) – Sample sealing – Niêm phong mẫu |
470 | 试单采购 (shì dān cǎi gòu) – Trial order purchasing – Mua hàng thử đơn |
471 | 批次追溯系统 (pī cì zhuī sù xì tǒng) – Batch traceability system – Hệ thống truy xuất theo lô |
472 | 材料采购路径优化 (cái liào cǎi gòu lù jìng yōu huà) – Sourcing route optimization – Tối ưu hóa lộ trình thu mua |
473 | 采购流程自动化 (cǎi gòu liú chéng zì dòng huà) – Procurement automation – Tự động hóa quy trình mua hàng |
474 | 材料信息数字化 (cái liào xìn xī shù zì huà) – Digital material info – Số hóa thông tin nguyên liệu |
475 | 智能比价系统 (zhì néng bǐ jià xì tǒng) – Intelligent price comparison – Hệ thống so sánh giá thông minh |
476 | 实时库存监控 (shí shí kù cún jiān kòng) – Real-time inventory monitoring – Giám sát tồn kho thời gian thực |
477 | 自动补货设置 (zì dòng bǔ huò shè zhì) – Auto-replenishment settings – Cài đặt bổ sung tự động |
478 | 动态采购调整 (dòng tài cǎi gòu tiáo zhěng) – Dynamic sourcing adjustment – Điều chỉnh thu mua linh hoạt |
479 | 材料图纸对照 (cái liào tú zhǐ duì zhào) – Drawing-to-material check – Đối chiếu bản vẽ và nguyên liệu |
480 | 材料样品确认流程 (cái liào yàng pǐn què rèn liú chéng) – Sample confirmation process – Quy trình xác nhận mẫu |
481 | 面辅料知识库 (miàn fǔ liào zhī shì kù) – Fabric/accessory knowledge base – Cơ sở dữ liệu kiến thức vải và phụ liệu |
482 | 材料认证流程 (cái liào rèn zhèng liú chéng) – Material certification flow – Quy trình chứng nhận nguyên liệu |
483 | 品质对标采购 (pǐn zhì duì biāo cǎi gòu) – Quality benchmark sourcing – Thu mua đối chiếu chất lượng |
484 | 成本最低采购法 (chéng běn zuì dī cǎi gòu fǎ) – Lowest cost purchasing method – Phương pháp mua với chi phí thấp nhất |
485 | 总成本拥有制 (zǒng chéng běn yōng yǒu zhì) – Total cost of ownership (TCO) – Chi phí sở hữu toàn phần |
486 | 样品送审流程 (yàng pǐn sòng shěn liú chéng) – Sample approval submission – Quy trình gửi mẫu xét duyệt |
487 | 尺码样采购 (chǐ mǎ yàng cǎi gòu) – Size set sample purchase – Mua mẫu theo bộ size |
488 | 采购立项表 (cǎi gòu lì xiàng biǎo) – Purchase project sheet – Phiếu đề xuất dự án thu mua |
489 | 采购对账单 (cǎi gòu duì zhàng dān) – Procurement reconciliation form – Bảng đối chiếu công nợ mua hàng |
490 | 多币种采购 (duō bì zhǒng cǎi gòu) – Multi-currency purchasing – Thu mua đa tiền tệ |
491 | 采购付款周期 (cǎi gòu fù kuǎn zhōu qī) – Payment cycle – Chu kỳ thanh toán thu mua |
492 | 采购付款审批 (cǎi gòu fù kuǎn shěn pī) – Purchase payment approval – Phê duyệt thanh toán mua hàng |
493 | 材料预付款管理 (cái liào yù fù kuǎn guǎn lǐ) – Prepayment control – Quản lý tiền đặt cọc nguyên liệu |
494 | 材料付款条件 (cái liào fù kuǎn tiáo jiàn) – Payment terms – Điều kiện thanh toán |
495 | 材料交期提醒 (cái liào jiāo qī tí xǐng) – Delivery reminder – Nhắc nhở tiến độ giao nguyên liệu |
496 | 材料质检报告上传 (cái liào zhì jiǎn bào gào shàng chuán) – Upload QC report – Tải lên báo cáo kiểm phẩm |
497 | 材料异常反馈 (cái liào yì cháng fǎn kuì) – Material anomaly feedback – Phản hồi nguyên liệu bất thường |
498 | 采购异常处理单 (cǎi gòu yì cháng chǔ lǐ dān) – Procurement issue ticket – Phiếu xử lý sự cố thu mua |
499 | 合作开发采购 (hé zuò kāi fā cǎi gòu) – Co-development sourcing – Thu mua kết hợp phát triển |
500 | 新供应商导入流程 (xīn gōng yìng shāng dǎo rù liú chéng) – New vendor onboarding – Quy trình đưa nhà cung cấp mới vào |
501 | 材料退货申请 (cái liào tuì huò shēn qǐng) – Return request – Đơn xin trả hàng nguyên phụ liệu |
502 | 材料库存预警 (cái liào kù cún yù jǐng) – Inventory alert – Cảnh báo tồn kho |
503 | 材料损耗率 (cái liào sǔn hào lǜ) – Material wastage rate – Tỷ lệ hao hụt nguyên liệu |
504 | 材料二次利用 (cái liào èr cì lì yòng) – Material reuse – Tái sử dụng nguyên liệu |
505 | 材料替代管理 (cái liào tì dài guǎn lǐ) – Substitute material management – Quản lý vật tư thay thế |
506 | 材料回收采购 (cái liào huí shōu cǎi gòu) – Recycled material sourcing – Thu mua nguyên liệu tái chế |
507 | 成品率分析 (chéng pǐn lǜ fēn xī) – Yield analysis – Phân tích tỷ lệ thành phẩm |
508 | 采购需求变更 (cǎi gòu xū qiú biàn gēng) – Procurement requirement change – Thay đổi nhu cầu thu mua |
509 | 材料下单窗口期 (cái liào xià dān chuāng kǒu qī) – Ordering window – Thời gian đặt hàng nguyên liệu |
510 | 材料接收检验 (cái liào jiē shōu jiǎn yàn) – Incoming inspection – Kiểm tra khi nhận nguyên liệu |
511 | 供应链协同平台 (gōng yìng liàn xié tóng píng tái) – Supply chain collaboration platform – Nền tảng hợp tác chuỗi cung ứng |
512 | 材料等级定义 (cái liào děng jí dìng yì) – Material grade definition – Định nghĩa cấp độ nguyên liệu |
513 | 面辅料采购年报 (miàn fǔ liào cǎi gòu nián bào) – Annual fabric/accessory report – Báo cáo mua hàng mặt hàng vải/phụ liệu |
514 | 材料稳定性评估 (cái liào wěn dìng xìng píng gū) – Material stability evaluation – Đánh giá tính ổn định của nguyên liệu |
515 | 采购需求分析 (cǎi gòu xū qiú fēn xī) – Purchase needs analysis – Phân tích nhu cầu mua hàng |
516 | 材料工艺要求 (cái liào gōng yì yāo qiú) – Material process requirement – Yêu cầu kỹ thuật vật liệu |
517 | 材料强度测试 (cái liào qiáng dù cè shì) – Strength testing – Kiểm tra độ bền nguyên liệu |
518 | 材料柔软度测试 (cái liào róu ruǎn dù cè shì) – Softness test – Kiểm tra độ mềm vải |
519 | 材料透气性 (cái liào tòu qì xìng) – Breathability – Độ thoáng khí nguyên liệu |
520 | 材料抗皱性 (cái liào kàng zhòu xìng) – Wrinkle resistance – Khả năng chống nhăn |
521 | 材料抗起球性 (cái liào kàng qǐ qiú xìng) – Pilling resistance – Khả năng chống xù lông |
522 | 材料颜色稳定性 (cái liào yán sè wěn dìng xìng) – Color stability – Độ ổn định màu |
523 | 材料缩水率 (cái liào suō shuǐ lǜ) – Shrinkage rate – Tỷ lệ co rút nguyên liệu |
524 | 材料耐洗性 (cái liào nài xǐ xìng) – Wash durability – Khả năng chịu giặt |
525 | 采购项目审批 (cǎi gòu xiàng mù shěn pī) – Project purchasing approval – Phê duyệt dự án thu mua |
526 | 成本控制点 (chéng běn kòng zhì diǎn) – Cost control point – Điểm kiểm soát chi phí |
527 | 材料异常预警系统 (cái liào yì cháng yù jǐng xì tǒng) – Material exception alert system – Hệ thống cảnh báo nguyên liệu bất thường |
528 | 材料交货延迟 (cái liào jiāo huò yán chí) – Delivery delay – Giao hàng chậm |
529 | 采购交期追踪 (cǎi gòu jiāo qī zhuī zōng) – Delivery tracking – Theo dõi tiến độ giao hàng |
530 | 材料采购执行力 (cái liào cǎi gòu zhí xíng lì) – Procurement execution – Năng lực thực thi thu mua |
531 | 采购团队协同 (cǎi gòu tuán duì xié tóng) – Procurement team collaboration – Phối hợp nhóm thu mua |
532 | 合同条款谈判 (hé tóng tiáo kuǎn tán pàn) – Contract term negotiation – Đàm phán điều khoản hợp đồng |
533 | 材料验收流程 (cái liào yàn shōu liú chéng) – Material receiving process – Quy trình nghiệm thu nguyên liệu |
534 | 材料合格率 (cái liào hé gé lǜ) – Acceptance rate – Tỷ lệ đạt chuẩn nguyên liệu |
535 | 材料技术规格书 (cái liào jì shù guī gé shū) – Technical data sheet – Bảng thông số kỹ thuật nguyên liệu |
536 | 材料批次编码 (cái liào pī cì biān mǎ) – Batch coding – Mã số lô nguyên liệu |
537 | 材料进口清关 (cái liào jìn kǒu qīng guān) – Customs clearance – Thông quan nguyên liệu nhập khẩu |
538 | 材料国产替代 (cái liào guó chǎn tì dài) – Domestic substitution – Thay thế bằng vật tư nội địa |
539 | 材料采购周期 (cái liào cǎi gòu zhōu qī) – Procurement cycle – Chu kỳ thu mua nguyên liệu |
540 | 采购年度对账 (cǎi gòu nián dù duì zhàng) – Annual procurement reconciliation – Đối chiếu công nợ thu mua hàng năm |
541 | 材料质量回溯 (cái liào zhì liàng huí sù) – Quality traceability – Truy xuất chất lượng nguyên liệu |
542 | 材料库存管理系统 (cái liào kù cún guǎn lǐ xì tǒng) – Inventory management system – Hệ thống quản lý kho nguyên phụ liệu |
543 | 材料损耗控制 (cái liào sǔn hào kòng zhì) – Loss control – Kiểm soát hao hụt |
544 | 材料采购合规性 (cái liào cǎi gòu hé guī xìng) – Procurement compliance – Tính tuân thủ trong thu mua |
545 | 材料危害评估 (cái liào wēi hài píng gū) – Material risk assessment – Đánh giá rủi ro nguyên liệu |
546 | 材料更新频率 (cái liào gēng xīn pín lǜ) – Material update frequency – Tần suất cập nhật vật tư |
547 | 材料测试中心 (cái liào cè shì zhōng xīn) – Testing center – Trung tâm kiểm nghiệm nguyên liệu |
548 | 供应商报价系统 (gōng yìng shāng bào jià xì tǒng) – Vendor quotation system – Hệ thống báo giá nhà cung cấp |
549 | 供应商合作协议 (gōng yìng shāng hé zuò xié yì) – Supplier cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác nhà cung cấp |
550 | 面辅料采购指引 (miàn fǔ liào cǎi gòu zhǐ yǐn) – Fabric/accessory sourcing guide – Hướng dẫn mua vải & phụ liệu |
551 | 材料稳定性测试 (cái liào wěn dìng xìng cè shì) – Stability test – Kiểm tra độ ổn định |
552 | 采购系统培训 (cǎi gòu xì tǒng péi xùn) – Procurement system training – Đào tạo hệ thống mua hàng |
553 | 材料配比计划 (cái liào pèi bǐ jì huà) – Material mixing plan – Kế hoạch pha trộn vật tư |
554 | 采购现场审核 (cǎi gòu xiàn chǎng shěn hé) – On-site audit – Kiểm tra hiện trường thu mua |
555 | 材料溯源标签 (cái liào sù yuán biāo qiān) – Material traceability label – Nhãn truy xuất nguồn gốc |
556 | 材料接收规范 (cái liào jiē shōu guī fàn) – Receiving specification – Tiêu chuẩn tiếp nhận vật tư |
557 | 材料安全库存 (cái liào ān quán kù cún) – Safety stock – Tồn kho an toàn |
558 | 材料采购能力评估 (cái liào cǎi gòu néng lì píng gū) – Procurement capability assessment – Đánh giá năng lực thu mua nguyên liệu |
559 | 原料风险控制 (yuán liào fēng xiǎn kòng zhì) – Raw material risk control – Kiểm soát rủi ro nguyên liệu |
560 | 材料验收标准 (cái liào yàn shōu biāo zhǔn) – Material acceptance criteria – Tiêu chuẩn nghiệm thu nguyên liệu |
561 | 材料检测机构 (cái liào jiǎn cè jī gòu) – Testing agency – Tổ chức kiểm nghiệm vật liệu |
562 | 采购合同管理 (cǎi gòu hé tóng guǎn lǐ) – Contract management – Quản lý hợp đồng thu mua |
563 | 材料进口报关 (cái liào jìn kǒu bào guān) – Import customs declaration – Khai báo hải quan nguyên liệu |
564 | 原料原产地证明 (yuán liào yuán chǎn dì zhèng míng) – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ nguyên liệu |
565 | 材料延迟风险 (cái liào yán chí fēng xiǎn) – Delivery delay risk – Rủi ro giao hàng chậm |
566 | 材料退换货政策 (cái liào tuì huàn huò zhèng cè) – Return policy – Chính sách đổi trả nguyên liệu |
567 | 材料报价单 (cái liào bào jià dān) – Quotation sheet – Phiếu báo giá vật tư |
568 | 材料谈判技巧 (cái liào tán pàn jì qiǎo) – Negotiation skills – Kỹ năng đàm phán nguyên liệu |
569 | 材料供应风险 (cái liào gōng yìng fēng xiǎn) – Supply risk – Rủi ro chuỗi cung ứng |
570 | 材料采购利润率 (cái liào cǎi gòu lì rùn lǜ) – Purchase profit margin – Biên lợi nhuận thu mua |
571 | 材料采购计划员 (cái liào cǎi gòu jì huà yuán) – Purchasing planner – Nhân viên lập kế hoạch thu mua |
572 | 供应商绩效评估 (gōng yìng shāng jì xiào píng gū) – Vendor performance evaluation – Đánh giá hiệu suất nhà cung cấp |
573 | 供应商分级制度 (gōng yìng shāng fēn jí zhì dù) – Vendor grading system – Hệ thống phân cấp nhà cung cấp |
574 | 供应商黑名单 (gōng yìng shāng hēi míng dān) – Vendor blacklist – Danh sách đen nhà cung cấp |
575 | 多渠道采购 (duō qú dào cǎi gòu) – Multi-channel sourcing – Mua hàng đa kênh |
576 | 本地化采购 (běn dì huà cǎi gòu) – Localized procurement – Thu mua nội địa hóa |
577 | 跨国采购 (kuà guó cǎi gòu) – Cross-border sourcing – Thu mua xuyên quốc gia |
578 | 成本分解 (chéng běn fēn jiě) – Cost breakdown – Phân tích chi phí |
579 | 采购时间表 (cǎi gòu shí jiān biǎo) – Purchasing schedule – Lịch trình mua hàng |
580 | 材料样品比对 (cái liào yàng pǐn bǐ duì) – Sample comparison – So sánh mẫu vật tư |
581 | 材料性能评估 (cái liào xìng néng píng gū) – Material performance evaluation – Đánh giá hiệu suất vật liệu |
582 | 材料使用报告 (cái liào shǐ yòng bào gào) – Usage report – Báo cáo sử dụng vật tư |
583 | 材料供应稳定性 (cái liào gōng yìng wěn dìng xìng) – Supply stability – Tính ổn định chuỗi cung ứng |
584 | 材料采购折扣 (cái liào cǎi gòu zhé kòu) – Purchase discount – Chiết khấu mua hàng |
585 | 长期采购协议 (cháng qī cǎi gòu xié yì) – Long-term sourcing agreement – Hợp đồng thu mua dài hạn |
586 | 年度采购预算 (nián dù cǎi gòu yù suàn) – Annual procurement budget – Ngân sách thu mua hàng năm |
587 | 材料采购分析报告 (cái liào cǎi gòu fēn xī bào gào) – Procurement analysis report – Báo cáo phân tích thu mua |
588 | 材料自动验收 (cái liào zì dòng yàn shōu) – Auto receiving – Tự động nghiệm thu nguyên liệu |
589 | 材料保质期管理 (cái liào bǎo zhì qī guǎn lǐ) – Shelf life management – Quản lý thời hạn sử dụng nguyên liệu |
590 | 绿色采购 (lǜ sè cǎi gòu) – Green procurement – Thu mua xanh |
591 | 可持续采购 (kě chí xù cǎi gòu) – Sustainable sourcing – Mua hàng bền vững |
592 | 供应链透明化 (gōng yìng liàn tòu míng huà) – Supply chain transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng |
593 | 材料生命周期管理 (cái liào shēng mìng zhōu qī guǎn lǐ) – Material lifecycle management – Quản lý vòng đời nguyên vật liệu |
594 | 材料供应商认证 (cái liào gōng yìng shāng rèn zhèng) – Supplier certification – Chứng nhận nhà cung cấp nguyên liệu |
595 | 材料包装规格 (cái liào bāo zhuāng guī gé) – Packaging specification – Quy cách đóng gói nguyên liệu |
596 | 材料安全数据表 (cái liào ān quán shù jù biǎo) – MSDS – Bảng dữ liệu an toàn nguyên liệu |
597 | 材料标签管理 (cái liào biāo qiān guǎn lǐ) – Label management – Quản lý nhãn nguyên liệu |
598 | 材料来源控制 (cái liào lái yuán kòng zhì) – Source control – Kiểm soát nguồn gốc nguyên liệu |
599 | 材料运输保险 (cái liào yùn shū bǎo xiǎn) – Shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển nguyên vật liệu |
600 | 材料库存盘点 (cái liào kù cún pán diǎn) – Inventory count – Kiểm kê kho nguyên liệu |
601 | 材料浪费分析 (cái liào làng fèi fēn xī) – Waste analysis – Phân tích lãng phí nguyên liệu |
602 | 材料采购授权 (cái liào cǎi gòu shòu quán) – Purchase authorization – Ủy quyền thu mua |
603 | 材料可追溯系统 (cái liào kě zhuī sù xì tǒng) – Material traceability system – Hệ thống truy xuất nguyên vật liệu |
604 | 材料批次控制 (cái liào pī cì kòng zhì) – Batch control – Kiểm soát theo lô |
605 | 采购信息化系统 (cǎi gòu xìn xī huà xì tǒng) – Procurement information system – Hệ thống số hóa thu mua |
606 | 材料追踪二维码 (cái liào zhuī zōng èr wéi mǎ) – QR code tracking – Mã QR truy xuất nguyên liệu |
607 | 材料智能识别 (cái liào zhì néng shí bié) – Smart identification – Nhận diện thông minh nguyên liệu |
608 | 材料采购数字档案 (cái liào cǎi gòu shù zì dàng àn) – Digital procurement records – Hồ sơ thu mua điện tử |
609 | 材料可视化管理 (cái liào kě shì huà guǎn lǐ) – Visualized management – Quản lý trực quan nguyên liệu |
610 | 材料采购效率提升 (cái liào cǎi gòu xiào lǜ tí shēng) – Efficiency improvement – Nâng cao hiệu suất thu mua |
611 | 采购流程再造 (cǎi gòu liú chéng zài zào) – Process reengineering – Tái cấu trúc quy trình thu mua |
612 | 材料消耗追踪 (cái liào xiāo hào zhuī zōng) – Consumption tracking – Theo dõi tiêu hao nguyên vật liệu |
613 | 材料采购敏捷性 (cái liào cǎi gòu mǐn jié xìng) – Procurement agility – Tính linh hoạt trong mua hàng |
614 | 材料采购预算控制 (cái liào cǎi gòu yù suàn kòng zhì) – Budget control – Kiểm soát ngân sách thu mua |
615 | 材料环保认证 (cái liào huán bǎo rèn zhèng) – Environmental certification – Chứng nhận bảo vệ môi trường |
616 | 材料碳足迹分析 (cái liào tàn zú jì fēn xī) – Carbon footprint analysis – Phân tích dấu chân carbon |
617 | 材料可回收性 (cái liào kě huí shōu xìng) – Recyclability – Khả năng tái chế vật liệu |
618 | 材料环保合规性 (cái liào huán bǎo hé guī xìng) – Environmental compliance – Tuân thủ quy định môi trường |
619 | 绿色供应链管理 (lǜ sè gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Green supply chain – Quản lý chuỗi cung ứng xanh |
620 | 采购业务流程外包 (cǎi gòu yè wù liú chéng wài bāo) – Procurement outsourcing – Thuê ngoài quy trình thu mua |
621 | 材料集中询价 (cái liào jí zhōng xún jià) – Centralized inquiry – Hỏi giá tập trung nguyên liệu |
622 | 材料标准化程度 (cái liào biāo zhǔn huà chéng dù) – Standardization level – Mức độ tiêu chuẩn hóa nguyên vật liệu |
623 | 材料替代方案 (cái liào tì dài fāng àn) – Alternative material – Phương án thay thế vật liệu |
624 | 采购跟单员 (cǎi gòu gēn dān yuán) – Purchasing merchandiser – Nhân viên theo dõi đơn hàng |
625 | 面料采购标准 (miàn liào cǎi gòu biāo zhǔn) – Fabric purchasing standard – Tiêu chuẩn mua vải |
626 | 面料色差控制 (miàn liào sè chā kòng zhì) – Color deviation control – Kiểm soát chênh lệch màu |
627 | 面料缩率标准 (miàn liào suō lǜ biāo zhǔn) – Shrinkage rate standard – Tiêu chuẩn độ co rút |
628 | 面料手感检测 (miàn liào shǒu gǎn jiǎn cè) – Hand-feel inspection – Kiểm tra cảm giác tay vải |
629 | 附料采购单 (fù liào cǎi gòu dān) – Accessory purchasing order – Đơn mua phụ liệu |
630 | 采购批次号 (cǎi gòu pī cì hào) – Purchase batch number – Số lô mua hàng |
631 | 采购标签管理 (cǎi gòu biāo qiān guǎn lǐ) – Label management – Quản lý nhãn mác |
632 | 面料来样确认 (miàn liào lái yàng què rèn) – Fabric swatch confirmation – Xác nhận mẫu vải |
633 | 样品确认单 (yàng pǐn què rèn dān) – Sample confirmation form – Phiếu xác nhận mẫu |
634 | 采购进度表 (cǎi gòu jìn dù biǎo) – Purchase schedule – Lịch trình mua hàng |
635 | 面料到厂通知 (miàn liào dào chǎng tōng zhī) – Fabric arrival notice – Thông báo hàng đến nhà máy |
636 | 新供应商评审 (xīn gōng yìng shāng píng shěn) – New vendor evaluation – Đánh giá nhà cung cấp mới |
637 | 合格供应商名录 (hé gé gōng yìng shāng míng lù) – Approved vendor list – Danh sách nhà cung cấp đạt chuẩn |
638 | 采购招标流程 (cǎi gòu zhāo biāo liú chéng) – Bidding process – Quy trình đấu thầu |
639 | 采购投标书 (cǎi gòu tóu biāo shū) – Bid document – Hồ sơ dự thầu |
640 | 采购比价单 (cǎi gòu bǐ jià dān) – Price comparison form – Bảng so sánh giá |
641 | 原料进口报关 (yuán liào jìn kǒu bào guān) – Import customs declaration – Khai báo hải quan nguyên liệu |
642 | 原产地证书 (yuán chǎn dì zhèng shū) – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
643 | 面料检测报告 (miàn liào jiǎn cè bào gào) – Fabric inspection report – Báo cáo kiểm tra vải |
644 | 附料测试标准 (fù liào cè shì biāo zhǔn) – Accessory testing standard – Tiêu chuẩn kiểm tra phụ liệu |
645 | 环保面料认证 (huán bǎo miàn liào rèn zhèng) – Eco fabric certification – Chứng nhận vải thân thiện môi trường |
646 | 采购返工处理 (cǎi gòu fǎn gōng chǔ lǐ) – Rework handling – Xử lý hàng phải gia công lại |
647 | 材料替代方案 (cái liào tì dài fāng àn) – Material substitution plan – Phương án thay thế nguyên liệu |
648 | 材料采购审批流程 (cái liào cǎi gòu shěn pī liú chéng) – Purchase approval process – Quy trình phê duyệt mua hàng |
649 | 采购异常处理流程 (cǎi gòu yì cháng chǔ lǐ liú chéng) – Exception handling procedure – Quy trình xử lý bất thường |
650 | 采购库存管理系统 (cǎi gòu kù cún guǎn lǐ xì tǒng) – Inventory management system – Hệ thống quản lý tồn kho |
651 | 条码采购跟踪 (tiáo mǎ cǎi gòu gēn zōng) – Barcode tracking – Theo dõi bằng mã vạch |
652 | 面料分色订单 (miàn liào fēn sè dìng dān) – Color-separated fabric order – Đơn hàng vải chia màu |
653 | 采购进出库登记 (cǎi gòu jìn chū kù dēng jì) – Warehouse in/out registration – Đăng ký nhập xuất kho |
654 | 来料退货管理 (lái liào tuì huò guǎn lǐ) – Material return management – Quản lý trả nguyên phụ liệu |
655 | 到货异常报告 (dào huò yì cháng bào gào) – Abnormal delivery report – Báo cáo giao hàng bất thường |
656 | 采购交期延误 (cǎi gòu jiāo qī yán wù) – Delivery delay – Giao hàng trễ |
657 | 采购退税政策 (cǎi gòu tuì shuì zhèng cè) – Procurement tax rebate – Chính sách hoàn thuế mua hàng |
658 | 供应商付款周期 (gōng yìng shāng fù kuǎn zhōu qī) – Vendor payment cycle – Chu kỳ thanh toán nhà cung cấp |
659 | 面料重复订购率 (miàn liào chóng fù dìng gòu lǜ) – Fabric reorder rate – Tỷ lệ đặt lại vải |
660 | 面料采购周期 (miàn liào cǎi gòu zhōu qī) – Fabric purchasing cycle – Chu kỳ mua vải |
661 | 多供应商管理策略 (duō gōng yìng shāng guǎn lǐ cè lüè) – Multi-supplier management strategy – Chiến lược quản lý nhiều nhà cung cấp |
662 | 供应链透明度 (gōng yìng liàn tòu míng dù) – Supply chain transparency – Tính minh bạch chuỗi cung ứng |
663 | 材料采购纠纷 (cái liào cǎi gòu jiū fēn) – Procurement dispute – Tranh chấp thu mua |
664 | 材料采购法律风险 (cái liào cǎi gòu fǎ lǜ fēng xiǎn) – Legal risk in procurement – Rủi ro pháp lý trong thu mua |
665 | 材料采购协议 (cái liào cǎi gòu xié yì) – Procurement agreement – Thỏa thuận thu mua |
666 | 跨国采购协调 (kuà guó cǎi gòu xié tiáo) – International procurement coordination – Điều phối mua hàng quốc tế |
667 | 材料运输方式 (cái liào yùn shū fāng shì) – Transportation mode – Phương thức vận chuyển |
668 | 空运紧急采购 (kōng yùn jǐn jí cǎi gòu) – Urgent air shipment – Vận chuyển khẩn bằng đường hàng không |
669 | 海运到港时间 (hǎi yùn dào gǎng shí jiān) – Sea arrival time – Thời gian hàng về cảng |
670 | 面料采购样板卡 (miàn liào cǎi gòu yàng bǎn kǎ) – Fabric sample card – Thẻ mẫu vải |
671 | 成本与质量平衡 (chéng běn yǔ zhì liàng píng héng) – Cost-quality balance – Cân bằng chi phí và chất lượng |
672 | 样布确认流程 (yàng bù què rèn liú chéng) – Swatch approval process – Quy trình duyệt mẫu vải |
673 | 面料批次追溯 (miàn liào pī cì zhuī sù) – Fabric batch traceability – Truy xuất nguồn gốc lô vải |
674 | 附料库存周转 (fù liào kù cún zhōu zhuǎn) – Accessory inventory turnover – Vòng quay tồn kho phụ liệu |
675 | 面辅料采购计划 (miàn fǔ liào cǎi gòu jì huà) – Fabric & accessory purchasing plan – Kế hoạch thu mua nguyên phụ liệu |
676 | 采购预付款 (cǎi gòu yù fù kuǎn) – Procurement advance payment – Tạm ứng thu mua |
677 | 大货面料对色 (dà huò miàn liào duì sè) – Bulk fabric color matching – So màu vải sản xuất |
678 | 小样/大货对比 (xiǎo yàng / dà huò duì bǐ) – Sample vs bulk comparison – So sánh mẫu và hàng thật |
679 | 采购价格核算 (cǎi gòu jià gé hé suàn) – Price verification – Tính toán giá mua |
680 | 面料起订量 (miàn liào qǐ dìng liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
681 | 附料交期确认 (fù liào jiāo qī què rèn) – Accessory delivery confirmation – Xác nhận thời hạn giao phụ liệu |
682 | 条码扫描入库 (tiáo mǎ sǎo miáo rù kù) – Barcode warehouse entry – Quét mã nhập kho |
683 | 面料检测中心 (miàn liào jiǎn cè zhōng xīn) – Fabric testing center – Trung tâm kiểm nghiệm vải |
684 | 验布流程 (yàn bù liú chéng) – Fabric inspection process – Quy trình kiểm vải |
685 | 采购交货条件 (cǎi gòu jiāo huò tiáo jiàn) – Delivery terms – Điều kiện giao hàng |
686 | 采购货期控制 (cǎi gòu huò qī kòng zhì) – Delivery time control – Kiểm soát thời gian giao hàng |
687 | 材料采购追踪表 (cái liào cǎi gòu zhuī zōng biǎo) – Purchase tracking sheet – Bảng theo dõi thu mua |
688 | 裁剪前来料确认 (cái jiǎn qián lái liào què rèn) – Pre-cutting material check – Kiểm tra trước khi cắt |
689 | 面料双层对照 (miàn liào shuāng céng duì zhào) – Double-layer fabric check – Kiểm tra 2 lớp vải |
690 | 采购费用分摊 (cǎi gòu fèi yòng fēn tān) – Cost allocation – Phân bổ chi phí thu mua |
691 | 面料损耗率 (miàn liào sǔn hào lǜ) – Fabric wastage rate – Tỷ lệ hao hụt vải |
692 | 面料打卷要求 (miàn liào dǎ juǎn yāo qiú) – Fabric rolling requirement – Yêu cầu cuộn vải |
693 | 材料运输包装 (cái liào yùn shū bāo zhuāng) – Material transportation packaging – Bao bì vận chuyển |
694 | 材料追踪系统 (cái liào zhuī zōng xì tǒng) – Material tracking system – Hệ thống truy xuất vật tư |
695 | 附料领用登记 (fù liào lǐng yòng dēng jì) – Accessory issuance record – Đăng ký cấp phát phụ liệu |
696 | 材料采购预算 (cái liào cǎi gòu yù suàn) – Procurement budget – Dự toán thu mua |
697 | 面料克重要求 (miàn liào kè zhòng yāo qiú) – Fabric GSM requirement – Yêu cầu định lượng vải |
698 | 面料柔软度测试 (miàn liào róu ruǎn dù cè shì) – Fabric softness test – Kiểm tra độ mềm của vải |
699 | 附料性能参数 (fù liào xìng néng cān shù) – Accessory specifications – Thông số kỹ thuật phụ liệu |
700 | 材料防霉处理 (cái liào fáng méi chǔ lǐ) – Anti-mold treatment – Xử lý chống mốc |
701 | 面料预缩处理 (miàn liào yù suō chǔ lǐ) – Preshrinking – Xử lý co rút trước |
702 | 采购流程图 (cǎi gòu liú chéng tú) – Procurement flowchart – Sơ đồ quy trình thu mua |
703 | 附料采购周期 (fù liào cǎi gòu zhōu qī) – Accessory purchase cycle – Chu kỳ mua phụ liệu |
704 | 面料重量误差 (miàn liào zhòng liàng wù chā) – Weight tolerance – Sai số trọng lượng vải |
705 | 附料采购标准书 (fù liào cǎi gòu biāo zhǔn shū) – Accessory spec sheet – Tài liệu chuẩn phụ liệu |
706 | 来料质检要求 (lái liào zhì jiǎn yāo qiú) – Incoming QC requirements – Yêu cầu kiểm tra chất lượng đầu vào |
707 | 面料损耗控制 (miàn liào sǔn hào kòng zhì) – Fabric loss control – Kiểm soát hao hụt vải |
708 | 附料单件用量 (fù liào dān jiàn yòng liàng) – Accessory consumption per piece – Lượng phụ liệu mỗi sản phẩm |
709 | 面料批次编号 (miàn liào pī cì biān hào) – Fabric batch number – Mã lô vải |
710 | 多颜色采购管理 (duō yán sè cǎi gòu guǎn lǐ) – Multi-color procurement – Quản lý thu mua nhiều màu |
711 | 附料色号确认 (fù liào sè hào què rèn) – Accessory color code confirmation – Xác nhận mã màu phụ liệu |
712 | 面料到货通知单 (miàn liào dào huò tōng zhī dān) – Fabric arrival notice form – Phiếu báo hàng đến |
713 | 材料来样归档 (cái liào lái yàng guī dàng) – Sample filing – Lưu trữ mẫu vật tư |
714 | 面辅料组合清单 (miàn fǔ liào zǔ hé qīng dān) – Fabric & accessory BOM – Danh sách định mức vật tư |
715 | 面料价格趋势分析 (miàn liào jià gé qū shì fēn xī) – Fabric price trend analysis – Phân tích xu hướng giá vải |
716 | 附料退换货流程 (fù liào tuì huàn huò liú chéng) – Return/exchange process – Quy trình đổi trả phụ liệu |
717 | 附料供应商配合度 (fù liào gōng yìng shāng pèi hé dù) – Vendor cooperation – Mức độ phối hợp nhà cung cấp |
718 | 采购业务流程管理 (cǎi gòu yè wù liú chéng guǎn lǐ) – Procurement workflow management – Quản lý quy trình nghiệp vụ thu mua |
719 | 多品牌材料分配 (duō pǐn pái cái liào fēn pèi) – Multi-brand material allocation – Phân phối nguyên phụ liệu cho nhiều thương hiệu |
720 | 材料质量验收 (cái liào zhì liàng yàn shōu) – Material quality acceptance – Nghiệm thu chất lượng nguyên liệu |
721 | 面料幅宽控制 (miàn liào fú kuān kòng zhì) – Fabric width control – Kiểm soát khổ vải |
722 | 采购验货报告 (cǎi gòu yàn huò bào gào) – Inspection report – Báo cáo kiểm hàng thu mua |
723 | 采购计划变更 (cǎi gòu jì huà biàn gēng) – Procurement plan change – Thay đổi kế hoạch thu mua |
724 | 附料包装方式 (fù liào bāo zhuāng fāng shì) – Accessory packaging method – Phương pháp đóng gói phụ liệu |
725 | 面料储存条件 (miàn liào chǔ cún tiáo jiàn) – Fabric storage condition – Điều kiện bảo quản vải |
726 | 采购流程审核 (cǎi gòu liú chéng shěn hé) – Procurement process audit – Kiểm tra quy trình thu mua |
727 | 材料批次对比 (cái liào pī cì duì bǐ) – Material batch comparison – So sánh lô vật tư |
728 | 面料来货抽检 (miàn liào lái huò chōu jiǎn) – Incoming fabric spot check – Kiểm tra ngẫu nhiên hàng vải về |
729 | 附料检验记录 (fù liào jiǎn yàn jì lù) – Accessory inspection record – Nhật ký kiểm phụ liệu |
730 | 面料检针要求 (miàn liào jiǎn zhēn yāo qiú) – Needle detection requirement – Yêu cầu dò kim |
731 | 附料供应周期 (fù liào gōng yìng zhōu qī) – Accessory supply lead time – Thời gian cung ứng phụ liệu |
732 | 材料样板存档 (cái liào yàng bǎn cún dàng) – Sample archiving – Lưu trữ mẫu vật tư |
733 | 来料异常处理单 (lái liào yì cháng chǔ lǐ dān) – Material abnormal report – Phiếu xử lý hàng lỗi |
734 | 材料采购跟催 (cái liào cǎi gòu gēn cuī) – Procurement follow-up – Theo dõi tiến độ thu mua |
735 | 面料收货流程 (miàn liào shōu huò liú chéng) – Fabric receiving procedure – Quy trình nhận hàng vải |
736 | 采购交货验收标准 (cǎi gòu jiāo huò yàn shōu biāo zhǔn) – Delivery acceptance standard – Tiêu chuẩn nghiệm thu |
737 | 材料采购清单 (cái liào cǎi gòu qīng dān) – Material purchasing list – Danh sách vật tư cần mua |
738 | 附料领料流程 (fù liào lǐng liào liú chéng) – Accessory requisition procedure – Quy trình lĩnh phụ liệu |
739 | 采购风险识别 (cǎi gòu fēng xiǎn shí bié) – Risk identification – Nhận diện rủi ro thu mua |
740 | 面料保质期 (miàn liào bǎo zhì qī) – Fabric shelf life – Thời hạn bảo quản vải |
741 | 附料变更通知 (fù liào biàn gēng tōng zhī) – Accessory change notice – Thông báo thay đổi phụ liệu |
742 | 供应商评分标准 (gōng yìng shāng píng fēn biāo zhǔn) – Supplier rating standard – Tiêu chuẩn chấm điểm nhà cung cấp |
743 | 面料色牢度 (miàn liào sè láo dù) – Color fastness – Độ bền màu vải |
744 | 附料材料单 (fù liào cái liào dān) – Accessory material sheet – Bảng nguyên liệu phụ liệu |
745 | 材料采购明细 (cái liào cǎi gòu míng xì) – Material purchase detail – Chi tiết mua nguyên vật liệu |
746 | 材料库存盘点 (cái liào kù cún pán diǎn) – Inventory stocktaking – Kiểm kê kho nguyên vật liệu |
747 | 面料实物比对 (miàn liào shí wù bǐ duì) – Physical fabric comparison – Đối chiếu vải thật |
748 | 附料规格表 (fù liào guī gé biǎo) – Accessory spec sheet – Bảng thông số phụ liệu |
749 | 材料收发登记 (cái liào shōu fā dēng jì) – Material receipt record – Đăng ký nhập xuất vật tư |
750 | 面料等级分类 (miàn liào děng jí fēn lèi) – Fabric grade classification – Phân loại cấp vải |
751 | 附料采购方式 (fù liào cǎi gòu fāng shì) – Accessory purchasing method – Phương thức thu mua phụ liệu |
752 | 面料检验标准书 (miàn liào jiǎn yàn biāo zhǔn shū) – Fabric inspection manual – Tiêu chuẩn kiểm vải |
753 | 材料供应合同 (cái liào gōng yìng hé tóng) – Material supply contract – Hợp đồng cung ứng vật tư |
754 | 材料出入库流程 (cái liào chū rù kù liú chéng) – Warehouse in/out flow – Quy trình xuất nhập kho |
755 | 材料合格证书 (cái liào hé gé zhèng shū) – Certificate of conformity – Giấy chứng nhận đạt chuẩn |
756 | 面料功能性测试 (miàn liào gōng néng xìng cè shì) – Functional fabric test – Kiểm tra tính năng vải |
757 | 附料采购申请 (fù liào cǎi gòu shēn qǐng) – Accessory purchase request – Phiếu yêu cầu mua phụ liệu |
758 | 面料可追溯标签 (miàn liào kě zhuī sù biāo qiān) – Traceable label – Nhãn truy xuất nguồn gốc |
759 | 面料匹配度 (miàn liào pǐ pèi dù) – Fabric match ratio – Mức độ phù hợp vải |
760 | 附料成本核算 (fù liào chéng běn hé suàn) – Accessory cost analysis – Tính toán chi phí phụ liệu |
761 | 供应商稳定性评估 (gōng yìng shāng wěn dìng xìng píng gū) – Supplier stability evaluation – Đánh giá độ ổn định nhà cung cấp |
762 | 面料图案对位 (miàn liào tú àn duì wèi) – Pattern alignment – Căn chỉnh hoa văn vải |
763 | 材料进仓流程 (cái liào jìn cāng liú chéng) – Warehouse receiving process – Quy trình nhập kho vật tư |
764 | 附料标签信息 (fù liào biāo qiān xìn xī) – Label information – Thông tin nhãn phụ liệu |
765 | 材料采购计划书 (cái liào cǎi gòu jì huà shū) – Procurement planning document – Tài liệu kế hoạch thu mua |
766 | 面料起球测试 (miàn liào qǐ qiú cè shì) – Pilling test – Kiểm tra xù lông vải |
767 | 材料供应中断预案 (cái liào gōng yìng zhōng duàn yù àn) – Supply disruption contingency – Kế hoạch dự phòng khi đứt nguồn cung |
768 | 材料采购进度表 (cái liào cǎi gòu jìn dù biǎo) – Material procurement schedule – Bảng tiến độ thu mua vật tư |
769 | 面料延误预警 (miàn liào yán wù yù jǐng) – Fabric delay alert – Cảnh báo chậm giao vải |
770 | 附料采购平台 (fù liào cǎi gòu píng tái) – Accessory purchasing platform – Nền tảng thu mua phụ liệu |
771 | 材料交货验收单 (cái liào jiāo huò yàn shōu dān) – Delivery acceptance form – Biên bản nghiệm thu giao hàng |
772 | 面料防火测试 (miàn liào fáng huǒ cè shì) – Fire resistance test – Kiểm tra chống cháy vải |
773 | 附料紧急采购 (fù liào jǐn jí cǎi gòu) – Emergency accessory purchase – Thu mua phụ liệu khẩn cấp |
774 | 材料追踪编码 (cái liào zhuī zōng biān mǎ) – Tracking code – Mã truy xuất vật tư |
775 | 面料供应协调 (miàn liào gōng yìng xié tiáo) – Fabric supply coordination – Điều phối nguồn cung vải |
776 | 附料包装标签 (fù liào bāo zhuāng biāo qiān) – Accessory packaging label – Nhãn đóng gói phụ liệu |
777 | 面料缩水率测试 (miàn liào suō shuǐ lǜ cè shì) – Shrinkage test – Kiểm tra tỷ lệ co rút |
778 | 附料交期延期单 (fù liào jiāo qī yán qī dān) – Delay notice – Phiếu thông báo trễ phụ liệu |
779 | 材料储存安全 (cái liào chǔ cún ān quán) – Material storage safety – An toàn kho vật tư |
780 | 采购进展汇报 (cǎi gòu jìn zhǎn huì bào) – Procurement progress report – Báo cáo tiến độ thu mua |
781 | 附料包装破损 (fù liào bāo zhuāng pò sǔn) – Packaging damage – Hư hỏng bao bì phụ liệu |
782 | 材料有效期管理 (cái liào yǒu xiào qī guǎn lǐ) – Expiry date control – Quản lý hạn dùng vật tư |
783 | 面料运输监控 (miàn liào yùn shū jiān kòng) – Transport monitoring – Giám sát vận chuyển vải |
784 | 附料配送计划 (fù liào pèi sòng jì huà) – Accessory delivery plan – Kế hoạch phân phối phụ liệu |
785 | 材料堆码规范 (cái liào duī mǎ guī fàn) – Stacking standard – Quy chuẩn xếp vật tư |
786 | 面料染整问题 (miàn liào rǎn zhěng wèn tí) – Dyeing/finishing issues – Vấn đề nhuộm & hoàn tất vải |
787 | 附料包装方式标准 (fù liào bāo zhuāng fāng shì biāo zhǔn) – Packaging method standard – Tiêu chuẩn đóng gói phụ liệu |
788 | 材料分类编码 (cái liào fēn lèi biān mǎ) – Material classification code – Mã phân loại vật tư |
789 | 面料上机测试 (miàn liào shàng jī cè shì) – Machine compatibility test – Thử nghiệm vải trên máy may |
790 | 附料订购跟踪 (fù liào dìng gòu gēn zōng) – Accessory order tracking – Theo dõi đơn hàng phụ liệu |
791 | 材料批次溯源 (cái liào pī cì sù yuán) – Batch source tracing – Truy xuất nguồn gốc lô vật tư |
792 | 面料环保认证 (miàn liào huán bǎo rèn zhèng) – Environmental certification – Chứng nhận thân thiện môi trường |
793 | 附料缺货处理 (fù liào quē huò chǔ lǐ) – Out-of-stock handling – Xử lý thiếu hàng phụ liệu |
794 | 材料条形码系统 (cái liào tiáo xíng mǎ xì tǒng) – Barcode system – Hệ thống mã vạch vật tư |
795 | 面料批次追踪记录 (miàn liào pī cì zhuī zōng jì lù) – Batch tracking record – Hồ sơ theo dõi lô vải |
796 | 附料供应能力评估 (fù liào gōng yìng néng lì píng gū) – Supplier capability evaluation – Đánh giá năng lực cung ứng |
797 | 材料异地入库 (cái liào yì dì rù kù) – Offsite warehousing – Nhập kho khác địa điểm |
798 | 面料异常预警机制 (miàn liào yì cháng yù jǐng jī zhì) – Fabric anomaly alert system – Cơ chế cảnh báo bất thường vải |
799 | 附料供应商切换 (fù liào gōng yìng shāng qiē huàn) – Supplier switching – Thay đổi nhà cung cấp |
800 | 材料库存周转天数 (cái liào kù cún zhōu zhuǎn tiān shù) – Inventory turnover days – Số ngày quay vòng kho |
801 | 面料按订单分配 (miàn liào àn dìng dān fēn pèi) – Order-based allocation – Phân phối theo đơn hàng |
802 | 附料进出口管理 (fù liào jìn chū kǒu guǎn lǐ) – Import/export management – Quản lý xuất nhập khẩu phụ liệu |
803 | 材料多级仓储 (cái liào duō jí cāng chǔ) – Multi-level warehousing – Hệ thống kho nhiều tầng |
804 | 面料耗损计算 (miàn liào hào sǔn jì suàn) – Fabric loss calculation – Tính toán hao hụt vải |
805 | 附料紧急调配 (fù liào jǐn jí diào pèi) – Urgent reallocation – Điều phối khẩn cấp phụ liệu |
806 | 材料采购自动化 (cái liào cǎi gòu zì dòng huà) – Automated procurement – Tự động hóa thu mua vật tư |
807 | 面料颜色标准化 (miàn liào yán sè biāo zhǔn huà) – Color standardization – Chuẩn hóa màu sắc vải |
808 | 附料退货单 (fù liào tuì huò dān) – Accessory return form – Phiếu trả phụ liệu |
809 | 材料下单审核 (cái liào xià dān shěn hé) – Order approval – Duyệt đơn mua vật tư |
810 | 面料库存不足预警 (miàn liào kù cún bù zú yù jǐng) – Low stock warning – Cảnh báo thiếu vải tồn |
811 | 附料耗材清单 (fù liào hào cái qīng dān) – Consumables list – Danh sách phụ liệu tiêu hao |
812 | 材料运输路径优化 (cái liào yùn shū lù jìng yōu huà) – Logistics route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển |
813 | 面料折叠方式 (miàn liào zhē dié fāng shì) – Folding method – Cách gấp vải |
814 | 附料颜色偏差 (fù liào yán sè piān chā) – Color deviation – Độ lệch màu phụ liệu |
815 | 材料入库扫描 (cái liào rù kù sǎo miáo) – Inbound scanning – Quét mã khi nhập kho |
816 | 面料出货检测 (miàn liào chū huò jiǎn cè) – Outbound inspection – Kiểm tra trước khi xuất vải |
817 | 材料采购审批流程 (cái liào cǎi gòu shěn pī liú chéng) – Procurement approval process – Quy trình phê duyệt thu mua vật tư |
818 | 面料采购询价单 (miàn liào cǎi gòu xún jià dān) – Fabric quotation request – Phiếu yêu cầu báo giá vải |
819 | 附料长期合作协议 (fù liào cháng qī hé zuò xié yì) – Long-term accessory agreement – Hợp đồng phụ liệu dài hạn |
820 | 材料最低订购量 (cái liào zuì dī dìng gòu liàng) – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
821 | 面料合同条款 (miàn liào hé tóng tiáo kuǎn) – Fabric contract terms – Điều khoản hợp đồng vải |
822 | 附料采购预算 (fù liào cǎi gòu yù suàn) – Accessory procurement budget – Ngân sách thu mua phụ liệu |
823 | 材料成本核算 (cái liào chéng běn hé suàn) – Cost accounting – Tính toán chi phí vật tư |
824 | 面料价格谈判 (miàn liào jià gé tán pàn) – Price negotiation – Đàm phán giá vải |
825 | 附料样品确认单 (fù liào yàng pǐn què rèn dān) – Sample confirmation form – Phiếu xác nhận mẫu phụ liệu |
826 | 材料替代方案 (cái liào tì dài fāng àn) – Alternative material plan – Phương án thay thế vật tư |
827 | 面料交货责任 (miàn liào jiāo huò zé rèn) – Delivery responsibility – Trách nhiệm giao vải |
828 | 附料单价变更记录 (fù liào dān jià biàn gēng jì lù) – Price change record – Ghi nhận thay đổi giá phụ liệu |
829 | 材料合同履行情况 (cái liào hé tóng lǚ xíng qíng kuàng) – Contract fulfillment status – Tình hình thực hiện hợp đồng vật tư |
830 | 面料供应风险评估 (miàn liào gōng yìng fēng xiǎn píng gū) – Supply risk assessment – Đánh giá rủi ro nguồn cung |
831 | 附料到货延误原因 (fù liào dào huò yán wù yuán yīn) – Delivery delay reason – Lý do giao trễ phụ liệu |
832 | 材料合同付款条款 (cái liào hé tóng fù kuǎn tiáo kuǎn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán hợp đồng vật tư |
833 | 面料质量扣款机制 (miàn liào zhì liàng kòu kuǎn jī zhì) – Quality penalty policy – Cơ chế phạt chất lượng vải |
834 | 附料可持续采购 (fù liào kě chí xù cǎi gòu) – Sustainable sourcing – Thu mua bền vững phụ liệu |
835 | 材料供应链整合 (cái liào gōng yìng liàn zhěng hé) – Supply chain integration – Tích hợp chuỗi cung ứng vật tư |
836 | 面料价格趋势分析 (miàn liào jià gé qū shì fēn xī) – Price trend analysis – Phân tích xu hướng giá vải |
837 | 附料采购信息系统 (fù liào cǎi gòu xìn xī xì tǒng) – Procurement information system – Hệ thống quản lý thu mua phụ liệu |
838 | 材料采购应急预案 (cái liào cǎi gòu yìng jí yù àn) – Emergency procurement plan – Kế hoạch thu mua khẩn cấp |
839 | 面料打样交期 (miàn liào dǎ yàng jiāo qī) – Sample delivery lead time – Thời gian giao mẫu vải |
840 | 附料供应商评分系统 (fù liào gōng yìng shāng píng fēn xì tǒng) – Supplier rating system – Hệ thống chấm điểm nhà cung cấp |
841 | 材料采购数据分析 (cái liào cǎi gòu shù jù fēn xī) – Data analysis – Phân tích dữ liệu thu mua vật tư |
842 | 面料订单执行率 (miàn liào dìng dān zhí xíng lǜ) – Order fulfillment rate – Tỷ lệ hoàn thành đơn hàng vải |
843 | 附料合同管理流程 (fù liào hé tóng guǎn lǐ liú chéng) – Contract management process – Quy trình quản lý hợp đồng phụ liệu |
844 | 材料价格锁定机制 (cái liào jià gé suǒ dìng jī zhì) – Price locking mechanism – Cơ chế cố định giá vật tư |
845 | 面料入库抽检制度 (miàn liào rù kù chōu jiǎn zhì dù) – Spot-check system – Chế độ kiểm tra ngẫu nhiên khi nhập kho vải |
846 | 附料采购税务管理 (fù liào cǎi gòu shuì wù guǎn lǐ) – Tax management – Quản lý thuế thu mua phụ liệu |
847 | 材料供应合同违约 (cái liào gōng yìng hé tóng wéi yuē) – Contract breach – Vi phạm hợp đồng cung ứng |
848 | 面料采购发票核对 (miàn liào cǎi gòu fā piào hé duì) – Invoice verification – Đối chiếu hóa đơn mua vải |
849 | 附料采购交期控制 (fù liào cǎi gòu jiāo qī kòng zhì) – Lead time control – Kiểm soát thời gian giao hàng phụ liệu |
850 | 材料采购项目汇总 (cái liào cǎi gòu xiàng mù huì zǒng) – Procurement summary – Tổng hợp dự án thu mua vật tư |
851 | 面料合同电子签署 (miàn liào hé tóng diàn zǐ qiān shǔ) – Electronic contract signing – Ký hợp đồng điện tử |
852 | 附料采购过程审计 (fù liào cǎi gòu guò chéng shěn jì) – Procurement audit – Kiểm toán quy trình thu mua phụ liệu |
853 | 材料采购信用管理 (cái liào cǎi gòu xìn yòng guǎn lǐ) – Credit management – Quản lý tín dụng thu mua vật tư |
854 | 面料采购责任人 (miàn liào cǎi gòu zé rèn rén) – Procurement responsible person – Người phụ trách thu mua vải |
855 | 附料采购绩效评估 (fù liào cǎi gòu jì xiào píng gū) – Performance evaluation – Đánh giá hiệu suất thu mua phụ liệu |
856 | 材料采购品类分析 (cái liào cǎi gòu pǐn lèi fēn xī) – Category analysis – Phân tích danh mục vật tư |
857 | 面料采购周期 (miàn liào cǎi gòu zhōu qī) – Procurement cycle – Chu kỳ thu mua vải |
858 | 附料订货时间表 (fù liào dìng huò shí jiān biǎo) – Ordering schedule – Lịch đặt hàng phụ liệu |
859 | 材料采购单据归档 (cái liào cǎi gòu dān jù guī dàng) – Document archiving – Lưu trữ chứng từ thu mua vật tư |
860 | 面料采购差异分析 (miàn liào cǎi gòu chā yì fēn xī) – Purchase variance analysis – Phân tích chênh lệch thu mua vải |
861 | 附料采购预测系统 (fù liào cǎi gòu yù cè xì tǒng) – Procurement forecast system – Hệ thống dự báo thu mua phụ liệu |
862 | 材料采购流程优化 (cái liào cǎi gòu liú chéng yōu huà) – Process optimization – Tối ưu hóa quy trình thu mua vật tư |
863 | 面料采购流程图 (miàn liào cǎi gòu liú chéng tú) – Workflow diagram – Lưu đồ quy trình thu mua vải |
864 | 附料采购供应商库 (fù liào cǎi gòu gōng yìng shāng kù) – Supplier database – Cơ sở dữ liệu nhà cung cấp phụ liệu |
865 | 材料采购风险控制 (cái liào cǎi gòu fēng xiǎn kòng zhì) – Risk control – Kiểm soát rủi ro thu mua vật tư |
866 | 采购预算表 – cǎi gòu yù suàn biǎo – Procurement budget sheet – Bảng ngân sách thu mua |
867 | 原材料采购计划 – yuán cái liào cǎi gòu jì huà – Raw material procurement plan – Kế hoạch thu mua nguyên vật liệu |
868 | 面料价格波动 – miàn liào jià gé bō dòng – Fabric price fluctuation – Biến động giá vải |
869 | 供应商评估表 – gōng yìng shāng píng gū biǎo – Supplier evaluation form – Biểu đánh giá nhà cung cấp |
870 | 合同条款谈判 – hé tóng tiáo kuǎn tán pàn – Contract terms negotiation – Đàm phán điều khoản hợp đồng |
871 | 材料采购跟单员 – cái liào cǎi gòu gēn dān yuán – Purchasing merchandiser – Nhân viên theo dõi đơn hàng thu mua |
872 | 面料采购样卡 – miàn liào cǎi gòu yàng kǎ – Fabric swatch – Thẻ mẫu vải |
873 | 附料清单 – fù liào qīng dān – Accessory list – Danh sách phụ liệu |
874 | 供应商报价单 – gōng yìng shāng bào jià dān – Supplier quotation – Báo giá nhà cung cấp |
875 | 材料采购需求表 – cái liào cǎi gòu xū qiú biǎo – Material requisition – Phiếu yêu cầu vật tư |
876 | 下单日期 – xià dān rì qī – Order date – Ngày đặt hàng |
877 | 收货检验 – shōu huò jiǎn yàn – Incoming inspection – Kiểm tra hàng nhập |
878 | 采购收据 – cǎi gòu shōu jù – Purchase receipt – Biên lai thu mua |
879 | 材料库存盘点 – cái liào kù cún pán diǎn – Inventory counting – Kiểm kê tồn kho |
880 | 材料损耗率 – cái liào sǔn hào lǜ – Material loss rate – Tỷ lệ hao hụt vật liệu |
881 | 超额采购 – chāo é cǎi gòu – Over-purchasing – Mua vượt mức |
882 | 面料订购数量 – miàn liào dìng gòu shù liàng – Fabric order quantity – Số lượng đặt mua vải |
883 | 材料采购流程优化 – cái liào cǎi gòu liú chéng yōu huà – Procurement process optimization – Tối ưu hóa quy trình thu mua |
884 | 材料供货周期 – cái liào gōng huò zhōu qī – Material lead time – Chu kỳ giao vật tư |
885 | 供应商合作协议 – gōng yìng shāng hé zuò xié yì – Supplier cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác nhà cung cấp |
886 | 面料采购询价单 – miàn liào cǎi gòu xún jià dān – Fabric RFQ – Phiếu hỏi giá vải |
887 | 附料采购记录表 – fù liào cǎi gòu jì lù biǎo – Accessory purchase log – Nhật ký thu mua phụ liệu |
888 | 材料订单汇总 – cái liào dìng dān huì zǒng – Order summary – Tổng hợp đơn hàng |
889 | 材料采购付款方式 – cái liào cǎi gòu fù kuǎn fāng shì – Payment method – Hình thức thanh toán vật tư |
890 | 材料采购流程制度 – cái liào cǎi gòu liú chéng zhì dù – Procurement procedure policy – Quy chế thu mua vật tư |
891 | 面料采购批次号 – miàn liào cǎi gòu pī cì hào – Fabric batch number – Mã lô vải |
892 | 采购流程追踪 – cǎi gòu liú chéng zhuī zōng – Procurement tracking – Theo dõi quy trình thu mua |
893 | 附料颜色编号 – fù liào yán sè biān hào – Accessory color code – Mã màu phụ liệu |
894 | 材料采购单据归档 – cái liào cǎi gòu dān jù guī dàng – Document filing – Lưu trữ chứng từ thu mua |
895 | 材料采购总表 – cái liào cǎi gòu zǒng biǎo – Master purchase list – Bảng tổng thu mua |
896 | 面料检验报告 – miàn liào jiǎn yàn bào gào – Fabric inspection report – Báo cáo kiểm tra vải |
897 | 材料采购进度表 – cái liào cǎi gòu jìn dù biǎo – Procurement progress chart – Biểu tiến độ thu mua |
898 | 面料采购合格率 – miàn liào cǎi gòu hé gé lǜ – Fabric acceptance rate – Tỷ lệ đạt chất lượng |
899 | 材料仓库对账单 – cái liào cāng kù duì zhàng dān – Warehouse reconciliation – Đối chiếu kho vật tư |
900 | 面料样品确认单 – miàn liào yàng pǐn què rèn dān – Sample approval form – Phiếu xác nhận mẫu vải |
901 | 材料采购比价分析 – cái liào cǎi gòu bǐ jià fēn xī – Price comparison analysis – Phân tích so sánh giá |
902 | 面料到货通知 – miàn liào dào huò tōng zhī – Fabric arrival notice – Thông báo hàng đến |
903 | 附料采购缺料表 – fù liào cǎi gòu quē liào biǎo – Shortage list – Danh sách thiếu phụ liệu |
904 | 材料采购成本核算 – cái liào cǎi gòu chéng běn hé suàn – Cost accounting – Tính toán chi phí thu mua |
905 | 材料到仓记录 – cái liào dào cāng jì lù – Warehouse entry record – Biên bản nhập kho |
906 | 材料采购流程手册 – cái liào cǎi gòu liú chéng shǒu cè – Procurement manual – Sổ tay quy trình thu mua |
907 | 材料订单预警系统 – cái liào dìng dān yù jǐng xì tǒng – Order alert system – Hệ thống cảnh báo đơn hàng |
908 | 采购人员操作规范 – cǎi gòu rén yuán cāo zuò guī fàn – Staff operation guidelines – Quy chuẩn thao tác nhân viên |
909 | 材料采购误差率 – cái liào cǎi gòu wù chā lǜ – Purchase error rate – Tỷ lệ sai lệch khi mua |
910 | 面料采购风险控制 – miàn liào cǎi gòu fēng xiǎn kòng zhì – Risk control – Kiểm soát rủi ro |
911 | 材料采购对账流程 – cái liào cǎi gòu duì zhàng liú chéng – Reconciliation process – Quy trình đối chiếu |
912 | 材料采购价格走势 – cái liào cǎi gòu jià gé zǒu shì – Price trend – Xu hướng giá thu mua |
913 | 面料采购交期控制 – miàn liào cǎi gòu jiāo qī kòng zhì – Delivery schedule control – Kiểm soát thời hạn giao vải |
914 | 材料采购审批制度 – cái liào cǎi gòu shěn pī zhì dù – Approval policy – Chính sách phê duyệt |
915 | 材料采购入库单 – cái liào cǎi gòu rù kù dān – Material receiving note – Phiếu nhập vật tư |
916 | 面料库存管理 – miàn liào kù cún guǎn lǐ – Fabric inventory management – Quản lý tồn kho vải |
917 | 采购系统软件 – cǎi gòu xì tǒng ruǎn jiàn – Procurement software – Phần mềm thu mua |
918 | 附料成本控制 – fù liào chéng běn kòng zhì – Accessory cost control – Kiểm soát chi phí phụ liệu |
919 | 面料交期延误 – miàn liào jiāo qī yán wù – Fabric delivery delay – Giao hàng vải trễ |
920 | 材料标准化采购 – cái liào biāo zhǔn huà cǎi gòu – Standardized procurement – Thu mua tiêu chuẩn hóa |
921 | 材料需求预测 – cái liào xū qiú yù cè – Material demand forecast – Dự báo nhu cầu vật tư |
922 | 材料供应风险评估 – cái liào gōng yìng fēng xiǎn píng gū – Supply risk assessment – Đánh giá rủi ro nguồn cung |
923 | 采购退货流程 – cǎi gòu tuì huò liú chéng – Return process – Quy trình trả hàng |
924 | 供应商合同履行 – gōng yìng shāng hé tóng lǚ xíng – Contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng |
925 | 材料颜色确认 – cái liào yán sè què rèn – Color confirmation – Xác nhận màu sắc vật tư |
926 | 面料缩水率 – miàn liào suō shuǐ lǜ – Fabric shrinkage rate – Tỷ lệ co rút vải |
927 | 采购付款审批 – cǎi gòu fù kuǎn shěn pī – Payment approval – Phê duyệt thanh toán |
928 | 材料条码管理 – cái liào tiáo mǎ guǎn lǐ – Barcode management – Quản lý mã vạch vật tư |
929 | 多供应商采购策略 – duō gōng yìng shāng cǎi gòu cè lüè – Multi-supplier strategy – Chiến lược thu mua đa nhà cung cấp |
930 | 采购数据分析 – cǎi gòu shù jù fēn xī – Procurement data analysis – Phân tích dữ liệu thu mua |
931 | 附料采购进度追踪 – fù liào cǎi gòu jìn dù zhuī zōng – Accessory progress tracking – Theo dõi tiến độ phụ liệu |
932 | 面料技术规格 – miàn liào jì shù guī gé – Fabric technical specification – Thông số kỹ thuật vải |
933 | 材料采购单价 – cái liào cǎi gòu dān jià – Unit purchase price – Đơn giá vật tư |
934 | 采购质量标准 – cǎi gòu zhì liàng biāo zhǔn – Quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng thu mua |
935 | 面料环保认证 – miàn liào huán bǎo rèn zhèng – Fabric eco-certification – Chứng nhận thân thiện môi trường |
936 | 面料供应链管理 – miàn liào gōng yìng liàn guǎn lǐ – Fabric supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng vải |
937 | 样品寄送记录 – yàng pǐn jì sòng jì lù – Sample shipping record – Nhật ký gửi mẫu |
938 | 材料收货流程 – cái liào shōu huò liú chéng – Receiving process – Quy trình nhận vật tư |
939 | 附料配色卡 – fù liào pèi sè kǎ – Color matching card – Thẻ phối màu phụ liệu |
940 | 采购定价策略 – cǎi gòu dìng jià cè lüè – Pricing strategy – Chiến lược định giá thu mua |
941 | 材料订单变更 – cái liào dìng dān biàn gēng – Order change – Thay đổi đơn vật tư |
942 | 面料检测标准 – miàn liào jiǎn cè biāo zhǔn – Fabric testing standard – Tiêu chuẩn kiểm nghiệm vải |
943 | 材料采购审核 – cái liào cǎi gòu shěn hé – Purchase auditing – Kiểm tra duyệt thu mua |
944 | 合同违约处理 – hé tóng wéi yuē chǔ lǐ – Breach of contract handling – Xử lý vi phạm hợp đồng |
945 | 材料价格谈判技巧 – cái liào jià gé tán pàn jì qiǎo – Price negotiation skill – Kỹ năng thương lượng giá |
946 | 面料质量投诉 – miàn liào zhì liàng tóu sù – Fabric quality complaint – Khiếu nại chất lượng vải |
947 | 材料补料管理 – cái liào bǔ liào guǎn lǐ – Replenishment control – Quản lý bổ sung vật tư |
948 | 面料采购合同模板 – miàn liào cǎi gòu hé tóng mó bàn – Contract template – Mẫu hợp đồng mua vải |
949 | 材料采购责任人 – cái liào cǎi gòu zé rèn rén – Responsible purchaser – Người phụ trách mua vật tư |
950 | 材料到货验收 – cái liào dào huò yàn shōu – Delivery acceptance – Kiểm nhận hàng đến |
951 | 附料采购计划表 – fù liào cǎi gòu jì huà biǎo – Accessory purchase plan – Kế hoạch thu mua phụ liệu |
952 | 材料入库扫码 – cái liào rù kù sǎo mǎ – Warehouse scan-in – Quét mã nhập kho |
953 | 材料采购日报 – cái liào cǎi gòu rì bào – Daily procurement report – Báo cáo thu mua hằng ngày |
954 | 材料采购流程图 – cái liào cǎi gòu liú chéng tú – Procurement flowchart – Lưu đồ quy trình thu mua |
955 | 材料采购成本预算 – cái liào cǎi gòu chéng běn yù suàn – Cost budget – Dự toán chi phí thu mua |
956 | 材料采购交货单 – cái liào cǎi gòu jiāo huò dān – Delivery note – Phiếu giao hàng vật tư |
957 | 面料采购询价邮件 – miàn liào cǎi gòu xún jià yóu jiàn – Quotation inquiry email – Email hỏi giá vải |
958 | 材料采购反馈表 – cái liào cǎi gòu fǎn kuì biǎo – Feedback form – Phiếu phản hồi thu mua |
959 | 采购成本结算 – cǎi gòu chéng běn jié suàn – Cost settlement – Quyết toán chi phí mua |
960 | 材料信息数据库 – cái liào xìn xī shù jù kù – Material database – Cơ sở dữ liệu vật tư |
961 | 材料交期提醒 – cái liào jiāo qī tí xǐng – Delivery reminder – Nhắc nhở thời hạn giao |
962 | 材料采购流程检查 – cái liào cǎi gòu liú chéng jiǎn chá – Process audit – Kiểm tra quy trình thu mua |
963 | 采购部门组织结构 – cǎi gòu bù mén zǔ zhī jié gòu – Department structure – Cơ cấu tổ chức phòng mua hàng |
964 | 材料采购会议纪要 – cái liào cǎi gòu huì yì jì yào – Meeting minutes – Biên bản họp mua hàng |
965 | 材料采购培训 – cái liào cǎi gòu péi xùn – Procurement training – Đào tạo thu mua vật tư |
966 | 采购部负责人 – cǎi gòu bù fù zé rén – Purchasing manager – Trưởng bộ phận thu mua |
967 | 材料价格波动 – cái liào jià gé bō dòng – Price fluctuation – Biến động giá vật tư |
968 | 面料进口关税 – miàn liào jìn kǒu guān shuì – Import duty – Thuế nhập khẩu vải |
969 | 材料交货进度表 – cái liào jiāo huò jìn dù biǎo – Delivery schedule – Lịch giao hàng vật tư |
970 | 合同签订日期 – hé tóng qiān dìng rì qī – Contract signing date – Ngày ký hợp đồng |
971 | 面料运输保险 – miàn liào yùn shū bǎo xiǎn – Transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển vải |
972 | 材料采购招标 – cái liào cǎi gòu zhāo biāo – Procurement tender – Đấu thầu thu mua vật tư |
973 | 附料分类目录 – fù liào fēn lèi mù lù – Accessory catalog – Danh mục phân loại phụ liệu |
974 | 采购流程优化 – cǎi gòu liú chéng yōu huà – Process optimization – Tối ưu hóa quy trình thu mua |
975 | 材料供应协议 – cái liào gōng yìng xié yì – Supply agreement – Thỏa thuận cung ứng vật tư |
976 | 采购计划调整 – cǎi gòu jì huà tiáo zhěng – Plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch thu mua |
977 | 面料采购预算 – miàn liào cǎi gòu yù suàn – Fabric procurement budget – Ngân sách mua vải |
978 | 材料到港通知 – cái liào dào gǎng tōng zhī – Arrival notice – Thông báo hàng đến cảng |
979 | 采购跟单人员 – cǎi gòu gēn dān rén yuán – Merchandiser – Nhân viên theo dõi đơn hàng |
980 | 采购月报表 – cǎi gòu yuè bào biǎo – Monthly report – Báo cáo thu mua hàng tháng |
981 | 面料色差容忍度 – miàn liào sè chā róng rěn dù – Color tolerance – Độ chênh lệch màu chấp nhận |
982 | 材料供应商评估表 – cái liào gōng yìng shāng píng gū biǎo – Supplier evaluation form – Phiếu đánh giá nhà cung cấp |
983 | 供应商等级制度 – gōng yìng shāng děng jí zhì dù – Supplier grading – Hệ thống phân loại nhà cung cấp |
984 | 材料采购成本分析 – cái liào cǎi gòu chéng běn fēn xī – Cost analysis – Phân tích chi phí thu mua |
985 | 订单采购时间表 – dìng dān cǎi gòu shí jiān biǎo – Order timeline – Lịch trình đặt hàng |
986 | 材料采购流程指引 – cái liào cǎi gòu liú chéng zhǐ yǐn – Procurement guideline – Hướng dẫn quy trình thu mua |
987 | 材料调拨申请 – cái liào diào bō shēn qǐng – Transfer request – Yêu cầu điều chuyển vật tư |
988 | 采购合同条款 – cǎi gòu hé tóng tiáo kuǎn – Contract terms – Điều khoản hợp đồng thu mua |
989 | 供应商报价单 – gōng yìng shāng bào jià dān – Quotation form – Bảng báo giá |
990 | 采购对账单 – cǎi gòu duì zhàng dān – Reconciliation statement – Bảng đối chiếu công nợ |
991 | 材料采购审核流程 – cái liào cǎi gòu shěn hé liú chéng – Approval procedure – Quy trình phê duyệt thu mua |
992 | 材料出入库记录 – cái liào chū rù kù jì lù – In-out log – Nhật ký xuất nhập kho |
993 | 供应商黑名单 – gōng yìng shāng hēi míng dān – Blacklist – Danh sách đen nhà cung cấp |
994 | 材料采购周转天数 – cái liào cǎi gòu zhōu zhuǎn tiān shù – Inventory turnover days – Số ngày quay vòng vật tư |
995 | 附料包装规格 – fù liào bāo zhuāng guī gé – Packaging standard – Quy cách đóng gói phụ liệu |
996 | 采购物料编码 – cǎi gòu wù liào biān mǎ – Material code – Mã vật tư thu mua |
997 | 材料采购追踪表 – cái liào cǎi gòu zhuī zōng biǎo – Tracking sheet – Bảng theo dõi thu mua vật tư |
998 | 面料验货流程 – miàn liào yàn huò liú chéng – Fabric inspection process – Quy trình kiểm hàng vải |
999 | 材料采购风险控制 – cái liào cǎi gòu fēng xiǎn kòng zhì – Risk control – Kiểm soát rủi ro mua hàng |
1000 | 材料供应周期 – cái liào gōng yìng zhōu qī – Supply lead time – Chu kỳ cung ứng vật tư |
1001 | 材料采购申请流程 – cái liào cǎi gòu shēn qǐng liú chéng – Requisition process – Quy trình yêu cầu vật tư |
1002 | 附料采购常用术语 – fù liào cǎi gòu cháng yòng shù yǔ – Common terms – Thuật ngữ phổ biến về phụ liệu |
1003 | 材料库存预警 – cái liào kù cún yù jǐng – Inventory warning – Cảnh báo tồn kho vật tư |
1004 | 材料采购年度计划 – cái liào cǎi gòu nián dù jì huà – Annual procurement plan – Kế hoạch thu mua hàng năm |
1005 | 材料采购量统计 – cái liào cǎi gòu liàng tǒng jì – Procurement quantity stats – Thống kê số lượng thu mua |
1006 | 采购资料归档 – cǎi gòu zī liào guī dàng – File archiving – Lưu trữ hồ sơ thu mua |
1007 | 材料到货签收 – cái liào dào huò qiān shōu – Delivery sign-off – Ký nhận hàng hóa |
1008 | 材料采购数量误差 – cái liào cǎi gòu shù liàng wù chā – Quantity variance – Sai lệch số lượng thu mua |
1009 | 材料采购审批权限 – cái liào cǎi gòu shěn pī quán xiàn – Approval authority – Quyền hạn phê duyệt thu mua |
1010 | 采购ERP系统 – cǎi gòu ERP xì tǒng – ERP system – Hệ thống ERP cho mua hàng |
1011 | 材料采购付款条款 – cái liào cǎi gòu fù kuǎn tiáo kuǎn – Payment terms – Điều khoản thanh toán vật tư |
1012 | 附料图纸确认 – fù liào tú zhǐ què rèn – Drawing confirmation – Xác nhận bản vẽ phụ liệu |
1013 | 材料预订单 – cái liào yù dìng dān – Pre-order form – Phiếu đặt trước vật tư |
1014 | 材料到仓通知 – cái liào dào cāng tōng zhī – Warehouse arrival notice – Thông báo hàng đến kho |
1015 | 材料采购数据库 – cái liào cǎi gòu shù jù kù – Procurement database – Cơ sở dữ liệu thu mua vật tư |
1016 | 材料打样 – cái liào dǎ yàng – Material sampling – Lấy mẫu vật tư |
1017 | 打样确认单 – dǎ yàng què rèn dān – Sample approval form – Phiếu xác nhận mẫu |
1018 | 批量生产采购 – pī liàng shēng chǎn cǎi gòu – Bulk production procurement – Thu mua cho sản xuất hàng loạt |
1019 | 材料成本预算 – cái liào chéng běn yù suàn – Material cost budget – Dự toán chi phí vật tư |
1020 | 外发加工采购 – wài fā jiā gōng cǎi gòu – Outsourced processing procurement – Thu mua gia công ngoài |
1021 | 材料交期延误 – cái liào jiāo qī yán wù – Delivery delay – Trễ hạn giao vật tư |
1022 | 替代材料建议 – tì dài cái liào jiàn yì – Substitute material proposal – Đề xuất thay thế vật tư |
1023 | 退货处理 – tuì huò chǔ lǐ – Return handling – Xử lý hàng trả |
1024 | 面料克重要求 – miàn liào kè zhòng yāo qiú – GSM requirement – Yêu cầu trọng lượng vải |
1025 | 材料保管要求 – cái liào bǎo guǎn yāo qiú – Storage requirements – Yêu cầu bảo quản vật tư |
1026 | 材料回料计划 – cái liào huí liào jì huà – Material return plan – Kế hoạch trả lại vật tư dư |
1027 | 面料批次管理 – miàn liào pī cì guǎn lǐ – Batch management – Quản lý lô vải |
1028 | 面料缩水率 – miàn liào suō shuǐ lǜ – Shrinkage rate – Tỷ lệ co rút của vải |
1029 | 附料耗损率 – fù liào hào sǔn lǜ – Wastage rate – Tỷ lệ hao hụt phụ liệu |
1030 | 供应商交货表现 – gōng yìng shāng jiāo huò biǎo xiàn – Supplier delivery performance – Hiệu suất giao hàng |
1031 | 合格材料率 – hé gé cái liào lǜ – Material pass rate – Tỷ lệ vật tư đạt chuẩn |
1032 | 材料条码追踪 – cái liào tiáo mǎ zhuī zōng – Barcode tracking – Quản lý vật tư bằng mã vạch |
1033 | 材料采购单号 – cái liào cǎi gòu dān hào – PO number – Mã số đơn thu mua |
1034 | 入库检验单 – rù kù jiǎn yàn dān – Inbound inspection sheet – Phiếu kiểm tra nhập kho |
1035 | 材料仓储成本 – cái liào cāng chǔ chéng běn – Storage cost – Chi phí lưu kho vật tư |
1036 | 采购跟进表 – cǎi gòu gēn jìn biǎo – Procurement follow-up sheet – Bảng theo dõi tiến độ thu mua |
1037 | 材料采购作业指导书 – cái liào cǎi gòu zuò yè zhǐ dǎo shū – SOP for procurement – Hướng dẫn quy trình thu mua |
1038 | 材料入库时间 – cái liào rù kù shí jiān – Warehouse entry time – Thời gian nhập kho |
1039 | 材料质量纠纷 – cái liào zhì liàng jiū fēn – Quality dispute – Tranh chấp chất lượng vật tư |
1040 | 异常采购报告 – yì cháng cǎi gòu bào gào – Abnormal purchase report – Báo cáo bất thường mua hàng |
1041 | 采购配额管理 – cǎi gòu pèi é guǎn lǐ – Quota management – Quản lý hạn ngạch thu mua |
1042 | 供应链整合 – gōng yìng liàn zhěng hé – Supply chain integration – Tích hợp chuỗi cung ứng |
1043 | 材料库存盘点 – cái liào kù cún pán diǎn – Inventory count – Kiểm kê vật tư |
1044 | 面料采购趋势 – miàn liào cǎi gòu qū shì – Fabric purchasing trend – Xu hướng mua vải |
1045 | 材料采购异动 – cái liào cǎi gòu yì dòng – Procurement change – Biến động thu mua |
1046 | 新供应商开发 – xīn gōng yìng shāng kāi fā – New supplier development – Phát triển nhà cung cấp mới |
1047 | 材料样板归档 – cái liào yàng bǎn guī dàng – Sample filing – Lưu mẫu vật tư |
1048 | 材料打卷方式 – cái liào dǎ juǎn fāng shì – Rolling method – Cách cuộn vải |
1049 | 附料采购优先级 – fù liào cǎi gòu yōu xiān jí – Priority level – Mức ưu tiên mua phụ liệu |
1050 | 材料标签制作 – cái liào biāo qiān zhì zuò – Label creation – Làm nhãn vật tư |
1051 | 材料海关编码 – cái liào hǎi guān biān mǎ – Customs code – Mã hải quan vật tư |
1052 | 材料预估用量 – cái liào yù gū yòng liàng – Estimated quantity – Số lượng dự kiến |
1053 | 材料采购数据分析 – cái liào cǎi gòu shù jù fēn xī – Data analysis – Phân tích dữ liệu thu mua |
1054 | 材料检验标准 – cái liào jiǎn yàn biāo zhǔn – Inspection standard – Tiêu chuẩn kiểm tra vật tư |
1055 | 材料等级划分 – cái liào děng jí huà fēn – Material grading – Phân cấp vật tư |
1056 | 材料单价浮动 – cái liào dān jià fú dòng – Unit price fluctuation – Biến động đơn giá |
1057 | 材料进口周期 – cái liào jìn kǒu zhōu qī – Import lead time – Thời gian nhập khẩu |
1058 | 材料采购标准流程 – cái liào cǎi gòu biāo zhǔn liú chéng – Standard procurement flow – Quy trình thu mua chuẩn |
1059 | 面料色牢度 – miàn liào sè láo dù – Color fastness – Độ bền màu vải |
1060 | 材料整单取消 – cái liào zhěng dān qǔ xiāo – Full order cancellation – Hủy toàn bộ đơn vật tư |
1061 | 材料采购邮件模板 – cái liào cǎi gòu yóu jiàn mó bàn – Email template – Mẫu email thu mua |
1062 | 材料出货进度 – cái liào chū huò jìn dù – Shipment progress – Tiến độ xuất hàng vật tư |
1063 | 附料调色板 – fù liào tiáo sè bǎn – Color swatch – Bảng màu phụ liệu |
1064 | 面料宽幅规格 – miàn liào kuān fú guī gé – Fabric width spec – Quy cách khổ vải |
1065 | 材料采购日报 – cái liào cǎi gòu rì bào – Daily procurement report – Báo cáo thu mua hàng ngày |
1066 | 采购系统升级 – cǎi gòu xì tǒng shēng jí – Procurement system upgrade – Nâng cấp hệ thống thu mua |
1067 | 材料报价单比对 – cái liào bào jià dān bǐ duì – Quotation comparison – So sánh bảng báo giá vật tư |
1068 | 采购渠道优化 – cǎi gòu qú dào yōu huà – Channel optimization – Tối ưu hóa kênh thu mua |
1069 | 材料打码要求 – cái liào dǎ mǎ yāo qiú – Coding requirement – Yêu cầu in mã vật tư |
1070 | 面料纹理要求 – miàn liào wén lǐ yāo qiú – Texture requirement – Yêu cầu kết cấu vải |
1071 | 材料下单系统 – cái liào xià dān xì tǒng – Ordering system – Hệ thống đặt hàng vật tư |
1072 | 附料颜色对版 – fù liào yán sè duì bǎn – Color matching – Đối màu phụ liệu |
1073 | 材料批次追踪 – cái liào pī cì zhuī zōng – Batch tracking – Theo dõi lô vật tư |
1074 | 材料环保标准 – cái liào huán bǎo biāo zhǔn – Environmental standard – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường vật tư |
1075 | 采购应付账款 – cǎi gòu yīng fù zhàng kuǎn – Accounts payable – Khoản phải trả thu mua |
1076 | 材料入库扫码 – cái liào rù kù sǎo mǎ – Barcode scan on entry – Quét mã nhập kho |
1077 | 采购人员权限 – cǎi gòu rén yuán quán xiàn – Staff authority – Quyền hạn nhân viên thu mua |
1078 | 面料折叠方式 – miàn liào zhé dié fāng shì – Folding method – Cách gấp vải |
1079 | 材料包装要求 – cái liào bāo zhuāng yāo qiú – Packaging requirement – Yêu cầu đóng gói vật tư |
1080 | 材料编号规则 – cái liào biān hào guī zé – Numbering rule – Quy tắc đánh mã vật tư |
1081 | 面料厚度公差 – miàn liào hòu dù gōng chā – Thickness tolerance – Sai số độ dày vải |
1082 | 附料到仓时间 – fù liào dào cāng shí jiān – Accessory warehouse arrival – Thời gian phụ liệu đến kho |
1083 | 材料收发记录 – cái liào shōu fā jì lù – Receiving & delivery log – Nhật ký nhận và phát vật tư |
1084 | 材料状态更新 – cái liào zhuàng tài gēng xīn – Status update – Cập nhật trạng thái vật tư |
1085 | 面料实物样确认 – miàn liào shí wù yàng què rèn – Physical sample confirmation – Xác nhận mẫu thực tế |
1086 | 材料需求汇总 – cái liào xū qiú huì zǒng – Demand summary – Tổng hợp nhu cầu vật tư |
1087 | 材料采购模板 – cái liào cǎi gòu mó bàn – Procurement template – Mẫu biểu thu mua vật tư |
1088 | 材料检验流程 – cái liào jiǎn yàn liú chéng – Inspection procedure – Quy trình kiểm tra vật tư |
1089 | 材料样品标签 – cái liào yàng pǐn biāo qiān – Sample label – Nhãn mẫu vật tư |
1090 | 材料出库申请 – cái liào chū kù shēn qǐng – Outbound request – Đơn xin xuất kho vật tư |
1091 | 材料出货计划 – cái liào chū huò jì huà – Shipping plan – Kế hoạch giao hàng vật tư |
1092 | 材料损耗预估 – cái liào sǔn hào yù gū – Estimated loss – Ước tính hao hụt |
1093 | 材料采购结算 – cái liào cǎi gòu jié suàn – Procurement settlement – Quyết toán thu mua |
1094 | 材料采购清单 – cái liào cǎi gòu qīng dān – Purchase list – Danh sách thu mua vật tư |
1095 | 材料供需平衡 – cái liào gōng xū píng héng – Supply-demand balance – Cân bằng cung cầu vật tư |
1096 | 材料预采购计划 – cái liào yù cǎi gòu jì huà – Pre-procurement plan – Kế hoạch mua dự phòng |
1097 | 材料付款申请 – cái liào fù kuǎn shēn qǐng – Payment request – Đề nghị thanh toán vật tư |
1098 | 材料发票登记 – cái liào fā piào dēng jì – Invoice registration – Ghi nhận hóa đơn vật tư |
1099 | 材料采购结算单 – cái liào cǎi gòu jié suàn dān – Settlement sheet – Phiếu quyết toán mua hàng |
1100 | 材料采购问价单 – cái liào cǎi gòu wèn jià dān – Price inquiry sheet – Phiếu hỏi giá vật tư |
1101 | 材料采购分析报表 – cái liào cǎi gòu fēn xī bào biǎo – Procurement analysis report – Báo cáo phân tích mua hàng |
1102 | 材料出库单号 – cái liào chū kù dān hào – Outbound number – Mã phiếu xuất kho |
1103 | 材料追踪信息 – cái liào zhuī zōng xìn xī – Tracking info – Thông tin truy vết vật tư |
1104 | 材料备料时间 – cái liào bèi liào shí jiān – Material prep time – Thời gian chuẩn bị vật tư |
1105 | 材料交期确认 – cái liào jiāo qī què rèn – Delivery confirmation – Xác nhận thời hạn giao hàng |
1106 | 材料进出口备案 – cái liào jìn chū kǒu bèi àn – Import/export filing – Hồ sơ xuất nhập khẩu vật tư |
1107 | 材料退货流程 – cái liào tuì huò liú chéng – Return procedure – Quy trình trả hàng vật tư |
1108 | 材料采购合同存档 – cái liào cǎi gòu hé tóng cún dàng – Contract filing – Lưu trữ hợp đồng thu mua |
1109 | 材料供应可靠性 – cái liào gōng yìng kě kào xìng – Supply reliability – Độ tin cậy nhà cung cấp |
1110 | 材料采购记录 – cái liào cǎi gòu jì lù – Purchase record – Ghi chép thu mua |
1111 | 材料采购员 – cái liào cǎi gòu yuán – Purchasing officer – Nhân viên thu mua |
1112 | 材料库存上限 – cái liào kù cún shàng xiàn – Max stock – Mức tồn kho tối đa |
1113 | 材料库存下限 – cái liào kù cún xià xiàn – Min stock – Mức tồn kho tối thiểu |
1114 | 材料订单状态 – cái liào dìng dān zhuàng tài – Order status – Trạng thái đơn hàng |
1115 | 材料分类代码 – cái liào fēn lèi dài mǎ – Classification code – Mã phân loại vật tư |
1116 | 材料库存盘点 – cái liào kù cún pán diǎn – Inventory stocktaking – Kiểm kê kho vật tư |
1117 | 面料采购分析 – miàn liào cǎi gòu fēn xī – Fabric procurement analysis – Phân tích thu mua vải |
1118 | 材料采购策略 – cái liào cǎi gòu cè lüè – Procurement strategy – Chiến lược mua hàng |
1119 | 材料原产地证明 – cái liào yuán chǎn dì zhèng míng – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
1120 | 材料采购进度表 – cái liào cǎi gòu jìn dù biǎo – Procurement progress chart – Bảng tiến độ thu mua |
1121 | 材料催交记录 – cái liào cuī jiāo jì lù – Delivery follow-up log – Ghi chú nhắc giao hàng |
1122 | 材料采购需求变更 – cái liào cǎi gòu xū qiú biàn gēng – Purchase requirement change – Thay đổi nhu cầu mua hàng |
1123 | 材料采购异常处理 – cái liào cǎi gòu yì cháng chǔ lǐ – Exception handling – Xử lý bất thường trong thu mua |
1124 | 材料包装规范 – cái liào bāo zhuāng guī fàn – Packaging standard – Quy chuẩn đóng gói |
1125 | 材料库存周转率 – cái liào kù cún zhōu zhuǎn lǜ – Inventory turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển kho |
1126 | 材料采购频次 – cái liào cǎi gòu pín cì – Purchase frequency – Tần suất thu mua |
1127 | 材料追溯系统 – cái liào zhuī sù xì tǒng – Traceability system – Hệ thống truy xuất nguồn gốc |
1128 | 材料采购报告 – cái liào cǎi gòu bào gào – Procurement report – Báo cáo thu mua |
1129 | 材料调拨单 – cái liào diào bō dān – Transfer order – Phiếu điều chuyển vật tư |
1130 | 材料采购确认 – cái liào cǎi gòu què rèn – Purchase confirmation – Xác nhận đơn mua |
1131 | 材料运输计划 – cái liào yùn shū jì huà – Shipping plan – Kế hoạch vận chuyển |
1132 | 材料收货人 – cái liào shōu huò rén – Receiver – Người nhận hàng |
1133 | 材料退货单 – cái liào tuì huò dān – Return note – Phiếu trả hàng |
1134 | 材料装箱单 – cái liào zhuāng xiāng dān – Packing list – Danh sách đóng gói |
1135 | 材料到货通知 – cái liào dào huò tōng zhī – Arrival notice – Thông báo hàng đến |
1136 | 材料供应评估表 – cái liào gōng yìng píng gū biǎo – Supplier evaluation form – Phiếu đánh giá nhà cung cấp |
1137 | 材料采购稽核 – cái liào cǎi gòu jī hé – Procurement audit – Kiểm toán thu mua |
1138 | 材料采购指引 – cái liào cǎi gòu zhǐ yǐn – Procurement guidelines – Hướng dẫn mua hàng |
1139 | 材料对账单 – cái liào duì zhàng dān – Reconciliation statement – Bảng đối chiếu |
1140 | 材料计划变更 – cái liào jì huà biàn gēng – Plan change – Thay đổi kế hoạch vật tư |
1141 | 材料订单审核 – cái liào dìng dān shěn hé – Order review – Duyệt đơn đặt hàng |
1142 | 材料结算方式 – cái liào jié suàn fāng shì – Settlement method – Phương thức thanh toán |
1143 | 材料收货检验 – cái liào shōu huò jiǎn yàn – Receiving inspection – Kiểm tra nhận hàng |
1144 | 材料采购成本控制 – cái liào cǎi gòu chéng běn kòng zhì – Cost control – Kiểm soát chi phí thu mua |
1145 | 材料供应能力 – cái liào gōng yìng néng lì – Supply capability – Năng lực cung ứng |
1146 | 材料质量异议 – cái liào zhì liàng yì yì – Quality dispute – Tranh chấp chất lượng |
1147 | 材料采购时效 – cái liào cǎi gòu shí xiào – Procurement timeliness – Tính kịp thời thu mua |
1148 | 材料标准化管理 – cái liào biāo zhǔn huà guǎn lǐ – Standardization – Quản lý tiêu chuẩn hóa |
1149 | 材料紧急采购 – cái liào jǐn jí cǎi gòu – Urgent procurement – Mua hàng khẩn cấp |
1150 | 材料采购节点 – cái liào cǎi gòu jiē diǎn – Procurement milestones – Các mốc thu mua |
1151 | 材料采购指标 – cái liào cǎi gòu zhǐ biāo – Procurement KPI – Chỉ tiêu mua hàng |
1152 | 材料采购操作流程 – cái liào cǎi gòu cāo zuò liú chéng – Operation process – Quy trình vận hành thu mua |
1153 | 材料采购档案 – cái liào cǎi gòu dàng àn – Procurement records – Hồ sơ mua hàng |
1154 | 材料编码系统 – cái liào biān mǎ xì tǒng – Coding system – Hệ thống mã hóa |
1155 | 材料使用权限 – cái liào shǐ yòng quán xiàn – Usage rights – Quyền sử dụng vật tư |
1156 | 材料使用记录 – cái liào shǐ yòng jì lù – Usage log – Ghi chép sử dụng vật tư |
1157 | 材料入库单 – cái liào rù kù dān – Inbound receipt – Phiếu nhập kho |
1158 | 材料日常消耗 – cái liào rì cháng xiāo hào – Daily consumption – Mức tiêu hao hằng ngày |
1159 | 材料交货凭证 – cái liào jiāo huò píng zhèng – Delivery document – Chứng từ giao hàng |
1160 | 材料验收标准 – cái liào yàn shōu biāo zhǔn – Acceptance criteria – Tiêu chuẩn nghiệm thu |
1161 | 材料请购单 – cái liào qǐng gòu dān – Requisition form – Phiếu yêu cầu mua hàng |
1162 | 材料请购流程 – cái liào qǐng gòu liú chéng – Requisition process – Quy trình yêu cầu thu mua |
1163 | 材料临时采购 – cái liào lín shí cǎi gòu – Temporary procurement – Mua hàng tạm thời |
1164 | 材料耗用分析 – cái liào hào yòng fēn xī – Consumption analysis – Phân tích tiêu hao vật tư |
1165 | 原材料申购 – yuán cái liào shēn gòu – Raw material request – Đề xuất mua nguyên vật liệu |
1166 | 采购流程优化 – cǎi gòu liú chéng yōu huà – Procurement process optimization – Tối ưu hóa quy trình thu mua |
1167 | 大货采购 – dà huò cǎi gòu – Bulk purchase – Mua hàng số lượng lớn |
1168 | 样品采购 – yàng pǐn cǎi gòu – Sample purchase – Mua hàng mẫu |
1169 | 合同价格谈判 – hé tóng jià gé tán pàn – Contract price negotiation – Đàm phán giá hợp đồng |
1170 | 采购记录 – cǎi gòu jì lù – Purchase record – Ghi chép thu mua |
1171 | 付款条款 – fù kuǎn tiáo kuǎn – Payment terms – Điều khoản thanh toán |
1172 | 采购进度 – cǎi gòu jìn dù – Procurement progress – Tiến độ mua hàng |
1173 | 成本预算 – chéng běn yù suàn – Cost budgeting – Dự toán chi phí |
1174 | 材料成本分析 – cái liào chéng běn fēn xī – Material cost analysis – Phân tích chi phí vật liệu |
1175 | 材料验货报告 – cái liào yàn huò bào gào – Inspection report – Báo cáo kiểm hàng |
1176 | 缺料通知 – quē liào tōng zhī – Shortage notice – Thông báo thiếu vật tư |
1177 | 采购物料编号 – cǎi gòu wù liào biān hào – Material code – Mã vật tư thu mua |
1178 | 采购档案 – cǎi gòu dàng àn – Procurement file – Hồ sơ thu mua |
1179 | 品质异常 – pǐn zhì yì cháng – Quality issue – Bất thường chất lượng |
1180 | 裁剪用料单 – cái jiǎn yòng liào dān – Cutting consumption sheet – Phiếu định mức cắt vải |
1181 | 面料采购周期 – miàn liào cǎi gòu zhōu qī – Fabric lead time – Chu kỳ mua vải |
1182 | 补料处理 – bǔ liào chǔ lǐ – Material replenishment – Bổ sung vật tư |
1183 | 加急采购单 – jiā jí cǎi gòu dān – Urgent purchase order – Đơn hàng thu mua gấp |
1184 | 面料测试报告 – miàn liào cè shì bào gào – Fabric testing report – Báo cáo kiểm nghiệm vải |
1185 | 库存盘点 – kù cún pán diǎn – Inventory stocktaking – Kiểm kê tồn kho |
1186 | 面料成分 – miàn liào chéng fèn – Fabric composition – Thành phần vải |
1187 | 采购工作指引 – cǎi gòu gōng zuò zhǐ yǐn – Procurement guideline – Hướng dẫn công việc mua hàng |
1188 | 供应风险管理 – gōng yìng fēng xiǎn guǎn lǐ – Supplier risk management – Quản lý rủi ro nhà cung cấp |
1189 | 成品用料分析 – chéng pǐn yòng liào fēn xī – Finished goods material analysis – Phân tích nguyên liệu cho thành phẩm |
1190 | 尾料处理 – wěi liào chǔ lǐ – Remnant disposal – Xử lý vải thừa |
1191 | 面料批次 – miàn liào pī cì – Fabric batch – Lô vải |
1192 | 面料条码管理 – miàn liào tiáo mǎ guǎn lǐ – Barcode management – Quản lý mã vạch vật liệu |
1193 | 面料交接单 – miàn liào jiāo jiē dān – Fabric handover sheet – Phiếu bàn giao vải |
1194 | 材料月采购计划 – cái liào yuè cǎi gòu jì huà – Monthly purchase plan – Kế hoạch thu mua hàng tháng |
1195 | 面料产地 – miàn liào chǎn dì – Fabric origin – Xuất xứ vải |
1196 | 面料拉伸测试 – miàn liào lā shēn cè shì – Tensile test – Kiểm tra độ co giãn |
1197 | 附属材料 – fù shǔ cái liào – Accessories – Nguyên phụ liệu kèm theo |
1198 | 材料状态跟踪 – cái liào zhuàng tài gēn zōng – Material status tracking – Theo dõi trạng thái vật tư |
1199 | 材料打样流程 – cái liào dǎ yàng liú chéng – Sampling procedure – Quy trình lấy mẫu vật tư |
1200 | 材料更换记录 – cái liào gēng huàn jì lù – Replacement record – Ghi chép thay thế vật tư |
1201 | 面料色差确认 – miàn liào sè chā què rèn – Color deviation confirmation – Xác nhận chênh lệch màu |
1202 | 材料风险预警 – cái liào fēng xiǎn yù jǐng – Risk alert – Cảnh báo rủi ro vật tư |
1203 | 材料物流跟踪 – cái liào wù liú gēn zōng – Logistics tracking – Theo dõi vận chuyển vật tư |
1204 | 采购执行 – cǎi gòu zhí xíng – Procurement execution – Thực hiện thu mua |
1205 | 面料库存周转率 – miàn liào kù cún zhōu zhuǎn lǜ – Inventory turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển kho |
1206 | 材料异常通报 – cái liào yì cháng tōng bào – Abnormality notice – Thông báo bất thường vật tư |
1207 | 补单材料 – bǔ dān cái liào – Reorder material – Nguyên liệu cho đơn bổ sung |
1208 | 材料合同归档 – cái liào hé tóng guī dàng – Contract filing – Lưu trữ hợp đồng vật tư |
1209 | 面料批号追踪 – miàn liào pī hào zhuī zōng – Batch tracking – Theo dõi mã lô vải |
1210 | 材料供应改进 – cái liào gōng yìng gǎi jìn – Supplier improvement – Cải tiến nguồn cung |
1211 | 材料审核制度 – cái liào shěn hé zhì dù – Review policy – Quy chế xét duyệt vật tư |
1212 | 采购自动化 – cǎi gòu zì dòng huà – Procurement automation – Tự động hóa thu mua |
1213 | 物料交期分析 – wù liào jiāo qī fēn xī – Delivery time analysis – Phân tích thời gian giao vật tư |
1214 | 面料成分检测 – miàn liào chéng fèn jiǎn cè – Fabric composition test – Kiểm tra thành phần vải |
1215 | 面料柔软度 – miàn liào róu ruǎn dù – Fabric softness – Độ mềm của vải |
1216 | 材料采购权限 – cái liào cǎi gòu quán xiàn – Purchasing authority – Quyền hạn thu mua |
1217 | 面料进口清单 – miàn liào jìn kǒu qīng dān – Fabric import list – Danh sách vải nhập khẩu |
1218 | 材料请购单 – cái liào qǐng gòu dān – Purchase requisition – Phiếu yêu cầu mua hàng |
1219 | 辅料分类表 – fǔ liào fēn lèi biǎo – Accessories classification sheet – Bảng phân loại phụ liệu |
1220 | 材料安全存储 – cái liào ān quán cún chǔ – Safe storage – Bảo quản an toàn vật tư |
1221 | 供应商黑名单 – gōng yìng shāng hēi míng dān – Supplier blacklist – Danh sách đen nhà cung cấp |
1222 | 采购订单编号 – cǎi gòu dìng dān biān hào – PO number – Mã số đơn hàng thu mua |
1223 | 材料合格证 – cái liào hé gé zhèng – Certificate of conformity – Giấy chứng nhận đạt chuẩn |
1224 | 材料样品审批 – cái liào yàng pǐn shěn pī – Sample approval – Phê duyệt mẫu vật tư |
1225 | 材料交期监控 – cái liào jiāo qī jiān kòng – Delivery time monitoring – Giám sát tiến độ giao hàng |
1226 | 采购预算执行 – cǎi gòu yù suàn zhí xíng – Budget execution – Thực hiện ngân sách thu mua |
1227 | 材料替代方案 – cái liào tì dài fāng àn – Material substitution – Phương án thay thế vật tư |
1228 | 材料领用单 – cái liào lǐng yòng dān – Requisition slip – Phiếu lĩnh vật tư |
1229 | 采购订单审核 – cǎi gòu dìng dān shěn hé – PO review – Duyệt đơn hàng thu mua |
1230 | 面料缩水标准 – miàn liào suō shuǐ biāo zhǔn – Shrinkage standard – Tiêu chuẩn co rút vải |
1231 | 材料存储温湿度 – cái liào cún chǔ wēn shī dù – Storage temperature & humidity – Nhiệt độ & độ ẩm bảo quản |
1232 | 面料毛边处理 – miàn liào máo biān chǔ lǐ – Raw edge treatment – Xử lý mép vải thô |
1233 | 采购结算单 – cǎi gòu jié suàn dān – Purchase settlement sheet – Phiếu thanh toán thu mua |
1234 | 材料发票管理 – cái liào fā piào guǎn lǐ – Invoice management – Quản lý hóa đơn vật tư |
1235 | 材料采购回执 – cái liào cǎi gòu huí zhí – Purchase receipt – Biên lai thu mua |
1236 | 供应商评级 – gōng yìng shāng píng jí – Supplier rating – Xếp hạng nhà cung cấp |
1237 | 面料卷装规格 – miàn liào juǎn zhuāng guī gé – Fabric roll specification – Quy cách cuộn vải |
1238 | 材料出库流程 – cái liào chū kù liú chéng – Material issuing process – Quy trình xuất kho vật tư |
1239 | 面料染色工艺 – miàn liào rǎn sè gōng yì – Dyeing process – Quy trình nhuộm |
1240 | 面料颜色卡 – miàn liào yán sè kǎ – Color card – Bảng màu vải |
1241 | 材料ERP管理 – cái liào ERP guǎn lǐ – ERP material management – Quản lý vật tư trên ERP |
1242 | 材料盘盈盘亏 – cái liào pán yíng pán kuī – Inventory profit & loss – Tồn kho thừa thiếu |
1243 | 材料使用周期 – cái liào shǐ yòng zhōu qī – Usage cycle – Chu kỳ sử dụng vật tư |
1244 | 面料摩擦牢度 – miàn liào mó cā láo dù – Rubbing fastness – Độ bền ma sát |
1245 | 材料交期预警 – cái liào jiāo qī yù jǐng – Lead time alert – Cảnh báo tiến độ giao vật tư |
1246 | 材料批量采购 – cái liào pī liàng cǎi gòu – Batch procurement – Mua theo lô |
1247 | 面料供应商备案 – miàn liào gōng yìng shāng bèi àn – Supplier registration – Đăng ký nhà cung cấp vải |
1248 | 材料替代品评估 – cái liào tì dài pǐn píng gū – Substitute evaluation – Đánh giá vật tư thay thế |
1249 | 材料保质期管理 – cái liào bǎo zhì qī guǎn lǐ – Shelf life management – Quản lý hạn sử dụng vật tư |
1250 | 材料拆包检验 – cái liào chāi bāo jiǎn yàn – Unpacking inspection – Kiểm tra khi mở bao vật tư |
1251 | 材料退货单 – cái liào tuì huò dān – Return slip – Phiếu trả vật tư |
1252 | 采购月度总结 – cǎi gòu yuè dù zǒng jié – Monthly purchasing summary – Báo cáo tổng kết tháng thu mua |
1253 | 面料品质抽检 – miàn liào pǐn zhì chōu jiǎn – Spot check – Kiểm tra ngẫu nhiên chất lượng vải |
1254 | 材料分类存储 – cái liào fēn lèi cún chǔ – Classified storage – Lưu kho theo phân loại |
1255 | 材料破损登记 – cái liào pò sǔn dēng jì – Damage record – Ghi nhận vật tư hư hỏng |
1256 | 材料样品借用 – cái liào yàng pǐn jiè yòng – Sample borrowing – Mượn mẫu vật tư |
1257 | 材料价格变动 – cái liào jià gé biàn dòng – Price fluctuation – Biến động giá vật tư |
1258 | 材料交期计划 – cái liào jiāo qī jì huà – Delivery scheduling – Lịch trình giao vật tư |
1259 | 面料品牌指定 – miàn liào pǐn pái zhǐ dìng – Brand assignment – Chỉ định thương hiệu vải |
1260 | 材料供应周期 – cái liào gōng yìng zhōu qī – Supply cycle – Chu kỳ cung ứng vật tư |
1261 | 材料耗损分析 – cái liào hào sǔn fēn xī – Waste analysis – Phân tích hao hụt vật tư |
1262 | 材料需求预测 – cái liào xū qiú yù cè – Demand forecast – Dự báo nhu cầu vật tư |
1263 | 面料编号 – miàn liào biān hào – Fabric code – Mã số vải |
1264 | 采购跟进 – cǎi gòu gēn jìn – Purchasing follow-up – Theo dõi thu mua |
1265 | 补料申请 – bǔ liào shēn qǐng – Material replenishment request – Yêu cầu bổ sung vật tư |
1266 | 面料库存预警 – miàn liào kù cún yù jǐng – Fabric stock alert – Cảnh báo tồn kho vải |
1267 | 辅料价格表 – fǔ liào jià gé biǎo – Accessory price list – Bảng giá phụ liệu |
1268 | 面料供货计划 – miàn liào gōng huò jì huà – Fabric supply plan – Kế hoạch cung ứng vải |
1269 | 材料分拣 – cái liào fēn jiǎn – Material sorting – Phân loại vật tư |
1270 | 面料检针 – miàn liào jiǎn zhēn – Needle detection – Kiểm kim |
1271 | 供应商交货率 – gōng yìng shāng jiāo huò lǜ – Supplier delivery rate – Tỷ lệ giao hàng đúng hạn |
1272 | 材料合格率 – cái liào hé gé lǜ – Material pass rate – Tỷ lệ đạt chuẩn vật tư |
1273 | 补料交期 – bǔ liào jiāo qī – Replenishment lead time – Thời gian giao bổ sung |
1274 | 材料运输方式 – cái liào yùn shū fāng shì – Transportation mode – Phương thức vận chuyển |
1275 | 面料锁单 – miàn liào suǒ dān – Fabric reservation – Khóa đơn vải |
1276 | 面料色差 – miàn liào sè chà – Color variation – Lệch màu vải |
1277 | 材料条形码 – cái liào tiáo xíng mǎ – Material barcode – Mã vạch vật tư |
1278 | 面料标识卡 – miàn liào biāo shí kǎ – Fabric ID card – Thẻ nhận dạng vải |
1279 | 材料退货流程 – cái liào tuì huò liú chéng – Return procedure – Quy trình trả hàng |
1280 | 材料质量异议 – cái liào zhì liàng yì yì – Quality dispute – Khiếu nại chất lượng |
1281 | 供应商资质文件 – gōng yìng shāng zī zhì wén jiàn – Supplier qualification – Hồ sơ năng lực NCC |
1282 | 材料采购协议 – cái liào cǎi gòu xié yì – Purchasing agreement – Thỏa thuận thu mua |
1283 | 材料检验标准 – cái liào jiǎn yàn biāo zhǔn – Inspection standard – Tiêu chuẩn kiểm hàng |
1284 | 面料回样 – miàn liào huí yàng – Returned sample – Mẫu trả về |
1285 | 材料预付款 – cái liào yù fù kuǎn – Material prepayment – Tạm ứng vật tư |
1286 | 材料延期交货 – cái liào yán qī jiāo huò – Delivery delay – Giao hàng chậm |
1287 | 面料幅宽 – miàn liào fú kuān – Fabric width – Khổ vải |
1288 | 面料克重 – miàn liào kè zhòng – Fabric weight – Trọng lượng vải (gsm) |
1289 | 材料使用记录 – cái liào shǐ yòng jì lù – Material usage record – Nhật ký sử dụng vật tư |
1290 | 材料发货通知 – cái liào fā huò tōng zhī – Shipment notice – Thông báo giao hàng |
1291 | 材料采购周期 – cái liào cǎi gòu zhōu qī – Procurement cycle – Chu kỳ thu mua |
1292 | 面料测试报告 – miàn liào cè shì bào gào – Test report – Báo cáo kiểm nghiệm vải |
1293 | 材料库存盘点 – cái liào kù cún pán diǎn – Inventory check – Kiểm kê vật tư |
1294 | 材料供应商绩效 – cái liào gōng yìng shāng jì xiào – Supplier performance – Hiệu suất nhà cung cấp |
1295 | 材料计划变更 – cái liào jì huà biàn gēng – Plan modification – Thay đổi kế hoạch vật tư |
1296 | 面料缩率 – miàn liào suō lǜ – Shrinkage rate – Tỷ lệ co rút |
1297 | 材料周转率 – cái liào zhōu zhuǎn lǜ – Turnover rate – Vòng quay vật tư |
1298 | 面料送样 – miàn liào sòng yàng – Sample delivery – Gửi mẫu vải |
1299 | 材料费用控制 – cái liào fèi yòng kòng zhì – Cost control – Kiểm soát chi phí vật tư |
1300 | 材料品类管理 – cái liào pǐn lèi guǎn lǐ – Category management – Quản lý danh mục vật tư |
1301 | 面料功能性 – miàn liào gōng néng xìng – Fabric functionality – Tính năng vải |
1302 | 材料订购流程 – cái liào dìng gòu liú chéng – Ordering process – Quy trình đặt hàng |
1303 | 材料使用限制 – cái liào shǐ yòng xiàn zhì – Usage restriction – Hạn chế sử dụng |
1304 | 材料库存上限 – cái liào kù cún shàng xiàn – Stock ceiling – Mức tồn tối đa |
1305 | 面料等级评估 – miàn liào děng jí píng gū – Grade evaluation – Đánh giá cấp bậc vải |
1306 | 材料保管责任人 – cái liào bǎo guǎn zé rèn rén – Material custodian – Người chịu trách nhiệm lưu trữ |
1307 | 面料进口税率 – miàn liào jìn kǒu shuì lǜ – Fabric import tax – Thuế nhập khẩu vải |
1308 | 材料风险评估 – cái liào fēng xiǎn píng gū – Risk assessment – Đánh giá rủi ro vật tư |
1309 | 材料品质异常 – cái liào pǐn zhì yì cháng – Quality abnormality – Bất thường về chất lượng |
1310 | 材料采购清单 – cái liào cǎi gòu qīng dān – Material purchase list – Danh sách vật tư cần thu mua |
1311 | 采购项目预算 – cǎi gòu xiàng mù yù suàn – Project purchase budget – Ngân sách thu mua dự án |
1312 | 材料供应商库 – cái liào gōng yìng shāng kù – Supplier database – Cơ sở dữ liệu nhà cung cấp |
1313 | 材料标签打印 – cái liào biāo qiān dǎ yìn – Label printing – In nhãn vật tư |
1314 | 材料包装规格 – cái liào bāo zhuāng guī gé – Packing specification – Quy cách đóng gói vật tư |
1315 | 材料运输保险 – cái liào yùn shū bǎo xiǎn – Transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển vật tư |
1316 | 材料入库验收 – cái liào rù kù yàn shōu – Warehouse acceptance – Kiểm nhận khi nhập kho |
1317 | 材料采购报告 – cái liào cǎi gòu bào gào – Purchasing report – Báo cáo thu mua |
1318 | 材料退换处理 – cái liào tuì huàn chǔ lǐ – Return handling – Xử lý hàng trả đổi |
1319 | 面料环保认证 – miàn liào huán bǎo rèn zhèng – Environmental certificate – Chứng nhận thân thiện môi trường |
1320 | 面料物性检测 – miàn liào wù xìng jiǎn cè – Physical test – Kiểm tra tính chất vật lý vải |
1321 | 材料采购记录 – cái liào cǎi gòu jì lù – Purchasing log – Nhật ký thu mua |
1322 | 面料起订量 – miàn liào qǐ dìng liàng – Minimum order quantity – Lượng đặt hàng tối thiểu |
1323 | 材料质量反馈 – cái liào zhì liàng fǎn kuì – Quality feedback – Phản hồi chất lượng vật tư |
1324 | 材料报价单 – cái liào bào jià dān – Quotation – Bảng báo giá vật tư |
1325 | 面料来样确认 – miàn liào lái yàng què rèn – Incoming sample confirmation – Xác nhận mẫu gửi đến |
1326 | 材料出货单 – cái liào chū huò dān – Dispatch list – Phiếu xuất hàng |
1327 | 材料回仓处理 – cái liào huí cāng chǔ lǐ – Return to warehouse – Xử lý trả lại kho |
1328 | 材料存放位置 – cái liào cún fàng wèi zhì – Storage location – Vị trí lưu kho vật tư |
1329 | 材料签收人 – cái liào qiān shōu rén – Receiver – Người ký nhận vật tư |
1330 | 面料封样 – miàn liào fēng yàng – Sealed sample – Mẫu niêm phong |
1331 | 面料功能测试 – miàn liào gōng néng cè shì – Function test – Kiểm tra tính năng vải |
1332 | 材料进出明细 – cái liào jìn chū míng xì – In-out record – Chi tiết nhập xuất vật tư |
1333 | 材料追踪码 – cái liào zhuī zōng mǎ – Tracking code – Mã truy vết vật tư |
1334 | 材料残次品 – cái liào cán cì pǐn – Defective materials – Vật tư lỗi |
1335 | 面料采购合同 – miàn liào cǎi gòu hé tóng – Fabric purchasing contract – Hợp đồng thu mua vải |
1336 | 面料订单确认 – miàn liào dìng dān què rèn – Order confirmation – Xác nhận đơn đặt hàng vải |
1337 | 材料请购流程 – cái liào qǐng gòu liú chéng – Requisition process – Quy trình yêu cầu mua |
1338 | 材料采购申请 – cái liào cǎi gòu shēn qǐng – Purchasing application – Đơn đề nghị mua vật tư |
1339 | 面料合格证书 – miàn liào hé gé zhèng shū – Certificate of approval – Giấy chứng nhận đạt chuẩn |
1340 | 材料预留量 – cái liào yù liú liàng – Reserved quantity – Lượng vật tư dự phòng |
1341 | 面料原产地 – miàn liào yuán chǎn dì – Country of origin – Xuất xứ vải |
1342 | 材料合同编号 – cái liào hé tóng biān hào – Contract number – Mã hợp đồng vật tư |
1343 | 材料运输跟踪 – cái liào yùn shū gēn zōng – Shipping tracking – Theo dõi vận chuyển |
1344 | 材料运输单号 – cái liào yùn shū dān hào – Waybill number – Mã vận đơn |
1345 | 材料收货差异 – cái liào shōu huò chā yì – Receiving discrepancy – Sai lệch khi nhận hàng |
1346 | 材料采购审批 – cái liào cǎi gòu shěn pī – Purchase approval – Duyệt mua vật tư |
1347 | 材料条码扫描 – cái liào tiáo mǎ sǎo miáo – Barcode scanning – Quét mã vạch |
1348 | 材料库存天数 – cái liào kù cún tiān shù – Days in inventory – Số ngày tồn kho |
1349 | 面料抗皱性 – miàn liào kàng zhòu xìng – Wrinkle resistance – Khả năng chống nhăn của vải |
1350 | 材料收货标准 – cái liào shōu huò biāo zhǔn – Receiving standard – Tiêu chuẩn nhận hàng |
1351 | 面料强度测试 – miàn liào qiáng dù cè shì – Strength test – Kiểm tra độ bền vải |
1352 | 材料检验报告 – cái liào jiǎn yàn bào gào – Inspection report – Báo cáo kiểm định |
1353 | 材料核对流程 – cái liào hé duì liú chéng – Verification process – Quy trình đối chiếu vật tư |
1354 | 材料异常报告 – cái liào yì cháng bào gào – Exception report – Báo cáo bất thường |
1355 | 面料稳定性 – miàn liào wěn dìng xìng – Fabric stability – Tính ổn định của vải |
1356 | 材料交期确认 – cái liào jiāo qī què rèn – Delivery confirmation – Xác nhận tiến độ giao hàng |
1357 | 材料品质控制点 – cái liào pǐn zhì kòng zhì diǎn – QC checkpoints – Các điểm kiểm tra chất lượng vật tư |
1358 | 采购合同签署 – cǎi gòu hé tóng qiān shǔ – Purchase contract signing – Ký hợp đồng thu mua |
1359 | 采购计划调整 – cǎi gòu jì huà tiáo zhěng – Purchasing plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch thu mua |
1360 | 材料库存管理 – cái liào kù cún guǎn lǐ – Material inventory management – Quản lý tồn kho vật tư |
1361 | 采购订单处理 – cǎi gòu dìng dān chǔ lǐ – Purchase order processing – Xử lý đơn đặt hàng |
1362 | 供应商选择 – gōng yìng shāng xuǎn zé – Supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp |
1363 | 材料采购流程 – cái liào cǎi gòu liú chéng – Material purchasing process – Quy trình thu mua vật tư |
1364 | 采购成本控制 – cǎi gòu chéng běn kòng zhì – Purchasing cost control – Kiểm soát chi phí thu mua |
1365 | 材料采购审核 – cái liào cǎi gòu shěn hé – Purchasing audit – Kiểm tra phê duyệt thu mua |
1366 | 材料采购需求 – cái liào cǎi gòu xū qiú – Material purchasing demand – Nhu cầu thu mua vật tư |
1367 | 供应商管理系统 – gōng yìng shāng guǎn lǐ xì tǒng – Supplier management system – Hệ thống quản lý nhà cung cấp |
1368 | 采购合同条款 – cǎi gòu hé tóng tiáo kuǎn – Purchase contract terms – Điều khoản hợp đồng thu mua |
1369 | 材料供应链 – cái liào gōng yìng liàn – Material supply chain – Chuỗi cung ứng vật tư |
1370 | 采购数据分析 – cǎi gòu shù jù fēn xī – Purchasing data analysis – Phân tích dữ liệu thu mua |
1371 | 材料采购风险 – cái liào cǎi gòu fēng xiǎn – Purchasing risk – Rủi ro thu mua vật tư |
1372 | 材料采购策略 – cái liào cǎi gòu cè lüè – Purchasing strategy – Chiến lược thu mua vật tư |
1373 | 采购合同管理 – cǎi gòu hé tóng guǎn lǐ – Purchase contract management – Quản lý hợp đồng thu mua |
1374 | 采购审批流程 – cǎi gòu shěn pī liú chéng – Purchasing approval process – Quy trình duyệt thu mua |
1375 | 采购订单跟踪 – cǎi gòu dìng dān gēn zōng – Purchase order tracking – Theo dõi đơn đặt hàng |
1376 | 供应商绩效评估 – gōng yìng shāng jì xiào píng gū – Supplier performance evaluation – Đánh giá hiệu suất nhà cung cấp |
1377 | 采购供应关系 – cǎi gòu gōng yìng guān xì – Purchasing-supplier relationship – Mối quan hệ thu mua – cung ứng |
1378 | 材料采购标准 – cái liào cǎi gòu biāo zhǔn – Material purchasing standards – Tiêu chuẩn thu mua vật tư |
1379 | 采购合同签订 – cǎi gòu hé tóng qiān dìng – Purchase contract signing – Ký kết hợp đồng thu mua |
1380 | 采购成本预算 – cǎi gòu chéng běn yù suàn – Purchasing cost budget – Dự toán chi phí thu mua |
1381 | 供应商资格审核 – gōng yìng shāng zī gé shěn hé – Supplier qualification audit – Kiểm tra năng lực nhà cung cấp |
1382 | 采购价格谈判 – cǎi gòu jià gé tán pàn – Price negotiation – Đàm phán giá thu mua |
1383 | 材料库存优化 – cái liào kù cún yōu huà – Inventory optimization – Tối ưu hóa tồn kho vật tư |
1384 | 采购合同变更 – cǎi gòu hé tóng biàn gēng – Purchase contract amendment – Thay đổi hợp đồng thu mua |
1385 | 采购交货管理 – cǎi gòu jiāo huò guǎn lǐ – Delivery management – Quản lý giao hàng |
1386 | 采购风险控制 – cǎi gòu fēng xiǎn kòng zhì – Risk control – Kiểm soát rủi ro thu mua |
1387 | 材料采购流程图 – cái liào cǎi gòu liú chéng tú – Purchasing flowchart – Sơ đồ quy trình thu mua |
1388 | 采购订单确认 – cǎi gòu dìng dān què rèn – Order confirmation – Xác nhận đơn đặt hàng |
1389 | 供应商评估体系 – gōng yìng shāng píng gū tǐ xì – Supplier evaluation system – Hệ thống đánh giá nhà cung cấp |
1390 | 采购付款方式 – cǎi gòu fù kuǎn fāng shì – Payment method – Phương thức thanh toán |
1391 | 材料采购计划 – cái liào cǎi gòu jì huà – Purchasing plan – Kế hoạch thu mua vật tư |
1392 | 采购需求计划 – cǎi gòu xū qiú jì huà – Demand planning – Lập kế hoạch nhu cầu thu mua |
1393 | 采购订单管理 – cǎi gòu dìng dān guǎn lǐ – Order management – Quản lý đơn hàng thu mua |
1394 | 采购执行 – cǎi gòu zhí xíng – Purchasing execution – Thực hiện thu mua |
1395 | 材料采购申请单 – cái liào cǎi gòu shēn qǐng dān – Purchase requisition form – Phiếu yêu cầu thu mua |
1396 | 采购成本分析 – cǎi gòu chéng běn fēn xī – Cost analysis – Phân tích chi phí thu mua |
1397 | 材料供应商开发 – cái liào gōng yìng shāng kāi fā – Supplier development – Phát triển nhà cung cấp |
1398 | 采购合同履行 – cǎi gòu hé tóng lǚ xíng – Contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng thu mua |
1399 | 采购订单跟踪系统 – cǎi gòu dìng dān gēn zōng xì tǒng – Order tracking system – Hệ thống theo dõi đơn hàng |
1400 | 材料采购文件 – cái liào cǎi gòu wén jiàn – Purchasing documents – Hồ sơ thu mua vật tư |
1401 | 采购风险评估 – cǎi gòu fēng xiǎn píng gū – Risk assessment – Đánh giá rủi ro thu mua |
1402 | 采购谈判策略 – cǎi gòu tán pàn cè lüè – Negotiation strategy – Chiến lược đàm phán |
1403 | 采购库存协调 – cǎi gòu kù cún xié tiáo – Inventory coordination – Phối hợp tồn kho thu mua |
1404 | 采购订单审批 – cǎi gòu dìng dān shěn pī – Order approval – Duyệt đơn đặt hàng |
1405 | 采购信息管理 – cǎi gòu xìn xī guǎn lǐ – Information management – Quản lý thông tin thu mua |
1406 | 采购合同存档 – cǎi gòu hé tóng cún dàng – Contract archiving – Lưu trữ hợp đồng thu mua |
1407 | 采购付款审批 – cǎi gòu fù kuǎn shěn pī – Payment approval – Duyệt thanh toán thu mua |
1408 | 采购订单修改 – cǎi gòu dìng dān xiū gǎi – Purchase order modification – Sửa đổi đơn đặt hàng |
1409 | 采购执行报告 – cǎi gòu zhí xíng bào gào – Purchase execution report – Báo cáo thực hiện thu mua |
1410 | 采购交货期 – cǎi gòu jiāo huò qī – Delivery deadline – Thời hạn giao hàng |
1411 | 供应商合同 – gōng yìng shāng hé tóng – Supplier contract – Hợp đồng nhà cung cấp |
1412 | 采购进度跟踪 – cǎi gòu jìn dù gēn zōng – Purchasing progress tracking – Theo dõi tiến độ thu mua |
1413 | 材料样品管理 – cái liào yàng pǐn guǎn lǐ – Sample management – Quản lý mẫu vật tư |
1414 | 材料采购预算 – cái liào cǎi gòu yù suàn – Material purchase budget – Dự toán thu mua vật tư |
1415 | 材料检验标准 – cái liào jiǎn yàn biāo zhǔn – Inspection standard – Tiêu chuẩn kiểm định vật tư |
1416 | 采购订单数量 – cǎi gòu dìng dān shù liàng – Order quantity – Số lượng đơn đặt hàng |
1417 | 采购付款计划 – cǎi gòu fù kuǎn jì huà – Payment schedule – Kế hoạch thanh toán |
1418 | 采购风险管理 – cǎi gòu fēng xiǎn guǎn lǐ – Risk management – Quản lý rủi ro thu mua |
1419 | 采购合同条款谈判 – cǎi gòu hé tóng tiáo kuǎn tán pàn – Contract terms negotiation – Đàm phán điều khoản hợp đồng |
1420 | 材料采购验收 – cái liào cǎi gòu yàn shōu – Purchase acceptance – Kiểm nhận vật tư thu mua |
1421 | 供应商关系管理 – gōng yìng shāng guān xì guǎn lǐ – Supplier relationship management – Quản lý quan hệ nhà cung cấp |
1422 | 采购订单生成 – cǎi gòu dìng dān shēng chéng – Purchase order generation – Tạo đơn đặt hàng |
1423 | 采购计划编制 – cǎi gòu jì huà biān zhì – Purchasing plan formulation – Lập kế hoạch thu mua |
1424 | 材料采购申请审批 – cái liào cǎi gòu shēn qǐng shěn pī – Purchase requisition approval – Duyệt yêu cầu mua hàng |
1425 | 材料采购进度 – cái liào cǎi gòu jìn dù – Purchasing progress – Tiến độ thu mua vật tư |
1426 | 采购订单状态 – cǎi gòu dìng dān zhuàng tài – Order status – Trạng thái đơn hàng |
1427 | 采购合同履行监督 – cǎi gòu hé tóng lǚ xíng jiān dū – Contract performance supervision – Giám sát thực hiện hợp đồng |
1428 | 采购数据管理 – cǎi gòu shù jù guǎn lǐ – Purchasing data management – Quản lý dữ liệu thu mua |
1429 | 采购成本分析报告 – cǎi gòu chéng běn fēn xī bào gào – Cost analysis report – Báo cáo phân tích chi phí thu mua |
1430 | 材料供应计划 – cái liào gōng yìng jì huà – Supply plan – Kế hoạch cung ứng vật tư |
1431 | 采购质量控制 – cǎi gòu zhì liàng kòng zhì – Quality control – Kiểm soát chất lượng thu mua |
1432 | 采购文件归档 – cǎi gòu wén jiàn guī dàng – Document archiving – Lưu trữ hồ sơ thu mua |
1433 | 材料库存报告 – cái liào kù cún bào gào – Inventory report – Báo cáo tồn kho vật tư |
1434 | 采购异常处理 – cǎi gòu yì cháng chǔ lǐ – Exception handling – Xử lý sự cố thu mua |
1435 | 供应商评价 – gōng yìng shāng píng jià – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp |
1436 | 采购价格比较 – cǎi gòu jià gé bǐ jiào – Price comparison – So sánh giá thu mua |
1437 | 采购计划审批 – cǎi gòu jì huà shěn pī – Purchasing plan approval – Duyệt kế hoạch thu mua |
1438 | 材料采购合同管理 – cái liào cǎi gòu hé tóng guǎn lǐ – Purchase contract management – Quản lý hợp đồng thu mua vật tư |
1439 | 采购需求确认 – cǎi gòu xū qiú què rèn – Demand confirmation – Xác nhận nhu cầu thu mua |
1440 | 采购付款流程 – cǎi gòu fù kuǎn liú chéng – Payment process – Quy trình thanh toán thu mua |
1441 | 材料采购报价 – cái liào cǎi gòu bào jià – Purchase quotation – Báo giá vật tư thu mua |
1442 | 采购风险评估报告 – cǎi gòu fēng xiǎn píng gū bào gào – Risk assessment report – Báo cáo đánh giá rủi ro thu mua |
1443 | 采购合同变更管理 – cǎi gòu hé tóng biàn gēng guǎn lǐ – Contract amendment management – Quản lý thay đổi hợp đồng |
1444 | 采购计划调整申请 – cǎi gòu jì huà tiáo zhěng shēn qǐng – Plan adjustment request – Đơn điều chỉnh kế hoạch thu mua |
1445 | 材料采购周期 – cái liào cǎi gòu zhōu qī – Purchasing cycle – Chu kỳ thu mua vật tư |
1446 | 采购订单导入 – cǎi gòu dìng dān dǎo rù – Order import – Nhập đơn đặt hàng |
1447 | 采购订单导出 – cǎi gòu dìng dān dǎo chū – Order export – Xuất đơn đặt hàng |
1448 | 供应商信用评估 – gōng yìng shāng xìn yòng píng gū – Supplier credit evaluation – Đánh giá tín nhiệm nhà cung cấp |
1449 | 采购合同文本 – cǎi gòu hé tóng wén běn – Contract document – Văn bản hợp đồng thu mua |
1450 | 采购数据统计 – cǎi gòu shù jù tǒng jì – Purchasing data statistics – Thống kê dữ liệu thu mua |
1451 | 采购订单异常 – cǎi gòu dìng dān yì cháng – Order exception – Sự cố đơn đặt hàng |
1452 | 采购成本控制措施 – cǎi gòu chéng běn kòng zhì cuò shī – Cost control measures – Biện pháp kiểm soát chi phí thu mua |
1453 | 采购执行监督 – cǎi gòu zhí xíng jiān dū – Execution supervision – Giám sát thực hiện thu mua |
1454 | 采购合同终止 – cǎi gòu hé tóng zhōng zhǐ – Contract termination – Chấm dứt hợp đồng thu mua |
1455 | 采购订单取消 – cǎi gòu dìng dān qǔ xiāo – Order cancellation – Hủy đơn đặt hàng |
1456 | 采购审批流程优化 – cǎi gòu shěn pī liú chéng yōu huà – Approval process optimization – Tối ưu quy trình duyệt thu mua |
1457 | 采购预算审批 – cǎi gòu yù suàn shěn pī – Budget approval – Duyệt ngân sách thu mua |
1458 | 采购合同续签 – cǎi gòu hé tóng xù qiān – Contract renewal – Gia hạn hợp đồng thu mua |
1459 | 采购供应链管理 – cǎi gòu gōng yìng liàn guǎn lǐ – Purchasing supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng thu mua |
1460 | 采购订单生成系统 – cǎi gòu dìng dān shēng chéng xì tǒng – Purchase order generation system – Hệ thống tạo đơn đặt hàng |
1461 | 采购需求变更 – cǎi gòu xū qiú biàn gēng – Demand change – Thay đổi nhu cầu thu mua |
1462 | 采购订单汇总 – cǎi gòu dìng dān huì zǒng – Order summary – Tổng hợp đơn đặt hàng |
1463 | 采购发票管理 – cǎi gòu fā piào guǎn lǐ – Invoice management – Quản lý hóa đơn thu mua |
1464 | 采购付款审核 – cǎi gòu fù kuǎn shěn hé – Payment audit – Kiểm duyệt thanh toán thu mua |
1465 | 采购合同模板 – cǎi gòu hé tóng mó bǎn – Contract template – Mẫu hợp đồng thu mua |
1466 | 采购订单确认邮件 – cǎi gòu dìng dān què rèn yóu jiàn – Order confirmation email – Email xác nhận đơn hàng |
1467 | 采购物料明细 – cǎi gòu wù liào míng xì – Material details – Chi tiết vật tư thu mua |
1468 | 采购成本预算编制 – cǎi gòu chéng běn yù suàn biān zhì – Cost budget preparation – Lập dự toán chi phí thu mua |
1469 | 采购订单交付 – cǎi gòu dìng dān jiāo fù – Order delivery – Giao đơn đặt hàng |
1470 | 采购异常处理流程 – cǎi gòu yì cháng chǔ lǐ liú chéng – Exception handling process – Quy trình xử lý sự cố thu mua |
1471 | 供应商合同评审 – gōng yìng shāng hé tóng píng shěn – Supplier contract review – Đánh giá hợp đồng nhà cung cấp |
1472 | 采购合同存档管理 – cǎi gòu hé tóng cún dàng guǎn lǐ – Contract archive management – Quản lý lưu trữ hợp đồng |
1473 | 采购计划执行 – cǎi gòu jì huà zhí xíng – Plan execution – Thực hiện kế hoạch thu mua |
1474 | 采购合同违约 – cǎi gòu hé tóng wéi yuē – Contract breach – Vi phạm hợp đồng thu mua |
1475 | 采购风险评估指标 – cǎi gòu fēng xiǎn píng gū zhǐ biāo – Risk assessment indicators – Chỉ số đánh giá rủi ro thu mua |
1476 | 采购质量标准 – cǎi gòu zhì liàng biāo zhǔn – Quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng thu mua |
1477 | 采购物料验收 – cǎi gòu wù liào yàn shōu – Material acceptance – Kiểm nhận vật tư thu mua |
1478 | 采购流程管理 – cǎi gòu liú chéng guǎn lǐ – Process management – Quản lý quy trình thu mua |
1479 | 采购订单处理系统 – cǎi gòu dìng dān chǔ lǐ xì tǒng – Order processing system – Hệ thống xử lý đơn đặt hàng |
1480 | 采购预算调整 – cǎi gòu yù suàn tiáo zhěng – Budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách thu mua |
1481 | 采购物料跟踪 – cǎi gòu wù liào gēn zōng – Material tracking – Theo dõi vật tư thu mua |
1482 | 采购付款条件 – cǎi gòu fù kuǎn tiáo jiàn – Payment terms – Điều kiện thanh toán |
1483 | 采购订单导入导出 – cǎi gòu dìng dān dǎo rù dǎo chū – Order import/export – Nhập xuất đơn đặt hàng |
1484 | 采购绩效评估 – cǎi gòu jì xiào píng gū – Performance evaluation – Đánh giá hiệu quả thu mua |
1485 | 采购库存分析 – cǎi gòu kù cún fēn xī – Inventory analysis – Phân tích tồn kho thu mua |
1486 | 采购成本控制体系 – cǎi gòu chéng běn kòng zhì tǐ xì – Cost control system – Hệ thống kiểm soát chi phí |
1487 | 采购流程优化 – cǎi gòu liú chéng yōu huà – Process optimization – Tối ưu quy trình thu mua |
1488 | 采购计划审批流程 – cǎi gòu jì huà shěn pī liú chéng – Plan approval process – Quy trình duyệt kế hoạch thu mua |
1489 | 采购合同签署流程 – cǎi gòu hé tóng qiān shǔ liú chéng – Contract signing process – Quy trình ký hợp đồng thu mua |
1490 | 采购订单状态跟踪 – cǎi gòu dìng dān zhuàng tài gēn zōng – Order status tracking – Theo dõi trạng thái đơn hàng |
1491 | 采购物料规格 – cǎi gòu wù liào guī gé – Material specifications – Thông số kỹ thuật vật tư |
1492 | 采购供应商开发 – cǎi gòu gōng yìng shāng kāi fā – Supplier development – Phát triển nhà cung cấp |
1493 | 采购合同履约 – cǎi gòu hé tóng lǚ yuē – Contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng thu mua |
1494 | 采购物料需求计划 – cǎi gòu wù liào xū qiú jì huà – Material demand planning – Lập kế hoạch nhu cầu vật tư |
1495 | 采购订单执行 – cǎi gòu dìng dān zhí xíng – Order execution – Thực hiện đơn đặt hàng |
1496 | 采购付款流程管理 – cǎi gòu fù kuǎn liú chéng guǎn lǐ – Payment process management – Quản lý quy trình thanh toán |
1497 | 采购合同条款变更 – cǎi gòu hé tóng tiáo kuǎn biàn gēng – Contract terms modification – Thay đổi điều khoản hợp đồng |
1498 | 采购订单审批流程 – cǎi gòu dìng dān shěn pī liú chéng – Order approval process – Quy trình duyệt đơn hàng |
1499 | 采购成本预算管理 – cǎi gòu chéng běn yù suàn guǎn lǐ – Cost budget management – Quản lý dự toán chi phí thu mua |
1500 | 采购物料库存管理 – cǎi gòu wù liào kù cún guǎn lǐ – Material inventory management – Quản lý tồn kho vật tư |
1501 | 采购订单异常处理 – cǎi gòu dìng dān yì cháng chǔ lǐ – Order exception handling – Xử lý sự cố đơn đặt hàng |
1502 | 采购合同文本管理 – cǎi gòu hé tóng wén běn guǎn lǐ – Contract document management – Quản lý văn bản hợp đồng |
1503 | 采购供应链风险 – cǎi gòu gōng yìng liàn fēng xiǎn – Supply chain risk – Rủi ro chuỗi cung ứng thu mua |
1504 | 采购流程自动化 – cǎi gòu liú chéng zì dòng huà – Process automation – Tự động hóa quy trình thu mua |
1505 | 采购绩效考核 – cǎi gòu jì xiào kǎo hé – Performance appraisal – Đánh giá hiệu quả thu mua |
1506 | 采购订单执行跟踪 – cǎi gòu dìng dān zhí xíng gēn zōng – Order execution tracking – Theo dõi thực hiện đơn hàng |
1507 | 采购需求分析 – cǎi gòu xū qiú fēn xī – Demand analysis – Phân tích nhu cầu thu mua |
1508 | 采购流程设计 – cǎi gòu liú chéng shè jì – Process design – Thiết kế quy trình thu mua |
1509 | 采购订单跟踪 – cǎi gòu dìng dān gēn zōng – Order tracking – Theo dõi đơn đặt hàng |
1510 | 采购合同管理系统 – cǎi gòu hé tóng guǎn lǐ xì tǒng – Contract management system – Hệ thống quản lý hợp đồng thu mua |
1511 | 采购策略制定 – cǎi gòu cè lüè zhì dìng – Strategy formulation – Lập chiến lược thu mua |
1512 | 采购需求预测 – cǎi gòu xū qiú yù cè – Demand forecasting – Dự báo nhu cầu thu mua |
1513 | 采购资料整理 – cǎi gòu zī liào zhěng lǐ – Data organization – Sắp xếp tài liệu thu mua |
1514 | 采购进度报告 – cǎi gòu jìn dù bào gào – Progress report – Báo cáo tiến độ thu mua |
1515 | 采购成本核算 – cǎi gòu chéng běn hé suàn – Cost accounting – Hạch toán chi phí thu mua |
1516 | 采购异常报警 – cǎi gòu yì cháng bào jǐng – Exception alert – Cảnh báo sự cố thu mua |
1517 | 采购人员培训 – cǎi gòu rén yuán péi xùn – Staff training – Đào tạo nhân viên thu mua |
1518 | 采购合同签署 – cǎi gòu hé tóng qiān shǔ – Contract signing – Ký hợp đồng thu mua |
1519 | 采购流程监控 – cǎi gòu liú chéng jiān kòng – Process monitoring – Giám sát quy trình thu mua |
1520 | 采购物料质量 – cǎi gòu wù liào zhì liàng – Material quality – Chất lượng vật tư thu mua |
1521 | 采购订单变更 – cǎi gòu dìng dān biàn gēng – Order change – Thay đổi đơn đặt hàng |
1522 | 采购数据分析 – cǎi gòu shù jù fēn xī – Data analysis – Phân tích dữ liệu thu mua |
1523 | 采购成本控制 – cǎi gòu chéng běn kòng zhì – Cost control – Kiểm soát chi phí thu mua |
1524 | 采购计划编制 – cǎi gòu jì huà biān zhì – Plan preparation – Lập kế hoạch thu mua |
1525 | 采购审批流程 – cǎi gòu shěn pī liú chéng – Approval process – Quy trình duyệt thu mua |
1526 | 采购进度跟踪 – cǎi gòu jìn dù gēn zōng – Progress tracking – Theo dõi tiến độ thu mua |
1527 | 采购人员绩效 – cǎi gòu rén yuán jì xiào – Staff performance – Hiệu quả nhân viên thu mua |
1528 | 采购付款流程 – cǎi gòu fù kuǎn liú chéng – Payment process – Quy trình thanh toán |
1529 | 采购合同变更 – cǎi gòu hé tóng biàn gēng – Contract amendment – Thay đổi hợp đồng thu mua |
1530 | 采购计划审批 – cǎi gòu jì huà shěn pī – Plan approval – Duyệt kế hoạch thu mua |
1531 | 采购预算控制 – cǎi gòu yù suàn kòng zhì – Budget control – Kiểm soát ngân sách thu mua |
1532 | 采购合同履行 – cǎi gòu hé tóng lǚ xíng – Contract execution – Thực hiện hợp đồng thu mua |
1533 | 采购物料跟踪 – cǎi gòu wù liào gēn zōng – Material tracking – Theo dõi vật tư |
1534 | 采购库存管理 – cǎi gòu kù cún guǎn lǐ – Inventory management – Quản lý tồn kho thu mua |
1535 | 采购数据统计 – cǎi gòu shù jù tǒng jì – Data statistics – Thống kê dữ liệu thu mua |
1536 | 采购供应商评估 – cǎi gòu gōng yìng shāng píng gū – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp |
1537 | 采购订单执行 – cǎi gòu dìng dān zhí xíng – Order execution – Thực hiện đơn hàng |
1538 | 采购合同签订 – cǎi gòu hé tóng qiān dìng – Contract signing – Ký hợp đồng thu mua |
1539 | 采购物料验收 – cǎi gòu wù liào yàn shōu – Material acceptance – Kiểm nhận vật tư |
1540 | 采购订单取消 – cǎi gòu dìng dān qǔ xiāo – Order cancellation – Hủy đơn hàng |
1541 | 采购流程标准 – cǎi gòu liú chéng biāo zhǔn – Process standards – Tiêu chuẩn quy trình thu mua |
1542 | 采购付款审批 – cǎi gòu fù kuǎn shěn pī – Payment approval – Duyệt thanh toán |
1543 | 采购订单异常 – cǎi gòu dìng dān yì cháng – Order exception – Sự cố đơn hàng |
1544 | 采购流程执行 – cǎi gòu liú chéng zhí xíng – Process execution – Thực thi quy trình thu mua |
1545 | 供应商报价 – gōng yìng shāng bào jià – Supplier quotation – Báo giá nhà cung cấp |
1546 | 采购订单管理 – cǎi gòu dìng dān guǎn lǐ – Order management – Quản lý đơn đặt hàng |
1547 | 采购审批权限 – cǎi gòu shěn pī quán xiàn – Approval authority – Quyền duyệt thu mua |
1548 | 采购流程控制 – cǎi gòu liú chéng kòng zhì – Process control – Kiểm soát quy trình thu mua |
1549 | 采购需求确认书 – cǎi gòu xū qiú què rèn shū – Demand confirmation document – Văn bản xác nhận nhu cầu thu mua |
1550 | 采购订单变更申请 – cǎi gòu dìng dān biàn gēng shēn qǐng – Order change request – Yêu cầu thay đổi đơn hàng |
1551 | 采购物料验收标准 – cǎi gòu wù liào yàn shōu biāo zhǔn – Material acceptance standards – Tiêu chuẩn kiểm nhận vật tư |
1552 | 采购付款计划 – cǎi gòu fù kuǎn jì huà – Payment plan – Kế hoạch thanh toán |
1553 | 采购合同档案 – cǎi gòu hé tóng dàng àn – Contract files – Hồ sơ hợp đồng thu mua |
1554 | 采购订单导入模板 – cǎi gòu dìng dān dǎo rù mó bǎn – Order import template – Mẫu nhập đơn đặt hàng |
1555 | 采购物料规格书 – cǎi gòu wù liào guī gé shū – Material specification sheet – Bản thông số kỹ thuật vật tư |
1556 | 采购需求计划书 – cǎi gòu xū qiú jì huà shū – Demand planning document – Tài liệu lập kế hoạch nhu cầu thu mua |
1557 | 采购合同履约保证 – cǎi gòu hé tóng lǚ yuē bǎo zhèng – Contract performance guarantee – Bảo đảm thực hiện hợp đồng thu mua |
1558 | 采购流程图 – cǎi gòu liú chéng tú – Process flowchart – Sơ đồ quy trình thu mua |
1559 | 采购订单状态查询 – cǎi gòu dìng dān zhuàng tài chá xún – Order status inquiry – Tra cứu trạng thái đơn hàng |
1560 | 采购物料跟单 – cǎi gòu wù liào gēn dān – Material order follow-up – Theo dõi đơn hàng vật tư |
1561 | 采购供应商评审 – cǎi gòu gōng yìng shāng píng shěn – Supplier audit – Đánh giá nhà cung cấp |
1562 | 采购计划调整申请 – cǎi gòu jì huà tiáo zhěng shēn qǐng – Plan adjustment request – Yêu cầu điều chỉnh kế hoạch thu mua |
1563 | 采购订单打印 – cǎi gòu dìng dān dǎ yìn – Order printing – In đơn đặt hàng |
1564 | 采购付款审批流程 – cǎi gòu fù kuǎn shěn pī liú chéng – Payment approval process – Quy trình duyệt thanh toán |
1565 | 采购成本核算表 – cǎi gòu chéng běn hé suàn biǎo – Cost accounting sheet – Bảng hạch toán chi phí thu mua |
1566 | 采购合同模板制定 – cǎi gòu hé tóng mó bǎn zhì dìng – Contract template creation – Soạn thảo mẫu hợp đồng thu mua |
1567 | 采购订单导出格式 – cǎi gòu dìng dān dǎo chū gé shì – Order export format – Định dạng xuất đơn hàng |
1568 | 采购物料验收报告 – cǎi gòu wù liào yàn shōu bào gào – Material acceptance report – Báo cáo kiểm nhận vật tư |
1569 | 采购流程标准化 – cǎi gòu liú chéng biāo zhǔn huà – Process standardization – Chuẩn hóa quy trình thu mua |
1570 | 采购供应商合同 – cǎi gòu gōng yìng shāng hé tóng – Supplier contract – Hợp đồng nhà cung cấp |
1571 | 采购订单异常处理流程 – cǎi gòu dìng dān yì cháng chǔ lǐ liú chéng – Order exception handling process – Quy trình xử lý sự cố đơn hàng |
1572 | 采购计划执行情况 – cǎi gòu jì huà zhí xíng qíng kuàng – Plan execution status – Tình hình thực hiện kế hoạch thu mua |
1573 | 采购付款明细 – cǎi gòu fù kuǎn míng xì – Payment details – Chi tiết thanh toán |
1574 | 采购合同履约情况 – cǎi gòu hé tóng lǚ yuē qíng kuàng – Contract performance status – Tình trạng thực hiện hợp đồng thu mua |
1575 | 采购流程信息化 – cǎi gòu liú chéng xìn xī huà – Process informatization – Tin học hóa quy trình thu mua |
1576 | 采购供应链协调 – cǎi gòu gōng yìng liàn xié tiáo – Supply chain coordination – Phối hợp chuỗi cung ứng thu mua |
1577 | 采购风险预警 – cǎi gòu fēng xiǎn yù jǐng – Risk early warning – Cảnh báo sớm rủi ro thu mua |
1578 | 采购订单审核 – cǎi gòu dìng dān shěn hé – Order audit – Kiểm tra duyệt đơn hàng |
1579 | 采购成本预算 – cǎi gòu chéng běn yù suàn – Cost budgeting – Dự toán chi phí thu mua |
1580 | 采购合同管理 – cǎi gòu hé tóng guǎn lǐ – Contract management – Quản lý hợp đồng thu mua |
1581 | 采购物料采购 – cǎi gòu wù liào cǎi gòu – Material procurement – Thu mua vật tư |
1582 | 采购订单处理 – cǎi gòu dìng dān chǔ lǐ – Order processing – Xử lý đơn đặt hàng |
1583 | 采购付款计划 – cǎi gòu fù kuǎn jì huà – Payment scheduling – Lập kế hoạch thanh toán |
1584 | 采购合同变更 – cǎi gòu hé tóng biàn gēng – Contract amendment – Sửa đổi hợp đồng thu mua |
1585 | 采购报价单 – cǎi gòu bào jià dān – Purchase quotation sheet – Bảng báo giá thu mua |
1586 | 采购协议 – cǎi gòu xié yì – Purchase agreement – Thỏa thuận thu mua |
1587 | 采购供应链 – cǎi gòu gōng yìng liàn – Purchasing supply chain – Chuỗi cung ứng thu mua |
1588 | 采购订单管理系统 – cǎi gòu dìng dān guǎn lǐ xì tǒng – Purchase order management system – Hệ thống quản lý đơn đặt hàng thu mua |
1589 | 采购流程设计 – cǎi gòu liú chéng shè jì – Purchasing process design – Thiết kế quy trình thu mua |
1590 | 采购计划编制 – cǎi gòu jì huà biān zhì – Purchase planning – Lập kế hoạch thu mua |
1591 | 采购需求分析 – cǎi gòu xū qiú fēn xī – Purchase demand analysis – Phân tích nhu cầu thu mua |
1592 | 采购成本控制 – cǎi gòu chéng běn kòng zhì – Purchase cost control – Kiểm soát chi phí thu mua |
1593 | 采购风险评估 – cǎi gòu fēng xiǎn píng gū – Purchasing risk assessment – Đánh giá rủi ro thu mua |
1594 | 采购质量检验 – cǎi gòu zhì liàng jiǎn yàn – Quality inspection – Kiểm tra chất lượng thu mua |
1595 | 采购进度跟踪 – cǎi gòu jìn dù gēn zōng – Purchase progress tracking – Theo dõi tiến độ thu mua |
1596 | 采购付款 – cǎi gòu fù kuǎn – Purchase payment – Thanh toán thu mua |
1597 | 采购订单审批 – cǎi gòu dìng dān shěn pī – Purchase order approval – Duyệt đơn đặt hàng thu mua |
1598 | 采购数据管理 – cǎi gòu shù jù guǎn lǐ – Data management – Quản lý dữ liệu thu mua |
1599 | 采购报告 – cǎi gòu bào gào – Purchase report – Báo cáo thu mua |
1600 | 采购策略 – cǎi gòu cè lüè – Purchasing strategy – Chiến lược thu mua |
1601 | 采购订单状态 – cǎi gòu dìng dān zhuàng tài – Purchase order status – Trạng thái đơn đặt hàng |
1602 | 采购合同条款 – cǎi gòu hé tóng tiáo kuǎn – Contract clauses – Điều khoản hợp đồng thu mua |
1603 | 采购物料管理 – cǎi gòu wù liào guǎn lǐ – Material management – Quản lý vật tư thu mua |
1604 | 采购供应商管理 – cǎi gòu gōng yìng shāng guǎn lǐ – Supplier management – Quản lý nhà cung cấp |
1605 | 采购订单变更 – cǎi gòu dìng dān biàn gēng – Purchase order modification – Thay đổi đơn đặt hàng thu mua |
1606 | 采购预算 – cǎi gòu yù suàn – Purchase budget – Ngân sách thu mua |
1607 | 采购流程 – cǎi gòu liú chéng – Purchasing process – Quy trình thu mua |
1608 | 采购订单 – cǎi gòu dìng dān – Purchase order – Đơn đặt hàng thu mua |
1609 | 采购申请 – cǎi gòu shēn qǐng – Purchase requisition – Yêu cầu thu mua |
1610 | 采购供应链协调 – cǎi gòu gōng yìng liàn xié tiáo – Supply chain coordination – Phối hợp chuỗi cung ứng |
1611 | 采购计划 – cǎi gòu jì huà – Purchase plan – Kế hoạch thu mua |
1612 | 采购合同管理系统 – cǎi gòu hé tóng guǎn lǐ xì tǒng – Contract management system – Hệ thống quản lý hợp đồng |
1613 | 采购价格 – cǎi gòu jià gé – Purchase price – Giá thu mua |
1614 | 采购流程审批 – cǎi gòu liú chéng shěn pī – Process approval – Duyệt quy trình thu mua |
1615 | 采购付款申请 – cǎi gòu fù kuǎn shēn qǐng – Payment request – Yêu cầu thanh toán |
1616 | 采购供应商选择 – cǎi gòu gōng yìng shāng xuǎn zé – Supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp |
1617 | 采购订单确认 – cǎi gòu dìng dān què rèn – Purchase order confirmation – Xác nhận đơn đặt hàng |
1618 | 采购报价评估 – cǎi gòu bào jià píng gū – Quotation evaluation – Đánh giá báo giá |
1619 | 采购流程梳理 – cǎi gòu liú chéng shū lǐ – Process streamlining – Sắp xếp quy trình thu mua |
1620 | 采购风险控制计划 – cǎi gòu fēng xiǎn kòng zhì jì huà – Risk control plan – Kế hoạch kiểm soát rủi ro |
1621 | 采购价格趋势 – cǎi gòu jià gé qū shì – Price trend – Xu hướng giá thu mua |
1622 | 采购供应商绩效 – cǎi gòu gōng yìng shāng jì xiào – Supplier performance – Hiệu suất nhà cung cấp |
1623 | 采购合同审核 – cǎi gòu hé tóng shěn hé – Contract review – Xem xét hợp đồng thu mua |
1624 | 采购流程优化方案 – cǎi gòu liú chéng yōu huà fāng àn – Process optimization plan – Kế hoạch tối ưu quy trình thu mua |
1625 | 采购申请审批 – cǎi gòu shēn qǐng shěn pī – Purchase requisition approval – Duyệt yêu cầu thu mua |
1626 | 采购质量管理 – cǎi gòu zhì liàng guǎn lǐ – Quality management – Quản lý chất lượng thu mua |
1627 | 采购订单发放 – cǎi gòu dìng dān fā fàng – Order issuance – Phát hành đơn đặt hàng |
1628 | 采购进度监控 – cǎi gòu jìn dù jiān kòng – Progress monitoring – Giám sát tiến độ thu mua |
1629 | 采购供应商选择标准 – cǎi gòu gōng yìng shāng xuǎn zé biāo zhǔn – Supplier selection criteria – Tiêu chuẩn lựa chọn nhà cung cấp |
1630 | 采购订单处理流程 – cǎi gòu dìng dān chǔ lǐ liú chéng – Order processing procedure – Quy trình xử lý đơn hàng thu mua |
1631 | 采购合同签订流程 – cǎi gòu hé tóng qiān dìng liú chéng – Contract signing procedure – Quy trình ký hợp đồng thu mua |
1632 | 采购成本控制计划 – cǎi gòu chéng běn kòng zhì jì huà – Cost control plan – Kế hoạch kiểm soát chi phí |
1633 | 采购流程标准 – cǎi gòu liú chéng biāo zhǔn – Process standard – Tiêu chuẩn quy trình thu mua |
1634 | 采购供应链管理 – cǎi gòu gōng yìng liàn guǎn lǐ – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng thu mua |
1635 | 采购物料需求计划 – cǎi gòu wù liào xū qiú jì huà – Material demand planning – Kế hoạch nhu cầu vật tư |
1636 | 采购订单确认书 – cǎi gòu dìng dān què rèn shū – Purchase order confirmation document – Văn bản xác nhận đơn hàng |
1637 | 采购合同履约管理 – cǎi gòu hé tóng lǚ yuē guǎn lǐ – Contract performance management – Quản lý thực hiện hợp đồng |
1638 | 采购流程管理系统 – cǎi gòu liú chéng guǎn lǐ xì tǒng – Process management system – Hệ thống quản lý quy trình thu mua |
1639 | 采购订单跟踪报告 – cǎi gòu dìng dān gēn zōng bào gào – Order tracking report – Báo cáo theo dõi đơn hàng |
1640 | 采购供应商合同管理 – cǎi gòu gōng yìng shāng hé tóng guǎn lǐ – Supplier contract management – Quản lý hợp đồng nhà cung cấp |
1641 | 采购付款审核 – cǎi gòu fù kuǎn shěn hé – Payment audit – Kiểm toán thanh toán |
1642 | 采购订单异常处理 – cǎi gòu dìng dān yì cháng chǔ lǐ – Order exception handling – Xử lý đơn hàng bất thường |
1643 | 采购付款明细表 – cǎi gòu fù kuǎn míng xì biǎo – Payment details sheet – Bảng chi tiết thanh toán |
1644 | 采购风险预警系统 – cǎi gòu fēng xiǎn yù jǐng xì tǒng – Risk warning system – Hệ thống cảnh báo rủi ro |
1645 | 采购进度计划 – cǎi gòu jìn dù jì huà – Progress plan – Kế hoạch tiến độ thu mua |
1646 | 采购流程分析 – cǎi gòu liú chéng fēn xī – Process analysis – Phân tích quy trình thu mua |
1647 | 采购质量保证 – cǎi gòu zhì liàng bǎo zhèng – Quality assurance – Đảm bảo chất lượng thu mua |
1648 | 采购订单提交 – cǎi gòu dìng dān tí jiāo – Order submission – Nộp đơn đặt hàng |
1649 | 采购供应商关系管理 – cǎi gòu gōng yìng shāng guān xì guǎn lǐ – Supplier relationship management – Quản lý quan hệ nhà cung cấp |
1650 | 采购政策 – cǎi gòu zhèng cè – Purchasing policy – Chính sách thu mua |
1651 | 采购流程图 – cǎi gòu liú chéng tú – Purchasing flowchart – Sơ đồ quy trình thu mua |
1652 | 采购订单管理 – cǎi gòu dìng dān guǎn lǐ – Purchase order management – Quản lý đơn đặt hàng |
1653 | 采购需求计划表 – cǎi gòu xū qiú jì huà biǎo – Purchase demand plan form – Biểu kế hoạch nhu cầu thu mua |
1654 | 采购合同模板 – cǎi gòu hé tóng mó bàn – Purchase contract template – Mẫu hợp đồng thu mua |
1655 | 采购风险控制措施 – cǎi gòu fēng xiǎn kòng zhì cuò shī – Risk control measures – Biện pháp kiểm soát rủi ro |
1656 | 采购进度计划表 – cǎi gòu jìn dù jì huà biǎo – Purchase progress schedule – Bảng kế hoạch tiến độ thu mua |
1657 | 采购付款流程表 – cǎi gòu fù kuǎn liú chéng biǎo – Payment process chart – Bảng quy trình thanh toán |
1658 | 采购报价评审 – cǎi gòu bào jià píng shěn – Quotation review – Đánh giá báo giá |
1659 | 采购策略制定 – cǎi gòu cè lüè zhì dìng – Purchasing strategy formulation – Xây dựng chiến lược thu mua |
1660 | 采购合同条款谈判 – cǎi gòu hé tóng tiáo kuǎn tán pàn – Contract clause negotiation – Đàm phán điều khoản hợp đồng |
1661 | 采购物料需求 – cǎi gòu wù liào xū qiú – Material demand – Nhu cầu vật tư thu mua |
1662 | 采购订单发货 – cǎi gòu dìng dān fā huò – Order shipment – Giao hàng đơn đặt hàng |
1663 | 采购质量检查 – cǎi gòu zhì liàng jiǎn chá – Quality inspection – Kiểm tra chất lượng thu mua |
1664 | 采购合同管理流程 – cǎi gòu hé tóng guǎn lǐ liú chéng – Contract management process – Quy trình quản lý hợp đồng thu mua |
1665 | 采购流程跟踪 – cǎi gòu liú chéng gēn zōng – Process tracking – Theo dõi quy trình thu mua |
1666 | 采购订单异常 – cǎi gòu dìng dān yì cháng – Order exceptions – Bất thường đơn đặt hàng |
1667 | 采购预算管理 – cǎi gòu yù suàn guǎn lǐ – Budget management – Quản lý ngân sách thu mua |
1668 | 采购付款条款 – cǎi gòu fù kuǎn tiáo kuǎn – Payment terms – Điều khoản thanh toán |
1669 | 采购风险识别 – cǎi gòu fēng xiǎn shí bié – Risk identification – Nhận diện rủi ro thu mua |
1670 | 采购进度管理 – cǎi gòu jìn dù guǎn lǐ – Progress management – Quản lý tiến độ thu mua |
1671 | 采购流程文档 – cǎi gòu liú chéng wén dàng – Process documentation – Tài liệu quy trình thu mua |
1672 | 采购供应商管理系统 – cǎi gòu gōng yìng shāng guǎn lǐ xì tǒng – Supplier management system – Hệ thống quản lý nhà cung cấp |
1673 | 采购计划审批 – cǎi gòu jì huà shěn pī – Plan approval – Phê duyệt kế hoạch thu mua |
1674 | 采购合同变更流程 – cǎi gòu hé tóng biàn gēng liú chéng – Contract change process – Quy trình thay đổi hợp đồng |
1675 | 采购付款申请流程 – cǎi gòu fù kuǎn shēn qǐng liú chéng – Payment request process – Quy trình yêu cầu thanh toán |
1676 | 采购风险评估模型 – cǎi gòu fēng xiǎn píng gū mó xíng – Risk assessment model – Mô hình đánh giá rủi ro |
1677 | 采购订单审查 – cǎi gòu dìng dān shěn chá – Order review – Xem xét đơn đặt hàng |
1678 | 采购付款计划调整 – cǎi gòu fù kuǎn jì huà tiáo zhěng – Payment plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch thanh toán |
1679 | 采购合同档案管理 – cǎi gòu hé tóng dàng àn guǎn lǐ – Contract file management – Quản lý hồ sơ hợp đồng |
1680 | 采购进度跟踪系统 – cǎi gòu jìn dù gēn zōng xì tǒng – Progress tracking system – Hệ thống theo dõi tiến độ |
1681 | 采购订单执行情况 – cǎi gòu dìng dān zhí xíng qíng kuàng – Order execution status – Tình hình thực hiện đơn hàng |
1682 | 采购成本核算方法 – cǎi gòu chéng běn hé suàn fāng fǎ – Cost accounting method – Phương pháp hạch toán chi phí |
1683 | 采购合同履约检查 – cǎi gòu hé tóng lǚ yuē jiǎn chá – Contract compliance check – Kiểm tra thực hiện hợp đồng |
1684 | 采购付款流程优化 – cǎi gòu fù kuǎn liú chéng yōu huà – Payment process optimization – Tối ưu hóa quy trình thanh toán |
1685 | 采购订单状态 – cǎi gòu dìng dān zhuàng tài – Purchase order status – Tình trạng đơn đặt hàng |
1686 | 采购成本估算 – cǎi gòu chéng běn gū suàn – Cost estimation – Ước tính chi phí thu mua |
1687 | 采购策略调整 – cǎi gòu cè lüè tiáo zhěng – Strategy adjustment – Điều chỉnh chiến lược thu mua |
1688 | 采购供应商评审 – cǎi gòu gōng yìng shāng píng shěn – Supplier audit – Đánh giá kiểm tra nhà cung cấp |
1689 | 采购合同模板制定 – cǎi gòu hé tóng mó bàn zhì dìng – Contract template creation – Soạn thảo mẫu hợp đồng thu mua |
1690 | 采购付款计划制定 – cǎi gòu fù kuǎn jì huà zhì dìng – Payment plan development – Lập kế hoạch thanh toán |
1691 | 采购风险评估报告 – cǎi gòu fēng xiǎn píng gū bào gào – Risk assessment report – Báo cáo đánh giá rủi ro |
1692 | 采购付款审核流程 – cǎi gòu fù kuǎn shěn hé liú chéng – Payment audit process – Quy trình kiểm tra thanh toán |
1693 | 采购计划制定 – cǎi gòu jì huà zhì dìng – Plan formulation – Lập kế hoạch thu mua |
1694 | 采购订单交付管理 – cǎi gòu dìng dān jiāo fù guǎn lǐ – Order delivery management – Quản lý giao hàng đơn đặt hàng |
1695 | 采购供应商关系 – cǎi gòu gōng yìng shāng guān xì – Supplier relationship – Quan hệ nhà cung cấp |
1696 | 采购质量监控 – cǎi gòu zhì liàng jiān kòng – Quality monitoring – Giám sát chất lượng thu mua |
1697 | 采购合同谈判技巧 – cǎi gòu hé tóng tán pàn jì qiǎo – Contract negotiation skills – Kỹ năng đàm phán hợp đồng |
1698 | 采购订单审批流程 – cǎi gòu dìng dān shěn pī liú chéng – Order approval process – Quy trình phê duyệt đơn hàng |
1699 | 采购付款计划执行 – cǎi gòu fù kuǎn jì huà zhí xíng – Payment plan execution – Thực hiện kế hoạch thanh toán |
1700 | 采购风险控制流程 – cǎi gòu fēng xiǎn kòng zhì liú chéng – Risk control process – Quy trình kiểm soát rủi ro |
1701 | 采购供应商审核 – cǎi gòu gōng yìng shāng shěn hé – Supplier audit – Kiểm tra nhà cung cấp |
1702 | 采购库存控制 – cǎi gòu kù cún kòng zhì – Inventory control – Kiểm soát tồn kho thu mua |
1703 | 采购订单变更 – cǎi gòu dìng dān biàn gēng – Order modification – Thay đổi đơn đặt hàng |
1704 | 采购合同履约情况 – cǎi gòu hé tóng lǚ yuē qíng kuàng – Contract performance status – Tình hình thực hiện hợp đồng |
1705 | 采购付款流程监控 – cǎi gòu fù kuǎn liú chéng jiān kòng – Payment process monitoring – Giám sát quy trình thanh toán |
1706 | 采购计划调整流程 – cǎi gòu jì huà tiáo zhěng liú chéng – Plan adjustment process – Quy trình điều chỉnh kế hoạch |
1707 | 采购质量保证体系 – cǎi gòu zhì liàng bǎo zhèng tǐ xì – Quality assurance system – Hệ thống đảm bảo chất lượng |
1708 | 采购成本核算体系 – cǎi gòu chéng běn hé suàn tǐ xì – Cost accounting system – Hệ thống hạch toán chi phí |
1709 | 采购流程再造 – cǎi gòu liú chéng zài zào – Process reengineering – Tái cấu trúc quy trình thu mua |
1710 | 采购合同签署流程 – cǎi gòu hé tóng qiān shǔ liú chéng – Contract signing process – Quy trình ký hợp đồng |
1711 | 采购进度跟踪报告 – cǎi gòu jìn dù gēn zōng bào gào – Progress tracking report – Báo cáo theo dõi tiến độ |
1712 | 采购订单履行 – cǎi gòu dìng dān lǚ xíng – Order fulfillment – Thực hiện đơn đặt hàng |
1713 | 采购质量问题 – cǎi gòu zhì liàng wèn tí – Quality issues – Vấn đề chất lượng thu mua |
1714 | 采购流程管理规范 – cǎi gòu liú chéng guǎn lǐ guī fàn – Process management standards – Tiêu chuẩn quản lý quy trình thu mua |
1715 | 采购付款记录 – cǎi gòu fù kuǎn jì lù – Payment records – Hồ sơ thanh toán |
1716 | 采购风险识别方法 – cǎi gòu fēng xiǎn shí bié fāng fǎ – Risk identification methods – Phương pháp nhận diện rủi ro |
1717 | 采购计划汇总 – cǎi gòu jì huà huì zǒng – Plan summary – Tổng hợp kế hoạch thu mua |
1718 | 采购合同执行 – cǎi gòu hé tóng zhí xíng – Contract execution – Thực hiện hợp đồng thu mua |
1719 | 采购付款时间 – cǎi gòu fù kuǎn shí jiān – Payment timing – Thời gian thanh toán |
1720 | 采购质量标准制定 – cǎi gòu zhì liàng biāo zhǔn zhì dìng – Quality standards formulation – Soạn thảo tiêu chuẩn chất lượng |
1721 | 采购成本分析报告 – cǎi gòu chéng běn fēn xī bào gào – Cost analysis report – Báo cáo phân tích chi phí |
1722 | 采购合同变更申请 – cǎi gòu hé tóng biàn gēng shēn qǐng – Contract change request – Yêu cầu thay đổi hợp đồng |
1723 | 采购付款合同 – cǎi gòu fù kuǎn hé tóng – Payment contract – Hợp đồng thanh toán |
1724 | 采购订单确认 – cǎi gòu dìng dān què rèn – Order confirmation – Xác nhận đơn hàng |
1725 | 采购价格谈判 – cǎi gòu jià gé tán pàn – Price negotiation – Đàm phán giá cả |
1726 | 采购合同条款 – cǎi gòu hé tóng tiáo kuǎn – Contract terms – Điều khoản hợp đồng |
1727 | 采购付款申请 – cǎi gòu fù kuǎn shēn qǐng – Payment application – Yêu cầu thanh toán |
1728 | 采购订单审核 – cǎi gòu dìng dān shěn hé – Order review – Xem xét đơn đặt hàng |
1729 | 采购交货时间 – cǎi gòu jiāo huò shí jiān – Delivery time – Thời gian giao hàng |
1730 | 采购合同履约 – cǎi gòu hé tóng lǚ yuē – Contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng |
1731 | 采购订单管理 – cǎi gòu dìng dān guǎn lǐ – Order management – Quản lý đơn hàng |
1732 | 采购质量检查 – cǎi gòu zhì liàng jiǎn chá – Quality inspection – Kiểm tra chất lượng |
1733 | 采购合同谈判 – cǎi gòu hé tóng tán pàn – Contract negotiation – Đàm phán hợp đồng |
1734 | 采购风险控制 – cǎi gòu fēng xiǎn kòng zhì – Risk control – Kiểm soát rủi ro |
1735 | 采购订单交付 – cǎi gòu dìng dān jiāo fù – Order delivery – Giao đơn hàng |
1736 | 采购计划调整 – cǎi gòu jì huà tiáo zhěng – Plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch |
1737 | 采购订单变更 – cǎi gòu dìng dān biàn gēng – Order modification – Thay đổi đơn hàng |
1738 | 采购流程跟踪 – cǎi gòu liú chéng gēn zōng – Process tracking – Theo dõi quy trình |
1739 | 采购质量标准 – cǎi gòu zhì liàng biāo zhǔn – Quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng |
1740 | 采购合同条款修改 – cǎi gòu hé tóng tiáo kuǎn xiū gǎi – Contract clause modification – Sửa đổi điều khoản hợp đồng |
1741 | 采购计划执行 – cǎi gòu jì huà zhí xíng – Plan execution – Thực hiện kế hoạch |
1742 | 采购物料采购 – cǎi gòu wù liào cǎi gòu – Material procurement – Mua vật liệu |
1743 | 采购合同履行检查 – cǎi gòu hé tóng lǚ xíng jiǎn chá – Contract performance check – Kiểm tra thực hiện hợp đồng |
1744 | 采购成本分析 – cǎi gòu chéng běn fēn xī – Cost analysis – Phân tích chi phí |
1745 | 采购订单处理 – cǎi gòu dìng dān chǔ lǐ – Order processing – Xử lý đơn hàng |
1746 | 采购计划汇总 – cǎi gòu jì huà huì zǒng – Plan summary – Tổng hợp kế hoạch |
1747 | 采购合同管理流程 – cǎi gòu hé tóng guǎn lǐ liú chéng – Contract management process – Quy trình quản lý hợp đồng |
1748 | 采购付款流程优化 – cǎi gòu fù kuǎn liú chéng yōu huà – Payment process optimization – Tối ưu quy trình thanh toán |
1749 | 采购风险管理 – cǎi gòu fēng xiǎn guǎn lǐ – Risk management – Quản lý rủi ro |
1750 | 采购订单确认书 – cǎi gòu dìng dān què rèn shū – Order confirmation letter – Thư xác nhận đơn hàng |
1751 | 采购需求分析 – cǎi gòu xū qiú fēn xī – Procurement needs analysis – Phân tích nhu cầu thu mua |
1752 | 采购策略制定 – cǎi gòu cè lüè zhì dìng – Procurement strategy formulation – Lập chiến lược thu mua |
1753 | 采购订单确认流程 – cǎi gòu dìng dān què rèn liú chéng – Order confirmation process – Quy trình xác nhận đơn hàng |
1754 | 采购成本预算管理 – cǎi gòu chéng běn yù suàn guǎn lǐ – Cost budget management – Quản lý dự toán chi phí |
1755 | 采购合同谈判策略 – cǎi gòu hé tóng tán pàn cè lüè – Contract negotiation strategy – Chiến lược đàm phán hợp đồng |
1756 | 采购付款审批流程 – cǎi gòu fù kuǎn shěn pī liú chéng – Payment approval process – Quy trình phê duyệt thanh toán |
1757 | 采购流程管理体系 – cǎi gòu liú chéng guǎn lǐ tǐ xì – Process management system – Hệ thống quản lý quy trình thu mua |
1758 | 采购合同风险 – cǎi gòu hé tóng fēng xiǎn – Contract risks – Rủi ro hợp đồng thu mua |
1759 | 采购物料需求计划 – cǎi gòu wù liào xū qiú jì huà – Material requirement planning – Kế hoạch nhu cầu vật tư |
1760 | 采购供应链管理 – cǎi gòu gōng yìng liàn guǎn lǐ – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng |
1761 | 采购流程优化建议 – cǎi gòu liú chéng yōu huà jiàn yì – Process optimization suggestions – Đề xuất tối ưu quy trình thu mua |
1762 | 采购风险控制策略 – cǎi gòu fēng xiǎn kòng zhì cè lüè – Risk control strategies – Chiến lược kiểm soát rủi ro |
1763 | 采购质量反馈 – cǎi gòu zhì liàng fǎn kuì – Quality feedback – Phản hồi chất lượng thu mua |
1764 | 采购订单变更流程 – cǎi gòu dìng dān biàn gēng liú chéng – Order change process – Quy trình thay đổi đơn hàng |
1765 | 采购供应商绩效 – cǎi gòu gōng yìng shāng jì xiào – Supplier performance – Hiệu quả nhà cung cấp |
1766 | 采购付款条款 – cǎi gòu fù kuǎn tiáo kuǎn – Payment terms and conditions – Điều khoản thanh toán |
1767 | 采购订单处理流程 – cǎi gòu dìng dān chǔ lǐ liú chéng – Order processing process – Quy trình xử lý đơn hàng |
1768 | 采购供应商合同 – cǎi gòu gōng yìng shāng hé tóng – Supplier contract – Hợp đồng với nhà cung cấp |
1769 | 采购合同履行检查 – cǎi gòu hé tóng lǚ xíng jiǎn chá – Contract performance inspection – Kiểm tra thực hiện hợp đồng |
1770 | 采购计划制定流程 – cǎi gòu jì huà zhì dìng liú chéng – Plan formulation process – Quy trình lập kế hoạch thu mua |
1771 | 采购订单审核流程 – cǎi gòu dìng dān shěn hé liú chéng – Order review process – Quy trình xét duyệt đơn hàng |
1772 | 采购质量控制流程 – cǎi gòu zhì liàng kòng zhì liú chéng – Quality control process – Quy trình kiểm soát chất lượng |
1773 | 采购成本核算流程 – cǎi gòu chéng běn hé suàn liú chéng – Cost accounting process – Quy trình hạch toán chi phí |
1774 | 采购合同风险管理 – cǎi gòu hé tóng fēng xiǎn guǎn lǐ – Contract risk management – Quản lý rủi ro hợp đồng |
1775 | 采购质量问题处理 – cǎi gòu zhì liàng wèn tí chǔ lǐ – Quality issue handling – Xử lý vấn đề chất lượng |
1776 | 采购付款合同管理 – cǎi gòu fù kuǎn hé tóng guǎn lǐ – Payment contract management – Quản lý hợp đồng thanh toán |
1777 | 采购风险识别 – cǎi gòu fēng xiǎn shí bié – Risk identification – Nhận diện rủi ro |
1778 | 采购付款时间管理 – cǎi gòu fù kuǎn shí jiān guǎn lǐ – Payment timing management – Quản lý thời gian thanh toán |
1779 | 采购合同条款审查 – cǎi gòu hé tóng tiáo kuǎn shěn chá – Contract clause review – Xem xét điều khoản hợp đồng |
1780 | 采购计划执行监控 – cǎi gòu jì huà zhí xíng jiān kòng – Plan execution monitoring – Giám sát thực hiện kế hoạch |
1781 | 采购预算 – cǎi gòu yù suàn – Procurement budget – Ngân sách thu mua |
1782 | 采购申请单 – cǎi gòu shēn qǐng dān – Purchase requisition – Phiếu đề nghị mua hàng |
1783 | 采购需求 – cǎi gòu xū qiú – Procurement requirement – Yêu cầu thu mua |
1784 | 采购审批 – cǎi gòu shěn pī – Procurement approval – Phê duyệt thu mua |
1785 | 采购策略 – cǎi gòu cè lüè – Procurement strategy – Chiến lược thu mua |
1786 | 采购流程 – cǎi gòu liú chéng – Procurement process – Quy trình thu mua |
1787 | 采购订单 – cǎi gòu dìng dān – Purchase order – Đơn đặt hàng |
1788 | 采购合同 – cǎi gòu hé tóng – Procurement contract – Hợp đồng thu mua |
1789 | 采购价格 – cǎi gòu jià gé – Procurement price – Giá thu mua |
1790 | 采购物料 – cǎi gòu wù liào – Procurement materials – Vật liệu thu mua |
1791 | 采购员 – cǎi gòu yuán – Purchasing agent – Nhân viên thu mua |
1792 | 采购供应商 – cǎi gòu gōng yìng shāng – Supplier – Nhà cung cấp |
1793 | 采购计划 – cǎi gòu jì huà – Procurement plan – Kế hoạch thu mua |
1794 | 采购审批流程 – cǎi gòu shěn pī liú chéng – Approval process – Quy trình phê duyệt |
1795 | 采购数量 – cǎi gòu shù liàng – Purchase quantity – Số lượng mua |
1796 | 采购付款 – cǎi gòu fù kuǎn – Payment – Thanh toán |
1797 | 采购风险 – cǎi gòu fēng xiǎn – Procurement risk – Rủi ro thu mua |
1798 | 采购成本 – cǎi gòu chéng běn – Procurement cost – Chi phí thu mua |
1799 | 采购管理 – cǎi gòu guǎn lǐ – Procurement management – Quản lý thu mua |
1800 | 采购质量 – cǎi gòu zhì liàng – Procurement quality – Chất lượng thu mua |
1801 | 采购谈判 – cǎi gòu tán pàn – Procurement negotiation – Đàm phán thu mua |
1802 | 采购合同管理 – cǎi gòu hé tóng guǎn lǐ – Contract management – Quản lý hợp đồng |
1803 | 采购流程管理 – cǎi gòu liú chéng guǎn lǐ – Process management – Quản lý quy trình |
1804 | 采购跟踪 – cǎi gòu gēn zōng – Order tracking – Theo dõi đơn hàng |
1805 | 采购验收 – cǎi gòu yàn shōu – Inspection and acceptance – Kiểm tra và nhận hàng |
1806 | 采购退货 – cǎi gòu tuì huò – Purchase return – Trả hàng |
1807 | 采购合规 – cǎi gòu hé guī – Procurement compliance – Tuân thủ thu mua |
1808 | 采购绩效 – cǎi gòu jì xiào – Procurement performance – Hiệu quả thu mua |
1809 | 采购数据 – cǎi gòu shù jù – Procurement data – Dữ liệu thu mua |
1810 | 采购报告 – cǎi gòu bào gào – Procurement report – Báo cáo thu mua |
1811 | 采购系统 – cǎi gòu xì tǒng – Procurement system – Hệ thống thu mua |
1812 | 采购平台 – cǎi gòu píng tái – Procurement platform – Nền tảng thu mua |
1813 | 采购合同签订 – cǎi gòu hé tóng qiān dìng – Contract signing – Ký hợp đồng |
1814 | 采购价格谈判 – cǎi gòu jià gé tán pàn – Price negotiation – Đàm phán giá |
1815 | 采购发票 – cǎi gòu fā piào – Purchase invoice – Hóa đơn thu mua |
1816 | 采购需求分析 – cǎi gòu xū qiú fēn xī – Requirement analysis – Phân tích nhu cầu |
1817 | 采购成本控制 – cǎi gòu chéng běn kòng zhì – Cost control – Kiểm soát chi phí |
1818 | 采购物料计划 – cǎi gòu wù liào jì huà – Material planning – Kế hoạch vật liệu |
1819 | 采购质量管理 – cǎi gòu zhì liàng guǎn lǐ – Quality management – Quản lý chất lượng |
1820 | 采购供应链 – cǎi gòu gōng yìng liàn – Supply chain – Chuỗi cung ứng |
1821 | 采购效率 – cǎi gòu xiào lǜ – Procurement efficiency – Hiệu quả thu mua |
1822 | 采购流程优化 – cǎi gòu liú chéng yōu huà – Process optimization – Tối ưu hóa quy trình |
1823 | 采购决策 – cǎi gòu jué cè – Procurement decision – Quyết định thu mua |
1824 | 采购清单 – cǎi gòu qīng dān – Purchase list – Danh sách mua hàng |
1825 | 采购标准 – cǎi gòu biāo zhǔn – Procurement standards – Tiêu chuẩn thu mua |
1826 | 采购部门 – cǎi gòu bù mén – Purchasing department – Phòng thu mua |
1827 | 采购样品 – cǎi gòu yàng pǐn – Purchasing sample – Mẫu đặt mua |
1828 | 采购意向 – cǎi gòu yì xiàng – Purchasing intent – Dự định thu mua |
1829 | 采购申请单 – cǎi gòu shēn qǐng dān – Purchase requisition – Phiếu yêu cầu mua hàng |
1830 | 采购代表 – cǎi gòu dài biǎo – Purchasing representative – Đại diện mua hàng |
1831 | 采购资料 – cǎi gòu zī liào – Procurement data – Tài liệu thu mua |
1832 | 采购时间 – cǎi gòu shí jiān – Purchasing time – Thời gian thu mua |
1833 | 面料采购 – miàn liào cǎi gòu – Fabric procurement – Thu mua vải |
1834 | 附料采购 – fù liào cǎi gòu – Accessories procurement – Thu mua phụ liệu |
1835 | 衬布采购 – chèn bù cǎi gòu – Interlining purchasing – Thu mua vải lót |
1836 | 拉链采购 – lā liàn cǎi gòu – Zipper purchasing – Thu mua khóa kéo |
1837 | 纽扣采购 – niǔ kòu cǎi gòu – Button purchasing – Thu mua nút áo |
1838 | 色卡确认 – sè kǎ què rèn – Color card confirmation – Xác nhận bảng màu |
1839 | 大货采购 – dà huò cǎi gòu – Bulk purchasing – Thu mua hàng số lượng lớn |
1840 | 补料采购 – bǔ liào cǎi gòu – Supplementary material procurement – Thu mua bổ sung |
1841 | 采购周期 – cǎi gòu zhōu qī – Procurement cycle – Chu kỳ mua hàng |
1842 | 采购计划单 – cǎi gòu jì huà dān – Purchasing plan form – Phiếu kế hoạch thu mua |
1843 | 原材料采购 – yuán cái liào cǎi gòu – Raw material procurement – Thu mua nguyên liệu |
1844 | 成本报价 – chéng běn bào jià – Cost quotation – Báo giá chi phí |
1845 | 比价采购 – bǐ jià cǎi gòu – Comparison procurement – So sánh giá thu mua |
1846 | 询价单 – xún jià dān – Inquiry sheet – Phiếu hỏi giá |
1847 | 下单时间 – xià dān shí jiān – Ordering time – Thời điểm đặt hàng |
1848 | 到货时间 – dào huò shí jiān – Arrival time – Thời gian nhận hàng |
1849 | 来料检验 – lái liào jiǎn yàn – Incoming material inspection – Kiểm tra nguyên liệu đầu vào |
1850 | 材料合格证 – cái liào hé gé zhèng – Material certificate – Chứng nhận đạt chuẩn |
1851 | 材料存放 – cái liào cún fàng – Material storage – Bảo quản nguyên liệu |
1852 | 材料采购记录 – cái liào cǎi gòu jì lù – Purchasing record – Ghi chép mua nguyên vật liệu |
1853 | 材料运输 – cái liào yùn shū – Material transportation – Vận chuyển nguyên liệu |
1854 | 材料短缺 – cái liào duǎn quē – Material shortage – Thiếu nguyên vật liệu |
1855 | 采购流程图 – cǎi gòu liú chéng tú – Procurement flow chart – Sơ đồ quy trình thu mua |
1856 | 材料供应商 – cái liào gōng yìng shāng – Material supplier – Nhà cung cấp nguyên liệu |
1857 | 材料成本 – cái liào chéng běn – Material cost – Chi phí nguyên liệu |
1858 | 采购时间表 – cǎi gòu shí jiān biǎo – Purchasing schedule – Lịch trình thu mua |
1859 | 下单方式 – xià dān fāng shì – Ordering method – Cách thức đặt hàng |
1860 | 材料调配 – cái liào tiáo pèi – Material allocation – Phân bổ nguyên vật liệu |
1861 | 材料换货 – cái liào huàn huò – Material exchange – Đổi hàng nguyên liệu |
1862 | 材料补货 – cái liào bǔ huò – Material restock – Bổ sung nguyên liệu |
1863 | 样品测试 – yàng pǐn cè shì – Sample testing – Kiểm tra mẫu |
1864 | 来料确认单 – lái liào què rèn dān – Incoming material confirmation – Phiếu xác nhận hàng đến |
1865 | 材料核价 – cái liào hé jià – Material price checking – Kiểm tra đơn giá |
1866 | 采购退货 – cǎi gòu tuì huò – Purchasing return – Trả hàng thu mua |
1867 | 材料规格 – cái liào guī gé – Material specification – Quy cách nguyên liệu |
1868 | 材料清单 – cái liào qīng dān – Material list – Danh sách nguyên liệu |
1869 | 来料标签 – lái liào biāo qiān – Incoming material label – Nhãn nguyên liệu đầu vào |
1870 | 采购仓储 – cǎi gòu cāng chǔ – Procurement and warehousing – Thu mua & kho vận |
1871 | 材料检验报告 – cái liào jiǎn yàn bào gào – Inspection report – Báo cáo kiểm tra nguyên liệu |
1872 | 采购数量 – cǎi gòu shù liàng – Purchasing quantity – Số lượng thu mua |
1873 | 采购预算 – cǎi gòu yù suàn – Purchasing budget – Ngân sách mua hàng |
1874 | 供应商交期 – gōng yìng shāng jiāo qī – Supplier delivery time – Thời gian giao hàng của nhà cung cấp |
1875 | 样品审批 – yàng pǐn shěn pī – Sample approval – Phê duyệt mẫu |
1876 | 大货生产 – dà huò shēng chǎn – Bulk production – Sản xuất hàng loạt |
1877 | 跟单采购员 – gēn dān cǎi gòu yuán – Merchandiser – Nhân viên theo đơn đặt hàng |
1878 | 补单采购 – bǔ dān cǎi gòu – Repeat order purchasing – Mua hàng bổ sung |
1879 | 材料库存 – cái liào kù cún – Material inventory – Tồn kho nguyên vật liệu |
1880 | 采购交期跟进 – cǎi gòu jiāo qī gēn jìn – Delivery follow-up – Theo dõi tiến độ giao hàng |
1881 | 物料管理 – wù liào guǎn lǐ – Material management – Quản lý vật tư |
1882 | 缺料预警 – quē liào yù jǐng – Material shortage warning – Cảnh báo thiếu nguyên vật liệu |
1883 | 材料交接 – cái liào jiāo jiē – Material handover – Bàn giao nguyên vật liệu |
1884 | 采购流程审计 – cǎi gòu liú chéng shěn jì – Procurement audit – Kiểm toán quy trình mua hàng |
1885 | 来料抽检 – lái liào chōu jiǎn – Random inspection – Kiểm tra ngẫu nhiên hàng đến |
1886 | 多供应商策略 – duō gōng yìng shāng cè lüè – Multi-supplier strategy – Chiến lược nhiều nhà cung cấp |
1887 | 成衣配件采购 – chéng yī pèi jiàn cǎi gòu – Garment accessory purchasing – Thu mua phụ kiện may mặc |
1888 | 工厂对接 – gōng chǎng duì jiē – Factory coordination – Kết nối với xưởng sản xuất |
1889 | 合同付款条款 – hé tóng fù kuǎn tiáo kuǎn – Contract payment terms – Điều khoản thanh toán hợp đồng |
1890 | 材料分类 – cái liào fēn lèi – Material classification – Phân loại nguyên liệu |
1891 | 验货报告 – yàn huò bào gào – Inspection report – Báo cáo kiểm hàng |
1892 | 材料标识 – cái liào biāo shí – Material labeling – Ghi nhãn nguyên liệu |
1893 | 审核供应商 – shěn hé gōng yìng shāng – Supplier auditing – Đánh giá nhà cung cấp |
1894 | 材料交货计划 – cái liào jiāo huò jì huà – Delivery schedule – Lịch giao nguyên liệu |
1895 | 采购发票 – cǎi gòu fā piào – Purchasing invoice – Hóa đơn thu mua |
1896 | 原料询价 – yuán liào xún jià – Raw material inquiry – Hỏi giá nguyên liệu |
1897 | 材料对色 – cái liào duì sè – Color matching – So màu nguyên liệu |
1898 | 色差控制 – sè chā kòng zhì – Color variation control – Kiểm soát sai lệch màu |
1899 | 材料封样 – cái liào fēng yàng – Sample sealing – Niêm mẫu nguyên liệu |
1900 | 材料储位 – cái liào chǔ wèi – Material storage location – Vị trí lưu trữ nguyên liệu |
1901 | 材料使用率 – cái liào shǐ yòng lǜ – Material utilization rate – Tỷ lệ sử dụng nguyên liệu |
1902 | 成本控制表 – chéng běn kòng zhì biǎo – Cost control sheet – Bảng kiểm soát chi phí |
1903 | 供应商名录 – gōng yìng shāng míng lù – Supplier list – Danh sách nhà cung cấp |
1904 | 采购流程自动化 – cǎi gòu liú chéng zì dòng huà – Procurement automation – Tự động hóa quy trình thu mua |
1905 | 配色确认 – pèi sè què rèn – Color matching confirmation – Xác nhận phối màu |
1906 | 材料合格率 – cái liào hé gé lǜ – Material pass rate – Tỷ lệ đạt của nguyên liệu |
1907 | 采购审计报告 – cǎi gòu shěn jì bào gào – Procurement audit report – Báo cáo kiểm toán thu mua |
1908 | 材料异议 – cái liào yì yì – Material dispute – Khiếu nại về nguyên liệu |
1909 | 分批采购 – fēn pī cǎi gòu – Batch purchasing – Thu mua theo đợt |
1910 | 采购付款控制 – cǎi gòu fù kuǎn kòng zhì – Payment control – Kiểm soát thanh toán |
1911 | 材料测试报告 – cái liào cè shì bào gào – Material test report – Báo cáo kiểm định nguyên liệu |
1912 | 材料退换流程 – cái liào tuì huàn liú chéng – Return & exchange process – Quy trình trả đổi nguyên liệu |
1913 | 材料样板 – cái liào yàng bǎn – Material swatch – Mẫu nguyên liệu |
1914 | 材料配比 – cái liào pèi bǐ – Material ratio – Tỷ lệ pha trộn nguyên liệu |
1915 | 材料申购单 – cái liào shēn gòu dān – Material requisition form – Phiếu đề nghị mua nguyên liệu |
1916 | 来料对账 – lái liào duì zhàng – Material reconciliation – Đối chiếu vật liệu |
1917 | 材料入库单 – cái liào rù kù dān – Material receiving form – Phiếu nhập kho |
1918 | 材料发放 – cái liào fā fàng – Material issuing – Xuất kho nguyên liệu |
1919 | 采购协调 – cǎi gòu xié tiáo – Procurement coordination – Điều phối thu mua |
1920 | 采购目标 – cǎi gòu mù biāo – Purchasing objective – Mục tiêu thu mua |
1921 | 材料品控 – cái liào pǐn kòng – Material quality control – Kiểm soát chất lượng nguyên liệu |
1922 | 材料审核 – cái liào shěn hé – Material review – Duyệt nguyên liệu |
1923 | 采购入账 – cǎi gòu rù zhàng – Procurement entry – Hạch toán mua hàng |
1924 | 材料样衣配合 – cái liào yàng yī pèi hé – Sample garment material coordination – Phối nguyên liệu cho mẫu |
1925 | 样品到厂 – yàng pǐn dào chǎng – Sample arrival – Mẫu đến nhà máy |
1926 | 面辅料整合 – miàn fǔ liào zhěng hé – Fabric & trims integration – Tổng hợp vải và phụ liệu |
1927 | 材料成本核算 – cái liào chéng běn hé suàn – Material cost calculation – Tính giá thành nguyên liệu |
1928 | 材料过账 – cái liào guò zhàng – Material posting – Hạch toán vật liệu |
1929 | 材料交期确认 – cái liào jiāo qī què rèn – Delivery confirmation – Xác nhận thời gian giao hàng |
1930 | 材料实物对比 – cái liào shí wù duì bǐ – Physical comparison – So sánh vật liệu thực tế |
1931 | 材料单价确认 – cái liào dān jià què rèn – Unit price confirmation – Xác nhận đơn giá nguyên liệu |
1932 | 材料成本分析 – cái liào chéng běn fēn xī – Material cost analysis – Phân tích giá thành nguyên liệu |
1933 | 采购误差 – cǎi gòu wù chā – Purchasing error – Sai sót trong thu mua |
1934 | 采购文件归档 – cǎi gòu wén jiàn guī dàng – Purchasing file archiving – Lưu trữ hồ sơ mua hàng |
1935 | 面料检验标准 – miàn liào jiǎn yàn biāo zhǔn – Fabric inspection standard – Tiêu chuẩn kiểm vải |
1936 | 材料消耗率 – cái liào xiāo hào lǜ – Material consumption rate – Tỷ lệ tiêu hao nguyên liệu |
1937 | 材料最小采购量 – cái liào zuì xiǎo cǎi gòu liàng – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
1938 | 采购合同审查 – cǎi gòu hé tóng shěn chá – Contract review – Kiểm tra hợp đồng thu mua |
1939 | 材料条码 – cái liào tiáo mǎ – Material barcode – Mã vạch nguyên liệu |
1940 | 材料包装要求 – cái liào bāo zhuāng yāo qiú – Packaging requirement – Yêu cầu đóng gói |
1941 | 面料缩水率 – miàn liào suō shuǐ lǜ – Fabric shrinkage – Tỷ lệ co rút vải |
1942 | 面料克重 – miàn liào kè zhòng – Fabric GSM – Định lượng vải |
1943 | 采购流程优化 – cǎi gòu liú chéng yōu huà – Procurement optimization – Tối ưu quy trình mua hàng |
1944 | 材料仓库管理 – cái liào cāng kù guǎn lǐ – Warehouse management – Quản lý kho nguyên liệu |
1945 | 采购作业指导书 – cǎi gòu zuò yè zhǐ dǎo shū – SOP for purchasing – Quy trình hướng dẫn công việc thu mua |
1946 | 材料颜色偏差 – cái liào yán sè piān chā – Color deviation – Lệch màu nguyên liệu |
1947 | 材料风格匹配 – cái liào fēng gé pǐ pèi – Style matching – Phù hợp phong cách |
1948 | 材料打样 – cái liào dǎ yàng – Material sampling – Làm mẫu nguyên liệu |
1949 | 材料重复采购 – cái liào chóng fù cǎi gòu – Duplicate purchasing – Mua hàng trùng lặp |
1950 | 采购追踪 – cǎi gòu zhuī zōng – Purchasing tracking – Theo dõi mua hàng |
1951 | 材料入库检验 – cái liào rù kù jiǎn yàn – Warehouse receiving inspection – Kiểm tra khi nhập kho |
1952 | 材料有效期 – cái liào yǒu xiào qī – Shelf life – Thời hạn sử dụng nguyên liệu |
1953 | 样品制作周期 – yàng pǐn zhì zuò zhōu qī – Sample making time – Thời gian làm mẫu |
1954 | 材料先行采购 – cái liào xiān xíng cǎi gòu – Advance purchasing – Mua nguyên liệu trước |
1955 | 材料紧急采购 – cái liào jǐn jí cǎi gòu – Urgent purchasing – Mua gấp nguyên vật liệu |
1956 | 材料流转 – cái liào liú zhuǎn – Material flow – Luân chuyển nguyên liệu |
1957 | 材料单品编号 – cái liào dān pǐn biān hào – Item code – Mã sản phẩm nguyên liệu |
1958 | 材料退库 – cái liào tuì kù – Return to warehouse – Trả kho nguyên liệu |
1959 | 材料领用单 – cái liào lǐng yòng dān – Material requisition form – Phiếu lĩnh nguyên liệu |
1960 | 材料分类管理 – cái liào fēn lèi guǎn lǐ – Category management – Quản lý phân loại |
1961 | 采购年度计划 – cǎi gòu nián dù jì huà – Annual procurement plan – Kế hoạch thu mua năm |
1962 | 材料采购预算控制 – cái liào cǎi gòu yù suàn kòng zhì – Budget control – Kiểm soát ngân sách mua nguyên liệu |
1963 | 面辅料配齐 – miàn fǔ liào pèi qí – Complete fabric & trims – Chuẩn bị đầy đủ nguyên phụ liệu |
1964 | 材料质量反馈 – cái liào zhì liàng fǎn kuì – Quality feedback – Phản hồi chất lượng nguyên liệu |
1965 | 材料交货异常 – cái liào jiāo huò yì cháng – Delivery issue – Bất thường trong giao nguyên liệu |
1966 | 材料品名 – cái liào pǐn míng – Material name – Tên nguyên liệu |
1967 | 采购对账单 – cǎi gòu duì zhàng dān – Reconciliation sheet – Phiếu đối chiếu thu mua |
1968 | 材料入库流程 – cái liào rù kù liú chéng – Warehousing process – Quy trình nhập kho nguyên vật liệu |
1969 | 物料控制 – wù liào kòng zhì – Material control – Kiểm soát vật liệu |
1970 | 材料标签 – cái liào biāo qiān – Material label – Nhãn nguyên liệu |
1971 | 面料回收 – miàn liào huí shōu – Fabric return – Thu hồi vải |
1972 | 采购风险评估 – cǎi gòu fēng xiǎn píng gū – Procurement risk assessment – Đánh giá rủi ro mua hàng |
1973 | 材料批次号 – cái liào pī cì hào – Batch number – Mã lô nguyên liệu |
1974 | 供应商档案 – gōng yìng shāng dàng àn – Supplier profile – Hồ sơ nhà cung cấp |
1975 | 材料合格证 – cái liào hé gé zhèng – Material certificate – Giấy chứng nhận nguyên liệu |
1976 | 来料不符 – lái liào bù fú – Material non-conformity – Nguyên liệu không phù hợp |
1977 | 缺料记录 – quē liào jì lù – Material shortage record – Ghi nhận thiếu nguyên liệu |
1978 | 材料存储条件 – cái liào cún chǔ tiáo jiàn – Storage condition – Điều kiện bảo quản |
1979 | 面料颜色确认 – miàn liào yán sè què rèn – Color confirmation – Xác nhận màu vải |
1980 | 采购日报 – cǎi gòu rì bào – Daily purchasing report – Báo cáo thu mua hằng ngày |
1981 | 材料延误 – cái liào yán wù – Material delay – Trễ nguyên liệu |
1982 | 材料紧缺 – cái liào jǐn quē – Material shortage – Thiếu nguyên liệu |
1983 | 采购追单 – cǎi gòu zhuī dān – Urgent follow-up order – Theo dõi đơn gấp |
1984 | 面辅料库存 – miàn fǔ liào kù cún – Fabric & trim stock – Tồn kho nguyên phụ liệu |
1985 | 材料审批流程 – cái liào shěn pī liú chéng – Approval workflow – Quy trình phê duyệt nguyên liệu |
1986 | 材料收货确认 – cái liào shōu huò què rèn – Receiving confirmation – Xác nhận nhận hàng |
1987 | 材料不良反馈 – cái liào bù liáng fǎn kuì – Defect feedback – Phản hồi nguyên liệu lỗi |
1988 | 材料订单变更 – cái liào dìng dān biàn gēng – Order modification – Thay đổi đơn nguyên liệu |
1989 | 面料手感 – miàn liào shǒu gǎn – Fabric hand feel – Cảm giác tay vải |
1990 | 面料弹性 – miàn liào tán xìng – Fabric elasticity – Độ co giãn của vải |
1991 | 成分标签 – chéng fèn biāo qiān – Composition label – Nhãn thành phần |
1992 | 材料出入库单 – cái liào chū rù kù dān – In-out warehouse form – Phiếu xuất nhập kho |
1993 | 采购计划执行 – cǎi gòu jì huà zhí xíng – Plan execution – Triển khai kế hoạch thu mua |
1994 | 材料定位 – cái liào dìng wèi – Material positioning – Định vị nguyên liệu |
1995 | 面料对色 – miàn liào duì sè – Fabric color matching – So màu vải |
1996 | 材料价格浮动 – cái liào jià gé fú dòng – Price fluctuation – Biến động giá nguyên liệu |
1997 | 材料分批交货 – cái liào fēn pī jiāo huò – Partial delivery – Giao hàng từng đợt |
1998 | 材料付款条款 – cái liào fù kuǎn tiáo kuǎn – Payment terms – Điều khoản thanh toán |
1999 | 材料等级标准 – cái liào děng jí biāo zhǔn – Grade standard – Tiêu chuẩn phân loại nguyên liệu |
2000 | 采购库存周转率 – cǎi gòu kù cún zhōu zhuǎn lǜ – Inventory turnover – Vòng quay tồn kho |
2001 | 材料订购数量 – cái liào dìng gòu shù liàng – Order quantity – Số lượng đặt mua |
2002 | 材料利用率 – cái liào lì yòng lǜ – Utilization rate – Tỷ lệ sử dụng nguyên liệu |
2003 | 材料替代方案 – cái liào tì dài fāng àn – Substitution plan – Phương án thay thế nguyên liệu |
2004 | 材料交货时间表 – cái liào jiāo huò shí jiān biǎo – Delivery schedule – Lịch giao hàng nguyên liệu |
2005 | 材料集中采购 – cái liào jí zhōng cǎi gòu – Centralized purchasing – Thu mua tập trung |
2006 | 材料分散采购 – cái liào fēn sàn cǎi gòu – Decentralized purchasing – Thu mua phân tán |
2007 | 采购渠道 – cǎi gòu qú dào – Purchasing channel – Kênh thu mua |
2008 | 材料交易记录 – cái liào jiāo yì jì lù – Transaction record – Giao dịch nguyên liệu |
2009 | 材料库存预警 – cái liào kù cún yù jǐng – Inventory alert – Cảnh báo tồn kho |
2010 | 材料标准样 – cái liào biāo zhǔn yàng – Standard swatch – Mẫu tiêu chuẩn |
2011 | 采购绩效考核 – cǎi gòu jì xiào kǎo hé – Performance evaluation – Đánh giá hiệu suất thu mua |
2012 | 材料样本确认 – cái liào yàng běn què rèn – Sample confirmation – Xác nhận mẫu nguyên liệu |
2013 | 材料到货验收 – cái liào dào huò yàn shōu – Receiving inspection – Kiểm hàng nhập kho |
2014 | 采购文件签署 – cǎi gòu wén jiàn qiān shǔ – Document signing – Ký duyệt hồ sơ thu mua |
2015 | 材料分析报告 – cái liào fēn xī bào gào – Material analysis report – Báo cáo phân tích nguyên liệu |
2016 | 材料使用标准 – cái liào shǐ yòng biāo zhǔn – Usage standard – Tiêu chuẩn sử dụng nguyên liệu |
2017 | 采购单价 – cǎi gòu dān jià – Purchase unit price – Đơn giá mua hàng |
2018 | 材料市场行情 – cái liào shì chǎng háng qíng – Market trend – Tình hình thị trường nguyên liệu |
2019 | 面料克重 – miàn liào kè zhòng – Fabric weight – Trọng lượng vải |
2020 | 材料色差 – cái liào sè chā – Color deviation – Sai lệch màu nguyên liệu |
2021 | 材料验证 – cái liào yàn zhèng – Material validation – Xác minh nguyên liệu |
2022 | 材料调拨 – cái liào diào bō – Material transfer – Điều chuyển nguyên liệu |
2023 | 原材料来源 – yuán cái liào lái yuán – Material source – Nguồn gốc nguyên liệu |
2024 | 材料供应链 – cái liào gōng yìng liàn – Supply chain – Chuỗi cung ứng nguyên liệu |
2025 | 采购部门 – cǎi gòu bù mén – Purchasing department – Bộ phận thu mua |
2026 | 材料返工 – cái liào fǎn gōng – Rework – Nguyên liệu phải gia công lại |
2027 | 材料报废 – cái liào bào fèi – Scrap material – Nguyên liệu phế |
2028 | 材料接收 – cái liào jiē shōu – Material receiving – Tiếp nhận nguyên liệu |
2029 | 材料编码 – cái liào biān mǎ – Material code – Mã nguyên liệu |
2030 | 材料追溯 – cái liào zhuī sù – Material traceability – Truy xuất nguyên liệu |
2031 | 材料成本核算 – cái liào chéng běn hé suàn – Cost accounting – Tính giá thành nguyên liệu |
2032 | 采购流程图 – cǎi gòu liú chéng tú – Procurement flowchart – Sơ đồ quy trình thu mua |
2033 | 材料配送 – cái liào pèi sòng – Material distribution – Phân phối nguyên liệu |
2034 | 采购申请 – cǎi gòu shēn qǐng – Purchase requisition – Đề nghị mua hàng |
2035 | 材料出库单 – cái liào chū kù dān – Delivery order – Phiếu xuất kho |
2036 | 材料入库单 – cái liào rù kù dān – Receiving order – Phiếu nhập kho |
2037 | 采购异常报告 – cǎi gòu yì cháng bào gào – Abnormality report – Báo cáo bất thường trong mua hàng |
2038 | 材料试样 – cái liào shì yàng – Sample swatch – Mẫu thử nguyên liệu |
2039 | 材料下单时间 – cái liào xià dān shí jiān – Ordering time – Thời gian đặt đơn nguyên liệu |
2040 | 材料入厂检验 – cái liào rù chǎng jiǎn yàn – Incoming inspection – Kiểm tra nguyên liệu vào xưởng |
2041 | 材料单位转换 – cái liào dān wèi zhuǎn huàn – Unit conversion – Quy đổi đơn vị nguyên liệu |
2042 | 材料替代申请 – cái liào tì dài shēn qǐng – Substitution request – Yêu cầu thay thế nguyên liệu |
2043 | 材料采购记录 – cái liào cǎi gòu jì lù – Purchasing record – Ghi chép thu mua nguyên liệu |
2044 | 采购订单审批 – cǎi gòu dìng dān shěn pī – Order approval – Phê duyệt đơn hàng |
2045 | 材料供应稳定性 – cái liào gōng yìng wěn dìng xìng – Supply stability – Tính ổn định của nguồn cung |
2046 | 材料价格核对 – cái liào jià gé hé duì – Price verification – Xác minh giá nguyên liệu |
2047 | 材料采购合同 – cái liào cǎi gòu hé tóng – Purchase contract – Hợp đồng mua nguyên liệu |
2048 | 材料运费 – cái liào yùn fèi – Freight cost – Chi phí vận chuyển nguyên liệu |
2049 | 材料最小采购量 – cái liào zuì xiǎo cǎi gòu liàng – Minimum order quantity – Lượng mua tối thiểu |
2050 | 材料保质期 – cái liào bǎo zhì qī – Shelf life – Thời hạn sử dụng |
2051 | 材料破损 – cái liào pò sǔn – Damaged material – Nguyên liệu hư hỏng |
2052 | 材料库存盘点 – cái liào kù cún pán diǎn – Stocktaking – Kiểm kê kho nguyên liệu |
2053 | 材料管理制度 – cái liào guǎn lǐ zhì dù – Management policy – Quy định quản lý nguyên liệu |
2054 | 材料过期处理 – cái liào guò qī chǔ lǐ – Expired material handling – Xử lý nguyên liệu hết hạn |
2055 | 采购进度控制 – cǎi gòu jìn dù kòng zhì – Procurement progress control – Kiểm soát tiến độ thu mua |
2056 | 材料库存预估 – cái liào kù cún yù gū – Stock forecast – Dự đoán tồn kho |
2057 | 材料使用效率 – cái liào shǐ yòng xiào lǜ – Usage efficiency – Hiệu suất sử dụng nguyên liệu |
2058 | 材料出错率 – cái liào chū cuò lǜ – Error rate – Tỷ lệ lỗi nguyên liệu |
2059 | 材料收发登记 – cái liào shōu fā dēng jì – In-out registration – Sổ nhận & cấp phát nguyên liệu |
2060 | 材料抽检 – cái liào chōu jiǎn – Random inspection – Kiểm tra ngẫu nhiên |
2061 | 材料退货处理 – cái liào tuì huò chǔ lǐ – Return handling – Xử lý trả hàng |
2062 | 材料交期延误分析 – cái liào jiāo qī yán wù fēn xī – Delay analysis – Phân tích chậm giao nguyên liệu |
2063 | 原料规格 – yuán liào guī gé – Material specification – Quy cách nguyên liệu |
2064 | 面料批次 – miàn liào pī cì – Fabric lot – Lô vải |
2065 | 材料登记表 – cái liào dēng jì biǎo – Material registration form – Phiếu đăng ký nguyên liệu |
2066 | 材料合格证 – cái liào hé gé zhèng – Quality certificate – Chứng nhận chất lượng nguyên liệu |
2067 | 采购交期 – cǎi gòu jiāo qī – Procurement delivery time – Thời hạn giao hàng |
2068 | 批准供应商 – pī zhǔn gōng yìng shāng – Approved supplier – Nhà cung cấp được phê duyệt |
2069 | 材料溯源 – cái liào sù yuán – Material origin tracing – Truy xuất nguồn gốc nguyên liệu |
2070 | 材料品控 – cái liào pǐn kòng – Quality control – Kiểm soát chất lượng nguyên liệu |
2071 | 采购计划单 – cǎi gòu jì huà dān – Purchasing plan – Kế hoạch mua hàng |
2072 | 材料损耗率 – cái liào sǔn hào lǜ – Material wastage rate – Tỷ lệ hao hụt nguyên liệu |
2073 | 材料采购预算 – cái liào cǎi gòu yù suàn – Procurement budget – Ngân sách thu mua |
2074 | 采购优先级 – cǎi gòu yōu xiān jí – Purchasing priority – Mức độ ưu tiên thu mua |
2075 | 材料报价单 – cái liào bào jià dān – Quotation – Báo giá nguyên liệu |
2076 | 材料质量问题 – cái liào zhì liàng wèn tí – Quality issue – Vấn đề chất lượng nguyên liệu |
2077 | 材料打样 – cái liào dǎ yàng – Sample making – Làm mẫu nguyên liệu |
2078 | 材料预订 – cái liào yù dìng – Material reservation – Đặt trước nguyên liệu |
2079 | 材料图纸 – cái liào tú zhǐ – Material drawing – Bản vẽ nguyên liệu |
2080 | 材料分拣 – cái liào fēn jiǎn – Sorting – Phân loại nguyên liệu |
2081 | 材料进度表 – cái liào jìn dù biǎo – Progress chart – Biểu đồ tiến độ nguyên liệu |
2082 | 材料出库流程 – cái liào chū kù liú chéng – Outbound process – Quy trình xuất kho |
2083 | 材料退换 – cái liào tuì huàn – Return/exchange – Đổi trả nguyên liệu |
2084 | 材料堆放规范 – cái liào duī fàng guī fàn – Stacking specification – Quy cách chất xếp nguyên liệu |
2085 | 材料异物 – cái liào yì wù – Foreign matter – Tạp chất trong nguyên liệu |
2086 | 材料残次品 – cái liào cán cì pǐn – Defective item – Hàng lỗi nguyên liệu |
2087 | 材料检验流程 – cái liào jiǎn yàn liú chéng – Inspection process – Quy trình kiểm tra nguyên liệu |
2088 | 材料质检报告 – cái liào zhì jiǎn bào gào – Quality inspection report – Báo cáo kiểm tra chất lượng |
2089 | 材料抽样标准 – cái liào chōu yàng biāo zhǔn – Sampling standard – Tiêu chuẩn lấy mẫu |
2090 | 材料样品确认 – cái liào yàng pǐn què rèn – Sample confirmation – Xác nhận mẫu nguyên liệu |
2091 | 材料审核流程 – cái liào shěn hé liú chéng – Review procedure – Quy trình phê duyệt nguyên liệu |
2092 | 材料更新记录 – cái liào gēng xīn jì lù – Update record – Nhật ký cập nhật nguyên liệu |
2093 | 材料验货 – cái liào yàn huò – Incoming inspection – Kiểm tra nhận hàng |
2094 | 材料使用记录 – cái liào shǐ yòng jì lù – Usage record – Nhật ký sử dụng nguyên liệu |
2095 | 材料采购员 – cái liào cǎi gòu yuán – Purchasing agent – Nhân viên thu mua |
2096 | 材料入库流程 – cái liào rù kù liú chéng – Inbound process – Quy trình nhập kho |
2097 | 材料数据分析 – cái liào shù jù fēn xī – Data analysis – Phân tích dữ liệu nguyên liệu |
2098 | 材料交期管控 – cái liào jiāo qī guǎn kòng – Delivery control – Kiểm soát thời hạn giao nguyên liệu |
2099 | 材料索赔 – cái liào suǒ péi – Claim – Khiếu nại nguyên liệu |
2100 | 材料急件处理 – cái liào jí jiàn chǔ lǐ – Urgent item handling – Xử lý đơn gấp |
2101 | 材料备货 – cái liào bèi huò – Stock preparation – Chuẩn bị hàng tồn |
2102 | 材料库存预警 – cái liào kù cún yù jǐng – Stock alert – Cảnh báo tồn kho |
2103 | 材料供应紧张 – cái liào gōng yìng jǐn zhāng – Supply shortage – Thiếu hụt nguyên liệu |
2104 | 材料采购系统 – cái liào cǎi gòu xì tǒng – Procurement system – Hệ thống thu mua |
2105 | 材料打包 – cái liào dǎ bāo – Packing – Đóng gói nguyên liệu |
2106 | 材料收货地址 – cái liào shōu huò dì zhǐ – Receiving address – Địa chỉ nhận hàng |
2107 | 材料运输方式 – cái liào yùn shū fāng shì – Transportation method – Phương thức vận chuyển |
2108 | 材料采购团队 – cái liào cǎi gòu tuán duì – Purchasing team – Nhóm thu mua |
2109 | 材料风险评估 – cái liào fēng xiǎn píng gū – Risk assessment – Đánh giá rủi ro nguyên liệu |
2110 | 材料跟踪 – cái liào gēn zōng – Material tracking – Theo dõi nguyên liệu |
2111 | 裁剪前备料 – cái jiǎn qián bèi liào – Pre-cutting material preparation – Chuẩn bị nguyên liệu trước khi cắt |
2112 | 辅料匹配 – fǔ liào pǐ pèi – Trims matching – Phối phụ liệu |
2113 | 材料齐套率 – cái liào qí tào lǜ – Material readiness rate – Tỷ lệ đủ nguyên liệu |
2114 | 材料需求计划 – cái liào xū qiú jì huà – Material requirements plan – Kế hoạch nhu cầu nguyên liệu |
2115 | 主料 – zhǔ liào – Main material – Nguyên liệu chính |
2116 | 辅料计划单 – fǔ liào jì huà dān – Trims plan – Kế hoạch phụ liệu |
2117 | 成本控制 – chéng běn kòng zhì – Cost control – Kiểm soát chi phí |
2118 | 成本核算 – chéng běn hé suàn – Cost accounting – Tính giá thành |
2119 | 成本比较 – chéng běn bǐ jiào – Cost comparison – So sánh chi phí |
2120 | 多供应商比价 – duō gōng yìng shāng bǐ jià – Supplier quotation comparison – So sánh báo giá |
2121 | 招标采购 – zhāo biāo cǎi gòu – Tender procurement – Đấu thầu mua hàng |
2122 | 定点采购 – dìng diǎn cǎi gòu – Designated purchasing – Mua từ nhà cung cấp chỉ định |
2123 | 合约采购 – hé yuē cǎi gòu – Contract procurement – Thu mua theo hợp đồng |
2124 | 材料先行 – cái liào xiān xíng – Early material delivery – Giao trước nguyên liệu |
2125 | 样衣面料采购 – yàng yī miàn liào cǎi gòu – Sample fabric procurement – Mua vải cho mẫu |
2126 | 样品评审 – yàng pǐn píng shěn – Sample review – Đánh giá mẫu |
2127 | 工艺确认 – gōng yì què rèn – Process confirmation – Xác nhận quy trình |
2128 | 材料替代 – cái liào tì dài – Material substitution – Thay thế nguyên liệu |
2129 | 特殊材料采购 – tè shū cái liào cǎi gòu – Special material purchasing – Mua nguyên liệu đặc biệt |
2130 | 季节性材料 – jì jié xìng cái liào – Seasonal material – Nguyên liệu theo mùa |
2131 | 可持续材料 – kě chí xù cái liào – Sustainable material – Nguyên liệu bền vững |
2132 | 环保材料 – huán bǎo cái liào – Eco-friendly material – Nguyên liệu thân thiện môi trường |
2133 | 有机棉 – yǒu jī mián – Organic cotton – Cotton hữu cơ |
2134 | 再生纤维 – zài shēng xiān wéi – Recycled fiber – Sợi tái chế |
2135 | 材料稳定性 – cái liào wěn dìng xìng – Material stability – Độ ổn định nguyên liệu |
2136 | 材料性能测试 – cái liào xìng néng cè shì – Performance test – Kiểm tra tính năng nguyên liệu |
2137 | 采购流程优化 – cǎi gòu liú chéng yōu huà – Procurement process optimization – Tối ưu quy trình thu mua |
2138 | 降低采购风险 – jiàng dī cǎi gòu fēng xiǎn – Reduce purchasing risk – Giảm rủi ro thu mua |
2139 | 提高采购效率 – tí gāo cǎi gòu xiào lǜ – Improve procurement efficiency – Nâng cao hiệu suất mua hàng |
2140 | 材料紧缺预警 – cái liào jǐn quē yù jǐng – Shortage warning – Cảnh báo thiếu nguyên liệu |
2141 | 材料价格波动 – cái liào jià gé bō dòng – Price fluctuation – Biến động giá nguyên liệu |
2142 | 长期合作协议 – cháng qī hé zuò xié yì – Long-term cooperation agreement – Hợp đồng hợp tác dài hạn |
2143 | 供应商评估 – gōng yìng shāng píng gū – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp |
2144 | 材料采购报告 – cái liào cǎi gòu bào gào – Procurement report – Báo cáo mua nguyên liệu |
2145 | 材料交付状态 – cái liào jiāo fù zhuàng tài – Delivery status – Trạng thái giao hàng |
2146 | 材料请购单 – cái liào qǐng gòu dān – Material requisition form – Phiếu yêu cầu mua nguyên liệu |
2147 | 材料结算 – cái liào jié suàn – Settlement – Thanh toán nguyên liệu |
2148 | 材料验收入库 – cái liào yàn shōu rù kù – Acceptance & warehousing – Kiểm nhận và nhập kho |
2149 | 材料样板 – cái liào yàng bǎn – Material swatch – Mẫu vải nguyên liệu |
2150 | 采购团队培训 – cǎi gòu tuán duì péi xùn – Team training – Đào tạo đội ngũ thu mua |
2151 | 材料采购标准化 – cái liào cǎi gòu biāo zhǔn huà – Procurement standardization – Chuẩn hóa mua hàng |
2152 | 材料到货周期 – cái liào dào huò zhōu qī – Delivery cycle – Chu kỳ giao nguyên liệu |
2153 | 材料交货期延误 – cái liào jiāo huò qī yán wù – Delivery delay – Trì hoãn giao nguyên liệu |
2154 | 采购申请 – cǎi gòu shēn qǐng – Purchase application – Đơn xin mua hàng |
2155 | 请购流程 – qǐng gòu liú chéng – Requisition process – Quy trình yêu cầu mua |
2156 | 订购合同 – dìng gòu hé tóng – Purchase contract – Hợp đồng đặt mua |
2157 | 采购清单 – cǎi gòu qīng dān – Purchase list – Danh sách thu mua |
2158 | 采购单价 – cǎi gòu dān jià – Unit purchase price – Đơn giá mua |
2159 | 批量采购 – pī liàng cǎi gòu – Bulk purchase – Mua hàng loạt |
2160 | 小批量试产 – xiǎo pī liàng shì chǎn – Small batch trial – Sản xuất thử lô nhỏ |
2161 | 材料库存 – cái liào kù cún – Material inventory – Tồn kho nguyên liệu |
2162 | 安排打样 – ān pái dǎ yàng – Sample scheduling – Lên lịch làm mẫu |
2163 | 来料加工 – lái liào jiā gōng – Processing with supplied materials – Gia công theo nguyên liệu cung cấp |
2164 | 委外采购 – wěi wài cǎi gòu – Outsourced procurement – Thu mua ngoài |
2165 | 样品确认单 – yàng pǐn què rèn dān – Sample confirmation form – Phiếu xác nhận mẫu |
2166 | 进口原料 – jìn kǒu yuán liào – Imported material – Nguyên liệu nhập khẩu |
2167 | 国内采购 – guó nèi cǎi gòu – Domestic purchasing – Thu mua trong nước |
2168 | 价格谈判 – jià gé tán pàn – Price negotiation – Đàm phán giá |
2169 | 材料样品 – cái liào yàng pǐn – Material sample – Mẫu nguyên liệu |
2170 | 材料等级 – cái liào děng jí – Material grade – Cấp bậc nguyên liệu |
2171 | 验布 – yàn bù – Fabric inspection – Kiểm tra vải |
2172 | 验货标准 – yàn huò biāo zhǔn – Inspection standard – Tiêu chuẩn kiểm hàng |
2173 | 到仓验货 – dào cāng yàn huò – Warehouse inspection – Kiểm hàng tại kho |
2174 | 分色分码 – fēn sè fēn mǎ – Color and size sorting – Phân màu phân cỡ |
2175 | 面料回潮率 – miàn liào huí cháo lǜ – Fabric moisture regain – Tỷ lệ hoàn ẩm của vải |
2176 | 包装要求 – bāo zhuāng yāo qiú – Packaging requirement – Yêu cầu đóng gói |
2177 | 合格证 – hé gé zhèng – Certificate of conformity – Giấy chứng nhận đạt chuẩn |
2178 | 采购跟单 – cǎi gòu gēn dān – Purchasing follow-up – Theo dõi đơn mua |
2179 | 跟单员 – gēn dān yuán – Merchandiser – Nhân viên theo đơn hàng |
2180 | 样布寄送 – yàng bù jì sòng – Sample fabric delivery – Gửi mẫu vải |
2181 | 发票 – fā piào – Invoice – Hóa đơn |
2182 | 装箱单 – zhuāng xiāng dān – Packing list – Phiếu đóng gói |
2183 | 商检 – shāng jiǎn – Commodity inspection – Kiểm dịch thương phẩm |
2184 | 报关 – bào guān – Customs declaration – Khai báo hải quan |
2185 | 材料追溯 – cái liào zhuī sù – Material traceability – Truy xuất nguồn gốc |
2186 | 材料延误处理 – cái liào yán wù chǔ lǐ – Delay handling – Xử lý chậm nguyên liệu |
2187 | 供应商反馈 – gōng yìng shāng fǎn kuì – Supplier feedback – Phản hồi từ nhà cung cấp |
2188 | 面料预定 – miàn liào yù dìng – Fabric reservation – Đặt trước vải |
2189 | 面料锁定 – miàn liào suǒ dìng – Fabric locking – Khóa vải |
2190 | 预付款 – yù fù kuǎn – Advance payment – Trả trước |
2191 | 尾款 – wěi kuǎn – Final payment – Khoản thanh toán cuối |
2192 | 付款方式 – fù kuǎn fāng shì – Payment method – Phương thức thanh toán |
2193 | 成衣辅料 – chéng yī fǔ liào – Garment trims – Phụ liệu thành phẩm |
2194 | 色牢度 – sè láo dù – Color fastness – Độ bền màu |
2195 | 成分含量 – chéng fèn hán liàng – Component content – Thành phần chất liệu |
2196 | 面料批号 – miàn liào pī hào – Fabric batch number – Số lô vải |
2197 | 材料分批到货 – cái liào fēn pī dào huò – Partial delivery – Giao hàng từng đợt |
2198 | 样板审批 – yàng bǎn shěn pī – Sample approval – Phê duyệt mẫu |
2199 | 采购记录 – cǎi gòu jì lù – Purchasing records – Nhật ký thu mua |
2200 | 材料交期变更 – cái liào jiāo qī biàn gēng – Delivery date change – Thay đổi ngày giao nguyên liệu |
2201 | 材料短缺 – cái liào duǎn quē – Material shortage – Thiếu hụt nguyên liệu |
2202 | 紧急采购 – jǐn jí cǎi gòu – Urgent procurement – Thu mua khẩn cấp |
2203 | 采购审计 – cǎi gòu shěn jì – Procurement audit – Kiểm toán thu mua |
2204 | 报价单 – bào jià dān – Quotation – Báo giá |
2205 | 价格波动 – jià gé bō dòng – Price fluctuation – Biến động giá |
2206 | 品质保证 – pǐn zhì bǎo zhèng – Quality assurance – Đảm bảo chất lượng |
2207 | 退货政策 – tuì huò zhèng cè – Return policy – Chính sách hoàn hàng |
2208 | 供应链管理 – gōng yìng liàn guǎn lǐ – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng |
2209 | 原材料追踪 – yuán cái liào zhuī zōng – Raw material tracking – Theo dõi nguyên vật liệu |
2210 | 价格锁定 – jià gé suǒ dìng – Price lock – Khóa giá |
2211 | 议价空间 – yì jià kōng jiān – Negotiation room – Biên độ thương lượng |
2212 | 原材料认证 – yuán cái liào rèn zhèng – Material certification – Chứng nhận nguyên liệu |
2213 | 合同条款 – hé tóng tiáo kuǎn – Contract terms – Điều khoản hợp đồng |
2214 | 面料重量 – miàn liào zhòng liàng – Fabric weight – Trọng lượng vải |
2215 | 面料宽度 – miàn liào kuān dù – Fabric width – Chiều rộng vải |
2216 | 面料缩水率 – miàn liào suō shuǐ lǜ – Fabric shrinkage – Tỷ lệ co rút |
2217 | 货期确认 – huò qī què rèn – Delivery date confirmation – Xác nhận ngày giao |
2218 | 下单时间 – xià dān shí jiān – Order time – Thời gian đặt hàng |
2219 | 下单数量 – xià dān shù liàng – Order quantity – Số lượng đặt |
2220 | 面料质检 – miàn liào zhì jiǎn – Fabric quality check – Kiểm tra chất lượng vải |
2221 | 跟单记录 – gēn dān jì lù – Order tracking record – Nhật ký theo dõi đơn |
2222 | 裁剪损耗 – cái jiǎn sǔn hào – Cutting loss – Hao hụt cắt |
2223 | 材料进度 – cái liào jìn dù – Material status – Tiến độ nguyên liệu |
2224 | 成本核算 – chéng běn hé suàn – Cost accounting – Hạch toán chi phí |
2225 | 材料价格趋势 – cái liào jià gé qū shì – Material price trend – Xu hướng giá nguyên liệu |
2226 | 样品下单 – yàng pǐn xià dān – Sample ordering – Đặt hàng mẫu |
2227 | 到仓时间 – dào cāng shí jiān – Arrival time at warehouse – Thời gian đến kho |
2228 | 库存预警 – kù cún yù jǐng – Inventory alert – Cảnh báo tồn kho |
2229 | 厂商报价 – chǎng shāng bào jià – Supplier quotation – Báo giá nhà cung cấp |
2230 | 面料进货 – miàn liào jìn huò – Fabric purchasing – Nhập vải |
2231 | 染色问题 – rǎn sè wèn tí – Dyeing problem – Lỗi nhuộm |
2232 | 色差控制 – sè chā kòng zhì – Color variation control – Kiểm soát lệch màu |
2233 | 色卡对版 – sè kǎ duì bǎn – Color card matching – So màu theo bảng |
2234 | 质量问题反馈 – zhì liàng wèn tí fǎn kuì – Quality issue feedback – Phản hồi lỗi chất lượng |
2235 | 装运时间 – zhuāng yùn shí jiān – Shipment time – Thời gian vận chuyển |
2236 | 装货地点 – zhuāng huò dì diǎn – Loading location – Địa điểm xếp hàng |
2237 | 工厂送货 – gōng chǎng sòng huò – Factory delivery – Giao hàng từ xưởng |
2238 | 工厂联系 – gōng chǎng lián xì – Factory contact – Liên hệ nhà máy |
2239 | 面料定型 – miàn liào dìng xíng – Fabric setting – Cố định vải |
2240 | 加工损耗 – jiā gōng sǔn hào – Processing loss – Hao hụt gia công |
2241 | 材料余料 – cái liào yú liào – Material leftover – Phế liệu |
2242 | 出货计划 – chū huò jì huà – Shipping plan – Kế hoạch xuất hàng |
2243 | 延期通知 – yán qī tōng zhī – Delay notice – Thông báo hoãn |
2244 | 合作协议 – hé zuò xié yì – Cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác |
2245 | 补料单 – bǔ liào dān – Material replenishment form – Phiếu bổ sung nguyên liệu |
2246 | 承诺交期 – chéng nuò jiāo qī – Promised delivery date – Ngày giao cam kết |
2247 | 采购管理系统 – cǎi gòu guǎn lǐ xì tǒng – Procurement management system – Hệ thống quản lý thu mua |
2248 | 自动下单 – zì dòng xià dān – Automatic ordering – Đặt hàng tự động |
2249 | 主面料 – zhǔ miàn liào – Main fabric – Vải chính |
2250 | 配料 – pèi liào – Secondary material – Vật liệu phụ |
2251 | 标签采购 – biāo qiān cǎi gòu – Label purchasing – Thu mua nhãn mác |
2252 | 吊牌 – diào pái – Hangtag – Thẻ treo |
2253 | 包装材料 – bāo zhuāng cái liào – Packaging material – Vật liệu đóng gói |
2254 | 衬布 – chèn bù – Interlining – Vải lót |
2255 | 拉链 – lā liàn – Zipper – Khóa kéo |
2256 | 扣子 – kòu zi – Button – Nút |
2257 | 织带 – zhī dài – Webbing – Dây viền |
2258 | 松紧带 – sōng jǐn dài – Elastic band – Dây thun |
2259 | 线头控制 – xiàn tóu kòng zhì – Thread trimming control – Kiểm soát chỉ thừa |
2260 | 缝制耗材 – féng zhì hào cái – Sewing consumables – Vật tư tiêu hao may mặc |
2261 | 缝纫线 – féng rèn xiàn – Sewing thread – Chỉ may |
2262 | 辅助材料 – fǔ zhù cái liào – Auxiliary material – Nguyên phụ liệu hỗ trợ |
2263 | 材料开发 – cái liào kāi fā – Material development – Phát triển nguyên liệu |
2264 | 样品开发 – yàng pǐn kāi fā – Sample development – Phát triển mẫu |
2265 | 市场询价 – shì chǎng xún jià – Market inquiry – Hỏi giá thị trường |
2266 | 材料对比 – cái liào duì bǐ – Material comparison – So sánh nguyên liệu |
2267 | 生产周期 – shēng chǎn zhōu qī – Production cycle – Chu kỳ sản xuất |
2268 | 材料用量 – cái liào yòng liàng – Material consumption – Lượng tiêu hao nguyên liệu |
2269 | 面料样卡 – miàn liào yàng kǎ – Fabric swatch card – Thẻ mẫu vải |
2270 | 面料手感 – miàn liào shǒu gǎn – Fabric handfeel – Cảm giác tay vải |
2271 | 颜色稳定性 – yán sè wěn dìng xìng – Color stability – Độ ổn định màu |
2272 | 原料来源 – yuán liào lái yuán – Material origin – Nguồn gốc nguyên liệu |
2273 | 材料分级 – cái liào fēn jí – Material classification – Phân loại nguyên liệu |
2274 | 材料编号 – cái liào biān hào – Material code – Mã nguyên liệu |
2275 | 批次号 – pī cì hào – Batch number – Số lô |
2276 | 材料样本 – cái liào yàng běn – Material sample – Mẫu nguyên vật liệu |
2277 | 产品一致性 – chǎn pǐn yí zhì xìng – Product consistency – Tính nhất quán sản phẩm |
2278 | 采购计划调整 – cǎi gòu jì huà tiáo zhěng – Purchase plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch thu mua |
2279 | 发货安排 – fā huò ān pái – Shipment arrangement – Sắp xếp giao hàng |
2280 | 收料记录 – shōu liào jì lù – Material receipt record – Biên bản nhận hàng |
2281 | 来料入库 – lái liào rù kù – Inbound material – Nhập kho nguyên liệu |
2282 | 材料抽检 – cái liào chōu jiǎn – Random material inspection – Kiểm tra ngẫu nhiên |
2283 | 材料验收 – cái liào yàn shōu – Material acceptance – Nghiệm thu nguyên liệu |
2284 | 货物损坏 – huò wù sǔn huài – Damaged goods – Hàng hóa bị hư hỏng |
2285 | 拒收 – jù shōu – Reject (goods) – Từ chối nhận hàng |
2286 | 补货通知 – bǔ huò tōng zhī – Replenishment notice – Thông báo bổ sung hàng |
2287 | 材料跟催 – cái liào gēn cuī – Material follow-up – Theo dõi nguyên liệu |
2288 | 材料退换 – cái liào tuì huàn – Material return/exchange – Trả/đổi nguyên liệu |
2289 | 面料质检报告 – miàn liào zhì jiǎn bào gào – Fabric inspection report – Báo cáo kiểm vải |
2290 | 面料检测 – miàn liào jiǎn cè – Fabric testing – Kiểm nghiệm vải |
2291 | 成衣样衣 – chéng yī yàng yī – Garment sample – Mẫu thành phẩm |
2292 | 样衣评审 – yàng yī píng shěn – Sample review – Đánh giá mẫu |
2293 | 工艺变更 – gōng yì biàn gēng – Process change – Thay đổi kỹ thuật |
2294 | 材料可替代性 – cái liào kě tì dài xìng – Material substitutability – Tính thay thế nguyên liệu |
2295 | 裁片采购 – cái piàn cǎi gòu – Panel procurement – Thu mua miếng cắt |
2296 | 成衣订单 – chéng yī dìng dān – Garment order – Đơn hàng thành phẩm |
2297 | 合同履行 – hé tóng lǚ xíng – Contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng |
2298 | 面料批号 – miàn liào pī hào – Fabric lot number – Số lô vải |
2299 | 出货通知 – chū huò tōng zhī – Shipping notice – Thông báo xuất hàng |
2300 | 来样确认 – lái yàng què rèn – Incoming sample confirmation – Xác nhận mẫu gửi đến |
2301 | 采购授权 – cǎi gòu shòu quán – Purchase authorization – Ủy quyền thu mua |
2302 | 材料匹配 – cái liào pǐ pèi – Material matching – Ghép nguyên liệu |
2303 | 材料排产 – cái liào pái chǎn – Material scheduling – Lên lịch nguyên liệu |
2304 | 分批采购 – fēn pī cǎi gòu – Batch purchasing – Thu mua theo lô |
2305 | 降低成本 – jiàng dī chéng běn – Cost reduction – Giảm chi phí |
2306 | 效率优化 – xiào lǜ yōu huà – Efficiency optimization – Tối ưu hiệu quả |
2307 | 物流追踪 – wù liú zhuī zōng – Logistics tracking – Theo dõi vận chuyển |
2308 | 付款条件 – fù kuǎn tiáo jiàn – Payment terms – Điều kiện thanh toán |
2309 | 定金支付 – dìng jīn zhī fù – Deposit payment – Thanh toán đặt cọc |
2310 | 尾款结算 – wěi kuǎn jié suàn – Final payment – Thanh toán còn lại |
2311 | 材料入账 – cái liào rù zhàng – Material bookkeeping – Hạch toán nguyên liệu |
2312 | 单价确认 – dān jià què rèn – Unit price confirmation – Xác nhận đơn giá |
2313 | 市场调研 – shì chǎng diào yán – Market research – Nghiên cứu thị trường |
2314 | 价格谈判 – jià gé tán pàn – Price negotiation – Thương lượng giá |
2315 | 材料样本存档 – cái liào yàng běn cún dàng – Sample archiving – Lưu trữ mẫu |
2316 | 面料清单 – miàn liào qīng dān – Fabric list – Danh sách vải |
2317 | 材料标准 – cái liào biāo zhǔn – Material standard – Tiêu chuẩn nguyên liệu |
2318 | 原料仓库 – yuán liào cāng kù – Raw material warehouse – Kho nguyên liệu |
2319 | 进销存 – jìn xiāo cún – Inventory management – Quản lý nhập – xuất – tồn |
2320 | 材料平衡 – cái liào píng héng – Material balance – Cân đối nguyên liệu |
2321 | 面料缩率测试 – miàn liào suō lǜ cè shì – Shrinkage test – Kiểm tra độ co |
2322 | 采购付款流程 – cǎi gòu fù kuǎn liú chéng – Procurement payment process – Quy trình thanh toán mua hàng |
2323 | 品质异议处理 – pǐn zhì yì yì chǔ lǐ – Quality dispute handling – Xử lý khiếu nại chất lượng |
2324 | 延迟交货 – yán chí jiāo huò – Late delivery – Giao hàng chậm |
2325 | 紧急补单 – jǐn jí bǔ dān – Urgent re-order – Bổ sung đơn khẩn |
2326 | 供应商拜访 – gōng yìng shāng bài fǎng – Supplier visit – Thăm nhà cung cấp |
2327 | 成本核对 – chéng běn hé duì – Cost verification – Kiểm tra chi phí |
2328 | 条件变更 – tiáo jiàn biàn gēng – Terms change – Thay đổi điều kiện |
2329 | 合同审核 – hé tóng shěn hé – Contract review – Duyệt hợp đồng |
2330 | 进度跟踪 – jìn dù gēn zōng – Progress tracking – Theo dõi tiến độ |
2331 | 供应商报价单 – gōng yìng shāng bào jià dān – Supplier quotation form – Phiếu báo giá nhà cung cấp |
2332 | 补货周期 – bǔ huò zhōu qī – Replenishment cycle – Chu kỳ bổ sung hàng |
2333 | 采购记录 – cǎi gòu jì lù – Procurement record – Hồ sơ thu mua |
2334 | 材料测试报告 – cái liào cè shì bào gào – Material test report – Báo cáo kiểm tra nguyên liệu |
2335 | 安全库存 – ān quán kù cún – Safety stock – Tồn kho an toàn |
2336 | 异常采购处理 – yì cháng cǎi gòu chǔ lǐ – Abnormal purchasing handling – Xử lý thu mua bất thường |
2337 | 订单拆分 – dìng dān chāi fēn – Order splitting – Tách đơn hàng |
2338 | 单价浮动 – dān jià fú dòng – Price fluctuation – Biến động đơn giá |
2339 | 采购汇总 – cǎi gòu huì zǒng – Procurement summary – Tổng hợp thu mua |
2340 | 原料单 – yuán liào dān – Raw material sheet – Phiếu nguyên liệu |
2341 | 辅料入库单 – fǔ liào rù kù dān – Accessory inbound form – Phiếu nhập phụ liệu |
2342 | 出库单 – chū kù dān – Delivery note – Phiếu xuất kho |
2343 | 材料申请表 – cái liào shēn qǐng biǎo – Material request form – Phiếu yêu cầu nguyên liệu |
2344 | 面辅料采购员 – miàn fǔ liào cǎi gòu yuán – Fabric & accessories buyer – Nhân viên thu mua nguyên phụ liệu |
2345 | 合同编号 – hé tóng biān hào – Contract number – Mã hợp đồng |
2346 | 来料检验 – lái liào jiǎn yàn – Incoming material inspection – Kiểm tra nguyên liệu đến |
2347 | 材料破损 – cái liào pò sǔn – Material damage – Nguyên liệu bị hư hại |
2348 | 替代物料 – tì dài wù liào – Substitute material – Nguyên liệu thay thế |
2349 | 紧急采购 – jǐn jí cǎi gòu – Urgent purchasing – Thu mua gấp |
2350 | 材料流转 – cái liào liú zhuǎn – Material flow – Lưu chuyển nguyên liệu |
2351 | 自制面料 – zì zhì miàn liào – Self-developed fabric – Vải tự phát triển |
2352 | 材料类别 – cái liào lèi bié – Material category – Loại nguyên liệu |
2353 | 款式号 – kuǎn shì hào – Style number – Mã mẫu mã |
2354 | 下单时间 – xià dān shí jiān – Order placement time – Thời gian đặt hàng |
2355 | 发货时间 – fā huò shí jiān – Shipping time – Thời gian giao hàng |
2356 | 品质要求 – pǐn zhì yāo qiú – Quality requirements – Yêu cầu chất lượng |
2357 | 审厂 – shěn chǎng – Factory audit – Đánh giá nhà máy |
2358 | 大货样 – dà huò yàng – Bulk sample – Mẫu sản xuất hàng loạt |
2359 | 产前样 – chǎn qián yàng – Pre-production sample – Mẫu trước sản xuất |
2360 | 材料短缺 – cái liào duǎn quē – Material shortage – Thiếu nguyên liệu |
2361 | 大货面料 – dà huò miàn liào – Bulk fabric – Vải sản xuất số lượng lớn |
2362 | 样板 – yàng bǎn – Sample board – Bảng mẫu |
2363 | 色样 – sè yàng – Color swatch – Mẫu màu |
2364 | 样卡 – yàng kǎ – Sample card – Thẻ mẫu |
2365 | 来料加工 – lái liào jiā gōng – Processing with supplied material – Gia công nhận nguyên liệu |
2366 | 工艺单 – gōng yì dān – Tech pack – Phiếu kỹ thuật |
2367 | 工艺要求 – gōng yì yāo qiú – Technical requirements – Yêu cầu kỹ thuật |
2368 | 大货订单 – dà huò dìng dān – Bulk order – Đơn hàng sản xuất số lượng lớn |
2369 | 色差 – sè chā – Color difference – Chênh lệch màu |
2370 | 丝光棉 – sī guāng mián – Mercerized cotton – Vải cotton xử lý bóng |
2371 | 有机棉 – yǒu jī mián – Organic cotton – Vải cotton hữu cơ |
2372 | 天丝 – tiān sī – Tencel – Sợi tencel |
2373 | 莱赛尔 – lái sài ěr – Lyocell – Vải lyocell |
2374 | 订单回传 – dìng dān huí chuán – Order confirmation – Phản hồi đơn hàng |
2375 | 样衣确认 – yàng yī què rèn – Sample approval – Duyệt mẫu |
2376 | 衣服配色 – yī fú pèi sè – Garment color matching – Phối màu sản phẩm |
2377 | 水洗标签 – shuǐ xǐ biāo qiān – Washing label – Nhãn giặt |
2378 | 吊牌信息 – diào pái xìn xī – Hangtag information – Thông tin thẻ treo |
2379 | 原产地证明 – yuán chǎn dì zhèng míng – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
2380 | 附件采购 – fù jiàn cǎi gòu – Accessories purchasing – Thu mua phụ kiện |
2381 | 包装材料 – bāo zhuāng cái liào – Packaging material – Nguyên liệu đóng gói |
2382 | 包装设计 – bāo zhuāng shè jì – Packaging design – Thiết kế bao bì |
2383 | 洗水标 – xǐ shuǐ biāo – Care label – Nhãn hướng dẫn giặt |
2384 | 吊牌 – diào pái – Hang tag – Thẻ treo |
2385 | 胶袋 – jiāo dài – Polybag – Túi nilon |
2386 | 纸箱 – zhǐ xiāng – Carton box – Thùng giấy |
2387 | 样衣采购 – yàng yī cǎi gòu – Sample garment purchasing – Thu mua mẫu áo |
2388 | 胶印 – jiāo yìn – Offset printing – In offset |
2389 | 丝印 – sī yìn – Screen printing – In lưới |
2390 | 数码印花 – shù mǎ yìn huā – Digital printing – In kỹ thuật số |
2391 | 热转印 – rè zhuǎn yìn – Heat transfer – In chuyển nhiệt |
2392 | 拉链 – lā liàn – Zipper – Dây kéo |
2393 | 按扣 – àn kòu – Snap button – Nút bấm |
2394 | 魔术贴 – mó shù tiē – Velcro – Băng dính gai |
2395 | 包边条 – bāo biān tiáo – Binding tape – Dây viền |
2396 | 网布 – wǎng bù – Mesh fabric – Vải lưới |
2397 | 牛津布 – niú jīn bù – Oxford fabric – Vải Oxford |
2398 | 坯布 – pī bù – Greige fabric – Vải mộc |
2399 | 涂层布 – tú céng bù – Coated fabric – Vải phủ |
2400 | 防水布 – fáng shuǐ bù – Waterproof fabric – Vải chống nước |
2401 | 阻燃布 – zǔ rán bù – Flame-retardant fabric – Vải chống cháy |
2402 | 透气性 – tòu qì xìng – Breathability – Độ thoáng khí |
2403 | 面料库存 – miàn liào kù cún – Fabric inventory – Tồn kho vải |
2404 | 批次控制 – pī cì kòng zhì – Batch control – Kiểm soát lô hàng |
2405 | 出货计划 – chū huò jì huà – Shipment schedule – Kế hoạch giao hàng |
2406 | 成品入库 – chéng pǐn rù kù – Finished goods warehousing – Nhập kho thành phẩm |
2407 | 装柜 – zhuāng guì – Container loading – Đóng container |
2408 | 核价单 – hé jià dān – Costing sheet – Phiếu báo giá chi tiết |
2409 | 工艺难度 – gōng yì nán dù – Technical complexity – Độ khó công nghệ |
2410 | 合约价 – hé yuē jià – Contract price – Giá hợp đồng |
2411 | 出厂价 – chū chǎng jià – Ex-factory price – Giá xuất xưởng |
2412 | 运费 – yùn fèi – Freight cost – Phí vận chuyển |
2413 | 保险费 – bǎo xiǎn fèi – Insurance cost – Phí bảo hiểm |
2414 | 材料替换 – cái liào tì huàn – Material substitution – Thay thế nguyên liệu |
2415 | 产品图 – chǎn pǐn tú – Product image – Hình ảnh sản phẩm |
2416 | 工厂报价 – gōng chǎng bào jià – Factory quotation – Báo giá từ nhà máy |
2417 | 扣子 – kòu zi – Button – Cúc áo |
2418 | 织带 – zhī dài – Webbing – Dây viền dệt |
2419 | 钩扣 – gōu kòu – Hook and eye – Móc cài |
2420 | 胶章 – jiāo zhāng – Rubber patch – Miếng dán cao su |
2421 | 热封工艺 – rè fēng gōng yì – Heat-sealing process – Quy trình ép nhiệt |
2422 | 成衣交期 – chéng yī jiāo qī – Garment delivery date – Ngày giao hàng thành phẩm |
2423 | 验货时间 – yàn huò shí jiān – Inspection time – Thời gian kiểm hàng |
2424 | 退货处理 – tuì huò chǔ lǐ – Return handling – Xử lý trả hàng |
2425 | 不合格品 – bù hé gé pǐn – Non-conforming product – Sản phẩm không đạt |
2426 | 样品单 – yàng pǐn dān – Sample list – Danh sách mẫu |
2427 | 批准样 – pī zhǔn yàng – Approved sample – Mẫu đã duyệt |
2428 | 工厂联系人 – gōng chǎng lián xì rén – Factory contact – Người liên hệ nhà máy |
2429 | 最小订购量 – zuì xiǎo dìng gòu liàng – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
2430 | 工艺流程图 – gōng yì liú chéng tú – Process flow chart – Sơ đồ quy trình |
2431 | 跟单流程 – gēn dān liú chéng – Merchandising process – Quy trình theo đơn hàng |
2432 | 成品验收 – chéng pǐn yàn shōu – Finished goods inspection – Kiểm hàng thành phẩm |
2433 | 数量核对 – shù liàng hé duì – Quantity checking – Kiểm tra số lượng |
2434 | 条码标签 – tiáo mǎ biāo qiān – Barcode label – Nhãn mã vạch |
2435 | 入库编号 – rù kù biān hào – Inbound code – Mã nhập kho |
2436 | 外发加工 – wài fā jiā gōng – Outsourced processing – Gia công bên ngoài |
2437 | 承包商 – chéng bāo shāng – Subcontractor – Nhà thầu phụ |
2438 | 成本单 – chéng běn dān – Costing sheet – Phiếu tính giá |
2439 | 下单确认 – xià dān què rèn – Order confirmation – Xác nhận đơn hàng |
2440 | 交货地点 – jiāo huò dì diǎn – Delivery location – Địa điểm giao hàng |
2441 | 裁剪工艺 – cái jiǎn gōng yì – Cutting process – Quy trình cắt |
2442 | 采购平台 – cǎi gòu píng tái – Purchasing platform – Nền tảng thu mua |
2443 | 电子报价 – diàn zǐ bào jià – E-quotation – Báo giá điện tử |
2444 | 缺货通知 – quē huò tōng zhī – Out-of-stock notice – Thông báo hết hàng |
2445 | 调货 – diào huò – Stock transfer – Điều chuyển hàng |
2446 | 补货计划 – bǔ huò jì huà – Replenishment plan – Kế hoạch bổ sung hàng |
2447 | 采购员 – cǎi gòu yuán – Purchasing officer – Nhân viên thu mua |
2448 | 样板房 – yàng bǎn fáng – Sample room – Phòng mẫu |
2449 | 样衣吊挂 – yàng yī diào guà – Sample garment hanger – Móc treo mẫu |
2450 | 供应商编码 – gōng yìng shāng biān mǎ – Supplier code – Mã nhà cung cấp |
2451 | 标准尺码 – biāo zhǔn chǐ mǎ – Standard size – Kích cỡ tiêu chuẩn |
2452 | 材质说明 – cái zhì shuō míng – Material description – Mô tả chất liệu |
2453 | 工艺修订 – gōng yì xiū dìng – Tech spec revision – Sửa đổi kỹ thuật |
2454 | 大货布封样 – dà huò bù fēng yàng – Sealed fabric sample – Mẫu niêm phong sản xuất |
2455 | 样品寄送 – yàng pǐn jì sòng – Sample delivery – Gửi mẫu |
2456 | 送货单 – sòng huò dān – Delivery note – Phiếu giao hàng |
2457 | 原始发票 – yuán shǐ fā piào – Original invoice – Hóa đơn gốc |
2458 | 商检证书 – shāng jiǎn zhèng shū – CIQ certificate – Giấy chứng nhận kiểm định thương mại |
2459 | 包装尺寸 – bāo zhuāng chǐ cùn – Packaging size – Kích thước bao bì |
2460 | 箱唛 – xiāng mài – Carton mark – Nhãn thùng |
2461 | 装箱比例 – zhuāng xiāng bǐ lì – Packing ratio – Tỉ lệ đóng thùng |
2462 | 发货港口 – fā huò gǎng kǒu – Port of shipment – Cảng xuất hàng |
2463 | 到货通知 – dào huò tōng zhī – Arrival notice – Thông báo hàng đến |
2464 | 验布报告 – yàn bù bào gào – Fabric inspection report – Báo cáo kiểm tra vải |
2465 | 色样对比 – sè yàng duì bǐ – Color matching – So sánh mẫu màu |
2466 | 标准样 – biāo zhǔn yàng – Reference sample – Mẫu chuẩn |
2467 | 样衣试穿 – yàng yī shì chuān – Sample fitting – Thử mẫu |
2468 | 客户确认 – kè hù què rèn – Customer confirmation – Khách hàng xác nhận |
2469 | 二次打样 – èr cì dǎ yàng – Second sample – Mẫu lần 2 |
2470 | 修改意见 – xiū gǎi yì jiàn – Modification comment – Góp ý sửa đổi |
2471 | 投产确认 – tóu chǎn què rèn – Production confirmation – Xác nhận sản xuất |
2472 | 品质检验标准 – pǐn zhì jiǎn yàn biāo zhǔn – Quality inspection standard – Tiêu chuẩn kiểm phẩm |
2473 | 订单跟踪 – dìng dān gēn zōng – Order tracking – Theo dõi đơn hàng |
2474 | 最终交期 – zuì zhōng jiāo qī – Final delivery date – Ngày giao hàng cuối cùng |
2475 | 下单系统 – xià dān xì tǒng – Ordering system – Hệ thống đặt hàng |
2476 | 补料申请 – bǔ liào shēn qǐng – Material replenishment request – Yêu cầu bổ sung nguyên phụ liệu |
2477 | 面辅料清单 – miàn fǔ liào qīng dān – Fabric & accessories list – Danh sách vải và phụ liệu |
2478 | 报价有效期 – bào jià yǒu xiào qī – Quotation validity – Thời hạn báo giá |
2479 | 成本价 – chéng běn jià – Cost price – Giá thành |
2480 | 交货时间 – jiāo huò shí jiān – Delivery time – Thời gian giao hàng |
2481 | 材料追踪 – cái liào zhuī zōng – Material tracking – Theo dõi nguyên phụ liệu |
2482 | 异常反馈 – yì cháng fǎn kuì – Exception feedback – Phản hồi bất thường |
2483 | 采购对账单 – cǎi gòu duì zhàng dān – Purchasing reconciliation – Bảng đối chiếu thu mua |
2484 | 款式确认 – kuǎn shì què rèn – Style confirmation – Xác nhận kiểu dáng |
2485 | 配料表 – pèi liào biǎo – Bill of material – Bảng phân bổ nguyên liệu |
2486 | 物料编号 – wù liào biān hào – Material code – Mã nguyên vật liệu |
2487 | 尺寸规格 – chǐ cùn guī gé – Size specification – Quy cách kích thước |
2488 | 面料确认 – miàn liào què rèn – Fabric approval – Duyệt vải |
2489 | 色卡 – sè kǎ – Color card – Bảng màu |
2490 | 工艺要求 – gōng yì yāo qiú – Technical requirement – Yêu cầu kỹ thuật |
2491 | 交期延误 – jiāo qī yán wù – Delivery delay – Giao hàng trễ |
2492 | 安全库存 – ān quán kù cún – Safety stock – Hàng tồn kho an toàn |
2493 | 分色卡 – fēn sè kǎ – Color separation card – Bảng tách màu |
2494 | 材质变更 – cái zhì biàn gēng – Material change – Thay đổi chất liệu |
2495 | 物料交接 – wù liào jiāo jiē – Material handover – Bàn giao nguyên phụ liệu |
2496 | 材料到仓 – cái liào dào cāng – Material arrival at warehouse – Nguyên liệu về kho |
2497 | 附件样板 – fù jiàn yàng bǎn – Accessories sample – Mẫu phụ liệu |
2498 | 色差控制 – sè chā kòng zhì – Color difference control – Kiểm soát sai lệch màu |
2499 | 报关文件 – bào guān wén jiàn – Customs documents – Chứng từ hải quan |
2500 | 发票抬头 – fā piào tái tóu – Invoice title – Tiêu đề hóa đơn |
2501 | 原料采购 – yuán liào cǎi gòu – Raw material purchasing – Thu mua nguyên liệu thô |
2502 | 开票资料 – kāi piào zī liào – Invoice information – Thông tin xuất hóa đơn |
2503 | 材料明细 – cái liào míng xì – Material detail – Chi tiết nguyên phụ liệu |
2504 | 可追溯性 – kě zhuī sù xìng – Traceability – Khả năng truy xuất |
2505 | 入库检验 – rù kù jiǎn yàn – Incoming inspection – Kiểm hàng nhập kho |
2506 | 缺料报告 – quē liào bào gào – Material shortage report – Báo cáo thiếu nguyên liệu |
2507 | 入库记录 – rù kù jì lù – Warehousing record – Biên bản nhập kho |
2508 | 条形码系统 – tiáo xíng mǎ xì tǒng – Barcode system – Hệ thống mã vạch |
2509 | 衣架采购 – yī jià cǎi gòu – Hanger purchasing – Thu mua móc treo |
2510 | 纸板 – zhǐ bǎn – Cardboard – Bìa carton |
2511 | 采购计划表 – cǎi gòu jì huà biǎo – Purchasing schedule – Bảng kế hoạch thu mua |
2512 | 出货通知单 – chū huò tōng zhī dān – Shipment notice – Thông báo xuất hàng |
2513 | 来料加工 – lái liào jiā gōng – Processing with supplied materials – Gia công nhận nguyên liệu |
2514 | 包装图样 – bāo zhuāng tú yàng – Packing diagram – Sơ đồ đóng gói |
2515 | 扣头样品 – kòu tóu yàng pǐn – Button sample – Mẫu nút |
2516 | 后整包装 – hòu zhěng bāo zhuāng – Final packing – Đóng gói hoàn thiện |
2517 | 大货确认 – dà huò què rèn – Bulk approval – Duyệt hàng loạt |
2518 | 验布标准 – yàn bù biāo zhǔn – Fabric inspection standard – Tiêu chuẩn kiểm vải |
2519 | 大货订单 – dà huò dìng dān – Bulk order – Đơn hàng sản xuất hàng loạt |
2520 | 物料明细表 – wù liào míng xì biǎo – Material details sheet – Bảng chi tiết nguyên phụ liệu |
2521 | 紧急采购 – jǐn jí cǎi gòu – Urgent purchasing – Thu mua khẩn cấp |
2522 | 工艺变更 – gōng yì biàn gēng – Process change – Thay đổi quy trình |
2523 | 样品确认 – yàng pǐn què rèn – Sample approval – Duyệt mẫu |
2524 | 布封样 – bù fēng yàng – Fabric swatch – Mẫu vải niêm phong |
2525 | 入库单 – rù kù dān – Stock-in form – Phiếu nhập kho |
2526 | 出库单 – chū kù dān – Stock-out form – Phiếu xuất kho |
2527 | 对色灯箱 – duì sè dēng xiāng – Color matching light box – Hộp đèn so màu |
2528 | 打样采购 – dǎ yàng cǎi gòu – Sample purchasing – Thu mua mẫu |
2529 | 工厂联系单 – gōng chǎng lián xì dān – Factory contact sheet – Phiếu liên hệ nhà máy |
2530 | 接单确认 – jiē dān què rèn – Order confirmation – Xác nhận nhận đơn |
2531 | 实物样 – shí wù yàng – Actual sample – Mẫu thực tế |
2532 | 材料验证 – cái liào yàn zhèng – Material validation – Kiểm định nguyên phụ liệu |
2533 | 色布 – sè bù – Color fabric – Vải màu |
2534 | 台账管理 – tái zhàng guǎn lǐ – Ledger management – Quản lý sổ sách |
2535 | 订金支付 – dìng jīn zhī fù – Deposit payment – Thanh toán tiền đặt cọc |
2536 | 成衣对色 – chéng yī duì sè – Garment color matching – So màu thành phẩm |
2537 | 流水号 – liú shuǐ hào – Serial number – Số thứ tự |
2538 | 材料异动 – cái liào yì dòng – Material change log – Biến động nguyên liệu |
2539 | 色号 – sè hào – Color code – Mã màu |
2540 | 工单跟进 – gōng dān gēn jìn – Work order follow-up – Theo dõi phiếu sản xuất |
2541 | 包装方式 – bāo zhuāng fāng shì – Packing method – Cách đóng gói |
2542 | 面料匹数 – miàn liào pǐ shù – Number of fabric rolls – Số cây vải |
2543 | 材料打码 – cái liào dǎ mǎ – Material coding – Mã hóa nguyên phụ liệu |
2544 | 成本分析表 – chéng běn fēn xī biǎo – Cost analysis sheet – Bảng phân tích chi phí |
2545 | 原材料单价 – yuán cái liào dān jià – Unit price of raw materials – Đơn giá nguyên liệu |
2546 | 开发采购 – kāi fā cǎi gòu – Development purchasing – Thu mua phát triển sản phẩm |
2547 | 裁剪耗损 – cái jiǎn hào sǔn – Cutting loss – Hao hụt khi cắt |
2548 | 采购范围 – cǎi gòu fàn wéi – Purchasing scope – Phạm vi thu mua |
2549 | 运输时间 – yùn shū shí jiān – Transportation time – Thời gian vận chuyển |
2550 | 材料种类 – cái liào zhǒng lèi – Types of material – Loại nguyên liệu |
2551 | 原料库存 – yuán liào kù cún – Raw material inventory – Tồn kho nguyên liệu |
2552 | 胶袋采购 – jiāo dài cǎi gòu – Polybag purchasing – Thu mua túi nhựa |
2553 | 批准编号 – pī zhǔn biān hào – Approval number – Mã phê duyệt |
2554 | 布封编号 – bù fēng biān hào – Swatch reference number – Mã mẫu niêm phong |
2555 | 数量确认 – shù liàng què rèn – Quantity confirmation – Xác nhận số lượng |
2556 | 款式变更单 – kuǎn shì biàn gēng dān – Style change form – Phiếu thay đổi kiểu dáng |
2557 | 缺料处理 – quē liào chǔ lǐ – Material shortage handling – Xử lý thiếu nguyên phụ liệu |
2558 | 耗用分析 – hào yòng fēn xī – Consumption analysis – Phân tích tiêu hao |
2559 | 批量采购 – pī liàng cǎi gòu – Bulk purchasing – Thu mua số lượng lớn |
2560 | 运输费用 – yùn shū fèi yòng – Transportation cost – Chi phí vận chuyển |
2561 | 供应计划 – gōng yìng jì huà – Supply plan – Kế hoạch cung ứng |
2562 | 原材料采购 – yuán cái liào cǎi gòu – Raw material purchasing – Mua nguyên liệu |
2563 | 合同签订 – hé tóng qiān dìng – Contract signing – Ký kết hợp đồng |
2564 | 单据审核 – dān jù shěn hé – Document verification – Duyệt chứng từ |
2565 | 报价单 – bào jià dān – Quotation – Bảng báo giá |
2566 | 材料采购周期 – cái liào cǎi gòu zhōu qī – Purchasing lead time – Chu kỳ thu mua |
2567 | 成衣样品 – chéng yī yàng pǐn – Garment sample – Mẫu thành phẩm |
2568 | 工厂产能 – gōng chǎng chǎn néng – Factory capacity – Năng lực sản xuất |
2569 | 材料库存周转 – cái liào kù cún zhōu zhuǎn – Inventory turnover – Vòng quay tồn kho |
2570 | 到货时间 – dào huò shí jiān – Arrival time – Thời gian hàng đến |
2571 | 供应风险 – gōng yìng fēng xiǎn – Supply risk – Rủi ro cung ứng |
2572 | 交货延迟 – jiāo huò yán chí – Delivery delay – Giao hàng chậm |
2573 | 打样成本 – dǎ yàng chéng běn – Sampling cost – Chi phí làm mẫu |
2574 | 采购合同号 – cǎi gòu hé tóng hào – Purchase contract number – Mã hợp đồng mua |
2575 | 成本核算 – chéng běn hé suàn – Cost accounting – Tính toán chi phí |
2576 | 多供应商策略 – duō gōng yìng shāng cè lüè – Multi-vendor strategy – Chiến lược nhiều nhà cung cấp |
2577 | 替代材料 – tì dài cái liào – Substitute material – Vật liệu thay thế |
2578 | 布料测试 – bù liào cè shì – Fabric testing – Kiểm tra vải |
2579 | 材料跟单员 – cái liào gēn dān yuán – Material merchandiser – Nhân viên theo dõi nguyên liệu |
2580 | 质量控制点 – zhì liàng kòng zhì diǎn – Quality control point – Điểm kiểm soát chất lượng |
2581 | 成衣配件 – chéng yī pèi jiàn – Garment accessories – Phụ kiện may mặc |
2582 | 主辅料采购 – zhǔ fǔ liào cǎi gòu – Main & auxiliary material purchasing – Mua chính phụ liệu |
2583 | 报关文件 – bào guān wén jiàn – Customs documents – Hồ sơ khai quan |
2584 | 裁剪前确认 – cái jiǎn qián què rèn – Pre-cutting confirmation – Xác nhận trước khi cắt |
2585 | 装箱单 – zhuāng xiāng dān – Packing list – Phiếu đóng thùng |
2586 | 原材料清单 – yuán cái liào qīng dān – Raw material list – Danh sách nguyên liệu |
2587 | 批次号 – pī cì hào – Batch number – Số lô hàng |
2588 | 供应协议 – gōng yìng xié yì – Supply agreement – Thỏa thuận cung ứng |
2589 | 项目采购 – xiàng mù cǎi gòu – Project procurement – Thu mua theo dự án |
2590 | 采购指标 – cǎi gòu zhǐ biāo – Procurement KPI – Chỉ tiêu thu mua |
2591 | 异常处理 – yì cháng chǔ lǐ – Exception handling – Xử lý bất thường |
2592 | 缺陷品 – quē xiàn pǐn – Defective goods – Hàng lỗi |
2593 | 分包采购 – fēn bāo cǎi gòu – Subcontracting procurement – Thu mua thầu phụ |
2594 | 对账单 – duì zhàng dān – Reconciliation statement – Bảng đối chiếu |
2595 | 发货单 – fā huò dān – Shipment note – Phiếu xuất hàng |
2596 | 工艺说明书 – gōng yì shuō míng shū – Process sheet – Tài liệu quy trình |
2597 | 面辅料采购员 – miàn fǔ liào cǎi gòu yuán – Fabric & accessories buyer – Nhân viên thu mua NPL |
2598 | 样衣确认 – yàng yī què rèn – Sample garment approval – Duyệt mẫu áo |
2599 | 供应商审核 – gōng yìng shāng shěn hé – Vendor audit – Kiểm duyệt nhà cung cấp |
2600 | 采购权限 – cǎi gòu quán xiàn – Purchasing authority – Quyền hạn mua hàng |
2601 | 配料表 – pèi liào biǎo – Material composition – Bảng thành phần nguyên liệu |
2602 | 上市时间 – shàng shì shí jiān – Launch time – Thời điểm đưa ra thị trường |
2603 | 吊牌制作 – diào pái zhì zuò – Hangtag production – Sản xuất thẻ treo |
2604 | 条码系统 – tiáo mǎ xì tǒng – Barcode system – Hệ thống mã vạch |
2605 | 条码打印 – tiáo mǎ dǎ yìn – Barcode printing – In mã vạch |
2606 | 标签采购 – biāo qiān cǎi gòu – Label purchasing – Thu mua nhãn |
2607 | 水洗标 – shuǐ xǐ biāo – Wash label – Nhãn hướng dẫn giặt |
2608 | 领标 – lǐng biāo – Neck label – Nhãn cổ |
2609 | 尺码标 – chǐ mǎ biāo – Size label – Nhãn size |
2610 | 纸箱尺寸 – zhǐ xiāng chǐ cùn – Carton size – Kích thước thùng giấy |
2611 | 装箱数量 – zhuāng xiāng shù liàng – Packing quantity – Số lượng đóng thùng |
2612 | 材质要求 – cái zhì yāo qiú – Material requirements – Yêu cầu chất liệu |
2613 | 缩率 – suō lǜ – Shrinkage – Độ co rút |
2614 | 手感 – shǒu gǎn – Hand feel – Cảm giác tay |
2615 | 布封样 – bù fēng yàng – Fabric swatch – Mẫu vải cắt |
2616 | 大货布 – dà huò bù – Bulk fabric – Vải sản xuất hàng loạt |
2617 | 色样 – sè yàng – Color sample – Mẫu màu |
2618 | 色差 – sè chā – Color difference – Sai lệch màu |
2619 | 采购异常 – cǎi gòu yì cháng – Purchasing exception – Bất thường trong mua hàng |
2620 | 原料单价 – yuán liào dān jià – Unit price of material – Đơn giá nguyên liệu |
2621 | 品质标准 – pǐn zhì biāo zhǔn – Quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng |
2622 | 成本分析 – chéng běn fēn xī – Cost analysis – Phân tích chi phí |
2623 | 月度采购 – yuè dù cǎi gòu – Monthly purchasing – Mua hàng theo tháng |
2624 | 紧急订单 – jǐn jí dìng dān – Urgent order – Đơn hàng gấp |
2625 | 工艺流程 – gōng yì liú chéng – Process flow – Quy trình công nghệ |
2626 | 来料加工 – lái liào jiā gōng – Processing with supplied materials – Gia công nguyên liệu có sẵn |
2627 | 外发加工 – wài fā jiā gōng – Outsourced processing – Gia công ngoài |
2628 | 生产进度表 – shēng chǎn jìn dù biǎo – Production schedule – Lịch sản xuất |
2629 | 工单管理 – gōng dān guǎn lǐ – Work order management – Quản lý lệnh sản xuất |
2630 | 追踪表 – zhuī zōng biǎo – Tracking sheet – Phiếu theo dõi |
2631 | 供应商评分 – gōng yìng shāng píng fēn – Supplier rating – Chấm điểm nhà cung cấp |
2632 | 品控流程 – pǐn kòng liú chéng – Quality control process – Quy trình kiểm soát chất lượng |
2633 | 出货检验 – chū huò jiǎn yàn – Pre-shipment inspection – Kiểm hàng trước giao |
2634 | 进口材料 – jìn kǒu cái liào – Imported materials – Nguyên liệu nhập khẩu |
2635 | 国内采购 – guó nèi cǎi gòu – Domestic purchasing – Mua hàng trong nước |
2636 | 外币支付 – wài bì zhī fù – Foreign currency payment – Thanh toán ngoại tệ |
2637 | 税务发票 – shuì wù fā piào – Tax invoice – Hóa đơn thuế |
2638 | 收款周期 – shōu kuǎn zhōu qī – Payment collection cycle – Chu kỳ thu tiền |
2639 | 发票核对 – fā piào hé duì – Invoice checking – Đối chiếu hóa đơn |
2640 | 交期管理 – jiāo qī guǎn lǐ – Delivery time management – Quản lý tiến độ giao hàng |
2641 | 定点采购 – dìng diǎn cǎi gòu – Fixed-point purchasing – Thu mua chỉ định |
2642 | 附加费用 – fù jiā fèi yòng – Additional charges – Chi phí phát sinh |
2643 | 生产线物料 – shēng chǎn xiàn wù liào – Production line materials – Nguyên vật liệu chuyền may |
2644 | 物料清单BOM – wù liào qīng dān – Bill of Materials (BOM) – Bảng định mức vật tư |
2645 | 单耗 – dān hào – Consumption per unit – Mức tiêu hao đơn vị |
2646 | 配色卡 – pèi sè kǎ – Color matching card – Thẻ phối màu |
2647 | 样板 – yàng bǎn – Sample pattern – Mẫu rập |
2648 | 面料测试 – miàn liào cè shì – Fabric testing – Kiểm tra vải |
2649 | 试洗报告 – shì xǐ bào gào – Wash test report – Báo cáo thử giặt |
2650 | 成衣检测 – chéng yī jiǎn cè – Garment inspection – Kiểm tra thành phẩm |
2651 | 初期评估 – chū qī píng gū – Initial evaluation – Đánh giá ban đầu |
2652 | 色卡 – sè kǎ – Color swatch – Thẻ màu |
2653 | 材质对比 – cái zhì duì bǐ – Material comparison – So sánh chất liệu |
2654 | 压标机 – yā biāo jī – Label pressing machine – Máy ép nhãn |
2655 | 面料等级 – miàn liào děng jí – Fabric grade – Cấp độ vải |
2656 | 订单排期 – dìng dān pái qī – Order scheduling – Lên lịch đơn hàng |
2657 | 款式图 – kuǎn shì tú – Style drawing – Hình ảnh kiểu dáng |
2658 | 工艺说明书 – gōng yì shuō míng shū – Technical specification – Bản mô tả kỹ thuật |
2659 | 批次管理 – pī cì guǎn lǐ – Batch management – Quản lý lô hàng |
2660 | 点数 – diǎn shù – Quantity count – Đếm số lượng |
2661 | 货损 – huò sǔn – Goods damage – Hư hỏng hàng hóa |
2662 | 采购询价 – cǎi gòu xún jià – Purchasing inquiry – Hỏi giá thu mua |
2663 | 成本单 – chéng běn dān – Cost sheet – Phiếu giá thành |
2664 | 确认样 – què rèn yàng – Approval sample – Mẫu xác nhận |
2665 | 工艺单 – gōng yì dān – Process sheet – Phiếu công nghệ |
2666 | 审板 – shěn bǎn – Sample approval – Duyệt mẫu |
2667 | 色号 – sè hào – Color number – Mã màu |
2668 | 染整 – rǎn zhěng – Dyeing and finishing – Nhuộm và hoàn tất |
2669 | 压线 – yā xiàn – Topstitch – May lằn |
2670 | 裁片 – cái piàn – Fabric piece – Miếng cắt vải |
2671 | 走针 – zǒu zhēn – Stitching – May đường kim |
2672 | 锁边 – suǒ biān – Overlock – Vắt sổ |
2673 | 铺布 – pū bù – Fabric laying – Trải vải |
2674 | 自动拉布机 – zì dòng lā bù jī – Automatic spreading machine – Máy trải vải tự động |
2675 | 自动裁床 – zì dòng cái chuáng – Automatic cutting bed – Máy cắt vải tự động |
2676 | 批核 – pī hé – Approval – Phê duyệt |
2677 | 标样 – biāo yàng – Standard sample – Mẫu chuẩn |
2678 | 成衣样 – chéng yī yàng – Garment sample – Mẫu thành phẩm |
2679 | 工厂验厂 – gōng chǎng yàn chǎng – Factory audit – Kiểm tra nhà máy |
2680 | 包装方式 – bāo zhuāng fāng shì – Packaging method – Phương pháp đóng gói |
2681 | 内包装 – nèi bāo zhuāng – Inner packing – Bao bì bên trong |
2682 | 外包装 – wài bāo zhuāng – Outer packing – Bao bì bên ngoài |
2683 | 装柜单 – zhuāng guì dān – Packing list – Phiếu đóng container |
2684 | 船期 – chuán qī – Shipping schedule – Lịch tàu |
2685 | 通关文件 – tōng guān wén jiàn – Customs clearance document – Hồ sơ thông quan |
2686 | 出口许可证 – chū kǒu xǔ kě zhèng – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
2687 | 货期 – huò qī – Lead time – Thời gian giao hàng |
2688 | 订金 – dìng jīn – Deposit – Tiền đặt cọc |
2689 | 预付款 – yù fù kuǎn – Advance payment – Thanh toán trước |
2690 | 尾款 – wěi kuǎn – Final payment – Phần còn lại thanh toán |
2691 | 退货政策 – tuì huò zhèng cè – Return policy – Chính sách hoàn trả |
2692 | 索赔 – suǒ péi – Claim – Khiếu nại bồi thường |
2693 | 工厂报价 – gōng chǎng bào jià – Factory quotation – Báo giá nhà máy |
2694 | 订单号 – dìng dān hào – Order number – Mã đơn hàng |
2695 | 样衣制作 – yàng yī zhì zuò – Sample garment making – Làm mẫu áo |
2696 | 采购进度 – cǎi gòu jìn dù – Purchasing progress – Tiến độ mua hàng |
2697 | 裁剪图 – cái jiǎn tú – Cutting layout – Sơ đồ cắt |
2698 | 箱唛 – xiāng mài – Carton mark – Ký hiệu thùng carton |
2699 | 单件包装 – dān jiàn bāo zhuāng – Individual packing – Đóng gói từng chiếc |
2700 | 散装 – sǎn zhuāng – Bulk packing – Đóng gói số lượng lớn |
2701 | 成衣吊牌 – chéng yī diào pái – Garment hangtag – Nhãn treo thành phẩm |
2702 | 贴标 – tiē biāo – Labeling – Gắn nhãn |
2703 | 批次号 – pī cì hào – Batch number – Mã số lô hàng |
2704 | 副料 – fù liào – Trims – Phụ liệu |
2705 | 主料 – zhǔ liào – Main fabric – Nguyên liệu chính |
2706 | 魔术贴 – mó shù tiē – Velcro – Băng dán |
2707 | 蕾丝 – lěi sī – Lace – Ren |
2708 | 珠片 – zhū piàn – Sequin – Hạt kim tuyến |
2709 | 缎带 – duàn dài – Ribbon – Dây ruy băng |
2710 | 金属配件 – jīn shǔ pèi jiàn – Metal accessories – Phụ kiện kim loại |
2711 | 塑料扣 – sù liào kòu – Plastic buckle – Khóa nhựa |
2712 | 包装袋 – bāo zhuāng dài – Packaging bag – Túi đóng gói |
2713 | 无纺布袋 – wú fǎng bù dài – Non-woven bag – Túi vải không dệt |
2714 | 吊粒 – diào lì – Hang loop – Cục treo nhãn |
2715 | 袋唛 – dài mài – Polybag label – Nhãn túi |
2716 | 发票开具 – fā piào kāi jù – Invoice issuing – Xuất hóa đơn |
2717 | 商品编码 – shāng pǐn biān mǎ – Item code – Mã hàng |
2718 | 出库单 – chū kù dān – Outbound slip – Phiếu xuất kho |
2719 | 入库单 – rù kù dān – Inbound slip – Phiếu nhập kho |
2720 | 物流单号 – wù liú dān hào – Tracking number – Mã vận đơn |
2721 | 运输方式 – yùn shū fāng shì – Mode of transport – Hình thức vận chuyển |
2722 | 空运 – kōng yùn – Air freight – Vận chuyển hàng không |
2723 | 海运 – hǎi yùn – Sea freight – Vận chuyển đường biển |
2724 | 陆运 – lù yùn – Land transport – Vận chuyển đường bộ |
2725 | 装箱单 – zhuāng xiāng dān – Packing list – Danh sách đóng thùng |
2726 | 商检 – shāng jiǎn – Commodity inspection – Kiểm dịch thương mại |
2727 | 出货单 – chū huò dān – Shipment notice – Phiếu xuất hàng |
2728 | 出口报关 – chū kǒu bào guān – Export declaration – Khai báo xuất khẩu |
2729 | 关税 – guān shuì – Customs duty – Thuế hải quan |
2730 | 清关 – qīng guān – Customs clearance – Thông quan |
2731 | 原产地证 – yuán chǎn dì zhèng – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
2732 | 采购文件 – cǎi gòu wén jiàn – Procurement document – Tài liệu thu mua |
2733 | 报价分析 – bào jià fēn xī – Quotation analysis – Phân tích báo giá |
2734 | 价格谈判 – jià gé tán pàn – Price negotiation – Đàm phán giá cả |
2735 | 最小起订量 – zuì xiǎo qǐ dìng liàng – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
2736 | 材料单价 – cái liào dān jià – Material unit price – Đơn giá nguyên liệu |
2737 | 仓储成本 – cāng chǔ chéng běn – Storage cost – Chi phí kho bãi |
2738 | 运费 – yùn fèi – Freight – Cước vận chuyển |
2739 | 包材成本 – bāo cái chéng běn – Packaging cost – Chi phí bao bì |
2740 | 样品成本 – yàng pǐn chéng běn – Sample cost – Chi phí mẫu |
2741 | 延误罚款 – yán wù fá kuǎn – Delay penalty – Phạt do giao hàng trễ |
2742 | 库存积压 – kù cún jī yā – Overstock – Tồn kho dư thừa |
2743 | 不良率 – bù liáng lǜ – Defect rate – Tỷ lệ lỗi |
2744 | 材料损耗 – cái liào sǔn hào – Material loss – Hao hụt nguyên liệu |
2745 | 订单分批 – dìng dān fēn pī – Order in batches – Đơn hàng chia lô |
2746 | 交货周期 – jiāo huò zhōu qī – Delivery cycle – Chu kỳ giao hàng |
2747 | 快速反应 – kuài sù fǎn yìng – Quick response – Phản ứng nhanh |
2748 | 补单 – bǔ dān – Reorder – Đặt bổ sung |
2749 | 试单 – shì dān – Trial order – Đơn thử nghiệm |
2750 | 样品采购 – yàng pǐn cǎi gòu – Sample sourcing – Thu mua mẫu |
2751 | 染色小样 – rǎn sè xiǎo yàng – Lab dip – Mẫu nhuộm thử |
2752 | 验厂标准 – yàn chǎng biāo zhǔn – Factory audit standard – Tiêu chuẩn đánh giá nhà máy |
2753 | 审核流程 – shěn hé liú chéng – Approval process – Quy trình phê duyệt |
2754 | 报关资料 – bào guān zī liào – Customs documents – Tài liệu hải quan |
2755 | 发货前检验 – fā huò qián jiǎn yàn – Pre-shipment inspection – Kiểm tra trước giao hàng |
2756 | 出货计划 – chū huò jì huà – Shipment plan – Kế hoạch xuất hàng |
2757 | 裁床计划 – cái chuáng jì huà – Cutting plan – Kế hoạch trải/cắt vải |
2758 | 配货单 – pèi huò dān – Allocation list – Phiếu phân hàng |
2759 | 二次采购 – èr cì cǎi gòu – Secondary purchasing – Mua bổ sung |
2760 | 退税流程 – tuì shuì liú chéng – Tax refund process – Quy trình hoàn thuế |
2761 | 信用证 – xìn yòng zhèng – Letter of Credit – Thư tín dụng |
2762 | 采购审批 – cǎi gòu shěn pī – Procurement approval – Phê duyệt mua hàng |
2763 | 审核记录 – shěn hé jì lù – Audit record – Hồ sơ kiểm tra |
2764 | 入库验收 – rù kù yàn shōu – Warehouse receiving – Nhập kho và kiểm hàng |
2765 | 成品打包 – chéng pǐn dǎ bāo – Final packing – Đóng gói thành phẩm |
2766 | 收货地址 – shōu huò dì zhǐ – Delivery address – Địa chỉ nhận hàng |
2767 | 货物跟踪 – huò wù gēn zōng – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa |
2768 | 分销商 – fēn xiāo shāng – Distributor – Nhà phân phối |
2769 | 库存清单 – kù cún qīng dān – Inventory list – Danh sách tồn kho |
2770 | 出货通知 – chū huò tōng zhī – Delivery notice – Thông báo xuất hàng |
2771 | 供应链中断 – gōng yìng liàn zhōng duàn – Supply chain disruption – Gián đoạn chuỗi cung ứng |
2772 | 打板 – dǎ bǎn – Sample making – Làm mẫu |
2773 | 面辅料清单 – miàn fǔ liào qīng dān – Fabric & trims list – Danh sách nguyên phụ liệu |
2774 | 品质管控 – pǐn zhì guǎn kòng – Quality control – Kiểm soát chất lượng |
2775 | 合格供应商 – hé gé gōng yìng shāng – Qualified supplier – Nhà cung cấp đạt chuẩn |
2776 | 材料替代 – cái liào tì dài – Material substitution – Thay thế nguyên vật liệu |
2777 | 色卡 – sè kǎ – Color swatch – Bảng màu |
2778 | 采购需求单 – cǎi gòu xū qiú dān – Purchase requisition – Phiếu yêu cầu mua hàng |
2779 | 月采购计划 – yuè cǎi gòu jì huà – Monthly purchasing plan – Kế hoạch mua hàng tháng |
2780 | 材料采购员 – cái liào cǎi gòu yuán – Material buyer – Nhân viên thu mua nguyên liệu |
2781 | 面料采购 – miàn liào cǎi gòu – Fabric purchasing – Mua vải |
2782 | 询价单 – xún jià dān – Inquiry form – Phiếu hỏi giá |
2783 | 采购预算 – cǎi gòu yù suàn – Procurement budget – Ngân sách mua hàng |
2784 | 缺料通知 – quē liào tōng zhī – Material shortage notice – Thông báo thiếu nguyên liệu |
2785 | 面料门幅 – miàn liào mén fú – Fabric width – Khổ vải |
2786 | 克重 – kè zhòng – GSM (grams per square meter) – Trọng lượng vải |
2787 | 织法 – zhī fǎ – Weaving method – Kiểu dệt |
2788 | 纱支 – shā zhī – Yarn count – Mật độ sợi |
2789 | 后整工艺 – hòu zhěng gōng yì – Finishing process – Công đoạn hoàn tất |
2790 | 染整厂 – rǎn zhěng chǎng – Dyeing & finishing factory – Nhà máy nhuộm hoàn tất |
2791 | 上胶 – shàng jiāo – Coating – Phủ keo |
2792 | 防水处理 – fáng shuǐ chǔ lǐ – Water repellent – Xử lý chống thấm |
2793 | 阻燃面料 – zǔ rán miàn liào – Flame retardant fabric – Vải chống cháy |
2794 | 抗皱处理 – kàng zhòu chǔ lǐ – Wrinkle-resistant finish – Xử lý chống nhăn |
2795 | 抗菌面料 – kàng jūn miàn liào – Antibacterial fabric – Vải kháng khuẩn |
2796 | 订单跟踪表 – dìng dān gēn zōng biǎo – Order tracking sheet – Bảng theo dõi đơn hàng |
2797 | 采购日志 – cǎi gòu rì zhì – Purchasing log – Nhật ký mua hàng |
2798 | 面料来样 – miàn liào lái yàng – Fabric swatch submission – Mẫu vải gửi về |
2799 | 面料克重不符 – miàn liào kè zhòng bù fú – Incorrect fabric GSM – Trọng lượng vải không khớp |
2800 | 色牢度测试 – sè láo dù cè shì – Color fastness test – Kiểm tra độ bền màu |
2801 | 缩水率 – suō shuǐ lǜ – Shrinkage rate – Tỷ lệ co rút |
2802 | 成分含量 – chéng fèn hán liàng – Fiber composition – Tỷ lệ thành phần sợi |
2803 | 胶袋封口 – jiāo dài fēng kǒu – Polybag sealing – Dán miệng túi nylon |
2804 | 条码扫描 – tiáo mǎ sǎo miáo – Barcode scanning – Quét mã vạch |
2805 | 面料收料 – miàn liào shōu liào – Fabric receiving – Nhập vải |
2806 | 配件入库 – pèi jiàn rù kù – Trims warehousing – Nhập kho phụ liệu |
2807 | 面料验收 – miàn liào yàn shōu – Fabric inspection – Kiểm tra vải |
2808 | 来料不符 – lái liào bù fú – Incoming material mismatch – Nguyên liệu đến không đúng |
2809 | 打样费 – dǎ yàng fèi – Sampling fee – Phí làm mẫu |
2810 | 材料样卡 – cái liào yàng kǎ – Material sample card – Thẻ mẫu vật liệu |
2811 | 出货方式 – chū huò fāng shì – Shipping method – Phương thức giao hàng |
2812 | 包装明细 – bāo zhuāng míng xì – Packing details – Chi tiết đóng gói |
2813 | 订单备注 – dìng dān bèi zhù – Order remark – Ghi chú đơn hàng |
2814 | 样板资料 – yàng bǎn zī liào – Pattern documents – Tài liệu rập mẫu |
2815 | 成衣尺寸表 – chéng yī chǐ cùn biǎo – Garment measurement sheet – Bảng thông số thành phẩm |
2816 | 面料来源 – miàn liào lái yuán – Fabric source – Nguồn cung vải |
2817 | 单价谈判 – dān jià tán pàn – Unit price negotiation – Thương lượng đơn giá |
2818 | 月度采购量 – yuè dù cǎi gòu liàng – Monthly purchase volume – Lượng thu mua hàng tháng |
2819 | 年度供应商 – nián dù gōng yìng shāng – Annual supplier – Nhà cung cấp năm |
2820 | 累计订单 – lěi jì dìng dān – Cumulative order – Đơn hàng tích lũy |
2821 | 最小起订量 – zuì xiǎo qǐ dìng liàng – MOQ (Minimum Order Quantity) – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
2822 | 开发样品 – kāi fā yàng pǐn – Development sample – Mẫu phát triển |
2823 | 成衣面料 – chéng yī miàn liào – Garment fabric – Vải thành phẩm |
2824 | 样衣制作 – yàng yī zhì zuò – Sample making – Làm mẫu áo |
2825 | 原料采购 – yuán liào cǎi gòu – Raw material procurement – Thu mua nguyên liệu thô |
2826 | 供应链协调 – gōng yìng liàn xié tiáo – Supply chain coordination – Điều phối chuỗi cung ứng |
2827 | 交货期延误 – jiāo huò qī yán wù – Delivery delay – Giao hàng trễ |
2828 | 采购审批 – cǎi gòu shěn pī – Purchase approval – Phê duyệt mua hàng |
2829 | 款式图 – kuǎn shì tú – Style sketch – Hình minh họa mẫu mã |
2830 | 材料利用率 – cái liào lì yòng lǜ – Material utilization rate – Tỷ lệ sử dụng nguyên liệu |
2831 | 面料开发 – miàn liào kāi fā – Fabric development – Phát triển chất liệu |
2832 | 面料寄样 – miàn liào jì yàng – Fabric sample sending – Gửi mẫu vải |
2833 | 采购下单 – cǎi gòu xià dān – Place purchasing order – Đặt hàng thu mua |
2834 | 来样比对 – lái yàng bǐ duì – Sample comparison – So sánh mẫu gửi về |
2835 | 面料缺陷 – miàn liào quē xiàn – Fabric defect – Lỗi vải |
2836 | 检针报告 – jiǎn zhēn bào gào – Needle detection report – Báo cáo dò kim |
2837 | 实样确认 – shí yàng què rèn – Production sample approval – Duyệt mẫu sản xuất |
2838 | 材料清单 – cái liào qīng dān – Bill of Materials (BOM) – Danh sách vật liệu |
2839 | 进口原料 – jìn kǒu yuán liào – Imported raw materials – Nguyên liệu nhập khẩu |
2840 | 报关资料 – bào guān zī liào – Customs declaration documents – Hồ sơ khai hải quan |
2841 | 厂家直供 – chǎng jiā zhí gōng – Direct from manufacturer – Cung cấp trực tiếp từ nhà máy |
2842 | 成衣采购员 – chéng yī cǎi gòu yuán – Garment buyer – Nhân viên mua hàng may mặc |
2843 | 采购对账 – cǎi gòu duì zhàng – Procurement reconciliation – Đối chiếu mua hàng |
2844 | 材料浪费 – cái liào làng fèi – Material wastage – Lãng phí nguyên liệu |
2845 | 面料起球 – miàn liào qǐ qiú – Fabric pilling – Vải bị xù lông |
2846 | 纱线断裂 – shā xiàn duàn liè – Yarn breakage – Đứt sợi |
2847 | 压线印 – yā xiàn yìn – Seam mark – Dấu đường may |
2848 | 水洗色差 – shuǐ xǐ sè chā – Washing color difference – Lệch màu khi giặt |
2849 | 面料滑移 – miàn liào huá yí – Fabric slippage – Trượt vải |
2850 | 成衣合格率 – chéng yī hé gé lǜ – Garment pass rate – Tỷ lệ thành phẩm đạt chuẩn |
2851 | 返工记录 – fǎn gōng jì lù – Rework record – Ghi nhận sửa hàng |
2852 | 异常报告 – yì cháng bào gào – Exception report – Báo cáo bất thường |
2853 | 补单 – bǔ dān – Reorder – Đơn đặt bổ sung |
2854 | 裁剪损耗 – cái jiǎn sǔn hào – Cutting wastage – Hao hụt khi cắt |
2855 | 布封样 – bù fēng yàng – Fabric sealed sample – Mẫu vải niêm phong |
2856 | 工厂资源 – gōng chǎng zī yuán – Factory resources – Nguồn lực nhà máy |
2857 | 材料回收 – cái liào huí shōu – Material recycling – Tái sử dụng nguyên liệu |
2858 | 样衣审批 – yàng yī shěn pī – Sample approval – Phê duyệt mẫu áo |
2859 | 原材料到仓 – yuán cái liào dào cāng – Raw material arrival – Nguyên liệu về kho |
2860 | 材料检测 – cái liào jiǎn cè – Material testing – Kiểm tra nguyên liệu |
2861 | 验布机 – yàn bù jī – Fabric inspection machine – Máy kiểm vải |
2862 | 染色工艺 – rǎn sè gōng yì – Dyeing process – Quy trình nhuộm |
2863 | 采购排期 – cǎi gòu pái qī – Purchasing schedule – Lịch trình thu mua |
2864 | 材料审批流程 – cái liào shěn pī liú chéng – Material approval process – Quy trình duyệt nguyên liệu |
2865 | 工艺单 – gōng yì dān – Process sheet – Phiếu quy trình |
2866 | 印花材料 – yìn huā cái liào – Printing material – Vật liệu in |
2867 | 裁片 – cái piàn – Cut piece – Mảnh vải cắt |
2868 | 面料交期 – miàn liào jiāo qī – Fabric delivery date – Ngày giao vải |
2869 | 供应能力 – gōng yìng néng lì – Supply capacity – Năng lực cung ứng |
2870 | 材料认证 – cái liào rèn zhèng – Material certification – Chứng nhận nguyên liệu |
2871 | 材料封样 – cái liào fēng yàng – Material sealed sample – Mẫu nguyên liệu niêm phong |
2872 | 大货 – dà huò – Bulk production – Hàng sản xuất số lượng lớn |
2873 | 实单 – shí dān – Actual order – Đơn hàng thực tế |
2874 | 开单日期 – kāi dān rì qī – Order issuance date – Ngày phát hành đơn |
2875 | 采购人员 – cǎi gòu rén yuán – Purchasing staff – Nhân viên thu mua |
2876 | 成衣品质 – chéng yī pǐn zhì – Garment quality – Chất lượng thành phẩm |
2877 | 品控部 – pǐn kòng bù – QC department – Phòng kiểm soát chất lượng |
2878 | 检验批次 – jiǎn yàn pī cì – Inspection batch – Lô kiểm hàng |
2879 | 面料弹性 – miàn liào tán xìng – Fabric elasticity – Độ co giãn vải |
2880 | 交货验收 – jiāo huò yàn shōu – Delivery acceptance – Nghiệm thu hàng |
2881 | 样布 – yàng bù – Fabric swatch – Mẫu vải nhỏ |
2882 | 材料延期 – cái liào yán qī – Material delay – Nguyên liệu trễ |
2883 | 缺色 – quē sè – Missing color – Thiếu màu |
2884 | 采购退货 – cǎi gòu tuì huò – Purchase return – Trả hàng thu mua |
2885 | 客户面料指定 – kè hù miàn liào zhǐ dìng – Customer-specified fabric – Vải chỉ định từ khách |
2886 | 面料批次差异 – miàn liào pī cì chā yì – Batch difference – Khác biệt lô vải |
2887 | 品质异常 – pǐn zhì yì cháng – Quality issue – Vấn đề chất lượng |
2888 | 面料测试报告 – miàn liào cè shì bào gào – Fabric test report – Báo cáo kiểm tra vải |
2889 | 成本单 – chéng běn dān – Costing sheet – Phiếu tính giá thành |
2890 | 订单修改 – dìng dān xiū gǎi – Order modification – Sửa đổi đơn hàng |
2891 | 付款条件 – fù kuǎn tiáo jiàn – Payment terms – Điều khoản thanh toán |
2892 | 裁床计划 – cái chuáng jì huà – Cutting plan – Kế hoạch cắt vải |
2893 | 材料报价 – cái liào bào jià – Material quotation – Báo giá nguyên liệu |
2894 | 采购周期 – cǎi gòu zhōu qī – Procurement cycle – Chu kỳ thu mua |
2895 | 送货延迟 – sòng huò yán chí – Delivery delay – Giao hàng trễ |
2896 | 色差问题 – sè chā wèn tí – Color difference issue – Vấn đề sai màu |
2897 | 缺料处理 – quē liào chǔ lǐ – Material shortage handling – Xử lý thiếu nguyên liệu |
2898 | 采购下单 – cǎi gòu xià dān – Place purchase order – Đặt đơn thu mua |
2899 | 采购跟进 – cǎi gòu gēn jìn – Purchasing follow-up – Theo dõi đơn hàng |
2900 | 材料比对 – cái liào bǐ duì – Material comparison – So sánh nguyên liệu |
2901 | 包装材料 – bāo zhuāng cái liào – Packaging materials – Vật liệu đóng gói |
2902 | 原料分析 – yuán liào fēn xī – Raw material analysis – Phân tích nguyên liệu |
2903 | 色样封样 – sè yàng fēng yàng – Color sample sealing – Niêm phong mẫu màu |
2904 | 质量标准 – zhì liàng biāo zhǔn – Quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng |
2905 | 采购单编号 – cǎi gòu dān biān hào – Purchase order number – Mã số đơn thu mua |
2906 | 缺货记录 – quē huò jì lù – Stockout record – Ghi chú thiếu hàng |
2907 | 出货时间 – chū huò shí jiān – Shipment time – Thời gian xuất hàng |
2908 | 材料测试 – cái liào cè shì – Material testing – Thử nghiệm nguyên liệu |
2909 | 供应商协商 – gōng yìng shāng xié shāng – Supplier negotiation – Đàm phán với nhà cung cấp |
2910 | 入库时间 – rù kù shí jiān – Warehouse entry time – Thời gian nhập kho |
2911 | 样衣确认 – yàng yī què rèn – Sample confirmation – Xác nhận mẫu áo |
2912 | 材料批次 – cái liào pī cì – Material batch – Lô nguyên liệu |
2913 | 产能限制 – chǎn néng xiàn zhì – Production capacity limit – Giới hạn năng lực sản xuất |
2914 | 材料进度表 – cái liào jìn dù biǎo – Material timeline – Bảng tiến độ nguyên liệu |
2915 | 面料缩水测试 – miàn liào suō shuǐ cè shì – Shrinkage test – Kiểm tra co rút vải |
2916 | 采购部协调 – cǎi gòu bù xié tiáo – Purchasing coordination – Phối hợp phòng thu mua |
2917 | 工艺资料 – gōng yì zī liào – Technical documents – Tài liệu kỹ thuật |
2918 | 材料损耗 – cái liào sǔn hào – Material wastage – Tổn hao nguyên liệu |
2919 | 客诉处理 – kè sù chǔ lǐ – Customer complaint handling – Xử lý khiếu nại |
2920 | 面料克重 – miàn liào kè zhòng – Fabric weight – Định lượng vải |
2921 | 配色方案 – pèi sè fāng àn – Color matching plan – Phương án phối màu |
2922 | 材料外观 – cái liào wài guān – Material appearance – Ngoại quan nguyên liệu |
2923 | 纱线采购 – shā xiàn cǎi gòu – Yarn procurement – Thu mua sợi |
2924 | 布料预缩 – bù liào yù suō – Fabric preshrinking – Tiền co rút vải |
2925 | 合格证书 – hé gé zhèng shū – Certificate of conformity – Giấy chứng nhận đạt chuẩn |
2926 | 检测中心 – jiǎn cè zhōng xīn – Testing center – Trung tâm kiểm nghiệm |
2927 | 材料审核 – cái liào shěn hé – Material audit – Thẩm tra nguyên liệu |
2928 | 成衣交期 – chéng yī jiāo qī – Garment delivery – Thời gian giao hàng thành phẩm |
2929 | 采购手册 – cǎi gòu shǒu cè – Purchasing manual – Cẩm nang thu mua |
2930 | 面料打样 – miàn liào dǎ yàng – Fabric sampling – Lấy mẫu vải |
2931 | 配件采购 – pèi jiàn cǎi gòu – Accessory procurement – Thu mua phụ liệu |
2932 | 交货期 – jiāo huò qī – Delivery date – Thời hạn giao hàng |
2933 | 纺织品测试 – fǎng zhī pǐn cè shì – Textile testing – Kiểm nghiệm hàng dệt |
2934 | 材料明细 – cái liào míng xì – Material specification – Bảng chi tiết nguyên liệu |
2935 | 付款申请 – fù kuǎn shēn qǐng – Payment request – Yêu cầu thanh toán |
2936 | 报价单 – bào jià dān – Quotation sheet – Bảng báo giá |
2937 | 打样进度 – dǎ yàng jìn dù – Sampling progress – Tiến độ làm mẫu |
2938 | 面料库 – miàn liào kù – Fabric warehouse – Kho vải |
2939 | 成本核算 – chéng běn hé suàn – Cost calculation – Tính toán chi phí |
2940 | 质量验收 – zhì liàng yàn shōu – Quality acceptance – Kiểm tra chất lượng |
2941 | 工厂确认 – gōng chǎng què rèn – Factory confirmation – Xác nhận từ xưởng |
2942 | 报关资料 – bào guān zī liào – Customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan |
2943 | 尺码样 – chǐ mǎ yàng – Size sample – Mẫu theo size |
2944 | 材质要求 – cái zhì yāo qiú – Material requirement – Yêu cầu chất liệu |
2945 | 进口材料 – jìn kǒu cái liào – Imported material – Nguyên liệu nhập khẩu |
2946 | 面料厚度 – miàn liào hòu dù – Fabric thickness – Độ dày vải |
2947 | 布封样 – bù fēng yàng – Fabric sample seal – Niêm phong mẫu vải |
2948 | 面料强度 – miàn liào qiáng dù – Fabric strength – Độ bền vải |
2949 | 材料保质期 – cái liào bǎo zhì qī – Material shelf life – Hạn sử dụng nguyên liệu |
2950 | 采购预算 – cǎi gòu yù suàn – Purchasing budget – Dự toán thu mua |
2951 | 单耗核算 – dān hào hé suàn – Consumption calculation – Tính tiêu hao nguyên liệu |
2952 | 裁片编号 – cái piàn biān hào – Cutting piece code – Mã cắt |
2953 | 布封样管理 – bù fēng yàng guǎn lǐ – Fabric sample management – Quản lý mẫu vải |
2954 | 辅料使用 – fǔ liào shǐ yòng – Trims usage – Sử dụng phụ liệu |
2955 | 检针要求 – jiǎn zhēn yāo qiú – Needle detection requirement – Yêu cầu dò kim |
2956 | 面料复合 – miàn liào fù hé – Fabric lamination – Cán vải |
2957 | 材料不符 – cái liào bù fú – Material discrepancy – Nguyên liệu không đúng |
2958 | 面料织法 – miàn liào zhī fǎ – Fabric weave – Kiểu dệt vải |
2959 | 条纹对齐 – tiáo wén duì qí – Stripe matching – Canh sọc |
2960 | 材料回收 – cái liào huí shōu – Material return – Trả lại nguyên liệu |
2961 | 批次跟踪 – pī cì gēn zōng – Batch tracking – Theo dõi theo lô |
2962 | 面料批发 – miàn liào pī fā – Fabric wholesale – Bán buôn vải |
2963 | 缩率测试 – suō lǜ cè shì – Shrinkage test – Kiểm tra tỷ lệ co rút |
2964 | 染色一致性 – rǎn sè yī zhì xìng – Dyeing consistency – Tính đồng nhất màu |
2965 | 配色打板 – pèi sè dǎ bǎn – Color matching board – Bảng phối màu |
2966 | 采购对账 – cǎi gòu duì zhàng – Purchasing reconciliation – Đối chiếu thu mua |
2967 | 外发工厂 – wài fā gōng chǎng – Outsourced factory – Xưởng gia công ngoài |
2968 | 工艺确认 – gōng yì què rèn – Process confirmation – Xác nhận công đoạn |
2969 | 出货包装 – chū huò bāo zhuāng – Shipment packaging – Đóng gói hàng xuất |
2970 | 布料余料 – bù liào yú liào – Fabric leftover – Vải dư |
2971 | 采购审批 – cǎi gòu shěn pī – Purchasing approval – Phê duyệt thu mua |
2972 | 品质跟踪 – pǐn zhì gēn zōng – Quality tracking – Theo dõi chất lượng |
2973 | 采购计划 – cǎi gòu jì huà – Purchasing plan – Kế hoạch thu mua |
2974 | 合作供应商 – hé zuò gōng yìng shāng – Partner supplier – Nhà cung cấp đối tác |
2975 | 材料到货 – cái liào dào huò – Material arrival – Nguyên liệu đến kho |
2976 | 收货记录 – shōu huò jì lù – Receiving record – Biên bản nhận hàng |
2977 | 库存管理 – kù cún guǎn lǐ – Inventory management – Quản lý kho |
2978 | 下单流程 – xià dān liú chéng – Order placement process – Quy trình đặt hàng |
2979 | 采购询价 – cǎi gòu xún jià – Purchase inquiry – Yêu cầu báo giá |
2980 | 采购部 – cǎi gòu bù – Purchasing department – Bộ phận thu mua |
2981 | 供应商选择 – gōng yìng shāng xuǎn zé – Supplier selection – Chọn nhà cung cấp |
2982 | 配色要求 – pèi sè yāo qiú – Color matching requirement – Yêu cầu phối màu |
2983 | 材料合格证 – cái liào hé gé zhèng – Material certificate – Giấy chứng nhận nguyên liệu đạt chuẩn |
2984 | 面料等级 – miàn liào děng jí – Fabric grade – Cấp độ chất lượng vải |
2985 | 退货处理 – tuì huò chǔ lǐ – Return processing – Xử lý hàng trả |
2986 | 裁剪用料 – cái jiǎn yòng liào – Cutting consumption – Nguyên liệu cắt |
2987 | 材料审批 – cái liào shěn pī – Material approval – Phê duyệt nguyên liệu |
2988 | 成衣用量 – chéng yī yòng liàng – Garment consumption – Định mức nguyên liệu |
2989 | 运费核算 – yùn fèi hé suàn – Freight cost calculation – Tính chi phí vận chuyển |
2990 | 装箱清单 – zhuāng xiāng qīng dān – Packing list – Danh sách đóng thùng |
2991 | 材料色差 – cái liào sè chā – Material color variation – Sai lệch màu nguyên liệu |
2992 | 库存盘点 – kù cún pán diǎn – Inventory check – Kiểm kê tồn kho |
2993 | 面料检验 – miàn liào jiǎn yàn – Fabric inspection – Kiểm tra chất lượng vải |
2994 | 原料采购 – yuán liào cǎi gòu – Raw material purchasing – Mua nguyên liệu thô |
2995 | 加工要求 – jiā gōng yāo qiú – Processing requirement – Yêu cầu gia công |
2996 | 送样确认 – sòng yàng què rèn – Sample confirmation – Xác nhận mẫu gửi |
2997 | 面料损耗 – miàn liào sǔn hào – Fabric wastage – Hao hụt vải |
2998 | 材料出库 – cái liào chū kù – Material outbound – Xuất kho nguyên liệu |
2999 | 辅料采购单 – fǔ liào cǎi gòu dān – Trims PO – Phiếu thu mua phụ liệu |
3000 | 材料使用率 – cái liào shǐ yòng lǜ – Material usage rate – Tỷ lệ sử dụng nguyên liệu |
3001 | 采购合同 – cǎi gòu hé tóng – Purchasing contract – Hợp đồng mua hàng |
3002 | 采购数据 – cǎi gòu shù jù – Purchasing data – Dữ liệu thu mua |
3003 | 紧急采购 – jǐn jí cǎi gòu – Urgent purchasing – Mua gấp |
3004 | 替代面料 – tì dài miàn liào – Substitute fabric – Vải thay thế |
3005 | 采购报告 – cǎi gòu bào gào – Purchasing report – Báo cáo thu mua |
3006 | 批量下单 – pī liàng xià dān – Bulk ordering – Đặt hàng số lượng lớn |
3007 | 采购时间表 – cǎi gòu shí jiān biǎo – Procurement schedule – Lịch trình mua hàng |
3008 | 面料色样卡 – miàn liào sè yàng kǎ – Fabric swatch card – Bảng màu vải mẫu |
3009 | 采购负责人 – cǎi gòu fù zé rén – Purchasing officer – Người phụ trách thu mua |
3010 | 采购预算 – cǎi gòu yù suàn – Purchasing budget – Ngân sách thu mua |
3011 | 材料抽检 – cái liào chōu jiǎn – Spot check – Kiểm tra ngẫu nhiên |
3012 | 厂家直供 – chǎng jiā zhí gōng – Direct supply – Cung cấp trực tiếp từ xưởng |
3013 | 替代供应商 – tì dài gōng yìng shāng – Alternative supplier – Nhà cung cấp thay thế |
3014 | 筛选材料 – shāi xuǎn cái liào – Material screening – Sàng lọc nguyên liệu |
3015 | 尺码标准 – chǐ mǎ biāo zhǔn – Size standard – Chuẩn kích thước |
3016 | 材料批号 – cái liào pī hào – Material batch number – Số lô nguyên liệu |
3017 | 原材料清单 – yuán cái liào qīng dān – Raw material list – Danh sách nguyên liệu thô |
3018 | 面料工厂 – miàn liào gōng chǎng – Fabric factory – Nhà máy sản xuất vải |
3019 | 材料报价 – cái liào bào jià – Material quotation – Bảng báo giá nguyên liệu |
3020 | 材料订购 – cái liào dìng gòu – Material ordering – Đặt mua nguyên liệu |
3021 | 面料拉力 – miàn liào lā lì – Fabric tensile strength – Độ bền kéo vải |
3022 | 材料厚度 – cái liào hòu dù – Material thickness – Độ dày nguyên liệu |
3023 | 采购进度 – cǎi gòu jìn dù – Purchasing progress – Tiến độ thu mua |
3024 | 补单处理 – bǔ dān chǔ lǐ – Reorder handling – Xử lý đơn hàng bổ sung |
3025 | 材料风险评估 – cái liào fēng xiǎn píng gū – Material risk assessment – Đánh giá rủi ro nguyên liệu |
3026 | 样布收集 – yàng bù shōu jí – Sample collection – Thu thập mẫu vải |
3027 | 材料库存量 – cái liào kù cún liàng – Material stock quantity – Lượng tồn kho nguyên liệu |
3028 | 原料报废 – yuán liào bào fèi – Material scrapping – Loại bỏ nguyên liệu |
3029 | 面料防伪标 – miàn liào fáng wěi biāo – Anti-counterfeit label – Nhãn chống hàng giả |
3030 | 工艺改良 – gōng yì gǎi liáng – Process improvement – Cải tiến quy trình |
3031 | 合格品比例 – hé gé pǐn bǐ lì – Qualified product ratio – Tỷ lệ hàng đạt |
3032 | 采购计划表 – cǎi gòu jì huà biǎo – Procurement plan sheet – Bảng kế hoạch mua hàng |
3033 | 成本估算 – chéng běn gū suàn – Cost estimation – Ước tính chi phí |
3034 | 材料供应商评估 – cái liào gōng yìng shāng píng gū – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp |
3035 | 工艺要求 – gōng yì yāo qiú – Process requirement – Yêu cầu kỹ thuật |
3036 | 面料光泽 – miàn liào guāng zé – Fabric gloss – Độ bóng của vải |
3037 | 样品送审 – yàng pǐn sòng shěn – Sample submission – Gửi mẫu duyệt |
3038 | 质量异常 – zhì liàng yì cháng – Quality issue – Vấn đề chất lượng |
3039 | 退换货流程 – tuì huàn huò liú chéng – Return process – Quy trình đổi/trả hàng |
3040 | 材料色牢度 – cái liào sè láo dù – Color fastness – Độ bền màu |
3041 | 耐磨测试 – nài mó cè shì – Abrasion test – Kiểm tra độ mài mòn |
3042 | 来样对比 – lái yàng duì bǐ – Sample comparison – So sánh mẫu |
3043 | 采购记录 – cǎi gòu jì lù – Purchasing record – Hồ sơ thu mua |
3044 | 辅料标准 – fǔ liào biāo zhǔn – Trims standard – Tiêu chuẩn phụ liệu |
3045 | 材料入库单 – cái liào rù kù dān – Inbound receipt – Phiếu nhập kho nguyên liệu |
3046 | 采购操作流程 – cǎi gòu cāo zuò liú chéng – Purchasing procedure – Quy trình vận hành mua hàng |
3047 | 出货时间 – chū huò shí jiān – Shipment time – Thời gian giao hàng |
3048 | 尾单处理 – wěi dān chǔ lǐ – Leftover order handling – Xử lý đơn hàng dư |
3049 | 原料定价 – yuán liào dìng jià – Raw material pricing – Định giá nguyên liệu |
3050 | 裁剪损耗 – cái jiǎn sǔn hào – Cutting loss – Tổn thất do cắt vải |
3051 | 材料调配 – cái liào tiáo pèi – Material allocation – Phân phối nguyên liệu |
3052 | 样布签收 – yàng bù qiān shōu – Sample receipt – Ký nhận mẫu vải |
3053 | 批量采购 – pī liàng cǎi gòu – Bulk purchasing – Mua số lượng lớn |
3054 | 材料对色 – cái liào duì sè – Color matching – Đối màu nguyên liệu |
3055 | 大货交期 – dà huò jiāo qī – Bulk delivery time – Thời gian giao hàng số lượng lớn |
3056 | 供应商报价单 – gōng yìng shāng bào jià dān – Supplier quotation – Bảng báo giá nhà cung cấp |
3057 | 颜色偏差 – yán sè piān chā – Color deviation – Sai lệch màu sắc |
3058 | 材料检测报告 – cái liào jiǎn cè bào gào – Material test report – Báo cáo kiểm nghiệm nguyên liệu |
3059 | 货期跟踪 – huò qī gēn zōng – Delivery tracking – Theo dõi tiến độ giao hàng |
3060 | 材料签样 – cái liào qiān yàng – Material approval sample – Mẫu duyệt nguyên liệu |
3061 | 材料成本分析 – cái liào chéng běn fēn xī – Cost analysis – Phân tích chi phí nguyên liệu |
3062 | 合同签订 – hé tóng qiān dìng – Contract signing – Ký hợp đồng |
3063 | 辅料领用 – fǔ liào lǐng yòng – Accessory usage – Lĩnh phụ liệu |
3064 | 材料进仓 – cái liào jìn cāng – Material warehousing – Nhập kho nguyên liệu |
3065 | 面料档案 – miàn liào dàng àn – Fabric archive – Hồ sơ vải |
3066 | 供应商资质 – gōng yìng shāng zī zhì – Supplier qualification – Tư cách nhà cung cấp |
3067 | 染整工艺 – rǎn zhěng gōng yì – Dyeing & finishing – Quy trình nhuộm hoàn thiện |
3068 | 质量反馈 – zhì liàng fǎn kuì – Quality feedback – Phản hồi chất lượng |
3069 | 下单流程 – xià dān liú chéng – Ordering process – Quy trình đặt hàng |
3070 | 对账单 – duì zhàng dān – Reconciliation statement – Bảng đối chiếu công nợ |
3071 | 紧急采购 – jǐn jí cǎi gòu – Emergency purchasing – Thu mua khẩn cấp |
3072 | 材料交期延期 – cái liào jiāo qī yán qī – Delivery delay – Trễ hạn giao nguyên liệu |
3073 | 生产单配料 – shēng chǎn dān pèi liào – BOM allocation – Phối nguyên liệu theo đơn sản xuất |
3074 | 色卡确认 – sè kǎ què rèn – Color card approval – Xác nhận bảng màu |
3075 | 采购汇总 – cǎi gòu huì zǒng – Purchasing summary – Tổng hợp thu mua |
3076 | 验布记录 – yàn bù jì lù – Fabric inspection record – Biên bản kiểm vải |
3077 | 退货申请 – tuì huò shēn qǐng – Return request – Yêu cầu trả hàng |
3078 | 工艺指示 – gōng yì zhǐ shì – Technical instructions – Chỉ dẫn kỹ thuật |
3079 | 裁床损耗率 – cái chuáng sǔn hào lǜ – Cutting waste rate – Tỷ lệ hao hụt khi cắt |
3080 | 物料齐套率 – wù liào qí tào lǜ – Material readiness rate – Tỷ lệ nguyên phụ liệu sẵn sàng |
3081 | 采购周期时间 – cǎi gòu zhōu qī shí jiān – Purchasing lead time – Thời gian chu kỳ mua hàng |
3082 | 材料流转 – cái liào liú zhuǎn – Material flow – Dòng luân chuyển nguyên liệu |
3083 | 装箱清单 – zhuāng xiāng qīng dān – Packing list – Phiếu đóng gói |
3084 | 面料检测机构 – miàn liào jiǎn cè jī gòu – Fabric testing agency – Tổ chức kiểm nghiệm vải |
3085 | 采购权限 – cǎi gòu quán xiàn – Purchasing authority – Quyền hạn thu mua |
3086 | 颜色批次 – yán sè pī cì – Color lot – Lô màu |
3087 | 材料流失 – cái liào liú shī – Material loss – Tổn thất nguyên liệu |
3088 | 材料签回 – cái liào qiān huí – Signed return – Phiếu xác nhận hoàn trả nguyên liệu |
3089 | 合格证 – hé gé zhèng – Certificate of conformity – Giấy chứng nhận đạt tiêu chuẩn |
3090 | 发票申请 – fā piào shēn qǐng – Invoice application – Yêu cầu hóa đơn |
3091 | 样品评审 – yàng pǐn píng shěn – Sample evaluation – Đánh giá mẫu |
3092 | 供应链 – gōng yìng liàn – Supply chain – Chuỗi cung ứng |
3093 | 承诺交期 – chéng nuò jiāo qī – Committed delivery time – Thời gian giao hàng cam kết |
3094 | 降价谈判 – jiàng jià tán pàn – Price negotiation – Đàm phán giảm giá |
3095 | 紧急订单 – jǐn jí dìng dān – Urgent order – Đơn hàng khẩn cấp |
3096 | 补单采购 – bǔ dān cǎi gòu – Replenishment purchasing – Thu mua đơn bù |
3097 | 材料样卡 – cái liào yàng kǎ – Material swatch – Thẻ mẫu nguyên liệu |
3098 | 面料配比 – miàn liào pèi bǐ – Fabric blend ratio – Tỷ lệ pha vải |
3099 | 面料工艺 – miàn liào gōng yì – Fabric process – Quy trình xử lý vải |
3100 | 样衣确认 – yàng yī què rèn – Sample garment approval – Duyệt mẫu sản phẩm |
3101 | 包装要求 – bāo zhuāng yāo qiú – Packing requirements – Yêu cầu đóng gói |
3102 | 材料分发 – cái liào fēn fā – Material distribution – Phân phối nguyên liệu |
3103 | 材料归档 – cái liào guī dàng – Material archiving – Lưu trữ hồ sơ nguyên liệu |
3104 | 面料风格 – miàn liào fēng gé – Fabric style – Phong cách vải |
3105 | 面料柔软度 – miàn liào róu ruǎn dù – Fabric softness – Độ mềm vải |
3106 | 成本预算 – chéng běn yù suàn – Cost estimation – Dự toán chi phí |
3107 | 染色样卡 – rǎn sè yàng kǎ – Dyeing color card – Bảng màu nhuộm |
3108 | 面料批发价 – miàn liào pī fā jià – Fabric wholesale price – Giá sỉ vải |
3109 | 品质跟单 – pǐn zhì gēn dān – Quality follow-up – Theo dõi chất lượng |
3110 | 生产追踪表 – shēng chǎn zhuī zōng biǎo – Production tracking sheet – Bảng theo dõi sản xuất |
3111 | 验收标准 – yàn shōu biāo zhǔn – Acceptance standard – Tiêu chuẩn nghiệm thu |
3112 | 质量扣款 – zhì liàng kòu kuǎn – Quality deduction – Khấu trừ do lỗi chất lượng |
3113 | 材料调换 – cái liào tiáo huàn – Material replacement – Thay đổi nguyên liệu |
3114 | 销售支持 – xiāo shòu zhī chí – Sales support – Hỗ trợ bán hàng |
3115 | 样品回收 – yàng pǐn huí shōu – Sample return – Thu hồi mẫu |
3116 | 采购日程 – cǎi gòu rì chéng – Procurement schedule – Lịch trình mua hàng |
3117 | 裁片确认 – cái piàn què rèn – Pattern piece approval – Duyệt rập mẫu |
3118 | 合同执行 – hé tóng zhí xíng – Contract execution – Thực hiện hợp đồng |
3119 | 外包采购 – wài bāo cǎi gòu – Outsourced purchasing – Thu mua gia công |
3120 | 材料异常报告 – cái liào yì cháng bào gào – Material anomaly report – Báo cáo bất thường nguyên liệu |
3121 | 面料色差 – miàn liào sè chā – Fabric color variation – Sai màu vải |
3122 | 材料样品测试 – cái liào yàng pǐn cè shì – Sample testing – Kiểm tra mẫu nguyên liệu |
3123 | 供应能力 – gōng yìng néng lì – Supply capability – Năng lực cung ứng |
3124 | 定制采购 – dìng zhì cǎi gòu – Custom purchasing – Mua hàng theo thiết kế riêng |
3125 | 材料跟进表 – cái liào gēn jìn biǎo – Material tracking sheet – Bảng theo dõi nguyên liệu |
3126 | 样品交期 – yàng pǐn jiāo qī – Sample lead time – Thời gian giao mẫu |
3127 | 订单排产 – dìng dān pái chǎn – Order scheduling – Lên kế hoạch sản xuất |
3128 | 材料入库单 – cái liào rù kù dān – Material receiving form – Phiếu nhập kho nguyên liệu |
3129 | 成衣样品 – chéng yī yàng pǐn – Finished garment sample – Mẫu thành phẩm |
3130 | 采购指令 – cǎi gòu zhǐ lìng – Purchasing order – Lệnh thu mua |
3131 | 审价流程 – shěn jià liú chéng – Price review process – Quy trình duyệt giá |
3132 | 工厂合作协议 – gōng chǎng hé zuò xié yì – Factory cooperation agreement – Hợp đồng hợp tác nhà máy |
3133 | 采购周期 – cǎi gòu zhōu qī – Purchasing cycle – Chu kỳ mua hàng |
3134 | 采购风险控制 – cǎi gòu fēng xiǎn kòng zhì – Procurement risk control – Kiểm soát rủi ro thu mua |
3135 | 材料样品编号 – cái liào yàng pǐn biān hào – Material sample code – Mã số mẫu nguyên liệu |
3136 | 面料验布 – miàn liào yàn bù – Fabric inspection – Kiểm vải |
3137 | 供应商评估表 – gōng yìng shāng píng gū biǎo – Supplier evaluation form – Phiếu đánh giá nhà cung cấp |
3138 | 面料库存周转 – miàn liào kù cún zhōu zhuǎn – Fabric inventory turnover – Vòng quay tồn kho vải |
3139 | 成衣成本 – chéng yī chéng běn – Garment cost – Giá thành thành phẩm |
3140 | 采购档案 – cǎi gòu dàng àn – Procurement records – Hồ sơ thu mua |
3141 | 材料残次品率 – cái liào cán cì pǐn lǜ – Defective material rate – Tỷ lệ lỗi nguyên liệu |
3142 | 采购日报 – cǎi gòu rì bào – Daily purchasing report – Báo cáo thu mua hàng ngày |
3143 | 面料调样 – miàn liào tiáo yàng – Lab dip – Mẫu nhuộm |
3144 | 材料回货期 – cái liào huí huò qī – Material return time – Thời gian hoàn trả nguyên liệu |
3145 | 成品出库 – chéng pǐn chū kù – Finished goods delivery – Xuất kho thành phẩm |
3146 | 审核流程 – shěn hé liú chéng – Review process – Quy trình xét duyệt |
3147 | 采购预算表 – cǎi gòu yù suàn biǎo – Procurement budget sheet – Bảng ngân sách mua hàng |
3148 | 供应链管理系统 – gōng yìng liàn guǎn lǐ xì tǒng – Supply chain management system – Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng |
3149 | 材料核价 – cái liào hé jià – Material pricing – Báo giá nguyên liệu |
3150 | 入库检验 – rù kù jiǎn yàn – Warehouse inspection – Kiểm tra khi nhập kho |
3151 | 缺货预警 – quē huò yù jǐng – Stockout warning – Cảnh báo thiếu hàng |
3152 | 采购流程图 – cǎi gòu liú chéng tú – Procurement flowchart – Lưu đồ thu mua |
3153 | 供应能力分析 – gōng yìng néng lì fēn xī – Supply capability analysis – Phân tích năng lực cung ứng |
3154 | 产品成本结构 – chǎn pǐn chéng běn jié gòu – Product cost structure – Cấu trúc giá thành sản phẩm |
3155 | 面料交期 – miàn liào jiāo qī – Fabric delivery time – Thời gian giao vải |
3156 | 样品确认单 – yàng pǐn què rèn dān – Sample approval form – Phiếu duyệt mẫu |
3157 | 面料开发 – miàn liào kāi fā – Fabric development – Phát triển vải |
3158 | 色样匹配 – sè yàng pǐ pèi – Color matching – Phối màu mẫu |
3159 | 品质标准书 – pǐn zhì biāo zhǔn shū – Quality standard document – Văn bản tiêu chuẩn chất lượng |
3160 | 交货异常处理 – jiāo huò yì cháng chǔ lǐ – Delivery exception handling – Xử lý bất thường giao hàng |
3161 | 成本比对 – chéng běn bǐ duì – Cost comparison – So sánh chi phí |
3162 | 原料需求计划 – yuán liào xū qiú jì huà – Material requirements planning – Kế hoạch nhu cầu nguyên liệu |
3163 | 材料用途 – cái liào yòng tú – Material usage – Mục đích sử dụng nguyên liệu |
3164 | 供应商数据库 – gōng yìng shāng shù jù kù – Supplier database – Cơ sở dữ liệu nhà cung cấp |
3165 | 调样时间 – tiáo yàng shí jiān – Lab dip lead time – Thời gian chỉnh màu |
3166 | 样衣封样 – yàng yī fēng yàng – Garment sealed sample – Mẫu áo niêm phong |
3167 | 配色卡 – pèi sè kǎ – Color swatch – Thẻ phối màu |
3168 | 补单申请 – bǔ dān shēn qǐng – Reorder request – Yêu cầu đặt bổ sung |
3169 | 延期交货 – yán qī jiāo huò – Delivery delay – Giao hàng chậm trễ |
3170 | 大货面料 – dà huò miàn liào – Bulk fabric – Vải sản xuất đại trà |
3171 | 色差标准 – sè chā biāo zhǔn – Color deviation standard – Tiêu chuẩn sai lệch màu |
3172 | 裁床用料单 – cái chuáng yòng liào dān – Cutting consumption sheet – Phiếu định mức cắt vải |
3173 | 质量异议 – zhì liàng yì yì – Quality objection – Khiếu nại chất lượng |
3174 | 成品检验 – chéng pǐn jiǎn yàn – Finished product inspection – Kiểm tra thành phẩm |
3175 | 合格证 – hé gé zhèng – Certificate of conformity – Giấy chứng nhận hợp lệ |
3176 | 包装标准 – bāo zhuāng biāo zhǔn – Packing standard – Tiêu chuẩn đóng gói |
3177 | 面料缩水率 – miàn liào suō shuǐ lǜ – Fabric shrinkage – Tỷ lệ co rút của vải |
3178 | 成本表 – chéng běn biǎo – Cost sheet – Bảng chi phí |
3179 | 供应商协议 – gōng yìng shāng xié yì – Supplier agreement – Thỏa thuận với nhà cung cấp |
3180 | 验布四分制 – yàn bù sì fēn zhì – 4-point fabric inspection – Phương pháp kiểm vải 4 điểm |
3181 | 订单变更 – dìng dān biàn gēng – Order modification – Thay đổi đơn hàng |
3182 | 补布通知 – bǔ bù tōng zhī – Fabric replenishment notice – Thông báo bổ sung vải |
3183 | 染厂交期 – rǎn chǎng jiāo qī – Dyeing mill lead time – Thời gian giao hàng của xưởng nhuộm |
3184 | 配件需求 – pèi jiàn xū qiú – Accessories requirement – Nhu cầu phụ liệu |
3185 | 附件清单 – fù jiàn qīng dān – Accessories list – Danh sách phụ kiện |
3186 | 材料成本核对 – cái liào chéng běn hé duì – Material cost verification – Xác minh chi phí nguyên liệu |
3187 | 收货入库 – shōu huò rù kù – Goods receiving – Nhận hàng nhập kho |
3188 | 供应商对账单 – gōng yìng shāng duì zhàng dān – Supplier reconciliation – Bảng đối chiếu nhà cung cấp |
3189 | 物料编码 – wù liào biān mǎ – Material code – Mã vật liệu |
3190 | 成品出货 – chéng pǐn chū huò – Finished goods shipment – Xuất hàng thành phẩm |
3191 | 材料采购计划 – cái liào cǎi gòu jì huà – Material procurement plan – Kế hoạch thu mua nguyên liệu |
3192 | 出货通知单 – chū huò tōng zhī dān – Shipment notice – Phiếu thông báo giao hàng |
3193 | 面料开发周期 – miàn liào kāi fā zhōu qī – Fabric development cycle – Chu kỳ phát triển vải |
3194 | 下单截止日 – xià dān jié zhǐ rì – Order deadline – Hạn chót đặt hàng |
3195 | 裁片标识 – cái piàn biāo shí – Cut panel marking – Nhãn đánh dấu chi tiết cắt |
3196 | 裁剪图纸 – cái jiǎn tú zhǐ – Cutting layout – Bản vẽ sơ đồ cắt |
3197 | 配件齐套率 – pèi jiàn qí tào lǜ – Accessories completeness rate – Tỷ lệ đủ bộ phụ liệu |
3198 | 外购配件 – wài gòu pèi jiàn – Outsourced accessories – Phụ kiện mua ngoài |
3199 | 样布申请 – yàng bù shēn qǐng – Sample fabric request – Yêu cầu mẫu vải |
3200 | 交货责任书 – jiāo huò zé rèn shū – Delivery commitment letter – Cam kết giao hàng |
3201 | 材料库存分析 – cái liào kù cún fēn xī – Material inventory analysis – Phân tích tồn kho nguyên liệu |
3202 | 原材料单价 – yuán cái liào dān jià – Raw material unit price – Đơn giá nguyên vật liệu |
3203 | 样品保留 – yàng pǐn bǎo liú – Sample retention – Lưu trữ mẫu |
3204 | 生产用料表 – shēng chǎn yòng liào biǎo – Production material list – Bảng vật liệu sản xuất |
3205 | 款号管理 – kuǎn hào guǎn lǐ – Style number management – Quản lý mã sản phẩm |
3206 | 供应商结算 – gōng yìng shāng jié suàn – Supplier settlement – Quyết toán với nhà cung cấp |
3207 | 采购合同编号 – cǎi gòu hé tóng biān hào – Purchase contract code – Mã hợp đồng mua hàng |
3208 | 打样进度表 – dǎ yàng jìn dù biǎo – Sampling schedule – Tiến độ làm mẫu |
3209 | 材料属性 – cái liào shǔ xìng – Material properties – Thuộc tính nguyên liệu |
3210 | 裁剪前准备 – cái jiǎn qián zhǔn bèi – Pre-cutting preparation – Chuẩn bị trước khi cắt |
3211 | 材料追踪 – cái liào zhuī zōng – Material tracking – Theo dõi nguyên vật liệu |
3212 | 供应商资质 – gōng yìng shāng zī zhì – Supplier qualification – Năng lực nhà cung cấp |
3213 | 面料库位 – miàn liào kù wèi – Fabric storage location – Vị trí lưu kho vải |
3214 | 打样确认 – dǎ yàng què rèn – Sample approval – Xác nhận mẫu |
3215 | 发货单 – fā huò dān – Delivery note – Phiếu xuất hàng |
3216 | 仓库盘点 – cāng kù pán diǎn – Warehouse inventory – Kiểm kê kho |
3217 | 材料编号 – cái liào biān hào – Material number – Mã nguyên phụ liệu |
3218 | 面料打卷 – miàn liào dǎ juǎn – Fabric rolling – Cuộn vải |
3219 | 合同审核 – hé tóng shěn hé – Contract review – Kiểm tra hợp đồng |
3220 | 尾货处理 – wěi huò chǔ lǐ – Handling leftover goods – Xử lý hàng tồn |
3221 | 样衣制作 – yàng yī zhì zuò – Sample garment making – Làm áo mẫu |
3222 | 颜色确认 – yán sè què rèn – Color confirmation – Xác nhận màu sắc |
3223 | 采购明细 – cǎi gòu míng xì – Purchase details – Chi tiết đơn mua |
3224 | 出库单号 – chū kù dān hào – Outbound order number – Mã phiếu xuất kho |
3225 | 裁剪损耗 – cái jiǎn sǔn hào – Cutting wastage – Tổn thất khi cắt vải |
3226 | 紧急采购 – jǐn jí cǎi gòu – Urgent purchasing – Mua hàng khẩn cấp |
3227 | 库存周转率 – kù cún zhōu zhuǎn lǜ – Inventory turnover – Tỷ lệ luân chuyển kho |
3228 | 包装材料 – bāo zhuāng cái liào – Packing materials – Vật liệu đóng gói |
3229 | 打样面料 – dǎ yàng miàn liào – Sampling fabric – Vải làm mẫu |
3230 | 跟单进度 – gēn dān jìn dù – Order follow-up progress – Tiến độ theo đơn hàng |
3231 | 订单汇总 – dìng dān huì zǒng – Order summary – Tổng hợp đơn hàng |
3232 | 采购执行 – cǎi gòu zhí xíng – Procurement execution – Triển khai mua hàng |
3233 | 配件对色 – pèi jiàn duì sè – Accessories color matching – Đối màu phụ kiện |
3234 | 裁剪效率 – cái jiǎn xiào lǜ – Cutting efficiency – Hiệu suất cắt |
3235 | 裁床样布 – cái chuáng yàng bù – Cutting table swatch – Mẫu vải cắt |
3236 | 裁剪数量 – cái jiǎn shù liàng – Cutting quantity – Số lượng cắt |
3237 | 工厂交货 – gōng chǎng jiāo huò – Factory delivery – Giao hàng từ xưởng |
3238 | 收样回签 – shōu yàng huí qiān – Sample receipt confirmation – Xác nhận nhận mẫu |
3239 | 材料残次 – cái liào cán cì – Defective material – Nguyên liệu lỗi |
3240 | 色号管理 – sè hào guǎn lǐ – Color code management – Quản lý mã màu |
3241 | 面料流转 – miàn liào liú zhuǎn – Fabric circulation – Lưu chuyển vải |
3242 | 裁片编号 – cái piàn biān hào – Cut piece number – Mã chi tiết cắt |
3243 | 打样通知 – dǎ yàng tōng zhī – Sampling notice – Thông báo làm mẫu |
3244 | 材料交期 – cái liào jiāo qī – Material delivery date – Ngày giao nguyên liệu |
3245 | 采购控制点 – cǎi gòu kòng zhì diǎn – Purchasing control point – Điểm kiểm soát thu mua |
3246 | 面料测试 – miàn liào cè shì – Fabric testing – Kiểm nghiệm vải |
3247 | 采购计划单 – cǎi gòu jì huà dān – Purchase plan sheet – Phiếu kế hoạch mua hàng |
3248 | 材料入库 – cái liào rù kù – Material warehousing – Nhập kho nguyên liệu |
3249 | 采购数量 – cǎi gòu shù liàng – Purchasing quantity – Số lượng mua |
3250 | 尾料处理 – wěi liào chǔ lǐ – Scrap material handling – Xử lý vải thừa |
3251 | 材料到货 – cái liào dào huò – Material arrival – Nguyên phụ liệu đến kho |
3252 | 审价 – shěn jià – Price audit – Duyệt giá |
3253 | 采购付款 – cǎi gòu fù kuǎn – Purchase payment – Thanh toán mua hàng |
3254 | 跟单记录 – gēn dān jì lù – Order tracking record – Nhật ký theo dõi đơn hàng |
3255 | 打样交期 – dǎ yàng jiāo qī – Sample delivery date – Ngày giao mẫu |
3256 | 辅料采购 – fǔ liào cǎi gòu – Trims purchasing – Mua phụ liệu |
3257 | 布料缩水率 – bù liào suō shuǐ lǜ – Fabric shrinkage rate – Tỷ lệ co rút vải |
3258 | 面料送检 – miàn liào sòng jiǎn – Fabric sent for testing – Gửi kiểm tra vải |
3259 | 下单确认 – xià dān què rèn – Order confirmation – Xác nhận đơn đặt hàng |
3260 | 采购询价 – cǎi gòu xún jià – Purchase inquiry – Hỏi giá mua hàng |
3261 | 配料清单 – pèi liào qīng dān – Bill of materials – Danh sách vật liệu |
3262 | 色差问题 – sè chā wèn tí – Color deviation issue – Vấn đề lệch màu |
3263 | 到厂检验 – dào chǎng jiǎn yàn – Incoming inspection – Kiểm tra hàng đến |
3264 | 数量差异 – shù liàng chā yì – Quantity variance – Chênh lệch số lượng |
3265 | 样本档案 – yàng běn dàng àn – Sample archive – Hồ sơ mẫu |
3266 | 货期延迟 – huò qī yán chí – Delivery delay – Trễ thời hạn giao hàng |
3267 | 工厂报价 – gōng chǎng bào jià – Factory quotation – Báo giá từ xưởng |
3268 | 审核物料 – shěn hé wù liào – Material approval – Phê duyệt nguyên vật liệu |
3269 | 采购审批 – cǎi gòu shěn pī – Purchasing approval – Phê duyệt mua hàng |
3270 | 供应商绩效 – gōng yìng shāng jì xiào – Supplier performance – Hiệu suất nhà cung cấp |
3271 | 采购策略 – cǎi gòu cè lüè – Purchasing strategy – Chiến lược mua hàng |
3272 | 送货单 – sòng huò dān – Delivery slip – Phiếu giao hàng |
3273 | 材料批号 – cái liào pī hào – Material batch number – Mã lô nguyên liệu |
3274 | 入库登记 – rù kù dēng jì – Warehouse entry registration – Ghi nhận nhập kho |
3275 | 成衣测试 – chéng yī cè shì – Garment testing – Kiểm tra sản phẩm hoàn chỉnh |
3276 | 仓库调拨 – cāng kù diào bō – Warehouse transfer – Điều chuyển kho |
3277 | 供应稳定性 – gōng yìng wěn dìng xìng – Supply stability – Tính ổn định của nguồn cung |
3278 | 材料对账 – cái liào duì zhàng – Material reconciliation – Đối chiếu vật tư |
3279 | 外购合同 – wài gòu hé tóng – External purchase contract – Hợp đồng mua ngoài |
3280 | 发票对账 – fā piào duì zhàng – Invoice reconciliation – Đối chiếu hóa đơn |
3281 | 样布留样 – yàng bù liú yàng – Fabric swatch retention – Lưu mẫu vải |
3282 | 面辅料管控 – miàn fǔ liào guǎn kòng – Fabric & trims control – Quản lý nguyên phụ liệu |
3283 | 二次采购 – èr cì cǎi gòu – Secondary purchasing – Mua lần hai |
3284 | 合作工厂 – hé zuò gōng chǎng – Partner factory – Xưởng hợp tác |
3285 | 样衣评审 – yàng yī píng shěn – Sample review – Duyệt mẫu sản phẩm |
3286 | 订单控制 – dìng dān kòng zhì – Order control – Kiểm soát đơn hàng |
3287 | 材料样板 – cái liào yàng bǎn – Material sample – Mẫu nguyên liệu |
3288 | 补料申请 – bǔ liào shēn qǐng – Supplement request – Yêu cầu bổ sung nguyên liệu |
3289 | 采购优先级 – cǎi gòu yōu xiān jí – Purchasing priority – Mức độ ưu tiên mua hàng |
3290 | 样品对色 – yàng pǐn duì sè – Sample color matching – So màu mẫu |
3291 | 开票信息 – kāi piào xìn xī – Invoice information – Thông tin xuất hóa đơn |
3292 | 采购任务 – cǎi gòu rèn wu – Purchasing task – Nhiệm vụ thu mua |
3293 | 辅料库存 – fǔ liào kù cún – Trim stock – Tồn kho phụ liệu |
3294 | 原材料溯源 – yuán cái liào sù yuán – Raw material traceability – Truy xuất nguồn gốc nguyên liệu |
3295 | 色牢度测试 – sè láo dù cè shì – Colorfastness test – Kiểm tra độ bền màu |
3296 | 交货排期 – jiāo huò pái qī – Delivery scheduling – Lên lịch giao hàng |
3297 | 布封 – bù fēng – Fabric seal – Mẫu vải niêm phong |
3298 | 采购商 – cǎi gòu shāng – Purchaser – Người thu mua |
3299 | 标准样 – biāo zhǔn yàng – Standard sample – Mẫu chuẩn |
3300 | 采购单价 – cǎi gòu dān jià – Unit purchasing price – Đơn giá mua hàng |
3301 | 开票金额 – kāi piào jīn é – Invoice amount – Số tiền xuất hóa đơn |
3302 | 入库异常 – rù kù yì cháng – Warehouse entry exception – Bất thường nhập kho |
3303 | 面料损耗 – miàn liào sǔn hào – Fabric loss – Hao hụt vải |
3304 | 来样对比 – lái yàng duì bǐ – Incoming sample comparison – So sánh mẫu gửi |
3305 | 原产地证书 – yuán chǎn dì zhèng shū – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
3306 | 采购议价 – cǎi gòu yì jià – Purchasing negotiation – Thương lượng mua hàng |
3307 | 发货计划 – fā huò jì huà – Delivery plan – Kế hoạch giao hàng |
3308 | 开发样 – kāi fā yàng – Development sample – Mẫu phát triển |
3309 | 交期提醒 – jiāo qī tí xǐng – Delivery reminder – Nhắc nhở giao hàng |
3310 | 材料样衣 – cái liào yàng yī – Material sample garment – Mẫu may từ nguyên liệu |
3311 | 补单采购 – bǔ dān cǎi gòu – Replenishment purchasing – Thu mua bổ sung đơn hàng |
3312 | 材料适配 – cái liào shì pèi – Material compatibility – Tính phù hợp nguyên liệu |
3313 | 面料质检 – miàn liào zhì jiǎn – Fabric quality inspection – Kiểm tra chất lượng vải |
3314 | 合同签署 – hé tóng qiān shǔ – Contract signing – Ký hợp đồng |
3315 | 款式样衣 – kuǎn shì yàng yī – Style sample garment – Mẫu thiết kế |
3316 | 采购系统 – cǎi gòu xì tǒng – Purchasing system – Hệ thống thu mua |
3317 | 采购追踪 – cǎi gòu zhuī zōng – Purchasing tracking – Theo dõi đơn mua hàng |
3318 | 面料起毛 – miàn liào qǐ máo – Fabric pilling – Vải bị xù lông |
3319 | 打样周期 – dǎ yàng zhōu qī – Sampling cycle – Chu kỳ làm mẫu |
3320 | 面料拼色 – miàn liào pīn sè – Fabric color blocking – Vải phối màu |
3321 | 材料风险 – cái liào fēng xiǎn – Material risk – Rủi ro nguyên liệu |
3322 | 仓库管理 – cāng kù guǎn lǐ – Warehouse management – Quản lý kho |
3323 | 检验标准 – jiǎn yàn biāo zhǔn – Inspection standard – Tiêu chuẩn kiểm tra |
3324 | 单据审核 – dān jù shěn hé – Document review – Duyệt chứng từ |
3325 | 面料工艺 – miàn liào gōng yì – Fabric processing – Quy trình xử lý vải |
3326 | 裁剪余料 – cái jiǎn yú liào – Cutting waste – Vải dư sau cắt |
3327 | 跟单员 – gēn dān yuán – Merchandiser – Nhân viên theo đơn |
3328 | 报关单 – bào guān dān – Customs declaration – Tờ khai hải quan |
3329 | 面料折率 – miàn liào zhé lǜ – Fabric shrinkage rate – Tỷ lệ co rút vải |
3330 | 面料缩水 – miàn liào suō shuǐ – Fabric shrinkage – Vải bị co |
3331 | 打样费用 – dǎ yàng fèi yòng – Sampling cost – Chi phí làm mẫu |
3332 | 样品确认 – yàng pǐn què rèn – Sample confirmation – Xác nhận mẫu |
3333 | 面料对照 – miàn liào duì zhào – Fabric comparison – Đối chiếu vải |
3334 | 布料折痕 – bù liào zhé hén – Fabric crease – Vết gấp vải |
3335 | 缺料记录 – quē liào jì lù – Material shortage record – Ghi chú thiếu nguyên liệu |
3336 | 供应商对账 – gōng yìng shāng duì zhàng – Supplier reconciliation – Đối chiếu công nợ |
3337 | 材料领用 – cái liào lǐng yòng – Material issuance – Lĩnh nguyên liệu |
3338 | 原料涨价 – yuán liào zhǎng jià – Raw material price increase – Nguyên liệu tăng giá |
3339 | 工艺说明书 – gōng yì shuō míng shū – Process sheet – Bản mô tả công nghệ |
3340 | 外观检查 – wài guān jiǎn chá – Visual inspection – Kiểm tra ngoại quan |
3341 | 面料来料 – miàn liào lái liào – Incoming fabric – Vải nhập kho |
3342 | 批量生产 – pī liàng shēng chǎn – Mass production – Sản xuất hàng loạt |
3343 | 配件样品 – pèi jiàn yàng pǐn – Accessory sample – Mẫu phụ kiện |
3344 | 缺料追踪 – quē liào zhuī zōng – Material shortage tracking – Theo dõi thiếu nguyên liệu |
3345 | 成品检验 – chéng pǐn jiǎn yàn – Finished goods inspection – Kiểm tra thành phẩm |
3346 | 数量核对 – shù liàng hé duì – Quantity verification – Xác nhận số lượng |
3347 | 面料密度 – miàn liào mì dù – Fabric density – Mật độ vải |
3348 | 样衣交期 – yàng yī jiāo qī – Sample delivery date – Thời gian giao mẫu |
3349 | 报价审核 – bào jià shěn hé – Quotation review – Xét duyệt báo giá |
3350 | 辅料配套 – fǔ liào pèi tào – Trim matching – Phối phụ liệu |
3351 | 采购签收 – cǎi gòu qiān shōu – Purchasing receipt – Ký nhận thu mua |
3352 | 品质控制 – pǐn zhì kòng zhì – Quality control – Kiểm soát chất lượng |
3353 | 布边处理 – bù biān chǔ lǐ – Edge treatment – Xử lý viền vải |
3354 | 配色打样 – pèi sè dǎ yàng – Colorway sampling – Làm mẫu phối màu |
3355 | 原材料分级 – yuán cái liào fēn jí – Raw material grading – Phân loại nguyên liệu |
3356 | 来料记录 – lái liào jì lù – Incoming material record – Ghi chép vật tư đến |
3357 | 合同编号 – hé tóng biān hào – Contract number – Mã số hợp đồng |
3358 | 出货准备 – chū huò zhǔn bèi – Shipment preparation – Chuẩn bị giao hàng |
3359 | 采购协议 – cǎi gòu xié yì – Purchasing agreement – Thỏa thuận thu mua |
3360 | 补料单 – bǔ liào dān – Supplementary material order – Phiếu bổ sung nguyên liệu |
3361 | 辅料库 – fǔ liào kù – Accessories warehouse – Kho phụ liệu |
3362 | 验布报告 – yàn bù bào gào – Fabric inspection report – Báo cáo kiểm vải |
3363 | 批次编号 – pī cì biān hào – Batch number – Mã lô hàng |
3364 | 合作条款 – hé zuò tiáo kuǎn – Terms of cooperation – Điều khoản hợp tác |
3365 | 交货通知 – jiāo huò tōng zhī – Delivery notice – Thông báo giao hàng |
3366 | 品质异常 – pǐn zhì yì cháng – Quality anomaly – Bất thường chất lượng |
3367 | 工厂审核 – gōng chǎng shěn hé – Factory audit – Đánh giá nhà máy |
3368 | 承兑汇票 – chéng duì huì piào – Bank acceptance bill – Hối phiếu ngân hàng |
3369 | 贸易条款 – mào yì tiáo kuǎn – Trade terms – Điều khoản thương mại |
3370 | 滞销库存 – zhì xiāo kù cún – Unsellable inventory – Hàng tồn khó bán |
3371 | 补单生产 – bǔ dān shēng chǎn – Reorder production – Sản xuất đơn bổ sung |
3372 | 包装方式 – bāo zhuāng fāng shì – Packing method – Phương pháp đóng gói |
3373 | 磅单 – bàng dān – Weight list – Phiếu cân |
3374 | 抗起球 – kàng qǐ qiú – Anti-pilling – Chống xù lông |
3375 | 防缩水 – fáng suō shuǐ – Anti-shrink – Chống co rút |
3376 | 快干面料 – kuài gān miàn liào – Quick-dry fabric – Vải mau khô |
3377 | 可持续采购 – kě chí xù cǎi gòu – Sustainable sourcing – Thu mua bền vững |
3378 | 环保认证 – huán bǎo rèn zhèng – Environmental certification – Chứng nhận môi trường |
3379 | 染整加工 – rǎn zhěng jiā gōng – Dyeing & finishing – Nhuộm và hoàn tất |
3380 | 出货检验 – chū huò jiǎn yàn – Pre-shipment inspection – Kiểm hàng trước xuất |
3381 | 质检报告 – zhì jiǎn bào gào – Quality inspection report – Báo cáo kiểm phẩm |
3382 | 拉力测试 – lā lì cè shì – Tensile test – Kiểm tra độ kéo |
3383 | 成衣采购 – chéng yī cǎi gòu – Garment purchasing – Thu mua thành phẩm |
3384 | 代工生产 – dài gōng shēng chǎn – OEM manufacturing – Gia công theo đơn đặt hàng |
3385 | 品控流程 – pǐn kòng liú chéng – QC process – Quy trình kiểm soát chất lượng |
3386 | 缺陷率 – quē xiàn lǜ – Defect rate – Tỷ lệ lỗi |
3387 | 提货单 – tí huò dān – Pick-up slip – Phiếu lấy hàng |
3388 | 采购数量 – cǎi gòu shù liàng – Purchasing quantity – Số lượng đặt mua |
3389 | 出货周期 – chū huò zhōu qī – Shipment cycle – Chu kỳ giao hàng |
3390 | 订单状态 – dìng dān zhuàng tài – Order status – Trạng thái đơn hàng |
3391 | 调货申请 – diào huò shēn qǐng – Transfer request – Yêu cầu điều hàng |
3392 | 报损单 – bào sǔn dān – Damage report – Phiếu báo hư |
3393 | 采购团队 – cǎi gòu tuán duì – Purchasing team – Đội ngũ thu mua |
3394 | 面料对色 – miàn liào duì sè – Color matching – So màu vải |
3395 | 面料流转 – miàn liào liú zhuǎn – Fabric turnover – Luân chuyển vải |
3396 | 标准化采购 – biāo zhǔn huà cǎi gòu – Standardized purchasing – Thu mua tiêu chuẩn hóa |
3397 | 询价函 – xún jià hán – Inquiry letter – Thư hỏi giá |
3398 | 降本增效 – jiàng běn zēng xiào – Cost reduction and efficiency – Giảm chi phí, tăng hiệu quả |
3399 | 面料来源 – miàn liào lái yuán – Fabric source – Nguồn gốc vải |
3400 | 订单执行 – dìng dān zhí xíng – Order execution – Thực hiện đơn hàng |
3401 | 采购监控 – cǎi gòu jiān kòng – Purchasing monitoring – Giám sát thu mua |
3402 | 库存预警 – kù cún yù jǐng – Inventory warning – Cảnh báo tồn kho |
3403 | 面料交期 – miàn liào jiāo qī – Fabric lead time – Thời gian giao vải |
3404 | 采购申请 – cǎi gòu shēn qǐng – Purchase request – Đề nghị mua hàng |
3405 | 缺料登记 – quē liào dēng jì – Material shortage record – Ghi nhận thiếu nguyên liệu |
3406 | 到仓验货 – dào cāng yàn huò – Warehouse inspection – Kiểm hàng khi nhập kho |
3407 | 面料标签 – miàn liào biāo qiān – Fabric label – Nhãn vải |
3408 | 采购作业流程 – cǎi gòu zuò yè liú chéng – Purchasing operation flow – Quy trình nghiệp vụ thu mua |
3409 | 库存盘点 – kù cún pán diǎn – Inventory counting – Kiểm kê hàng tồn |
3410 | 出入库记录 – chū rù kù jì lù – In-out record – Nhật ký xuất nhập kho |
3411 | 限额采购 – xiàn é cǎi gòu – Quota purchasing – Thu mua theo hạn mức |
3412 | 报损审批 – bào sǔn shěn pī – Damage approval – Phê duyệt báo hư |
3413 | 采购回款 – cǎi gòu huí kuǎn – Purchase payment recovery – Thu hồi tiền thu mua |
3414 | 面料存放 – miàn liào cún fàng – Fabric storage – Lưu trữ vải |
3415 | 材质说明 – cái zhì shuō míng – Material specification – Mô tả chất liệu |
3416 | 付款申请单 – fù kuǎn shēn qǐng dān – Payment request form – Phiếu yêu cầu thanh toán |
3417 | 材料价格 – cái liào jià gé – Material price – Giá nguyên vật liệu |
3418 | 面料对版 – miàn liào duì bǎn – Pattern matching – So khớp họa tiết vải |
3419 | 物料交期 – wù liào jiāo qī – Material delivery time – Thời hạn giao nguyên liệu |
3420 | 材料抽检 – cái liào chōu jiǎn – Spot-checking materials – Kiểm tra nguyên liệu ngẫu nhiên |
3421 | 品类管理 – pǐn lèi guǎn lǐ – Category management – Quản lý phân loại |
3422 | 报价比较 – bào jià bǐ jiào – Quotation comparison – So sánh báo giá |
3423 | 采购总结 – cǎi gòu zǒng jié – Purchasing summary – Tổng kết thu mua |
3424 | 品质把控 – pǐn zhì bǎ kòng – Quality control – Kiểm soát chất lượng |
3425 | 成衣面料 – chéng yī miàn liào – Garment fabric – Vải may thành phẩm |
3426 | 物流延误 – wù liú yán wù – Logistics delay – Trễ vận chuyển |
3427 | 采购评估 – cǎi gòu píng gū – Purchasing evaluation – Đánh giá thu mua |
3428 | 废料处理 – fèi liào chǔ lǐ – Waste material handling – Xử lý nguyên liệu thải |
3429 | 采购平台 – cǎi gòu píng tái – Purchasing platform – Nền tảng mua hàng |
3430 | 供应中断 – gōng yìng zhōng duàn – Supply disruption – Gián đoạn cung ứng |
3431 | 供应商信用 – gōng yìng shāng xìn yòng – Supplier credit – Uy tín nhà cung cấp |
3432 | 配色方案 – pèi sè fāng àn – Color matching scheme – Phương án phối màu |
3433 | 小批量采购 – xiǎo pī liàng cǎi gòu – Small batch purchasing – Thu mua số lượng nhỏ |
3434 | 紧急采购 – jǐn jí cǎi gòu – Emergency procurement – Thu mua khẩn cấp |
3435 | 退货流程 – tuì huò liú chéng – Return process – Quy trình trả hàng |
3436 | 供应商考核 – gōng yìng shāng kǎo hé – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp |
3437 | 下单周期 – xià dān zhōu qī – Order cycle – Chu kỳ đặt hàng |
3438 | 采购文件 – cǎi gòu wén jiàn – Procurement documents – Tài liệu thu mua |
3439 | 材料合格证 – cái liào hé gé zhèng – Material certificate – Giấy chứng nhận chất lượng |
3440 | 采购谈判 – cǎi gòu tán pàn – Purchase negotiation – Đàm phán mua hàng |
3441 | 布料色差 – bù liào sè chā – Fabric color difference – Chênh lệch màu vải |
3442 | 补单处理 – bǔ dān chǔ lǐ – Re-order handling – Xử lý đơn bổ sung |
3443 | 到货通知 – dào huò tōng zhī – Delivery notice – Thông báo hàng đến |
3444 | 交货验收 – jiāo huò yàn shōu – Delivery inspection – Kiểm hàng khi giao |
3445 | 分销采购 – fēn xiāo cǎi gòu – Distribution procurement – Thu mua phân phối |
3446 | 采购记录 – cǎi gòu jì lù – Purchase record – Hồ sơ thu mua |
3447 | 面料质检 – miàn liào zhì jiǎn – Fabric inspection – Kiểm tra chất lượng vải |
3448 | 出库管理 – chū kù guǎn lǐ – Outbound management – Quản lý xuất kho |
3449 | 仓储容量 – cāng chǔ róng liàng – Storage capacity – Dung lượng kho |
3450 | 价格对比 – jià gé duì bǐ – Price comparison – So sánh giá |
3451 | 材料供应商列表 – cái liào gōng yìng shāng liè biǎo – Supplier list – Danh sách nhà cung cấp |
3452 | 面辅料采购 – miàn fǔ liào cǎi gòu – Fabric & accessory purchasing – Mua vải và phụ liệu |
3453 | 材料合规性 – cái liào hé guī xìng – Material compliance – Tính tuân thủ của nguyên liệu |
3454 | 缺料跟进 – quē liào gēn jìn – Material shortage follow-up – Theo dõi thiếu nguyên liệu |
3455 | 材料请购 – cái liào qǐng gòu – Material requisition – Yêu cầu mua nguyên liệu |
3456 | 色卡确认 – sè kǎ quèrèn – Color swatch confirmation – Xác nhận bảng màu |
3457 | 面料检测报告 – miàn liào jiǎn cè bào gào – Fabric testing report – Báo cáo kiểm nghiệm vải |
3458 | 运输保险 – yùn shū bǎo xiǎn – Shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
3459 | 成衣订单物料表 – chéng yī dìng dān wù liào biǎo – BOM for garment order – Bảng nguyên phụ liệu đơn hàng |
3460 | 物料需求计划 – wù liào xū qiú jì huà – Material requirement planning – Kế hoạch nhu cầu vật tư |
3461 | 采购申请流程 – cǎi gòu shēn qǐng liú chéng – Purchase request process – Quy trình đề nghị mua hàng |
3462 | 预采购 – yù cǎi gòu – Pre-purchase – Mua hàng dự kiến |
3463 | 到货差异 – dào huò chā yì – Delivery discrepancy – Sai lệch giao hàng |
3464 | 面料打样 – miàn liào dǎ yàng – Fabric sampling – Làm mẫu vải |
3465 | 面料复检 – miàn liào fù jiǎn – Fabric re-inspection – Tái kiểm vải |
3466 | 面料合同 – miàn liào hé tóng – Fabric contract – Hợp đồng vải |
3467 | 补料单 – bǔ liào dān – Replenishment order – Phiếu bổ sung nguyên liệu |
3468 | 原材料库存 – yuán cái liào kù cún – Raw material inventory – Tồn kho nguyên liệu |
3469 | 面料采购周期 – miàn liào cǎi gòu zhōu qī – Fabric purchasing cycle – Chu kỳ mua vải |
3470 | 采购数量 – cǎi gòu shù liàng – Purchase quantity – Số lượng đặt mua |
3471 | 采购价 – cǎi gòu jià – Purchasing price – Giá thu mua |
3472 | 到货周期 – dào huò zhōu qī – Delivery lead time – Thời gian giao hàng |
3473 | 实际到货 – shí jì dào huò – Actual delivery – Hàng nhận thực tế |
3474 | 差异报告 – chā yì bào gào – Discrepancy report – Báo cáo sai lệch |
3475 | 附件采购 – fù jiàn cǎi gòu – Accessories purchasing – Mua phụ liệu |
3476 | 拉链订购 – lā liàn dìng gòu – Zipper ordering – Đặt mua dây kéo |
3477 | 纽扣采购 – niǔ kòu cǎi gòu – Button purchase – Mua nút |
3478 | 辅料清单 – fǔ liào qīng dān – Trims list – Danh sách phụ liệu |
3479 | 材料浪费率 – cái liào làng fèi lǜ – Material wastage rate – Tỷ lệ hao hụt nguyên liệu |
3480 | 材料交期 – cái liào jiāo qī – Material delivery date – Thời hạn giao nguyên liệu |
3481 | 材料入库单 – cái liào rù kù dān – Material in-warehouse slip – Phiếu nhập kho |
3482 | 材料出库单 – cái liào chū kù dān – Material delivery slip – Phiếu xuất kho |
3483 | 材料移库 – cái liào yí kù – Material transfer – Chuyển kho nguyên liệu |
3484 | 合同价格 – hé tóng jià gé – Contract price – Giá hợp đồng |
3485 | 样品采购 – yàng pǐn cǎi gòu – Sample procurement – Thu mua mẫu |
3486 | 供应商账期 – gōng yìng shāng zhàng qī – Supplier payment terms – Thời hạn thanh toán |
3487 | 采购控制 – cǎi gòu kòng zhì – Purchase control – Kiểm soát thu mua |
3488 | 单价谈判 – dān jià tán pàn – Unit price negotiation – Đàm phán đơn giá |
3489 | 面料预订 – miàn liào yù dìng – Fabric reservation – Đặt trước vải |
3490 | 订单跟进 – dìng dān gēn jìn – Order follow-up – Theo dõi đơn hàng |
3491 | 成品交货 – chéng pǐn jiāo huò – Finished goods delivery – Giao hàng thành phẩm |
3492 | 条码管理 – tiáo mǎ guǎn lǐ – Barcode management – Quản lý mã vạch |
3493 | 分批交货 – fēn pī jiāo huò – Partial delivery – Giao hàng theo đợt |
3494 | 交货延迟 – jiāo huò yán chí – Delivery delay – Trễ giao hàng |
3495 | 紧急补货 – jǐn jí bǔ huò – Urgent replenishment – Bổ sung khẩn cấp |
3496 | 工艺单 – gōng yì dān – Process sheet – Phiếu công đoạn |
3497 | 配料单 – pèi liào dān – Material allocation sheet – Phiếu phân phối nguyên liệu |
3498 | 面料订购单 – miàn liào dìng gòu dān – Fabric order form – Phiếu đặt vải |
3499 | 采购进度 – cǎi gòu jìn dù – Purchase progress – Tiến độ thu mua |
3500 | 可替代材料 – kě tì dài cái liào – Substitute materials – Nguyên liệu thay thế |
3501 | 材料到港 – cái liào dào gǎng – Material arrival at port – Hàng đến cảng |
3502 | 清关资料 – qīng guān zī liào – Customs clearance documents – Hồ sơ thông quan |
3503 | 税务资料 – shuì wù zī liào – Tax documents – Chứng từ thuế |
3504 | 付款流程 – fù kuǎn liú chéng – Payment procedure – Quy trình thanh toán |
3505 | 开票资料 – kāi piào zī liào – Invoicing documents – Hồ sơ xuất hóa đơn |
3506 | 支付条款 – zhī fù tiáo kuǎn – Payment terms – Điều khoản thanh toán |
3507 | 成本单 – chéng běn dān – Costing sheet – Bảng tính giá |
3508 | 面料缩率测试 – miàn liào suō lǜ cè shì – Shrinkage test – Kiểm tra độ co vải |
3509 | 材料样本确认 – cái liào yàng běn quèrèn – Sample confirmation – Xác nhận mẫu nguyên liệu |
3510 | 最低起订量 – zuì dī qǐ dìng liàng – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
3511 | 大货 – dà huò – Bulk goods – Hàng sản xuất đại trà |
3512 | 首批样品 – shǒu pī yàng pǐn – First sample – Mẫu thử đầu tiên |
3513 | 确认样 – què rèn yàng – Confirmed sample – Mẫu đã duyệt |
3514 | 大货样 – dà huò yàng – Production sample – Mẫu sản xuất |
3515 | 生产周期 – shēng chǎn zhōu qī – Production lead time – Thời gian sản xuất |
3516 | 材料订购流程 – cái liào dìng gòu liú chéng – Material ordering process – Quy trình đặt nguyên liệu |
3517 | 克重 – kè zhòng – Fabric weight – Định lượng vải |
3518 | 成分 – chéng fèn – Composition – Thành phần |
3519 | 纱支 – shā zhī – Yarn count – Sợi vải |
3520 | 丝印 – sī yìn – Screen printing – In lụa |
3521 | 热转印 – rè zhuǎn yìn – Heat transfer printing – In chuyển nhiệt |
3522 | 采购申请 – cǎi gòu shēn qǐng – Purchase request – Yêu cầu thu mua |
3523 | 成品对色 – chéng pǐn duì sè – Color matching with finished product – So màu thành phẩm |
3524 | 材料到样 – cái liào dào yàng – Sample arrival – Mẫu nguyên liệu đến |
3525 | 确认签字 – què rèn qiān zì – Signature confirmation – Ký xác nhận |
3526 | 材料出样 – cái liào chū yàng – Material sample issue – Phát hành mẫu nguyên liệu |
3527 | 分色卡 – fēn sè kǎ – Color separation card – Thẻ phân màu |
3528 | 材料浪费 – cái liào làng fèi – Material waste – Lãng phí nguyên liệu |
3529 | 原料检验 – yuán liào jiǎn yàn – Raw material inspection – Kiểm tra nguyên liệu đầu vào |
3530 | 包装材料采购 – bāo zhuāng cái liào cǎi gòu – Packaging material procurement – Mua bao bì |
3531 | 采购跟单员 – cǎi gòu gēn dān yuán – Purchasing merchandiser – Nhân viên theo đơn thu mua |
3532 | 材料比价 – cái liào bǐ jià – Material price comparison – So sánh giá nguyên liệu |
3533 | 材料样板 – cái liào yàng bǎn – Material swatch – Mẫu vải nhỏ |
3534 | 成本核算 – chéng běn hé suàn – Cost calculation – Tính giá thành |
3535 | 补单 – bǔ dān – Replenishment order – Đơn hàng bổ sung |
3536 | 款项支付 – kuǎn xiàng zhī fù – Payment settlement – Thanh toán tiền hàng |
3537 | 清单审核 – qīng dān shěn hé – List verification – Rà soát danh mục |
3538 | 付款发票 – fù kuǎn fā piào – Payment invoice – Hóa đơn thanh toán |
3539 | 托运单 – tuō yùn dān – Delivery note – Phiếu gửi hàng |
3540 | 包材 – bāo cái – Packaging material – Vật liệu đóng gói |
3541 | 客户指定供应商 – kè hù zhǐ dìng gōng yìng shāng – Customer nominated supplier – Nhà cung cấp do khách hàng chỉ định |
3542 | 原料价格波动 – yuán liào jià gé bō dòng – Raw material price fluctuation – Biến động giá nguyên liệu |
3543 | 海关编码 – hǎi guān biān mǎ – HS code – Mã hải quan |
3544 | 报关单 – bào guān dān – Customs declaration form – Tờ khai hải quan |
3545 | 余款 – yú kuǎn – Balance payment – Thanh toán phần còn lại |
3546 | 工厂交期 – gōng chǎng jiāo qī – Factory delivery date – Thời gian giao hàng của nhà máy |
3547 | 补料 – bǔ liào – Material replenishment – Bổ sung nguyên phụ liệu |
3548 | 期货布 – qī huò bù – Greige fabric – Vải mộc chưa xử lý |
3549 | 采购单号 – cǎi gòu dān hào – Purchase order number – Mã đơn mua hàng |
3550 | 投产计划 – tóu chǎn jì huà – Production input plan – Kế hoạch đưa vào sản xuất |
3551 | 采购折扣 – cǎi gòu zhé kòu – Purchasing discount – Chiết khấu thu mua |
3552 | 材料确认表 – cái liào què rèn biǎo – Material confirmation sheet – Phiếu xác nhận nguyên liệu |
3553 | 样布 – yàng bù – Fabric swatch – Mảnh vải mẫu |
3554 | 合作协议 – hé zuò xié yì – Cooperation agreement – Hợp đồng hợp tác |
3555 | 材料存储 – cái liào cún chǔ – Material storage – Lưu trữ nguyên liệu |
3556 | 材料损耗 – cái liào sǔn hào – Material loss – Hao hụt nguyên vật liệu |
3557 | 采购验收 – cǎi gòu yàn shōu – Purchasing inspection – Kiểm hàng đầu vào |
3558 | 入库单 – rù kù dān – Warehouse receipt – Phiếu nhập kho |
3559 | 货期控制 – huò qī kòng zhì – Delivery control – Kiểm soát tiến độ giao hàng |
3560 | 对账单 – duì zhàng dān – Statement of accounts – Bảng đối chiếu công nợ |
3561 | 品质异常 – pǐn zhì yì cháng – Quality issue – Lỗi chất lượng |
3562 | 裁片布 – cái piàn bù – Cutting panel fabric – Vải cắt sẵn |
3563 | 异常报告 – yì cháng bào gào – Abnormality report – Báo cáo bất thường |
3564 | 拒收 – jù shōu – Rejection – Từ chối nhận hàng |
3565 | 补发 – bǔ fā – Resend – Gửi lại hàng |
3566 | 衣领材料 – yī lǐng cái liào – Collar material – Nguyên liệu cổ áo |
3567 | 袖头材料 – xiù tóu cái liào – Cuff material – Vật liệu cổ tay áo |
3568 | 花边 – huā biān – Lace – Ren |
3569 | 珠片 – zhū piàn – Sequin – Hạt trang trí |
3570 | 装饰物料 – zhuāng shì wù liào – Decorative material – Vật liệu trang trí |
3571 | 吊牌 – diào pái – Hangtag – Nhãn treo |
3572 | 洗水唛 – xǐ shuǐ mài – Washing label – Tem giặt |
3573 | 主唛 – zhǔ mài – Main label – Nhãn chính |
3574 | 尺码唛 – chǐ mǎ mài – Size label – Nhãn kích cỡ |
3575 | 胶袋 – jiāo dài – Polybag – Túi nhựa đóng gói |
3576 | 中性包装 – zhōng xìng bāo zhuāng – Neutral packaging – Bao bì trung tính |
3577 | 成品仓 – chéng pǐn cāng – Finished goods warehouse – Kho thành phẩm |
3578 | 装柜清单 – zhuāng guì qīng dān – Packing list – Danh sách đóng hàng |
3579 | 预付款 – yù fù kuǎn – Advance payment – Tạm ứng |
3580 | 采购合同号 – cǎi gòu hé tóng hào – Purchase contract number – Mã hợp đồng mua hàng |
3581 | 裁剪比例 – cái jiǎn bǐ lì – Cutting ratio – Tỷ lệ cắt |
3582 | 来料加工 – lái liào jiā gōng – CMT (Cut, Make, Trim) – Gia công theo nguyên liệu khách hàng |
3583 | 货期延迟 – huò qī yán chí – Delivery delay – Trễ hạn giao hàng |
3584 | 快单 – kuài dān – Rush order – Đơn gấp |
3585 | 质量保证书 – zhì liàng bǎo zhèng shū – Quality assurance letter – Giấy cam kết chất lượng |
3586 | 材料样办流程 – cái liào yàng bàn liú chéng – Sample approval process – Quy trình duyệt mẫu |
3587 | 仓库盘点 – cāng kù pán diǎn – Inventory check – Kiểm kê kho |
3588 | 面料订购 – miàn liào dìng gòu – Fabric ordering – Đặt hàng vải |
3589 | 副料清单 – fù liào qīng dān – Trims list – Danh sách phụ liệu |
3590 | 采购需求 – cǎi gòu xū qiú – Purchasing requirement – Nhu cầu thu mua |
3591 | 面料确认 – miàn liào què rèn – Fabric confirmation – Xác nhận chất liệu |
3592 | 样板布 – yàng bǎn bù – Sample fabric – Vải mẫu thử |
3593 | 原料清单 – yuán liào qīng dān – Raw material list – Danh sách nguyên liệu thô |
3594 | 来样对版 – lái yàng duì bǎn – Sample matching – Đối chiếu mẫu |
3595 | 收料标准 – shōu liào biāo zhǔn – Material receiving standard – Tiêu chuẩn nhận hàng |
3596 | 原材料入库 – yuán cái liào rù kù – Raw material warehousing – Nhập kho nguyên vật liệu |
3597 | 材料管理 – cái liào guǎn lǐ – Material management – Quản lý nguyên liệu |
3598 | 采购方式 – cǎi gòu fāng shì – Procurement method – Phương thức thu mua |
3599 | 原材料规格 – yuán cái liào guī gé – Material specifications – Quy cách nguyên liệu |
3600 | 品质检验 – pǐn zhì jiǎn yàn – Quality inspection – Kiểm tra chất lượng |
3601 | 实样确认 – shí yàng què rèn – Bulk sample approval – Duyệt mẫu thực tế |
3602 | 供货能力 – gōng huò néng lì – Supply capacity – Năng lực cung ứng |
3603 | 缩率 – suō lǜ – Shrinkage – Tỷ lệ co rút |
3604 | 耐水洗测试 – nài shuǐ xǐ cè shì – Wash test – Kiểm tra giặt |
3605 | 摩擦牢度 – mó cā láo dù – Rubbing fastness – Độ bền màu ma sát |
3606 | 采购明细 – cǎi gòu míng xì – Purchasing details – Chi tiết thu mua |
3607 | 工艺标签 – gōng yì biāo qiān – Care label – Nhãn hướng dẫn |
3608 | 配色卡 – pèi sè kǎ – Color card – Bảng phối màu |
3609 | 裁床前检验 – cái chuáng qián jiǎn yàn – Pre-cut inspection – Kiểm hàng trước khi cắt |
3610 | 采购流程 – cǎi gòu liú chéng – Purchasing procedure – Quy trình mua hàng |
3611 | 厂家报价 – chǎng jiā bào jià – Factory quotation – Báo giá từ nhà cung cấp |
3612 | 材料图样 – cái liào tú yàng – Material drawing – Bản vẽ nguyên liệu |
3613 | 材料到货 – cái liào dào huò – Material arrival – Hàng nguyên liệu đến |
3614 | 合作工厂 – hé zuò gōng chǎng – Partner factory – Xưởng gia công đối tác |
3615 | 采购反馈 – cǎi gòu fǎn kuì – Procurement feedback – Phản hồi thu mua |
3616 | 采购跟进 – cǎi gòu gēn jìn – Procurement follow-up – Theo dõi đơn hàng |
3617 | 材料申购 – cái liào shēn gòu – Material requisition – Yêu cầu mua nguyên vật liệu |
3618 | 分包采购 – fēn bāo cǎi gòu – Subcontract purchasing – Mua hàng theo phân xưởng |
3619 | 供货期限 – gōng huò qī xiàn – Delivery lead time – Thời hạn cung ứng |
3620 | 材料审核 – cái liào shěn hé – Material audit – Kiểm định nguyên vật liệu |
3621 | 采购分析 – cǎi gòu fēn xī – Purchasing analysis – Phân tích thu mua |
3622 | 面料供应链 – miàn liào gōng yìng liàn – Fabric supply chain – Chuỗi cung ứng vải |
3623 | 打样资料 – dǎ yàng zī liào – Sample data – Tài liệu mẫu |
3624 | 材料成本 – cái liào chéng běn – Material cost – Giá thành nguyên liệu |
3625 | 采购退货 – cǎi gòu tuì huò – Purchase return – Trả lại đơn hàng |
3626 | 询价单 – xún jià dān – Quotation request – Phiếu yêu cầu báo giá |
3627 | 比价分析 – bǐ jià fēn xī – Price comparison analysis – Phân tích so sánh giá |
3628 | 限量采购 – xiàn liàng cǎi gòu – Limited procurement – Thu mua số lượng giới hạn |
3629 | 布料库存 – bù liào kù cún – Fabric inventory – Tồn kho vải |
3630 | 材料账单 – cái liào zhàng dān – Material invoice – Hóa đơn nguyên liệu |
3631 | 采购合同 – cǎi gòu hé tóng – Purchase contract – Hợp đồng mua hàng |
3632 | 签收单 – qiān shōu dān – Receiving note – Biên bản nhận hàng |
3633 | 运单号码 – yùn dān hào mǎ – Tracking number – Mã vận đơn |
3634 | 提单 – tí dān – Bill of lading – Vận đơn |
3635 | 进口面料 – jìn kǒu miàn liào – Imported fabric – Vải nhập khẩu |
3636 | 国内采购 – guó nèi cǎi gòu – Domestic procurement – Mua hàng nội địa |
3637 | 面料到货通知 – miàn liào dào huò tōng zhī – Fabric arrival notice – Thông báo hàng vải đến |
3638 | 材料领取 – cái liào lǐng qǔ – Material picking – Nhận nguyên liệu |
3639 | 入库记录 – rù kù jì lù – Warehousing record – Ghi nhận nhập kho |
3640 | 退货处理 – tuì huò chǔ lǐ – Return processing – Xử lý trả hàng |
3641 | 款项支付 – kuǎn xiàng zhī fù – Payment – Thanh toán |
3642 | 付款周期 – fù kuǎn zhōu qī – Payment cycle – Chu kỳ thanh toán |
3643 | 尾款支付 – wěi kuǎn zhī fù – Balance payment – Thanh toán phần còn lại |
3644 | 首付款 – shǒu fù kuǎn – Down payment – Tiền đặt cọc |
3645 | 采购计划表 – cǎi gòu jì huà biǎo – Purchasing plan sheet – Bảng kế hoạch thu mua |
3646 | 面料追踪 – miàn liào zhuī zōng – Fabric tracking – Theo dõi vải |
3647 | 物料代码 – wù liào dài mǎ – Material code – Mã vật liệu |
3648 | 采购批次 – cǎi gòu pī cì – Purchase batch – Lô thu mua |
3649 | 库存盘点 – kù cún pán diǎn – Inventory check – Kiểm kê kho |
3650 | 报废处理 – bào fèi chǔ lǐ – Scrap handling – Xử lý hàng hỏng |
3651 | 成衣用量 – chéng yī yòng liàng – Garment consumption – Lượng nguyên liệu cho thành phẩm |
3652 | 对样采购 – duì yàng cǎi gòu – Sample-based purchasing – Mua theo mẫu |
3653 | 物料清单编码 – wù liào qīng dān biān mǎ – BOM code – Mã hóa danh mục vật tư |
3654 | 面料供应周期 – miàn liào gōng yìng zhōu qī – Fabric lead time – Chu kỳ cung ứng vải |
3655 | 材料确认单 – cái liào què rèn dān – Material approval form – Phiếu xác nhận nguyên liệu |
3656 | 价格核算 – jià gé hé suàn – Price calculation – Tính toán giá |
3657 | 成本明细 – chéng běn míng xì – Cost breakdown – Chi tiết chi phí |
3658 | 材料交期 – cái liào jiāo qī – Material delivery time – Thời gian giao hàng |
3659 | 材料采购员 – cái liào cǎi gòu yuán – Material purchaser – Nhân viên thu mua nguyên liệu |
3660 | 入库检验 – rù kù jiǎn yàn – Incoming inspection – Kiểm hàng đầu vào |
3661 | 退换货单 – tuì huàn huò dān – Return/exchange form – Phiếu đổi/trả hàng |
3662 | 外协采购 – wài xié cǎi gòu – Outsourced procurement – Thu mua thuê ngoài |
3663 | 补料 – bǔ liào – Supplementary material – Bổ sung nguyên liệu |
3664 | 辅料采购 – fǔ liào cǎi gòu – Trims purchasing – Thu mua phụ liệu |
3665 | 样板采购 – yàng bǎn cǎi gòu – Sample purchasing – Thu mua mẫu |
3666 | 打样材料 – dǎ yàng cái liào – Sampling material – Nguyên liệu làm mẫu |
3667 | 材料样本 – cái liào yàng běn – Material sample – Mẫu nguyên liệu |
3668 | 工艺单 – gōng yì dān – Process sheet – Bảng quy trình |
3669 | 材料入仓 – cái liào rù cāng – Material warehousing – Nhập kho nguyên liệu |
3670 | 供应商合同 – gōng yìng shāng hé tóng – Supplier contract – Hợp đồng với nhà cung cấp |
3671 | 材料单价 – cái liào dān jià – Unit price of material – Đơn giá nguyên liệu |
3672 | 材料账期 – cái liào zhàng qī – Payment term for materials – Kỳ hạn thanh toán nguyên liệu |
3673 | 结算方式 – jié suàn fāng shì – Settlement method – Phương thức thanh toán |
3674 | 银行转账 – yín háng zhuǎn zhàng – Bank transfer – Chuyển khoản ngân hàng |
3675 | 材料检验报告 – cái liào jiǎn yàn bào gào – Material inspection report – Báo cáo kiểm nghiệm nguyên liệu |
3676 | 订单交期 – dìng dān jiāo qī – Order delivery time – Thời gian giao hàng đơn |
3677 | 打样确认 – dǎ yàng què rèn – Sample approval – Duyệt mẫu |
3678 | 材料延期 – cái liào yán qī – Material delay – Trì hoãn nguyên liệu |
3679 | 催料 – cuī liào – Material chasing – Thúc hàng |
3680 | 物料损坏 – wù liào sǔn huài – Material damage – Hư hỏng vật tư |
3681 | 颜色误差 – yán sè wù chā – Color deviation – Sai lệch màu sắc |
3682 | 采购异常 – cǎi gòu yì cháng – Procurement exception – Bất thường trong thu mua |
3683 | 降级使用 – jiàng jí shǐ yòng – Downgrade use – Sử dụng thay thế cấp thấp |
3684 | 合格证 – hé gé zhèng – Certificate of conformity – Chứng nhận đạt tiêu chuẩn |
3685 | 环保证书 – huán bǎo zhèng shū – Environmental certificate – Giấy chứng nhận môi trường |
3686 | 检针报告 – jiǎn zhēn bào gào – Needle inspection report – Báo cáo dò kim |
3687 | 材料等级 – cái liào děng jí – Material grade – Cấp nguyên liệu |
3688 | 样板下单 – yàng bǎn xià dān – Sample order – Đặt hàng mẫu |
3689 | 面辅料部 – miàn fǔ liào bù – Fabric & trims dept – Bộ phận vải và phụ liệu |
3690 | 客供材料 – kè gōng cái liào – Customer-supplied material – Nguyên liệu khách cung |
3691 | 自购材料 – zì gòu cái liào – Self-purchased material – Nguyên liệu tự mua |
3692 | 材料耗用 – cái liào hào yòng – Material consumption – Mức tiêu hao nguyên liệu |
3693 | 多余物料 – duō yú wù liào – Excess material – Nguyên liệu dư |
3694 | 结余处理 – jié yú chǔ lǐ – Balance handling – Xử lý tồn dư |
3695 | 退料单 – tuì liào dān – Material return form – Phiếu trả nguyên liệu |
3696 | 到料通知 – dào liào tōng zhī – Material arrival notice – Thông báo hàng về |
3697 | 裁床编号 – cái chuáng biān hào – Cutting table number – Mã bàn cắt |
3698 | 面料缩率 – miàn liào suō lǜ – Fabric shrinkage – Độ co rút của vải |
3699 | 辅料库存 – fǔ liào kù cún – Trims inventory – Tồn kho phụ liệu |
3700 | 面料供应商 – miàn liào gōng yìng shāng – Fabric supplier – Nhà cung cấp vải |
3701 | 最低订购量 – zuì dī dìng gòu liàng – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
3702 | 材料周期 – cái liào zhōu qī – Material cycle – Chu kỳ nguyên liệu |
3703 | 出货单 – chū huò dān – Delivery note – Phiếu xuất kho |
3704 | 采购清单 – cǎi gòu qīng dān – Purchasing list – Danh sách thu mua |
3705 | 单价比较 – dān jià bǐ jiào – Price comparison – So sánh đơn giá |
3706 | 样品审核 – yàng pǐn shěn hé – Sample review – Kiểm duyệt mẫu |
3707 | 合同审核 – hé tóng shěn hé – Contract review – Rà soát hợp đồng |
3708 | 缺料 – quē liào – Material shortage – Thiếu nguyên liệu |
3709 | 材料异动 – cái liào yì dòng – Material variation – Biến động nguyên liệu |
3710 | 色号确认 – sè hào què rèn – Color code confirmation – Xác nhận mã màu |
3711 | 布封 – bù fēng – Fabric swatch – Mảnh mẫu vải |
3712 | 到仓时间 – dào cāng shí jiān – Warehouse arrival time – Thời gian đến kho |
3713 | 材料退换 – cái liào tuì huàn – Material return & exchange – Đổi/trả nguyên liệu |
3714 | 物料齐套率 – wù liào qí tào lǜ – Material completeness rate – Tỷ lệ đủ bộ vật tư |
3715 | 材料申购 – cái liào shēn gòu – Material requisition – Đề nghị mua nguyên liệu |
3716 | 内部采购 – nèi bù cǎi gòu – Internal purchasing – Thu mua nội bộ |
3717 | 材料确认单 – cái liào què rèn dān – Material confirmation form – Phiếu xác nhận nguyên liệu |
3718 | 来料加工 – lái liào jiā gōng – Processing with supplied materials – Gia công nguyên liệu cung cấp |
3719 | 投产计划 – tóu chǎn jì huà – Production plan – Kế hoạch đưa vào sản xuất |
3720 | 计划采购 – jì huà cǎi gòu – Planned procurement – Thu mua theo kế hoạch |
3721 | 紧急采购 – jǐn jí cǎi gòu – Urgent procurement – Mua gấp |
3722 | 补单采购 – bǔ dān cǎi gòu – Reorder purchasing – Thu mua bổ sung |
3723 | 材料报废 – cái liào bào fèi – Material scrapping – Loại bỏ nguyên liệu |
3724 | 到货计划 – dào huò jì huà – Arrival plan – Kế hoạch nhận hàng |
3725 | 合作供应商 – hé zuò gōng yìng shāng – Partner supplier – Nhà cung cấp hợp tác |
3726 | 优质供应商 – yōu zhì gōng yìng shāng – Preferred supplier – Nhà cung cấp chất lượng cao |
3727 | 面料参数 – miàn liào cān shù – Fabric specification – Thông số vải |
3728 | 交期跟踪 – jiāo qī gēn zōng – Delivery tracking – Theo dõi thời gian giao hàng |
3729 | 多供应商制 – duō gōng yìng shāng zhì – Multi-supplier system – Hệ thống nhiều nhà cung cấp |
3730 | 材料调拨 – cái liào diào bō – Material allocation – Phân bổ nguyên liệu |
3731 | 布种确认 – bù zhǒng què rèn – Fabric type confirmation – Xác nhận loại vải |
3732 | 色卡制作 – sè kǎ zhì zuò – Color card creation – Làm bảng màu |
3733 | 材料分批 – cái liào fēn pī – Material splitting – Chia lô nguyên liệu |
3734 | 样衣采购 – yàng yī cǎi gòu – Sample garment purchasing – Mua áo mẫu |
3735 | 原材料库存 – yuán cái liào kù cún – Raw material inventory – Tồn kho nguyên vật liệu |
3736 | 采购下单 – cǎi gòu xià dān – Purchase ordering – Đặt đơn thu mua |
3737 | 验收入库 – yàn shōu rù kù – Acceptance and warehousing – Kiểm nhận và nhập kho |
3738 | 到货检验 – dào huò jiǎn yàn – Incoming inspection – Kiểm tra hàng về |
3739 | 合格率 – hé gé lǜ – Qualification rate – Tỷ lệ đạt chuẩn |
3740 | 材料流程 – cái liào liú chéng – Material flow – Quy trình nguyên liệu |
3741 | 布料等级 – bù liào děng jí – Fabric grade – Cấp chất lượng vải |
3742 | 裁剪损耗 – cái jiǎn sǔn hào – Cutting wastage – Tỉ lệ hao hụt khi cắt |
3743 | 生产指令 – shēng chǎn zhǐ lìng – Production order – Lệnh sản xuất |
3744 | 采购系统 – cǎi gòu xì tǒng – Purchasing system – Hệ thống mua hàng |
3745 | 合同签署 – hé tóng qiān shǔ – Contract signing – Ký kết hợp đồng |
3746 | 收料单 – shōu liào dān – Receiving form – Phiếu nhận hàng |
3747 | 采购负责人 – cǎi gòu fù zé rén – Purchasing manager – Người phụ trách thu mua |
3748 | 布匹 – bù pǐ – Fabric roll – Cuộn vải |
3749 | 配件采购 – pèi jiàn cǎi gòu – Accessory purchasing – Mua phụ kiện |
3750 | 海运时间 – hǎi yùn shí jiān – Sea shipping time – Thời gian vận chuyển đường biển |
3751 | 快递交货 – kuài dì jiāo huò – Express delivery – Giao hàng nhanh |
3752 | 材料供应风险 – cái liào gōng yìng fēng xiǎn – Material supply risk – Rủi ro cung ứng nguyên liệu |
3753 | 单据不符 – dān jù bù fú – Document mismatch – Chứng từ không khớp |
3754 | 采购单编号 – cǎi gòu dān biān hào – PO number – Mã đơn thu mua |
3755 | 仓库对接 – cāng kù duì jiē – Warehouse coordination – Phối hợp kho hàng |
3756 | 材料退货 – cái liào tuì huò – Material return – Trả lại nguyên liệu |
3757 | 供货周期 – gōng huò zhōu qī – Supply cycle – Chu kỳ giao hàng |
3758 | 采购需求 – cǎi gòu xū qiú – Purchasing demand – Nhu cầu mua hàng |
3759 | 采购规划 – cǎi gòu guī huà – Purchasing planning – Hoạch định thu mua |
3760 | 布封卡 – bù fēng kǎ – Swatch card – Thẻ mẫu vải |
3761 | 面料试样 – miàn liào shì yàng – Fabric sample – Mẫu thử vải |
3762 | 材料图纸 – cái liào tú zhǐ – Material drawing – Bản vẽ vật liệu |
3763 | 检测报告 – jiǎn cè bào gào – Test report – Báo cáo kiểm nghiệm |
3764 | 标准色样 – biāo zhǔn sè yàng – Standard color sample – Mẫu màu chuẩn |
3765 | 快速采购 – kuài sù cǎi gòu – Fast procurement – Mua hàng nhanh |
3766 | 投标文件 – tóu biāo wén jiàn – Tender document – Hồ sơ thầu |
3767 | 筛选供应商 – shāi xuǎn gōng yìng shāng – Supplier screening – Sàng lọc nhà cung cấp |
3768 | 实际用量 – shí jì yòng liàng – Actual consumption – Lượng sử dụng thực tế |
3769 | 紧急物料 – jǐn jí wù liào – Urgent material – Nguyên liệu khẩn cấp |
3770 | 异色布 – yì sè bù – Off-color fabric – Vải sai màu |
3771 | 成品质量 – chéng pǐn zhì liàng – Finished product quality – Chất lượng thành phẩm |
3772 | 色差控制 – sè chā kòng zhì – Color deviation control – Kiểm soát lệch màu |
3773 | 辅料清单 – fǔ liào qīng dān – Accessory list – Danh sách phụ liệu |
3774 | 交货确认 – jiāo huò què rèn – Delivery confirmation – Xác nhận giao hàng |
3775 | 面辅料价格 – miàn fǔ liào jià gé – Fabric & accessory price – Giá vải và phụ liệu |
3776 | 预付款 – yù fù kuǎn – Advance payment – Tiền đặt cọc |
3777 | 尾款结算 – wěi kuǎn jié suàn – Balance settlement – Thanh toán phần còn lại |
3778 | 材料保管 – cái liào bǎo guǎn – Material storage – Bảo quản nguyên vật liệu |
3779 | 环保标准 – huán bǎo biāo zhǔn – Environmental standard – Tiêu chuẩn môi trường |
3780 | 可追溯性 – kě zhuī sù xìng – Traceability – Khả năng truy xuất nguồn gốc |
3781 | 采购流程图 – cǎi gòu liú chéng tú – Purchasing flow chart – Sơ đồ quy trình thu mua |
3782 | 单价变动 – dān jià biàn dòng – Price fluctuation – Biến động đơn giá |
3783 | 定点采购 – dìng diǎn cǎi gòu – Fixed-point procurement – Thu mua từ nguồn cố định |
3784 | 退货流程 – tuì huò liú chéng – Return procedure – Quy trình trả hàng |
3785 | 样品确认单 – yàng pǐn què rèn dān – Sample approval form – Phiếu xác nhận mẫu |
3786 | 采购档案 – cǎi gòu dàng àn – Purchasing record – Hồ sơ mua hàng |
3787 | 补料申请 – bǔ liào shēn qǐng – Material replenishment request – Yêu cầu bổ sung nguyên liệu |
3788 | 配套辅料 – pèi tào fǔ liào – Matching accessory – Phụ liệu đi kèm |
3789 | 缺料提醒 – quē liào tí xǐng – Material shortage alert – Cảnh báo thiếu nguyên liệu |
3790 | 材料标签 – cái liào biāo qiān – Material label – Nhãn nguyên vật liệu |
3791 | 实际到货 – shí jì dào huò – Actual arrival – Hàng thực tế đến |
3792 | 材料对色 – cái liào duì sè – Material color matching – So màu nguyên liệu |
3793 | 预警机制 – yù jǐng jī zhì – Warning mechanism – Cơ chế cảnh báo |
3794 | 订单追踪 – dìng dān zhuī zōng – Order tracking – Theo dõi đơn hàng |
3795 | 材料异动 – cái liào yì dòng – Material movement – Biến động nguyên liệu |
3796 | ERP系统 – ERP xì tǒng – ERP system – Hệ thống ERP |
3797 | 材料采购价 – cái liào cǎi gòu jià – Purchasing price – Giá thu mua |
3798 | 成本分摊 – chéng běn fēn tān – Cost allocation – Phân bổ chi phí |
3799 | 材料核销 – cái liào hé xiāo – Material write-off – Hạch toán nguyên liệu |
3800 | 配色管理 – pèi sè guǎn lǐ – Color matching management – Quản lý phối màu |
3801 | 来样确认 – lái yàng què rèn – Incoming sample approval – Xác nhận mẫu gửi đến |
3802 | 采购计划表 – cǎi gòu jì huà biǎo – Purchasing schedule – Bảng kế hoạch mua hàng |
3803 | 样品对比 – yàng pǐn duì bǐ – Sample comparison – So sánh mẫu |
3804 | 成衣要求 – chéng yī yāo qiú – Garment requirements – Yêu cầu thành phẩm |
3805 | 颜色管理 – yán sè guǎn lǐ – Color management – Quản lý màu sắc |
3806 | 发票处理 – fā piào chǔ lǐ – Invoice processing – Xử lý hóa đơn |
3807 | 原样封存 – yuán yàng fēng cún – Original sample sealing – Niêm phong mẫu gốc |
3808 | 材料一致性 – cái liào yí zhì xìng – Material consistency – Tính đồng nhất nguyên liệu |
3809 | 材料更新 – cái liào gēng xīn – Material update – Cập nhật nguyên liệu |
3810 | 对账单 – duì zhàng dān – Statement of account – Bảng đối chiếu công nợ |
3811 | 批量采购 – pī liàng cǎi gòu – Bulk procurement – Mua số lượng lớn |
3812 | 材质检测 – cái zhì jiǎn cè – Material testing – Kiểm tra chất liệu |
3813 | 补单采购 – bǔ dān cǎi gòu – Reorder procurement – Thu mua bổ sung |
3814 | 海关文件 – hǎi guān wén jiàn – Customs documents – Hồ sơ hải quan |
3815 | 运输方式 – yùn shū fāng shì – Mode of transport – Phương thức vận chuyển |
3816 | 材料样本 – cái liào yàng běn – Material sample – Mẫu vật liệu |
3817 | 材料规格 – cái liào guī gé – Material specification – Quy cách vật liệu |
3818 | 最小订单量 – zuì xiǎo dìng dān liàng – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
3819 | 快速采购 – kuài sù cǎi gòu – Quick purchasing – Mua hàng nhanh |
3820 | 材料库存表 – cái liào kù cún biǎo – Material stock list – Bảng tồn kho nguyên liệu |
3821 | 色样确认 – sè yàng què rèn – Color swatch approval – Xác nhận mẫu màu |
3822 | 材料流转 – cái liào liú zhuǎn – Material circulation – Lưu chuyển vật liệu |
3823 | 实物对比 – shí wù duì bǐ – Physical comparison – So sánh thực tế |
3824 | 品质控制点 – pǐn zhì kòng zhì diǎn – Quality control point – Điểm kiểm soát chất lượng |
3825 | 成衣配料 – chéng yī pèi liào – Garment ingredients – Phụ liệu cho thành phẩm |
3826 | 技术资料 – jì shù zī liào – Technical documents – Tài liệu kỹ thuật |
3827 | 裁剪前检查 – cái jiǎn qián jiǎn chá – Pre-cutting inspection – Kiểm tra trước khi cắt |
3828 | 生产排程 – shēng chǎn pái chéng – Production schedule – Lịch trình sản xuất |
3829 | 配件齐套 – pèi jiàn qí tào – Complete set of accessories – Đủ bộ phụ kiện |
3830 | 成品率 – chéng pǐn lǜ – Yield rate – Tỷ lệ thành phẩm |
3831 | 到仓时间 – dào cāng shí jiān – Warehouse arrival time – Thời gian hàng đến kho |
3832 | 材料回用 – cái liào huí yòng – Material reuse – Tái sử dụng vật liệu |
3833 | 紧急采购 – jǐn jí cǎi gòu – Urgent procurement – Mua hàng khẩn cấp |
3834 | 供需平衡 – gōng xū píng héng – Supply-demand balance – Cân bằng cung cầu |
3835 | 材料替代 – cái liào tì dài – Material substitution – Thay thế vật liệu |
3836 | 采购周期 – cǎi gòu zhōu qī – Purchasing cycle – Chu kỳ thu mua |
3837 | 工厂地址 – gōng chǎng dì zhǐ – Factory address – Địa chỉ nhà máy |
3838 | 运输周期 – yùn shū zhōu qī – Shipping cycle – Chu kỳ vận chuyển |
3839 | 材料残次率 – cái liào cán cì lǜ – Defect rate – Tỷ lệ lỗi vật liệu |
3840 | 发货单 – fā huò dān – Delivery note – Phiếu giao hàng |
3841 | 打样单 – dǎ yàng dān – Sample making form – Phiếu làm mẫu |
3842 | 封样 – fēng yàng – Sealing sample – Niêm mẫu |
3843 | 采购手册 – cǎi gòu shǒu cè – Purchasing manual – Sổ tay mua hàng |
3844 | 打板材料 – dǎ bǎn cái liào – Pattern material – Vật liệu làm rập |
3845 | 成本对比 – chéng běn duì bǐ – Cost comparison – So sánh chi phí |
3846 | 工厂审核 – gōng chǎng shěn hé – Factory audit – Kiểm tra nhà máy |
3847 | 打样周期 – dǎ yàng zhōu qī – Sample development cycle – Chu kỳ làm mẫu |
3848 | 退货单 – tuì huò dān – Return form – Phiếu trả hàng |
3849 | 交货计划 – jiāo huò jì huà – Delivery schedule – Kế hoạch giao hàng |
3850 | 辅料 – fǔ liào – Accessories – Phụ liệu |
3851 | 外箱标签 – wài xiāng biāo qiān – Outer carton label – Nhãn thùng ngoài |
3852 | 采购意向书 – cǎi gòu yì xiàng shū – Letter of intent – Thư ý định thu mua |
3853 | 价格确认 – jià gé què rèn – Price confirmation – Xác nhận giá |
3854 | 供应商管理 – gōng yìng shāng guǎn lǐ – Supplier management – Quản lý nhà cung cấp |
3855 | 生产用料 – shēng chǎn yòng liào – Production material – Vật tư sản xuất |
3856 | 订购流程 – dìng gòu liú chéng – Ordering process – Quy trình đặt hàng |
3857 | 材料来源 – cái liào lái yuán – Material source – Nguồn vật liệu |
3858 | 库存短缺 – kù cún duǎn quē – Inventory shortage – Thiếu hụt tồn kho |
3859 | 扣款通知 – kòu kuǎn tōng zhī – Deduction notice – Thông báo khấu trừ |
3860 | 材料试用 – cái liào shì yòng – Material trial – Thử nghiệm nguyên liệu |
3861 | 材料规格书 – cái liào guī gé shū – Material spec sheet – Bảng thông số vật liệu |
3862 | 样品追踪 – yàng pǐn zhuī zōng – Sample tracking – Theo dõi mẫu |
3863 | 到料检查 – dào liào jiǎn chá – Material receiving inspection – Kiểm hàng đầu vào |
3864 | 下单时间 – xià dān shí jiān – Ordering time – Thời gian đặt hàng |
3865 | 原料短缺 – yuán liào duǎn quē – Raw material shortage – Thiếu hụt nguyên liệu |
3866 | 供货延迟 – gōng huò yán chí – Delivery delay – Giao hàng chậm |
3867 | 质量检验 – zhì liàng jiǎn yàn – Quality inspection – Kiểm tra chất lượng |
3868 | 异常汇报 – yì cháng huì bào – Exception report – Báo cáo bất thường |
3869 | 裁剪耗料 – cái jiǎn hào liào – Cutting waste – Hao hụt khi cắt |
3870 | 材料配比 – cái liào pèi bǐ – Material ratio – Tỷ lệ phối vật liệu |
3871 | 采购合同编号 – cǎi gòu hé tóng biān hào – PO number – Mã hợp đồng mua hàng |
3872 | 出货单号 – chū huò dān hào – Shipment number – Số đơn giao hàng |
3873 | 颜色卡 – yán sè kǎ – Color card – Bảng màu |
3874 | 尺码表 – chǐ mǎ biǎo – Size chart – Bảng size |
3875 | 承运人 – chéng yùn rén – Carrier – Đơn vị vận chuyển |
3876 | 样品批准 – yàng pǐn pī zhǔn – Sample approval – Phê duyệt mẫu |
3877 | 成本审核 – chéng běn shěn hé – Cost audit – Kiểm duyệt chi phí |
3878 | 材料定位 – cái liào dìng wèi – Material placement – Định vị nguyên liệu |
3879 | 工艺说明书 – gōng yì shuō míng shū – Process manual – Hướng dẫn quy trình |
3880 | 出入库记录 – chū rù kù jì lù – In-out inventory record – Nhật ký nhập xuất kho |
3881 | 款式开发 – kuǎn shì kāi fā – Style development – Phát triển mẫu mã |
3882 | 单据管理 – dān jù guǎn lǐ – Document management – Quản lý chứng từ |
3883 | 材料等级 – cái liào děng jí – Material grade – Cấp độ vật liệu |
3884 | 样品交期 – yàng pǐn jiāo qī – Sample delivery date – Ngày giao mẫu |
3885 | 裁片标识 – cái piàn biāo shí – Cut part marking – Nhận diện chi tiết cắt |
3886 | 采购员 – cǎi gòu yuán – Buyer – Nhân viên thu mua |
3887 | 采购合同 – cǎi gòu hé tóng – Purchase contract – Hợp đồng thu mua |
3888 | 材料验收 – cái liào yàn shōu – Material inspection – Kiểm tra nguyên liệu |
3889 | 供应商 – gōng yìng shāng – Supplier – Nhà cung cấp |
3890 | 采购成本 – cǎi gòu chéng běn – Purchasing cost – Chi phí thu mua |
3891 | 采购数量 – cǎi gòu shù liàng – Purchase quantity – Số lượng thu mua |
3892 | 采购审批 – cǎi gòu shěn pī – Purchase approval – Phê duyệt thu mua |
3893 | 交货期 – jiāo huò qī – Delivery time – Thời gian giao hàng |
3894 | 材料规格 – cái liào guī gé – Material specification – Thông số vật liệu |
3895 | 采购流程管理 – cǎi gòu liú chéng guǎn lǐ – Purchasing process management – Quản lý quy trình thu mua |
3896 | 采购风险 – cǎi gòu fēng xiǎn – Purchasing risk – Rủi ro thu mua |
3897 | 采购跟踪 – cǎi gòu gēn zōng – Purchase tracking – Theo dõi thu mua |
3898 | 采购需求 – cǎi gòu xū qiú – Purchase requirement – Yêu cầu thu mua |
3899 | 采购流程优化 – cǎi gòu liú chéng yōu huà – Purchasing process optimization – Tối ưu quy trình thu mua |
3900 | 采购合规 – cǎi gòu hé guī – Purchase compliance – Tuân thủ thu mua |
3901 | 供应商开发 – gōng yìng shāng kāi fā – Supplier development – Phát triển nhà cung cấp |
3902 | 采购支付 – cǎi gòu zhī fù – Purchase payment – Thanh toán thu mua |
3903 | 采购订单审核 – cǎi gòu dìng dān shěn hé – Purchase order audit – Kiểm duyệt đơn đặt hàng |
3904 | 采购审批流程 – cǎi gòu shěn pī liú chéng – Purchase approval process – Quy trình phê duyệt thu mua |
3905 | 采购文件 – cǎi gòu wén jiàn – Purchasing documents – Tài liệu thu mua |
3906 | 采购计划制定 – cǎi gòu jì huà zhì dìng – Purchase planning – Lập kế hoạch thu mua |
3907 | 采购库存 – cǎi gòu kù cún – Purchasing inventory – Tồn kho thu mua |
3908 | 采购收货 – cǎi gòu shōu huò – Goods receipt – Nhận hàng thu mua |
3909 | 采购付款 – cǎi gòu fù kuǎn – Purchase payment – Thanh toán đơn hàng |
3910 | 采购质量控制 – cǎi gòu zhì liàng kòng zhì – Quality control in purchasing – Kiểm soát chất lượng thu mua |
3911 | 采购审核 – cǎi gòu shěn hé – Purchasing audit – Kiểm toán thu mua |
3912 | 采购绩效 – cǎi gòu jì xiào – Purchasing performance – Hiệu suất thu mua |
3913 | 采购人员培训 – cǎi gòu rén yuán péi xùn – Purchasing staff training – Đào tạo nhân viên thu mua |
3914 | 采购成本控制 – cǎi gòu chéng běn kòng zhì – Cost control in purchasing – Kiểm soát chi phí thu mua |
3915 | 采购供应链管理 – cǎi gòu gōng yìng liàn guǎn lǐ – Procurement and supply chain management – Quản lý thu mua và chuỗi cung ứng |
3916 | 采购流程标准 – cǎi gòu liú chéng biāo zhǔn – Purchasing process standards – Tiêu chuẩn quy trình thu mua |
3917 | 采购效率 – cǎi gòu xiào lǜ – Purchasing efficiency – Hiệu quả thu mua |
3918 | 采购预算控制 – cǎi gòu yù suàn kòng zhì – Budget control in purchasing – Kiểm soát ngân sách thu mua |
3919 | 采购库存管理 – cǎi gòu kù cún guǎn lǐ – Inventory management in purchasing – Quản lý tồn kho thu mua |
3920 | 采购交货 – cǎi gòu jiāo huò – Purchase delivery – Giao hàng thu mua |
3921 | 采购申请 – cǎi gòu shēn qǐng – Purchase request – Yêu cầu mua hàng |
3922 | 采购回执 – cǎi gòu huí zhí – Purchase receipt – Biên nhận thu mua |
3923 | 采购策略制定 – cǎi gòu cè lüè zhì dìng – Purchasing strategy formulation – Lập chiến lược thu mua |
3924 | 采购目标 – cǎi gòu mù biāo – Purchasing target – Mục tiêu thu mua |
3925 | 采购货款 – cǎi gòu huò kuǎn – Purchase payment – Thanh toán hàng hóa |
3926 | 采购物料 – cǎi gòu wù liào – Purchased materials – Vật liệu mua vào |
3927 | 采购流程优化方案 – cǎi gòu liú chéng yōu huà fāng àn – Purchasing process optimization plan – Kế hoạch tối ưu quy trình thu mua |
3928 | 采购价格比较 – cǎi gòu jià gé bǐ jiào – Price comparison in purchasing – So sánh giá thu mua |
3929 | 采购合约管理 – cǎi gòu hé yuē guǎn lǐ – Contract management in purchasing – Quản lý hợp đồng thu mua |
3930 | 采购管理系统 – cǎi gòu guǎn lǐ xì tǒng – Purchasing management system – Hệ thống quản lý thu mua |
3931 | 采购市场调研 – cǎi gòu shì chǎng diào yán – Purchasing market research – Nghiên cứu thị trường thu mua |
3932 | 采购订单处理 – cǎi gòu dìng dān chǔ lǐ – Purchase order processing – Xử lý đơn hàng thu mua |
3933 | 采购物流 – cǎi gòu wù liú – Purchasing logistics – Logistics thu mua |
3934 | 采购信息系统 – cǎi gòu xìn xī xì tǒng – Purchasing information system – Hệ thống thông tin thu mua |
3935 | 采购文件管理 – cǎi gòu wén jiàn guǎn lǐ – Purchasing document management – Quản lý tài liệu thu mua |
3936 | 采购合同谈判 – cǎi gòu hé tóng tán pàn – Purchase contract negotiation – Đàm phán hợp đồng thu mua |
3937 | 采购风险管理 – cǎi gòu fēng xiǎn guǎn lǐ – Purchasing risk management – Quản lý rủi ro thu mua |
3938 | 采购绩效评估 – cǎi gòu jì xiào píng gū – Purchasing performance evaluation – Đánh giá hiệu quả thu mua |
3939 | 采购订单确认书 – cǎi gòu dìng dān què rèn shū – Purchase order confirmation document – Tài liệu xác nhận đơn đặt hàng |
3940 | 采购发货通知 – cǎi gòu fā huò tōng zhī – Shipping notice – Thông báo giao hàng |
3941 | 采购需求计划 – cǎi gòu xū qiú jì huà – Purchasing demand plan – Kế hoạch nhu cầu thu mua |
3942 | 采购物料跟踪 – cǎi gòu wù liào gēn zōng – Material tracking in purchasing – Theo dõi vật liệu thu mua |
3943 | 采购供应商关系 – cǎi gòu gōng yìng shāng guān xì – Supplier relationship in purchasing – Quan hệ nhà cung cấp thu mua |
3944 | 采购计划执行 – cǎi gòu jì huà zhí xíng – Purchase plan execution – Thực hiện kế hoạch thu mua |
3945 | 采购流程规范 – cǎi gòu liú chéng guī fàn – Purchasing process regulation – Quy định quy trình thu mua |
3946 | 采购付款流程 – cǎi gòu fù kuǎn liú chéng – Payment process in purchasing – Quy trình thanh toán thu mua |
3947 | 采购信息管理 – cǎi gòu xìn xī guǎn lǐ – Purchasing information management – Quản lý thông tin thu mua |
3948 | 采购审核流程 – cǎi gòu shěn hé liú chéng – Purchase audit process – Quy trình kiểm duyệt thu mua |
3949 | 采购订单调整 – cǎi gòu dìng dān tiáo zhěng – Purchase order adjustment – Điều chỉnh đơn đặt hàng |
3950 | 采购质量标准 – cǎi gòu zhì liàng biāo zhǔn – Purchasing quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng thu mua |
3951 | 采购计划编制 – cǎi gòu jì huà biān zhì – Purchasing plan drafting – Soạn thảo kế hoạch thu mua |
3952 | 采购订单追踪 – cǎi gòu dìng dān zhuī zōng – Purchase order tracking – Theo dõi đơn đặt hàng |
3953 | 采购合同管理系统 – cǎi gòu hé tóng guǎn lǐ xì tǒng – Purchase contract management system – Hệ thống quản lý hợp đồng thu mua |
3954 | 采购供应链优化 – cǎi gòu gōng yìng liàn yōu huà – Supply chain optimization in purchasing – Tối ưu chuỗi cung ứng thu mua |
3955 | 采购成本分析 – cǎi gòu chéng běn fēn xī – Purchasing cost analysis – Phân tích chi phí thu mua |
3956 | 采购项目管理 – cǎi gòu xiàng mù guǎn lǐ – Purchasing project management – Quản lý dự án thu mua |
3957 | 采购风险评估报告 – cǎi gòu fēng xiǎn píng gū bào gào – Purchasing risk assessment report – Báo cáo đánh giá rủi ro thu mua |
3958 | 采购文件归档 – cǎi gòu wén jiàn guī dàng – Purchasing document filing – Lưu trữ tài liệu thu mua |
3959 | 采购绩效考核 – cǎi gòu jì xiào kǎo hé – Purchasing performance assessment – Đánh giá hiệu quả thu mua |
3960 | 采购风险控制 – cǎi gòu fēng xiǎn kòng zhì – Risk control in purchasing – Kiểm soát rủi ro thu mua |
3961 | 采购供应链管理 – cǎi gòu gōng yìng liàn guǎn lǐ – Supply chain management in purchasing – Quản lý chuỗi cung ứng thu mua |
3962 | 采购物料验收 – cǎi gòu wù liào yàn shōu – Material inspection and acceptance – Kiểm tra và nhận vật liệu |
3963 | 采购进度控制 – cǎi gòu jìn dù kòng zhì – Progress control in purchasing – Kiểm soát tiến độ thu mua |
3964 | 采购发票审核 – cǎi gòu fā piào shěn hé – Invoice audit in purchasing – Kiểm duyệt hóa đơn thu mua |
3965 | 采购风险预警 – cǎi gòu fēng xiǎn yù jǐng – Risk warning in purchasing – Cảnh báo rủi ro thu mua |
3966 | 采购付款审批 – cǎi gòu fù kuǎn shěn pī – Payment approval – Phê duyệt thanh toán thu mua |
3967 | 采购计划制定 – cǎi gòu jì huà zhì dìng – Purchasing plan formulation – Lập kế hoạch thu mua |
3968 | 采购回访 – cǎi gòu huí fǎng – Purchasing follow-up – Theo dõi sau mua |
3969 | 采购产品规格 – cǎi gòu chǎn pǐn guī gé – Product specifications – Thông số sản phẩm thu mua |
3970 | 采购报价单 – cǎi gòu bào jià dān – Quotation sheet – Bảng báo giá thu mua |
3971 | 采购供应商谈判 – cǎi gòu gōng yìng shāng tán pàn – Supplier negotiation – Đàm phán nhà cung cấp |
3972 | 采购库存盘点 – cǎi gòu kù cún pán diǎn – Inventory checking – Kiểm kê tồn kho thu mua |
3973 | 采购订单调整流程 – cǎi gòu dìng dān tiáo zhěng liú chéng – Order adjustment process – Quy trình điều chỉnh đơn hàng |
3974 | 采购订单编制 – cǎi gòu dìng dān biān zhì – Order preparation – Soạn thảo đơn hàng |
3975 | 采购供应商考察 – cǎi gòu gōng yìng shāng kǎo chá – Supplier inspection – Thẩm định nhà cung cấp |
3976 | 采购数据分析工具 – cǎi gòu shù jù fēn xī gōng jù – Data analysis tools – Công cụ phân tích dữ liệu thu mua |
3977 | 采购风险管理策略 – cǎi gòu fēng xiǎn guǎn lǐ cè lüè – Risk management strategies – Chiến lược quản lý rủi ro thu mua |
3978 | 采购订单管理系统 – cǎi gòu dìng dān guǎn lǐ xì tǒng – Order management system – Hệ thống quản lý đơn hàng |
3979 | 采购货物验收 – cǎi gòu huò wù yàn shōu – Goods acceptance – Nhận hàng thu mua |
3980 | 采购合同条款制定 – cǎi gòu hé tóng tiáo kuǎn zhì dìng – Contract term formulation – Soạn thảo điều khoản hợp đồng |
3981 | 采购风险预防 – cǎi gòu fēng xiǎn yù fáng – Risk prevention – Phòng ngừa rủi ro thu mua |
3982 | 采购订单签署 – cǎi gòu dìng dān qiān shǔ – Order signing – Ký đơn hàng |
3983 | 采购供应商沟通 – cǎi gòu gōng yìng shāng gōu tōng – Supplier communication – Giao tiếp nhà cung cấp |
3984 | 采购订单确认书 – cǎi gòu dìng dān què rèn shū – Purchase order confirmation letter – Thư xác nhận đơn hàng |
3985 | 采购发票报销 – cǎi gòu fā piào bào xiāo – Invoice reimbursement – Thanh toán hóa đơn |
3986 | 采购物资管理 – cǎi gòu wù zī guǎn lǐ – Material management – Quản lý vật tư thu mua |
3987 | 采购合同模板 – cǎi gòu hé tóng mó bàn – Contract template – Mẫu hợp đồng thu mua |
3988 | 采购订单系统 – cǎi gòu dìng dān xì tǒng – Order system – Hệ thống đơn đặt hàng |
3989 | 采购供应商档案 – cǎi gòu gōng yìng shāng dàng àn – Supplier profile – Hồ sơ nhà cung cấp |
3990 | 采购发票核对 – cǎi gòu fā piào hé duì – Invoice verification – Đối chiếu hóa đơn |
3991 | 采购订单审核流程 – cǎi gòu dìng dān shěn hé liú chéng – Order audit process – Quy trình kiểm duyệt đơn hàng |
3992 | 采购成本控制指标 – cǎi gòu chéng běn kòng zhì zhǐ biāo – Cost control indicators – Chỉ số kiểm soát chi phí thu mua |
3993 | 采购价格谈判 – cǎi gòu jià gé tán pàn – Price negotiation – Đàm phán giá cả thu mua |
3994 | 采购合同变更 – cǎi gòu hé tóng biàn gēng – Contract modification – Sửa đổi hợp đồng thu mua |
3995 | 采购质量管理体系 – cǎi gòu zhì liàng guǎn lǐ tǐ xì – Quality management system – Hệ thống quản lý chất lượng thu mua |
3996 | 采购计划调整流程 – cǎi gòu jì huà tiáo zhěng liú chéng – Plan adjustment process – Quy trình điều chỉnh kế hoạch thu mua |
3997 | 采购供应商评估标准 – cǎi gòu gōng yìng shāng píng gū biāo zhǔn – Supplier evaluation criteria – Tiêu chuẩn đánh giá nhà cung cấp |
3998 | 采购成本核算 – cǎi gòu chéng běn hé suàn – Cost accounting – Kế toán chi phí thu mua |
3999 | 采购订单状态 – cǎi gòu dìng dān zhuàng tài – Order status – Tình trạng đơn hàng |
4000 | 采购库存优化 – cǎi gòu kù cún yōu huà – Inventory optimization – Tối ưu hóa tồn kho thu mua |
4001 | 采购质量改进 – cǎi gòu zhì liàng gǎi jìn – Quality improvement – Cải tiến chất lượng thu mua |
4002 | 采购合同风险 – cǎi gòu hé tóng fēng xiǎn – Contract risk – Rủi ro hợp đồng thu mua |
4003 | 采购订单下达 – cǎi gòu dìng dān xià dá – Order issuance – Phát hành đơn hàng |
4004 | 采购订单分配 – cǎi gòu dìng dān fēn pèi – Order allocation – Phân bổ đơn hàng |
4005 | 采购供应商谈判策略 – cǎi gòu gōng yìng shāng tán pàn cè lüè – Negotiation strategies – Chiến lược đàm phán nhà cung cấp |
4006 | 采购合同评审 – cǎi gòu hé tóng píng shěn – Contract review – Đánh giá hợp đồng thu mua |
4007 | 采购成本控制流程 – cǎi gòu chéng běn kòng zhì liú chéng – Cost control process – Quy trình kiểm soát chi phí thu mua |
4008 | 采购计划审核 – cǎi gòu jì huà shěn hé – Procurement plan review – Xét duyệt kế hoạch thu mua |
4009 | 采购订单跟踪 – cǎi gòu dìng dān gēn zōng – Order tracking – Theo dõi đơn hàng |
4010 | 采购合同签订 – cǎi gòu hé tóng qiān dìng – Contract signing – Ký kết hợp đồng thu mua |
4011 | 采购预算审批 – cǎi gòu yù suàn shěn pī – Budget approval – Phê duyệt ngân sách thu mua |
4012 | 采购绩效考核 – cǎi gòu jì xiào kǎo hé – Performance evaluation – Đánh giá hiệu quả thu mua |
4013 | 采购物料需求 – cǎi gòu wù liào xū qiú – Material requirement – Yêu cầu vật liệu thu mua |
4014 | 采购订单变更管理 – cǎi gòu dìng dān biàn gēng guǎn lǐ – Order change management – Quản lý thay đổi đơn hàng |
4015 | 采购交货期 – cǎi gòu jiāo huò qī – Delivery time – Thời gian giao hàng |
4016 | 采购订单处理流程 – cǎi gòu dìng dān chǔ lǐ liú chéng – Order processing procedure – Quy trình xử lý đơn hàng |
4017 | 采购需求计划制定 – cǎi gòu xū qiú jì huà zhì dìng – Demand planning formulation – Lập kế hoạch nhu cầu thu mua |
4018 | 采购发票审核 – cǎi gòu fā piào shěn hé – Invoice audit – Kiểm tra hóa đơn thu mua |
4019 | 采购订单执行 – cǎi gòu dìng dān zhí xíng – Order execution – Thực thi đơn hàng |
4020 | 采购库存计划 – cǎi gòu kù cún jì huà – Inventory planning – Lập kế hoạch tồn kho |
4021 | 采购合同谈判 – cǎi gòu hé tóng tán pàn – Contract negotiation – Đàm phán hợp đồng thu mua |
4022 | 采购订单监控 – cǎi gòu dìng dān jiān kòng – Order monitoring – Giám sát đơn hàng |
4023 | 采购合同归档 – cǎi gòu hé tóng guī dàng – Contract archiving – Lưu trữ hợp đồng thu mua |
4024 | 采购订单汇总 – cǎi gòu dìng dān huì zǒng – Order summary – Tổng hợp đơn hàng |
4025 | 采购需求跟踪 – cǎi gòu xū qiú gēn zōng – Demand tracking – Theo dõi nhu cầu thu mua |
4026 | 采购付款确认 – cǎi gòu fù kuǎn què rèn – Payment confirmation – Xác nhận thanh toán |
4027 | 采购订单审核 – cǎi gòu dìng dān shěn hé – Order review – Kiểm duyệt đơn hàng |
4028 | 采购供应商合作 – cǎi gòu gōng yìng shāng hé zuò – Supplier cooperation – Hợp tác nhà cung cấp |
4029 | 采购合同变更流程 – cǎi gòu hé tóng biàn gēng liú chéng – Contract modification process – Quy trình thay đổi hợp đồng |
4030 | 采购质量验收 – cǎi gòu zhì liàng yàn shōu – Quality acceptance – Nghiệm thu chất lượng |
4031 | 采购库存控制 – cǎi gòu kù cún kòng zhì – Inventory control – Kiểm soát tồn kho |
4032 | 采购付款方式 – cǎi gòu fù kuǎn fāng shì – Payment methods – Phương thức thanh toán |
4033 | 采购合同期限 – cǎi gòu hé tóng qī xiàn – Contract period – Thời hạn hợp đồng thu mua |
4034 | 采购需求计划调整 – cǎi gòu xū qiú jì huà tiáo zhěng – Demand plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch nhu cầu thu mua |
4035 | 采购合同审批 – cǎi gòu hé tóng shěn pī – Contract approval – Phê duyệt hợp đồng thu mua |
4036 | 采购供应商档案管理 – cǎi gòu gōng yìng shāng dàng àn guǎn lǐ – Supplier profile management – Quản lý hồ sơ nhà cung cấp |
4037 | 采购订单号 – cǎi gòu dìng dān hào – Purchase order number – Số đơn đặt hàng |
4038 | 采购申请单 – cǎi gòu shēn qǐng dān – Purchase requisition form – Phiếu yêu cầu mua hàng |
4039 | 采购需求规格 – cǎi gòu xū qiú guī gé – Purchase specification – Yêu cầu kỹ thuật thu mua |
4040 | 采购履约管理 – cǎi gòu lǚ yuē guǎn lǐ – Contract fulfillment management – Quản lý thực hiện hợp đồng |
4041 | 采购收货验收 – cǎi gòu shōu huò yàn shōu – Goods receipt inspection – Kiểm tra hàng nhận |
4042 | 采购交付管理 – cǎi gòu jiāo fù guǎn lǐ – Delivery management – Quản lý giao hàng |
4043 | 采购需求确认 – cǎi gòu xū qiú què rèn – Demand confirmation – Xác nhận nhu cầu |
4044 | 采购货物验收 – cǎi gòu huò wù yàn shōu – Goods acceptance – Nghiệm thu hàng hóa |
4045 | 采购成本预算管理 – cǎi gòu chéng běn yù suàn guǎn lǐ – Cost budget management – Quản lý ngân sách chi phí |
4046 | 采购订单流程 – cǎi gòu dìng dān liú chéng – Purchase order process – Quy trình đơn đặt hàng |
4047 | 采购成本分析工具 – cǎi gòu chéng běn fēn xī gōng jù – Cost analysis tool – Công cụ phân tích chi phí |
4048 | 采购交货期管理 – cǎi gòu jiāo huò qī guǎn lǐ – Delivery schedule management – Quản lý tiến độ giao hàng |
4049 | 采购订单变更审批 – cǎi gòu dìng dān biàn gēng shěn pī – Order change approval – Phê duyệt thay đổi đơn hàng |
4050 | 采购付款凭证 – cǎi gòu fù kuǎn píng zhèng – Payment voucher – Chứng từ thanh toán |
4051 | 采购绩效管理 – cǎi gòu jì xiào guǎn lǐ – Performance management – Quản lý hiệu suất thu mua |
4052 | 采购物料清单 – cǎi gòu wù liào qīng dān – Material list – Danh sách vật liệu thu mua |
4053 | 采购订单生成 – cǎi gòu dìng dān shēng chéng – Order creation – Tạo đơn đặt hàng |
4054 | 采购供应商资质 – cǎi gòu gōng yìng shāng zī zhì – Supplier qualification – Năng lực nhà cung cấp |
4055 | 采购交货检验 – cǎi gòu jiāo huò jiǎn yàn – Delivery inspection – Kiểm tra giao hàng |
4056 | 采购合同履约 – cǎi gòu hé tóng lǚ yuē – Contract performance – Thực hiện hợp đồng thu mua |
4057 | 采购订单签发 – cǎi gòu dìng dān qiān fā – Order issuance – Phát hành đơn đặt hàng |
4058 | 采购质量审核 – cǎi gòu zhì liàng shěn hé – Quality audit – Kiểm toán chất lượng thu mua |
4059 | 采购需求确认单 – cǎi gòu xū qiú què rèn dān – Demand confirmation form – Phiếu xác nhận nhu cầu |
4060 | 采购供应链优化 – cǎi gòu gōng yìng liàn yōu huà – Supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng thu mua |
4061 | 采购物料需求计划 – cǎi gòu wù liào xū qiú jì huà – Material demand plan – Kế hoạch nhu cầu vật liệu |
4062 | 采购订单执行情况 – cǎi gòu dìng dān zhí xíng qíng kuàng – Order execution status – Tình trạng thực hiện đơn hàng |
4063 | 采购流程图 – cǎi gòu liú chéng tú – Purchase process flowchart – Sơ đồ quy trình mua hàng |
4064 | 采购预算审批 – cǎi gòu yù suàn shěn pī – Budget approval – Phê duyệt ngân sách |
4065 | 采购合同签订 – cǎi gòu hé tóng qiān dìng – Contract signing – Ký kết hợp đồng |
4066 | 采购合同条款 – cǎi gòu hé tóng tiáo kuǎn – Contract clauses – Điều khoản hợp đồng |
4067 | 采购质量保证 – cǎi gòu zhì liàng bǎo zhèng – Quality assurance – Bảo đảm chất lượng |
4068 | 采购收货单 – cǎi gòu shōu huò dān – Goods receipt note – Phiếu nhận hàng |
4069 | 采购订单追踪 – cǎi gòu dìng dān zhuī zōng – Order tracking – Theo dõi đơn hàng |
4070 | 采购发票 – cǎi gòu fā piào – Purchase invoice – Hóa đơn mua hàng |
4071 | 采购质量检验 – cǎi gòu zhì liàng jiǎn yàn – Quality inspection – Kiểm tra chất lượng |
4072 | 采购货款结算 – cǎi gòu huò kuǎn jié suàn – Payment settlement – Thanh toán hàng hóa |
4073 | 采购合同履行 – cǎi gòu hé tóng lǚ xíng – Contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng |
4074 | 采购需求计划 – cǎi gòu xū qiú jì huà – Demand planning – Kế hoạch nhu cầu |
4075 | 采购产品验收 – cǎi gòu chǎn pǐn yàn shōu – Product acceptance – Nghiệm thu sản phẩm |
4076 | 采购计划 – cǎi gòu jì huà – Purchasing plan – Kế hoạch mua hàng |
4077 | 采购成本核算 – cǎi gòu chéng běn hé suàn – Cost accounting – Hạch toán chi phí |
4078 | 采购物料管理 – cǎi gòu wù liào guǎn lǐ – Material management – Quản lý vật liệu |
4079 | 采购物流 – cǎi gòu wù liú – Purchasing logistics – Logistics mua hàng |
4080 | 采购订单流程 – cǎi gòu dìng dān liú chéng – Order process – Quy trình đặt hàng |
4081 | 采购风险评估 – cǎi gòu fēng xiǎn píng gū – Risk assessment – Đánh giá rủi ro |
4082 | 采购质量控制 – cǎi gòu zhì liàng kòng zhì – Quality control – Kiểm soát chất lượng |
4083 | 采购合同签署 – cǎi gòu hé tóng qiān shǔ – Contract signing – Ký hợp đồng |
4084 | 采购成本预算 – cǎi gòu chéng běn yù suàn – Cost budget – Dự toán chi phí |
4085 | 采购质量保证 – cǎi gòu zhì liàng bǎo zhèng – Quality assurance – Đảm bảo chất lượng |
4086 | 采购需求分析 – cǎi gòu xū qiú fēn xī – Demand analysis – Phân tích nhu cầu |
4087 | 采购订单变更 – cǎi gòu dìng dān biàn gēng – Order change – Thay đổi đơn hàng |
4088 | 采购计划制定 – cǎi gòu jì huà zhì dìng – Purchasing plan formulation – Lập kế hoạch mua hàng |
4089 | 采购流程审核 – cǎi gòu liú chéng shěn hé – Purchase process audit – Kiểm tra quy trình mua hàng |
4090 | 采购合同变更 – cǎi gòu hé tóng biàn gēng – Contract modification – Sửa đổi hợp đồng |
4091 | 采购合同终止 – cǎi gòu hé tóng zhōng zhǐ – Contract termination – Chấm dứt hợp đồng |
4092 | 采购付款流程 – cǎi gòu fù kuǎn liú chéng – Payment procedure – Quy trình thanh toán |
4093 | 采购合同条款审核 – cǎi gòu hé tóng tiáo kuǎn shěn hé – Contract clause review – Rà soát điều khoản hợp đồng |
4094 | 采购物流协调 – cǎi gòu wù liú xié tiáo – Logistics coordination – Phối hợp logistics |
4095 | 采购订单审核 – cǎi gòu dìng dān shěn hé – Order review – Kiểm tra đơn hàng |
4096 | 采购产品检验 – cǎi gòu chǎn pǐn jiǎn yàn – Product inspection – Kiểm tra sản phẩm |
4097 | 采购报价管理 – cǎi gòu bào jià guǎn lǐ – Quotation management – Quản lý báo giá |
4098 | 采购合同履行监控 – cǎi gòu hé tóng lǚ xíng jiān kòng – Contract execution monitoring – Giám sát thực hiện hợp đồng |
4099 | 采购流程标准化 – cǎi gòu liú chéng biāo zhǔn huà – Process standardization – Chuẩn hóa quy trình |
4100 | 采购订单确认函 – cǎi gòu dìng dān què rèn hán – Order confirmation letter – Thư xác nhận đơn hàng |
4101 | 采购合同模板 – cǎi gòu hé tóng mó bàn – Contract template – Mẫu hợp đồng |
4102 | 采购付款条件谈判 – cǎi gòu fù kuǎn tiáo jiàn tán pàn – Payment terms negotiation – Đàm phán điều kiện thanh toán |
4103 | 采购产品开发 – cǎi gòu chǎn pǐn kāi fā – Product development – Phát triển sản phẩm |
4104 | 采购合同评审 – cǎi gòu hé tóng píng shěn – Contract review – Đánh giá hợp đồng |
4105 | 采购供应链优化 – cǎi gòu gōng yìng liàn yōu huà – Supply chain optimization – Tối ưu chuỗi cung ứng |
4106 | 采购成本控制策略 – cǎi gòu chéng běn kòng zhì cè lüè – Cost control strategy – Chiến lược kiểm soát chi phí |
4107 | 采购质量管理体系 – cǎi gòu zhì liàng guǎn lǐ tǐ xì – Quality management system – Hệ thống quản lý chất lượng |
4108 | 采购供应商评估体系 – cǎi gòu gōng yìng shāng píng gū tǐ xì – Supplier evaluation system – Hệ thống đánh giá nhà cung cấp |
4109 | 采购合同违约 – cǎi gòu hé tóng wéi yuē – Contract breach – Vi phạm hợp đồng |
4110 | 采购物流管理系统 – cǎi gòu wù liú guǎn lǐ xì tǒng – Logistics management system – Hệ thống quản lý logistics |
4111 | 采购计划审批流程 – cǎi gòu jì huà shěn pī liú chéng – Plan approval process – Quy trình phê duyệt kế hoạch |
4112 | 采购需求预测 – cǎi gòu xū qiú yù cè – Demand forecasting – Dự báo nhu cầu |
4113 | 采购产品质量标准 – cǎi gòu chǎn pǐn zhì liàng biāo zhǔn – Product quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm |
4114 | 采购合同归档 – cǎi gòu hé tóng guī dàng – Contract archiving – Lưu trữ hợp đồng |
4115 | 采购流程管理系统 – cǎi gòu liú chéng guǎn lǐ xì tǒng – Process management system – Hệ thống quản lý quy trình |
4116 | 采购质量改进 – cǎi gòu zhì liàng gǎi jìn – Quality improvement – Cải tiến chất lượng |
4117 | 采购付款结算 – cǎi gòu fù kuǎn jié suàn – Payment settlement – Thanh toán và quyết toán |
4118 | 采购合同续签 – cǎi gòu hé tóng xù qiān – Contract renewal – Gia hạn hợp đồng |
4119 | 采购订单关闭 – cǎi gòu dìng dān guān bì – Order closure – Đóng đơn hàng |
4120 | 采购需求确认 – cǎi gòu xū qiú què rèn – Purchase requirement confirmation – Xác nhận nhu cầu mua hàng |
4121 | 采购预算控制 – cǎi gòu yù suàn kòng zhì – Purchasing budget control – Kiểm soát ngân sách mua hàng |
4122 | 采购订单录入 – cǎi gòu dìng dān lù rù – Purchase order entry – Nhập đơn đặt hàng |
4123 | 采购商品规格 – cǎi gòu shāng pǐn guī gé – Product specifications – Thông số kỹ thuật sản phẩm |
4124 | 采购入库管理 – cǎi gòu rù kù guǎn lǐ – Purchase warehousing management – Quản lý nhập kho |
4125 | 采购订单审核 – cǎi gòu dìng dān shěn hé – Order review – Rà soát đơn hàng |
4126 | 采购库存管理 – cǎi gòu kù cún guǎn lǐ – Inventory management – Quản lý tồn kho |
4127 | 采购需求计划 – cǎi gòu xū qiú jì huà – Demand planning – Lập kế hoạch nhu cầu |
4128 | 采购合规管理 – cǎi gòu hé guī guǎn lǐ – Compliance management – Quản lý tuân thủ |
4129 | 采购数据分析 – cǎi gòu shù jù fēn xī – Data analysis – Phân tích dữ liệu |
4130 | 采购合同归档 – cǎi gòu hé tóng guī dàng – Contract filing – Lưu trữ hợp đồng |
4131 | 采购物料需求 – cǎi gòu wù liào xū qiú – Material requirements – Nhu cầu vật liệu |
4132 | 采购流程优化 – cǎi gòu liú chéng yōu huà – Process optimization – Tối ưu quy trình |
4133 | 采购发货安排 – cǎi gòu fā huò ān pái – Delivery arrangement – Sắp xếp giao hàng |
4134 | 采购物料入库 – cǎi gòu wù liào rù kù – Material warehousing – Nhập kho vật liệu |
4135 | 采购付款申请 – cǎi gòu fù kuǎn shēn qǐng – Payment request – Đề nghị thanh toán |
4136 | 采购质量审核 – cǎi gòu zhì liàng shěn hé – Quality audit – Kiểm toán chất lượng |
4137 | 采购流程监控 – cǎi gòu liú chéng jiān kòng – Process monitoring – Giám sát quy trình |
4138 | 采购交货确认 – cǎi gòu jiāo huò què rèn – Delivery confirmation – Xác nhận giao hàng |
4139 | 采购产品报价 – cǎi gòu chǎn pǐn bào jià – Product quotation – Báo giá sản phẩm |
4140 | 采购合同审查 – cǎi gòu hé tóng shěn chá – Contract review – Xem xét hợp đồng |
4141 | 采购付款结算 – cǎi gòu fù kuǎn jié suàn – Payment settlement – Thanh toán quyết toán |
4142 | 采购协议 – cǎi gòu xié yì – Purchase agreement – Thỏa thuận mua hàng |
4143 | 采购需求计划 – cǎi gòu xū qiú jì huà – Procurement demand plan – Kế hoạch nhu cầu mua sắm |
4144 | 采购流程 – cǎi gòu liú chéng – Procurement process – Quy trình mua hàng |
4145 | 采购订单确认书 – cǎi gòu dìng dān què rèn shū – Purchase order confirmation letter – Thư xác nhận đơn đặt hàng |
4146 | 采购折扣 – cǎi gòu zhé kòu – Purchase discount – Chiết khấu mua hàng |
4147 | 采购询价单 – cǎi gòu xún jià dān – Inquiry for quotation – Phiếu yêu cầu báo giá |
4148 | 采购合同期限 – cǎi gòu hé tóng qī xiàn – Contract duration – Thời hạn hợp đồng |
4149 | 采购价格分析 – cǎi gòu jià gé fēn xī – Price analysis – Phân tích giá cả |
4150 | 采购物料跟踪 – cǎi gòu wù liào gēn zōng – Material tracking – Theo dõi vật liệu |
4151 | 采购合同履行 – cǎi gòu hé tóng lǚ xíng – Contract performance – Thực hiện hợp đồng |
4152 | 采购需求变更 – cǎi gòu xū qiú biàn gēng – Demand change – Thay đổi nhu cầu |
4153 | 采购订单发出 – cǎi gòu dìng dān fā chū – Order issuance – Phát hành đơn hàng |
4154 | 采购信息管理 – cǎi gòu xìn xī guǎn lǐ – Information management – Quản lý thông tin |
4155 | 采购订单修改 – cǎi gòu dìng dān xiū gǎi – Order modification – Sửa đổi đơn hàng |
4156 | 采购合同变更管理 – cǎi gòu hé tóng biàn gēng guǎn lǐ – Contract change management – Quản lý thay đổi hợp đồng |
4157 | 采购物流管理 – cǎi gòu wù liú guǎn lǐ – Logistics management – Quản lý logistics |
4158 | 采购物料计划 – cǎi gòu wù liào jì huà – Material planning – Lập kế hoạch vật liệu |
4159 | 采购产品质量 – cǎi gòu chǎn pǐn zhì liàng – Product quality – Chất lượng sản phẩm |
4160 | 采购需求计划调整 – cǎi gòu xū qiú jì huà tiáo zhěng – Demand plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch nhu cầu |
4161 | 采购订单生成 – cǎi gòu dìng dān shēng chéng – Order generation – Tạo đơn hàng |
4162 | 采购物料需求计划 – cǎi gòu wù liào xū qiú jì huà – Material demand planning – Lập kế hoạch nhu cầu vật liệu |
4163 | 采购价格谈判技巧 – cǎi gòu jià gé tán pàn jì qiǎo – Price negotiation skills – Kỹ năng đàm phán giá |
4164 | 采购物料交付 – cǎi gòu wù liào jiāo fù – Material delivery – Giao vật liệu |
4165 | 采购合同签订流程 – cǎi gòu hé tóng qiān dìng liú chéng – Contract signing process – Quy trình ký hợp đồng |
4166 | 采购订单发货 – cǎi gòu dìng dān fā huò – Order shipment – Giao đơn hàng |
4167 | 采购流程自动化 – cǎi gòu liú chéng zì dòng huà – Process automation – Tự động hóa quy trình |
4168 | 采购订单跟踪管理 – cǎi gòu dìng dān gēn zōng guǎn lǐ – Order tracking management – Quản lý theo dõi đơn hàng |
4169 | 采购申请 – cǎi gòu shēn qǐng – Purchase request – Đơn đề nghị mua hàng |
4170 | 采购计划 – cǎi gòu jì huà – Procurement plan – Kế hoạch mua hàng |
4171 | 采购流程图 – cǎi gòu liú chéng tú – Procurement flowchart – Sơ đồ quy trình mua hàng |
4172 | 采购需求 – cǎi gòu xū qiú – Procurement demand – Nhu cầu mua hàng |
4173 | 采购报价 – cǎi gòu bào jià – Purchase quotation – Báo giá mua hàng |
4174 | 采购策略 – cǎi gòu cè lüè – Procurement strategy – Chiến lược mua hàng |
4175 | 采购分析 – cǎi gòu fēn xī – Procurement analysis – Phân tích mua hàng |
4176 | 采购管理 – cǎi gòu guǎn lǐ – Procurement management – Quản lý mua hàng |
4177 | 采购风险 – cǎi gòu fēng xiǎn – Procurement risk – Rủi ro mua hàng |
4178 | 采购合同管理 – cǎi gòu hé tóng guǎn lǐ – Contract management – Quản lý hợp đồng mua hàng |
4179 | 采购质量控制 – cǎi gòu zhì liàng kòng zhì – Quality control – Kiểm soát chất lượng mua hàng |
4180 | 采购库存 – cǎi gòu kù cún – Procurement inventory – Tồn kho mua hàng |
4181 | 采购跟踪 – cǎi gòu gēn zōng – Procurement tracking – Theo dõi mua hàng |
4182 | 采购需求计划 – cǎi gòu xū qiú jì huà – Procurement demand planning – Kế hoạch nhu cầu mua hàng |
4183 | 采购成本 – cǎi gòu chéng běn – Procurement cost – Chi phí mua hàng |
4184 | 采购审批流程 – cǎi gòu shěn pī liú chéng – Approval process – Quy trình phê duyệt mua hàng |
4185 | 采购交货 – cǎi gòu jiāo huò – Procurement delivery – Giao hàng mua hàng |
4186 | 采购付款 – cǎi gòu fù kuǎn – Procurement payment – Thanh toán mua hàng |
4187 | 采购合同签订 – cǎi gòu hé tóng qiān dìng – Contract signing – Ký hợp đồng mua hàng |
4188 | 采购材料 – cǎi gòu cái liào – Purchased materials – Vật liệu mua hàng |
4189 | 采购供应链 – cǎi gòu gōng yìng liàn – Procurement supply chain – Chuỗi cung ứng mua hàng |
4190 | 采购运输 – cǎi gòu yùn shū – Procurement transportation – Vận chuyển mua hàng |
4191 | 采购设备 – cǎi gòu shè bèi – Purchased equipment – Thiết bị mua hàng |
4192 | 采购市场 – cǎi gòu shì chǎng – Procurement market – Thị trường mua hàng |
4193 | 采购合同条款 – cǎi gòu hé tóng tiáo kuǎn – Contract terms – Điều khoản hợp đồng mua hàng |
4194 | 采购策略制定 – cǎi gòu cè lüè zhì dìng – Strategy formulation – Lập chiến lược mua hàng |
4195 | 采购合同履行 – cǎi gòu hé tóng lǚ xíng – Contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng mua hàng |
4196 | 采购需求评估 – cǎi gòu xū qiú píng gū – Demand evaluation – Đánh giá nhu cầu mua hàng |
4197 | 采购预算控制 – cǎi gòu yù suàn kòng zhì – Budget control – Kiểm soát ngân sách mua hàng |
4198 | 采购合同评审 – cǎi gòu hé tóng píng shěn – Contract review – Đánh giá hợp đồng mua hàng |
4199 | 采购询价 – cǎi gòu xún jià – Price inquiry – Yêu cầu báo giá |
4200 | 采购合同谈判 – cǎi gòu hé tóng tán pàn – Contract negotiation – Đàm phán hợp đồng mua hàng |
4201 | 采购流程优化 – cǎi gòu liú chéng yōu huà – Process optimization – Tối ưu quy trình mua hàng |
4202 | 采购计划调整 – cǎi gòu jì huà tiáo zhěng – Plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch mua hàng |
4203 | 采购需求计划编制 – cǎi gòu xū qiú jì huà biān zhì – Demand plan preparation – Lập kế hoạch nhu cầu mua hàng |
4204 | 采购成本分析 – cǎi gòu chéng běn fēn xī – Cost analysis – Phân tích chi phí mua hàng |
4205 | 采购价格谈判 – cǎi gòu jià gé tán pàn – Price negotiation – Đàm phán giá mua hàng |
4206 | 采购质量检验 – cǎi gòu zhì liàng jiǎn yàn – Quality inspection – Kiểm tra chất lượng mua hàng |
4207 | 采购物流管理 – cǎi gòu wù liú guǎn lǐ – Logistics management – Quản lý logistics mua hàng |
4208 | 采购合同违约 – cǎi gòu hé tóng wéi yuē – Contract breach – Vi phạm hợp đồng mua hàng |
4209 | 采购需求说明 – cǎi gòu xū qiú shuō míng – Procurement specification – Bản mô tả nhu cầu mua hàng |
4210 | 采购风险管理 – cǎi gòu fēng xiǎn guǎn lǐ – Risk management – Quản lý rủi ro mua hàng |
4211 | 采购合同归档 – cǎi gòu hé tóng guī dàng – Contract filing – Lưu trữ hợp đồng mua hàng |
4212 | 采购报价单 – cǎi gòu bào jià dān – Quotation sheet – Bảng báo giá mua hàng |
4213 | 采购成本控制 – cǎi gòu chéng běn kòng zhì – Cost control – Kiểm soát chi phí mua hàng |
4214 | 采购物料管理 – cǎi gòu wù liào guǎn lǐ – Material management – Quản lý vật liệu mua hàng |
4215 | 采购合同签署 – cǎi gòu hé tóng qiān shǔ – Contract signing – Ký kết hợp đồng |
4216 | 采购质量保证 – cǎi gòu zhì liàng bǎo zhèng – Quality assurance – Đảm bảo chất lượng mua hàng |
4217 | 采购流程标准化 – cǎi gòu liú chéng biāo zhǔn huà – Process standardization – Chuẩn hóa quy trình mua hàng |
4218 | 采购政策 – cǎi gòu zhèng cè – Procurement policy – Chính sách mua hàng |
4219 | 采购需求确认 – cǎi gòu xū qiú què rèn – Demand confirmation – Xác nhận nhu cầu mua hàng |
4220 | 采购回款 – cǎi gòu huí kuǎn – Payment recovery – Thu hồi thanh toán |
4221 | 采购流程管理 – cǎi gòu liú chéng guǎn lǐ – Process management – Quản lý quy trình mua hàng |
4222 | 采购需求分析 – cǎi gòu xū qiú fēn xī – Demand analysis – Phân tích nhu cầu mua hàng |
4223 | 采购绩效考核 – cǎi gòu jì xiào kǎo hé – Performance evaluation – Đánh giá hiệu quả mua hàng |
4224 | 采购订单确认书 – cǎi gòu dìng dān què rèn shū – Order confirmation document – Văn bản xác nhận đơn hàng |
4225 | 采购合同终止 – cǎi gòu hé tóng zhōng zhǐ – Contract termination – Chấm dứt hợp đồng mua hàng |
4226 | 采购价格控制 – cǎi gòu jià gé kòng zhì – Price control – Kiểm soát giá mua hàng |
4227 | 采购投诉 – cǎi gòu tóu sù – Procurement complaint – Khiếu nại mua hàng |
4228 | 采购绩效管理 – cǎi gòu jì xiào guǎn lǐ – Performance management – Quản lý hiệu suất mua hàng |
4229 | 采购流程优化 – cǎi gòu liú chéng yōu huà – Process optimization – Tối ưu hóa quy trình mua hàng |
4230 | 采购合同续签 – cǎi gòu hé tóng xù qiān – Contract renewal – Gia hạn hợp đồng mua hàng |
4231 | 采购合同违约责任 – cǎi gòu hé tóng wéi yuē zé rèn – Contract breach liability – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng mua hàng |
4232 | 采购成本预算 – cǎi gòu chéng běn yù suàn – Cost budgeting – Dự toán chi phí mua hàng |
4233 | 采购风险评估 – cǎi gòu fēng xiǎn píng gū – Risk assessment – Đánh giá rủi ro mua hàng |
4234 | 采购订单履行 – cǎi gòu dìng dān lǚ xíng – Order fulfillment – Thực hiện đơn hàng |
4235 | 采购合同签订流程 – cǎi gòu hé tóng qiān dìng liú chéng – Contract signing process – Quy trình ký hợp đồng mua hàng |
4236 | 采购进度管理 – cǎi gòu jìn dù guǎn lǐ – Progress management – Quản lý tiến độ mua hàng |
4237 | 采购订单付款 – cǎi gòu dìng dān fù kuǎn – Order payment – Thanh toán đơn hàng |
4238 | 采购付款审核 – cǎi gòu fù kuǎn shěn hé – Payment audit – Kiểm tra thanh toán |
4239 | 采购流程监控 – cǎi gòu liú chéng jiān kòng – Process monitoring – Giám sát quy trình mua hàng |
4240 | 采购需求变更 – cǎi gòu xū qiú biàn gēng – Demand change – Thay đổi nhu cầu mua hàng |
4241 | 采购成本控制措施 – cǎi gòu chéng běn kòng zhì cuò shī – Cost control measures – Biện pháp kiểm soát chi phí mua hàng |
4242 | 采购供应商考核 – cǎi gòu gōng yìng shāng kǎo hé – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp |
4243 | 采购合同档案 – cǎi gòu hé tóng dàng àn – Contract archives – Hồ sơ hợp đồng mua hàng |
4244 | 采购市场调研 – cǎi gòu shì chǎng diào yán – Market research – Nghiên cứu thị trường mua hàng |
4245 | 采购风险控制 – cǎi gòu fēng xiǎn kòng zhì – Risk control – Kiểm soát rủi ro mua hàng |
4246 | 采购成本核算 – cǎi gòu chéng běn hé suàn – Cost accounting – Kế toán chi phí mua hàng |
4247 | 采购流程标准 – cǎi gòu liú chéng biāo zhǔn – Process standards – Tiêu chuẩn quy trình mua hàng |
4248 | 采购合同管理系统 – cǎi gòu hé tóng guǎn lǐ xì tǒng – Contract management system – Hệ thống quản lý hợp đồng mua hàng |
4249 | 采购订单审核 – cǎi gòu dìng dān shěn hé – Purchase order audit – Kiểm tra đơn đặt hàng |
4250 | 采购风险评审 – cǎi gòu fēng xiǎn píng shěn – Risk review – Đánh giá rủi ro |
4251 | 采购需求汇总 – cǎi gòu xū qiú huì zǒng – Demand aggregation – Tổng hợp nhu cầu mua hàng |
4252 | 采购执行 – cǎi gòu zhí xíng – Procurement execution – Thực hiện mua hàng |
4253 | 采购审核 – cǎi gòu shěn hé – Procurement audit – Kiểm toán mua hàng |
4254 | 采购数据分析 – cǎi gòu shù jù fēn xī – Data analysis – Phân tích dữ liệu mua hàng |
4255 | 采购订单跟进 – cǎi gòu dìng dān gēn jìn – Order follow-up – Theo dõi đơn hàng |
4256 | 采购需求确认单 – cǎi gòu xū qiú què rèn dān – Demand confirmation form – Phiếu xác nhận nhu cầu mua hàng |
4257 | 采购流程图 – cǎi gòu liú chéng tú – Process flowchart – Sơ đồ quy trình mua hàng |
4258 | 采购订单导入 – cǎi gòu dìng dān dǎo rù – Order import – Nhập đơn hàng |
4259 | 采购回执 – cǎi gòu huí zhí – Purchase receipt – Biên nhận mua hàng |
4260 | 采购资料管理 – cǎi gòu zī liào guǎn lǐ – Document management – Quản lý tài liệu mua hàng |
4261 | 采购需求确认流程 – cǎi gòu xū qiú què rèn liú chéng – Demand confirmation process – Quy trình xác nhận nhu cầu mua hàng |
4262 | 采购合同模板 – cǎi gòu hé tóng mó bàn – Contract template – Mẫu hợp đồng mua hàng |
4263 | 采购供应商评审 – cǎi gòu gōng yìng shāng píng shěn – Supplier review – Đánh giá nhà cung cấp |
4264 | 采购计划执行 – cǎi gòu jì huà zhí xíng – Plan execution – Thực hiện kế hoạch mua hàng |
4265 | 采购需求预测 – cǎi gòu xū qiú yù cè – Demand forecasting – Dự báo nhu cầu mua hàng |
4266 | 采购流程监控系统 – cǎi gòu liú chéng jiān kòng xì tǒng – Process monitoring system – Hệ thống giám sát quy trình mua hàng |
4267 | 采购订单导出 – cǎi gòu dìng dān dǎo chū – Order export – Xuất đơn hàng |
4268 | 采购供应商信息 – cǎi gòu gōng yìng shāng xìn xī – Supplier information – Thông tin nhà cung cấp |
4269 | 采购成本管理 – cǎi gòu chéng běn guǎn lǐ – Cost management – Quản lý chi phí mua hàng |
4270 | 采购需求计划书 – cǎi gòu xū qiú jì huà shū – Procurement plan document – Tài liệu kế hoạch mua hàng |
4271 | 采购需求变更流程 – cǎi gòu xū qiú biàn gēng liú chéng – Demand change process – Quy trình thay đổi nhu cầu mua hàng |
4272 | 采购物资管理 – cǎi gòu wù zī guǎn lǐ – Material management – Quản lý vật tư mua hàng |
4273 | 采购流程优化方案 – cǎi gòu liú chéng yōu huà fāng àn – Process optimization plan – Kế hoạch tối ưu hóa quy trình mua hàng |
4274 | 采购需求收集 – cǎi gòu xū qiú shōu jí – Demand collection – Thu thập nhu cầu mua hàng |
4275 | 采购成本预算控制 – cǎi gòu chéng běn yù suàn kòng zhì – Budget cost control – Kiểm soát ngân sách chi phí mua hàng |
4276 | 采购需求变更申请 – cǎi gòu xū qiú biàn gēng shēn qǐng – Demand change request – Yêu cầu thay đổi nhu cầu mua hàng |
4277 | 采购流程图示 – cǎi gòu liú chéng tú shì – Process diagram – Sơ đồ quy trình |
4278 | 采购订单状态跟踪 – cǎi gòu dìng dān zhuàng tài gēn zōng – Order status tracking – Theo dõi tình trạng đơn hàng |
4279 | 采购供应商资质审核 – cǎi gòu gōng yìng shāng zī zhì shěn hé – Supplier qualification audit – Kiểm tra năng lực nhà cung cấp |
4280 | 采购绩效考核标准 – cǎi gòu jì xiào kǎo hé biāo zhǔn – Performance evaluation standards – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả mua hàng |
4281 | 采购合同变更 – cǎi gòu hé tóng biàn gēng – Contract amendment – Sửa đổi hợp đồng mua hàng |
4282 | 采购订单生成 – cǎi gòu dìng dān shēng chéng – Order generation – Tạo đơn đặt hàng |
4283 | 采购质量验收 – cǎi gòu zhì liàng yàn shōu – Quality acceptance – Kiểm tra chất lượng nhập hàng |
4284 | 采购结算 – cǎi gòu jié suàn – Procurement settlement – Thanh toán mua hàng |
4285 | 采购流程管理 – cǎi gòu liú chéng guǎn lǐ – Procurement process management – Quản lý quy trình mua hàng |
4286 | 采购预算审批 – cǎi gòu yù suàn shěn pī – Budget approval – Phê duyệt ngân sách mua hàng |
4287 | 采购合同履约 – cǎi gòu hé tóng lǚ yuē – Contract performance – Thực hiện hợp đồng |
4288 | 采购支付 – cǎi gòu zhī fù – Procurement payment – Thanh toán mua hàng |
4289 | 采购统计 – cǎi gòu tǒng jì – Procurement statistics – Thống kê mua hàng |
4290 | 采购计划调整 – cǎi gòu jì huà tiáo zhěng – Procurement plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch mua hàng |
4291 | 采购需求评估 – cǎi gòu xū qiú píng gū – Demand assessment – Đánh giá nhu cầu mua hàng |
4292 | 采购合同签署 – cǎi gòu hé tóng qiān shǔ – Contract signing – Ký kết hợp đồng mua hàng |
4293 | 采购需求计划 – cǎi gòu xū qiú jì huà – Demand planning – Lập kế hoạch nhu cầu mua hàng |
4294 | 采购流程设计 – cǎi gòu liú chéng shè jì – Process design – Thiết kế quy trình mua hàng |
4295 | 采购质量管理 – cǎi gòu zhì liàng guǎn lǐ – Quality management – Quản lý chất lượng mua hàng |
4296 | 采购流程标准 – cǎi gòu liú chéng biāo zhǔn – Process standard – Tiêu chuẩn quy trình mua hàng |
4297 | 采购订单审核 – cǎi gòu dìng dān shěn hé – Order audit – Kiểm tra đơn đặt hàng |
4298 | 采购流程审核 – cǎi gòu liú chéng shěn hé – Process audit – Kiểm tra quy trình mua hàng |
4299 | 采购合同审批 – cǎi gòu hé tóng shěn pī – Contract approval – Phê duyệt hợp đồng mua hàng |
4300 | 采购流程管理系统 – cǎi gòu liú chéng guǎn lǐ xì tǒng – Process management system – Hệ thống quản lý quy trình mua hàng |
4301 | 采购付款管理 – cǎi gòu fù kuǎn guǎn lǐ – Payment management – Quản lý thanh toán mua hàng |
4302 | 采购需求计划书 – cǎi gòu xū qiú jì huà shū – Demand plan document – Tài liệu kế hoạch nhu cầu mua hàng |
4303 | 采购合同履行 – cǎi gòu hé tóng lǚ xíng – Contract execution – Thực hiện hợp đồng mua hàng |
4304 | 采购物资验收 – cǎi gòu wù zī yàn shōu – Material acceptance – Kiểm nhận vật tư mua hàng |
4305 | 采购订单调整 – cǎi gòu dìng dān tiáo zhěng – Order adjustment – Điều chỉnh đơn đặt hàng |
4306 | 采购订单确认书 – cǎi gòu dìng dān què rèn shū – Order confirmation document – Giấy xác nhận đơn hàng |
4307 | 采购审核流程 – cǎi gòu shěn hé liú chéng – Audit process – Quy trình kiểm tra mua hàng |
4308 | 采购需求计划调整 – cǎi gòu xū qiú jì huà tiáo zhěng – Demand plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch nhu cầu mua hàng |
4309 | 采购合同条款 – cǎi gòu hé tóng tiáo kuǎn – Contract clauses – Điều khoản hợp đồng mua hàng |
4310 | 采购流程自动化 – cǎi gòu liú chéng zì dòng huà – Process automation – Tự động hóa quy trình mua hàng |
4311 | 采购订单处理系统 – cǎi gòu dìng dān chǔ lǐ xì tǒng – Order processing system – Hệ thống xử lý đơn hàng |
4312 | 采购风险评估报告 – cǎi gòu fēng xiǎn píng gū bào gào – Risk assessment report – Báo cáo đánh giá rủi ro mua hàng |
4313 | 采购流程管理规范 – cǎi gòu liú chéng guǎn lǐ guī fàn – Process management standards – Tiêu chuẩn quản lý quy trình mua hàng |
4314 | 采购结算流程 – cǎi gòu jié suàn liú chéng – Settlement process – Quy trình thanh toán |
4315 | 采购计划审批 – cǎi gòu jì huà shěn pī – Plan approval – Phê duyệt kế hoạch mua hàng |
4316 | 采购物资跟踪 – cǎi gòu wù zī gēn zōng – Material tracking – Theo dõi vật tư mua hàng |
4317 | 采购需求计划编制 – cǎi gòu xū qiú jì huà biān zhì – Demand plan preparation – Soạn thảo kế hoạch nhu cầu mua hàng |
4318 | 采购订单生成系统 – cǎi gòu dìng dān shēng chéng xì tǒng – Order generation system – Hệ thống tạo đơn đặt hàng |
4319 | 采购流程优化管理 – cǎi gòu liú chéng yōu huà guǎn lǐ – Process optimization management – Quản lý tối ưu hóa quy trình |
4320 | 采购付款流程自动化 – cǎi gòu fù kuǎn liú chéng zì dòng huà – Payment process automation – Tự động hóa quy trình thanh toán |
4321 | 采购质量检验标准 – cǎi gòu zhì liàng jiǎn yàn biāo zhǔn – Quality inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng |
4322 | 采购需求变更管理 – cǎi gòu xū qiú biàn gēng guǎn lǐ – Demand change management – Quản lý thay đổi nhu cầu |
4323 | 采购流程监控系统 – cǎi gòu liú chéng jiān kòng xì tǒng – Process monitoring system – Hệ thống giám sát quy trình |
4324 | 采购合同变更管理 – cǎi gòu hé tóng biàn gēng guǎn lǐ – Contract amendment management – Quản lý sửa đổi hợp đồng |
4325 | 采购订单审核流程 – cǎi gòu dìng dān shěn hé liú chéng – Order audit process – Quy trình kiểm tra đơn hàng |
4326 | 采购付款流程管理系统 – cǎi gòu fù kuǎn liú chéng guǎn lǐ xì tǒng – Payment process management system – Hệ thống quản lý thanh toán |
4327 | 采购需求计划调整流程 – cǎi gòu xū qiú jì huà tiáo zhěng liú chéng – Demand plan adjustment process – Quy trình điều chỉnh kế hoạch nhu cầu |
4328 | 采购流程设计规范 – cǎi gòu liú chéng shè jì guī fàn – Process design standards – Tiêu chuẩn thiết kế quy trình |
4329 | 采购物资管理系统 – cǎi gòu wù zī guǎn lǐ xì tǒng – Material management system – Hệ thống quản lý vật tư |
4330 | 采购风险控制体系 – cǎi gòu fēng xiǎn kòng zhì tǐ xì – Risk control system – Hệ thống kiểm soát rủi ro |
4331 | 采购订单审核系统 – cǎi gòu dìng dān shěn hé xì tǒng – Order audit system – Hệ thống kiểm tra đơn hàng |
4332 | 采购计划执行管理 – cǎi gòu jì huà zhí xíng guǎn lǐ – Plan execution management – Quản lý thực hiện kế hoạch |
4333 | 采购需求确认流程 – cǎi gòu xū qiú què rèn liú chéng – Demand confirmation process – Quy trình xác nhận nhu cầu |
4334 | 采购流程审核管理 – cǎi gòu liú chéng shěn hé guǎn lǐ – Process audit management – Quản lý kiểm tra quy trình |
4335 | 采购计划 – cǎi gòu jì huà – Purchase plan – Kế hoạch mua hàng |
4336 | 采购预算 – cǎi gòu yù suàn – Purchase budget – Ngân sách mua hàng |
4337 | 采购流程 – cǎi gòu liú chéng – Purchase process – Quy trình mua hàng |
4338 | 物料管理 – wù liào guǎn lǐ – Material management – Quản lý vật liệu |
4339 | 采购质量 – cǎi gòu zhì liàng – Purchase quality – Chất lượng mua hàng |
4340 | 采购成本 – cǎi gòu chéng běn – Purchase cost – Chi phí mua hàng |
4341 | 采购策略 – cǎi gòu cè lüè – Purchase strategy – Chiến lược mua hàng |
4342 | 采购订单跟踪 – cǎi gòu dìng dān gēn zōng – Purchase order tracking – Theo dõi đơn hàng |
4343 | 采购发货 – cǎi gòu fā huò – Purchase shipment – Giao hàng mua hàng |
4344 | 采购记录 – cǎi gòu jì lù – Purchase record – Hồ sơ mua hàng |
4345 | 采购需求 – cǎi gòu xū qiú – Purchase requirement – Nhu cầu mua hàng |
4346 | 采购风险 – cǎi gòu fēng xiǎn – Purchase risk – Rủi ro mua hàng |
4347 | 采购供应商 – cǎi gòu gōng yìng shāng – Purchase supplier – Nhà cung cấp mua hàng |
4348 | 采购计划制定 – cǎi gòu jì huà zhì dìng – Purchase plan formulation – Lập kế hoạch mua hàng |
4349 | 采购订单生成 – cǎi gòu dìng dān shēng chéng – Purchase order creation – Tạo đơn hàng |
4350 | 采购数据分析 – cǎi gòu shù jù fēn xī – Purchase data analysis – Phân tích dữ liệu mua hàng |
4351 | 采购交货 – cǎi gòu jiāo huò – Purchase delivery – Giao hàng mua hàng |
4352 | 采购审核 – cǎi gòu shěn hé – Purchase audit – Kiểm tra mua hàng |
4353 | 采购效率 – cǎi gòu xiào lǜ – Purchase efficiency – Hiệu quả mua hàng |
4354 | 采购信息系统 – cǎi gòu xìn xī xì tǒng – Purchase information system – Hệ thống thông tin mua hàng |
4355 | 采购政策 – cǎi gòu zhèng cè – Purchase policy – Chính sách mua hàng |
4356 | 采购需求计划 – cǎi gòu xū qiú jì huà – Purchase demand plan – Kế hoạch nhu cầu mua hàng |
4357 | 采购订单处理 – cǎi gòu dìng dān chǔ lǐ – Purchase order processing – Xử lý đơn hàng |
4358 | 采购供应链 – cǎi gòu gōng yìng liàn – Purchase supply chain – Chuỗi cung ứng mua hàng |
4359 | 采购业务 – cǎi gòu yè wù – Purchase operations – Hoạt động mua hàng |
4360 | 采购信息 – cǎi gòu xìn xī – Purchase information – Thông tin mua hàng |
4361 | 采购项目管理 – cǎi gòu xiàng mù guǎn lǐ – Purchase project management – Quản lý dự án mua hàng |
4362 | 采购跟单 – cǎi gòu gēn dān – Purchase follow-up – Theo dõi đơn hàng |
4363 | 采购物资 – cǎi gòu wù zī – Purchased materials – Vật tư mua hàng |
4364 | 采购成本控制 – cǎi gòu chéng běn kòng zhì – Purchase cost control – Kiểm soát chi phí mua hàng |
4365 | 采购策略制定 – cǎi gòu cè lüè zhì dìng – Purchase strategy formulation – Lập chiến lược mua hàng |
4366 | 采购需求分析 – cǎi gòu xū qiú fēn xī – Purchase demand analysis – Phân tích nhu cầu mua hàng |
4367 | 采购计划审批 – cǎi gòu jì huà shěn pī – Purchase plan approval – Phê duyệt kế hoạch mua hàng |
4368 | 采购执行 – cǎi gòu zhí xíng – Purchase execution – Thực hiện mua hàng |
4369 | 采购部门 – cǎi gòu bù mén – Purchasing department – Phòng mua hàng |
4370 | 采购合同变更 – cǎi gòu hé tóng biàn gēng – Contract amendment – Thay đổi hợp đồng mua hàng |
4371 | 采购验收 – cǎi gòu yàn shōu – Purchase inspection – Kiểm nghiệm mua hàng |
4372 | 采购结算 – cǎi gòu jié suàn – Purchase settlement – Thanh toán mua hàng |
4373 | 采购风险管理 – cǎi gòu fēng xiǎn guǎn lǐ – Purchase risk management – Quản lý rủi ro mua hàng |
4374 | 采购预算控制 – cǎi gòu yù suàn kòng zhì – Purchase budget control – Kiểm soát ngân sách mua hàng |
4375 | 采购物流 – cǎi gòu wù liú – Purchase logistics – Logistics mua hàng |
4376 | 采购计划调整 – cǎi gòu jì huà tiáo zhěng – Purchase plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch mua hàng |
4377 | 采购文件管理 – cǎi gòu wén jiàn guǎn lǐ – Document management – Quản lý hồ sơ mua hàng |
4378 | 采购合同审核 – cǎi gòu hé tóng shěn hé – Contract audit – Kiểm tra hợp đồng |
4379 | 采购异常处理 – cǎi gòu yì cháng chǔ lǐ – Exception handling – Xử lý ngoại lệ mua hàng |
4380 | 采购订单管理系统 – cǎi gòu dìng dān guǎn lǐ xì tǒng – Purchase order management system – Hệ thống quản lý đơn hàng |
4381 | 采购报价单 – cǎi gòu bào jià dān – Quotation sheet – Bảng báo giá |
4382 | 采购绩效考核 – cǎi gòu jì xiào kǎo hé – Purchase performance evaluation – Đánh giá hiệu quả mua hàng |
4383 | 采购资料 – cǎi gòu zī liào – Purchase documentation – Tài liệu mua hàng |
4384 | 采购订单发出 – cǎi gòu dìng dān fā chū – Order dispatch – Gửi đơn hàng |
4385 | 采购订单管理流程 – cǎi gòu dìng dān guǎn lǐ liú chéng – Order management process – Quy trình quản lý đơn hàng |
4386 | 采购进度 – cǎi gòu jìn dù – Purchase progress – Tiến độ mua hàng |
4387 | 采购计划跟踪 – cǎi gòu jì huà gēn zōng – Plan tracking – Theo dõi kế hoạch mua hàng |
4388 | 采购反馈 – cǎi gòu fǎn kuì – Purchase feedback – Phản hồi mua hàng |
4389 | 采购异常报告 – cǎi gòu yì cháng bào gào – Exception report – Báo cáo ngoại lệ |
4390 | 采购过程优化 – cǎi gòu guò chéng yōu huà – Process optimization – Tối ưu hóa quy trình mua hàng |
4391 | 采购数据分析 – cǎi gòu shù jù fēn xī – Procurement data analysis – Phân tích dữ liệu mua hàng |
4392 | 材料采购计划 – cái liào cǎi gòu jì huà – Material purchasing plan – Kế hoạch mua nguyên vật liệu |
4393 | 成本节约 – chéng běn jié yuē – Cost saving – Tiết kiệm chi phí |
4394 | 面料需求量 – miàn liào xū qiú liàng – Fabric demand – Nhu cầu vải |
4395 | 辅料报价 – fǔ liào bào jià – Accessory quotation – Báo giá phụ liệu |
4396 | 大货采购 – dà huò cǎi gòu – Bulk purchasing – Mua hàng số lượng lớn |
4397 | 小单快反 – xiǎo dān kuài fǎn – Quick small orders – Đơn nhỏ phản hồi nhanh |
4398 | 补料采购 – bǔ liào cǎi gòu – Supplementary material procurement – Mua bổ sung nguyên phụ liệu |
4399 | 到货进度 – dào huò jìn dù – Delivery progress – Tiến độ nhận hàng |
4400 | 样品采购 – yàng pǐn cǎi gòu – Sample procurement – Mua mẫu |
4401 | 材料清单 – cái liào qīng dān – Material list – Danh sách nguyên vật liệu |
4402 | 开票资料 – kāi piào zī liào – Invoicing information – Thông tin xuất hóa đơn |
4403 | 验货流程 – yàn huò liú chéng – Inspection process – Quy trình kiểm hàng |
4404 | 入库单 – rù kù dān – Warehouse entry note – Phiếu nhập kho |
4405 | 采购负责人 – cǎi gòu fù zé rén – Purchasing officer – Người phụ trách mua hàng |
4406 | 成衣生产周期 – chéng yī shēng chǎn zhōu qī – Garment production cycle – Chu kỳ sản xuất thành phẩm |
4407 | 染色订单 – rǎn sè dìng dān – Dyeing order – Đơn hàng nhuộm |
4408 | 订单延期 – dìng dān yán qī – Order delay – Trì hoãn đơn hàng |
4409 | 生产通知单 – shēng chǎn tōng zhī dān – Production notice – Thông báo sản xuất |
4410 | 补单采购 – bǔ dān cǎi gòu – Reorder purchase – Mua hàng bổ sung |
4411 | 采购执行人 – cǎi gòu zhí xíng rén – Procurement executor – Người thực hiện mua hàng |
4412 | 发货周期 – fā huò zhōu qī – Shipping cycle – Chu kỳ giao hàng |
4413 | 来料加工 – lái liào jiā gōng – Processing with supplied materials – Gia công theo nguyên liệu đến |
4414 | 采购计划书 – cǎi gòu jì huà shū – Purchase plan – Bản kế hoạch mua hàng |
4415 | 补货机制 – bǔ huò jī zhì – Replenishment mechanism – Cơ chế bổ sung hàng |
4416 | 材料控制 – cái liào kòng zhì – Material control – Kiểm soát nguyên vật liệu |
4417 | 原料采购清单 – yuán liào cǎi gòu qīng dān – Raw material purchase list – Danh sách mua nguyên liệu thô |
4418 | 采购反馈表 – cǎi gòu fǎn kuì biǎo – Purchasing feedback form – Biểu mẫu phản hồi mua hàng |
4419 | 补单流程 – bǔ dān liú chéng – Reorder process – Quy trình đặt bổ sung |
4420 | 到货确认 – dào huò què rèn – Goods arrival confirmation – Xác nhận hàng đến |
4421 | 原材料短缺 – yuán cái liào duǎn quē – Raw material shortage – Thiếu hụt nguyên liệu |
4422 | 供应商延误 – gōng yìng shāng yán wù – Supplier delay – Nhà cung cấp giao trễ |
4423 | 质量检验标准 – zhì liàng jiǎn yàn biāo zhǔn – Quality inspection standard – Tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng |
4424 | 成本管控 – chéng běn guǎn kòng – Cost control – Kiểm soát chi phí |
4425 | 审核流程 – shěn hé liú chéng – Review process – Quy trình phê duyệt |
4426 | 原材料替代 – yuán cái liào tì dài – Raw material substitution – Thay thế nguyên liệu |
4427 | 材料封样 – cái liào fēng yàng – Material sealing sample – Niêm phong mẫu nguyên liệu |
4428 | 验收流程 – yàn shōu liú chéng – Acceptance process – Quy trình nghiệm thu |
4429 | 采购退货 – cǎi gòu tuì huò – Purchase return – Trả lại hàng mua |
4430 | 发票核对 – fā piào hé duì – Invoice verification – Đối chiếu hóa đơn |
4431 | 供应链优化 – gōng yìng liàn yōu huà – Supply chain optimization – Tối ưu chuỗi cung ứng |
4432 | 材料审核 – cái liào shěn hé – Material approval – Duyệt nguyên vật liệu |
4433 | 采购标准化 – cǎi gòu biāo zhǔn huà – Procurement standardization – Chuẩn hóa mua hàng |
4434 | 补色采购 – bǔ sè cǎi gòu – Color replenishment – Mua bổ sung màu |
4435 | 裁剪损耗 – cái jiǎn sǔn hào – Cutting loss – Hao hụt trong cắt |
4436 | 原布 – yuán bù – Greige fabric – Vải mộc |
4437 | 交期提醒 – jiāo qī tí xǐng – Delivery reminder – Nhắc nhở thời hạn giao |
4438 | 辅料申请 – fǔ liào shēn qǐng – Accessory request – Yêu cầu phụ liệu |
4439 | 工厂下单 – gōng chǎng xià dān – Place order with factory – Đặt hàng nhà máy |
4440 | 下单数量 – xià dān shù liàng – Order quantity – Số lượng đặt hàng |
4441 | 送样时间 – sòng yàng shí jiān – Sample delivery time – Thời gian giao mẫu |
4442 | 合同编号 – hé tóng biān hào – Contract number – Số hợp đồng |
4443 | 采购分析报告 – cǎi gòu fēn xī bào gào – Procurement analysis report – Báo cáo phân tích mua hàng |
4444 | 毛利率 – máo lì lǜ – Gross profit margin – Tỷ suất lợi nhuận gộp |
4445 | 采购执行单 – cǎi gòu zhí xíng dān – Purchasing execution form – Phiếu thực hiện mua hàng |
4446 | 紧急调货 – jǐn jí diào huò – Emergency transfer – Điều hàng khẩn cấp |
4447 | 原材料波动 – yuán cái liào bō dòng – Raw material fluctuation – Biến động nguyên vật liệu |
4448 | 来样定做 – lái yàng dìng zuò – Made-to-sample – May theo mẫu |
4449 | 首批采购 – shǒu pī cǎi gòu – First batch procurement – Mua hàng đợt đầu |
4450 | 样品审核 – yàng pǐn shěn hé – Sample review – Duyệt mẫu |
4451 | 印花布 – yìn huā bù – Printed fabric – Vải in hoa |
4452 | 品质核查 – pǐn zhì hé chá – Quality verification – Kiểm tra chất lượng |
4453 | 出货清单 – chū huò qīng dān – Shipping list – Danh sách xuất hàng |
4454 | 补单周期 – bǔ dān zhōu qī – Reorder cycle – Chu kỳ đặt bổ sung |
4455 | 成衣物料 – chéng yī wù liào – Garment materials – Vật tư thành phẩm |
4456 | 色差控制 – sè chā kòng zhì – Color deviation control – Kiểm soát sai lệch màu |
4457 | 合同履约 – hé tóng lǚ yuē – Contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng |
4458 | 订单评审 – dìng dān píng shěn – Order review – Xét duyệt đơn hàng |
4459 | 面辅料管理 – miàn fǔ liào guǎn lǐ – Fabric & accessory management – Quản lý nguyên phụ liệu |
4460 | 收料入库 – shōu liào rù kù – Receiving into warehouse – Nhập kho nguyên liệu |
4461 | 供应商维护 – gōng yìng shāng wéi hù – Supplier maintenance – Duy trì nhà cung cấp |
4462 | 打样记录 – dǎ yàng jì lù – Sample record – Hồ sơ mẫu |
4463 | 采购确认 – cǎi gòu què rèn – Purchase confirmation – Xác nhận mua hàng |
4464 | 品控标准 – pǐn kòng biāo zhǔn – Quality control standard – Tiêu chuẩn kiểm phẩm |
4465 | 工厂发货单 – gōng chǎng fā huò dān – Factory delivery note – Phiếu giao hàng từ xưởng |
4466 | 项目跟踪 – xiàng mù gēn zōng – Project tracking – Theo dõi dự án |
4467 | 成品面料 – chéng pǐn miàn liào – Finished fabric – Vải hoàn tất |
4468 | 分色管理 – fēn sè guǎn lǐ – Color separation management – Quản lý phân loại màu |
4469 | 面料入库 – miàn liào rù kù – Fabric warehouse entry – Nhập kho vải |
4470 | 采购预算 – cǎi gòu yù suàn – Procurement budget – Dự toán mua hàng |
4471 | 面料订购单 – miàn liào dìng gòu dān – Fabric purchase order – Phiếu đặt mua vải |
4472 | 样衣确认 – yàng yī què rèn – Sample garment confirmation – Xác nhận áo mẫu |
4473 | 货期延误 – huò qī yán wù – Delivery delay – Trễ tiến độ giao hàng |
4474 | 主料采购 – zhǔ liào cǎi gòu – Main material procurement – Mua nguyên liệu chính |
4475 | 裁床计划 – cái chuáng jì huà – Cutting plan – Kế hoạch trải vải cắt |
4476 | 款式信息 – kuǎn shì xìn xī – Style information – Thông tin kiểu dáng |
4477 | 试产样 – shì chǎn yàng – Trial production sample – Mẫu thử sản xuất |
4478 | 批量交货 – pī liàng jiāo huò – Bulk delivery – Giao hàng số lượng lớn |
4479 | 数量差异 – shù liàng chà yì – Quantity discrepancy – Sai lệch số lượng |
4480 | 补单申请 – bǔ dān shēn qǐng – Reorder request – Yêu cầu đặt thêm hàng |
4481 | 工艺资料 – gōng yì zī liào – Process documents – Tài liệu công nghệ |
4482 | 原材料采购 – yuán cái liào cǎi gòu – Raw material procurement – Mua nguyên liệu |
4483 | 尾货处理 – wěi huò chǔ lǐ – Leftover handling – Xử lý hàng dư |
4484 | 运输方式 – yùn shū fāng shì – Mode of transportation – Phương thức vận chuyển |
4485 | 样品管理 – yàng pǐn guǎn lǐ – Sample management – Quản lý mẫu |
4486 | 跟单流程 – gēn dān liú chéng – Order follow-up process – Quy trình theo đơn |
4487 | 染整工艺 – rǎn zhěng gōng yì – Dyeing & finishing – Quy trình nhuộm hoàn tất |
4488 | 大货前样 – dà huò qián yàng – Pre-production sample – Mẫu trước sản xuất |
4489 | 品牌供应商 – pǐn pái gōng yìng shāng – Brand supplier – Nhà cung cấp thương hiệu |
4490 | 开发面料 – kāi fā miàn liào – Fabric development – Phát triển chất liệu vải |
4491 | 合格证 – hé gé zhèng – Certificate of compliance – Giấy chứng nhận đạt chuẩn |
4492 | 面料订金 – miàn liào dìng jīn – Fabric deposit – Đặt cọc mua vải |
4493 | 色织布 – sè zhī bù – Yarn-dyed fabric – Vải nhuộm sợi |
4494 | 工厂排期 – gōng chǎng pái qī – Factory scheduling – Lịch sản xuất nhà máy |
4495 | 订单分配 – dìng dān fēn pèi – Order allocation – Phân phối đơn hàng |
4496 | 进口关税 – jìn kǒu guān shuì – Import duty – Thuế nhập khẩu |
4497 | 包材采购 – bāo cái cǎi gòu – Packaging procurement – Mua bao bì |
4498 | 裁片标签 – cái piàn biāo qiān – Cut part label – Nhãn mác chi tiết cắt |
4499 | 成衣规格 – chéng yī guī gé – Garment specification – Thông số thành phẩm |
4500 | 辅料单 – fǔ liào dān – Accessory list – Danh mục phụ liệu |
4501 | 材料到货 – cái liào dào huò – Material arrival – Hàng về kho |
4502 | 对色灯箱 – duì sè dēng xiāng – Light box for color checking – Hộp đèn kiểm màu |
4503 | 样衣试穿 – yàng yī shì chuān – Garment fitting – Thử mẫu |
4504 | 厂商协调 – chǎng shāng xié tiáo – Vendor coordination – Điều phối nhà cung cấp |
4505 | 订单变更 – dìng dān biàn gēng – Order change – Thay đổi đơn hàng |
4506 | 样板确认 – yàng bǎn què rèn – Sample approval – Duyệt mẫu |
4507 | 交期管理 – jiāo qī guǎn lǐ – Delivery schedule management – Quản lý tiến độ giao hàng |
4508 | 打样费 – dǎ yàng fèi – Sample fee – Phí làm mẫu |
4509 | 裁片编号 – cái piàn biān hào – Cut piece code – Mã số chi tiết cắt |
4510 | 补料计划 – bǔ liào jì huà – Material replenishment plan – Kế hoạch bổ sung nguyên phụ liệu |
4511 | 面料缩率 – miàn liào suō lǜ – Fabric shrinkage – Độ co rút vải |
4512 | 拉链采购 – lā liàn cǎi gòu – Zipper procurement – Mua khóa kéo |
4513 | 下单系统 – xià dān xì tǒng – Order system – Hệ thống đặt hàng |
4514 | 面料来样 – miàn liào lái yàng – Fabric swatch – Mẫu vải |
4515 | 辅料规格 – fǔ liào guī gé – Accessory specification – Quy cách phụ liệu |
4516 | 裁剪误差 – cái jiǎn wù chā – Cutting tolerance – Sai số cắt |
4517 | 配件采购 – pèi jiàn cǎi gòu – Component procurement – Mua linh kiện/phụ kiện |
4518 | 发货清单 – fā huò qīng dān – Packing list – Danh sách hàng gửi |
4519 | 样衣评审 – yàng yī píng shěn – Sample evaluation – Đánh giá mẫu |
4520 | 对色管理 – duì sè guǎn lǐ – Color matching control – Kiểm tra phối màu |
4521 | 大货对样 – dà huò duì yàng – Bulk sample comparison – Đối chiếu mẫu đại trà |
4522 | 裁床用料 – cái chuáng yòng liào – Cutting consumption – Mức tiêu hao vải |
4523 | 补货周期 – bǔ huò zhōu qī – Restock cycle – Chu kỳ bổ sung hàng |
4524 | 样衣打版 – yàng yī dǎ bǎn – Pattern making – Thiết kế rập mẫu |
4525 | 面料档案 – miàn liào dàng àn – Fabric archive – Hồ sơ chất liệu |
4526 | 包装方式 – bāo zhuāng fāng shì – Packaging method – Phương thức đóng gói |
4527 | 洗水工艺 – xǐ shuǐ gōng yì – Washing process – Quy trình giặt |
4528 | 订单编号 – dìng dān biān hào – Order number – Mã số đơn hàng |
4529 | 发票申请 – fā piào shēn qǐng – Invoice request – Yêu cầu hóa đơn |
4530 | 成衣检查 – chéng yī jiǎn chá – Finished garment inspection – Kiểm tra thành phẩm |
4531 | 针距标准 – zhēn jù biāo zhǔn – Stitch length standard – Tiêu chuẩn mũi chỉ |
4532 | 补缝要求 – bǔ féng yāo qiú – Re-stitching requirement – Yêu cầu vá lại |
4533 | 材料异动 – cái liào yì dòng – Material change – Thay đổi nguyên liệu |
4534 | 交期风险 – jiāo qī fēng xiǎn – Delivery risk – Rủi ro giao hàng |
4535 | 面辅料一览 – miàn fǔ liào yī lǎn – Material overview – Tổng quan nguyên phụ liệu |
4536 | 样衣分发 – yàng yī fēn fā – Sample distribution – Phân phối mẫu |
4537 | 外购品 – wài gòu pǐn – Outsourced item – Hàng mua ngoài |
4538 | 成衣采购 – chéng yī cǎi gòu – Garment purchasing – Mua thành phẩm |
4539 | 裁片清单 – cái piàn qīng dān – Cutting list – Danh sách chi tiết cắt |
4540 | 出货安排 – chū huò ān pái – Shipping arrangement – Sắp xếp giao hàng |
4541 | 到货确认 – dào huò què rèn – Goods receipt confirmation – Xác nhận hàng đến |
4542 | 样衣制作 – yàng yī zhì zuò – Sample making – Làm mẫu |
4543 | 品检流程 – pǐn jiǎn liú chéng – Quality control procedure – Quy trình kiểm phẩm |
4544 | 采购审批 – cǎi gòu shěn pī – Purchase approval – Duyệt đơn mua hàng |
4545 | 面料损耗 – miàn liào sǔn hào – Fabric waste – Hao hụt vải |
4546 | 打板费用 – dǎ bǎn fèi yòng – Pattern making fee – Phí làm rập |
4547 | 成衣试穿 – chéng yī shì chuān – Garment fitting – Thử đồ |
4548 | 材料到位 – cái liào dào wèi – Material arrival – Nguyên phụ liệu về đủ |
4549 | 销售订单 – xiāo shòu dìng dān – Sales order – Đơn đặt hàng bán |
4550 | 衣领采购 – yī lǐng cǎi gòu – Collar procurement – Mua cổ áo |
4551 | 袖口采购 – xiù kǒu cǎi gòu – Cuff procurement – Mua cổ tay áo |
4552 | 钮扣确认 – niǔ kòu què rèn – Button confirmation – Xác nhận nút áo |
4553 | 厂商信息 – chǎng shāng xìn xī – Supplier information – Thông tin nhà cung cấp |
4554 | 批量采购 – pī liàng cǎi gòu – Bulk purchase – Mua số lượng lớn |
4555 | 主料与辅料 – zhǔ liào yǔ fǔ liào – Main and accessory materials – Nguyên liệu chính và phụ |
4556 | 印花布料 – yìn huā bù liào – Printed fabric – Vải in hoa |
4557 | 染色面料 – rǎn sè miàn liào – Dyed fabric – Vải nhuộm |
4558 | 标签设计 – biāo qiān shè jì – Label design – Thiết kế nhãn mác |
4559 | 包装材料 – bāo zhuāng cái liào – Packing material – Vật liệu đóng gói |
4560 | 工艺单 – gōng yì dān – Process sheet – Phiếu quy trình kỹ thuật |
4561 | 样衣走货 – yàng yī zǒu huò – Sample delivery – Giao mẫu |
4562 | 试产安排 – shì chǎn ān pái – Trial production arrangement – Sắp xếp sản xuất thử |
4563 | 检测报告 – jiǎn cè bào gào – Test report – Báo cáo kiểm định |
4564 | 面料拉力 – miàn liào lā lì – Fabric tensile strength – Độ căng vải |
4565 | 撕裂强度 – sī liè qiáng dù – Tear strength – Độ bền xé |
4566 | 抗起球性 – kàng qǐ qiú xìng – Anti-pilling property – Tính chống xù lông |
4567 | 面料光泽 – miàn liào guāng zé – Fabric luster – Độ bóng vải |
4568 | 成品检验 – chéng pǐn jiǎn yàn – Finished goods inspection – Kiểm hàng thành phẩm |
4569 | 出货方式 – chū huò fāng shì – Shipping method – Phương thức xuất hàng |
4570 | 报关资料 – bào guān zī liào – Customs documents – Tài liệu khai báo hải quan |
4571 | 成本核算表 – chéng běn hé suàn biǎo – Cost calculation sheet – Bảng tính chi phí |
4572 | 材料对色 – cái liào duì sè – Material color matching – Đối màu nguyên liệu |
4573 | 采购审批流程 – cǎi gòu shěn pī liú chéng – Purchase approval process – Quy trình duyệt mua |
4574 | 供应商对接 – gōng yìng shāng duì jiē – Supplier communication – Liên hệ nhà cung cấp |
4575 | 款式资料 – kuǎn shì zī liào – Style data – Thông tin mẫu mã |
4576 | 库存周转 – kù cún zhōu zhuǎn – Inventory turnover – Vòng quay hàng tồn |
4577 | 批次管理 – pī cì guǎn lǐ – Batch management – Quản lý theo lô |
4578 | 采购计划表 – cǎi gòu jì huà biǎo – Procurement plan sheet – Bảng kế hoạch thu mua |
4579 | 裁剪损耗 – cái jiǎn sǔn hào – Cutting waste – Hao hụt khi cắt |
4580 | 试样提交 – shì yàng tí jiāo – Sample submission – Gửi mẫu thử |
4581 | 采购预算 – cǎi gòu yù suàn – Procurement budget – Dự toán thu mua |
4582 | 单耗计算 – dān hào jì suàn – Consumption calculation – Tính hao phí đơn vị |
4583 | 色卡选择 – sè kǎ xuǎn zé – Color card selection – Chọn bảng màu |
4584 | 材料签收 – cái liào qiān shōu – Material receiving – Nhận nguyên phụ liệu |
4585 | 补单 – bǔ dān – Reorder – Đặt hàng bổ sung |
4586 | 客供面料 – kè gōng miàn liào – Customer-supplied fabric – Vải do khách cung cấp |
4587 | 厂供面料 – chǎng gōng miàn liào – Factory-supplied fabric – Vải do xưởng cung cấp |
4588 | 大货排单 – dà huò pái dān – Bulk production schedule – Lịch xếp đơn sản xuất |
4589 | 面辅料到仓 – miàn fǔ liào dào cāng – Fabric/accessories in warehouse – Vải phụ liệu về kho |
4590 | 工厂验布 – gōng chǎng yàn bù – Fabric inspection at factory – Kiểm vải tại xưởng |
4591 | 大货样确认 – dà huò yàng què rèn – Bulk sample confirmation – Duyệt mẫu sản xuất |
4592 | 首单交期 – shǒu dān jiāo qī – First order delivery time – Thời gian giao hàng đơn đầu |
4593 | 跟单跟进 – gēn dān gēn jìn – Order follow-up – Theo dõi đơn hàng |
4594 | 成品包装 – chéng pǐn bāo zhuāng – Finished product packaging – Đóng gói thành phẩm |
4595 | 工艺标准 – gōng yì biāo zhǔn – Technical standard – Tiêu chuẩn kỹ thuật |
4596 | 上机测试 – shàng jī cè shì – Machine test – Kiểm tra máy móc |
4597 | 来样参考 – lái yàng cān kǎo – Sample reference – Mẫu đối chiếu |
4598 | 成品率 – chéng pǐn lǜ – Finished product yield – Tỷ lệ hàng đạt |
4599 | 出货标签 – chū huò biāo qiān – Shipping label – Nhãn giao hàng |
4600 | 成衣检测 – chéng yī jiǎn cè – Garment testing – Kiểm tra thành phẩm |
4601 | 布料验收 – bù liào yàn shōu – Fabric acceptance – Nghiệm thu vải |
4602 | 客人需求 – kè rén xū qiú – Customer requirement – Nhu cầu của khách |
4603 | 检针流程 – jiǎn zhēn liú chéng – Needle detection process – Quy trình dò kim |
4604 | 工厂核价 – gōng chǎng hé jià – Factory cost verification – Kiểm tra giá từ xưởng |
4605 | 补料申请 – bǔ liào shēn qǐng – Material refill request – Yêu cầu bổ sung nguyên liệu |
4606 | 款式搭配 – kuǎn shì dā pèi – Style matching – Phối mẫu |
4607 | 数量差异 – shù liàng chà yì – Quantity discrepancy – Chênh lệch số lượng |
4608 | 采购日报 – cǎi gòu rì bào – Daily purchase report – Báo cáo thu mua hàng ngày |
4609 | 检测项目 – jiǎn cè xiàng mù – Test items – Hạng mục kiểm tra |
4610 | 付款流程 – fù kuǎn liú chéng – Payment process – Quy trình thanh toán |
4611 | 采购系统 – cǎi gòu xì tǒng – Procurement system – Hệ thống mua hàng |
4612 | 到货周期 – dào huò zhōu qī – Arrival cycle – Chu kỳ giao hàng |
4613 | 尾单处理 – wěi dān chǔ lǐ – Leftover order handling – Xử lý đơn dư |
4614 | 补缝申请 – bǔ féng shēn qǐng – Re-stitch request – Yêu cầu vá lại |
4615 | 材料验证 – cái liào yàn zhèng – Material verification – Xác minh nguyên liệu |
4616 | 交货验收 – jiāo huò yàn shōu – Delivery acceptance – Nghiệm thu giao hàng |
4617 | 辅料核对 – fǔ liào hé duì – Accessories verification – Đối chiếu phụ liệu |
4618 | 来料不符 – lái liào bù fú – Material mismatch – Nguyên liệu không phù hợp |
4619 | 工艺确认 – gōng yì què rèn – Technique confirmation – Xác nhận quy trình |
4620 | 采购指标 – cǎi gòu zhǐ biāo – Procurement criteria – Tiêu chí thu mua |
4621 | 包材管理 – bāo cái guǎn lǐ – Packaging material management – Quản lý vật liệu đóng gói |
4622 | 颜色稳定性 – yán sè wěn dìng xìng – Color stability – Tính ổn định màu sắc |
4623 | 检针记录 – jiǎn zhēn jì lù – Needle detection record – Hồ sơ dò kim |
4624 | 单价核算 – dān jià hé suàn – Unit price calculation – Tính đơn giá |
4625 | 工艺样板 – gōng yì yàng bǎn – Process sample – Mẫu công đoạn |
4626 | 上染测试 – shàng rǎn cè shì – Dyeing test – Kiểm tra nhuộm |
4627 | 印花偏差 – yìn huā piān chā – Printing deviation – Lệch in |
4628 | 样品流程 – yàng pǐn liú chéng – Sample process – Quy trình mẫu |
4629 | 辅料到货 – fǔ liào dào huò – Accessories arrival – Phụ liệu về kho |
4630 | 定制下单 – dìng zhì xià dān – Custom order – Đặt hàng theo yêu cầu |
4631 | 辅料替代 – fǔ liào tì dài – Accessories substitution – Thay thế phụ liệu |
4632 | 样布留样 – yàng bù liú yàng – Swatch retention – Lưu mẫu vải |
4633 | 订单更新 – dìng dān gēng xīn – Order update – Cập nhật đơn hàng |
4634 | 来料计划 – lái liào jì huà – Incoming material plan – Kế hoạch nhập liệu |
4635 | 色差范围 – sè chā fàn wéi – Color variation range – Phạm vi sai lệch màu |
4636 | 清单确认 – qīng dān què rèn – Checklist confirmation – Xác nhận danh mục |
4637 | 采购时间轴 – cǎi gòu shí jiān zhóu – Procurement timeline – Dòng thời gian thu mua |
4638 | 采购月报 – cǎi gòu yuè bào – Monthly purchase report – Báo cáo thu mua hàng tháng |
4639 | 到货登记 – dào huò dēng jì – Arrival registration – Đăng ký hàng đến |
4640 | 样品审批 – yàng pǐn shěn pī – Sample approval – Duyệt mẫu |
4641 | 物料退换 – wù liào tuì huàn – Material return/exchange – Trả/đổi nguyên liệu |
4642 | 采购审核 – cǎi gòu shěn hé – Purchase audit – Kiểm duyệt mua hàng |
4643 | 材料规格书 – cái liào guī gé shū – Material spec sheet – Bảng thông số nguyên liệu |
4644 | 项目对接 – xiàng mù duì jiē – Project coordination – Điều phối dự án |
4645 | 成本预估 – chéng běn yù gū – Cost estimation – Ước tính chi phí |
4646 | 面料涨价 – miàn liào zhǎng jià – Fabric price increase – Tăng giá vải |
4647 | 交期延误 – jiāo qī yán wù – Delivery delay – Trễ giao hàng |
4648 | 检针记录表 – jiǎn zhēn jì lù biǎo – Needle check log – Bảng ghi dò kim |
4649 | 采购追踪表 – cǎi gòu zhuī zōng biǎo – Procurement tracking sheet – Bảng theo dõi thu mua |
4650 | 材料到货周期 – cái liào dào huò zhōu qī – Material lead time – Chu kỳ hàng về |
4651 | 材料报损 – cái liào bào sǔn – Material loss report – Báo hủy nguyên liệu |
4652 | 色样确认 – sè yàng què rèn – Color swatch confirmation – Xác nhận mẫu màu |
4653 | 打样审核 – dǎ yàng shěn hé – Sample approval – Duyệt mẫu thiết kế |
4654 | 面料缩率 – miàn liào suō lǜ – Fabric shrinkage – Tỷ lệ co rút vải |
4655 | 布料门幅 – bù liào mén fú – Fabric width – Khổ vải |
4656 | 后整理要求 – hòu zhěng lǐ yāo qiú – Finishing requirements – Yêu cầu xử lý sau cùng |
4657 | 缝线匹配 – féng xiàn pǐ pèi – Stitching match – Phối màu chỉ may |
4658 | 染整费用 – rǎn zhěng fèi yòng – Dyeing & finishing cost – Chi phí nhuộm hoàn tất |
4659 | 打样周期 – dǎ yàng zhōu qī – Sample cycle – Chu kỳ làm mẫu |
4660 | 供应周期 – gōng yìng zhōu qī – Supply cycle – Chu kỳ cung ứng |
4661 | 批次差异 – pī cì chā yì – Batch variation – Sai lệch lô hàng |
4662 | 原材料编码 – yuán cái liào biān mǎ – Raw material code – Mã nguyên liệu |
4663 | 辅料库存 – fǔ liào kù cún – Accessories inventory – Tồn kho phụ liệu |
4664 | 采购预报 – cǎi gòu yù bào – Purchase forecast – Dự báo thu mua |
4665 | 原材料来源 – yuán cái liào lái yuán – Raw material source – Nguồn nguyên liệu |
4666 | 质检报告 – zhì jiǎn bào gào – Quality inspection report – Báo cáo kiểm chất |
4667 | 包材需求 – bāo cái xū qiú – Packaging requirement – Nhu cầu vật liệu đóng gói |
4668 | 采购责任人 – cǎi gòu zé rèn rén – Purchase officer – Người phụ trách mua hàng |
4669 | 订单交付率 – dìng dān jiāo fù lǜ – Order fulfillment rate – Tỷ lệ giao đơn hàng |
4670 | 样品跟进 – yàng pǐn gēn jìn – Sample follow-up – Theo dõi mẫu |
4671 | 工艺对接 – gōng yì duì jiē – Process alignment – Phối hợp kỹ thuật |
4672 | 面料编号 – miàn liào biān hào – Fabric number – Mã số vải |
4673 | 上色不均 – shàng sè bù jūn – Uneven dyeing – Nhuộm không đều |
4674 | 颜色对样 – yán sè duì yàng – Color matching – So màu |
4675 | 采购报表 – cǎi gòu bào biǎo – Purchase report – Báo cáo thu mua |
4676 | 验货流程 – yàn huò liú chéng – Inspection procedure – Quy trình kiểm hàng |
4677 | 样品比对 – yàng pǐn bǐ duì – Sample comparison – So sánh mẫu |
4678 | 采购核价 – cǎi gòu hé jià – Price review – Duyệt giá |
4679 | 原料检验 – yuán liào jiǎn yàn – Raw material inspection – Kiểm tra nguyên liệu |
4680 | 出货检针 – chū huò jiǎn zhēn – Pre-shipment needle check – Kiểm dò kim trước xuất hàng |
4681 | 下单时间点 – xià dān shí jiān diǎn – Order placement timing – Thời điểm đặt hàng |
4682 | 采购招标 – cǎi gòu zhāo biāo – Purchase bidding – Đấu thầu mua hàng |
4683 | 供应链对接 – gōng yìng liàn duì jiē – Supply chain coordination – Liên kết chuỗi cung ứng |
4684 | 附件验收 – fù jiàn yàn shōu – Accessories acceptance – Nghiệm thu phụ kiện |
4685 | 成品规格 – chéng pǐn guī gé – Finished product spec – Thông số thành phẩm |
4686 | 采购执行力 – cǎi gòu zhí xíng lì – Procurement execution – Năng lực thực hiện mua hàng |
4687 | 物料调拨 – wù liào diào bō – Material transfer – Điều chuyển vật liệu |
4688 | 采购合同编号 – cǎi gòu hé tóng biān hào – Purchase contract number – Số hợp đồng thu mua |
4689 | 原材料验证 – yuán cái liào yàn zhèng – Raw material validation – Xác nhận nguyên liệu |
4690 | 到货记录 – dào huò jì lù – Arrival record – Nhật ký nhận hàng |
4691 | 采购权限 – cǎi gòu quán xiàn – Purchase authorization – Quyền hạn thu mua |
4692 | 材料齐套率 – cái liào qí tào lǜ – Material completeness rate – Tỷ lệ đủ bộ nguyên phụ liệu |
4693 | 面料品质等级 – miàn liào pǐn zhì děng jí – Fabric quality grade – Cấp độ chất lượng vải |
4694 | 辅料样品 – fǔ liào yàng pǐn – Accessories sample – Mẫu phụ liệu |
4695 | 入库标签 – rù kù biāo qiān – Warehouse label – Nhãn nhập kho |
4696 | 交货滞后 – jiāo huò zhì hòu – Delivery delay – Giao hàng trễ |
4697 | 材料剩余 – cái liào shèng yú – Material surplus – Dư nguyên liệu |
4698 | 采购分析 – cǎi gòu fēn xī – Purchasing analysis – Phân tích mua hàng |
4699 | 样品规格 – yàng pǐn guī gé – Sample specification – Quy cách mẫu |
4700 | 质检标准 – zhì jiǎn biāo zhǔn – Quality standard – Tiêu chuẩn kiểm chất |
4701 | 成本预估 – chéng běn yù gū – Cost estimation – Dự toán chi phí |
4702 | 面料色差 – miàn liào sè chā – Fabric color variation – Sai lệch màu vải |
4703 | 交期计划 – jiāo qī jì huà – Delivery schedule – Kế hoạch giao hàng |
4704 | 验收标准 – yàn shōu biāo zhǔn – Acceptance criteria – Tiêu chuẩn nghiệm thu |
4705 | 材料采购周期 – cái liào cǎi gòu zhōu qī – Procurement cycle – Chu kỳ mua nguyên liệu |
4706 | 辅料编码 – fǔ liào biān mǎ – Accessories code – Mã phụ liệu |
4707 | 来料加工 – lái liào jiā gōng – Processing with supplied material – Gia công nhận vật tư |
4708 | 库存积压 – kù cún jī yā – Inventory backlog – Tồn kho ứ đọng |
4709 | 缺料预警 – quē liào yù jǐng – Material shortage alert – Cảnh báo thiếu nguyên liệu |
4710 | 样品记录 – yàng pǐn jì lù – Sample record – Nhật ký mẫu |
4711 | 材料品质管控 – cái liào pǐn zhì guǎn kòng – Material quality control – Kiểm soát chất lượng vật liệu |
4712 | 到货对账 – dào huò duì zhàng – Goods receipt reconciliation – Đối chiếu hàng về |
4713 | 辅料损耗率 – fǔ liào sǔn hào lǜ – Accessories loss rate – Tỷ lệ hao hụt phụ liệu |
4714 | 样品对比测试 – yàng pǐn duì bǐ cè shì – Sample comparison test – So sánh & kiểm tra mẫu |
4715 | 面料折旧 – miàn liào zhé jiù – Fabric depreciation – Hao mòn vải |
4716 | 材料使用规范 – cái liào shǐ yòng guī fàn – Material usage guideline – Quy chuẩn sử dụng nguyên liệu |
4717 | 样品管理制度 – yàng pǐn guǎn lǐ zhì dù – Sample management policy – Chính sách quản lý mẫu |
4718 | 交期预警 – jiāo qī yù jǐng – Delivery alert – Cảnh báo giao hàng |
4719 | 仓储协调 – cāng chǔ xié tiáo – Warehouse coordination – Điều phối kho |
4720 | 面料储存条件 – miàn liào chǔ cún tiáo jiàn – Fabric storage conditions – Điều kiện bảo quản vải |
4721 | 材料封样 – cái liào fēng yàng – Material sealing – Niêm mẫu nguyên liệu |
4722 | 跟单协作 – gēn dān xié zuò – Merchandising collaboration – Phối hợp theo đơn hàng |
4723 | 成品检测 – chéng pǐn jiǎn cè – Finished product testing – Kiểm nghiệm thành phẩm |
4724 | 采购监控 – cǎi gòu jiān kòng – Procurement monitoring – Giám sát thu mua |
4725 | 采购审核流程 – cǎi gòu shěn hé liú chéng – Purchasing approval process – Quy trình phê duyệt mua hàng |
4726 | 材料验收单 – cái liào yàn shōu dān – Material acceptance form – Phiếu nghiệm thu nguyên phụ liệu |
4727 | 材料批次管理 – cái liào pī cì guǎn lǐ – Material batch management – Quản lý lô nguyên phụ liệu |
4728 | 辅料核价 – fǔ liào hé jià – Accessories pricing – Định giá phụ liệu |
4729 | 采购执行 – cǎi gòu zhí xíng – Purchase execution – Thực hiện thu mua |
4730 | 样衣确认 – yàng yī què rèn – Sample garment approval – Xác nhận mẫu áo |
4731 | 面料摩擦测试 – miàn liào mó cā cè shì – Fabric rubbing test – Kiểm tra độ mài mòn vải |
4732 | 供应商违约 – gōng yìng shāng wéi yuē – Supplier default – Nhà cung cấp vi phạm |
4733 | 材料安全库存 – cái liào ān quán kù cún – Safety stock for materials – Tồn kho an toàn nguyên liệu |
4734 | 原料对色卡 – yuán liào duì sè kǎ – Color matching card – Thẻ đối màu nguyên liệu |
4735 | 入库检验 – rù kù jiǎn yàn – Inbound inspection – Kiểm hàng nhập kho |
4736 | 采购对账单 – cǎi gòu duì zhàng dān – Purchase reconciliation sheet – Bảng đối chiếu mua hàng |
4737 | 面料订单号 – miàn liào dìng dān hào – Fabric order number – Số đơn đặt vải |
4738 | 原料测试报告 – yuán liào cè shì bào gào – Raw material test report – Báo cáo kiểm tra nguyên liệu |
4739 | 采购库存分析 – cǎi gòu kù cún fēn xī – Procurement inventory analysis – Phân tích tồn kho mua hàng |
4740 | 供应商优化 – gōng yìng shāng yōu huà – Supplier optimization – Tối ưu nhà cung cấp |
4741 | 面料产地证明 – miàn liào chǎn dì zhèng míng – Fabric origin certificate – Giấy chứng nhận nguồn gốc vải |
4742 | 来料不符处理 – lái liào bù fú chǔ lǐ – Handling nonconforming materials – Xử lý nguyên liệu không phù hợp |
4743 | 材料转仓 – cái liào zhuǎn cāng – Material transfer – Chuyển kho nguyên liệu |
4744 | 入库条码 – rù kù tiáo mǎ – Inbound barcode – Mã vạch nhập kho |
4745 | 辅料齐套检查 – fǔ liào qí tào jiǎn chá – Accessories completeness check – Kiểm tra đủ bộ phụ liệu |
4746 | 采购结算 – cǎi gòu jié suàn – Procurement settlement – Quyết toán thu mua |
4747 | 布料成分分析 – bù liào chéng fèn fēn xī – Fabric composition analysis – Phân tích thành phần vải |
4748 | 成衣工艺标准 – chéng yī gōng yì biāo zhǔn – Garment process standard – Tiêu chuẩn công nghệ may |
4749 | 材料消耗定额 – cái liào xiāo hào dìng é – Material consumption quota – Định mức tiêu hao nguyên liệu |
4750 | 辅料供应周期 – fǔ liào gōng yìng zhōu qī – Accessories supply cycle – Chu kỳ cung ứng phụ liệu |
4751 | 外发采购 – wài fā cǎi gòu – Outsourced purchasing – Mua hàng gia công ngoài |
4752 | 样品审批流程 – yàng pǐn shěn pī liú chéng – Sample approval process – Quy trình duyệt mẫu |
4753 | 验货人员 – yàn huò rén yuán – Inspector – Nhân viên kiểm hàng |
4754 | 面料检测设备 – miàn liào jiǎn cè shè bèi – Fabric testing equipment – Thiết bị kiểm tra vải |
4755 | 材料验收标准 – cái liào yàn shōu biāo zhǔn – Material acceptance standard – Tiêu chuẩn nghiệm thu vật liệu |
4756 | 样品封样记录 – yàng pǐn fēng yàng jì lù – Sample sealing record – Hồ sơ niêm mẫu |
4757 | 材料分类编码 – cái liào fēn lèi biān mǎ – Material classification code – Mã phân loại nguyên phụ liệu |
4758 | 入库异常处理 – rù kù yì cháng chǔ lǐ – Inbound exception handling – Xử lý bất thường nhập kho |
4759 | 成本核算表 – chéng běn hé suàn biǎo – Cost calculation sheet – Bảng tính giá thành |
4760 | 辅料采购记录 – fǔ liào cǎi gòu jì lù – Accessories purchase record – Nhật ký mua phụ liệu |
4761 | 合同执行进度 – hé tóng zhí xíng jìn dù – Contract implementation progress – Tiến độ thực hiện hợp đồng |
4762 | 面料拉伸测试 – miàn liào lā shēn cè shì – Fabric tensile test – Kiểm tra độ kéo vải |
4763 | 材料残次率 – cái liào cán cì lǜ – Defective material rate – Tỷ lệ lỗi vật tư |
4764 | 品质检验制度 – pǐn zhì jiǎn yàn zhì dù – Quality inspection policy – Quy chế kiểm phẩm |
4765 | 原料收货标准 – yuán liào shōu huò biāo zhǔn – Raw material receiving standard – Chuẩn nhận nguyên liệu |
4766 | 样品送审 – yàng pǐn sòng shěn – Sample submission – Gửi mẫu phê duyệt |
4767 | 成衣对色 – chéng yī duì sè – Garment color matching – Đối màu thành phẩm |
4768 | 裁剪耗料 – cái jiǎn hào liào – Cutting material consumption – Nguyên liệu hao tổn khi cắt |
4769 | 采购订单号追踪 – cǎi gòu dìng dān hào zhuī zōng – PO number tracking – Theo dõi mã đơn thu mua |
4770 | 补料申请单 – bǔ liào shēn qǐng dān – Replenishment request form – Phiếu yêu cầu bổ sung nguyên liệu |
4771 | 工厂审核报告 – gōng chǎng shěn hé bào gào – Factory audit report – Báo cáo kiểm duyệt nhà máy |
4772 | 采购作业指导书 – cǎi gòu zuò yè zhǐ dǎo shū – Purchasing SOP – Quy trình thao tác thu mua |
4773 | 材料节损率 – cái liào jié sǔn lǜ – Material wastage rate – Tỷ lệ hao hụt vật tư |
4774 | 进口材料报关 – jìn kǒu cái liào bào guān – Imported material customs declaration – Khai báo hải quan nguyên liệu nhập |
4775 | 面料异味检测 – miàn liào yì wèi jiǎn cè – Odor test for fabric – Kiểm tra mùi vải |
4776 | 裁片编号 – cái piàn biān hào – Cutting piece number – Mã số chi tiết cắt |
4777 | 材料使用率 – cái liào shǐ yòng lǜ – Material utilization rate – Tỷ lệ sử dụng vật liệu |
4778 | 辅料分发表 – fǔ liào fēn fā biǎo – Accessories distribution form – Bảng phân phối phụ liệu |
4779 | 样品评估表 – yàng pǐn píng gū biǎo – Sample evaluation sheet – Phiếu đánh giá mẫu |
4780 | 材料开料计划 – cái liào kāi liào jì huà – Material cutting plan – Kế hoạch cắt nguyên liệu |
4781 | 材料库存报表 – cái liào kù cún bào biǎo – Material inventory report – Báo cáo tồn kho vật tư |
4782 | 来料进度表 – lái liào jìn dù biǎo – Material delivery schedule – Bảng tiến độ nhận hàng |
4783 | 报价有效期 – bào jià yǒu xiào qī – Quotation validity – Thời hạn hiệu lực báo giá |
4784 | 面料吊牌信息 – miàn liào diào pái xìn xī – Hangtag fabric info – Thông tin vải trên nhãn treo |
4785 | 工艺要求单 – gōng yì yāo qiú dān – Process requirement sheet – Phiếu yêu cầu công nghệ |
4786 | 采购进度监控 – cǎi gòu jìn dù jiān kòng – Procurement progress monitoring – Giám sát tiến độ thu mua |
4787 | 检测报告编号 – jiǎn cè bào gào biān hào – Test report number – Mã số báo cáo kiểm nghiệm |
4788 | 安全认证 – ān quán rèn zhèng – Safety certification – Chứng nhận an toàn |
4789 | 材料发票 – cái liào fā piào – Material invoice – Hóa đơn vật tư |
4790 | 样品封存 – yàng pǐn fēng cún – Sample sealing – Niêm phong mẫu |
4791 | 采购记录表 – cǎi gòu jì lù biǎo – Purchase log – Nhật ký thu mua |
4792 | 外包商资质 – wài bāo shāng zī zhì – Subcontractor qualification – Năng lực nhà thầu phụ |
4793 | 供应商评分表 – gōng yìng shāng píng fēn biǎo – Supplier evaluation form – Bảng chấm điểm nhà cung cấp |
4794 | 材料运输单 – cái liào yùn shū dān – Material delivery note – Phiếu vận chuyển vật tư |
4795 | 补差协议 – bǔ chà xié yì – Price difference agreement – Thỏa thuận bù giá |
4796 | 材料合格证 – cái liào hé gé zhèng – Material quality certificate – Giấy chứng nhận đạt chuẩn |
4797 | 采购付款方式 – cǎi gòu fù kuǎn fāng shì – Payment method for purchasing – Hình thức thanh toán thu mua |
4798 | 原料保质期 – yuán liào bǎo zhì qī – Raw material shelf life – Thời hạn sử dụng nguyên liệu |
4799 | 交期管控 – jiāo qī guǎn kòng – Delivery date control – Kiểm soát tiến độ giao hàng |
4800 | 成本差异分析 – chéng běn chā yì fēn xī – Cost variance analysis – Phân tích chênh lệch chi phí |
4801 | 订金发票 – dìng jīn fā piào – Deposit invoice – Hóa đơn đặt cọc |
4802 | 材料追溯系统 – cái liào zhuī sù xì tǒng – Material traceability system – Hệ thống truy xuất vật tư |
4803 | 仓库入库单 – cāng kù rù kù dān – Warehouse inbound form – Phiếu nhập kho |
4804 | 材料规格表 – cái liào guī gé biǎo – Material specification sheet – Bảng thông số kỹ thuật vật tư |
4805 | 布料流向 – bù liào liú xiàng – Fabric flow direction – Dòng chảy vải |
4806 | 工艺改善建议 – gōng yì gǎi shàn jiàn yì – Process improvement suggestion – Đề xuất cải tiến công nghệ |
4807 | 样品打样时间 – yàng pǐn dǎ yàng shí jiān – Sample lead time – Thời gian làm mẫu |
4808 | 成衣检测标准 – chéng yī jiǎn cè biāo zhǔn – Garment inspection standard – Tiêu chuẩn kiểm tra thành phẩm |
4809 | 材料下单流程 – cái liào xià dān liú chéng – Material ordering process – Quy trình đặt nguyên phụ liệu |
4810 | 布料批号 – bù liào pī hào – Fabric batch number – Số lô vải |
4811 | 采购供应保障 – cǎi gòu gōng yìng bǎo zhàng – Procurement supply assurance – Đảm bảo nguồn cung thu mua |
4812 | 材料退货管理 – cái liào tuì huò guǎn lǐ – Material return management – Quản lý hàng trả lại |
4813 | 成品交期 (chéng pǐn jiāo qī) – Finished goods delivery date – Ngày giao hàng thành phẩm |
4814 | 样品资料 (yàng pǐn zī liào) – Sample documentation – Tài liệu mẫu |
4815 | 实物样品 (shí wù yàng pǐn) – Physical sample – Mẫu thực tế |
4816 | 工艺图纸 (gōng yì tú zhǐ) – Process drawing – Bản vẽ kỹ thuật |
4817 | 材料样本 (cái liào yàng běn) – Material swatch – Mẫu vật liệu |
4818 | 付款条件 (fù kuǎn tiáo jiàn) – Payment terms – Điều kiện thanh toán |
4819 | 材料审批流程 (cái liào shěn pī liú chéng) – Material approval process – Quy trình phê duyệt vật tư |
4820 | 面料幅宽 (miàn liào fú kuān) – Fabric width – Khổ vải |
4821 | 颜色确认卡 (yán sè què rèn kǎ) – Color confirmation card – Thẻ xác nhận màu |
4822 | 供应链协调 (gōng yìng liàn xié tiáo) – Supply chain coordination – Điều phối chuỗi cung ứng |
4823 | 供应异常处理 (gōng yìng yì cháng chǔ lǐ) – Supply exception handling – Xử lý bất thường nhà cung cấp |
4824 | 原材料图片 (yuán cái liào tú piàn) – Raw material image – Hình ảnh nguyên liệu |
4825 | 延迟交货 (yán chí jiāo huò) – Late delivery – Giao hàng trễ |
4826 | 装箱清单 (zhuāng xiāng qīng dān) – Packing list – Phiếu đóng gói |
4827 | 出货单 (chū huò dān) – Shipping note – Phiếu xuất hàng |
4828 | 材料调拨 (cái liào diào bō) – Material transfer – Điều động vật tư |
4829 | 来样确认 (lái yàng què rèn) – Incoming sample confirmation – Xác nhận mẫu đến |
4830 | 成本计算表 (chéng běn jì suàn biǎo) – Cost calculation sheet – Bảng tính giá thành |
4831 | 裁剪损耗 (cái jiǎn sǔn hào) – Cutting loss – Hao hụt cắt |
4832 | 材料税率 (cái liào shuì lǜ) – Material tax rate – Thuế suất vật tư |
4833 | 月度采购计划 (yuè dù cǎi gòu jì huà) – Monthly procurement plan – Kế hoạch thu mua hàng tháng |
4834 | 生产物料需求 (shēng chǎn wù liào xū qiú) – Production material requirement – Nhu cầu vật tư sản xuất |
4835 | 原材料入库单 (yuán cái liào rù kù dān) – Raw material warehouse receipt – Phiếu nhập kho nguyên liệu |
4836 | 工艺确认单 (gōng yì què rèn dān) – Process confirmation sheet – Phiếu xác nhận công đoạn |
4837 | 原料打样 (yuán liào dǎ yàng) – Raw material sampling – Lấy mẫu nguyên liệu |
4838 | 原料对色 (yuán liào duì sè) – Raw material color matching – Đối màu nguyên liệu |
4839 | 产前样品 (chǎn qián yàng pǐn) – Pre-production sample – Mẫu trước sản xuất |
4840 | 采购回单 (cǎi gòu huí dān) – Purchase return slip – Phiếu hoàn trả mua hàng |
4841 | 面料缩水率 (miàn liào suō shuǐ lǜ) – Fabric shrinkage rate – Tỷ lệ co rút vải |
4842 | 快速补货 (kuài sù bǔ huò) – Quick replenishment – Bổ sung hàng nhanh |
4843 | 物料领用单 (wù liào lǐng yòng dān) – Material requisition slip – Phiếu lĩnh vật tư |
4844 | 样品审核 (yàng pǐn shěn hé) – Sample review – Kiểm tra mẫu |
4845 | 来料对账 (lái liào duì zhàng) – Material reconciliation – Đối chiếu nguyên liệu |
4846 | 客户要求 (kè hù yāo qiú) – Customer requirements – Yêu cầu khách hàng |
4847 | 材料规格编号 (cái liào guī gé biān hào) – Material spec code – Mã thông số vật tư |
4848 | 供应商合作协议 (gōng yìng shāng hé zuò xié yì) – Supplier cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác với nhà cung cấp |
4849 | 合同变更 (hé tóng biàn gēng) – Contract modification – Thay đổi hợp đồng |
4850 | 报价单编号 (bào jià dān biān hào) – Quotation number – Mã số báo giá |
4851 | 材料分类 (cái liào fēn lèi) – Material classification – Phân loại vật tư |
4852 | 采购明细表 (cǎi gòu míng xì biǎo) – Purchase details sheet – Bảng chi tiết đơn mua |
4853 | 收货流程 (shōu huò liú chéng) – Receiving process – Quy trình nhận hàng |
4854 | 配料信息 (pèi liào xìn xī) – Ingredient information – Thông tin phối liệu |
4855 | 材料入库验收 (cái liào rù kù yàn shōu) – Material warehouse inspection – Kiểm hàng nhập kho |
4856 | 仓库位置码 (cāng kù wèi zhì mǎ) – Warehouse location code – Mã vị trí kho |
4857 | 合格证书 (hé gé zhèng shū) – Certificate of conformity – Giấy chứng nhận hợp chuẩn |
4858 | 质检流程 (zhì jiǎn liú chéng) – Quality inspection process – Quy trình kiểm tra chất lượng |
4859 | 工厂下单时间 (gōng chǎng xià dān shí jiān) – Factory order date – Thời gian đặt hàng nhà máy |
4860 | 材料交期表 (cái liào jiāo qī biǎo) – Material delivery schedule – Lịch giao nguyên phụ liệu |
4861 | 补单需求 (bǔ dān xū qiú) – Reorder request – Yêu cầu đặt thêm hàng |
4862 | 采购决策 (cǎi gòu jué cè) – Procurement decision – Quyết định mua hàng |
4863 | 库存预警 (kù cún yù jǐng) – Inventory alert – Cảnh báo tồn kho |
4864 | 安排交期 (ān pái jiāo qī) – Arrange delivery time – Sắp xếp thời gian giao hàng |
4865 | 下单系统 (xià dān xì tǒng) – Ordering system – Hệ thống đặt hàng |
4866 | 报价有效期 (bào jià yǒu xiào qī) – Quotation validity period – Thời hạn báo giá |
4867 | 裁床计划 (cái chuáng jì huà) – Cutting table plan – Kế hoạch trải vải cắt |
4868 | 工厂承诺交期 (gōng chǎng chéng nuò jiāo qī) – Factory committed delivery date – Ngày giao hàng cam kết của nhà máy |
4869 | 供应商绩效 (gōng yìng shāng jì xiào) – Supplier performance – Hiệu suất nhà cung cấp |
4870 | 材料可追溯性 (cái liào kě zhuī sù xìng) – Material traceability – Khả năng truy xuất nguồn gốc vật tư |
4871 | 厂商联络人 (chǎng shāng lián luò rén) – Vendor contact person – Người liên hệ nhà cung cấp |
4872 | 异常报告 (yì cháng bào gào) – Exception report – Báo cáo bất thường |
4873 | 实际消耗 (shí jì xiāo hào) – Actual consumption – Mức tiêu hao thực tế |
4874 | 采购订单状态 (cǎi gòu dìng dān zhuàng tài) – Purchase order status – Trạng thái đơn đặt hàng |
4875 | 到货记录 (dào huò jì lù) – Receiving record – Ghi nhận hàng về |
4876 | 材料追踪 (cái liào zhuī zōng) – Material tracking – Theo dõi vật tư |
4877 | 供应商报价分析 (gōng yìng shāng bào jià fēn xī) – Supplier quotation analysis – Phân tích báo giá nhà cung cấp |
4878 | 材料单价对比 (cái liào dān jià duì bǐ) – Material unit price comparison – So sánh đơn giá vật tư |
4879 | 紧急采购 (jǐn jí cǎi gòu) – Urgent procurement – Mua hàng khẩn cấp |
4880 | 材料到货时间 (cái liào dào huò shí jiān) – Material arrival time – Thời gian hàng về |
4881 | 材料样卡 (cái liào yàng kǎ) – Material swatch card – Thẻ mẫu vật liệu |
4882 | 报价审核 (bào jià shěn hé) – Quotation review – Kiểm duyệt báo giá |
4883 | 样品跟踪 (yàng pǐn gēn zōng) – Sample follow-up – Theo dõi mẫu |
4884 | 供应商目录 (gōng yìng shāng mù lù) – Supplier directory – Danh mục nhà cung cấp |
4885 | 外协加工 (wài xié jiā gōng) – Outsourced processing – Gia công ngoài |
4886 | 材料验收标准 (cái liào yàn shōu biāo zhǔn) – Material acceptance standard – Tiêu chuẩn nghiệm thu vật tư |
4887 | 材料使用率 (cái liào shǐ yòng lǜ) – Material usage rate – Tỷ lệ sử dụng vật tư |
4888 | 裁片编号 (cái piàn biān hào) – Cutting part number – Mã số miếng cắt |
4889 | 布料叠放 (bù liào dié fàng) – Fabric stacking – Xếp lớp vải |
4890 | 面辅料组合 (miàn fǔ liào zǔ hé) – Fabric & accessories combination – Tổ hợp nguyên phụ liệu |
4891 | 面料测试报告 (miàn liào cè shì bào gào) – Fabric test report – Báo cáo kiểm nghiệm vải |
4892 | 出库单号 (chū kù dān hào) – Dispatch slip number – Mã phiếu xuất kho |
4893 | 报关资料 (bào guān zī liào) – Customs declaration documents – Hồ sơ khai báo hải quan |
4894 | 采购变更记录 (cǎi gòu biàn gēng jì lù) – Procurement change log – Nhật ký thay đổi đơn hàng |
4895 | 工艺技术要求 (gōng yì jì shù yāo qiú) – Technical process requirements – Yêu cầu kỹ thuật công nghệ |
4896 | 款式图纸 (kuǎn shì tú zhǐ) – Style sketch – Bản vẽ mẫu mã |
4897 | 下单确认书 (xià dān què rèn shū) – Order confirmation form – Phiếu xác nhận đặt hàng |
4898 | 款式编号 (kuǎn shì biān hào) – Style code – Mã kiểu dáng |
4899 | 大货样确认 (dà huò yàng què rèn) – Bulk sample confirmation – Xác nhận mẫu sản xuất hàng loạt |
4900 | 来样寄送记录 (lái yàng jì sòng jì lù) – Sample sending record – Ghi chú gửi mẫu đến |
4901 | 面料标签 (miàn liào biāo qiān) – Fabric label – Nhãn vải |
4902 | 补料申请 (bǔ liào shēn qǐng) – Material replenishment request – Đơn xin bổ sung vật tư |
4903 | 色卡登记 (sè kǎ dēng jì) – Color swatch registration – Đăng ký bảng màu |
4904 | 供应商审查 (gōng yìng shāng shěn chá) – Supplier audit – Thẩm định nhà cung cấp |
4905 | 来料样本编号 (lái liào yàng běn biān hào) – Incoming sample ID – Mã mẫu hàng đến |
4906 | 批次管理 (pī cì guǎn lǐ) – Batch management – Quản lý lô hàng |
4907 | 外发加工记录 (wài fā jiā gōng jì lù) – Subcontracting record – Ghi nhận gia công ngoài |
4908 | 样品领用 (yàng pǐn lǐng yòng) – Sample requisition – Lĩnh mẫu |
4909 | 裁剪计划单 (cái jiǎn jì huà dān) – Cutting plan sheet – Phiếu kế hoạch cắt |
4910 | 补货交期 (bǔ huò jiāo qī) – Replenishment delivery date – Ngày giao bổ sung |
4911 | 采购通知单 (cǎi gòu tōng zhī dān) – Purchase notice – Thông báo mua hàng |
4912 | 材料库存管理 (cái liào kù cún guǎn lǐ) – Material inventory management – Quản lý tồn kho vật tư |
4913 | 出货验收 (chū huò yàn shōu) – Shipment acceptance – Kiểm tra nhận hàng xuất xưởng |
4914 | 面料缩水率 (miàn liào suō shuǐ lǜ) – Fabric shrinkage rate – Tỷ lệ co rút của vải |
4915 | 补单流程 (bǔ dān liú chéng) – Reorder process – Quy trình bổ sung đơn hàng |
4916 | 辅料清单 (fǔ liào qīng dān) – Accessories list – Danh sách phụ liệu |
4917 | 裁剪损耗率 (cái jiǎn sǔn hào lǜ) – Cutting waste rate – Tỷ lệ hao hụt khi cắt |
4918 | 材料追踪码 (cái liào zhuī zōng mǎ) – Material tracking code – Mã theo dõi vật tư |
4919 | 订购批次 (dìng gòu pī cì) – Ordering batch – Lô đặt hàng |
4920 | 材料规格 (cái liào guī gé) – Material specification – Quy cách vật tư |
4921 | 下单负责人 (xià dān fù zé rén) – Order handler – Người phụ trách đặt hàng |
4922 | 发票核对 (fā piào hé duì) – Invoice verification – Đối chiếu hóa đơn |
4923 | 到货偏差 (dào huò piān chā) – Delivery deviation – Chênh lệch hàng về |
4924 | 材料样品封存 (cái liào yàng pǐn fēng cún) – Sample sealing – Niêm phong mẫu vật tư |
4925 | 材料进度 (cái liào jìn dù) – Material progress – Tiến độ vật tư |
4926 | 配料比 (pèi liào bǐ) – Material ratio – Tỷ lệ phối liệu |
4927 | 补货周期 (bǔ huò zhōu qī) – Replenishment cycle – Chu kỳ bổ sung hàng |
4928 | 品质异常记录 (pǐn zhì yì cháng jì lù) – Quality abnormality record – Ghi chú lỗi chất lượng |
4929 | 采购付款条件 (cǎi gòu fù kuǎn tiáo jiàn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán |
4930 | 异常跟进 (yì cháng gēn jìn) – Abnormal follow-up – Theo dõi phát sinh bất thường |
4931 | 单号追踪 (dān hào zhuī zōng) – Order number tracking – Theo dõi mã đơn |
4932 | 材料编号系统 (cái liào biān hào xì tǒng) – Material coding system – Hệ thống mã hóa vật tư |
4933 | 面料堆高限制 (miàn liào duī gāo xiàn zhì) – Fabric stacking limit – Giới hạn độ cao xếp vải |
4934 | 审价流程 (shěn jià liú chéng) – Quotation review process – Quy trình duyệt giá |
4935 | 合同条款 (hé tóng tiáo kuǎn) – Contract terms – Điều khoản hợp đồng |
4936 | 合作协议 (hé zuò xié yì) – Cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác |
4937 | 下单模式 (xià dān mó shì) – Ordering model – Mô hình đặt hàng |
4938 | 采购预算控制 (cǎi gòu yù suàn kòng zhì) – Procurement budget control – Kiểm soát ngân sách mua hàng |
4939 | 价格谈判 (jià gé tán pàn) – Price negotiation – Đàm phán giá |
4940 | 快速下单 (kuài sù xià dān) – Quick ordering – Đặt hàng nhanh |
4941 | 原料合格率 (yuán liào hé gé lǜ) – Raw material pass rate – Tỷ lệ đạt của nguyên liệu |
4942 | 材料比价分析 (cái liào bǐ jià fēn xī) – Material price comparison – Phân tích so sánh giá |
4943 | 清关资料 (qīng guān zī liào) – Customs clearance documents – Hồ sơ thông quan |
4944 | 采购交接单 (cǎi gòu jiāo jiē dān) – Purchase handover form – Biên bản bàn giao đơn hàng |
4945 | 货期追踪 (huò qī zhuī zōng) – Delivery time tracking – Theo dõi thời hạn giao hàng |
4946 | 面料克重 (miàn liào kè zhòng) – Fabric weight (gsm) – Trọng lượng vải |
4947 | 采购系统权限 (cǎi gòu xì tǒng quán xiàn) – System access control – Quyền truy cập hệ thống mua hàng |
4948 | 打样申请单 (dǎ yàng shēn qǐng dān) – Sample request form – Đơn xin làm mẫu |
4949 | 订单版本控制 (dìng dān bǎn běn kòng zhì) – Order version control – Quản lý phiên bản đơn hàng |
4950 | 采购需求预测 (cǎi gòu xū qiú yù cè) – Demand forecasting – Dự báo nhu cầu mua |
4951 | 材料变更记录 (cái liào biàn gēng jì lù) – Material change log – Nhật ký thay đổi vật tư |
4952 | 样品存档 (yàng pǐn cún dàng) – Sample archiving – Lưu trữ mẫu |
4953 | 材料颜色编号 (cái liào yán sè biān hào) – Material color code – Mã màu vật tư |
4954 | 材料进货验收 (cái liào jìn huò yàn shōu) – Material receiving inspection – Kiểm tra nhập kho vật tư |
4955 | 面料色差控制 (miàn liào sè chā kòng zhì) – Color shading control – Kiểm soát sai lệch màu |
4956 | 条码系统 (tiáo mǎ xì tǒng) – Barcode system – Hệ thống mã vạch |
4957 | 来料检测报告 (lái liào jiǎn cè bào gào) – Incoming inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng đến |
4958 | 面料门幅 (miàn liào mén fú) – Fabric width – Khổ vải |
4959 | 原料验证 (yuán liào yàn zhèng) – Raw material verification – Xác minh nguyên liệu |
4960 | 采购流程优化 (cǎi gòu liú chéng yōu huà) – Procurement process optimization – Tối ưu quy trình thu mua |
4961 | 标准化作业 (biāo zhǔn huà zuò yè) – Standardized operation – Tác nghiệp chuẩn hóa |
4962 | 材料领用记录 (cái liào lǐng yòng jì lù) – Material usage record – Ghi nhận sử dụng vật tư |
4963 | 物料需求计划 (wù liào xū qiú jì huà) – Material requirement planning – Kế hoạch nhu cầu vật liệu |
4964 | 材料异常处理 (cái liào yì cháng chǔ lǐ) – Material exception handling – Xử lý bất thường vật tư |
4965 | 合作厂商 (hé zuò chǎng shāng) – Partner factories – Nhà máy hợp tác |
4966 | 警戒库存 (jǐng jiè kù cún) – Safety stock – Mức tồn kho an toàn |
4967 | 多供应商策略 (duō gōng yìng shāng cè lüè) – Multi-supplier strategy – Chiến lược nhiều nhà cung cấp |
4968 | 入库登记 (rù kù dēng jì) – Warehouse entry registration – Đăng ký nhập kho |
4969 | 材料样本管理 (cái liào yàng běn guǎn lǐ) – Material sample management – Quản lý mẫu vật tư |
4970 | 面料批号 (miàn liào pī hào) – Fabric batch number – Mã lô vải |
4971 | 裁剪前检查 (cái jiǎn qián jiǎn chá) – Pre-cut inspection – Kiểm tra trước khi cắt |
4972 | 到货计划 (dào huò jì huà) – Arrival plan – Kế hoạch nhận hàng |
4973 | 供应商评审 (gōng yìng shāng píng shěn) – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp |
4974 | 异常通报 (yì cháng tōng bào) – Abnormal notice – Thông báo bất thường |
4975 | 跟单能力 (gēn dān néng lì) – Order tracking ability – Năng lực theo đơn |
4976 | 文件归档 (wén jiàn guī dàng) – Document filing – Lưu trữ hồ sơ |
4977 | 材料验收标准 (cái liào yàn shōu biāo zhǔn) – Material acceptance criteria – Tiêu chuẩn nghiệm thu vật tư |
4978 | 库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Vòng quay tồn kho |
4979 | 入库扫描 (rù kù sǎo miáo) – Inbound scanning – Quét mã khi nhập kho |
4980 | 配色准确性 (pèi sè zhǔn què xìng) – Color matching accuracy – Độ chính xác phối màu |
4981 | 紧急采购 (jǐn jí cǎi gòu) – Urgent procurement – Mua hàng gấp |
4982 | 面料检测报告 (miàn liào jiǎn cè bào gào) – Fabric inspection report – Báo cáo kiểm nghiệm vải |
4983 | 单据核对流程 (dān jù hé duì liú chéng) – Document checking process – Quy trình đối chiếu chứng từ |
4984 | 材料封样 (cái liào fēng yàng) – Material sealing sample – Mẫu niêm phong vật tư |
4985 | 手工记账 (shǒu gōng jì zhàng) – Manual bookkeeping – Ghi sổ thủ công |
4986 | 成本分析报表 (chéng běn fēn xī bào biǎo) – Cost analysis report – Báo cáo phân tích chi phí |
4987 | 出入库台账 (chū rù kù tái zhàng) – Inventory ledger – Sổ nhật ký nhập xuất |
4988 | 样品审批 (yàng pǐn shěn pī) – Sample approval – Phê duyệt mẫu |
4989 | 审核权限 (shěn hé quán xiàn) – Approval authority – Quyền phê duyệt |
4990 | 索赔处理 (suǒ péi chǔ lǐ) – Claims handling – Xử lý bồi thường |
4991 | 工艺参数 (gōng yì cān shù) – Process parameters – Thông số công nghệ |
4992 | 质检员 (zhì jiǎn yuán) – Quality inspector – Nhân viên kiểm tra chất lượng |
4993 | 面料样卡 (miàn liào yàng kǎ) – Fabric swatch card – Thẻ mẫu vải |
4994 | 面料手感 (miàn liào shǒu gǎn) – Fabric hand feel – Cảm giác tay của vải |
4995 | 物料标识 (wù liào biāo shí) – Material identification – Nhận dạng vật tư |
4996 | 采购报价 (cǎi gòu bào jià) – Procurement quotation – Báo giá thu mua |
4997 | 合格供应商 (hé gé gōng yìng shāng) – Qualified supplier – Nhà cung cấp đạt chuẩn |
4998 | 材料盘点 (cái liào pán diǎn) – Material inventory check – Kiểm kê vật tư |
4999 | 采购结算单 (cǎi gòu jié suàn dān) – Procurement settlement form – Phiếu quyết toán mua hàng |
5000 | 工厂进度表 (gōng chǎng jìn dù biǎo) – Factory schedule – Bảng tiến độ nhà máy |
5001 | 采购回款 (cǎi gòu huí kuǎn) – Payment return – Thu hồi thanh toán |
5002 | 缺料预警 (quē liào yù jǐng) – Material shortage alert – Cảnh báo thiếu vật tư |
5003 | 采购分类编码 (cǎi gòu fēn lèi biān mǎ) – Procurement category code – Mã phân loại thu mua |
5004 | 材料库存表 (cái liào kù cún biǎo) – Material stock sheet – Phiếu tồn kho vật tư |
5005 | 单号编号规则 (dān hào biān hào guī zé) – Order number rules – Quy tắc đánh số đơn hàng |
5006 | 样品标签 (yàng pǐn biāo qiān) – Sample label – Nhãn mẫu |
5007 | 库位管理 (kù wèi guǎn lǐ) – Warehouse location management – Quản lý vị trí kho |
5008 | 异常审批流程 (yì cháng shěn pī liú chéng) – Abnormal approval process – Quy trình duyệt bất thường |
5009 | 材料比对 (cái liào bǐ duì) – Material comparison – So sánh vật liệu |
5010 | 采购平台 (cǎi gòu píng tái) – Procurement platform – Nền tảng mua hàng |
5011 | 面料色牢度 (miàn liào sè láo dù) – Fabric color fastness – Độ bền màu của vải |
5012 | 送货单 (sòng huò dān) – Delivery note – Phiếu giao hàng |
5013 | 材料清单 (cái liào qīng dān) – Material list – Danh sách vật tư |
5014 | 数量偏差 (shù liàng piān chā) – Quantity deviation – Sai số số lượng |
5015 | 采购付款流程 (cǎi gòu fù kuǎn liú chéng) – Procurement payment process – Quy trình thanh toán mua hàng |
5016 | 订单拆分 (dìng dān chāi fēn) – Order split – Tách đơn hàng |
5017 | 样品交期 (yàng pǐn jiāo qī) – Sample delivery date – Thời hạn giao mẫu |
5018 | 布料回收 (bù liào huí shōu) – Fabric recycling – Tái sử dụng vải |
5019 | 数码色样 (shù mǎ sè yàng) – Digital color sample – Mẫu màu kỹ thuật số |
5020 | 出货计划 (chū huò jì huà) – Shipping plan – Kế hoạch xuất hàng |
5021 | 材料入库检验 (cái liào rù kù jiǎn yàn) – Incoming material inspection – Kiểm tra vật tư đầu vào |
5022 | 材料延迟到货 (cái liào yán chí dào huò) – Material delivery delay – Trễ giao vật tư |
5023 | 采购预算控制 (cǎi gòu yù suàn kòng zhì) – Procurement budget control – Kiểm soát ngân sách thu mua |
5024 | 补料申请 (bǔ liào shēn qǐng) – Material replenishment request – Yêu cầu bổ sung vật tư |
5025 | 多色采购 (duō sè cǎi gòu) – Multi-color procurement – Thu mua đa màu |
5026 | 客供物料 (kè gōng wù liào) – Customer-supplied materials – Vật tư khách cung cấp |
5027 | 采购审核表 (cǎi gòu shěn hé biǎo) – Procurement audit form – Biểu kiểm duyệt thu mua |
5028 | 订购协议 (dìng gòu xié yì) – Purchase agreement – Thỏa thuận đặt hàng |
5029 | 交货延期处理 (jiāo huò yán qī chǔ lǐ) – Delivery delay handling – Xử lý giao hàng trễ |
5030 | 货款结清 (huò kuǎn jié qīng) – Payment settlement – Hoàn tất thanh toán |
5031 | 采购记录系统 (cǎi gòu jì lù xì tǒng) – Procurement record system – Hệ thống ghi chép mua hàng |
5032 | 厂商交期表 (chǎng shāng jiāo qī biǎo) – Vendor delivery schedule – Lịch giao hàng của nhà cung cấp |
5033 | 报价单分析 (bào jià dān fēn xī) – Quotation analysis – Phân tích báo giá |
5034 | 订单号追踪 (dìng dān hào zhuī zōng) – Order number tracking – Theo dõi mã đơn hàng |
5035 | 面料特性 (miàn liào tè xìng) – Fabric properties – Đặc tính vải |
5036 | 报关单据 (bào guān dān jù) – Customs declaration documents – Chứng từ khai báo hải quan |
5037 | 材料样本归档 (cái liào yàng běn guī dàng) – Sample archiving – Lưu trữ mẫu vật tư |
5038 | 材料规格书 (cái liào guī gé shū) – Material specification sheet – Bảng thông số vật tư |
5039 | 染色一致性 (rǎn sè yī zhì xìng) – Dye consistency – Tính đồng nhất màu nhuộm |
5040 | 采购变更记录 (cǎi gòu biàn gēng jì lù) – Procurement change log – Nhật ký thay đổi mua hàng |
5041 | 报价有效期 (bào jià yǒu xiào qī) – Quotation validity – Thời hạn hiệu lực báo giá |
5042 | 面料使用说明 (miàn liào shǐ yòng shuō míng) – Fabric usage instructions – Hướng dẫn sử dụng vải |
5043 | 面料测试标准 (miàn liào cè shì biāo zhǔn) – Fabric testing standard – Tiêu chuẩn kiểm tra vải |
5044 | 质量反馈表 (zhì liàng fǎn kuì biǎo) – Quality feedback form – Biểu phản hồi chất lượng |
5045 | 批量采购计划 (pī liàng cǎi gòu jì huà) – Bulk procurement plan – Kế hoạch mua số lượng lớn |
5046 | 紧急用料登记 (jǐn jí yòng liào dēng jì) – Emergency material usage – Đăng ký dùng vật tư khẩn |
5047 | 样品试穿 (yàng pǐn shì chuān) – Sample fitting – Thử mẫu |
5048 | 原材料识别 (yuán cái liào shí bié) – Raw material identification – Nhận diện nguyên liệu |
5049 | 采购预测 (cǎi gòu yù cè) – Purchase forecast – Dự báo thu mua |
5050 | 采购数据分析 (cǎi gòu shù jù fēn xī) – Procurement data analysis – Phân tích dữ liệu mua hàng |
5051 | 库存报警系统 (kù cún bào jǐng xì tǒng) – Inventory alert system – Hệ thống cảnh báo tồn kho |
5052 | 供货不及时 (gōng huò bù jí shí) – Untimely supply – Giao hàng không đúng hạn |
5053 | 系统采购单 (xì tǒng cǎi gòu dān) – System-generated PO – Đơn đặt hàng hệ thống tạo |
5054 | 成本核算系统 (chéng běn hé suàn xì tǒng) – Cost accounting system – Hệ thống tính giá thành |
5055 | 原料涨价 (yuán liào zhǎng jià) – Raw material price increase – Tăng giá nguyên liệu |
5056 | 价格谈判 (jià gé tán pàn) – Price negotiation – Đàm phán giá cả |
5057 | 成本降低 (chéng běn jiàng dī) – Cost reduction – Giảm chi phí |
5058 | 到货异常 (dào huò yì cháng) – Delivery abnormality – Bất thường trong giao hàng |
5059 | 僵尸供应商 (jiāng shī gōng yìng shāng) – Inactive supplier – Nhà cung cấp không hoạt động |
5060 | 审核流程 (shěn hé liú chéng) – Approval process – Quy trình phê duyệt |
5061 | 采购节点 (cǎi gòu jié diǎn) – Procurement milestone – Mốc thu mua |
5062 | 外协采购 (wài xié cǎi gòu) – Outsourced procurement – Thu mua thuê ngoài |
5063 | 材料交接 (cái liào jiāo jiē) – Material handover – Bàn giao vật tư |
5064 | 材料更换 (cái liào gēng huàn) – Material replacement – Thay đổi vật tư |
5065 | 样品签样 (yàng pǐn qiān yàng) – Sample sign-off – Phê duyệt mẫu |
5066 | 面料拼接 (miàn liào pīn jiē) – Fabric splicing – Ghép vải |
5067 | 采购漏项 (cǎi gòu lòu xiàng) – Procurement omission – Bỏ sót hạng mục thu mua |
5068 | 计划外采购 (jì huà wài cǎi gòu) – Unplanned purchase – Mua ngoài kế hoạch |
5069 | 生产配料 (shēng chǎn pèi liào) – Production material allocation – Phân phối vật tư sản xuất |
5070 | 面料性能测试 (miàn liào xìng néng cè shì) – Fabric performance test – Kiểm tra tính năng vải |
5071 | 库存积压 (kù cún jī yā) – Overstock – Tồn kho ứ đọng |
5072 | 成本对比 (chéng běn duì bǐ) – Cost comparison – So sánh chi phí |
5073 | 发货清单 (fā huò qīng dān) – Shipping list – Danh sách giao hàng |
5074 | 材料规格变更 (cái liào guī gé biàn gēng) – Material spec change – Thay đổi thông số vật tư |
5075 | 面料混批 (miàn liào hùn pī) – Mixed fabric lot – Lô vải lẫn |
5076 | 库存周转 (kù cún zhōu zhuǎn) – Inventory turnover – Vòng quay tồn kho |
5077 | 批次追溯 (pī cì zhuī sù) – Batch traceability – Truy xuất nguồn gốc theo lô |
5078 | 采购策略 (cǎi gòu cè lüè) – Procurement strategy – Chiến lược thu mua |
5079 | 布料染缸色差 (bù liào rǎn gāng sè chā) – Dye lot color difference – Sai lệch màu nhuộm |
5080 | 仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Warehouse management – Quản lý kho |
5081 | 材料退货 (cái liào tuì huò) – Material return – Trả lại vật tư |
5082 | 优质供应商 (yōu zhì gōng yìng shāng) – Preferred supplier – Nhà cung cấp ưu tiên |
5083 | 报价比较表 (bào jià bǐ jiào biǎo) – Quotation comparison sheet – Bảng so sánh báo giá |
5084 | 质量检查报告 (zhì liàng jiǎn chá bào gào) – Quality inspection report – Báo cáo kiểm tra chất lượng |
5085 | 面料印花工艺 (miàn liào yìn huā gōng yì) – Fabric printing process – Quy trình in hoa vải |
5086 | 附加费用 (fù jiā fèi yòng) – Additional cost – Chi phí phụ |
5087 | 材料齐套率 (cái liào qí tào lǜ) – Material completeness rate – Tỷ lệ đủ vật tư |
5088 | 色卡确认 (sè kǎ què rèn) – Color card confirmation – Xác nhận bảng màu |
5089 | 材料样品管理 (cái liào yàng pǐn guǎn lǐ) – Sample material management – Quản lý mẫu vật tư |
5090 | 订单核对 (dìng dān hé duì) – Order verification – Đối chiếu đơn hàng |
5091 | 款式匹配 (kuǎn shì pǐ pèi) – Style matching – Phù hợp kiểu dáng |
5092 | 采购计划表 (cǎi gòu jì huà biǎo) – Purchase plan sheet – Bảng kế hoạch thu mua |
5093 | 样板采购 (yàng bǎn cǎi gòu) – Sample procurement – Mua mẫu |
5094 | 面料厚度测试 (miàn liào hòu dù cè shì) – Fabric thickness test – Kiểm tra độ dày vải |
5095 | 采购动态 (cǎi gòu dòng tài) – Procurement updates – Cập nhật tình hình thu mua |
5096 | 面料库存预警 (miàn liào kù cún yù jǐng) – Fabric inventory alert – Cảnh báo tồn kho vải |
5097 | 检验标准 (jiǎn yàn biāo zhǔn) – Inspection standard – Tiêu chuẩn kiểm tra |
5098 | 材料清点 (cái liào qīng diǎn) – Material counting – Kiểm đếm vật tư |
5099 | 材料报损 (cái liào bào sǔn) – Material loss report – Báo cáo hao hụt vật tư |
5100 | 采购金额分析 (cǎi gòu jīn é fēn xī) – Purchase amount analysis – Phân tích số tiền thu mua |
5101 | 原料等级 (yuán liào děng jí) – Material grade – Cấp độ nguyên liệu |
5102 | 材料标签管理 (cái liào biāo qiān guǎn lǐ) – Material label management – Quản lý nhãn vật tư |
5103 | 批次号 (pī cì hào) – Batch number – Số lô hàng |
5104 | 采购平台 (cǎi gòu píng tái) – Procurement platform – Nền tảng thu mua |
5105 | 材料图册 (cái liào tú cè) – Material catalog – Danh mục vật tư |
5106 | 出入库单据 (chū rù kù dān jù) – Warehouse documents – Chứng từ xuất nhập kho |
5107 | 材料损耗率 (cái liào sǔn hào lǜ) – Material loss rate – Tỷ lệ hao hụt vật tư |
5108 | 手感测试 (shǒu gǎn cè shì) – Hand feel test – Kiểm tra độ mềm tay |
5109 | 采购优先级 (cǎi gòu yōu xiān jí) – Purchase priority – Mức độ ưu tiên thu mua |
5110 | 限时采购 (xiàn shí cǎi gòu) – Time-limited purchase – Mua theo thời gian giới hạn |
5111 | 材料保质期 (cái liào bǎo zhì qī) – Material shelf life – Thời hạn sử dụng vật tư |
5112 | 条码标签 (tiáo mǎ biāo qiān) – Barcode label – Nhãn mã vạch |
5113 | 检针标准 (jiǎn zhēn biāo zhǔn) – Needle detection standard – Tiêu chuẩn dò kim |
5114 | 配色方案 (pèi sè fāng àn) – Color matching plan – Phương án phối màu |
5115 | 款号确认 (kuǎn hào què rèn) – Style number confirmation – Xác nhận mã sản phẩm |
5116 | 合约采购 (hé yuē cǎi gòu) – Contract procurement – Thu mua theo hợp đồng |
5117 | 测试样品 (cè shì yàng pǐn) – Test sample – Mẫu thử nghiệm |
5118 | 价格锁定 (jià gé suǒ dìng) – Price lock – Khóa giá |
5119 | 面料预缩 (miàn liào yù suō) – Fabric preshrink – Tiền xử lý co rút vải |
5120 | 补料单 (bǔ liào dān) – Material replenishment form – Phiếu bổ sung vật tư |
5121 | 物料审批 (wù liào shěn pī) – Material approval – Phê duyệt vật tư |
5122 | 数量公差 (shù liàng gōng chā) – Quantity tolerance – Dung sai số lượng |
5123 | 色牢度测试 (sè láo dù cè shì) – Color fastness test – Kiểm tra độ bền màu |
5124 | 材质检测 (cái zhì jiǎn cè) – Material quality test – Kiểm tra chất liệu |
5125 | 面料软硬度 (miàn liào ruǎn yìng dù) – Fabric softness – Độ mềm của vải |
5126 | 材料紧缺 (cái liào jǐn quē) – Material shortage – Vật tư khan hiếm |
5127 | 退换货政策 (tuì huàn huò zhèng cè) – Return policy – Chính sách đổi trả |
5128 | 采购评审 (cǎi gòu píng shěn) – Procurement review – Xét duyệt thu mua |
5129 | 价格变动通知 (jià gé biàn dòng tōng zhī) – Price change notice – Thông báo thay đổi giá |
5130 | 存货盘点 (cún huò pán diǎn) – Inventory check – Kiểm kê hàng tồn |
5131 | 材料品控 (cái liào pǐn kòng) – Material quality control – Kiểm soát chất lượng vật tư |
5132 | 采购时效 (cǎi gòu shí xiào) – Procurement timeliness – Thời hiệu thu mua |
5133 | 货物状态 (huò wù zhuàng tài) – Goods status – Tình trạng hàng hóa |
5134 | 跟单计划 (gēn dān jì huà) – Order tracking plan – Kế hoạch theo dõi đơn hàng |
5135 | 材料残次品 (cái liào cán cì pǐn) – Defective material – Hàng lỗi vật tư |
5136 | 欠料处理 (qiàn liào chǔ lǐ) – Shortage handling – Xử lý thiếu vật tư |
5137 | 批量到货 (pī liàng dào huò) – Bulk arrival – Hàng đến theo lô lớn |
5138 | 采购建议书 (cǎi gòu jiàn yì shū) – Procurement proposal – Đề xuất thu mua |
5139 | 材料替代方案 (cái liào tì dài fāng àn) – Material substitution – Phương án thay thế vật tư |
5140 | 面料复样 (miàn liào fù yàng) – Resample fabric – Lấy lại mẫu vải |
5141 | 材料封样 (cái liào fēng yàng) – Material sealing – Niêm phong mẫu vật tư |
5142 | 原料订购单 (yuán liào dìng gòu dān) – Raw material order form – Phiếu đặt hàng nguyên liệu |
5143 | 合同编号 (hé tóng biān hào) – Contract number – Số hiệu hợp đồng |
5144 | 成本分摊 (chéng běn fēn tān) – Cost sharing – Phân bổ chi phí |
5145 | 缺货预警 (quē huò yù jǐng) – Stock-out alert – Cảnh báo hết hàng |
5146 | 成分标识 (chéng fèn biāo zhì) – Composition label – Nhãn thành phần |
5147 | 面料缩水率 (miàn liào suō shuǐ lǜ) – Shrinkage rate – Tỷ lệ co rút vải |
5148 | 紧急采购 (jǐn jí cǎi gòu) – Urgent procurement – Thu mua khẩn cấp |
5149 | 材料批次管理 (cái liào pī cì guǎn lǐ) – Material batch management – Quản lý lô vật tư |
5150 | 配送中心 (pèi sòng zhōng xīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối |
5151 | 来料加工 (lái liào jiā gōng) – Processing with supplied materials – Gia công theo nguyên liệu cung cấp |
5152 | 成本预算 (chéng běn yù suàn) – Cost budgeting – Dự toán chi phí |
5153 | 质量验收 (zhì liàng yàn shōu) – Quality acceptance – Nghiệm thu chất lượng |
5154 | 原料追溯 (yuán liào zhuī sù) – Raw material traceability – Truy xuất nguồn gốc nguyên liệu |
5155 | 采购清单 (cǎi gòu qīng dān) – Purchasing list – Danh sách thu mua |
5156 | 仓库调拨 (cāng kù diào bō) – Warehouse transfer – Điều chuyển kho |
5157 | 紧缺物料 (jǐn quē wù liào) – Critical material – Vật tư cấp thiết |
5158 | 开发票 (kāi fā piào) – Issue invoice – Xuất hóa đơn |
5159 | 税务问题 (shuì wù wèn tí) – Tax issues – Vấn đề thuế |
5160 | 采购评估 (cǎi gòu píng gū) – Purchase evaluation – Đánh giá thu mua |
5161 | 库存控制 (kù cún kòng zhì) – Inventory control – Kiểm soát tồn kho |
5162 | 打样面料 (dǎ yàng miàn liào) – Sample fabric – Vải mẫu thử |
5163 | 自动补货 (zì dòng bǔ huò) – Automatic replenishment – Tự động bổ sung hàng |
5164 | 合格供应商 (hé gé gōng yìng shāng) – Qualified supplier – Nhà cung cấp đủ điều kiện |
5165 | 月度采购 (yuè dù cǎi gòu) – Monthly procurement – Thu mua hàng tháng |
5166 | 年度合同 (nián dù hé tóng) – Annual contract – Hợp đồng năm |
5167 | 延期交货 (yán qī jiāo huò) – Delivery delay – Giao hàng chậm |
5168 | 超额采购 (chāo é cǎi gòu) – Over-purchasing – Mua vượt mức |
5169 | 合理库存 (hé lǐ kù cún) – Reasonable inventory – Tồn kho hợp lý |
5170 | 材料等级 (cái liào děng jí) – Material grade – Cấp độ nguyên liệu |
5171 | 成分含量 (chéng fèn hán liàng) – Content of components – Hàm lượng thành phần |
5172 | 进口材料 (jìn kǒu cái liào) – Imported material – Vật tư nhập khẩu |
5173 | 国内采购 (guó nèi cǎi gòu) – Domestic procurement – Thu mua nội địa |
5174 | 采购申报 (cǎi gòu shēn bào) – Purchase declaration – Khai báo thu mua |
5175 | 风险控制 (fēng xiǎn kòng zhì) – Risk control – Kiểm soát rủi ro |
5176 | 采购差旅 (cǎi gòu chà lǚ) – Procurement travel – Công tác thu mua |
5177 | 零散采购 (líng sǎn cǎi gòu) – Scattered procurement – Thu mua nhỏ lẻ |
5178 | 整单采购 (zhěng dān cǎi gòu) – Full order procurement – Thu mua trọn đơn |
5179 | 入库验收 (rù kù yàn shōu) – Warehouse receiving inspection – Kiểm tra nhập kho |
5180 | 出库单 (chū kù dān) – Delivery note – Phiếu xuất kho |
5181 | 合同评审 (hé tóng píng shěn) – Contract review – Đánh giá hợp đồng |
5182 | 商务谈判 (shāng wù tán pàn) – Business negotiation – Đàm phán thương mại |
5183 | 材料说明书 (cái liào shuō míng shū) – Material specification – Bản mô tả vật liệu |
5184 | 包装要求 (bāo zhuāng yāo qiú) – Packaging requirement – Yêu cầu đóng gói |
5185 | 到货时间 (dào huò shí jiān) – Arrival time – Thời gian nhận hàng |
5186 | 供应商资质 (gōng yìng shāng zī zhì) – Supplier qualification – Năng lực nhà cung cấp |
5187 | 质量审核 (zhì liàng shěn hé) – Quality audit – Kiểm toán chất lượng |
5188 | 材料打卷 (cái liào dǎ juǎn) – Fabric rolling – Cuộn vải |
5189 | 裁剪误差 (cái jiǎn wù chā) – Cutting tolerance – Sai số khi cắt |
5190 | 材料偏色 (cái liào piān sè) – Material color variation – Sai lệch màu vật tư |
5191 | 运输损坏 (yùn shū sǔn huài) – Transportation damage – Hư hỏng do vận chuyển |
5192 | 合同履行 (hé tóng lǚ xíng) – Contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng |
5193 | 采购自动化 (cǎi gòu zì dòng huà) – Procurement automation – Tự động hóa quy trình thu mua |
5194 | 材料配比 (cái liào pèi bǐ) – Material proportion – Tỷ lệ phối nguyên liệu |
5195 | 询价流程 (xún jià liú chéng) – Quotation process – Quy trình hỏi giá |
5196 | 标准采购 (biāo zhǔn cǎi gòu) – Standard procurement – Thu mua tiêu chuẩn |
5197 | 交货排期 (jiāo huò pái qī) – Delivery schedule – Lịch trình giao hàng |
5198 | 扣款处理 (kòu kuǎn chǔ lǐ) – Deduction handling – Xử lý khấu trừ |
5199 | 材料审核 (cái liào shěn hé) – Material review – Kiểm duyệt vật liệu |
5200 | 半成品采购 (bàn chéng pǐn cǎi gòu) – Semi-finished product purchasing – Thu mua bán thành phẩm |
5201 | 合同编号 (hé tóng biān hào) – Contract number – Mã hợp đồng |
5202 | 补货机制 (bǔ huò jī zhì) – Replenishment mechanism – Cơ chế bổ sung hàng |
5203 | 安全库存 (ān quán kù cún) – Safety stock – Tồn kho an toàn |
5204 | 材料回收 (cái liào huí shōu) – Material recycling – Tái chế vật liệu |
5205 | 布料缩水率 (bù liào suō shuǐ lǜ) – Fabric shrinkage rate – Tỷ lệ co rút vải |
5206 | 材质验证 (cái zhì yàn zhèng) – Material verification – Kiểm chứng chất liệu |
5207 | 采购控制表 (cǎi gòu kòng zhì biǎo) – Purchasing control sheet – Bảng kiểm soát thu mua |
5208 | 工艺单 (gōng yì dān) – Process sheet – Phiếu công nghệ |
5209 | 材料残次品 (cái liào cán cì pǐn) – Defective materials – Nguyên liệu lỗi |
5210 | 发票编号 (fā piào biān hào) – Invoice number – Mã số hóa đơn |
5211 | 材料标签 (cái liào biāo qiān) – Material label – Nhãn vật tư |
5212 | 到货检验 (dào huò jiǎn yàn) – Incoming inspection – Kiểm tra hàng đến |
5213 | 物料编码 (wù liào biān mǎ) – Material code – Mã vật tư |
5214 | 报关单 (bào guān dān) – Customs declaration – Tờ khai hải quan |
5215 | 单据管理 (dān jù guǎn lǐ) – Document management – Quản lý chứng từ |
5216 | 订单进度 (dìng dān jìn dù) – Order progress – Tiến độ đơn hàng |
5217 | 结算周期 (jié suàn zhōu qī) – Settlement cycle – Chu kỳ thanh toán |
5218 | 支付方式 (zhī fù fāng shì) – Payment method – Phương thức thanh toán |
5219 | 采购额度 (cǎi gòu é dù) – Purchase quota – Hạn mức thu mua |
5220 | 合作供应链 (hé zuò gōng yìng liàn) – Collaborative supply chain – Chuỗi cung ứng hợp tác |
5221 | 出货量 (chū huò liàng) – Shipment volume – Sản lượng giao hàng |
5222 | 合同执行率 (hé tóng zhí xíng lǜ) – Contract fulfillment rate – Tỷ lệ thực hiện hợp đồng |
5223 | 外协单位 (wài xié dān wèi) – Outsourced unit – Đơn vị gia công ngoài |
5224 | 裁剪计划 (cái jiǎn jì huà) – Cutting plan – Kế hoạch cắt vải |
5225 | 材料发放 (cái liào fā fàng) – Material issuance – Phát nguyên liệu |
5226 | 仓储费 (cāng chǔ fèi) – Storage fee – Phí lưu kho |
5227 | 物流跟踪 (wù liú gēn zōng) – Logistics tracking – Theo dõi vận chuyển |
5228 | 样品费用 (yàng pǐn fèi yòng) – Sample cost – Chi phí mẫu |
5229 | 采购部职责 (cǎi gòu bù zhí zé) – Purchasing department duties – Chức năng phòng thu mua |
5230 | 供应中断 (gōng yìng zhōng duàn) – Supply interruption – Gián đoạn cung ứng |
5231 | 材料需求预测 (cái liào xū qiú yù cè) – Material demand forecast – Dự báo nhu cầu vật tư |
5232 | 采购环节 (cǎi gòu huán jié) – Purchasing link – Khâu thu mua |
5233 | 成本结构 (chéng běn jié gòu) – Cost structure – Cấu trúc chi phí |
5234 | 仓库堆放 (cāng kù duī fàng) – Warehouse stacking – Xếp chồng trong kho |
5235 | 材料预算 (cái liào yù suàn) – Material budget – Ngân sách nguyên vật liệu |
5236 | 材料投料 (cái liào tóu liào) – Material feeding – Cấp nguyên liệu |
5237 | 材料调试 (cái liào tiáo shì) – Material debugging – Điều chỉnh nguyên liệu |
5238 | 材料更换 (cái liào gēng huàn) – Material replacement – Thay thế nguyên liệu |
5239 | 采购整合 (cǎi gòu zhěng hé) – Procurement integration – Tích hợp thu mua |
5240 | 成本节约 (chéng běn jié yuē) – Cost saving – Tiết kiệm chi phí |
5241 | 材料折扣 (cái liào zhé kòu) – Material discount – Chiết khấu nguyên vật liệu |
5242 | 材料采购商 (cái liào cǎi gòu shāng) – Material supplier – Nhà cung cấp nguyên liệu |
5243 | 订单重复 (dìng dān chóng fù) – Order duplication – Trùng đơn hàng |
5244 | 付款逾期 (fù kuǎn yú qī) – Payment overdue – Thanh toán trễ hạn |
5245 | 合同延期 (hé tóng yán qī) – Contract extension – Gia hạn hợp đồng |
5246 | 样品批准 (yàng pǐn pī zhǔn) – Sample approval – Phê duyệt mẫu |
5247 | 材料退货 (cái liào tuì huò) – Material return – Trả lại nguyên vật liệu |
5248 | 仓库周转率 (cāng kù zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ quay vòng kho |
5249 | 紧急采购 (jǐn jí cǎi gòu) – Urgent purchase – Mua gấp |
5250 | 材料申请单 (cái liào shēn qǐng dān) – Material requisition form – Phiếu yêu cầu nguyên liệu |
5251 | 采购归档 (cǎi gòu guī dàng) – Purchasing archiving – Lưu trữ hồ sơ thu mua |
5252 | 采购审计 (cǎi gòu shěn jì) – Procurement audit – Kiểm toán thu mua |
5253 | 材料评估 (cái liào píng gū) – Material evaluation – Đánh giá nguyên liệu |
5254 | 成品率 (chéng pǐn lǜ) – Finished product rate – Tỷ lệ thành phẩm |
5255 | 采购信息流 (cǎi gòu xìn xī liú) – Procurement information flow – Luồng thông tin thu mua |
5256 | 发票核销 (fā piào hé xiāo) – Invoice verification – Đối chiếu hóa đơn |
5257 | 供应波动 (gōng yìng bō dòng) – Supply fluctuation – Biến động nguồn cung |
5258 | 供货能力 (gōng huò néng lì) – Supply capacity – Năng lực cung ứng |
5259 | 质量一致性 (zhì liàng yī zhì xìng) – Quality consistency – Tính nhất quán chất lượng |
5260 | 材料匹配度 (cái liào pǐ pèi dù) – Material compatibility – Mức độ phù hợp nguyên liệu |
5261 | 原材料价格波动 (yuán cái liào jià gé bō dòng) – Raw material price fluctuation – Biến động giá nguyên liệu |
5262 | 材料应急处理 (cái liào yìng jí chǔ lǐ) – Emergency material handling – Xử lý nguyên liệu khẩn cấp |
5263 | 合作备忘录 (hé zuò bèi wàng lù) – Memorandum of cooperation – Biên bản ghi nhớ hợp tác |
5264 | 样品评审 (yàng pǐn píng shěn) – Sample review – Đánh giá mẫu |
5265 | 材料替代方案 (cái liào tì dài fāng àn) – Alternative material plan – Phương án thay thế nguyên liệu |
5266 | 下单错误 (xià dān cuò wù) – Ordering error – Lỗi đặt hàng |
5267 | 原料追溯 (yuán liào zhuī sù) – Raw material traceability – Truy xuất nguyên liệu |
5268 | 仓库盘点 (cāng kù pán diǎn) – Stocktaking – Kiểm kê kho |
5269 | 订单拆分 (dìng dān chāi fēn) – Order splitting – Tách đơn hàng |
5270 | 采购订单号 (cǎi gòu dìng dān hào) – Purchase order number – Mã đơn mua hàng |
5271 | 材料配发 (cái liào pèi fā) – Material allocation – Phân phối nguyên liệu |
5272 | 采购费用核算 (cǎi gòu fèi yòng hé suàn) – Procurement cost accounting – Hạch toán chi phí thu mua |
5273 | 出货流程 (chū huò liú chéng) – Shipping process – Quy trình giao hàng |
5274 | 材料品控 (cái liào pǐn kòng) – Material quality control – Kiểm soát chất lượng nguyên liệu |
5275 | 异常处理机制 (yì cháng chǔ lǐ jī zhì) – Exception handling mechanism – Cơ chế xử lý sự cố |
5276 | 采购周报 (cǎi gòu zhōu bào) – Procurement weekly report – Báo cáo thu mua hàng tuần |
5277 | 材料计划员 (cái liào jì huà yuán) – Material planner – Nhân viên lập kế hoạch vật tư |
5278 | 多渠道采购 (duō qú dào cǎi gòu) – Multi-channel procurement – Thu mua đa kênh |
5279 | 材料供应表 (cái liào gōng yìng biǎo) – Material supply table – Bảng cung ứng nguyên liệu |
5280 | 标准件采购 (biāo zhǔn jiàn cǎi gòu) – Standard parts procurement – Mua chi tiết tiêu chuẩn |
5281 | 合同违约金 (hé tóng wéi yuē jīn) – Contract penalty – Tiền phạt hợp đồng |
5282 | 出货准备 (chū huò zhǔn bèi) – Shipment preparation – Chuẩn bị giao hàng |
5283 | 采购接口系统 (cǎi gòu jiē kǒu xì tǒng) – Procurement interface system – Hệ thống giao diện thu mua |
5284 | 降本增效 (jiàng běn zēng xiào) – Cost reduction and efficiency improvement – Giảm chi phí, tăng hiệu suất |
5285 | 材料回用 (cái liào huí yòng) – Material reuse – Tái sử dụng nguyên vật liệu |
5286 | 补单流程 (bǔ dān liú chéng) – Reorder process – Quy trình đặt hàng bổ sung |
5287 | 材料滞销 (cái liào zhì xiāo) – Unsold materials – Nguyên liệu tồn kho |
5288 | 材料供应不足 (cái liào gōng yìng bù zú) – Insufficient material supply – Cung ứng nguyên liệu không đủ |
5289 | 限价采购 (xiàn jià cǎi gòu) – Price-limited procurement – Thu mua giới hạn giá |
5290 | 采购单价 (cǎi gòu dān jià) – Purchasing unit price – Đơn giá mua |
5291 | 材料检测报告 (cái liào jiǎn cè bào gào) – Material inspection report – Báo cáo kiểm tra nguyên liệu |
5292 | 报价系统 (bào jià xì tǒng) – Quotation system – Hệ thống báo giá |
5293 | 市场询价 (shì chǎng xún jià) – Market inquiry – Thăm dò giá thị trường |
5294 | 材料属性 (cái liào shǔ xìng) – Material property – Tính chất vật liệu |
5295 | 供应保障 (gōng yìng bǎo zhàng) – Supply assurance – Đảm bảo nguồn cung |
5296 | 批量采购 (pī liàng cǎi gòu) – Bulk procurement – Mua số lượng lớn |
5297 | 材料估价 (cái liào gū jià) – Material valuation – Định giá nguyên liệu |
5298 | 采购预测 (cǎi gòu yù cè) – Procurement forecast – Dự báo thu mua |
5299 | 多批次交货 (duō pī cì jiāo huò) – Multiple batch delivery – Giao hàng nhiều đợt |
5300 | 单一来源采购 (dān yī lái yuán cǎi gòu) – Single source procurement – Mua từ một nguồn |
5301 | 材料登记 (cái liào dēng jì) – Material registration – Đăng ký nguyên liệu |
5302 | 电子采购平台 (diàn zǐ cǎi gòu píng tái) – E-procurement platform – Nền tảng thu mua điện tử |
5303 | 采购协议书 (cǎi gòu xié yì shū) – Procurement agreement – Văn bản thỏa thuận mua hàng |
5304 | 原材料清单 (yuán cái liào qīng dān) – Raw material list – Danh sách nguyên vật liệu |
5305 | 市场报价 (shì chǎng bào jià) – Market quotation – Báo giá thị trường |
5306 | 材料代用 (cái liào dài yòng) – Material substitution – Thay thế nguyên liệu |
5307 | 材料供应链 (cái liào gōng yìng liàn) – Material supply chain – Chuỗi cung ứng nguyên liệu |
5308 | 合同执行 (hé tóng zhí xíng) – Contract execution – Thực thi hợp đồng |
5309 | 材料消耗率 (cái liào xiāo hào lǜ) – Material consumption rate – Tỷ lệ tiêu hao nguyên liệu |
5310 | 采购周期 (cǎi gòu zhōu qī) – Procurement cycle – Chu kỳ thu mua |
5311 | 供应商考核标准 (gōng yìng shāng kǎo hé biāo zhǔn) – Supplier evaluation criteria – Tiêu chuẩn đánh giá nhà cung cấp |
5312 | 材料回收 (cái liào huí shōu) – Material recycling – Thu hồi nguyên liệu |
5313 | 材料图纸 (cái liào tú zhǐ) – Material drawing – Bản vẽ nguyên vật liệu |
5314 | 材料库存表 (cái liào kù cún biǎo) – Material inventory list – Bảng tồn kho nguyên vật liệu |
5315 | 材料锁定 (cái liào suǒ dìng) – Material locking – Khóa định vật liệu |
5316 | 采购比价 (cǎi gòu bǐ jià) – Procurement price comparison – So sánh giá thu mua |
5317 | 材料工艺要求 (cái liào gōng yì yāo qiú) – Material process requirement – Yêu cầu công nghệ nguyên vật liệu |
5318 | 项目采购 (xiàng mù cǎi gòu) – Project procurement – Thu mua theo dự án |
5319 | 采购协同 (cǎi gòu xié tóng) – Procurement collaboration – Hợp tác thu mua |
5320 | 审核流程 (shěn hé liú chéng) – Review process – Quy trình xét duyệt |
5321 | 材料追踪 (cái liào zhuī zōng) – Material tracking – Theo dõi nguyên vật liệu |
5322 | 自动采购系统 (zì dòng cǎi gòu xì tǒng) – Automated purchasing system – Hệ thống mua hàng tự động |
5323 | 材料试用 (cái liào shì yòng) – Material trial – Thử nghiệm nguyên liệu |
5324 | 供应商背景调查 (gōng yìng shāng bèi jǐng diào chá) – Supplier background check – Điều tra nền tảng nhà cung cấp |
5325 | 材料供应记录 (cái liào gōng yìng jì lù) – Material supply record – Hồ sơ cung ứng nguyên liệu |
5326 | 材料接收单 (cái liào jiē shōu dān) – Material receipt form – Phiếu nhận vật liệu |
5327 | 材料库存盘点 (cái liào kù cún pán diǎn) – Material stocktaking – Kiểm kê kho nguyên liệu |
5328 | 材料配色 (cái liào pèi sè) – Material color matching – Phối màu nguyên vật liệu |
5329 | 合同签署人 (hé tóng qiān shǔ rén) – Contract signatory – Người ký hợp đồng |
5330 | 材料进货单 (cái liào jìn huò dān) – Material receiving note – Phiếu nhập kho nguyên vật liệu |
5331 | 材料运输方式 (cái liào yùn shū fāng shì) – Material transportation mode – Phương thức vận chuyển nguyên liệu |
5332 | 材料使用率 (cái liào shǐ yòng lǜ) – Material usage rate – Tỷ lệ sử dụng nguyên liệu |
5333 | 材料分类 (cái liào fēn lèi) – Material classification – Phân loại nguyên vật liệu |
5334 | 样品申请 (yàng pǐn shēn qǐng) – Sample request – Yêu cầu mẫu |
5335 | 材料报价单 (cái liào bào jià dān) – Material quotation sheet – Bảng báo giá nguyên liệu |
5336 | 采购权限 (cǎi gòu quán xiàn) – Procurement authority – Quyền hạn thu mua |
5337 | 材料损耗 (cái liào sǔn hào) – Material loss – Hao hụt nguyên vật liệu |
5338 | 材料跟单 (cái liào gēn dān) – Material order tracking – Theo dõi đơn hàng nguyên liệu |
5339 | 交期延误 (jiāo qī yán wù) – Delivery delay – Giao hàng chậm |
5340 | 替代材料 (tì dài cái liào) – Alternative material – Nguyên liệu thay thế |
5341 | 采购品类 (cǎi gòu pǐn lèi) – Purchasing category – Hạng mục mua sắm |
5342 | 材料储存环境 (cái liào chǔ cún huán jìng) – Material storage environment – Môi trường lưu trữ nguyên liệu |
5343 | 材料退货 (cái liào tuì huò) – Material return – Trả lại nguyên liệu |
5344 | 交货标准 (jiāo huò biāo zhǔn) – Delivery standard – Tiêu chuẩn giao hàng |
5345 | 材料采购预算 (cái liào cǎi gòu yù suàn) – Material purchasing budget – Dự toán mua nguyên liệu |
5346 | 材料批次号 (cái liào pī cì hào) – Material batch number – Số lô nguyên liệu |
5347 | 材料破损 (cái liào pò sǔn) – Material damage – Nguyên liệu bị hư hỏng |
5348 | 材料品质异常 (cái liào pǐn zhì yì cháng) – Material quality issue – Sự cố chất lượng nguyên liệu |
5349 | 材料复检 (cái liào fù jiǎn) – Material re-inspection – Kiểm tra lại nguyên liệu |
5350 | 材料到货验收 (cái liào dào huò yàn shōu) – Material receiving inspection – Kiểm tra nhận hàng nguyên liệu |
5351 | 材料库存预警 (cái liào kù cún yù jǐng) – Inventory warning – Cảnh báo tồn kho nguyên liệu |
5352 | 材料耗损记录 (cái liào hào sǔn jì lù) – Material loss record – Hồ sơ hao hụt nguyên liệu |
5353 | 材料采购模式 (cái liào cǎi gòu mó shì) – Material procurement model – Mô hình mua nguyên liệu |
5354 | 材料库存周期 (cái liào kù cún zhōu qī) – Material inventory cycle – Chu kỳ tồn kho nguyên liệu |
5355 | 材料规格 (cái liào guī gé) – Material specification – Quy cách nguyên vật liệu |
5356 | 采购系统权限 (cǎi gòu xì tǒng quán xiàn) – Procurement system access – Quyền truy cập hệ thống mua hàng |
5357 | 材料预定单 (cái liào yù dìng dān) – Material reservation form – Phiếu đặt trước nguyên liệu |
5358 | 材料到库通知 (cái liào dào kù tōng zhī) – Material arrival notice – Thông báo nguyên liệu về kho |
5359 | 材料条码 (cái liào tiáo mǎ) – Material barcode – Mã vạch nguyên liệu |
5360 | 材料验收标准 (cái liào yàn shōu biāo zhǔn) – Material acceptance standard – Tiêu chuẩn nghiệm thu nguyên liệu |
5361 | 材料采购成本 (cái liào cǎi gòu chéng běn) – Material purchasing cost – Chi phí mua nguyên vật liệu |
5362 | 材料流转记录 (cái liào liú zhuǎn jì lù) – Material flow record – Nhật ký luân chuyển nguyên liệu |
5363 | 材料进口报关 (cái liào jìn kǒu bào guān) – Material import declaration – Khai báo hải quan nguyên liệu |
5364 | 材料运输保险 (cái liào yùn shū bǎo xiǎn) – Material transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển nguyên liệu |
5365 | 材料库存锁定 (cái liào kù cún suǒ dìng) – Material stock locking – Khóa tồn kho nguyên liệu |
5366 | 材料实物管理 (cái liào shí wù guǎn lǐ) – Physical material management – Quản lý vật lý nguyên liệu |
5367 | 材料采购审批 (cái liào cǎi gòu shěn pī) – Material purchase approval – Phê duyệt mua nguyên vật liệu |
5368 | 材料库存结构 (cái liào kù cún jié gòu) – Inventory structure – Cấu trúc tồn kho nguyên liệu |
5369 | 材料盘点计划 (cái liào pán diǎn jì huà) – Stocktaking plan – Kế hoạch kiểm kê nguyên liệu |
5370 | 材料采购周期分析 (cái liào cǎi gòu zhōu qī fēn xī) – Procurement cycle analysis – Phân tích chu kỳ thu mua |
5371 | 材料采购流程图 (cái liào cǎi gòu liú chéng tú) – Procurement flow chart – Lưu đồ quy trình mua nguyên liệu |
5372 | 材料可用性分析 (cái liào kě yòng xìng fēn xī) – Material availability analysis – Phân tích khả dụng nguyên liệu |
5373 | 材料供应能力 (cái liào gōng yìng néng lì) – Material supply capability – Năng lực cung ứng nguyên liệu |
5374 | 材料超耗 (cái liào chāo hào) – Material over-consumption – Tiêu hao vượt mức |
5375 | 材料交期确认 (cái liào jiāo qī què rèn) – Material delivery confirmation – Xác nhận thời gian giao nguyên liệu |
5376 | 材料交期跟踪 (cái liào jiāo qī gēn zōng) – Delivery tracking – Theo dõi tiến độ giao hàng |
5377 | 材料清关 (cái liào qīng guān) – Material customs clearance – Thông quan nguyên liệu |
5378 | 材料成分分析 (cái liào chéng fèn fēn xī) – Material composition analysis – Phân tích thành phần nguyên liệu |
5379 | 材料有效期 (cái liào yǒu xiào qī) – Material validity – Thời hạn sử dụng nguyên liệu |
5380 | 材料样品审批 (cái liào yàng pǐn shěn pī) – Sample approval – Phê duyệt mẫu nguyên liệu |
5381 | 材料到货异常 (cái liào dào huò yì cháng) – Abnormal material receipt – Sự cố khi nhận nguyên liệu |
5382 | 材料质量控制点 (cái liào zhì liàng kòng zhì diǎn) – Material quality control point – Điểm kiểm soát chất lượng nguyên liệu |
5383 | 材料交接单 (cái liào jiāo jiē dān) – Material handover form – Phiếu bàn giao nguyên vật liệu |
5384 | 材料调拨单 (cái liào diào bō dān) – Material transfer order – Phiếu điều chuyển nguyên vật liệu |
5385 | 材料库存盘点表 (cái liào kù cún pán diǎn biǎo) – Stocktaking sheet – Phiếu kiểm kê nguyên liệu |
5386 | 材料出入库记录 (cái liào chū rù kù jì lù) – Inventory in-out record – Nhật ký xuất nhập kho nguyên liệu |
5387 | 材料结存 (cái liào jié cún) – Material balance – Tồn kho cuối kỳ nguyên vật liệu |
5388 | 材料成本核算 (cái liào chéng běn hé suàn) – Material cost accounting – Hạch toán chi phí nguyên vật liệu |
5389 | 材料配比 (cái liào pèi bǐ) – Material proportion – Tỷ lệ pha trộn nguyên liệu |
5390 | 材料采购计划单 (cái liào cǎi gòu jì huà dān) – Material purchase plan – Phiếu kế hoạch mua nguyên vật liệu |
5391 | 材料采购建议 (cái liào cǎi gòu jiàn yì) – Purchasing recommendation – Đề xuất mua nguyên vật liệu |
5392 | 材料供应商档案 (cái liào gōng yìng shāng dàng àn) – Supplier profile – Hồ sơ nhà cung cấp nguyên vật liệu |
5393 | 材料采购流程 (cái liào cǎi gòu liú chéng) – Purchasing process – Quy trình thu mua nguyên liệu |
5394 | 材料审批流程 (cái liào shěn pī liú chéng) – Approval process – Quy trình phê duyệt nguyên liệu |
5395 | 材料采购规范 (cái liào cǎi gòu guī fàn) – Procurement specification – Quy chuẩn thu mua |
5396 | 材料供应协议 (cái liào gōng yìng xié yì) – Supply agreement – Hợp đồng cung cấp nguyên liệu |
5397 | 材料技术参数 (cái liào jì shù cān shù) – Technical specifications – Thông số kỹ thuật nguyên liệu |
5398 | 材料需求预测 (cái liào xū qiú yù cè) – Material demand forecast – Dự báo nhu cầu nguyên liệu |
5399 | 材料到货验单 (cái liào dào huò yàn dān) – Delivery inspection form – Phiếu kiểm tra hàng nhận |
5400 | 材料物流跟踪 (cái liào wù liú gēn zōng) – Logistics tracking – Theo dõi vận chuyển nguyên liệu |
5401 | 材料库存管理系统 (cái liào kù cún guǎn lǐ xì tǒng) – Inventory management system – Hệ thống quản lý kho |
5402 | 材料采购优先级 (cái liào cǎi gòu yōu xiān jí) – Purchasing priority – Ưu tiên thu mua |
5403 | 材料采购进度 (cái liào cǎi gòu jìn dù) – Procurement progress – Tiến độ mua nguyên liệu |
5404 | 材料采购评价 (cái liào cǎi gòu píng jià) – Procurement evaluation – Đánh giá hoạt động thu mua |
5405 | 材料采购指标 (cái liào cǎi gòu zhǐ biāo) – Procurement KPI – Chỉ số hiệu suất thu mua |
5406 | 材料价格趋势 (cái liào jià gé qū shì) – Price trend – Xu hướng giá nguyên vật liệu |
5407 | 材料议价能力 (cái liào yì jià néng lì) – Bargaining power – Khả năng đàm phán giá nguyên liệu |
5408 | 材料到货批次 (cái liào dào huò pī cì) – Delivery batch – Lô hàng nguyên liệu nhận |
5409 | 材料包装方式 (cái liào bāo zhuāng fāng shì) – Packaging method – Phương pháp đóng gói |
5410 | 材料检验报告 (cái liào jiǎn yàn bào gào) – Inspection report – Báo cáo kiểm tra nguyên liệu |
5411 | 材料申购单 (cái liào shēn gòu dān) – Purchase requisition form – Phiếu đề nghị mua nguyên liệu |
5412 | 材料采购审批单 (cái liào cǎi gòu shěn pī dān) – Purchase approval form – Phiếu phê duyệt thu mua |
5413 | 材料采购员 (cái liào cǎi gòu yuán) – Purchasing officer – Nhân viên thu mua |
5414 | 材料采购成本分析 (cái liào cǎi gòu chéng běn fēn xī) – Cost analysis – Phân tích chi phí thu mua |
5415 | 材料采购比价 (cái liào cǎi gòu bǐ jià) – Price comparison – So sánh giá thu mua |
5416 | 材料采购报告 (cái liào cǎi gòu bào gào) – Purchasing report – Báo cáo thu mua |
5417 | 材料库存账目 (cái liào kù cún zhàng mù) – Inventory record – Sổ sách tồn kho |
5418 | 材料库存差异 (cái liào kù cún chā yì) – Inventory discrepancy – Chênh lệch tồn kho |
5419 | 材料退货处理 (cái liào tuì huò chǔ lǐ) – Return processing – Xử lý trả hàng |
5420 | 材料采购统计 (cái liào cǎi gòu tǒng jì) – Procurement statistics – Thống kê thu mua |
5421 | 材料需求分析 (cái liào xū qiú fēn xī) – Demand analysis – Phân tích nhu cầu nguyên liệu |
5422 | 材料供应稳定性 (cái liào gōng yìng wěn dìng xìng) – Supply stability – Tính ổn định cung ứng |
5423 | 材料库存风险 (cái liào kù cún fēng xiǎn) – Inventory risk – Rủi ro tồn kho |
5424 | 材料采购外包 (cái liào cǎi gòu wài bāo) – Outsourced purchasing – Thuê ngoài thu mua |
5425 | 材料供应紧张 (cái liào gōng yìng jǐn zhāng) – Supply shortage – Thiếu nguồn cung |
5426 | 材料采购计划调整 (cái liào cǎi gòu jì huà tiáo zhěng) – Plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch thu mua |
5427 | 材料供应商合作 (cái liào gōng yìng shāng hé zuò) – Supplier cooperation – Hợp tác với nhà cung cấp |
5428 | 材料收发记录 (cái liào shōu fā jì lù) – Receiving and dispatch record – Nhật ký nhận & xuất kho |
5429 | 材料日消耗量 (cái liào rì xiāo hào liàng) – Daily consumption – Lượng tiêu thụ hàng ngày |
5430 | 材料最低库存 (cái liào zuì dī kù cún) – Minimum inventory – Mức tồn kho tối thiểu |
5431 | 材料采购数据分析 (cái liào cǎi gòu shù jù fēn xī) – Purchasing data analysis – Phân tích dữ liệu thu mua |
5432 | 合格证 (hé gé zhèng) – Certificate of conformity – Giấy chứng nhận đạt tiêu chuẩn |
5433 | 采购预算 (cǎi gòu yù suàn) – Purchasing budget – Dự toán thu mua |
5434 | 采购结算 (cǎi gòu jié suàn) – Procurement settlement – Quyết toán thu mua |
5435 | 样品试用报告 (yàng pǐn shì yòng bào gào) – Sample trial report – Báo cáo thử nghiệm mẫu |
5436 | 原料跟单 (yuán liào gēn dān) – Raw material tracking – Theo dõi đơn hàng nguyên liệu |
5437 | 面料采购 (miàn liào cǎi gòu) – Fabric procurement – Thu mua vải |
5438 | 辅料采购 (fǔ liào cǎi gòu) – Accessories procurement – Thu mua phụ liệu |
5439 | 订单下达 (dìng dān xià dá) – Order placement – Đặt đơn hàng |
5440 | 订单跟踪表 (dìng dān gēn zōng biǎo) – Order tracking form – Bảng theo dõi đơn hàng |
5441 | 订货会 (dìng huò huì) – Ordering meeting – Hội nghị đặt hàng |
5442 | 送样确认 (sòng yàng què rèn) – Sample confirmation – Xác nhận mẫu gửi |
5443 | 工艺确认 (gōng yì què rèn) – Process confirmation – Xác nhận quy trình sản xuất |
5444 | 成本预算 (chéng běn yù suàn) – Cost budget – Dự toán chi phí |
5445 | 成本分析 (chéng běn fēn xī) – Cost analysis – Phân tích chi phí |
5446 | 交期控制 (jiāo qī kòng zhì) – Delivery control – Kiểm soát thời hạn giao hàng |
5447 | 订单修改 (dìng dān xiū gǎi) – Order modification – Sửa đổi đơn hàng |
5448 | 订单取消 (dìng dān qǔ xiāo) – Order cancellation – Hủy đơn hàng |
5449 | 到货记录 (dào huò jì lù) – Delivery record – Nhật ký nhận hàng |
5450 | 来料不良 (lái liào bù liáng) – Defective incoming material – Nguyên liệu lỗi |
5451 | 质量问题反馈 (zhì liàng wèn tí fǎn kuì) – Quality feedback – Phản hồi vấn đề chất lượng |
5452 | 物料交期 (wù liào jiāo qī) – Material lead time – Thời hạn giao nguyên liệu |
5453 | 到货延迟 (dào huò yán chí) – Delivery delay – Giao hàng chậm |
5454 | 快递单号 (kuài dì dān hào) – Tracking number – Mã vận đơn |
5455 | 入库检验 (rù kù jiǎn yàn) – Warehouse inspection – Kiểm tra khi nhập kho |
5456 | 入库登记 (rù kù dēng jì) – Storage registration – Đăng ký nhập kho |
5457 | 退货单 (tuì huò dān) – Return form – Phiếu trả hàng |
5458 | 补货申请 (bǔ huò shēn qǐng) – Replenishment request – Đề nghị bổ sung hàng |
5459 | 补料 (bǔ liào) – Material supplement – Bổ sung nguyên liệu |
5460 | 补单 (bǔ dān) – Reorder – Đặt lại đơn hàng |
5461 | 采购计划调整 (cǎi gòu jì huà tiáo zhěng) – Plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch thu mua |
5462 | 实物样品 (shí wù yàng pǐn) – Physical sample – Mẫu vật lý |
5463 | 颜色确认 (yán sè què rèn) – Color approval – Phê duyệt màu sắc |
5464 | 色差 (sè chā) – Color deviation – Lệch màu |
5465 | 材料缩水率 (cái liào suō shuǐ lǜ) – Shrinkage rate – Tỷ lệ co rút |
5466 | 材料强度 (cái liào qiáng dù) – Material strength – Độ bền nguyên liệu |
5467 | 材料手感 (cái liào shǒu gǎn) – Hand feel – Cảm giác tay khi chạm |
5468 | 材料成分 (cái liào chéng fèn) – Material composition – Thành phần nguyên liệu |
5469 | 材料环保标准 (cái liào huán bǎo biāo zhǔn) – Environmental standard – Tiêu chuẩn môi trường |
5470 | 材料合格率 (cái liào hé gé lǜ) – Qualification rate – Tỷ lệ đạt chuẩn nguyên liệu |
5471 | 材料批次号 (cái liào pī cì hào) – Batch number – Mã lô hàng |
5472 | 材料单价 (cái liào dān jià) – Unit price – Đơn giá nguyên liệu |
5473 | 材料重量 (cái liào zhòng liàng) – Material weight – Trọng lượng nguyên liệu |
5474 | 材料幅宽 (cái liào fú kuān) – Fabric width – Khổ vải |
5475 | 材料颜色代码 (cái liào yán sè dài mǎ) – Color code – Mã màu nguyên liệu |
5476 | 材料订单号 (cái liào dìng dān hào) – Order number – Mã đơn hàng nguyên liệu |
5477 | 材料供应链 (cái liào gōng yìng liàn) – Supply chain – Chuỗi cung ứng nguyên liệu |
5478 | 材料采购审核 (cái liào cǎi gòu shěn hé) – Purchase audit – Kiểm duyệt đơn thu mua |
5479 | 材料运输方式 (cái liào yùn shū fāng shì) – Transportation method – Phương thức vận chuyển nguyên liệu |
5480 | 物料单 (wù liào dān) – Bill of materials – Phiếu nguyên vật liệu |
5481 | 物料库存 (wù liào kù cún) – Material inventory – Tồn kho nguyên vật liệu |
5482 | 库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển hàng tồn |
5483 | 材料使用记录 (cái liào shǐ yòng jì lù) – Material usage record – Ghi chép sử dụng nguyên vật liệu |
5484 | 使用效率 (shǐ yòng xiào lǜ) – Usage efficiency – Hiệu quả sử dụng |
5485 | 材料损耗 (cái liào sǔn hào) – Material loss – Hao hụt nguyên liệu |
5486 | 材料保质期 (cái liào bǎo zhì qī) – Shelf life – Thời hạn sử dụng của nguyên liệu |
5487 | 供应中断 (gōng yìng zhōng duàn) – Supply interruption – Gián đoạn nguồn cung |
5488 | 供应风险评估 (gōng yìng fēng xiǎn píng gū) – Supply risk assessment – Đánh giá rủi ro cung ứng |
5489 | 安全库存 (ān quán kù cún) – Safety stock – Hàng tồn kho an toàn |
5490 | 采购紧急应对 (cǎi gòu jǐn jí yìng duì) – Emergency procurement – Ứng phó thu mua khẩn cấp |
5491 | 采购调整方案 (cǎi gòu tiáo zhěng fāng àn) – Procurement adjustment plan – Phương án điều chỉnh thu mua |
5492 | 改善建议 (gǎi shàn jiàn yì) – Improvement suggestions – Kiến nghị cải tiến |
5493 | 审核流程 (shěn hé liú chéng) – Audit process – Quy trình kiểm duyệt |
5494 | 付款条件 (fù kuǎn tiáo jiàn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán |
5495 | 对账单 (duì zhàng dān) – Reconciliation statement – Bảng đối chiếu công nợ |
5496 | 发票申请 (fā piào shēn qǐng) – Invoice request – Yêu cầu xuất hóa đơn |
5497 | 采购折扣 (cǎi gòu zhé kòu) – Purchasing discount – Chiết khấu thu mua |
5498 | 采购返利 (cǎi gòu fǎn lì) – Purchase rebate – Hoàn tiền thu mua |
5499 | 招标采购 (zhāo biāo cǎi gòu) – Bidding procurement – Thu mua qua đấu thầu |
5500 | 竞价采购 (jìng jià cǎi gòu) – Competitive procurement – Thu mua cạnh tranh |
5501 | 公开招标 (gōng kāi zhāo biāo) – Open tender – Đấu thầu công khai |
5502 | 成交价格 (chéng jiāo jià gé) – Deal price – Giá giao dịch |
5503 | 成交记录 (chéng jiāo jì lù) – Transaction record – Ghi chép giao dịch |
5504 | 中标通知书 (zhōng biāo tōng zhī shū) – Winning bid notice – Thông báo trúng thầu |
5505 | 供货计划 (gōng huò jì huà) – Delivery plan – Kế hoạch cung ứng |
5506 | 交货检验 (jiāo huò jiǎn yàn) – Delivery inspection – Kiểm tra giao hàng |
5507 | 验收标准 (yàn shōu biāo zhǔn) – Acceptance standard – Tiêu chuẩn nghiệm thu |
5508 | 配送方式 (pèi sòng fāng shì) – Delivery method – Phương thức vận chuyển |
5509 | 快递运输 (kuài dì yùn shū) – Express delivery – Vận chuyển nhanh |
5510 | 批量采购 (pī liàng cǎi gòu) – Bulk procurement – Thu mua số lượng lớn |
5511 | 采购灵活性 (cǎi gòu líng huó xìng) – Procurement flexibility – Tính linh hoạt của thu mua |
5512 | 原材料涨价 (yuán cái liào zhǎng jià) – Raw material price increase – Giá nguyên liệu tăng |
5513 | 成本上涨 (chéng běn shàng zhǎng) – Cost increase – Chi phí tăng |
5514 | 降本策略 (jiàng běn cè lüè) – Cost reduction strategy – Chiến lược giảm chi phí |
5515 | 分散采购 (fēn sàn cǎi gòu) – Decentralized procurement – Thu mua phân tán |
5516 | 外包采购 (wài bāo cǎi gòu) – Outsourced procurement – Thu mua thuê ngoài |
5517 | 内部采购 (nèi bù cǎi gòu) – Internal procurement – Thu mua nội bộ |
5518 | 采购执行力 (cǎi gòu zhí xíng lì) – Procurement execution – Năng lực thực thi thu mua |
5519 | 采购协调 (cǎi gòu xié tiáo) – Procurement coordination – Điều phối thu mua |
5520 | 裁剪图 (cái jiǎn tú) – Cutting layout – Bản vẽ sơ đồ cắt |
5521 | 面料排版 (miàn liào pái bǎn) – Fabric layout – Bố trí vải |
5522 | 排版效率 (pái bǎn xiào lǜ) – Layout efficiency – Hiệu quả bố trí |
5523 | 剪裁浪费 (jiǎn cái làng fèi) – Cutting waste – Lãng phí khi cắt |
5524 | 节省材料 (jié shěng cái liào) – Material saving – Tiết kiệm nguyên vật liệu |
5525 | 小样 (xiǎo yàng) – Swatch – Mẫu vải nhỏ |
5526 | 色差 (sè chā) – Color difference – Sai lệch màu |
5527 | 色牢度 (sè láo dù) – Color fastness – Độ bền màu |
5528 | 缩水率 (suō shuǐ lǜ) – Shrinkage rate – Tỷ lệ co rút |
5529 | 手感测试 (shǒu gǎn cè shì) – Hand feel test – Kiểm tra cảm giác tay |
5530 | 成本构成 (chéng běn gòu chéng) – Cost structure – Cấu trúc chi phí |
5531 | 毛利率 (máo lì lǜ) – Gross margin – Biên lợi nhuận gộp |
5532 | 净利率 (jìng lì lǜ) – Net profit margin – Biên lợi nhuận ròng |
5533 | 标准成本 (biāo zhǔn chéng běn) – Standard cost – Chi phí tiêu chuẩn |
5534 | 实际成本 (shí jì chéng běn) – Actual cost – Chi phí thực tế |
5535 | 差异分析 (chā yì fēn xī) – Variance analysis – Phân tích chênh lệch |
5536 | 成本超支 (chéng běn chāo zhī) – Cost overrun – Vượt chi phí |
5537 | 单件成本 (dān jiàn chéng běn) – Unit cost – Chi phí mỗi sản phẩm |
5538 | 材料清单 (cái liào qīng dān) – Material list – Danh sách nguyên vật liệu |
5539 | 价格浮动 (jià gé fú dòng) – Price fluctuation – Biến động giá |
5540 | 比价 (bǐ jià) – Price comparison – So sánh giá |
5541 | 最低报价 (zuì dī bào jià) – Lowest offer – Giá chào thấp nhất |
5542 | 最高限价 (zuì gāo xiàn jià) – Price ceiling – Giá trần |
5543 | 供应链协同 (gōng yìng liàn xié tóng) – Supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng |
5544 | ERP系统 (ERP xì tǒng) – ERP system – Hệ thống ERP |
5545 | 采购模块 (cǎi gòu mó kuài) – Procurement module – Mô-đun thu mua |
5546 | 数据同步 (shù jù tóng bù) – Data synchronization – Đồng bộ dữ liệu |
5547 | 信息化管理 (xìn xī huà guǎn lǐ) – Information management – Quản lý thông tin hóa |
5548 | 数字化采购 (shù zì huà cǎi gòu) – Digital procurement – Thu mua kỹ thuật số |
5549 | 自动补货 (zì dòng bǔ huò) – Auto-replenishment – Tự động bổ sung hàng |
5550 | 仓库预警 (cāng kù yù jǐng) – Warehouse alert – Cảnh báo kho |
5551 | 库存盘点 (kù cún pán diǎn) – Inventory count – Kiểm kê hàng tồn |
5552 | 锁库机制 (suǒ kù jī zhì) – Inventory locking – Cơ chế khóa kho |
5553 | 流程优化 (liú chéng yōu huà) – Process optimization – Tối ưu hóa quy trình |
5554 | 作业标准化 (zuò yè biāo zhǔn huà) – Task standardization – Chuẩn hóa thao tác |
5555 | 审核权限 (shěn hé quán xiàn) – Approval authority – Quyền duyệt |
5556 | 限额控制 (xiàn é kòng zhì) – Quota control – Kiểm soát hạn mức |
5557 | 异常报警 (yì cháng bào jǐng) – Exception alert – Báo động bất thường |
5558 | 延误分析 (yán wù fēn xī) – Delay analysis – Phân tích chậm trễ |
5559 | 紧急采购流程 (jǐn jí cǎi gòu liú chéng) – Emergency procurement process – Quy trình thu mua khẩn cấp |
5560 | 采购培训 (cǎi gòu péi xùn) – Procurement training – Đào tạo thu mua |
5561 | 考核指标 (kǎo hé zhǐ biāo) – Assessment indicator – Chỉ tiêu đánh giá |
5562 | 绩效管理 (jì xiào guǎn lǐ) – Performance management – Quản lý hiệu suất |
5563 | 采购审核 (cǎi gòu shěn hé) – Purchase approval – Phê duyệt thu mua |
5564 | 审批流程 (shěn pī liú chéng) – Approval process – Quy trình phê duyệt |
5565 | 内部控制 (nèi bù kòng zhì) – Internal control – Kiểm soát nội bộ |
5566 | 报批单 (bào pī dān) – Approval form – Phiếu trình duyệt |
5567 | 采购权限 (cǎi gòu quán xiàn) – Purchasing authority – Quyền hạn thu mua |
5568 | 外协加工 (wài xié jiā gōng) – Outsourced processing – Gia công bên ngoài |
5569 | 委外订单 (wěi wài dìng dān) – Subcontract order – Đơn hàng ủy thác |
5570 | 外包服务 (wài bāo fú wù) – Outsourcing service – Dịch vụ thuê ngoài |
5571 | 验收流程 (yàn shōu liú chéng) – Acceptance process – Quy trình nghiệm thu |
5572 | 材料复核 (cái liào fù hé) – Material recheck – Kiểm tra lại nguyên vật liệu |
5573 | 数量核对 (shù liàng hé duì) – Quantity verification – Đối chiếu số lượng |
5574 | 品质核查 (pǐn zhì hé chá) – Quality inspection – Kiểm tra chất lượng |
5575 | 进仓登记 (jìn cāng dēng jì) – Warehouse entry registration – Đăng ký nhập kho |
5576 | 退货处理 (tuì huò chǔ lǐ) – Return handling – Xử lý hàng trả |
5577 | 索赔管理 (suǒ péi guǎn lǐ) – Claims management – Quản lý khiếu nại |
5578 | 异常反馈 (yì cháng fǎn kuì) – Exception feedback – Phản hồi bất thường |
5579 | 品质追溯 (pǐn zhì zhuī sù) – Quality traceability – Truy xuất chất lượng |
5580 | 检测报告 (jiǎn cè bào gào) – Test report – Báo cáo kiểm nghiệm |
5581 | 实验室测试 (shí yàn shì cè shì) – Lab test – Thử nghiệm phòng lab |
5582 | 环保要求 (huán bǎo yāo qiú) – Environmental requirements – Yêu cầu môi trường |
5583 | 禁用物质 (jìn yòng wù zhì) – Restricted substances – Chất bị cấm |
5584 | 生态标签 (shēng tài biāo qiān) – Eco-label – Nhãn sinh thái |
5585 | 可持续供应 (kě chí xù gōng yìng) – Sustainable supply – Cung ứng bền vững |
5586 | 责任采购 (zé rèn cǎi gòu) – Responsible sourcing – Thu mua có trách nhiệm |
5587 | 合规性检查 (hé guī xìng jiǎn chá) – Compliance check – Kiểm tra tuân thủ |
5588 | 供应商审核 (gōng yìng shāng shěn hé) – Supplier audit – Đánh giá nhà cung cấp |
5589 | 供应商准入 (gōng yìng shāng zhǔn rù) – Supplier qualification – Đánh giá đủ điều kiện NCC |
5590 | 供应商退出 (gōng yìng shāng tuì chū) – Supplier exit – Loại bỏ nhà cung cấp |
5591 | 风险评估 (fēng xiǎn píng gū) – Risk assessment – Đánh giá rủi ro |
5592 | 风险应对 (fēng xiǎn yìng duì) – Risk response – Ứng phó rủi ro |
5593 | 应急预案 (yìng jí yù àn) – Contingency plan – Kế hoạch khẩn cấp |
5594 | 采购合规 (cǎi gòu hé guī) – Procurement compliance – Tuân thủ trong mua sắm |
5595 | 防腐机制 (fáng fǔ jī zhì) – Anti-corruption mechanism – Cơ chế chống tham nhũng |
5596 | 采购招标 (cǎi gòu zhāo biāo) – Procurement bidding – Đấu thầu thu mua |
5597 | 招标文件 (zhāo biāo wén jiàn) – Tender document – Hồ sơ mời thầu |
5598 | 中标结果 (zhòng biāo jié guǒ) – Bid-winning result – Kết quả trúng thầu |
5599 | 投标报价 (tóu biāo bào jià) – Bid quotation – Giá chào thầu |
5600 | 招标流程 (zhāo biāo liú chéng) – Tendering process – Quy trình đấu thầu |
5601 | 单一来源采购 (dān yī lái yuán cǎi gòu) – Single-source procurement – Mua sắm từ 1 nguồn |
5602 | 多渠道采购 (duō qú dào cǎi gòu) – Multi-channel procurement – Mua sắm đa kênh |
5603 | 电子招标 (diàn zǐ zhāo biāo) – E-bidding – Đấu thầu điện tử |
5604 | 电子竞价 (diàn zǐ jìng jià) – E-auction – Đấu giá điện tử |
5605 | 动态报价 (dòng tài bào jià) – Dynamic pricing – Báo giá linh hoạt |
5606 | 成交记录 (chéng jiāo jì lù) – Transaction record – Hồ sơ giao dịch |
5607 | 签约时间 (qiān yuē shí jiān) – Contract signing time – Thời gian ký hợp đồng |
5608 | 合同执行 (hé tóng zhí xíng) – Contract execution – Thực hiện hợp đồng |
5609 | 供应商报价单 (gōng yìng shāng bào jià dān) – Supplier quotation sheet – Bảng báo giá nhà cung cấp |
5610 | 单价核算 (dān jià hé suàn) – Unit price calculation – Tính đơn giá |
5611 | 利润率 (lì rùn lǜ) – Profit margin – Tỷ suất lợi nhuận |
5612 | 材料损耗 (cái liào sǔn hào) – Material wastage – Hao hụt nguyên vật liệu |
5613 | 材料对比 (cái liào duì bǐ) – Material comparison – So sánh nguyên vật liệu |
5614 | 材质分析 (cái zhì fēn xī) – Material analysis – Phân tích chất liệu |
5615 | 成本结构 (chéng běn jié gòu) – Cost structure – Cơ cấu chi phí |
5616 | 采购节约 (cǎi gòu jié yuē) – Procurement saving – Tiết kiệm chi phí mua sắm |
5617 | 替代材料 (tì dài cái liào) – Substitute material – Vật liệu thay thế |
5618 | 降本增效 (jiàng běn zēng xiào) – Cost reduction and efficiency improvement – Giảm chi phí, tăng hiệu quả |
5619 | 报价策略 (bào jià cè lüè) – Quotation strategy – Chiến lược báo giá |
5620 | 采购降价 (cǎi gòu jiàng jià) – Procurement price reduction – Giảm giá mua sắm |
5621 | 集中采购 (jí zhōng cǎi gòu) – Centralized procurement – Mua sắm tập trung |
5622 | 分散采购 (fēn sàn cǎi gòu) – Decentralized procurement – Mua sắm phân tán |
5623 | 招标方式 (zhāo biāo fāng shì) – Bidding method – Phương thức đấu thầu |
5624 | 协议采购 (xié yì cǎi gòu) – Agreement procurement – Mua theo hợp đồng khung |
5625 | 批量采购 (pī liàng cǎi gòu) – Bulk procurement – Mua sắm theo lô |
5626 | 零星采购 (líng xīng cǎi gòu) – Spot procurement – Mua lẻ, mua nhỏ |
5627 | 月度采购计划 (yuè dù cǎi gòu jì huà) – Monthly procurement plan – Kế hoạch mua hàng tháng |
5628 | 年度预算 (nián dù yù suàn) – Annual budget – Ngân sách năm |
5629 | 合同价格条款 (hé tóng jià gé tiáo kuǎn) – Price clause – Điều khoản giá cả hợp đồng |
5630 | 材料调价 (cái liào tiáo jià) – Material price adjustment – Điều chỉnh giá nguyên vật liệu |
5631 | 汇率变动 (huì lǜ biàn dòng) – Exchange rate fluctuation – Biến động tỷ giá |
5632 | 进口税率 (jìn kǒu shuì lǜ) – Import tax rate – Thuế nhập khẩu |
5633 | 国内采购 (guó nèi cǎi gòu) – Domestic sourcing – Thu mua trong nước |
5634 | 国际采购 (guó jì cǎi gòu) – International sourcing – Thu mua quốc tế |
5635 | 自营采购 (zì yíng cǎi gòu) – Self-managed procurement – Tự thu mua |
5636 | 第三方采购 (dì sān fāng cǎi gòu) – Third-party procurement – Mua qua bên thứ ba |
5637 | 采购方式 (cǎi gòu fāng shì) – Procurement method – Phương thức mua hàng |
5638 | 样品费 (yàng pǐn fèi) – Sample fee – Phí mẫu |
5639 | 小样确认 (xiǎo yàng què rèn) – Lab-dip confirmation – Xác nhận mẫu nhỏ |
5640 | 大货样确认 (dà huò yàng què rèn) – Bulk sample approval – Duyệt mẫu đại trà |
5641 | 配色卡 (pèi sè kǎ) – Color card – Bảng phối màu |
5642 | 色牢度测试 (sè láo dù cè shì) – Colorfastness test – Kiểm tra độ bền màu |
5643 | 缩率测试 (suō lǜ cè shì) – Shrinkage test – Thử độ co rút |
5644 | 撕裂强度 (sī liè qiáng dù) – Tear strength – Độ bền xé |
5645 | 断裂强度 (duàn liè qiáng dù) – Tensile strength – Độ bền kéo |
5646 | 表面处理 (biǎo miàn chǔ lǐ) – Surface treatment – Xử lý bề mặt |
5647 | 阻燃性能 (zǔ rán xìng néng) – Flame retardancy – Khả năng chống cháy |
5648 | 织物结构 (zhī wù jié gòu) – Fabric structure – Cấu trúc vải |
5649 | 密度要求 (mì dù yāo qiú) – Density requirement – Yêu cầu mật độ |
5650 | 克重标准 (kè zhòng biāo zhǔn) – GSM standard – Tiêu chuẩn trọng lượng vải |
5651 | 拉力测试 (lā lì cè shì) – Pull test – Kiểm tra độ kéo |
5652 | 针距检查 (zhēn jù jiǎn chá) – Stitch density check – Kiểm tra khoảng cách mũi khâu |
5653 | 缝线强度 (féng xiàn qiáng dù) – Seam strength – Độ bền đường may |
5654 | 包边工艺 (bāo biān gōng yì) – Binding process – Công đoạn bo viền |
5655 | 压线工艺 (yā xiàn gōng yì) – Topstitch process – Công đoạn may lằn |
5656 | 整烫工艺 (zhěng tàng gōng yì) – Ironing process – Quy trình ủi |
5657 | 成衣检验 (chéng yī jiǎn yàn) – Garment inspection – Kiểm tra thành phẩm |
5658 | 包装要求 (bāo zhuāng yāo qiú) – Packaging requirements – Yêu cầu đóng gói |
5659 | 纸箱规格 (zhǐ xiāng guī gé) – Carton specification – Quy cách thùng carton |
5660 | 单件包装 (dān jiàn bāo zhuāng) – Single piece packing – Đóng gói từng chiếc |
5661 | 多件包装 (duō jiàn bāo zhuāng) – Multi-piece packing – Đóng gói nhiều chiếc |
5662 | 内包装 (nèi bāo zhuāng) – Inner packaging – Bao bì bên trong |
5663 | 外包装 (wài bāo zhuāng) – Outer packaging – Bao bì bên ngoài |
5664 | 挂卡 (guà kǎ) – Hangtag – Thẻ treo |
5665 | 洗水唛 (xǐ shuǐ mài) – Wash label – Nhãn giặt |
5666 | 主唛 (zhǔ mài) – Main label – Nhãn chính |
5667 | 出货单 (chū huò dān) – Delivery note – Phiếu giao hàng |
5668 | 提单 (tí dān) – Bill of lading – Vận đơn |
5669 | 报关文件 (bào guān wén jiàn) – Customs documents – Chứng từ hải quan |
5670 | 商检 (shāng jiǎn) – Commodity inspection – Kiểm định hàng hóa |
5671 | 箱唛 (xiāng mài) – Carton mark – Nhãn thùng |
5672 | 尺寸规格 (chǐ cùn guī gé) – Size specification – Quy cách kích cỡ |
5673 | 装箱比例 (zhuāng xiāng bǐ lì) – Packing ratio – Tỷ lệ đóng gói |
5674 | 运输方式 (yùn shū fāng shì) – Mode of transportation – Phương thức vận chuyển |
5675 | 海运 (hǎi yùn) – Sea freight – Vận chuyển đường biển |
5676 | 空运 (kōng yùn) – Air freight – Vận chuyển hàng không |
5677 | 陆运 (lù yùn) – Land transport – Vận chuyển đường bộ |
5678 | 快递 (kuài dì) – Express delivery – Chuyển phát nhanh |
5679 | 运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – Shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
5680 | 交货时间 (jiāo huò shí jiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
5681 | 提货 (tí huò) – Pick up goods – Lấy hàng |
5682 | 运输周期 (yùn shū zhōu qī) – Transportation cycle – Chu kỳ vận chuyển |
5683 | 进货检验 (jìn huò jiǎn yàn) – Incoming inspection – Kiểm tra hàng nhập |
5684 | 出货检验 (chū huò jiǎn yàn) – Outgoing inspection – Kiểm tra hàng xuất |
5685 | 成品检验 (chéng pǐn jiǎn yàn) – Finished goods inspection – Kiểm tra thành phẩm |
5686 | 随机抽检 (suí jī chōu jiǎn) – Random sampling inspection – Kiểm tra mẫu ngẫu nhiên |
5687 | 全检 (quán jiǎn) – 100% inspection – Kiểm tra toàn bộ |
5688 | 质量控制 (zhì liàng kòng zhì) – Quality control – Kiểm soát chất lượng |
5689 | 验货标准 (yàn huò biāo zhǔn) – Inspection standard – Tiêu chuẩn kiểm hàng |
5690 | 次品率 (cì pǐn lǜ) – Defective rate – Tỷ lệ hàng lỗi |
5691 | 返工 (fǎn gōng) – Rework – Làm lại |
5692 | 退货处理 (tuì huò chǔ lǐ) – Return handling – Xử lý hàng trả lại |
5693 | 投诉处理 (tóu sù chǔ lǐ) – Complaint handling – Giải quyết khiếu nại |
5694 | 质量异议 (zhì liàng yì yì) – Quality objection – Tranh chấp chất lượng |
5695 | 售后服务 (shòu hòu fú wù) – After-sales service – Dịch vụ hậu mãi |
5696 | 客户满意度 (kè hù mǎn yì dù) – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng khách hàng |
5697 | 不合格品 (bù hé gé pǐn) – Non-conforming product – Sản phẩm không đạt chuẩn |
5698 | 订单管理 (dìng dān guǎn lǐ) – Order management – Quản lý đơn hàng |
5699 | 订单确认 (dìng dān què rèn) – Order confirmation – Xác nhận đơn hàng |
5700 | 订单变更 (dìng dān biàn gēng) – Order modification – Thay đổi đơn hàng |
5701 | 取消订单 (qǔ xiāo dìng dān) – Cancel order – Hủy đơn hàng |
5702 | 补单 (bǔ dān) – Reorder – Đặt bổ sung |
5703 | 订单追踪 (dìng dān zhuī zōng) – Order tracking – Theo dõi đơn hàng |
5704 | 交期 (jiāo qī) – Delivery date – Ngày giao hàng |
5705 | 交期延误 (jiāo qī yán wù) – Delivery delay – Trễ giao hàng |
5706 | 订单编号 (dìng dān biān hào) – Order number – Mã đơn hàng |
5707 | 订单数量 (dìng dān shù liàng) – Order quantity – Số lượng đặt hàng |
5708 | 下单金额 (xià dān jīn é) – Order amount – Giá trị đơn hàng |
5709 | 订单状态 (dìng dān zhuàng tài) – Order status – Trạng thái đơn hàng |
5710 | 分批交货 (fēn pī jiāo huò) – Partial delivery – Giao hàng từng đợt |
5711 | 订单异常 (dìng dān yì cháng) – Order exception – Sự cố đơn hàng |
5712 | 订单审核 (dìng dān shěn hé) – Order review – Duyệt đơn hàng |
5713 | 报价单 (bào jià dān) – Quotation sheet – Báo giá |
5714 | 议价 (yì jià) – Price negotiation – Thương lượng giá |
5715 | 采购协议 (cǎi gòu xié yì) – Procurement agreement – Thỏa thuận mua hàng |
5716 | 采购合同 (cǎi gòu hé tóng) – Purchase contract – Hợp đồng mua hàng |
5717 | 合同编号 (hé tóng biān hào) – Contract number – Số hợp đồng |
5718 | 预付款 (yù fù kuǎn) – Advance payment – Tiền đặt cọc |
5719 | 尾款 (wěi kuǎn) – Balance payment – Thanh toán cuối |
5720 | 信用证 (xìn yòng zhèng) – Letter of Credit – Thư tín dụng |
5721 | 现金支付 (xiàn jīn zhī fù) – Cash payment – Thanh toán tiền mặt |
5722 | 银行转账 (yín háng zhuǎn zhàng) – Bank transfer – Chuyển khoản ngân hàng |
5723 | 账期 (zhàng qī) – Credit period – Thời hạn thanh toán |
5724 | 采购预算 (cǎi gòu yù suàn) – Procurement budget – Ngân sách mua hàng |
5725 | 核价 (hé jià) – Cost checking – Kiểm tra giá |
5726 | 原材料价格 (yuán cái liào jià gé) – Raw material price – Giá nguyên vật liệu |
5727 | 报价有效期 (bào jià yǒu xiào qī) – Quotation validity – Hiệu lực báo giá |
5728 | 付款凭证 (fù kuǎn píng zhèng) – Payment voucher – Chứng từ thanh toán |
5729 | 开票资料 (kāi piào zī liào) – Invoice details – Thông tin xuất hóa đơn |
5730 | 出货通知 (chū huò tōng zhī) – Shipment notice – Thông báo giao hàng |
5731 | 物流信息 (wù liú xìn xī) – Logistics information – Thông tin vận chuyển |
5732 | 运输方式 (yùn shū fāng shì) – Shipping method – Phương thức vận chuyển |
5733 | 报关资料 (bào guān zī liào) – Customs declaration documents – Tài liệu khai hải quan |
5734 | 进口税 (jìn kǒu shuì) – Import duty – Thuế nhập khẩu |
5735 | 出口报关 (chū kǒu bào guān) – Export declaration – Khai báo xuất khẩu |
5736 | 运输单号 (yùn shū dān hào) – Tracking number – Mã vận đơn |
5737 | 运输周期 (yùn shū zhōu qī) – Transit time – Thời gian vận chuyển |
5738 | 运输延误 (yùn shū yán wù) – Shipping delay – Trì hoãn giao hàng |
5739 | 签收单 (qiān shōu dān) – Delivery receipt – Biên bản giao hàng |
5740 | 验货 (yàn huò) – Goods inspection – Kiểm hàng |
5741 | 来料检验 (lái liào jiǎn yàn) – Incoming inspection – Kiểm tra nguyên liệu đầu vào |
5742 | 质量问题 (zhì liàng wèn tí) – Quality issue – Vấn đề chất lượng |
5743 | 索赔 (suǒ péi) – Claim – Khiếu nại |
5744 | 验布 (yàn bù) – Fabric inspection – Kiểm vải |
5745 | 色差 (sè chā) – Color difference – Chênh lệch màu |
5746 | 瑕疵 (xiá cī) – Defect – Lỗi sản phẩm |
5747 | 面料问题 (miàn liào wèn tí) – Fabric issue – Vấn đề vải |
5748 | 尺寸误差 (chǐ cùn wù chā) – Size deviation – Sai số kích thước |
5749 | 品质标准 (pǐn zhì biāo zhǔn) – Quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng |
5750 | 样品评审 (yàng pǐn píng shěn) – Sample evaluation – Đánh giá mẫu |
5751 | 大货对样 (dà huò duì yàng) – Bulk vs sample – So sánh hàng loạt và mẫu |
5752 | 试产 (shì chǎn) – Trial production – Sản xuất thử |
5753 | 样品颜色卡 (yàng pǐn yán sè kǎ) – Color swatch – Bảng màu mẫu |
5754 | 打样单 (dǎ yàng dān) – Sample sheet – Phiếu mẫu |
5755 | 样品寄送 (yàng pǐn jì sòng) – Sample shipment – Gửi mẫu |
5756 | 修改样品 (xiū gǎi yàng pǐn) – Sample revision – Sửa mẫu |
5757 | 确认签名 (què rèn qiān míng) – Signature confirmation – Xác nhận chữ ký |
5758 | 采购计划 (cǎi gòu jì huà) – Purchasing plan – Kế hoạch thu mua |
5759 | 原料库存 (yuán liào kù cún) – Raw material inventory – Tồn kho nguyên liệu |
5760 | 采购需求 (cǎi gòu xū qiú) – Purchasing requirement – Nhu cầu thu mua |
5761 | 订单跟进 (dìng dān gēn jìn) – Order follow-up – Theo dõi đơn hàng |
5762 | 预付款 (yù fù kuǎn) – Advance payment – Thanh toán trước |
5763 | 尾款 (wěi kuǎn) – Final payment – Thanh toán sau |
5764 | 发票开具 (fā piào kāi jù) – Invoice issuance – Phát hành hóa đơn |
5765 | 增值税发票 (zēng zhí shuì fā piào) – VAT invoice – Hóa đơn VAT |
5766 | 开票资料 (kāi piào zī liào) – Invoice information – Thông tin hóa đơn |
5767 | 报价单 (bào jià dān) – Quotation – Báo giá |
5768 | 比价分析 (bǐ jià fēn xī) – Price comparison – Phân tích so sánh giá |
5769 | 议价 (yì jià) – Bargaining – Thương lượng |
5770 | 最低订单量 (zuì dī dìng dān liàng) – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
5771 | 交货期 (jiāo huò qī) – Delivery lead time – Kỳ hạn giao hàng |
5772 | 现货 (xiàn huò) – Stock goods – Hàng sẵn |
5773 | 期货 (qī huò) – Future goods – Hàng đặt trước |
5774 | 样品订单 (yàng pǐn dìng dān) – Sample order – Đơn hàng mẫu |
5775 | 大货订单 (dà huò dìng dān) – Bulk order – Đơn hàng sản xuất hàng loạt |
5776 | 采购申请 (cǎi gòu shēn qǐng) – Purchase request – Đề nghị mua hàng |
5777 | 采购单号 (cǎi gòu dān hào) – Purchase order number – Mã đơn mua hàng |
5778 | 物料清单 (wù liào qīng dān) – BOM (Bill of Materials) – Danh sách nguyên vật liệu |
5779 | 面辅料采购 (miàn fǔ liào cǎi gòu) – Fabric & accessory purchasing – Mua vải và phụ liệu |
5780 | 面料编号 (miàn liào biāng hào) – Fabric code – Mã vải |
5781 | 颜色代码 (yán sè dài mǎ) – Color code – Mã màu |
5782 | 花型图案 (huā xíng tú àn) – Pattern design – Họa tiết hoa văn |
5783 | 面料成分 (miàn liào chéng fèn) – Fabric composition – Thành phần vải |
5784 | 幅宽 (fú kuān) – Fabric width – Khổ vải |
5785 | 克重 (kè zhòng) – GSM (grams per square meter) – Định lượng vải |
5786 | 布封样 (bù fēng yàng) – Fabric swatch – Mẫu vải niêm phong |
5787 | 辅料样板 (fǔ liào yàng bǎn) – Trim sample – Mẫu phụ liệu |
5788 | 扣子 (kòu zi) – Button – Cúc áo |
5789 | 里料 (lǐ liào) – Lining – Lót vải |
5790 | 缝线 (féng xiàn) – Sewing thread – Chỉ may |
5791 | 魔术贴 (mó shù tiē) – Velcro – Băng dán |
5792 | 松紧带 (sōng jǐn dài) – Elastic band – Dây thun |
5793 | 洗标 (xǐ biāo) – Care label – Nhãn giặt |
5794 | 条形码 (tiáo xíng mǎ) – Barcode – Mã vạch |
5795 | 包装袋 (bāo zhuāng dài) – Packaging bag – Túi đóng gói |
5796 | 外箱 (wài xiāng) – Outer carton – Thùng ngoài |
5797 | 质检报告 (zhì jiǎn bào gào) – Quality inspection report – Báo cáo kiểm tra chất lượng |
5798 | 品质控制 (pǐn zhì kòng zhì) – Quality control – Kiểm soát chất lượng |
5799 | 来料检验 (lái liào jiǎn yàn) – Incoming material inspection – Kiểm tra nguyên liệu đầu vào |
5800 | 不合格品 (bù hé gé pǐn) – Defective product – Hàng không đạt chuẩn |
5801 | 报废处理 (bào fèi chǔ lǐ) – Scrap handling – Xử lý hàng phế phẩm |
5802 | 供应链 (gōng yìng liàn) – Supply chain – Chuỗi cung ứng |
5803 | 物流运输 (wù liú yùn shū) – Logistics and transportation – Vận chuyển hậu cần |
5804 | 交期控制 (jiāo qī kòng zhì) – Delivery time control – Kiểm soát thời gian giao hàng |
5805 | 提前期 (tí qián qī) – Lead time – Thời gian chuẩn bị |
5806 | 仓库管理 (cāng kù guǎn lǐ) – Warehouse management – Quản lý kho |
5807 | 最小库存量 (zuì xiǎo kù cún liàng) – Minimum inventory – Lượng tồn kho tối thiểu |
5808 | 超额采购 (chāo é cǎi gòu) – Excess purchasing – Mua vượt mức |
5809 | 供应商审核 (gōng yìng shāng shěn hé) – Supplier audit – Thẩm định nhà cung cấp |
5810 | 交货验收 (jiāo huò yàn shōu) – Delivery acceptance – Nghiệm thu giao hàng |
5811 | 样品确认 (yàng pǐn què rèn) – Sample confirmation – Xác nhận mẫu |
5812 | 打样时间 (dǎ yàng shí jiān) – Sampling time – Thời gian làm mẫu |
5813 | 确认样 (què rèn yàng) – Approved sample – Mẫu xác nhận |
5814 | 封样 (fēng yàng) – Sealed sample – Mẫu niêm phong |
5815 | 大货前样 (dà huò qián yàng) – Pre-production sample – Mẫu trước khi sản xuất |
5816 | 大货后样 (dà huò hòu yàng) – Post-production sample – Mẫu sau sản xuất |
5817 | 采购成本 (cǎi gòu chéng běn) – Purchasing cost – Chi phí thu mua |
5818 | 价格波动 (jià gé bō dòng) – Price fluctuation – Biến động giá |
5819 | 采购记录 (cǎi gòu jì lù) – Purchase record – Hồ sơ thu mua |
5820 | 采购分析 (cǎi gòu fēn xī) – Purchasing analysis – Phân tích thu mua |
5821 | 采购策略 (cǎi gòu cè lüè) – Purchasing strategy – Chiến lược thu mua |
5822 | 采购合同号 (cǎi gòu hé tóng hào) – Purchasing contract number – Số hợp đồng mua hàng |
5823 | 采购跟单员 (cǎi gòu gēn dān yuán) – Purchasing merchandiser – Nhân viên theo dõi đơn hàng mua |
5824 | 采购计划 (cǎi gòu jì huà) – Procurement plan – Kế hoạch thu mua |
5825 | 采购申请 (cǎi gòu shēn qǐng) – Purchase requisition – Phiếu yêu cầu mua hàng |
5826 | 请购单 (qǐng gòu dān) – Requisition form – Phiếu đề nghị mua hàng |
5827 | 采购订单系统 (cǎi gòu dìng dān xì tǒng) – PO system – Hệ thống quản lý đơn hàng |
5828 | 采购任务单 (cǎi gòu rèn wù dān) – Purchase task sheet – Phiếu nhiệm vụ mua hàng |
5829 | 订金 (dìng jīn) – Deposit – Tiền đặt cọc |
5830 | 尾款 (wěi kuǎn) – Final payment – Thanh toán còn lại |
5831 | 账期 (zhàng qī) – Payment term/duration – Kỳ hạn thanh toán |
5832 | 预付款 (yù fù kuǎn) – Advance payment – Trả trước |
5833 | 信用额度 (xìn yòng é dù) – Credit limit – Hạn mức tín dụng |
5834 | 采购付款单 (cǎi gòu fù kuǎn dān) – Payment request form – Phiếu yêu cầu thanh toán |
5835 | 比价分析 (bǐ jià fēn xī) – Price comparison – So sánh giá |
5836 | 供应商报价 (gōng yìng shāng bào jià) – Supplier quotation – Báo giá từ nhà cung cấp |
5837 | 合同签订 (hé tóng qiān dìng) – Contract signing – Ký hợp đồng |
5838 | 采购权限 (cǎi gòu quán xiàn) – Purchasing authority – Quyền hạn mua hàng |
5839 | 采购审批 (cǎi gòu shěn pī) – Purchasing approval – Phê duyệt mua hàng |
5840 | 签约代表 (qiān yuē dài biǎo) – Signing representative – Người đại diện ký kết |
5841 | 采购数据 (cǎi gòu shù jù) – Purchasing data – Dữ liệu mua hàng |
5842 | 系统下单 (xì tǒng xià dān) – System ordering – Đặt hàng qua hệ thống |
5843 | 物流单号 (wù liú dān hào) – Tracking number – Mã vận đơn |
5844 | 进口报关 (jìn kǒu bào guān) – Import declaration – Khai báo nhập khẩu |
5845 | 采购返单 (cǎi gòu fǎn dān) – Purchase return – Trả hàng mua |
5846 | 采购补单 (cǎi gòu bǔ dān) – Reorder – Mua bổ sung |
5847 | 采购计划调整 (cǎi gòu jì huà tiáo zhěng) – Purchase plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch mua |
5848 | 采购进度表 (cǎi gòu jìn dù biǎo) – Purchasing schedule – Bảng tiến độ mua hàng |
5849 | 下单通知 (xià dān tōng zhī) – Order notice – Thông báo đặt hàng |
5850 | 采购项目 (cǎi gòu xiàng mù) – Purchasing project – Hạng mục mua hàng |
5851 | 供应链协调 (gōng yìng liàn xié tiáo) – Supply chain coordination – Phối hợp chuỗi cung ứng |
5852 | 价格核实 (jià gé hé shí) – Price verification – Xác minh giá |
5853 | 进料控制 (jìn liào kòng zhì) – Incoming material control – Kiểm soát nguyên liệu đầu vào |
5854 | 采购负责人 (cǎi gòu fù zé rén) – Purchasing officer – Người phụ trách mua hàng |
5855 | 采购跟踪 (cǎi gòu gēn zōng) – Purchase tracking – Theo dõi đơn hàng |
5856 | 物料齐套 (wù liào qí tào) – Material readiness – Chuẩn bị đầy đủ vật tư |
5857 | 实际到货日 (shí jì dào huò rì) – Actual delivery date – Ngày giao hàng thực tế |
5858 | 采购审批表 (cǎi gòu shěn pī biǎo) – Purchase approval form – Phiếu phê duyệt mua hàng |
5859 | 采购明细 (cǎi gòu míng xì) – Purchase details – Chi tiết đơn hàng |
5860 | 采购策略调整 (cǎi gòu cè lüè tiáo zhěng) – Strategy adjustment – Điều chỉnh chiến lược thu mua |
5861 | 采购报告 (cǎi gòu bào gào) – Purchasing report – Báo cáo mua hàng |
5862 | 采购指标 (cǎi gòu zhǐ biāo) – Procurement KPI – Chỉ tiêu thu mua |
5863 | 供应商档案 (gōng yìng shāng dàng àn) – Supplier profile – Hồ sơ nhà cung cấp |
5864 | 采购记录 (cǎi gòu jì lù) – Purchase records – Hồ sơ mua hàng |
5865 | 采购谈判 (cǎi gòu tán pàn) – Purchase negotiation – Đàm phán mua hàng |
5866 | 采购招标 (cǎi gòu zhāo biāo) – Purchase bidding – Đấu thầu mua hàng |
5867 | 采购合并 (cǎi gòu hé bìng) – Purchase consolidation – Hợp nhất đơn hàng |
5868 | 最优价格 (zuì yōu jià gé) – Best price – Giá tốt nhất |
5869 | 交期控制 (jiāo qī kòng zhì) – Delivery control – Kiểm soát tiến độ giao hàng |
5870 | 样品评估 (yàng pǐn píng gū) – Sample evaluation – Đánh giá mẫu |
5871 | 试单 (shì dān) – Trial order – Đơn thử |
5872 | 大货订单 (dà huò dìng dān) – Bulk order – Đơn hàng số lượng lớn |
5873 | 材料编码 (cái liào biān mǎ) – Material code – Mã nguyên vật liệu |
5874 | 颜色卡 (yán sè kǎ) – Color card – Bảng màu |
5875 | 确认样 (què rèn yàng) – Confirmed sample – Mẫu xác nhận |
5876 | 采购软件 (cǎi gòu ruǎn jiàn) – Purchasing software – Phần mềm thu mua |
5877 | 采购系统 (cǎi gòu xì tǒng) – Procurement system – Hệ thống thu mua |
5878 | ERP系统 (ERP xì tǒng) – ERP system – Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp |
5879 | SCM系统 (SCM xì tǒng) – Supply chain management system – Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng |
5880 | 自动下单 (zì dòng xià dān) – Auto ordering – Tự động đặt hàng |
5881 | 催货 (cuī huò) – Expediting – Thúc hàng |
5882 | 发货计划 (fā huò jì huà) – Shipping schedule – Kế hoạch giao hàng |
5883 | 形式发票 (xíng shì fā piào) – Proforma invoice – Hóa đơn tạm thời |
5884 | 商业发票 (shāng yè fā piào) – Commercial invoice – Hóa đơn thương mại |
5885 | 运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – Transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
5886 | 采购运输单 (cǎi gòu yùn shū dān) – Delivery form – Phiếu giao vận |
5887 | 仓库入库单 (cāng kù rù kù dān) – Inbound form – Phiếu nhập kho |
5888 | 收货确认 (shōu huò què rèn) – Receipt confirmation – Xác nhận nhận hàng |
5889 | 质检报告 (zhì jiǎn bào gào) – QC report – Báo cáo kiểm tra chất lượng |
5890 | 不合格品处理 (bù hé gé pǐn chǔ lǐ) – Non-conformance handling – Xử lý hàng không đạt |
5891 | 退货流程 (tuì huò liú chéng) – Return process – Quy trình trả hàng |
5892 | 采购预算控制 (cǎi gòu yù suàn kòng zhì) – Budget control – Kiểm soát ngân sách thu mua |
5893 | 供应商考核 (gōng yìng shāng kǎo hé) – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp |
5894 | 月度采购报表 (yuè dù cǎi gòu bào biǎo) – Monthly purchasing report – Báo cáo mua hàng hàng tháng |
5895 | 采购团队 (cǎi gòu tuán duì) – Purchasing team – Đội ngũ thu mua |
5896 | 采购负责人 (cǎi gòu fù zé rén) – Purchasing manager – Quản lý thu mua |
5897 | 剪裁 (jiǎn cái) – Cắt vải – Cutting |
5898 | 缝制 (féng zhì) – May vá – Sewing |
5899 | 缝线 (féng xiàn) – Chỉ may – Sewing thread |
5900 | 面料 (miàn liào) – Vải mặt – Fabric |
5901 | 辅料 (fǔ liào) – Phụ liệu – Accessories / Trims |
5902 | 线头 (xiàn tóu) – Đầu chỉ – Thread end |
5903 | 打版 (dǎ bǎn) – Làm rập – Pattern making |
5904 | 纸样 (zhǐ yàng) – Mẫu giấy – Paper pattern |
5905 | 车缝 (chē féng) – May máy – Machine sewing |
5906 | 缝位 (féng wèi) – Đường may – Seam position |
5907 | 边缝 (biān féng) – Đường may bên – Side seam |
5908 | 中缝 (zhōng féng) – Đường may giữa – Center seam |
5909 | 包边 (bāo biān) – Viền vải – Binding |
5910 | 卷边 (juǎn biān) – Cuộn mép vải – Hemming |
5911 | 熨斗 (yùn dǒu) – Bàn là – Iron |
5912 | 熨平 (yùn píng) – Là phẳng – Pressing |
5913 | 针距 (zhēn jù) – Khoảng cách giữa các mũi – Stitch length |
5914 | 布纹 (bù wén) – Vân vải – Fabric grain |
5915 | 对花 (duì huā) – Canh hoa vải – Pattern matching |
5916 | 缩水率 (suō shuǐ lǜ) – Tỷ lệ co rút – Shrinkage rate |
5917 | 样衣 (yàng yī) – Áo mẫu – Sample garment |
5918 | 打样 (dǎ yàng) – Làm mẫu – Sampling |
5919 | 试穿 (shì chuān) – Thử đồ – Fitting |
5920 | 尺码表 (chǐ mǎ biǎo) – Bảng kích cỡ – Size chart |
5921 | 松紧带 (sōng jǐn dài) – Dây thun – Elastic band |
5922 | 拉链 (lā liàn) – Khóa kéo – Zipper |
5923 | 钮扣 (niǔ kòu) – Cúc áo – Button |
5924 | 纽眼 (niǔ yǎn) – Khuy áo – Buttonhole |
5925 | 开口 (kāi kǒu) – Mở khóa/mở miệng – Opening |
5926 | 缝份 (féng fèn) – Đường chừa may – Seam allowance |
5927 | 对称 (duì chèn) – Đối xứng – Symmetry |
5928 | 不对称 (bù duì chèn) – Không đối xứng – Asymmetry |
5929 | 缝纫工 (féng rèn gōng) – Công nhân may – Sewing worker |
5930 | 缝纫车间 (féng rèn chē jiān) – Xưởng may – Sewing workshop |
5931 | 锁边机 (suǒ biān jī) – Máy vắt sổ – Overlock machine |
5932 | 平缝机 (píng féng jī) – Máy may một kim – Single needle machine |
5933 | 双针机 (shuāng zhēn jī) – Máy hai kim – Double needle machine |
5934 | 包缝机 (bāo féng jī) – Máy viền – Binding machine |
5935 | 四线机 (sì xiàn jī) – Máy vắt sổ 4 chỉ – 4-thread overlock machine |
5936 | 验布机 (yàn bù jī) – Máy kiểm vải – Fabric inspection machine |
5937 | 流水线 (liú shuǐ xiàn) – Dây chuyền sản xuất – Production line |
5938 | 工序卡 (gōng xù kǎ) – Thẻ quy trình – Operation card |
5939 | 挂片 (guà piàn) – Treo bán thành phẩm – Hanging pieces |
5940 | 半成品 (bàn chéng pǐn) – Bán thành phẩm – Semi-finished product |
5941 | 成品检验 (chéng pǐn jiǎn yàn) – Kiểm hàng thành phẩm – Finished goods inspection |
5942 | 外观检查 (wài guān jiǎn chá) – Kiểm tra bề ngoài – Visual inspection |
5943 | 尺寸测量 (chǐ cùn cè liáng) – Đo kích thước – Measurement check |
5944 | 打包区 (dǎ bāo qū) – Khu vực đóng gói – Packing area |
5945 | 装柜 (zhuāng guì) – Đóng container – Container loading |
5946 | 装运单 (zhuāng yùn dān) – Phiếu vận chuyển – Shipping list |
5947 | 车缝线 (chē féng xiàn) – Đường chỉ may – Sewing line |
5948 | 缝合处 (féng hé chù) – Vị trí may nối – Joining point |
5949 | 缝隙 (féng xì) – Kẽ hở/đường hở – Seam gap |
5950 | 跳针 (tiào zhēn) – Bỏ mũi chỉ – Skipped stitch |
5951 | 回针 (huí zhēn) – Mũi may lùi – Backstitch |
5952 | 剪线头 (jiǎn xiàn tóu) – Cắt chỉ thừa – Trim thread |
5953 | 烫位 (tàng wèi) – Vị trí là – Pressing area |
5954 | 熨烫机 (yùn tàng jī) – Máy là – Pressing machine |
5955 | 折边 (zhé biān) – Gấp mép – Folded edge |
5956 | 缝边 (féng biān) – Mép may – Seam edge |
5957 | 缝袋口 (féng dài kǒu) – Miệng túi – Pocket opening |
5958 | 贴袋 (tiē dài) – Túi may ngoài – Patch pocket |
5959 | 插袋 (chā dài) – Túi xẻ sườn – Side pocket |
5960 | 里布 (lǐ bù) – Vải lót – Lining |
5961 | 包缝 (bāo féng) – Vắt sổ – Overlocking |
5962 | 肩缝 (jiān féng) – Đường may vai – Shoulder seam |
5963 | 袖缝 (xiù féng) – Đường may tay áo – Sleeve seam |
5964 | 袖山 (xiù shān) – Đỉnh tay áo – Sleeve cap |
5965 | 袖口 (xiù kǒu) – Cổ tay áo – Cuff |
5966 | 领口 (lǐng kǒu) – Cổ áo – Collar |
5967 | 圆领 (yuán lǐng) – Cổ tròn – Round neck |
5968 | V领 (V lǐng) – Cổ chữ V – V-neck |
5969 | 立领 (lì lǐng) – Cổ đứng – Stand collar |
5970 | 翻领 (fān lǐng) – Cổ bẻ – Lapel collar |
5971 | 裤腰 (kù yāo) – Cạp quần – Waistband |
5972 | 裤脚 (kù jiǎo) – Ống quần – Trouser hem |
5973 | 拉链头 (lā liàn tóu) – Đầu khóa kéo – Zipper head |
5974 | 暗拉链 (àn lā liàn) – Khóa kéo giấu – Invisible zipper |
5975 | 明拉链 (míng lā liàn) – Khóa kéo nổi – Exposed zipper |
5976 | 开袋 (kāi dài) – Mở túi – Pocket opening |
5977 | 挡布 (dǎng bù) – Vải che – Fly shield |
5978 | 挡片 (dǎng piàn) – Miếng che – Fly piece |
5979 | 内口袋 (nèi kǒu dài) – Túi trong – Inner pocket |
5980 | 三角袋布 (sān jiǎo dài bù) – Miếng vải tam giác túi – Pocket triangle piece |
5981 | 腰头 (yāo tóu) – Phần cạp quần – Waist facing |
5982 | 松紧腰 (sōng jǐn yāo) – Cạp chun – Elastic waist |
5983 | 开叉 (kāi chà) – Xẻ tà – Slit |
5984 | 后开叉 (hòu kāi chà) – Xẻ sau – Back slit |
5985 | 衬布 (chèn bù) – Vải keo/vải lót – Interlining |
5986 | 粘合衬 (zhān hé chèn) – Vải keo dính – Fusible interlining |
5987 | 上袖 (shàng xiù) – Vào tay áo – Set in sleeve |
5988 | 下摆 (xià bǎi) – Vạt áo – Hemline |
5989 | 摆布 (bǎi bù) – Gấu áo – Hem fabric |
5990 | 打褶 (dǎ zhě) – Xếp ly – Pleating |
5991 | 压褶 (yā zhě) – Ép ly – Pressed pleat |
5992 | 卷边机 (juǎn biān jī) – Máy cuốn gấu – Hemming machine |
5993 | 断针 (duàn zhēn) – Gãy kim – Broken needle |
5994 | 改样 (gǎi yàng) – Sửa mẫu – Alter sample |
5995 | 验片 (yàn piàn) – Kiểm hàng mẫu – Sample checking |
5996 | 粘衬机 (zhān chèn jī) – Máy ép keo – Fusing machine |
5997 | 剪样 (jiǎn yàng) – Cắt mẫu – Cut sample |
5998 | 试样 (shì yàng) – May mẫu thử – Sample sewing |
5999 | 样衣 (yàng yī) – Áo mẫu – Garment sample |
6000 | 样板 (yàng bǎn) – Rập mẫu – Pattern |
6001 | 打板 (dǎ bǎn) – Làm rập – Make pattern |
6002 | 排料 (pái liào) – Trải vải – Fabric laying |
6003 | 拉布 (lā bù) – Kéo vải – Fabric pulling |
6004 | 裁片 (cái piàn) – Mảnh cắt – Cut piece |
6005 | 裁剪 (cái jiǎn) – Cắt vải – Fabric cutting |
6006 | 画线 (huà xiàn) – Vạch dấu – Marking line |
6007 | 画粉线 (huà fěn xiàn) – Vạch phấn – Chalk marking |
6008 | 剪刀 (jiǎn dāo) – Kéo cắt – Scissors |
6009 | 锁眼机 (suǒ yǎn jī) – Máy khuy – Buttonhole machine |
6010 | 打结 (dǎ jié) – Thắt nút – Tie knot |
6011 | 缝纫机 (féng rèn jī) – Máy may – Sewing machine |
6012 | 平车 (píng chē) – Máy may một kim – Single needle machine |
6013 | 拷边机 (kǎo biān jī) – Máy vắt sổ – Overlock machine |
6014 | 钉扣机 (dìng kòu jī) – Máy đính cúc – Button attaching machine |
6015 | 打扣机 (dǎ kòu jī) – Máy bấm nút – Snap button machine |
6016 | 裁床 (cái chuáng) – Bàn cắt – Cutting table |
6017 | 模板机 (mó bàn jī) – Máy may theo khuôn – Template sewing machine |
6018 | 修改 (xiū gǎi) – Chỉnh sửa – Alteration |
6019 | 合身 (hé shēn) – Vừa người – Fit well |
6020 | 紧身 (jǐn shēn) – Bó sát – Tight fitting |
6021 | 宽松 (kuān sōng) – Rộng rãi – Loose fitting |
6022 | 肩宽 (jiān kuān) – Rộng vai – Shoulder width |
6023 | 胸围 (xiōng wéi) – Vòng ngực – Bust measurement |
6024 | 腰围 (yāo wéi) – Vòng eo – Waist measurement |
6025 | 臀围 (tún wéi) – Vòng mông – Hip measurement |
6026 | 衣长 (yī cháng) – Chiều dài áo – Garment length |
6027 | 裤长 (kù cháng) – Chiều dài quần – Pants length |
6028 | 摆幅 (bǎi fú) – Độ xòe – Flare |
6029 | 搭配 (dā pèi) – Phối hợp – Match |
6030 | 缝制 (féng zhì) – Gia công may – Sewing process |
6031 | 针距 (zhēn jù) – Khoảng cách mũi kim – Stitch length |
6032 | 纱线 (shā xiàn) – Sợi – Yarn |
6033 | 缩水 (suō shuǐ) – Co rút – Shrink |
6034 | 缩水率 (suō shuǐ lǜ) – Tỷ lệ co – Shrinkage rate |
6035 | 变形 (biàn xíng) – Biến dạng – Deform |
6036 | 掉色 (diào sè) – Phai màu – Color fading |
6037 | 褪色 (tuì sè) – Bạc màu – Discoloration |
6038 | 起球 (qǐ qiú) – Xù lông – Pilling |
6039 | 透气性 (tòu qì xìng) – Độ thoáng khí – Breathability |
6040 | 柔软度 (róu ruǎn dù) – Độ mềm – Softness |
6041 | 耐磨性 (nài mó xìng) – Khả năng chống mài mòn – Abrasion resistance |
6042 | 面料 (miàn liào) – Vải mặt ngoài – Fabric |
6043 | 针织 (zhēn zhī) – Dệt kim – Knitting |
6044 | 梭织 (suō zhī) – Dệt thoi – Woven fabric |
6045 | 无纺布 (wú fǎng bù) – Vải không dệt – Non-woven fabric |
6046 | 弹力布 (tán lì bù) – Vải thun – Stretch fabric |
6047 | 牛仔布 (niú zǎi bù) – Vải denim – Denim |
6048 | 麻布 (má bù) – Vải lanh – Linen |
6049 | 涤纶 (dí lún) – Polyester – Polyester |
6050 | 棉布 (mián bù) – Vải cotton – Cotton |
6051 | 羊毛 (yáng máo) – Len – Wool |
6052 | 真丝 (zhēn sī) – Tơ tằm – Silk |
6053 | 尼龙 (ní lóng) – Nylon – Nylon |
6054 | 腈纶 (jīng lún) – Acrylic – Acrylic |
6055 | 人造纤维 (rén zào xiān wéi) – Sợi nhân tạo – Synthetic fiber |
6056 | 天然纤维 (tiān rán xiān wéi) – Sợi tự nhiên – Natural fiber |
6057 | 布料样本 (bù liào yàng běn) – Mẫu vải – Fabric swatch |
6058 | 布边 (bù biān) – Mép vải – Fabric edge |
6059 | 走线 (zǒu xiàn) – Đường may – Stitching line |
6060 | 打褶 (dǎ zhě) – May ly – Pleating |
6061 | 锁边 (suǒ biān) – Vắt sổ – Overlocking |
6062 | 包边 (bāo biān) – Viền mép – Piping / Edge binding |
6063 | 熨烫 (yùn tàng) – Là ủi – Ironing |
6064 | 蒸汽熨斗 (zhēng qì yùn dǒu) – Bàn ủi hơi nước – Steam iron |
6065 | 缝份 (féng fèn) – Đường may chừa – Seam allowance |
6066 | 压线 (yā xiàn) – Đè đường may – Topstitching |
6067 | 打枣 (dǎ zǎo) – May lùi – Backstitching |
6068 | 对位 (duì wèi) – Căn vị trí – Position alignment |
6069 | 下摆 (xià bǎi) – Lai áo – Hem |
6070 | 褶边 (zhě biān) – Viền bèo – Ruffle |
6071 | 拼接 (pīn jiē) – Ghép nối – Join |
6072 | 滚边 (gǔn biān) – Bo viền – Bias binding |
6073 | 贴边 (tiē biān) – Viền đắp – Appliqué edge |
6074 | 压褶 (yā zhě) – Ép ly – Press pleats |
6075 | 衣襟 (yī jīn) – Nẹp áo – Placket |
6076 | 钮扣 (niǔ kòu) – Cúc – Button |
6077 | 抽绳 (chōu shéng) – Dây rút – Drawstring |
6078 | 挂钩 (guà gōu) – Móc – Hook |
6079 | 布纹 (bù wén) – Họa tiết vải – Fabric pattern |
6080 | 斜纹布 (xié wén bù) – Vải chéo – Twill fabric |
6081 | 格子布 (gé zi bù) – Vải caro – Checked fabric |
6082 | 印花布 (yìn huā bù) – Vải in hoa – Printed fabric |
6083 | 素色 (sù sè) – Màu trơn – Solid color |
6084 | 多色布 (duō sè bù) – Vải nhiều màu – Multicolor fabric |
6085 | 布重 (bù zhòng) – Trọng lượng vải – Fabric weight |
6086 | 密度 (mì dù) – Mật độ vải – Fabric density |
6087 | 厚度 (hòu dù) – Độ dày – Thickness |
6088 | 风格 (fēng gé) – Phong cách – Style |
6089 | 剪裁 (jiǎn cái) – Cắt may – Cutting |
6090 | 纸样 (zhǐ yàng) – Rập giấy – Pattern |
6091 | 放码 (fàng mǎ) – Nhảy size – Grading |
6092 | 排料 (pái liào) – Trải vải – Fabric layout |
6093 | 样衣 (yàng yī) – Mẫu áo – Sample garment |
6094 | 合身 (hé shēn) – Vừa vặn – Fit |
6095 | 开料 (kāi liào) – Mở vải – Material preparation |
6096 | 面料 (miàn liào) – Vải chính – Main fabric |
6097 | 里料 (lǐ liào) – Vải lót – Lining |
6098 | 粘合衬 (zhān hé chèn) – Keo vải – Fusible interlining |
6099 | 纸板 (zhǐ bǎn) – Bìa rập – Pattern cardboard |
6100 | 样板 (yàng bǎn) – Bản mẫu – Sample board |
6101 | 上袖 (shàng xiù) – Lắp tay áo – Sleeve attachment |
6102 | 合缝 (hé féng) – Ghép đường may – Seam matching |
6103 | 贴袋 (tiē dài) – May túi đắp – Patch pocket |
6104 | 拉布机 (lā bù jī) – Máy trải vải – Spreading machine |
6105 | 裁剪机 (cái jiǎn jī) – Máy cắt – Cutting machine |
6106 | 双针机 (shuāng zhēn jī) – Máy hai kim – Double-needle machine |
6107 | 绷缝机 (běng féng jī) – Máy vắt sổ – Overlock machine |
6108 | 压脚 (yā jiǎo) – Chân vịt máy may – Presser foot |
6109 | 线轴 (xiàn zhóu) – Cuộn chỉ – Bobbin |
6110 | 绕线 (rǎo xiàn) – Quấn chỉ – Thread winding |
6111 | 套结 (tào jié) – Đính nút lỗ – Buttonhole stitching |
6112 | 开钮门 (kāi niǔ mén) – Khoét lỗ cúc – Buttonhole cutting |
6113 | 上纽扣 (shàng niǔ kòu) – Đính cúc – Button attaching |
6114 | 贴商标 (tiē shāng biāo) – Gắn nhãn mác – Labeling |
6115 | 烫衣机 (tàng yī jī) – Máy là – Ironing machine |
6116 | 压烫 (yā tàng) – Là ép – Pressing |
6117 | 定型 (dìng xíng) – Định hình – Shaping |
6118 | 折边 (zhé biān) – Gấp mép – Hemming |
6119 | 压线机 (yā xiàn jī) – Máy đè đường – Topstitch machine |
6120 | 翻领 (fān lǐng) – Gấp cổ áo – Collar turning |
6121 | 上领 (shàng lǐng) – Gắn cổ – Collar attachment |
6122 | 车缝 (chē féng) – May – Sewing |
6123 | 整烫 (zhěng tàng) – Là hoàn thiện – Final pressing |
6124 | 打版师 (dǎ bǎn shī) – Người làm rập – Pattern maker |
6125 | 样衣工 (yàng yī gōng) – Thợ may mẫu – Sample sewer |
6126 | 质检员 (zhì jiǎn yuán) – Nhân viên QC – Quality inspector |
6127 | 包装工 (bāo zhuāng gōng) – Công nhân đóng gói – Packing worker |
6128 | 成衣 (chéng yī) – Hàng may sẵn – Ready-to-wear |
6129 | 大货 (dà huò) – Hàng số lượng lớn – Bulk production |
6130 | 尾货 (wěi huò) – Hàng tồn – Stock clearance |
6131 | 面料商 (miàn liào shāng) – Nhà cung cấp vải – Fabric supplier |
6132 | 打样 (dǎ yàng) – Làm mẫu – Sample making |
6133 | 核价 (hé jià) – Tính giá – Costing |
6134 | 交期 (jiāo qī) – Thời hạn giao hàng – Delivery time |
6135 | 工艺单 (gōng yì dān) – Phiếu kỹ thuật – Tech pack |
6136 | 操作手册 (cāo zuò shǒu cè) – Hướng dẫn thao tác – Operation manual |
6137 | 打枣 (dǎ zǎo) – Đính bọ – Bartack |
6138 | 压明线 (yā míng xiàn) – May lộ chỉ – Topstitching |
6139 | 暗线 (àn xiàn) – May chìm chỉ – Blind stitching |
6140 | 隐形拉链 (yǐn xíng lā liàn) – Khóa giấu – Invisible zipper |
6141 | 塑料拉链 (sù liào lā liàn) – Khóa nhựa – Plastic zipper |
6142 | 金属拉链 (jīn shǔ lā liàn) – Khóa kim loại – Metal zipper |
6143 | 纽扣 (niǔ kòu) – Cúc – Button |
6144 | 四合扣 (sì hé kòu) – Nút bấm – Snap button |
6145 | 魔术贴 (mó shù tiē) – Dán nhám – Velcro |
6146 | 吊牌 (diào pái) – Thẻ treo – Hangtag |
6147 | 洗水唛 (xǐ shuǐ mài) – Tem giặt – Care label |
6148 | 主唛 (zhǔ mài) – Mác chính – Main label |
6149 | 尺码唛 (chǐ mǎ mài) – Mác size – Size label |
6150 | 嵌条 (qiàn tiáo) – Dây viền – Piping |
6151 | 包边 (bāo biān) – Viền mép – Binding |
6152 | 钩眼 (gōu yǎn) – Móc gài – Hook and eye |
6153 | 带子 (dài zi) – Dây đai – Strap |
6154 | 开衩 (kāi chà) – Xẻ tà – Slit |
6155 | 滚边 (gǔn biān) – Viền tròn – Rolled hem |
6156 | 对折 (duì zhé) – Gấp đôi – Fold in half |
6157 | 走线 (zǒu xiàn) – Chạy chỉ – Stitching |
6158 | 缝隙 (féng xì) – Khe may – Stitch gap |
6159 | 缝份 (féng fèn) – Độ dư đường may – Seam allowance |
6160 | 针距 (zhēn jù) – Khoảng cách mũi chỉ – Stitch length |
6161 | 断线 (duàn xiàn) – Đứt chỉ – Thread break |
6162 | 漏针 (lòu zhēn) – Bỏ mũi – Skipped stitch |
6163 | 起皱 (qǐ zhòu) – Nhăn vải – Fabric puckering |
6164 | 跳针 (tiào zhēn) – Nhảy mũi – Needle skipping |
6165 | 色差 (sè chā) – Lệch màu – Color variation |
6166 | 印花 (yìn huā) – In hoa – Printing |
6167 | 绣花 (xiù huā) – Thêu – Embroidery |
6168 | 刺绣 (cì xiù) – Thêu tay – Hand embroidery |
6169 | 电脑绣花 (diàn nǎo xiù huā) – Thêu vi tính – Computer embroidery |
6170 | 打枣机 (dǎ zǎo jī) – Máy đính bọ – Bartack machine |
6171 | 样品室 (yàng pǐn shì) – Phòng mẫu – Sample room |
6172 | 仓库 (cāng kù) – Kho – Warehouse |
6173 | 物料 (wù liào) – Vật liệu – Materials |
6174 | 面辅料 (miàn fǔ liào) – Nguyên phụ liệu – Fabric & accessories |
6175 | 胶条 (jiāo tiáo) – Dải keo – Adhesive tape |
6176 | 车线 (chē xiàn) – Chỉ may – Sewing thread |
6177 | 压边 (yā biān) – Ép mép – Edge pressing |
6178 | 检针机 (jiǎn zhēn jī) – Máy dò kim – Needle detector |
6179 | 试产 (shì chǎn) – Sản xuất thử – Trial production |
6180 | 量产 (liàng chǎn) – Sản xuất số lượng lớn – Mass production |
6181 | 剪裁 (jiǎn cái) – Cắt may – Tailoring |
6182 | 排料 (pái liào) – Xếp vải – Fabric layout |
6183 | 缩率 (suō lǜ) – Tỉ lệ co rút – Shrinkage rate |
6184 | 平车 (píng chē) – Máy 1 kim – Flat-bed sewing machine |
6185 | 双针车 (shuāng zhēn chē) – Máy 2 kim – Double needle machine |
6186 | 打钉机 (dǎ dīng jī) – Máy đóng đinh – Rivet machine |
6187 | 贴袋 (tiē dài) – Túi đắp – Patch pocket |
6188 | 插袋 (chā dài) – Túi xẻ – Side pocket |
6189 | 袋盖 (dài gài) – Nắp túi – Pocket flap |
6190 | 领子 (lǐng zi) – Cổ áo – Collar |
6191 | 翻领 (fān lǐng) – Cổ ve – Lapel |
6192 | 袖子 (xiù zi) – Tay áo – Sleeve |
6193 | 长袖 (cháng xiù) – Tay dài – Long sleeve |
6194 | 短袖 (duǎn xiù) – Tay ngắn – Short sleeve |
6195 | 无袖 (wú xiù) – Không tay – Sleeveless |
6196 | 下摆 (xià bǎi) – Gấu áo – Hem |
6197 | 裤腿 (kù tuǐ) – Ống quần – Pant leg |
6198 | 褶皱 (zhě zhòu) – Nếp gấp – Pleat |
6199 | 挂面 (guà miàn) – Vải phủ ngoài – Outer fabric |
6200 | 填充物 (tián chōng wù) – Chất độn – Padding |
6201 | 羽绒 (yǔ róng) – Lông vũ – Down feather |
6202 | 棉花 (mián hua) – Bông – Cotton |
6203 | 涤纶 (dí lún) – Sợi polyester – Polyester |
6204 | 粘合衬 (zhān hé chèn) – Keo ép – Fusible interlining |
6205 | 粘合机 (zhān hé jī) – Máy ép keo – Fusing machine |
6206 | 蒸汽熨斗 (zhēng qì yùn dǒu) – Bàn là hơi – Steam iron |
6207 | 压线 (yā xiàn) – Ép đường chỉ – Press seam |
6208 | 收边 (shōu biān) – Lên gấu – Hemming |
6209 | 车袋 (chē dài) – May túi – Sew pocket |
6210 | 出货 (chū huò) – Xuất hàng – Delivery |
6211 | 入库 (rù kù) – Nhập kho – Stock in |
6212 | 剪线 (jiǎn xiàn) – Cắt chỉ – Trim thread |
6213 | 跳码 (tiào mǎ) – Nhảy size lỗi – Size grading error |
6214 | 配色 (pèi sè) – Phối màu – Color matching |
6215 | 掉色 (diào sè) – Phai màu – Fading |
6216 | 开线 (kāi xiàn) – Bung chỉ – Seam open |
6217 | 缝线不齐 (féng xiàn bù qí) – May lệch chỉ – Uneven stitching |
6218 | 色号 (sè hào) – Mã màu – Color code |
6219 | 花型 (huā xíng) – Họa tiết – Pattern design |
6220 | 条纹 (tiáo wén) – Sọc – Stripe |
6221 | 格子 (gé zi) – Caro – Checkered |
6222 | 印花 (yìn huā) – In hoa – Printed fabric |
6223 | 烫画 (tàng huà) – Ép hình – Heat transfer |
6224 | 扣子 (kòu zi) – Cúc – Button |
6225 | 金属扣 (jīn shǔ kòu) – Cúc kim loại – Metal button |
6226 | 暗扣 (àn kòu) – Cúc bấm – Snap button |
6227 | 魔术贴 (mó shù tiē) – Miếng dán – Velcro |
6228 | 裤绊 (kù bàn) – Khóa gấu quần – Leg strap |
6229 | 走线 (zǒu xiàn) – May đường chỉ – Stitching |
6230 | 打褶 (dǎ zhě) – May ly – Make pleats |
6231 | 车缝 (chē féng) – May viền – Edge stitch |
6232 | 包边 (bāo biān) – Viền vải – Piping |
6233 | 滚边 (gǔn biān) – Bo viền – Binding |
6234 | 拷边 (kǎo biān) – Vắt sổ – Overlock |
6235 | 锁眼 (suǒ yǎn) – Thùa khuy – Buttonhole making |
6236 | 穿线 (chuān xiàn) – Luồn chỉ – Threading |
6237 | 检针 (jiǎn zhēn) – Kiểm kim – Needle detection |
6238 | 包缝 (bāo féng) – May bao – Overedge stitch |
6239 | 连线 (lián xiàn) – Đường nối chỉ – Connecting seam |
6240 | 起皱 (qǐ zhòu) – Nhăn – Wrinkle |
6241 | 色差 (sè chā) – Lệch màu – Color shading |
6242 | 脏污 (zāng wū) – Bẩn – Dirt/stain |
6243 | 跳针 (tiào zhēn) – Bỏ mũi – Skip stitch |
6244 | 开裂 (kāi liè) – Nứt vải – Fabric cracking |
6245 | 钩丝 (gōu sī) – Móc sợi – Snag |
6246 | 面反 (miàn fǎn) – May lộn mặt – Wrong side out |
6247 | 错位 (cuò wèi) – Lệch khớp – Misalignment |
6248 | 缝份 (féng fèn) – Đường may dư – Seam allowance |
6249 | 确认样 (què rèn yàng) – Duyệt mẫu – Sample approval |
6250 | 出样 (chū yàng) – Ra mẫu – Sample out |
6251 | 放样 (fàng yàng) – Phóng mẫu – Sample enlargement |
6252 | 来料 (lái liào) – Vật liệu đến – Incoming material |
6253 | 剪样 (jiǎn yàng) – Cắt mẫu – Cut swatch |
6254 | 复尺 (fù chǐ) – Đo lại – Re-measure |
6255 | 检验报告 (jiǎn yàn bào gào) – Báo cáo kiểm hàng – Inspection report |
6256 | 验货 (yàn huò) – Kiểm hàng – Quality check |
6257 | 工艺单 (gōng yì dān) – Bảng quy trình – Workmanship sheet |
6258 | 生产单 (shēng chǎn dān) – Phiếu sản xuất – Production order |
6259 | 版型 (bǎn xíng) – Dáng áo – Garment shape |
6260 | 打板 (dǎ bǎn) – Làm rập – Pattern making |
6261 | 纸样 (zhǐ yàng) – Bản vẽ rập – Paper pattern |
6262 | 推板 (tuī bǎn) – Nhảy size – Grading |
6263 | 试板 (shì bǎn) – Thử rập – Trial pattern |
6264 | 样衣师 (yàng yī shī) – Thợ may mẫu – Sample maker |
6265 | 纸样师 (zhǐ yàng shī) – Thợ rập – Pattern maker |
6266 | 放码 (fàng mǎ) – Nhảy size – Size grading |
6267 | 裁床 (cái chuáng) – Cắt vải – Fabric cutting |
6268 | 裁片 (cái piàn) – Mảnh vải cắt – Cut piece |
6269 | 针车 (zhēn chē) – Máy may – Sewing machine |
6270 | 平车 (píng chē) – Máy 1 kim – Lockstitch machine |
6271 | 双针机 (shuāng zhēn jī) – Máy 2 kim – Double needle machine |
6272 | 钮门机 (niǔ mén jī) – Máy thùa khuy – Buttonhole machine |
6273 | 钉扣机 (dìng kòu jī) – Máy đính nút – Button attaching machine |
6274 | 锁边机 (suǒ biān jī) – Máy chần viền – Edge seaming machine |
6275 | 吸线枪 (xī xiàn qiāng) – Súng hút chỉ – Thread suction gun |
6276 | 线轴 (xiàn zhóu) – Suốt chỉ – Bobbin |
6277 | 上线 (shàng xiàn) – Chỉ trên – Upper thread |
6278 | 下线 (xià xiàn) – Chỉ dưới – Lower thread |
6279 | 倒缝 (dào féng) – May lùi – Back stitch |
6280 | 拼缝 (pīn féng) – Ghép vải – Joining seam |
6281 | 包缝机 (bāo féng jī) – Máy bao viền – Overedge machine |
6282 | 走样 (zǒu yàng) – Lệch mẫu – Out of shape |
6283 | 跑线 (pǎo xiàn) – Lệch đường may – Stitch shifting |
6284 | 洗水 (xǐ shuǐ) – Giặt – Washing |
6285 | 水洗标 (shuǐ xǐ biāo) – Tem hướng dẫn giặt – Care label |
6286 | 吊牌 (diào pái) – Tag mác – Hang tag |
6287 | 唛头 (mà tóu) – Nhãn chính – Main label |
6288 | 领标 (lǐng biāo) – Nhãn cổ – Neck label |
6289 | 尺码标 (chǐ mǎ biāo) – Nhãn size – Size label |
6290 | 侧标 (cè biāo) – Nhãn sườn – Side label |
6291 | 合格证 (hé gé zhèng) – Phiếu đạt tiêu chuẩn – Quality certificate |
6292 | 打包 (dǎ bāo) – Đóng gói – Packing |
6293 | 装箱 (zhuāng xiāng) – Đóng thùng – Cartoning |
6294 | 装箱单 (zhuāng xiāng dān) – Phiếu đóng gói – Packing list |
6295 | 送货单 (sòng huò dān) – Phiếu giao hàng – Delivery note |
6296 | 批次号 (pī cì hào) – Mã lô – Batch number |
6297 | 标签机 (biāo qiān jī) – Máy in tem – Label printer |
6298 | 工厂代码 (gōng chǎng dài mǎ) – Mã nhà máy – Factory code |
6299 | 出货 (chū huò) – Xuất hàng – Shipment |
6300 | 尾单 (wěi dān) – Hàng tồn cuối – Leftover stock |
6301 | 生产线 (shēng chǎn xiàn) – Dây chuyền sản xuất – Production line |
6302 | 操作工 (cāo zuò gōng) – Công nhân vận hành – Operator |
6303 | 质检员 (zhì jiǎn yuán) – Nhân viên kiểm hàng – Quality inspector |
6304 | 布料 (bù liào) – Vải – Fabric |
6305 | 棉布 (mián bù) – Vải cotton – Cotton fabric |
6306 | 丝绸 (sī chóu) – Lụa – Silk |
6307 | 针织布 (zhēn zhī bù) – Vải thun – Knitted fabric |
6308 | 梭织布 (suō zhī bù) – Vải dệt – Woven fabric |
6309 | 条纹布 (tiáo wén bù) – Vải sọc – Striped fabric |
6310 | 格子布 (gé zi bù) – Vải caro – Plaid fabric |
6311 | 面料 (miàn liào) – Vải mặt ngoài – Outer fabric |
6312 | 辅料 (fǔ liào) – Phụ liệu – Accessories |
6313 | 钮扣 (niǔ kòu) – Nút – Button |
6314 | 花边 (huā biān) – Ren – Lace |
6315 | 织带 (zhī dài) – Dây viền – Webbing |
6316 | 反面 (fǎn miàn) – Mặt trái – Reverse side |
6317 | 正面 (zhèng miàn) – Mặt phải – Right side |
6318 | 染色 (rǎn sè) – Nhuộm – Dyeing |
6319 | 刺绣 (cì xiù) – Thêu – Embroidery |
6320 | 热转印 (rè zhuǎn yìn) – In chuyển nhiệt – Heat transfer printing |
6321 | 数码印花 (shù mǎ yìn huā) – In kỹ thuật số – Digital printing |
6322 | 胶浆印 (jiāo jiāng yìn) – In cao su – Rubber print |
6323 | 水浆印 (shuǐ jiāng yìn) – In nước – Water-based print |
6324 | 涂层 (tú céng) – Tráng phủ – Coating |
6325 | 防水 (fáng shuǐ) – Chống nước – Waterproof |
6326 | 透气 (tòu qì) – Thoáng khí – Breathable |
6327 | 吸湿 (xī shī) – Hút ẩm – Moisture-wicking |
6328 | 抗皱 (kàng zhòu) – Chống nhăn – Anti-wrinkle |
6329 | 防静电 (fáng jìng diàn) – Chống tĩnh điện – Anti-static |
6330 | 缩水 (suō shuǐ) – Co rút – Shrinkage |
6331 | 褪色 (tuì sè) – Phai màu – Color fading |
6332 | 掉毛 (diào máo) – Rụng lông – Shedding |
6333 | 手感 (shǒu gǎn) – Cảm giác tay – Hand feel |
6334 | 成衣 (chéng yī) – Hàng may sẵn – Garment |
6335 | 成品检验 (chéng pǐn jiǎn yàn) – Kiểm hàng thành phẩm – Finished product inspection |
6336 | 中间检验 (zhōng jiān jiǎn yàn) – Kiểm hàng giữa chuyền – In-line inspection |
6337 | 首件样 (shǒu jiàn yàng) – Mẫu đầu – First sample |
6338 | 修改意见 (xiū gǎi yì jiàn) – Ý kiến sửa mẫu – Revision comment |
6339 | 尾查 (wěi chá) – Kiểm tra cuối – Final inspection |
6340 | 工艺要求 (gōng yì yāo qiú) – Yêu cầu kỹ thuật – Technical requirement |
6341 | 面线 (miàn xiàn) – Chỉ chính – Main thread |
6342 | 纸样 (zhǐ yàng) – Bản rập giấy – Paper pattern |
6343 | 排料 (pái liào) – Giác sơ đồ – Marker making |
6344 | 裁剪 (cái jiǎn) – Cắt vải – Cutting |
6345 | 样衣 (yàng yī) – Mẫu may – Sample garment |
6346 | 大货样 (dà huò yàng) – Mẫu sản xuất – Bulk sample |
6347 | 锁边 (suǒ biān) – Vắt sổ – Overlock |
6348 | 缝合 (féng hé) – Khâu, nối – Stitching |
6349 | 滚边 (gǔn biān) – Viền mép – Piping |
6350 | 打揽 (dǎ lǎn) – Rút nhún – Shirring |
6351 | 拉褶 (lā zhě) – Nhún ly – Pleating |
6352 | 开袋 (kāi dài) – Làm túi – Pocket opening |
6353 | 上袖 (shàng xiù) – Vào tay áo – Set-in sleeve |
6354 | 缝领 (féng lǐng) – May cổ – Collar stitching |
6355 | 缝腰头 (féng yāo tóu) – May lưng quần – Waistband sewing |
6356 | 钉扣子 (dīng kòu zi) – Đính nút – Button attaching |
6357 | 包装 (bāo zhuāng) – Đóng gói – Packaging |
6358 | 装箱 (zhuāng xiāng) – Đóng thùng – Carton packing |
6359 | 出货 (chū huò) – Giao hàng – Shipment |
6360 | 面检 (miàn jiǎn) – Kiểm vải – Fabric inspection |
6361 | 验针 (yàn zhēn) – Dò kim – Needle detection |
6362 | 断针记录 (duàn zhēn jì lù) – Ghi chép gãy kim – Broken needle record |
6363 | 不良品 (bù liáng pǐn) – Hàng lỗi – Defective product |
6364 | 修补 (xiū bǔ) – Sửa hàng – Repair |
6365 | 成品率 (chéng pǐn lǜ) – Tỷ lệ hàng đạt – Pass rate |
6366 | 返工 (fǎn gōng) – Làm lại – Rework |
6367 | 工序 (gōng xù) – Công đoạn – Operation |
6368 | 流水线 (liú shuǐ xiàn) – Dây chuyền – Assembly line |
6369 | 工位 (gōng wèi) – Vị trí làm việc – Workstation |
6370 | 操作员 (cāo zuò yuán) – Công nhân may – Operator |
6371 | 组长 (zǔ zhǎng) – Tổ trưởng – Line leader |
6372 | 版师 (bǎn shī) – Thợ rập – Pattern maker |
6373 | 工艺单 (gōng yì dān) – Bảng quy trình – Tech pack |
6374 | 尺寸表 (chǐ cùn biǎo) – Bảng size – Measurement chart |
6375 | 布封 (bù fēng) – Niêm vải – Fabric sealing |
6376 | 物料单 (wù liào dān) – Danh sách nguyên vật liệu – Material list |
6377 | 工价 (gōng jià) – Đơn giá công – Labor cost |
6378 | 计件 (jì jiàn) – Tính theo sản phẩm – Piece-rate |
6379 | 生产单 (shēng chǎn dān) – Lệnh sản xuất – Production order |
6380 | 领料单 (lǐng liào dān) – Phiếu lĩnh vải – Material request form |
6381 | 成衣厂 (chéng yī chǎng) – Nhà máy may – Garment factory |
6382 | 样衣室 (yàng yī shì) – Phòng mẫu – Sample room |
6383 | 染色 (rǎn sè) – Nhuộm màu – Dyeing |
6384 | 预缩 (yù suō) – Giặt trước, sanforizing – Pre-shrinking |
6385 | 布封样 (bù fēng yàng) – Mẫu vải niêm – Sealed fabric sample |
6386 | 色卡 (sè kǎ) – Bảng màu – Color card |
6387 | 纤维 (xiān wéi) – Sợi vải – Fiber |
6388 | 棉 (mián) – Cotton – Cotton |
6389 | 氨纶 (ān lún) – Spandex – Spandex |
6390 | 亚麻 (yà má) – Vải lanh – Linen |
6391 | 毛呢 (máo ní) – Vải dạ – Woolen cloth |
6392 | 里布 (lǐ bù) – Lót vải – Lining fabric |
6393 | 纽扣 (niǔ kòu) – Nút áo – Button |
6394 | 魔术贴 (mó shù tiē) – Dán keo – Velcro |
6395 | 松紧带 (sōng jǐn dài) – Thun – Elastic band |
6396 | 平车 (píng chē) – Máy 1 kim – Flat-bed machine |
6397 | 打结机 (dǎ jié jī) – Máy đánh bọ – Bartack machine |
6398 | 绣花机 (xiù huā jī) – Máy thêu – Embroidery machine |
6399 | 压脚 (yā jiǎo) – Chân vịt – Presser foot |
6400 | 线轴 (xiàn zhóu) – Ống chỉ – Bobbin |
6401 | 梭芯 (suō xīn) – Suốt chỉ – Bobbin case |
6402 | 打版 (dǎ bǎn) – Lên rập – Pattern making |
6403 | 试板 (shì bǎn) – Thử mẫu – Prototype |
6404 | 外发 (wài fā) – Gia công ngoài – Outsourcing |
6405 | 尾部检查 (wěi bù jiǎn chá) – Kiểm hàng cuối – Final inspection |
6406 | 收尾 (shōu wěi) – Hoàn thiện – Finishing |
6407 | 包装袋 (bāo zhuāng dài) – Túi đóng gói – Packaging bag |
6408 | 主唛 (zhǔ mài) – Nhãn chính – Main label |
6409 | 尺码唛 (chǐ mǎ mài) – Nhãn size – Size label |
6410 | 配料单 (pèi liào dān) – Phiếu nguyên phụ liệu – BOM (Bill of materials) |
6411 | 生产进度 (shēng chǎn jìn dù) – Tiến độ sản xuất – Production progress |
6412 | 交期 (jiāo qī) – Ngày giao hàng – Delivery date |
6413 | 装柜 (zhuāng guì) – Xếp container – Container loading |
6414 | 送检 (sòng jiǎn) – Gửi đi kiểm – Submit for inspection |
6415 | 来料加工 (lái liào jiā gōng) – Gia công theo nguyên liệu khách hàng – CMT (Cut Make Trim) |
6416 | 熨斗 (yùn dǒu) – Bàn ủi – Iron |
6417 | 熨烫 (yùn tàng) – Ủi đồ – Ironing |
6418 | 检验 (jiǎn yàn) – Kiểm tra – Inspection |
6419 | 尺寸 (chǐ cùn) – Kích thước – Size/Measurement |
6420 | 公差 (gōng chā) – Sai số – Tolerance |
6421 | 样品 (yàng pǐn) – Mẫu – Sample |
6422 | 确认样 (què rèn yàng) – Mẫu xác nhận – Approval sample |
6423 | 大货 (dà huò) – Hàng sản xuất số lượng lớn – Bulk goods |
6424 | 小货 (xiǎo huò) – Hàng thử – Small quantity order |
6425 | 色差 (sè chā) – Lệch màu – Color difference |
6426 | 条码 (tiáo mǎ) – Mã vạch – Barcode |
6427 | 入库 (rù kù) – Nhập kho – Stock-in |
6428 | 出库 (chū kù) – Xuất kho – Stock-out |
6429 | 装箱单 (zhuāng xiāng dān) – Phiếu đóng thùng – Packing list |
6430 | 发票 (fā piào) – Hóa đơn – Invoice |
6431 | 提单 (tí dān) – Vận đơn – Bill of lading |
6432 | 铺布 (pū bù) – Trải vải – Spreading fabric |
6433 | 模板 (mó bàn) – Rập – Pattern |
6434 | 缝合 (féng hé) – May ráp – Stitching |
6435 | 套结 (tào jié) – Đánh bọ – Bartacking |
6436 | 压线 (yā xiàn) – May lướt – Topstitching |
6437 | 贴袋 (tiē dài) – May túi – Patch pocket |
6438 | 合肩 (hé jiān) – May vai – Join shoulder |
6439 | 拉链头 (lā liàn tóu) – Đầu kéo khóa – Zipper pull |
6440 | 缝距 (féng jù) – Khoảng cách mũi may – Stitch length |
6441 | 包边 (bāo biān) – Vắt sổ mép – Binding |
6442 | 中检 (zhōng jiǎn) – Kiểm tra giữa chuyền – Inline inspection |
6443 | 尾检 (wěi jiǎn) – Kiểm cuối chuyền – Final inspection |
6444 | 工序 (gōng xù) – Công đoạn – Process |
6445 | 次品 (cì pǐn) – Hàng lỗi – Defective item |
6446 | 合格证 (hé gé zhèng) – Tem đạt tiêu chuẩn – Quality certificate |
6447 | 订单 (dìng dān) – Đơn hàng – Order |
6448 | 交样 (jiāo yàng) – Giao mẫu – Submit sample |
6449 | 面辅料 (miàn fǔ liào) – Vật liệu chính và phụ – Fabric & accessories |
6450 | 走线 (zǒu xiàn) – Đường chỉ may – Stitch line |
6451 | 接缝 (jiē fèng) – Đường ráp – Seam |
6452 | 印花 (yìn huā) – In – Printing |
6453 | 衣领 (yī lǐng) – Cổ áo – Collar |
6454 | 裤脚 (kù jiǎo) – Ống quần – Pant hem |
6455 | 开衩 (kāi chà) – Xẻ tà – Side slit |
6456 | 里料 (lǐ liào) – Vải lót – Lining fabric |
6457 | 拉链 (lā liàn) – Dây kéo – Zipper |
6458 | 织带 (zhī dài) – Dây dệt – Webbing |
6459 | 标牌 (biāo pái) – Nhãn mác – Label |
6460 | 吊牌 (diào pái) – Tag treo – Hang tag |
6461 | 洗唛 (xǐ mài) – Tem giặt – Wash label |
6462 | 车缝 (chē féng) – Đường may – Sewing line |
6463 | 反口 (fǎn kǒu) – Đường lộn – Turning hole |
6464 | 走位 (zǒu wèi) – Đường may thẳng – Sewing alignment |
6465 | 上领 (shàng lǐng) – Lắp cổ – Attach collar |
6466 | 压袖笼 (yā xiù lóng) – May lướt nách – Topstitch armhole |
6467 | 打枣 (dǎ zǎo) – Đánh bọ – Bartack |
6468 | 锁眼 (suǒ yǎn) – Khuy – Buttonhole |
6469 | 对格 (duì gé) – Canh sọc – Pattern matching |
6470 | 对条 (duì tiáo) – Canh kẻ – Stripe matching |
6471 | 起毛 (qǐ máo) – Xù lông – Pilling |
6472 | 起球 (qǐ qiú) – Xù lông – Bobbling |
6473 | 色牢度 (sè láo dù) – Độ bền màu – Color fastness |
6474 | 拼缝 (pīn fèng) – Nối may – Joining seam |
6475 | 包缝 (bāo fèng) – Vắt sổ – Overlock seam |
6476 | 锁边 (suǒ biān) – Khóa mép – Edge lock |
6477 | 飞边 (fēi biān) – Sổ mép không đều – Uneven overlock |
6478 | 开线 (kāi xiàn) – Bung chỉ – Seam split |
6479 | 跳针 (tiào zhēn) – Bỏ mũi – Skipped stitch |
6480 | 脱线 (tuō xiàn) – Tuột chỉ – Thread loose |
6481 | 熨线 (yùn xiàn) – Là đường may – Press seam |
6482 | 合缝 (hé fèng) – Canh đường ráp – Seam matching |
6483 | 试衣 (shì yī) – Thử đồ – Fit test |
6484 | 款式 (kuǎn shì) – Kiểu dáng – Style |
6485 | 打样 (dǎ yàng) – Làm mẫu – Make sample |
6486 | 制版 (zhì bǎn) – Thiết kế rập – Draft pattern |
6487 | 核价 (hé jià) – Báo giá – Cost checking |
6488 | 毛利 (máo lì) – Lợi nhuận gộp – Gross margin |
6489 | 催货 (cuī huò) – Hối hàng – Urge delivery |
6490 | 尾数 (wěi shù) – Hàng dư – Remainder stock |
6491 | 压线脚 (yā xiàn jiǎo) – Chân vịt may lướt – Topstitching foot |
6492 | 平车 (píng chē) – Máy may 1 kim – Flat-bed sewing machine |
6493 | 烫台 (tàng tái) – Bàn là – Ironing table |
6494 | 蒸汽烫斗 (zhēng qì tàng dǒu) – Bàn ủi hơi nước – Steam iron |
6495 | 锁眼机 (suǒ yǎn jī) – Máy làm khuy – Buttonhole machine |
6496 | 模板 (mó bàn) – Mẫu rập – Template |
6497 | 纸样 (zhǐ yàng) – Rập giấy – Paper pattern |
6498 | 排料 (pái liào) – Xếp sơ đồ – Fabric layout |
6499 | 试身 (shì shēn) – Thử đồ – Fitting |
6500 | 验布 (yàn bù) – Kiểm tra vải – Fabric inspection |
6501 | 验片 (yàn piàn) – Kiểm tra mẫu – Sample checking |
6502 | 验针 (yàn zhēn) – Kiểm kim – Needle inspection |
6503 | 车间 (chē jiān) – Xưởng may – Workshop |
6504 | 大货 (dà huò) – Hàng loạt – Bulk production |
6505 | 尾查 (wěi chá) – Kiểm cuối – Final inspection |
6506 | 装箱 (zhuāng xiāng) – Đóng thùng – Packing |
6507 | 装袋 (zhuāng dài) – Đóng túi – Bagging |
6508 | 折衣 (zhé yī) – Gấp áo – Fold garment |
6509 | 清线头 (qīng xiàn tóu) – Cắt chỉ thừa – Trim thread |
6510 | 剪标 (jiǎn biāo) – Cắt nhãn – Label cutting |
6511 | 发货 (fā huò) – Giao hàng – Delivery |
6512 | 收货 (shōu huò) – Nhận hàng – Receive goods |
6513 | 库房 (kù fáng) – Kho – Warehouse |
6514 | 入库 (rù kù) – Nhập kho – Inbound |
6515 | 出库 (chū kù) – Xuất kho – Outbound |
6516 | 换色 (huàn sè) – Đổi màu – Color change |
6517 | 调机 (tiáo jī) – Điều chỉnh máy – Machine tuning |
6518 | 打包 (dǎ bāo) – Đóng gói hàng – Packing |
6519 | 贴标 (tiē biāo) – Dán nhãn – Labeling |
6520 | 缝制 (féng zhì) – May mặc – Garment sewing |
6521 | 工时 (gōng shí) – Giờ công – Working hour |
6522 | 计件 (jì jiàn) – Tính theo sản lượng – Piecework |
6523 | 上袖 (shàng xiù) – Lắp tay áo – Attach sleeve |
6524 | 下摆 (xià bǎi) – Vạt áo – Hem |
6525 | 上袋 (shàng dài) – May túi – Attach pocket |
6526 | 拼接 (pīn jiē) – Nối mảnh – Join pieces |
6527 | 贴布 (tiē bù) – May miếng trang trí – Applique |
6528 | 压线 (yā xiàn) – May lướt – Topstitch |
6529 | 贴边 (tiē biān) – May viền – Binding |
6530 | 翻领 (fān lǐng) – Cổ bẻ – Turn-down collar |
6531 | 缝边 – féng biān – May viền mép – Edge sewing |
6532 | 包边 – bāo biān – Viền mép – Piping |
6533 | 锁边 – suǒ biān – Vắt sổ – Overlock |
6534 | 压褶 – yā zhě – Ép ly – Pleating |
6535 | 打褶 – dǎ zhě – Gấp ly – Tuck |
6536 | 松紧带 – sōng jǐn dài – Dây thun – Elastic band |
6537 | 拉链 – lā liàn – Khóa kéo – Zipper |
6538 | 钮扣 – niǔ kòu – Cúc áo – Button |
6539 | 钉扣 – dīng kòu – Đính cúc – Button sewing |
6540 | 挂钩 – guà gōu – Móc – Hook |
6541 | 穿带 – chuān dài – Xỏ dây – Thread cord |
6542 | 缝扣眼 – féng kòu yǎn – May khuy – Buttonhole stitching |
6543 | 钩眼 – gōu yǎn – Móc khuy – Hook and eye |
6544 | 布边 – bù biān – Mép vải – Fabric edge |
6545 | 裁片 – cái piàn – Miếng vải đã cắt – Cut piece |
6546 | 缝份 – féng fèn – Đường may – Seam allowance |
6547 | 面料 – miàn liào – Vải chính – Main fabric |
6548 | 里布 – lǐ bù – Lót – Lining |
6549 | 网布 – wǎng bù – Lưới – Mesh fabric |
6550 | 弹力布 – dán lì bù – Vải thun – Stretch fabric |
6551 | 斜纹布 – xié wén bù – Vải kaki chéo – Twill fabric |
6552 | 牛仔布 – niú zǎi bù – Vải jean – Denim |
6553 | 针织布 – zhēn zhī bù – Vải dệt kim – Knit fabric |
6554 | 梭织布 – suō zhī bù – Vải dệt thoi – Woven fabric |
6555 | 涂层布 – tú céng bù – Vải tráng phủ – Coated fabric |
6556 | 印花布 – yìn huā bù – Vải in – Printed fabric |
6557 | 染色布 – rǎn sè bù – Vải nhuộm – Dyed fabric |
6558 | 毛边 – máo biān – Mép tua – Raw edge |
6559 | 双针车 – shuāng zhēn chē – Máy hai kim – Double needle machine |
6560 | 五线车 – wǔ xiàn chē – Máy vắt sổ 5 chỉ – 5-thread overlock |
6561 | 电剪 – diàn jiǎn – Máy cắt điện – Electric cutter |
6562 | 圆刀机 – yuán dāo jī – Máy cắt lưỡi tròn – Circular knife cutter |
6563 | 直刀机 – zhí dāo jī – Máy cắt lưỡi thẳng – Straight knife cutter |
6564 | 剪刀 – jiǎn dāo – Kéo cắt – Scissors |
6565 | 量衣尺 – liáng yī chǐ – Thước dây – Measuring tape |
6566 | 划粉 – huà fěn – Phấn vẽ – Tailor’s chalk |
6567 | 熨斗 – yùn dǒu – Bàn là – Iron |
6568 | 热压机 – rè yā jī – Máy ép nhiệt – Heat press |
6569 | 熨烫台 – yùn tàng tái – Bàn là – Ironing table |
6570 | 蒸汽发生器 – zhēng qì fā shēng qì – Nồi hơi – Steam generator |
6571 | 检验台 – jiǎn yàn tái – Bàn kiểm tra – Inspection table |
6572 | 粘合衬 – zhān hé chèn – Keo vải – Fusible interlining |
6573 | 手工 – shǒu gōng – Làm bằng tay – Handmade |
6574 | 试穿 – shì chuān – Thử đồ – Try on |
6575 | 打板 – dǎ bǎn – Làm rập – Pattern making |
6576 | 放码 – fàng mǎ – Nhảy size – Grading |
6577 | 剪线 – jiǎn xiàn – Cắt chỉ – Thread trimming |
6578 | 熨线 – yùn xiàn – Là ủi đường may – Seam pressing |
6579 | 加工费 – jiā gōng fèi – Phí gia công – Processing fee |
6580 | 外发 – wài fā – Gia công ngoài – Outsourcing |
6581 | 车线 – chē xiàn – May chỉ – Stitching |
6582 | 平车 – píng chē – Máy may 1 kim – Single-needle sewing machine |
6583 | 包缝机 – bāo féng jī – Máy vắt sổ – Overlock machine |
6584 | 绷缝机 – běng féng jī – Máy kansai (may cuốn) – Coverstitch machine |
6585 | 开袋 – kāi dài – Rọc túi – Pocket opening |
6586 | 合片 – hé piàn – Nối thân – Join panels |
6587 | 上袖 – shàng xiù – Lắp tay áo – Set-in sleeve |
6588 | 裁剪 – cái jiǎn – Cắt vải – Cutting |
6589 | 车缝 – chē féng – May ráp – Stitching |
6590 | 验布 – yàn bù – Kiểm vải – Fabric inspection |
6591 | 起毛布 – qǐ máo bù – Vải lông – Brushed fabric |
6592 | 牛津布 – niú jīn bù – Vải Oxford – Oxford fabric |
6593 | 抓绒布 – zhuā róng bù – Vải nỉ lông – Fleece fabric |
6594 | 内衣 – nèi yī – Đồ lót – Underwear |
6595 | 运动服 – yùn dòng fú – Đồ thể thao – Sportswear |
6596 | 工作服 – gōng zuò fú – Đồng phục – Work uniform |
6597 | 羽绒服 – yǔ róng fú – Áo phao – Down jacket |
6598 | 裙子 – qún zi – Váy – Skirt |
6599 | 裤子 – kù zi – Quần – Pants |
6600 | 衬衫 – chèn shān – Áo sơ mi – Shirt |
6601 | 样衣 – yàng yī – Hàng mẫu – Sample garment |
6602 | 样板 – yàng bǎn – Mẫu rập – Pattern |
6603 | 放样 – fàng yàng – Rải rập – Marker making |
6604 | 订货 – dìng huò – Đặt hàng – Place an order |
6605 | 出货 – chū huò – Giao hàng – Shipment |
6606 | 成衣 – chéng yī – Quần áo thành phẩm – Garment |
6607 | 缝制 – féng zhì – May mặc – Sewing |
6608 | 加工 – jiā gōng – Gia công – Processing |
6609 | 工序 – gōng xù – Công đoạn – Operation |
6610 | 工艺 – gōng yì – Quy trình kỹ thuật – Technique |
6611 | 制版 – zhì bǎn – Làm rập – Pattern making |
6612 | 画线 – huà xiàn – Vạch đường may – Marking |
6613 | 修剪 – xiū jiǎn – Cắt tỉa – Trimming |
6614 | 翻领 – fān lǐng – Lộn cổ áo – Turn collar |
6615 | 压线 – yā xiàn – May đè đường – Topstitch |
6616 | 加强缝 – jiā qiáng féng – May tăng cường – Reinforced stitching |
6617 | 封口 – fēng kǒu – Khâu đóng – Closing seam |
6618 | 封边 – fēng biān – May viền mép – Edge binding |
6619 | 包缝 – bāo féng – Vắt sổ – Overedge sewing |
6620 | 粘衬 – zhān chèn – Dán keo – Fusing |
6621 | 工资单 – gōng zī dān – Phiếu lương – Payslip |
6622 | 计件 – jì jiàn – Tính theo sản phẩm – Piece rate |
6623 | 车缝工 – chē féng gōng – Công nhân may – Sewing worker |
6624 | 质检员 – zhì jiǎn yuán – Nhân viên QC – Quality inspector |
6625 | 生产线 – shēng chǎn xiàn – Dây chuyền sản xuất – Production line |
6626 | 尾查 – wěi chá – Kiểm cuối – Final inspection |
6627 | 出厂 – chū chǎng – Xuất xưởng – Factory release |
6628 | 包装 – bāo zhuāng – Đóng gói – Packaging |
6629 | 打包 – dǎ bāo – Gói hàng – Packing |
6630 | 物流 – wù liú – Vận chuyển – Logistics |
6631 | 衣片 – yī piàn – Thân áo – Garment panel |
6632 | 袖片 – xiù piàn – Tay áo – Sleeve panel |
6633 | 领子 – lǐng zi – Cổ áo – Collar |
6634 | 袖口 – xiù kǒu – Cổ tay áo – Cuff |
6635 | 下摆 – xià bǎi – Gấu áo – Hem |
6636 | 纽扣 – niǔ kòu – Cúc – Button |
6637 | 扣眼 – kòu yǎn – Lỗ khuy – Buttonhole |
6638 | 拉链 – lā liàn – Dây kéo – Zipper |
6639 | 魔术贴 – mó shù tiē – Miếng dán – Velcro |
6640 | 扣子 – kòu zi – Khuy – Fastener |
6641 | 线圈 – xiàn quān – Vòng chỉ – Thread loop |
6642 | 上松紧 – shàng sōng jǐn – May thun – Attach elastic |
6643 | 缝头 – féng tóu – Đầu đường may – Seam start |
6644 | 接缝 – jiē fèng – Nối vải – Seam joint |
6645 | 走线 – zǒu xiàn – Chạy chỉ – Stitch line |
6646 | 贴袋 – tiē dài – Túi đắp – Patch pocket |
6647 | 插袋 – chā dài – Túi xẻ – Side pocket |
6648 | 拉链头 – lā liàn tóu – Đầu khóa kéo – Zipper puller |
6649 | 贴花 – tiē huā – Hoa đính – Appliqué |
6650 | 装饰线 – zhuāng shì xiàn – Đường trang trí – Decorative stitching |
6651 | 车边 – chē biān – May viền – Edge stitch |
6652 | 打枣 – dǎ zǎo – May chặn – Bartack |
6653 | 贴里布 – tiē lǐ bù – May lớp lót – Attach lining |
6654 | 驳头 – bó tóu – Ve áo – Lapel |
6655 | 上带子 – shàng dài zi – Gắn dây – Attach strap |
6656 | 反口 – fǎn kǒu – Lộn mặt – Turn inside out |
6657 | 挡布 – dǎng bù – Nẹp chắn – Fly piece |
6658 | 撑骨 – chēng gǔ – Gọng định hình – Boning |
6659 | 活动襻 – huó dòng pàn – Đai rời – Detachable loop |
6660 | 口袋布 – kǒu dài bù – Vải túi – Pocketing |
6661 | 夹条 – jiá tiáo – Viền trang trí – Piping |
6662 | 加衬 – jiā chèn – Tăng cứng bằng keo – Interlining |
6663 | 合领 – hé lǐng – Gắn cổ áo – Collar attachment |
6664 | 验针 – yàn zhēn – Kiểm kim – Needle inspection |
6665 | 缝份 – féng fèn – Đường chừa may – Seam allowance |
6666 | 上松紧带 – shàng sōng jǐn dài – Gắn dây thun – Sew elastic band |
6667 | 衬布 – chèn bù – Vải lót – Lining fabric |
6668 | 后中缝 – hòu zhōng fèng – Đường may giữa lưng – Center back seam |
6669 | 前中缝 – qián zhōng fèng – Đường may giữa trước – Center front seam |
6670 | 胶条 – jiāo tiáo – Băng dính may – Fusible tape |
6671 | 衣长 – yī cháng – Chiều dài áo – Garment length |
6672 | 袖长 – xiù cháng – Chiều dài tay – Sleeve length |
6673 | 腰围 – yāo wéi – Vòng eo – Waist circumference |
6674 | 臀围 – tún wéi – Vòng mông – Hip circumference |
6675 | 胸围 – xiōng wéi – Vòng ngực – Chest circumference |
6676 | 裁片 – cái piàn – Miếng vải cắt – Cut piece |
6677 | 封包 – fēng bāo – Đóng bao – Pack sealing |
6678 | 粘合 – zhān hé – Dán ép – Adhesive bonding |
6679 | 工艺流程 – gōng yì liú chéng – Quy trình công nghệ – Process flow |
6680 | 样板 – yàng bǎn – Rập mẫu – Pattern |
6681 | 缝纫 – féng rèn – May vá – Sewing |
6682 | 熨烫 – yùn tàng – Ủi, là – Ironing |
6683 | 包边 – bāo biān – May viền mép – Binding |
6684 | 钉扣 – dīng kòu – Đính nút – Buttoning |
6685 | 手工 – shǒu gōng – Thủ công – Handwork |
6686 | 钉商标 – dīng shāng biāo – Đính nhãn – Attaching label |
6687 | 成衣 – chéng yī – Quần áo thành phẩm – Finished garment |
6688 | 样衣 – yàng yī – Áo mẫu – Sample garment |
6689 | 初样 – chū yàng – Mẫu đầu – Proto sample |
6690 | 确认样 – què rèn yàng – Mẫu duyệt – Confirmation sample |
6691 | 批量 – pī liàng – Sản xuất hàng loạt – Bulk production |
6692 | 外套 – wài tào – Áo khoác – Jacket |
6693 | 风衣 – fēng yī – Áo măng tô – Trench coat |
6694 | 背心 – bèi xīn – Áo ba lỗ – Vest |
6695 | 连衣裙 – lián yī qún – Váy liền thân – Dress |
6696 | 牛仔裤 – niú zǎi kù – Quần jeans – Jeans |
6697 | 工作服 – gōng zuò fú – Đồng phục công nhân – Workwear |
6698 | 童装 – tóng zhuāng – Quần áo trẻ em – Children’s wear |
6699 | 女装 – nǚ zhuāng – Quần áo nữ – Womenswear |
6700 | 男装 – nán zhuāng – Quần áo nam – Menswear |
6701 | 休闲装 – xiū xián zhuāng – Quần áo thường ngày – Casual wear |
6702 | 吊牌 – diào pái – Thẻ treo – Hangtag |
6703 | 洗水唛 – xǐ shuǐ mà – Nhãn giặt – Wash label |
6704 | 主唛 – zhǔ mà – Nhãn chính – Main label |
6705 | 尺码唛 – chǐ mǎ mà – Nhãn size – Size label |
6706 | 装箱 – zhuāng xiāng – Đóng thùng – Cartoning |
6707 | 板房 – bǎn fáng – Phòng mẫu – Sample room |
6708 | 车缝车间 – chē féng chē jiān – Xưởng may – Sewing workshop |
6709 | 质检 – zhì jiǎn – Kiểm tra chất lượng – Quality inspection |
6710 | 整烫 – zhěng tàng – Là ủi hoàn thiện – Final pressing |
6711 | 包装车间 – bāo zhuāng chē jiān – Xưởng đóng gói – Packing area |
6712 | 打样 – dǎ yàng – Làm mẫu – Sample making |
6713 | 翻领 – fān lǐng – Lật cổ – Turnover collar |
6714 | 宽松 – kuān sōng – Rộng – Loose fit |
6715 | 合身 – hé shēn – Vừa vặn – Fitted |
6716 | 收腰 – shōu yāo – Thắt eo – Waist shaping |
6717 | 拉长 – lā cháng – Kéo dài – Lengthening |
6718 | 缩短 – suō duǎn – Rút ngắn – Shortening |
6719 | 弹力布 – tán lì bù – Vải co giãn – Stretch fabric |
6720 | 网布 – wǎng bù – Vải lưới – Mesh fabric |
6721 | 成本核算 – chéng běn hé suàn – Tính giá thành – Cost accounting |
6722 | 订单 – dìng dān – Đơn hàng – Order |
6723 | 出货 – chū huò – Xuất hàng – Shipment |
6724 | 交期 – jiāo qī – Thời gian giao hàng – Delivery date |
6725 | 裁片 – cái piàn – Mảnh vải đã cắt – Fabric piece |
6726 | 缝线 – féng xiàn – Chỉ may – Sewing thread |
6727 | 平车 – píng chē – Máy may 1 kim – Flat-bed machine |
6728 | 打结 – dǎ jié – Thắt nút – Knotting |
6729 | 反缝 – fǎn féng – May ngược – Backstitch |
6730 | 锁眼机 – suǒ yǎn jī – Máy khuy – Buttonhole machine |
6731 | 钉扣机 – dīng kòu jī – Máy đính nút – Button sewing machine |
6732 | 缝边 – féng biān – May biên – Edge stitching |
6733 | 滚边 – gǔn biān – Viền mép – Piping |
6734 | 对条 – duì tiáo – Canh sọc – Stripe matching |
6735 | 对格 – duì gé – Canh ô – Plaid matching |
6736 | 色差 – sè chā – Lệch màu – Color difference |
6737 | 色牢度 – sè láo dù – Độ bền màu – Color fastness |
6738 | 起球 – qǐ qiú – Xù lông – Pilling |
6739 | 缩水 – suō shuǐ – Co rút – Shrinkage |
6740 | 起皱 – qǐ zhòu – Nhăn – Wrinkling |
6741 | 褪色 – tuì sè – Phai màu – Fading |
6742 | 工艺单 – gōng yì dān – Bảng công nghệ – Tech pack |
6743 | 尺码表 – chǐ mǎ biǎo – Bảng size – Size chart |
6744 | 抽检 – chōu jiǎn – Kiểm tra ngẫu nhiên – Spot check |
6745 | 包装单 – bāo zhuāng dān – Phiếu đóng gói – Packing list |
6746 | 运输单 – yùn shū dān – Vận đơn – Shipping invoice |
6747 | 原料 – yuán liào – Nguyên liệu – Raw material |
6748 | 辅料 – fǔ liào – Phụ liệu – Accessories |
6749 | 里料 – lǐ liào – Vải lót – Lining fabric |
6750 | 工厂 – gōng chǎng – Nhà máy – Factory |
6751 | 打包 – dǎ bāo – Đóng gói – Packing |
6752 | 出厂 – chū chǎng – Xuất xưởng – Ex-factory |
6753 | 返工 – fǎn gōng – Làm lại – Rework |
6754 | 投产 – tóu chǎn – Đưa vào sản xuất – Production launch |
6755 | 组长 – zǔ zhǎng – Tổ trưởng – Team leader |
6756 | 缝纫工 – féng rèn gōng – Công nhân may – Sewing worker |
6757 | 作业指导书 – zuò yè zhǐ dǎo shū – Hướng dẫn thao tác – Work instruction |
6758 | 品控 – pǐn kòng – Kiểm soát chất lượng – Quality control |
6759 | 客户 – kè hù – Khách hàng – Customer |
6760 | 投样 – tóu yàng – Gửi mẫu – Sample submission |
6761 | 工时 – gōng shí – Giờ công – Working hours |
6762 | 工资 – gōng zī – Tiền lương – Wage |
6763 | 成品 – chéng pǐn – Thành phẩm – Finished product |
6764 | 半成品 – bàn chéng pǐn – Bán thành phẩm – Semi-finished product |
6765 | 裁剪图 – cái jiǎn tú – Sơ đồ cắt – Cutting layout |
6766 | 裁床 – cái chuáng – Cắt vải – Fabric cutting |
6767 | 拉布 – lā bù – Trải vải – Spreading |
6768 | 缝制 – féng zhì – May – Sewing |
6769 | 压线 – yā xiàn – Ép chỉ – Topstitching |
6770 | 车缝 – chē féng – Máy may – Machine sewing |
6771 | 烫衣 – tàng yī – Là ủi – Ironing |
6772 | 熨烫 – yùn tàng – Ép nhiệt – Pressing |
6773 | 包边 – bāo biān – Viền mép – Binding |
6774 | 撞色 – zhuàng sè – Phối màu tương phản – Color blocking |
6775 | 配色 – pèi sè – Phối màu – Color matching |
6776 | 材料单 – cái liào dān – Danh sách vật liệu – Bill of materials |
6777 | 胶条 – jiāo tiáo – Băng keo – Adhesive tape |
6778 | 胶水 – jiāo shuǐ – Keo – Glue |
6779 | 粘合 – zhān hé – Dán – Adhesion |
6780 | 封边 – fēng biān – Dán viền – Edge sealing |
6781 | 贴合 – tiē hé – Ép dán – Bonding |
6782 | 剪线头 – jiǎn xiàn tóu – Cắt chỉ thừa – Thread trimming |
6783 | 包装袋 – bāo zhuāng dài – Túi bao bì – Packaging bag |
6784 | 吊牌 – diào pái – Tag mác – Hang tag |
6785 | 洗标 – xǐ biāo – Mác giặt – Wash label |
6786 | 规格 – guī gé – Quy cách – Specification |
6787 | 胶印 – jiāo yìn – In chuyển nhiệt – Heat transfer printing |
6788 | 丝印 – sī yìn – In lụa – Screen printing |
6789 | 绣花 – xiù huā – Thêu – Embroidery |
6790 | 激光裁剪 – jī guāng cái jiǎn – Cắt laser – Laser cutting |
6791 | 手工 – shǒu gōng – Thủ công – Manual work |
6792 | 自动化 – zì dòng huà – Tự động hóa – Automation |
6793 | 生产计划 – shēng chǎn jì huà – Kế hoạch sản xuất – Production plan |
6794 | 交样 – jiāo yàng – Giao mẫu – Sample delivery |
6795 | 头样 – tóu yàng – Mẫu đầu tiên – First sample |
6796 | 确认样 – què rèn yàng – Mẫu duyệt – Approved sample |
6797 | 工装 – gōng zhuāng – Đồng phục công nhân – Workwear |
6798 | 时装 – shí zhuāng – Thời trang – Fashion |
6799 | 制服 – zhì fú – Đồng phục – Uniform |
6800 | 运动装 – yùn dòng zhuāng – Đồ thể thao – Sportswear |
6801 | 针织布 – zhēn zhī bù – Vải thun – Knitted fabric |
6802 | 缝纫机 – féng rèn jī – Máy may – Sewing machine |
6803 | 双针机 – shuāng zhēn jī – Máy hai kim – Double-needle machine |
6804 | 平车 – píng chē – Máy may một kim – Single-needle machine |
6805 | 拷边机 – kǎo biān jī – Máy vắt sổ – Overlock machine |
6806 | 锁眼机 – suǒ yǎn jī – Máy làm khuy – Buttonhole machine |
6807 | 压脚 – yā jiǎo – Chân vịt (máy may) – Presser foot |
6808 | 车线 – chē xiàn – Đường may – Stitching |
6809 | 起针 – qǐ zhēn – Bắt đầu may – Start sewing |
6810 | 收针 – shōu zhēn – Kết thúc mũi – End stitching |
6811 | 返缝 – fǎn féng – May lùi – Backstitch |
6812 | 加固 – jiā gù – Gia cố – Reinforcement |
6813 | 裁片 – cái piàn – Miếng vải cắt – Fabric piece |
6814 | 对位 – duì wèi – Căn chỉnh vị trí – Alignment |
6815 | 缝边 – féng biān – Mép may – Seam edge |
6816 | 封口 – fēng kǒu – Khóa miệng (bao, túi) – Seal |
6817 | 拉链尾 – lā liàn wěi – Đuôi khóa kéo – Zipper end |
6818 | 反面 – fǎn miàn – Mặt trái – Wrong side |
6819 | 正面 – zhèng miàn – Mặt phải – Right side |
6820 | 里料 – lǐ liào – Lót trong – Lining |
6821 | 破损 – pò sǔn – Hư hỏng – Damage |
6822 | 次品 – cì pǐn – Hàng lỗi – Defective item |
6823 | 成本 – chéng běn – Chi phí – Cost |
6824 | 交期 – jiāo qī – Thời hạn giao hàng – Delivery date |
6825 | 验货 – yàn huò – Kiểm hàng – Inspection |
6826 | 合格证 – hé gé zhèng – Phiếu đạt – Certificate of conformity |
6827 | 不合格 – bù hé gé – Không đạt – Unqualified |
6828 | 修改 – xiū gǎi – Sửa chữa – Alteration |
6829 | 尺寸 – chǐ cùn – Kích thước – Size |
6830 | 试穿 – shì chuān – Thử đồ – Fitting |
6831 | 模特 – mó tè – Người mẫu – Model |
6832 | 人台 – rén tái – Ma-nơ-canh – Dress form |
6833 | 缝头 – féng tóu – Mũi may đầu – Initial seam |
6834 | 拉力 – lā lì – Lực kéo – Tension |
6835 | 变形 – biàn xíng – Biến dạng – Deformation |
6836 | 车线歪 – chē xiàn wāi – Đường may lệch – Crooked stitching |
6837 | 针眼大 – zhēn yǎn dà – Lỗ kim to – Large needle hole |
6838 | 工艺 – gōng yì – Quy trình công nghệ – Technical process |
6839 | 工艺卡 – gōng yì kǎ – Phiếu quy trình – Process card |
6840 | 工艺要求 – gōng yì yāo qiú – Yêu cầu kỹ thuật – Technical requirement |
6841 | 针脚 – zhēn jiǎo – Mũi chỉ – Stitch |
6842 | 针距 – zhēn jù – Khoảng cách mũi – Stitch length |
6843 | 宽度 – kuān dù – Độ rộng – Width |
6844 | 弯曲 – wān qū – Cong, uốn – Bend |
6845 | 弹性 – tán xìng – Độ co giãn – Elasticity |
6846 | 魔术贴 – mó shù tiē – Băng dán (velcro) – Velcro |
6847 | 搭扣 – dā kòu – Khuy gài – Fastener |
6848 | 帽绳 – mào shéng – Dây mũ – Hood string |
6849 | 领口 – lǐng kǒu – Cổ áo – Collar |
6850 | 裤长 – kù cháng – Chiều dài quần – Trouser length |
6851 | 裤腰 – kù yāo – Cạp quần – Waistband |
6852 | 裤脚 – kù jiǎo – Ống quần – Pant leg |
6853 | 褶皱 – zhě zhòu – Nếp gấp – Pleat |
6854 | 抽褶 – chōu zhě – Nhún – Gather |
6855 | 裙摆 – qún bǎi – Tà váy – Skirt hem |
6856 | 裙腰 – qún yāo – Cạp váy – Skirt waistband |
6857 | 裤裆 – kù dāng – Đũng quần – Crotch |
6858 | 衬布 – chèn bù – Vải lót – Interlining |
6859 | 裱衬 – biǎo chèn – Keo dán lót – Fusible interlining |
6860 | 裁剪 – cái jiǎn – Cắt may – Cutting |
6861 | 剪刀 – jiǎn dāo – Kéo – Scissors |
6862 | 裁床 – cái chuáng – Bàn cắt – Cutting table |
6863 | 排料 – pái liào – Xếp vải – Fabric layout |
6864 | 剪线头 – jiǎn xiàn tóu – Cắt chỉ thừa – Trim thread |
6865 | 熨烫 – yùn tàng – Là ủi – Ironing |
6866 | 熨斗 – yùn dǒu – Bàn ủi – Iron |
6867 | 压线 – yā xiàn – May đè – Topstitch |
6868 | 工艺单 – gōng yì dān – Phiếu kỹ thuật – Spec sheet |
6869 | 技术规格 – jì shù guī gé – Thông số kỹ thuật – Technical specification |
6870 | 款式图 – kuǎn shì tú – Hình mẫu thiết kế – Design sketch |
6871 | 工艺流程 – gōng yì liú chéng – Quy trình may – Manufacturing process |
6872 | 工位 – gōng wèi – Vị trí làm việc – Workstation |
6873 | 班组长 – bān zǔ zhǎng – Tổ trưởng – Team leader |
6874 | 缝制 – féng zhì – May vá – Stitching |
6875 | 样衣 – yàng yī – Mẫu áo – Sample garment |
6876 | 大货 – dà huò – Hàng số lượng lớn – Bulk production |
6877 | 成衣 – chéng yī – Quần áo hoàn chỉnh – Finished garment |
6878 | 辅料 – fǔ liào – Phụ liệu – Accessories/Trims |
6879 | 钮扣 – niǔ kòu – Cúc – Button |
6880 | 扣子 – kòu zi – Khuy – Button |
6881 | 四合扣 – sì hé kòu – Nút bấm – Snap button |
6882 | 拉链头 – lā liàn tóu – Đầu khóa kéo – Zipper head |
6883 | 车缝 – chē féng – Đường may máy – Machine stitching |
6884 | 手缝 – shǒu féng – May tay – Hand stitching |
6885 | 针车工 – zhēn chē gōng – Công nhân may – Sewing operator |
6886 | 线迹 – xiàn jì – Đường chỉ – Seam line |
6887 | 线色 – xiàn sè – Màu chỉ – Thread color |
6888 | 色差 – sè chā – Lệch màu – Color deviation |
6889 | 报价 – bào jià – Báo giá – Quotation |
6890 | 批次 – pī cì – Lô hàng – Batch |
6891 | 装箱单 – zhuāng xiāng dān – Phiếu đóng gói – Packing list |
6892 | 到货 – dào huò – Hàng đến – Goods arrival |
6893 | 合同 – hé tóng – Hợp đồng – Contract |
6894 | 缺陷 – quē xiàn – Lỗi – Defect |
6895 | 次品 – cì pǐn – Hàng lỗi – Substandard product |
6896 | 合格品 – hé gé pǐn – Hàng đạt – Qualified product |
6897 | 检针 – jiǎn zhēn – Kiểm kim – Needle detection |
6898 | 抽检 – chōu jiǎn – Kiểm tra ngẫu nhiên – Random inspection |
6899 | 质检 – zhì jiǎn – Kiểm tra chất lượng – Quality control |
6900 | 全检 – quán jiǎn – Kiểm tra toàn bộ – 100% inspection |
6901 | 吊牌 – diào pái – Mác treo – Hang tag |
6902 | 洗水唛 – xǐ shuǐ mài – Tem hướng dẫn giặt – Care label |
6903 | 主唛 – zhǔ mài – Tem chính (thương hiệu) – Main label |
6904 | 尺码唛 – chǐ mǎ mài – Tem size – Size label |
6905 | 合格证 – hé gé zhèng – Phiếu đạt tiêu chuẩn – Certificate of quality |
6906 | 工艺要求 – gōng yì yāo qiú – Yêu cầu kỹ thuật – Technical requirements |
6907 | 反口 – fǎn kǒu – Chỗ lộn – Turn opening |
6908 | 打枣 – dǎ zǎo – May chặn – Bar tack |
6909 | 拷边 – kǎo biān – Vắt sổ – Overlocking |
6910 | 压边 – yā biān – Ép viền – Edge pressing |
6911 | 封口 – fēng kǒu – Bịt miệng sản phẩm – Closing |
6912 | 走线 – zǒu xiàn – Đường may chạy – Sewing line |
6913 | 重叠 – zhòng dié – Chồng mép – Overlap |
6914 | 松紧 – sōng jǐn – Co giãn – Elastic |
6915 | 对称 – duì chèn – Đối xứng – Symmetry |
6916 | 衬衫 – chèn shān – Sơ mi – Shirt |
6917 | 西裤 – xī kù – Quần tây – Trousers |
6918 | 睡衣 – shuì yī – Đồ ngủ – Pajamas |
6919 | 工装 – gōng zhuāng – Đồ bảo hộ – Workwear |
6920 | 立体剪裁 – lì tǐ jiǎn cái – Cắt may 3D – 3D tailoring |
6921 | 修身 – xiū shēn – Ôm dáng – Slim fit |
6922 | 宽松 – kuān sōng – Rộng rãi – Loose fit |
6923 | 合体 – hé tǐ – Vừa vặn – Regular fit |
6924 | 高腰 – gāo yāo – Lưng cao – High waist |
6925 | 中腰 – zhōng yāo – Lưng vừa – Mid waist |
6926 | 低腰 – dī yāo – Lưng thấp – Low waist |
6927 | 连衣裙 – lián yī qún – Váy liền – Dress |
6928 | 裙摆 – qún bǎi – Tà váy – Hem of skirt |
6929 | 长袖 – cháng xiù – Tay dài – Long sleeve |
6930 | 短袖 – duǎn xiù – Tay ngắn – Short sleeve |
6931 | 无袖 – wú xiù – Không tay – Sleeveless |
6932 | 喇叭袖 – lǎ bā xiù – Tay loe – Bell sleeve |
6933 | 灯笼袖 – dēng lóng xiù – Tay bồng – Lantern sleeve |
6934 | 荷叶边 – hé yè biān – Diềm bèo – Ruffle |
6935 | 花边 – huā biān – Ren viền – Lace trim |
6936 | 肩缝 – jiān féng – Đường may vai – Shoulder seam |
6937 | 侧缝 – cè féng – Đường may sườn – Side seam |
6938 | 背缝 – bèi féng – Đường may lưng – Back seam |
6939 | 前中 – qián zhōng – Thân trước trung tâm – Center front |
6940 | 后中 – hòu zhōng – Thân sau trung tâm – Center back |
6941 | 裤腰 – kù yāo – Lưng quần – Waistband |
6942 | 拉链门襟 – lā liàn mén jīn – Cửa khóa kéo – Zipper fly |
6943 | 扣带 – kòu dài – Dây cài – Strap |
6944 | 肩带 – jiān dài – Dây vai – Shoulder strap |
6945 | 胸围 – xiōng wéi – Vòng ngực – Bust |
6946 | 腰围 – yāo wéi – Vòng eo – Waist |
6947 | 臀围 – tún wéi – Vòng mông – Hip |
6948 | 开叉 – kāi chà – Xẻ tà – Slit |
6949 | 装饰线 – zhuāng shì xiàn – Chỉ trang trí – Decorative stitch |
6950 | 反光条 – fǎn guāng tiáo – Dải phản quang – Reflective tape |
6951 | 涂层布 – tú céng bù – Vải tráng – Coated fabric |
6952 | 复合布 – fù hé bù – Vải composite – Laminated fabric |
6953 | 功能性面料 – gōng néng xìng miàn liào – Vải chức năng – Functional fabric |
6954 | 防水布 – fáng shuǐ bù – Vải chống nước – Waterproof fabric |
6955 | 防火布 – fáng huǒ bù – Vải chống cháy – Fire-resistant fabric |
6956 | 防紫外线 – fáng zǐ wài xiàn – Chống tia UV – UV protection |
6957 | 吸湿排汗 – xī shī pái hàn – Thấm hút – Moisture wicking |
6958 | 透气 – tòu qì – Thoáng khí – Breathable |
6959 | 弹性 – tán xìng – Co giãn – Stretch |
6960 | 易打理 – yì dǎ lǐ – Dễ bảo quản – Easy care |
6961 | 不起球 – bù qǐ qiú – Không xù lông – Anti-pilling |
6962 | 供应商 (gōng yìng shāng) – Supplier – Nhà cung cấp |
6963 | 采购 (cǎi gòu) – Procurement – Việc thu mua, mua sắm |
6964 | 采购订单 (cǎi gòu dìng dān) – Purchase order – Đơn đặt hàng |
6965 | 交货时间 (jiāo huò shí jiān) – Lead time – Thời gian giao hàng |
6966 | 交货计划 (jiāo huò jì huà) – Delivery schedule – Lịch giao hàng |
6967 | 库存 (kù cún) – Stock – Hàng tồn kho |
6968 | 库存量 (kù cún liàng) – Inventory – Tồn kho |
6969 | 原材料 (yuán cái liào) – Raw materials – Nguyên liệu thô |
6970 | 布卷 (bù juǎn) – Fabric roll – Cuộn vải |
6971 | 辅料 (fǔ liào) – Trims – Phụ liệu (cúc, khóa, dây kéo) |
6972 | 纽扣 (niǔ kòu) – Buttons – Cúc áo |
6973 | 拉链 (lā liàn) – Zippers – Khóa kéo |
6974 | 线 (xiàn) – Thread – Chỉ may |
6975 | 松紧带 (sōng jǐn dài) – Elastic – Dây thun |
6976 | 里布 (lǐ bù) – Interlining – Vải lót giữa |
6977 | 标签 (biāo qiān) – Labels – Nhãn mác |
6978 | 纸箱 (zhǐ xiāng) – Carton box – Thùng carton |
6979 | 样品 (yàng pǐn) – Sample – Mẫu thử |
6980 | 采购申请 (cǎi gòu shēn qǐng) – Purchase requisition – Yêu cầu mua hàng |
6981 | 仓库 (cāng kù) – Warehouse – Kho hàng |
6982 | 盘点 (pán diǎn) – Stocktaking – Kiểm kê tồn kho |
6983 | 最小订单量 (zuì xiǎo dìng dān liàng) – MOQ (Minimum Order Quantity) – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
6984 | 主供应商 (zhǔ gōng yìng shāng) – Lead supplier – Nhà cung cấp chính |
6985 | 积压订单 (jī yā dìng dān) – Backorder – Đơn hàng chậm giao |
6986 | 运费 (yùn fèi) – Delivery cost – Chi phí vận chuyển |
6987 | 进口关税 (jìn kǒu guān shuì) – Import duty – Thuế nhập khẩu |
6988 | 海关清关 (hǎi guān qīng guān) – Customs clearance – Thông quan hải quan |
6989 | 装箱单 (zhuāng xiāng dān) – Packing list – Danh sách đóng gói |
6990 | 采购发票 (cǎi gòu fā piào) – Purchase invoice – Hóa đơn mua hàng |
6991 | 退货政策 (tuì huò zhèng cè) – Return policy – Chính sách trả hàng |
6992 | 质量保证 (zhì liàng bǎo zhèng) – Quality assurance – Đảm bảo chất lượng |
6993 | 检验报告 (jiǎn yàn bào gào) – Inspection report – Báo cáo kiểm tra |
6994 | 进口许可证 (jìn kǒu xǔ kě zhèng) – Import license – Giấy phép nhập khẩu |
6995 | 供应商 (gōng yìng shāng) – Vendor – Người bán, nhà cung cấp |
6996 | 货物运输 (huò wù yùn shū) – Shipment – Lô hàng |
6997 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarder – Công ty vận chuyển |
6998 | 报关行 (bào guān háng) – Customs broker – Người làm thủ tục hải quan |
6999 | 关税 (guān shuì) – Tariff – Thuế quan |
7000 | 订单跟踪 (dìng dān gēn zōng) – Order tracking – Theo dõi đơn hàng |
7001 | 供应商审核 (gōng yìng shāng shěn hé) – Supplier audit – Kiểm tra, đánh giá nhà cung cấp |
7002 | 积压订单 (jī yā dìng dān) – Backlog – Tồn đọng đơn hàng |
7003 | 采购预算 (cǎi gòu yù suàn) – Purchase budget – Ngân sách mua hàng |
7004 | 采购员 (cǎi gòu yuán) – Buyer – Nhân viên mua hàng |
7005 | 货物验收 (huò wù yàn shōu) – Goods receipt inspection – Kiểm nhận hàng hóa |
7006 | 运输方式 (yùn shū fāng shì) – Mode of transport – Phương thức vận chuyển |
7007 | 质量标准 (zhì liàng biāo zhǔn) – Quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng |
7008 | 供应商关系 (gōng yìng shāng guān xì) – Supplier relationship – Quan hệ với nhà cung cấp |
7009 | 供应商管理 (gōng yìng shāng guǎn lǐ) – Supplier management – Quản lý nhà cung cấp |
7010 | 风险管理 (fēng xiǎn guǎn lǐ) – Risk management – Quản lý rủi ro |
7011 | 材料跟踪 (cái liào gēn zōng) – Material tracking – Theo dõi vật liệu |
7012 | 供应周期 (gōng yìng zhōu qī) – Supply cycle – Chu kỳ cung ứng |
7013 | 采购系统 (cǎi gòu xì tǒng) – Purchasing system – Hệ thống mua hàng |
7014 | 物料清单 (wù liào qīng dān) – Bill of materials (BOM) – Bảng kê vật liệu |
7015 | 供应能力 (gōng yìng néng lì) – Supply capability – Năng lực cung cấp |
7016 | 采购成本 (cǎi gòu chéng běn) – Purchase cost – Chi phí mua hàng |
7017 | 交货地点 (jiāo huò dì diǎn) – Delivery location – Địa điểm giao hàng |
7018 | 采购策略 (cǎi gòu cè lüè) – Purchasing strategy – Chiến lược mua hàng |
7019 | 物料验收 (wù liào yàn shōu) – Material acceptance – Kiểm nhận vật liệu |
7020 | 采购流程 (cǎi gòu liú chéng) – Purchasing process – Quy trình mua hàng |
7021 | 物料采购 (wù liào cǎi gòu) – Material procurement – Thu mua vật liệu |
7022 | 运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Freight cost – Chi phí vận chuyển |
7023 | 采购预测 (cǎi gòu yù cè) – Purchase forecasting – Dự báo mua hàng |
7024 | 货物跟踪 (huò wù gēn zōng) – Goods tracking – Theo dõi hàng hóa |
7025 | 采购订单管理 (cǎi gòu dìng dān guǎn lǐ) – Purchase order management – Quản lý đơn đặt hàng |
7026 | 采购政策 (cǎi gòu zhèng cè) – Purchasing policy – Chính sách mua hàng |
7027 | 质量检验 (zhì liàng jiǎn yàn) – Quality inspection – Kiểm tra chất lượng |
7028 | 采购需求 (cǎi gòu xū qiú) – Purchase requirement – Nhu cầu mua hàng |
7029 | 供应商合同 (gōng yìng shāng hé tóng) – Supplier contract – Hợp đồng nhà cung cấp |
7030 | 货物验收标准 (huò wù yàn shōu biāo zhǔn) – Goods acceptance criteria – Tiêu chuẩn kiểm nhận hàng hóa |
7031 | 采购订单确认 (cǎi gòu dìng dān què rèn) – Purchase order confirmation – Xác nhận đơn đặt hàng |
7032 | 库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ quay vòng tồn kho |
7033 | 采购订单跟踪 (cǎi gòu dìng dān gēn zōng) – Purchase order tracking – Theo dõi đơn đặt hàng |
7034 | 物流管理 (wù liú guǎn lǐ) – Logistics management – Quản lý logistics |
7035 | 运输时间 (yùn shū shí jiān) – Transit time – Thời gian vận chuyển |
7036 | 包装材料 (bāo zhuāng cái liào) – Packaging materials – Vật liệu đóng gói |
7037 | 采购申请 (cǎi gòu shēn qǐng) – Purchase requisition – Đề nghị mua hàng |
7038 | 采购审批流程 (cǎi gòu shěn pī liú chéng) – Purchase approval process – Quy trình phê duyệt mua hàng |
7039 | 供应商合同管理 (gōng yìng shāng hé tóng guǎn lǐ) – Supplier contract management – Quản lý hợp đồng nhà cung cấp |
7040 | 采购付款 (cǎi gòu fù kuǎn) – Purchase payment – Thanh toán mua hàng |
7041 | 采购报告分析 (cǎi gòu bào gào fēn xī) – Purchase report analysis – Phân tích báo cáo mua hàng |
7042 | 采购价格谈判 (cǎi gòu jià gé tán pàn) – Purchase price negotiation – Đàm phán giá mua |
7043 | 采购订单管理系统 (cǎi gòu dìng dān guǎn lǐ xì tǒng) – Purchase order management system – Hệ thống quản lý đơn đặt hàng |
7044 | 采购风险评估 (cǎi gòu fēng xiǎn píng gū) – Purchasing risk assessment – Đánh giá rủi ro mua hàng |
7045 | 供应商交货时间 (gōng yìng shāng jiāo huò shí jiān) – Supplier delivery time – Thời gian giao hàng của nhà cung cấp |
7046 | 采购合同条款管理 (cǎi gòu hé tóng tiáo kuǎn guǎn lǐ) – Purchase contract terms management – Quản lý điều khoản hợp đồng mua hàng |
7047 | 物料供应 (wù liào gōng yìng) – Material supply – Cung cấp vật liệu |
7048 | 采购订单生成 (cǎi gòu dìng dān shēng chéng) – Purchase order generation – Tạo đơn đặt hàng |
7049 | 采购计划执行 (cǎi gòu jì huà zhí xíng) – Purchase plan execution – Thực hiện kế hoạch mua hàng |
7050 | 采购效率 (cǎi gòu xiào lǜ) – Purchasing efficiency – Hiệu quả mua hàng |
7051 | 库存安全库存 (kù cún ān quán kù cún) – Inventory safety stock – Tồn kho an toàn |
7052 | 采购周期管理 (cǎi gòu zhōu qī guǎn lǐ) – Purchase cycle management – Quản lý chu kỳ mua hàng |
7053 | 采购订单跟进 (cǎi gòu dìng dān gēn jìn) – Purchase order follow-up – Theo dõi đơn đặt hàng |
7054 | 供应商信用评估 (gōng yìng shāng xìn yòng píng gū) – Supplier credit evaluation – Đánh giá tín dụng nhà cung cấp |
7055 | 采购需求计划 (cǎi gòu xū qiú jì huà) – Purchase demand planning – Lập kế hoạch nhu cầu mua hàng |
7056 | 采购执行 (cǎi gòu zhí xíng) – Purchase execution – Thực hiện mua hàng |
7057 | 采购订单确认书 (cǎi gòu dìng dān què rèn shū) – Purchase order confirmation letter – Thư xác nhận đơn đặt hàng |
7058 | 采购流程优化 (cǎi gòu liú chéng yōu huà) – Purchasing process optimization – Tối ưu hóa quy trình mua hàng |
7059 | 供应商交付管理 (gōng yìng shāng jiāo fù guǎn lǐ) – Supplier delivery management – Quản lý giao hàng nhà cung cấp |
7060 | 采购绩效评估 (cǎi gòu jì xiào píng gū) – Purchasing performance evaluation – Đánh giá hiệu quả mua hàng |
7061 | 采购员培训 (cǎi gòu yuán péi xùn) – Buyer training – Đào tạo nhân viên mua hàng |
7062 | 供应商资质审核 (gōng yìng shāng zī zhì shěn hé) – Supplier qualification audit – Kiểm tra năng lực nhà cung cấp |
7063 | 采购订单变更 (cǎi gòu dìng dān biàn gēng) – Purchase order modification – Thay đổi đơn đặt hàng |
7064 | 采购计划调整 (cǎi gòu jì huà tiáo zhěng) – Purchase plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch mua hàng |
7065 | 采购进度管理 (cǎi gòu jìn dù guǎn lǐ) – Purchase schedule management – Quản lý tiến độ mua hàng |
7066 | 供应商沟通 (gōng yìng shāng gōu tōng) – Supplier communication – Giao tiếp nhà cung cấp |
7067 | 采购成本控制 (cǎi gòu chéng běn kòng zhì) – Purchase cost control – Kiểm soát chi phí mua hàng |
7068 | 物料质量检验 (wù liào zhì liàng jiǎn yàn) – Material quality inspection – Kiểm tra chất lượng vật liệu |
7069 | 采购计划制定 (cǎi gòu jì huà zhì dìng) – Purchase plan formulation – Lập kế hoạch mua hàng |
7070 | 供应商考核 (gōng yìng shāng kǎo hé) – Supplier assessment – Đánh giá nhà cung cấp |
7071 | 采购效率提升 (cǎi gòu xiào lǜ tí shēng) – Purchasing efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả mua hàng |
7072 | 采购合同签订 (cǎi gòu hé tóng qiān dìng) – Purchase contract signing – Ký hợp đồng mua hàng |
7073 | 采购预算管理 (cǎi gòu yù suàn guǎn lǐ) – Purchase budget management – Quản lý ngân sách mua hàng |
7074 | 采购策略制定 (cǎi gòu cè lüè zhì dìng) – Purchasing strategy formulation – Xây dựng chiến lược mua hàng |
7075 | 面料库存 – Fabric inventory – Tồn kho vải |
7076 | 面料样品 – Fabric sample – Mẫu vải |
7077 | 面料供应商 – Fabric supplier – Nhà cung cấp vải |
7078 | 面料订购 – Fabric ordering – Đặt hàng vải |
7079 | 辅料采购 – Accessory purchasing – Mua phụ liệu |
7080 | 辅料单价 – Accessory unit price – Đơn giá phụ liệu |
7081 | 钮扣供应商 – Button supplier – Nhà cung cấp nút |
7082 | 拉链订购 – Zipper ordering – Đặt hàng dây kéo |
7083 | 松紧带 – Elastic band – Dây thun |
7084 | 织带 – Webbing – Dây viền |
7085 | 花边 – Lace – Ren |
7086 | 粘扣带 – Hook and loop fastener – Băng dính dán (Velcro) |
7087 | 商标采购 – Label purchasing – Mua nhãn |
7088 | 洗标 – Care label – Tem hướng dẫn giặt |
7089 | 吊牌 – Hangtag – Mác treo |
7090 | 包装袋 – Packaging bag – Túi đóng gói |
7091 | 纸箱 – Carton – Thùng carton |
7092 | 塑料袋 – Plastic bag – Túi nhựa |
7093 | 打样 – Sample making – Làm mẫu |
7094 | 大货面料 – Bulk fabric – Vải sản xuất số lượng lớn |
7095 | 样布确认 – Fabric swatch confirmation – Xác nhận mẫu vải |
7096 | 色卡 – Color card – Bảng màu |
7097 | 色差 – Color difference – Chênh lệch màu sắc |
7098 | 缩水率 – Shrinkage rate – Tỷ lệ co rút |
7099 | 布封样 – Fabric seal sample – Mẫu niêm phong vải |
7100 | 采购部 – Purchasing department – Bộ phận thu mua |
7101 | 采购周期 – Procurement cycle – Chu kỳ thu mua |
7102 | 采购数量 – Purchasing quantity – Số lượng mua |
7103 | 最低订购量 – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
7104 | 报价单 – Quotation – Bảng báo giá |
7105 | 比价 – Price comparison – So sánh giá |
7106 | 样品审批 – Sample approval – Duyệt mẫu |
7107 | 交货期 – Delivery time – Thời gian giao hàng |
7108 | 延迟交货 – Delivery delay – Giao hàng chậm |
7109 | 质量标准 – Quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng |
7110 | 验货报告 – Inspection report – Báo cáo kiểm hàng |
7111 | 物料编码 – Material code – Mã vật liệu |
7112 | 采购系统 – Purchasing system – Hệ thống mua hàng |
7113 | ERP系统 – ERP system – Hệ thống ERP |
7114 | 供应链 – Supply chain – Chuỗi cung ứng |
7115 | 采购计划员 – Purchasing planner – Nhân viên lập kế hoạch thu mua |
7116 | 物料清单 – Bill of materials (BOM) – Danh sách vật tư |
7117 | 收料单 – Material receiving note – Phiếu nhận vật tư |
7118 | 退货单 – Return form – Phiếu trả hàng |
7119 | 质检部 – Quality inspection dept – Bộ phận kiểm tra chất lượng |
7120 | 采购对账 – Purchase reconciliation – Đối soát mua hàng |
7121 | 库存盘点 – Inventory check – Kiểm kê tồn kho |
7122 | 材料成本 – Material cost – Chi phí nguyên vật liệu |
7123 | 采购总结 – Purchasing summary – Tổng kết mua hàng |
7124 | 对接供应商 – Coordinate with supplier – Liên hệ nhà cung cấp |
7125 | 面料样品 – miàn liào yàng pǐn – Fabric sample – Mẫu vải |
7126 | 辅料采购 – fǔ liào cǎi gòu – Accessory purchasing – Mua phụ liệu |
7127 | 辅料单价 – fǔ liào dān jià – Accessory unit price – Đơn giá phụ liệu |
7128 | 纽扣供应商 – niǔ kòu gōng yìng shāng – Button supplier – Nhà cung cấp nút |
7129 | 拉链订购 – lā liàn dìng gòu – Zipper ordering – Đặt hàng dây kéo |
7130 | 粘扣带 – zhān kòu dài – Hook and loop fastener – Băng dính dán (Velcro) |
7131 | 商标采购 – shāng biāo cǎi gòu – Label purchasing – Mua nhãn |
7132 | 洗标 – xǐ biāo – Care label – Tem hướng dẫn giặt |
7133 | 吊牌 – diào pái – Hangtag – Mác treo |
7134 | 纸箱 – zhǐ xiāng – Carton – Thùng carton |
7135 | 塑料袋 – sù liào dài – Plastic bag – Túi nhựa |
7136 | 打样 – dǎ yàng – Sample making – Làm mẫu |
7137 | 样布确认 – yàng bù què rèn – Fabric swatch confirmation – Xác nhận mẫu vải |
7138 | 色差 – sè chā – Color difference – Chênh lệch màu sắc |
7139 | 布封样 – bù fēng yàng – Fabric seal sample – Mẫu niêm phong vải |
7140 | 比价 – bǐ jià – Price comparison – So sánh giá |
7141 | 延迟交货 – yán chí jiāo huò – Delivery delay – Giao hàng chậm |
7142 | 采购计划员 – cǎi gòu jì huà yuán – Purchasing planner – Nhân viên kế hoạch mua hàng |
7143 | 物料清单 – wù liào qīng dān – Bill of materials – Danh sách vật tư |
7144 | 收料单 – shōu liào dān – Material receiving note – Phiếu nhận hàng |
7145 | 质检部 – zhì jiǎn bù – Quality inspection department – Bộ phận kiểm tra chất lượng |
7146 | 采购对账 – cǎi gòu duì zhàng – Purchase reconciliation – Đối soát thu mua |
7147 | 库存盘点 – kù cún pán diǎn – Inventory check – Kiểm kê hàng tồn |
7148 | 材料成本 – cái liào chéng běn – Material cost – Chi phí vật liệu |
7149 | 对接供应商 – duì jiē gōng yìng shāng – Coordinate with supplier – Kết nối nhà cung cấp |
7150 | 样板布 – yàng bǎn bù – Sample fabric – Vải mẫu chuẩn |
7151 | 染整厂 – rǎn zhěng chǎng – Dyeing & finishing mill – Nhà máy nhuộm hoàn tất |
7152 | 材料样卡 – cái liào yàng kǎ – Material swatch card – Bảng mẫu vật liệu |
7153 | 工厂验布 – gōng chǎng yàn bù – Fabric inspection – Kiểm vải tại xưởng |
7154 | 材料审批 – cái liào shěn pī – Material approval – Duyệt nguyên liệu |
7155 | 质量抽检 – zhì liàng chōu jiǎn – Random inspection – Kiểm tra ngẫu nhiên |
7156 | 裁片标签 – cái piàn biāo qiān – Cut piece label – Nhãn mảnh cắt |
7157 | 裁床号 – cái chuáng hào – Cutting table number – Số bàn cắt |
7158 | 材料配比 – cái liào pèi bǐ – Material ratio – Tỷ lệ pha trộn vật liệu |
7159 | 材料到仓 – cái liào dào cāng – Material arrival at warehouse – Nguyên vật liệu về kho |
7160 | 补料 – bǔ liào – Material replenishment – Bổ sung nguyên liệu |
7161 | 裁剪损耗 – cái jiǎn sǔn hào – Cutting wastage – Hao hụt cắt |
7162 | 快递单号 – kuài dì dān hào – Tracking number – Mã vận đơn |
7163 | 合同 – hé tóng – Contract – Hợp đồng |
7164 | 材料预定 – cái liào yù dìng – Material reservation – Dự trữ nguyên liệu |
7165 | 材料到港 – cái liào dào gǎng – Material at port – Hàng về cảng |
7166 | 清关资料 – qīng guān zī liào – Customs clearance docs – Hồ sơ thông quan |
7167 | 税费 – shuì fèi – Duties and taxes – Thuế phí |
7168 | 出库单 – chū kù dān – Outbound order – Phiếu xuất kho |
7169 | 入库单 – rù kù dān – Inbound order – Phiếu nhập kho |
7170 | 材料库存管理 – cái liào kù cún guǎn lǐ – Material inventory control – Quản lý tồn kho vật tư |
7171 | 补货申请 – bǔ huò shēn qǐng – Restock request – Yêu cầu bổ sung hàng |
7172 | 材料盘盈盘亏 – cái liào pán yíng pán kuī – Inventory gain/loss – Tồn dư/thất thoát |
7173 | 多余材料 – duō yú cái liào – Excess material – Nguyên liệu dư |
7174 | 材料退库 – cái liào tuì kù – Material return to warehouse – Trả nguyên liệu về kho |
7175 | 物料编号 – wù liào biān hào – Material number – Mã số vật tư |
7176 | 材料明细表 – cái liào míng xì biǎo – Material detail sheet – Bảng chi tiết vật tư |
7177 | 采购台账 – cǎi gòu tái zhàng – Purchasing ledger – Sổ theo dõi mua hàng |
7178 | 材料入厂 – cái liào rù chǎng – Material into factory – Nguyên liệu nhập xưởng |
7179 | 材料异常报告 – cái liào yì cháng bào gào – Material defect report – Báo cáo lỗi nguyên liệu |
7180 | 材料报废 – cái liào bào fèi – Material scrap – Loại bỏ nguyên liệu |
7181 | 补单材料 – bǔ dān cái liào – Material for repeat order – Nguyên liệu cho đơn hàng bổ sung |
7182 | 采购审批流程 – cǎi gòu shěn pī liú chéng – Procurement approval process – Quy trình phê duyệt mua hàng |
7183 | 材料来源 – cái liào lái yuán – Material source – Nguồn nguyên liệu |
7184 | 原材料 – yuán cái liào – Raw material – Nguyên liệu thô |
7185 | 材料分拣 – cái liào fēn jiǎn – Material sorting – Phân loại nguyên liệu |
7186 | 材料封样 – cái liào fēng yàng – Material sealing – Niêm phong mẫu nguyên liệu |
7187 | 材料签收 – cái liào qiān shōu – Material receipt – Ký nhận nguyên liệu |
7188 | 布封样 – bù fēng yàng – Fabric sealing sample – Niêm phong mẫu vải |
7189 | 面料下单 – miàn liào xià dān – Fabric order placement – Đặt hàng vải |
7190 | 物料追踪 – wù liào zhuī zōng – Material tracking – Theo dõi vật liệu |
7191 | 面料回厂 – miàn liào huí chǎng – Fabric return to factory – Vải quay về nhà máy |
7192 | 大货样 – dà huò yàng – Bulk sample – Mẫu hàng số lượng lớn |
7193 | 供应期 – gōng yìng qī – Supply lead time – Thời gian cung ứng |
7194 | 原料市场 – yuán liào shì chǎng – Raw material market – Thị trường nguyên liệu |
7195 | 布料商 – bù liào shāng – Fabric vendor – Nhà cung cấp vải |
7196 | 对色样 – duì sè yàng – Color approval sample – Mẫu kiểm tra màu |
7197 | 比色卡 – bǐ sè kǎ – Color matching card – Thẻ so màu |
7198 | 成分测试 – chéng fèn cè shì – Composition test – Kiểm tra thành phần |
7199 | 布边 – bù biān – Fabric edge – Mép vải |
7200 | 卷布 – juǎn bù – Fabric roll – Cuộn vải |
7201 | 卷布数量 – juǎn bù shù liàng – Fabric roll quantity – Số lượng cuộn vải |
7202 | 材料预算 – cái liào yù suàn – Material budget – Dự toán vật tư |
7203 | 实物样 – shí wù yàng – Physical sample – Mẫu thực tế |
7204 | 材料对版 – cái liào duì bǎn – Material matching – Đối bản vật tư |
7205 | 面料指染 – miàn liào zhǐ rǎn – Fabric lab-dip – Mẫu nhuộm thử |
7206 | 印花样 – yìn huā yàng – Printed fabric swatch – Mẫu in hoa |
7207 | 印花位置图 – yìn huā wèi zhì tú – Print position sketch – Bản phác bố trí in |
7208 | 拉链头 – lā liàn tóu – Zipper puller – Đầu khóa kéo |
7209 | 拉链布 – lā liàn bù – Zipper tape – Dây kéo |
7210 | 胶条 – jiāo tiáo – Adhesive tape – Băng dính |
7211 | 涂层布 – tú céng bù – Coated fabric – Vải tráng phủ |
7212 | 防水布 – fáng shuǐ bù – Waterproof fabric – Vải chống thấm |
7213 | 防火布 – fáng huǒ bù – Fire-resistant fabric – Vải chống cháy |
7214 | 库存表 – kù cún biǎo – Inventory sheet – Bảng tồn kho |
7215 | 采购申请单 – cǎi gòu shēn qǐng dān – Purchase requisition – Phiếu yêu cầu mua |
7216 | 采购员 – cǎi gòu yuán – Purchasing staff – Nhân viên thu mua |
7217 | 样品记录 – yàng pǐn jì lù – Sample record – Hồ sơ mẫu |
7218 | 条码 – tiáo mǎ – Barcode – Mã vạch |
7219 | 货期 – huò qī – Delivery time – Thời hạn giao hàng |
7220 | 延迟交货 – yán chí jiāo huò – Late delivery – Giao hàng trễ |
7221 | 补货期 – bǔ huò qī – Replenishment lead time – Thời gian bổ sung hàng |
7222 | 分批到货 – fēn pī dào huò – Partial delivery – Giao hàng theo đợt |
7223 | 终检报告 – zhōng jiǎn bào gào – Final inspection report – Báo cáo kiểm tra cuối |
7224 | 线样 – xiàn yàng – Thread sample – Mẫu chỉ |
7225 | 线色卡 – xiàn sè kǎ – Thread color card – Thẻ màu chỉ |
7226 | 特种线 – tè zhǒng xiàn – Special thread – Chỉ đặc biệt |
7227 | 芯线 – xīn xiàn – Core-spun thread – Chỉ lõi |
7228 | 纽扣 – niǔ kòu – Button – Nút |
7229 | 四合扣 – sì hé kòu – Snap button – Nút bấm |
7230 | 按扣 – àn kòu – Press button – Nút nhấn |
7231 | 金属扣 – jīn shǔ kòu – Metal button – Nút kim loại |
7232 | 树脂扣 – shù zhī kòu – Resin button – Nút nhựa |
7233 | 魔术贴 – mó shù tiē – Velcro – Dính gai |
7234 | 搭扣 – dā kòu – Hook and loop – Khóa dán |
7235 | 粘扣带 – zhān kòu dài – Hook-and-loop fastener – Dây dán |
7236 | 标签 – biāo qiān – Label – Nhãn |
7237 | 洗水唛 – xǐ shuǐ mài – Wash care label – Nhãn hướng dẫn giặt |
7238 | 内袋 – nèi dài – Inner polybag – Túi bên trong |
7239 | 外箱 – wài xiāng – Outer carton – Thùng carton |
7240 | 纸箱 – zhǐ xiāng – Carton – Hộp giấy |
7241 | 吸塑盒 – xī sù hé – Blister box – Hộp nhựa định hình |
7242 | 填充物 – tián chōng wù – Filler – Chất độn |
7243 | 海绵 – hǎi mián – Sponge – Mút |
7244 | 珍珠棉 – zhēn zhū mián – EPE foam – Xốp EPE |
7245 | 干燥剂 – gān zào jì – Desiccant – Chất hút ẩm |
7246 | 封箱胶带 – fēng xiāng jiāo dài – Sealing tape – Băng keo đóng thùng |
7247 | 打包带 – dǎ bāo dài – Packing strap – Dây đai đóng gói |
7248 | 木托盘 – mù tuō pán – Wooden pallet – Pallet gỗ |
7249 | 打样单 – dǎ yàng dān – Sample request form – Phiếu yêu cầu mẫu |
7250 | 样衣确认 – yàng yī què rèn – Garment sample approval – Xác nhận mẫu áo |
7251 | 物料编码 – wù liào biān mǎ – Material code – Mã vật tư |
7252 | 色差 – sè chā – Color deviation – Độ lệch màu |
7253 | 成衣样 – chéng yī yàng – Finished garment sample – Mẫu thành phẩm |
7254 | 工艺单 – gōng yì dān – Workmanship sheet – Bảng quy trình kỹ thuật |
7255 | 技术包 – jì shù bāo – Tech pack – Bộ tài liệu kỹ thuật |
7256 | 原料交期 – yuán liào jiāo qī – Raw material delivery date – Ngày giao nguyên liệu |
7257 | 库存控制 – kù cún kòng zhì – Inventory control – Kiểm soát tồn kho |
7258 | 货物跟进 – huò wù gēn jìn – Goods follow-up – Theo dõi hàng hóa |
7259 | 异常报告 – yì cháng bào gào – Abnormal report – Báo cáo bất thường |
7260 | 替代物料 – tì dài wù liào – Substitute material – Vật tư thay thế |
7261 | 采购流程图 – cǎi gòu liú chéng tú – Purchasing flow chart – Lưu đồ mua hàng |
7262 | 订购记录 – dìng gòu jì lù – Order record – Hồ sơ đặt hàng |
7263 | 收货单 – shōu huò dān – Receiving note – Phiếu nhận hàng |
7264 | 样布确认 – yàng bù què rèn – Fabric sample confirmation – Xác nhận mẫu vải |
7265 | 布边 – bù biān – Fabric selvedge – Mép vải |
7266 | 布封 – bù fēng – Fabric edge seal – Niêm phong mép vải |
7267 | 门幅 – mén fú – Fabric width – Khổ vải |
7268 | 克重 – kè zhòng – GSM (grams per square meter) – Định lượng vải |
7269 | 含棉量 – hán mián liàng – Cotton content – Tỷ lệ cotton |
7270 | 印花 – yìn huā – Printing – In hoa |
7271 | 染色 – rǎn sè – Dyeing – Nhuộm |
7272 | 胚布 – pēi bù – Greige fabric – Vải mộc |
7273 | 成品布 – chéng pǐn bù – Finished fabric – Vải thành phẩm |
7274 | 经线 – jīng xiàn – Warp yarn – Sợi dọc |
7275 | 纬线 – wěi xiàn – Weft yarn – Sợi ngang |
7276 | 混纺 – hùn fǎng – Blended – Sợi pha |
7277 | 单纱 – dān shā – Single yarn – Sợi đơn |
7278 | 股纱 – gǔ shā – Ply yarn – Sợi xe |
7279 | 针距 – zhēn jù – Gauge – Khoảng cách kim |
7280 | 布样卡 – bù yàng kǎ – Fabric swatch card – Thẻ mẫu vải |
7281 | 实验报告 – shí yàn bào gào – Test report – Báo cáo kiểm nghiệm |
7282 | 强力 – qiáng lì – Strength – Độ bền kéo |
7283 | 反光条 – fǎn guāng tiáo – Reflective tape – Dải phản quang |
7284 | 绳子 – shéng zi – Cord – Dây kéo |
7285 | 织带 – zhī dài – Webbing – Dây dệt |
7286 | 弹力带 – tán lì dài – Stretch band – Dây co giãn |
7287 | 树脂拉链 – shù zhī lā liàn – Resin zipper – Dây kéo nhựa |
7288 | 金属拉链 – jīn shǔ lā liàn – Metal zipper – Dây kéo kim loại |
7289 | 尼龙拉链 – ní lóng lā liàn – Nylon zipper – Dây kéo nylon |
7290 | 拉头 – lā tóu – Slider – Đầu kéo |
7291 | 拉尾 – lā wěi – Zipper bottom – Đuôi dây kéo |
7292 | 拉链带 – lā liàn dài – Zipper tape – Dây vải của khóa kéo |
7293 | 双头拉链 – shuāng tóu lā liàn – Two-way zipper – Dây kéo hai đầu |
7294 | 隐形拉链 – yǐn xíng lā liàn – Invisible zipper – Dây kéo ẩn |
7295 | 防水拉链 – fáng shuǐ lā liàn – Waterproof zipper – Khóa kéo chống nước |
7296 | 袋布 – dài bù – Pocketing fabric – Vải túi |
7297 | 里布 – lǐ bù – Lining fabric – Vải lót |
7298 | 粘合衬 – zhān hé chèn – Fusible interlining – Keo ép vải lót |
7299 | 无纺布 – wú fǎng bù – Non-woven fabric – Vải không dệt |
7300 | 粘扣带机 – zhān kòu dài jī – Velcro tape machine – Máy sản xuất dán gai |
7301 | 纽扣 – niǔ kòu – Button – Nút áo |
7302 | 四孔钮扣 – sì kǒng niǔ kòu – Four-hole button – Nút bốn lỗ |
7303 | 两孔扣 – liǎng kǒng kòu – Two-hole button – Nút hai lỗ |
7304 | 贝壳扣 – bèi ké kòu – Shell button – Nút vỏ sò |
7305 | 隐藏扣 – yǐn cáng kòu – Hidden button – Nút ẩn |
7306 | 磁扣 – cí kòu – Magnetic button – Nút nam châm |
7307 | 子母扣 – zǐ mǔ kòu – Snap button – Nút bấm |
7308 | 暗扣 – àn kòu – Invisible snap – Nút bấm ẩn |
7309 | 挂钩 – guà gōu – Hook – Móc áo |
7310 | 裤钩 – kù gōu – Trouser hook – Móc quần |
7311 | 线 – xiàn – Thread – Chỉ may |
7312 | 缝纫线 – féng rèn xiàn – Sewing thread – Chỉ may máy |
7313 | 手缝线 – shǒu féng xiàn – Hand sewing thread – Chỉ may tay |
7314 | 尼龙线 – ní lóng xiàn – Nylon thread – Chỉ nylon |
7315 | 涤纶线 – dí lún xiàn – Polyester thread – Chỉ polyester |
7316 | 包芯线 – bāo xīn xiàn – Core-spun thread – Chỉ lõi |
7317 | 高强线 – gāo qiáng xiàn – High-strength thread – Chỉ siêu bền |
7318 | 缝纫针 – féng rèn zhēn – Sewing needle – Kim may |
7319 | 钮扣线 – niǔ kòu xiàn – Button thread – Chỉ khâu nút |
7320 | 手工针 – shǒu gōng zhēn – Hand needle – Kim tay |
7321 | 双面胶 – shuāng miàn jiāo – Double-sided tape – Băng keo hai mặt |
7322 | 热熔胶条 – rè róng jiāo tiáo – Hot melt glue stick – Keo nóng |
7323 | 胶水 – jiāo shuǐ – Glue – Keo dán |
7324 | 胶带 – jiāo dài – Adhesive tape – Băng dính |
7325 | 不干胶 – bù gān jiāo – Sticker – Nhãn dán |
7326 | OPP袋 – OPP dài – OPP bag – Túi OPP |
7327 | 自封袋 – zì fēng dài – Ziplock bag – Túi tự dán |
7328 | 主标 – zhǔ biāo – Main label – Nhãn chính |
7329 | 洗标 – xǐ biāo – Care label – Nhãn hướng dẫn giặt |
7330 | 合格证 – hé gé zhèng – Certificate tag – Thẻ chứng nhận chất lượng |
7331 | 胶章 – jiāo zhāng – Rubber patch – Nhãn cao su |
7332 | 刺绣章 – cì xiù zhāng – Embroidered patch – Nhãn thêu |
7333 | 金属章 – jīn shǔ zhāng – Metal badge – Nhãn kim loại |
7334 | 皮牌 – pí pái – Leather patch – Nhãn da |
7335 | 内盒 – nèi hé – Inner box – Hộp bên trong |
7336 | 胶袋封口机 – jiāo dài fēng kǒu jī – Bag sealing machine – Máy ép miệng túi |
7337 | 吊粒 – diào lì – Hang loop – Dây treo nhãn |
7338 | 松紧绳 – sōng jǐn shéng – Elastic cord – Dây thun tròn |
7339 | 包装带 – bāo zhuāng dài – Packing strap – Dây buộc hàng |
7340 | 背胶 – bèi jiāo – Back adhesive – Keo dính mặt sau |
7341 | 纱网布 – shā wǎng bù – Mesh fabric – Vải lưới |
7342 | 发泡棉 – fā pào mián – Foam padding – Mút xốp |
7343 | 珍珠棉 – zhēn zhū mián – EPE foam – Mút chống sốc |
7344 | 缝纫机 – féng rèn jī – Sewing machine – Máy may |
7345 | 锁眼机 – suǒ yǎn jī – Buttonhole machine – Máy làm khuy |
7346 | 打钮机 – dǎ niǔ jī – Button attaching machine – Máy đính nút |
7347 | 包边机 – bāo biān jī – Overedge machine – Máy vắt sổ |
7348 | 压烫机 – yā tàng jī – Pressing machine – Máy ép nhiệt |
7349 | 检针机 – jiǎn zhēn jī – Needle detector – Máy dò kim |
7350 | 打样机 – dǎ yàng jī – Sample machine – Máy làm mẫu |
7351 | 缝纫台 – féng rèn tái – Sewing table – Bàn may |
7352 | 油 – yóu – Lubricant – Dầu bôi trơn |
7353 | 剪刀 – jiǎn dāo – Scissors – Kéo |
7354 | 划粉 – huà fěn – Tailor’s chalk – Phấn vẽ |
7355 | 卷尺 – juǎn chǐ – Measuring tape – Thước dây |
7356 | 针板 – zhēn bǎn – Needle plate – Mâm kim |
7357 | 压脚 – yā jiǎo – Presser foot – Chân vịt |
7358 | 线轮 – xiàn lún – Bobbin – Ống chỉ |
7359 | 线轴 – xiàn zhóu – Spool – Suốt chỉ |
7360 | 线架 – xiàn jià – Thread stand – Giá giữ chỉ |
7361 | 底线 – dǐ xiàn – Bobbin thread – Chỉ dưới |
7362 | 上线 – shàng xiàn – Upper thread – Chỉ trên |
7363 | 断针收集盒 – duàn zhēn shōu jí hé – Broken needle box – Hộp thu kim gãy |
7364 | 样衣架 – yàng yī jià – Sample rack – Giá treo mẫu |
7365 | 面料样板 – miàn liào yàng bǎn – Fabric swatch – Mẫu vải |
7366 | 布封 – bù fēng – Fabric roll seal – Niêm phong cuộn vải |
7367 | 染色布 – rǎn sè bù – Dyed fabric – Vải nhuộm |
7368 | 牛仔布 – niú zǎi bù – Denim – Vải jean |
7369 | 粘合衬 – zhān hé chèn – Fusible interlining – Vải keo |
7370 | 海绵 – hǎi mián – Sponge – Mút xốp |
7371 | 拉链布带 – lā liàn bù dài – Zipper tape – Dây vải khoá kéo |
7372 | 胶带尺码标 – jiāo dài chǐ mǎ biāo – Adhesive size label – Nhãn size dán |
7373 | 洗唛 – xǐ mài – Care label – Nhãn giặt |
7374 | 侧唛 – cè mài – Side label – Nhãn sườn |
7375 | 合格唛 – hé gé mài – Quality label – Nhãn hợp quy |
7376 | 胶粒 – jiāo lì – Plastic granule – Hạt nhựa |
7377 | 包装胶带 – bāo zhuāng jiāo dài – Packing tape – Băng keo đóng gói |
7378 | 包装纸 – bāo zhuāng zhǐ – Wrapping paper – Giấy gói hàng |
7379 | 纱袋 – shā dài – Yarn bag – Túi sợi |
7380 | 快递袋 – kuài dì dài – Courier bag – Túi chuyển phát |
7381 | 封箱带 – fēng xiāng dài – Carton sealing tape – Băng keo niêm thùng |
7382 | 打包带 – dǎ bāo dài – Packing strap – Dây buộc thùng |
7383 | 填充料 – tián chōng liào – Filling material – Chất độn |
7384 | 填充棉 – tián chōng mián – Padding cotton – Bông lót |
7385 | 丝棉 – sī mián – Silk cotton – Tơ bông |
7386 | 羽绒 – yǔ róng – Down – Lông vũ |
7387 | 织带 – zhī dài – Webbing – Dây đai dệt |
7388 | 魔术贴 – mó shù tiē – Velcro – Dán gai/dán dính |
7389 | 塑料扣 – sù liào kòu – Plastic button – Nút nhựa |
7390 | 扣眼 – kòu yǎn – Buttonhole – Khuy áo |
7391 | 尼龙拉链 – ní lóng lā liàn – Nylon zipper – Khóa nylon |
7392 | 金属拉链 – jīn shǔ lā liàn – Metal zipper – Khóa kim loại |
7393 | 隐形拉链 – yǐn xíng lā liàn – Invisible zipper – Khóa giấu |
7394 | 粘扣带 – zhān kòu dài – Hook-and-loop – Dây dán |
7395 | 饰边带 – shì biān dài – Trimming tape – Dây viền |
7396 | 包边带 – bāo biān dài – Binding tape – Dây bo |
7397 | 缎带 – duàn dài – Satin ribbon – Ruy băng lụa |
7398 | 反光条 – fǎn guāng tiáo – Reflective strip – Dải phản quang |
7399 | 线 – xiàn – Thread – Chỉ |
7400 | 刺绣线 – cì xiù xiàn – Embroidery thread – Chỉ thêu |
7401 | 棉线 – mián xiàn – Cotton thread – Chỉ cotton |
7402 | 高强线 – gāo qiáng xiàn – High strength thread – Chỉ chịu lực |
7403 | 蜡线 – là xiàn – Waxed thread – Chỉ sáp |
7404 | 缝纫机针 – féng rèn jī zhēn – Sewing needle – Kim may máy |
7405 | 手缝针 – shǒu féng zhēn – Hand sewing needle – Kim may tay |
7406 | 直针 – zhí zhēn – Straight needle – Kim thẳng |
7407 | 双针 – shuāng zhēn – Twin needle – Kim đôi |
7408 | 圆头针 – yuán tóu zhēn – Ballpoint needle – Kim tròn |
7409 | 绣花针 – xiù huā zhēn – Embroidery needle – Kim thêu |
7410 | 粘合带 – zhān hé dài – Fusible tape – Băng keo vải |
7411 | 热熔胶膜 – rè róng jiāo mó – Hot melt adhesive film – Màng keo nhiệt |
7412 | 纸样纸 – zhǐ yàng zhǐ – Pattern paper – Giấy rập |
7413 | 复写纸 – fù xiě zhǐ – Carbon paper – Giấy sao chép |
7414 | 铅笔 – qiān bǐ – Pencil – Bút chì |
7415 | 剪线头器 – jiǎn xiàn tóu qì – Thread trimmer – Dụng cụ cắt chỉ |
7416 | 熨斗 – yùn dǒu – Iron – Bàn ủi |
7417 | 蒸汽熨斗 – zhēng qì yùn dǒu – Steam iron – Bàn ủi hơi nước |
7418 | 熨台 – yùn tái – Ironing table – Bàn ủi |
7419 | 挂烫机 – guà tàng jī – Garment steamer – Máy ủi đứng |
7420 | 喷雾瓶 – pēn wù píng – Spray bottle – Bình xịt nước |
7421 | 热封机 – rè fēng jī – Heat sealer – Máy dán nhiệt |
7422 | 胶枪 – jiāo qiāng – Glue gun – Súng bắn keo |
7423 | 定型机 – dìng xíng jī – Shaping machine – Máy định hình |
7424 | 防潮剂 – fáng cháo jì – Desiccant – Chất hút ẩm |
7425 | 干燥包 – gān zào bāo – Dry pack – Gói hút ẩm |
7426 | 布料样卡 – bù liào yàng kǎ – Fabric swatch card – Thẻ mẫu vải |
7427 | 纱卡 – shā kǎ – Yarn sample card – Thẻ mẫu sợi |
7428 | 打样布 – dǎ yàng bù – Sample fabric – Vải mẫu |
7429 | 大货布 – dà huò bù – Bulk fabric – Vải sản xuất |
7430 | 现货布 – xiàn huò bù – Ready stock fabric – Vải có sẵn |
7431 | 订单布 – dìng dān bù – Ordered fabric – Vải đặt hàng |
7432 | 后整理 – hòu zhěng lǐ – Finishing – Hoàn tất vải |
7433 | 染色 – rǎn sè – Dyeing – Nhuộm màu |
7434 | 印花 – yìn huā – Printing – In hoa văn |
7435 | 丝网印花 – sī wǎng yìn huā – Screen printing – In lưới |
7436 | 压花 – yā huā – Embossing – Dập nổi |
7437 | 贴合 – tiē hé – Lamination – Ép dán |
7438 | 防水处理 – fáng shuǐ chǔ lǐ – Water-repellent treatment – Xử lý chống nước |
7439 | 阻燃处理 – zǔ rán chǔ lǐ – Flame-retardant treatment – Xử lý chống cháy |
7440 | 抗皱处理 – kàng zhòu chǔ lǐ – Anti-wrinkle treatment – Chống nhăn |
7441 | 防缩处理 – fáng suō chǔ lǐ – Shrink-resistant treatment – Chống co rút |
7442 | 出货单 – chū huò dān – Delivery note – Phiếu xuất hàng |
7443 | 验收单 – yàn shōu dān – Inspection sheet – Phiếu kiểm hàng |
7444 | 质检报告 – zhì jiǎn bào gào – Quality report – Báo cáo chất lượng |
7445 | 布封 – bù fēng – Fabric seal – Niêm phong vải |
7446 | 水洗标 – shuǐ xǐ biāo – Care label – Nhãn giặt |
7447 | 条形码 – tiáo xíng mǎ – Barcode – Mã vạch |
7448 | 包装袋 – bāo zhuāng dài – Packaging bag – Túi bao bì |
7449 | 胶袋 – jiāo dài – Polybag – Túi nhựa |
7450 | 自封袋 – zì fēng dài – Zip-lock bag – Túi zip |
7451 | 真空袋 – zhēn kōng dài – Vacuum bag – Túi hút chân không |
7452 | 封箱带 – fēng xiāng dài – Sealing tape – Băng dán thùng |
7453 | 拉伸膜 – lā shēn mó – Stretch film – Màng co |
7454 | 泡沫纸 – pào mò zhǐ – Foam paper – Giấy xốp |
7455 | 防尘罩 – fáng chén zhào – Dust cover – Bao bụi |
7456 | 塑封袋 – sù fēng dài – Laminated bag – Túi ép nhựa |
7457 | 库存 – kù cún – Inventory – Hàng tồn kho |
7458 | 交期 – jiāo qī – Delivery date – Ngày giao hàng |
7459 | 大货样 – dà huò yàng – Bulk sample – Mẫu hàng loạt |
7460 | 隐形拉链 – yǐn xíng lā liàn – Invisible zipper – Khóa kéo ẩn |
7461 | 树脂拉链 – shù zhī lā liàn – Resin zipper – Khóa nhựa |
7462 | 魔术贴 – mó shù tiē – Velcro – Miếng dán dính |
7463 | 压扣 – yā kòu – Press button – Nút ép |
7464 | 钮扣 – niǔ kòu – Shirt button – Nút áo |
7465 | 高强线 – gāo qiáng xiàn – High tenacity thread – Chỉ siêu bền |
7466 | 针织带 – zhēn zhī dài – Knitted tape – Dây dệt kim |
7467 | 包边带 – bāo biān dài – Binding tape – Dây viền |
7468 | 裤腰带 – kù yāo dài – Waistband – Dây lưng quần |
7469 | 蕾丝 – lěi sī – Lace fabric – Vải ren |
7470 | 流苏 – liú sū – Tassel – Tua rua |
7471 | 毛球 – máo qiú – Pom-pom – Bông trang trí |
7472 | 缝纫机针 – féng rèn jī zhēn – Sewing machine needle – Kim máy may |
7473 | 手缝针 – shǒu féng zhēn – Hand sewing needle – Kim khâu tay |
7474 | 插肩布 – chā jiān bù – Insert fabric – Vải miếng chắp |
7475 | 定位纸 – dìng wèi zhǐ – Positioning paper – Giấy định vị |
7476 | 底衬 – dǐ chèn – Interlining – Lót trong |
7477 | 粘合衬 – zhān hé chèn – Fusible interlining – Keo dán lót |
7478 | 肩垫 – jiān diàn – Shoulder pad – Mút vai |
7479 | 胸衬 – xiōng chèn – Chest piece – Mút ngực |
7480 | 衣领骨 – yī lǐng gǔ – Collar stay – Thanh cứng cổ áo |
7481 | 胶条 – jiāo tiáo – Adhesive tape – Băng keo |
7482 | 印唛 – yìn mài – Printed label – Nhãn in |
7483 | 缝唛 – féng mài – Woven label – Nhãn dệt |
7484 | 领唛 – lǐng mài – Neck label – Nhãn cổ |
7485 | 品牌唛 – pǐn pái mài – Brand label – Nhãn thương hiệu |
7486 | 价格牌 – jià gé pái – Price tag – Thẻ giá |
7487 | 吊牌绳 – diào pái shéng – Hang tag string – Dây treo thẻ |
7488 | 包装盒 – bāo zhuāng hé – Packaging box – Hộp đóng gói |
7489 | 纸托盘 – zhǐ tuō pán – Paper pallet – Pallet giấy |
7490 | 纽带 – niǔ dài – Drawstring – Dây rút |
7491 | 穿绳 – chuān shéng – Cord – Dây luồn |
7492 | 缎带 – duàn dài – Satin ribbon – Ruy băng sa-tanh |
7493 | 丝带 – sī dài – Silk ribbon – Ruy băng lụa |
7494 | 尼龙带 – ní lóng dài – Nylon tape – Dây nylon |
7495 | 反贴布 – fǎn tiē bù – Facing – Vải đáp |
7496 | 滚条 – gǔn tiáo – Piping – Dây viền nổi |
7497 | 胶章 – jiāo zhāng – Rubber badge – Logo cao su |
7498 | 皮章 – pí zhāng – Leather patch – Logo da |
7499 | 金属牌 – jīn shǔ pái – Metal tag – Miếng kim loại |
7500 | 亮片 – liàng piàn – Glitter – Hạt lấp lánh |
7501 | 铆钉 – mǎo dīng – Rivet – Đinh tán |
7502 | 吊钟 – diào zhōng – Hang charm – Móc treo trang trí |
7503 | 珠链 – zhū liàn – Bead chain – Chuỗi hạt |
7504 | 发泡印花 – fā pào yìn huā – Puff print – In nổi |
7505 | 胶浆印花 – jiāo jiāng yìn huā – Plastisol print – In cao su |
7506 | 水浆印花 – shuǐ jiāng yìn huā – Water-based print – In gốc nước |
7507 | 转印 – zhuǎn yìn – Heat transfer – In chuyển nhiệt |
7508 | 刺绣 – cì xiù – Embroidery – Thêu |
7509 | 电脑刺绣 – diàn nǎo cì xiù – Computer embroidery – Thêu vi tính |
7510 | 贴花 – tiē huā – Appliqué – Dán hoa văn |
7511 | 烫钻 – tàng zuàn – Hotfix rhinestone – Đá đính nhiệt |
7512 | 烫金 – tàng jīn – Foil stamping – Ép kim |
7513 | 烫银 – tàng yín – Silver foil – Ép bạc |
7514 | 胶骨 – jiāo gǔ – Boning – Thanh nhựa định hình |
7515 | 绗缝 – háng féng – Quilting – May chần |
7516 | 填充棉 – tián chōng mián – Padding – Lớp bông |
7517 | 羽绒 – yǔ róng – Down feather – Lông vũ |
7518 | 无纺布 – wú fǎng bù – Nonwoven fabric – Vải không dệt |
7519 | 纱布 – shā bù – Gauze – Vải mùng |
7520 | 硬衬 – yìng chèn – Hard interlining – Keo cứng |
7521 | 软衬 – ruǎn chèn – Soft interlining – Keo mềm |
7522 | 胸衬布 – xiōng chèn bù – Chest interlining – Vải lót ngực |
7523 | 肩条 – jiān tiáo – Shoulder tape – Dải vai |
7524 | 挂钩 – guà gōu – Hanger hook – Móc treo |
7525 | 包装袋 – bāo zhuāng dài – Packing bag – Túi đóng gói |
7526 | 彩盒 – cǎi hé – Color box – Hộp màu |
7527 | 标贴 – biāo tiē – Sticker – Nhãn dán |
7528 | 包装纸 – bāo zhuāng zhǐ – Wrapping paper – Giấy bọc |
7529 | 内袋 – nèi dài – Inner bag – Túi lót trong |
7530 | 干燥剂 – gān zào jì – Desiccant – Túi hút ẩm |
7531 | 封箱胶带 – fēng xiāng jiāo dài – Packing tape – Băng dán thùng |
7532 | 扎带 – zhā dài – Cable tie – Dây rút nhựa |
7533 | 皮革 – pí gé – Leather – Da thuộc |
7534 | 人造革 – rén zào gé – Synthetic leather – Da nhân tạo |
7535 | PU皮 – PU pí – PU leather – Da PU |
7536 | PVC皮 – PVC pí – PVC leather – Da PVC |
7537 | 绒布 – róng bù – Fleece fabric – Vải nỉ |
7538 | 针织布 – zhēn zhī bù – Knitted fabric – Vải dệt kim |
7539 | 梭织布 – suō zhī bù – Woven fabric – Vải dệt thoi |
7540 | 雪纺 – xuě fǎng – Chiffon – Vải voan |
7541 | 弹力布 – tán lì bù – Stretch fabric – Vải co giãn |
7542 | 汗布 – hàn bù – Single jersey – Vải cotton mỏng |
7543 | 罗纹布 – luó wén bù – Rib fabric – Vải bo gân |
7544 | 帆布 – fān bù – Canvas – Vải bố |
7545 | 涤棉 – dí mián – TC fabric – Vải pha polyester-cotton |
7546 | 尼龙布 – ní lóng bù – Nylon fabric – Vải nylon |
7547 | 防火布 – fáng huǒ bù – Fireproof fabric – Vải chống cháy |
7548 | 防紫外线布 – fáng zǐ wài xiàn bù – UV protection fabric – Vải chống tia UV |
7549 | 夹棉布 – jiá mián bù – Quilted fabric – Vải chần bông |
7550 | 起毛布 – qǐ máo bù – Brushed fabric – Vải chải lông |
7551 | 印花布 – yìn huā bù – Printed fabric – Vải in họa tiết |
7552 | 色织布 – sè zhī bù – Yarn dyed fabric – Vải nhuộm sợi |
7553 | 素色布 – sù sè bù – Solid color fabric – Vải màu trơn |
7554 | 功能面料 – gōng néng miàn liào – Functional fabric – Vải chức năng |
7555 | 样布 – yàng bù – Swatch – Mẫu vải |
7556 | 大货布 – dà huò bù – Bulk fabric – Vải sản xuất số lượng lớn |
7557 | 反应染 – fǎn yìng rǎn – Reactive dye – Thuốc nhuộm phản ứng |
7558 | 分散染 – fēn sàn rǎn – Disperse dye – Thuốc nhuộm phân tán |
7559 | 染色牢度 – rǎn sè láo dù – Color fastness – Độ bền màu |
7560 | 克重 – kè zhòng – GSM (gram/square meter) – Định lượng vải |
7561 | 幅宽 – fú kuān – Width – Khổ vải |
7562 | 对色卡 – duì sè kǎ – Color card matching – So màu theo bảng |
7563 | 大货样 – dà huò yàng – Bulk sample – Mẫu sản xuất |
7564 | 来料 – lái liào – Incoming material – Hàng về |
7565 | 补料 – bǔ liào – Material replenishment – Bổ sung nguyên vật liệu |
7566 | 退货 – tuì huò – Return goods – Trả hàng |
7567 | 金属检测仪 – jīn shǔ jiǎn cè yí – Metal detector – Thiết bị dò kim loại |
7568 | 面料单 – miàn liào dān – Fabric sheet – Phiếu nguyên phụ liệu |
7569 | 辅料单 – fǔ liào dān – Accessories sheet – Phiếu phụ liệu |
7570 | 进料单 – jìn liào dān – Incoming materials list – Phiếu nhập kho |
7571 | 发料单 – fā liào dān – Material issue slip – Phiếu xuất kho |
7572 | 库存 – kù cún – Inventory – Tồn kho |
7573 | 盘点 – pán diǎn – Stocktaking – Kiểm kê |
7574 | 询价单 – xún jià dān – Inquiry – Yêu cầu báo giá |
7575 | 样品 – yàng pǐn – Sample – Mẫu |
7576 | 交期 – jiāo qī – Delivery date – Thời hạn giao hàng |
7577 | 延期 – yán qī – Delay – Trì hoãn |
7578 | 货期 – huò qī – Lead time – Thời gian cung ứng |
7579 | 下单 – xià dān – Place order – Đặt hàng |
7580 | 确认单 – què rèn dān – Confirmation sheet – Phiếu xác nhận |
7581 | 物料编号 – wù liào biān hào – Material code – Mã vật tư |
7582 | 物料名称 – wù liào míng chēng – Material name – Tên vật tư |
7583 | 数量 – shù liàng – Quantity – Số lượng |
7584 | 单价 – dān jià – Unit price – Đơn giá |
7585 | 总价 – zǒng jià – Total price – Thành tiền |
7586 | 原产地 – yuán chǎn dì – Country of origin – Nơi sản xuất |
7587 | 到货 – dào huò – Goods arrival – Hàng đến |
7588 | 收货 – shōu huò – Receive goods – Nhận hàng |
7589 | 不良品 – bù liáng pǐn – Defective goods – Hàng lỗi |
7590 | 退换货 – tuì huàn huò – Return or exchange – Trả hoặc đổi hàng |
7591 | 仓库 – cāng kù – Warehouse – Kho |
7592 | 仓管员 – cāng guǎn yuán – Storekeeper – Nhân viên kho |
7593 | 入库 – rù kù – Stock in – Nhập kho |
7594 | 出库 – chū kù – Stock out – Xuất kho |
7595 | 库存盘点 – kù cún pán diǎn – Inventory check – Kiểm kho |
7596 | 出入库记录 – chū rù kù jì lù – Stock record – Nhật ký kho |
7597 | 条码打印机 – tiáo mǎ dǎ yìn jī – Barcode printer – Máy in mã vạch |
7598 | 物料清单 – wù liào qīng dān – BOM (Bill of Materials) – Danh sách nguyên vật liệu |
7599 | 采购合同 – cǎi gòu hé tóng – Purchasing contract – Hợp đồng thu mua |
7600 | 开票 – kāi piào – Issue invoice – Xuất hóa đơn |
7601 | 运输方式 – yùn shū fāng shì – Shipping method – Phương thức vận chuyển |
7602 | 物流公司 – wù liú gōng sī – Logistics company – Công ty vận chuyển |
7603 | 运费 – yùn fèi – Freight cost – Cước phí |
7604 | 打包 – dǎ bāo – Packing – Đóng gói |
7605 | 包装方式 – bāo zhuāng fāng shì – Packing method – Phương thức đóng gói |
7606 | 材料标准 – cái liào biāo zhǔn – Material standard – Tiêu chuẩn nguyên vật liệu |
7607 | 颜色代码 – yán sè dài mǎ – Color code – Mã màu |
7608 | 布封 – bù fēng – Fabric swatch – Mảnh vải mẫu |
7609 | 颜色样 – yán sè yàng – Color sample – Mẫu màu |
7610 | 质检报告 – zhì jiǎn bào gào – Quality report – Báo cáo kiểm tra chất lượng |
7611 | 测试报告 – cè shì bào gào – Test report – Báo cáo thử nghiệm |
7612 | 钮扣 – niǔ kòu – Button – Cúc áo |
7613 | 粘扣带 – zhān kòu dài – Velcro – Dán dính |
7614 | 魔术贴 – mó shù tiē – Hook and loop – Miếng dán (Velcro) |
7615 | 洗标 – xǐ biāo – Care label – Nhãn giặt |
7616 | 副唛 – fù mài – Sub-label – Nhãn phụ |
7617 | 布料 – bù liào – Fabric – Vải |
7618 | 面料 – miàn liào – Outer fabric – Vải mặt ngoài |
7619 | 里料 – lǐ liào – Lining – Vải lót |
7620 | 填充物 – tián chōng wù – Filling material – Vật liệu nhồi |
7621 | 衬布 – chèn bù – Interlining – Vải lót định hình |
7622 | 胶衬 – jiāo chèn – Fusible interlining – Vải keo |
7623 | 反光布 – fǎn guāng bù – Reflective fabric – Vải phản quang |
7624 | 棉布 – mián bù – Cotton fabric – Vải cotton |
7625 | 牛仔布 – niú zǎi bù – Denim – Vải bò |
7626 | 布卡 – bù kǎ – Fabric swatch book – Bộ mẫu vải |
7627 | 克重 – kè zhòng – Weight (gsm) – Định lượng vải |
7628 | 门幅 – mén fú – Width – Khổ vải |
7629 | 拉力测试 – lā lì cè shì – Tensile test – Kiểm tra lực kéo |
7630 | 摩擦测试 – mó cā cè shì – Rubbing test – Kiểm tra mài mòn |
7631 | PH值 – PH zhí – pH value – Độ pH |
7632 | 甲醛含量 – jiǎ quán hán liàng – Formaldehyde content – Hàm lượng formaldehyde |
7633 | 重金属 – zhòng jīn shǔ – Heavy metal – Kim loại nặng |
7634 | 环保认证 – huán bǎo rèn zhèng – Environmental certification – Chứng nhận thân thiện môi trường |
7635 | OEKO-TEX认证 – OEKO-TEX rèn zhèng – OEKO-TEX certification – Chứng nhận OEKO-TEX |
7636 | BSCI认证 – BSCI rèn zhèng – BSCI certification – Chứng nhận BSCI |
7637 | 预算 – yù suàn – Budget – Ngân sách |
7638 | 样品确认 – yàng pǐn què rèn – Sample approval – Xác nhận mẫu |
7639 | 收样 – shōu yàng – Sample receiving – Nhận mẫu |
7640 | 样品评估 – yàng pǐn píng gū – Sample evaluation – Đánh giá mẫu |
7641 | 物料追踪 – wù liào zhuī zōng – Material tracking – Theo dõi vật tư |
7642 | 交期控制 – jiāo qī kòng zhì – Delivery control – Kiểm soát giao hàng |
7643 | 订单 – dìng dān – Order – Đơn hàng |
7644 | 采购订单 – cǎi gòu dìng dān – Purchase order – Đơn đặt hàng mua |
7645 | 生产进度 – shēng chǎn jìn dù – Production progress – Tiến độ sản xuất |
7646 | 正常订单 – zhèng cháng dìng dān – Regular order – Đơn hàng thông thường |
7647 | 交货期 – jiāo huò qī – Lead time – Thời gian chờ hàng |
7648 | 预计交期 – yù jì jiāo qī – Estimated delivery – Dự kiến giao hàng |
7649 | 实际交期 – shí jì jiāo qī – Actual delivery – Thời gian giao thực tế |
7650 | 物流 – wù liú – Logistics – Vận chuyển hậu cần |
7651 | 空运 – kōng yùn – Air freight – Vận chuyển đường hàng không |
7652 | 快递 – kuài dì – Express – Giao hàng nhanh |
7653 | 税费 – shuì fèi – Duty & tax – Thuế và phí |
7654 | 工厂 – gōng chǎng – Factory – Nhà máy |
7655 | 样品单 – yàng pǐn dān – Sample list – Phiếu mẫu |
7656 | 尾款 – wěi kuǎn – Final payment – Thanh toán còn lại |
7657 | 开票 – kāi piào – Invoice issuing – Xuất hóa đơn |
7658 | 收据 – shōu jù – Receipt – Biên lai |
7659 | 来样订货 – lái yàng dìng huò – Order with sample – Đặt hàng theo mẫu |
7660 | 对色 – duì sè – Color matching – So màu |
7661 | 对版 – duì bǎn – Sample matching – So mẫu |
7662 | 布封样 – bù fēng yàng – Fabric sealed sample – Mẫu vải đóng dấu |
7663 | 头批布 – tóu pī bù – First batch fabric – Vải đợt đầu |
7664 | 大货 – dà huò – Bulk goods – Hàng số lượng lớn |
7665 | 缩水测试 – suō shuǐ cè shì – Shrinkage test – Kiểm tra co rút |
7666 | 柔软度 – róu ruǎn dù – Softness – Độ mềm mại |
7667 | 摩擦色牢度 – mó cā sè láo dù – Rubbing color fastness – Độ bền màu khi ma sát |
7668 | 耐洗测试 – nài xǐ cè shì – Wash durability test – Kiểm tra độ bền giặt |
7669 | 耐摩擦测试 – nài mó cā cè shì – Rubbing resistance test – Kiểm tra độ mài mòn |
7670 | 耐光测试 – nài guāng cè shì – Lightfastness test – Kiểm tra độ bền ánh sáng |
7671 | 燃烧测试 – rán shāo cè shì – Flammability test – Kiểm tra cháy |
7672 | 重金属含量 – zhòng jīn shǔ hán liàng – Heavy metal content – Hàm lượng kim loại nặng |
7673 | pH值 – pH zhí – pH value – Giá trị pH |
7674 | 洗涤标签 – xǐ dí biāo qiān – Washing label – Nhãn giặt |
7675 | 合格证 – hé gé zhèng – Certificate of quality – Phiếu đạt chất lượng |
7676 | 检验报告 – jiǎn yàn bào gào – Inspection report – Báo cáo kiểm định |
7677 | 出库单 – chū kù dān – Dispatch note – Phiếu xuất kho |
7678 | 批次 – pī cì – Batch – Lô hàng |
7679 | 布封 – bù fēng – Fabric seal – Dấu mẫu vải |
7680 | 样衣 – yàng yī – Sample garment – Mẫu thành phẩm |
7681 | 试衣 – shì yī – Fitting – Thử đồ |
7682 | 品检 – pǐn jiǎn – Quality inspection – Kiểm tra chất lượng |
7683 | 初检 – chū jiǎn – Initial inspection – Kiểm tra lần đầu |
7684 | 中检 – zhōng jiǎn – In-line inspection – Kiểm tra giữa chuyền |
7685 | 尾检 – wěi jiǎn – Final inspection – Kiểm tra cuối |
7686 | 抽检 – chōu jiǎn – Spot check – Kiểm tra ngẫu nhiên |
7687 | 全检 – quán jiǎn – 100% inspection – Kiểm tra toàn bộ |
7688 | 检验标准 – jiǎn yàn biāo zhǔn – Inspection criteria – Tiêu chí kiểm định |
7689 | 封样 – fēng yàng – Sealing sample – Mẫu niêm phong |
7690 | 成衣测试 – chéng yī cè shì – Garment testing – Kiểm tra thành phẩm |
7691 | 产地证 – chǎn dì zhèng – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
7692 | 进料单 – jìn liào dān – Material receiving form – Phiếu nhận nguyên liệu |
7693 | 退货单 – tuì huò dān – Return slip – Phiếu trả hàng |
7694 | 领料单 – lǐng liào dān – Material requisition – Phiếu lĩnh vật tư |
7695 | 物料分类 – wù liào fēn lèi – Material category – Phân loại vật tư |
7696 | 辅料入库 – fǔ liào rù kù – Accessory warehousing – Nhập kho phụ liệu |
7697 | 面料检验 – miàn liào jiǎn yàn – Fabric inspection – Kiểm tra vải |
7698 | 克重 – kè zhòng – GSM (grammage) – Trọng lượng vải |
7699 | 瑕疵 – xiá cī – Defect – Khuyết điểm |
7700 | 样布 – yàng bù – Swatch – Mẫu vải nhỏ |
7701 | 封样单 – fēng yàng dān – Sample sealing form – Phiếu niêm mẫu |
7702 | 下单单号 – xià dān dān hào – Order number – Mã đơn hàng |
7703 | 补货 – bǔ huò – Replenishment – Bổ sung hàng |
7704 | 延迟交货 – yán chí jiāo huò – Delivery delay – Giao hàng trễ |
7705 | 催货 – cuī huò – Urge delivery – Nhắc giao hàng |
7706 | 紧急订单 – jǐn jí dìng dān – Rush order – Đơn hàng gấp |
7707 | 备货 – bèi huò – Stock preparation – Chuẩn bị hàng |
7708 | 交货期确认 – jiāo huò qī què rèn – Delivery date confirmation – Xác nhận ngày giao |
7709 | 排产 – pái chǎn – Production scheduling – Lên lịch sản xuất |
7710 | 订单数量 – dìng dān shù liàng – Order quantity – Số lượng đặt hàng |
7711 | 总金额 – zǒng jīn é – Total amount – Tổng tiền |
7712 | 付款方式 – fù kuǎn fāng shì – Payment method – Hình thức thanh toán |
7713 | 交货方式 – jiāo huò fāng shì – Delivery method – Phương thức giao hàng |
7714 | 运输方式 – yùn shū fāng shì – Shipping method – Phương tiện vận chuyển |
7715 | 税率 – shuì lǜ – Tax rate – Thuế suất |
7716 | 账期 – zhàng qī – Payment term – Thời hạn thanh toán |
7717 | 发货 – fā huò – Shipment – Giao hàng |
7718 | 收发货记录 – shōu fā huò jì lù – In/Out record – Ghi chép nhập xuất hàng |
7719 | 物料规格 – wù liào guī gé – Material specification – Quy cách vật tư |
7720 | 颜色编号 – yán sè biān hào – Color code – Mã màu sắc |
7721 | 面料编号 – miàn liào biān hào – Fabric code – Mã vải |
7722 | 收料单 – shōu liào dān – Material receiving slip – Phiếu nhận vật tư |
7723 | 收货人 – shōu huò rén – Receiver – Người nhận hàng |
7724 | 开票资料 – kāi piào zī liào – Invoice details – Thông tin xuất hóa đơn |
7725 | 质检报告 – zhì jiǎn bào gào – Quality report – Báo cáo kiểm phẩm |
7726 | 包装要求 – bāo zhuāng yāo qiú – Packing requirement – Yêu cầu đóng gói |
7727 | 标签内容 – biāo qiān nèi róng – Label content – Nội dung nhãn mác |
7728 | 剪样 – jiǎn yàng – Cutting sample – Mẫu cắt thử |
7729 | 样品单 – yàng pǐn dān – Sample sheet – Phiếu mẫu |
7730 | 确认单 – què rèn dān – Confirmation form – Phiếu xác nhận |
7731 | 试色 – shì sè – Color testing – Thử màu |
7732 | 批色卡 – pī sè kǎ – Color batch card – Thẻ màu lô |
7733 | 染整 – rǎn zhěng – Dyeing & finishing – Nhuộm và hoàn tất |
7734 | 染厂 – rǎn chǎng – Dyeing factory – Nhà máy nhuộm |
7735 | 定型 – dìng xíng – Heat setting – Định hình |
7736 | 色差 – sè chā – Color difference – Độ lệch màu |
7737 | 质量要求 – zhì liàng yāo qiú – Quality requirement – Yêu cầu chất lượng |
7738 | 检针 – jiǎn zhēn – Needle detection – Dò kim |
7739 | 验布 – yàn bù – Fabric inspection – Kiểm vải |
7740 | 工厂代码 – gōng chǎng dài mǎ – Factory code – Mã nhà máy |
7741 | 产品规格 – chǎn pǐn guī gé – Product specification – Quy cách sản phẩm |
7742 | 产品描述 – chǎn pǐn miáo shù – Product description – Mô tả sản phẩm |
7743 | 材质证书 – cái zhì zhèng shū – Material certificate – Chứng nhận vật liệu |
7744 | 环保要求 – huán bǎo yāo qiú – Environmental requirement – Yêu cầu thân thiện môi trường |
7745 | 符合标准 – fú hé biāo zhǔn – Meet standard – Đạt tiêu chuẩn |
7746 | 请购单 – qǐng gòu dān – Purchase requisition – Đề nghị mua hàng |
7747 | 请款单 – qǐng kuǎn dān – Payment request form – Phiếu xin thanh toán |
7748 | 材料库存 – cái liào kù cún – Material stock – Tồn kho vật tư |
7749 | 库存管理 – kù cún guǎn lǐ – Inventory management – Quản lý tồn kho |
7750 | 料号 – liào hào – Material code – Mã nguyên liệu |
7751 | 替代料 – tì dài liào – Substitute material – Vật tư thay thế |
7752 | 辅料 – fǔ liào – Trims / Accessories – Phụ liệu |
7753 | 五金 – wǔ jīn – Hardware – Kim loại (nút, khóa…) |
7754 | 塑料件 – sù liào jiàn – Plastic parts – Linh kiện nhựa |
7755 | 绣花线 – xiù huā xiàn – Embroidery thread – Chỉ thêu |
7756 | 吊牌 – diào pái – Hang tag – Nhãn treo |
7757 | 水洗唛 – shuǐ xǐ mài – Wash label – Nhãn hướng dẫn giặt |
7758 | 合格证 – hé gé zhèng – Certificate of conformity – Phiếu đạt tiêu chuẩn |
7759 | 成分标 – chéng fèn biāo – Composition label – Nhãn thành phần |
7760 | 粘合衬 – zhān hé chèn – Fusible interlining – Vải keo ép |
7761 | 防火布 – fáng huǒ bù – Fire retardant fabric – Vải chống cháy |
7762 | 吸湿排汗布 – xī shī pái hàn bù – Moisture wicking fabric – Vải hút ẩm thoát mồ hôi |
7763 | 单面布 – dān miàn bù – Single jersey – Vải mặt đơn |
7764 | 双面布 – shuāng miàn bù – Double jersey – Vải hai mặt |
7765 | 抓绒布 – zhuā róng bù – Fleece – Vải nỉ |
7766 | 里布 – lǐ bù – Lining – Vải lót trong |
7767 | 风衣布 – fēng yī bù – Windbreaker fabric – Vải áo gió |
7768 | 灯芯绒 – dēng xīn róng – Corduroy – Vải nhung kẻ |
7769 | 贡缎 – gòng duàn – Satin – Vải sa tanh |
7770 | 羊毛布 – yáng máo bù – Wool fabric – Vải len |
7771 | 聚酯纤维 – jù zhǐ xiān wēi – Polyester – Sợi polyester |
7772 | 涤棉 – dí mián – TC (Terylene Cotton) – Vải pha polyester-cotton |
7773 | 棉麻 – mián má – Cotton-linen – Vải pha cotton và lanh |
7774 | 丝绸 – sī chóu – Silk – Lụa |
7775 | 粘胶纤维 – zhān jiāo xiān wēi – Viscose – Sợi viscose |
7776 | 氨纶 – ān lún – Spandex – Sợi thun |
7777 | 锦纶 – jǐn lún – Nylon – Sợi nylon |
7778 | 亚克力纤维 – yà kè lì xiān wēi – Acrylic fiber – Sợi acrylic |
7779 | 布封样 – bù fēng yàng – Fabric swatch – Mẫu vải |
7780 | 面料样 – miàn liào yàng – Fabric sample – Mẫu vải chính |
7781 | 拉链头 – lā liàn tóu – Zipper slider – Đầu kéo |
7782 | 拉链尾 – lā liàn wěi – Zipper bottom stop – Đầu chặn |
7783 | 拉链带 – lā liàn dài – Zipper tape – Dây kéo |
7784 | 胶章 – jiāo zhāng – Rubber label – Nhãn cao su |
7785 | 皮牌 – pí pái – Leather patch – Miếng da |
7786 | 装饰扣 – zhuāng shì kòu – Decorative button – Nút trang trí |
7787 | 线迹 – xiàn jì – Stitch – Đường chỉ |
7788 | 打枣 – dǎ zǎo – Bartack – Đính chắc (tăng cường) |
7789 | 走线 – zǒu xiàn – Topstitch – May nổi |
7790 | 反光条 – fǎn guāng tiáo – Reflective tape – Dây phản quang |
7791 | 压胶带 – yā jiāo dài – Seam tape – Băng ép đường may |
7792 | 热封条 – rè fēng tiáo – Heat sealing tape – Băng nhiệt ép |
7793 | 印花材料 – yìn huā cái liào – Printing material – Nguyên liệu in |
7794 | 转印纸 – zhuǎn yìn zhǐ – Transfer paper – Giấy in chuyển nhiệt |
7795 | 热升华 – rè shēng huá – Sublimation – In thăng hoa |
7796 | 尼龙绳 – ní lóng shéng – Nylon cord – Dây nylon |
7797 | 棉绳 – mián shéng – Cotton cord – Dây cotton |
7798 | 包边绳 – bāo biān shéng – Piping cord – Dây viền |
7799 | 带扣 – dài kòu – Buckle – Khoá gài |
7800 | 绳扣 – shéng kòu – Cord stopper – Nút chặn dây |
7801 | 松紧绳 – sōng jǐn shéng – Elastic cord – Dây thun |
7802 | 魔术贴 – mó shù tiē – Velcro – Miếng dán |
7803 | 肩垫 – jiān diàn – Shoulder pad – Miếng độn vai |
7804 | 胸垫 – xiōng diàn – Bra pad – Mút ngực |
7805 | 腰带 – yāo dài – Waistband – Dây lưng |
7806 | 裤耳 – kù ěr – Belt loop – Đỉa quần |
7807 | 口袋布 – kǒu dài bù – Pocket fabric – Vải may túi |
7808 | 领衬 – lǐng chèn – Collar interlining – Keo cổ |
7809 | 袖衬 – xiù chèn – Sleeve interlining – Keo tay |
7810 | 贴牌 – tiē pái – Hang tag – Thẻ treo |
7811 | 水洗标 – shuǐ xǐ biāo – Care label – Tem giặt |
7812 | 副标 – fù biāo – Sub label – Nhãn phụ |
7813 | 尺码标 – chǐ mǎ biāo – Size label – Nhãn cỡ |
7814 | 吊粒 – diào lì – Hang seal – Niêm nhãn |
7815 | 车线 – chē xiàn – Sewing thread – Chỉ may |
7816 | 包缝线 – bāo féng xiàn – Overlock thread – Chỉ vắt sổ |
7817 | 透明线 – tòu míng xiàn – Invisible thread – Chỉ trong |
7818 | 拷边线 – kǎo biān xiàn – Overedge thread – Chỉ viền |
7819 | 高弹线 – gāo tán xiàn – High stretch thread – Chỉ co giãn cao |
7820 | 亮丝线 – liàng sī xiàn – Rayon thread – Chỉ rayon |
7821 | 热溶胶条 – rè róng jiāo tiáo – Hot melt tape – Dải keo nhiệt |
7822 | 封边胶 – fēng biān jiāo – Edge sealing adhesive – Keo viền |
7823 | 面料颜色卡 – miàn liào yán sè kǎ – Fabric color card – Bảng màu vải |
7824 | 布封包 – bù fēng bāo – Fabric hanger – Bảng treo vải |
7825 | 样衣 – yàng yī – Sample garment – Hàng mẫu |
7826 | 确认样 – què rèn yàng – Approval sample – Mẫu duyệt |
7827 | 实验室报告 – shí yàn shì bào gào – Lab report – Báo cáo thí nghiệm |
7828 | 缩水率 – suō shuǐ lǜ – Shrinkage – Tỷ lệ co rút |
7829 | 幅宽 – fú kuān – Fabric width – Khổ vải |
7830 | 开幅 – kāi fú – Open width – Mở khổ |
7831 | 折幅 – zhé fú – Folded width – Gập khổ |
7832 | 齐头布 – qí tóu bù – Fabric with even edge – Vải cắt đều mép |
7833 | 裁剪标 – cái jiǎn biāo – Cutting mark – Dấu cắt |
7834 | 工艺单 – gōng yì dān – Tech pack – Phiếu quy trình |
7835 | 物料单 – wù liào dān – Material list – Danh sách nguyên phụ liệu |
7836 | 布料单 – bù liào dān – Fabric list – Bảng vải |
7837 | 采购单 – cǎi gòu dān – Purchase order – Phiếu mua hàng |
7838 | 面辅料 – miàn fǔ liào – Main & accessories – Vật liệu chính & phụ |
7839 | 面料 – miàn liào – Fabric – Vải chính |
7840 | 样办 – yàng bàn – Sample swatch – Mẫu vải nhỏ |
7841 | 到货 – dào huò – Arrival – Hàng về |
7842 | 余料 – yú liào – Leftover material – Vật tư dư |
7843 | 订料 – dìng liào – Material ordering – Đặt nguyên phụ liệu |
7844 | 订货 – dìng huò – Order goods – Đặt hàng |
7845 | 对样 – duì yàng – Sample matching – So mẫu |
7846 | 实物样 – shí wù yàng – Actual sample – Mẫu thật |
7847 | 样板 – yàng bǎn – Pattern – Rập mẫu |
7848 | 中样 – zhōng yàng – Fit sample – Mẫu thử giữa |
7849 | 打版 – dǎ bǎn – Pattern making – Làm rập |
7850 | 放码 – fàng mǎ – Grading – Nhảy size |
7851 | 排料 – pái liào – Marker making – Sơ đồ cắt |
7852 | 松布 – sōng bù – Fabric relaxation – Thả vải |
7853 | 称重 – chēng zhòng – Weighing – Cân |
7854 | 打卷 – dǎ juǎn – Rolling – Cuộn lại |
7855 | 染整 – rǎn zhěng – Dyeing and finishing – Nhuộm & hoàn tất |
7856 | 预缩 – yù suō – Pre-shrinkage – Tiền co rút |
7857 | 贴合 – tiē hé – Lamination – Ép keo |
7858 | 整理 – zhěng lǐ – Finishing – Hoàn thiện |
7859 | 包装 – bāo zhuāng – Packaging – Đóng gói |
7860 | 装箱 – zhuāng xiāng – Cartoning – Đóng thùng |
7861 | 出货 – chū huò – Shipment – Xuất hàng |
7862 | 订舱 – dìng cāng – Booking space – Đặt chỗ vận chuyển |
7863 | 运单号 – yùn dān hào – Tracking number – Mã vận đơn |
7864 | 发票 – fā piào – Invoice – Hoá đơn |
7865 | 装箱单 – zhuāng xiāng dān – Packing list – Phiếu đóng hàng |
7866 | 收货人 – shōu huò rén – Consignee – Người nhận hàng |
7867 | 供货商 – gōng huò shāng – Supplier – Nhà cung cấp |
7868 | 检针 – jiǎn zhēn – Needle detection – Kiểm kim |
7869 | 金属检测 – jīn shǔ jiǎn cè – Metal detection – Kiểm tra kim loại |
7870 | 断针记录 – duàn zhēn jì lù – Broken needle record – Ghi chép gãy kim |
7871 | 面料样 – miàn liào yàng – Fabric swatch – Mẫu vải |
7872 | 纱支 – shā zhī – Yarn count – Số sợi |
7873 | 密度 – mì dù – Density – Mật độ |
7874 | 克重 – kè zhòng – GSM (gram per square meter) – Định lượng vải |
7875 | 拉伸性 – lā shēn xìng – Stretchability – Tính co giãn |
7876 | 布封条 – bù fēng tiáo – Fabric seal tape – Băng niêm phong vải |
7877 | 供应商代码 – gōng yìng shāng dài mǎ – Vendor code – Mã nhà cung cấp |
7878 | 采购成本 – cǎi gòu chéng běn – Purchasing cost – Giá mua |
7879 | 成本核算 – chéng běn hé suàn – Costing – Tính giá thành |
7880 | 原价 – yuán jià – Original price – Giá gốc |
7881 | 优惠价 – yōu huì jià – Discounted price – Giá ưu đãi |
7882 | 交货条款 – jiāo huò tiáo kuǎn – Delivery terms – Điều khoản giao hàng |
7883 | 付款方式 – fù kuǎn fāng shì – Payment terms – Hình thức thanh toán |
7884 | 付款条件 – fù kuǎn tiáo jiàn – Payment condition – Điều kiện thanh toán |
7885 | 信用期 – xìn yòng qī – Credit term – Thời hạn tín dụng |
7886 | 开票资料 – kāi piào zī liào – Invoicing info – Thông tin xuất hóa đơn |
7887 | 收款账户 – shōu kuǎn zhàng hù – Receiving account – Tài khoản nhận tiền |
7888 | 供应商发票 – gōng yìng shāng fā piào – Supplier invoice – Hóa đơn nhà cung cấp |
7889 | 采购申请 – cǎi gòu shēn qǐng – Purchase requisition – Yêu cầu mua hàng |
7890 | 采购审核 – cǎi gòu shěn hé – Purchase approval – Phê duyệt mua hàng |
7891 | 物料交期 – wù liào jiāo qī – Material lead time – Thời gian giao vật liệu |
7892 | 物料需求计划 – wù liào xū qiú jì huà – Material requirement planning (MRP) – Kế hoạch nhu cầu vật tư |
7893 | 库存周转 – kù cún zhōu zhuǎn – Inventory turnover – Vòng quay tồn kho |
7894 | 最低库存 – zuì dī kù cún – Minimum stock – Tồn kho tối thiểu |
7895 | 入库单 – rù kù dān – Inbound receipt – Phiếu nhập kho |
7896 | 出库单 – chū kù dān – Outbound receipt – Phiếu xuất kho |
7897 | 物料调拨 – wù liào diào bō – Material transfer – Điều chuyển vật tư |
7898 | 退货单 – tuì huò dān – Return note – Phiếu trả hàng |
7899 | 不合格品 – bù hé gé pǐn – Defective goods – Hàng không đạt |
7900 | 来料不良 – lái liào bù liáng – Incoming defects – Lỗi nguyên vật liệu đầu vào |
7901 | 颜色确认 – yán sè què rèn – Color approval – Duyệt màu |
7902 | 头布 – tóu bù – Header fabric – Đầu cây vải |
7903 | 尾布 – wěi bù – Tail fabric – Cuối cây vải |
7904 | 布疵 – bù cī – Fabric defect – Lỗi vải |
7905 | 色差 – sè chā – Color difference – Sai màu |
7906 | 发票核对 – fā piào hé duì – Invoice reconciliation – Đối chiếu hóa đơn |
7907 | 接缝强度 – jiē fèng qiáng dù – Seam strength – Độ bền đường may |
7908 | 耐磨性 – nài mó xìng – Abrasion resistance – Khả năng chống mài mòn |
7909 | 防水涂层 – fáng shuǐ tú céng – Waterproof coating – Lớp phủ chống nước |
7910 | 阻燃剂 – zǔ rán jì – Flame retardant – Chất chống cháy |
7911 | 防静电剂 – fáng jìng diàn jì – Antistatic agent – Chất chống tĩnh điện |
7912 | 染料 – rǎn liào – Dye – Thuốc nhuộm |
7913 | 助剂 – zhù jì – Additive – Chất phụ trợ |
7914 | 活性染料 – huó xìng rǎn liào – Reactive dye – Thuốc nhuộm hoạt tính |
7915 | 分散染料 – fēn sàn rǎn liào – Disperse dye – Thuốc nhuộm phân tán |
7916 | 染色牢度 – rǎn sè láo dù – Dye fastness – Độ bền màu nhuộm |
7917 | 漂白剂 – piǎo bái jì – Bleaching agent – Chất tẩy trắng |
7918 | 有害物质 – yǒu hài wù zhì – Harmful substances – Chất độc hại |
7919 | 邻苯二甲酸盐 – lín běn èr jiǎ suān yán – Phthalates – Chất làm mềm độc hại |
7920 | 甲醛 – jiǎ quán – Formaldehyde – Phoóc-môn |
7921 | 物料清单 – wù liào qīng dān – Bill of Materials (BOM) – Danh sách nguyên vật liệu |
7922 | 原材料检验 – yuán cái liào jiǎn yàn – Raw material inspection – Kiểm tra nguyên liệu |
7923 | 质量控制 – zhì liàng kòng zhì – Quality control – Kiểm soát chất lượng |
7924 | 品保 – pǐn bǎo – Quality assurance – Đảm bảo chất lượng |
7925 | 退换货政策 – tuì huàn huò zhèng cè – Return policy – Chính sách đổi trả |
7926 | 唛头 – mài tóu – Shipping mark – Dấu vận chuyển |
7927 | 发货通知 – fā huò tōng zhī – Shipping notice – Thông báo giao hàng |
7928 | 实际到货 – shí jì dào huò – Actual arrival – Hàng đến thực tế |
7929 | 交货进度 – jiāo huò jìn dù – Delivery progress – Tiến độ giao hàng |
7930 | 月度采购计划 – yuè dù cǎi gòu jì huà – Monthly procurement plan – Kế hoạch mua hàng hàng tháng |
7931 | 年度预算 – nián dù yù suàn – Annual budget – Dự toán năm |
7932 | 物料回用 – wù liào huí yòng – Material reuse – Tái sử dụng vật tư |
7933 | 采购比例 – cǎi gòu bǐ lì – Purchase ratio – Tỷ lệ mua hàng |
7934 | 样品留样 – yàng pǐn liú yàng – Sample retention – Lưu mẫu |
7935 | 样布夹 – yàng bù jiā – Sample hanger – Bộ treo mẫu vải |
7936 | 打样布 – dǎ yàng bù – Sample fabric – Vải làm mẫu |
7937 | 面辅料 – miàn fǔ liào – Fabric & accessories – Vải và phụ liệu |
7938 | 采购说明 – cǎi gòu shuō míng – Purchasing instruction – Hướng dẫn mua hàng |
7939 | 合作条款 – hé zuò tiáo kuǎn – Cooperation terms – Điều khoản hợp tác |
7940 | 物料单价 – wù liào dān jià – Unit price – Đơn giá vật liệu |
7941 | 物控 – wù kòng – Material control – Kiểm soát vật tư |
7942 | 来料追踪 – lái liào zhuī zōng – Material tracking – Theo dõi hàng đến |
7943 | 库存盘点 – kù cún pán diǎn – Inventory checking – Kiểm kê kho |
7944 | 标签打印 – biāo qiān dǎ yìn – Label printing – In nhãn |
7945 | 出货单 – chū huò dān – Delivery Note – Phiếu giao hàng |
7946 | 进料检验 – jìn liào jiǎn yàn – Incoming Material Inspection – Kiểm tra nguyên liệu đầu vào |
7947 | 采购审核 – cǎi gòu shěn hé – Purchasing Review – Xét duyệt thu mua |
7948 | 订单号 – dìng dān hào – Order Number – Số đơn hàng |
7949 | 采购订单 – cǎi gòu dìng dān – Purchase Order (PO) – Đơn đặt hàng |
7950 | 增值税发票 – zēng zhí shuì fā piào – VAT Invoice – Hóa đơn VAT |
7951 | 汇率 – huì lǜ – Exchange Rate – Tỷ giá hối đoái |
7952 | 尾款 – wěi kuǎn – Balance Payment – Phần tiền còn lại |
7953 | 信用证 – xìn yòng zhèng – Letter of Credit (L/C) – Thư tín dụng |
7954 | 货款结算 – huò kuǎn jié suàn – Payment Settlement – Thanh toán tiền hàng |
7955 | 结算周期 – jié suàn zhōu qī – Settlement Period – Chu kỳ thanh toán |
7956 | 发货方式 – fā huò fāng shì – Delivery Method – Phương thức giao hàng |
7957 | 运输方式 – yùn shū fāng shì – Transportation Method – Phương thức vận chuyển |
7958 | 到岸价 – dào àn jià – CIF (Cost, Insurance, Freight) – Giá đến cảng |
7959 | 来样 – lái yàng – Incoming Sample – Mẫu gửi đến |
7960 | 寄样 – jì yàng – Send Sample – Gửi mẫu |
7961 | 库存预警 – kù cún yù jǐng – Stock Alert – Cảnh báo tồn kho |
7962 | 最小库存 – zuì xiǎo kù cún – Minimum Stock – Tồn kho tối thiểu |
7963 | 物料分类 – wù liào fēn lèi – Material Classification – Phân loại vật liệu |
7964 | 辅料采购 – fǔ liào cǎi gòu – Accessories Purchasing – Mua phụ liệu |
7965 | 防褪色 – fáng tuì sè – Fade Resistant – Chống bay màu |
7966 | 供货周期 – gōng huò zhōu qī – Lead Time – Thời gian cung ứng |
7967 | 交期跟踪 – jiāo qī gēn zōng – Delivery Follow-up – Theo dõi tiến độ giao hàng |
7968 | 库存周转 – kù cún zhōu zhuǎn – Inventory Turnover – Vòng quay kho |
7969 | 样卡 – yàng kǎ – Swatch Card – Thẻ mẫu vải |
7970 | 来料不符 – lái liào bù fú – Material Mismatch – Hàng về sai |
7971 | 退料处理 – tuì liào chǔ lǐ – Material Return Handling – Xử lý trả hàng |
7972 | 合格品 – hé gé pǐn – Qualified Product – Hàng đạt chất lượng |
7973 | 不良品 – bù liáng pǐn – Defective Product – Hàng lỗi |
7974 | 下单计划 – xià dān jì huà – Ordering Plan – Kế hoạch đặt hàng |
7975 | 来料加工 – lái liào jiā gōng – Processing with Supplied Material – Gia công từ nguyên liệu cung cấp |
7976 | 原料单价 – yuán liào dān jià – Raw Material Unit Price – Đơn giá nguyên liệu |
7977 | 原材料规格 – yuán cái liào guī gé – Raw Material Specification – Quy cách nguyên vật liệu |
7978 | 材料证书 – cái liào zhèng shū – Material Certificate – Giấy chứng nhận nguyên liệu |
7979 | 物料清单 – wù liào qīng dān – Bill of Materials (BOM) – Danh sách vật tư |
7980 | 询价 – xún jià – Inquiry – Hỏi giá |
7981 | 价格核对 – jià gé hé duì – Price Verification – Kiểm tra giá |
7982 | 生产物料 – shēng chǎn wù liào – Production Material – Vật liệu sản xuất |
7983 | 后整理 – hòu zhěng lǐ – Finishing Process – Xử lý hoàn tất |
7984 | 批色 – pī sè – Color Approval – Duyệt màu |
7985 | 纱支 – shā zhī – Yarn Count – Độ mảnh sợi |
7986 | 组织结构 – zǔ zhī jié gòu – Fabric Construction – Cấu trúc dệt |
7987 | 交货方式 – jiāo huò fāng shì – Delivery Terms – Điều kiện giao hàng |
7988 | 集装箱 – jí zhuāng xiāng – Container – Công-te-nơ |
7989 | 进仓单 – jìn cāng dān – Warehouse Entry Sheet – Phiếu nhập kho |
7990 | 仓库编号 – cāng kù biān hào – Warehouse Code – Mã kho |
7991 | 封样 – fēng yàng – Sealed Sample – Mẫu niêm phong |
7992 | 布封 – bù fēng – Fabric Sealing – Niêm phong vải |
7993 | 布料来源 – bù liào lái yuán – Fabric Source – Nguồn gốc vải |
7994 | 布检 – bù jiǎn – Fabric Inspection – Kiểm vải |
7995 | 布面缺陷 – bù miàn quē xiàn – Fabric Defect – Lỗi bề mặt vải |
7996 | 打样 – dǎ yàng – Sampling – Làm mẫu |
7997 | 打版 – dǎ bǎn – Pattern Making – Ra rập |
7998 | 样衣确认 – yàng yī què rèn – Sample Garment Approval – Duyệt mẫu hàng may |
7999 | 材料损耗 – cái liào sǔn hào – Material Wastage – Hao hụt nguyên liệu |
8000 | 损耗率 – sǔn hào lǜ – Wastage Rate – Tỷ lệ hao hụt |
8001 | 供应商名单 – gōng yìng shāng míng dān – Supplier List – Danh sách nhà cung cấp |
8002 | 客户要求 – kè hù yāo qiú – Customer Requirement – Yêu cầu khách hàng |
8003 | 布封确认 – bù fēng què rèn – Fabric Sealing Approval – Duyệt mẫu niêm phong |
8004 | 面料订单 – miàn liào dìng dān – Fabric Order – Đơn đặt vải |
8005 | 原料采购 – yuán liào cǎi gòu – Raw Material Procurement – Thu mua nguyên liệu |
8006 | 交期确认 – jiāo qī què rèn – Delivery Date Confirmation – Xác nhận thời gian giao hàng |
8007 | 数量差异 – shù liàng chā yì – Quantity Discrepancy – Sai lệch số lượng |
8008 | 布封样 – bù fēng yàng – Fabric Sealing Sample – Mẫu niêm phong vải |
8009 | 面料种类 – miàn liào zhǒng lèi – Fabric Type – Loại vải |
8010 | 物料验收 – wù liào yàn shōu – Material Acceptance – Nghiệm thu vật tư |
8011 | 交货延误 – jiāo huò yán wù – Delivery Delay – Giao hàng chậm |
8012 | 月结付款 – yuè jié fù kuǎn – Monthly Payment – Thanh toán cuối tháng |
8013 | 发票开具 – fā piào kāi jù – Invoice Issuance – Xuất hóa đơn |
8014 | 供应稳定性 – gōng yìng wěn dìng xìng – Supply Stability – Tính ổn định nguồn cung |
8015 | 交期追踪 – jiāo qī zhuī zōng – Delivery Tracking – Theo dõi thời gian giao hàng |
8016 | 采购风险 – cǎi gòu fēng xiǎn – Purchasing Risk – Rủi ro trong mua hàng |
8017 | 认证证书 – rèn zhèng zhèng shū – Certification – Chứng nhận |
8018 | 布重 – bù zhòng – Fabric Weight – Trọng lượng vải |
8019 | 布幅 – bù fú – Fabric Width – Khổ vải |
8020 | 布密 – bù mì – Fabric Density – Mật độ sợi |
8021 | 组织密度 – zǔ zhī mì dù – Weave Density – Mật độ dệt |
8022 | 订单合同 – dìng dān hé tóng – Purchase Order Contract – Hợp đồng đặt hàng |
8023 | 样板间 – yàng bǎn jiān – Sample Room – Phòng mẫu |
8024 | 样品制作 – yàng pǐn zhì zuò – Sample Making – Làm mẫu |
8025 | 洗水唛 – xǐ shuǐ mài – Wash Label – Nhãn giặt |
8026 | 品牌标 – pǐn pái biāo – Brand Label – Nhãn thương hiệu |
8027 | 纸箱 – zhǐ xiāng – Carton – Thùng giấy |
8028 | 包装袋 – bāo zhuāng dài – Polybag – Túi đóng gói |
8029 | 布样 – bù yàng – Fabric Swatch – Mẫu vải |
8030 | 小样 – xiǎo yàng – Lab Dip – Mẫu nhuộm nhỏ |
8031 | 色样确认 – sè yàng què rèn – Color Approval – Duyệt mẫu màu |
8032 | 纱线 – shā xiàn – Yarn – Sợi |
8033 | 涤棉 – dí mián – T/C (Poly-Cotton) – Vải pha cotton polyester |
8034 | 全棉 – quán mián – 100% Cotton – Vải 100% cotton |
8035 | 尼龙 – ní lóng – Nylon – Vải nylon |
8036 | 针织布 – zhēn zhī bù – Knit Fabric – Vải thun |
8037 | 人造棉 – rén zào mián – Rayon – Vải tơ nhân tạo |
8038 | 斜纹布 – xié wén bù – Twill – Vải chéo |
8039 | 平纹布 – píng wén bù – Plain Weave – Vải trơn |
8040 | 绉布 – zhòu bù – Crepe – Vải nhăn |
8041 | 欧根纱 – ōu gēn shā – Organza – Vải voan cứng |
8042 | 真丝 – zhēn sī – Silk – Lụa |
8043 | 花边 – huā biān – Trimming – Đường viền trang trí |
8044 | 亮片 – liàng piàn – Sequin – Kim sa |
8045 | 珠片 – zhū piàn – Beads – Hạt cườm |
8046 | 绣花布 – xiù huā bù – Embroidered Fabric – Vải thêu |
8047 | 胶章 – jiāo zhāng – Rubber Patch – Logo cao su |
8048 | 皮标 – pí biāo – Leather Label – Nhãn da |
8049 | 吊粒 – diào lì – String Seal – Tem treo |
8050 | 织唛 – zhī mài – Woven Label – Nhãn dệt |
8051 | 交期排程 – jiāo qī pái chéng – Delivery Schedule – Lịch giao hàng |
8052 | 比价分析 – bǐ jià fēn xī – Price Comparison – So sánh giá |
8053 | 供应商审核 – gōng yìng shāng shěn hé – Supplier Audit – Đánh giá nhà cung cấp |
8054 | 材料追踪 – cái liào zhuī zōng – Material Tracking – Theo dõi vật liệu |
8055 | 收货验布 – shōu huò yàn bù – Fabric Inspection – Kiểm tra vải nhận hàng |
8056 | 纸箱 – zhǐ xiāng – Carton Box – Thùng carton |
8057 | 内袋 – nèi dài – Inner Bag – Túi trong |
8058 | 外箱 – wài xiāng – Outer Carton – Thùng ngoài |
8059 | 封口胶带 – fēng kǒu jiāo dài – Sealing Tape – Băng keo niêm phong |
8060 | 封条 – fēng tiáo – Seal – Tem niêm phong |
8061 | 打包带 – dǎ bāo dài – Packing Strap – Dây đai đóng hàng |
8062 | 标签纸 – biāo qiān zhǐ – Label Paper – Giấy nhãn |
8063 | 纸卡 – zhǐ kǎ – Paper Card – Thẻ giấy |
8064 | 送货单 – sòng huò dān – Shipping List – Danh sách giao hàng |
8065 | 供货期 – gōng huò qī – Lead Time – Thời gian giao hàng |
8066 | 样品费 – yàng pǐn fèi – Sample Cost – Chi phí mẫu |
8067 | 打样时间 – dǎ yàng shí jiān – Sample Time – Thời gian làm mẫu |
8068 | 最小起订量 – zuì xiǎo qǐ dìng liàng – MOQ (Minimum Order Quantity) – Số lượng đặt tối thiểu |
8069 | 交期延迟 – jiāo qī yán chí – Delivery Delay – Trễ giao hàng |
8070 | 尾款 – wěi kuǎn – Balance Payment – Thanh toán còn lại |
8071 | 开票资料 – kāi piào zī liào – Billing Info – Thông tin xuất hóa đơn |
8072 | 货运方式 – huò yùn fāng shì – Shipping Method – Phương thức vận chuyển |
8073 | 起运港 – qǐ yùn gǎng – Port of Departure – Cảng xuất phát |
8074 | 目的港 – mù dì gǎng – Port of Destination – Cảng đến |
8075 | 清关文件 – qīng guān wén jiàn – Customs Documents – Hồ sơ thông quan |
8076 | 货代 – huò dài – Freight Forwarder – Đại lý vận chuyển |
8077 | 进出口单证 – jìn chū kǒu dān zhèng – Import/Export Documents – Chứng từ xuất nhập khẩu |
8078 | 来料加工 – lái liào jiā gōng – Processing with Supplied Material – Gia công theo nguyên liệu |
8079 | 现货 – xiàn huò – Stock Goods – Hàng có sẵn |
8080 | 样布确认 – yàng bù què rèn – Fabric Sample Approval – Duyệt mẫu vải |
8081 | 快递费 – kuài dì fèi – Courier Fee – Phí chuyển phát |
8082 | 运费 – yùn fèi – Freight – Phí vận chuyển |
8083 | 热转印 – rè zhuǎn yìn – Heat Transfer – Ép chuyển nhiệt |
8084 | 硅胶唛 – guī jiāo mài – Silicone Label – Nhãn silicone |
8085 | 背胶 – bèi jiāo – Adhesive Back – Mặt sau có keo |
8086 | 尼龙带 – ní lóng dài – Nylon Webbing – Dây nylon |
8087 | 织带 – zhī dài – Woven Tape – Dây dệt |
8088 | 吊绳 – diào shéng – Hang Rope – Dây treo |
8089 | 吊粒 – diào lì – Hang Seal – Đầu treo (niêm chì) |
8090 | 塑料拉链 – sù liào lā liàn – Plastic Zipper – Khóa nhựa |
8091 | 拉链头 – lā liàn tóu – Zipper Puller – Đầu khóa |
8092 | 气眼 – qì yǎn – Eyelet – Lỗ khoen |
8093 | 鸡眼扣 – jī yǎn kòu – Grommet – Khoen mắt cáo |
8094 | 钩扣 – gōu kòu – Hook – Móc |
8095 | 纽扣 – niǔ kòu – Button – Cúc |
8096 | 树脂扣 – shù zhī kòu – Resin Button – Cúc nhựa |
8097 | 贝壳扣 – bèi ké kòu – Shell Button – Cúc vỏ sò |
8098 | 金属扣 – jīn shǔ kòu – Metal Button – Cúc kim loại |
8099 | 毛球 – máo qiú – Pom Pom – Bông tua |
8100 | 衣架 – yī jià – Hanger – Móc áo |
8101 | 衣袋 – yī dài – Garment Bag – Túi đựng áo |
8102 | 夹条 – jiā tiáo – Piping – Viền gấp |
8103 | 防伪标 – fáng wěi biāo – Anti-counterfeit Label – Nhãn chống giả |
8104 | 印刷 – yìn shuā – Printing – In ấn |
8105 | 喷码 – pēn mǎ – Inkjet Code – In phun mã |
8106 | 激光切割 – jī guāng qiē gē – Laser Cutting – Cắt laser |
8107 | 打孔 – dǎ kǒng – Punching – Đục lỗ |
8108 | 热封 – rè fēng – Heat Sealing – Hàn nhiệt |
8109 | 折叠方式 – zhé dié fāng shì – Folding Method – Cách gấp |
8110 | 包装线 – bāo zhuāng xiàn – Packing Line – Dây chuyền đóng gói |
8111 | 打样 – dǎ yàng – Make Sample – Làm mẫu |
8112 | 确认样 – què rèn yàng – Approved Sample – Mẫu duyệt |
8113 | 生产样 – shēng chǎn yàng – Production Sample – Mẫu sản xuất |
8114 | PP样 – PP yàng – Pre-production Sample – Mẫu tiền sản xuất |
8115 | TOP样 – TOP yàng – Top Sample – Mẫu hoàn chỉnh |
8116 | 船样 – chuán yàng – Shipment Sample – Mẫu giao hàng |
8117 | 客供 – kè gōng – Customer Supplied – Khách hàng cung cấp |
8118 | 自购 – zì gòu – Self Purchased – Tự thu mua |
8119 | 报关资料 – bào guān zī liào – Customs Declaration – Hồ sơ khai báo hải quan |
8120 | 质检报告 – zhì jiǎn bào gào – QC Report – Báo cáo kiểm tra chất lượng |
8121 | 内袋 – nèi dài – Polybag – Túi nilon trong |
8122 | 外袋 – wài dài – Outer Bag – Túi đóng gói ngoài |
8123 | 封口贴 – fēng kǒu tiē – Sealing Sticker – Nhãn niêm phong |
8124 | 胶带 – jiāo dài – Adhesive Tape – Băng keo |
8125 | 吸湿剂 – xī shī jì – Desiccant – Chất hút ẩm |
8126 | 泡泡袋 – pào pào dài – Bubble Bag – Túi chống sốc |
8127 | 拷贝纸 – kǎo bèi zhǐ – Tissue Paper – Giấy lót mỏng |
8128 | 护角 – hù jiǎo – Corner Protector – Miếng chặn góc |
8129 | 护边条 – hù biān tiáo – Edge Protector – Miếng chặn viền |
8130 | 插卡 – chā kǎ – Insert Card – Thẻ chèn |
8131 | 吊卡 – diào kǎ – Hang Tag – Thẻ treo |
8132 | 价签 – jià qiān – Price Tag – Nhãn giá |
8133 | 尺码标 – chǐ mǎ biāo – Size Label – Nhãn kích cỡ |
8134 | 合格证 – hé gé zhèng – Certificate of Quality – Phiếu kiểm định |
8135 | 二维码 – èr wéi mǎ – QR Code – Mã QR |
8136 | 透明袋 – tòu míng dài – Transparent Bag – Túi trong suốt |
8137 | 封口机 – fēng kǒu jī – Sealing Machine – Máy hàn miệng túi |
8138 | 热熔胶 – rè róng jiāo – Hot Melt Glue – Keo nhiệt |
8139 | 打包机 – dǎ bāo jī – Packing Machine – Máy đóng gói |
8140 | 物料单 – wù liào dān – BOM (Bill of Materials) – Danh sách vật tư |
8141 | 采购员 – cǎi gòu yuán – Purchaser – Nhân viên thu mua |
8142 | 物控 – wù kòng – Material Controller – Quản lý vật tư |
8143 | 交期 – jiāo qī – Delivery Time – Thời gian giao hàng |
8144 | 交货期 – jiāo huò qī – Delivery Deadline – Hạn giao hàng |
8145 | 打板 – dǎ bǎn – Make Pattern – Làm rập |
8146 | 放码 – fàng mǎ – Grading – Ra size |
8147 | 核价 – hé jià – Costing – Tính giá |
8148 | 报价 – bào jià – Quotation – Báo giá |
8149 | 入库 – rù kù – Warehouse In – Nhập kho |
8150 | 出库 – chū kù – Warehouse Out – Xuất kho |
8151 | 在途 – zài tú – In Transit – Đang vận chuyển |
8152 | 粉笔 – fěn bǐ – Tailor’s Chalk – Phấn may |
8153 | 机油 – jī yóu – Sewing Machine Oil – Dầu máy may |
8154 | 压脚 – yā jiǎo – Presser Foot – Chân vịt máy may |
8155 | 梭芯 – suō xīn – Bobbin – Suốt chỉ |
8156 | 剪线刀 – jiǎn xiàn dāo – Thread Cutter – Dao cắt chỉ |
8157 | 车线 – chē xiàn – Stitching Thread – Chỉ may |
8158 | 打样纸 – dǎ yàng zhǐ – Pattern Paper – Giấy vẽ mẫu |
8159 | 衣架 – yī jià – Hanger – Móc treo |
8160 | 展示架 – zhǎn shì jià – Display Rack – Giá trưng bày |
8161 | 标签枪 – biāo qiān qiāng – Tagging Gun – Súng bắn nhãn |
8162 | 标签针 – biāo qiān zhēn – Tagging Needle – Kim bắn nhãn |
8163 | 标签线 – biāo qiān xiàn – Tagging String – Dây treo nhãn |
8164 | 码装袋 – mǎ zhuāng dài – Size Packing Bag – Túi phân size |
8165 | 色卡 – sè kǎ – Color Card – Thẻ màu |
8166 | 色样布 – sè yàng bù – Color Swatch – Mẫu vải màu |
8167 | 布封边 – bù fēng biān – Fabric Binding – Bo vải |
8168 | 拉链头 – lā liàn tóu – Zipper Slider – Đầu kéo khóa |
8169 | 拉链布带 – lā liàn bù dài – Zipper Tape – Dây khóa kéo |
8170 | 合扣 – hé kòu – Snap Button – Nút bấm |
8171 | 金属扣 – jīn shǔ kòu – Metal Buckle – Khóa kim loại |
8172 | 挂钩 – guà gōu – Hook – Móc |
8173 | 调节扣 – tiáo jié kòu – Adjuster – Khoen điều chỉnh |
8174 | 扣眼布 – kòu yǎn bù – Buttonhole Fabric – Vải làm khuy |
8175 | 线轴 – xiàn zhóu – Thread Spool – Cuộn chỉ |
8176 | 纸板 – zhǐ bǎn – Paperboard – Bìa carton |
8177 | 喷码机 – pēn mǎ jī – Coding Machine – Máy in phun mã |
8178 | 激光切割机 – jī guāng qiē gē jī – Laser Cutter – Máy cắt laser |
8179 | 包缝机 – bāo féng jī – Overlock Machine – Máy vắt sổ |
8180 | 熨斗 – yùn dǒu – Iron – Bàn là |
8181 | 熨烫台 – yùn tàng tái – Ironing Table – Bàn là |
8182 | 包装机 – bāo zhuāng jī – Packing Machine – Máy đóng gói |
8183 | 验针机 – yàn zhēn jī – Needle Detector – Máy dò kim |
8184 | 打码机 – dǎ mǎ jī – Label Printer – Máy in mã |
8185 | 吊粒 – diào lì – Hang Seal – Con dấu treo |
8186 | 环保袋 – huán bǎo dài – Eco Bag – Túi thân thiện môi trường |
8187 | 布卷 – bù juǎn – Fabric Roll – Cuộn vải |
8188 | 打孔机 – dǎ kǒng jī – Punching Machine – Máy đục lỗ |
8189 | 规格书 – guī gé shū – Specification Sheet – Bảng thông số kỹ thuật |
8190 | 锁边线 – suǒ biān xiàn – Overlock Thread – Chỉ vắt sổ |
8191 | 装饰带 – zhuāng shì dài – Decorative Ribbon – Dây trang trí |
8192 | 间棉 – jiān mián – Interlining Cotton – Bông lót |
8193 | 粘合衬 – zhān hé chèn – Fusible Interlining – Keo dán vải |
8194 | 水溶衬 – shuǐ róng chèn – Water-soluble Interlining – Keo tan trong nước |
8195 | 领衬 – lǐng chèn – Collar Interlining – Keo cổ áo |
8196 | 腰衬 – yāo chèn – Waistband Interlining – Keo lưng quần |
8197 | 铜扣 – tóng kòu – Copper Button – Nút đồng |
8198 | 隐形拉链 – yǐn xíng lā liàn – Invisible Zipper – Khóa kéo giấu |
8199 | 对扣 – duì kòu – Hook and Bar – Móc cài |
8200 | 尼龙搭扣 – ní lóng dā kòu – Nylon Fastener – Miếng dán nylon |
8201 | 洗唛 – xǐ mài – Care Label – Nhãn hướng dẫn giặt |
8202 | 吊牌绳 – diào pái shéng – Hangtag String – Dây thẻ bài |
8203 | 防尘袋 – fáng chén dài – Dust Bag – Túi chống bụi |
8204 | 印刷袋 – yìn shuā dài – Printed Bag – Túi in |
8205 | 牛皮纸 – niú pí zhǐ – Kraft Paper – Giấy kraft |
8206 | 标贴纸 – biāo tiē zhǐ – Sticker Label – Nhãn dán |
8207 | 热缩膜 – rè suō mó – Shrink Film – Màng co nhiệt |
8208 | 布封条 – bù fēng tiáo – Fabric Tape Seal – Băng niêm vải |
8209 | 钢卷尺 – gāng juǎn chǐ – Steel Tape Measure – Thước cuộn sắt |
8210 | 布匹样卡 – bù pǐ yàng kǎ – Fabric Swatch Card – Thẻ mẫu vải |
8211 | 样衣袋 – yàng yī dài – Sample Garment Bag – Túi đựng mẫu |
8212 | 包装标签 – bāo zhuāng biāo qiān – Packing Label – Nhãn đóng gói |
8213 | 验货单 – yàn huò dān – Inspection Sheet – Phiếu kiểm hàng |
8214 | 存货管理 – cún huò guǎn lǐ – Inventory Management – Quản lý tồn kho |
8215 | 延误 – yán wù – Delay – Trì hoãn |
8216 | 布边纸 – bù biān zhǐ – Selvage Paper – Giấy viền vải |
8217 | 吊粒 – diào lì – Hang Seal – Nút treo thẻ bài |
8218 | 打码机 – dǎ mǎ jī – Coding Machine – Máy in mã |
8219 | 针钉 – zhēn dīng – Tag Pin – Kim bấm thẻ |
8220 | 自动剪线机 – zì dòng jiǎn xiàn jī – Auto Thread Cutter – Máy cắt chỉ tự động |
8221 | 压标机 – yā biāo jī – Heat Press Machine – Máy ép nhãn |
8222 | 模具 – mú jù – Mold – Khuôn |
8223 | 压扣机 – yā kòu jī – Button Press Machine – Máy dập nút |
8224 | 模具夹具 – mú jù jiá jù – Mould Fixture – Đồ gá khuôn |
8225 | 样品间 – yàng pǐn jiān – Sample Room – Phòng mẫu |
8226 | 样布 – yàng bù – Fabric Sample – Mẫu vải |
8227 | 花型卡 – huā xíng kǎ – Pattern Card – Thẻ hoa văn |
8228 | 厚度尺 – hòu dù chǐ – Thickness Gauge – Thước đo độ dày |
8229 | 克重秤 – kè zhòng chèng – GSM Scale – Cân đo định lượng vải |
8230 | 衬布机 – chèn bù jī – Interlining Fusing Machine – Máy ép keo |
8231 | 布封条胶 – bù fēng tiáo jiāo – Fabric Tape Adhesive – Keo dán niêm vải |
8232 | 封箱胶 – fēng xiāng jiāo – Sealing Tape – Băng keo thùng |
8233 | 胶袋 – jiāo dài – Plastic Bag – Túi nilon |
8234 | PE袋 – PE dài – PE Bag – Túi PE |
8235 | 气泡袋 – qì pào dài – Bubble Bag – Túi xốp khí |
8236 | 自封袋 – zì fēng dài – Zip Lock Bag – Túi zip |
8237 | 分包袋 – fēn bāo dài – Sub-pack Bag – Túi chia lô |
8238 | 防水袋 – fáng shuǐ dài – Waterproof Bag – Túi chống nước |
8239 | 外袋 – wài dài – Outer Bag – Túi ngoài |
8240 | 丝带 – sī dài – Satin Ribbon – Dây ruy băng |
8241 | 扁绳 – biǎn shéng – Flat Drawstring – Dây rút dẹt |
8242 | 绳头 – shéng tóu – Drawcord End – Đầu dây rút |
8243 | 纸牌 – zhǐ pái – Paper Tag – Thẻ giấy |
8244 | 二维码标签 – èr wéi mǎ biāo qiān – QR Code Label – Nhãn mã QR |
8245 | 标识贴纸 – biāo shí tiē zhǐ – Identification Sticker – Nhãn nhận diện |
8246 | 货号标签 – huò hào biāo qiān – Item Code Label – Nhãn mã hàng |
8247 | 包装规范 – bāo zhuāng guī fàn – Packing Standard – Quy chuẩn đóng gói |
8248 | 物料进度表 – wù liào jìn dù biǎo – Material Timeline – Tiến độ vật tư |
8249 | 面料到仓 – miàn liào dào cāng – Fabric Arrived – Vải về kho |
8250 | 辅料到仓 – fǔ liào dào cāng – Trims Arrived – Phụ liệu về kho |
8251 | 订购周期 – dìng gòu zhōu qī – Lead Time – Thời gian đặt hàng |
8252 | 衣袋 – yī dài – Garment Bag – Túi đựng quần áo |
8253 | 扣眼机 – kòu yǎn jī – Buttonhole Machine – Máy tạo lỗ khuy |
8254 | 锁眼机 – suǒ yǎn jī – Eyelet Button Machine – Máy khuy |
8255 | 订扣机 – dìng kòu jī – Button Attaching Machine – Máy đính nút |
8256 | 手工针 – shǒu gōng zhēn – Hand Sewing Needle – Kim may tay |
8257 | 缝纫线架 – féng rèn xiàn jià – Thread Stand – Giá để chỉ |
8258 | 拷边线 – kǎo biān xiàn – Overlock Thread – Chỉ vắt sổ |
8259 | 包边布 – bāo biān bù – Bias Tape – Vải viền |
8260 | 松紧机 – sōng jǐn jī – Elastic Attaching Machine – Máy gắn thun |
8261 | 拉链链牙 – lā liàn liàn yá – Zipper Teeth – Răng kéo |
8262 | 拉链布带 – lā liàn bù dài – Zipper Tape – Dây kéo |
8263 | 印刷标签 – yìn shuā biāo qiān – Printed Label – Nhãn in |
8264 | 洗水唛 – xǐ shuǐ mà – Wash Care Label – Nhãn hướng dẫn giặt |
8265 | 尺码唛 – chǐ mǎ mà – Size Label – Nhãn kích thước |
8266 | 主唛 – zhǔ mà – Main Label – Nhãn chính |
8267 | 副唛 – fù mà – Sub Label – Nhãn phụ |
8268 | 热熔胶条 – rè róng jiāo tiáo – Hot Melt Tape – Băng keo nhiệt |
8269 | 耐高温胶带 – nài gāo wēn jiāo dài – Heat Resistant Tape – Băng keo chịu nhiệt |
8270 | 裁床纸 – cái chuáng zhǐ – Cutting Bed Paper – Giấy trải vải |
8271 | 底纸 – dǐ zhǐ – Underlay Paper – Giấy lót |
8272 | 牛皮纸 – niú pí zhǐ – Kraft Paper – Giấy xi măng |
8273 | 唛架纸 – mà jià zhǐ – Marker Paper – Giấy sơ đồ |
8274 | 高透纸 – gāo tòu zhǐ – Transparent Marker Paper – Giấy trong suốt vẽ sơ đồ |
8275 | 针车灯 – zhēn chē dēng – Sewing Machine Light – Đèn máy may |
8276 | 外箱唛头 – wài xiāng mà tóu – Outer Box Mark – Thông tin thùng hàng |
8277 | 纸箱规格 – zhǐ xiāng guī gé – Carton Size – Kích thước thùng |
8278 | 纸箱样板 – zhǐ xiāng yàng bǎn – Carton Sample – Mẫu thùng carton |
8279 | 脚垫 – jiǎo diàn – Pallet Pad – Miếng lót chân |
8280 | 货架标签 – huò jià biāo qiān – Shelf Label – Nhãn kệ hàng |
8281 | 胶水 – jiāo shuǐ – Glue – Keo |
8282 | 布封胶 – bù fēng jiāo – Fabric Sealing Glue – Keo dán vải |
8283 | 泡棉胶 – pào mián jiāo – Foam Tape – Băng dán xốp |
8284 | 枪针 – qiāng zhēn – Tagging Pin – Kim bắn thẻ |
8285 | 绣花框 – xiù huā kuàng – Embroidery Hoop – Khung thêu |
8286 | 绣花纸 – xiù huā zhǐ – Embroidery Paper – Giấy lót thêu |
8287 | 面料清单 – miàn liào qīng dān – Fabric List – Danh sách nguyên liệu vải |
8288 | 物料标准 – wù liào biāo zhǔn – Material Specification – Tiêu chuẩn vật tư |
8289 | 布封条 – bù fēng tiáo – Fabric Sealing Strip – Dải niêm phong vải |
8290 | 收缩袋 – shōu suō dài – Shrink Bag – Túi co nhiệt |
8291 | 条形码标签 – tiáo xíng mǎ biāo qiān – Barcode Label – Nhãn mã vạch |
8292 | 不干胶标签 – bù gān jiāo biāo qiān – Adhesive Label – Nhãn dính |
8293 | 针车油 – zhēn chē yóu – Sewing Machine Oil – Dầu máy may |
8294 | 清洗剂 – qīng xǐ jì – Cleaning Agent – Chất tẩy rửa |
8295 | 纸板 – zhǐ bǎn – Paperboard – Bìa cứng |
8296 | 挂钩 – guà gōu – Hook – Móc treo |
8297 | 胶袋 – jiāo dài – Polybag – Túi nylon |
8298 | 保鲜膜 – bǎo xiān mó – Stretch Film – Màng bọc |
8299 | 缠绕膜 – chán rào mó – Wrapping Film – Màng quấn |
8300 | 内袋 – nèi dài – Inner Bag – Túi bên trong |
8301 | 吊牌线 – diào pái xiàn – Hangtag String – Dây treo nhãn |
8302 | 样衣 – yàng yī – Sample Garment – Mẫu quần áo |
8303 | 打样单 – dǎ yàng dān – Sample Sheet – Phiếu làm mẫu |
8304 | 生产单 – shēng chǎn dān – Production Sheet – Phiếu sản xuất |
8305 | 面料订单 – miàn liào dìng dān – Fabric Order – Đơn đặt hàng vải |
8306 | 辅料订单 – fǔ liào dìng dān – Trims Order – Đơn đặt hàng phụ liệu |
8307 | 物料库存 – wù liào kù cún – Material Inventory – Tồn kho vật tư |
8308 | 仓库收料 – cāng kù shōu liào – Warehouse Receiving – Nhập kho |
8309 | 仓库出料 – cāng kù chū liào – Warehouse Issuing – Xuất kho |
8310 | 库存盘点 – kù cún pán diǎn – Stock Taking – Kiểm kê kho |
8311 | 来料检验 – lái liào jiǎn yàn – Incoming Material Inspection – Kiểm tra vật liệu đầu vào |
8312 | 布封线 – bù fēng xiàn – Fabric Seal Thread – Chỉ viền niêm phong |
8313 | 金属探测仪 – jīn shǔ tàn cè yí – Metal Detector – Máy dò kim loại |
8314 | 布匹 – bù pǐ – Fabric Piece – Miếng vải |
8315 | 收料单 – shōu liào dān – Receiving Note – Phiếu nhận hàng |
8316 | 出料单 – chū liào dān – Releasing Note – Phiếu xuất hàng |
8317 | 颜色编号 – yán sè biān hào – Color Code – Mã màu |
8318 | 供应商代码 – gōng yìng shāng dài mǎ – Supplier Code – Mã nhà cung cấp |
8319 | 订单编号 – dìng dān biān hào – Order Number – Mã đơn hàng |
8320 | 布封纸 – bù fēng zhǐ – Fabric Wrap Paper – Giấy gói vải |
8321 | 内箱 – nèi xiāng – Inner Carton – Thùng trong |
8322 | 装箱样板 – zhuāng xiāng yàng bǎn – Packing Sample – Mẫu đóng gói |
8323 | 装箱要求 – zhuāng xiāng yāo qiú – Packing Requirements – Yêu cầu đóng gói |
8324 | 车缝线 – chē féng xiàn – Sewing Thread – Chỉ may |
8325 | 魔术贴 – mó shù tiē – Velcro – Dán dính |
8326 | 钮扣 – niǔ kòu – Button – Nút áo |
8327 | 钮眼 – niǔ yǎn – Buttonhole – Khuy áo |
8328 | 带子 – dài zi – Strap – Dây đai |
8329 | 腰带 – yāo dài – Waistband – Cạp quần |
8330 | 衣领 – yī lǐng – Collar – Cổ áo |
8331 | 袖口 – xiù kǒu – Cuff – Cổ tay áo |
8332 | 口袋 – kǒu dài – Pocket – Túi áo/quần |
8333 | 布边 – bù biān – Selvage – Mép vải |
8334 | 缝边 – féng biān – Seam – Đường may |
8335 | 开叉 – kāi chà – Slit – Xẻ tà |
8336 | 钩眼 – gōu yǎn – Hook and Eye – Móc và vòng móc |
8337 | 肩垫 – jiān diàn – Shoulder Pad – Miếng lót vai |
8338 | 麻布 – má bù – Linen Fabric – Vải lanh |
8339 | 涤纶 – dí lún – Polyester – Sợi polyester |
8340 | 针织布 – zhēn zhī bù – Knitted Fabric – Vải thun |
8341 | 梭织布 – suō zhī bù – Woven Fabric – Vải dệt |
8342 | 汗布 – hàn bù – Jersey Fabric – Vải cotton co giãn |
8343 | 毛呢 – máo ní – Woolen Fabric – Vải len dạ |
8344 | 皮革 – pí gé – Leather – Da |
8345 | 人造皮 – rén zào pí – Faux Leather – Giả da |
8346 | 缎面 – duàn miàn – Satin – Vải sa tanh |
8347 | 珠片 – zhū piàn – Sequin – Hạt cườm |
8348 | 亮片 – liàng piàn – Glitter – Kim tuyến |
8349 | 印章 – yìn zhāng – Stamp – Con dấu |
8350 | 标签机 – biāo qiān jī – Label Printer – Máy in nhãn |
8351 | 手工缝制 – shǒu gōng féng zhì – Hand Stitching – May tay |
8352 | 打样师 – dǎ yàng shī – Sample Maker – Thợ làm mẫu |
8353 | 纸样师 – zhǐ yàng shī – Pattern Maker – Thợ rập |
- Tác phẩm tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc là một phần không thể thiếu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – bộ giáo trình học tiếng Trung chuyên ngành đồ sộ do chính Thầy Vũ (Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ) dày công biên soạn trong nhiều năm, nhằm mục tiêu đào tạo tiếng Trung chuyên ngành ứng dụng từ cơ bản đến nâng cao cho người Việt Nam. Giáo trình này không chỉ bao gồm từ vựng chuyên ngành được phân loại rõ ràng, mà còn đi kèm với hệ thống ví dụ thực tế, sát với môi trường làm việc trong lĩnh vực thu mua – đặt hàng – kiểm hàng – xuất khẩu hàng may mặc sang Trung Quốc.
- Nội dung học thuật chất lượng cao, định hướng ứng dụng thực tế
Khác với các giáo trình tiếng Trung thông thường chỉ dừng lại ở mức lý thuyết, tác phẩm này tập trung đào sâu vào khối lượng từ vựng tiếng Trung chuyên ngành thu mua – logistics – đàm phán – kiểm định chất lượng – đóng gói – hợp đồng may mặc, giúp người học làm chủ được ngôn ngữ chuyên môn trong các tình huống thực tế của chuỗi cung ứng và sản xuất ngành may mặc. Toàn bộ nội dung giáo trình đều được chú giải chi tiết bằng Pinyin – Tiếng Việt – Tiếng Anh, kèm theo ví dụ phong phú, diễn giải tường tận và đặc biệt nhấn mạnh khả năng ứng dụng ngôn ngữ vào công việc cụ thể.
- Giáo trình học tiếng Trung mỗi ngày tại ChineMaster Education
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc hiện đang được sử dụng làm tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành chính thức trong hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp giảng dạy. Tại đây, học viên từ trình độ sơ cấp đến nâng cao đều được tiếp cận với giáo trình gốc độc quyền do Thầy Vũ biên soạn, kết hợp phương pháp đào tạo tiếng Trung chuyên sâu theo mô hình luyện thi thực chiến HSK, HSKK, TOCFL và giao tiếp thương mại chuyên ngành.
Với sự đầu tư nghiêm túc về mặt học thuật, hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education – MASTEREDU – CHINESE MASTER EDU – CHINESEHSK – TIENGTRUNGHSK – THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân Hà Nội đã và đang trở thành địa chỉ đào tạo tiếng Trung số 1 Việt Nam trong lĩnh vực tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là tiếng Trung thương mại – xuất nhập khẩu – sản xuất – may mặc – kỹ thuật – IT – logistic.
- Công cụ học tập không thể thiếu cho người làm trong ngành may mặc – xuất nhập khẩu
Đối với những ai đang làm việc trong lĩnh vực thu mua hàng hóa – kiểm hàng – giao dịch với đối tác Trung Quốc trong ngành may mặc – thời trang, tác phẩm này là công cụ học tập không thể thiếu, giúp nâng cao năng lực ngôn ngữ chuyên ngành, tăng hiệu quả trong đàm phán – ký kết hợp đồng – phối hợp với nhà cung ứng – giải quyết phát sinh thực tế. Đây cũng là tài liệu lý tưởng để luyện thi HSK 6 – HSK 9 – HSKK cao cấp – TOCFL B2 – TOCFL C, giúp học viên không chỉ học ngôn ngữ mà còn ứng dụng vào công việc ngay lập tức.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tác phẩm chuyên sâu có giá trị cao về mặt học thuật mà còn là cầu nối thực tiễn giữa ngôn ngữ và công việc, giữa lớp học và thực tế doanh nghiệp. Tác phẩm này là minh chứng rõ rệt cho chất lượng đào tạo vượt trội của hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education – nơi đào tạo tiếng Trung chuyên ngành hàng đầu Việt Nam, tiên phong dẫn đầu về nội dung chuyên sâu, học liệu chất lượng và phương pháp giảng dạy hiệu quả.
Giới thiệu Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu nổi bật nằm trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập. Đây là một công trình biên soạn công phu, được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung muốn nắm vững từ vựng chuyên sâu trong lĩnh vực thu mua và ngành may mặc.
Tác phẩm không chỉ cung cấp hệ thống từ vựng phong phú, mà còn được xây dựng với phương pháp giảng dạy khoa học, dễ hiểu, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và người học nâng cao. Nội dung giáo trình tập trung vào các tình huống thực tế trong ngành may mặc, giúp học viên áp dụng kiến thức một cách hiệu quả trong công việc và giao tiếp hàng ngày.
Giáo trình Hán ngữ của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành tài liệu học tiếng Trung Quốc không thể thiếu tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education (MASTEREDU CHINESE MASTER EDU CHINESEHSK TIENGTRUNGHSK THANHXUANHSK Thanh Xuân HSK Quận Thanh Xuân), đơn vị uy tín hàng đầu tại Hà Nội. Với chất lượng giảng dạy vượt trội, giáo trình này là công cụ hỗ trợ đắc lực cho học viên trong hành trình chinh phục tiếng Trung và đạt được các kỳ thi HSK.
Giới thiệu Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành thiết yếu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những giáo trình tiêu biểu, mang đậm tính ứng dụng thực tiễn cao trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Tác phẩm này không chỉ cung cấp kho từ vựng chuyên sâu về nghiệp vụ thu mua trong lĩnh vực may mặc, mà còn mở rộng kiến thức chuyên ngành cho học viên trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, quản lý chuỗi cung ứng, thương mại quốc tế và giao tiếp doanh nghiệp Trung – Việt.
Với hệ thống từ vựng được phân loại logic, khoa học, kết hợp ví dụ minh họa sát thực tế, tác phẩm đã giúp hàng nghìn học viên làm chủ tiếng Trung chuyên ngành một cách nhanh chóng và hiệu quả. Giáo trình là một phần quan trọng trong hệ thống đào tạo của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU CHINESE MASTER EDU CHINESEHSK TIENGTRUNGHSK THANHXUANHSK – địa chỉ học tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Các khóa học tại trung tâm đều sử dụng giáo trình do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, đặc biệt là bộ giáo trình này, giúp học viên vừa phát triển khả năng ngôn ngữ, vừa nắm chắc kiến thức chuyên môn để ứng dụng vào công việc thực tế như đàm phán hợp đồng, trao đổi với nhà cung cấp Trung Quốc, quản lý nguyên vật liệu và theo dõi tiến độ sản xuất.
Tác phẩm là tài liệu học tiếng Trung Quốc mỗi ngày được sử dụng chính thức tại các lớp chuyên đề giao tiếp tiếng Trung thương mại, tiếng Trung chuyên ngành may mặc, tiếng Trung xuất nhập khẩu trong Hệ thống Trung tâm ChineMaster. Giá trị cốt lõi của giáo trình này nằm ở chỗ không chỉ dừng lại ở lý thuyết ngôn ngữ, mà còn gắn liền với các tình huống giao tiếp thực tế, sát với công việc và nghiệp vụ thu mua trong lĩnh vực may mặc quốc tế.
Với lối biên soạn chuyên sâu, sát chương trình thi HSK và HSKK cũng như định hướng nghề nghiệp rõ ràng, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc xứng đáng là một tác phẩm nổi bật không thể thiếu trong hành trang học tập và làm việc của bất kỳ ai đang theo đuổi lĩnh vực ngôn ngữ và chuyên ngành thương mại may mặc.
Giới thiệu Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu tiêu biểu nằm trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập. Đây là một nguồn tài liệu học tiếng Trung Quốc chất lượng, được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ người học nắm vững từ vựng chuyên ngành may mặc, phục vụ nhu cầu thực tiễn trong lĩnh vực thu mua và kinh doanh.
Tác phẩm này được tích hợp trong chương trình giảng dạy tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education (MASTEREDU CHINESE, CHINESEHSK, TIENGTRUNGHSK, THANHXUANHSK), một địa chỉ uy tín top 1 tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với nội dung được biên soạn bài bản, dễ hiểu và mang tính ứng dụng cao, giáo trình là công cụ hữu ích cho học viên muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung mỗi ngày, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp chuyên ngành.
Giới thiệu Tác phẩm: Giáo trình Hán ngữ – Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trong hệ sinh thái giáo dục tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam – ChineMaster Education, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã và đang khẳng định vai trò tiên phong trong việc nghiên cứu, biên soạn và xây dựng hệ thống giáo trình Hán ngữ thực tiễn, sát với nhu cầu học thuật và ứng dụng của người học Việt Nam. Một trong những tác phẩm tiêu biểu và đặc biệt hữu ích với cộng đồng học tiếng Trung chuyên ngành là cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc, thuộc bộ Giáo trình Hán ngữ chuyên ngành do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sáng tác độc quyền.
- Về tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam, đặc biệt nổi tiếng với việc xây dựng và giảng dạy hệ thống giáo trình Hán ngữ BOYA (Giáo trình BÁC NHÃ) – một bộ giáo trình được thiết kế chuẩn hóa từ trình độ HSK 1 đến HSK 9, đồng thời bao phủ toàn bộ các cấp độ thi nói HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp và HSKK cao cấp. Ngoài ra, giáo trình của ông còn phù hợp với hệ thống đánh giá trình độ tiếng Trung TOCFL (A1 đến C).
Với kinh nghiệm đào tạo lâu năm cùng phương pháp sư phạm thực tiễn, Tác giả Nguyễn Minh Vũ luôn chú trọng việc phát triển giáo trình tiếng Trung chuyên ngành – phục vụ nhu cầu học tập và sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc thực tế tại các doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực công xưởng, sản xuất, xuất nhập khẩu, logistics, và thương mại điện tử.
- Điểm nổi bật của cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc
Tập trung chuyên sâu vào lĩnh vực may mặc – thu mua
Cuốn sách cung cấp một hệ thống từ vựng chuyên ngành may mặc, đặc biệt tập trung vào quy trình thu mua, đàm phán giá, nguyên phụ liệu ngành dệt may, các loại hàng mẫu, chi tiết kỹ thuật sản phẩm, quy cách đóng gói, vận chuyển, thanh toán và đánh giá chất lượng đơn hàng.
Biên soạn sát thực tế, phục vụ trực tiếp công việc
Nội dung của giáo trình được xây dựng dựa trên kinh nghiệm thực tế từ các dự án đào tạo tiếng Trung thương mại tại doanh nghiệp, đảm bảo từ vựng – cụm từ – cấu trúc câu đều mang tính ứng dụng cao trong môi trường công việc thực tế.
Phù hợp luyện thi HSK – HSKK
Bên cạnh yếu tố chuyên ngành, từ vựng trong sách cũng được lồng ghép khéo léo với hệ thống từ vựng HSK 1-9, giúp người học vừa nâng cao kiến thức chuyên môn, vừa củng cố năng lực thi chứng chỉ HSK và HSKK một cách hiệu quả.
Cấu trúc rõ ràng – kèm phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt
Mỗi từ vựng trong cuốn sách đều được trình bày theo 3 dòng chuẩn:
Dòng 1: Từ vựng tiếng Trung gốc
Dòng 2: Phiên âm Pinyin chuẩn HSK
Dòng 3: Dịch nghĩa tiếng Việt rõ ràng, sát nghĩa chuyên ngành
Điều này giúp học viên dễ dàng ghi nhớ, tra cứu và ứng dụng trong giao tiếp hoặc công việc chuyên ngành.
- Đối tượng sử dụng phù hợp
Học viên đang học hoặc ôn luyện HSK 1-9, HSKK sơ – trung – cao cấp
Người đang làm trong lĩnh vực thu mua may mặc, nhân viên công ty Trung – Việt, xưởng may, văn phòng đại diện
Học sinh – sinh viên các ngành kinh tế – ngoại ngữ có định hướng làm việc trong doanh nghiệp Trung Quốc
Giáo viên, giảng viên tiếng Trung cần tài liệu chuyên ngành để giảng dạy chuyên sâu
- Tích hợp trong hệ thống đào tạo ChineMaster Education
Cuốn ebook này là một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ Toàn Tập được sử dụng chính thức tại các khóa học tiếng Trung online – offline trong hệ thống ChineMaster Education, bao gồm các thương hiệu:
CHINEMASTER
CHINESE MASTER EDU
CHINESEHSK
TIENGTRUNGHSK
THANHXUANHSK – Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Toàn bộ chương trình giảng dạy được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp biên soạn, giảng dạy và hiệu đính, bảo đảm tính hệ thống, chuẩn hóa và cập nhật liên tục theo nhu cầu thị trường lao động.
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc không chỉ là một tài liệu học tiếng Trung đơn thuần mà còn là một công cụ ngôn ngữ chuyên sâu, mang tính ứng dụng cực cao cho những ai đang hoặc sẽ làm việc trong ngành may mặc – thu mua – xuất nhập khẩu. Đây là một phần không thể thiếu trong hành trang học tập và sự nghiệp của bất kỳ ai theo đuổi lĩnh vực tiếng Trung thương mại chuyên ngành.
Tác phẩm này tiếp tục khẳng định vị trí hàng đầu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong lĩnh vực biên soạn giáo trình tiếng Trung tại Việt Nam – một người không ngừng sáng tạo, đổi mới và dẫn đầu xu thế giáo dục ngoại ngữ thực tiễn.
Giới thiệu Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm: Giáo trình Hán ngữ – Ebook Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc là một trong những tài liệu học tập chuyên sâu, được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK. Với kinh nghiệm dày dặn trong giảng dạy và nghiên cứu ngôn ngữ Trung Quốc, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã mang đến một giáo trình độc đáo, đáp ứng nhu cầu học tập từ vựng chuyên ngành dành riêng cho lĩnh vực thu mua trong ngành may mặc.
Điểm nổi bật của giáo trình
Nội dung chuyên biệt: Giáo trình tập trung vào từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành may mặc, đặc biệt hữu ích cho những người làm việc trong lĩnh vực thu mua, xuất nhập khẩu và sản xuất hàng may mặc. Các từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng, sát với thực tế công việc.
Phù hợp với nhiều trình độ: Dựa trên bộ giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng, tài liệu này được thiết kế phù hợp cho người học từ trình độ HSK 1 đến HSK 9, cũng như HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp.
Phương pháp học hiệu quả: Tác giả Nguyễn Minh Vũ áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại, kết hợp lý thuyết và thực hành, giúp người học dễ dàng nắm bắt và áp dụng từ vựng vào thực tế.
Định dạng ebook tiện lợi: Được phát hành dưới dạng ebook, giáo trình dễ dàng tiếp cận trên nhiều thiết bị, phù hợp cho việc tự học mọi lúc, mọi nơi.
Về tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia đào tạo tiếng Trung uy tín, nổi tiếng với các khóa học chuẩn bị cho kỳ thi chứng chỉ HSK (từ HSK 1 đến HSK 9) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp). Ông là người sáng tạo ra bộ giáo trình Hán ngữ BOYA, được đông đảo học viên và giáo viên đánh giá cao về tính thực tiễn và hiệu quả. Với sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc, tác giả đã mang đến những tài liệu học tập chất lượng, hỗ trợ hàng ngàn học viên đạt được mục tiêu học tập và làm việc.
Đối tượng sử dụng
Nhân viên thu mua, quản lý chuỗi cung ứng trong ngành may mặc.
Sinh viên, người học tiếng Trung muốn mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành.
Các cá nhân chuẩn bị cho kỳ thi HSK và HSKK, đặc biệt ở các cấp độ cao hơn.
Giáo viên tiếng Trung tìm kiếm tài liệu giảng dạy chuyên sâu.
Giáo trình Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một nguồn tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung trong lĩnh vực chuyên ngành may mặc. Với nội dung được biên soạn công phu, định dạng tiện lợi và sự dẫn dắt từ một chuyên gia hàng đầu, đây là công cụ lý tưởng để học viên chinh phục tiếng Trung một cách hiệu quả.
Hãy khám phá ngay để nâng tầm kiến thức và sự nghiệp của bạn với giáo trình này!
Cuốn sách ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc là một công trình tâm huyết, đánh dấu bước phát triển quan trọng trong việc học tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam. Được sáng tạo và biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập thương hiệu độc quyền CHINEMASTER, cuốn giáo trình không chỉ đơn thuần là một bộ từ vựng mà còn là cầu nối vững chắc giúp người học tiếp cận sâu rộng với ngành công nghiệp may mặc – một ngành nghề có vai trò quan trọng trong nền kinh tế hiện đại.
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, việc thành thạo tiếng Trung chuyên ngành may mặc trở thành một lợi thế lớn cho các kỹ sư, nhân viên kỹ thuật, quản lý và cả những người làm công tác thương mại trong lĩnh vực này. Hiểu được nhu cầu cấp thiết đó, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dành nhiều năm nghiên cứu, tổng hợp và hệ thống hóa từ vựng tiếng Trung chuyên ngành may mặc một cách khoa học, bài bản, dễ hiểu và dễ áp dụng.
Điểm đặc biệt của cuốn sách là sự kết hợp hài hòa giữa kiến thức chuyên môn sâu sắc và phương pháp giảng dạy hiện đại. Từ vựng được phân chia theo từng nhóm chủ đề rõ ràng như nguyên liệu vải vóc, dụng cụ may, quy trình sản xuất, các loại trang phục, kỹ thuật cắt may, cũng như các thuật ngữ liên quan đến quản lý chất lượng và thương mại trong ngành may mặc. Mỗi từ vựng không chỉ được giải thích nghĩa mà còn đi kèm ví dụ minh họa cụ thể, giúp người học dễ dàng hình dung và ghi nhớ.
Ngoài ra, giáo trình còn tích hợp các bài tập thực hành, tình huống giao tiếp thực tế, giúp người học không chỉ nắm vững từ vựng mà còn phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, viết trong môi trường chuyên ngành. Điều này đặc biệt hữu ích với những ai đang làm việc hoặc chuẩn bị làm việc trong các công ty may mặc có đối tác Trung Quốc hoặc sử dụng tiếng Trung làm ngôn ngữ giao tiếp chính.
Không chỉ là một tài liệu học tập, cuốn ebook còn là người bạn đồng hành tin cậy trong hành trình nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành, mở rộng cơ hội nghề nghiệp và phát triển bản thân. Với sự dẫn dắt của tác giả Nguyễn Minh Vũ – người có kinh nghiệm sâu rộng trong giảng dạy và đào tạo tiếng Trung, giáo trình đã tạo ra một chuẩn mực mới về chất lượng và tính ứng dụng trong lĩnh vực học tiếng Trung chuyên ngành.
Cuốn sách cũng thể hiện rõ tinh thần đổi mới và sáng tạo của CHINEMASTER – thương hiệu độc quyền tại Việt Nam, luôn hướng đến việc cung cấp những sản phẩm giáo dục chất lượng, phù hợp với nhu cầu thực tế của người học. Đây chính là bước đệm quan trọng giúp người học tự tin bước vào môi trường làm việc chuyên nghiệp, nơi tiếng Trung không chỉ là ngôn ngữ mà còn là công cụ chiến lược để phát triển sự nghiệp.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc không chỉ là một cuốn sách học từ vựng thông thường mà còn là một tác phẩm giáo dục toàn diện, giúp người học xây dựng nền tảng vững chắc về tiếng Trung chuyên ngành, đồng thời mở ra nhiều cơ hội mới trong ngành công nghiệp may mặc năng động và phát triển. Đây là minh chứng rõ nét cho sự tâm huyết và chuyên nghiệp của tác giả Nguyễn Minh Vũ cùng thương hiệu CHINEMASTER trong việc góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc – Tác phẩm tiêu biểu của Nguyễn Minh Vũ
Trong thời đại hội nhập và phát triển mạnh mẽ của ngành may mặc tại Việt Nam, việc trang bị kiến thức ngoại ngữ chuyên ngành, đặc biệt là tiếng Trung, trở nên vô cùng cần thiết. Cuốn sách ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc là một trong những tác phẩm tiêu biểu, nổi bật trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập thương hiệu độc quyền CHINEMASTER tại Việt Nam.
- Giới thiệu về cuốn sách
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc được biên soạn công phu, bám sát nhu cầu thực tiễn của ngành may mặc hiện đại. Cuốn ebook này không chỉ cung cấp lượng từ vựng phong phú mà còn giải thích rõ ràng, dễ hiểu, kèm ví dụ thực tế giúp người học dễ dàng tiếp cận và áp dụng vào công việc.
- Đặc điểm nổi bật của giáo trình
Phù hợp thực tiễn: Bài học bám sát quy trình thu mua nguyên phụ liệu, sản xuất, xuất nhập khẩu trong ngành may mặc.
Từ vựng chuyên sâu: Tổng hợp hàng trăm từ vựng, cụm từ, thuật ngữ tiếng Trung thông dụng và chuyên sâu trong lĩnh vực may mặc.
Dễ học, dễ nhớ: Bố cục logic, trình bày khoa học, có chú thích phát âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa.
Tác giả uy tín: Nguyễn Minh Vũ là chuyên gia hàng đầu về giảng dạy tiếng Trung, đồng thời là nhà sáng lập thương hiệu CHINEMASTER nổi tiếng tại Việt Nam.
- Giá trị ứng dụng cao
Giáo trình là tài liệu tham khảo không thể thiếu cho:
Nhân viên thu mua, quản lý sản xuất trong các xưởng, nhà máy may mặc có hợp tác với đối tác Trung Quốc.
Sinh viên các trường đại học, cao đẳng chuyên ngành dệt may, ngôn ngữ Trung Quốc, thương mại quốc tế.
Người đi làm mong muốn nâng cao năng lực giao tiếp tiếng Trung chuyên ngành, phục vụ công việc hiệu quả hơn.
Ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc không chỉ là cẩm nang hữu ích cho người học mà còn khẳng định dấu ấn sáng tạo, uy tín của tác giả Nguyễn Minh Vũ và thương hiệu CHINEMASTER. Đây thực sự là lựa chọn hàng đầu cho những ai theo đuổi mục tiêu làm chủ tiếng Trung chuyên ngành may mặc, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và hội nhập quốc tế.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc là một trong những tác phẩm nổi bật trong hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được biên soạn công phu bởi tác giả Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập CHINEMASTER, thương hiệu đào tạo tiếng Trung độc quyền hàng đầu tại Việt Nam.
Tác phẩm này được xây dựng hướng đến người học tiếng Trung đang làm việc hoặc có định hướng nghề nghiệp trong lĩnh vực may mặc, đặc biệt là bộ phận thu mua, xuất nhập khẩu hàng hóa, giao dịch quốc tế, và sản xuất gia công. Với mục tiêu đem lại giải pháp học tập toàn diện, cuốn ebook mang đến hệ thống từ vựng chuyên ngành có tính ứng dụng cao, sát với thực tế công việc, đồng thời phản ánh đúng đặc thù giao tiếp tiếng Trung trong môi trường công nghiệp may mặc.
Điểm nhấn của giáo trình nằm ở cách tổ chức nội dung khoa học, dễ tiếp cận. Mỗi bài học được trình bày với từ vựng chủ đề rõ ràng, cấu trúc câu thông dụng, ngữ cảnh giao tiếp cụ thể, giúp người học không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn biết cách vận dụng linh hoạt trong các tình huống nghề nghiệp. Những mẫu câu giao tiếp trong quá trình đàm phán giá, kiểm tra chất lượng vải, đặt hàng gia công, xử lý vấn đề phát sinh… đều được đưa vào sách với lối trình bày hiện đại, dễ hiểu.
Không những vậy, cuốn sách còn thể hiện định hướng chuyên môn rõ nét của CHINEMASTER – một trung tâm đào tạo tiếng Trung đã khẳng định uy tín qua hàng nghìn học viên trong và ngoài nước. Dưới sự dẫn dắt của thầy Nguyễn Minh Vũ, thương hiệu CHINEMASTER trở thành biểu tượng cho việc áp dụng tiếng Trung vào thực tế đời sống và công việc, không chỉ trong lĩnh vực may mặc mà còn ở các ngành thương mại điện tử, vận chuyển logistics, truyền thông đa phương tiện, v.v.
Với nội dung giàu tính thực tiễn, giáo trình này không chỉ phù hợp với người học tiếng Trung chuyên ngành mà còn là tài liệu tham khảo hữu ích cho các doanh nghiệp Việt Nam có hoạt động hợp tác thương mại với thị trường Trung Quốc. Những ai đang đảm nhận vai trò nhân viên thu mua, quản lý chuỗi cung ứng, hay chuyên viên phát triển sản phẩm tại các công ty may mặc chắc chắn sẽ tìm thấy sự hỗ trợ thiết thực từ cuốn sách này.
Đây là một tác phẩm mang tính chiến lược trong việc học tiếng Trung ứng dụng, đồng thời góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của lao động Việt Nam trên thị trường quốc tế. Cuốn ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc đã, đang và sẽ tiếp tục là công cụ học tập không thể thiếu đối với những ai theo đuổi sự chuyên nghiệp trong ngôn ngữ và chuyên môn ngành nghề.
Cuốn sách ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc – Tác phẩm tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trong hành trình đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster – đã không ngừng nghiên cứu, phát triển và cho ra đời các Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ chuyên sâu, thiết thực và ứng dụng cao. Một trong những Tác phẩm tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của ông chính là cuốn sách ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc – tài liệu không thể thiếu dành cho những ai đang học tập, làm việc hoặc giảng dạy trong lĩnh vực may mặc và logistics chuỗi cung ứng.
- Nội dung chuyên sâu – Định hướng rõ ràng
Cuốn sách được biên soạn công phu, bám sát nhu cầu thực tế của ngành công nghiệp may mặc, đặc biệt là mảng thu mua nguyên vật liệu, phụ liệu, vải vóc, dụng cụ sản xuất và thiết bị kỹ thuật. Nội dung giáo trình bao gồm:
Hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành thu mua – may mặc được phân chia theo chủ đề cụ thể: loại vải, đặc tính sản phẩm, kỹ thuật xử lý, các thuật ngữ đàm phán, hợp đồng, vận chuyển và kho bãi.
Các cấu trúc câu thường gặp trong quá trình làm việc giữa bộ phận thu mua với nhà cung cấp tiếng Trung.
Các tình huống hội thoại mẫu thực tế trong công việc thu mua, có phiên âm pinyin và dịch nghĩa tiếng Việt chi tiết, giúp người học dễ tiếp cận và vận dụng.
- Tác phẩm độc quyền trong hệ thống ChineMaster
Đây là một trong những tác phẩm giáo trình tiếng Trung chuyên ngành độc quyền (MÃ NGUỒN ĐÓNG) chỉ có trong hệ thống giáo dục Hán ngữ ChineMaster. Tác phẩm không chỉ là tài liệu học tập mà còn là thành quả nghiên cứu ngôn ngữ ứng dụng thực tiễn do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn và phát triển độc lập.
Với hơn 15 năm kinh nghiệm đào tạo tiếng Trung chuyên ngành, ông đã xây dựng bộ giáo trình không chỉ đáp ứng nhu cầu học thuật mà còn phục vụ trực tiếp công việc thực tế của hàng ngàn học viên đang làm việc tại các công ty dệt may, nhà máy gia công, và các doanh nghiệp xuất nhập khẩu có đối tác Trung Quốc.
- Giá trị thực tiễn cao – Công cụ hỗ trợ cho nhân sự ngành may mặc
Cuốn ebook này là một công cụ không thể thiếu dành cho nhân sự bộ phận thu mua, quản lý sản xuất, QA/QC, merchandiser, logistics, cũng như biên phiên dịch chuyên ngành may mặc. Ngoài việc trang bị từ vựng chuyên sâu, giáo trình còn giúp người học hình thành phản xạ ngôn ngữ trong môi trường làm việc song ngữ Trung – Việt.
Với việc sử dụng tài liệu này, người học sẽ:
Tự tin hơn khi đàm phán giá cả, tiến độ giao hàng, chất lượng hàng hóa với đối tác Trung Quốc.
Giảm thiểu sai sót trong quá trình trao đổi thông tin kỹ thuật, yêu cầu sản phẩm và điều khoản hợp đồng.
Giao tiếp chuyên nghiệp và chuẩn xác hơn trong các cuộc họp, email, tin nhắn với nhà cung cấp hoặc khách hàng Trung Quốc.
- Đồng bộ với lộ trình học trong hệ thống ChineMaster
Giáo trình này được tích hợp chặt chẽ trong chương trình đào tạo tiếng Trung chuyên ngành của các khóa học tại hệ thống ChineMaster Education. Học viên theo học tại đây sẽ được hướng dẫn chi tiết cách sử dụng, luyện tập và ứng dụng từng nội dung của cuốn sách một cách bài bản. Đây chính là sự khác biệt nổi bật giữa ChineMaster và các đơn vị đào tạo khác.
Cuốn ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc không chỉ đơn thuần là một tài liệu học tập, mà còn là kết tinh của quá trình nghiên cứu chuyên sâu và thực tiễn hóa kiến thức ngôn ngữ trong lĩnh vực chuyên ngành cụ thể. Đây là một trong những tác phẩm quan trọng thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, góp phần khẳng định vị thế tiên phong của hệ thống ChineMaster – Thương hiệu độc quyền tại Việt Nam trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung ứng dụng.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ đơn thuần là một cuốn sách học từ vựng tiếng Trung mà còn là một hành trình kiến thức sâu sắc dành cho những ai đam mê và muốn phát triển trong lĩnh vực may mặc – một ngành công nghiệp đầy tiềm năng và phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu.
Khác với những giáo trình tiếng Trung thông thường chỉ tập trung vào từ vựng phổ thông, cuốn giáo trình này được xây dựng một cách tỉ mỉ, chuyên biệt, tập trung vào hệ thống từ vựng chuyên ngành may mặc – từ những thuật ngữ về nguyên liệu, kỹ thuật cắt may, quy trình sản xuất cho đến các thiết bị, máy móc hiện đại trong ngành. Điều này giúp người học không chỉ nắm bắt được ngôn ngữ mà còn hiểu rõ bản chất và quy trình vận hành của ngành may mặc, từ đó có thể áp dụng tiếng Trung một cách linh hoạt và chính xác trong công việc thực tế.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm sâu rộng trong giảng dạy tiếng Trung và am hiểu về ngành may mặc, đã dành nhiều tâm huyết để xây dựng giáo trình này. Mỗi bài học trong sách không chỉ đơn thuần là liệt kê từ vựng mà còn đi kèm với những ví dụ minh họa sinh động, các đoạn hội thoại thực tế, bài tập vận dụng đa dạng giúp người học ghi nhớ và sử dụng từ ngữ một cách tự nhiên, hiệu quả. Hơn thế nữa, sách còn hướng dẫn cách phát âm chuẩn, cách viết chữ Hán đúng nét, giúp người học phát triển toàn diện cả bốn kỹ năng nghe – nói – đọc – viết.
Giáo trình này được đánh giá là tài liệu không thể thiếu đối với sinh viên ngành may mặc, nhân viên trong các công ty sản xuất thời trang, cũng như những người muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành để mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong các tập đoàn đa quốc gia hoặc xuất khẩu hàng may mặc. Việc trang bị vốn từ vựng chuyên ngành sẽ giúp họ tự tin hơn trong giao tiếp, thương thảo hợp đồng, đọc hiểu tài liệu kỹ thuật hay tham gia các khóa đào tạo chuyên sâu.
Ngoài ra, cuốn sách còn được ứng dụng rộng rãi trong hệ thống các trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín như ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK tại quận Thanh Xuân, Hà Nội. Đây là những địa chỉ đào tạo tiếng Trung hàng đầu, nổi bật với chương trình học bài bản, đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và môi trường học tập thân thiện, hiện đại. Việc sử dụng giáo trình của Nguyễn Minh Vũ tại đây không chỉ giúp học viên tiếp cận kiến thức chuyên ngành một cách hệ thống mà còn tạo điều kiện để họ thực hành, trao đổi và phát triển kỹ năng ngôn ngữ trong môi trường thực tế.
Không chỉ dừng lại ở việc phát hành sách giấy, tác phẩm còn được lưu trữ và chia sẻ trên các diễn đàn tiếng Trung nổi tiếng như ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education, Diễn đàn MASTEREDU, Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK và Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ. Đây là những cộng đồng học tập sôi nổi, nơi người học có thể trao đổi kinh nghiệm, giải đáp thắc mắc và tiếp cận nguồn tài liệu phong phú, chất lượng. Việc chia sẻ rộng rãi này góp phần lan tỏa giá trị của giáo trình, giúp nhiều người ở khắp nơi có cơ hội tiếp cận và nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành may mặc.
Đặc biệt, trong bối cảnh Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng với thị trường Trung Quốc và các nước nói tiếng Trung, nhu cầu về nguồn nhân lực thông thạo tiếng Trung chuyên ngành ngày càng tăng cao. Giáo trình của Nguyễn Minh Vũ chính là cây cầu nối hiệu quả, giúp người học không chỉ làm chủ ngôn ngữ mà còn hiểu rõ văn hóa, phong cách làm việc và yêu cầu kỹ thuật trong ngành may mặc Trung Quốc. Điều này tạo lợi thế cạnh tranh lớn cho người lao động khi tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu hoặc làm việc tại các doanh nghiệp Trung Quốc đầu tư tại Việt Nam.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc là một sản phẩm giáo dục tâm huyết, có giá trị thực tiễn cao, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam. Với sự kết hợp giữa kiến thức chuyên sâu, phương pháp giảng dạy hiện đại và sự hỗ trợ từ cộng đồng học tập trực tuyến, cuốn sách không chỉ giúp người học mở rộng vốn từ mà còn phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện, sẵn sàng đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động trong thời đại mới. Đây thực sự là một tài liệu quý giá cho bất kỳ ai muốn tiến xa trong ngành may mặc và chinh phục tiếng Trung một cách hiệu quả.
Giới thiệu tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, việc trang bị kiến thức ngoại ngữ chuyên ngành trở thành yếu tố then chốt giúp người lao động Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh. Đặc biệt, trong lĩnh vực may mặc – một trong những ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam – nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp, đàm phán và quản lý chuỗi cung ứng ngày càng tăng cao. Nhận thấy tầm quan trọng đó, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã biên soạn và cho ra đời tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc, một tài liệu học tập chuyên sâu, thiết thực và mang tính ứng dụng cao.
Tác phẩm chuyên biệt cho ngành thu mua may mặc
Giáo trình tập trung vào hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành thu mua trong lĩnh vực may mặc, được trình bày song ngữ Trung – Việt kèm phiên âm Pinyin. Đây là điểm mạnh giúp người học dễ dàng tiếp cận, ghi nhớ và vận dụng vào thực tế công việc. Nội dung sách bao gồm hơn 800 từ vựng chuyên ngành, các mẫu câu giao tiếp thường dùng trong đàm phán, đặt hàng, kiểm tra chất lượng, thanh toán và xử lý tình huống phát sinh khi làm việc với nhà cung cấp Trung Quốc.
Ngoài ra, giáo trình còn cung cấp các mẫu biểu, hợp đồng, đơn đặt hàng, báo giá song ngữ, giúp người học không chỉ nắm vững lý thuyết mà còn có thể áp dụng ngay vào công việc thực tế.
Ứng dụng trong hệ thống đào tạo tiếng Trung ChineMaster
Tác phẩm là giáo trình chính thức được sử dụng trong hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK, một trong những đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, ChineMaster đã và đang đào tạo hàng nghìn học viên mỗi năm, đặc biệt là những người làm việc trong lĩnh vực thương mại, xuất nhập khẩu và may mặc.
Giáo trình cũng được lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trên các nền tảng học thuật như Forum tiếng Trung Chinese Master Education, Diễn đàn MASTEREDU, Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK và Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ. Điều này cho thấy mức độ phổ biến và giá trị thực tiễn của tài liệu trong cộng đồng học tiếng Trung chuyên ngành.
Giá trị học thuật và thực tiễn
Không chỉ đơn thuần là một giáo trình học từ vựng, tác phẩm còn là cẩm nang thực chiến dành cho những ai đang làm việc trong lĩnh vực thu mua – may mặc. Với cách trình bày logic, dễ hiểu và sát với thực tế công việc, giáo trình giúp người học:
Nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung chuyên ngành một cách bài bản và chuyên nghiệp.
Hiểu rõ quy trình thu mua, từ lập kế hoạch, tìm kiếm nhà cung cấp, đàm phán giá cả, ký kết hợp đồng đến theo dõi giao hàng và thanh toán.
Tự tin làm việc với đối tác Trung Quốc trong môi trường quốc tế, giảm thiểu rủi ro và tăng hiệu quả công việc.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập đáng tin cậy, phù hợp với sinh viên, người đi làm và các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực may mặc có nhu cầu sử dụng tiếng Trung. Với nội dung chuyên sâu, thiết thực và được ứng dụng rộng rãi trong hệ thống đào tạo uy tín, giáo trình xứng đáng là người bạn đồng hành không thể thiếu trên hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành của bạn.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc – Cống hiến của Thầy Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu học tập tiếng Trung chuyên sâu, được thiết kế dành riêng cho những người học và làm việc trong lĩnh vực may mặc. Cuốn sách này không chỉ là một giáo trình tiếng Trung thông thường mà còn là một nguồn tài liệu quý giá, cung cấp từ vựng chuyên ngành, các mẫu câu thực tế và kiến thức văn hóa liên quan, giúp người học áp dụng hiệu quả trong công việc thực tiễn.
Vai trò của giáo trình trong hệ thống đào tạo ChineMaster
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội – một địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Với phương pháp giảng dạy hiện đại, kết hợp lý thuyết và thực hành, giáo trình này đã trở thành công cụ hỗ trợ đắc lực cho học viên trong việc nắm bắt từ vựng chuyên ngành may mặc, từ các khâu thu mua nguyên liệu, sản xuất đến giao thương quốc tế.
Hệ thống ChineMaster, dưới sự dẫn dắt của Thầy Nguyễn Minh Vũ, không chỉ tập trung vào việc dạy ngôn ngữ mà còn chú trọng phát triển kỹ năng giao tiếp thực tế, giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Giáo trình này là một phần không thể thiếu trong chương trình đào tạo toàn diện, góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập tại trung tâm.
Tầm ảnh hưởng trên các diễn đàn tiếng Trung
Tác phẩm của Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ được sử dụng trong lớp học mà còn được lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trên các diễn đàn tiếng Trung uy tín như:
ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Những nền tảng này là nơi học viên, giáo viên và những người yêu thích tiếng Trung có thể trao đổi, học hỏi và cập nhật kiến thức mới nhất về ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc. Việc giáo trình được lưu trữ trên các diễn đàn này giúp người học dễ dàng tiếp cận, tra cứu và áp dụng vào thực tế, đồng thời khẳng định uy tín và tầm ảnh hưởng của Thầy Nguyễn Minh Vũ trong cộng đồng học tiếng Trung.
CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện
CHINEMASTER EDU tự hào là hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam, với sứ mệnh mang đến cho học viên những kiến thức chuyên sâu, thực tiễn và phù hợp với nhu cầu công việc. Giáo trình của Thầy Nguyễn Minh Vũ là một minh chứng cho chất lượng đào tạo của hệ thống, giúp học viên không chỉ thành thạo ngôn ngữ mà còn nắm vững các kỹ năng chuyên ngành, đặc biệt trong lĩnh vực may mặc.
Với sự kết hợp giữa giáo trình chất lượng, đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và các nền tảng học tập trực tuyến hiện đại, ChineMaster đã khẳng định vị thế là trung tâm tiếng Trung uy tín top 1 tại Hà Nội. Đây là nơi lý tưởng cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung và phát triển sự nghiệp trong môi trường quốc tế.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung mà còn là cầu nối giữa lý thuyết và thực tiễn, giúp người học tiếp cận ngôn ngữ một cách hiệu quả và chuyên sâu. Với sự hỗ trợ của hệ thống ChineMaster và các diễn đàn tiếng Trung, tác phẩm này đã và đang góp phần đào tạo nên những thế hệ học viên xuất sắc, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường lao động toàn cầu.
Giới thiệu tác phẩm Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung ngày càng tăng mạnh tại Việt Nam, đặc biệt là trong các ngành nghề có yếu tố giao thương với Trung Quốc như may mặc, xuất nhập khẩu, logistics…, việc sở hữu một bộ giáo trình chuyên sâu, sát với thực tế là điều vô cùng cần thiết. Nổi bật trong số các tài liệu học tập hiện nay là tác phẩm Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một trong những giảng viên và tác giả uy tín hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam.
Nét đặc sắc của giáo trình
Tác phẩm này không đơn thuần là một cuốn sách từ vựng tiếng Trung thông thường, mà được biên soạn kỹ lưỡng nhằm phục vụ cho mục tiêu ứng dụng thực tế trong ngành Thu mua và May mặc – một lĩnh vực đang có nhu cầu nhân lực biết tiếng Trung cực kỳ lớn. Giáo trình cung cấp:
Hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành may mặc bài bản, dễ học, sát với tình huống công việc thực tế.
Các mẫu câu và cấu trúc ngữ pháp áp dụng trong môi trường giao tiếp thương mại, đàm phán mua hàng với đối tác Trung Quốc.
Bài luyện tập thực hành đa dạng, bám sát nội dung công việc tại các doanh nghiệp FDI, công ty xuất nhập khẩu may mặc.
Ứng dụng rộng rãi tại Hệ thống ChineMaster
Cuốn giáo trình này đang được giảng dạy và ứng dụng trong hệ thống các trung tâm tiếng Trung thuộc ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK, hệ thống đào tạo tiếng Trung uy tín top 1 tại quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với sự hướng dẫn trực tiếp từ chính tác giả Nguyễn Minh Vũ, học viên có thể tiếp cận phương pháp học tiếng Trung thực chiến, kết hợp từ vựng chuyên ngành với các tình huống thực tế trong doanh nghiệp.
Lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trong cộng đồng học tiếng Trung
Giáo trình Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc hiện đang được lưu trữ và chia sẻ miễn phí trên các diễn đàn học tiếng Trung nổi bật như:
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Đây đều là những cộng đồng học tiếng Trung lớn tại Việt Nam, nơi quy tụ hàng nghìn học viên và giáo viên tiếng Trung trên cả nước.
CHINEMASTER EDU – Nền tảng đào tạo tiếng Trung toàn diện
Với phương châm Học để làm được việc ngay, CHINEMASTER EDU không chỉ cung cấp các giáo trình chất lượng như tác phẩm của Thầy Nguyễn Minh Vũ, mà còn là hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện bậc nhất Việt Nam hiện nay. Từ tiếng Trung sơ cấp, trung cấp đến chuyên ngành và luyện thi HSK, ChineMaster luôn đi đầu trong việc ứng dụng công nghệ và tài nguyên học tập hiện đại, giúp người học đạt kết quả nhanh chóng, thực tế.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập hữu ích mà còn là công cụ đắc lực cho những ai đang làm việc hoặc có định hướng nghề nghiệp trong lĩnh vực may mặc có yếu tố tiếng Trung. Nếu bạn đang tìm kiếm một con đường học tiếng Trung chuyên ngành bài bản và hiệu quả, đây chắc chắn là một trong những cuốn sách bạn không nên bỏ qua.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Nguyễn Minh Vũ: Nền tảng vững chắc cho người học tại ChineMaster
Cuốn sách Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập nổi bật, được tin dùng và giảng dạy trong toàn bộ Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK. Với uy tín hàng đầu tại Hà Nội, ChineMaster đã chọn tác phẩm này làm một phần quan trọng trong chương trình đào tạo tiếng Trung chuyên sâu, đặc biệt dành cho lĩnh vực may mặc.
Cuốn giáo trình này không chỉ cung cấp kiến thức Hán ngữ tổng quát mà còn tập trung vào từ vựng tiếng Trung chuyên ngành thu mua trong ngành may mặc. Điều này đặc biệt hữu ích cho những ai đang làm việc hoặc có ý định phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực này, giúp họ nhanh chóng nắm bắt các thuật ngữ và giao tiếp hiệu quả trong môi trường công việc thực tế.
Để hỗ trợ tối đa cho người học, tác phẩm của thầy Nguyễn Minh Vũ được lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trên các nền tảng trực tuyến của ChineMaster, bao gồm:
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Sự hiện diện của cuốn sách trên các diễn đàn này tạo điều kiện thuận lợi cho học viên truy cập tài liệu mọi lúc mọi nơi, đồng thời tham gia thảo luận, trao đổi kiến thức với cộng đồng học tiếng Trung của CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam.
Với nội dung chuyên sâu và được tích hợp vào một hệ thống đào tạo uy tín, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Nguyễn Minh Vũ thực sự là một nguồn tài nguyên quý giá, góp phần nâng cao trình độ tiếng Trung cho cộng đồng học viên, đặc biệt trong lĩnh vực may mặc.
Giới thiệu Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung ngày càng tăng cao, đặc biệt là đối với các lĩnh vực chuyên ngành, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng trở thành một trong những cuốn sách tiếng Trung được đánh giá cao và sử dụng rộng rãi trong giới học tiếng Trung tại Việt Nam. Cuốn sách không chỉ là tài liệu quý giá cho người học mà còn là giáo trình chính thức trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK (THANHXUANHSK), top 1 uy tín tại quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Nội dung và giá trị thực tiễn của tác phẩm
Cuốn giáo trình được biên soạn chuyên sâu, tập trung vào từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Thu mua trong lĩnh vực May mặc, giúp học viên nắm vững các thuật ngữ, mẫu câu giao tiếp, và kiến thức thực tiễn cần thiết cho công việc. Nội dung sách mang tính ứng dụng cao, phù hợp với những ai đang làm việc hoặc có ý định làm việc trong ngành may mặc, đặc biệt là ở vị trí thu mua, quản lý đơn hàng, giao dịch với đối tác Trung Quốc.
Những điểm nổi bật của giáo trình:
Từ vựng chuyên ngành chuẩn xác: Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã chọn lọc và hệ thống hóa những từ vựng thiết yếu, thường gặp trong quá trình làm việc thực tế.
Bài tập thực hành đa dạng: Sách đi kèm nhiều bài tập vận dụng, giúp học viên củng cố và ghi nhớ kiến thức lâu dài.
Tình huống giao tiếp thực tế: Cung cấp các mẫu hội thoại, tình huống đàm phán, thương lượng trong ngành may mặc, tạo điều kiện cho học viên luyện tập kỹ năng giao tiếp tiếng Trung chuyên ngành.
Bố cục khoa học, dễ tiếp cận: Các chương mục được trình bày rõ ràng, logic, phù hợp với người mới bắt đầu cũng như người đã có nền tảng tiếng Trung cơ bản.
Vị trí của giáo trình trong hệ thống đào tạo ChineMaster
Tác phẩm này hiện được sử dụng làm giáo trình chính thức trong các lớp tiếng Trung chuyên ngành tại ChineMaster, giúp hàng ngàn học viên tiếp cận phương pháp học tiếng Trung hiện đại, thực tiễn và hiệu quả. Giáo trình cũng được lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trên các diễn đàn học tiếng Trung lớn như:
Forum tiếng Trung ChineMaster
Diễn đàn Chinese Master Education (MASTEREDU)
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Điều này cho thấy sự tin tưởng và đánh giá cao của cộng đồng học tiếng Trung đối với tác phẩm của thầy Nguyễn Minh Vũ.
CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam
Không chỉ dừng lại ở việc phát triển giáo trình, CHINEMASTER EDU còn là hệ thống đào tạo tiếng Trung uy tín, toàn diện hàng đầu Việt Nam, cung cấp đa dạng các khóa học từ sơ cấp đến nâng cao, luyện thi HSK, tiếng Trung giao tiếp, tiếng Trung chuyên ngành… Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, tài liệu học tập cập nhật, cùng phương pháp giảng dạy hiện đại đã giúp hàng ngàn học viên đạt kết quả cao và ứng dụng tiếng Trung hiệu quả trong công việc, đặc biệt là lĩnh vực may mặc.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của tác giả Nguyễn Minh Vũ là lựa chọn không thể thiếu cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên sâu trong ngành may mặc. Cuốn sách là cẩm nang hữu ích, đồng thời cũng khẳng định vị thế của ChineMaster và CHINEMASTER EDU trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc: Cột mốc quan trọng trong học thuật tiếng Trung
Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhận được sự ủng hộ và hưởng ứng nhiệt liệt từ cộng đồng học viên. Tác phẩm này không chỉ là một công cụ học tập xuất sắc mà còn đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc phát triển nguồn tài liệu chuyên ngành tiếng Trung tại Việt Nam.
Giá trị nổi bật của tác phẩm
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc là một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ, một bộ tài liệu được đánh giá cao về tính hệ thống và chuyên sâu. Cuốn sách này được thiết kế dưới dạng ebook, tập trung vào việc cung cấp mạng lưới từ vựng chuyên ngành may mặc, đáp ứng nhu cầu học tập của các học Koo viên, đặc biệt là những người làm việc trong lĩnh vực thu mua và sản xuất may mặc có liên quan đến thị trường Trung Quốc.
Tác phẩm mang lại lợi ích to lớn thông qua việc:
Hệ thống hóa từ vựng chuyên ngành: Cung cấp danh sách từ vựng phong phú, được sắp xếp khoa học, giúp học viên dễ dàng tra cứu và ứng dụng trong thực tế.
Tính thực tiễn cao: Các từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng, tập trung vào các tình huống giao tiếp thực tế trong ngành may mặc, từ quy trình sản xuất đến thương thảo hợp đồng.
Hỗ trợ học viên đa cấp độ: Phù hợp cho cả người mới bắt đầu và những người đã có nền tảng tiếng Trung, giúp họ nâng cao vốn từ chuyên môn một cách hiệu quả.
Sự đón nhận từ cộng đồng học viên
Sự ra mắt của giáo trình đã tạo nên một làn sóng tích cực trong cộng đồng học viên tại ChineMaster Education MASTEREDU. Nhiều học viên đánh giá cao tính ứng dụng thực tiễn của cuốn sách, đặc biệt trong bối cảnh nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong ngành may mặc ngày càng tăng. Các phản hồi tích cực tập trung vào việc giáo trình không chỉ cung cấp từ vựng mà còn hướng dẫn cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh cụ thể, từ đó giúp học viên tự tin hơn trong giao tiếp chuyên môn.
Một học viên tại trung tâm chia sẻ: Cuốn sách đã giúp tôi nắm bắt được những thuật ngữ chuyên ngành mà trước đây tôi rất khó tìm thấy trong các tài liệu thông thường. Nhờ đó, tôi tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc.
Ý nghĩa trong sự nghiệp của tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, đã khẳng định vị thế của mình như một nhà biên soạn giáo trình tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam. Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc là minh chứng cho sự tận tâm và nỗ lực của ông trong việc xây dựng nguồn tài liệu học tập chất lượng, phục vụ cộng đồng học tiếng Trung. Tác phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu học tập mà còn góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của học viên Việt Nam trong thị trường quốc tế.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc là một công cụ học tập không thể thiếu đối với những ai muốn làm chủ tiếng Trung trong lĩnh vực may mặc. Với sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng học viên và giá trị thực tiễn vượt trội, tác phẩm này hứa hẹn sẽ tiếp tục là nguồn cảm hứng và hỗ trợ đắc lực cho các học viên tại ChineMaster Education MASTEREDU cũng như trên toàn quốc.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Bước đột phá trong đào tạo tiếng Trung chuyên ngành
Ngay từ những ngày đầu tiên được ra mắt trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tạo nên một làn sóng hưởng ứng mạnh mẽ từ phía cộng đồng học viên, đặc biệt là các bạn đang theo đuổi định hướng học tiếng Trung ứng dụng trong lĩnh vực sản xuất và xuất nhập khẩu may mặc.
Tác phẩm này không chỉ là một cuốn sách đơn thuần, mà là kết quả của quá trình nghiên cứu chuyên sâu, phân tích kỹ lưỡng và thực tiễn giảng dạy lâu năm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập và điều hành hệ sinh thái giáo dục tiếng Trung toàn diện CHINEMASTER. Với cấu trúc logic, khoa học, bám sát nhu cầu thực tế của ngành nghề, cuốn giáo trình đã nhanh chóng trở thành tài liệu học tập không thể thiếu đối với những ai muốn xây dựng nền tảng từ vựng tiếng Trung vững chắc trong lĩnh vực thu mua và chuỗi cung ứng ngành dệt may.
Được thiết kế như một phần trong Tác phẩm Đại Giáo trình Hán ngữ Toàn tập, cuốn ebook chuyên đề này là một nhánh quan trọng trong hệ thống giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên phát triển mạng lưới từ vựng chuyên sâu một cách bài bản và thực tế. Nội dung sách bao gồm:
Hệ thống hóa từ vựng chuyên ngành thu mua may mặc theo chủ đề cụ thể: nguyên vật liệu, nhà cung cấp, hợp đồng, mẫu mã, chất lượng, thời gian giao hàng…
Tình huống hội thoại mẫu mô phỏng thực tế trong môi trường công sở và nhà máy may mặc.
Bài luyện dịch tiếng Trung – tiếng Việt nâng cao giúp học viên vận dụng ngay từ vựng vào các tình huống dịch thuật chuyên nghiệp.
Phân tích và giải thích chi tiết các từ vựng khó, từ đồng nghĩa – trái nghĩa, từ chuyên biệt ngành nghề mà không thể tìm thấy trong các từ điển thông thường.
Đây chính là tài nguyên học tập quý giá dành cho học viên, giáo viên tiếng Trung và cả những người đang làm việc trong các công ty liên quan đến lĩnh vực may mặc có nhu cầu học tiếng Trung để phục vụ công việc. Việc sử dụng giáo trình này sẽ giúp người học tiết kiệm thời gian tra cứu, đồng thời định hướng rõ ràng về lộ trình học tập từ cơ bản đến chuyên sâu, đặc biệt là đối với những bạn đang theo học các khóa luyện thi HSK cấp cao hoặc tiếng Trung thương mại.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội hiện đang triển khai đồng bộ các khóa học tiếng Trung giao tiếp chuyên ngành May mặc, Thu mua, Xuất nhập khẩu sử dụng trực tiếp bộ giáo trình này, giúp học viên tiếp cận với kho từ vựng khổng lồ một cách dễ hiểu, dễ nhớ và dễ áp dụng trong thực tế.
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc đã, đang và sẽ tiếp tục là nguồn động lực học tập to lớn cho hàng nghìn học viên mỗi năm, là minh chứng cho tâm huyết, tầm nhìn và năng lực chuyên môn vượt trội của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong việc phát triển giáo trình tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc: Một bước tiến trong học thuật tiếng Trung
Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhận được sự đón nhận nồng nhiệt và sự ủng hộ tích cực từ cộng đồng học viên. Tác phẩm này không chỉ là một cột mốc quan trọng trong sự nghiệp sáng tác của tác giả mà còn là một nguồn tài liệu quý giá, góp phần nâng cao chất lượng học tập tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam.
Vai trò của tác phẩm trong việc học tiếng Trung chuyên ngành
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc là một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Cuốn sách được thiết kế dưới dạng ebook, tập trung vào việc phát triển và mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực thu mua và chuyên ngành may mặc. Với nội dung được biên soạn kỹ lưỡng, tác phẩm mang đến cho học viên một hệ thống từ vựng chuyên biệt, đáp ứng nhu cầu thực tiễn trong công việc và giao tiếp tại các doanh nghiệp may mặc có sử dụng tiếng Trung.
Tác phẩm cung cấp:
Hệ thống từ vựng phong phú: Bao gồm các thuật ngữ chuyên ngành, từ vựng liên quan đến quy trình thu mua, sản xuất, và kinh doanh trong ngành may mặc.
Cách tiếp cận thực tiễn: Các từ vựng được giải thích rõ ràng, kèm theo ví dụ minh họa, giúp học viên dễ dàng áp dụng vào thực tế.
Tính ứng dụng cao: Phù hợp với những người làm việc trong ngành may mặc, thương mại quốc tế, hoặc có nhu cầu học tiếng Trung chuyên sâu.
Sự đón nhận nhiệt liệt từ cộng đồng học viên
Ngay từ khi ra mắt, giáo trình đã nhanh chóng chiếm được cảm tình của học viên tại ChineMaster Education MASTEREDU. Sự hưởng ứng tích cực này đến từ việc tác phẩm không chỉ đáp ứng nhu cầu học tập mà còn giải quyết được những khó khăn mà học viên thường gặp phải khi tiếp cận từ vựng chuyên ngành. Nhiều học viên chia sẻ rằng cuốn sách đã giúp họ tự tin hơn trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc, hiểu rõ hơn các thuật ngữ kỹ thuật, và cải thiện hiệu quả công việc.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster đã tổ chức các buổi giới thiệu và học thử dựa trên giáo trình, thu hút đông đảo học viên tham gia. Những phản hồi tích cực từ cộng đồng không chỉ khẳng định giá trị của tác phẩm mà còn thể hiện sự tin tưởng vào chất lượng giảng dạy của trung tâm và tầm nhìn của tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Tầm quan trọng trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập
Là một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc góp phần hoàn thiện hệ thống tài liệu học tiếng Trung toàn diện của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Bộ giáo trình này được thiết kế để hỗ trợ học viên ở nhiều cấp độ và lĩnh vực khác nhau, từ cơ bản đến chuyên sâu, từ giao tiếp hàng ngày đến các ngành nghề chuyên biệt. Sự xuất hiện của cuốn sách này đã khẳng định nỗ lực của tác giả trong việc mang đến những công cụ học tập chất lượng, góp phần nâng cao vị thế của tiếng Trung trong giáo dục và công việc tại Việt Nam.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc không chỉ là một cuốn ebook thông thường mà còn là một cầu nối quan trọng, giúp học viên tiếp cận ngôn ngữ Trung Quốc một cách chuyên nghiệp và hiệu quả. Với sự ủng hộ nhiệt liệt từ cộng đồng học viên và giá trị thực tiễn mà tác phẩm mang lại, đây chắc chắn là một tài liệu không thể thiếu đối với những ai đang theo đuổi con đường học tiếng Trung chuyên ngành may mặc. Tác giả Nguyễn Minh Vũ, thông qua tác phẩm này, đã một lần nữa khẳng định vai trò tiên phong trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Bước đột phá mới trong lĩnh vực đào tạo Hán ngữ chuyên ngành
Ngay từ ngày đầu tiên được ra mắt trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng thu hút sự quan tâm sâu rộng và nhận được sự ủng hộ nhiệt liệt từ đông đảo cộng đồng học viên Hán ngữ trên toàn quốc.
Cuốn sách không chỉ là một giáo trình từ vựng thông thường, mà còn là một công cụ học tập mang tính ứng dụng cực kỳ cao, dành riêng cho những ai đang học tập, làm việc hoặc có định hướng phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực thu mua, cung ứng nguyên phụ liệu và quản lý chuỗi cung ứng ngành may mặc. Với phương pháp biên soạn hệ thống, khoa học và thực tiễn, tác phẩm này đóng vai trò như một cuốn cẩm nang thiết yếu cho các học viên chuyên ngành.
Một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – Tinh hoa giáo dục từ tâm huyết của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm này là một phần nhỏ nhưng có ý nghĩa vô cùng quan trọng trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập hệ thống ChineMaster – trực tiếp biên soạn. Bộ giáo trình đồ sộ này bao gồm hàng loạt các chủ đề chuyên ngành như kế toán, xuất nhập khẩu, logistic, thương mại, kiểm hàng, vận hành nhà máy, văn phòng, y tế, v.v… Mỗi chủ đề được xây dựng bài bản, sát với thực tế công việc, giúp người học không chỉ nắm vững ngôn ngữ mà còn vận dụng linh hoạt trong môi trường chuyên nghiệp.
Lợi ích nổi bật mà học viên nhận được
Xây dựng vốn từ vựng chuyên ngành may mặc theo hệ thống: học viên được tiếp cận hàng trăm từ vựng thiết yếu có chọn lọc, được phiên âm đầy đủ và dịch nghĩa chi tiết, đi kèm với các mẫu câu ứng dụng trong hội thoại thu mua – sản xuất – thương thảo hợp đồng.
Thích hợp cho các vị trí làm việc thực tế: nhân viên thu mua, giám sát sản xuất, quản lý kho, nhân viên nhập hàng Taobao/1688, hay nhân viên văn phòng trong các công ty may mặc có yếu tố Trung Quốc.
Tiện lợi, dễ học và dễ tiếp cận: được xuất bản dưới dạng sách ebook tiếng Trung, học viên có thể học online mọi lúc mọi nơi, đặc biệt phù hợp với người học bận rộn, hoặc đang làm việc trong ngành cần bổ sung từ vựng chuyên sâu.
Tác phẩm được giảng dạy trực tiếp tại ChineMaster
Tại các khóa học chuyên ngành tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân, cuốn sách này đã được chính Tác giả – Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – trực tiếp đưa vào giảng dạy hàng ngày trong các buổi livestream đào tạo online. Nhờ đó, học viên có thể hiểu rõ cách vận dụng từ vựng vào thực tế, nâng cao khả năng nghe – nói – đọc – viết một cách toàn diện theo hướng chuyên ngành.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tác phẩm mang tính học thuật, mà còn là kim chỉ nam ngôn ngữ cho hàng nghìn học viên trên hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên sâu. Đây là một minh chứng rõ nét cho uy tín và chất lượng đào tạo TOP 1 Việt Nam của Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Tác phẩm tiếp tục khẳng định vị thế tiên phong của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trong lĩnh vực biên soạn giáo trình Hán ngữ chuyên ngành, mở rộng kho tàng học liệu ngôn ngữ thực chiến và mang lại giá trị thiết thực, lâu dài cho cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Sự bùng nổ trong hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội
Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng tạo nên một làn sóng hưởng ứng tích cực và nhiệt liệt từ đông đảo cộng đồng học viên đang theo học tại hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU – đặc biệt tại cơ sở Quận Thanh Xuân, Hà Nội, nơi nổi tiếng là cái nôi đào tạo tiếng Trung chuyên ngành uy tín hàng đầu cả nước.
Tác phẩm chuyên biệt – Phục vụ nhu cầu thực tiễn cao
Trong bối cảnh ngành may mặc – thời trang – dệt may – sản xuất hàng gia công xuất khẩu đang ngày càng phát triển mạnh mẽ, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành Thu mua trong lĩnh vực May mặc là một đòi hỏi cấp thiết và mang tính chiến lược. Thấu hiểu rõ điều này, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dành nhiều năm nghiên cứu chuyên sâu để biên soạn nên tác phẩm đặc thù và chuyên sâu này, mang tên:
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc
Cuốn sách là một phần quan trọng thuộc Tác phẩm Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – một hệ thống giáo trình đồ sộ, bài bản, quy củ và toàn diện do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng lập, thiết kế, biên soạn và triển khai thực tế trong hệ thống trung tâm ChineMaster Education.
Nội dung chuyên sâu – Tập trung vào thực hành giao tiếp và từ vựng chuyên ngành
Tác phẩm không chỉ đơn thuần liệt kê các từ vựng mà còn đi sâu vào:
Phân tích ngữ nghĩa từ vựng theo ngữ cảnh thực tế
Cấu trúc câu đàm thoại trong môi trường thu mua may mặc
Tình huống thương lượng, ký hợp đồng, đặt hàng, báo giá
Hội thoại mẫu trong quy trình làm việc giữa nhà cung cấp Trung Quốc và bộ phận thu mua Việt Nam
Với phương pháp biên soạn mang tính ứng dụng cao, tác phẩm này giúp người học không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn có thể vận dụng linh hoạt trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, đặc biệt là trong ngành may mặc – dệt may, ngành xuất khẩu vốn rất phổ biến tại Việt Nam.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Người tiên phong trong lĩnh vực giáo trình Hán ngữ chuyên ngành
Nguyễn Minh Vũ, Thạc sĩ chuyên ngành Trung Quốc học, là người sáng lập hệ thống trung tâm ChineMaster Education, đồng thời là tác giả duy nhất đứng sau hàng loạt tác phẩm nổi bật như:
Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập
Giáo trình Hán ngữ luyện thi HSK 1 đến HSK 9
Giáo trình Hán ngữ luyện thi HSKK & TOCFL các cấp
Và rất nhiều giáo trình tiếng Trung chuyên ngành: kinh tế, kế toán, thương mại, logistics, xuất nhập khẩu, y dược, CNTT…
Việc cho ra mắt tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Thu mua chuyên ngành May mặc chính là một trong những bước đi chiến lược của tác giả trong quá trình hiện thực hóa hệ thống giáo trình Hán ngữ chuyên ngành hóa, giúp học viên phát triển tiếng Trung gắn liền với nghề nghiệp cụ thể, không chỉ học để biết, mà học để làm – học để áp dụng ngay vào công việc thực tế.
Phản hồi tích cực từ học viên – Động lực thúc đẩy giáo trình phát triển sâu rộng hơn
Ngay trong những buổi giới thiệu đầu tiên tại hệ thống trung tâm ChineMaster Quận Thanh Xuân, đông đảo học viên trong các ngành may mặc, sản xuất, quản lý đơn hàng, QA/QC, merchandiser, sourcing… đã hồ hởi đón nhận tác phẩm này như một công cụ không thể thiếu trong hành trình phát triển kỹ năng chuyên môn và ngoại ngữ.
Nhiều học viên khẳng định rằng:
Trước đây học tiếng Trung không biết học theo tài liệu nào cho sát với công việc thực tế. Từ khi học theo giáo trình từ vựng thu mua may mặc của Thầy Vũ, em cảm thấy mình nói chuyện với đối tác Trung Quốc trôi chảy hơn hẳn.
Cuốn sách không chỉ có từ vựng mà còn có cả tình huống, hội thoại, giải thích rất chi tiết. Đây đúng là cái mình cần trong công việc.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không đơn thuần là một giáo trình, mà là một bản đồ định hướng học tập cho hàng ngàn học viên đang làm việc trong lĩnh vực may mặc, dệt may, sản xuất hàng xuất khẩu tại Việt Nam.
Tác phẩm đã chứng minh được giá trị to lớn trong việc:
Rút ngắn khoảng cách giữa kiến thức sách vở và ứng dụng thực tiễn
Nâng cao năng lực tiếng Trung chuyên ngành trong thời gian ngắn
Tạo ra bước đột phá trong phương pháp học tiếng Trung hiện đại – thực chiến – chuyên sâu
Trong thời đại mà ngoại ngữ chuyên ngành là chìa khóa để vươn xa trên thị trường lao động quốc tế, thì sự ra đời của cuốn sách này chính là một cột mốc đáng ghi nhận trong nền giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam.
Nếu bạn đang tìm kiếm một giáo trình tiếng Trung chuyên ngành vừa sát thực tế vừa bài bản, thì đây chính là tác phẩm không thể thiếu trong hành trang nghề nghiệp của bạn.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc: Một bước tiến trong học tiếng Trung chuyên ngành
Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng nhận được sự ủng hộ và hưởng ứng tích cực từ cộng đồng học viên. Tác phẩm này không chỉ là một cuốn sách giáo trình thông thường mà còn là một công cụ học tập giá trị, góp phần quan trọng vào việc nâng cao năng lực tiếng Trung chuyên ngành cho người học.
Sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng học viên
Tác phẩm được ra mắt trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là trong lĩnh vực may mặc và thu mua, ngày càng gia tăng. Với nội dung được biên soạn công phu, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc đã nhanh chóng chiếm được cảm tình của học viên nhờ tính thực tiễn và sự phù hợp với nhu cầu thực tế. Các học viên tại ChineMaster Education đã đánh giá cao sự dễ hiểu, tính hệ thống và cách tiếp cận thực dụng của cuốn sách, giúp họ nhanh chóng nắm bắt và ứng dụng từ vựng chuyên ngành vào công việc.
Một phần của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập
Cuốn giáo trình này là một phần nhỏ nhưng quan trọng trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ – một bộ tài liệu đồ sộ, được thiết kế để cung cấp kiến thức toàn diện về tiếng Trung cho người học ở nhiều cấp độ và lĩnh vực khác nhau. Với sự tập trung vào từ vựng chuyên ngành may mặc và thu mua, tác phẩm này mang đến một góc nhìn chuyên sâu, giúp học viên không chỉ học ngôn ngữ mà còn hiểu rõ hơn về văn hóa và thuật ngữ đặc thù của ngành.
Lợi ích vượt trội của Giáo trình
Là một cuốn sách ebook tiếng Trung, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
Phát triển mạng lưới từ vựng chuyên ngành: Cuốn sách cung cấp một danh sách từ vựng phong phú, được chọn lọc kỹ lưỡng, liên quan trực tiếp đến các hoạt động thu mua và sản xuất trong ngành may mặc. Điều này giúp học viên tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc.
Tính ứng dụng cao: Nội dung được thiết kế sát với thực tế, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và những người đã có nền tảng tiếng Trung muốn nâng cao kỹ năng chuyên môn.
Hình thức ebook tiện lợi: Định dạng điện tử giúp học viên dễ dàng truy cập, tra cứu và học tập mọi lúc, mọi nơi, từ điện thoại, máy tính bảng đến máy tính cá nhân.
Tầm ảnh hưởng và ý nghĩa
Sự ra mắt của Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc không chỉ khẳng định tài năng và tâm huyết của tác giả Nguyễn Minh Vũ mà còn đánh dấu một bước tiến mới trong việc học tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam. Tác phẩm này đã và đang góp phần xây dựng cầu nối ngôn ngữ và văn hóa giữa Việt Nam và Trung Quốc, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh may mặc – một ngành công nghiệp quan trọng trong mối quan hệ hợp tác song phương.
Với sự đón nhận nhiệt tình từ cộng đồng học viên và giá trị thực tiễn vượt trội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc đã chứng minh được vai trò không thể thiếu trong hành trình học tiếng Trung của nhiều người. Đây không chỉ là một cuốn sách mà còn là một người bạn đồng hành, giúp học viên chinh phục ngôn ngữ và phát triển sự nghiệp trong ngành may mặc đầy tiềm năng.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã chính thức triển khai sử dụng Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc trong công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc. Đây là một bước tiến quan trọng nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy, đáp ứng nhu cầu học tập chuyên sâu của học viên, đặc biệt trong lĩnh vực may mặc – một ngành nghề đang phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam.
Tầm quan trọng của giáo trình chuyên ngành
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc được thiết kế đặc biệt để cung cấp vốn từ vựng chuyên sâu, các mẫu câu giao tiếp thực tế và kiến thức văn hóa liên quan đến ngành may mặc. Nội dung giáo trình tập trung vào các chủ đề như:
Từ vựng chuyên ngành: Các thuật ngữ liên quan đến quy trình sản xuất, thiết kế, thương mại và logistics trong ngành may mặc.
Kỹ năng giao tiếp: Các mẫu câu đàm phán, thương thảo hợp đồng, và trao đổi với đối tác Trung Quốc.
Kiến thức thực tiễn: Hiểu biết về thị trường may mặc Trung Quốc và các xu hướng mới nhất.
Việc sử dụng giáo trình này giúp học viên không chỉ nắm vững tiếng Trung cơ bản mà còn có thể áp dụng ngay vào công việc thực tế, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đang tăng cường hợp tác thương mại với Trung Quốc trong lĩnh vực may mặc.
Cam kết của ChineMaster Edu
Hệ thống trung tâm ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội cam kết mang đến môi trường học tập chuyên nghiệp, hiện đại và hiệu quả. Việc đồng loạt áp dụng giáo trình này trên toàn hệ thống thể hiện sự đồng bộ và chất lượng trong phương pháp giảng dạy. Một số điểm nổi bật của trung tâm bao gồm:
Đội ngũ giáo viên chất lượng cao: Giáo viên bản ngữ và giáo viên Việt Nam có trình độ chuyên môn cao, am hiểu ngành may mặc.
Phương pháp giảng dạy sáng tạo: Kết hợp lý thuyết và thực hành, sử dụng tình huống thực tế để học viên làm quen với môi trường làm việc quốc tế.
Cơ sở vật chất hiện đại: Phòng học được trang bị đầy đủ công cụ hỗ trợ học tập như màn hình tương tác, tài liệu số hóa, và môi trường học tập thân thiện.
Lợi ích cho học viên
Học viên tham gia các khóa học tại ChineMaster Edu với giáo trình chuyên ngành may mặc sẽ nhận được nhiều lợi ích thiết thực:
Nâng cao cơ hội nghề nghiệp: Thành thạo tiếng Trung chuyên ngành giúp học viên dễ dàng làm việc với các đối tác Trung Quốc, từ đó mở rộng cơ hội việc làm trong ngành may mặc.
Tăng cường kỹ năng giao tiếp: Nắm vững các thuật ngữ và cách giao tiếp chuyên nghiệp trong lĩnh vực thương mại và sản xuất.
Hiểu biết văn hóa kinh doanh: Học viên được trang bị kiến thức về văn hóa và phong cách làm việc của các doanh nghiệp Trung Quốc, giúp tránh những hiểu lầm không đáng có trong giao tiếp.
Tầm nhìn và sứ mệnh
ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education không chỉ dừng lại ở việc giảng dạy ngôn ngữ mà còn hướng đến việc xây dựng một thế hệ nhân sự Việt Nam có khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Việc áp dụng Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc là một minh chứng cho nỗ lực của trung tâm trong việc cung cấp các giải pháp học tập chuyên biệt, đáp ứng nhu cầu thực tiễn của thị trường lao động.
Với sự đồng loạt triển khai giáo trình chuyên ngành tại các cơ sở ở Quận Thanh Xuân, Hà Nội, ChineMaster Edu một lần nữa khẳng định vị thế tiên phong trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung Quốc tại Việt Nam. Đây là cơ hội tuyệt vời cho các học viên muốn nâng cao trình độ tiếng Trung và phát triển sự nghiệp trong ngành may mặc. Hãy đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm phương pháp học tập tiên tiến và hiệu quả tại ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education!
Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội Đồng Loạt Áp Dụng Giáo Trình Từ vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Thu Mua May Mặc Vào Đào Tạo Thực Tiễn
Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tọa lạc tại Quận Thanh Xuân Hà Nội hiện đang khẳng định vị thế tiên phong trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành thực tiễn, đặc biệt là chuyên ngành Thu mua trong lĩnh vực May mặc. Toàn bộ hệ thống trung tâm hiện đã đồng loạt triển khai sử dụng Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc – một tác phẩm độc quyền của Tác giả – Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – để làm tài liệu giảng dạy chính thức trong các khóa học chuyên sâu.
Ứng dụng thực tiễn – Hướng đi thiết thực
Trong bối cảnh nhu cầu nhân lực tiếng Trung chuyên ngành May mặc và Thu mua ngày càng cao, đặc biệt trong các doanh nghiệp xuất nhập khẩu, công ty FDI và chuỗi cung ứng hàng thời trang toàn cầu, việc sử dụng một bộ giáo trình có tính ứng dụng thực tiễn là điều vô cùng cần thiết. Bộ giáo trình từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Thu mua May mặc do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn không chỉ cung cấp hơn 1000 từ vựng tiếng Trung chuyên ngành sát với thực tế công việc, mà còn đi kèm các mẫu câu, hội thoại chuyên ngành, tình huống thực hành và bài tập áp dụng nhằm tăng cường năng lực vận dụng ngôn ngữ trong môi trường làm việc thực tế.
Chất lượng đào tạo hàng đầu – Giá trị thực tiễn cao
Hệ thống ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education không ngừng đổi mới phương pháp giảng dạy để bám sát thực tiễn thị trường lao động. Bằng việc đưa vào giảng dạy Giáo trình từ vựng tiếng Trung Thu mua chuyên ngành May mặc, trung tâm đã mở rộng khả năng học viên tiếp cận trực tiếp các thuật ngữ chuyên sâu như:
报价单 (bàojiàdān – bảng báo giá)
面料采购 (miànliào cǎigòu – thu mua vải)
供应链管理 (gōngyìngliàn guǎnlǐ – quản lý chuỗi cung ứng)
成本控制 (chéngběn kòngzhì – kiểm soát chi phí)
工厂验货 (gōngchǎng yànhuò – kiểm hàng tại nhà máy)
Các khóa học chuyên đề tiếng Trung chuyên ngành Thu mua May mặc của hệ thống được tổ chức theo lộ trình bài bản, từ sơ cấp đến nâng cao, phù hợp với mọi đối tượng học viên: từ sinh viên ngành ngôn ngữ – kinh tế – thời trang, đến nhân viên thu mua, quản lý sản xuất, và cả các doanh nghiệp có nhu cầu đào tạo nội bộ.
Đội ngũ giảng viên – Giáo trình độc quyền – Giải pháp đào tạo chuyên biệt
Trung tâm ChineMaster tại Quận Thanh Xuân Hà Nội hiện do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – tác giả của bộ giáo trình – trực tiếp giảng dạy và điều hành. Với hơn 20 năm kinh nghiệm trong giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là các lĩnh vực chuyên sâu như kế toán, logistics, thương mại, xuất nhập khẩu, công xưởng và may mặc, Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế chương trình đào tạo một cách hệ thống, khoa học và thực tiễn.
Giáo trình được sử dụng tại trung tâm là bộ tài liệu độc quyền, không chỉ tập trung vào việc dạy từ vựng đơn thuần mà còn kết hợp phát triển toàn diện 6 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ – Dịch tiếng Trung chuyên ngành ứng dụng. Đặc biệt, học viên sẽ được luyện phản xạ tình huống trong công việc thu mua may mặc, giúp nhanh chóng ứng dụng ngay sau khóa học.
Việc triển khai đồng bộ Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc tại hệ thống trung tâm ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân không chỉ là bước đi mang tính chiến lược trong đào tạo tiếng Trung ứng dụng mà còn là sự khẳng định mạnh mẽ chất lượng giảng dạy thực tiễn của trung tâm.
Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học tiếng Trung chuyên ngành uy tín, bài bản và thực tế, đặc biệt trong lĩnh vực May mặc – Thu mua, thì hệ thống trung tâm ChineMaster chính là địa chỉ tin cậy hàng đầu tại Hà Nội. Hãy tham gia ngay để nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên sâu, mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong các tập đoàn, doanh nghiệp dệt may toàn cầu.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Nguyễn Minh Vũ và vai trò trong hệ thống giáo dục CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Giới thiệu về tác phẩmGiáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập chuyên sâu, được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại và công nghiệp may mặc. Với nội dung được biên soạn công phu, giáo trình cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành phong phú, các mẫu câu thực tế và bài tập ứng dụng, giúp người học nắm vững kiến thức tiếng Trung liên quan đến quy trình thu mua, sản xuất và kinh doanh trong ngành may mặc. Tác phẩm này không chỉ hỗ trợ người học ở trình độ sơ cấp và trung cấp mà còn là nguồn tài liệu tham khảo hữu ích cho các chuyên gia trong ngành.
Ứng dụng trong hệ thống giáo dục CHINEMASTER EDU THANHXUANHSKTại Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, giáo trình của Nguyễn Minh Vũ được tích hợp vào chương trình giảng dạy như một công cụ quan trọng, giúp học viên tiếp cận tiếng Trung chuyên ngành một cách hiệu quả. Trung tâm THANHXUANHSK, tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, được biết đến là đơn vị uy tín TOP 1 trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại thủ đô. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, trung tâm sử dụng giáo trình này để:
Hỗ trợ học viên thực hành từ vựng chuyên ngành: Các bài học trong giáo trình được thiết kế theo tình huống thực tế, giúp học viên áp dụng ngay kiến thức vào công việc như đàm phán với nhà cung cấp, quản lý chuỗi cung ứng, hoặc giao tiếp trong các hội chợ may mặc quốc tế.
Tăng cường kỹ năng giao tiếp thực tế: Giáo trình cung cấp các mẫu câu giao tiếp phổ biến trong ngành may mặc, giúp học viên tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc.
Phát triển kỹ năng chuyên môn: Ngoài từ vựng, giáo trình còn cung cấp kiến thức về văn hóa kinh doanh Trung Quốc, giúp học viên hiểu rõ hơn về cách thức giao tiếp và đàm phán trong môi trường quốc tế.
Lý do giáo trình được sử dụng rộng rãiSự phổ biến của giáo trình này tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK đến từ các yếu tố sau:
Tính thực tiễn cao: Nội dung giáo trình được xây dựng dựa trên nhu cầu thực tế của ngành may mặc, từ các thuật ngữ kỹ thuật như chất liệu vải, quy trình sản xuất đến các cụm từ liên quan đến thương mại như đặt hàng, kiểm tra chất lượng.
Phù hợp với nhiều đối tượng: Giáo trình được thiết kế linh hoạt, phù hợp cho cả người mới bắt đầu học tiếng Trung và những người đã có nền tảng muốn nâng cao kỹ năng chuyên ngành.
Tính hệ thống và khoa học: Các bài học được sắp xếp theo trình tự logic, từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ.
Được biên soạn bởi chuyên gia uy tín: Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung, với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu, mang đến độ tin cậy cao cho tài liệu.
Vai trò của CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK trong việc phổ biến giáo trìnhCHINEMASTER EDU THANHXUANHSK không chỉ là nơi áp dụng giáo trình mà còn là đơn vị tiên phong trong việc lan tỏa giá trị của tài liệu này đến cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam. Trung tâm đã tổ chức nhiều khóa học chuyên sâu, hội thảo và chương trình đào tạo sử dụng giáo trình này, thu hút hàng trăm học viên từ sinh viên, nhân viên văn phòng đến các doanh nhân trong ngành may mặc. Sự uy tín của trung tâm được khẳng định qua:
Chất lượng giảng dạy hàng đầu: Đội ngũ giảng viên tại THANHXUANHSK đều có trình độ chuyên môn cao, am hiểu về ngành may mặc và văn hóa Trung Quốc.
Cơ sở vật chất hiện đại: Trung tâm cung cấp môi trường học tập chuyên nghiệp, hỗ trợ tối đa cho việc tiếp thu kiến thức từ giáo trình.
Phản hồi tích cực từ học viên: Nhiều học viên sau khi học với giáo trình này đã thành công trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc, nâng cao hiệu quả công việc và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu không thể thiếu đối với những ai muốn làm chủ tiếng Trung trong lĩnh vực may mặc. Với sự hỗ trợ của Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, giáo trình này đã và đang phát huy giá trị, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Hà Nội. Trung tâm THANHXUANHSK, với vị thế uy tín TOP 1, tiếp tục là cầu nối giúp học viên tiếp cận kiến thức chuyên sâu, mở ra cánh cửa thành công trong sự nghiệp liên quan đến thị trường Trung Quốc.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc của Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập quan trọng, được thiết kế chuyên biệt dành cho những người học tiếng Trung trong lĩnh vực may mặc. Với nội dung được xây dựng công phu, giáo trình này không chỉ cung cấp vốn từ vựng phong phú mà còn mang đến các kiến thức thực tiễn, đáp ứng nhu cầu học tập và làm việc trong ngành công nghiệp may mặc tại Việt Nam cũng như trên thế giới.
Tầm quan trọng của giáo trình trong học tập tiếng Trung chuyên ngành
Ngành may mặc là một trong những lĩnh vực kinh tế mũi nhọn của Việt Nam, với nhu cầu sử dụng tiếng Trung ngày càng tăng do sự hợp tác chặt chẽ với các đối tác Trung Quốc. Giáo trình của Nguyễn Minh Vũ tập trung vào các từ vựng chuyên ngành, cấu trúc ngữ pháp và tình huống giao tiếp thực tế, giúp người học nắm vững ngôn ngữ cần thiết để làm việc hiệu quả trong các hoạt động thu mua, sản xuất và kinh doanh may mặc. Nội dung được trình bày một cách hệ thống, dễ hiểu, phù hợp với cả người mới bắt đầu và những người đã có nền tảng tiếng Trung cơ bản.
Ứng dụng rộng rãi tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Tác phẩm này được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, một trung tâm uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK nổi bật với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy hiện đại và môi trường học tập chuyên nghiệp. Giáo trình của Nguyễn Minh Vũ đã trở thành tài liệu cốt lõi trong các khóa học tiếng Trung chuyên ngành tại đây, giúp học viên tiếp cận kiến thức một cách bài bản và thực tiễn.
Trung tâm không chỉ sử dụng giáo trình này để giảng dạy mà còn kết hợp với các phương pháp học tập sáng tạo như thảo luận nhóm, mô phỏng tình huống thực tế và ứng dụng công nghệ số. Điều này giúp học viên nhanh chóng áp dụng từ vựng và kỹ năng giao tiếp vào công việc thực tế, đặc biệt trong các giao dịch thương mại với đối tác Trung Quốc.
Lợi ích của giáo trình đối với người học
Từ vựng chuyên ngành phong phú: Giáo trình cung cấp danh sách từ vựng chuyên sâu về các khía cạnh của ngành may mặc, từ nguyên liệu, thiết kế, sản xuất đến thu mua và xuất khẩu.
Tính ứng dụng cao: Các ví dụ thực tế và bài tập thực hành trong giáo trình giúp người học dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày.
Hỗ trợ đa dạng trình độ: Dù là người mới học hay đã có kinh nghiệm, giáo trình đều đáp ứng nhu cầu học tập nhờ cách trình bày rõ ràng và phân cấp kiến thức hợp lý.
Định hướng nghề nghiệp: Tài liệu không chỉ giúp cải thiện tiếng Trung mà còn hỗ trợ học viên hiểu rõ hơn về quy trình và thuật ngữ chuyên ngành, tạo lợi thế trong sự nghiệp.
CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK – Địa chỉ học tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Hà Nội
Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân đã khẳng định vị thế là trung tâm đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Hà Nội. Với việc tích hợp giáo trình Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc vào chương trình giảng dạy, trung tâm mang đến cho học viên cơ hội tiếp cận nguồn tài liệu chất lượng cao, kết hợp với phương pháp giảng dạy tiên tiến. Trung tâm cam kết mang lại môi trường học tập lý tưởng, giúp học viên đạt được mục tiêu ngôn ngữ và nghề nghiệp một cách hiệu quả nhất.
Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Nguyễn Minh Vũ là một công cụ học tập không thể thiếu cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung trong lĩnh vực may mặc. Được sử dụng rộng rãi tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, giáo trình này không chỉ giúp học viên nắm vững từ vựng và kỹ năng giao tiếp mà còn mở ra cơ hội phát triển nghề nghiệp trong ngành công nghiệp đầy tiềm năng. Với sự kết hợp giữa tài liệu chất lượng và môi trường học tập chuyên nghiệp, CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho những ai đam mê học tiếng Trung tại Hà Nội.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Tài liệu học thuật uy tín được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội
Trong xu thế hội nhập toàn cầu hóa và phát triển mạnh mẽ của ngành may mặc – thời trang, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng tăng cao, đặc biệt là tiếng Trung chuyên ngành Thu mua – một mảng quan trọng trong chuỗi cung ứng và sản xuất hàng may mặc. Nắm bắt thực tế đó, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – nhà giáo, nhà biên soạn giáo trình hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung ứng dụng – đã cho ra đời tác phẩm ebook Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc, thuộc bộ Giáo trình Hán ngữ chuyên ngành độc quyền đang được triển khai đồng bộ trong hệ thống giáo dục tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Hà Nội – CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân.
- Giới thiệu tổng quan về tác phẩm
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc được biên soạn tỉ mỉ với hàng trăm từ vựng chuyên sâu, bám sát thực tiễn làm việc trong lĩnh vực thu mua hàng may mặc từ Trung Quốc. Tác phẩm không chỉ dừng lại ở việc liệt kê từ vựng mà còn kèm theo:
Phiên âm Hán Việt chuẩn xác theo hệ thống pinyin,
Nghĩa tiếng Việt dễ hiểu, thực tế,
Các mẫu câu ứng dụng thực tiễn trong giao dịch, đàm phán, kiểm hàng, thanh toán, vận chuyển hàng hóa may mặc,
Tình huống giao tiếp mẫu trong môi trường công xưởng, nhà máy và thương mại điện tử (Taobao, 1688, Tmall…).
Đây là tài liệu đặc thù chuyên ngành, giúp người học nhanh chóng làm chủ vốn từ và kỹ năng giao tiếp cần thiết khi làm việc với đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực thu mua hàng may mặc.
- Ứng dụng thực tiễn trong giảng dạy tại ChineMaster EDU THANHXUANHSK
Tác phẩm hiện đang được đưa vào giảng dạy chính thức trong các khóa học tiếng Trung chuyên ngành may mặc, tiếng Trung thương mại, tiếng Trung thu mua và nhập hàng Trung Quốc tại hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội – địa chỉ đào tạo tiếng Trung ứng dụng TOP 1 Việt Nam do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp giảng dạy và điều hành.
Toàn bộ học viên khi đăng ký các khóa học chuyên ngành đều được phát hành bản quyền ebook miễn phí. Đây là một lợi thế độc quyền chỉ có tại ChineMaster, giúp học viên:
Tiết kiệm thời gian tra cứu từ vựng chuyên ngành,
Tăng tốc độ tiếp thu kiến thức,
Ứng dụng từ vựng hiệu quả trong công việc thực tế như: đàm phán với nhà cung cấp, soạn đơn hàng, đọc hiểu báo giá, phân tích bảng thông số sản phẩm, kiểm kê hàng nhập khẩu v.v.
- Tác phẩm nằm trong hệ sinh thái giáo trình Hán ngữ chuyên ngành của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng một hệ thống giáo trình bài bản, hiện đại, đa dạng chuyên ngành, tiêu biểu gồm:
Giáo trình Hán ngữ kế toán – kiểm toán,
Giáo trình Hán ngữ xuất nhập khẩu – logistics,
Giáo trình Hán ngữ công xưởng – nhà máy,
Giáo trình Hán ngữ thương mại – hợp đồng – đàm phán,
Và Giáo trình Từ vựng tiếng Trung Thu mua chuyên ngành May mặc là một mắt xích quan trọng trong hệ sinh thái đó.
Mỗi giáo trình đều được đầu tư bài bản, cập nhật thường xuyên theo xu hướng ngôn ngữ thực tế, không rập khuôn sách cũ, giúp người học không chỉ học để thi mà học để ứng dụng thực tế ngay trong công việc.
- Sự đón nhận từ cộng đồng học viên và doanh nghiệp
Rất nhiều học viên sau khi học xong giáo trình này tại ChineMaster đã ứng tuyển thành công vào các vị trí: nhân viên thu mua tiếng Trung, nhân viên order hàng Trung Quốc, nhân viên xuất nhập khẩu ngành may mặc, đặc biệt trong các doanh nghiệp FDI có vốn Trung Quốc – Đài Loan – Hong Kong.
Ngoài ra, cuốn sách còn được các chủ shop kinh doanh thời trang, các cá nhân tự nhập hàng Taobao/1688 sử dụng như một cuốn từ điển giao tiếp để làm việc hiệu quả hơn với các xưởng may và nhà cung cấp Trung Quốc.
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách học từ vựng, mà còn là một công cụ học thuật – ứng dụng thực tế mạnh mẽ trong lĩnh vực kinh doanh, sản xuất và logistics ngành may mặc. Được sử dụng rộng rãi trong hệ thống giáo dục CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội, cuốn sách đã và đang khẳng định vị thế hàng đầu trong lĩnh vực giáo trình tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam.
Nếu bạn đang tìm kiếm một giáo trình tiếng Trung chuyên sâu – thực dụng – sát với thực tế ngành may mặc, đây chính là sự lựa chọn lý tưởng cho con đường học tập và phát triển nghề nghiệp của bạn.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Tài liệu giảng dạy chuyên ngành được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo tiếng Trung CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Trong thời đại hội nhập kinh tế toàn cầu hiện nay, việc sử dụng thành thạo tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất và xuất khẩu may mặc, trở thành một kỹ năng vô cùng cần thiết. Nắm bắt được nhu cầu học tập thực tiễn đó, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung ứng dụng – đã biên soạn nên tác phẩm Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc. Đây là một tài liệu học tập mang tính hệ thống, bài bản, và có tính ứng dụng thực tế rất cao trong môi trường làm việc tại các công ty, nhà máy, doanh nghiệp xuất khẩu trong và ngoài nước.
Tác phẩm này hiện đang được đưa vào giảng dạy chính thức trong chương trình đào tạo tại Hệ thống Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER EDU – THANHXUANHSK, cơ sở Quận Thanh Xuân – Hà Nội. Đây là một trong những trung tâm đào tạo tiếng Trung chuyên ngành uy tín hàng đầu Việt Nam, nổi bật với chất lượng đào tạo nghiêm túc, giáo trình chuyên sâu, và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm. Với uy tín TOP 1 trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Hà Nội, CHINEMASTER EDU đã tin tưởng lựa chọn giáo trình này làm tài liệu nền tảng cho các khóa học chuyên ngành may mặc, thu mua, xuất nhập khẩu.
Điểm đặc biệt của giáo trình nằm ở sự kết hợp giữa lý thuyết ngôn ngữ và thực tiễn công việc. Mỗi chương trong ebook đều được thiết kế bám sát tình huống cụ thể của ngành may mặc, từ khâu tìm nguồn hàng, thu mua nguyên liệu, đàm phán giá cả, đặt hàng, kiểm tra chất lượng sản phẩm, đóng gói, vận chuyển, cho đến các thủ tục xuất khẩu. Toàn bộ hệ thống từ vựng trong giáo trình đều được giải thích rõ ràng bằng song ngữ Trung – Việt, kèm theo các mẫu câu, đoạn hội thoại, và ví dụ thực tiễn để học viên dễ dàng áp dụng vào giao tiếp công việc hàng ngày.
Không chỉ dành riêng cho đối tượng học viên đã có kiến thức nền tảng tiếng Trung, giáo trình còn được thiết kế để phù hợp với nhiều trình độ khác nhau. Từ những người mới bắt đầu tiếp cận tiếng Trung chuyên ngành, đến những người đã và đang làm việc tại các phòng ban như Purchasing (thu mua), Merchandising (quản lý đơn hàng), Sourcing (tìm nguồn hàng), hay bộ phận sản xuất tại các công ty may mặc – tất cả đều có thể sử dụng tài liệu này như một công cụ học tập và làm việc hiệu quả.
Ngoài ra, điểm cộng nổi bật của giáo trình là khả năng tích hợp nội dung học tập với thực hành. Học viên không chỉ học từ vựng đơn lẻ, mà còn được rèn luyện cách sử dụng từ trong các tình huống cụ thể như gửi email cho nhà cung cấp Trung Quốc, trao đổi với đối tác trong các buổi họp, viết tài liệu nội bộ song ngữ, hay phản hồi khách hàng về tiến độ sản xuất và giao hàng. Chính sự thực tiễn này đã giúp hàng ngàn học viên của Trung tâm CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK nhanh chóng làm chủ tiếng Trung chuyên ngành trong thời gian ngắn và tự tin áp dụng vào công việc.
Giáo trình ebook Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ cũng là một phần trong bộ tài liệu học tập chuyên sâu được phát triển bởi hệ thống trung tâm CHINEMASTER EDU, nơi chú trọng đào tạo tiếng Trung ứng dụng, mang đến cho học viên cơ hội học tập chất lượng cao, sát với nhu cầu thực tế của doanh nghiệp và thị trường lao động. Với phương pháp giảng dạy khoa học, giáo trình này đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong các khóa học tiếng Trung chuyên ngành tại CHINEMASTER EDU – Thanh Xuân.
Không chỉ là một cuốn ebook về từ vựng, tác phẩm này chính là cầu nối giữa người học và thực tế nghề nghiệp trong ngành công nghiệp may mặc. Việc đưa giáo trình này vào giảng dạy rộng rãi trong hệ thống Trung tâm CHINEMASTER EDU – THANHXUANHSK đã minh chứng cho giá trị học thuật, độ tin cậy, và tính ứng dụng cao của tác phẩm. Đây chắc chắn là một tài liệu không thể thiếu dành cho bất kỳ ai muốn học tiếng Trung chuyên ngành may mặc bài bản và hiệu quả ngay từ hôm nay.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành một tài liệu quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, đặc biệt tại Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, trung tâm uy tín hàng đầu tại quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Đặc điểm nổi bật của Giáo trình
Giáo trình này được thiết kế chuyên biệt cho ngành may mặc, cung cấp bộ từ vựng tiếng Trung phong phú và thực tiễn, phục vụ nhu cầu giao tiếp và làm việc trong lĩnh vực thu mua và sản xuất may mặc. Các đặc điểm nổi bật bao gồm:
Nội dung chuyên ngành: Tập trung vào các từ vựng và thuật ngữ chuyên môn liên quan đến quy trình thu mua, sản xuất, và kinh doanh trong ngành may mặc.
Phương pháp học hiệu quả: Sách được biên soạn theo cách dễ hiểu, kết hợp lý thuyết và ví dụ thực tế, giúp người học nhanh chóng nắm bắt và áp dụng.
Định dạng ebook tiện lợi: Với phiên bản điện tử, người học có thể dễ dàng truy cập tài liệu mọi lúc, mọi nơi, phù hợp với nhu cầu học tập hiện đại.
Tính ứng dụng cao: Giáo trình không chỉ dành cho học viên mà còn là tài liệu tham khảo hữu ích cho các chuyên gia, doanh nhân làm việc với đối tác Trung Quốc.
Ứng dụng tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, trung tâm uy tín TOP 1 tại Hà Nội, đã tích hợp giáo trình này vào chương trình giảng dạy chuyên sâu. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp dạy hiện đại, trung tâm sử dụng giáo trình của Nguyễn Minh Vũ để:
Hỗ trợ học viên chuyên ngành: Giúp học viên nắm vững từ vựng và kỹ năng giao tiếp trong lĩnh vực may mặc, từ đó nâng cao hiệu quả làm việc với các đối tác Trung Quốc.
Đào tạo thực tiễn: Kết hợp giáo trình với các bài tập thực hành, tình huống giả định, và dự án thực tế, giúp học viên áp dụng kiến thức ngay vào công việc.
Đáp ứng nhu cầu đa dạng: Giáo trình được sử dụng cho nhiều cấp độ, từ người mới bắt đầu đến các học viên có trình độ nâng cao, đảm bảo phù hợp với mọi đối tượng.
Vì sao giáo trình được ưa chuộng?
Sự phổ biến của giáo trình đến từ chất lượng nội dung và uy tín của tác giả Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Bên cạnh đó, việc được áp dụng tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK – nơi nổi tiếng với chất lượng đào tạo hàng đầu – càng khẳng định giá trị của tài liệu này. Trung tâm đã giúp hàng trăm học viên đạt được mục tiêu học tập và nghề nghiệp nhờ vào việc sử dụng giáo trình một cách hiệu quả.
Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là cầu nối giúp học viên và chuyên gia tiếp cận với ngôn ngữ và văn hóa kinh doanh Trung Quốc. Với sự hỗ trợ của CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, giáo trình này đã và đang góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung tại Hà Nội, đặc biệt trong lĩnh vực may mặc. Đây là lựa chọn không thể bỏ qua cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung chuyên ngành một cách bài bản và hiệu quả.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân uy tín TOP 1 tại Hà Nội
Trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam, đặc biệt là tại Hà Nội, một trong những tác phẩm nổi bật, mang tính ứng dụng thực tiễn cao và được giới chuyên môn đánh giá rất cao chính là cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Tác giả – Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Đây là một trong những bộ tài liệu chuyên sâu được xây dựng công phu và có hệ thống, nhằm hỗ trợ tối đa cho học viên đang làm việc hoặc định hướng phát triển nghề nghiệp trong ngành thu mua – sourcing – procurement – purchasing của lĩnh vực may mặc – thời trang – garment – apparel.
Tác phẩm này hiện đang được sử dụng rộng rãi và hiệu quả trong hệ thống giáo dục và đào tạo tiếng Trung chuyên ngành của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education – CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, đặt tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội – trung tâm đào tạo Hán ngữ uy tín TOP 1 tại Hà Nội về chuyên sâu tiếng Trung ứng dụng, tiếng Trung thương mại, tiếng Trung công sở và các khóa luyện thi HSK – HSKK từ sơ cấp đến cao cấp.
- Nội dung sách được thiết kế bài bản – thực tiễn – ứng dụng cao
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Thu mua chuyên ngành May mặc của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ không đơn thuần là một danh sách từ vựng khô khan, mà là một hệ thống kiến thức từ vựng được chia theo tình huống giao tiếp thực tế trong công việc như:
Đặt hàng và thương lượng giá cả với nhà cung cấp Trung Quốc
Giao dịch hợp đồng – đàm phán điều khoản mua hàng
Mô tả sản phẩm may mặc – từ chi tiết nguyên phụ liệu đến chất liệu vải
Quản lý đơn hàng – thời hạn giao hàng – xử lý khiếu nại
Từ vựng về kiểm tra chất lượng, đóng gói, vận chuyển trong chuỗi cung ứng ngành may
Tất cả đều được trình bày song ngữ Trung – Việt, có chú thích cách dùng cụ thể, mẫu câu ứng dụng, ngữ cảnh rõ ràng để học viên dễ tiếp cận và vận dụng ngay trong công việc thực tế.
- Phù hợp cho nhiều đối tượng học viên tiếng Trung chuyên ngành May mặc
Tác phẩm đặc biệt phù hợp cho:
Nhân viên thu mua, sourcing, merchandiser trong công ty thời trang, may mặc xuất khẩu
Người học tiếng Trung chuyên ngành để phục vụ công việc tại doanh nghiệp có đối tác Trung Quốc
Sinh viên chuyên ngành kinh doanh quốc tế, ngành dệt may muốn trang bị kỹ năng tiếng Trung chuyên sâu
Người đang luyện thi HSK, HSKK cần bổ sung vốn từ vựng chuyên ngành
- Giảng dạy chính thức tại hệ thống ChineMaster – Thanh Xuân HSK – CHINEMASTER EDU
Tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, tác phẩm ebook này là một trong những giáo trình chính thức trong các khóa học:
Tiếng Trung chuyên ngành Thu mua – May mặc
Tiếng Trung công sở – thương mại – đàm phán hợp đồng
Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu – logistics – chuỗi cung ứng
Nhờ sự đồng bộ trong chương trình đào tạo, học viên có thể tiếp cận kiến thức một cách mạch lạc, có lộ trình rõ ràng, đi từ cơ bản đến nâng cao, được hướng dẫn bởi chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – người trực tiếp biên soạn và đào tạo các khóa học tại trung tâm.
- Uy tín và chất lượng đào tạo hàng đầu Hà Nội
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education – THANHXUANHSK, đặt tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là một trong những hệ thống giáo dục Hán ngữ có chất lượng đào tạo đứng TOP 1 tại Hà Nội, với hàng ngàn học viên đã và đang theo học các chương trình tiếng Trung thực tiễn, luyện thi HSK, HSKK và các chương trình tiếng Trung chuyên ngành như kế toán, thương mại, y tế, kỹ thuật, may mặc, xuất nhập khẩu…
Giáo trình ebook của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ luôn là lựa chọn hàng đầu tại đây nhờ:
Nội dung chuyên sâu – chính xác – sát thực tế công việc
Hệ thống từ vựng phong phú, đa dạng tình huống
Dễ học – dễ nhớ – dễ ứng dụng
Cập nhật theo nhu cầu mới nhất của thị trường và nhà tuyển dụng
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là tài liệu học tập hiệu quả cho người học tiếng Trung chuyên ngành, mà còn là công cụ thiết yếu giúp nâng cao năng lực nghề nghiệp trong lĩnh vực sản xuất – thương mại – thời trang – may mặc. Sự lan tỏa và hiệu quả của tác phẩm này trong hệ thống đào tạo CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK đã minh chứng cho chất lượng và giá trị thực tiễn của nó.
Nếu bạn đang tìm kiếm một giáo trình tiếng Trung chuyên ngành bài bản – sát thực tế – giàu tính ứng dụng, thì cuốn ebook này chắc chắn là một lựa chọn không thể bỏ qua.