Thứ Hai, Tháng 7 7, 2025
Bài giảng Livestream mới nhất trên Kênh Youtube học tiếng Trung online Thầy Vũ
Video thumbnail
Học tiếng Trung online giáo trình Hán ngữ BOYA cao cấp 3 bài 12 Thầy Vũ luyện phản xạ giao tiếp HSKK
01:33:08
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 10 học tiếng Trung online Thầy Vũ đào tạo trực tuyến lớp giao tiếp HSK 123
35:47
Video thumbnail
Học phát âm tiếng Trung chuẩn CHINEMASTER theo giáo trình Hán ngữ BOYA của tác giả Nguyễn Minh Vũ
44:15
Video thumbnail
Khóa học Xuất nhập khẩu tiếng Trung online bài 6 Thầy Vũ dạy theo giáo trình Hán ngữ Xuất nhập khẩu
01:33:29
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 9 học tiếng Trung online Thầy Vũ luyện nói tiếng Trung giao tiếp phản xạ
01:28:29
Video thumbnail
Khóa học Xuất nhập khẩu tiếng Trung online Thầy Vũ bài 5 giáo trình Hán ngữ Logistics Thương mại
01:31:56
Video thumbnail
Khóa học Xuât nhập khẩu tiếng Trung online bài 4 Thầy Vũ dạy theo giáo trình Hán ngữ Logistics
01:33:02
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 8 học tiếng Trung online Thầy Vũ lộ trình đào tạo bài bản cho người mới HSK
01:22:34
Video thumbnail
Học tiếng Trung online Thầy Vũ khóa học xuất nhập khẩu tiếng Trung bài 3 giáo trình Hán ngữ logistic
01:30:13
Video thumbnail
Khóa học Xuất nhập khẩu tiếng Trung online Thầy Vũ bài 3 Giáo trình Hán ngữ Xuất nhập khẩu Logistics
01:35:54
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 7 học tiếng Trung online Thầy Vũ luyện phản xạ giao tiếp Nghe nói HSK HSKK
01:23:14
Video thumbnail
Khóa học Xuất nhập khẩu tiếng Trung online Thầy Vũ bài 2 Giáo trình Hán ngữ Xuất nhập khẩu Logistics
01:35:25
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 6 học tiếng Trung online Thầy Vũ lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản HSK 123
01:29:12
Video thumbnail
Khóa học Xuất nhập khẩu tiếng Trung online Thầy Vũ bài 2 lớp Giáo trình Hán ngữ Logistics Vận chuyển
01:30:13
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA cao cấp 3 bài 15 học tiếng Trung online Thầy Vũ luyện thi HSK 789 giao tiếp
01:32:05
Video thumbnail
Khóa học xuất nhập khẩu tiếng Trung online Thầy Vũ bài 1 Giáo trình Hán ngữ Logistics Vận chuyển
01:27:28
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 5 học tiếng Trung online Thầy Vũ lớp giao tiếp thực dụng HSK 3 HSKK sơ cấp
01:25:12
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA cao cấp 3 bài 14 học tiếng Trung online Thầy Vũ luyện phản xạ giao tiếp HSKK
01:40:21
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 4 học tiếng Trung online Thầy Vũ với hệ thống giáo án bài giảng chuyên biệt
01:27:23
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 3 học tiếng Trung online Thầy Vũ luyện nói tiếng Trung giao tiếp thực dụng
01:29:49
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 2 học tiếng Trung online Thầy Vũ giao tiếp HSK 123 luyện thi HSKK sơ cấp
01:08:27
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 1 học tiếng Trung online Thầy Vũ đào tạo trực tuyến theo lộ trình bài bản
01:26:39
Video thumbnail
Học phát âm tiếng Trung cùng Chinese Thầy Vũ theo giáo trình Hán ngữ BOYA của tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:26:20
Video thumbnail
Học tiếng Trung online giáo trình Hán ngữ cao cấp bài 9 Thầy Vũ đào tạo trực tuyến qua Teams
01:30:34
Video thumbnail
Học tiếng Trung online Thầy Vũ khóa học xuất nhập khẩu tiếng Trung bài 1 giáo trình Hán ngữ cao cấp
01:37:21
Video thumbnail
Học tiếng Trung online giáo trình Hán ngữ BOYA cao cấp bài 7 Thầy Vũ đào tạo theo lộ trình bài bản
01:31:43
Video thumbnail
Học tiếng Trung online Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ BOYA sơ cấp 3 bài 13 lộ trình giảng dạy bài bản
01:31:53
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA trung cấp 1 bài 14 học tiếng Trung online Thầy Vũ ChineMaster luyện thi HSKK
01:30:48
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA sơ cấp 1 bài 8 học tiếng Trung Quận Thanh Xuân Hà Nội Thầy Vũ ChineMaster
01:17:23
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày luyện thi HSK 789 HSKK
01:33:17
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ sơ cấp học tiếng Trung online Thầy Vũ theo lộ trình đào tạo bài bản chuyên biệt
01:38:46
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA cao cấp 3 Thầy Vũ luyện thi HSK 789 khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp
01:30:42
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA sơ cấp 1 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ học tiếng Trung giao tiếp cơ bản HSK 123
01:30:23
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ tài liệu học tiếng Trung online mỗi ngày ChineMaster
01:42:30
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA sơ cấp BOYA trung cấp học tiếng Trung online Thầy Vũ luyện thi HSK 456
01:34:15
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA cao cấp học tiếng Trung online Thầy Vũ lớp luyện thi HSK 789 và HSKK cao cấp
01:30:19
Video thumbnail
Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới ChineMaster Edu
01:31:26
Video thumbnail
MASTEREDU sử dụng giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ ChineMaster Education Thầy Vũ
01:31:58
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ luyện nghe nói tiếng Trung online HSK TOCFL giao tiếp
01:32:47
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA trung cấp 3 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ học tiếng Trung online cơ bản HSK 456
01:26:40
Video thumbnail
Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYA tài liệu học tiếng Trung HSK luyện thi TOCFL
01:28:30
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ tài liệu học tiếng Trung Quốc mỗi ngày ôn thi HSK
01:33:35
Video thumbnail
Giáo trình BOYA sơ cấp 1 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ học tiếng Trung online cơ bản lớp luyện thi HSKK
01:30:22
Video thumbnail
Học tiếng Trung online theo giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ luyện thi HSK online
01:47:15
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA sơ cấp 1 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ học tiếng Trung giao tiếp cơ bản HSK 123
01:30:48
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ phiên bản mới 2025 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ học tiếng Trung online giao tiếp
01:33:42
Video thumbnail
Giáo trình BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ học tiếng Trung online giao tiếp HSK 789 luyện thi HSKK
01:32:14
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
01:30:32
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA cao cấp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ luyện thi HSK 789 giao tiếp HSKK ứng dụng
01:32:44
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ lớp học tiếng Trung giao tiếp cơ bản HSK 3 HSKK sơ cấp
01:30:54
HomeGiới thiệu ChineMasterTừ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc

Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc

Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc là tác phẩm Giáo trình Hán ngữ phiên bản mới nhất hôm nay của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER education Quận Thanh Xuân uy tín top 1 Hà Nội toàn diện nhất Việt Nam.

5/5 - (1 bình chọn)

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc là tác phẩm Giáo trình Hán ngữ phiên bản mới nhất hôm nay của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER education Quận Thanh Xuân uy tín top 1 Hà Nội toàn diện nhất Việt Nam.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc

Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của tác giả Nguyễn Minh Vũ được công bố trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER – Hệ thống Đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam.

CHINEMASTER education là Hệ sinh thái học tiếng Trung online lớn nhất Việt Nam với hàng vạn video bài giảng trực tuyến của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và hàng triệu tài liệu học tiếng Trung Quốc mỗi ngày được biên soạn bởi ThS Nguyễn Minh Vũ – TIẾNG TRUNG THẦY VŨ.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc – Một tác phẩm tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Trong hệ thống các tác phẩm chuyên ngành thuộc bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn nổi bật như một công trình học thuật chất lượng cao, được xây dựng tỉ mỉ, chuyên sâu và có tính ứng dụng thực tiễn rất cao trong lĩnh vực tiếng Trung thương mại và xuất nhập khẩu ngành dệt may. Đây là một trong những giáo trình tiêu biểu, phản ánh rõ nét phong cách đào tạo chuyên sâu 6 kỹ năng tiếng Trung của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập hệ thống đào tạo tiếng Trung quốc tế ChineMaster Education – MASTEREDU – CHINESE MASTER EDU – CHINESEHSK – TIENGTRUNGHSK – THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

Ebook tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

STTTừ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc – Phiên âm – Tiếng Anh – Tiếng Việt
1采购 (cǎi gòu) – Purchasing / Procurement – Mua hàng
2订单 (dìng dān) – Purchase Order – Đơn đặt hàng
3供应商 (gōng yìng shāng) – Supplier / Vendor – Nhà cung cấp
4合同 (hé tóng) – Contract – Hợp đồng
5价格 (jià gé) – Price – Giá cả
6成本 (chéng běn) – Cost – Chi phí
7数量 (shù liàng) – Quantity – Số lượng
8单位 (dān wèi) – Unit – Đơn vị
9交货 (jiāo huò) – Delivery – Giao hàng
10交货期 (jiāo huò qī) – Delivery time / Lead time – Hạn giao hàng
11付款 (fù kuǎn) – Payment – Thanh toán
12付款条款 (fù kuǎn tiáo kuǎn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán
13谈判 (tán pàn) – Negotiation – Đàm phán
14面料 (miàn liào) – Fabric – Vải
15辅料 (fǔ liào) – Accessories / Trims – Phụ liệu
16纽扣 (niǔ kòu) – Button – Nút áo
17拉链 (lā liàn) – Zipper – Khóa kéo
18线 (xiàn) – Thread – Chỉ
19成衣 (chéng yī) – Garment – Thành phẩm may mặc
20打样 (dǎ yàng) – Sample making – Làm mẫu
21样品 (yàng pǐn) – Sample – Hàng mẫu
22版型 (bǎn xíng) – Pattern – Rập mẫu
23大货 (dà huò) – Bulk order – Hàng số lượng lớn
24小单 (xiǎo dān) – Small order – Đơn hàng nhỏ
25起订量 (qǐ dìng liàng) – Minimum Order Quantity (MOQ) – Số lượng đặt hàng tối thiểu
26成衣工厂 (chéng yī gōng chǎng) – Garment factory – Xưởng may
27下单 (xià dān) – Place order – Đặt đơn hàng
28下单时间 (xià dān shí jiān) – Order placement time – Thời gian đặt hàng
29审版 (shěn bǎn) – Approve sample – Duyệt mẫu rập
30样衣 (yàng yī) – Sample garment – Áo mẫu
31尺码表 (chǐ mǎ biǎo) – Size chart – Bảng size
32尺寸 (chǐ cùn) – Measurement – Kích thước
33规格 (guī gé) – Specification – Quy cách
34色卡 (sè kǎ) – Color card – Bảng màu
35色样 (sè yàng) – Color swatch – Mẫu màu
36色差 (sè chā) – Color variation – Chênh lệch màu
37染色 (rǎn sè) – Dyeing – Nhuộm
38印花 (yìn huā) – Printing – In hoa
39刺绣 (cì xiù) – Embroidery – Thêu
40水洗 (shuǐ xǐ) – Washing – Giặt
41样办 (yàng bàn) – Development sample – Mẫu phát triển
42确认样 (què rèn yàng) – Confirmation sample – Mẫu xác nhận
43生产样 (shēng chǎn yàng) – Production sample – Mẫu sản xuất
44批量 (pī liàng) – Batch – Lô hàng
45尾货 (wěi huò) – Leftover stock – Hàng tồn kho
46核价 (hé jià) – Price evaluation – Báo giá
47成本核算 (chéng běn hé suàn) – Cost calculation – Tính giá thành
48出货 (chū huò) – Ship goods – Xuất hàng
49装箱单 (zhuāng xiāng dān) – Packing list – Phiếu đóng gói
50发票 (fā piào) – Invoice – Hóa đơn
51装柜 (zhuāng guì) – Load container – Đóng container
52起运港 (qǐ yùn gǎng) – Port of departure – Cảng xuất phát
53目的港 (mù dì gǎng) – Port of destination – Cảng đến
54交期 (jiāo qī) – Delivery schedule – Tiến độ giao hàng
55报关 (bào guān) – Customs declaration – Khai báo hải quan
56清关 (qīng guān) – Customs clearance – Thông quan
57延迟交货 (yán chí jiāo huò) – Delivery delay – Giao hàng trễ
58材质 (cái zhì) – Material – Chất liệu
59布封 (bù fēng) – Fabric swatch – Mẫu vải
60面料单 (miàn liào dān) – Fabric sheet – Bảng vải
61跟单员 (gēn dān yuán) – Merchandiser – Nhân viên theo đơn hàng
62工艺单 (gōng yì dān) – Tech pack / Spec sheet – Bảng thông số kỹ thuật
63工厂 (gōng chǎng) – Factory – Nhà máy
64生产线 (shēng chǎn xiàn) – Production line – Dây chuyền sản xuất
65检验 (jiǎn yàn) – Inspection – Kiểm hàng
66抽检 (chōu jiǎn) – Random inspection – Kiểm tra ngẫu nhiên
67全检 (quán jiǎn) – Full inspection – Kiểm tra toàn bộ
68质检 (zhì jiǎn) – Quality check – Kiểm tra chất lượng
69不良品 (bù liáng pǐn) – Defective product – Hàng lỗi
70重做 (chóng zuò) – Rework – Làm lại
71补货 (bǔ huò) – Replenishment – Bổ sung hàng
72生产周期 (shēng chǎn zhōu qī) – Production cycle – Chu kỳ sản xuất
73交货方式 (jiāo huò fāng shì) – Delivery method – Phương thức giao hàng
74空运 (kōng yùn) – Air freight – Vận chuyển bằng đường hàng không
75海运 (hǎi yùn) – Sea freight – Vận chuyển bằng đường biển
76打板 (dǎ bǎn) – Make pattern – Làm rập
77初样 (chū yàng) – First sample – Mẫu lần đầu
78修改样 (xiū gǎi yàng) – Revised sample – Mẫu chỉnh sửa
79大货样 (dà huò yàng) – Bulk sample – Mẫu đại trà
80尺码样 (chǐ mǎ yàng) – Size set sample – Mẫu đủ size
81包装 (bāo zhuāng) – Packaging – Đóng gói
82包装方式 (bāo zhuāng fāng shì) – Packaging method – Phương thức đóng gói
83包装材料 (bāo zhuāng cái liào) – Packing material – Vật liệu đóng gói
84吊牌 (diào pái) – Hangtag – Thẻ treo
85水洗标 (shuǐ xǐ biāo) – Wash label – Nhãn giặt
86主标 (zhǔ biāo) – Main label – Nhãn chính
87尺码标 (chǐ mǎ biāo) – Size label – Nhãn size
88合格证 (hé gé zhèng) – Quality certificate – Phiếu kiểm đạt
89条码 (tiáo mǎ) – Barcode – Mã vạch
90外箱 (wài xiāng) – Outer carton – Thùng carton ngoài
91内包装 (nèi bāo zhuāng) – Inner packing – Đóng gói bên trong
92单件袋 (dān jiàn dài) – Polybag – Túi đóng gói từng chiếc
93装箱方式 (zhuāng xiāng fāng shì) – Packing method – Cách sắp xếp vào thùng
94混装 (hùn zhuāng) – Mixed packing – Đóng gói lẫn size/màu
95单色单码装 (dān sè dān mǎ zhuāng) – Solid color & size packing – Đóng gói đồng màu đồng size
96拆箱 (chāi xiāng) – Unpacking – Mở thùng
97跟进 (gēn jìn) – Follow-up – Theo dõi tiến độ
98跟单 (gēn dān) – Order follow-up – Theo đơn hàng
99下料 (xià liào) – Fabric cutting – Cắt vải
100裁剪 (cái jiǎn) – Cutting – Cắt
101缝制 (féng zhì) – Sewing – May
102熨烫 (yùn tàng) – Ironing – Ủi
103包边 (bāo biān) – Binding – Viền mép
104验布 (yàn bù) – Fabric inspection – Kiểm tra vải
105验针 (yàn zhēn) – Needle detection – Soi kim
106金属探测 (jīn shǔ tàn cè) – Metal detection – Phát hiện kim loại
107报损 (bào sǔn) – Report damage – Báo tổn thất
108退货 (tuì huò) – Return goods – Trả hàng
109换货 (huàn huò) – Exchange goods – Đổi hàng
110采购清单 (cǎi gòu qīng dān) – Purchase list – Danh sách mua hàng
111材料单 (cái liào dān) – Material list – Bảng nguyên phụ liệu
112物料 (wù liào) – Materials – Nguyên vật liệu
113布料需求 (bù liào xū qiú) – Fabric requirement – Nhu cầu vải
114库存 (kù cún) – Inventory – Tồn kho
115库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – Inventory management – Quản lý tồn kho
116入库 (rù kù) – Stock in – Nhập kho
117出库 (chū kù) – Stock out – Xuất kho
118安排生产 (ān pái shēng chǎn) – Schedule production – Sắp xếp sản xuất
119生产指令 (shēng chǎn zhǐ lìng) – Production order – Lệnh sản xuất
120加工费 (jiā gōng fèi) – Processing fee – Phí gia công
121工价 (gōng jià) – Labor cost – Đơn giá công
122承接单 (chéng jiē dān) – Accept order – Nhận đơn hàng
123接单能力 (jiē dān néng lì) – Order capacity – Năng lực nhận đơn
124生产负荷 (shēng chǎn fù hè) – Production load – Tải sản xuất
125超产 (chāo chǎn) – Overproduction – Sản xuất vượt mức
126采购计划 (cǎi gòu jì huà) – Purchasing plan – Kế hoạch mua hàng
127采购单 (cǎi gòu dān) – Purchase requisition – Phiếu yêu cầu mua hàng
128采购申请 (cǎi gòu shēn qǐng) – Purchase request – Đề xuất mua hàng
129采购流程 (cǎi gòu liú chéng) – Purchasing process – Quy trình thu mua
130采购审批 (cǎi gòu shěn pī) – Purchase approval – Phê duyệt mua hàng
131采购预算 (cǎi gòu yù suàn) – Purchasing budget – Ngân sách thu mua
132采购价格 (cǎi gòu jià gé) – Purchasing price – Giá thu mua
133采购数量 (cǎi gòu shù liàng) – Purchasing quantity – Số lượng thu mua
134采购负责人 (cǎi gòu fù zé rén) – Purchasing manager – Người phụ trách thu mua
135采购团队 (cǎi gòu tuán duì) – Purchasing team – Nhóm thu mua
136面料采购 (miàn liào cǎi gòu) – Fabric purchasing – Thu mua vải
137辅料采购 (fǔ liào cǎi gòu) – Trims purchasing – Thu mua phụ liệu
138附件采购 (fù jiàn cǎi gòu) – Accessories purchasing – Mua linh kiện đính kèm
139样品采购 (yàng pǐn cǎi gòu) – Sample purchasing – Mua mẫu thử
140批量采购 (pī liàng cǎi gòu) – Bulk purchasing – Thu mua số lượng lớn
141集中采购 (jí zhōng cǎi gòu) – Centralized purchasing – Thu mua tập trung
142分散采购 (fēn sàn cǎi gòu) – Decentralized purchasing – Thu mua phân tán
143供应商选择 (gōng yìng shāng xuǎn zé) – Supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp
144供应商评估 (gōng yìng shāng píng gū) – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp
145供应商开发 (gōng yìng shāng kāi fā) – Supplier development – Phát triển nhà cung cấp
146开发新料 (kāi fā xīn liào) – Develop new materials – Phát triển nguyên phụ liệu mới
147材料确认 (cái liào què rèn) – Material confirmation – Xác nhận nguyên phụ liệu
148材料比价 (cái liào bǐ jià) – Material price comparison – So sánh giá nguyên liệu
149材料询价 (cái liào xún jià) – Material inquiry – Hỏi giá nguyên liệu
150询价单 (xún jià dān) – Quotation request – Phiếu yêu cầu báo giá
151报价单 (bào jià dān) – Quotation – Bảng báo giá
152订料 (dìng liào) – Order materials – Đặt nguyên phụ liệu
153下采购单 (xià cǎi gòu dān) – Issue purchase order – Lập đơn mua hàng
154跟进采购 (gēn jìn cǎi gòu) – Follow up purchasing – Theo dõi đơn hàng mua
155材料到货 (cái liào dào huò) – Material arrival – Nguyên phụ liệu đến kho
156延迟到货 (yán chí dào huò) – Delayed delivery – Giao hàng chậm
157紧急采购 (jǐn jí cǎi gòu) – Urgent purchasing – Thu mua khẩn cấp
158缺料 (quē liào) – Material shortage – Thiếu nguyên liệu
159补料 (bǔ liào) – Material replenishment – Bổ sung nguyên liệu
160换料 (huàn liào) – Material replacement – Thay thế nguyên liệu
161采购周期 (cǎi gòu zhōu qī) – Purchasing cycle – Chu kỳ mua hàng
162采购时间 (cǎi gòu shí jiān) – Purchasing time – Thời gian thu mua
163采购文件 (cǎi gòu wén jiàn) – Purchasing document – Tài liệu mua hàng
164材料合同 (cái liào hé tóng) – Material contract – Hợp đồng nguyên liệu
165条款谈判 (tiáo kuǎn tán pàn) – Terms negotiation – Đàm phán điều khoản
166成本控制 (chéng běn kòng zhì) – Cost control – Kiểm soát chi phí
167成本比较 (chéng běn bǐ jiào) – Cost comparison – So sánh chi phí
168开票 (kāi piào) – Invoice issuing – Xuất hóa đơn
169对账 (duì zhàng) – Account reconciliation – Đối chiếu công nợ
170付款流程 (fù kuǎn liú chéng) – Payment process – Quy trình thanh toán
171采购付款 (cǎi gòu fù kuǎn) – Purchasing payment – Thanh toán mua hàng
172材料交期 (cái liào jiāo qī) – Material lead time – Thời gian giao nguyên liệu
173采购风险 (cǎi gòu fēng xiǎn) – Purchasing risk – Rủi ro mua hàng
174多供应商策略 (duō gōng yìng shāng cè lüè) – Multi-supplier strategy – Chiến lược đa nhà cung cấp
175采购执行 (cǎi gòu zhí xíng) – Purchasing execution – Thực hiện thu mua
176采购进度 (cǎi gòu jìn dù) – Purchasing progress – Tiến độ mua hàng
177材料跟催 (cái liào gēn cuī) – Material chasing – Thúc đẩy nguyên liệu
178材料到仓 (cái liào dào cāng) – Material arrival at warehouse – Nguyên phụ liệu nhập kho
179采购异常 (cǎi gòu yì cháng) – Purchasing exception – Bất thường trong mua hàng
180异常反馈 (yì cháng fǎn kuì) – Exception feedback – Phản hồi lỗi
181材料退换 (cái liào tuì huàn) – Material return/exchange – Trả/đổi nguyên liệu
182材料验收 (cái liào yàn shōu) – Material inspection – Kiểm tra nguyên liệu
183材料品质 (cái liào pǐn zhì) – Material quality – Chất lượng nguyên liệu
184采购部 (cǎi gòu bù) – Purchasing department – Bộ phận thu mua
185面辅料部 (miàn fǔ liào bù) – Fabric & trims dept – Phòng nguyên phụ liệu
186样品开发部 (yàng pǐn kāi fā bù) – Sample development dept – Bộ phận phát triển mẫu
187订单处理 (dìng dān chǔ lǐ) – Order processing – Xử lý đơn hàng
188供应链管理 (gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng
189联络供应商 (lián luò gōng yìng shāng) – Contact supplier – Liên hệ nhà cung cấp
190材料调拨 (cái liào diào bō) – Material allocation – Điều phối nguyên liệu
191供应商交期控制 (gōng yìng shāng jiāo qī kòng zhì) – Supplier lead time control – Kiểm soát thời gian giao hàng
192材料延误 (cái liào yán wù) – Material delay – Trì hoãn nguyên liệu
193供应商信用 (gōng yìng shāng xìn yòng) – Supplier credit – Uy tín nhà cung cấp
194付款方式 (fù kuǎn fāng shì) – Payment method – Phương thức thanh toán
195首付款 (shǒu fù kuǎn) – Down payment – Thanh toán lần đầu
196尾款 (wěi kuǎn) – Final payment – Thanh toán cuối
197月结 (yuè jié) – Monthly settlement – Thanh toán cuối tháng
198货到付款 (huò dào fù kuǎn) – Cash on delivery – Trả tiền khi nhận hàng
199材料报价分析 (cái liào bào jià fēn xī) – Quotation analysis – Phân tích báo giá
200市场行情 (shì chǎng háng qíng) – Market trend – Tình hình thị trường
201材料比重 (cái liào bǐ zhòng) – Material proportion – Tỷ trọng vật tư
202主材料 (zhǔ cái liào) – Main material – Nguyên liệu chính
203辅助材料 (fǔ zhù cái liào) – Auxiliary material – Vật tư phụ
204替代材料 (tì dài cái liào) – Substitute material – Nguyên liệu thay thế
205交期延误率 (jiāo qī yán wù lǜ) – Delivery delay rate – Tỷ lệ giao trễ
206材料使用效率 (cái liào shǐ yòng xiào lǜ) – Material usage efficiency – Hiệu suất sử dụng nguyên liệu
207材料消耗 (cái liào xiāo hào) – Material consumption – Lượng tiêu hao
208下单周期 (xià dān zhōu qī) – Ordering cycle – Chu kỳ đặt hàng
209工厂备料 (gōng chǎng bèi liào) – Factory material preparation – Nhà máy chuẩn bị nguyên liệu
210采购预测 (cǎi gòu yù cè) – Purchase forecast – Dự báo mua hàng
211采购计划变更 (cǎi gòu jì huà biàn gēng) – Plan change – Thay đổi kế hoạch mua hàng
212材料预警 (cái liào yù jǐng) – Material alert – Cảnh báo thiếu hụt
213材料采购进度表 (cái liào cǎi gòu jìn dù biǎo) – Purchasing schedule – Bảng tiến độ mua nguyên liệu
214采购数据分析 (cǎi gòu shù jù fēn xī) – Purchasing data analysis – Phân tích dữ liệu mua hàng
215采购报表 (cǎi gòu bào biǎo) – Purchasing report – Báo cáo mua hàng
216核价单 (hé jià dān) – Costing sheet – Bảng tính giá
217材料成本控制 (cái liào chéng běn kòng zhì) – Material cost control – Kiểm soát giá nguyên phụ liệu
218不合格品处理 (bù hé gé pǐn chǔ lǐ) – Defective material handling – Xử lý nguyên liệu lỗi
219材料清单 (cái liào qīng dān) – Material list – Danh sách nguyên phụ liệu
220材料预算差异 (cái liào yù suàn chā yì) – Budget variance – Sai lệch ngân sách nguyên liệu
221采购操作手册 (cǎi gòu cāo zuò shǒu cè) – Purchasing manual – Cẩm nang quy trình thu mua
222跨部门协调 (kuà bù mén xié tiáo) – Cross-department coordination – Phối hợp liên bộ phận
223标准采购流程 (biāo zhǔn cǎi gòu liú chéng) – Standard purchasing process – Quy trình mua hàng tiêu chuẩn
224战略采购 (zhàn lüè cǎi gòu) – Strategic sourcing – Thu mua chiến lược
225战术采购 (zhàn shù cǎi gòu) – Tactical purchasing – Thu mua chiến thuật
226运营采购 (yùn yíng cǎi gòu) – Operational purchasing – Thu mua vận hành
227本地采购 (běn dì cǎi gòu) – Local sourcing – Thu mua nội địa
228海外采购 (hǎi wài cǎi gòu) – Overseas sourcing – Thu mua nước ngoài
229进口采购 (jìn kǒu cǎi gòu) – Import purchasing – Thu mua hàng nhập khẩu
230出口采购 (chū kǒu cǎi gòu) – Export purchasing – Thu mua xuất khẩu
231年度采购合同 (nián dù cǎi gòu hé tóng) – Annual purchase contract – Hợp đồng mua hàng năm
232临时采购 (lín shí cǎi gòu) – Spot purchasing – Mua hàng tức thời
233紧急订单 (jǐn jí dìng dān) – Urgent order – Đơn hàng gấp
234补单采购 (bǔ dān cǎi gòu) – Reorder purchasing – Mua bổ sung đơn hàng
235试单采购 (shì dān cǎi gòu) – Trial order purchasing – Mua thử đơn hàng
236模板采购 (mó bǎn cǎi gòu) – Template purchasing – Mua theo mẫu sẵn
237合同管理 (hé tóng guǎn lǐ) – Contract management – Quản lý hợp đồng
238档案管理 (dàng àn guǎn lǐ) – Documentation control – Quản lý hồ sơ
239材料标准 (cái liào biāo zhǔn) – Material specification – Tiêu chuẩn nguyên phụ liệu
240采购流程图 (cǎi gòu liú chéng tú) – Purchasing flowchart – Sơ đồ quy trình mua hàng
241材料验货标准 (cái liào yàn huò biāo zhǔn) – Material inspection standard – Tiêu chuẩn kiểm nguyên liệu
242材料抽检 (cái liào chōu jiǎn) – Random inspection – Kiểm tra ngẫu nhiên
243来料检验 (lái liào jiǎn yàn) – Incoming material inspection – Kiểm tra nguyên phụ liệu đầu vào
244不良品率 (bù liáng pǐn lǜ) – Defect rate – Tỷ lệ lỗi
245验货报告 (yàn huò bào gào) – Inspection report – Báo cáo kiểm hàng
246检测机构 (jiǎn cè jī gòu) – Testing agency – Tổ chức kiểm định
247第三方检测 (dì sān fāng jiǎn cè) – Third-party testing – Kiểm định bên thứ ba
248采购审批流程 (cǎi gòu shěn pī liú chéng) – Purchasing approval process – Quy trình phê duyệt mua hàng
249电子采购系统 (diàn zǐ cǎi gòu xì tǒng) – E-procurement system – Hệ thống mua hàng điện tử
250采购ERP系统 (cǎi gòu ERP xì tǒng) – Purchasing ERP system – Hệ thống ERP thu mua
251供应商门户 (gōng yìng shāng mén hù) – Supplier portal – Cổng thông tin nhà cung cấp
252自动补货系统 (zì dòng bǔ huò xì tǒng) – Automatic replenishment system – Hệ thống bổ sung hàng tự động
253采购数据库 (cǎi gòu shù jù kù) – Purchasing database – Cơ sở dữ liệu mua hàng
254供应商黑名单 (gōng yìng shāng hēi míng dān) – Supplier blacklist – Danh sách đen nhà cung cấp
255优选供应商 (yōu xuǎn gōng yìng shāng) – Preferred supplier – Nhà cung cấp ưu tiên
256供应商表现评估 (gōng yìng shāng biǎo xiàn píng gū) – Supplier performance evaluation – Đánh giá hiệu suất nhà cung cấp
257多供应商管理 (duō gōng yìng shāng guǎn lǐ) – Multi-supplier management – Quản lý nhiều nhà cung cấp
258一站式采购 (yī zhàn shì cǎi gòu) – One-stop sourcing – Mua hàng trọn gói
259采购风险评估 (cǎi gòu fēng xiǎn píng gū) – Purchasing risk assessment – Đánh giá rủi ro thu mua
260风险预防措施 (fēng xiǎn yù fáng cuò shī) – Risk prevention measures – Biện pháp phòng ngừa rủi ro
261交期承诺 (jiāo qī chéng nuò) – Delivery commitment – Cam kết giao hàng
262到货跟踪 (dào huò gēn zōng) – Shipment tracking – Theo dõi giao hàng
263出入库记录 (chū rù kù jì lù) – Warehouse in/out record – Ghi nhận nhập xuất kho
264采购日志 (cǎi gòu rì zhì) – Purchasing log – Nhật ký thu mua
265材料周转率 (cái liào zhōu zhuǎn lǜ) – Material turnover rate – Vòng quay nguyên liệu
266材料堆积 (cái liào duī jī) – Material overstock – Tồn kho quá mức
267现场采购协调 (xiàn chǎng cǎi gòu xié tiáo) – On-site procurement coordination – Điều phối thu mua tại xưởng
268采购审核表 (cǎi gòu shěn hé biǎo) – Purchase audit form – Biểu mẫu kiểm tra thu mua
269原产地证明 (yuán chǎn dì zhèng míng) – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ
270材料合规性 (cái liào hé guī xìng) – Material compliance – Tính tuân thủ nguyên liệu
271法规审查 (fǎ guī shěn chá) – Regulation review – Kiểm tra quy định pháp lý
272采购谈判 (cǎi gòu tán pàn) – Purchasing negotiation – Đàm phán thu mua
273成本压缩 (chéng běn yā suō) – Cost reduction – Cắt giảm chi phí
274降本增效 (jiàng běn zēng xiào) – Cost down, efficiency up – Giảm chi phí, tăng hiệu quả
275成本核算 (chéng běn hé suàn) – Cost accounting – Hạch toán chi phí
276采购比价 (cǎi gòu bǐ jià) – Price comparison – So sánh giá thu mua
277多方报价 (duō fāng bào jià) – Multi-party quotation – Báo giá từ nhiều bên
278单一来源采购 (dān yī lái yuán cǎi gòu) – Single-source purchasing – Thu mua từ một nguồn
279多渠道采购 (duō qú dào cǎi gòu) – Multi-channel purchasing – Thu mua từ nhiều kênh
280采购责任人 (cǎi gòu zé rèn rén) – Purchasing responsible person – Người phụ trách thu mua
281项目采购 (xiàng mù cǎi gòu) – Project-based purchasing – Thu mua theo dự án
282样品确认 (yàng pǐn què rèn) – Sample approval – Xác nhận mẫu
283样品寄送 (yàng pǐn jì sòng) – Sample delivery – Gửi mẫu
284样品修改 (yàng pǐn xiū gǎi) – Sample revision – Chỉnh sửa mẫu
285质量追溯 (zhì liàng zhuī sù) – Quality traceability – Truy xuất chất lượng
286来料不符 (lái liào bù fú) – Material not conforming – Nguyên liệu không phù hợp
287材料索赔 (cái liào suǒ péi) – Material claim – Khiếu nại nguyên liệu
288材料修补 (cái liào xiū bǔ) – Material rework – Sửa lỗi nguyên liệu
289材料替换 (cái liào tì huàn) – Material replacement – Thay thế nguyên liệu
290材料退货单 (cái liào tuì huò dān) – Return note – Phiếu trả hàng
291采购结算 (cǎi gòu jié suàn) – Purchase settlement – Thanh toán mua hàng
292采购付款单 (cǎi gòu fù kuǎn dān) – Payment voucher – Phiếu thanh toán
293开票信息 (kāi piào xìn xī) – Invoice details – Thông tin hóa đơn
294增值税发票 (zēng zhí shuì fā piào) – VAT invoice – Hóa đơn thuế GTGT
295收货签收单 (shōu huò qiān shōu dān) – Delivery receipt – Biên nhận hàng
296材料物流状态 (cái liào wù liú zhuàng tài) – Logistics status – Trạng thái vận chuyển
297材料分批到货 (cái liào fēn pī dào huò) – Partial delivery – Giao hàng theo lô
298装箱清单 (zhuāng xiāng qīng dān) – Packing list – Danh sách đóng gói
299货运单号 (huò yùn dān hào) – Tracking number – Mã vận đơn
300入库单 (rù kù dān) – Inbound order – Phiếu nhập kho
301材料仓储 (cái liào cāng chǔ) – Material warehousing – Lưu kho nguyên phụ liệu
302材料盘点 (cái liào pán diǎn) – Inventory check – Kiểm kê kho nguyên liệu
303库存报警 (kù cún bào jǐng) – Inventory alert – Cảnh báo tồn kho
304材料交接单 (cái liào jiāo jiē dān) – Handover form – Phiếu bàn giao nguyên liệu
305实物验收 (shí wù yàn shōu) – Physical acceptance – Nghiệm thu thực tế
306工厂入料 (gōng chǎng rù liào) – Factory receiving – Nhà máy nhận nguyên liệu
307材料使用反馈 (cái liào shǐ yòng fǎn kuì) – Material usage feedback – Phản hồi sử dụng nguyên liệu
308工单材料配比 (gōng dān cái liào pèi bǐ) – Material allocation per order – Tỷ lệ phối nguyên liệu theo đơn
309工单追踪 (gōng dān zhuī zōng) – Work order tracking – Theo dõi đơn sản xuất
310材料结余 (cái liào jié yú) – Material surplus – Nguyên liệu dư thừa
311材料浪费率 (cái liào làng fèi lǜ) – Waste rate – Tỷ lệ lãng phí nguyên phụ liệu
312二次采购 (èr cì cǎi gòu) – Secondary purchasing – Mua bổ sung lần hai
313采购退单 (cǎi gòu tuì dān) – Purchase cancellation – Hủy đơn mua hàng
314紧缺材料 (jǐn quē cái liào) – Critical material – Nguyên liệu khan hiếm
315材料通用性 (cái liào tōng yòng xìng) – Material versatility – Tính linh hoạt nguyên phụ liệu
316材料采购风险 (cái liào cǎi gòu fēng xiǎn) – Procurement risk – Rủi ro mua nguyên liệu
317材料可替代性 (cái liào kě tì dài xìng) – Material substitutability – Khả năng thay thế nguyên liệu
318材料适用范围 (cái liào shì yòng fàn wéi) – Scope of use – Phạm vi áp dụng nguyên phụ liệu
319材料市场波动 (cái liào shì chǎng bō dòng) – Market fluctuation – Biến động thị trường nguyên liệu
320材料供应周期 (cái liào gōng yìng zhōu qī) – Supply lead time – Chu kỳ cung ứng nguyên phụ liệu
321采购流程优化 (cǎi gòu liú chéng yōu huà) – Procurement process optimization – Tối ưu quy trình mua hàng
322数据化采购 (shù jù huà cǎi gòu) – Data-driven purchasing – Thu mua dựa trên dữ liệu
323智能采购 (zhì néng cǎi gòu) – Smart purchasing – Thu mua thông minh
324预测采购 (yù cè cǎi gòu) – Forecast purchasing – Thu mua theo dự báo
325历史采购数据 (lì shǐ cǎi gòu shù jù) – Historical purchasing data – Dữ liệu mua hàng lịch sử
326材料使用率 (cái liào shǐ yòng lǜ) – Material usage rate – Tỷ lệ sử dụng nguyên phụ liệu
327订单履行率 (dìng dān lǚ xíng lǜ) – Order fulfillment rate – Tỷ lệ hoàn thành đơn hàng
328采购误差率 (cǎi gòu wù chā lǜ) – Purchase error rate – Tỷ lệ sai sót trong mua hàng
329材料报废率 (cái liào bào fèi lǜ) – Material scrap rate – Tỷ lệ loại bỏ nguyên liệu
330材料合格率 (cái liào hé gé lǜ) – Material acceptance rate – Tỷ lệ đạt chất lượng của nguyên liệu
331质量异常 (zhì liàng yì cháng) – Quality anomaly – Sự cố chất lượng
332材料问题记录 (cái liào wèn tí jì lù) – Material issue log – Nhật ký vấn đề nguyên liệu
333供应链断裂 (gōng yìng liàn duàn liè) – Supply chain disruption – Gián đoạn chuỗi cung ứng
334替代材料 (tì dài cái liào) – Alternative material – Nguyên phụ liệu thay thế
335材料标准化 (cái liào biāo zhǔn huà) – Material standardization – Chuẩn hóa nguyên phụ liệu
336材料采购组合 (cái liào cǎi gòu zǔ hé) – Material purchasing mix – Cơ cấu danh mục nguyên liệu
337材料生命周期 (cái liào shēng mìng zhōu qī) – Material life cycle – Vòng đời nguyên phụ liệu
338材料规格 (cái liào guī gé) – Material specification – Quy cách nguyên liệu
339材料等级 (cái liào děng jí) – Material grade – Cấp chất lượng nguyên liệu
340材料批次号 (cái liào pī cì hào) – Material batch number – Mã lô nguyên phụ liệu
341材料追踪码 (cái liào zhuī zōng mǎ) – Material tracking code – Mã truy xuất nguyên liệu
342材料保质期 (cái liào bǎo zhì qī) – Material shelf life – Hạn sử dụng nguyên phụ liệu
343材料防潮处理 (cái liào fáng cháo chǔ lǐ) – Moisture-proof treatment – Xử lý chống ẩm nguyên liệu
344材料环保要求 (cái liào huán bǎo yāo qiú) – Environmental requirements – Yêu cầu thân thiện môi trường
345材料认证文件 (cái liào rèn zhèng wén jiàn) – Certification documents – Hồ sơ chứng nhận nguyên liệu
346采购需求计划 (cǎi gòu xū qiú jì huà) – Purchasing requirements plan – Kế hoạch nhu cầu mua hàng
347安全库存量 (ān quán kù cún liàng) – Safety stock level – Mức tồn kho an toàn
348最大库存量 (zuì dà kù cún liàng) – Maximum inventory level – Tồn kho tối đa
349最小起订量 (zuì xiǎo qǐ dìng liàng) – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu
350采购计划员 (cǎi gòu jì huà yuán) – Procurement planner – Nhân viên lập kế hoạch mua hàng
351材料供应预警 (cái liào gōng yìng yù jǐng) – Supply alert – Cảnh báo cung ứng nguyên liệu
352多批次采购 (duō pī cì cǎi gòu) – Multi-batch purchasing – Mua theo nhiều đợt
353分阶段交付 (fēn jiē duàn jiāo fù) – Phase delivery – Giao hàng theo giai đoạn
354材料运输保险 (cái liào yùn shū bǎo xiǎn) – Transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển nguyên phụ liệu
355材料丢失率 (cái liào diū shī lǜ) – Loss rate – Tỷ lệ thất thoát nguyên liệu
356材料压仓 (cái liào yā cāng) – Overstock situation – Hàng tồn kho quá nhiều
357材料调拨单 (cái liào diào bō dān) – Transfer order – Phiếu điều chuyển nguyên phụ liệu
358异地采购 (yì dì cǎi gòu) – Cross-location purchasing – Thu mua từ địa phương khác
359海关清关资料 (hǎi guān qīng guān zī liào) – Customs clearance documents – Hồ sơ thông quan
360采购物流协同 (cǎi gòu wù liú xié tóng) – Logistics coordination – Phối hợp hậu cần mua hàng
361供应商注册资料 (gōng yìng shāng zhù cè zī liào) – Supplier registration file – Hồ sơ đăng ký nhà cung cấp
362新供应商导入 (xīn gōng yìng shāng dǎo rù) – Supplier onboarding – Nhập mới nhà cung cấp
363供应商年审 (gōng yìng shāng nián shěn) – Annual supplier audit – Đánh giá định kỳ nhà cung cấp
364采购会议纪要 (cǎi gòu huì yì jì yào) – Purchasing meeting minutes – Biên bản họp thu mua
365材料回收 (cái liào huí shōu) – Material recycling – Tái sử dụng nguyên phụ liệu
366环保材料采购 (huán bǎo cái liào cǎi gòu) – Eco-friendly procurement – Thu mua vật liệu thân thiện môi trường
367材料合规稽查 (cái liào hé guī jī chá) – Compliance audit – Kiểm tra tuân thủ nguyên phụ liệu
368采购审计报告 (cǎi gòu shěn jì bào gào) – Procurement audit report – Báo cáo kiểm toán thu mua
369集中采购中心 (jí zhōng cǎi gòu zhōng xīn) – Central purchasing center – Trung tâm mua hàng tập trung
370采购外包 (cǎi gòu wài bāo) – Purchasing outsourcing – Thu mua thuê ngoài
371战略采购 (zhàn lüè cǎi gòu) – Strategic sourcing – Chiến lược thu mua
372集团集中采购 (jí tuán jí zhōng cǎi gòu) – Group centralized procurement – Thu mua tập trung toàn tập đoàn
373区域采购中心 (qū yù cǎi gòu zhōng xīn) – Regional procurement center – Trung tâm thu mua khu vực
374平台采购 (píng tái cǎi gòu) – Platform procurement – Thu mua qua nền tảng
375采购成本控制 (cǎi gòu chéng běn kòng zhì) – Cost control in purchasing – Kiểm soát chi phí thu mua
376可持续采购 (kě chí xù cǎi gòu) – Sustainable procurement – Thu mua bền vững
377社会责任采购 (shè huì zé rèn cǎi gòu) – Socially responsible sourcing – Thu mua có trách nhiệm xã hội
378环境合规采购 (huán jìng hé guī cǎi gòu) – Environmentally compliant purchasing – Thu mua tuân thủ môi trường
379零碳采购 (líng tàn cǎi gòu) – Carbon-neutral procurement – Thu mua không phát thải
380数字采购平台 (shù zì cǎi gòu píng tái) – Digital procurement platform – Nền tảng thu mua số
381AI采购预测 (AI cǎi gòu yù cè) – AI procurement forecasting – Dự báo thu mua bằng AI
382区块链溯源 (qū kuài liàn sù yuán) – Blockchain traceability – Truy xuất chuỗi cung ứng bằng blockchain
383材料标签管理 (cái liào biāo qiān guǎn lǐ) – Label management – Quản lý nhãn mác nguyên phụ liệu
384材料进口许可证 (cái liào jìn kǒu xǔ kě zhèng) – Import license – Giấy phép nhập khẩu nguyên liệu
385材料检测报告 (cái liào jiǎn cè bào gào) – Material test report – Báo cáo kiểm định nguyên liệu
386纺织品认证 (fǎng zhī pǐn rèn zhèng) – Textile certification – Chứng nhận vải vóc
387Oeko-Tex认证 (Oeko-Tex rèn zhèng) – Oeko-Tex certification – Chứng nhận Oeko-Tex
388GRS认证 (GRS rèn zhèng) – Global Recycled Standard – Tiêu chuẩn tái chế toàn cầu
389BSCI验厂 (BSCI yàn chǎng) – BSCI audit – Kiểm tra nhà máy theo BSCI
390供应商评级 (gōng yìng shāng píng jí) – Supplier rating – Xếp hạng nhà cung cấp
391供应商考核表 (gōng yìng shāng kǎo hé biǎo) – Supplier evaluation form – Phiếu đánh giá nhà cung cấp
392采购计划排程 (cǎi gòu jì huà pái chéng) – Procurement scheduling – Lịch trình thu mua
393动态库存分析 (dòng tài kù cún fēn xī) – Dynamic inventory analysis – Phân tích tồn kho động
394材料流转效率 (cái liào liú zhuǎn xiào lǜ) – Material flow efficiency – Hiệu suất luân chuyển nguyên liệu
395关键物料清单 (guān jiàn wù liào qīng dān) – Key material list – Danh sách nguyên phụ liệu thiết yếu
396紧急采购流程 (jǐn jí cǎi gòu liú chéng) – Emergency purchase process – Quy trình thu mua khẩn cấp
397采购替代方案 (cǎi gòu tì dài fāng àn) – Purchase alternative plan – Phương án thay thế khi mua hàng
398材料来源追踪 (cái liào lái yuán zhuī zōng) – Material origin tracking – Truy xuất nguồn gốc nguyên liệu
399出口包装要求 (chū kǒu bāo zhuāng yāo qiú) – Export packaging requirement – Yêu cầu đóng gói xuất khẩu
400出货装柜 (chū huò zhuāng guì) – Container loading – Đóng hàng vào container
401出口单证 (chū kǒu dān zhèng) – Export documents – Chứng từ xuất khẩu
402船期确认 (chuán qī què rèn) – Shipping schedule confirmation – Xác nhận lịch tàu
403货代对接 (huò dài duì jiē) – Freight forwarder coordination – Làm việc với đơn vị vận chuyển
404清关流程 (qīng guān liú chéng) – Customs clearance process – Quy trình thông quan
405原材料涨价 (yuán cái liào zhǎng jià) – Material price increase – Tăng giá nguyên liệu
406采购合同条款 (cǎi gòu hé tóng tiáo kuǎn) – Purchase contract terms – Điều khoản hợp đồng mua hàng
407供应商合同履约 (gōng yìng shāng hé tóng lǚ yuē) – Supplier contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng từ nhà cung cấp
408合同违约金 (hé tóng wéi yuē jīn) – Penalty for breach – Phạt vi phạm hợp đồng
409采购服务协议 (cǎi gòu fú wù xié yì) – Procurement service agreement – Thỏa thuận dịch vụ thu mua
410采购支持系统 (cǎi gòu zhī chí xì tǒng) – Procurement support system – Hệ thống hỗ trợ thu mua
411ERP采购模块 (ERP cǎi gòu mó kuài) – ERP purchasing module – Phân hệ thu mua trong ERP
412材料条码系统 (cái liào tiáo mǎ xì tǒng) – Material barcode system – Hệ thống mã vạch nguyên phụ liệu
413材料出入库记录 (cái liào chū rù kù jì lù) – Material in-out record – Nhật ký nhập xuất nguyên phụ liệu
414系统自动补货 (xì tǒng zì dòng bǔ huò) – Auto-replenishment system – Hệ thống tự động đặt hàng lại
415采购培训手册 (cǎi gòu péi xùn shǒu cè) – Purchasing training manual – Sổ tay đào tạo thu mua
416采购SOP流程 (cǎi gòu SOP liú chéng) – Purchasing SOP – Quy trình chuẩn thu mua
417跨部门采购协作 (kuà bù mén cǎi gòu xié zuò) – Cross-department collaboration – Hợp tác liên phòng ban khi mua hàng
418采购预测误差 (cǎi gòu yù cè wù chā) – Forecast error in procurement – Sai số dự báo thu mua
419材料到货率 (cái liào dào huò lǜ) – Material arrival rate – Tỷ lệ hàng đến kho
420采购交付偏差 (cǎi gòu jiāo fù piān chā) – Delivery deviation – Độ lệch tiến độ giao hàng
421材料价格波动 (cái liào jià gé bō dòng) – Material price fluctuation – Biến động giá nguyên phụ liệu
422采购风险评估 (cǎi gòu fēng xiǎn píng gū) – Procurement risk assessment – Đánh giá rủi ro thu mua
423供应商断供预案 (gōng yìng shāng duàn gōng yù àn) – Supplier disruption plan – Phương án khi nhà cung cấp ngừng cung
424紧急调货机制 (jǐn jí diào huò jī zhì) – Emergency replenishment – Cơ chế bổ sung hàng khẩn cấp
425材料周转天数 (cái liào zhōu zhuǎn tiān shù) – Material turnover days – Số ngày luân chuyển nguyên liệu
426材料呆滞库存 (cái liào dāi zhì kù cún) – Dead stock – Tồn kho chậm luân chuyển
427材料先进先出 (cái liào xiān jìn xiān chū) – First in, first out (FIFO) – Nhập trước xuất trước
428采购价格分析 (cǎi gòu jià gé fēn xī) – Purchase price analysis – Phân tích giá thu mua
429材料性价比 (cái liào xìng jià bǐ) – Cost-performance ratio – Tỷ lệ giá trị/chi phí nguyên liệu
430价格谈判技巧 (jià gé tán pàn jì qiǎo) – Price negotiation skill – Kỹ năng đàm phán giá
431长期采购协议 (cháng qī cǎi gòu xié yì) – Long-term purchase agreement – Hợp đồng mua hàng dài hạn
432材料供需平衡 (cái liào gōng xū píng héng) – Supply-demand balance – Cân bằng cung cầu nguyên liệu
433材料交期控制 (cái liào jiāo qī kòng zhì) – Lead time control – Kiểm soát thời gian giao hàng
434项目采购计划 (xiàng mù cǎi gòu jì huà) – Project-based purchasing – Kế hoạch mua hàng theo dự án
435材料采购节点 (cái liào cǎi gòu jié diǎn) – Key purchasing milestone – Mốc thu mua chính
436材料保质期预警 (cái liào bǎo zhì qī yù jǐng) – Shelf-life alert – Cảnh báo hạn dùng nguyên liệu
437材料预处理 (cái liào yù chǔ lǐ) – Material pre-treatment – Tiền xử lý nguyên liệu
438面料缩率测试 (miàn liào suō lǜ cè shì) – Shrinkage test – Kiểm tra độ co rút vải
439色牢度检验 (sè láo dù jiǎn yàn) – Colorfastness test – Kiểm tra độ bền màu
440布料色差 (bù liào sè chā) – Fabric color deviation – Độ lệch màu vải
441材料试样确认 (cái liào shì yàng què rèn) – Sample approval – Xác nhận mẫu nguyên liệu
442批量采购前评审 (pī liàng cǎi gòu qián píng shěn) – Pre-mass-purchase review – Đánh giá trước mua số lượng lớn
443成本拆解分析 (chéng běn chāi jiě fēn xī) – Cost breakdown – Phân tích chi tiết chi phí
444进口原料关税 (jìn kǒu yuán liào guān shuì) – Import tariff – Thuế nhập khẩu nguyên phụ liệu
445采购激励机制 (cǎi gòu jī lì jī zhì) – Procurement incentive scheme – Cơ chế thưởng cho thu mua
446材料环保标准 (cái liào huán bǎo biāo zhǔn) – Eco-standard for materials – Tiêu chuẩn môi trường cho nguyên liệu
447绿色供应链 (lǜ sè gōng yìng liàn) – Green supply chain – Chuỗi cung ứng xanh
448智能仓储系统 (zhì néng cāng chǔ xì tǒng) – Smart warehousing – Kho thông minh
449库存周报 (kù cún zhōu bào) – Weekly inventory report – Báo cáo tồn kho hàng tuần
450库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover ratio – Tỷ lệ luân chuyển hàng tồn
451采购KPI指标 (cǎi gòu KPI zhǐ biāo) – Procurement KPIs – Chỉ số hiệu quả thu mua
452材料索赔处理 (cái liào suǒ péi chǔ lǐ) – Claim handling – Xử lý khiếu nại nguyên liệu
453材料供应协议 (cái liào gōng yìng xié yì) – Material supply agreement – Thỏa thuận cung ứng nguyên liệu
454采购预算编制 (cǎi gòu yù suàn biān zhì) – Purchasing budget planning – Lập ngân sách thu mua
455年度采购计划 (nián dù cǎi gòu jì huà) – Annual procurement plan – Kế hoạch mua hàng năm
456原材料安全认证 (yuán cái liào ān quán rèn zhèng) – Material safety certification – Chứng nhận an toàn nguyên liệu
457原材料产地管控 (yuán cái liào chǎn dì guǎn kòng) – Origin control – Kiểm soát xuất xứ nguyên liệu
458采购审批流程 (cǎi gòu shěn pī liú chéng) – Procurement approval workflow – Quy trình phê duyệt mua hàng
459订单跟踪系统 (dìng dān gēn zōng xì tǒng) – Order tracking system – Hệ thống theo dõi đơn hàng
460材料库存盘点 (cái liào kù cún pán diǎn) – Inventory stock-taking – Kiểm kê kho nguyên phụ liệu
461供应商绩效考核 (gōng yìng shāng jì xiào kǎo hé) – Supplier performance appraisal – Đánh giá hiệu suất nhà cung cấp
462跨境采购协同 (kuà jìng cǎi gòu xié tóng) – Cross-border sourcing coordination – Phối hợp thu mua xuyên biên giới
463供应风险预警 (gōng yìng fēng xiǎn yù jǐng) – Supply risk alert – Cảnh báo rủi ro cung ứng
464材料资源整合 (cái liào zī yuán zhěng hé) – Material resource integration – Tích hợp nguồn nguyên liệu
465采购供应链平台 (cǎi gòu gōng yìng liàn píng tái) – Procurement supply chain platform – Nền tảng chuỗi cung ứng mua hàng
466材料标准化 (cái liào biāo zhǔn huà) – Material standardization – Chuẩn hóa nguyên liệu
467材料分级管理 (cái liào fēn jí guǎn lǐ) – Material classification management – Quản lý phân loại nguyên liệu
468原材料对比测试 (yuán cái liào duì bǐ cè shì) – Comparative material testing – Thử nghiệm so sánh nguyên liệu
469样品封样 (yàng pǐn fēng yàng) – Sample sealing – Niêm phong mẫu
470试单采购 (shì dān cǎi gòu) – Trial order purchasing – Mua hàng thử đơn
471批次追溯系统 (pī cì zhuī sù xì tǒng) – Batch traceability system – Hệ thống truy xuất theo lô
472材料采购路径优化 (cái liào cǎi gòu lù jìng yōu huà) – Sourcing route optimization – Tối ưu hóa lộ trình thu mua
473采购流程自动化 (cǎi gòu liú chéng zì dòng huà) – Procurement automation – Tự động hóa quy trình mua hàng
474材料信息数字化 (cái liào xìn xī shù zì huà) – Digital material info – Số hóa thông tin nguyên liệu
475智能比价系统 (zhì néng bǐ jià xì tǒng) – Intelligent price comparison – Hệ thống so sánh giá thông minh
476实时库存监控 (shí shí kù cún jiān kòng) – Real-time inventory monitoring – Giám sát tồn kho thời gian thực
477自动补货设置 (zì dòng bǔ huò shè zhì) – Auto-replenishment settings – Cài đặt bổ sung tự động
478动态采购调整 (dòng tài cǎi gòu tiáo zhěng) – Dynamic sourcing adjustment – Điều chỉnh thu mua linh hoạt
479材料图纸对照 (cái liào tú zhǐ duì zhào) – Drawing-to-material check – Đối chiếu bản vẽ và nguyên liệu
480材料样品确认流程 (cái liào yàng pǐn què rèn liú chéng) – Sample confirmation process – Quy trình xác nhận mẫu
481面辅料知识库 (miàn fǔ liào zhī shì kù) – Fabric/accessory knowledge base – Cơ sở dữ liệu kiến thức vải và phụ liệu
482材料认证流程 (cái liào rèn zhèng liú chéng) – Material certification flow – Quy trình chứng nhận nguyên liệu
483品质对标采购 (pǐn zhì duì biāo cǎi gòu) – Quality benchmark sourcing – Thu mua đối chiếu chất lượng
484成本最低采购法 (chéng běn zuì dī cǎi gòu fǎ) – Lowest cost purchasing method – Phương pháp mua với chi phí thấp nhất
485总成本拥有制 (zǒng chéng běn yōng yǒu zhì) – Total cost of ownership (TCO) – Chi phí sở hữu toàn phần
486样品送审流程 (yàng pǐn sòng shěn liú chéng) – Sample approval submission – Quy trình gửi mẫu xét duyệt
487尺码样采购 (chǐ mǎ yàng cǎi gòu) – Size set sample purchase – Mua mẫu theo bộ size
488采购立项表 (cǎi gòu lì xiàng biǎo) – Purchase project sheet – Phiếu đề xuất dự án thu mua
489采购对账单 (cǎi gòu duì zhàng dān) – Procurement reconciliation form – Bảng đối chiếu công nợ mua hàng
490多币种采购 (duō bì zhǒng cǎi gòu) – Multi-currency purchasing – Thu mua đa tiền tệ
491采购付款周期 (cǎi gòu fù kuǎn zhōu qī) – Payment cycle – Chu kỳ thanh toán thu mua
492采购付款审批 (cǎi gòu fù kuǎn shěn pī) – Purchase payment approval – Phê duyệt thanh toán mua hàng
493材料预付款管理 (cái liào yù fù kuǎn guǎn lǐ) – Prepayment control – Quản lý tiền đặt cọc nguyên liệu
494材料付款条件 (cái liào fù kuǎn tiáo jiàn) – Payment terms – Điều kiện thanh toán
495材料交期提醒 (cái liào jiāo qī tí xǐng) – Delivery reminder – Nhắc nhở tiến độ giao nguyên liệu
496材料质检报告上传 (cái liào zhì jiǎn bào gào shàng chuán) – Upload QC report – Tải lên báo cáo kiểm phẩm
497材料异常反馈 (cái liào yì cháng fǎn kuì) – Material anomaly feedback – Phản hồi nguyên liệu bất thường
498采购异常处理单 (cǎi gòu yì cháng chǔ lǐ dān) – Procurement issue ticket – Phiếu xử lý sự cố thu mua
499合作开发采购 (hé zuò kāi fā cǎi gòu) – Co-development sourcing – Thu mua kết hợp phát triển
500新供应商导入流程 (xīn gōng yìng shāng dǎo rù liú chéng) – New vendor onboarding – Quy trình đưa nhà cung cấp mới vào
501材料退货申请 (cái liào tuì huò shēn qǐng) – Return request – Đơn xin trả hàng nguyên phụ liệu
502材料库存预警 (cái liào kù cún yù jǐng) – Inventory alert – Cảnh báo tồn kho
503材料损耗率 (cái liào sǔn hào lǜ) – Material wastage rate – Tỷ lệ hao hụt nguyên liệu
504材料二次利用 (cái liào èr cì lì yòng) – Material reuse – Tái sử dụng nguyên liệu
505材料替代管理 (cái liào tì dài guǎn lǐ) – Substitute material management – Quản lý vật tư thay thế
506材料回收采购 (cái liào huí shōu cǎi gòu) – Recycled material sourcing – Thu mua nguyên liệu tái chế
507成品率分析 (chéng pǐn lǜ fēn xī) – Yield analysis – Phân tích tỷ lệ thành phẩm
508采购需求变更 (cǎi gòu xū qiú biàn gēng) – Procurement requirement change – Thay đổi nhu cầu thu mua
509材料下单窗口期 (cái liào xià dān chuāng kǒu qī) – Ordering window – Thời gian đặt hàng nguyên liệu
510材料接收检验 (cái liào jiē shōu jiǎn yàn) – Incoming inspection – Kiểm tra khi nhận nguyên liệu
511供应链协同平台 (gōng yìng liàn xié tóng píng tái) – Supply chain collaboration platform – Nền tảng hợp tác chuỗi cung ứng
512材料等级定义 (cái liào děng jí dìng yì) – Material grade definition – Định nghĩa cấp độ nguyên liệu
513面辅料采购年报 (miàn fǔ liào cǎi gòu nián bào) – Annual fabric/accessory report – Báo cáo mua hàng mặt hàng vải/phụ liệu
514材料稳定性评估 (cái liào wěn dìng xìng píng gū) – Material stability evaluation – Đánh giá tính ổn định của nguyên liệu
515采购需求分析 (cǎi gòu xū qiú fēn xī) – Purchase needs analysis – Phân tích nhu cầu mua hàng
516材料工艺要求 (cái liào gōng yì yāo qiú) – Material process requirement – Yêu cầu kỹ thuật vật liệu
517材料强度测试 (cái liào qiáng dù cè shì) – Strength testing – Kiểm tra độ bền nguyên liệu
518材料柔软度测试 (cái liào róu ruǎn dù cè shì) – Softness test – Kiểm tra độ mềm vải
519材料透气性 (cái liào tòu qì xìng) – Breathability – Độ thoáng khí nguyên liệu
520材料抗皱性 (cái liào kàng zhòu xìng) – Wrinkle resistance – Khả năng chống nhăn
521材料抗起球性 (cái liào kàng qǐ qiú xìng) – Pilling resistance – Khả năng chống xù lông
522材料颜色稳定性 (cái liào yán sè wěn dìng xìng) – Color stability – Độ ổn định màu
523材料缩水率 (cái liào suō shuǐ lǜ) – Shrinkage rate – Tỷ lệ co rút nguyên liệu
524材料耐洗性 (cái liào nài xǐ xìng) – Wash durability – Khả năng chịu giặt
525采购项目审批 (cǎi gòu xiàng mù shěn pī) – Project purchasing approval – Phê duyệt dự án thu mua
526成本控制点 (chéng běn kòng zhì diǎn) – Cost control point – Điểm kiểm soát chi phí
527材料异常预警系统 (cái liào yì cháng yù jǐng xì tǒng) – Material exception alert system – Hệ thống cảnh báo nguyên liệu bất thường
528材料交货延迟 (cái liào jiāo huò yán chí) – Delivery delay – Giao hàng chậm
529采购交期追踪 (cǎi gòu jiāo qī zhuī zōng) – Delivery tracking – Theo dõi tiến độ giao hàng
530材料采购执行力 (cái liào cǎi gòu zhí xíng lì) – Procurement execution – Năng lực thực thi thu mua
531采购团队协同 (cǎi gòu tuán duì xié tóng) – Procurement team collaboration – Phối hợp nhóm thu mua
532合同条款谈判 (hé tóng tiáo kuǎn tán pàn) – Contract term negotiation – Đàm phán điều khoản hợp đồng
533材料验收流程 (cái liào yàn shōu liú chéng) – Material receiving process – Quy trình nghiệm thu nguyên liệu
534材料合格率 (cái liào hé gé lǜ) – Acceptance rate – Tỷ lệ đạt chuẩn nguyên liệu
535材料技术规格书 (cái liào jì shù guī gé shū) – Technical data sheet – Bảng thông số kỹ thuật nguyên liệu
536材料批次编码 (cái liào pī cì biān mǎ) – Batch coding – Mã số lô nguyên liệu
537材料进口清关 (cái liào jìn kǒu qīng guān) – Customs clearance – Thông quan nguyên liệu nhập khẩu
538材料国产替代 (cái liào guó chǎn tì dài) – Domestic substitution – Thay thế bằng vật tư nội địa
539材料采购周期 (cái liào cǎi gòu zhōu qī) – Procurement cycle – Chu kỳ thu mua nguyên liệu
540采购年度对账 (cǎi gòu nián dù duì zhàng) – Annual procurement reconciliation – Đối chiếu công nợ thu mua hàng năm
541材料质量回溯 (cái liào zhì liàng huí sù) – Quality traceability – Truy xuất chất lượng nguyên liệu
542材料库存管理系统 (cái liào kù cún guǎn lǐ xì tǒng) – Inventory management system – Hệ thống quản lý kho nguyên phụ liệu
543材料损耗控制 (cái liào sǔn hào kòng zhì) – Loss control – Kiểm soát hao hụt
544材料采购合规性 (cái liào cǎi gòu hé guī xìng) – Procurement compliance – Tính tuân thủ trong thu mua
545材料危害评估 (cái liào wēi hài píng gū) – Material risk assessment – Đánh giá rủi ro nguyên liệu
546材料更新频率 (cái liào gēng xīn pín lǜ) – Material update frequency – Tần suất cập nhật vật tư
547材料测试中心 (cái liào cè shì zhōng xīn) – Testing center – Trung tâm kiểm nghiệm nguyên liệu
548供应商报价系统 (gōng yìng shāng bào jià xì tǒng) – Vendor quotation system – Hệ thống báo giá nhà cung cấp
549供应商合作协议 (gōng yìng shāng hé zuò xié yì) – Supplier cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác nhà cung cấp
550面辅料采购指引 (miàn fǔ liào cǎi gòu zhǐ yǐn) – Fabric/accessory sourcing guide – Hướng dẫn mua vải & phụ liệu
551材料稳定性测试 (cái liào wěn dìng xìng cè shì) – Stability test – Kiểm tra độ ổn định
552采购系统培训 (cǎi gòu xì tǒng péi xùn) – Procurement system training – Đào tạo hệ thống mua hàng
553材料配比计划 (cái liào pèi bǐ jì huà) – Material mixing plan – Kế hoạch pha trộn vật tư
554采购现场审核 (cǎi gòu xiàn chǎng shěn hé) – On-site audit – Kiểm tra hiện trường thu mua
555材料溯源标签 (cái liào sù yuán biāo qiān) – Material traceability label – Nhãn truy xuất nguồn gốc
556材料接收规范 (cái liào jiē shōu guī fàn) – Receiving specification – Tiêu chuẩn tiếp nhận vật tư
557材料安全库存 (cái liào ān quán kù cún) – Safety stock – Tồn kho an toàn
558材料采购能力评估 (cái liào cǎi gòu néng lì píng gū) – Procurement capability assessment – Đánh giá năng lực thu mua nguyên liệu
559原料风险控制 (yuán liào fēng xiǎn kòng zhì) – Raw material risk control – Kiểm soát rủi ro nguyên liệu
560材料验收标准 (cái liào yàn shōu biāo zhǔn) – Material acceptance criteria – Tiêu chuẩn nghiệm thu nguyên liệu
561材料检测机构 (cái liào jiǎn cè jī gòu) – Testing agency – Tổ chức kiểm nghiệm vật liệu
562采购合同管理 (cǎi gòu hé tóng guǎn lǐ) – Contract management – Quản lý hợp đồng thu mua
563材料进口报关 (cái liào jìn kǒu bào guān) – Import customs declaration – Khai báo hải quan nguyên liệu
564原料原产地证明 (yuán liào yuán chǎn dì zhèng míng) – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ nguyên liệu
565材料延迟风险 (cái liào yán chí fēng xiǎn) – Delivery delay risk – Rủi ro giao hàng chậm
566材料退换货政策 (cái liào tuì huàn huò zhèng cè) – Return policy – Chính sách đổi trả nguyên liệu
567材料报价单 (cái liào bào jià dān) – Quotation sheet – Phiếu báo giá vật tư
568材料谈判技巧 (cái liào tán pàn jì qiǎo) – Negotiation skills – Kỹ năng đàm phán nguyên liệu
569材料供应风险 (cái liào gōng yìng fēng xiǎn) – Supply risk – Rủi ro chuỗi cung ứng
570材料采购利润率 (cái liào cǎi gòu lì rùn lǜ) – Purchase profit margin – Biên lợi nhuận thu mua
571材料采购计划员 (cái liào cǎi gòu jì huà yuán) – Purchasing planner – Nhân viên lập kế hoạch thu mua
572供应商绩效评估 (gōng yìng shāng jì xiào píng gū) – Vendor performance evaluation – Đánh giá hiệu suất nhà cung cấp
573供应商分级制度 (gōng yìng shāng fēn jí zhì dù) – Vendor grading system – Hệ thống phân cấp nhà cung cấp
574供应商黑名单 (gōng yìng shāng hēi míng dān) – Vendor blacklist – Danh sách đen nhà cung cấp
575多渠道采购 (duō qú dào cǎi gòu) – Multi-channel sourcing – Mua hàng đa kênh
576本地化采购 (běn dì huà cǎi gòu) – Localized procurement – Thu mua nội địa hóa
577跨国采购 (kuà guó cǎi gòu) – Cross-border sourcing – Thu mua xuyên quốc gia
578成本分解 (chéng běn fēn jiě) – Cost breakdown – Phân tích chi phí
579采购时间表 (cǎi gòu shí jiān biǎo) – Purchasing schedule – Lịch trình mua hàng
580材料样品比对 (cái liào yàng pǐn bǐ duì) – Sample comparison – So sánh mẫu vật tư
581材料性能评估 (cái liào xìng néng píng gū) – Material performance evaluation – Đánh giá hiệu suất vật liệu
582材料使用报告 (cái liào shǐ yòng bào gào) – Usage report – Báo cáo sử dụng vật tư
583材料供应稳定性 (cái liào gōng yìng wěn dìng xìng) – Supply stability – Tính ổn định chuỗi cung ứng
584材料采购折扣 (cái liào cǎi gòu zhé kòu) – Purchase discount – Chiết khấu mua hàng
585长期采购协议 (cháng qī cǎi gòu xié yì) – Long-term sourcing agreement – Hợp đồng thu mua dài hạn
586年度采购预算 (nián dù cǎi gòu yù suàn) – Annual procurement budget – Ngân sách thu mua hàng năm
587材料采购分析报告 (cái liào cǎi gòu fēn xī bào gào) – Procurement analysis report – Báo cáo phân tích thu mua
588材料自动验收 (cái liào zì dòng yàn shōu) – Auto receiving – Tự động nghiệm thu nguyên liệu
589材料保质期管理 (cái liào bǎo zhì qī guǎn lǐ) – Shelf life management – Quản lý thời hạn sử dụng nguyên liệu
590绿色采购 (lǜ sè cǎi gòu) – Green procurement – Thu mua xanh
591可持续采购 (kě chí xù cǎi gòu) – Sustainable sourcing – Mua hàng bền vững
592供应链透明化 (gōng yìng liàn tòu míng huà) – Supply chain transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng
593材料生命周期管理 (cái liào shēng mìng zhōu qī guǎn lǐ) – Material lifecycle management – Quản lý vòng đời nguyên vật liệu
594材料供应商认证 (cái liào gōng yìng shāng rèn zhèng) – Supplier certification – Chứng nhận nhà cung cấp nguyên liệu
595材料包装规格 (cái liào bāo zhuāng guī gé) – Packaging specification – Quy cách đóng gói nguyên liệu
596材料安全数据表 (cái liào ān quán shù jù biǎo) – MSDS – Bảng dữ liệu an toàn nguyên liệu
597材料标签管理 (cái liào biāo qiān guǎn lǐ) – Label management – Quản lý nhãn nguyên liệu
598材料来源控制 (cái liào lái yuán kòng zhì) – Source control – Kiểm soát nguồn gốc nguyên liệu
599材料运输保险 (cái liào yùn shū bǎo xiǎn) – Shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển nguyên vật liệu
600材料库存盘点 (cái liào kù cún pán diǎn) – Inventory count – Kiểm kê kho nguyên liệu
601材料浪费分析 (cái liào làng fèi fēn xī) – Waste analysis – Phân tích lãng phí nguyên liệu
602材料采购授权 (cái liào cǎi gòu shòu quán) – Purchase authorization – Ủy quyền thu mua
603材料可追溯系统 (cái liào kě zhuī sù xì tǒng) – Material traceability system – Hệ thống truy xuất nguyên vật liệu
604材料批次控制 (cái liào pī cì kòng zhì) – Batch control – Kiểm soát theo lô
605采购信息化系统 (cǎi gòu xìn xī huà xì tǒng) – Procurement information system – Hệ thống số hóa thu mua
606材料追踪二维码 (cái liào zhuī zōng èr wéi mǎ) – QR code tracking – Mã QR truy xuất nguyên liệu
607材料智能识别 (cái liào zhì néng shí bié) – Smart identification – Nhận diện thông minh nguyên liệu
608材料采购数字档案 (cái liào cǎi gòu shù zì dàng àn) – Digital procurement records – Hồ sơ thu mua điện tử
609材料可视化管理 (cái liào kě shì huà guǎn lǐ) – Visualized management – Quản lý trực quan nguyên liệu
610材料采购效率提升 (cái liào cǎi gòu xiào lǜ tí shēng) – Efficiency improvement – Nâng cao hiệu suất thu mua
611采购流程再造 (cǎi gòu liú chéng zài zào) – Process reengineering – Tái cấu trúc quy trình thu mua
612材料消耗追踪 (cái liào xiāo hào zhuī zōng) – Consumption tracking – Theo dõi tiêu hao nguyên vật liệu
613材料采购敏捷性 (cái liào cǎi gòu mǐn jié xìng) – Procurement agility – Tính linh hoạt trong mua hàng
614材料采购预算控制 (cái liào cǎi gòu yù suàn kòng zhì) – Budget control – Kiểm soát ngân sách thu mua
615材料环保认证 (cái liào huán bǎo rèn zhèng) – Environmental certification – Chứng nhận bảo vệ môi trường
616材料碳足迹分析 (cái liào tàn zú jì fēn xī) – Carbon footprint analysis – Phân tích dấu chân carbon
617材料可回收性 (cái liào kě huí shōu xìng) – Recyclability – Khả năng tái chế vật liệu
618材料环保合规性 (cái liào huán bǎo hé guī xìng) – Environmental compliance – Tuân thủ quy định môi trường
619绿色供应链管理 (lǜ sè gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Green supply chain – Quản lý chuỗi cung ứng xanh
620采购业务流程外包 (cǎi gòu yè wù liú chéng wài bāo) – Procurement outsourcing – Thuê ngoài quy trình thu mua
621材料集中询价 (cái liào jí zhōng xún jià) – Centralized inquiry – Hỏi giá tập trung nguyên liệu
622材料标准化程度 (cái liào biāo zhǔn huà chéng dù) – Standardization level – Mức độ tiêu chuẩn hóa nguyên vật liệu
623材料替代方案 (cái liào tì dài fāng àn) – Alternative material – Phương án thay thế vật liệu
624采购跟单员 (cǎi gòu gēn dān yuán) – Purchasing merchandiser – Nhân viên theo dõi đơn hàng
625面料采购标准 (miàn liào cǎi gòu biāo zhǔn) – Fabric purchasing standard – Tiêu chuẩn mua vải
626面料色差控制 (miàn liào sè chā kòng zhì) – Color deviation control – Kiểm soát chênh lệch màu
627面料缩率标准 (miàn liào suō lǜ biāo zhǔn) – Shrinkage rate standard – Tiêu chuẩn độ co rút
628面料手感检测 (miàn liào shǒu gǎn jiǎn cè) – Hand-feel inspection – Kiểm tra cảm giác tay vải
629附料采购单 (fù liào cǎi gòu dān) – Accessory purchasing order – Đơn mua phụ liệu
630采购批次号 (cǎi gòu pī cì hào) – Purchase batch number – Số lô mua hàng
631采购标签管理 (cǎi gòu biāo qiān guǎn lǐ) – Label management – Quản lý nhãn mác
632面料来样确认 (miàn liào lái yàng què rèn) – Fabric swatch confirmation – Xác nhận mẫu vải
633样品确认单 (yàng pǐn què rèn dān) – Sample confirmation form – Phiếu xác nhận mẫu
634采购进度表 (cǎi gòu jìn dù biǎo) – Purchase schedule – Lịch trình mua hàng
635面料到厂通知 (miàn liào dào chǎng tōng zhī) – Fabric arrival notice – Thông báo hàng đến nhà máy
636新供应商评审 (xīn gōng yìng shāng píng shěn) – New vendor evaluation – Đánh giá nhà cung cấp mới
637合格供应商名录 (hé gé gōng yìng shāng míng lù) – Approved vendor list – Danh sách nhà cung cấp đạt chuẩn
638采购招标流程 (cǎi gòu zhāo biāo liú chéng) – Bidding process – Quy trình đấu thầu
639采购投标书 (cǎi gòu tóu biāo shū) – Bid document – Hồ sơ dự thầu
640采购比价单 (cǎi gòu bǐ jià dān) – Price comparison form – Bảng so sánh giá
641原料进口报关 (yuán liào jìn kǒu bào guān) – Import customs declaration – Khai báo hải quan nguyên liệu
642原产地证书 (yuán chǎn dì zhèng shū) – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ
643面料检测报告 (miàn liào jiǎn cè bào gào) – Fabric inspection report – Báo cáo kiểm tra vải
644附料测试标准 (fù liào cè shì biāo zhǔn) – Accessory testing standard – Tiêu chuẩn kiểm tra phụ liệu
645环保面料认证 (huán bǎo miàn liào rèn zhèng) – Eco fabric certification – Chứng nhận vải thân thiện môi trường
646采购返工处理 (cǎi gòu fǎn gōng chǔ lǐ) – Rework handling – Xử lý hàng phải gia công lại
647材料替代方案 (cái liào tì dài fāng àn) – Material substitution plan – Phương án thay thế nguyên liệu
648材料采购审批流程 (cái liào cǎi gòu shěn pī liú chéng) – Purchase approval process – Quy trình phê duyệt mua hàng
649采购异常处理流程 (cǎi gòu yì cháng chǔ lǐ liú chéng) – Exception handling procedure – Quy trình xử lý bất thường
650采购库存管理系统 (cǎi gòu kù cún guǎn lǐ xì tǒng) – Inventory management system – Hệ thống quản lý tồn kho
651条码采购跟踪 (tiáo mǎ cǎi gòu gēn zōng) – Barcode tracking – Theo dõi bằng mã vạch
652面料分色订单 (miàn liào fēn sè dìng dān) – Color-separated fabric order – Đơn hàng vải chia màu
653采购进出库登记 (cǎi gòu jìn chū kù dēng jì) – Warehouse in/out registration – Đăng ký nhập xuất kho
654来料退货管理 (lái liào tuì huò guǎn lǐ) – Material return management – Quản lý trả nguyên phụ liệu
655到货异常报告 (dào huò yì cháng bào gào) – Abnormal delivery report – Báo cáo giao hàng bất thường
656采购交期延误 (cǎi gòu jiāo qī yán wù) – Delivery delay – Giao hàng trễ
657采购退税政策 (cǎi gòu tuì shuì zhèng cè) – Procurement tax rebate – Chính sách hoàn thuế mua hàng
658供应商付款周期 (gōng yìng shāng fù kuǎn zhōu qī) – Vendor payment cycle – Chu kỳ thanh toán nhà cung cấp
659面料重复订购率 (miàn liào chóng fù dìng gòu lǜ) – Fabric reorder rate – Tỷ lệ đặt lại vải
660面料采购周期 (miàn liào cǎi gòu zhōu qī) – Fabric purchasing cycle – Chu kỳ mua vải
661多供应商管理策略 (duō gōng yìng shāng guǎn lǐ cè lüè) – Multi-supplier management strategy – Chiến lược quản lý nhiều nhà cung cấp
662供应链透明度 (gōng yìng liàn tòu míng dù) – Supply chain transparency – Tính minh bạch chuỗi cung ứng
663材料采购纠纷 (cái liào cǎi gòu jiū fēn) – Procurement dispute – Tranh chấp thu mua
664材料采购法律风险 (cái liào cǎi gòu fǎ lǜ fēng xiǎn) – Legal risk in procurement – Rủi ro pháp lý trong thu mua
665材料采购协议 (cái liào cǎi gòu xié yì) – Procurement agreement – Thỏa thuận thu mua
666跨国采购协调 (kuà guó cǎi gòu xié tiáo) – International procurement coordination – Điều phối mua hàng quốc tế
667材料运输方式 (cái liào yùn shū fāng shì) – Transportation mode – Phương thức vận chuyển
668空运紧急采购 (kōng yùn jǐn jí cǎi gòu) – Urgent air shipment – Vận chuyển khẩn bằng đường hàng không
669海运到港时间 (hǎi yùn dào gǎng shí jiān) – Sea arrival time – Thời gian hàng về cảng
670面料采购样板卡 (miàn liào cǎi gòu yàng bǎn kǎ) – Fabric sample card – Thẻ mẫu vải
671成本与质量平衡 (chéng běn yǔ zhì liàng píng héng) – Cost-quality balance – Cân bằng chi phí và chất lượng
672样布确认流程 (yàng bù què rèn liú chéng) – Swatch approval process – Quy trình duyệt mẫu vải
673面料批次追溯 (miàn liào pī cì zhuī sù) – Fabric batch traceability – Truy xuất nguồn gốc lô vải
674附料库存周转 (fù liào kù cún zhōu zhuǎn) – Accessory inventory turnover – Vòng quay tồn kho phụ liệu
675面辅料采购计划 (miàn fǔ liào cǎi gòu jì huà) – Fabric & accessory purchasing plan – Kế hoạch thu mua nguyên phụ liệu
676采购预付款 (cǎi gòu yù fù kuǎn) – Procurement advance payment – Tạm ứng thu mua
677大货面料对色 (dà huò miàn liào duì sè) – Bulk fabric color matching – So màu vải sản xuất
678小样/大货对比 (xiǎo yàng / dà huò duì bǐ) – Sample vs bulk comparison – So sánh mẫu và hàng thật
679采购价格核算 (cǎi gòu jià gé hé suàn) – Price verification – Tính toán giá mua
680面料起订量 (miàn liào qǐ dìng liàng) – Minimum order quantity (MOQ) – Số lượng đặt hàng tối thiểu
681附料交期确认 (fù liào jiāo qī què rèn) – Accessory delivery confirmation – Xác nhận thời hạn giao phụ liệu
682条码扫描入库 (tiáo mǎ sǎo miáo rù kù) – Barcode warehouse entry – Quét mã nhập kho
683面料检测中心 (miàn liào jiǎn cè zhōng xīn) – Fabric testing center – Trung tâm kiểm nghiệm vải
684验布流程 (yàn bù liú chéng) – Fabric inspection process – Quy trình kiểm vải
685采购交货条件 (cǎi gòu jiāo huò tiáo jiàn) – Delivery terms – Điều kiện giao hàng
686采购货期控制 (cǎi gòu huò qī kòng zhì) – Delivery time control – Kiểm soát thời gian giao hàng
687材料采购追踪表 (cái liào cǎi gòu zhuī zōng biǎo) – Purchase tracking sheet – Bảng theo dõi thu mua
688裁剪前来料确认 (cái jiǎn qián lái liào què rèn) – Pre-cutting material check – Kiểm tra trước khi cắt
689面料双层对照 (miàn liào shuāng céng duì zhào) – Double-layer fabric check – Kiểm tra 2 lớp vải
690采购费用分摊 (cǎi gòu fèi yòng fēn tān) – Cost allocation – Phân bổ chi phí thu mua
691面料损耗率 (miàn liào sǔn hào lǜ) – Fabric wastage rate – Tỷ lệ hao hụt vải
692面料打卷要求 (miàn liào dǎ juǎn yāo qiú) – Fabric rolling requirement – Yêu cầu cuộn vải
693材料运输包装 (cái liào yùn shū bāo zhuāng) – Material transportation packaging – Bao bì vận chuyển
694材料追踪系统 (cái liào zhuī zōng xì tǒng) – Material tracking system – Hệ thống truy xuất vật tư
695附料领用登记 (fù liào lǐng yòng dēng jì) – Accessory issuance record – Đăng ký cấp phát phụ liệu
696材料采购预算 (cái liào cǎi gòu yù suàn) – Procurement budget – Dự toán thu mua
697面料克重要求 (miàn liào kè zhòng yāo qiú) – Fabric GSM requirement – Yêu cầu định lượng vải
698面料柔软度测试 (miàn liào róu ruǎn dù cè shì) – Fabric softness test – Kiểm tra độ mềm của vải
699附料性能参数 (fù liào xìng néng cān shù) – Accessory specifications – Thông số kỹ thuật phụ liệu
700材料防霉处理 (cái liào fáng méi chǔ lǐ) – Anti-mold treatment – Xử lý chống mốc
701面料预缩处理 (miàn liào yù suō chǔ lǐ) – Preshrinking – Xử lý co rút trước
702采购流程图 (cǎi gòu liú chéng tú) – Procurement flowchart – Sơ đồ quy trình thu mua
703附料采购周期 (fù liào cǎi gòu zhōu qī) – Accessory purchase cycle – Chu kỳ mua phụ liệu
704面料重量误差 (miàn liào zhòng liàng wù chā) – Weight tolerance – Sai số trọng lượng vải
705附料采购标准书 (fù liào cǎi gòu biāo zhǔn shū) – Accessory spec sheet – Tài liệu chuẩn phụ liệu
706来料质检要求 (lái liào zhì jiǎn yāo qiú) – Incoming QC requirements – Yêu cầu kiểm tra chất lượng đầu vào
707面料损耗控制 (miàn liào sǔn hào kòng zhì) – Fabric loss control – Kiểm soát hao hụt vải
708附料单件用量 (fù liào dān jiàn yòng liàng) – Accessory consumption per piece – Lượng phụ liệu mỗi sản phẩm
709面料批次编号 (miàn liào pī cì biān hào) – Fabric batch number – Mã lô vải
710多颜色采购管理 (duō yán sè cǎi gòu guǎn lǐ) – Multi-color procurement – Quản lý thu mua nhiều màu
711附料色号确认 (fù liào sè hào què rèn) – Accessory color code confirmation – Xác nhận mã màu phụ liệu
712面料到货通知单 (miàn liào dào huò tōng zhī dān) – Fabric arrival notice form – Phiếu báo hàng đến
713材料来样归档 (cái liào lái yàng guī dàng) – Sample filing – Lưu trữ mẫu vật tư
714面辅料组合清单 (miàn fǔ liào zǔ hé qīng dān) – Fabric & accessory BOM – Danh sách định mức vật tư
715面料价格趋势分析 (miàn liào jià gé qū shì fēn xī) – Fabric price trend analysis – Phân tích xu hướng giá vải
716附料退换货流程 (fù liào tuì huàn huò liú chéng) – Return/exchange process – Quy trình đổi trả phụ liệu
717附料供应商配合度 (fù liào gōng yìng shāng pèi hé dù) – Vendor cooperation – Mức độ phối hợp nhà cung cấp
718采购业务流程管理 (cǎi gòu yè wù liú chéng guǎn lǐ) – Procurement workflow management – Quản lý quy trình nghiệp vụ thu mua
719多品牌材料分配 (duō pǐn pái cái liào fēn pèi) – Multi-brand material allocation – Phân phối nguyên phụ liệu cho nhiều thương hiệu
720材料质量验收 (cái liào zhì liàng yàn shōu) – Material quality acceptance – Nghiệm thu chất lượng nguyên liệu
721面料幅宽控制 (miàn liào fú kuān kòng zhì) – Fabric width control – Kiểm soát khổ vải
722采购验货报告 (cǎi gòu yàn huò bào gào) – Inspection report – Báo cáo kiểm hàng thu mua
723采购计划变更 (cǎi gòu jì huà biàn gēng) – Procurement plan change – Thay đổi kế hoạch thu mua
724附料包装方式 (fù liào bāo zhuāng fāng shì) – Accessory packaging method – Phương pháp đóng gói phụ liệu
725面料储存条件 (miàn liào chǔ cún tiáo jiàn) – Fabric storage condition – Điều kiện bảo quản vải
726采购流程审核 (cǎi gòu liú chéng shěn hé) – Procurement process audit – Kiểm tra quy trình thu mua
727材料批次对比 (cái liào pī cì duì bǐ) – Material batch comparison – So sánh lô vật tư
728面料来货抽检 (miàn liào lái huò chōu jiǎn) – Incoming fabric spot check – Kiểm tra ngẫu nhiên hàng vải về
729附料检验记录 (fù liào jiǎn yàn jì lù) – Accessory inspection record – Nhật ký kiểm phụ liệu
730面料检针要求 (miàn liào jiǎn zhēn yāo qiú) – Needle detection requirement – Yêu cầu dò kim
731附料供应周期 (fù liào gōng yìng zhōu qī) – Accessory supply lead time – Thời gian cung ứng phụ liệu
732材料样板存档 (cái liào yàng bǎn cún dàng) – Sample archiving – Lưu trữ mẫu vật tư
733来料异常处理单 (lái liào yì cháng chǔ lǐ dān) – Material abnormal report – Phiếu xử lý hàng lỗi
734材料采购跟催 (cái liào cǎi gòu gēn cuī) – Procurement follow-up – Theo dõi tiến độ thu mua
735面料收货流程 (miàn liào shōu huò liú chéng) – Fabric receiving procedure – Quy trình nhận hàng vải
736采购交货验收标准 (cǎi gòu jiāo huò yàn shōu biāo zhǔn) – Delivery acceptance standard – Tiêu chuẩn nghiệm thu
737材料采购清单 (cái liào cǎi gòu qīng dān) – Material purchasing list – Danh sách vật tư cần mua
738附料领料流程 (fù liào lǐng liào liú chéng) – Accessory requisition procedure – Quy trình lĩnh phụ liệu
739采购风险识别 (cǎi gòu fēng xiǎn shí bié) – Risk identification – Nhận diện rủi ro thu mua
740面料保质期 (miàn liào bǎo zhì qī) – Fabric shelf life – Thời hạn bảo quản vải
741附料变更通知 (fù liào biàn gēng tōng zhī) – Accessory change notice – Thông báo thay đổi phụ liệu
742供应商评分标准 (gōng yìng shāng píng fēn biāo zhǔn) – Supplier rating standard – Tiêu chuẩn chấm điểm nhà cung cấp
743面料色牢度 (miàn liào sè láo dù) – Color fastness – Độ bền màu vải
744附料材料单 (fù liào cái liào dān) – Accessory material sheet – Bảng nguyên liệu phụ liệu
745材料采购明细 (cái liào cǎi gòu míng xì) – Material purchase detail – Chi tiết mua nguyên vật liệu
746材料库存盘点 (cái liào kù cún pán diǎn) – Inventory stocktaking – Kiểm kê kho nguyên vật liệu
747面料实物比对 (miàn liào shí wù bǐ duì) – Physical fabric comparison – Đối chiếu vải thật
748附料规格表 (fù liào guī gé biǎo) – Accessory spec sheet – Bảng thông số phụ liệu
749材料收发登记 (cái liào shōu fā dēng jì) – Material receipt record – Đăng ký nhập xuất vật tư
750面料等级分类 (miàn liào děng jí fēn lèi) – Fabric grade classification – Phân loại cấp vải
751附料采购方式 (fù liào cǎi gòu fāng shì) – Accessory purchasing method – Phương thức thu mua phụ liệu
752面料检验标准书 (miàn liào jiǎn yàn biāo zhǔn shū) – Fabric inspection manual – Tiêu chuẩn kiểm vải
753材料供应合同 (cái liào gōng yìng hé tóng) – Material supply contract – Hợp đồng cung ứng vật tư
754材料出入库流程 (cái liào chū rù kù liú chéng) – Warehouse in/out flow – Quy trình xuất nhập kho
755材料合格证书 (cái liào hé gé zhèng shū) – Certificate of conformity – Giấy chứng nhận đạt chuẩn
756面料功能性测试 (miàn liào gōng néng xìng cè shì) – Functional fabric test – Kiểm tra tính năng vải
757附料采购申请 (fù liào cǎi gòu shēn qǐng) – Accessory purchase request – Phiếu yêu cầu mua phụ liệu
758面料可追溯标签 (miàn liào kě zhuī sù biāo qiān) – Traceable label – Nhãn truy xuất nguồn gốc
759面料匹配度 (miàn liào pǐ pèi dù) – Fabric match ratio – Mức độ phù hợp vải
760附料成本核算 (fù liào chéng běn hé suàn) – Accessory cost analysis – Tính toán chi phí phụ liệu
761供应商稳定性评估 (gōng yìng shāng wěn dìng xìng píng gū) – Supplier stability evaluation – Đánh giá độ ổn định nhà cung cấp
762面料图案对位 (miàn liào tú àn duì wèi) – Pattern alignment – Căn chỉnh hoa văn vải
763材料进仓流程 (cái liào jìn cāng liú chéng) – Warehouse receiving process – Quy trình nhập kho vật tư
764附料标签信息 (fù liào biāo qiān xìn xī) – Label information – Thông tin nhãn phụ liệu
765材料采购计划书 (cái liào cǎi gòu jì huà shū) – Procurement planning document – Tài liệu kế hoạch thu mua
766面料起球测试 (miàn liào qǐ qiú cè shì) – Pilling test – Kiểm tra xù lông vải
767材料供应中断预案 (cái liào gōng yìng zhōng duàn yù àn) – Supply disruption contingency – Kế hoạch dự phòng khi đứt nguồn cung
768材料采购进度表 (cái liào cǎi gòu jìn dù biǎo) – Material procurement schedule – Bảng tiến độ thu mua vật tư
769面料延误预警 (miàn liào yán wù yù jǐng) – Fabric delay alert – Cảnh báo chậm giao vải
770附料采购平台 (fù liào cǎi gòu píng tái) – Accessory purchasing platform – Nền tảng thu mua phụ liệu
771材料交货验收单 (cái liào jiāo huò yàn shōu dān) – Delivery acceptance form – Biên bản nghiệm thu giao hàng
772面料防火测试 (miàn liào fáng huǒ cè shì) – Fire resistance test – Kiểm tra chống cháy vải
773附料紧急采购 (fù liào jǐn jí cǎi gòu) – Emergency accessory purchase – Thu mua phụ liệu khẩn cấp
774材料追踪编码 (cái liào zhuī zōng biān mǎ) – Tracking code – Mã truy xuất vật tư
775面料供应协调 (miàn liào gōng yìng xié tiáo) – Fabric supply coordination – Điều phối nguồn cung vải
776附料包装标签 (fù liào bāo zhuāng biāo qiān) – Accessory packaging label – Nhãn đóng gói phụ liệu
777面料缩水率测试 (miàn liào suō shuǐ lǜ cè shì) – Shrinkage test – Kiểm tra tỷ lệ co rút
778附料交期延期单 (fù liào jiāo qī yán qī dān) – Delay notice – Phiếu thông báo trễ phụ liệu
779材料储存安全 (cái liào chǔ cún ān quán) – Material storage safety – An toàn kho vật tư
780采购进展汇报 (cǎi gòu jìn zhǎn huì bào) – Procurement progress report – Báo cáo tiến độ thu mua
781附料包装破损 (fù liào bāo zhuāng pò sǔn) – Packaging damage – Hư hỏng bao bì phụ liệu
782材料有效期管理 (cái liào yǒu xiào qī guǎn lǐ) – Expiry date control – Quản lý hạn dùng vật tư
783面料运输监控 (miàn liào yùn shū jiān kòng) – Transport monitoring – Giám sát vận chuyển vải
784附料配送计划 (fù liào pèi sòng jì huà) – Accessory delivery plan – Kế hoạch phân phối phụ liệu
785材料堆码规范 (cái liào duī mǎ guī fàn) – Stacking standard – Quy chuẩn xếp vật tư
786面料染整问题 (miàn liào rǎn zhěng wèn tí) – Dyeing/finishing issues – Vấn đề nhuộm & hoàn tất vải
787附料包装方式标准 (fù liào bāo zhuāng fāng shì biāo zhǔn) – Packaging method standard – Tiêu chuẩn đóng gói phụ liệu
788材料分类编码 (cái liào fēn lèi biān mǎ) – Material classification code – Mã phân loại vật tư
789面料上机测试 (miàn liào shàng jī cè shì) – Machine compatibility test – Thử nghiệm vải trên máy may
790附料订购跟踪 (fù liào dìng gòu gēn zōng) – Accessory order tracking – Theo dõi đơn hàng phụ liệu
791材料批次溯源 (cái liào pī cì sù yuán) – Batch source tracing – Truy xuất nguồn gốc lô vật tư
792面料环保认证 (miàn liào huán bǎo rèn zhèng) – Environmental certification – Chứng nhận thân thiện môi trường
793附料缺货处理 (fù liào quē huò chǔ lǐ) – Out-of-stock handling – Xử lý thiếu hàng phụ liệu
794材料条形码系统 (cái liào tiáo xíng mǎ xì tǒng) – Barcode system – Hệ thống mã vạch vật tư
795面料批次追踪记录 (miàn liào pī cì zhuī zōng jì lù) – Batch tracking record – Hồ sơ theo dõi lô vải
796附料供应能力评估 (fù liào gōng yìng néng lì píng gū) – Supplier capability evaluation – Đánh giá năng lực cung ứng
797材料异地入库 (cái liào yì dì rù kù) – Offsite warehousing – Nhập kho khác địa điểm
798面料异常预警机制 (miàn liào yì cháng yù jǐng jī zhì) – Fabric anomaly alert system – Cơ chế cảnh báo bất thường vải
799附料供应商切换 (fù liào gōng yìng shāng qiē huàn) – Supplier switching – Thay đổi nhà cung cấp
800材料库存周转天数 (cái liào kù cún zhōu zhuǎn tiān shù) – Inventory turnover days – Số ngày quay vòng kho
801面料按订单分配 (miàn liào àn dìng dān fēn pèi) – Order-based allocation – Phân phối theo đơn hàng
802附料进出口管理 (fù liào jìn chū kǒu guǎn lǐ) – Import/export management – Quản lý xuất nhập khẩu phụ liệu
803材料多级仓储 (cái liào duō jí cāng chǔ) – Multi-level warehousing – Hệ thống kho nhiều tầng
804面料耗损计算 (miàn liào hào sǔn jì suàn) – Fabric loss calculation – Tính toán hao hụt vải
805附料紧急调配 (fù liào jǐn jí diào pèi) – Urgent reallocation – Điều phối khẩn cấp phụ liệu
806材料采购自动化 (cái liào cǎi gòu zì dòng huà) – Automated procurement – Tự động hóa thu mua vật tư
807面料颜色标准化 (miàn liào yán sè biāo zhǔn huà) – Color standardization – Chuẩn hóa màu sắc vải
808附料退货单 (fù liào tuì huò dān) – Accessory return form – Phiếu trả phụ liệu
809材料下单审核 (cái liào xià dān shěn hé) – Order approval – Duyệt đơn mua vật tư
810面料库存不足预警 (miàn liào kù cún bù zú yù jǐng) – Low stock warning – Cảnh báo thiếu vải tồn
811附料耗材清单 (fù liào hào cái qīng dān) – Consumables list – Danh sách phụ liệu tiêu hao
812材料运输路径优化 (cái liào yùn shū lù jìng yōu huà) – Logistics route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển
813面料折叠方式 (miàn liào zhē dié fāng shì) – Folding method – Cách gấp vải
814附料颜色偏差 (fù liào yán sè piān chā) – Color deviation – Độ lệch màu phụ liệu
815材料入库扫描 (cái liào rù kù sǎo miáo) – Inbound scanning – Quét mã khi nhập kho
816面料出货检测 (miàn liào chū huò jiǎn cè) – Outbound inspection – Kiểm tra trước khi xuất vải
817材料采购审批流程 (cái liào cǎi gòu shěn pī liú chéng) – Procurement approval process – Quy trình phê duyệt thu mua vật tư
818面料采购询价单 (miàn liào cǎi gòu xún jià dān) – Fabric quotation request – Phiếu yêu cầu báo giá vải
819附料长期合作协议 (fù liào cháng qī hé zuò xié yì) – Long-term accessory agreement – Hợp đồng phụ liệu dài hạn
820材料最低订购量 (cái liào zuì dī dìng gòu liàng) – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu
821面料合同条款 (miàn liào hé tóng tiáo kuǎn) – Fabric contract terms – Điều khoản hợp đồng vải
822附料采购预算 (fù liào cǎi gòu yù suàn) – Accessory procurement budget – Ngân sách thu mua phụ liệu
823材料成本核算 (cái liào chéng běn hé suàn) – Cost accounting – Tính toán chi phí vật tư
824面料价格谈判 (miàn liào jià gé tán pàn) – Price negotiation – Đàm phán giá vải
825附料样品确认单 (fù liào yàng pǐn què rèn dān) – Sample confirmation form – Phiếu xác nhận mẫu phụ liệu
826材料替代方案 (cái liào tì dài fāng àn) – Alternative material plan – Phương án thay thế vật tư
827面料交货责任 (miàn liào jiāo huò zé rèn) – Delivery responsibility – Trách nhiệm giao vải
828附料单价变更记录 (fù liào dān jià biàn gēng jì lù) – Price change record – Ghi nhận thay đổi giá phụ liệu
829材料合同履行情况 (cái liào hé tóng lǚ xíng qíng kuàng) – Contract fulfillment status – Tình hình thực hiện hợp đồng vật tư
830面料供应风险评估 (miàn liào gōng yìng fēng xiǎn píng gū) – Supply risk assessment – Đánh giá rủi ro nguồn cung
831附料到货延误原因 (fù liào dào huò yán wù yuán yīn) – Delivery delay reason – Lý do giao trễ phụ liệu
832材料合同付款条款 (cái liào hé tóng fù kuǎn tiáo kuǎn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán hợp đồng vật tư
833面料质量扣款机制 (miàn liào zhì liàng kòu kuǎn jī zhì) – Quality penalty policy – Cơ chế phạt chất lượng vải
834附料可持续采购 (fù liào kě chí xù cǎi gòu) – Sustainable sourcing – Thu mua bền vững phụ liệu
835材料供应链整合 (cái liào gōng yìng liàn zhěng hé) – Supply chain integration – Tích hợp chuỗi cung ứng vật tư
836面料价格趋势分析 (miàn liào jià gé qū shì fēn xī) – Price trend analysis – Phân tích xu hướng giá vải
837附料采购信息系统 (fù liào cǎi gòu xìn xī xì tǒng) – Procurement information system – Hệ thống quản lý thu mua phụ liệu
838材料采购应急预案 (cái liào cǎi gòu yìng jí yù àn) – Emergency procurement plan – Kế hoạch thu mua khẩn cấp
839面料打样交期 (miàn liào dǎ yàng jiāo qī) – Sample delivery lead time – Thời gian giao mẫu vải
840附料供应商评分系统 (fù liào gōng yìng shāng píng fēn xì tǒng) – Supplier rating system – Hệ thống chấm điểm nhà cung cấp
841材料采购数据分析 (cái liào cǎi gòu shù jù fēn xī) – Data analysis – Phân tích dữ liệu thu mua vật tư
842面料订单执行率 (miàn liào dìng dān zhí xíng lǜ) – Order fulfillment rate – Tỷ lệ hoàn thành đơn hàng vải
843附料合同管理流程 (fù liào hé tóng guǎn lǐ liú chéng) – Contract management process – Quy trình quản lý hợp đồng phụ liệu
844材料价格锁定机制 (cái liào jià gé suǒ dìng jī zhì) – Price locking mechanism – Cơ chế cố định giá vật tư
845面料入库抽检制度 (miàn liào rù kù chōu jiǎn zhì dù) – Spot-check system – Chế độ kiểm tra ngẫu nhiên khi nhập kho vải
846附料采购税务管理 (fù liào cǎi gòu shuì wù guǎn lǐ) – Tax management – Quản lý thuế thu mua phụ liệu
847材料供应合同违约 (cái liào gōng yìng hé tóng wéi yuē) – Contract breach – Vi phạm hợp đồng cung ứng
848面料采购发票核对 (miàn liào cǎi gòu fā piào hé duì) – Invoice verification – Đối chiếu hóa đơn mua vải
849附料采购交期控制 (fù liào cǎi gòu jiāo qī kòng zhì) – Lead time control – Kiểm soát thời gian giao hàng phụ liệu
850材料采购项目汇总 (cái liào cǎi gòu xiàng mù huì zǒng) – Procurement summary – Tổng hợp dự án thu mua vật tư
851面料合同电子签署 (miàn liào hé tóng diàn zǐ qiān shǔ) – Electronic contract signing – Ký hợp đồng điện tử
852附料采购过程审计 (fù liào cǎi gòu guò chéng shěn jì) – Procurement audit – Kiểm toán quy trình thu mua phụ liệu
853材料采购信用管理 (cái liào cǎi gòu xìn yòng guǎn lǐ) – Credit management – Quản lý tín dụng thu mua vật tư
854面料采购责任人 (miàn liào cǎi gòu zé rèn rén) – Procurement responsible person – Người phụ trách thu mua vải
855附料采购绩效评估 (fù liào cǎi gòu jì xiào píng gū) – Performance evaluation – Đánh giá hiệu suất thu mua phụ liệu
856材料采购品类分析 (cái liào cǎi gòu pǐn lèi fēn xī) – Category analysis – Phân tích danh mục vật tư
857面料采购周期 (miàn liào cǎi gòu zhōu qī) – Procurement cycle – Chu kỳ thu mua vải
858附料订货时间表 (fù liào dìng huò shí jiān biǎo) – Ordering schedule – Lịch đặt hàng phụ liệu
859材料采购单据归档 (cái liào cǎi gòu dān jù guī dàng) – Document archiving – Lưu trữ chứng từ thu mua vật tư
860面料采购差异分析 (miàn liào cǎi gòu chā yì fēn xī) – Purchase variance analysis – Phân tích chênh lệch thu mua vải
861附料采购预测系统 (fù liào cǎi gòu yù cè xì tǒng) – Procurement forecast system – Hệ thống dự báo thu mua phụ liệu
862材料采购流程优化 (cái liào cǎi gòu liú chéng yōu huà) – Process optimization – Tối ưu hóa quy trình thu mua vật tư
863面料采购流程图 (miàn liào cǎi gòu liú chéng tú) – Workflow diagram – Lưu đồ quy trình thu mua vải
864附料采购供应商库 (fù liào cǎi gòu gōng yìng shāng kù) – Supplier database – Cơ sở dữ liệu nhà cung cấp phụ liệu
865材料采购风险控制 (cái liào cǎi gòu fēng xiǎn kòng zhì) – Risk control – Kiểm soát rủi ro thu mua vật tư
866采购预算表 – cǎi gòu yù suàn biǎo – Procurement budget sheet – Bảng ngân sách thu mua
867原材料采购计划 – yuán cái liào cǎi gòu jì huà – Raw material procurement plan – Kế hoạch thu mua nguyên vật liệu
868面料价格波动 – miàn liào jià gé bō dòng – Fabric price fluctuation – Biến động giá vải
869供应商评估表 – gōng yìng shāng píng gū biǎo – Supplier evaluation form – Biểu đánh giá nhà cung cấp
870合同条款谈判 – hé tóng tiáo kuǎn tán pàn – Contract terms negotiation – Đàm phán điều khoản hợp đồng
871材料采购跟单员 – cái liào cǎi gòu gēn dān yuán – Purchasing merchandiser – Nhân viên theo dõi đơn hàng thu mua
872面料采购样卡 – miàn liào cǎi gòu yàng kǎ – Fabric swatch – Thẻ mẫu vải
873附料清单 – fù liào qīng dān – Accessory list – Danh sách phụ liệu
874供应商报价单 – gōng yìng shāng bào jià dān – Supplier quotation – Báo giá nhà cung cấp
875材料采购需求表 – cái liào cǎi gòu xū qiú biǎo – Material requisition – Phiếu yêu cầu vật tư
876下单日期 – xià dān rì qī – Order date – Ngày đặt hàng
877收货检验 – shōu huò jiǎn yàn – Incoming inspection – Kiểm tra hàng nhập
878采购收据 – cǎi gòu shōu jù – Purchase receipt – Biên lai thu mua
879材料库存盘点 – cái liào kù cún pán diǎn – Inventory counting – Kiểm kê tồn kho
880材料损耗率 – cái liào sǔn hào lǜ – Material loss rate – Tỷ lệ hao hụt vật liệu
881超额采购 – chāo é cǎi gòu – Over-purchasing – Mua vượt mức
882面料订购数量 – miàn liào dìng gòu shù liàng – Fabric order quantity – Số lượng đặt mua vải
883材料采购流程优化 – cái liào cǎi gòu liú chéng yōu huà – Procurement process optimization – Tối ưu hóa quy trình thu mua
884材料供货周期 – cái liào gōng huò zhōu qī – Material lead time – Chu kỳ giao vật tư
885供应商合作协议 – gōng yìng shāng hé zuò xié yì – Supplier cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác nhà cung cấp
886面料采购询价单 – miàn liào cǎi gòu xún jià dān – Fabric RFQ – Phiếu hỏi giá vải
887附料采购记录表 – fù liào cǎi gòu jì lù biǎo – Accessory purchase log – Nhật ký thu mua phụ liệu
888材料订单汇总 – cái liào dìng dān huì zǒng – Order summary – Tổng hợp đơn hàng
889材料采购付款方式 – cái liào cǎi gòu fù kuǎn fāng shì – Payment method – Hình thức thanh toán vật tư
890材料采购流程制度 – cái liào cǎi gòu liú chéng zhì dù – Procurement procedure policy – Quy chế thu mua vật tư
891面料采购批次号 – miàn liào cǎi gòu pī cì hào – Fabric batch number – Mã lô vải
892采购流程追踪 – cǎi gòu liú chéng zhuī zōng – Procurement tracking – Theo dõi quy trình thu mua
893附料颜色编号 – fù liào yán sè biān hào – Accessory color code – Mã màu phụ liệu
894材料采购单据归档 – cái liào cǎi gòu dān jù guī dàng – Document filing – Lưu trữ chứng từ thu mua
895材料采购总表 – cái liào cǎi gòu zǒng biǎo – Master purchase list – Bảng tổng thu mua
896面料检验报告 – miàn liào jiǎn yàn bào gào – Fabric inspection report – Báo cáo kiểm tra vải
897材料采购进度表 – cái liào cǎi gòu jìn dù biǎo – Procurement progress chart – Biểu tiến độ thu mua
898面料采购合格率 – miàn liào cǎi gòu hé gé lǜ – Fabric acceptance rate – Tỷ lệ đạt chất lượng
899材料仓库对账单 – cái liào cāng kù duì zhàng dān – Warehouse reconciliation – Đối chiếu kho vật tư
900面料样品确认单 – miàn liào yàng pǐn què rèn dān – Sample approval form – Phiếu xác nhận mẫu vải
901材料采购比价分析 – cái liào cǎi gòu bǐ jià fēn xī – Price comparison analysis – Phân tích so sánh giá
902面料到货通知 – miàn liào dào huò tōng zhī – Fabric arrival notice – Thông báo hàng đến
903附料采购缺料表 – fù liào cǎi gòu quē liào biǎo – Shortage list – Danh sách thiếu phụ liệu
904材料采购成本核算 – cái liào cǎi gòu chéng běn hé suàn – Cost accounting – Tính toán chi phí thu mua
905材料到仓记录 – cái liào dào cāng jì lù – Warehouse entry record – Biên bản nhập kho
906材料采购流程手册 – cái liào cǎi gòu liú chéng shǒu cè – Procurement manual – Sổ tay quy trình thu mua
907材料订单预警系统 – cái liào dìng dān yù jǐng xì tǒng – Order alert system – Hệ thống cảnh báo đơn hàng
908采购人员操作规范 – cǎi gòu rén yuán cāo zuò guī fàn – Staff operation guidelines – Quy chuẩn thao tác nhân viên
909材料采购误差率 – cái liào cǎi gòu wù chā lǜ – Purchase error rate – Tỷ lệ sai lệch khi mua
910面料采购风险控制 – miàn liào cǎi gòu fēng xiǎn kòng zhì – Risk control – Kiểm soát rủi ro
911材料采购对账流程 – cái liào cǎi gòu duì zhàng liú chéng – Reconciliation process – Quy trình đối chiếu
912材料采购价格走势 – cái liào cǎi gòu jià gé zǒu shì – Price trend – Xu hướng giá thu mua
913面料采购交期控制 – miàn liào cǎi gòu jiāo qī kòng zhì – Delivery schedule control – Kiểm soát thời hạn giao vải
914材料采购审批制度 – cái liào cǎi gòu shěn pī zhì dù – Approval policy – Chính sách phê duyệt
915材料采购入库单 – cái liào cǎi gòu rù kù dān – Material receiving note – Phiếu nhập vật tư
916面料库存管理 – miàn liào kù cún guǎn lǐ – Fabric inventory management – Quản lý tồn kho vải
917采购系统软件 – cǎi gòu xì tǒng ruǎn jiàn – Procurement software – Phần mềm thu mua
918附料成本控制 – fù liào chéng běn kòng zhì – Accessory cost control – Kiểm soát chi phí phụ liệu
919面料交期延误 – miàn liào jiāo qī yán wù – Fabric delivery delay – Giao hàng vải trễ
920材料标准化采购 – cái liào biāo zhǔn huà cǎi gòu – Standardized procurement – Thu mua tiêu chuẩn hóa
921材料需求预测 – cái liào xū qiú yù cè – Material demand forecast – Dự báo nhu cầu vật tư
922材料供应风险评估 – cái liào gōng yìng fēng xiǎn píng gū – Supply risk assessment – Đánh giá rủi ro nguồn cung
923采购退货流程 – cǎi gòu tuì huò liú chéng – Return process – Quy trình trả hàng
924供应商合同履行 – gōng yìng shāng hé tóng lǚ xíng – Contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng
925材料颜色确认 – cái liào yán sè què rèn – Color confirmation – Xác nhận màu sắc vật tư
926面料缩水率 – miàn liào suō shuǐ lǜ – Fabric shrinkage rate – Tỷ lệ co rút vải
927采购付款审批 – cǎi gòu fù kuǎn shěn pī – Payment approval – Phê duyệt thanh toán
928材料条码管理 – cái liào tiáo mǎ guǎn lǐ – Barcode management – Quản lý mã vạch vật tư
929多供应商采购策略 – duō gōng yìng shāng cǎi gòu cè lüè – Multi-supplier strategy – Chiến lược thu mua đa nhà cung cấp
930采购数据分析 – cǎi gòu shù jù fēn xī – Procurement data analysis – Phân tích dữ liệu thu mua
931附料采购进度追踪 – fù liào cǎi gòu jìn dù zhuī zōng – Accessory progress tracking – Theo dõi tiến độ phụ liệu
932面料技术规格 – miàn liào jì shù guī gé – Fabric technical specification – Thông số kỹ thuật vải
933材料采购单价 – cái liào cǎi gòu dān jià – Unit purchase price – Đơn giá vật tư
934采购质量标准 – cǎi gòu zhì liàng biāo zhǔn – Quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng thu mua
935面料环保认证 – miàn liào huán bǎo rèn zhèng – Fabric eco-certification – Chứng nhận thân thiện môi trường
936面料供应链管理 – miàn liào gōng yìng liàn guǎn lǐ – Fabric supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng vải
937样品寄送记录 – yàng pǐn jì sòng jì lù – Sample shipping record – Nhật ký gửi mẫu
938材料收货流程 – cái liào shōu huò liú chéng – Receiving process – Quy trình nhận vật tư
939附料配色卡 – fù liào pèi sè kǎ – Color matching card – Thẻ phối màu phụ liệu
940采购定价策略 – cǎi gòu dìng jià cè lüè – Pricing strategy – Chiến lược định giá thu mua
941材料订单变更 – cái liào dìng dān biàn gēng – Order change – Thay đổi đơn vật tư
942面料检测标准 – miàn liào jiǎn cè biāo zhǔn – Fabric testing standard – Tiêu chuẩn kiểm nghiệm vải
943材料采购审核 – cái liào cǎi gòu shěn hé – Purchase auditing – Kiểm tra duyệt thu mua
944合同违约处理 – hé tóng wéi yuē chǔ lǐ – Breach of contract handling – Xử lý vi phạm hợp đồng
945材料价格谈判技巧 – cái liào jià gé tán pàn jì qiǎo – Price negotiation skill – Kỹ năng thương lượng giá
946面料质量投诉 – miàn liào zhì liàng tóu sù – Fabric quality complaint – Khiếu nại chất lượng vải
947材料补料管理 – cái liào bǔ liào guǎn lǐ – Replenishment control – Quản lý bổ sung vật tư
948面料采购合同模板 – miàn liào cǎi gòu hé tóng mó bàn – Contract template – Mẫu hợp đồng mua vải
949材料采购责任人 – cái liào cǎi gòu zé rèn rén – Responsible purchaser – Người phụ trách mua vật tư
950材料到货验收 – cái liào dào huò yàn shōu – Delivery acceptance – Kiểm nhận hàng đến
951附料采购计划表 – fù liào cǎi gòu jì huà biǎo – Accessory purchase plan – Kế hoạch thu mua phụ liệu
952材料入库扫码 – cái liào rù kù sǎo mǎ – Warehouse scan-in – Quét mã nhập kho
953材料采购日报 – cái liào cǎi gòu rì bào – Daily procurement report – Báo cáo thu mua hằng ngày
954材料采购流程图 – cái liào cǎi gòu liú chéng tú – Procurement flowchart – Lưu đồ quy trình thu mua
955材料采购成本预算 – cái liào cǎi gòu chéng běn yù suàn – Cost budget – Dự toán chi phí thu mua
956材料采购交货单 – cái liào cǎi gòu jiāo huò dān – Delivery note – Phiếu giao hàng vật tư
957面料采购询价邮件 – miàn liào cǎi gòu xún jià yóu jiàn – Quotation inquiry email – Email hỏi giá vải
958材料采购反馈表 – cái liào cǎi gòu fǎn kuì biǎo – Feedback form – Phiếu phản hồi thu mua
959采购成本结算 – cǎi gòu chéng běn jié suàn – Cost settlement – Quyết toán chi phí mua
960材料信息数据库 – cái liào xìn xī shù jù kù – Material database – Cơ sở dữ liệu vật tư
961材料交期提醒 – cái liào jiāo qī tí xǐng – Delivery reminder – Nhắc nhở thời hạn giao
962材料采购流程检查 – cái liào cǎi gòu liú chéng jiǎn chá – Process audit – Kiểm tra quy trình thu mua
963采购部门组织结构 – cǎi gòu bù mén zǔ zhī jié gòu – Department structure – Cơ cấu tổ chức phòng mua hàng
964材料采购会议纪要 – cái liào cǎi gòu huì yì jì yào – Meeting minutes – Biên bản họp mua hàng
965材料采购培训 – cái liào cǎi gòu péi xùn – Procurement training – Đào tạo thu mua vật tư
966采购部负责人 – cǎi gòu bù fù zé rén – Purchasing manager – Trưởng bộ phận thu mua
967材料价格波动 – cái liào jià gé bō dòng – Price fluctuation – Biến động giá vật tư
968面料进口关税 – miàn liào jìn kǒu guān shuì – Import duty – Thuế nhập khẩu vải
969材料交货进度表 – cái liào jiāo huò jìn dù biǎo – Delivery schedule – Lịch giao hàng vật tư
970合同签订日期 – hé tóng qiān dìng rì qī – Contract signing date – Ngày ký hợp đồng
971面料运输保险 – miàn liào yùn shū bǎo xiǎn – Transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển vải
972材料采购招标 – cái liào cǎi gòu zhāo biāo – Procurement tender – Đấu thầu thu mua vật tư
973附料分类目录 – fù liào fēn lèi mù lù – Accessory catalog – Danh mục phân loại phụ liệu
974采购流程优化 – cǎi gòu liú chéng yōu huà – Process optimization – Tối ưu hóa quy trình thu mua
975材料供应协议 – cái liào gōng yìng xié yì – Supply agreement – Thỏa thuận cung ứng vật tư
976采购计划调整 – cǎi gòu jì huà tiáo zhěng – Plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch thu mua
977面料采购预算 – miàn liào cǎi gòu yù suàn – Fabric procurement budget – Ngân sách mua vải
978材料到港通知 – cái liào dào gǎng tōng zhī – Arrival notice – Thông báo hàng đến cảng
979采购跟单人员 – cǎi gòu gēn dān rén yuán – Merchandiser – Nhân viên theo dõi đơn hàng
980采购月报表 – cǎi gòu yuè bào biǎo – Monthly report – Báo cáo thu mua hàng tháng
981面料色差容忍度 – miàn liào sè chā róng rěn dù – Color tolerance – Độ chênh lệch màu chấp nhận
982材料供应商评估表 – cái liào gōng yìng shāng píng gū biǎo – Supplier evaluation form – Phiếu đánh giá nhà cung cấp
983供应商等级制度 – gōng yìng shāng děng jí zhì dù – Supplier grading – Hệ thống phân loại nhà cung cấp
984材料采购成本分析 – cái liào cǎi gòu chéng běn fēn xī – Cost analysis – Phân tích chi phí thu mua
985订单采购时间表 – dìng dān cǎi gòu shí jiān biǎo – Order timeline – Lịch trình đặt hàng
986材料采购流程指引 – cái liào cǎi gòu liú chéng zhǐ yǐn – Procurement guideline – Hướng dẫn quy trình thu mua
987材料调拨申请 – cái liào diào bō shēn qǐng – Transfer request – Yêu cầu điều chuyển vật tư
988采购合同条款 – cǎi gòu hé tóng tiáo kuǎn – Contract terms – Điều khoản hợp đồng thu mua
989供应商报价单 – gōng yìng shāng bào jià dān – Quotation form – Bảng báo giá
990采购对账单 – cǎi gòu duì zhàng dān – Reconciliation statement – Bảng đối chiếu công nợ
991材料采购审核流程 – cái liào cǎi gòu shěn hé liú chéng – Approval procedure – Quy trình phê duyệt thu mua
992材料出入库记录 – cái liào chū rù kù jì lù – In-out log – Nhật ký xuất nhập kho
993供应商黑名单 – gōng yìng shāng hēi míng dān – Blacklist – Danh sách đen nhà cung cấp
994材料采购周转天数 – cái liào cǎi gòu zhōu zhuǎn tiān shù – Inventory turnover days – Số ngày quay vòng vật tư
995附料包装规格 – fù liào bāo zhuāng guī gé – Packaging standard – Quy cách đóng gói phụ liệu
996采购物料编码 – cǎi gòu wù liào biān mǎ – Material code – Mã vật tư thu mua
997材料采购追踪表 – cái liào cǎi gòu zhuī zōng biǎo – Tracking sheet – Bảng theo dõi thu mua vật tư
998面料验货流程 – miàn liào yàn huò liú chéng – Fabric inspection process – Quy trình kiểm hàng vải
999材料采购风险控制 – cái liào cǎi gòu fēng xiǎn kòng zhì – Risk control – Kiểm soát rủi ro mua hàng
1000材料供应周期 – cái liào gōng yìng zhōu qī – Supply lead time – Chu kỳ cung ứng vật tư
1001材料采购申请流程 – cái liào cǎi gòu shēn qǐng liú chéng – Requisition process – Quy trình yêu cầu vật tư
1002附料采购常用术语 – fù liào cǎi gòu cháng yòng shù yǔ – Common terms – Thuật ngữ phổ biến về phụ liệu
1003材料库存预警 – cái liào kù cún yù jǐng – Inventory warning – Cảnh báo tồn kho vật tư
1004材料采购年度计划 – cái liào cǎi gòu nián dù jì huà – Annual procurement plan – Kế hoạch thu mua hàng năm
1005材料采购量统计 – cái liào cǎi gòu liàng tǒng jì – Procurement quantity stats – Thống kê số lượng thu mua
1006采购资料归档 – cǎi gòu zī liào guī dàng – File archiving – Lưu trữ hồ sơ thu mua
1007材料到货签收 – cái liào dào huò qiān shōu – Delivery sign-off – Ký nhận hàng hóa
1008材料采购数量误差 – cái liào cǎi gòu shù liàng wù chā – Quantity variance – Sai lệch số lượng thu mua
1009材料采购审批权限 – cái liào cǎi gòu shěn pī quán xiàn – Approval authority – Quyền hạn phê duyệt thu mua
1010采购ERP系统 – cǎi gòu ERP xì tǒng – ERP system – Hệ thống ERP cho mua hàng
1011材料采购付款条款 – cái liào cǎi gòu fù kuǎn tiáo kuǎn – Payment terms – Điều khoản thanh toán vật tư
1012附料图纸确认 – fù liào tú zhǐ què rèn – Drawing confirmation – Xác nhận bản vẽ phụ liệu
1013材料预订单 – cái liào yù dìng dān – Pre-order form – Phiếu đặt trước vật tư
1014材料到仓通知 – cái liào dào cāng tōng zhī – Warehouse arrival notice – Thông báo hàng đến kho
1015材料采购数据库 – cái liào cǎi gòu shù jù kù – Procurement database – Cơ sở dữ liệu thu mua vật tư
1016材料打样 – cái liào dǎ yàng – Material sampling – Lấy mẫu vật tư
1017打样确认单 – dǎ yàng què rèn dān – Sample approval form – Phiếu xác nhận mẫu
1018批量生产采购 – pī liàng shēng chǎn cǎi gòu – Bulk production procurement – Thu mua cho sản xuất hàng loạt
1019材料成本预算 – cái liào chéng běn yù suàn – Material cost budget – Dự toán chi phí vật tư
1020外发加工采购 – wài fā jiā gōng cǎi gòu – Outsourced processing procurement – Thu mua gia công ngoài
1021材料交期延误 – cái liào jiāo qī yán wù – Delivery delay – Trễ hạn giao vật tư
1022替代材料建议 – tì dài cái liào jiàn yì – Substitute material proposal – Đề xuất thay thế vật tư
1023退货处理 – tuì huò chǔ lǐ – Return handling – Xử lý hàng trả
1024面料克重要求 – miàn liào kè zhòng yāo qiú – GSM requirement – Yêu cầu trọng lượng vải
1025材料保管要求 – cái liào bǎo guǎn yāo qiú – Storage requirements – Yêu cầu bảo quản vật tư
1026材料回料计划 – cái liào huí liào jì huà – Material return plan – Kế hoạch trả lại vật tư dư
1027面料批次管理 – miàn liào pī cì guǎn lǐ – Batch management – Quản lý lô vải
1028面料缩水率 – miàn liào suō shuǐ lǜ – Shrinkage rate – Tỷ lệ co rút của vải
1029附料耗损率 – fù liào hào sǔn lǜ – Wastage rate – Tỷ lệ hao hụt phụ liệu
1030供应商交货表现 – gōng yìng shāng jiāo huò biǎo xiàn – Supplier delivery performance – Hiệu suất giao hàng
1031合格材料率 – hé gé cái liào lǜ – Material pass rate – Tỷ lệ vật tư đạt chuẩn
1032材料条码追踪 – cái liào tiáo mǎ zhuī zōng – Barcode tracking – Quản lý vật tư bằng mã vạch
1033材料采购单号 – cái liào cǎi gòu dān hào – PO number – Mã số đơn thu mua
1034入库检验单 – rù kù jiǎn yàn dān – Inbound inspection sheet – Phiếu kiểm tra nhập kho
1035材料仓储成本 – cái liào cāng chǔ chéng běn – Storage cost – Chi phí lưu kho vật tư
1036采购跟进表 – cǎi gòu gēn jìn biǎo – Procurement follow-up sheet – Bảng theo dõi tiến độ thu mua
1037材料采购作业指导书 – cái liào cǎi gòu zuò yè zhǐ dǎo shū – SOP for procurement – Hướng dẫn quy trình thu mua
1038材料入库时间 – cái liào rù kù shí jiān – Warehouse entry time – Thời gian nhập kho
1039材料质量纠纷 – cái liào zhì liàng jiū fēn – Quality dispute – Tranh chấp chất lượng vật tư
1040异常采购报告 – yì cháng cǎi gòu bào gào – Abnormal purchase report – Báo cáo bất thường mua hàng
1041采购配额管理 – cǎi gòu pèi é guǎn lǐ – Quota management – Quản lý hạn ngạch thu mua
1042供应链整合 – gōng yìng liàn zhěng hé – Supply chain integration – Tích hợp chuỗi cung ứng
1043材料库存盘点 – cái liào kù cún pán diǎn – Inventory count – Kiểm kê vật tư
1044面料采购趋势 – miàn liào cǎi gòu qū shì – Fabric purchasing trend – Xu hướng mua vải
1045材料采购异动 – cái liào cǎi gòu yì dòng – Procurement change – Biến động thu mua
1046新供应商开发 – xīn gōng yìng shāng kāi fā – New supplier development – Phát triển nhà cung cấp mới
1047材料样板归档 – cái liào yàng bǎn guī dàng – Sample filing – Lưu mẫu vật tư
1048材料打卷方式 – cái liào dǎ juǎn fāng shì – Rolling method – Cách cuộn vải
1049附料采购优先级 – fù liào cǎi gòu yōu xiān jí – Priority level – Mức ưu tiên mua phụ liệu
1050材料标签制作 – cái liào biāo qiān zhì zuò – Label creation – Làm nhãn vật tư
1051材料海关编码 – cái liào hǎi guān biān mǎ – Customs code – Mã hải quan vật tư
1052材料预估用量 – cái liào yù gū yòng liàng – Estimated quantity – Số lượng dự kiến
1053材料采购数据分析 – cái liào cǎi gòu shù jù fēn xī – Data analysis – Phân tích dữ liệu thu mua
1054材料检验标准 – cái liào jiǎn yàn biāo zhǔn – Inspection standard – Tiêu chuẩn kiểm tra vật tư
1055材料等级划分 – cái liào děng jí huà fēn – Material grading – Phân cấp vật tư
1056材料单价浮动 – cái liào dān jià fú dòng – Unit price fluctuation – Biến động đơn giá
1057材料进口周期 – cái liào jìn kǒu zhōu qī – Import lead time – Thời gian nhập khẩu
1058材料采购标准流程 – cái liào cǎi gòu biāo zhǔn liú chéng – Standard procurement flow – Quy trình thu mua chuẩn
1059面料色牢度 – miàn liào sè láo dù – Color fastness – Độ bền màu vải
1060材料整单取消 – cái liào zhěng dān qǔ xiāo – Full order cancellation – Hủy toàn bộ đơn vật tư
1061材料采购邮件模板 – cái liào cǎi gòu yóu jiàn mó bàn – Email template – Mẫu email thu mua
1062材料出货进度 – cái liào chū huò jìn dù – Shipment progress – Tiến độ xuất hàng vật tư
1063附料调色板 – fù liào tiáo sè bǎn – Color swatch – Bảng màu phụ liệu
1064面料宽幅规格 – miàn liào kuān fú guī gé – Fabric width spec – Quy cách khổ vải
1065材料采购日报 – cái liào cǎi gòu rì bào – Daily procurement report – Báo cáo thu mua hàng ngày
1066采购系统升级 – cǎi gòu xì tǒng shēng jí – Procurement system upgrade – Nâng cấp hệ thống thu mua
1067材料报价单比对 – cái liào bào jià dān bǐ duì – Quotation comparison – So sánh bảng báo giá vật tư
1068采购渠道优化 – cǎi gòu qú dào yōu huà – Channel optimization – Tối ưu hóa kênh thu mua
1069材料打码要求 – cái liào dǎ mǎ yāo qiú – Coding requirement – Yêu cầu in mã vật tư
1070面料纹理要求 – miàn liào wén lǐ yāo qiú – Texture requirement – Yêu cầu kết cấu vải
1071材料下单系统 – cái liào xià dān xì tǒng – Ordering system – Hệ thống đặt hàng vật tư
1072附料颜色对版 – fù liào yán sè duì bǎn – Color matching – Đối màu phụ liệu
1073材料批次追踪 – cái liào pī cì zhuī zōng – Batch tracking – Theo dõi lô vật tư
1074材料环保标准 – cái liào huán bǎo biāo zhǔn – Environmental standard – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường vật tư
1075采购应付账款 – cǎi gòu yīng fù zhàng kuǎn – Accounts payable – Khoản phải trả thu mua
1076材料入库扫码 – cái liào rù kù sǎo mǎ – Barcode scan on entry – Quét mã nhập kho
1077采购人员权限 – cǎi gòu rén yuán quán xiàn – Staff authority – Quyền hạn nhân viên thu mua
1078面料折叠方式 – miàn liào zhé dié fāng shì – Folding method – Cách gấp vải
1079材料包装要求 – cái liào bāo zhuāng yāo qiú – Packaging requirement – Yêu cầu đóng gói vật tư
1080材料编号规则 – cái liào biān hào guī zé – Numbering rule – Quy tắc đánh mã vật tư
1081面料厚度公差 – miàn liào hòu dù gōng chā – Thickness tolerance – Sai số độ dày vải
1082附料到仓时间 – fù liào dào cāng shí jiān – Accessory warehouse arrival – Thời gian phụ liệu đến kho
1083材料收发记录 – cái liào shōu fā jì lù – Receiving & delivery log – Nhật ký nhận và phát vật tư
1084材料状态更新 – cái liào zhuàng tài gēng xīn – Status update – Cập nhật trạng thái vật tư
1085面料实物样确认 – miàn liào shí wù yàng què rèn – Physical sample confirmation – Xác nhận mẫu thực tế
1086材料需求汇总 – cái liào xū qiú huì zǒng – Demand summary – Tổng hợp nhu cầu vật tư
1087材料采购模板 – cái liào cǎi gòu mó bàn – Procurement template – Mẫu biểu thu mua vật tư
1088材料检验流程 – cái liào jiǎn yàn liú chéng – Inspection procedure – Quy trình kiểm tra vật tư
1089材料样品标签 – cái liào yàng pǐn biāo qiān – Sample label – Nhãn mẫu vật tư
1090材料出库申请 – cái liào chū kù shēn qǐng – Outbound request – Đơn xin xuất kho vật tư
1091材料出货计划 – cái liào chū huò jì huà – Shipping plan – Kế hoạch giao hàng vật tư
1092材料损耗预估 – cái liào sǔn hào yù gū – Estimated loss – Ước tính hao hụt
1093材料采购结算 – cái liào cǎi gòu jié suàn – Procurement settlement – Quyết toán thu mua
1094材料采购清单 – cái liào cǎi gòu qīng dān – Purchase list – Danh sách thu mua vật tư
1095材料供需平衡 – cái liào gōng xū píng héng – Supply-demand balance – Cân bằng cung cầu vật tư
1096材料预采购计划 – cái liào yù cǎi gòu jì huà – Pre-procurement plan – Kế hoạch mua dự phòng
1097材料付款申请 – cái liào fù kuǎn shēn qǐng – Payment request – Đề nghị thanh toán vật tư
1098材料发票登记 – cái liào fā piào dēng jì – Invoice registration – Ghi nhận hóa đơn vật tư
1099材料采购结算单 – cái liào cǎi gòu jié suàn dān – Settlement sheet – Phiếu quyết toán mua hàng
1100材料采购问价单 – cái liào cǎi gòu wèn jià dān – Price inquiry sheet – Phiếu hỏi giá vật tư
1101材料采购分析报表 – cái liào cǎi gòu fēn xī bào biǎo – Procurement analysis report – Báo cáo phân tích mua hàng
1102材料出库单号 – cái liào chū kù dān hào – Outbound number – Mã phiếu xuất kho
1103材料追踪信息 – cái liào zhuī zōng xìn xī – Tracking info – Thông tin truy vết vật tư
1104材料备料时间 – cái liào bèi liào shí jiān – Material prep time – Thời gian chuẩn bị vật tư
1105材料交期确认 – cái liào jiāo qī què rèn – Delivery confirmation – Xác nhận thời hạn giao hàng
1106材料进出口备案 – cái liào jìn chū kǒu bèi àn – Import/export filing – Hồ sơ xuất nhập khẩu vật tư
1107材料退货流程 – cái liào tuì huò liú chéng – Return procedure – Quy trình trả hàng vật tư
1108材料采购合同存档 – cái liào cǎi gòu hé tóng cún dàng – Contract filing – Lưu trữ hợp đồng thu mua
1109材料供应可靠性 – cái liào gōng yìng kě kào xìng – Supply reliability – Độ tin cậy nhà cung cấp
1110材料采购记录 – cái liào cǎi gòu jì lù – Purchase record – Ghi chép thu mua
1111材料采购员 – cái liào cǎi gòu yuán – Purchasing officer – Nhân viên thu mua
1112材料库存上限 – cái liào kù cún shàng xiàn – Max stock – Mức tồn kho tối đa
1113材料库存下限 – cái liào kù cún xià xiàn – Min stock – Mức tồn kho tối thiểu
1114材料订单状态 – cái liào dìng dān zhuàng tài – Order status – Trạng thái đơn hàng
1115材料分类代码 – cái liào fēn lèi dài mǎ – Classification code – Mã phân loại vật tư
1116材料库存盘点 – cái liào kù cún pán diǎn – Inventory stocktaking – Kiểm kê kho vật tư
1117面料采购分析 – miàn liào cǎi gòu fēn xī – Fabric procurement analysis – Phân tích thu mua vải
1118材料采购策略 – cái liào cǎi gòu cè lüè – Procurement strategy – Chiến lược mua hàng
1119材料原产地证明 – cái liào yuán chǎn dì zhèng míng – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ
1120材料采购进度表 – cái liào cǎi gòu jìn dù biǎo – Procurement progress chart – Bảng tiến độ thu mua
1121材料催交记录 – cái liào cuī jiāo jì lù – Delivery follow-up log – Ghi chú nhắc giao hàng
1122材料采购需求变更 – cái liào cǎi gòu xū qiú biàn gēng – Purchase requirement change – Thay đổi nhu cầu mua hàng
1123材料采购异常处理 – cái liào cǎi gòu yì cháng chǔ lǐ – Exception handling – Xử lý bất thường trong thu mua
1124材料包装规范 – cái liào bāo zhuāng guī fàn – Packaging standard – Quy chuẩn đóng gói
1125材料库存周转率 – cái liào kù cún zhōu zhuǎn lǜ – Inventory turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển kho
1126材料采购频次 – cái liào cǎi gòu pín cì – Purchase frequency – Tần suất thu mua
1127材料追溯系统 – cái liào zhuī sù xì tǒng – Traceability system – Hệ thống truy xuất nguồn gốc
1128材料采购报告 – cái liào cǎi gòu bào gào – Procurement report – Báo cáo thu mua
1129材料调拨单 – cái liào diào bō dān – Transfer order – Phiếu điều chuyển vật tư
1130材料采购确认 – cái liào cǎi gòu què rèn – Purchase confirmation – Xác nhận đơn mua
1131材料运输计划 – cái liào yùn shū jì huà – Shipping plan – Kế hoạch vận chuyển
1132材料收货人 – cái liào shōu huò rén – Receiver – Người nhận hàng
1133材料退货单 – cái liào tuì huò dān – Return note – Phiếu trả hàng
1134材料装箱单 – cái liào zhuāng xiāng dān – Packing list – Danh sách đóng gói
1135材料到货通知 – cái liào dào huò tōng zhī – Arrival notice – Thông báo hàng đến
1136材料供应评估表 – cái liào gōng yìng píng gū biǎo – Supplier evaluation form – Phiếu đánh giá nhà cung cấp
1137材料采购稽核 – cái liào cǎi gòu jī hé – Procurement audit – Kiểm toán thu mua
1138材料采购指引 – cái liào cǎi gòu zhǐ yǐn – Procurement guidelines – Hướng dẫn mua hàng
1139材料对账单 – cái liào duì zhàng dān – Reconciliation statement – Bảng đối chiếu
1140材料计划变更 – cái liào jì huà biàn gēng – Plan change – Thay đổi kế hoạch vật tư
1141材料订单审核 – cái liào dìng dān shěn hé – Order review – Duyệt đơn đặt hàng
1142材料结算方式 – cái liào jié suàn fāng shì – Settlement method – Phương thức thanh toán
1143材料收货检验 – cái liào shōu huò jiǎn yàn – Receiving inspection – Kiểm tra nhận hàng
1144材料采购成本控制 – cái liào cǎi gòu chéng běn kòng zhì – Cost control – Kiểm soát chi phí thu mua
1145材料供应能力 – cái liào gōng yìng néng lì – Supply capability – Năng lực cung ứng
1146材料质量异议 – cái liào zhì liàng yì yì – Quality dispute – Tranh chấp chất lượng
1147材料采购时效 – cái liào cǎi gòu shí xiào – Procurement timeliness – Tính kịp thời thu mua
1148材料标准化管理 – cái liào biāo zhǔn huà guǎn lǐ – Standardization – Quản lý tiêu chuẩn hóa
1149材料紧急采购 – cái liào jǐn jí cǎi gòu – Urgent procurement – Mua hàng khẩn cấp
1150材料采购节点 – cái liào cǎi gòu jiē diǎn – Procurement milestones – Các mốc thu mua
1151材料采购指标 – cái liào cǎi gòu zhǐ biāo – Procurement KPI – Chỉ tiêu mua hàng
1152材料采购操作流程 – cái liào cǎi gòu cāo zuò liú chéng – Operation process – Quy trình vận hành thu mua
1153材料采购档案 – cái liào cǎi gòu dàng àn – Procurement records – Hồ sơ mua hàng
1154材料编码系统 – cái liào biān mǎ xì tǒng – Coding system – Hệ thống mã hóa
1155材料使用权限 – cái liào shǐ yòng quán xiàn – Usage rights – Quyền sử dụng vật tư
1156材料使用记录 – cái liào shǐ yòng jì lù – Usage log – Ghi chép sử dụng vật tư
1157材料入库单 – cái liào rù kù dān – Inbound receipt – Phiếu nhập kho
1158材料日常消耗 – cái liào rì cháng xiāo hào – Daily consumption – Mức tiêu hao hằng ngày
1159材料交货凭证 – cái liào jiāo huò píng zhèng – Delivery document – Chứng từ giao hàng
1160材料验收标准 – cái liào yàn shōu biāo zhǔn – Acceptance criteria – Tiêu chuẩn nghiệm thu
1161材料请购单 – cái liào qǐng gòu dān – Requisition form – Phiếu yêu cầu mua hàng
1162材料请购流程 – cái liào qǐng gòu liú chéng – Requisition process – Quy trình yêu cầu thu mua
1163材料临时采购 – cái liào lín shí cǎi gòu – Temporary procurement – Mua hàng tạm thời
1164材料耗用分析 – cái liào hào yòng fēn xī – Consumption analysis – Phân tích tiêu hao vật tư
1165原材料申购 – yuán cái liào shēn gòu – Raw material request – Đề xuất mua nguyên vật liệu
1166采购流程优化 – cǎi gòu liú chéng yōu huà – Procurement process optimization – Tối ưu hóa quy trình thu mua
1167大货采购 – dà huò cǎi gòu – Bulk purchase – Mua hàng số lượng lớn
1168样品采购 – yàng pǐn cǎi gòu – Sample purchase – Mua hàng mẫu
1169合同价格谈判 – hé tóng jià gé tán pàn – Contract price negotiation – Đàm phán giá hợp đồng
1170采购记录 – cǎi gòu jì lù – Purchase record – Ghi chép thu mua
1171付款条款 – fù kuǎn tiáo kuǎn – Payment terms – Điều khoản thanh toán
1172采购进度 – cǎi gòu jìn dù – Procurement progress – Tiến độ mua hàng
1173成本预算 – chéng běn yù suàn – Cost budgeting – Dự toán chi phí
1174材料成本分析 – cái liào chéng běn fēn xī – Material cost analysis – Phân tích chi phí vật liệu
1175材料验货报告 – cái liào yàn huò bào gào – Inspection report – Báo cáo kiểm hàng
1176缺料通知 – quē liào tōng zhī – Shortage notice – Thông báo thiếu vật tư
1177采购物料编号 – cǎi gòu wù liào biān hào – Material code – Mã vật tư thu mua
1178采购档案 – cǎi gòu dàng àn – Procurement file – Hồ sơ thu mua
1179品质异常 – pǐn zhì yì cháng – Quality issue – Bất thường chất lượng
1180裁剪用料单 – cái jiǎn yòng liào dān – Cutting consumption sheet – Phiếu định mức cắt vải
1181面料采购周期 – miàn liào cǎi gòu zhōu qī – Fabric lead time – Chu kỳ mua vải
1182补料处理 – bǔ liào chǔ lǐ – Material replenishment – Bổ sung vật tư
1183加急采购单 – jiā jí cǎi gòu dān – Urgent purchase order – Đơn hàng thu mua gấp
1184面料测试报告 – miàn liào cè shì bào gào – Fabric testing report – Báo cáo kiểm nghiệm vải
1185库存盘点 – kù cún pán diǎn – Inventory stocktaking – Kiểm kê tồn kho
1186面料成分 – miàn liào chéng fèn – Fabric composition – Thành phần vải
1187采购工作指引 – cǎi gòu gōng zuò zhǐ yǐn – Procurement guideline – Hướng dẫn công việc mua hàng
1188供应风险管理 – gōng yìng fēng xiǎn guǎn lǐ – Supplier risk management – Quản lý rủi ro nhà cung cấp
1189成品用料分析 – chéng pǐn yòng liào fēn xī – Finished goods material analysis – Phân tích nguyên liệu cho thành phẩm
1190尾料处理 – wěi liào chǔ lǐ – Remnant disposal – Xử lý vải thừa
1191面料批次 – miàn liào pī cì – Fabric batch – Lô vải
1192面料条码管理 – miàn liào tiáo mǎ guǎn lǐ – Barcode management – Quản lý mã vạch vật liệu
1193面料交接单 – miàn liào jiāo jiē dān – Fabric handover sheet – Phiếu bàn giao vải
1194材料月采购计划 – cái liào yuè cǎi gòu jì huà – Monthly purchase plan – Kế hoạch thu mua hàng tháng
1195面料产地 – miàn liào chǎn dì – Fabric origin – Xuất xứ vải
1196面料拉伸测试 – miàn liào lā shēn cè shì – Tensile test – Kiểm tra độ co giãn
1197附属材料 – fù shǔ cái liào – Accessories – Nguyên phụ liệu kèm theo
1198材料状态跟踪 – cái liào zhuàng tài gēn zōng – Material status tracking – Theo dõi trạng thái vật tư
1199材料打样流程 – cái liào dǎ yàng liú chéng – Sampling procedure – Quy trình lấy mẫu vật tư
1200材料更换记录 – cái liào gēng huàn jì lù – Replacement record – Ghi chép thay thế vật tư
1201面料色差确认 – miàn liào sè chā què rèn – Color deviation confirmation – Xác nhận chênh lệch màu
1202材料风险预警 – cái liào fēng xiǎn yù jǐng – Risk alert – Cảnh báo rủi ro vật tư
1203材料物流跟踪 – cái liào wù liú gēn zōng – Logistics tracking – Theo dõi vận chuyển vật tư
1204采购执行 – cǎi gòu zhí xíng – Procurement execution – Thực hiện thu mua
1205面料库存周转率 – miàn liào kù cún zhōu zhuǎn lǜ – Inventory turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển kho
1206材料异常通报 – cái liào yì cháng tōng bào – Abnormality notice – Thông báo bất thường vật tư
1207补单材料 – bǔ dān cái liào – Reorder material – Nguyên liệu cho đơn bổ sung
1208材料合同归档 – cái liào hé tóng guī dàng – Contract filing – Lưu trữ hợp đồng vật tư
1209面料批号追踪 – miàn liào pī hào zhuī zōng – Batch tracking – Theo dõi mã lô vải
1210材料供应改进 – cái liào gōng yìng gǎi jìn – Supplier improvement – Cải tiến nguồn cung
1211材料审核制度 – cái liào shěn hé zhì dù – Review policy – Quy chế xét duyệt vật tư
1212采购自动化 – cǎi gòu zì dòng huà – Procurement automation – Tự động hóa thu mua
1213物料交期分析 – wù liào jiāo qī fēn xī – Delivery time analysis – Phân tích thời gian giao vật tư
1214面料成分检测 – miàn liào chéng fèn jiǎn cè – Fabric composition test – Kiểm tra thành phần vải
1215面料柔软度 – miàn liào róu ruǎn dù – Fabric softness – Độ mềm của vải
1216材料采购权限 – cái liào cǎi gòu quán xiàn – Purchasing authority – Quyền hạn thu mua
1217面料进口清单 – miàn liào jìn kǒu qīng dān – Fabric import list – Danh sách vải nhập khẩu
1218材料请购单 – cái liào qǐng gòu dān – Purchase requisition – Phiếu yêu cầu mua hàng
1219辅料分类表 – fǔ liào fēn lèi biǎo – Accessories classification sheet – Bảng phân loại phụ liệu
1220材料安全存储 – cái liào ān quán cún chǔ – Safe storage – Bảo quản an toàn vật tư
1221供应商黑名单 – gōng yìng shāng hēi míng dān – Supplier blacklist – Danh sách đen nhà cung cấp
1222采购订单编号 – cǎi gòu dìng dān biān hào – PO number – Mã số đơn hàng thu mua
1223材料合格证 – cái liào hé gé zhèng – Certificate of conformity – Giấy chứng nhận đạt chuẩn
1224材料样品审批 – cái liào yàng pǐn shěn pī – Sample approval – Phê duyệt mẫu vật tư
1225材料交期监控 – cái liào jiāo qī jiān kòng – Delivery time monitoring – Giám sát tiến độ giao hàng
1226采购预算执行 – cǎi gòu yù suàn zhí xíng – Budget execution – Thực hiện ngân sách thu mua
1227材料替代方案 – cái liào tì dài fāng àn – Material substitution – Phương án thay thế vật tư
1228材料领用单 – cái liào lǐng yòng dān – Requisition slip – Phiếu lĩnh vật tư
1229采购订单审核 – cǎi gòu dìng dān shěn hé – PO review – Duyệt đơn hàng thu mua
1230面料缩水标准 – miàn liào suō shuǐ biāo zhǔn – Shrinkage standard – Tiêu chuẩn co rút vải
1231材料存储温湿度 – cái liào cún chǔ wēn shī dù – Storage temperature & humidity – Nhiệt độ & độ ẩm bảo quản
1232面料毛边处理 – miàn liào máo biān chǔ lǐ – Raw edge treatment – Xử lý mép vải thô
1233采购结算单 – cǎi gòu jié suàn dān – Purchase settlement sheet – Phiếu thanh toán thu mua
1234材料发票管理 – cái liào fā piào guǎn lǐ – Invoice management – Quản lý hóa đơn vật tư
1235材料采购回执 – cái liào cǎi gòu huí zhí – Purchase receipt – Biên lai thu mua
1236供应商评级 – gōng yìng shāng píng jí – Supplier rating – Xếp hạng nhà cung cấp
1237面料卷装规格 – miàn liào juǎn zhuāng guī gé – Fabric roll specification – Quy cách cuộn vải
1238材料出库流程 – cái liào chū kù liú chéng – Material issuing process – Quy trình xuất kho vật tư
1239面料染色工艺 – miàn liào rǎn sè gōng yì – Dyeing process – Quy trình nhuộm
1240面料颜色卡 – miàn liào yán sè kǎ – Color card – Bảng màu vải
1241材料ERP管理 – cái liào ERP guǎn lǐ – ERP material management – Quản lý vật tư trên ERP
1242材料盘盈盘亏 – cái liào pán yíng pán kuī – Inventory profit & loss – Tồn kho thừa thiếu
1243材料使用周期 – cái liào shǐ yòng zhōu qī – Usage cycle – Chu kỳ sử dụng vật tư
1244面料摩擦牢度 – miàn liào mó cā láo dù – Rubbing fastness – Độ bền ma sát
1245材料交期预警 – cái liào jiāo qī yù jǐng – Lead time alert – Cảnh báo tiến độ giao vật tư
1246材料批量采购 – cái liào pī liàng cǎi gòu – Batch procurement – Mua theo lô
1247面料供应商备案 – miàn liào gōng yìng shāng bèi àn – Supplier registration – Đăng ký nhà cung cấp vải
1248材料替代品评估 – cái liào tì dài pǐn píng gū – Substitute evaluation – Đánh giá vật tư thay thế
1249材料保质期管理 – cái liào bǎo zhì qī guǎn lǐ – Shelf life management – Quản lý hạn sử dụng vật tư
1250材料拆包检验 – cái liào chāi bāo jiǎn yàn – Unpacking inspection – Kiểm tra khi mở bao vật tư
1251材料退货单 – cái liào tuì huò dān – Return slip – Phiếu trả vật tư
1252采购月度总结 – cǎi gòu yuè dù zǒng jié – Monthly purchasing summary – Báo cáo tổng kết tháng thu mua
1253面料品质抽检 – miàn liào pǐn zhì chōu jiǎn – Spot check – Kiểm tra ngẫu nhiên chất lượng vải
1254材料分类存储 – cái liào fēn lèi cún chǔ – Classified storage – Lưu kho theo phân loại
1255材料破损登记 – cái liào pò sǔn dēng jì – Damage record – Ghi nhận vật tư hư hỏng
1256材料样品借用 – cái liào yàng pǐn jiè yòng – Sample borrowing – Mượn mẫu vật tư
1257材料价格变动 – cái liào jià gé biàn dòng – Price fluctuation – Biến động giá vật tư
1258材料交期计划 – cái liào jiāo qī jì huà – Delivery scheduling – Lịch trình giao vật tư
1259面料品牌指定 – miàn liào pǐn pái zhǐ dìng – Brand assignment – Chỉ định thương hiệu vải
1260材料供应周期 – cái liào gōng yìng zhōu qī – Supply cycle – Chu kỳ cung ứng vật tư
1261材料耗损分析 – cái liào hào sǔn fēn xī – Waste analysis – Phân tích hao hụt vật tư
1262材料需求预测 – cái liào xū qiú yù cè – Demand forecast – Dự báo nhu cầu vật tư
1263面料编号 – miàn liào biān hào – Fabric code – Mã số vải
1264采购跟进 – cǎi gòu gēn jìn – Purchasing follow-up – Theo dõi thu mua
1265补料申请 – bǔ liào shēn qǐng – Material replenishment request – Yêu cầu bổ sung vật tư
1266面料库存预警 – miàn liào kù cún yù jǐng – Fabric stock alert – Cảnh báo tồn kho vải
1267辅料价格表 – fǔ liào jià gé biǎo – Accessory price list – Bảng giá phụ liệu
1268面料供货计划 – miàn liào gōng huò jì huà – Fabric supply plan – Kế hoạch cung ứng vải
1269材料分拣 – cái liào fēn jiǎn – Material sorting – Phân loại vật tư
1270面料检针 – miàn liào jiǎn zhēn – Needle detection – Kiểm kim
1271供应商交货率 – gōng yìng shāng jiāo huò lǜ – Supplier delivery rate – Tỷ lệ giao hàng đúng hạn
1272材料合格率 – cái liào hé gé lǜ – Material pass rate – Tỷ lệ đạt chuẩn vật tư
1273补料交期 – bǔ liào jiāo qī – Replenishment lead time – Thời gian giao bổ sung
1274材料运输方式 – cái liào yùn shū fāng shì – Transportation mode – Phương thức vận chuyển
1275面料锁单 – miàn liào suǒ dān – Fabric reservation – Khóa đơn vải
1276面料色差 – miàn liào sè chà – Color variation – Lệch màu vải
1277材料条形码 – cái liào tiáo xíng mǎ – Material barcode – Mã vạch vật tư
1278面料标识卡 – miàn liào biāo shí kǎ – Fabric ID card – Thẻ nhận dạng vải
1279材料退货流程 – cái liào tuì huò liú chéng – Return procedure – Quy trình trả hàng
1280材料质量异议 – cái liào zhì liàng yì yì – Quality dispute – Khiếu nại chất lượng
1281供应商资质文件 – gōng yìng shāng zī zhì wén jiàn – Supplier qualification – Hồ sơ năng lực NCC
1282材料采购协议 – cái liào cǎi gòu xié yì – Purchasing agreement – Thỏa thuận thu mua
1283材料检验标准 – cái liào jiǎn yàn biāo zhǔn – Inspection standard – Tiêu chuẩn kiểm hàng
1284面料回样 – miàn liào huí yàng – Returned sample – Mẫu trả về
1285材料预付款 – cái liào yù fù kuǎn – Material prepayment – Tạm ứng vật tư
1286材料延期交货 – cái liào yán qī jiāo huò – Delivery delay – Giao hàng chậm
1287面料幅宽 – miàn liào fú kuān – Fabric width – Khổ vải
1288面料克重 – miàn liào kè zhòng – Fabric weight – Trọng lượng vải (gsm)
1289材料使用记录 – cái liào shǐ yòng jì lù – Material usage record – Nhật ký sử dụng vật tư
1290材料发货通知 – cái liào fā huò tōng zhī – Shipment notice – Thông báo giao hàng
1291材料采购周期 – cái liào cǎi gòu zhōu qī – Procurement cycle – Chu kỳ thu mua
1292面料测试报告 – miàn liào cè shì bào gào – Test report – Báo cáo kiểm nghiệm vải
1293材料库存盘点 – cái liào kù cún pán diǎn – Inventory check – Kiểm kê vật tư
1294材料供应商绩效 – cái liào gōng yìng shāng jì xiào – Supplier performance – Hiệu suất nhà cung cấp
1295材料计划变更 – cái liào jì huà biàn gēng – Plan modification – Thay đổi kế hoạch vật tư
1296面料缩率 – miàn liào suō lǜ – Shrinkage rate – Tỷ lệ co rút
1297材料周转率 – cái liào zhōu zhuǎn lǜ – Turnover rate – Vòng quay vật tư
1298面料送样 – miàn liào sòng yàng – Sample delivery – Gửi mẫu vải
1299材料费用控制 – cái liào fèi yòng kòng zhì – Cost control – Kiểm soát chi phí vật tư
1300材料品类管理 – cái liào pǐn lèi guǎn lǐ – Category management – Quản lý danh mục vật tư
1301面料功能性 – miàn liào gōng néng xìng – Fabric functionality – Tính năng vải
1302材料订购流程 – cái liào dìng gòu liú chéng – Ordering process – Quy trình đặt hàng
1303材料使用限制 – cái liào shǐ yòng xiàn zhì – Usage restriction – Hạn chế sử dụng
1304材料库存上限 – cái liào kù cún shàng xiàn – Stock ceiling – Mức tồn tối đa
1305面料等级评估 – miàn liào děng jí píng gū – Grade evaluation – Đánh giá cấp bậc vải
1306材料保管责任人 – cái liào bǎo guǎn zé rèn rén – Material custodian – Người chịu trách nhiệm lưu trữ
1307面料进口税率 – miàn liào jìn kǒu shuì lǜ – Fabric import tax – Thuế nhập khẩu vải
1308材料风险评估 – cái liào fēng xiǎn píng gū – Risk assessment – Đánh giá rủi ro vật tư
1309材料品质异常 – cái liào pǐn zhì yì cháng – Quality abnormality – Bất thường về chất lượng
1310材料采购清单 – cái liào cǎi gòu qīng dān – Material purchase list – Danh sách vật tư cần thu mua
1311采购项目预算 – cǎi gòu xiàng mù yù suàn – Project purchase budget – Ngân sách thu mua dự án
1312材料供应商库 – cái liào gōng yìng shāng kù – Supplier database – Cơ sở dữ liệu nhà cung cấp
1313材料标签打印 – cái liào biāo qiān dǎ yìn – Label printing – In nhãn vật tư
1314材料包装规格 – cái liào bāo zhuāng guī gé – Packing specification – Quy cách đóng gói vật tư
1315材料运输保险 – cái liào yùn shū bǎo xiǎn – Transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển vật tư
1316材料入库验收 – cái liào rù kù yàn shōu – Warehouse acceptance – Kiểm nhận khi nhập kho
1317材料采购报告 – cái liào cǎi gòu bào gào – Purchasing report – Báo cáo thu mua
1318材料退换处理 – cái liào tuì huàn chǔ lǐ – Return handling – Xử lý hàng trả đổi
1319面料环保认证 – miàn liào huán bǎo rèn zhèng – Environmental certificate – Chứng nhận thân thiện môi trường
1320面料物性检测 – miàn liào wù xìng jiǎn cè – Physical test – Kiểm tra tính chất vật lý vải
1321材料采购记录 – cái liào cǎi gòu jì lù – Purchasing log – Nhật ký thu mua
1322面料起订量 – miàn liào qǐ dìng liàng – Minimum order quantity – Lượng đặt hàng tối thiểu
1323材料质量反馈 – cái liào zhì liàng fǎn kuì – Quality feedback – Phản hồi chất lượng vật tư
1324材料报价单 – cái liào bào jià dān – Quotation – Bảng báo giá vật tư
1325面料来样确认 – miàn liào lái yàng què rèn – Incoming sample confirmation – Xác nhận mẫu gửi đến
1326材料出货单 – cái liào chū huò dān – Dispatch list – Phiếu xuất hàng
1327材料回仓处理 – cái liào huí cāng chǔ lǐ – Return to warehouse – Xử lý trả lại kho
1328材料存放位置 – cái liào cún fàng wèi zhì – Storage location – Vị trí lưu kho vật tư
1329材料签收人 – cái liào qiān shōu rén – Receiver – Người ký nhận vật tư
1330面料封样 – miàn liào fēng yàng – Sealed sample – Mẫu niêm phong
1331面料功能测试 – miàn liào gōng néng cè shì – Function test – Kiểm tra tính năng vải
1332材料进出明细 – cái liào jìn chū míng xì – In-out record – Chi tiết nhập xuất vật tư
1333材料追踪码 – cái liào zhuī zōng mǎ – Tracking code – Mã truy vết vật tư
1334材料残次品 – cái liào cán cì pǐn – Defective materials – Vật tư lỗi
1335面料采购合同 – miàn liào cǎi gòu hé tóng – Fabric purchasing contract – Hợp đồng thu mua vải
1336面料订单确认 – miàn liào dìng dān què rèn – Order confirmation – Xác nhận đơn đặt hàng vải
1337材料请购流程 – cái liào qǐng gòu liú chéng – Requisition process – Quy trình yêu cầu mua
1338材料采购申请 – cái liào cǎi gòu shēn qǐng – Purchasing application – Đơn đề nghị mua vật tư
1339面料合格证书 – miàn liào hé gé zhèng shū – Certificate of approval – Giấy chứng nhận đạt chuẩn
1340材料预留量 – cái liào yù liú liàng – Reserved quantity – Lượng vật tư dự phòng
1341面料原产地 – miàn liào yuán chǎn dì – Country of origin – Xuất xứ vải
1342材料合同编号 – cái liào hé tóng biān hào – Contract number – Mã hợp đồng vật tư
1343材料运输跟踪 – cái liào yùn shū gēn zōng – Shipping tracking – Theo dõi vận chuyển
1344材料运输单号 – cái liào yùn shū dān hào – Waybill number – Mã vận đơn
1345材料收货差异 – cái liào shōu huò chā yì – Receiving discrepancy – Sai lệch khi nhận hàng
1346材料采购审批 – cái liào cǎi gòu shěn pī – Purchase approval – Duyệt mua vật tư
1347材料条码扫描 – cái liào tiáo mǎ sǎo miáo – Barcode scanning – Quét mã vạch
1348材料库存天数 – cái liào kù cún tiān shù – Days in inventory – Số ngày tồn kho
1349面料抗皱性 – miàn liào kàng zhòu xìng – Wrinkle resistance – Khả năng chống nhăn của vải
1350材料收货标准 – cái liào shōu huò biāo zhǔn – Receiving standard – Tiêu chuẩn nhận hàng
1351面料强度测试 – miàn liào qiáng dù cè shì – Strength test – Kiểm tra độ bền vải
1352材料检验报告 – cái liào jiǎn yàn bào gào – Inspection report – Báo cáo kiểm định
1353材料核对流程 – cái liào hé duì liú chéng – Verification process – Quy trình đối chiếu vật tư
1354材料异常报告 – cái liào yì cháng bào gào – Exception report – Báo cáo bất thường
1355面料稳定性 – miàn liào wěn dìng xìng – Fabric stability – Tính ổn định của vải
1356材料交期确认 – cái liào jiāo qī què rèn – Delivery confirmation – Xác nhận tiến độ giao hàng
1357材料品质控制点 – cái liào pǐn zhì kòng zhì diǎn – QC checkpoints – Các điểm kiểm tra chất lượng vật tư
1358采购合同签署 – cǎi gòu hé tóng qiān shǔ – Purchase contract signing – Ký hợp đồng thu mua
1359采购计划调整 – cǎi gòu jì huà tiáo zhěng – Purchasing plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch thu mua
1360材料库存管理 – cái liào kù cún guǎn lǐ – Material inventory management – Quản lý tồn kho vật tư
1361采购订单处理 – cǎi gòu dìng dān chǔ lǐ – Purchase order processing – Xử lý đơn đặt hàng
1362供应商选择 – gōng yìng shāng xuǎn zé – Supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp
1363材料采购流程 – cái liào cǎi gòu liú chéng – Material purchasing process – Quy trình thu mua vật tư
1364采购成本控制 – cǎi gòu chéng běn kòng zhì – Purchasing cost control – Kiểm soát chi phí thu mua
1365材料采购审核 – cái liào cǎi gòu shěn hé – Purchasing audit – Kiểm tra phê duyệt thu mua
1366材料采购需求 – cái liào cǎi gòu xū qiú – Material purchasing demand – Nhu cầu thu mua vật tư
1367供应商管理系统 – gōng yìng shāng guǎn lǐ xì tǒng – Supplier management system – Hệ thống quản lý nhà cung cấp
1368采购合同条款 – cǎi gòu hé tóng tiáo kuǎn – Purchase contract terms – Điều khoản hợp đồng thu mua
1369材料供应链 – cái liào gōng yìng liàn – Material supply chain – Chuỗi cung ứng vật tư
1370采购数据分析 – cǎi gòu shù jù fēn xī – Purchasing data analysis – Phân tích dữ liệu thu mua
1371材料采购风险 – cái liào cǎi gòu fēng xiǎn – Purchasing risk – Rủi ro thu mua vật tư
1372材料采购策略 – cái liào cǎi gòu cè lüè – Purchasing strategy – Chiến lược thu mua vật tư
1373采购合同管理 – cǎi gòu hé tóng guǎn lǐ – Purchase contract management – Quản lý hợp đồng thu mua
1374采购审批流程 – cǎi gòu shěn pī liú chéng – Purchasing approval process – Quy trình duyệt thu mua
1375采购订单跟踪 – cǎi gòu dìng dān gēn zōng – Purchase order tracking – Theo dõi đơn đặt hàng
1376供应商绩效评估 – gōng yìng shāng jì xiào píng gū – Supplier performance evaluation – Đánh giá hiệu suất nhà cung cấp
1377采购供应关系 – cǎi gòu gōng yìng guān xì – Purchasing-supplier relationship – Mối quan hệ thu mua – cung ứng
1378材料采购标准 – cái liào cǎi gòu biāo zhǔn – Material purchasing standards – Tiêu chuẩn thu mua vật tư
1379采购合同签订 – cǎi gòu hé tóng qiān dìng – Purchase contract signing – Ký kết hợp đồng thu mua
1380采购成本预算 – cǎi gòu chéng běn yù suàn – Purchasing cost budget – Dự toán chi phí thu mua
1381供应商资格审核 – gōng yìng shāng zī gé shěn hé – Supplier qualification audit – Kiểm tra năng lực nhà cung cấp
1382采购价格谈判 – cǎi gòu jià gé tán pàn – Price negotiation – Đàm phán giá thu mua
1383材料库存优化 – cái liào kù cún yōu huà – Inventory optimization – Tối ưu hóa tồn kho vật tư
1384采购合同变更 – cǎi gòu hé tóng biàn gēng – Purchase contract amendment – Thay đổi hợp đồng thu mua
1385采购交货管理 – cǎi gòu jiāo huò guǎn lǐ – Delivery management – Quản lý giao hàng
1386采购风险控制 – cǎi gòu fēng xiǎn kòng zhì – Risk control – Kiểm soát rủi ro thu mua
1387材料采购流程图 – cái liào cǎi gòu liú chéng tú – Purchasing flowchart – Sơ đồ quy trình thu mua
1388采购订单确认 – cǎi gòu dìng dān què rèn – Order confirmation – Xác nhận đơn đặt hàng
1389供应商评估体系 – gōng yìng shāng píng gū tǐ xì – Supplier evaluation system – Hệ thống đánh giá nhà cung cấp
1390采购付款方式 – cǎi gòu fù kuǎn fāng shì – Payment method – Phương thức thanh toán
1391材料采购计划 – cái liào cǎi gòu jì huà – Purchasing plan – Kế hoạch thu mua vật tư
1392采购需求计划 – cǎi gòu xū qiú jì huà – Demand planning – Lập kế hoạch nhu cầu thu mua
1393采购订单管理 – cǎi gòu dìng dān guǎn lǐ – Order management – Quản lý đơn hàng thu mua
1394采购执行 – cǎi gòu zhí xíng – Purchasing execution – Thực hiện thu mua
1395材料采购申请单 – cái liào cǎi gòu shēn qǐng dān – Purchase requisition form – Phiếu yêu cầu thu mua
1396采购成本分析 – cǎi gòu chéng běn fēn xī – Cost analysis – Phân tích chi phí thu mua
1397材料供应商开发 – cái liào gōng yìng shāng kāi fā – Supplier development – Phát triển nhà cung cấp
1398采购合同履行 – cǎi gòu hé tóng lǚ xíng – Contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng thu mua
1399采购订单跟踪系统 – cǎi gòu dìng dān gēn zōng xì tǒng – Order tracking system – Hệ thống theo dõi đơn hàng
1400材料采购文件 – cái liào cǎi gòu wén jiàn – Purchasing documents – Hồ sơ thu mua vật tư
1401采购风险评估 – cǎi gòu fēng xiǎn píng gū – Risk assessment – Đánh giá rủi ro thu mua
1402采购谈判策略 – cǎi gòu tán pàn cè lüè – Negotiation strategy – Chiến lược đàm phán
1403采购库存协调 – cǎi gòu kù cún xié tiáo – Inventory coordination – Phối hợp tồn kho thu mua
1404采购订单审批 – cǎi gòu dìng dān shěn pī – Order approval – Duyệt đơn đặt hàng
1405采购信息管理 – cǎi gòu xìn xī guǎn lǐ – Information management – Quản lý thông tin thu mua
1406采购合同存档 – cǎi gòu hé tóng cún dàng – Contract archiving – Lưu trữ hợp đồng thu mua
1407采购付款审批 – cǎi gòu fù kuǎn shěn pī – Payment approval – Duyệt thanh toán thu mua
1408采购订单修改 – cǎi gòu dìng dān xiū gǎi – Purchase order modification – Sửa đổi đơn đặt hàng
1409采购执行报告 – cǎi gòu zhí xíng bào gào – Purchase execution report – Báo cáo thực hiện thu mua
1410采购交货期 – cǎi gòu jiāo huò qī – Delivery deadline – Thời hạn giao hàng
1411供应商合同 – gōng yìng shāng hé tóng – Supplier contract – Hợp đồng nhà cung cấp
1412采购进度跟踪 – cǎi gòu jìn dù gēn zōng – Purchasing progress tracking – Theo dõi tiến độ thu mua
1413材料样品管理 – cái liào yàng pǐn guǎn lǐ – Sample management – Quản lý mẫu vật tư
1414材料采购预算 – cái liào cǎi gòu yù suàn – Material purchase budget – Dự toán thu mua vật tư
1415材料检验标准 – cái liào jiǎn yàn biāo zhǔn – Inspection standard – Tiêu chuẩn kiểm định vật tư
1416采购订单数量 – cǎi gòu dìng dān shù liàng – Order quantity – Số lượng đơn đặt hàng
1417采购付款计划 – cǎi gòu fù kuǎn jì huà – Payment schedule – Kế hoạch thanh toán
1418采购风险管理 – cǎi gòu fēng xiǎn guǎn lǐ – Risk management – Quản lý rủi ro thu mua
1419采购合同条款谈判 – cǎi gòu hé tóng tiáo kuǎn tán pàn – Contract terms negotiation – Đàm phán điều khoản hợp đồng
1420材料采购验收 – cái liào cǎi gòu yàn shōu – Purchase acceptance – Kiểm nhận vật tư thu mua
1421供应商关系管理 – gōng yìng shāng guān xì guǎn lǐ – Supplier relationship management – Quản lý quan hệ nhà cung cấp
1422采购订单生成 – cǎi gòu dìng dān shēng chéng – Purchase order generation – Tạo đơn đặt hàng
1423采购计划编制 – cǎi gòu jì huà biān zhì – Purchasing plan formulation – Lập kế hoạch thu mua
1424材料采购申请审批 – cái liào cǎi gòu shēn qǐng shěn pī – Purchase requisition approval – Duyệt yêu cầu mua hàng
1425材料采购进度 – cái liào cǎi gòu jìn dù – Purchasing progress – Tiến độ thu mua vật tư
1426采购订单状态 – cǎi gòu dìng dān zhuàng tài – Order status – Trạng thái đơn hàng
1427采购合同履行监督 – cǎi gòu hé tóng lǚ xíng jiān dū – Contract performance supervision – Giám sát thực hiện hợp đồng
1428采购数据管理 – cǎi gòu shù jù guǎn lǐ – Purchasing data management – Quản lý dữ liệu thu mua
1429采购成本分析报告 – cǎi gòu chéng běn fēn xī bào gào – Cost analysis report – Báo cáo phân tích chi phí thu mua
1430材料供应计划 – cái liào gōng yìng jì huà – Supply plan – Kế hoạch cung ứng vật tư
1431采购质量控制 – cǎi gòu zhì liàng kòng zhì – Quality control – Kiểm soát chất lượng thu mua
1432采购文件归档 – cǎi gòu wén jiàn guī dàng – Document archiving – Lưu trữ hồ sơ thu mua
1433材料库存报告 – cái liào kù cún bào gào – Inventory report – Báo cáo tồn kho vật tư
1434采购异常处理 – cǎi gòu yì cháng chǔ lǐ – Exception handling – Xử lý sự cố thu mua
1435供应商评价 – gōng yìng shāng píng jià – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp
1436采购价格比较 – cǎi gòu jià gé bǐ jiào – Price comparison – So sánh giá thu mua
1437采购计划审批 – cǎi gòu jì huà shěn pī – Purchasing plan approval – Duyệt kế hoạch thu mua
1438材料采购合同管理 – cái liào cǎi gòu hé tóng guǎn lǐ – Purchase contract management – Quản lý hợp đồng thu mua vật tư
1439采购需求确认 – cǎi gòu xū qiú què rèn – Demand confirmation – Xác nhận nhu cầu thu mua
1440采购付款流程 – cǎi gòu fù kuǎn liú chéng – Payment process – Quy trình thanh toán thu mua
1441材料采购报价 – cái liào cǎi gòu bào jià – Purchase quotation – Báo giá vật tư thu mua
1442采购风险评估报告 – cǎi gòu fēng xiǎn píng gū bào gào – Risk assessment report – Báo cáo đánh giá rủi ro thu mua
1443采购合同变更管理 – cǎi gòu hé tóng biàn gēng guǎn lǐ – Contract amendment management – Quản lý thay đổi hợp đồng
1444采购计划调整申请 – cǎi gòu jì huà tiáo zhěng shēn qǐng – Plan adjustment request – Đơn điều chỉnh kế hoạch thu mua
1445材料采购周期 – cái liào cǎi gòu zhōu qī – Purchasing cycle – Chu kỳ thu mua vật tư
1446采购订单导入 – cǎi gòu dìng dān dǎo rù – Order import – Nhập đơn đặt hàng
1447采购订单导出 – cǎi gòu dìng dān dǎo chū – Order export – Xuất đơn đặt hàng
1448供应商信用评估 – gōng yìng shāng xìn yòng píng gū – Supplier credit evaluation – Đánh giá tín nhiệm nhà cung cấp
1449采购合同文本 – cǎi gòu hé tóng wén běn – Contract document – Văn bản hợp đồng thu mua
1450采购数据统计 – cǎi gòu shù jù tǒng jì – Purchasing data statistics – Thống kê dữ liệu thu mua
1451采购订单异常 – cǎi gòu dìng dān yì cháng – Order exception – Sự cố đơn đặt hàng
1452采购成本控制措施 – cǎi gòu chéng běn kòng zhì cuò shī – Cost control measures – Biện pháp kiểm soát chi phí thu mua
1453采购执行监督 – cǎi gòu zhí xíng jiān dū – Execution supervision – Giám sát thực hiện thu mua
1454采购合同终止 – cǎi gòu hé tóng zhōng zhǐ – Contract termination – Chấm dứt hợp đồng thu mua
1455采购订单取消 – cǎi gòu dìng dān qǔ xiāo – Order cancellation – Hủy đơn đặt hàng
1456采购审批流程优化 – cǎi gòu shěn pī liú chéng yōu huà – Approval process optimization – Tối ưu quy trình duyệt thu mua
1457采购预算审批 – cǎi gòu yù suàn shěn pī – Budget approval – Duyệt ngân sách thu mua
1458采购合同续签 – cǎi gòu hé tóng xù qiān – Contract renewal – Gia hạn hợp đồng thu mua
1459采购供应链管理 – cǎi gòu gōng yìng liàn guǎn lǐ – Purchasing supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng thu mua
1460采购订单生成系统 – cǎi gòu dìng dān shēng chéng xì tǒng – Purchase order generation system – Hệ thống tạo đơn đặt hàng
1461采购需求变更 – cǎi gòu xū qiú biàn gēng – Demand change – Thay đổi nhu cầu thu mua
1462采购订单汇总 – cǎi gòu dìng dān huì zǒng – Order summary – Tổng hợp đơn đặt hàng
1463采购发票管理 – cǎi gòu fā piào guǎn lǐ – Invoice management – Quản lý hóa đơn thu mua
1464采购付款审核 – cǎi gòu fù kuǎn shěn hé – Payment audit – Kiểm duyệt thanh toán thu mua
1465采购合同模板 – cǎi gòu hé tóng mó bǎn – Contract template – Mẫu hợp đồng thu mua
1466采购订单确认邮件 – cǎi gòu dìng dān què rèn yóu jiàn – Order confirmation email – Email xác nhận đơn hàng
1467采购物料明细 – cǎi gòu wù liào míng xì – Material details – Chi tiết vật tư thu mua
1468采购成本预算编制 – cǎi gòu chéng běn yù suàn biān zhì – Cost budget preparation – Lập dự toán chi phí thu mua
1469采购订单交付 – cǎi gòu dìng dān jiāo fù – Order delivery – Giao đơn đặt hàng
1470采购异常处理流程 – cǎi gòu yì cháng chǔ lǐ liú chéng – Exception handling process – Quy trình xử lý sự cố thu mua
1471供应商合同评审 – gōng yìng shāng hé tóng píng shěn – Supplier contract review – Đánh giá hợp đồng nhà cung cấp
1472采购合同存档管理 – cǎi gòu hé tóng cún dàng guǎn lǐ – Contract archive management – Quản lý lưu trữ hợp đồng
1473采购计划执行 – cǎi gòu jì huà zhí xíng – Plan execution – Thực hiện kế hoạch thu mua
1474采购合同违约 – cǎi gòu hé tóng wéi yuē – Contract breach – Vi phạm hợp đồng thu mua
1475采购风险评估指标 – cǎi gòu fēng xiǎn píng gū zhǐ biāo – Risk assessment indicators – Chỉ số đánh giá rủi ro thu mua
1476采购质量标准 – cǎi gòu zhì liàng biāo zhǔn – Quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng thu mua
1477采购物料验收 – cǎi gòu wù liào yàn shōu – Material acceptance – Kiểm nhận vật tư thu mua
1478采购流程管理 – cǎi gòu liú chéng guǎn lǐ – Process management – Quản lý quy trình thu mua
1479采购订单处理系统 – cǎi gòu dìng dān chǔ lǐ xì tǒng – Order processing system – Hệ thống xử lý đơn đặt hàng
1480采购预算调整 – cǎi gòu yù suàn tiáo zhěng – Budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách thu mua
1481采购物料跟踪 – cǎi gòu wù liào gēn zōng – Material tracking – Theo dõi vật tư thu mua
1482采购付款条件 – cǎi gòu fù kuǎn tiáo jiàn – Payment terms – Điều kiện thanh toán
1483采购订单导入导出 – cǎi gòu dìng dān dǎo rù dǎo chū – Order import/export – Nhập xuất đơn đặt hàng
1484采购绩效评估 – cǎi gòu jì xiào píng gū – Performance evaluation – Đánh giá hiệu quả thu mua
1485采购库存分析 – cǎi gòu kù cún fēn xī – Inventory analysis – Phân tích tồn kho thu mua
1486采购成本控制体系 – cǎi gòu chéng běn kòng zhì tǐ xì – Cost control system – Hệ thống kiểm soát chi phí
1487采购流程优化 – cǎi gòu liú chéng yōu huà – Process optimization – Tối ưu quy trình thu mua
1488采购计划审批流程 – cǎi gòu jì huà shěn pī liú chéng – Plan approval process – Quy trình duyệt kế hoạch thu mua
1489采购合同签署流程 – cǎi gòu hé tóng qiān shǔ liú chéng – Contract signing process – Quy trình ký hợp đồng thu mua
1490采购订单状态跟踪 – cǎi gòu dìng dān zhuàng tài gēn zōng – Order status tracking – Theo dõi trạng thái đơn hàng
1491采购物料规格 – cǎi gòu wù liào guī gé – Material specifications – Thông số kỹ thuật vật tư
1492采购供应商开发 – cǎi gòu gōng yìng shāng kāi fā – Supplier development – Phát triển nhà cung cấp
1493采购合同履约 – cǎi gòu hé tóng lǚ yuē – Contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng thu mua
1494采购物料需求计划 – cǎi gòu wù liào xū qiú jì huà – Material demand planning – Lập kế hoạch nhu cầu vật tư
1495采购订单执行 – cǎi gòu dìng dān zhí xíng – Order execution – Thực hiện đơn đặt hàng
1496采购付款流程管理 – cǎi gòu fù kuǎn liú chéng guǎn lǐ – Payment process management – Quản lý quy trình thanh toán
1497采购合同条款变更 – cǎi gòu hé tóng tiáo kuǎn biàn gēng – Contract terms modification – Thay đổi điều khoản hợp đồng
1498采购订单审批流程 – cǎi gòu dìng dān shěn pī liú chéng – Order approval process – Quy trình duyệt đơn hàng
1499采购成本预算管理 – cǎi gòu chéng běn yù suàn guǎn lǐ – Cost budget management – Quản lý dự toán chi phí thu mua
1500采购物料库存管理 – cǎi gòu wù liào kù cún guǎn lǐ – Material inventory management – Quản lý tồn kho vật tư
1501采购订单异常处理 – cǎi gòu dìng dān yì cháng chǔ lǐ – Order exception handling – Xử lý sự cố đơn đặt hàng
1502采购合同文本管理 – cǎi gòu hé tóng wén běn guǎn lǐ – Contract document management – Quản lý văn bản hợp đồng
1503采购供应链风险 – cǎi gòu gōng yìng liàn fēng xiǎn – Supply chain risk – Rủi ro chuỗi cung ứng thu mua
1504采购流程自动化 – cǎi gòu liú chéng zì dòng huà – Process automation – Tự động hóa quy trình thu mua
1505采购绩效考核 – cǎi gòu jì xiào kǎo hé – Performance appraisal – Đánh giá hiệu quả thu mua
1506采购订单执行跟踪 – cǎi gòu dìng dān zhí xíng gēn zōng – Order execution tracking – Theo dõi thực hiện đơn hàng
1507采购需求分析 – cǎi gòu xū qiú fēn xī – Demand analysis – Phân tích nhu cầu thu mua
1508采购流程设计 – cǎi gòu liú chéng shè jì – Process design – Thiết kế quy trình thu mua
1509采购订单跟踪 – cǎi gòu dìng dān gēn zōng – Order tracking – Theo dõi đơn đặt hàng
1510采购合同管理系统 – cǎi gòu hé tóng guǎn lǐ xì tǒng – Contract management system – Hệ thống quản lý hợp đồng thu mua
1511采购策略制定 – cǎi gòu cè lüè zhì dìng – Strategy formulation – Lập chiến lược thu mua
1512采购需求预测 – cǎi gòu xū qiú yù cè – Demand forecasting – Dự báo nhu cầu thu mua
1513采购资料整理 – cǎi gòu zī liào zhěng lǐ – Data organization – Sắp xếp tài liệu thu mua
1514采购进度报告 – cǎi gòu jìn dù bào gào – Progress report – Báo cáo tiến độ thu mua
1515采购成本核算 – cǎi gòu chéng běn hé suàn – Cost accounting – Hạch toán chi phí thu mua
1516采购异常报警 – cǎi gòu yì cháng bào jǐng – Exception alert – Cảnh báo sự cố thu mua
1517采购人员培训 – cǎi gòu rén yuán péi xùn – Staff training – Đào tạo nhân viên thu mua
1518采购合同签署 – cǎi gòu hé tóng qiān shǔ – Contract signing – Ký hợp đồng thu mua
1519采购流程监控 – cǎi gòu liú chéng jiān kòng – Process monitoring – Giám sát quy trình thu mua
1520采购物料质量 – cǎi gòu wù liào zhì liàng – Material quality – Chất lượng vật tư thu mua
1521采购订单变更 – cǎi gòu dìng dān biàn gēng – Order change – Thay đổi đơn đặt hàng
1522采购数据分析 – cǎi gòu shù jù fēn xī – Data analysis – Phân tích dữ liệu thu mua
1523采购成本控制 – cǎi gòu chéng běn kòng zhì – Cost control – Kiểm soát chi phí thu mua
1524采购计划编制 – cǎi gòu jì huà biān zhì – Plan preparation – Lập kế hoạch thu mua
1525采购审批流程 – cǎi gòu shěn pī liú chéng – Approval process – Quy trình duyệt thu mua
1526采购进度跟踪 – cǎi gòu jìn dù gēn zōng – Progress tracking – Theo dõi tiến độ thu mua
1527采购人员绩效 – cǎi gòu rén yuán jì xiào – Staff performance – Hiệu quả nhân viên thu mua
1528采购付款流程 – cǎi gòu fù kuǎn liú chéng – Payment process – Quy trình thanh toán
1529采购合同变更 – cǎi gòu hé tóng biàn gēng – Contract amendment – Thay đổi hợp đồng thu mua
1530采购计划审批 – cǎi gòu jì huà shěn pī – Plan approval – Duyệt kế hoạch thu mua
1531采购预算控制 – cǎi gòu yù suàn kòng zhì – Budget control – Kiểm soát ngân sách thu mua
1532采购合同履行 – cǎi gòu hé tóng lǚ xíng – Contract execution – Thực hiện hợp đồng thu mua
1533采购物料跟踪 – cǎi gòu wù liào gēn zōng – Material tracking – Theo dõi vật tư
1534采购库存管理 – cǎi gòu kù cún guǎn lǐ – Inventory management – Quản lý tồn kho thu mua
1535采购数据统计 – cǎi gòu shù jù tǒng jì – Data statistics – Thống kê dữ liệu thu mua
1536采购供应商评估 – cǎi gòu gōng yìng shāng píng gū – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp
1537采购订单执行 – cǎi gòu dìng dān zhí xíng – Order execution – Thực hiện đơn hàng
1538采购合同签订 – cǎi gòu hé tóng qiān dìng – Contract signing – Ký hợp đồng thu mua
1539采购物料验收 – cǎi gòu wù liào yàn shōu – Material acceptance – Kiểm nhận vật tư
1540采购订单取消 – cǎi gòu dìng dān qǔ xiāo – Order cancellation – Hủy đơn hàng
1541采购流程标准 – cǎi gòu liú chéng biāo zhǔn – Process standards – Tiêu chuẩn quy trình thu mua
1542采购付款审批 – cǎi gòu fù kuǎn shěn pī – Payment approval – Duyệt thanh toán
1543采购订单异常 – cǎi gòu dìng dān yì cháng – Order exception – Sự cố đơn hàng
1544采购流程执行 – cǎi gòu liú chéng zhí xíng – Process execution – Thực thi quy trình thu mua
1545供应商报价 – gōng yìng shāng bào jià – Supplier quotation – Báo giá nhà cung cấp
1546采购订单管理 – cǎi gòu dìng dān guǎn lǐ – Order management – Quản lý đơn đặt hàng
1547采购审批权限 – cǎi gòu shěn pī quán xiàn – Approval authority – Quyền duyệt thu mua
1548采购流程控制 – cǎi gòu liú chéng kòng zhì – Process control – Kiểm soát quy trình thu mua
1549采购需求确认书 – cǎi gòu xū qiú què rèn shū – Demand confirmation document – Văn bản xác nhận nhu cầu thu mua
1550采购订单变更申请 – cǎi gòu dìng dān biàn gēng shēn qǐng – Order change request – Yêu cầu thay đổi đơn hàng
1551采购物料验收标准 – cǎi gòu wù liào yàn shōu biāo zhǔn – Material acceptance standards – Tiêu chuẩn kiểm nhận vật tư
1552采购付款计划 – cǎi gòu fù kuǎn jì huà – Payment plan – Kế hoạch thanh toán
1553采购合同档案 – cǎi gòu hé tóng dàng àn – Contract files – Hồ sơ hợp đồng thu mua
1554采购订单导入模板 – cǎi gòu dìng dān dǎo rù mó bǎn – Order import template – Mẫu nhập đơn đặt hàng
1555采购物料规格书 – cǎi gòu wù liào guī gé shū – Material specification sheet – Bản thông số kỹ thuật vật tư
1556采购需求计划书 – cǎi gòu xū qiú jì huà shū – Demand planning document – Tài liệu lập kế hoạch nhu cầu thu mua
1557采购合同履约保证 – cǎi gòu hé tóng lǚ yuē bǎo zhèng – Contract performance guarantee – Bảo đảm thực hiện hợp đồng thu mua
1558采购流程图 – cǎi gòu liú chéng tú – Process flowchart – Sơ đồ quy trình thu mua
1559采购订单状态查询 – cǎi gòu dìng dān zhuàng tài chá xún – Order status inquiry – Tra cứu trạng thái đơn hàng
1560采购物料跟单 – cǎi gòu wù liào gēn dān – Material order follow-up – Theo dõi đơn hàng vật tư
1561采购供应商评审 – cǎi gòu gōng yìng shāng píng shěn – Supplier audit – Đánh giá nhà cung cấp
1562采购计划调整申请 – cǎi gòu jì huà tiáo zhěng shēn qǐng – Plan adjustment request – Yêu cầu điều chỉnh kế hoạch thu mua
1563采购订单打印 – cǎi gòu dìng dān dǎ yìn – Order printing – In đơn đặt hàng
1564采购付款审批流程 – cǎi gòu fù kuǎn shěn pī liú chéng – Payment approval process – Quy trình duyệt thanh toán
1565采购成本核算表 – cǎi gòu chéng běn hé suàn biǎo – Cost accounting sheet – Bảng hạch toán chi phí thu mua
1566采购合同模板制定 – cǎi gòu hé tóng mó bǎn zhì dìng – Contract template creation – Soạn thảo mẫu hợp đồng thu mua
1567采购订单导出格式 – cǎi gòu dìng dān dǎo chū gé shì – Order export format – Định dạng xuất đơn hàng
1568采购物料验收报告 – cǎi gòu wù liào yàn shōu bào gào – Material acceptance report – Báo cáo kiểm nhận vật tư
1569采购流程标准化 – cǎi gòu liú chéng biāo zhǔn huà – Process standardization – Chuẩn hóa quy trình thu mua
1570采购供应商合同 – cǎi gòu gōng yìng shāng hé tóng – Supplier contract – Hợp đồng nhà cung cấp
1571采购订单异常处理流程 – cǎi gòu dìng dān yì cháng chǔ lǐ liú chéng – Order exception handling process – Quy trình xử lý sự cố đơn hàng
1572采购计划执行情况 – cǎi gòu jì huà zhí xíng qíng kuàng – Plan execution status – Tình hình thực hiện kế hoạch thu mua
1573采购付款明细 – cǎi gòu fù kuǎn míng xì – Payment details – Chi tiết thanh toán
1574采购合同履约情况 – cǎi gòu hé tóng lǚ yuē qíng kuàng – Contract performance status – Tình trạng thực hiện hợp đồng thu mua
1575采购流程信息化 – cǎi gòu liú chéng xìn xī huà – Process informatization – Tin học hóa quy trình thu mua
1576采购供应链协调 – cǎi gòu gōng yìng liàn xié tiáo – Supply chain coordination – Phối hợp chuỗi cung ứng thu mua
1577采购风险预警 – cǎi gòu fēng xiǎn yù jǐng – Risk early warning – Cảnh báo sớm rủi ro thu mua
1578采购订单审核 – cǎi gòu dìng dān shěn hé – Order audit – Kiểm tra duyệt đơn hàng
1579采购成本预算 – cǎi gòu chéng běn yù suàn – Cost budgeting – Dự toán chi phí thu mua
1580采购合同管理 – cǎi gòu hé tóng guǎn lǐ – Contract management – Quản lý hợp đồng thu mua
1581采购物料采购 – cǎi gòu wù liào cǎi gòu – Material procurement – Thu mua vật tư
1582采购订单处理 – cǎi gòu dìng dān chǔ lǐ – Order processing – Xử lý đơn đặt hàng
1583采购付款计划 – cǎi gòu fù kuǎn jì huà – Payment scheduling – Lập kế hoạch thanh toán
1584采购合同变更 – cǎi gòu hé tóng biàn gēng – Contract amendment – Sửa đổi hợp đồng thu mua
1585采购报价单 – cǎi gòu bào jià dān – Purchase quotation sheet – Bảng báo giá thu mua
1586采购协议 – cǎi gòu xié yì – Purchase agreement – Thỏa thuận thu mua
1587采购供应链 – cǎi gòu gōng yìng liàn – Purchasing supply chain – Chuỗi cung ứng thu mua
1588采购订单管理系统 – cǎi gòu dìng dān guǎn lǐ xì tǒng – Purchase order management system – Hệ thống quản lý đơn đặt hàng thu mua
1589采购流程设计 – cǎi gòu liú chéng shè jì – Purchasing process design – Thiết kế quy trình thu mua
1590采购计划编制 – cǎi gòu jì huà biān zhì – Purchase planning – Lập kế hoạch thu mua
1591采购需求分析 – cǎi gòu xū qiú fēn xī – Purchase demand analysis – Phân tích nhu cầu thu mua
1592采购成本控制 – cǎi gòu chéng běn kòng zhì – Purchase cost control – Kiểm soát chi phí thu mua
1593采购风险评估 – cǎi gòu fēng xiǎn píng gū – Purchasing risk assessment – Đánh giá rủi ro thu mua
1594采购质量检验 – cǎi gòu zhì liàng jiǎn yàn – Quality inspection – Kiểm tra chất lượng thu mua
1595采购进度跟踪 – cǎi gòu jìn dù gēn zōng – Purchase progress tracking – Theo dõi tiến độ thu mua
1596采购付款 – cǎi gòu fù kuǎn – Purchase payment – Thanh toán thu mua
1597采购订单审批 – cǎi gòu dìng dān shěn pī – Purchase order approval – Duyệt đơn đặt hàng thu mua
1598采购数据管理 – cǎi gòu shù jù guǎn lǐ – Data management – Quản lý dữ liệu thu mua
1599采购报告 – cǎi gòu bào gào – Purchase report – Báo cáo thu mua
1600采购策略 – cǎi gòu cè lüè – Purchasing strategy – Chiến lược thu mua
1601采购订单状态 – cǎi gòu dìng dān zhuàng tài – Purchase order status – Trạng thái đơn đặt hàng
1602采购合同条款 – cǎi gòu hé tóng tiáo kuǎn – Contract clauses – Điều khoản hợp đồng thu mua
1603采购物料管理 – cǎi gòu wù liào guǎn lǐ – Material management – Quản lý vật tư thu mua
1604采购供应商管理 – cǎi gòu gōng yìng shāng guǎn lǐ – Supplier management – Quản lý nhà cung cấp
1605采购订单变更 – cǎi gòu dìng dān biàn gēng – Purchase order modification – Thay đổi đơn đặt hàng thu mua
1606采购预算 – cǎi gòu yù suàn – Purchase budget – Ngân sách thu mua
1607采购流程 – cǎi gòu liú chéng – Purchasing process – Quy trình thu mua
1608采购订单 – cǎi gòu dìng dān – Purchase order – Đơn đặt hàng thu mua
1609采购申请 – cǎi gòu shēn qǐng – Purchase requisition – Yêu cầu thu mua
1610采购供应链协调 – cǎi gòu gōng yìng liàn xié tiáo – Supply chain coordination – Phối hợp chuỗi cung ứng
1611采购计划 – cǎi gòu jì huà – Purchase plan – Kế hoạch thu mua
1612采购合同管理系统 – cǎi gòu hé tóng guǎn lǐ xì tǒng – Contract management system – Hệ thống quản lý hợp đồng
1613采购价格 – cǎi gòu jià gé – Purchase price – Giá thu mua
1614采购流程审批 – cǎi gòu liú chéng shěn pī – Process approval – Duyệt quy trình thu mua
1615采购付款申请 – cǎi gòu fù kuǎn shēn qǐng – Payment request – Yêu cầu thanh toán
1616采购供应商选择 – cǎi gòu gōng yìng shāng xuǎn zé – Supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp
1617采购订单确认 – cǎi gòu dìng dān què rèn – Purchase order confirmation – Xác nhận đơn đặt hàng
1618采购报价评估 – cǎi gòu bào jià píng gū – Quotation evaluation – Đánh giá báo giá
1619采购流程梳理 – cǎi gòu liú chéng shū lǐ – Process streamlining – Sắp xếp quy trình thu mua
1620采购风险控制计划 – cǎi gòu fēng xiǎn kòng zhì jì huà – Risk control plan – Kế hoạch kiểm soát rủi ro
1621采购价格趋势 – cǎi gòu jià gé qū shì – Price trend – Xu hướng giá thu mua
1622采购供应商绩效 – cǎi gòu gōng yìng shāng jì xiào – Supplier performance – Hiệu suất nhà cung cấp
1623采购合同审核 – cǎi gòu hé tóng shěn hé – Contract review – Xem xét hợp đồng thu mua
1624采购流程优化方案 – cǎi gòu liú chéng yōu huà fāng àn – Process optimization plan – Kế hoạch tối ưu quy trình thu mua
1625采购申请审批 – cǎi gòu shēn qǐng shěn pī – Purchase requisition approval – Duyệt yêu cầu thu mua
1626采购质量管理 – cǎi gòu zhì liàng guǎn lǐ – Quality management – Quản lý chất lượng thu mua
1627采购订单发放 – cǎi gòu dìng dān fā fàng – Order issuance – Phát hành đơn đặt hàng
1628采购进度监控 – cǎi gòu jìn dù jiān kòng – Progress monitoring – Giám sát tiến độ thu mua
1629采购供应商选择标准 – cǎi gòu gōng yìng shāng xuǎn zé biāo zhǔn – Supplier selection criteria – Tiêu chuẩn lựa chọn nhà cung cấp
1630采购订单处理流程 – cǎi gòu dìng dān chǔ lǐ liú chéng – Order processing procedure – Quy trình xử lý đơn hàng thu mua
1631采购合同签订流程 – cǎi gòu hé tóng qiān dìng liú chéng – Contract signing procedure – Quy trình ký hợp đồng thu mua
1632采购成本控制计划 – cǎi gòu chéng běn kòng zhì jì huà – Cost control plan – Kế hoạch kiểm soát chi phí
1633采购流程标准 – cǎi gòu liú chéng biāo zhǔn – Process standard – Tiêu chuẩn quy trình thu mua
1634采购供应链管理 – cǎi gòu gōng yìng liàn guǎn lǐ – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng thu mua
1635采购物料需求计划 – cǎi gòu wù liào xū qiú jì huà – Material demand planning – Kế hoạch nhu cầu vật tư
1636采购订单确认书 – cǎi gòu dìng dān què rèn shū – Purchase order confirmation document – Văn bản xác nhận đơn hàng
1637采购合同履约管理 – cǎi gòu hé tóng lǚ yuē guǎn lǐ – Contract performance management – Quản lý thực hiện hợp đồng
1638采购流程管理系统 – cǎi gòu liú chéng guǎn lǐ xì tǒng – Process management system – Hệ thống quản lý quy trình thu mua
1639采购订单跟踪报告 – cǎi gòu dìng dān gēn zōng bào gào – Order tracking report – Báo cáo theo dõi đơn hàng
1640采购供应商合同管理 – cǎi gòu gōng yìng shāng hé tóng guǎn lǐ – Supplier contract management – Quản lý hợp đồng nhà cung cấp
1641采购付款审核 – cǎi gòu fù kuǎn shěn hé – Payment audit – Kiểm toán thanh toán
1642采购订单异常处理 – cǎi gòu dìng dān yì cháng chǔ lǐ – Order exception handling – Xử lý đơn hàng bất thường
1643采购付款明细表 – cǎi gòu fù kuǎn míng xì biǎo – Payment details sheet – Bảng chi tiết thanh toán
1644采购风险预警系统 – cǎi gòu fēng xiǎn yù jǐng xì tǒng – Risk warning system – Hệ thống cảnh báo rủi ro
1645采购进度计划 – cǎi gòu jìn dù jì huà – Progress plan – Kế hoạch tiến độ thu mua
1646采购流程分析 – cǎi gòu liú chéng fēn xī – Process analysis – Phân tích quy trình thu mua
1647采购质量保证 – cǎi gòu zhì liàng bǎo zhèng – Quality assurance – Đảm bảo chất lượng thu mua
1648采购订单提交 – cǎi gòu dìng dān tí jiāo – Order submission – Nộp đơn đặt hàng
1649采购供应商关系管理 – cǎi gòu gōng yìng shāng guān xì guǎn lǐ – Supplier relationship management – Quản lý quan hệ nhà cung cấp
1650采购政策 – cǎi gòu zhèng cè – Purchasing policy – Chính sách thu mua
1651采购流程图 – cǎi gòu liú chéng tú – Purchasing flowchart – Sơ đồ quy trình thu mua
1652采购订单管理 – cǎi gòu dìng dān guǎn lǐ – Purchase order management – Quản lý đơn đặt hàng
1653采购需求计划表 – cǎi gòu xū qiú jì huà biǎo – Purchase demand plan form – Biểu kế hoạch nhu cầu thu mua
1654采购合同模板 – cǎi gòu hé tóng mó bàn – Purchase contract template – Mẫu hợp đồng thu mua
1655采购风险控制措施 – cǎi gòu fēng xiǎn kòng zhì cuò shī – Risk control measures – Biện pháp kiểm soát rủi ro
1656采购进度计划表 – cǎi gòu jìn dù jì huà biǎo – Purchase progress schedule – Bảng kế hoạch tiến độ thu mua
1657采购付款流程表 – cǎi gòu fù kuǎn liú chéng biǎo – Payment process chart – Bảng quy trình thanh toán
1658采购报价评审 – cǎi gòu bào jià píng shěn – Quotation review – Đánh giá báo giá
1659采购策略制定 – cǎi gòu cè lüè zhì dìng – Purchasing strategy formulation – Xây dựng chiến lược thu mua
1660采购合同条款谈判 – cǎi gòu hé tóng tiáo kuǎn tán pàn – Contract clause negotiation – Đàm phán điều khoản hợp đồng
1661采购物料需求 – cǎi gòu wù liào xū qiú – Material demand – Nhu cầu vật tư thu mua
1662采购订单发货 – cǎi gòu dìng dān fā huò – Order shipment – Giao hàng đơn đặt hàng
1663采购质量检查 – cǎi gòu zhì liàng jiǎn chá – Quality inspection – Kiểm tra chất lượng thu mua
1664采购合同管理流程 – cǎi gòu hé tóng guǎn lǐ liú chéng – Contract management process – Quy trình quản lý hợp đồng thu mua
1665采购流程跟踪 – cǎi gòu liú chéng gēn zōng – Process tracking – Theo dõi quy trình thu mua
1666采购订单异常 – cǎi gòu dìng dān yì cháng – Order exceptions – Bất thường đơn đặt hàng
1667采购预算管理 – cǎi gòu yù suàn guǎn lǐ – Budget management – Quản lý ngân sách thu mua
1668采购付款条款 – cǎi gòu fù kuǎn tiáo kuǎn – Payment terms – Điều khoản thanh toán
1669采购风险识别 – cǎi gòu fēng xiǎn shí bié – Risk identification – Nhận diện rủi ro thu mua
1670采购进度管理 – cǎi gòu jìn dù guǎn lǐ – Progress management – Quản lý tiến độ thu mua
1671采购流程文档 – cǎi gòu liú chéng wén dàng – Process documentation – Tài liệu quy trình thu mua
1672采购供应商管理系统 – cǎi gòu gōng yìng shāng guǎn lǐ xì tǒng – Supplier management system – Hệ thống quản lý nhà cung cấp
1673采购计划审批 – cǎi gòu jì huà shěn pī – Plan approval – Phê duyệt kế hoạch thu mua
1674采购合同变更流程 – cǎi gòu hé tóng biàn gēng liú chéng – Contract change process – Quy trình thay đổi hợp đồng
1675采购付款申请流程 – cǎi gòu fù kuǎn shēn qǐng liú chéng – Payment request process – Quy trình yêu cầu thanh toán
1676采购风险评估模型 – cǎi gòu fēng xiǎn píng gū mó xíng – Risk assessment model – Mô hình đánh giá rủi ro
1677采购订单审查 – cǎi gòu dìng dān shěn chá – Order review – Xem xét đơn đặt hàng
1678采购付款计划调整 – cǎi gòu fù kuǎn jì huà tiáo zhěng – Payment plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch thanh toán
1679采购合同档案管理 – cǎi gòu hé tóng dàng àn guǎn lǐ – Contract file management – Quản lý hồ sơ hợp đồng
1680采购进度跟踪系统 – cǎi gòu jìn dù gēn zōng xì tǒng – Progress tracking system – Hệ thống theo dõi tiến độ
1681采购订单执行情况 – cǎi gòu dìng dān zhí xíng qíng kuàng – Order execution status – Tình hình thực hiện đơn hàng
1682采购成本核算方法 – cǎi gòu chéng běn hé suàn fāng fǎ – Cost accounting method – Phương pháp hạch toán chi phí
1683采购合同履约检查 – cǎi gòu hé tóng lǚ yuē jiǎn chá – Contract compliance check – Kiểm tra thực hiện hợp đồng
1684采购付款流程优化 – cǎi gòu fù kuǎn liú chéng yōu huà – Payment process optimization – Tối ưu hóa quy trình thanh toán
1685采购订单状态 – cǎi gòu dìng dān zhuàng tài – Purchase order status – Tình trạng đơn đặt hàng
1686采购成本估算 – cǎi gòu chéng běn gū suàn – Cost estimation – Ước tính chi phí thu mua
1687采购策略调整 – cǎi gòu cè lüè tiáo zhěng – Strategy adjustment – Điều chỉnh chiến lược thu mua
1688采购供应商评审 – cǎi gòu gōng yìng shāng píng shěn – Supplier audit – Đánh giá kiểm tra nhà cung cấp
1689采购合同模板制定 – cǎi gòu hé tóng mó bàn zhì dìng – Contract template creation – Soạn thảo mẫu hợp đồng thu mua
1690采购付款计划制定 – cǎi gòu fù kuǎn jì huà zhì dìng – Payment plan development – Lập kế hoạch thanh toán
1691采购风险评估报告 – cǎi gòu fēng xiǎn píng gū bào gào – Risk assessment report – Báo cáo đánh giá rủi ro
1692采购付款审核流程 – cǎi gòu fù kuǎn shěn hé liú chéng – Payment audit process – Quy trình kiểm tra thanh toán
1693采购计划制定 – cǎi gòu jì huà zhì dìng – Plan formulation – Lập kế hoạch thu mua
1694采购订单交付管理 – cǎi gòu dìng dān jiāo fù guǎn lǐ – Order delivery management – Quản lý giao hàng đơn đặt hàng
1695采购供应商关系 – cǎi gòu gōng yìng shāng guān xì – Supplier relationship – Quan hệ nhà cung cấp
1696采购质量监控 – cǎi gòu zhì liàng jiān kòng – Quality monitoring – Giám sát chất lượng thu mua
1697采购合同谈判技巧 – cǎi gòu hé tóng tán pàn jì qiǎo – Contract negotiation skills – Kỹ năng đàm phán hợp đồng
1698采购订单审批流程 – cǎi gòu dìng dān shěn pī liú chéng – Order approval process – Quy trình phê duyệt đơn hàng
1699采购付款计划执行 – cǎi gòu fù kuǎn jì huà zhí xíng – Payment plan execution – Thực hiện kế hoạch thanh toán
1700采购风险控制流程 – cǎi gòu fēng xiǎn kòng zhì liú chéng – Risk control process – Quy trình kiểm soát rủi ro
1701采购供应商审核 – cǎi gòu gōng yìng shāng shěn hé – Supplier audit – Kiểm tra nhà cung cấp
1702采购库存控制 – cǎi gòu kù cún kòng zhì – Inventory control – Kiểm soát tồn kho thu mua
1703采购订单变更 – cǎi gòu dìng dān biàn gēng – Order modification – Thay đổi đơn đặt hàng
1704采购合同履约情况 – cǎi gòu hé tóng lǚ yuē qíng kuàng – Contract performance status – Tình hình thực hiện hợp đồng
1705采购付款流程监控 – cǎi gòu fù kuǎn liú chéng jiān kòng – Payment process monitoring – Giám sát quy trình thanh toán
1706采购计划调整流程 – cǎi gòu jì huà tiáo zhěng liú chéng – Plan adjustment process – Quy trình điều chỉnh kế hoạch
1707采购质量保证体系 – cǎi gòu zhì liàng bǎo zhèng tǐ xì – Quality assurance system – Hệ thống đảm bảo chất lượng
1708采购成本核算体系 – cǎi gòu chéng běn hé suàn tǐ xì – Cost accounting system – Hệ thống hạch toán chi phí
1709采购流程再造 – cǎi gòu liú chéng zài zào – Process reengineering – Tái cấu trúc quy trình thu mua
1710采购合同签署流程 – cǎi gòu hé tóng qiān shǔ liú chéng – Contract signing process – Quy trình ký hợp đồng
1711采购进度跟踪报告 – cǎi gòu jìn dù gēn zōng bào gào – Progress tracking report – Báo cáo theo dõi tiến độ
1712采购订单履行 – cǎi gòu dìng dān lǚ xíng – Order fulfillment – Thực hiện đơn đặt hàng
1713采购质量问题 – cǎi gòu zhì liàng wèn tí – Quality issues – Vấn đề chất lượng thu mua
1714采购流程管理规范 – cǎi gòu liú chéng guǎn lǐ guī fàn – Process management standards – Tiêu chuẩn quản lý quy trình thu mua
1715采购付款记录 – cǎi gòu fù kuǎn jì lù – Payment records – Hồ sơ thanh toán
1716采购风险识别方法 – cǎi gòu fēng xiǎn shí bié fāng fǎ – Risk identification methods – Phương pháp nhận diện rủi ro
1717采购计划汇总 – cǎi gòu jì huà huì zǒng – Plan summary – Tổng hợp kế hoạch thu mua
1718采购合同执行 – cǎi gòu hé tóng zhí xíng – Contract execution – Thực hiện hợp đồng thu mua
1719采购付款时间 – cǎi gòu fù kuǎn shí jiān – Payment timing – Thời gian thanh toán
1720采购质量标准制定 – cǎi gòu zhì liàng biāo zhǔn zhì dìng – Quality standards formulation – Soạn thảo tiêu chuẩn chất lượng
1721采购成本分析报告 – cǎi gòu chéng běn fēn xī bào gào – Cost analysis report – Báo cáo phân tích chi phí
1722采购合同变更申请 – cǎi gòu hé tóng biàn gēng shēn qǐng – Contract change request – Yêu cầu thay đổi hợp đồng
1723采购付款合同 – cǎi gòu fù kuǎn hé tóng – Payment contract – Hợp đồng thanh toán
1724采购订单确认 – cǎi gòu dìng dān què rèn – Order confirmation – Xác nhận đơn hàng
1725采购价格谈判 – cǎi gòu jià gé tán pàn – Price negotiation – Đàm phán giá cả
1726采购合同条款 – cǎi gòu hé tóng tiáo kuǎn – Contract terms – Điều khoản hợp đồng
1727采购付款申请 – cǎi gòu fù kuǎn shēn qǐng – Payment application – Yêu cầu thanh toán
1728采购订单审核 – cǎi gòu dìng dān shěn hé – Order review – Xem xét đơn đặt hàng
1729采购交货时间 – cǎi gòu jiāo huò shí jiān – Delivery time – Thời gian giao hàng
1730采购合同履约 – cǎi gòu hé tóng lǚ yuē – Contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng
1731采购订单管理 – cǎi gòu dìng dān guǎn lǐ – Order management – Quản lý đơn hàng
1732采购质量检查 – cǎi gòu zhì liàng jiǎn chá – Quality inspection – Kiểm tra chất lượng
1733采购合同谈判 – cǎi gòu hé tóng tán pàn – Contract negotiation – Đàm phán hợp đồng
1734采购风险控制 – cǎi gòu fēng xiǎn kòng zhì – Risk control – Kiểm soát rủi ro
1735采购订单交付 – cǎi gòu dìng dān jiāo fù – Order delivery – Giao đơn hàng
1736采购计划调整 – cǎi gòu jì huà tiáo zhěng – Plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch
1737采购订单变更 – cǎi gòu dìng dān biàn gēng – Order modification – Thay đổi đơn hàng
1738采购流程跟踪 – cǎi gòu liú chéng gēn zōng – Process tracking – Theo dõi quy trình
1739采购质量标准 – cǎi gòu zhì liàng biāo zhǔn – Quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng
1740采购合同条款修改 – cǎi gòu hé tóng tiáo kuǎn xiū gǎi – Contract clause modification – Sửa đổi điều khoản hợp đồng
1741采购计划执行 – cǎi gòu jì huà zhí xíng – Plan execution – Thực hiện kế hoạch
1742采购物料采购 – cǎi gòu wù liào cǎi gòu – Material procurement – Mua vật liệu
1743采购合同履行检查 – cǎi gòu hé tóng lǚ xíng jiǎn chá – Contract performance check – Kiểm tra thực hiện hợp đồng
1744采购成本分析 – cǎi gòu chéng běn fēn xī – Cost analysis – Phân tích chi phí
1745采购订单处理 – cǎi gòu dìng dān chǔ lǐ – Order processing – Xử lý đơn hàng
1746采购计划汇总 – cǎi gòu jì huà huì zǒng – Plan summary – Tổng hợp kế hoạch
1747采购合同管理流程 – cǎi gòu hé tóng guǎn lǐ liú chéng – Contract management process – Quy trình quản lý hợp đồng
1748采购付款流程优化 – cǎi gòu fù kuǎn liú chéng yōu huà – Payment process optimization – Tối ưu quy trình thanh toán
1749采购风险管理 – cǎi gòu fēng xiǎn guǎn lǐ – Risk management – Quản lý rủi ro
1750采购订单确认书 – cǎi gòu dìng dān què rèn shū – Order confirmation letter – Thư xác nhận đơn hàng
1751采购需求分析 – cǎi gòu xū qiú fēn xī – Procurement needs analysis – Phân tích nhu cầu thu mua
1752采购策略制定 – cǎi gòu cè lüè zhì dìng – Procurement strategy formulation – Lập chiến lược thu mua
1753采购订单确认流程 – cǎi gòu dìng dān què rèn liú chéng – Order confirmation process – Quy trình xác nhận đơn hàng
1754采购成本预算管理 – cǎi gòu chéng běn yù suàn guǎn lǐ – Cost budget management – Quản lý dự toán chi phí
1755采购合同谈判策略 – cǎi gòu hé tóng tán pàn cè lüè – Contract negotiation strategy – Chiến lược đàm phán hợp đồng
1756采购付款审批流程 – cǎi gòu fù kuǎn shěn pī liú chéng – Payment approval process – Quy trình phê duyệt thanh toán
1757采购流程管理体系 – cǎi gòu liú chéng guǎn lǐ tǐ xì – Process management system – Hệ thống quản lý quy trình thu mua
1758采购合同风险 – cǎi gòu hé tóng fēng xiǎn – Contract risks – Rủi ro hợp đồng thu mua
1759采购物料需求计划 – cǎi gòu wù liào xū qiú jì huà – Material requirement planning – Kế hoạch nhu cầu vật tư
1760采购供应链管理 – cǎi gòu gōng yìng liàn guǎn lǐ – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng
1761采购流程优化建议 – cǎi gòu liú chéng yōu huà jiàn yì – Process optimization suggestions – Đề xuất tối ưu quy trình thu mua
1762采购风险控制策略 – cǎi gòu fēng xiǎn kòng zhì cè lüè – Risk control strategies – Chiến lược kiểm soát rủi ro
1763采购质量反馈 – cǎi gòu zhì liàng fǎn kuì – Quality feedback – Phản hồi chất lượng thu mua
1764采购订单变更流程 – cǎi gòu dìng dān biàn gēng liú chéng – Order change process – Quy trình thay đổi đơn hàng
1765采购供应商绩效 – cǎi gòu gōng yìng shāng jì xiào – Supplier performance – Hiệu quả nhà cung cấp
1766采购付款条款 – cǎi gòu fù kuǎn tiáo kuǎn – Payment terms and conditions – Điều khoản thanh toán
1767采购订单处理流程 – cǎi gòu dìng dān chǔ lǐ liú chéng – Order processing process – Quy trình xử lý đơn hàng
1768采购供应商合同 – cǎi gòu gōng yìng shāng hé tóng – Supplier contract – Hợp đồng với nhà cung cấp
1769采购合同履行检查 – cǎi gòu hé tóng lǚ xíng jiǎn chá – Contract performance inspection – Kiểm tra thực hiện hợp đồng
1770采购计划制定流程 – cǎi gòu jì huà zhì dìng liú chéng – Plan formulation process – Quy trình lập kế hoạch thu mua
1771采购订单审核流程 – cǎi gòu dìng dān shěn hé liú chéng – Order review process – Quy trình xét duyệt đơn hàng
1772采购质量控制流程 – cǎi gòu zhì liàng kòng zhì liú chéng – Quality control process – Quy trình kiểm soát chất lượng
1773采购成本核算流程 – cǎi gòu chéng běn hé suàn liú chéng – Cost accounting process – Quy trình hạch toán chi phí
1774采购合同风险管理 – cǎi gòu hé tóng fēng xiǎn guǎn lǐ – Contract risk management – Quản lý rủi ro hợp đồng
1775采购质量问题处理 – cǎi gòu zhì liàng wèn tí chǔ lǐ – Quality issue handling – Xử lý vấn đề chất lượng
1776采购付款合同管理 – cǎi gòu fù kuǎn hé tóng guǎn lǐ – Payment contract management – Quản lý hợp đồng thanh toán
1777采购风险识别 – cǎi gòu fēng xiǎn shí bié – Risk identification – Nhận diện rủi ro
1778采购付款时间管理 – cǎi gòu fù kuǎn shí jiān guǎn lǐ – Payment timing management – Quản lý thời gian thanh toán
1779采购合同条款审查 – cǎi gòu hé tóng tiáo kuǎn shěn chá – Contract clause review – Xem xét điều khoản hợp đồng
1780采购计划执行监控 – cǎi gòu jì huà zhí xíng jiān kòng – Plan execution monitoring – Giám sát thực hiện kế hoạch
1781采购预算 – cǎi gòu yù suàn – Procurement budget – Ngân sách thu mua
1782采购申请单 – cǎi gòu shēn qǐng dān – Purchase requisition – Phiếu đề nghị mua hàng
1783采购需求 – cǎi gòu xū qiú – Procurement requirement – Yêu cầu thu mua
1784采购审批 – cǎi gòu shěn pī – Procurement approval – Phê duyệt thu mua
1785采购策略 – cǎi gòu cè lüè – Procurement strategy – Chiến lược thu mua
1786采购流程 – cǎi gòu liú chéng – Procurement process – Quy trình thu mua
1787采购订单 – cǎi gòu dìng dān – Purchase order – Đơn đặt hàng
1788采购合同 – cǎi gòu hé tóng – Procurement contract – Hợp đồng thu mua
1789采购价格 – cǎi gòu jià gé – Procurement price – Giá thu mua
1790采购物料 – cǎi gòu wù liào – Procurement materials – Vật liệu thu mua
1791采购员 – cǎi gòu yuán – Purchasing agent – Nhân viên thu mua
1792采购供应商 – cǎi gòu gōng yìng shāng – Supplier – Nhà cung cấp
1793采购计划 – cǎi gòu jì huà – Procurement plan – Kế hoạch thu mua
1794采购审批流程 – cǎi gòu shěn pī liú chéng – Approval process – Quy trình phê duyệt
1795采购数量 – cǎi gòu shù liàng – Purchase quantity – Số lượng mua
1796采购付款 – cǎi gòu fù kuǎn – Payment – Thanh toán
1797采购风险 – cǎi gòu fēng xiǎn – Procurement risk – Rủi ro thu mua
1798采购成本 – cǎi gòu chéng běn – Procurement cost – Chi phí thu mua
1799采购管理 – cǎi gòu guǎn lǐ – Procurement management – Quản lý thu mua
1800采购质量 – cǎi gòu zhì liàng – Procurement quality – Chất lượng thu mua
1801采购谈判 – cǎi gòu tán pàn – Procurement negotiation – Đàm phán thu mua
1802采购合同管理 – cǎi gòu hé tóng guǎn lǐ – Contract management – Quản lý hợp đồng
1803采购流程管理 – cǎi gòu liú chéng guǎn lǐ – Process management – Quản lý quy trình
1804采购跟踪 – cǎi gòu gēn zōng – Order tracking – Theo dõi đơn hàng
1805采购验收 – cǎi gòu yàn shōu – Inspection and acceptance – Kiểm tra và nhận hàng
1806采购退货 – cǎi gòu tuì huò – Purchase return – Trả hàng
1807采购合规 – cǎi gòu hé guī – Procurement compliance – Tuân thủ thu mua
1808采购绩效 – cǎi gòu jì xiào – Procurement performance – Hiệu quả thu mua
1809采购数据 – cǎi gòu shù jù – Procurement data – Dữ liệu thu mua
1810采购报告 – cǎi gòu bào gào – Procurement report – Báo cáo thu mua
1811采购系统 – cǎi gòu xì tǒng – Procurement system – Hệ thống thu mua
1812采购平台 – cǎi gòu píng tái – Procurement platform – Nền tảng thu mua
1813采购合同签订 – cǎi gòu hé tóng qiān dìng – Contract signing – Ký hợp đồng
1814采购价格谈判 – cǎi gòu jià gé tán pàn – Price negotiation – Đàm phán giá
1815采购发票 – cǎi gòu fā piào – Purchase invoice – Hóa đơn thu mua
1816采购需求分析 – cǎi gòu xū qiú fēn xī – Requirement analysis – Phân tích nhu cầu
1817采购成本控制 – cǎi gòu chéng běn kòng zhì – Cost control – Kiểm soát chi phí
1818采购物料计划 – cǎi gòu wù liào jì huà – Material planning – Kế hoạch vật liệu
1819采购质量管理 – cǎi gòu zhì liàng guǎn lǐ – Quality management – Quản lý chất lượng
1820采购供应链 – cǎi gòu gōng yìng liàn – Supply chain – Chuỗi cung ứng
1821采购效率 – cǎi gòu xiào lǜ – Procurement efficiency – Hiệu quả thu mua
1822采购流程优化 – cǎi gòu liú chéng yōu huà – Process optimization – Tối ưu hóa quy trình
1823采购决策 – cǎi gòu jué cè – Procurement decision – Quyết định thu mua
1824采购清单 – cǎi gòu qīng dān – Purchase list – Danh sách mua hàng
1825采购标准 – cǎi gòu biāo zhǔn – Procurement standards – Tiêu chuẩn thu mua
1826采购部门 – cǎi gòu bù mén – Purchasing department – Phòng thu mua
1827采购样品 – cǎi gòu yàng pǐn – Purchasing sample – Mẫu đặt mua
1828采购意向 – cǎi gòu yì xiàng – Purchasing intent – Dự định thu mua
1829采购申请单 – cǎi gòu shēn qǐng dān – Purchase requisition – Phiếu yêu cầu mua hàng
1830采购代表 – cǎi gòu dài biǎo – Purchasing representative – Đại diện mua hàng
1831采购资料 – cǎi gòu zī liào – Procurement data – Tài liệu thu mua
1832采购时间 – cǎi gòu shí jiān – Purchasing time – Thời gian thu mua
1833面料采购 – miàn liào cǎi gòu – Fabric procurement – Thu mua vải
1834附料采购 – fù liào cǎi gòu – Accessories procurement – Thu mua phụ liệu
1835衬布采购 – chèn bù cǎi gòu – Interlining purchasing – Thu mua vải lót
1836拉链采购 – lā liàn cǎi gòu – Zipper purchasing – Thu mua khóa kéo
1837纽扣采购 – niǔ kòu cǎi gòu – Button purchasing – Thu mua nút áo
1838色卡确认 – sè kǎ què rèn – Color card confirmation – Xác nhận bảng màu
1839大货采购 – dà huò cǎi gòu – Bulk purchasing – Thu mua hàng số lượng lớn
1840补料采购 – bǔ liào cǎi gòu – Supplementary material procurement – Thu mua bổ sung
1841采购周期 – cǎi gòu zhōu qī – Procurement cycle – Chu kỳ mua hàng
1842采购计划单 – cǎi gòu jì huà dān – Purchasing plan form – Phiếu kế hoạch thu mua
1843原材料采购 – yuán cái liào cǎi gòu – Raw material procurement – Thu mua nguyên liệu
1844成本报价 – chéng běn bào jià – Cost quotation – Báo giá chi phí
1845比价采购 – bǐ jià cǎi gòu – Comparison procurement – So sánh giá thu mua
1846询价单 – xún jià dān – Inquiry sheet – Phiếu hỏi giá
1847下单时间 – xià dān shí jiān – Ordering time – Thời điểm đặt hàng
1848到货时间 – dào huò shí jiān – Arrival time – Thời gian nhận hàng
1849来料检验 – lái liào jiǎn yàn – Incoming material inspection – Kiểm tra nguyên liệu đầu vào
1850材料合格证 – cái liào hé gé zhèng – Material certificate – Chứng nhận đạt chuẩn
1851材料存放 – cái liào cún fàng – Material storage – Bảo quản nguyên liệu
1852材料采购记录 – cái liào cǎi gòu jì lù – Purchasing record – Ghi chép mua nguyên vật liệu
1853材料运输 – cái liào yùn shū – Material transportation – Vận chuyển nguyên liệu
1854材料短缺 – cái liào duǎn quē – Material shortage – Thiếu nguyên vật liệu
1855采购流程图 – cǎi gòu liú chéng tú – Procurement flow chart – Sơ đồ quy trình thu mua
1856材料供应商 – cái liào gōng yìng shāng – Material supplier – Nhà cung cấp nguyên liệu
1857材料成本 – cái liào chéng běn – Material cost – Chi phí nguyên liệu
1858采购时间表 – cǎi gòu shí jiān biǎo – Purchasing schedule – Lịch trình thu mua
1859下单方式 – xià dān fāng shì – Ordering method – Cách thức đặt hàng
1860材料调配 – cái liào tiáo pèi – Material allocation – Phân bổ nguyên vật liệu
1861材料换货 – cái liào huàn huò – Material exchange – Đổi hàng nguyên liệu
1862材料补货 – cái liào bǔ huò – Material restock – Bổ sung nguyên liệu
1863样品测试 – yàng pǐn cè shì – Sample testing – Kiểm tra mẫu
1864来料确认单 – lái liào què rèn dān – Incoming material confirmation – Phiếu xác nhận hàng đến
1865材料核价 – cái liào hé jià – Material price checking – Kiểm tra đơn giá
1866采购退货 – cǎi gòu tuì huò – Purchasing return – Trả hàng thu mua
1867材料规格 – cái liào guī gé – Material specification – Quy cách nguyên liệu
1868材料清单 – cái liào qīng dān – Material list – Danh sách nguyên liệu
1869来料标签 – lái liào biāo qiān – Incoming material label – Nhãn nguyên liệu đầu vào
1870采购仓储 – cǎi gòu cāng chǔ – Procurement and warehousing – Thu mua & kho vận
1871材料检验报告 – cái liào jiǎn yàn bào gào – Inspection report – Báo cáo kiểm tra nguyên liệu
1872采购数量 – cǎi gòu shù liàng – Purchasing quantity – Số lượng thu mua
1873采购预算 – cǎi gòu yù suàn – Purchasing budget – Ngân sách mua hàng
1874供应商交期 – gōng yìng shāng jiāo qī – Supplier delivery time – Thời gian giao hàng của nhà cung cấp
1875样品审批 – yàng pǐn shěn pī – Sample approval – Phê duyệt mẫu
1876大货生产 – dà huò shēng chǎn – Bulk production – Sản xuất hàng loạt
1877跟单采购员 – gēn dān cǎi gòu yuán – Merchandiser – Nhân viên theo đơn đặt hàng
1878补单采购 – bǔ dān cǎi gòu – Repeat order purchasing – Mua hàng bổ sung
1879材料库存 – cái liào kù cún – Material inventory – Tồn kho nguyên vật liệu
1880采购交期跟进 – cǎi gòu jiāo qī gēn jìn – Delivery follow-up – Theo dõi tiến độ giao hàng
1881物料管理 – wù liào guǎn lǐ – Material management – Quản lý vật tư
1882缺料预警 – quē liào yù jǐng – Material shortage warning – Cảnh báo thiếu nguyên vật liệu
1883材料交接 – cái liào jiāo jiē – Material handover – Bàn giao nguyên vật liệu
1884采购流程审计 – cǎi gòu liú chéng shěn jì – Procurement audit – Kiểm toán quy trình mua hàng
1885来料抽检 – lái liào chōu jiǎn – Random inspection – Kiểm tra ngẫu nhiên hàng đến
1886多供应商策略 – duō gōng yìng shāng cè lüè – Multi-supplier strategy – Chiến lược nhiều nhà cung cấp
1887成衣配件采购 – chéng yī pèi jiàn cǎi gòu – Garment accessory purchasing – Thu mua phụ kiện may mặc
1888工厂对接 – gōng chǎng duì jiē – Factory coordination – Kết nối với xưởng sản xuất
1889合同付款条款 – hé tóng fù kuǎn tiáo kuǎn – Contract payment terms – Điều khoản thanh toán hợp đồng
1890材料分类 – cái liào fēn lèi – Material classification – Phân loại nguyên liệu
1891验货报告 – yàn huò bào gào – Inspection report – Báo cáo kiểm hàng
1892材料标识 – cái liào biāo shí – Material labeling – Ghi nhãn nguyên liệu
1893审核供应商 – shěn hé gōng yìng shāng – Supplier auditing – Đánh giá nhà cung cấp
1894材料交货计划 – cái liào jiāo huò jì huà – Delivery schedule – Lịch giao nguyên liệu
1895采购发票 – cǎi gòu fā piào – Purchasing invoice – Hóa đơn thu mua
1896原料询价 – yuán liào xún jià – Raw material inquiry – Hỏi giá nguyên liệu
1897材料对色 – cái liào duì sè – Color matching – So màu nguyên liệu
1898色差控制 – sè chā kòng zhì – Color variation control – Kiểm soát sai lệch màu
1899材料封样 – cái liào fēng yàng – Sample sealing – Niêm mẫu nguyên liệu
1900材料储位 – cái liào chǔ wèi – Material storage location – Vị trí lưu trữ nguyên liệu
1901材料使用率 – cái liào shǐ yòng lǜ – Material utilization rate – Tỷ lệ sử dụng nguyên liệu
1902成本控制表 – chéng běn kòng zhì biǎo – Cost control sheet – Bảng kiểm soát chi phí
1903供应商名录 – gōng yìng shāng míng lù – Supplier list – Danh sách nhà cung cấp
1904采购流程自动化 – cǎi gòu liú chéng zì dòng huà – Procurement automation – Tự động hóa quy trình thu mua
1905配色确认 – pèi sè què rèn – Color matching confirmation – Xác nhận phối màu
1906材料合格率 – cái liào hé gé lǜ – Material pass rate – Tỷ lệ đạt của nguyên liệu
1907采购审计报告 – cǎi gòu shěn jì bào gào – Procurement audit report – Báo cáo kiểm toán thu mua
1908材料异议 – cái liào yì yì – Material dispute – Khiếu nại về nguyên liệu
1909分批采购 – fēn pī cǎi gòu – Batch purchasing – Thu mua theo đợt
1910采购付款控制 – cǎi gòu fù kuǎn kòng zhì – Payment control – Kiểm soát thanh toán
1911材料测试报告 – cái liào cè shì bào gào – Material test report – Báo cáo kiểm định nguyên liệu
1912材料退换流程 – cái liào tuì huàn liú chéng – Return & exchange process – Quy trình trả đổi nguyên liệu
1913材料样板 – cái liào yàng bǎn – Material swatch – Mẫu nguyên liệu
1914材料配比 – cái liào pèi bǐ – Material ratio – Tỷ lệ pha trộn nguyên liệu
1915材料申购单 – cái liào shēn gòu dān – Material requisition form – Phiếu đề nghị mua nguyên liệu
1916来料对账 – lái liào duì zhàng – Material reconciliation – Đối chiếu vật liệu
1917材料入库单 – cái liào rù kù dān – Material receiving form – Phiếu nhập kho
1918材料发放 – cái liào fā fàng – Material issuing – Xuất kho nguyên liệu
1919采购协调 – cǎi gòu xié tiáo – Procurement coordination – Điều phối thu mua
1920采购目标 – cǎi gòu mù biāo – Purchasing objective – Mục tiêu thu mua
1921材料品控 – cái liào pǐn kòng – Material quality control – Kiểm soát chất lượng nguyên liệu
1922材料审核 – cái liào shěn hé – Material review – Duyệt nguyên liệu
1923采购入账 – cǎi gòu rù zhàng – Procurement entry – Hạch toán mua hàng
1924材料样衣配合 – cái liào yàng yī pèi hé – Sample garment material coordination – Phối nguyên liệu cho mẫu
1925样品到厂 – yàng pǐn dào chǎng – Sample arrival – Mẫu đến nhà máy
1926面辅料整合 – miàn fǔ liào zhěng hé – Fabric & trims integration – Tổng hợp vải và phụ liệu
1927材料成本核算 – cái liào chéng běn hé suàn – Material cost calculation – Tính giá thành nguyên liệu
1928材料过账 – cái liào guò zhàng – Material posting – Hạch toán vật liệu
1929材料交期确认 – cái liào jiāo qī què rèn – Delivery confirmation – Xác nhận thời gian giao hàng
1930材料实物对比 – cái liào shí wù duì bǐ – Physical comparison – So sánh vật liệu thực tế
1931材料单价确认 – cái liào dān jià què rèn – Unit price confirmation – Xác nhận đơn giá nguyên liệu
1932材料成本分析 – cái liào chéng běn fēn xī – Material cost analysis – Phân tích giá thành nguyên liệu
1933采购误差 – cǎi gòu wù chā – Purchasing error – Sai sót trong thu mua
1934采购文件归档 – cǎi gòu wén jiàn guī dàng – Purchasing file archiving – Lưu trữ hồ sơ mua hàng
1935面料检验标准 – miàn liào jiǎn yàn biāo zhǔn – Fabric inspection standard – Tiêu chuẩn kiểm vải
1936材料消耗率 – cái liào xiāo hào lǜ – Material consumption rate – Tỷ lệ tiêu hao nguyên liệu
1937材料最小采购量 – cái liào zuì xiǎo cǎi gòu liàng – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu
1938采购合同审查 – cǎi gòu hé tóng shěn chá – Contract review – Kiểm tra hợp đồng thu mua
1939材料条码 – cái liào tiáo mǎ – Material barcode – Mã vạch nguyên liệu
1940材料包装要求 – cái liào bāo zhuāng yāo qiú – Packaging requirement – Yêu cầu đóng gói
1941面料缩水率 – miàn liào suō shuǐ lǜ – Fabric shrinkage – Tỷ lệ co rút vải
1942面料克重 – miàn liào kè zhòng – Fabric GSM – Định lượng vải
1943采购流程优化 – cǎi gòu liú chéng yōu huà – Procurement optimization – Tối ưu quy trình mua hàng
1944材料仓库管理 – cái liào cāng kù guǎn lǐ – Warehouse management – Quản lý kho nguyên liệu
1945采购作业指导书 – cǎi gòu zuò yè zhǐ dǎo shū – SOP for purchasing – Quy trình hướng dẫn công việc thu mua
1946材料颜色偏差 – cái liào yán sè piān chā – Color deviation – Lệch màu nguyên liệu
1947材料风格匹配 – cái liào fēng gé pǐ pèi – Style matching – Phù hợp phong cách
1948材料打样 – cái liào dǎ yàng – Material sampling – Làm mẫu nguyên liệu
1949材料重复采购 – cái liào chóng fù cǎi gòu – Duplicate purchasing – Mua hàng trùng lặp
1950采购追踪 – cǎi gòu zhuī zōng – Purchasing tracking – Theo dõi mua hàng
1951材料入库检验 – cái liào rù kù jiǎn yàn – Warehouse receiving inspection – Kiểm tra khi nhập kho
1952材料有效期 – cái liào yǒu xiào qī – Shelf life – Thời hạn sử dụng nguyên liệu
1953样品制作周期 – yàng pǐn zhì zuò zhōu qī – Sample making time – Thời gian làm mẫu
1954材料先行采购 – cái liào xiān xíng cǎi gòu – Advance purchasing – Mua nguyên liệu trước
1955材料紧急采购 – cái liào jǐn jí cǎi gòu – Urgent purchasing – Mua gấp nguyên vật liệu
1956材料流转 – cái liào liú zhuǎn – Material flow – Luân chuyển nguyên liệu
1957材料单品编号 – cái liào dān pǐn biān hào – Item code – Mã sản phẩm nguyên liệu
1958材料退库 – cái liào tuì kù – Return to warehouse – Trả kho nguyên liệu
1959材料领用单 – cái liào lǐng yòng dān – Material requisition form – Phiếu lĩnh nguyên liệu
1960材料分类管理 – cái liào fēn lèi guǎn lǐ – Category management – Quản lý phân loại
1961采购年度计划 – cǎi gòu nián dù jì huà – Annual procurement plan – Kế hoạch thu mua năm
1962材料采购预算控制 – cái liào cǎi gòu yù suàn kòng zhì – Budget control – Kiểm soát ngân sách mua nguyên liệu
1963面辅料配齐 – miàn fǔ liào pèi qí – Complete fabric & trims – Chuẩn bị đầy đủ nguyên phụ liệu
1964材料质量反馈 – cái liào zhì liàng fǎn kuì – Quality feedback – Phản hồi chất lượng nguyên liệu
1965材料交货异常 – cái liào jiāo huò yì cháng – Delivery issue – Bất thường trong giao nguyên liệu
1966材料品名 – cái liào pǐn míng – Material name – Tên nguyên liệu
1967采购对账单 – cǎi gòu duì zhàng dān – Reconciliation sheet – Phiếu đối chiếu thu mua
1968材料入库流程 – cái liào rù kù liú chéng – Warehousing process – Quy trình nhập kho nguyên vật liệu
1969物料控制 – wù liào kòng zhì – Material control – Kiểm soát vật liệu
1970材料标签 – cái liào biāo qiān – Material label – Nhãn nguyên liệu
1971面料回收 – miàn liào huí shōu – Fabric return – Thu hồi vải
1972采购风险评估 – cǎi gòu fēng xiǎn píng gū – Procurement risk assessment – Đánh giá rủi ro mua hàng
1973材料批次号 – cái liào pī cì hào – Batch number – Mã lô nguyên liệu
1974供应商档案 – gōng yìng shāng dàng àn – Supplier profile – Hồ sơ nhà cung cấp
1975材料合格证 – cái liào hé gé zhèng – Material certificate – Giấy chứng nhận nguyên liệu
1976来料不符 – lái liào bù fú – Material non-conformity – Nguyên liệu không phù hợp
1977缺料记录 – quē liào jì lù – Material shortage record – Ghi nhận thiếu nguyên liệu
1978材料存储条件 – cái liào cún chǔ tiáo jiàn – Storage condition – Điều kiện bảo quản
1979面料颜色确认 – miàn liào yán sè què rèn – Color confirmation – Xác nhận màu vải
1980采购日报 – cǎi gòu rì bào – Daily purchasing report – Báo cáo thu mua hằng ngày
1981材料延误 – cái liào yán wù – Material delay – Trễ nguyên liệu
1982材料紧缺 – cái liào jǐn quē – Material shortage – Thiếu nguyên liệu
1983采购追单 – cǎi gòu zhuī dān – Urgent follow-up order – Theo dõi đơn gấp
1984面辅料库存 – miàn fǔ liào kù cún – Fabric & trim stock – Tồn kho nguyên phụ liệu
1985材料审批流程 – cái liào shěn pī liú chéng – Approval workflow – Quy trình phê duyệt nguyên liệu
1986材料收货确认 – cái liào shōu huò què rèn – Receiving confirmation – Xác nhận nhận hàng
1987材料不良反馈 – cái liào bù liáng fǎn kuì – Defect feedback – Phản hồi nguyên liệu lỗi
1988材料订单变更 – cái liào dìng dān biàn gēng – Order modification – Thay đổi đơn nguyên liệu
1989面料手感 – miàn liào shǒu gǎn – Fabric hand feel – Cảm giác tay vải
1990面料弹性 – miàn liào tán xìng – Fabric elasticity – Độ co giãn của vải
1991成分标签 – chéng fèn biāo qiān – Composition label – Nhãn thành phần
1992材料出入库单 – cái liào chū rù kù dān – In-out warehouse form – Phiếu xuất nhập kho
1993采购计划执行 – cǎi gòu jì huà zhí xíng – Plan execution – Triển khai kế hoạch thu mua
1994材料定位 – cái liào dìng wèi – Material positioning – Định vị nguyên liệu
1995面料对色 – miàn liào duì sè – Fabric color matching – So màu vải
1996材料价格浮动 – cái liào jià gé fú dòng – Price fluctuation – Biến động giá nguyên liệu
1997材料分批交货 – cái liào fēn pī jiāo huò – Partial delivery – Giao hàng từng đợt
1998材料付款条款 – cái liào fù kuǎn tiáo kuǎn – Payment terms – Điều khoản thanh toán
1999材料等级标准 – cái liào děng jí biāo zhǔn – Grade standard – Tiêu chuẩn phân loại nguyên liệu
2000采购库存周转率 – cǎi gòu kù cún zhōu zhuǎn lǜ – Inventory turnover – Vòng quay tồn kho
2001材料订购数量 – cái liào dìng gòu shù liàng – Order quantity – Số lượng đặt mua
2002材料利用率 – cái liào lì yòng lǜ – Utilization rate – Tỷ lệ sử dụng nguyên liệu
2003材料替代方案 – cái liào tì dài fāng àn – Substitution plan – Phương án thay thế nguyên liệu
2004材料交货时间表 – cái liào jiāo huò shí jiān biǎo – Delivery schedule – Lịch giao hàng nguyên liệu
2005材料集中采购 – cái liào jí zhōng cǎi gòu – Centralized purchasing – Thu mua tập trung
2006材料分散采购 – cái liào fēn sàn cǎi gòu – Decentralized purchasing – Thu mua phân tán
2007采购渠道 – cǎi gòu qú dào – Purchasing channel – Kênh thu mua
2008材料交易记录 – cái liào jiāo yì jì lù – Transaction record – Giao dịch nguyên liệu
2009材料库存预警 – cái liào kù cún yù jǐng – Inventory alert – Cảnh báo tồn kho
2010材料标准样 – cái liào biāo zhǔn yàng – Standard swatch – Mẫu tiêu chuẩn
2011采购绩效考核 – cǎi gòu jì xiào kǎo hé – Performance evaluation – Đánh giá hiệu suất thu mua
2012材料样本确认 – cái liào yàng běn què rèn – Sample confirmation – Xác nhận mẫu nguyên liệu
2013材料到货验收 – cái liào dào huò yàn shōu – Receiving inspection – Kiểm hàng nhập kho
2014采购文件签署 – cǎi gòu wén jiàn qiān shǔ – Document signing – Ký duyệt hồ sơ thu mua
2015材料分析报告 – cái liào fēn xī bào gào – Material analysis report – Báo cáo phân tích nguyên liệu
2016材料使用标准 – cái liào shǐ yòng biāo zhǔn – Usage standard – Tiêu chuẩn sử dụng nguyên liệu
2017采购单价 – cǎi gòu dān jià – Purchase unit price – Đơn giá mua hàng
2018材料市场行情 – cái liào shì chǎng háng qíng – Market trend – Tình hình thị trường nguyên liệu
2019面料克重 – miàn liào kè zhòng – Fabric weight – Trọng lượng vải
2020材料色差 – cái liào sè chā – Color deviation – Sai lệch màu nguyên liệu
2021材料验证 – cái liào yàn zhèng – Material validation – Xác minh nguyên liệu
2022材料调拨 – cái liào diào bō – Material transfer – Điều chuyển nguyên liệu
2023原材料来源 – yuán cái liào lái yuán – Material source – Nguồn gốc nguyên liệu
2024材料供应链 – cái liào gōng yìng liàn – Supply chain – Chuỗi cung ứng nguyên liệu
2025采购部门 – cǎi gòu bù mén – Purchasing department – Bộ phận thu mua
2026材料返工 – cái liào fǎn gōng – Rework – Nguyên liệu phải gia công lại
2027材料报废 – cái liào bào fèi – Scrap material – Nguyên liệu phế
2028材料接收 – cái liào jiē shōu – Material receiving – Tiếp nhận nguyên liệu
2029材料编码 – cái liào biān mǎ – Material code – Mã nguyên liệu
2030材料追溯 – cái liào zhuī sù – Material traceability – Truy xuất nguyên liệu
2031材料成本核算 – cái liào chéng běn hé suàn – Cost accounting – Tính giá thành nguyên liệu
2032采购流程图 – cǎi gòu liú chéng tú – Procurement flowchart – Sơ đồ quy trình thu mua
2033材料配送 – cái liào pèi sòng – Material distribution – Phân phối nguyên liệu
2034采购申请 – cǎi gòu shēn qǐng – Purchase requisition – Đề nghị mua hàng
2035材料出库单 – cái liào chū kù dān – Delivery order – Phiếu xuất kho
2036材料入库单 – cái liào rù kù dān – Receiving order – Phiếu nhập kho
2037采购异常报告 – cǎi gòu yì cháng bào gào – Abnormality report – Báo cáo bất thường trong mua hàng
2038材料试样 – cái liào shì yàng – Sample swatch – Mẫu thử nguyên liệu
2039材料下单时间 – cái liào xià dān shí jiān – Ordering time – Thời gian đặt đơn nguyên liệu
2040材料入厂检验 – cái liào rù chǎng jiǎn yàn – Incoming inspection – Kiểm tra nguyên liệu vào xưởng
2041材料单位转换 – cái liào dān wèi zhuǎn huàn – Unit conversion – Quy đổi đơn vị nguyên liệu
2042材料替代申请 – cái liào tì dài shēn qǐng – Substitution request – Yêu cầu thay thế nguyên liệu
2043材料采购记录 – cái liào cǎi gòu jì lù – Purchasing record – Ghi chép thu mua nguyên liệu
2044采购订单审批 – cǎi gòu dìng dān shěn pī – Order approval – Phê duyệt đơn hàng
2045材料供应稳定性 – cái liào gōng yìng wěn dìng xìng – Supply stability – Tính ổn định của nguồn cung
2046材料价格核对 – cái liào jià gé hé duì – Price verification – Xác minh giá nguyên liệu
2047材料采购合同 – cái liào cǎi gòu hé tóng – Purchase contract – Hợp đồng mua nguyên liệu
2048材料运费 – cái liào yùn fèi – Freight cost – Chi phí vận chuyển nguyên liệu
2049材料最小采购量 – cái liào zuì xiǎo cǎi gòu liàng – Minimum order quantity – Lượng mua tối thiểu
2050材料保质期 – cái liào bǎo zhì qī – Shelf life – Thời hạn sử dụng
2051材料破损 – cái liào pò sǔn – Damaged material – Nguyên liệu hư hỏng
2052材料库存盘点 – cái liào kù cún pán diǎn – Stocktaking – Kiểm kê kho nguyên liệu
2053材料管理制度 – cái liào guǎn lǐ zhì dù – Management policy – Quy định quản lý nguyên liệu
2054材料过期处理 – cái liào guò qī chǔ lǐ – Expired material handling – Xử lý nguyên liệu hết hạn
2055采购进度控制 – cǎi gòu jìn dù kòng zhì – Procurement progress control – Kiểm soát tiến độ thu mua
2056材料库存预估 – cái liào kù cún yù gū – Stock forecast – Dự đoán tồn kho
2057材料使用效率 – cái liào shǐ yòng xiào lǜ – Usage efficiency – Hiệu suất sử dụng nguyên liệu
2058材料出错率 – cái liào chū cuò lǜ – Error rate – Tỷ lệ lỗi nguyên liệu
2059材料收发登记 – cái liào shōu fā dēng jì – In-out registration – Sổ nhận & cấp phát nguyên liệu
2060材料抽检 – cái liào chōu jiǎn – Random inspection – Kiểm tra ngẫu nhiên
2061材料退货处理 – cái liào tuì huò chǔ lǐ – Return handling – Xử lý trả hàng
2062材料交期延误分析 – cái liào jiāo qī yán wù fēn xī – Delay analysis – Phân tích chậm giao nguyên liệu
2063原料规格 – yuán liào guī gé – Material specification – Quy cách nguyên liệu
2064面料批次 – miàn liào pī cì – Fabric lot – Lô vải
2065材料登记表 – cái liào dēng jì biǎo – Material registration form – Phiếu đăng ký nguyên liệu
2066材料合格证 – cái liào hé gé zhèng – Quality certificate – Chứng nhận chất lượng nguyên liệu
2067采购交期 – cǎi gòu jiāo qī – Procurement delivery time – Thời hạn giao hàng
2068批准供应商 – pī zhǔn gōng yìng shāng – Approved supplier – Nhà cung cấp được phê duyệt
2069材料溯源 – cái liào sù yuán – Material origin tracing – Truy xuất nguồn gốc nguyên liệu
2070材料品控 – cái liào pǐn kòng – Quality control – Kiểm soát chất lượng nguyên liệu
2071采购计划单 – cǎi gòu jì huà dān – Purchasing plan – Kế hoạch mua hàng
2072材料损耗率 – cái liào sǔn hào lǜ – Material wastage rate – Tỷ lệ hao hụt nguyên liệu
2073材料采购预算 – cái liào cǎi gòu yù suàn – Procurement budget – Ngân sách thu mua
2074采购优先级 – cǎi gòu yōu xiān jí – Purchasing priority – Mức độ ưu tiên thu mua
2075材料报价单 – cái liào bào jià dān – Quotation – Báo giá nguyên liệu
2076材料质量问题 – cái liào zhì liàng wèn tí – Quality issue – Vấn đề chất lượng nguyên liệu
2077材料打样 – cái liào dǎ yàng – Sample making – Làm mẫu nguyên liệu
2078材料预订 – cái liào yù dìng – Material reservation – Đặt trước nguyên liệu
2079材料图纸 – cái liào tú zhǐ – Material drawing – Bản vẽ nguyên liệu
2080材料分拣 – cái liào fēn jiǎn – Sorting – Phân loại nguyên liệu
2081材料进度表 – cái liào jìn dù biǎo – Progress chart – Biểu đồ tiến độ nguyên liệu
2082材料出库流程 – cái liào chū kù liú chéng – Outbound process – Quy trình xuất kho
2083材料退换 – cái liào tuì huàn – Return/exchange – Đổi trả nguyên liệu
2084材料堆放规范 – cái liào duī fàng guī fàn – Stacking specification – Quy cách chất xếp nguyên liệu
2085材料异物 – cái liào yì wù – Foreign matter – Tạp chất trong nguyên liệu
2086材料残次品 – cái liào cán cì pǐn – Defective item – Hàng lỗi nguyên liệu
2087材料检验流程 – cái liào jiǎn yàn liú chéng – Inspection process – Quy trình kiểm tra nguyên liệu
2088材料质检报告 – cái liào zhì jiǎn bào gào – Quality inspection report – Báo cáo kiểm tra chất lượng
2089材料抽样标准 – cái liào chōu yàng biāo zhǔn – Sampling standard – Tiêu chuẩn lấy mẫu
2090材料样品确认 – cái liào yàng pǐn què rèn – Sample confirmation – Xác nhận mẫu nguyên liệu
2091材料审核流程 – cái liào shěn hé liú chéng – Review procedure – Quy trình phê duyệt nguyên liệu
2092材料更新记录 – cái liào gēng xīn jì lù – Update record – Nhật ký cập nhật nguyên liệu
2093材料验货 – cái liào yàn huò – Incoming inspection – Kiểm tra nhận hàng
2094材料使用记录 – cái liào shǐ yòng jì lù – Usage record – Nhật ký sử dụng nguyên liệu
2095材料采购员 – cái liào cǎi gòu yuán – Purchasing agent – Nhân viên thu mua
2096材料入库流程 – cái liào rù kù liú chéng – Inbound process – Quy trình nhập kho
2097材料数据分析 – cái liào shù jù fēn xī – Data analysis – Phân tích dữ liệu nguyên liệu
2098材料交期管控 – cái liào jiāo qī guǎn kòng – Delivery control – Kiểm soát thời hạn giao nguyên liệu
2099材料索赔 – cái liào suǒ péi – Claim – Khiếu nại nguyên liệu
2100材料急件处理 – cái liào jí jiàn chǔ lǐ – Urgent item handling – Xử lý đơn gấp
2101材料备货 – cái liào bèi huò – Stock preparation – Chuẩn bị hàng tồn
2102材料库存预警 – cái liào kù cún yù jǐng – Stock alert – Cảnh báo tồn kho
2103材料供应紧张 – cái liào gōng yìng jǐn zhāng – Supply shortage – Thiếu hụt nguyên liệu
2104材料采购系统 – cái liào cǎi gòu xì tǒng – Procurement system – Hệ thống thu mua
2105材料打包 – cái liào dǎ bāo – Packing – Đóng gói nguyên liệu
2106材料收货地址 – cái liào shōu huò dì zhǐ – Receiving address – Địa chỉ nhận hàng
2107材料运输方式 – cái liào yùn shū fāng shì – Transportation method – Phương thức vận chuyển
2108材料采购团队 – cái liào cǎi gòu tuán duì – Purchasing team – Nhóm thu mua
2109材料风险评估 – cái liào fēng xiǎn píng gū – Risk assessment – Đánh giá rủi ro nguyên liệu
2110材料跟踪 – cái liào gēn zōng – Material tracking – Theo dõi nguyên liệu
2111裁剪前备料 – cái jiǎn qián bèi liào – Pre-cutting material preparation – Chuẩn bị nguyên liệu trước khi cắt
2112辅料匹配 – fǔ liào pǐ pèi – Trims matching – Phối phụ liệu
2113材料齐套率 – cái liào qí tào lǜ – Material readiness rate – Tỷ lệ đủ nguyên liệu
2114材料需求计划 – cái liào xū qiú jì huà – Material requirements plan – Kế hoạch nhu cầu nguyên liệu
2115主料 – zhǔ liào – Main material – Nguyên liệu chính
2116辅料计划单 – fǔ liào jì huà dān – Trims plan – Kế hoạch phụ liệu
2117成本控制 – chéng běn kòng zhì – Cost control – Kiểm soát chi phí
2118成本核算 – chéng běn hé suàn – Cost accounting – Tính giá thành
2119成本比较 – chéng běn bǐ jiào – Cost comparison – So sánh chi phí
2120多供应商比价 – duō gōng yìng shāng bǐ jià – Supplier quotation comparison – So sánh báo giá
2121招标采购 – zhāo biāo cǎi gòu – Tender procurement – Đấu thầu mua hàng
2122定点采购 – dìng diǎn cǎi gòu – Designated purchasing – Mua từ nhà cung cấp chỉ định
2123合约采购 – hé yuē cǎi gòu – Contract procurement – Thu mua theo hợp đồng
2124材料先行 – cái liào xiān xíng – Early material delivery – Giao trước nguyên liệu
2125样衣面料采购 – yàng yī miàn liào cǎi gòu – Sample fabric procurement – Mua vải cho mẫu
2126样品评审 – yàng pǐn píng shěn – Sample review – Đánh giá mẫu
2127工艺确认 – gōng yì què rèn – Process confirmation – Xác nhận quy trình
2128材料替代 – cái liào tì dài – Material substitution – Thay thế nguyên liệu
2129特殊材料采购 – tè shū cái liào cǎi gòu – Special material purchasing – Mua nguyên liệu đặc biệt
2130季节性材料 – jì jié xìng cái liào – Seasonal material – Nguyên liệu theo mùa
2131可持续材料 – kě chí xù cái liào – Sustainable material – Nguyên liệu bền vững
2132环保材料 – huán bǎo cái liào – Eco-friendly material – Nguyên liệu thân thiện môi trường
2133有机棉 – yǒu jī mián – Organic cotton – Cotton hữu cơ
2134再生纤维 – zài shēng xiān wéi – Recycled fiber – Sợi tái chế
2135材料稳定性 – cái liào wěn dìng xìng – Material stability – Độ ổn định nguyên liệu
2136材料性能测试 – cái liào xìng néng cè shì – Performance test – Kiểm tra tính năng nguyên liệu
2137采购流程优化 – cǎi gòu liú chéng yōu huà – Procurement process optimization – Tối ưu quy trình thu mua
2138降低采购风险 – jiàng dī cǎi gòu fēng xiǎn – Reduce purchasing risk – Giảm rủi ro thu mua
2139提高采购效率 – tí gāo cǎi gòu xiào lǜ – Improve procurement efficiency – Nâng cao hiệu suất mua hàng
2140材料紧缺预警 – cái liào jǐn quē yù jǐng – Shortage warning – Cảnh báo thiếu nguyên liệu
2141材料价格波动 – cái liào jià gé bō dòng – Price fluctuation – Biến động giá nguyên liệu
2142长期合作协议 – cháng qī hé zuò xié yì – Long-term cooperation agreement – Hợp đồng hợp tác dài hạn
2143供应商评估 – gōng yìng shāng píng gū – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp
2144材料采购报告 – cái liào cǎi gòu bào gào – Procurement report – Báo cáo mua nguyên liệu
2145材料交付状态 – cái liào jiāo fù zhuàng tài – Delivery status – Trạng thái giao hàng
2146材料请购单 – cái liào qǐng gòu dān – Material requisition form – Phiếu yêu cầu mua nguyên liệu
2147材料结算 – cái liào jié suàn – Settlement – Thanh toán nguyên liệu
2148材料验收入库 – cái liào yàn shōu rù kù – Acceptance & warehousing – Kiểm nhận và nhập kho
2149材料样板 – cái liào yàng bǎn – Material swatch – Mẫu vải nguyên liệu
2150采购团队培训 – cǎi gòu tuán duì péi xùn – Team training – Đào tạo đội ngũ thu mua
2151材料采购标准化 – cái liào cǎi gòu biāo zhǔn huà – Procurement standardization – Chuẩn hóa mua hàng
2152材料到货周期 – cái liào dào huò zhōu qī – Delivery cycle – Chu kỳ giao nguyên liệu
2153材料交货期延误 – cái liào jiāo huò qī yán wù – Delivery delay – Trì hoãn giao nguyên liệu
2154采购申请 – cǎi gòu shēn qǐng – Purchase application – Đơn xin mua hàng
2155请购流程 – qǐng gòu liú chéng – Requisition process – Quy trình yêu cầu mua
2156订购合同 – dìng gòu hé tóng – Purchase contract – Hợp đồng đặt mua
2157采购清单 – cǎi gòu qīng dān – Purchase list – Danh sách thu mua
2158采购单价 – cǎi gòu dān jià – Unit purchase price – Đơn giá mua
2159批量采购 – pī liàng cǎi gòu – Bulk purchase – Mua hàng loạt
2160小批量试产 – xiǎo pī liàng shì chǎn – Small batch trial – Sản xuất thử lô nhỏ
2161材料库存 – cái liào kù cún – Material inventory – Tồn kho nguyên liệu
2162安排打样 – ān pái dǎ yàng – Sample scheduling – Lên lịch làm mẫu
2163来料加工 – lái liào jiā gōng – Processing with supplied materials – Gia công theo nguyên liệu cung cấp
2164委外采购 – wěi wài cǎi gòu – Outsourced procurement – Thu mua ngoài
2165样品确认单 – yàng pǐn què rèn dān – Sample confirmation form – Phiếu xác nhận mẫu
2166进口原料 – jìn kǒu yuán liào – Imported material – Nguyên liệu nhập khẩu
2167国内采购 – guó nèi cǎi gòu – Domestic purchasing – Thu mua trong nước
2168价格谈判 – jià gé tán pàn – Price negotiation – Đàm phán giá
2169材料样品 – cái liào yàng pǐn – Material sample – Mẫu nguyên liệu
2170材料等级 – cái liào děng jí – Material grade – Cấp bậc nguyên liệu
2171验布 – yàn bù – Fabric inspection – Kiểm tra vải
2172验货标准 – yàn huò biāo zhǔn – Inspection standard – Tiêu chuẩn kiểm hàng
2173到仓验货 – dào cāng yàn huò – Warehouse inspection – Kiểm hàng tại kho
2174分色分码 – fēn sè fēn mǎ – Color and size sorting – Phân màu phân cỡ
2175面料回潮率 – miàn liào huí cháo lǜ – Fabric moisture regain – Tỷ lệ hoàn ẩm của vải
2176包装要求 – bāo zhuāng yāo qiú – Packaging requirement – Yêu cầu đóng gói
2177合格证 – hé gé zhèng – Certificate of conformity – Giấy chứng nhận đạt chuẩn
2178采购跟单 – cǎi gòu gēn dān – Purchasing follow-up – Theo dõi đơn mua
2179跟单员 – gēn dān yuán – Merchandiser – Nhân viên theo đơn hàng
2180样布寄送 – yàng bù jì sòng – Sample fabric delivery – Gửi mẫu vải
2181发票 – fā piào – Invoice – Hóa đơn
2182装箱单 – zhuāng xiāng dān – Packing list – Phiếu đóng gói
2183商检 – shāng jiǎn – Commodity inspection – Kiểm dịch thương phẩm
2184报关 – bào guān – Customs declaration – Khai báo hải quan
2185材料追溯 – cái liào zhuī sù – Material traceability – Truy xuất nguồn gốc
2186材料延误处理 – cái liào yán wù chǔ lǐ – Delay handling – Xử lý chậm nguyên liệu
2187供应商反馈 – gōng yìng shāng fǎn kuì – Supplier feedback – Phản hồi từ nhà cung cấp
2188面料预定 – miàn liào yù dìng – Fabric reservation – Đặt trước vải
2189面料锁定 – miàn liào suǒ dìng – Fabric locking – Khóa vải
2190预付款 – yù fù kuǎn – Advance payment – Trả trước
2191尾款 – wěi kuǎn – Final payment – Khoản thanh toán cuối
2192付款方式 – fù kuǎn fāng shì – Payment method – Phương thức thanh toán
2193成衣辅料 – chéng yī fǔ liào – Garment trims – Phụ liệu thành phẩm
2194色牢度 – sè láo dù – Color fastness – Độ bền màu
2195成分含量 – chéng fèn hán liàng – Component content – Thành phần chất liệu
2196面料批号 – miàn liào pī hào – Fabric batch number – Số lô vải
2197材料分批到货 – cái liào fēn pī dào huò – Partial delivery – Giao hàng từng đợt
2198样板审批 – yàng bǎn shěn pī – Sample approval – Phê duyệt mẫu
2199采购记录 – cǎi gòu jì lù – Purchasing records – Nhật ký thu mua
2200材料交期变更 – cái liào jiāo qī biàn gēng – Delivery date change – Thay đổi ngày giao nguyên liệu
2201材料短缺 – cái liào duǎn quē – Material shortage – Thiếu hụt nguyên liệu
2202紧急采购 – jǐn jí cǎi gòu – Urgent procurement – Thu mua khẩn cấp
2203采购审计 – cǎi gòu shěn jì – Procurement audit – Kiểm toán thu mua
2204报价单 – bào jià dān – Quotation – Báo giá
2205价格波动 – jià gé bō dòng – Price fluctuation – Biến động giá
2206品质保证 – pǐn zhì bǎo zhèng – Quality assurance – Đảm bảo chất lượng
2207退货政策 – tuì huò zhèng cè – Return policy – Chính sách hoàn hàng
2208供应链管理 – gōng yìng liàn guǎn lǐ – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng
2209原材料追踪 – yuán cái liào zhuī zōng – Raw material tracking – Theo dõi nguyên vật liệu
2210价格锁定 – jià gé suǒ dìng – Price lock – Khóa giá
2211议价空间 – yì jià kōng jiān – Negotiation room – Biên độ thương lượng
2212原材料认证 – yuán cái liào rèn zhèng – Material certification – Chứng nhận nguyên liệu
2213合同条款 – hé tóng tiáo kuǎn – Contract terms – Điều khoản hợp đồng
2214面料重量 – miàn liào zhòng liàng – Fabric weight – Trọng lượng vải
2215面料宽度 – miàn liào kuān dù – Fabric width – Chiều rộng vải
2216面料缩水率 – miàn liào suō shuǐ lǜ – Fabric shrinkage – Tỷ lệ co rút
2217货期确认 – huò qī què rèn – Delivery date confirmation – Xác nhận ngày giao
2218下单时间 – xià dān shí jiān – Order time – Thời gian đặt hàng
2219下单数量 – xià dān shù liàng – Order quantity – Số lượng đặt
2220面料质检 – miàn liào zhì jiǎn – Fabric quality check – Kiểm tra chất lượng vải
2221跟单记录 – gēn dān jì lù – Order tracking record – Nhật ký theo dõi đơn
2222裁剪损耗 – cái jiǎn sǔn hào – Cutting loss – Hao hụt cắt
2223材料进度 – cái liào jìn dù – Material status – Tiến độ nguyên liệu
2224成本核算 – chéng běn hé suàn – Cost accounting – Hạch toán chi phí
2225材料价格趋势 – cái liào jià gé qū shì – Material price trend – Xu hướng giá nguyên liệu
2226样品下单 – yàng pǐn xià dān – Sample ordering – Đặt hàng mẫu
2227到仓时间 – dào cāng shí jiān – Arrival time at warehouse – Thời gian đến kho
2228库存预警 – kù cún yù jǐng – Inventory alert – Cảnh báo tồn kho
2229厂商报价 – chǎng shāng bào jià – Supplier quotation – Báo giá nhà cung cấp
2230面料进货 – miàn liào jìn huò – Fabric purchasing – Nhập vải
2231染色问题 – rǎn sè wèn tí – Dyeing problem – Lỗi nhuộm
2232色差控制 – sè chā kòng zhì – Color variation control – Kiểm soát lệch màu
2233色卡对版 – sè kǎ duì bǎn – Color card matching – So màu theo bảng
2234质量问题反馈 – zhì liàng wèn tí fǎn kuì – Quality issue feedback – Phản hồi lỗi chất lượng
2235装运时间 – zhuāng yùn shí jiān – Shipment time – Thời gian vận chuyển
2236装货地点 – zhuāng huò dì diǎn – Loading location – Địa điểm xếp hàng
2237工厂送货 – gōng chǎng sòng huò – Factory delivery – Giao hàng từ xưởng
2238工厂联系 – gōng chǎng lián xì – Factory contact – Liên hệ nhà máy
2239面料定型 – miàn liào dìng xíng – Fabric setting – Cố định vải
2240加工损耗 – jiā gōng sǔn hào – Processing loss – Hao hụt gia công
2241材料余料 – cái liào yú liào – Material leftover – Phế liệu
2242出货计划 – chū huò jì huà – Shipping plan – Kế hoạch xuất hàng
2243延期通知 – yán qī tōng zhī – Delay notice – Thông báo hoãn
2244合作协议 – hé zuò xié yì – Cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác
2245补料单 – bǔ liào dān – Material replenishment form – Phiếu bổ sung nguyên liệu
2246承诺交期 – chéng nuò jiāo qī – Promised delivery date – Ngày giao cam kết
2247采购管理系统 – cǎi gòu guǎn lǐ xì tǒng – Procurement management system – Hệ thống quản lý thu mua
2248自动下单 – zì dòng xià dān – Automatic ordering – Đặt hàng tự động
2249主面料 – zhǔ miàn liào – Main fabric – Vải chính
2250配料 – pèi liào – Secondary material – Vật liệu phụ
2251标签采购 – biāo qiān cǎi gòu – Label purchasing – Thu mua nhãn mác
2252吊牌 – diào pái – Hangtag – Thẻ treo
2253包装材料 – bāo zhuāng cái liào – Packaging material – Vật liệu đóng gói
2254衬布 – chèn bù – Interlining – Vải lót
2255拉链 – lā liàn – Zipper – Khóa kéo
2256扣子 – kòu zi – Button – Nút
2257织带 – zhī dài – Webbing – Dây viền
2258松紧带 – sōng jǐn dài – Elastic band – Dây thun
2259线头控制 – xiàn tóu kòng zhì – Thread trimming control – Kiểm soát chỉ thừa
2260缝制耗材 – féng zhì hào cái – Sewing consumables – Vật tư tiêu hao may mặc
2261缝纫线 – féng rèn xiàn – Sewing thread – Chỉ may
2262辅助材料 – fǔ zhù cái liào – Auxiliary material – Nguyên phụ liệu hỗ trợ
2263材料开发 – cái liào kāi fā – Material development – Phát triển nguyên liệu
2264样品开发 – yàng pǐn kāi fā – Sample development – Phát triển mẫu
2265市场询价 – shì chǎng xún jià – Market inquiry – Hỏi giá thị trường
2266材料对比 – cái liào duì bǐ – Material comparison – So sánh nguyên liệu
2267生产周期 – shēng chǎn zhōu qī – Production cycle – Chu kỳ sản xuất
2268材料用量 – cái liào yòng liàng – Material consumption – Lượng tiêu hao nguyên liệu
2269面料样卡 – miàn liào yàng kǎ – Fabric swatch card – Thẻ mẫu vải
2270面料手感 – miàn liào shǒu gǎn – Fabric handfeel – Cảm giác tay vải
2271颜色稳定性 – yán sè wěn dìng xìng – Color stability – Độ ổn định màu
2272原料来源 – yuán liào lái yuán – Material origin – Nguồn gốc nguyên liệu
2273材料分级 – cái liào fēn jí – Material classification – Phân loại nguyên liệu
2274材料编号 – cái liào biān hào – Material code – Mã nguyên liệu
2275批次号 – pī cì hào – Batch number – Số lô
2276材料样本 – cái liào yàng běn – Material sample – Mẫu nguyên vật liệu
2277产品一致性 – chǎn pǐn yí zhì xìng – Product consistency – Tính nhất quán sản phẩm
2278采购计划调整 – cǎi gòu jì huà tiáo zhěng – Purchase plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch thu mua
2279发货安排 – fā huò ān pái – Shipment arrangement – Sắp xếp giao hàng
2280收料记录 – shōu liào jì lù – Material receipt record – Biên bản nhận hàng
2281来料入库 – lái liào rù kù – Inbound material – Nhập kho nguyên liệu
2282材料抽检 – cái liào chōu jiǎn – Random material inspection – Kiểm tra ngẫu nhiên
2283材料验收 – cái liào yàn shōu – Material acceptance – Nghiệm thu nguyên liệu
2284货物损坏 – huò wù sǔn huài – Damaged goods – Hàng hóa bị hư hỏng
2285拒收 – jù shōu – Reject (goods) – Từ chối nhận hàng
2286补货通知 – bǔ huò tōng zhī – Replenishment notice – Thông báo bổ sung hàng
2287材料跟催 – cái liào gēn cuī – Material follow-up – Theo dõi nguyên liệu
2288材料退换 – cái liào tuì huàn – Material return/exchange – Trả/đổi nguyên liệu
2289面料质检报告 – miàn liào zhì jiǎn bào gào – Fabric inspection report – Báo cáo kiểm vải
2290面料检测 – miàn liào jiǎn cè – Fabric testing – Kiểm nghiệm vải
2291成衣样衣 – chéng yī yàng yī – Garment sample – Mẫu thành phẩm
2292样衣评审 – yàng yī píng shěn – Sample review – Đánh giá mẫu
2293工艺变更 – gōng yì biàn gēng – Process change – Thay đổi kỹ thuật
2294材料可替代性 – cái liào kě tì dài xìng – Material substitutability – Tính thay thế nguyên liệu
2295裁片采购 – cái piàn cǎi gòu – Panel procurement – Thu mua miếng cắt
2296成衣订单 – chéng yī dìng dān – Garment order – Đơn hàng thành phẩm
2297合同履行 – hé tóng lǚ xíng – Contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng
2298面料批号 – miàn liào pī hào – Fabric lot number – Số lô vải
2299出货通知 – chū huò tōng zhī – Shipping notice – Thông báo xuất hàng
2300来样确认 – lái yàng què rèn – Incoming sample confirmation – Xác nhận mẫu gửi đến
2301采购授权 – cǎi gòu shòu quán – Purchase authorization – Ủy quyền thu mua
2302材料匹配 – cái liào pǐ pèi – Material matching – Ghép nguyên liệu
2303材料排产 – cái liào pái chǎn – Material scheduling – Lên lịch nguyên liệu
2304分批采购 – fēn pī cǎi gòu – Batch purchasing – Thu mua theo lô
2305降低成本 – jiàng dī chéng běn – Cost reduction – Giảm chi phí
2306效率优化 – xiào lǜ yōu huà – Efficiency optimization – Tối ưu hiệu quả
2307物流追踪 – wù liú zhuī zōng – Logistics tracking – Theo dõi vận chuyển
2308付款条件 – fù kuǎn tiáo jiàn – Payment terms – Điều kiện thanh toán
2309定金支付 – dìng jīn zhī fù – Deposit payment – Thanh toán đặt cọc
2310尾款结算 – wěi kuǎn jié suàn – Final payment – Thanh toán còn lại
2311材料入账 – cái liào rù zhàng – Material bookkeeping – Hạch toán nguyên liệu
2312单价确认 – dān jià què rèn – Unit price confirmation – Xác nhận đơn giá
2313市场调研 – shì chǎng diào yán – Market research – Nghiên cứu thị trường
2314价格谈判 – jià gé tán pàn – Price negotiation – Thương lượng giá
2315材料样本存档 – cái liào yàng běn cún dàng – Sample archiving – Lưu trữ mẫu
2316面料清单 – miàn liào qīng dān – Fabric list – Danh sách vải
2317材料标准 – cái liào biāo zhǔn – Material standard – Tiêu chuẩn nguyên liệu
2318原料仓库 – yuán liào cāng kù – Raw material warehouse – Kho nguyên liệu
2319进销存 – jìn xiāo cún – Inventory management – Quản lý nhập – xuất – tồn
2320材料平衡 – cái liào píng héng – Material balance – Cân đối nguyên liệu
2321面料缩率测试 – miàn liào suō lǜ cè shì – Shrinkage test – Kiểm tra độ co
2322采购付款流程 – cǎi gòu fù kuǎn liú chéng – Procurement payment process – Quy trình thanh toán mua hàng
2323品质异议处理 – pǐn zhì yì yì chǔ lǐ – Quality dispute handling – Xử lý khiếu nại chất lượng
2324延迟交货 – yán chí jiāo huò – Late delivery – Giao hàng chậm
2325紧急补单 – jǐn jí bǔ dān – Urgent re-order – Bổ sung đơn khẩn
2326供应商拜访 – gōng yìng shāng bài fǎng – Supplier visit – Thăm nhà cung cấp
2327成本核对 – chéng běn hé duì – Cost verification – Kiểm tra chi phí
2328条件变更 – tiáo jiàn biàn gēng – Terms change – Thay đổi điều kiện
2329合同审核 – hé tóng shěn hé – Contract review – Duyệt hợp đồng
2330进度跟踪 – jìn dù gēn zōng – Progress tracking – Theo dõi tiến độ
2331供应商报价单 – gōng yìng shāng bào jià dān – Supplier quotation form – Phiếu báo giá nhà cung cấp
2332补货周期 – bǔ huò zhōu qī – Replenishment cycle – Chu kỳ bổ sung hàng
2333采购记录 – cǎi gòu jì lù – Procurement record – Hồ sơ thu mua
2334材料测试报告 – cái liào cè shì bào gào – Material test report – Báo cáo kiểm tra nguyên liệu
2335安全库存 – ān quán kù cún – Safety stock – Tồn kho an toàn
2336异常采购处理 – yì cháng cǎi gòu chǔ lǐ – Abnormal purchasing handling – Xử lý thu mua bất thường
2337订单拆分 – dìng dān chāi fēn – Order splitting – Tách đơn hàng
2338单价浮动 – dān jià fú dòng – Price fluctuation – Biến động đơn giá
2339采购汇总 – cǎi gòu huì zǒng – Procurement summary – Tổng hợp thu mua
2340原料单 – yuán liào dān – Raw material sheet – Phiếu nguyên liệu
2341辅料入库单 – fǔ liào rù kù dān – Accessory inbound form – Phiếu nhập phụ liệu
2342出库单 – chū kù dān – Delivery note – Phiếu xuất kho
2343材料申请表 – cái liào shēn qǐng biǎo – Material request form – Phiếu yêu cầu nguyên liệu
2344面辅料采购员 – miàn fǔ liào cǎi gòu yuán – Fabric & accessories buyer – Nhân viên thu mua nguyên phụ liệu
2345合同编号 – hé tóng biān hào – Contract number – Mã hợp đồng
2346来料检验 – lái liào jiǎn yàn – Incoming material inspection – Kiểm tra nguyên liệu đến
2347材料破损 – cái liào pò sǔn – Material damage – Nguyên liệu bị hư hại
2348替代物料 – tì dài wù liào – Substitute material – Nguyên liệu thay thế
2349紧急采购 – jǐn jí cǎi gòu – Urgent purchasing – Thu mua gấp
2350材料流转 – cái liào liú zhuǎn – Material flow – Lưu chuyển nguyên liệu
2351自制面料 – zì zhì miàn liào – Self-developed fabric – Vải tự phát triển
2352材料类别 – cái liào lèi bié – Material category – Loại nguyên liệu
2353款式号 – kuǎn shì hào – Style number – Mã mẫu mã
2354下单时间 – xià dān shí jiān – Order placement time – Thời gian đặt hàng
2355发货时间 – fā huò shí jiān – Shipping time – Thời gian giao hàng
2356品质要求 – pǐn zhì yāo qiú – Quality requirements – Yêu cầu chất lượng
2357审厂 – shěn chǎng – Factory audit – Đánh giá nhà máy
2358大货样 – dà huò yàng – Bulk sample – Mẫu sản xuất hàng loạt
2359产前样 – chǎn qián yàng – Pre-production sample – Mẫu trước sản xuất
2360材料短缺 – cái liào duǎn quē – Material shortage – Thiếu nguyên liệu
2361大货面料 – dà huò miàn liào – Bulk fabric – Vải sản xuất số lượng lớn
2362样板 – yàng bǎn – Sample board – Bảng mẫu
2363色样 – sè yàng – Color swatch – Mẫu màu
2364样卡 – yàng kǎ – Sample card – Thẻ mẫu
2365来料加工 – lái liào jiā gōng – Processing with supplied material – Gia công nhận nguyên liệu
2366工艺单 – gōng yì dān – Tech pack – Phiếu kỹ thuật
2367工艺要求 – gōng yì yāo qiú – Technical requirements – Yêu cầu kỹ thuật
2368大货订单 – dà huò dìng dān – Bulk order – Đơn hàng sản xuất số lượng lớn
2369色差 – sè chā – Color difference – Chênh lệch màu
2370丝光棉 – sī guāng mián – Mercerized cotton – Vải cotton xử lý bóng
2371有机棉 – yǒu jī mián – Organic cotton – Vải cotton hữu cơ
2372天丝 – tiān sī – Tencel – Sợi tencel
2373莱赛尔 – lái sài ěr – Lyocell – Vải lyocell
2374订单回传 – dìng dān huí chuán – Order confirmation – Phản hồi đơn hàng
2375样衣确认 – yàng yī què rèn – Sample approval – Duyệt mẫu
2376衣服配色 – yī fú pèi sè – Garment color matching – Phối màu sản phẩm
2377水洗标签 – shuǐ xǐ biāo qiān – Washing label – Nhãn giặt
2378吊牌信息 – diào pái xìn xī – Hangtag information – Thông tin thẻ treo
2379原产地证明 – yuán chǎn dì zhèng míng – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ
2380附件采购 – fù jiàn cǎi gòu – Accessories purchasing – Thu mua phụ kiện
2381包装材料 – bāo zhuāng cái liào – Packaging material – Nguyên liệu đóng gói
2382包装设计 – bāo zhuāng shè jì – Packaging design – Thiết kế bao bì
2383洗水标 – xǐ shuǐ biāo – Care label – Nhãn hướng dẫn giặt
2384吊牌 – diào pái – Hang tag – Thẻ treo
2385胶袋 – jiāo dài – Polybag – Túi nilon
2386纸箱 – zhǐ xiāng – Carton box – Thùng giấy
2387样衣采购 – yàng yī cǎi gòu – Sample garment purchasing – Thu mua mẫu áo
2388胶印 – jiāo yìn – Offset printing – In offset
2389丝印 – sī yìn – Screen printing – In lưới
2390数码印花 – shù mǎ yìn huā – Digital printing – In kỹ thuật số
2391热转印 – rè zhuǎn yìn – Heat transfer – In chuyển nhiệt
2392拉链 – lā liàn – Zipper – Dây kéo
2393按扣 – àn kòu – Snap button – Nút bấm
2394魔术贴 – mó shù tiē – Velcro – Băng dính gai
2395包边条 – bāo biān tiáo – Binding tape – Dây viền
2396网布 – wǎng bù – Mesh fabric – Vải lưới
2397牛津布 – niú jīn bù – Oxford fabric – Vải Oxford
2398坯布 – pī bù – Greige fabric – Vải mộc
2399涂层布 – tú céng bù – Coated fabric – Vải phủ
2400防水布 – fáng shuǐ bù – Waterproof fabric – Vải chống nước
2401阻燃布 – zǔ rán bù – Flame-retardant fabric – Vải chống cháy
2402透气性 – tòu qì xìng – Breathability – Độ thoáng khí
2403面料库存 – miàn liào kù cún – Fabric inventory – Tồn kho vải
2404批次控制 – pī cì kòng zhì – Batch control – Kiểm soát lô hàng
2405出货计划 – chū huò jì huà – Shipment schedule – Kế hoạch giao hàng
2406成品入库 – chéng pǐn rù kù – Finished goods warehousing – Nhập kho thành phẩm
2407装柜 – zhuāng guì – Container loading – Đóng container
2408核价单 – hé jià dān – Costing sheet – Phiếu báo giá chi tiết
2409工艺难度 – gōng yì nán dù – Technical complexity – Độ khó công nghệ
2410合约价 – hé yuē jià – Contract price – Giá hợp đồng
2411出厂价 – chū chǎng jià – Ex-factory price – Giá xuất xưởng
2412运费 – yùn fèi – Freight cost – Phí vận chuyển
2413保险费 – bǎo xiǎn fèi – Insurance cost – Phí bảo hiểm
2414材料替换 – cái liào tì huàn – Material substitution – Thay thế nguyên liệu
2415产品图 – chǎn pǐn tú – Product image – Hình ảnh sản phẩm
2416工厂报价 – gōng chǎng bào jià – Factory quotation – Báo giá từ nhà máy
2417扣子 – kòu zi – Button – Cúc áo
2418织带 – zhī dài – Webbing – Dây viền dệt
2419钩扣 – gōu kòu – Hook and eye – Móc cài
2420胶章 – jiāo zhāng – Rubber patch – Miếng dán cao su
2421热封工艺 – rè fēng gōng yì – Heat-sealing process – Quy trình ép nhiệt
2422成衣交期 – chéng yī jiāo qī – Garment delivery date – Ngày giao hàng thành phẩm
2423验货时间 – yàn huò shí jiān – Inspection time – Thời gian kiểm hàng
2424退货处理 – tuì huò chǔ lǐ – Return handling – Xử lý trả hàng
2425不合格品 – bù hé gé pǐn – Non-conforming product – Sản phẩm không đạt
2426样品单 – yàng pǐn dān – Sample list – Danh sách mẫu
2427批准样 – pī zhǔn yàng – Approved sample – Mẫu đã duyệt
2428工厂联系人 – gōng chǎng lián xì rén – Factory contact – Người liên hệ nhà máy
2429最小订购量 – zuì xiǎo dìng gòu liàng – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu
2430工艺流程图 – gōng yì liú chéng tú – Process flow chart – Sơ đồ quy trình
2431跟单流程 – gēn dān liú chéng – Merchandising process – Quy trình theo đơn hàng
2432成品验收 – chéng pǐn yàn shōu – Finished goods inspection – Kiểm hàng thành phẩm
2433数量核对 – shù liàng hé duì – Quantity checking – Kiểm tra số lượng
2434条码标签 – tiáo mǎ biāo qiān – Barcode label – Nhãn mã vạch
2435入库编号 – rù kù biān hào – Inbound code – Mã nhập kho
2436外发加工 – wài fā jiā gōng – Outsourced processing – Gia công bên ngoài
2437承包商 – chéng bāo shāng – Subcontractor – Nhà thầu phụ
2438成本单 – chéng běn dān – Costing sheet – Phiếu tính giá
2439下单确认 – xià dān què rèn – Order confirmation – Xác nhận đơn hàng
2440交货地点 – jiāo huò dì diǎn – Delivery location – Địa điểm giao hàng
2441裁剪工艺 – cái jiǎn gōng yì – Cutting process – Quy trình cắt
2442采购平台 – cǎi gòu píng tái – Purchasing platform – Nền tảng thu mua
2443电子报价 – diàn zǐ bào jià – E-quotation – Báo giá điện tử
2444缺货通知 – quē huò tōng zhī – Out-of-stock notice – Thông báo hết hàng
2445调货 – diào huò – Stock transfer – Điều chuyển hàng
2446补货计划 – bǔ huò jì huà – Replenishment plan – Kế hoạch bổ sung hàng
2447采购员 – cǎi gòu yuán – Purchasing officer – Nhân viên thu mua
2448样板房 – yàng bǎn fáng – Sample room – Phòng mẫu
2449样衣吊挂 – yàng yī diào guà – Sample garment hanger – Móc treo mẫu
2450供应商编码 – gōng yìng shāng biān mǎ – Supplier code – Mã nhà cung cấp
2451标准尺码 – biāo zhǔn chǐ mǎ – Standard size – Kích cỡ tiêu chuẩn
2452材质说明 – cái zhì shuō míng – Material description – Mô tả chất liệu
2453工艺修订 – gōng yì xiū dìng – Tech spec revision – Sửa đổi kỹ thuật
2454大货布封样 – dà huò bù fēng yàng – Sealed fabric sample – Mẫu niêm phong sản xuất
2455样品寄送 – yàng pǐn jì sòng – Sample delivery – Gửi mẫu
2456送货单 – sòng huò dān – Delivery note – Phiếu giao hàng
2457原始发票 – yuán shǐ fā piào – Original invoice – Hóa đơn gốc
2458商检证书 – shāng jiǎn zhèng shū – CIQ certificate – Giấy chứng nhận kiểm định thương mại
2459包装尺寸 – bāo zhuāng chǐ cùn – Packaging size – Kích thước bao bì
2460箱唛 – xiāng mài – Carton mark – Nhãn thùng
2461装箱比例 – zhuāng xiāng bǐ lì – Packing ratio – Tỉ lệ đóng thùng
2462发货港口 – fā huò gǎng kǒu – Port of shipment – Cảng xuất hàng
2463到货通知 – dào huò tōng zhī – Arrival notice – Thông báo hàng đến
2464验布报告 – yàn bù bào gào – Fabric inspection report – Báo cáo kiểm tra vải
2465色样对比 – sè yàng duì bǐ – Color matching – So sánh mẫu màu
2466标准样 – biāo zhǔn yàng – Reference sample – Mẫu chuẩn
2467样衣试穿 – yàng yī shì chuān – Sample fitting – Thử mẫu
2468客户确认 – kè hù què rèn – Customer confirmation – Khách hàng xác nhận
2469二次打样 – èr cì dǎ yàng – Second sample – Mẫu lần 2
2470修改意见 – xiū gǎi yì jiàn – Modification comment – Góp ý sửa đổi
2471投产确认 – tóu chǎn què rèn – Production confirmation – Xác nhận sản xuất
2472品质检验标准 – pǐn zhì jiǎn yàn biāo zhǔn – Quality inspection standard – Tiêu chuẩn kiểm phẩm
2473订单跟踪 – dìng dān gēn zōng – Order tracking – Theo dõi đơn hàng
2474最终交期 – zuì zhōng jiāo qī – Final delivery date – Ngày giao hàng cuối cùng
2475下单系统 – xià dān xì tǒng – Ordering system – Hệ thống đặt hàng
2476补料申请 – bǔ liào shēn qǐng – Material replenishment request – Yêu cầu bổ sung nguyên phụ liệu
2477面辅料清单 – miàn fǔ liào qīng dān – Fabric & accessories list – Danh sách vải và phụ liệu
2478报价有效期 – bào jià yǒu xiào qī – Quotation validity – Thời hạn báo giá
2479成本价 – chéng běn jià – Cost price – Giá thành
2480交货时间 – jiāo huò shí jiān – Delivery time – Thời gian giao hàng
2481材料追踪 – cái liào zhuī zōng – Material tracking – Theo dõi nguyên phụ liệu
2482异常反馈 – yì cháng fǎn kuì – Exception feedback – Phản hồi bất thường
2483采购对账单 – cǎi gòu duì zhàng dān – Purchasing reconciliation – Bảng đối chiếu thu mua
2484款式确认 – kuǎn shì què rèn – Style confirmation – Xác nhận kiểu dáng
2485配料表 – pèi liào biǎo – Bill of material – Bảng phân bổ nguyên liệu
2486物料编号 – wù liào biān hào – Material code – Mã nguyên vật liệu
2487尺寸规格 – chǐ cùn guī gé – Size specification – Quy cách kích thước
2488面料确认 – miàn liào què rèn – Fabric approval – Duyệt vải
2489色卡 – sè kǎ – Color card – Bảng màu
2490工艺要求 – gōng yì yāo qiú – Technical requirement – Yêu cầu kỹ thuật
2491交期延误 – jiāo qī yán wù – Delivery delay – Giao hàng trễ
2492安全库存 – ān quán kù cún – Safety stock – Hàng tồn kho an toàn
2493分色卡 – fēn sè kǎ – Color separation card – Bảng tách màu
2494材质变更 – cái zhì biàn gēng – Material change – Thay đổi chất liệu
2495物料交接 – wù liào jiāo jiē – Material handover – Bàn giao nguyên phụ liệu
2496材料到仓 – cái liào dào cāng – Material arrival at warehouse – Nguyên liệu về kho
2497附件样板 – fù jiàn yàng bǎn – Accessories sample – Mẫu phụ liệu
2498色差控制 – sè chā kòng zhì – Color difference control – Kiểm soát sai lệch màu
2499报关文件 – bào guān wén jiàn – Customs documents – Chứng từ hải quan
2500发票抬头 – fā piào tái tóu – Invoice title – Tiêu đề hóa đơn
2501原料采购 – yuán liào cǎi gòu – Raw material purchasing – Thu mua nguyên liệu thô
2502开票资料 – kāi piào zī liào – Invoice information – Thông tin xuất hóa đơn
2503材料明细 – cái liào míng xì – Material detail – Chi tiết nguyên phụ liệu
2504可追溯性 – kě zhuī sù xìng – Traceability – Khả năng truy xuất
2505入库检验 – rù kù jiǎn yàn – Incoming inspection – Kiểm hàng nhập kho
2506缺料报告 – quē liào bào gào – Material shortage report – Báo cáo thiếu nguyên liệu
2507入库记录 – rù kù jì lù – Warehousing record – Biên bản nhập kho
2508条形码系统 – tiáo xíng mǎ xì tǒng – Barcode system – Hệ thống mã vạch
2509衣架采购 – yī jià cǎi gòu – Hanger purchasing – Thu mua móc treo
2510纸板 – zhǐ bǎn – Cardboard – Bìa carton
2511采购计划表 – cǎi gòu jì huà biǎo – Purchasing schedule – Bảng kế hoạch thu mua
2512出货通知单 – chū huò tōng zhī dān – Shipment notice – Thông báo xuất hàng
2513来料加工 – lái liào jiā gōng – Processing with supplied materials – Gia công nhận nguyên liệu
2514包装图样 – bāo zhuāng tú yàng – Packing diagram – Sơ đồ đóng gói
2515扣头样品 – kòu tóu yàng pǐn – Button sample – Mẫu nút
2516后整包装 – hòu zhěng bāo zhuāng – Final packing – Đóng gói hoàn thiện
2517大货确认 – dà huò què rèn – Bulk approval – Duyệt hàng loạt
2518验布标准 – yàn bù biāo zhǔn – Fabric inspection standard – Tiêu chuẩn kiểm vải
2519大货订单 – dà huò dìng dān – Bulk order – Đơn hàng sản xuất hàng loạt
2520物料明细表 – wù liào míng xì biǎo – Material details sheet – Bảng chi tiết nguyên phụ liệu
2521紧急采购 – jǐn jí cǎi gòu – Urgent purchasing – Thu mua khẩn cấp
2522工艺变更 – gōng yì biàn gēng – Process change – Thay đổi quy trình
2523样品确认 – yàng pǐn què rèn – Sample approval – Duyệt mẫu
2524布封样 – bù fēng yàng – Fabric swatch – Mẫu vải niêm phong
2525入库单 – rù kù dān – Stock-in form – Phiếu nhập kho
2526出库单 – chū kù dān – Stock-out form – Phiếu xuất kho
2527对色灯箱 – duì sè dēng xiāng – Color matching light box – Hộp đèn so màu
2528打样采购 – dǎ yàng cǎi gòu – Sample purchasing – Thu mua mẫu
2529工厂联系单 – gōng chǎng lián xì dān – Factory contact sheet – Phiếu liên hệ nhà máy
2530接单确认 – jiē dān què rèn – Order confirmation – Xác nhận nhận đơn
2531实物样 – shí wù yàng – Actual sample – Mẫu thực tế
2532材料验证 – cái liào yàn zhèng – Material validation – Kiểm định nguyên phụ liệu
2533色布 – sè bù – Color fabric – Vải màu
2534台账管理 – tái zhàng guǎn lǐ – Ledger management – Quản lý sổ sách
2535订金支付 – dìng jīn zhī fù – Deposit payment – Thanh toán tiền đặt cọc
2536成衣对色 – chéng yī duì sè – Garment color matching – So màu thành phẩm
2537流水号 – liú shuǐ hào – Serial number – Số thứ tự
2538材料异动 – cái liào yì dòng – Material change log – Biến động nguyên liệu
2539色号 – sè hào – Color code – Mã màu
2540工单跟进 – gōng dān gēn jìn – Work order follow-up – Theo dõi phiếu sản xuất
2541包装方式 – bāo zhuāng fāng shì – Packing method – Cách đóng gói
2542面料匹数 – miàn liào pǐ shù – Number of fabric rolls – Số cây vải
2543材料打码 – cái liào dǎ mǎ – Material coding – Mã hóa nguyên phụ liệu
2544成本分析表 – chéng běn fēn xī biǎo – Cost analysis sheet – Bảng phân tích chi phí
2545原材料单价 – yuán cái liào dān jià – Unit price of raw materials – Đơn giá nguyên liệu
2546开发采购 – kāi fā cǎi gòu – Development purchasing – Thu mua phát triển sản phẩm
2547裁剪耗损 – cái jiǎn hào sǔn – Cutting loss – Hao hụt khi cắt
2548采购范围 – cǎi gòu fàn wéi – Purchasing scope – Phạm vi thu mua
2549运输时间 – yùn shū shí jiān – Transportation time – Thời gian vận chuyển
2550材料种类 – cái liào zhǒng lèi – Types of material – Loại nguyên liệu
2551原料库存 – yuán liào kù cún – Raw material inventory – Tồn kho nguyên liệu
2552胶袋采购 – jiāo dài cǎi gòu – Polybag purchasing – Thu mua túi nhựa
2553批准编号 – pī zhǔn biān hào – Approval number – Mã phê duyệt
2554布封编号 – bù fēng biān hào – Swatch reference number – Mã mẫu niêm phong
2555数量确认 – shù liàng què rèn – Quantity confirmation – Xác nhận số lượng
2556款式变更单 – kuǎn shì biàn gēng dān – Style change form – Phiếu thay đổi kiểu dáng
2557缺料处理 – quē liào chǔ lǐ – Material shortage handling – Xử lý thiếu nguyên phụ liệu
2558耗用分析 – hào yòng fēn xī – Consumption analysis – Phân tích tiêu hao
2559批量采购 – pī liàng cǎi gòu – Bulk purchasing – Thu mua số lượng lớn
2560运输费用 – yùn shū fèi yòng – Transportation cost – Chi phí vận chuyển
2561供应计划 – gōng yìng jì huà – Supply plan – Kế hoạch cung ứng
2562原材料采购 – yuán cái liào cǎi gòu – Raw material purchasing – Mua nguyên liệu
2563合同签订 – hé tóng qiān dìng – Contract signing – Ký kết hợp đồng
2564单据审核 – dān jù shěn hé – Document verification – Duyệt chứng từ
2565报价单 – bào jià dān – Quotation – Bảng báo giá
2566材料采购周期 – cái liào cǎi gòu zhōu qī – Purchasing lead time – Chu kỳ thu mua
2567成衣样品 – chéng yī yàng pǐn – Garment sample – Mẫu thành phẩm
2568工厂产能 – gōng chǎng chǎn néng – Factory capacity – Năng lực sản xuất
2569材料库存周转 – cái liào kù cún zhōu zhuǎn – Inventory turnover – Vòng quay tồn kho
2570到货时间 – dào huò shí jiān – Arrival time – Thời gian hàng đến
2571供应风险 – gōng yìng fēng xiǎn – Supply risk – Rủi ro cung ứng
2572交货延迟 – jiāo huò yán chí – Delivery delay – Giao hàng chậm
2573打样成本 – dǎ yàng chéng běn – Sampling cost – Chi phí làm mẫu
2574采购合同号 – cǎi gòu hé tóng hào – Purchase contract number – Mã hợp đồng mua
2575成本核算 – chéng běn hé suàn – Cost accounting – Tính toán chi phí
2576多供应商策略 – duō gōng yìng shāng cè lüè – Multi-vendor strategy – Chiến lược nhiều nhà cung cấp
2577替代材料 – tì dài cái liào – Substitute material – Vật liệu thay thế
2578布料测试 – bù liào cè shì – Fabric testing – Kiểm tra vải
2579材料跟单员 – cái liào gēn dān yuán – Material merchandiser – Nhân viên theo dõi nguyên liệu
2580质量控制点 – zhì liàng kòng zhì diǎn – Quality control point – Điểm kiểm soát chất lượng
2581成衣配件 – chéng yī pèi jiàn – Garment accessories – Phụ kiện may mặc
2582主辅料采购 – zhǔ fǔ liào cǎi gòu – Main & auxiliary material purchasing – Mua chính phụ liệu
2583报关文件 – bào guān wén jiàn – Customs documents – Hồ sơ khai quan
2584裁剪前确认 – cái jiǎn qián què rèn – Pre-cutting confirmation – Xác nhận trước khi cắt
2585装箱单 – zhuāng xiāng dān – Packing list – Phiếu đóng thùng
2586原材料清单 – yuán cái liào qīng dān – Raw material list – Danh sách nguyên liệu
2587批次号 – pī cì hào – Batch number – Số lô hàng
2588供应协议 – gōng yìng xié yì – Supply agreement – Thỏa thuận cung ứng
2589项目采购 – xiàng mù cǎi gòu – Project procurement – Thu mua theo dự án
2590采购指标 – cǎi gòu zhǐ biāo – Procurement KPI – Chỉ tiêu thu mua
2591异常处理 – yì cháng chǔ lǐ – Exception handling – Xử lý bất thường
2592缺陷品 – quē xiàn pǐn – Defective goods – Hàng lỗi
2593分包采购 – fēn bāo cǎi gòu – Subcontracting procurement – Thu mua thầu phụ
2594对账单 – duì zhàng dān – Reconciliation statement – Bảng đối chiếu
2595发货单 – fā huò dān – Shipment note – Phiếu xuất hàng
2596工艺说明书 – gōng yì shuō míng shū – Process sheet – Tài liệu quy trình
2597面辅料采购员 – miàn fǔ liào cǎi gòu yuán – Fabric & accessories buyer – Nhân viên thu mua NPL
2598样衣确认 – yàng yī què rèn – Sample garment approval – Duyệt mẫu áo
2599供应商审核 – gōng yìng shāng shěn hé – Vendor audit – Kiểm duyệt nhà cung cấp
2600采购权限 – cǎi gòu quán xiàn – Purchasing authority – Quyền hạn mua hàng
2601配料表 – pèi liào biǎo – Material composition – Bảng thành phần nguyên liệu
2602上市时间 – shàng shì shí jiān – Launch time – Thời điểm đưa ra thị trường
2603吊牌制作 – diào pái zhì zuò – Hangtag production – Sản xuất thẻ treo
2604条码系统 – tiáo mǎ xì tǒng – Barcode system – Hệ thống mã vạch
2605条码打印 – tiáo mǎ dǎ yìn – Barcode printing – In mã vạch
2606标签采购 – biāo qiān cǎi gòu – Label purchasing – Thu mua nhãn
2607水洗标 – shuǐ xǐ biāo – Wash label – Nhãn hướng dẫn giặt
2608领标 – lǐng biāo – Neck label – Nhãn cổ
2609尺码标 – chǐ mǎ biāo – Size label – Nhãn size
2610纸箱尺寸 – zhǐ xiāng chǐ cùn – Carton size – Kích thước thùng giấy
2611装箱数量 – zhuāng xiāng shù liàng – Packing quantity – Số lượng đóng thùng
2612材质要求 – cái zhì yāo qiú – Material requirements – Yêu cầu chất liệu
2613缩率 – suō lǜ – Shrinkage – Độ co rút
2614手感 – shǒu gǎn – Hand feel – Cảm giác tay
2615布封样 – bù fēng yàng – Fabric swatch – Mẫu vải cắt
2616大货布 – dà huò bù – Bulk fabric – Vải sản xuất hàng loạt
2617色样 – sè yàng – Color sample – Mẫu màu
2618色差 – sè chā – Color difference – Sai lệch màu
2619采购异常 – cǎi gòu yì cháng – Purchasing exception – Bất thường trong mua hàng
2620原料单价 – yuán liào dān jià – Unit price of material – Đơn giá nguyên liệu
2621品质标准 – pǐn zhì biāo zhǔn – Quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng
2622成本分析 – chéng běn fēn xī – Cost analysis – Phân tích chi phí
2623月度采购 – yuè dù cǎi gòu – Monthly purchasing – Mua hàng theo tháng
2624紧急订单 – jǐn jí dìng dān – Urgent order – Đơn hàng gấp
2625工艺流程 – gōng yì liú chéng – Process flow – Quy trình công nghệ
2626来料加工 – lái liào jiā gōng – Processing with supplied materials – Gia công nguyên liệu có sẵn
2627外发加工 – wài fā jiā gōng – Outsourced processing – Gia công ngoài
2628生产进度表 – shēng chǎn jìn dù biǎo – Production schedule – Lịch sản xuất
2629工单管理 – gōng dān guǎn lǐ – Work order management – Quản lý lệnh sản xuất
2630追踪表 – zhuī zōng biǎo – Tracking sheet – Phiếu theo dõi
2631供应商评分 – gōng yìng shāng píng fēn – Supplier rating – Chấm điểm nhà cung cấp
2632品控流程 – pǐn kòng liú chéng – Quality control process – Quy trình kiểm soát chất lượng
2633出货检验 – chū huò jiǎn yàn – Pre-shipment inspection – Kiểm hàng trước giao
2634进口材料 – jìn kǒu cái liào – Imported materials – Nguyên liệu nhập khẩu
2635国内采购 – guó nèi cǎi gòu – Domestic purchasing – Mua hàng trong nước
2636外币支付 – wài bì zhī fù – Foreign currency payment – Thanh toán ngoại tệ
2637税务发票 – shuì wù fā piào – Tax invoice – Hóa đơn thuế
2638收款周期 – shōu kuǎn zhōu qī – Payment collection cycle – Chu kỳ thu tiền
2639发票核对 – fā piào hé duì – Invoice checking – Đối chiếu hóa đơn
2640交期管理 – jiāo qī guǎn lǐ – Delivery time management – Quản lý tiến độ giao hàng
2641定点采购 – dìng diǎn cǎi gòu – Fixed-point purchasing – Thu mua chỉ định
2642附加费用 – fù jiā fèi yòng – Additional charges – Chi phí phát sinh
2643生产线物料 – shēng chǎn xiàn wù liào – Production line materials – Nguyên vật liệu chuyền may
2644物料清单BOM – wù liào qīng dān – Bill of Materials (BOM) – Bảng định mức vật tư
2645单耗 – dān hào – Consumption per unit – Mức tiêu hao đơn vị
2646配色卡 – pèi sè kǎ – Color matching card – Thẻ phối màu
2647样板 – yàng bǎn – Sample pattern – Mẫu rập
2648面料测试 – miàn liào cè shì – Fabric testing – Kiểm tra vải
2649试洗报告 – shì xǐ bào gào – Wash test report – Báo cáo thử giặt
2650成衣检测 – chéng yī jiǎn cè – Garment inspection – Kiểm tra thành phẩm
2651初期评估 – chū qī píng gū – Initial evaluation – Đánh giá ban đầu
2652色卡 – sè kǎ – Color swatch – Thẻ màu
2653材质对比 – cái zhì duì bǐ – Material comparison – So sánh chất liệu
2654压标机 – yā biāo jī – Label pressing machine – Máy ép nhãn
2655面料等级 – miàn liào děng jí – Fabric grade – Cấp độ vải
2656订单排期 – dìng dān pái qī – Order scheduling – Lên lịch đơn hàng
2657款式图 – kuǎn shì tú – Style drawing – Hình ảnh kiểu dáng
2658工艺说明书 – gōng yì shuō míng shū – Technical specification – Bản mô tả kỹ thuật
2659批次管理 – pī cì guǎn lǐ – Batch management – Quản lý lô hàng
2660点数 – diǎn shù – Quantity count – Đếm số lượng
2661货损 – huò sǔn – Goods damage – Hư hỏng hàng hóa
2662采购询价 – cǎi gòu xún jià – Purchasing inquiry – Hỏi giá thu mua
2663成本单 – chéng běn dān – Cost sheet – Phiếu giá thành
2664确认样 – què rèn yàng – Approval sample – Mẫu xác nhận
2665工艺单 – gōng yì dān – Process sheet – Phiếu công nghệ
2666审板 – shěn bǎn – Sample approval – Duyệt mẫu
2667色号 – sè hào – Color number – Mã màu
2668染整 – rǎn zhěng – Dyeing and finishing – Nhuộm và hoàn tất
2669压线 – yā xiàn – Topstitch – May lằn
2670裁片 – cái piàn – Fabric piece – Miếng cắt vải
2671走针 – zǒu zhēn – Stitching – May đường kim
2672锁边 – suǒ biān – Overlock – Vắt sổ
2673铺布 – pū bù – Fabric laying – Trải vải
2674自动拉布机 – zì dòng lā bù jī – Automatic spreading machine – Máy trải vải tự động
2675自动裁床 – zì dòng cái chuáng – Automatic cutting bed – Máy cắt vải tự động
2676批核 – pī hé – Approval – Phê duyệt
2677标样 – biāo yàng – Standard sample – Mẫu chuẩn
2678成衣样 – chéng yī yàng – Garment sample – Mẫu thành phẩm
2679工厂验厂 – gōng chǎng yàn chǎng – Factory audit – Kiểm tra nhà máy
2680包装方式 – bāo zhuāng fāng shì – Packaging method – Phương pháp đóng gói
2681内包装 – nèi bāo zhuāng – Inner packing – Bao bì bên trong
2682外包装 – wài bāo zhuāng – Outer packing – Bao bì bên ngoài
2683装柜单 – zhuāng guì dān – Packing list – Phiếu đóng container
2684船期 – chuán qī – Shipping schedule – Lịch tàu
2685通关文件 – tōng guān wén jiàn – Customs clearance document – Hồ sơ thông quan
2686出口许可证 – chū kǒu xǔ kě zhèng – Export license – Giấy phép xuất khẩu
2687货期 – huò qī – Lead time – Thời gian giao hàng
2688订金 – dìng jīn – Deposit – Tiền đặt cọc
2689预付款 – yù fù kuǎn – Advance payment – Thanh toán trước
2690尾款 – wěi kuǎn – Final payment – Phần còn lại thanh toán
2691退货政策 – tuì huò zhèng cè – Return policy – Chính sách hoàn trả
2692索赔 – suǒ péi – Claim – Khiếu nại bồi thường
2693工厂报价 – gōng chǎng bào jià – Factory quotation – Báo giá nhà máy
2694订单号 – dìng dān hào – Order number – Mã đơn hàng
2695样衣制作 – yàng yī zhì zuò – Sample garment making – Làm mẫu áo
2696采购进度 – cǎi gòu jìn dù – Purchasing progress – Tiến độ mua hàng
2697裁剪图 – cái jiǎn tú – Cutting layout – Sơ đồ cắt
2698箱唛 – xiāng mài – Carton mark – Ký hiệu thùng carton
2699单件包装 – dān jiàn bāo zhuāng – Individual packing – Đóng gói từng chiếc
2700散装 – sǎn zhuāng – Bulk packing – Đóng gói số lượng lớn
2701成衣吊牌 – chéng yī diào pái – Garment hangtag – Nhãn treo thành phẩm
2702贴标 – tiē biāo – Labeling – Gắn nhãn
2703批次号 – pī cì hào – Batch number – Mã số lô hàng
2704副料 – fù liào – Trims – Phụ liệu
2705主料 – zhǔ liào – Main fabric – Nguyên liệu chính
2706魔术贴 – mó shù tiē – Velcro – Băng dán
2707蕾丝 – lěi sī – Lace – Ren
2708珠片 – zhū piàn – Sequin – Hạt kim tuyến
2709缎带 – duàn dài – Ribbon – Dây ruy băng
2710金属配件 – jīn shǔ pèi jiàn – Metal accessories – Phụ kiện kim loại
2711塑料扣 – sù liào kòu – Plastic buckle – Khóa nhựa
2712包装袋 – bāo zhuāng dài – Packaging bag – Túi đóng gói
2713无纺布袋 – wú fǎng bù dài – Non-woven bag – Túi vải không dệt
2714吊粒 – diào lì – Hang loop – Cục treo nhãn
2715袋唛 – dài mài – Polybag label – Nhãn túi
2716发票开具 – fā piào kāi jù – Invoice issuing – Xuất hóa đơn
2717商品编码 – shāng pǐn biān mǎ – Item code – Mã hàng
2718出库单 – chū kù dān – Outbound slip – Phiếu xuất kho
2719入库单 – rù kù dān – Inbound slip – Phiếu nhập kho
2720物流单号 – wù liú dān hào – Tracking number – Mã vận đơn
2721运输方式 – yùn shū fāng shì – Mode of transport – Hình thức vận chuyển
2722空运 – kōng yùn – Air freight – Vận chuyển hàng không
2723海运 – hǎi yùn – Sea freight – Vận chuyển đường biển
2724陆运 – lù yùn – Land transport – Vận chuyển đường bộ
2725装箱单 – zhuāng xiāng dān – Packing list – Danh sách đóng thùng
2726商检 – shāng jiǎn – Commodity inspection – Kiểm dịch thương mại
2727出货单 – chū huò dān – Shipment notice – Phiếu xuất hàng
2728出口报关 – chū kǒu bào guān – Export declaration – Khai báo xuất khẩu
2729关税 – guān shuì – Customs duty – Thuế hải quan
2730清关 – qīng guān – Customs clearance – Thông quan
2731原产地证 – yuán chǎn dì zhèng – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ
2732采购文件 – cǎi gòu wén jiàn – Procurement document – Tài liệu thu mua
2733报价分析 – bào jià fēn xī – Quotation analysis – Phân tích báo giá
2734价格谈判 – jià gé tán pàn – Price negotiation – Đàm phán giá cả
2735最小起订量 – zuì xiǎo qǐ dìng liàng – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu
2736材料单价 – cái liào dān jià – Material unit price – Đơn giá nguyên liệu
2737仓储成本 – cāng chǔ chéng běn – Storage cost – Chi phí kho bãi
2738运费 – yùn fèi – Freight – Cước vận chuyển
2739包材成本 – bāo cái chéng běn – Packaging cost – Chi phí bao bì
2740样品成本 – yàng pǐn chéng běn – Sample cost – Chi phí mẫu
2741延误罚款 – yán wù fá kuǎn – Delay penalty – Phạt do giao hàng trễ
2742库存积压 – kù cún jī yā – Overstock – Tồn kho dư thừa
2743不良率 – bù liáng lǜ – Defect rate – Tỷ lệ lỗi
2744材料损耗 – cái liào sǔn hào – Material loss – Hao hụt nguyên liệu
2745订单分批 – dìng dān fēn pī – Order in batches – Đơn hàng chia lô
2746交货周期 – jiāo huò zhōu qī – Delivery cycle – Chu kỳ giao hàng
2747快速反应 – kuài sù fǎn yìng – Quick response – Phản ứng nhanh
2748补单 – bǔ dān – Reorder – Đặt bổ sung
2749试单 – shì dān – Trial order – Đơn thử nghiệm
2750样品采购 – yàng pǐn cǎi gòu – Sample sourcing – Thu mua mẫu
2751染色小样 – rǎn sè xiǎo yàng – Lab dip – Mẫu nhuộm thử
2752验厂标准 – yàn chǎng biāo zhǔn – Factory audit standard – Tiêu chuẩn đánh giá nhà máy
2753审核流程 – shěn hé liú chéng – Approval process – Quy trình phê duyệt
2754报关资料 – bào guān zī liào – Customs documents – Tài liệu hải quan
2755发货前检验 – fā huò qián jiǎn yàn – Pre-shipment inspection – Kiểm tra trước giao hàng
2756出货计划 – chū huò jì huà – Shipment plan – Kế hoạch xuất hàng
2757裁床计划 – cái chuáng jì huà – Cutting plan – Kế hoạch trải/cắt vải
2758配货单 – pèi huò dān – Allocation list – Phiếu phân hàng
2759二次采购 – èr cì cǎi gòu – Secondary purchasing – Mua bổ sung
2760退税流程 – tuì shuì liú chéng – Tax refund process – Quy trình hoàn thuế
2761信用证 – xìn yòng zhèng – Letter of Credit – Thư tín dụng
2762采购审批 – cǎi gòu shěn pī – Procurement approval – Phê duyệt mua hàng
2763审核记录 – shěn hé jì lù – Audit record – Hồ sơ kiểm tra
2764入库验收 – rù kù yàn shōu – Warehouse receiving – Nhập kho và kiểm hàng
2765成品打包 – chéng pǐn dǎ bāo – Final packing – Đóng gói thành phẩm
2766收货地址 – shōu huò dì zhǐ – Delivery address – Địa chỉ nhận hàng
2767货物跟踪 – huò wù gēn zōng – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa
2768分销商 – fēn xiāo shāng – Distributor – Nhà phân phối
2769库存清单 – kù cún qīng dān – Inventory list – Danh sách tồn kho
2770出货通知 – chū huò tōng zhī – Delivery notice – Thông báo xuất hàng
2771供应链中断 – gōng yìng liàn zhōng duàn – Supply chain disruption – Gián đoạn chuỗi cung ứng
2772打板 – dǎ bǎn – Sample making – Làm mẫu
2773面辅料清单 – miàn fǔ liào qīng dān – Fabric & trims list – Danh sách nguyên phụ liệu
2774品质管控 – pǐn zhì guǎn kòng – Quality control – Kiểm soát chất lượng
2775合格供应商 – hé gé gōng yìng shāng – Qualified supplier – Nhà cung cấp đạt chuẩn
2776材料替代 – cái liào tì dài – Material substitution – Thay thế nguyên vật liệu
2777色卡 – sè kǎ – Color swatch – Bảng màu
2778采购需求单 – cǎi gòu xū qiú dān – Purchase requisition – Phiếu yêu cầu mua hàng
2779月采购计划 – yuè cǎi gòu jì huà – Monthly purchasing plan – Kế hoạch mua hàng tháng
2780材料采购员 – cái liào cǎi gòu yuán – Material buyer – Nhân viên thu mua nguyên liệu
2781面料采购 – miàn liào cǎi gòu – Fabric purchasing – Mua vải
2782询价单 – xún jià dān – Inquiry form – Phiếu hỏi giá
2783采购预算 – cǎi gòu yù suàn – Procurement budget – Ngân sách mua hàng
2784缺料通知 – quē liào tōng zhī – Material shortage notice – Thông báo thiếu nguyên liệu
2785面料门幅 – miàn liào mén fú – Fabric width – Khổ vải
2786克重 – kè zhòng – GSM (grams per square meter) – Trọng lượng vải
2787织法 – zhī fǎ – Weaving method – Kiểu dệt
2788纱支 – shā zhī – Yarn count – Mật độ sợi
2789后整工艺 – hòu zhěng gōng yì – Finishing process – Công đoạn hoàn tất
2790染整厂 – rǎn zhěng chǎng – Dyeing & finishing factory – Nhà máy nhuộm hoàn tất
2791上胶 – shàng jiāo – Coating – Phủ keo
2792防水处理 – fáng shuǐ chǔ lǐ – Water repellent – Xử lý chống thấm
2793阻燃面料 – zǔ rán miàn liào – Flame retardant fabric – Vải chống cháy
2794抗皱处理 – kàng zhòu chǔ lǐ – Wrinkle-resistant finish – Xử lý chống nhăn
2795抗菌面料 – kàng jūn miàn liào – Antibacterial fabric – Vải kháng khuẩn
2796订单跟踪表 – dìng dān gēn zōng biǎo – Order tracking sheet – Bảng theo dõi đơn hàng
2797采购日志 – cǎi gòu rì zhì – Purchasing log – Nhật ký mua hàng
2798面料来样 – miàn liào lái yàng – Fabric swatch submission – Mẫu vải gửi về
2799面料克重不符 – miàn liào kè zhòng bù fú – Incorrect fabric GSM – Trọng lượng vải không khớp
2800色牢度测试 – sè láo dù cè shì – Color fastness test – Kiểm tra độ bền màu
2801缩水率 – suō shuǐ lǜ – Shrinkage rate – Tỷ lệ co rút
2802成分含量 – chéng fèn hán liàng – Fiber composition – Tỷ lệ thành phần sợi
2803胶袋封口 – jiāo dài fēng kǒu – Polybag sealing – Dán miệng túi nylon
2804条码扫描 – tiáo mǎ sǎo miáo – Barcode scanning – Quét mã vạch
2805面料收料 – miàn liào shōu liào – Fabric receiving – Nhập vải
2806配件入库 – pèi jiàn rù kù – Trims warehousing – Nhập kho phụ liệu
2807面料验收 – miàn liào yàn shōu – Fabric inspection – Kiểm tra vải
2808来料不符 – lái liào bù fú – Incoming material mismatch – Nguyên liệu đến không đúng
2809打样费 – dǎ yàng fèi – Sampling fee – Phí làm mẫu
2810材料样卡 – cái liào yàng kǎ – Material sample card – Thẻ mẫu vật liệu
2811出货方式 – chū huò fāng shì – Shipping method – Phương thức giao hàng
2812包装明细 – bāo zhuāng míng xì – Packing details – Chi tiết đóng gói
2813订单备注 – dìng dān bèi zhù – Order remark – Ghi chú đơn hàng
2814样板资料 – yàng bǎn zī liào – Pattern documents – Tài liệu rập mẫu
2815成衣尺寸表 – chéng yī chǐ cùn biǎo – Garment measurement sheet – Bảng thông số thành phẩm
2816面料来源 – miàn liào lái yuán – Fabric source – Nguồn cung vải
2817单价谈判 – dān jià tán pàn – Unit price negotiation – Thương lượng đơn giá
2818月度采购量 – yuè dù cǎi gòu liàng – Monthly purchase volume – Lượng thu mua hàng tháng
2819年度供应商 – nián dù gōng yìng shāng – Annual supplier – Nhà cung cấp năm
2820累计订单 – lěi jì dìng dān – Cumulative order – Đơn hàng tích lũy
2821最小起订量 – zuì xiǎo qǐ dìng liàng – MOQ (Minimum Order Quantity) – Số lượng đặt hàng tối thiểu
2822开发样品 – kāi fā yàng pǐn – Development sample – Mẫu phát triển
2823成衣面料 – chéng yī miàn liào – Garment fabric – Vải thành phẩm
2824样衣制作 – yàng yī zhì zuò – Sample making – Làm mẫu áo
2825原料采购 – yuán liào cǎi gòu – Raw material procurement – Thu mua nguyên liệu thô
2826供应链协调 – gōng yìng liàn xié tiáo – Supply chain coordination – Điều phối chuỗi cung ứng
2827交货期延误 – jiāo huò qī yán wù – Delivery delay – Giao hàng trễ
2828采购审批 – cǎi gòu shěn pī – Purchase approval – Phê duyệt mua hàng
2829款式图 – kuǎn shì tú – Style sketch – Hình minh họa mẫu mã
2830材料利用率 – cái liào lì yòng lǜ – Material utilization rate – Tỷ lệ sử dụng nguyên liệu
2831面料开发 – miàn liào kāi fā – Fabric development – Phát triển chất liệu
2832面料寄样 – miàn liào jì yàng – Fabric sample sending – Gửi mẫu vải
2833采购下单 – cǎi gòu xià dān – Place purchasing order – Đặt hàng thu mua
2834来样比对 – lái yàng bǐ duì – Sample comparison – So sánh mẫu gửi về
2835面料缺陷 – miàn liào quē xiàn – Fabric defect – Lỗi vải
2836检针报告 – jiǎn zhēn bào gào – Needle detection report – Báo cáo dò kim
2837实样确认 – shí yàng què rèn – Production sample approval – Duyệt mẫu sản xuất
2838材料清单 – cái liào qīng dān – Bill of Materials (BOM) – Danh sách vật liệu
2839进口原料 – jìn kǒu yuán liào – Imported raw materials – Nguyên liệu nhập khẩu
2840报关资料 – bào guān zī liào – Customs declaration documents – Hồ sơ khai hải quan
2841厂家直供 – chǎng jiā zhí gōng – Direct from manufacturer – Cung cấp trực tiếp từ nhà máy
2842成衣采购员 – chéng yī cǎi gòu yuán – Garment buyer – Nhân viên mua hàng may mặc
2843采购对账 – cǎi gòu duì zhàng – Procurement reconciliation – Đối chiếu mua hàng
2844材料浪费 – cái liào làng fèi – Material wastage – Lãng phí nguyên liệu
2845面料起球 – miàn liào qǐ qiú – Fabric pilling – Vải bị xù lông
2846纱线断裂 – shā xiàn duàn liè – Yarn breakage – Đứt sợi
2847压线印 – yā xiàn yìn – Seam mark – Dấu đường may
2848水洗色差 – shuǐ xǐ sè chā – Washing color difference – Lệch màu khi giặt
2849面料滑移 – miàn liào huá yí – Fabric slippage – Trượt vải
2850成衣合格率 – chéng yī hé gé lǜ – Garment pass rate – Tỷ lệ thành phẩm đạt chuẩn
2851返工记录 – fǎn gōng jì lù – Rework record – Ghi nhận sửa hàng
2852异常报告 – yì cháng bào gào – Exception report – Báo cáo bất thường
2853补单 – bǔ dān – Reorder – Đơn đặt bổ sung
2854裁剪损耗 – cái jiǎn sǔn hào – Cutting wastage – Hao hụt khi cắt
2855布封样 – bù fēng yàng – Fabric sealed sample – Mẫu vải niêm phong
2856工厂资源 – gōng chǎng zī yuán – Factory resources – Nguồn lực nhà máy
2857材料回收 – cái liào huí shōu – Material recycling – Tái sử dụng nguyên liệu
2858样衣审批 – yàng yī shěn pī – Sample approval – Phê duyệt mẫu áo
2859原材料到仓 – yuán cái liào dào cāng – Raw material arrival – Nguyên liệu về kho
2860材料检测 – cái liào jiǎn cè – Material testing – Kiểm tra nguyên liệu
2861验布机 – yàn bù jī – Fabric inspection machine – Máy kiểm vải
2862染色工艺 – rǎn sè gōng yì – Dyeing process – Quy trình nhuộm
2863采购排期 – cǎi gòu pái qī – Purchasing schedule – Lịch trình thu mua
2864材料审批流程 – cái liào shěn pī liú chéng – Material approval process – Quy trình duyệt nguyên liệu
2865工艺单 – gōng yì dān – Process sheet – Phiếu quy trình
2866印花材料 – yìn huā cái liào – Printing material – Vật liệu in
2867裁片 – cái piàn – Cut piece – Mảnh vải cắt
2868面料交期 – miàn liào jiāo qī – Fabric delivery date – Ngày giao vải
2869供应能力 – gōng yìng néng lì – Supply capacity – Năng lực cung ứng
2870材料认证 – cái liào rèn zhèng – Material certification – Chứng nhận nguyên liệu
2871材料封样 – cái liào fēng yàng – Material sealed sample – Mẫu nguyên liệu niêm phong
2872大货 – dà huò – Bulk production – Hàng sản xuất số lượng lớn
2873实单 – shí dān – Actual order – Đơn hàng thực tế
2874开单日期 – kāi dān rì qī – Order issuance date – Ngày phát hành đơn
2875采购人员 – cǎi gòu rén yuán – Purchasing staff – Nhân viên thu mua
2876成衣品质 – chéng yī pǐn zhì – Garment quality – Chất lượng thành phẩm
2877品控部 – pǐn kòng bù – QC department – Phòng kiểm soát chất lượng
2878检验批次 – jiǎn yàn pī cì – Inspection batch – Lô kiểm hàng
2879面料弹性 – miàn liào tán xìng – Fabric elasticity – Độ co giãn vải
2880交货验收 – jiāo huò yàn shōu – Delivery acceptance – Nghiệm thu hàng
2881样布 – yàng bù – Fabric swatch – Mẫu vải nhỏ
2882材料延期 – cái liào yán qī – Material delay – Nguyên liệu trễ
2883缺色 – quē sè – Missing color – Thiếu màu
2884采购退货 – cǎi gòu tuì huò – Purchase return – Trả hàng thu mua
2885客户面料指定 – kè hù miàn liào zhǐ dìng – Customer-specified fabric – Vải chỉ định từ khách
2886面料批次差异 – miàn liào pī cì chā yì – Batch difference – Khác biệt lô vải
2887品质异常 – pǐn zhì yì cháng – Quality issue – Vấn đề chất lượng
2888面料测试报告 – miàn liào cè shì bào gào – Fabric test report – Báo cáo kiểm tra vải
2889成本单 – chéng běn dān – Costing sheet – Phiếu tính giá thành
2890订单修改 – dìng dān xiū gǎi – Order modification – Sửa đổi đơn hàng
2891付款条件 – fù kuǎn tiáo jiàn – Payment terms – Điều khoản thanh toán
2892裁床计划 – cái chuáng jì huà – Cutting plan – Kế hoạch cắt vải
2893材料报价 – cái liào bào jià – Material quotation – Báo giá nguyên liệu
2894采购周期 – cǎi gòu zhōu qī – Procurement cycle – Chu kỳ thu mua
2895送货延迟 – sòng huò yán chí – Delivery delay – Giao hàng trễ
2896色差问题 – sè chā wèn tí – Color difference issue – Vấn đề sai màu
2897缺料处理 – quē liào chǔ lǐ – Material shortage handling – Xử lý thiếu nguyên liệu
2898采购下单 – cǎi gòu xià dān – Place purchase order – Đặt đơn thu mua
2899采购跟进 – cǎi gòu gēn jìn – Purchasing follow-up – Theo dõi đơn hàng
2900材料比对 – cái liào bǐ duì – Material comparison – So sánh nguyên liệu
2901包装材料 – bāo zhuāng cái liào – Packaging materials – Vật liệu đóng gói
2902原料分析 – yuán liào fēn xī – Raw material analysis – Phân tích nguyên liệu
2903色样封样 – sè yàng fēng yàng – Color sample sealing – Niêm phong mẫu màu
2904质量标准 – zhì liàng biāo zhǔn – Quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng
2905采购单编号 – cǎi gòu dān biān hào – Purchase order number – Mã số đơn thu mua
2906缺货记录 – quē huò jì lù – Stockout record – Ghi chú thiếu hàng
2907出货时间 – chū huò shí jiān – Shipment time – Thời gian xuất hàng
2908材料测试 – cái liào cè shì – Material testing – Thử nghiệm nguyên liệu
2909供应商协商 – gōng yìng shāng xié shāng – Supplier negotiation – Đàm phán với nhà cung cấp
2910入库时间 – rù kù shí jiān – Warehouse entry time – Thời gian nhập kho
2911样衣确认 – yàng yī què rèn – Sample confirmation – Xác nhận mẫu áo
2912材料批次 – cái liào pī cì – Material batch – Lô nguyên liệu
2913产能限制 – chǎn néng xiàn zhì – Production capacity limit – Giới hạn năng lực sản xuất
2914材料进度表 – cái liào jìn dù biǎo – Material timeline – Bảng tiến độ nguyên liệu
2915面料缩水测试 – miàn liào suō shuǐ cè shì – Shrinkage test – Kiểm tra co rút vải
2916采购部协调 – cǎi gòu bù xié tiáo – Purchasing coordination – Phối hợp phòng thu mua
2917工艺资料 – gōng yì zī liào – Technical documents – Tài liệu kỹ thuật
2918材料损耗 – cái liào sǔn hào – Material wastage – Tổn hao nguyên liệu
2919客诉处理 – kè sù chǔ lǐ – Customer complaint handling – Xử lý khiếu nại
2920面料克重 – miàn liào kè zhòng – Fabric weight – Định lượng vải
2921配色方案 – pèi sè fāng àn – Color matching plan – Phương án phối màu
2922材料外观 – cái liào wài guān – Material appearance – Ngoại quan nguyên liệu
2923纱线采购 – shā xiàn cǎi gòu – Yarn procurement – Thu mua sợi
2924布料预缩 – bù liào yù suō – Fabric preshrinking – Tiền co rút vải
2925合格证书 – hé gé zhèng shū – Certificate of conformity – Giấy chứng nhận đạt chuẩn
2926检测中心 – jiǎn cè zhōng xīn – Testing center – Trung tâm kiểm nghiệm
2927材料审核 – cái liào shěn hé – Material audit – Thẩm tra nguyên liệu
2928成衣交期 – chéng yī jiāo qī – Garment delivery – Thời gian giao hàng thành phẩm
2929采购手册 – cǎi gòu shǒu cè – Purchasing manual – Cẩm nang thu mua
2930面料打样 – miàn liào dǎ yàng – Fabric sampling – Lấy mẫu vải
2931配件采购 – pèi jiàn cǎi gòu – Accessory procurement – Thu mua phụ liệu
2932交货期 – jiāo huò qī – Delivery date – Thời hạn giao hàng
2933纺织品测试 – fǎng zhī pǐn cè shì – Textile testing – Kiểm nghiệm hàng dệt
2934材料明细 – cái liào míng xì – Material specification – Bảng chi tiết nguyên liệu
2935付款申请 – fù kuǎn shēn qǐng – Payment request – Yêu cầu thanh toán
2936报价单 – bào jià dān – Quotation sheet – Bảng báo giá
2937打样进度 – dǎ yàng jìn dù – Sampling progress – Tiến độ làm mẫu
2938面料库 – miàn liào kù – Fabric warehouse – Kho vải
2939成本核算 – chéng běn hé suàn – Cost calculation – Tính toán chi phí
2940质量验收 – zhì liàng yàn shōu – Quality acceptance – Kiểm tra chất lượng
2941工厂确认 – gōng chǎng què rèn – Factory confirmation – Xác nhận từ xưởng
2942报关资料 – bào guān zī liào – Customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan
2943尺码样 – chǐ mǎ yàng – Size sample – Mẫu theo size
2944材质要求 – cái zhì yāo qiú – Material requirement – Yêu cầu chất liệu
2945进口材料 – jìn kǒu cái liào – Imported material – Nguyên liệu nhập khẩu
2946面料厚度 – miàn liào hòu dù – Fabric thickness – Độ dày vải
2947布封样 – bù fēng yàng – Fabric sample seal – Niêm phong mẫu vải
2948面料强度 – miàn liào qiáng dù – Fabric strength – Độ bền vải
2949材料保质期 – cái liào bǎo zhì qī – Material shelf life – Hạn sử dụng nguyên liệu
2950采购预算 – cǎi gòu yù suàn – Purchasing budget – Dự toán thu mua
2951单耗核算 – dān hào hé suàn – Consumption calculation – Tính tiêu hao nguyên liệu
2952裁片编号 – cái piàn biān hào – Cutting piece code – Mã cắt
2953布封样管理 – bù fēng yàng guǎn lǐ – Fabric sample management – Quản lý mẫu vải
2954辅料使用 – fǔ liào shǐ yòng – Trims usage – Sử dụng phụ liệu
2955检针要求 – jiǎn zhēn yāo qiú – Needle detection requirement – Yêu cầu dò kim
2956面料复合 – miàn liào fù hé – Fabric lamination – Cán vải
2957材料不符 – cái liào bù fú – Material discrepancy – Nguyên liệu không đúng
2958面料织法 – miàn liào zhī fǎ – Fabric weave – Kiểu dệt vải
2959条纹对齐 – tiáo wén duì qí – Stripe matching – Canh sọc
2960材料回收 – cái liào huí shōu – Material return – Trả lại nguyên liệu
2961批次跟踪 – pī cì gēn zōng – Batch tracking – Theo dõi theo lô
2962面料批发 – miàn liào pī fā – Fabric wholesale – Bán buôn vải
2963缩率测试 – suō lǜ cè shì – Shrinkage test – Kiểm tra tỷ lệ co rút
2964染色一致性 – rǎn sè yī zhì xìng – Dyeing consistency – Tính đồng nhất màu
2965配色打板 – pèi sè dǎ bǎn – Color matching board – Bảng phối màu
2966采购对账 – cǎi gòu duì zhàng – Purchasing reconciliation – Đối chiếu thu mua
2967外发工厂 – wài fā gōng chǎng – Outsourced factory – Xưởng gia công ngoài
2968工艺确认 – gōng yì què rèn – Process confirmation – Xác nhận công đoạn
2969出货包装 – chū huò bāo zhuāng – Shipment packaging – Đóng gói hàng xuất
2970布料余料 – bù liào yú liào – Fabric leftover – Vải dư
2971采购审批 – cǎi gòu shěn pī – Purchasing approval – Phê duyệt thu mua
2972品质跟踪 – pǐn zhì gēn zōng – Quality tracking – Theo dõi chất lượng
2973采购计划 – cǎi gòu jì huà – Purchasing plan – Kế hoạch thu mua
2974合作供应商 – hé zuò gōng yìng shāng – Partner supplier – Nhà cung cấp đối tác
2975材料到货 – cái liào dào huò – Material arrival – Nguyên liệu đến kho
2976收货记录 – shōu huò jì lù – Receiving record – Biên bản nhận hàng
2977库存管理 – kù cún guǎn lǐ – Inventory management – Quản lý kho
2978下单流程 – xià dān liú chéng – Order placement process – Quy trình đặt hàng
2979采购询价 – cǎi gòu xún jià – Purchase inquiry – Yêu cầu báo giá
2980采购部 – cǎi gòu bù – Purchasing department – Bộ phận thu mua
2981供应商选择 – gōng yìng shāng xuǎn zé – Supplier selection – Chọn nhà cung cấp
2982配色要求 – pèi sè yāo qiú – Color matching requirement – Yêu cầu phối màu
2983材料合格证 – cái liào hé gé zhèng – Material certificate – Giấy chứng nhận nguyên liệu đạt chuẩn
2984面料等级 – miàn liào děng jí – Fabric grade – Cấp độ chất lượng vải
2985退货处理 – tuì huò chǔ lǐ – Return processing – Xử lý hàng trả
2986裁剪用料 – cái jiǎn yòng liào – Cutting consumption – Nguyên liệu cắt
2987材料审批 – cái liào shěn pī – Material approval – Phê duyệt nguyên liệu
2988成衣用量 – chéng yī yòng liàng – Garment consumption – Định mức nguyên liệu
2989运费核算 – yùn fèi hé suàn – Freight cost calculation – Tính chi phí vận chuyển
2990装箱清单 – zhuāng xiāng qīng dān – Packing list – Danh sách đóng thùng
2991材料色差 – cái liào sè chā – Material color variation – Sai lệch màu nguyên liệu
2992库存盘点 – kù cún pán diǎn – Inventory check – Kiểm kê tồn kho
2993面料检验 – miàn liào jiǎn yàn – Fabric inspection – Kiểm tra chất lượng vải
2994原料采购 – yuán liào cǎi gòu – Raw material purchasing – Mua nguyên liệu thô
2995加工要求 – jiā gōng yāo qiú – Processing requirement – Yêu cầu gia công
2996送样确认 – sòng yàng què rèn – Sample confirmation – Xác nhận mẫu gửi
2997面料损耗 – miàn liào sǔn hào – Fabric wastage – Hao hụt vải
2998材料出库 – cái liào chū kù – Material outbound – Xuất kho nguyên liệu
2999辅料采购单 – fǔ liào cǎi gòu dān – Trims PO – Phiếu thu mua phụ liệu
3000材料使用率 – cái liào shǐ yòng lǜ – Material usage rate – Tỷ lệ sử dụng nguyên liệu
3001采购合同 – cǎi gòu hé tóng – Purchasing contract – Hợp đồng mua hàng
3002采购数据 – cǎi gòu shù jù – Purchasing data – Dữ liệu thu mua
3003紧急采购 – jǐn jí cǎi gòu – Urgent purchasing – Mua gấp
3004替代面料 – tì dài miàn liào – Substitute fabric – Vải thay thế
3005采购报告 – cǎi gòu bào gào – Purchasing report – Báo cáo thu mua
3006批量下单 – pī liàng xià dān – Bulk ordering – Đặt hàng số lượng lớn
3007采购时间表 – cǎi gòu shí jiān biǎo – Procurement schedule – Lịch trình mua hàng
3008面料色样卡 – miàn liào sè yàng kǎ – Fabric swatch card – Bảng màu vải mẫu
3009采购负责人 – cǎi gòu fù zé rén – Purchasing officer – Người phụ trách thu mua
3010采购预算 – cǎi gòu yù suàn – Purchasing budget – Ngân sách thu mua
3011材料抽检 – cái liào chōu jiǎn – Spot check – Kiểm tra ngẫu nhiên
3012厂家直供 – chǎng jiā zhí gōng – Direct supply – Cung cấp trực tiếp từ xưởng
3013替代供应商 – tì dài gōng yìng shāng – Alternative supplier – Nhà cung cấp thay thế
3014筛选材料 – shāi xuǎn cái liào – Material screening – Sàng lọc nguyên liệu
3015尺码标准 – chǐ mǎ biāo zhǔn – Size standard – Chuẩn kích thước
3016材料批号 – cái liào pī hào – Material batch number – Số lô nguyên liệu
3017原材料清单 – yuán cái liào qīng dān – Raw material list – Danh sách nguyên liệu thô
3018面料工厂 – miàn liào gōng chǎng – Fabric factory – Nhà máy sản xuất vải
3019材料报价 – cái liào bào jià – Material quotation – Bảng báo giá nguyên liệu
3020材料订购 – cái liào dìng gòu – Material ordering – Đặt mua nguyên liệu
3021面料拉力 – miàn liào lā lì – Fabric tensile strength – Độ bền kéo vải
3022材料厚度 – cái liào hòu dù – Material thickness – Độ dày nguyên liệu
3023采购进度 – cǎi gòu jìn dù – Purchasing progress – Tiến độ thu mua
3024补单处理 – bǔ dān chǔ lǐ – Reorder handling – Xử lý đơn hàng bổ sung
3025材料风险评估 – cái liào fēng xiǎn píng gū – Material risk assessment – Đánh giá rủi ro nguyên liệu
3026样布收集 – yàng bù shōu jí – Sample collection – Thu thập mẫu vải
3027材料库存量 – cái liào kù cún liàng – Material stock quantity – Lượng tồn kho nguyên liệu
3028原料报废 – yuán liào bào fèi – Material scrapping – Loại bỏ nguyên liệu
3029面料防伪标 – miàn liào fáng wěi biāo – Anti-counterfeit label – Nhãn chống hàng giả
3030工艺改良 – gōng yì gǎi liáng – Process improvement – Cải tiến quy trình
3031合格品比例 – hé gé pǐn bǐ lì – Qualified product ratio – Tỷ lệ hàng đạt
3032采购计划表 – cǎi gòu jì huà biǎo – Procurement plan sheet – Bảng kế hoạch mua hàng
3033成本估算 – chéng běn gū suàn – Cost estimation – Ước tính chi phí
3034材料供应商评估 – cái liào gōng yìng shāng píng gū – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp
3035工艺要求 – gōng yì yāo qiú – Process requirement – Yêu cầu kỹ thuật
3036面料光泽 – miàn liào guāng zé – Fabric gloss – Độ bóng của vải
3037样品送审 – yàng pǐn sòng shěn – Sample submission – Gửi mẫu duyệt
3038质量异常 – zhì liàng yì cháng – Quality issue – Vấn đề chất lượng
3039退换货流程 – tuì huàn huò liú chéng – Return process – Quy trình đổi/trả hàng
3040材料色牢度 – cái liào sè láo dù – Color fastness – Độ bền màu
3041耐磨测试 – nài mó cè shì – Abrasion test – Kiểm tra độ mài mòn
3042来样对比 – lái yàng duì bǐ – Sample comparison – So sánh mẫu
3043采购记录 – cǎi gòu jì lù – Purchasing record – Hồ sơ thu mua
3044辅料标准 – fǔ liào biāo zhǔn – Trims standard – Tiêu chuẩn phụ liệu
3045材料入库单 – cái liào rù kù dān – Inbound receipt – Phiếu nhập kho nguyên liệu
3046采购操作流程 – cǎi gòu cāo zuò liú chéng – Purchasing procedure – Quy trình vận hành mua hàng
3047出货时间 – chū huò shí jiān – Shipment time – Thời gian giao hàng
3048尾单处理 – wěi dān chǔ lǐ – Leftover order handling – Xử lý đơn hàng dư
3049原料定价 – yuán liào dìng jià – Raw material pricing – Định giá nguyên liệu
3050裁剪损耗 – cái jiǎn sǔn hào – Cutting loss – Tổn thất do cắt vải
3051材料调配 – cái liào tiáo pèi – Material allocation – Phân phối nguyên liệu
3052样布签收 – yàng bù qiān shōu – Sample receipt – Ký nhận mẫu vải
3053批量采购 – pī liàng cǎi gòu – Bulk purchasing – Mua số lượng lớn
3054材料对色 – cái liào duì sè – Color matching – Đối màu nguyên liệu
3055大货交期 – dà huò jiāo qī – Bulk delivery time – Thời gian giao hàng số lượng lớn
3056供应商报价单 – gōng yìng shāng bào jià dān – Supplier quotation – Bảng báo giá nhà cung cấp
3057颜色偏差 – yán sè piān chā – Color deviation – Sai lệch màu sắc
3058材料检测报告 – cái liào jiǎn cè bào gào – Material test report – Báo cáo kiểm nghiệm nguyên liệu
3059货期跟踪 – huò qī gēn zōng – Delivery tracking – Theo dõi tiến độ giao hàng
3060材料签样 – cái liào qiān yàng – Material approval sample – Mẫu duyệt nguyên liệu
3061材料成本分析 – cái liào chéng běn fēn xī – Cost analysis – Phân tích chi phí nguyên liệu
3062合同签订 – hé tóng qiān dìng – Contract signing – Ký hợp đồng
3063辅料领用 – fǔ liào lǐng yòng – Accessory usage – Lĩnh phụ liệu
3064材料进仓 – cái liào jìn cāng – Material warehousing – Nhập kho nguyên liệu
3065面料档案 – miàn liào dàng àn – Fabric archive – Hồ sơ vải
3066供应商资质 – gōng yìng shāng zī zhì – Supplier qualification – Tư cách nhà cung cấp
3067染整工艺 – rǎn zhěng gōng yì – Dyeing & finishing – Quy trình nhuộm hoàn thiện
3068质量反馈 – zhì liàng fǎn kuì – Quality feedback – Phản hồi chất lượng
3069下单流程 – xià dān liú chéng – Ordering process – Quy trình đặt hàng
3070对账单 – duì zhàng dān – Reconciliation statement – Bảng đối chiếu công nợ
3071紧急采购 – jǐn jí cǎi gòu – Emergency purchasing – Thu mua khẩn cấp
3072材料交期延期 – cái liào jiāo qī yán qī – Delivery delay – Trễ hạn giao nguyên liệu
3073生产单配料 – shēng chǎn dān pèi liào – BOM allocation – Phối nguyên liệu theo đơn sản xuất
3074色卡确认 – sè kǎ què rèn – Color card approval – Xác nhận bảng màu
3075采购汇总 – cǎi gòu huì zǒng – Purchasing summary – Tổng hợp thu mua
3076验布记录 – yàn bù jì lù – Fabric inspection record – Biên bản kiểm vải
3077退货申请 – tuì huò shēn qǐng – Return request – Yêu cầu trả hàng
3078工艺指示 – gōng yì zhǐ shì – Technical instructions – Chỉ dẫn kỹ thuật
3079裁床损耗率 – cái chuáng sǔn hào lǜ – Cutting waste rate – Tỷ lệ hao hụt khi cắt
3080物料齐套率 – wù liào qí tào lǜ – Material readiness rate – Tỷ lệ nguyên phụ liệu sẵn sàng
3081采购周期时间 – cǎi gòu zhōu qī shí jiān – Purchasing lead time – Thời gian chu kỳ mua hàng
3082材料流转 – cái liào liú zhuǎn – Material flow – Dòng luân chuyển nguyên liệu
3083装箱清单 – zhuāng xiāng qīng dān – Packing list – Phiếu đóng gói
3084面料检测机构 – miàn liào jiǎn cè jī gòu – Fabric testing agency – Tổ chức kiểm nghiệm vải
3085采购权限 – cǎi gòu quán xiàn – Purchasing authority – Quyền hạn thu mua
3086颜色批次 – yán sè pī cì – Color lot – Lô màu
3087材料流失 – cái liào liú shī – Material loss – Tổn thất nguyên liệu
3088材料签回 – cái liào qiān huí – Signed return – Phiếu xác nhận hoàn trả nguyên liệu
3089合格证 – hé gé zhèng – Certificate of conformity – Giấy chứng nhận đạt tiêu chuẩn
3090发票申请 – fā piào shēn qǐng – Invoice application – Yêu cầu hóa đơn
3091样品评审 – yàng pǐn píng shěn – Sample evaluation – Đánh giá mẫu
3092供应链 – gōng yìng liàn – Supply chain – Chuỗi cung ứng
3093承诺交期 – chéng nuò jiāo qī – Committed delivery time – Thời gian giao hàng cam kết
3094降价谈判 – jiàng jià tán pàn – Price negotiation – Đàm phán giảm giá
3095紧急订单 – jǐn jí dìng dān – Urgent order – Đơn hàng khẩn cấp
3096补单采购 – bǔ dān cǎi gòu – Replenishment purchasing – Thu mua đơn bù
3097材料样卡 – cái liào yàng kǎ – Material swatch – Thẻ mẫu nguyên liệu
3098面料配比 – miàn liào pèi bǐ – Fabric blend ratio – Tỷ lệ pha vải
3099面料工艺 – miàn liào gōng yì – Fabric process – Quy trình xử lý vải
3100样衣确认 – yàng yī què rèn – Sample garment approval – Duyệt mẫu sản phẩm
3101包装要求 – bāo zhuāng yāo qiú – Packing requirements – Yêu cầu đóng gói
3102材料分发 – cái liào fēn fā – Material distribution – Phân phối nguyên liệu
3103材料归档 – cái liào guī dàng – Material archiving – Lưu trữ hồ sơ nguyên liệu
3104面料风格 – miàn liào fēng gé – Fabric style – Phong cách vải
3105面料柔软度 – miàn liào róu ruǎn dù – Fabric softness – Độ mềm vải
3106成本预算 – chéng běn yù suàn – Cost estimation – Dự toán chi phí
3107染色样卡 – rǎn sè yàng kǎ – Dyeing color card – Bảng màu nhuộm
3108面料批发价 – miàn liào pī fā jià – Fabric wholesale price – Giá sỉ vải
3109品质跟单 – pǐn zhì gēn dān – Quality follow-up – Theo dõi chất lượng
3110生产追踪表 – shēng chǎn zhuī zōng biǎo – Production tracking sheet – Bảng theo dõi sản xuất
3111验收标准 – yàn shōu biāo zhǔn – Acceptance standard – Tiêu chuẩn nghiệm thu
3112质量扣款 – zhì liàng kòu kuǎn – Quality deduction – Khấu trừ do lỗi chất lượng
3113材料调换 – cái liào tiáo huàn – Material replacement – Thay đổi nguyên liệu
3114销售支持 – xiāo shòu zhī chí – Sales support – Hỗ trợ bán hàng
3115样品回收 – yàng pǐn huí shōu – Sample return – Thu hồi mẫu
3116采购日程 – cǎi gòu rì chéng – Procurement schedule – Lịch trình mua hàng
3117裁片确认 – cái piàn què rèn – Pattern piece approval – Duyệt rập mẫu
3118合同执行 – hé tóng zhí xíng – Contract execution – Thực hiện hợp đồng
3119外包采购 – wài bāo cǎi gòu – Outsourced purchasing – Thu mua gia công
3120材料异常报告 – cái liào yì cháng bào gào – Material anomaly report – Báo cáo bất thường nguyên liệu
3121面料色差 – miàn liào sè chā – Fabric color variation – Sai màu vải
3122材料样品测试 – cái liào yàng pǐn cè shì – Sample testing – Kiểm tra mẫu nguyên liệu
3123供应能力 – gōng yìng néng lì – Supply capability – Năng lực cung ứng
3124定制采购 – dìng zhì cǎi gòu – Custom purchasing – Mua hàng theo thiết kế riêng
3125材料跟进表 – cái liào gēn jìn biǎo – Material tracking sheet – Bảng theo dõi nguyên liệu
3126样品交期 – yàng pǐn jiāo qī – Sample lead time – Thời gian giao mẫu
3127订单排产 – dìng dān pái chǎn – Order scheduling – Lên kế hoạch sản xuất
3128材料入库单 – cái liào rù kù dān – Material receiving form – Phiếu nhập kho nguyên liệu
3129成衣样品 – chéng yī yàng pǐn – Finished garment sample – Mẫu thành phẩm
3130采购指令 – cǎi gòu zhǐ lìng – Purchasing order – Lệnh thu mua
3131审价流程 – shěn jià liú chéng – Price review process – Quy trình duyệt giá
3132工厂合作协议 – gōng chǎng hé zuò xié yì – Factory cooperation agreement – Hợp đồng hợp tác nhà máy
3133采购周期 – cǎi gòu zhōu qī – Purchasing cycle – Chu kỳ mua hàng
3134采购风险控制 – cǎi gòu fēng xiǎn kòng zhì – Procurement risk control – Kiểm soát rủi ro thu mua
3135材料样品编号 – cái liào yàng pǐn biān hào – Material sample code – Mã số mẫu nguyên liệu
3136面料验布 – miàn liào yàn bù – Fabric inspection – Kiểm vải
3137供应商评估表 – gōng yìng shāng píng gū biǎo – Supplier evaluation form – Phiếu đánh giá nhà cung cấp
3138面料库存周转 – miàn liào kù cún zhōu zhuǎn – Fabric inventory turnover – Vòng quay tồn kho vải
3139成衣成本 – chéng yī chéng běn – Garment cost – Giá thành thành phẩm
3140采购档案 – cǎi gòu dàng àn – Procurement records – Hồ sơ thu mua
3141材料残次品率 – cái liào cán cì pǐn lǜ – Defective material rate – Tỷ lệ lỗi nguyên liệu
3142采购日报 – cǎi gòu rì bào – Daily purchasing report – Báo cáo thu mua hàng ngày
3143面料调样 – miàn liào tiáo yàng – Lab dip – Mẫu nhuộm
3144材料回货期 – cái liào huí huò qī – Material return time – Thời gian hoàn trả nguyên liệu
3145成品出库 – chéng pǐn chū kù – Finished goods delivery – Xuất kho thành phẩm
3146审核流程 – shěn hé liú chéng – Review process – Quy trình xét duyệt
3147采购预算表 – cǎi gòu yù suàn biǎo – Procurement budget sheet – Bảng ngân sách mua hàng
3148供应链管理系统 – gōng yìng liàn guǎn lǐ xì tǒng – Supply chain management system – Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng
3149材料核价 – cái liào hé jià – Material pricing – Báo giá nguyên liệu
3150入库检验 – rù kù jiǎn yàn – Warehouse inspection – Kiểm tra khi nhập kho
3151缺货预警 – quē huò yù jǐng – Stockout warning – Cảnh báo thiếu hàng
3152采购流程图 – cǎi gòu liú chéng tú – Procurement flowchart – Lưu đồ thu mua
3153供应能力分析 – gōng yìng néng lì fēn xī – Supply capability analysis – Phân tích năng lực cung ứng
3154产品成本结构 – chǎn pǐn chéng běn jié gòu – Product cost structure – Cấu trúc giá thành sản phẩm
3155面料交期 – miàn liào jiāo qī – Fabric delivery time – Thời gian giao vải
3156样品确认单 – yàng pǐn què rèn dān – Sample approval form – Phiếu duyệt mẫu
3157面料开发 – miàn liào kāi fā – Fabric development – Phát triển vải
3158色样匹配 – sè yàng pǐ pèi – Color matching – Phối màu mẫu
3159品质标准书 – pǐn zhì biāo zhǔn shū – Quality standard document – Văn bản tiêu chuẩn chất lượng
3160交货异常处理 – jiāo huò yì cháng chǔ lǐ – Delivery exception handling – Xử lý bất thường giao hàng
3161成本比对 – chéng běn bǐ duì – Cost comparison – So sánh chi phí
3162原料需求计划 – yuán liào xū qiú jì huà – Material requirements planning – Kế hoạch nhu cầu nguyên liệu
3163材料用途 – cái liào yòng tú – Material usage – Mục đích sử dụng nguyên liệu
3164供应商数据库 – gōng yìng shāng shù jù kù – Supplier database – Cơ sở dữ liệu nhà cung cấp
3165调样时间 – tiáo yàng shí jiān – Lab dip lead time – Thời gian chỉnh màu
3166样衣封样 – yàng yī fēng yàng – Garment sealed sample – Mẫu áo niêm phong
3167配色卡 – pèi sè kǎ – Color swatch – Thẻ phối màu
3168补单申请 – bǔ dān shēn qǐng – Reorder request – Yêu cầu đặt bổ sung
3169延期交货 – yán qī jiāo huò – Delivery delay – Giao hàng chậm trễ
3170大货面料 – dà huò miàn liào – Bulk fabric – Vải sản xuất đại trà
3171色差标准 – sè chā biāo zhǔn – Color deviation standard – Tiêu chuẩn sai lệch màu
3172裁床用料单 – cái chuáng yòng liào dān – Cutting consumption sheet – Phiếu định mức cắt vải
3173质量异议 – zhì liàng yì yì – Quality objection – Khiếu nại chất lượng
3174成品检验 – chéng pǐn jiǎn yàn – Finished product inspection – Kiểm tra thành phẩm
3175合格证 – hé gé zhèng – Certificate of conformity – Giấy chứng nhận hợp lệ
3176包装标准 – bāo zhuāng biāo zhǔn – Packing standard – Tiêu chuẩn đóng gói
3177面料缩水率 – miàn liào suō shuǐ lǜ – Fabric shrinkage – Tỷ lệ co rút của vải
3178成本表 – chéng běn biǎo – Cost sheet – Bảng chi phí
3179供应商协议 – gōng yìng shāng xié yì – Supplier agreement – Thỏa thuận với nhà cung cấp
3180验布四分制 – yàn bù sì fēn zhì – 4-point fabric inspection – Phương pháp kiểm vải 4 điểm
3181订单变更 – dìng dān biàn gēng – Order modification – Thay đổi đơn hàng
3182补布通知 – bǔ bù tōng zhī – Fabric replenishment notice – Thông báo bổ sung vải
3183染厂交期 – rǎn chǎng jiāo qī – Dyeing mill lead time – Thời gian giao hàng của xưởng nhuộm
3184配件需求 – pèi jiàn xū qiú – Accessories requirement – Nhu cầu phụ liệu
3185附件清单 – fù jiàn qīng dān – Accessories list – Danh sách phụ kiện
3186材料成本核对 – cái liào chéng běn hé duì – Material cost verification – Xác minh chi phí nguyên liệu
3187收货入库 – shōu huò rù kù – Goods receiving – Nhận hàng nhập kho
3188供应商对账单 – gōng yìng shāng duì zhàng dān – Supplier reconciliation – Bảng đối chiếu nhà cung cấp
3189物料编码 – wù liào biān mǎ – Material code – Mã vật liệu
3190成品出货 – chéng pǐn chū huò – Finished goods shipment – Xuất hàng thành phẩm
3191材料采购计划 – cái liào cǎi gòu jì huà – Material procurement plan – Kế hoạch thu mua nguyên liệu
3192出货通知单 – chū huò tōng zhī dān – Shipment notice – Phiếu thông báo giao hàng
3193面料开发周期 – miàn liào kāi fā zhōu qī – Fabric development cycle – Chu kỳ phát triển vải
3194下单截止日 – xià dān jié zhǐ rì – Order deadline – Hạn chót đặt hàng
3195裁片标识 – cái piàn biāo shí – Cut panel marking – Nhãn đánh dấu chi tiết cắt
3196裁剪图纸 – cái jiǎn tú zhǐ – Cutting layout – Bản vẽ sơ đồ cắt
3197配件齐套率 – pèi jiàn qí tào lǜ – Accessories completeness rate – Tỷ lệ đủ bộ phụ liệu
3198外购配件 – wài gòu pèi jiàn – Outsourced accessories – Phụ kiện mua ngoài
3199样布申请 – yàng bù shēn qǐng – Sample fabric request – Yêu cầu mẫu vải
3200交货责任书 – jiāo huò zé rèn shū – Delivery commitment letter – Cam kết giao hàng
3201材料库存分析 – cái liào kù cún fēn xī – Material inventory analysis – Phân tích tồn kho nguyên liệu
3202原材料单价 – yuán cái liào dān jià – Raw material unit price – Đơn giá nguyên vật liệu
3203样品保留 – yàng pǐn bǎo liú – Sample retention – Lưu trữ mẫu
3204生产用料表 – shēng chǎn yòng liào biǎo – Production material list – Bảng vật liệu sản xuất
3205款号管理 – kuǎn hào guǎn lǐ – Style number management – Quản lý mã sản phẩm
3206供应商结算 – gōng yìng shāng jié suàn – Supplier settlement – Quyết toán với nhà cung cấp
3207采购合同编号 – cǎi gòu hé tóng biān hào – Purchase contract code – Mã hợp đồng mua hàng
3208打样进度表 – dǎ yàng jìn dù biǎo – Sampling schedule – Tiến độ làm mẫu
3209材料属性 – cái liào shǔ xìng – Material properties – Thuộc tính nguyên liệu
3210裁剪前准备 – cái jiǎn qián zhǔn bèi – Pre-cutting preparation – Chuẩn bị trước khi cắt
3211材料追踪 – cái liào zhuī zōng – Material tracking – Theo dõi nguyên vật liệu
3212供应商资质 – gōng yìng shāng zī zhì – Supplier qualification – Năng lực nhà cung cấp
3213面料库位 – miàn liào kù wèi – Fabric storage location – Vị trí lưu kho vải
3214打样确认 – dǎ yàng què rèn – Sample approval – Xác nhận mẫu
3215发货单 – fā huò dān – Delivery note – Phiếu xuất hàng
3216仓库盘点 – cāng kù pán diǎn – Warehouse inventory – Kiểm kê kho
3217材料编号 – cái liào biān hào – Material number – Mã nguyên phụ liệu
3218面料打卷 – miàn liào dǎ juǎn – Fabric rolling – Cuộn vải
3219合同审核 – hé tóng shěn hé – Contract review – Kiểm tra hợp đồng
3220尾货处理 – wěi huò chǔ lǐ – Handling leftover goods – Xử lý hàng tồn
3221样衣制作 – yàng yī zhì zuò – Sample garment making – Làm áo mẫu
3222颜色确认 – yán sè què rèn – Color confirmation – Xác nhận màu sắc
3223采购明细 – cǎi gòu míng xì – Purchase details – Chi tiết đơn mua
3224出库单号 – chū kù dān hào – Outbound order number – Mã phiếu xuất kho
3225裁剪损耗 – cái jiǎn sǔn hào – Cutting wastage – Tổn thất khi cắt vải
3226紧急采购 – jǐn jí cǎi gòu – Urgent purchasing – Mua hàng khẩn cấp
3227库存周转率 – kù cún zhōu zhuǎn lǜ – Inventory turnover – Tỷ lệ luân chuyển kho
3228包装材料 – bāo zhuāng cái liào – Packing materials – Vật liệu đóng gói
3229打样面料 – dǎ yàng miàn liào – Sampling fabric – Vải làm mẫu
3230跟单进度 – gēn dān jìn dù – Order follow-up progress – Tiến độ theo đơn hàng
3231订单汇总 – dìng dān huì zǒng – Order summary – Tổng hợp đơn hàng
3232采购执行 – cǎi gòu zhí xíng – Procurement execution – Triển khai mua hàng
3233配件对色 – pèi jiàn duì sè – Accessories color matching – Đối màu phụ kiện
3234裁剪效率 – cái jiǎn xiào lǜ – Cutting efficiency – Hiệu suất cắt
3235裁床样布 – cái chuáng yàng bù – Cutting table swatch – Mẫu vải cắt
3236裁剪数量 – cái jiǎn shù liàng – Cutting quantity – Số lượng cắt
3237工厂交货 – gōng chǎng jiāo huò – Factory delivery – Giao hàng từ xưởng
3238收样回签 – shōu yàng huí qiān – Sample receipt confirmation – Xác nhận nhận mẫu
3239材料残次 – cái liào cán cì – Defective material – Nguyên liệu lỗi
3240色号管理 – sè hào guǎn lǐ – Color code management – Quản lý mã màu
3241面料流转 – miàn liào liú zhuǎn – Fabric circulation – Lưu chuyển vải
3242裁片编号 – cái piàn biān hào – Cut piece number – Mã chi tiết cắt
3243打样通知 – dǎ yàng tōng zhī – Sampling notice – Thông báo làm mẫu
3244材料交期 – cái liào jiāo qī – Material delivery date – Ngày giao nguyên liệu
3245采购控制点 – cǎi gòu kòng zhì diǎn – Purchasing control point – Điểm kiểm soát thu mua
3246面料测试 – miàn liào cè shì – Fabric testing – Kiểm nghiệm vải
3247采购计划单 – cǎi gòu jì huà dān – Purchase plan sheet – Phiếu kế hoạch mua hàng
3248材料入库 – cái liào rù kù – Material warehousing – Nhập kho nguyên liệu
3249采购数量 – cǎi gòu shù liàng – Purchasing quantity – Số lượng mua
3250尾料处理 – wěi liào chǔ lǐ – Scrap material handling – Xử lý vải thừa
3251材料到货 – cái liào dào huò – Material arrival – Nguyên phụ liệu đến kho
3252审价 – shěn jià – Price audit – Duyệt giá
3253采购付款 – cǎi gòu fù kuǎn – Purchase payment – Thanh toán mua hàng
3254跟单记录 – gēn dān jì lù – Order tracking record – Nhật ký theo dõi đơn hàng
3255打样交期 – dǎ yàng jiāo qī – Sample delivery date – Ngày giao mẫu
3256辅料采购 – fǔ liào cǎi gòu – Trims purchasing – Mua phụ liệu
3257布料缩水率 – bù liào suō shuǐ lǜ – Fabric shrinkage rate – Tỷ lệ co rút vải
3258面料送检 – miàn liào sòng jiǎn – Fabric sent for testing – Gửi kiểm tra vải
3259下单确认 – xià dān què rèn – Order confirmation – Xác nhận đơn đặt hàng
3260采购询价 – cǎi gòu xún jià – Purchase inquiry – Hỏi giá mua hàng
3261配料清单 – pèi liào qīng dān – Bill of materials – Danh sách vật liệu
3262色差问题 – sè chā wèn tí – Color deviation issue – Vấn đề lệch màu
3263到厂检验 – dào chǎng jiǎn yàn – Incoming inspection – Kiểm tra hàng đến
3264数量差异 – shù liàng chā yì – Quantity variance – Chênh lệch số lượng
3265样本档案 – yàng běn dàng àn – Sample archive – Hồ sơ mẫu
3266货期延迟 – huò qī yán chí – Delivery delay – Trễ thời hạn giao hàng
3267工厂报价 – gōng chǎng bào jià – Factory quotation – Báo giá từ xưởng
3268审核物料 – shěn hé wù liào – Material approval – Phê duyệt nguyên vật liệu
3269采购审批 – cǎi gòu shěn pī – Purchasing approval – Phê duyệt mua hàng
3270供应商绩效 – gōng yìng shāng jì xiào – Supplier performance – Hiệu suất nhà cung cấp
3271采购策略 – cǎi gòu cè lüè – Purchasing strategy – Chiến lược mua hàng
3272送货单 – sòng huò dān – Delivery slip – Phiếu giao hàng
3273材料批号 – cái liào pī hào – Material batch number – Mã lô nguyên liệu
3274入库登记 – rù kù dēng jì – Warehouse entry registration – Ghi nhận nhập kho
3275成衣测试 – chéng yī cè shì – Garment testing – Kiểm tra sản phẩm hoàn chỉnh
3276仓库调拨 – cāng kù diào bō – Warehouse transfer – Điều chuyển kho
3277供应稳定性 – gōng yìng wěn dìng xìng – Supply stability – Tính ổn định của nguồn cung
3278材料对账 – cái liào duì zhàng – Material reconciliation – Đối chiếu vật tư
3279外购合同 – wài gòu hé tóng – External purchase contract – Hợp đồng mua ngoài
3280发票对账 – fā piào duì zhàng – Invoice reconciliation – Đối chiếu hóa đơn
3281样布留样 – yàng bù liú yàng – Fabric swatch retention – Lưu mẫu vải
3282面辅料管控 – miàn fǔ liào guǎn kòng – Fabric & trims control – Quản lý nguyên phụ liệu
3283二次采购 – èr cì cǎi gòu – Secondary purchasing – Mua lần hai
3284合作工厂 – hé zuò gōng chǎng – Partner factory – Xưởng hợp tác
3285样衣评审 – yàng yī píng shěn – Sample review – Duyệt mẫu sản phẩm
3286订单控制 – dìng dān kòng zhì – Order control – Kiểm soát đơn hàng
3287材料样板 – cái liào yàng bǎn – Material sample – Mẫu nguyên liệu
3288补料申请 – bǔ liào shēn qǐng – Supplement request – Yêu cầu bổ sung nguyên liệu
3289采购优先级 – cǎi gòu yōu xiān jí – Purchasing priority – Mức độ ưu tiên mua hàng
3290样品对色 – yàng pǐn duì sè – Sample color matching – So màu mẫu
3291开票信息 – kāi piào xìn xī – Invoice information – Thông tin xuất hóa đơn
3292采购任务 – cǎi gòu rèn wu – Purchasing task – Nhiệm vụ thu mua
3293辅料库存 – fǔ liào kù cún – Trim stock – Tồn kho phụ liệu
3294原材料溯源 – yuán cái liào sù yuán – Raw material traceability – Truy xuất nguồn gốc nguyên liệu
3295色牢度测试 – sè láo dù cè shì – Colorfastness test – Kiểm tra độ bền màu
3296交货排期 – jiāo huò pái qī – Delivery scheduling – Lên lịch giao hàng
3297布封 – bù fēng – Fabric seal – Mẫu vải niêm phong
3298采购商 – cǎi gòu shāng – Purchaser – Người thu mua
3299标准样 – biāo zhǔn yàng – Standard sample – Mẫu chuẩn
3300采购单价 – cǎi gòu dān jià – Unit purchasing price – Đơn giá mua hàng
3301开票金额 – kāi piào jīn é – Invoice amount – Số tiền xuất hóa đơn
3302入库异常 – rù kù yì cháng – Warehouse entry exception – Bất thường nhập kho
3303面料损耗 – miàn liào sǔn hào – Fabric loss – Hao hụt vải
3304来样对比 – lái yàng duì bǐ – Incoming sample comparison – So sánh mẫu gửi
3305原产地证书 – yuán chǎn dì zhèng shū – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ
3306采购议价 – cǎi gòu yì jià – Purchasing negotiation – Thương lượng mua hàng
3307发货计划 – fā huò jì huà – Delivery plan – Kế hoạch giao hàng
3308开发样 – kāi fā yàng – Development sample – Mẫu phát triển
3309交期提醒 – jiāo qī tí xǐng – Delivery reminder – Nhắc nhở giao hàng
3310材料样衣 – cái liào yàng yī – Material sample garment – Mẫu may từ nguyên liệu
3311补单采购 – bǔ dān cǎi gòu – Replenishment purchasing – Thu mua bổ sung đơn hàng
3312材料适配 – cái liào shì pèi – Material compatibility – Tính phù hợp nguyên liệu
3313面料质检 – miàn liào zhì jiǎn – Fabric quality inspection – Kiểm tra chất lượng vải
3314合同签署 – hé tóng qiān shǔ – Contract signing – Ký hợp đồng
3315款式样衣 – kuǎn shì yàng yī – Style sample garment – Mẫu thiết kế
3316采购系统 – cǎi gòu xì tǒng – Purchasing system – Hệ thống thu mua
3317采购追踪 – cǎi gòu zhuī zōng – Purchasing tracking – Theo dõi đơn mua hàng
3318面料起毛 – miàn liào qǐ máo – Fabric pilling – Vải bị xù lông
3319打样周期 – dǎ yàng zhōu qī – Sampling cycle – Chu kỳ làm mẫu
3320面料拼色 – miàn liào pīn sè – Fabric color blocking – Vải phối màu
3321材料风险 – cái liào fēng xiǎn – Material risk – Rủi ro nguyên liệu
3322仓库管理 – cāng kù guǎn lǐ – Warehouse management – Quản lý kho
3323检验标准 – jiǎn yàn biāo zhǔn – Inspection standard – Tiêu chuẩn kiểm tra
3324单据审核 – dān jù shěn hé – Document review – Duyệt chứng từ
3325面料工艺 – miàn liào gōng yì – Fabric processing – Quy trình xử lý vải
3326裁剪余料 – cái jiǎn yú liào – Cutting waste – Vải dư sau cắt
3327跟单员 – gēn dān yuán – Merchandiser – Nhân viên theo đơn
3328报关单 – bào guān dān – Customs declaration – Tờ khai hải quan
3329面料折率 – miàn liào zhé lǜ – Fabric shrinkage rate – Tỷ lệ co rút vải
3330面料缩水 – miàn liào suō shuǐ – Fabric shrinkage – Vải bị co
3331打样费用 – dǎ yàng fèi yòng – Sampling cost – Chi phí làm mẫu
3332样品确认 – yàng pǐn què rèn – Sample confirmation – Xác nhận mẫu
3333面料对照 – miàn liào duì zhào – Fabric comparison – Đối chiếu vải
3334布料折痕 – bù liào zhé hén – Fabric crease – Vết gấp vải
3335缺料记录 – quē liào jì lù – Material shortage record – Ghi chú thiếu nguyên liệu
3336供应商对账 – gōng yìng shāng duì zhàng – Supplier reconciliation – Đối chiếu công nợ
3337材料领用 – cái liào lǐng yòng – Material issuance – Lĩnh nguyên liệu
3338原料涨价 – yuán liào zhǎng jià – Raw material price increase – Nguyên liệu tăng giá
3339工艺说明书 – gōng yì shuō míng shū – Process sheet – Bản mô tả công nghệ
3340外观检查 – wài guān jiǎn chá – Visual inspection – Kiểm tra ngoại quan
3341面料来料 – miàn liào lái liào – Incoming fabric – Vải nhập kho
3342批量生产 – pī liàng shēng chǎn – Mass production – Sản xuất hàng loạt
3343配件样品 – pèi jiàn yàng pǐn – Accessory sample – Mẫu phụ kiện
3344缺料追踪 – quē liào zhuī zōng – Material shortage tracking – Theo dõi thiếu nguyên liệu
3345成品检验 – chéng pǐn jiǎn yàn – Finished goods inspection – Kiểm tra thành phẩm
3346数量核对 – shù liàng hé duì – Quantity verification – Xác nhận số lượng
3347面料密度 – miàn liào mì dù – Fabric density – Mật độ vải
3348样衣交期 – yàng yī jiāo qī – Sample delivery date – Thời gian giao mẫu
3349报价审核 – bào jià shěn hé – Quotation review – Xét duyệt báo giá
3350辅料配套 – fǔ liào pèi tào – Trim matching – Phối phụ liệu
3351采购签收 – cǎi gòu qiān shōu – Purchasing receipt – Ký nhận thu mua
3352品质控制 – pǐn zhì kòng zhì – Quality control – Kiểm soát chất lượng
3353布边处理 – bù biān chǔ lǐ – Edge treatment – Xử lý viền vải
3354配色打样 – pèi sè dǎ yàng – Colorway sampling – Làm mẫu phối màu
3355原材料分级 – yuán cái liào fēn jí – Raw material grading – Phân loại nguyên liệu
3356来料记录 – lái liào jì lù – Incoming material record – Ghi chép vật tư đến
3357合同编号 – hé tóng biān hào – Contract number – Mã số hợp đồng
3358出货准备 – chū huò zhǔn bèi – Shipment preparation – Chuẩn bị giao hàng
3359采购协议 – cǎi gòu xié yì – Purchasing agreement – Thỏa thuận thu mua
3360补料单 – bǔ liào dān – Supplementary material order – Phiếu bổ sung nguyên liệu
3361辅料库 – fǔ liào kù – Accessories warehouse – Kho phụ liệu
3362验布报告 – yàn bù bào gào – Fabric inspection report – Báo cáo kiểm vải
3363批次编号 – pī cì biān hào – Batch number – Mã lô hàng
3364合作条款 – hé zuò tiáo kuǎn – Terms of cooperation – Điều khoản hợp tác
3365交货通知 – jiāo huò tōng zhī – Delivery notice – Thông báo giao hàng
3366品质异常 – pǐn zhì yì cháng – Quality anomaly – Bất thường chất lượng
3367工厂审核 – gōng chǎng shěn hé – Factory audit – Đánh giá nhà máy
3368承兑汇票 – chéng duì huì piào – Bank acceptance bill – Hối phiếu ngân hàng
3369贸易条款 – mào yì tiáo kuǎn – Trade terms – Điều khoản thương mại
3370滞销库存 – zhì xiāo kù cún – Unsellable inventory – Hàng tồn khó bán
3371补单生产 – bǔ dān shēng chǎn – Reorder production – Sản xuất đơn bổ sung
3372包装方式 – bāo zhuāng fāng shì – Packing method – Phương pháp đóng gói
3373磅单 – bàng dān – Weight list – Phiếu cân
3374抗起球 – kàng qǐ qiú – Anti-pilling – Chống xù lông
3375防缩水 – fáng suō shuǐ – Anti-shrink – Chống co rút
3376快干面料 – kuài gān miàn liào – Quick-dry fabric – Vải mau khô
3377可持续采购 – kě chí xù cǎi gòu – Sustainable sourcing – Thu mua bền vững
3378环保认证 – huán bǎo rèn zhèng – Environmental certification – Chứng nhận môi trường
3379染整加工 – rǎn zhěng jiā gōng – Dyeing & finishing – Nhuộm và hoàn tất
3380出货检验 – chū huò jiǎn yàn – Pre-shipment inspection – Kiểm hàng trước xuất
3381质检报告 – zhì jiǎn bào gào – Quality inspection report – Báo cáo kiểm phẩm
3382拉力测试 – lā lì cè shì – Tensile test – Kiểm tra độ kéo
3383成衣采购 – chéng yī cǎi gòu – Garment purchasing – Thu mua thành phẩm
3384代工生产 – dài gōng shēng chǎn – OEM manufacturing – Gia công theo đơn đặt hàng
3385品控流程 – pǐn kòng liú chéng – QC process – Quy trình kiểm soát chất lượng
3386缺陷率 – quē xiàn lǜ – Defect rate – Tỷ lệ lỗi
3387提货单 – tí huò dān – Pick-up slip – Phiếu lấy hàng
3388采购数量 – cǎi gòu shù liàng – Purchasing quantity – Số lượng đặt mua
3389出货周期 – chū huò zhōu qī – Shipment cycle – Chu kỳ giao hàng
3390订单状态 – dìng dān zhuàng tài – Order status – Trạng thái đơn hàng
3391调货申请 – diào huò shēn qǐng – Transfer request – Yêu cầu điều hàng
3392报损单 – bào sǔn dān – Damage report – Phiếu báo hư
3393采购团队 – cǎi gòu tuán duì – Purchasing team – Đội ngũ thu mua
3394面料对色 – miàn liào duì sè – Color matching – So màu vải
3395面料流转 – miàn liào liú zhuǎn – Fabric turnover – Luân chuyển vải
3396标准化采购 – biāo zhǔn huà cǎi gòu – Standardized purchasing – Thu mua tiêu chuẩn hóa
3397询价函 – xún jià hán – Inquiry letter – Thư hỏi giá
3398降本增效 – jiàng běn zēng xiào – Cost reduction and efficiency – Giảm chi phí, tăng hiệu quả
3399面料来源 – miàn liào lái yuán – Fabric source – Nguồn gốc vải
3400订单执行 – dìng dān zhí xíng – Order execution – Thực hiện đơn hàng
3401采购监控 – cǎi gòu jiān kòng – Purchasing monitoring – Giám sát thu mua
3402库存预警 – kù cún yù jǐng – Inventory warning – Cảnh báo tồn kho
3403面料交期 – miàn liào jiāo qī – Fabric lead time – Thời gian giao vải
3404采购申请 – cǎi gòu shēn qǐng – Purchase request – Đề nghị mua hàng
3405缺料登记 – quē liào dēng jì – Material shortage record – Ghi nhận thiếu nguyên liệu
3406到仓验货 – dào cāng yàn huò – Warehouse inspection – Kiểm hàng khi nhập kho
3407面料标签 – miàn liào biāo qiān – Fabric label – Nhãn vải
3408采购作业流程 – cǎi gòu zuò yè liú chéng – Purchasing operation flow – Quy trình nghiệp vụ thu mua
3409库存盘点 – kù cún pán diǎn – Inventory counting – Kiểm kê hàng tồn
3410出入库记录 – chū rù kù jì lù – In-out record – Nhật ký xuất nhập kho
3411限额采购 – xiàn é cǎi gòu – Quota purchasing – Thu mua theo hạn mức
3412报损审批 – bào sǔn shěn pī – Damage approval – Phê duyệt báo hư
3413采购回款 – cǎi gòu huí kuǎn – Purchase payment recovery – Thu hồi tiền thu mua
3414面料存放 – miàn liào cún fàng – Fabric storage – Lưu trữ vải
3415材质说明 – cái zhì shuō míng – Material specification – Mô tả chất liệu
3416付款申请单 – fù kuǎn shēn qǐng dān – Payment request form – Phiếu yêu cầu thanh toán
3417材料价格 – cái liào jià gé – Material price – Giá nguyên vật liệu
3418面料对版 – miàn liào duì bǎn – Pattern matching – So khớp họa tiết vải
3419物料交期 – wù liào jiāo qī – Material delivery time – Thời hạn giao nguyên liệu
3420材料抽检 – cái liào chōu jiǎn – Spot-checking materials – Kiểm tra nguyên liệu ngẫu nhiên
3421品类管理 – pǐn lèi guǎn lǐ – Category management – Quản lý phân loại
3422报价比较 – bào jià bǐ jiào – Quotation comparison – So sánh báo giá
3423采购总结 – cǎi gòu zǒng jié – Purchasing summary – Tổng kết thu mua
3424品质把控 – pǐn zhì bǎ kòng – Quality control – Kiểm soát chất lượng
3425成衣面料 – chéng yī miàn liào – Garment fabric – Vải may thành phẩm
3426物流延误 – wù liú yán wù – Logistics delay – Trễ vận chuyển
3427采购评估 – cǎi gòu píng gū – Purchasing evaluation – Đánh giá thu mua
3428废料处理 – fèi liào chǔ lǐ – Waste material handling – Xử lý nguyên liệu thải
3429采购平台 – cǎi gòu píng tái – Purchasing platform – Nền tảng mua hàng
3430供应中断 – gōng yìng zhōng duàn – Supply disruption – Gián đoạn cung ứng
3431供应商信用 – gōng yìng shāng xìn yòng – Supplier credit – Uy tín nhà cung cấp
3432配色方案 – pèi sè fāng àn – Color matching scheme – Phương án phối màu
3433小批量采购 – xiǎo pī liàng cǎi gòu – Small batch purchasing – Thu mua số lượng nhỏ
3434紧急采购 – jǐn jí cǎi gòu – Emergency procurement – Thu mua khẩn cấp
3435退货流程 – tuì huò liú chéng – Return process – Quy trình trả hàng
3436供应商考核 – gōng yìng shāng kǎo hé – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp
3437下单周期 – xià dān zhōu qī – Order cycle – Chu kỳ đặt hàng
3438采购文件 – cǎi gòu wén jiàn – Procurement documents – Tài liệu thu mua
3439材料合格证 – cái liào hé gé zhèng – Material certificate – Giấy chứng nhận chất lượng
3440采购谈判 – cǎi gòu tán pàn – Purchase negotiation – Đàm phán mua hàng
3441布料色差 – bù liào sè chā – Fabric color difference – Chênh lệch màu vải
3442补单处理 – bǔ dān chǔ lǐ – Re-order handling – Xử lý đơn bổ sung
3443到货通知 – dào huò tōng zhī – Delivery notice – Thông báo hàng đến
3444交货验收 – jiāo huò yàn shōu – Delivery inspection – Kiểm hàng khi giao
3445分销采购 – fēn xiāo cǎi gòu – Distribution procurement – Thu mua phân phối
3446采购记录 – cǎi gòu jì lù – Purchase record – Hồ sơ thu mua
3447面料质检 – miàn liào zhì jiǎn – Fabric inspection – Kiểm tra chất lượng vải
3448出库管理 – chū kù guǎn lǐ – Outbound management – Quản lý xuất kho
3449仓储容量 – cāng chǔ róng liàng – Storage capacity – Dung lượng kho
3450价格对比 – jià gé duì bǐ – Price comparison – So sánh giá
3451材料供应商列表 – cái liào gōng yìng shāng liè biǎo – Supplier list – Danh sách nhà cung cấp
3452面辅料采购 – miàn fǔ liào cǎi gòu – Fabric & accessory purchasing – Mua vải và phụ liệu
3453材料合规性 – cái liào hé guī xìng – Material compliance – Tính tuân thủ của nguyên liệu
3454缺料跟进 – quē liào gēn jìn – Material shortage follow-up – Theo dõi thiếu nguyên liệu
3455材料请购 – cái liào qǐng gòu – Material requisition – Yêu cầu mua nguyên liệu
3456色卡确认 – sè kǎ quèrèn – Color swatch confirmation – Xác nhận bảng màu
3457面料检测报告 – miàn liào jiǎn cè bào gào – Fabric testing report – Báo cáo kiểm nghiệm vải
3458运输保险 – yùn shū bǎo xiǎn – Shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển
3459成衣订单物料表 – chéng yī dìng dān wù liào biǎo – BOM for garment order – Bảng nguyên phụ liệu đơn hàng
3460物料需求计划 – wù liào xū qiú jì huà – Material requirement planning – Kế hoạch nhu cầu vật tư
3461采购申请流程 – cǎi gòu shēn qǐng liú chéng – Purchase request process – Quy trình đề nghị mua hàng
3462预采购 – yù cǎi gòu – Pre-purchase – Mua hàng dự kiến
3463到货差异 – dào huò chā yì – Delivery discrepancy – Sai lệch giao hàng
3464面料打样 – miàn liào dǎ yàng – Fabric sampling – Làm mẫu vải
3465面料复检 – miàn liào fù jiǎn – Fabric re-inspection – Tái kiểm vải
3466面料合同 – miàn liào hé tóng – Fabric contract – Hợp đồng vải
3467补料单 – bǔ liào dān – Replenishment order – Phiếu bổ sung nguyên liệu
3468原材料库存 – yuán cái liào kù cún – Raw material inventory – Tồn kho nguyên liệu
3469面料采购周期 – miàn liào cǎi gòu zhōu qī – Fabric purchasing cycle – Chu kỳ mua vải
3470采购数量 – cǎi gòu shù liàng – Purchase quantity – Số lượng đặt mua
3471采购价 – cǎi gòu jià – Purchasing price – Giá thu mua
3472到货周期 – dào huò zhōu qī – Delivery lead time – Thời gian giao hàng
3473实际到货 – shí jì dào huò – Actual delivery – Hàng nhận thực tế
3474差异报告 – chā yì bào gào – Discrepancy report – Báo cáo sai lệch
3475附件采购 – fù jiàn cǎi gòu – Accessories purchasing – Mua phụ liệu
3476拉链订购 – lā liàn dìng gòu – Zipper ordering – Đặt mua dây kéo
3477纽扣采购 – niǔ kòu cǎi gòu – Button purchase – Mua nút
3478辅料清单 – fǔ liào qīng dān – Trims list – Danh sách phụ liệu
3479材料浪费率 – cái liào làng fèi lǜ – Material wastage rate – Tỷ lệ hao hụt nguyên liệu
3480材料交期 – cái liào jiāo qī – Material delivery date – Thời hạn giao nguyên liệu
3481材料入库单 – cái liào rù kù dān – Material in-warehouse slip – Phiếu nhập kho
3482材料出库单 – cái liào chū kù dān – Material delivery slip – Phiếu xuất kho
3483材料移库 – cái liào yí kù – Material transfer – Chuyển kho nguyên liệu
3484合同价格 – hé tóng jià gé – Contract price – Giá hợp đồng
3485样品采购 – yàng pǐn cǎi gòu – Sample procurement – Thu mua mẫu
3486供应商账期 – gōng yìng shāng zhàng qī – Supplier payment terms – Thời hạn thanh toán
3487采购控制 – cǎi gòu kòng zhì – Purchase control – Kiểm soát thu mua
3488单价谈判 – dān jià tán pàn – Unit price negotiation – Đàm phán đơn giá
3489面料预订 – miàn liào yù dìng – Fabric reservation – Đặt trước vải
3490订单跟进 – dìng dān gēn jìn – Order follow-up – Theo dõi đơn hàng
3491成品交货 – chéng pǐn jiāo huò – Finished goods delivery – Giao hàng thành phẩm
3492条码管理 – tiáo mǎ guǎn lǐ – Barcode management – Quản lý mã vạch
3493分批交货 – fēn pī jiāo huò – Partial delivery – Giao hàng theo đợt
3494交货延迟 – jiāo huò yán chí – Delivery delay – Trễ giao hàng
3495紧急补货 – jǐn jí bǔ huò – Urgent replenishment – Bổ sung khẩn cấp
3496工艺单 – gōng yì dān – Process sheet – Phiếu công đoạn
3497配料单 – pèi liào dān – Material allocation sheet – Phiếu phân phối nguyên liệu
3498面料订购单 – miàn liào dìng gòu dān – Fabric order form – Phiếu đặt vải
3499采购进度 – cǎi gòu jìn dù – Purchase progress – Tiến độ thu mua
3500可替代材料 – kě tì dài cái liào – Substitute materials – Nguyên liệu thay thế
3501材料到港 – cái liào dào gǎng – Material arrival at port – Hàng đến cảng
3502清关资料 – qīng guān zī liào – Customs clearance documents – Hồ sơ thông quan
3503税务资料 – shuì wù zī liào – Tax documents – Chứng từ thuế
3504付款流程 – fù kuǎn liú chéng – Payment procedure – Quy trình thanh toán
3505开票资料 – kāi piào zī liào – Invoicing documents – Hồ sơ xuất hóa đơn
3506支付条款 – zhī fù tiáo kuǎn – Payment terms – Điều khoản thanh toán
3507成本单 – chéng běn dān – Costing sheet – Bảng tính giá
3508面料缩率测试 – miàn liào suō lǜ cè shì – Shrinkage test – Kiểm tra độ co vải
3509材料样本确认 – cái liào yàng běn quèrèn – Sample confirmation – Xác nhận mẫu nguyên liệu
3510最低起订量 – zuì dī qǐ dìng liàng – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu
3511大货 – dà huò – Bulk goods – Hàng sản xuất đại trà
3512首批样品 – shǒu pī yàng pǐn – First sample – Mẫu thử đầu tiên
3513确认样 – què rèn yàng – Confirmed sample – Mẫu đã duyệt
3514大货样 – dà huò yàng – Production sample – Mẫu sản xuất
3515生产周期 – shēng chǎn zhōu qī – Production lead time – Thời gian sản xuất
3516材料订购流程 – cái liào dìng gòu liú chéng – Material ordering process – Quy trình đặt nguyên liệu
3517克重 – kè zhòng – Fabric weight – Định lượng vải
3518成分 – chéng fèn – Composition – Thành phần
3519纱支 – shā zhī – Yarn count – Sợi vải
3520丝印 – sī yìn – Screen printing – In lụa
3521热转印 – rè zhuǎn yìn – Heat transfer printing – In chuyển nhiệt
3522采购申请 – cǎi gòu shēn qǐng – Purchase request – Yêu cầu thu mua
3523成品对色 – chéng pǐn duì sè – Color matching with finished product – So màu thành phẩm
3524材料到样 – cái liào dào yàng – Sample arrival – Mẫu nguyên liệu đến
3525确认签字 – què rèn qiān zì – Signature confirmation – Ký xác nhận
3526材料出样 – cái liào chū yàng – Material sample issue – Phát hành mẫu nguyên liệu
3527分色卡 – fēn sè kǎ – Color separation card – Thẻ phân màu
3528材料浪费 – cái liào làng fèi – Material waste – Lãng phí nguyên liệu
3529原料检验 – yuán liào jiǎn yàn – Raw material inspection – Kiểm tra nguyên liệu đầu vào
3530包装材料采购 – bāo zhuāng cái liào cǎi gòu – Packaging material procurement – Mua bao bì
3531采购跟单员 – cǎi gòu gēn dān yuán – Purchasing merchandiser – Nhân viên theo đơn thu mua
3532材料比价 – cái liào bǐ jià – Material price comparison – So sánh giá nguyên liệu
3533材料样板 – cái liào yàng bǎn – Material swatch – Mẫu vải nhỏ
3534成本核算 – chéng běn hé suàn – Cost calculation – Tính giá thành
3535补单 – bǔ dān – Replenishment order – Đơn hàng bổ sung
3536款项支付 – kuǎn xiàng zhī fù – Payment settlement – Thanh toán tiền hàng
3537清单审核 – qīng dān shěn hé – List verification – Rà soát danh mục
3538付款发票 – fù kuǎn fā piào – Payment invoice – Hóa đơn thanh toán
3539托运单 – tuō yùn dān – Delivery note – Phiếu gửi hàng
3540包材 – bāo cái – Packaging material – Vật liệu đóng gói
3541客户指定供应商 – kè hù zhǐ dìng gōng yìng shāng – Customer nominated supplier – Nhà cung cấp do khách hàng chỉ định
3542原料价格波动 – yuán liào jià gé bō dòng – Raw material price fluctuation – Biến động giá nguyên liệu
3543海关编码 – hǎi guān biān mǎ – HS code – Mã hải quan
3544报关单 – bào guān dān – Customs declaration form – Tờ khai hải quan
3545余款 – yú kuǎn – Balance payment – Thanh toán phần còn lại
3546工厂交期 – gōng chǎng jiāo qī – Factory delivery date – Thời gian giao hàng của nhà máy
3547补料 – bǔ liào – Material replenishment – Bổ sung nguyên phụ liệu
3548期货布 – qī huò bù – Greige fabric – Vải mộc chưa xử lý
3549采购单号 – cǎi gòu dān hào – Purchase order number – Mã đơn mua hàng
3550投产计划 – tóu chǎn jì huà – Production input plan – Kế hoạch đưa vào sản xuất
3551采购折扣 – cǎi gòu zhé kòu – Purchasing discount – Chiết khấu thu mua
3552材料确认表 – cái liào què rèn biǎo – Material confirmation sheet – Phiếu xác nhận nguyên liệu
3553样布 – yàng bù – Fabric swatch – Mảnh vải mẫu
3554合作协议 – hé zuò xié yì – Cooperation agreement – Hợp đồng hợp tác
3555材料存储 – cái liào cún chǔ – Material storage – Lưu trữ nguyên liệu
3556材料损耗 – cái liào sǔn hào – Material loss – Hao hụt nguyên vật liệu
3557采购验收 – cǎi gòu yàn shōu – Purchasing inspection – Kiểm hàng đầu vào
3558入库单 – rù kù dān – Warehouse receipt – Phiếu nhập kho
3559货期控制 – huò qī kòng zhì – Delivery control – Kiểm soát tiến độ giao hàng
3560对账单 – duì zhàng dān – Statement of accounts – Bảng đối chiếu công nợ
3561品质异常 – pǐn zhì yì cháng – Quality issue – Lỗi chất lượng
3562裁片布 – cái piàn bù – Cutting panel fabric – Vải cắt sẵn
3563异常报告 – yì cháng bào gào – Abnormality report – Báo cáo bất thường
3564拒收 – jù shōu – Rejection – Từ chối nhận hàng
3565补发 – bǔ fā – Resend – Gửi lại hàng
3566衣领材料 – yī lǐng cái liào – Collar material – Nguyên liệu cổ áo
3567袖头材料 – xiù tóu cái liào – Cuff material – Vật liệu cổ tay áo
3568花边 – huā biān – Lace – Ren
3569珠片 – zhū piàn – Sequin – Hạt trang trí
3570装饰物料 – zhuāng shì wù liào – Decorative material – Vật liệu trang trí
3571吊牌 – diào pái – Hangtag – Nhãn treo
3572洗水唛 – xǐ shuǐ mài – Washing label – Tem giặt
3573主唛 – zhǔ mài – Main label – Nhãn chính
3574尺码唛 – chǐ mǎ mài – Size label – Nhãn kích cỡ
3575胶袋 – jiāo dài – Polybag – Túi nhựa đóng gói
3576中性包装 – zhōng xìng bāo zhuāng – Neutral packaging – Bao bì trung tính
3577成品仓 – chéng pǐn cāng – Finished goods warehouse – Kho thành phẩm
3578装柜清单 – zhuāng guì qīng dān – Packing list – Danh sách đóng hàng
3579预付款 – yù fù kuǎn – Advance payment – Tạm ứng
3580采购合同号 – cǎi gòu hé tóng hào – Purchase contract number – Mã hợp đồng mua hàng
3581裁剪比例 – cái jiǎn bǐ lì – Cutting ratio – Tỷ lệ cắt
3582来料加工 – lái liào jiā gōng – CMT (Cut, Make, Trim) – Gia công theo nguyên liệu khách hàng
3583货期延迟 – huò qī yán chí – Delivery delay – Trễ hạn giao hàng
3584快单 – kuài dān – Rush order – Đơn gấp
3585质量保证书 – zhì liàng bǎo zhèng shū – Quality assurance letter – Giấy cam kết chất lượng
3586材料样办流程 – cái liào yàng bàn liú chéng – Sample approval process – Quy trình duyệt mẫu
3587仓库盘点 – cāng kù pán diǎn – Inventory check – Kiểm kê kho
3588面料订购 – miàn liào dìng gòu – Fabric ordering – Đặt hàng vải
3589副料清单 – fù liào qīng dān – Trims list – Danh sách phụ liệu
3590采购需求 – cǎi gòu xū qiú – Purchasing requirement – Nhu cầu thu mua
3591面料确认 – miàn liào què rèn – Fabric confirmation – Xác nhận chất liệu
3592样板布 – yàng bǎn bù – Sample fabric – Vải mẫu thử
3593原料清单 – yuán liào qīng dān – Raw material list – Danh sách nguyên liệu thô
3594来样对版 – lái yàng duì bǎn – Sample matching – Đối chiếu mẫu
3595收料标准 – shōu liào biāo zhǔn – Material receiving standard – Tiêu chuẩn nhận hàng
3596原材料入库 – yuán cái liào rù kù – Raw material warehousing – Nhập kho nguyên vật liệu
3597材料管理 – cái liào guǎn lǐ – Material management – Quản lý nguyên liệu
3598采购方式 – cǎi gòu fāng shì – Procurement method – Phương thức thu mua
3599原材料规格 – yuán cái liào guī gé – Material specifications – Quy cách nguyên liệu
3600品质检验 – pǐn zhì jiǎn yàn – Quality inspection – Kiểm tra chất lượng
3601实样确认 – shí yàng què rèn – Bulk sample approval – Duyệt mẫu thực tế
3602供货能力 – gōng huò néng lì – Supply capacity – Năng lực cung ứng
3603缩率 – suō lǜ – Shrinkage – Tỷ lệ co rút
3604耐水洗测试 – nài shuǐ xǐ cè shì – Wash test – Kiểm tra giặt
3605摩擦牢度 – mó cā láo dù – Rubbing fastness – Độ bền màu ma sát
3606采购明细 – cǎi gòu míng xì – Purchasing details – Chi tiết thu mua
3607工艺标签 – gōng yì biāo qiān – Care label – Nhãn hướng dẫn
3608配色卡 – pèi sè kǎ – Color card – Bảng phối màu
3609裁床前检验 – cái chuáng qián jiǎn yàn – Pre-cut inspection – Kiểm hàng trước khi cắt
3610采购流程 – cǎi gòu liú chéng – Purchasing procedure – Quy trình mua hàng
3611厂家报价 – chǎng jiā bào jià – Factory quotation – Báo giá từ nhà cung cấp
3612材料图样 – cái liào tú yàng – Material drawing – Bản vẽ nguyên liệu
3613材料到货 – cái liào dào huò – Material arrival – Hàng nguyên liệu đến
3614合作工厂 – hé zuò gōng chǎng – Partner factory – Xưởng gia công đối tác
3615采购反馈 – cǎi gòu fǎn kuì – Procurement feedback – Phản hồi thu mua
3616采购跟进 – cǎi gòu gēn jìn – Procurement follow-up – Theo dõi đơn hàng
3617材料申购 – cái liào shēn gòu – Material requisition – Yêu cầu mua nguyên vật liệu
3618分包采购 – fēn bāo cǎi gòu – Subcontract purchasing – Mua hàng theo phân xưởng
3619供货期限 – gōng huò qī xiàn – Delivery lead time – Thời hạn cung ứng
3620材料审核 – cái liào shěn hé – Material audit – Kiểm định nguyên vật liệu
3621采购分析 – cǎi gòu fēn xī – Purchasing analysis – Phân tích thu mua
3622面料供应链 – miàn liào gōng yìng liàn – Fabric supply chain – Chuỗi cung ứng vải
3623打样资料 – dǎ yàng zī liào – Sample data – Tài liệu mẫu
3624材料成本 – cái liào chéng běn – Material cost – Giá thành nguyên liệu
3625采购退货 – cǎi gòu tuì huò – Purchase return – Trả lại đơn hàng
3626询价单 – xún jià dān – Quotation request – Phiếu yêu cầu báo giá
3627比价分析 – bǐ jià fēn xī – Price comparison analysis – Phân tích so sánh giá
3628限量采购 – xiàn liàng cǎi gòu – Limited procurement – Thu mua số lượng giới hạn
3629布料库存 – bù liào kù cún – Fabric inventory – Tồn kho vải
3630材料账单 – cái liào zhàng dān – Material invoice – Hóa đơn nguyên liệu
3631采购合同 – cǎi gòu hé tóng – Purchase contract – Hợp đồng mua hàng
3632签收单 – qiān shōu dān – Receiving note – Biên bản nhận hàng
3633运单号码 – yùn dān hào mǎ – Tracking number – Mã vận đơn
3634提单 – tí dān – Bill of lading – Vận đơn
3635进口面料 – jìn kǒu miàn liào – Imported fabric – Vải nhập khẩu
3636国内采购 – guó nèi cǎi gòu – Domestic procurement – Mua hàng nội địa
3637面料到货通知 – miàn liào dào huò tōng zhī – Fabric arrival notice – Thông báo hàng vải đến
3638材料领取 – cái liào lǐng qǔ – Material picking – Nhận nguyên liệu
3639入库记录 – rù kù jì lù – Warehousing record – Ghi nhận nhập kho
3640退货处理 – tuì huò chǔ lǐ – Return processing – Xử lý trả hàng
3641款项支付 – kuǎn xiàng zhī fù – Payment – Thanh toán
3642付款周期 – fù kuǎn zhōu qī – Payment cycle – Chu kỳ thanh toán
3643尾款支付 – wěi kuǎn zhī fù – Balance payment – Thanh toán phần còn lại
3644首付款 – shǒu fù kuǎn – Down payment – Tiền đặt cọc
3645采购计划表 – cǎi gòu jì huà biǎo – Purchasing plan sheet – Bảng kế hoạch thu mua
3646面料追踪 – miàn liào zhuī zōng – Fabric tracking – Theo dõi vải
3647物料代码 – wù liào dài mǎ – Material code – Mã vật liệu
3648采购批次 – cǎi gòu pī cì – Purchase batch – Lô thu mua
3649库存盘点 – kù cún pán diǎn – Inventory check – Kiểm kê kho
3650报废处理 – bào fèi chǔ lǐ – Scrap handling – Xử lý hàng hỏng
3651成衣用量 – chéng yī yòng liàng – Garment consumption – Lượng nguyên liệu cho thành phẩm
3652对样采购 – duì yàng cǎi gòu – Sample-based purchasing – Mua theo mẫu
3653物料清单编码 – wù liào qīng dān biān mǎ – BOM code – Mã hóa danh mục vật tư
3654面料供应周期 – miàn liào gōng yìng zhōu qī – Fabric lead time – Chu kỳ cung ứng vải
3655材料确认单 – cái liào què rèn dān – Material approval form – Phiếu xác nhận nguyên liệu
3656价格核算 – jià gé hé suàn – Price calculation – Tính toán giá
3657成本明细 – chéng běn míng xì – Cost breakdown – Chi tiết chi phí
3658材料交期 – cái liào jiāo qī – Material delivery time – Thời gian giao hàng
3659材料采购员 – cái liào cǎi gòu yuán – Material purchaser – Nhân viên thu mua nguyên liệu
3660入库检验 – rù kù jiǎn yàn – Incoming inspection – Kiểm hàng đầu vào
3661退换货单 – tuì huàn huò dān – Return/exchange form – Phiếu đổi/trả hàng
3662外协采购 – wài xié cǎi gòu – Outsourced procurement – Thu mua thuê ngoài
3663补料 – bǔ liào – Supplementary material – Bổ sung nguyên liệu
3664辅料采购 – fǔ liào cǎi gòu – Trims purchasing – Thu mua phụ liệu
3665样板采购 – yàng bǎn cǎi gòu – Sample purchasing – Thu mua mẫu
3666打样材料 – dǎ yàng cái liào – Sampling material – Nguyên liệu làm mẫu
3667材料样本 – cái liào yàng běn – Material sample – Mẫu nguyên liệu
3668工艺单 – gōng yì dān – Process sheet – Bảng quy trình
3669材料入仓 – cái liào rù cāng – Material warehousing – Nhập kho nguyên liệu
3670供应商合同 – gōng yìng shāng hé tóng – Supplier contract – Hợp đồng với nhà cung cấp
3671材料单价 – cái liào dān jià – Unit price of material – Đơn giá nguyên liệu
3672材料账期 – cái liào zhàng qī – Payment term for materials – Kỳ hạn thanh toán nguyên liệu
3673结算方式 – jié suàn fāng shì – Settlement method – Phương thức thanh toán
3674银行转账 – yín háng zhuǎn zhàng – Bank transfer – Chuyển khoản ngân hàng
3675材料检验报告 – cái liào jiǎn yàn bào gào – Material inspection report – Báo cáo kiểm nghiệm nguyên liệu
3676订单交期 – dìng dān jiāo qī – Order delivery time – Thời gian giao hàng đơn
3677打样确认 – dǎ yàng què rèn – Sample approval – Duyệt mẫu
3678材料延期 – cái liào yán qī – Material delay – Trì hoãn nguyên liệu
3679催料 – cuī liào – Material chasing – Thúc hàng
3680物料损坏 – wù liào sǔn huài – Material damage – Hư hỏng vật tư
3681颜色误差 – yán sè wù chā – Color deviation – Sai lệch màu sắc
3682采购异常 – cǎi gòu yì cháng – Procurement exception – Bất thường trong thu mua
3683降级使用 – jiàng jí shǐ yòng – Downgrade use – Sử dụng thay thế cấp thấp
3684合格证 – hé gé zhèng – Certificate of conformity – Chứng nhận đạt tiêu chuẩn
3685环保证书 – huán bǎo zhèng shū – Environmental certificate – Giấy chứng nhận môi trường
3686检针报告 – jiǎn zhēn bào gào – Needle inspection report – Báo cáo dò kim
3687材料等级 – cái liào děng jí – Material grade – Cấp nguyên liệu
3688样板下单 – yàng bǎn xià dān – Sample order – Đặt hàng mẫu
3689面辅料部 – miàn fǔ liào bù – Fabric & trims dept – Bộ phận vải và phụ liệu
3690客供材料 – kè gōng cái liào – Customer-supplied material – Nguyên liệu khách cung
3691自购材料 – zì gòu cái liào – Self-purchased material – Nguyên liệu tự mua
3692材料耗用 – cái liào hào yòng – Material consumption – Mức tiêu hao nguyên liệu
3693多余物料 – duō yú wù liào – Excess material – Nguyên liệu dư
3694结余处理 – jié yú chǔ lǐ – Balance handling – Xử lý tồn dư
3695退料单 – tuì liào dān – Material return form – Phiếu trả nguyên liệu
3696到料通知 – dào liào tōng zhī – Material arrival notice – Thông báo hàng về
3697裁床编号 – cái chuáng biān hào – Cutting table number – Mã bàn cắt
3698面料缩率 – miàn liào suō lǜ – Fabric shrinkage – Độ co rút của vải
3699辅料库存 – fǔ liào kù cún – Trims inventory – Tồn kho phụ liệu
3700面料供应商 – miàn liào gōng yìng shāng – Fabric supplier – Nhà cung cấp vải
3701最低订购量 – zuì dī dìng gòu liàng – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu
3702材料周期 – cái liào zhōu qī – Material cycle – Chu kỳ nguyên liệu
3703出货单 – chū huò dān – Delivery note – Phiếu xuất kho
3704采购清单 – cǎi gòu qīng dān – Purchasing list – Danh sách thu mua
3705单价比较 – dān jià bǐ jiào – Price comparison – So sánh đơn giá
3706样品审核 – yàng pǐn shěn hé – Sample review – Kiểm duyệt mẫu
3707合同审核 – hé tóng shěn hé – Contract review – Rà soát hợp đồng
3708缺料 – quē liào – Material shortage – Thiếu nguyên liệu
3709材料异动 – cái liào yì dòng – Material variation – Biến động nguyên liệu
3710色号确认 – sè hào què rèn – Color code confirmation – Xác nhận mã màu
3711布封 – bù fēng – Fabric swatch – Mảnh mẫu vải
3712到仓时间 – dào cāng shí jiān – Warehouse arrival time – Thời gian đến kho
3713材料退换 – cái liào tuì huàn – Material return & exchange – Đổi/trả nguyên liệu
3714物料齐套率 – wù liào qí tào lǜ – Material completeness rate – Tỷ lệ đủ bộ vật tư
3715材料申购 – cái liào shēn gòu – Material requisition – Đề nghị mua nguyên liệu
3716内部采购 – nèi bù cǎi gòu – Internal purchasing – Thu mua nội bộ
3717材料确认单 – cái liào què rèn dān – Material confirmation form – Phiếu xác nhận nguyên liệu
3718来料加工 – lái liào jiā gōng – Processing with supplied materials – Gia công nguyên liệu cung cấp
3719投产计划 – tóu chǎn jì huà – Production plan – Kế hoạch đưa vào sản xuất
3720计划采购 – jì huà cǎi gòu – Planned procurement – Thu mua theo kế hoạch
3721紧急采购 – jǐn jí cǎi gòu – Urgent procurement – Mua gấp
3722补单采购 – bǔ dān cǎi gòu – Reorder purchasing – Thu mua bổ sung
3723材料报废 – cái liào bào fèi – Material scrapping – Loại bỏ nguyên liệu
3724到货计划 – dào huò jì huà – Arrival plan – Kế hoạch nhận hàng
3725合作供应商 – hé zuò gōng yìng shāng – Partner supplier – Nhà cung cấp hợp tác
3726优质供应商 – yōu zhì gōng yìng shāng – Preferred supplier – Nhà cung cấp chất lượng cao
3727面料参数 – miàn liào cān shù – Fabric specification – Thông số vải
3728交期跟踪 – jiāo qī gēn zōng – Delivery tracking – Theo dõi thời gian giao hàng
3729多供应商制 – duō gōng yìng shāng zhì – Multi-supplier system – Hệ thống nhiều nhà cung cấp
3730材料调拨 – cái liào diào bō – Material allocation – Phân bổ nguyên liệu
3731布种确认 – bù zhǒng què rèn – Fabric type confirmation – Xác nhận loại vải
3732色卡制作 – sè kǎ zhì zuò – Color card creation – Làm bảng màu
3733材料分批 – cái liào fēn pī – Material splitting – Chia lô nguyên liệu
3734样衣采购 – yàng yī cǎi gòu – Sample garment purchasing – Mua áo mẫu
3735原材料库存 – yuán cái liào kù cún – Raw material inventory – Tồn kho nguyên vật liệu
3736采购下单 – cǎi gòu xià dān – Purchase ordering – Đặt đơn thu mua
3737验收入库 – yàn shōu rù kù – Acceptance and warehousing – Kiểm nhận và nhập kho
3738到货检验 – dào huò jiǎn yàn – Incoming inspection – Kiểm tra hàng về
3739合格率 – hé gé lǜ – Qualification rate – Tỷ lệ đạt chuẩn
3740材料流程 – cái liào liú chéng – Material flow – Quy trình nguyên liệu
3741布料等级 – bù liào děng jí – Fabric grade – Cấp chất lượng vải
3742裁剪损耗 – cái jiǎn sǔn hào – Cutting wastage – Tỉ lệ hao hụt khi cắt
3743生产指令 – shēng chǎn zhǐ lìng – Production order – Lệnh sản xuất
3744采购系统 – cǎi gòu xì tǒng – Purchasing system – Hệ thống mua hàng
3745合同签署 – hé tóng qiān shǔ – Contract signing – Ký kết hợp đồng
3746收料单 – shōu liào dān – Receiving form – Phiếu nhận hàng
3747采购负责人 – cǎi gòu fù zé rén – Purchasing manager – Người phụ trách thu mua
3748布匹 – bù pǐ – Fabric roll – Cuộn vải
3749配件采购 – pèi jiàn cǎi gòu – Accessory purchasing – Mua phụ kiện
3750海运时间 – hǎi yùn shí jiān – Sea shipping time – Thời gian vận chuyển đường biển
3751快递交货 – kuài dì jiāo huò – Express delivery – Giao hàng nhanh
3752材料供应风险 – cái liào gōng yìng fēng xiǎn – Material supply risk – Rủi ro cung ứng nguyên liệu
3753单据不符 – dān jù bù fú – Document mismatch – Chứng từ không khớp
3754采购单编号 – cǎi gòu dān biān hào – PO number – Mã đơn thu mua
3755仓库对接 – cāng kù duì jiē – Warehouse coordination – Phối hợp kho hàng
3756材料退货 – cái liào tuì huò – Material return – Trả lại nguyên liệu
3757供货周期 – gōng huò zhōu qī – Supply cycle – Chu kỳ giao hàng
3758采购需求 – cǎi gòu xū qiú – Purchasing demand – Nhu cầu mua hàng
3759采购规划 – cǎi gòu guī huà – Purchasing planning – Hoạch định thu mua
3760布封卡 – bù fēng kǎ – Swatch card – Thẻ mẫu vải
3761面料试样 – miàn liào shì yàng – Fabric sample – Mẫu thử vải
3762材料图纸 – cái liào tú zhǐ – Material drawing – Bản vẽ vật liệu
3763检测报告 – jiǎn cè bào gào – Test report – Báo cáo kiểm nghiệm
3764标准色样 – biāo zhǔn sè yàng – Standard color sample – Mẫu màu chuẩn
3765快速采购 – kuài sù cǎi gòu – Fast procurement – Mua hàng nhanh
3766投标文件 – tóu biāo wén jiàn – Tender document – Hồ sơ thầu
3767筛选供应商 – shāi xuǎn gōng yìng shāng – Supplier screening – Sàng lọc nhà cung cấp
3768实际用量 – shí jì yòng liàng – Actual consumption – Lượng sử dụng thực tế
3769紧急物料 – jǐn jí wù liào – Urgent material – Nguyên liệu khẩn cấp
3770异色布 – yì sè bù – Off-color fabric – Vải sai màu
3771成品质量 – chéng pǐn zhì liàng – Finished product quality – Chất lượng thành phẩm
3772色差控制 – sè chā kòng zhì – Color deviation control – Kiểm soát lệch màu
3773辅料清单 – fǔ liào qīng dān – Accessory list – Danh sách phụ liệu
3774交货确认 – jiāo huò què rèn – Delivery confirmation – Xác nhận giao hàng
3775面辅料价格 – miàn fǔ liào jià gé – Fabric & accessory price – Giá vải và phụ liệu
3776预付款 – yù fù kuǎn – Advance payment – Tiền đặt cọc
3777尾款结算 – wěi kuǎn jié suàn – Balance settlement – Thanh toán phần còn lại
3778材料保管 – cái liào bǎo guǎn – Material storage – Bảo quản nguyên vật liệu
3779环保标准 – huán bǎo biāo zhǔn – Environmental standard – Tiêu chuẩn môi trường
3780可追溯性 – kě zhuī sù xìng – Traceability – Khả năng truy xuất nguồn gốc
3781采购流程图 – cǎi gòu liú chéng tú – Purchasing flow chart – Sơ đồ quy trình thu mua
3782单价变动 – dān jià biàn dòng – Price fluctuation – Biến động đơn giá
3783定点采购 – dìng diǎn cǎi gòu – Fixed-point procurement – Thu mua từ nguồn cố định
3784退货流程 – tuì huò liú chéng – Return procedure – Quy trình trả hàng
3785样品确认单 – yàng pǐn què rèn dān – Sample approval form – Phiếu xác nhận mẫu
3786采购档案 – cǎi gòu dàng àn – Purchasing record – Hồ sơ mua hàng
3787补料申请 – bǔ liào shēn qǐng – Material replenishment request – Yêu cầu bổ sung nguyên liệu
3788配套辅料 – pèi tào fǔ liào – Matching accessory – Phụ liệu đi kèm
3789缺料提醒 – quē liào tí xǐng – Material shortage alert – Cảnh báo thiếu nguyên liệu
3790材料标签 – cái liào biāo qiān – Material label – Nhãn nguyên vật liệu
3791实际到货 – shí jì dào huò – Actual arrival – Hàng thực tế đến
3792材料对色 – cái liào duì sè – Material color matching – So màu nguyên liệu
3793预警机制 – yù jǐng jī zhì – Warning mechanism – Cơ chế cảnh báo
3794订单追踪 – dìng dān zhuī zōng – Order tracking – Theo dõi đơn hàng
3795材料异动 – cái liào yì dòng – Material movement – Biến động nguyên liệu
3796ERP系统 – ERP xì tǒng – ERP system – Hệ thống ERP
3797材料采购价 – cái liào cǎi gòu jià – Purchasing price – Giá thu mua
3798成本分摊 – chéng běn fēn tān – Cost allocation – Phân bổ chi phí
3799材料核销 – cái liào hé xiāo – Material write-off – Hạch toán nguyên liệu
3800配色管理 – pèi sè guǎn lǐ – Color matching management – Quản lý phối màu
3801来样确认 – lái yàng què rèn – Incoming sample approval – Xác nhận mẫu gửi đến
3802采购计划表 – cǎi gòu jì huà biǎo – Purchasing schedule – Bảng kế hoạch mua hàng
3803样品对比 – yàng pǐn duì bǐ – Sample comparison – So sánh mẫu
3804成衣要求 – chéng yī yāo qiú – Garment requirements – Yêu cầu thành phẩm
3805颜色管理 – yán sè guǎn lǐ – Color management – Quản lý màu sắc
3806发票处理 – fā piào chǔ lǐ – Invoice processing – Xử lý hóa đơn
3807原样封存 – yuán yàng fēng cún – Original sample sealing – Niêm phong mẫu gốc
3808材料一致性 – cái liào yí zhì xìng – Material consistency – Tính đồng nhất nguyên liệu
3809材料更新 – cái liào gēng xīn – Material update – Cập nhật nguyên liệu
3810对账单 – duì zhàng dān – Statement of account – Bảng đối chiếu công nợ
3811批量采购 – pī liàng cǎi gòu – Bulk procurement – Mua số lượng lớn
3812材质检测 – cái zhì jiǎn cè – Material testing – Kiểm tra chất liệu
3813补单采购 – bǔ dān cǎi gòu – Reorder procurement – Thu mua bổ sung
3814海关文件 – hǎi guān wén jiàn – Customs documents – Hồ sơ hải quan
3815运输方式 – yùn shū fāng shì – Mode of transport – Phương thức vận chuyển
3816材料样本 – cái liào yàng běn – Material sample – Mẫu vật liệu
3817材料规格 – cái liào guī gé – Material specification – Quy cách vật liệu
3818最小订单量 – zuì xiǎo dìng dān liàng – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu
3819快速采购 – kuài sù cǎi gòu – Quick purchasing – Mua hàng nhanh
3820材料库存表 – cái liào kù cún biǎo – Material stock list – Bảng tồn kho nguyên liệu
3821色样确认 – sè yàng què rèn – Color swatch approval – Xác nhận mẫu màu
3822材料流转 – cái liào liú zhuǎn – Material circulation – Lưu chuyển vật liệu
3823实物对比 – shí wù duì bǐ – Physical comparison – So sánh thực tế
3824品质控制点 – pǐn zhì kòng zhì diǎn – Quality control point – Điểm kiểm soát chất lượng
3825成衣配料 – chéng yī pèi liào – Garment ingredients – Phụ liệu cho thành phẩm
3826技术资料 – jì shù zī liào – Technical documents – Tài liệu kỹ thuật
3827裁剪前检查 – cái jiǎn qián jiǎn chá – Pre-cutting inspection – Kiểm tra trước khi cắt
3828生产排程 – shēng chǎn pái chéng – Production schedule – Lịch trình sản xuất
3829配件齐套 – pèi jiàn qí tào – Complete set of accessories – Đủ bộ phụ kiện
3830成品率 – chéng pǐn lǜ – Yield rate – Tỷ lệ thành phẩm
3831到仓时间 – dào cāng shí jiān – Warehouse arrival time – Thời gian hàng đến kho
3832材料回用 – cái liào huí yòng – Material reuse – Tái sử dụng vật liệu
3833紧急采购 – jǐn jí cǎi gòu – Urgent procurement – Mua hàng khẩn cấp
3834供需平衡 – gōng xū píng héng – Supply-demand balance – Cân bằng cung cầu
3835材料替代 – cái liào tì dài – Material substitution – Thay thế vật liệu
3836采购周期 – cǎi gòu zhōu qī – Purchasing cycle – Chu kỳ thu mua
3837工厂地址 – gōng chǎng dì zhǐ – Factory address – Địa chỉ nhà máy
3838运输周期 – yùn shū zhōu qī – Shipping cycle – Chu kỳ vận chuyển
3839材料残次率 – cái liào cán cì lǜ – Defect rate – Tỷ lệ lỗi vật liệu
3840发货单 – fā huò dān – Delivery note – Phiếu giao hàng
3841打样单 – dǎ yàng dān – Sample making form – Phiếu làm mẫu
3842封样 – fēng yàng – Sealing sample – Niêm mẫu
3843采购手册 – cǎi gòu shǒu cè – Purchasing manual – Sổ tay mua hàng
3844打板材料 – dǎ bǎn cái liào – Pattern material – Vật liệu làm rập
3845成本对比 – chéng běn duì bǐ – Cost comparison – So sánh chi phí
3846工厂审核 – gōng chǎng shěn hé – Factory audit – Kiểm tra nhà máy
3847打样周期 – dǎ yàng zhōu qī – Sample development cycle – Chu kỳ làm mẫu
3848退货单 – tuì huò dān – Return form – Phiếu trả hàng
3849交货计划 – jiāo huò jì huà – Delivery schedule – Kế hoạch giao hàng
3850辅料 – fǔ liào – Accessories – Phụ liệu
3851外箱标签 – wài xiāng biāo qiān – Outer carton label – Nhãn thùng ngoài
3852采购意向书 – cǎi gòu yì xiàng shū – Letter of intent – Thư ý định thu mua
3853价格确认 – jià gé què rèn – Price confirmation – Xác nhận giá
3854供应商管理 – gōng yìng shāng guǎn lǐ – Supplier management – Quản lý nhà cung cấp
3855生产用料 – shēng chǎn yòng liào – Production material – Vật tư sản xuất
3856订购流程 – dìng gòu liú chéng – Ordering process – Quy trình đặt hàng
3857材料来源 – cái liào lái yuán – Material source – Nguồn vật liệu
3858库存短缺 – kù cún duǎn quē – Inventory shortage – Thiếu hụt tồn kho
3859扣款通知 – kòu kuǎn tōng zhī – Deduction notice – Thông báo khấu trừ
3860材料试用 – cái liào shì yòng – Material trial – Thử nghiệm nguyên liệu
3861材料规格书 – cái liào guī gé shū – Material spec sheet – Bảng thông số vật liệu
3862样品追踪 – yàng pǐn zhuī zōng – Sample tracking – Theo dõi mẫu
3863到料检查 – dào liào jiǎn chá – Material receiving inspection – Kiểm hàng đầu vào
3864下单时间 – xià dān shí jiān – Ordering time – Thời gian đặt hàng
3865原料短缺 – yuán liào duǎn quē – Raw material shortage – Thiếu hụt nguyên liệu
3866供货延迟 – gōng huò yán chí – Delivery delay – Giao hàng chậm
3867质量检验 – zhì liàng jiǎn yàn – Quality inspection – Kiểm tra chất lượng
3868异常汇报 – yì cháng huì bào – Exception report – Báo cáo bất thường
3869裁剪耗料 – cái jiǎn hào liào – Cutting waste – Hao hụt khi cắt
3870材料配比 – cái liào pèi bǐ – Material ratio – Tỷ lệ phối vật liệu
3871采购合同编号 – cǎi gòu hé tóng biān hào – PO number – Mã hợp đồng mua hàng
3872出货单号 – chū huò dān hào – Shipment number – Số đơn giao hàng
3873颜色卡 – yán sè kǎ – Color card – Bảng màu
3874尺码表 – chǐ mǎ biǎo – Size chart – Bảng size
3875承运人 – chéng yùn rén – Carrier – Đơn vị vận chuyển
3876样品批准 – yàng pǐn pī zhǔn – Sample approval – Phê duyệt mẫu
3877成本审核 – chéng běn shěn hé – Cost audit – Kiểm duyệt chi phí
3878材料定位 – cái liào dìng wèi – Material placement – Định vị nguyên liệu
3879工艺说明书 – gōng yì shuō míng shū – Process manual – Hướng dẫn quy trình
3880出入库记录 – chū rù kù jì lù – In-out inventory record – Nhật ký nhập xuất kho
3881款式开发 – kuǎn shì kāi fā – Style development – Phát triển mẫu mã
3882单据管理 – dān jù guǎn lǐ – Document management – Quản lý chứng từ
3883材料等级 – cái liào děng jí – Material grade – Cấp độ vật liệu
3884样品交期 – yàng pǐn jiāo qī – Sample delivery date – Ngày giao mẫu
3885裁片标识 – cái piàn biāo shí – Cut part marking – Nhận diện chi tiết cắt
3886采购员 – cǎi gòu yuán – Buyer – Nhân viên thu mua
3887采购合同 – cǎi gòu hé tóng – Purchase contract – Hợp đồng thu mua
3888材料验收 – cái liào yàn shōu – Material inspection – Kiểm tra nguyên liệu
3889供应商 – gōng yìng shāng – Supplier – Nhà cung cấp
3890采购成本 – cǎi gòu chéng běn – Purchasing cost – Chi phí thu mua
3891采购数量 – cǎi gòu shù liàng – Purchase quantity – Số lượng thu mua
3892采购审批 – cǎi gòu shěn pī – Purchase approval – Phê duyệt thu mua
3893交货期 – jiāo huò qī – Delivery time – Thời gian giao hàng
3894材料规格 – cái liào guī gé – Material specification – Thông số vật liệu
3895采购流程管理 – cǎi gòu liú chéng guǎn lǐ – Purchasing process management – Quản lý quy trình thu mua
3896采购风险 – cǎi gòu fēng xiǎn – Purchasing risk – Rủi ro thu mua
3897采购跟踪 – cǎi gòu gēn zōng – Purchase tracking – Theo dõi thu mua
3898采购需求 – cǎi gòu xū qiú – Purchase requirement – Yêu cầu thu mua
3899采购流程优化 – cǎi gòu liú chéng yōu huà – Purchasing process optimization – Tối ưu quy trình thu mua
3900采购合规 – cǎi gòu hé guī – Purchase compliance – Tuân thủ thu mua
3901供应商开发 – gōng yìng shāng kāi fā – Supplier development – Phát triển nhà cung cấp
3902采购支付 – cǎi gòu zhī fù – Purchase payment – Thanh toán thu mua
3903采购订单审核 – cǎi gòu dìng dān shěn hé – Purchase order audit – Kiểm duyệt đơn đặt hàng
3904采购审批流程 – cǎi gòu shěn pī liú chéng – Purchase approval process – Quy trình phê duyệt thu mua
3905采购文件 – cǎi gòu wén jiàn – Purchasing documents – Tài liệu thu mua
3906采购计划制定 – cǎi gòu jì huà zhì dìng – Purchase planning – Lập kế hoạch thu mua
3907采购库存 – cǎi gòu kù cún – Purchasing inventory – Tồn kho thu mua
3908采购收货 – cǎi gòu shōu huò – Goods receipt – Nhận hàng thu mua
3909采购付款 – cǎi gòu fù kuǎn – Purchase payment – Thanh toán đơn hàng
3910采购质量控制 – cǎi gòu zhì liàng kòng zhì – Quality control in purchasing – Kiểm soát chất lượng thu mua
3911采购审核 – cǎi gòu shěn hé – Purchasing audit – Kiểm toán thu mua
3912采购绩效 – cǎi gòu jì xiào – Purchasing performance – Hiệu suất thu mua
3913采购人员培训 – cǎi gòu rén yuán péi xùn – Purchasing staff training – Đào tạo nhân viên thu mua
3914采购成本控制 – cǎi gòu chéng běn kòng zhì – Cost control in purchasing – Kiểm soát chi phí thu mua
3915采购供应链管理 – cǎi gòu gōng yìng liàn guǎn lǐ – Procurement and supply chain management – Quản lý thu mua và chuỗi cung ứng
3916采购流程标准 – cǎi gòu liú chéng biāo zhǔn – Purchasing process standards – Tiêu chuẩn quy trình thu mua
3917采购效率 – cǎi gòu xiào lǜ – Purchasing efficiency – Hiệu quả thu mua
3918采购预算控制 – cǎi gòu yù suàn kòng zhì – Budget control in purchasing – Kiểm soát ngân sách thu mua
3919采购库存管理 – cǎi gòu kù cún guǎn lǐ – Inventory management in purchasing – Quản lý tồn kho thu mua
3920采购交货 – cǎi gòu jiāo huò – Purchase delivery – Giao hàng thu mua
3921采购申请 – cǎi gòu shēn qǐng – Purchase request – Yêu cầu mua hàng
3922采购回执 – cǎi gòu huí zhí – Purchase receipt – Biên nhận thu mua
3923采购策略制定 – cǎi gòu cè lüè zhì dìng – Purchasing strategy formulation – Lập chiến lược thu mua
3924采购目标 – cǎi gòu mù biāo – Purchasing target – Mục tiêu thu mua
3925采购货款 – cǎi gòu huò kuǎn – Purchase payment – Thanh toán hàng hóa
3926采购物料 – cǎi gòu wù liào – Purchased materials – Vật liệu mua vào
3927采购流程优化方案 – cǎi gòu liú chéng yōu huà fāng àn – Purchasing process optimization plan – Kế hoạch tối ưu quy trình thu mua
3928采购价格比较 – cǎi gòu jià gé bǐ jiào – Price comparison in purchasing – So sánh giá thu mua
3929采购合约管理 – cǎi gòu hé yuē guǎn lǐ – Contract management in purchasing – Quản lý hợp đồng thu mua
3930采购管理系统 – cǎi gòu guǎn lǐ xì tǒng – Purchasing management system – Hệ thống quản lý thu mua
3931采购市场调研 – cǎi gòu shì chǎng diào yán – Purchasing market research – Nghiên cứu thị trường thu mua
3932采购订单处理 – cǎi gòu dìng dān chǔ lǐ – Purchase order processing – Xử lý đơn hàng thu mua
3933采购物流 – cǎi gòu wù liú – Purchasing logistics – Logistics thu mua
3934采购信息系统 – cǎi gòu xìn xī xì tǒng – Purchasing information system – Hệ thống thông tin thu mua
3935采购文件管理 – cǎi gòu wén jiàn guǎn lǐ – Purchasing document management – Quản lý tài liệu thu mua
3936采购合同谈判 – cǎi gòu hé tóng tán pàn – Purchase contract negotiation – Đàm phán hợp đồng thu mua
3937采购风险管理 – cǎi gòu fēng xiǎn guǎn lǐ – Purchasing risk management – Quản lý rủi ro thu mua
3938采购绩效评估 – cǎi gòu jì xiào píng gū – Purchasing performance evaluation – Đánh giá hiệu quả thu mua
3939采购订单确认书 – cǎi gòu dìng dān què rèn shū – Purchase order confirmation document – Tài liệu xác nhận đơn đặt hàng
3940采购发货通知 – cǎi gòu fā huò tōng zhī – Shipping notice – Thông báo giao hàng
3941采购需求计划 – cǎi gòu xū qiú jì huà – Purchasing demand plan – Kế hoạch nhu cầu thu mua
3942采购物料跟踪 – cǎi gòu wù liào gēn zōng – Material tracking in purchasing – Theo dõi vật liệu thu mua
3943采购供应商关系 – cǎi gòu gōng yìng shāng guān xì – Supplier relationship in purchasing – Quan hệ nhà cung cấp thu mua
3944采购计划执行 – cǎi gòu jì huà zhí xíng – Purchase plan execution – Thực hiện kế hoạch thu mua
3945采购流程规范 – cǎi gòu liú chéng guī fàn – Purchasing process regulation – Quy định quy trình thu mua
3946采购付款流程 – cǎi gòu fù kuǎn liú chéng – Payment process in purchasing – Quy trình thanh toán thu mua
3947采购信息管理 – cǎi gòu xìn xī guǎn lǐ – Purchasing information management – Quản lý thông tin thu mua
3948采购审核流程 – cǎi gòu shěn hé liú chéng – Purchase audit process – Quy trình kiểm duyệt thu mua
3949采购订单调整 – cǎi gòu dìng dān tiáo zhěng – Purchase order adjustment – Điều chỉnh đơn đặt hàng
3950采购质量标准 – cǎi gòu zhì liàng biāo zhǔn – Purchasing quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng thu mua
3951采购计划编制 – cǎi gòu jì huà biān zhì – Purchasing plan drafting – Soạn thảo kế hoạch thu mua
3952采购订单追踪 – cǎi gòu dìng dān zhuī zōng – Purchase order tracking – Theo dõi đơn đặt hàng
3953采购合同管理系统 – cǎi gòu hé tóng guǎn lǐ xì tǒng – Purchase contract management system – Hệ thống quản lý hợp đồng thu mua
3954采购供应链优化 – cǎi gòu gōng yìng liàn yōu huà – Supply chain optimization in purchasing – Tối ưu chuỗi cung ứng thu mua
3955采购成本分析 – cǎi gòu chéng běn fēn xī – Purchasing cost analysis – Phân tích chi phí thu mua
3956采购项目管理 – cǎi gòu xiàng mù guǎn lǐ – Purchasing project management – Quản lý dự án thu mua
3957采购风险评估报告 – cǎi gòu fēng xiǎn píng gū bào gào – Purchasing risk assessment report – Báo cáo đánh giá rủi ro thu mua
3958采购文件归档 – cǎi gòu wén jiàn guī dàng – Purchasing document filing – Lưu trữ tài liệu thu mua
3959采购绩效考核 – cǎi gòu jì xiào kǎo hé – Purchasing performance assessment – Đánh giá hiệu quả thu mua
3960采购风险控制 – cǎi gòu fēng xiǎn kòng zhì – Risk control in purchasing – Kiểm soát rủi ro thu mua
3961采购供应链管理 – cǎi gòu gōng yìng liàn guǎn lǐ – Supply chain management in purchasing – Quản lý chuỗi cung ứng thu mua
3962采购物料验收 – cǎi gòu wù liào yàn shōu – Material inspection and acceptance – Kiểm tra và nhận vật liệu
3963采购进度控制 – cǎi gòu jìn dù kòng zhì – Progress control in purchasing – Kiểm soát tiến độ thu mua
3964采购发票审核 – cǎi gòu fā piào shěn hé – Invoice audit in purchasing – Kiểm duyệt hóa đơn thu mua
3965采购风险预警 – cǎi gòu fēng xiǎn yù jǐng – Risk warning in purchasing – Cảnh báo rủi ro thu mua
3966采购付款审批 – cǎi gòu fù kuǎn shěn pī – Payment approval – Phê duyệt thanh toán thu mua
3967采购计划制定 – cǎi gòu jì huà zhì dìng – Purchasing plan formulation – Lập kế hoạch thu mua
3968采购回访 – cǎi gòu huí fǎng – Purchasing follow-up – Theo dõi sau mua
3969采购产品规格 – cǎi gòu chǎn pǐn guī gé – Product specifications – Thông số sản phẩm thu mua
3970采购报价单 – cǎi gòu bào jià dān – Quotation sheet – Bảng báo giá thu mua
3971采购供应商谈判 – cǎi gòu gōng yìng shāng tán pàn – Supplier negotiation – Đàm phán nhà cung cấp
3972采购库存盘点 – cǎi gòu kù cún pán diǎn – Inventory checking – Kiểm kê tồn kho thu mua
3973采购订单调整流程 – cǎi gòu dìng dān tiáo zhěng liú chéng – Order adjustment process – Quy trình điều chỉnh đơn hàng
3974采购订单编制 – cǎi gòu dìng dān biān zhì – Order preparation – Soạn thảo đơn hàng
3975采购供应商考察 – cǎi gòu gōng yìng shāng kǎo chá – Supplier inspection – Thẩm định nhà cung cấp
3976采购数据分析工具 – cǎi gòu shù jù fēn xī gōng jù – Data analysis tools – Công cụ phân tích dữ liệu thu mua
3977采购风险管理策略 – cǎi gòu fēng xiǎn guǎn lǐ cè lüè – Risk management strategies – Chiến lược quản lý rủi ro thu mua
3978采购订单管理系统 – cǎi gòu dìng dān guǎn lǐ xì tǒng – Order management system – Hệ thống quản lý đơn hàng
3979采购货物验收 – cǎi gòu huò wù yàn shōu – Goods acceptance – Nhận hàng thu mua
3980采购合同条款制定 – cǎi gòu hé tóng tiáo kuǎn zhì dìng – Contract term formulation – Soạn thảo điều khoản hợp đồng
3981采购风险预防 – cǎi gòu fēng xiǎn yù fáng – Risk prevention – Phòng ngừa rủi ro thu mua
3982采购订单签署 – cǎi gòu dìng dān qiān shǔ – Order signing – Ký đơn hàng
3983采购供应商沟通 – cǎi gòu gōng yìng shāng gōu tōng – Supplier communication – Giao tiếp nhà cung cấp
3984采购订单确认书 – cǎi gòu dìng dān què rèn shū – Purchase order confirmation letter – Thư xác nhận đơn hàng
3985采购发票报销 – cǎi gòu fā piào bào xiāo – Invoice reimbursement – Thanh toán hóa đơn
3986采购物资管理 – cǎi gòu wù zī guǎn lǐ – Material management – Quản lý vật tư thu mua
3987采购合同模板 – cǎi gòu hé tóng mó bàn – Contract template – Mẫu hợp đồng thu mua
3988采购订单系统 – cǎi gòu dìng dān xì tǒng – Order system – Hệ thống đơn đặt hàng
3989采购供应商档案 – cǎi gòu gōng yìng shāng dàng àn – Supplier profile – Hồ sơ nhà cung cấp
3990采购发票核对 – cǎi gòu fā piào hé duì – Invoice verification – Đối chiếu hóa đơn
3991采购订单审核流程 – cǎi gòu dìng dān shěn hé liú chéng – Order audit process – Quy trình kiểm duyệt đơn hàng
3992采购成本控制指标 – cǎi gòu chéng běn kòng zhì zhǐ biāo – Cost control indicators – Chỉ số kiểm soát chi phí thu mua
3993采购价格谈判 – cǎi gòu jià gé tán pàn – Price negotiation – Đàm phán giá cả thu mua
3994采购合同变更 – cǎi gòu hé tóng biàn gēng – Contract modification – Sửa đổi hợp đồng thu mua
3995采购质量管理体系 – cǎi gòu zhì liàng guǎn lǐ tǐ xì – Quality management system – Hệ thống quản lý chất lượng thu mua
3996采购计划调整流程 – cǎi gòu jì huà tiáo zhěng liú chéng – Plan adjustment process – Quy trình điều chỉnh kế hoạch thu mua
3997采购供应商评估标准 – cǎi gòu gōng yìng shāng píng gū biāo zhǔn – Supplier evaluation criteria – Tiêu chuẩn đánh giá nhà cung cấp
3998采购成本核算 – cǎi gòu chéng běn hé suàn – Cost accounting – Kế toán chi phí thu mua
3999采购订单状态 – cǎi gòu dìng dān zhuàng tài – Order status – Tình trạng đơn hàng
4000采购库存优化 – cǎi gòu kù cún yōu huà – Inventory optimization – Tối ưu hóa tồn kho thu mua
4001采购质量改进 – cǎi gòu zhì liàng gǎi jìn – Quality improvement – Cải tiến chất lượng thu mua
4002采购合同风险 – cǎi gòu hé tóng fēng xiǎn – Contract risk – Rủi ro hợp đồng thu mua
4003采购订单下达 – cǎi gòu dìng dān xià dá – Order issuance – Phát hành đơn hàng
4004采购订单分配 – cǎi gòu dìng dān fēn pèi – Order allocation – Phân bổ đơn hàng
4005采购供应商谈判策略 – cǎi gòu gōng yìng shāng tán pàn cè lüè – Negotiation strategies – Chiến lược đàm phán nhà cung cấp
4006采购合同评审 – cǎi gòu hé tóng píng shěn – Contract review – Đánh giá hợp đồng thu mua
4007采购成本控制流程 – cǎi gòu chéng běn kòng zhì liú chéng – Cost control process – Quy trình kiểm soát chi phí thu mua
4008采购计划审核 – cǎi gòu jì huà shěn hé – Procurement plan review – Xét duyệt kế hoạch thu mua
4009采购订单跟踪 – cǎi gòu dìng dān gēn zōng – Order tracking – Theo dõi đơn hàng
4010采购合同签订 – cǎi gòu hé tóng qiān dìng – Contract signing – Ký kết hợp đồng thu mua
4011采购预算审批 – cǎi gòu yù suàn shěn pī – Budget approval – Phê duyệt ngân sách thu mua
4012采购绩效考核 – cǎi gòu jì xiào kǎo hé – Performance evaluation – Đánh giá hiệu quả thu mua
4013采购物料需求 – cǎi gòu wù liào xū qiú – Material requirement – Yêu cầu vật liệu thu mua
4014采购订单变更管理 – cǎi gòu dìng dān biàn gēng guǎn lǐ – Order change management – Quản lý thay đổi đơn hàng
4015采购交货期 – cǎi gòu jiāo huò qī – Delivery time – Thời gian giao hàng
4016采购订单处理流程 – cǎi gòu dìng dān chǔ lǐ liú chéng – Order processing procedure – Quy trình xử lý đơn hàng
4017采购需求计划制定 – cǎi gòu xū qiú jì huà zhì dìng – Demand planning formulation – Lập kế hoạch nhu cầu thu mua
4018采购发票审核 – cǎi gòu fā piào shěn hé – Invoice audit – Kiểm tra hóa đơn thu mua
4019采购订单执行 – cǎi gòu dìng dān zhí xíng – Order execution – Thực thi đơn hàng
4020采购库存计划 – cǎi gòu kù cún jì huà – Inventory planning – Lập kế hoạch tồn kho
4021采购合同谈判 – cǎi gòu hé tóng tán pàn – Contract negotiation – Đàm phán hợp đồng thu mua
4022采购订单监控 – cǎi gòu dìng dān jiān kòng – Order monitoring – Giám sát đơn hàng
4023采购合同归档 – cǎi gòu hé tóng guī dàng – Contract archiving – Lưu trữ hợp đồng thu mua
4024采购订单汇总 – cǎi gòu dìng dān huì zǒng – Order summary – Tổng hợp đơn hàng
4025采购需求跟踪 – cǎi gòu xū qiú gēn zōng – Demand tracking – Theo dõi nhu cầu thu mua
4026采购付款确认 – cǎi gòu fù kuǎn què rèn – Payment confirmation – Xác nhận thanh toán
4027采购订单审核 – cǎi gòu dìng dān shěn hé – Order review – Kiểm duyệt đơn hàng
4028采购供应商合作 – cǎi gòu gōng yìng shāng hé zuò – Supplier cooperation – Hợp tác nhà cung cấp
4029采购合同变更流程 – cǎi gòu hé tóng biàn gēng liú chéng – Contract modification process – Quy trình thay đổi hợp đồng
4030采购质量验收 – cǎi gòu zhì liàng yàn shōu – Quality acceptance – Nghiệm thu chất lượng
4031采购库存控制 – cǎi gòu kù cún kòng zhì – Inventory control – Kiểm soát tồn kho
4032采购付款方式 – cǎi gòu fù kuǎn fāng shì – Payment methods – Phương thức thanh toán
4033采购合同期限 – cǎi gòu hé tóng qī xiàn – Contract period – Thời hạn hợp đồng thu mua
4034采购需求计划调整 – cǎi gòu xū qiú jì huà tiáo zhěng – Demand plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch nhu cầu thu mua
4035采购合同审批 – cǎi gòu hé tóng shěn pī – Contract approval – Phê duyệt hợp đồng thu mua
4036采购供应商档案管理 – cǎi gòu gōng yìng shāng dàng àn guǎn lǐ – Supplier profile management – Quản lý hồ sơ nhà cung cấp
4037采购订单号 – cǎi gòu dìng dān hào – Purchase order number – Số đơn đặt hàng
4038采购申请单 – cǎi gòu shēn qǐng dān – Purchase requisition form – Phiếu yêu cầu mua hàng
4039采购需求规格 – cǎi gòu xū qiú guī gé – Purchase specification – Yêu cầu kỹ thuật thu mua
4040采购履约管理 – cǎi gòu lǚ yuē guǎn lǐ – Contract fulfillment management – Quản lý thực hiện hợp đồng
4041采购收货验收 – cǎi gòu shōu huò yàn shōu – Goods receipt inspection – Kiểm tra hàng nhận
4042采购交付管理 – cǎi gòu jiāo fù guǎn lǐ – Delivery management – Quản lý giao hàng
4043采购需求确认 – cǎi gòu xū qiú què rèn – Demand confirmation – Xác nhận nhu cầu
4044采购货物验收 – cǎi gòu huò wù yàn shōu – Goods acceptance – Nghiệm thu hàng hóa
4045采购成本预算管理 – cǎi gòu chéng běn yù suàn guǎn lǐ – Cost budget management – Quản lý ngân sách chi phí
4046采购订单流程 – cǎi gòu dìng dān liú chéng – Purchase order process – Quy trình đơn đặt hàng
4047采购成本分析工具 – cǎi gòu chéng běn fēn xī gōng jù – Cost analysis tool – Công cụ phân tích chi phí
4048采购交货期管理 – cǎi gòu jiāo huò qī guǎn lǐ – Delivery schedule management – Quản lý tiến độ giao hàng
4049采购订单变更审批 – cǎi gòu dìng dān biàn gēng shěn pī – Order change approval – Phê duyệt thay đổi đơn hàng
4050采购付款凭证 – cǎi gòu fù kuǎn píng zhèng – Payment voucher – Chứng từ thanh toán
4051采购绩效管理 – cǎi gòu jì xiào guǎn lǐ – Performance management – Quản lý hiệu suất thu mua
4052采购物料清单 – cǎi gòu wù liào qīng dān – Material list – Danh sách vật liệu thu mua
4053采购订单生成 – cǎi gòu dìng dān shēng chéng – Order creation – Tạo đơn đặt hàng
4054采购供应商资质 – cǎi gòu gōng yìng shāng zī zhì – Supplier qualification – Năng lực nhà cung cấp
4055采购交货检验 – cǎi gòu jiāo huò jiǎn yàn – Delivery inspection – Kiểm tra giao hàng
4056采购合同履约 – cǎi gòu hé tóng lǚ yuē – Contract performance – Thực hiện hợp đồng thu mua
4057采购订单签发 – cǎi gòu dìng dān qiān fā – Order issuance – Phát hành đơn đặt hàng
4058采购质量审核 – cǎi gòu zhì liàng shěn hé – Quality audit – Kiểm toán chất lượng thu mua
4059采购需求确认单 – cǎi gòu xū qiú què rèn dān – Demand confirmation form – Phiếu xác nhận nhu cầu
4060采购供应链优化 – cǎi gòu gōng yìng liàn yōu huà – Supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng thu mua
4061采购物料需求计划 – cǎi gòu wù liào xū qiú jì huà – Material demand plan – Kế hoạch nhu cầu vật liệu
4062采购订单执行情况 – cǎi gòu dìng dān zhí xíng qíng kuàng – Order execution status – Tình trạng thực hiện đơn hàng
4063采购流程图 – cǎi gòu liú chéng tú – Purchase process flowchart – Sơ đồ quy trình mua hàng
4064采购预算审批 – cǎi gòu yù suàn shěn pī – Budget approval – Phê duyệt ngân sách
4065采购合同签订 – cǎi gòu hé tóng qiān dìng – Contract signing – Ký kết hợp đồng
4066采购合同条款 – cǎi gòu hé tóng tiáo kuǎn – Contract clauses – Điều khoản hợp đồng
4067采购质量保证 – cǎi gòu zhì liàng bǎo zhèng – Quality assurance – Bảo đảm chất lượng
4068采购收货单 – cǎi gòu shōu huò dān – Goods receipt note – Phiếu nhận hàng
4069采购订单追踪 – cǎi gòu dìng dān zhuī zōng – Order tracking – Theo dõi đơn hàng
4070采购发票 – cǎi gòu fā piào – Purchase invoice – Hóa đơn mua hàng
4071采购质量检验 – cǎi gòu zhì liàng jiǎn yàn – Quality inspection – Kiểm tra chất lượng
4072采购货款结算 – cǎi gòu huò kuǎn jié suàn – Payment settlement – Thanh toán hàng hóa
4073采购合同履行 – cǎi gòu hé tóng lǚ xíng – Contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng
4074采购需求计划 – cǎi gòu xū qiú jì huà – Demand planning – Kế hoạch nhu cầu
4075采购产品验收 – cǎi gòu chǎn pǐn yàn shōu – Product acceptance – Nghiệm thu sản phẩm
4076采购计划 – cǎi gòu jì huà – Purchasing plan – Kế hoạch mua hàng
4077采购成本核算 – cǎi gòu chéng běn hé suàn – Cost accounting – Hạch toán chi phí
4078采购物料管理 – cǎi gòu wù liào guǎn lǐ – Material management – Quản lý vật liệu
4079采购物流 – cǎi gòu wù liú – Purchasing logistics – Logistics mua hàng
4080采购订单流程 – cǎi gòu dìng dān liú chéng – Order process – Quy trình đặt hàng
4081采购风险评估 – cǎi gòu fēng xiǎn píng gū – Risk assessment – Đánh giá rủi ro
4082采购质量控制 – cǎi gòu zhì liàng kòng zhì – Quality control – Kiểm soát chất lượng
4083采购合同签署 – cǎi gòu hé tóng qiān shǔ – Contract signing – Ký hợp đồng
4084采购成本预算 – cǎi gòu chéng běn yù suàn – Cost budget – Dự toán chi phí
4085采购质量保证 – cǎi gòu zhì liàng bǎo zhèng – Quality assurance – Đảm bảo chất lượng
4086采购需求分析 – cǎi gòu xū qiú fēn xī – Demand analysis – Phân tích nhu cầu
4087采购订单变更 – cǎi gòu dìng dān biàn gēng – Order change – Thay đổi đơn hàng
4088采购计划制定 – cǎi gòu jì huà zhì dìng – Purchasing plan formulation – Lập kế hoạch mua hàng
4089采购流程审核 – cǎi gòu liú chéng shěn hé – Purchase process audit – Kiểm tra quy trình mua hàng
4090采购合同变更 – cǎi gòu hé tóng biàn gēng – Contract modification – Sửa đổi hợp đồng
4091采购合同终止 – cǎi gòu hé tóng zhōng zhǐ – Contract termination – Chấm dứt hợp đồng
4092采购付款流程 – cǎi gòu fù kuǎn liú chéng – Payment procedure – Quy trình thanh toán
4093采购合同条款审核 – cǎi gòu hé tóng tiáo kuǎn shěn hé – Contract clause review – Rà soát điều khoản hợp đồng
4094采购物流协调 – cǎi gòu wù liú xié tiáo – Logistics coordination – Phối hợp logistics
4095采购订单审核 – cǎi gòu dìng dān shěn hé – Order review – Kiểm tra đơn hàng
4096采购产品检验 – cǎi gòu chǎn pǐn jiǎn yàn – Product inspection – Kiểm tra sản phẩm
4097采购报价管理 – cǎi gòu bào jià guǎn lǐ – Quotation management – Quản lý báo giá
4098采购合同履行监控 – cǎi gòu hé tóng lǚ xíng jiān kòng – Contract execution monitoring – Giám sát thực hiện hợp đồng
4099采购流程标准化 – cǎi gòu liú chéng biāo zhǔn huà – Process standardization – Chuẩn hóa quy trình
4100采购订单确认函 – cǎi gòu dìng dān què rèn hán – Order confirmation letter – Thư xác nhận đơn hàng
4101采购合同模板 – cǎi gòu hé tóng mó bàn – Contract template – Mẫu hợp đồng
4102采购付款条件谈判 – cǎi gòu fù kuǎn tiáo jiàn tán pàn – Payment terms negotiation – Đàm phán điều kiện thanh toán
4103采购产品开发 – cǎi gòu chǎn pǐn kāi fā – Product development – Phát triển sản phẩm
4104采购合同评审 – cǎi gòu hé tóng píng shěn – Contract review – Đánh giá hợp đồng
4105采购供应链优化 – cǎi gòu gōng yìng liàn yōu huà – Supply chain optimization – Tối ưu chuỗi cung ứng
4106采购成本控制策略 – cǎi gòu chéng běn kòng zhì cè lüè – Cost control strategy – Chiến lược kiểm soát chi phí
4107采购质量管理体系 – cǎi gòu zhì liàng guǎn lǐ tǐ xì – Quality management system – Hệ thống quản lý chất lượng
4108采购供应商评估体系 – cǎi gòu gōng yìng shāng píng gū tǐ xì – Supplier evaluation system – Hệ thống đánh giá nhà cung cấp
4109采购合同违约 – cǎi gòu hé tóng wéi yuē – Contract breach – Vi phạm hợp đồng
4110采购物流管理系统 – cǎi gòu wù liú guǎn lǐ xì tǒng – Logistics management system – Hệ thống quản lý logistics
4111采购计划审批流程 – cǎi gòu jì huà shěn pī liú chéng – Plan approval process – Quy trình phê duyệt kế hoạch
4112采购需求预测 – cǎi gòu xū qiú yù cè – Demand forecasting – Dự báo nhu cầu
4113采购产品质量标准 – cǎi gòu chǎn pǐn zhì liàng biāo zhǔn – Product quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm
4114采购合同归档 – cǎi gòu hé tóng guī dàng – Contract archiving – Lưu trữ hợp đồng
4115采购流程管理系统 – cǎi gòu liú chéng guǎn lǐ xì tǒng – Process management system – Hệ thống quản lý quy trình
4116采购质量改进 – cǎi gòu zhì liàng gǎi jìn – Quality improvement – Cải tiến chất lượng
4117采购付款结算 – cǎi gòu fù kuǎn jié suàn – Payment settlement – Thanh toán và quyết toán
4118采购合同续签 – cǎi gòu hé tóng xù qiān – Contract renewal – Gia hạn hợp đồng
4119采购订单关闭 – cǎi gòu dìng dān guān bì – Order closure – Đóng đơn hàng
4120采购需求确认 – cǎi gòu xū qiú què rèn – Purchase requirement confirmation – Xác nhận nhu cầu mua hàng
4121采购预算控制 – cǎi gòu yù suàn kòng zhì – Purchasing budget control – Kiểm soát ngân sách mua hàng
4122采购订单录入 – cǎi gòu dìng dān lù rù – Purchase order entry – Nhập đơn đặt hàng
4123采购商品规格 – cǎi gòu shāng pǐn guī gé – Product specifications – Thông số kỹ thuật sản phẩm
4124采购入库管理 – cǎi gòu rù kù guǎn lǐ – Purchase warehousing management – Quản lý nhập kho
4125采购订单审核 – cǎi gòu dìng dān shěn hé – Order review – Rà soát đơn hàng
4126采购库存管理 – cǎi gòu kù cún guǎn lǐ – Inventory management – Quản lý tồn kho
4127采购需求计划 – cǎi gòu xū qiú jì huà – Demand planning – Lập kế hoạch nhu cầu
4128采购合规管理 – cǎi gòu hé guī guǎn lǐ – Compliance management – Quản lý tuân thủ
4129采购数据分析 – cǎi gòu shù jù fēn xī – Data analysis – Phân tích dữ liệu
4130采购合同归档 – cǎi gòu hé tóng guī dàng – Contract filing – Lưu trữ hợp đồng
4131采购物料需求 – cǎi gòu wù liào xū qiú – Material requirements – Nhu cầu vật liệu
4132采购流程优化 – cǎi gòu liú chéng yōu huà – Process optimization – Tối ưu quy trình
4133采购发货安排 – cǎi gòu fā huò ān pái – Delivery arrangement – Sắp xếp giao hàng
4134采购物料入库 – cǎi gòu wù liào rù kù – Material warehousing – Nhập kho vật liệu
4135采购付款申请 – cǎi gòu fù kuǎn shēn qǐng – Payment request – Đề nghị thanh toán
4136采购质量审核 – cǎi gòu zhì liàng shěn hé – Quality audit – Kiểm toán chất lượng
4137采购流程监控 – cǎi gòu liú chéng jiān kòng – Process monitoring – Giám sát quy trình
4138采购交货确认 – cǎi gòu jiāo huò què rèn – Delivery confirmation – Xác nhận giao hàng
4139采购产品报价 – cǎi gòu chǎn pǐn bào jià – Product quotation – Báo giá sản phẩm
4140采购合同审查 – cǎi gòu hé tóng shěn chá – Contract review – Xem xét hợp đồng
4141采购付款结算 – cǎi gòu fù kuǎn jié suàn – Payment settlement – Thanh toán quyết toán
4142采购协议 – cǎi gòu xié yì – Purchase agreement – Thỏa thuận mua hàng
4143采购需求计划 – cǎi gòu xū qiú jì huà – Procurement demand plan – Kế hoạch nhu cầu mua sắm
4144采购流程 – cǎi gòu liú chéng – Procurement process – Quy trình mua hàng
4145采购订单确认书 – cǎi gòu dìng dān què rèn shū – Purchase order confirmation letter – Thư xác nhận đơn đặt hàng
4146采购折扣 – cǎi gòu zhé kòu – Purchase discount – Chiết khấu mua hàng
4147采购询价单 – cǎi gòu xún jià dān – Inquiry for quotation – Phiếu yêu cầu báo giá
4148采购合同期限 – cǎi gòu hé tóng qī xiàn – Contract duration – Thời hạn hợp đồng
4149采购价格分析 – cǎi gòu jià gé fēn xī – Price analysis – Phân tích giá cả
4150采购物料跟踪 – cǎi gòu wù liào gēn zōng – Material tracking – Theo dõi vật liệu
4151采购合同履行 – cǎi gòu hé tóng lǚ xíng – Contract performance – Thực hiện hợp đồng
4152采购需求变更 – cǎi gòu xū qiú biàn gēng – Demand change – Thay đổi nhu cầu
4153采购订单发出 – cǎi gòu dìng dān fā chū – Order issuance – Phát hành đơn hàng
4154采购信息管理 – cǎi gòu xìn xī guǎn lǐ – Information management – Quản lý thông tin
4155采购订单修改 – cǎi gòu dìng dān xiū gǎi – Order modification – Sửa đổi đơn hàng
4156采购合同变更管理 – cǎi gòu hé tóng biàn gēng guǎn lǐ – Contract change management – Quản lý thay đổi hợp đồng
4157采购物流管理 – cǎi gòu wù liú guǎn lǐ – Logistics management – Quản lý logistics
4158采购物料计划 – cǎi gòu wù liào jì huà – Material planning – Lập kế hoạch vật liệu
4159采购产品质量 – cǎi gòu chǎn pǐn zhì liàng – Product quality – Chất lượng sản phẩm
4160采购需求计划调整 – cǎi gòu xū qiú jì huà tiáo zhěng – Demand plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch nhu cầu
4161采购订单生成 – cǎi gòu dìng dān shēng chéng – Order generation – Tạo đơn hàng
4162采购物料需求计划 – cǎi gòu wù liào xū qiú jì huà – Material demand planning – Lập kế hoạch nhu cầu vật liệu
4163采购价格谈判技巧 – cǎi gòu jià gé tán pàn jì qiǎo – Price negotiation skills – Kỹ năng đàm phán giá
4164采购物料交付 – cǎi gòu wù liào jiāo fù – Material delivery – Giao vật liệu
4165采购合同签订流程 – cǎi gòu hé tóng qiān dìng liú chéng – Contract signing process – Quy trình ký hợp đồng
4166采购订单发货 – cǎi gòu dìng dān fā huò – Order shipment – Giao đơn hàng
4167采购流程自动化 – cǎi gòu liú chéng zì dòng huà – Process automation – Tự động hóa quy trình
4168采购订单跟踪管理 – cǎi gòu dìng dān gēn zōng guǎn lǐ – Order tracking management – Quản lý theo dõi đơn hàng
4169采购申请 – cǎi gòu shēn qǐng – Purchase request – Đơn đề nghị mua hàng
4170采购计划 – cǎi gòu jì huà – Procurement plan – Kế hoạch mua hàng
4171采购流程图 – cǎi gòu liú chéng tú – Procurement flowchart – Sơ đồ quy trình mua hàng
4172采购需求 – cǎi gòu xū qiú – Procurement demand – Nhu cầu mua hàng
4173采购报价 – cǎi gòu bào jià – Purchase quotation – Báo giá mua hàng
4174采购策略 – cǎi gòu cè lüè – Procurement strategy – Chiến lược mua hàng
4175采购分析 – cǎi gòu fēn xī – Procurement analysis – Phân tích mua hàng
4176采购管理 – cǎi gòu guǎn lǐ – Procurement management – Quản lý mua hàng
4177采购风险 – cǎi gòu fēng xiǎn – Procurement risk – Rủi ro mua hàng
4178采购合同管理 – cǎi gòu hé tóng guǎn lǐ – Contract management – Quản lý hợp đồng mua hàng
4179采购质量控制 – cǎi gòu zhì liàng kòng zhì – Quality control – Kiểm soát chất lượng mua hàng
4180采购库存 – cǎi gòu kù cún – Procurement inventory – Tồn kho mua hàng
4181采购跟踪 – cǎi gòu gēn zōng – Procurement tracking – Theo dõi mua hàng
4182采购需求计划 – cǎi gòu xū qiú jì huà – Procurement demand planning – Kế hoạch nhu cầu mua hàng
4183采购成本 – cǎi gòu chéng běn – Procurement cost – Chi phí mua hàng
4184采购审批流程 – cǎi gòu shěn pī liú chéng – Approval process – Quy trình phê duyệt mua hàng
4185采购交货 – cǎi gòu jiāo huò – Procurement delivery – Giao hàng mua hàng
4186采购付款 – cǎi gòu fù kuǎn – Procurement payment – Thanh toán mua hàng
4187采购合同签订 – cǎi gòu hé tóng qiān dìng – Contract signing – Ký hợp đồng mua hàng
4188采购材料 – cǎi gòu cái liào – Purchased materials – Vật liệu mua hàng
4189采购供应链 – cǎi gòu gōng yìng liàn – Procurement supply chain – Chuỗi cung ứng mua hàng
4190采购运输 – cǎi gòu yùn shū – Procurement transportation – Vận chuyển mua hàng
4191采购设备 – cǎi gòu shè bèi – Purchased equipment – Thiết bị mua hàng
4192采购市场 – cǎi gòu shì chǎng – Procurement market – Thị trường mua hàng
4193采购合同条款 – cǎi gòu hé tóng tiáo kuǎn – Contract terms – Điều khoản hợp đồng mua hàng
4194采购策略制定 – cǎi gòu cè lüè zhì dìng – Strategy formulation – Lập chiến lược mua hàng
4195采购合同履行 – cǎi gòu hé tóng lǚ xíng – Contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng mua hàng
4196采购需求评估 – cǎi gòu xū qiú píng gū – Demand evaluation – Đánh giá nhu cầu mua hàng
4197采购预算控制 – cǎi gòu yù suàn kòng zhì – Budget control – Kiểm soát ngân sách mua hàng
4198采购合同评审 – cǎi gòu hé tóng píng shěn – Contract review – Đánh giá hợp đồng mua hàng
4199采购询价 – cǎi gòu xún jià – Price inquiry – Yêu cầu báo giá
4200采购合同谈判 – cǎi gòu hé tóng tán pàn – Contract negotiation – Đàm phán hợp đồng mua hàng
4201采购流程优化 – cǎi gòu liú chéng yōu huà – Process optimization – Tối ưu quy trình mua hàng
4202采购计划调整 – cǎi gòu jì huà tiáo zhěng – Plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch mua hàng
4203采购需求计划编制 – cǎi gòu xū qiú jì huà biān zhì – Demand plan preparation – Lập kế hoạch nhu cầu mua hàng
4204采购成本分析 – cǎi gòu chéng běn fēn xī – Cost analysis – Phân tích chi phí mua hàng
4205采购价格谈判 – cǎi gòu jià gé tán pàn – Price negotiation – Đàm phán giá mua hàng
4206采购质量检验 – cǎi gòu zhì liàng jiǎn yàn – Quality inspection – Kiểm tra chất lượng mua hàng
4207采购物流管理 – cǎi gòu wù liú guǎn lǐ – Logistics management – Quản lý logistics mua hàng
4208采购合同违约 – cǎi gòu hé tóng wéi yuē – Contract breach – Vi phạm hợp đồng mua hàng
4209采购需求说明 – cǎi gòu xū qiú shuō míng – Procurement specification – Bản mô tả nhu cầu mua hàng
4210采购风险管理 – cǎi gòu fēng xiǎn guǎn lǐ – Risk management – Quản lý rủi ro mua hàng
4211采购合同归档 – cǎi gòu hé tóng guī dàng – Contract filing – Lưu trữ hợp đồng mua hàng
4212采购报价单 – cǎi gòu bào jià dān – Quotation sheet – Bảng báo giá mua hàng
4213采购成本控制 – cǎi gòu chéng běn kòng zhì – Cost control – Kiểm soát chi phí mua hàng
4214采购物料管理 – cǎi gòu wù liào guǎn lǐ – Material management – Quản lý vật liệu mua hàng
4215采购合同签署 – cǎi gòu hé tóng qiān shǔ – Contract signing – Ký kết hợp đồng
4216采购质量保证 – cǎi gòu zhì liàng bǎo zhèng – Quality assurance – Đảm bảo chất lượng mua hàng
4217采购流程标准化 – cǎi gòu liú chéng biāo zhǔn huà – Process standardization – Chuẩn hóa quy trình mua hàng
4218采购政策 – cǎi gòu zhèng cè – Procurement policy – Chính sách mua hàng
4219采购需求确认 – cǎi gòu xū qiú què rèn – Demand confirmation – Xác nhận nhu cầu mua hàng
4220采购回款 – cǎi gòu huí kuǎn – Payment recovery – Thu hồi thanh toán
4221采购流程管理 – cǎi gòu liú chéng guǎn lǐ – Process management – Quản lý quy trình mua hàng
4222采购需求分析 – cǎi gòu xū qiú fēn xī – Demand analysis – Phân tích nhu cầu mua hàng
4223采购绩效考核 – cǎi gòu jì xiào kǎo hé – Performance evaluation – Đánh giá hiệu quả mua hàng
4224采购订单确认书 – cǎi gòu dìng dān què rèn shū – Order confirmation document – Văn bản xác nhận đơn hàng
4225采购合同终止 – cǎi gòu hé tóng zhōng zhǐ – Contract termination – Chấm dứt hợp đồng mua hàng
4226采购价格控制 – cǎi gòu jià gé kòng zhì – Price control – Kiểm soát giá mua hàng
4227采购投诉 – cǎi gòu tóu sù – Procurement complaint – Khiếu nại mua hàng
4228采购绩效管理 – cǎi gòu jì xiào guǎn lǐ – Performance management – Quản lý hiệu suất mua hàng
4229采购流程优化 – cǎi gòu liú chéng yōu huà – Process optimization – Tối ưu hóa quy trình mua hàng
4230采购合同续签 – cǎi gòu hé tóng xù qiān – Contract renewal – Gia hạn hợp đồng mua hàng
4231采购合同违约责任 – cǎi gòu hé tóng wéi yuē zé rèn – Contract breach liability – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng mua hàng
4232采购成本预算 – cǎi gòu chéng běn yù suàn – Cost budgeting – Dự toán chi phí mua hàng
4233采购风险评估 – cǎi gòu fēng xiǎn píng gū – Risk assessment – Đánh giá rủi ro mua hàng
4234采购订单履行 – cǎi gòu dìng dān lǚ xíng – Order fulfillment – Thực hiện đơn hàng
4235采购合同签订流程 – cǎi gòu hé tóng qiān dìng liú chéng – Contract signing process – Quy trình ký hợp đồng mua hàng
4236采购进度管理 – cǎi gòu jìn dù guǎn lǐ – Progress management – Quản lý tiến độ mua hàng
4237采购订单付款 – cǎi gòu dìng dān fù kuǎn – Order payment – Thanh toán đơn hàng
4238采购付款审核 – cǎi gòu fù kuǎn shěn hé – Payment audit – Kiểm tra thanh toán
4239采购流程监控 – cǎi gòu liú chéng jiān kòng – Process monitoring – Giám sát quy trình mua hàng
4240采购需求变更 – cǎi gòu xū qiú biàn gēng – Demand change – Thay đổi nhu cầu mua hàng
4241采购成本控制措施 – cǎi gòu chéng běn kòng zhì cuò shī – Cost control measures – Biện pháp kiểm soát chi phí mua hàng
4242采购供应商考核 – cǎi gòu gōng yìng shāng kǎo hé – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp
4243采购合同档案 – cǎi gòu hé tóng dàng àn – Contract archives – Hồ sơ hợp đồng mua hàng
4244采购市场调研 – cǎi gòu shì chǎng diào yán – Market research – Nghiên cứu thị trường mua hàng
4245采购风险控制 – cǎi gòu fēng xiǎn kòng zhì – Risk control – Kiểm soát rủi ro mua hàng
4246采购成本核算 – cǎi gòu chéng běn hé suàn – Cost accounting – Kế toán chi phí mua hàng
4247采购流程标准 – cǎi gòu liú chéng biāo zhǔn – Process standards – Tiêu chuẩn quy trình mua hàng
4248采购合同管理系统 – cǎi gòu hé tóng guǎn lǐ xì tǒng – Contract management system – Hệ thống quản lý hợp đồng mua hàng
4249采购订单审核 – cǎi gòu dìng dān shěn hé – Purchase order audit – Kiểm tra đơn đặt hàng
4250采购风险评审 – cǎi gòu fēng xiǎn píng shěn – Risk review – Đánh giá rủi ro
4251采购需求汇总 – cǎi gòu xū qiú huì zǒng – Demand aggregation – Tổng hợp nhu cầu mua hàng
4252采购执行 – cǎi gòu zhí xíng – Procurement execution – Thực hiện mua hàng
4253采购审核 – cǎi gòu shěn hé – Procurement audit – Kiểm toán mua hàng
4254采购数据分析 – cǎi gòu shù jù fēn xī – Data analysis – Phân tích dữ liệu mua hàng
4255采购订单跟进 – cǎi gòu dìng dān gēn jìn – Order follow-up – Theo dõi đơn hàng
4256采购需求确认单 – cǎi gòu xū qiú què rèn dān – Demand confirmation form – Phiếu xác nhận nhu cầu mua hàng
4257采购流程图 – cǎi gòu liú chéng tú – Process flowchart – Sơ đồ quy trình mua hàng
4258采购订单导入 – cǎi gòu dìng dān dǎo rù – Order import – Nhập đơn hàng
4259采购回执 – cǎi gòu huí zhí – Purchase receipt – Biên nhận mua hàng
4260采购资料管理 – cǎi gòu zī liào guǎn lǐ – Document management – Quản lý tài liệu mua hàng
4261采购需求确认流程 – cǎi gòu xū qiú què rèn liú chéng – Demand confirmation process – Quy trình xác nhận nhu cầu mua hàng
4262采购合同模板 – cǎi gòu hé tóng mó bàn – Contract template – Mẫu hợp đồng mua hàng
4263采购供应商评审 – cǎi gòu gōng yìng shāng píng shěn – Supplier review – Đánh giá nhà cung cấp
4264采购计划执行 – cǎi gòu jì huà zhí xíng – Plan execution – Thực hiện kế hoạch mua hàng
4265采购需求预测 – cǎi gòu xū qiú yù cè – Demand forecasting – Dự báo nhu cầu mua hàng
4266采购流程监控系统 – cǎi gòu liú chéng jiān kòng xì tǒng – Process monitoring system – Hệ thống giám sát quy trình mua hàng
4267采购订单导出 – cǎi gòu dìng dān dǎo chū – Order export – Xuất đơn hàng
4268采购供应商信息 – cǎi gòu gōng yìng shāng xìn xī – Supplier information – Thông tin nhà cung cấp
4269采购成本管理 – cǎi gòu chéng běn guǎn lǐ – Cost management – Quản lý chi phí mua hàng
4270采购需求计划书 – cǎi gòu xū qiú jì huà shū – Procurement plan document – Tài liệu kế hoạch mua hàng
4271采购需求变更流程 – cǎi gòu xū qiú biàn gēng liú chéng – Demand change process – Quy trình thay đổi nhu cầu mua hàng
4272采购物资管理 – cǎi gòu wù zī guǎn lǐ – Material management – Quản lý vật tư mua hàng
4273采购流程优化方案 – cǎi gòu liú chéng yōu huà fāng àn – Process optimization plan – Kế hoạch tối ưu hóa quy trình mua hàng
4274采购需求收集 – cǎi gòu xū qiú shōu jí – Demand collection – Thu thập nhu cầu mua hàng
4275采购成本预算控制 – cǎi gòu chéng běn yù suàn kòng zhì – Budget cost control – Kiểm soát ngân sách chi phí mua hàng
4276采购需求变更申请 – cǎi gòu xū qiú biàn gēng shēn qǐng – Demand change request – Yêu cầu thay đổi nhu cầu mua hàng
4277采购流程图示 – cǎi gòu liú chéng tú shì – Process diagram – Sơ đồ quy trình
4278采购订单状态跟踪 – cǎi gòu dìng dān zhuàng tài gēn zōng – Order status tracking – Theo dõi tình trạng đơn hàng
4279采购供应商资质审核 – cǎi gòu gōng yìng shāng zī zhì shěn hé – Supplier qualification audit – Kiểm tra năng lực nhà cung cấp
4280采购绩效考核标准 – cǎi gòu jì xiào kǎo hé biāo zhǔn – Performance evaluation standards – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả mua hàng
4281采购合同变更 – cǎi gòu hé tóng biàn gēng – Contract amendment – Sửa đổi hợp đồng mua hàng
4282采购订单生成 – cǎi gòu dìng dān shēng chéng – Order generation – Tạo đơn đặt hàng
4283采购质量验收 – cǎi gòu zhì liàng yàn shōu – Quality acceptance – Kiểm tra chất lượng nhập hàng
4284采购结算 – cǎi gòu jié suàn – Procurement settlement – Thanh toán mua hàng
4285采购流程管理 – cǎi gòu liú chéng guǎn lǐ – Procurement process management – Quản lý quy trình mua hàng
4286采购预算审批 – cǎi gòu yù suàn shěn pī – Budget approval – Phê duyệt ngân sách mua hàng
4287采购合同履约 – cǎi gòu hé tóng lǚ yuē – Contract performance – Thực hiện hợp đồng
4288采购支付 – cǎi gòu zhī fù – Procurement payment – Thanh toán mua hàng
4289采购统计 – cǎi gòu tǒng jì – Procurement statistics – Thống kê mua hàng
4290采购计划调整 – cǎi gòu jì huà tiáo zhěng – Procurement plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch mua hàng
4291采购需求评估 – cǎi gòu xū qiú píng gū – Demand assessment – Đánh giá nhu cầu mua hàng
4292采购合同签署 – cǎi gòu hé tóng qiān shǔ – Contract signing – Ký kết hợp đồng mua hàng
4293采购需求计划 – cǎi gòu xū qiú jì huà – Demand planning – Lập kế hoạch nhu cầu mua hàng
4294采购流程设计 – cǎi gòu liú chéng shè jì – Process design – Thiết kế quy trình mua hàng
4295采购质量管理 – cǎi gòu zhì liàng guǎn lǐ – Quality management – Quản lý chất lượng mua hàng
4296采购流程标准 – cǎi gòu liú chéng biāo zhǔn – Process standard – Tiêu chuẩn quy trình mua hàng
4297采购订单审核 – cǎi gòu dìng dān shěn hé – Order audit – Kiểm tra đơn đặt hàng
4298采购流程审核 – cǎi gòu liú chéng shěn hé – Process audit – Kiểm tra quy trình mua hàng
4299采购合同审批 – cǎi gòu hé tóng shěn pī – Contract approval – Phê duyệt hợp đồng mua hàng
4300采购流程管理系统 – cǎi gòu liú chéng guǎn lǐ xì tǒng – Process management system – Hệ thống quản lý quy trình mua hàng
4301采购付款管理 – cǎi gòu fù kuǎn guǎn lǐ – Payment management – Quản lý thanh toán mua hàng
4302采购需求计划书 – cǎi gòu xū qiú jì huà shū – Demand plan document – Tài liệu kế hoạch nhu cầu mua hàng
4303采购合同履行 – cǎi gòu hé tóng lǚ xíng – Contract execution – Thực hiện hợp đồng mua hàng
4304采购物资验收 – cǎi gòu wù zī yàn shōu – Material acceptance – Kiểm nhận vật tư mua hàng
4305采购订单调整 – cǎi gòu dìng dān tiáo zhěng – Order adjustment – Điều chỉnh đơn đặt hàng
4306采购订单确认书 – cǎi gòu dìng dān què rèn shū – Order confirmation document – Giấy xác nhận đơn hàng
4307采购审核流程 – cǎi gòu shěn hé liú chéng – Audit process – Quy trình kiểm tra mua hàng
4308采购需求计划调整 – cǎi gòu xū qiú jì huà tiáo zhěng – Demand plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch nhu cầu mua hàng
4309采购合同条款 – cǎi gòu hé tóng tiáo kuǎn – Contract clauses – Điều khoản hợp đồng mua hàng
4310采购流程自动化 – cǎi gòu liú chéng zì dòng huà – Process automation – Tự động hóa quy trình mua hàng
4311采购订单处理系统 – cǎi gòu dìng dān chǔ lǐ xì tǒng – Order processing system – Hệ thống xử lý đơn hàng
4312采购风险评估报告 – cǎi gòu fēng xiǎn píng gū bào gào – Risk assessment report – Báo cáo đánh giá rủi ro mua hàng
4313采购流程管理规范 – cǎi gòu liú chéng guǎn lǐ guī fàn – Process management standards – Tiêu chuẩn quản lý quy trình mua hàng
4314采购结算流程 – cǎi gòu jié suàn liú chéng – Settlement process – Quy trình thanh toán
4315采购计划审批 – cǎi gòu jì huà shěn pī – Plan approval – Phê duyệt kế hoạch mua hàng
4316采购物资跟踪 – cǎi gòu wù zī gēn zōng – Material tracking – Theo dõi vật tư mua hàng
4317采购需求计划编制 – cǎi gòu xū qiú jì huà biān zhì – Demand plan preparation – Soạn thảo kế hoạch nhu cầu mua hàng
4318采购订单生成系统 – cǎi gòu dìng dān shēng chéng xì tǒng – Order generation system – Hệ thống tạo đơn đặt hàng
4319采购流程优化管理 – cǎi gòu liú chéng yōu huà guǎn lǐ – Process optimization management – Quản lý tối ưu hóa quy trình
4320采购付款流程自动化 – cǎi gòu fù kuǎn liú chéng zì dòng huà – Payment process automation – Tự động hóa quy trình thanh toán
4321采购质量检验标准 – cǎi gòu zhì liàng jiǎn yàn biāo zhǔn – Quality inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng
4322采购需求变更管理 – cǎi gòu xū qiú biàn gēng guǎn lǐ – Demand change management – Quản lý thay đổi nhu cầu
4323采购流程监控系统 – cǎi gòu liú chéng jiān kòng xì tǒng – Process monitoring system – Hệ thống giám sát quy trình
4324采购合同变更管理 – cǎi gòu hé tóng biàn gēng guǎn lǐ – Contract amendment management – Quản lý sửa đổi hợp đồng
4325采购订单审核流程 – cǎi gòu dìng dān shěn hé liú chéng – Order audit process – Quy trình kiểm tra đơn hàng
4326采购付款流程管理系统 – cǎi gòu fù kuǎn liú chéng guǎn lǐ xì tǒng – Payment process management system – Hệ thống quản lý thanh toán
4327采购需求计划调整流程 – cǎi gòu xū qiú jì huà tiáo zhěng liú chéng – Demand plan adjustment process – Quy trình điều chỉnh kế hoạch nhu cầu
4328采购流程设计规范 – cǎi gòu liú chéng shè jì guī fàn – Process design standards – Tiêu chuẩn thiết kế quy trình
4329采购物资管理系统 – cǎi gòu wù zī guǎn lǐ xì tǒng – Material management system – Hệ thống quản lý vật tư
4330采购风险控制体系 – cǎi gòu fēng xiǎn kòng zhì tǐ xì – Risk control system – Hệ thống kiểm soát rủi ro
4331采购订单审核系统 – cǎi gòu dìng dān shěn hé xì tǒng – Order audit system – Hệ thống kiểm tra đơn hàng
4332采购计划执行管理 – cǎi gòu jì huà zhí xíng guǎn lǐ – Plan execution management – Quản lý thực hiện kế hoạch
4333采购需求确认流程 – cǎi gòu xū qiú què rèn liú chéng – Demand confirmation process – Quy trình xác nhận nhu cầu
4334采购流程审核管理 – cǎi gòu liú chéng shěn hé guǎn lǐ – Process audit management – Quản lý kiểm tra quy trình
4335采购计划 – cǎi gòu jì huà – Purchase plan – Kế hoạch mua hàng
4336采购预算 – cǎi gòu yù suàn – Purchase budget – Ngân sách mua hàng
4337采购流程 – cǎi gòu liú chéng – Purchase process – Quy trình mua hàng
4338物料管理 – wù liào guǎn lǐ – Material management – Quản lý vật liệu
4339采购质量 – cǎi gòu zhì liàng – Purchase quality – Chất lượng mua hàng
4340采购成本 – cǎi gòu chéng běn – Purchase cost – Chi phí mua hàng
4341采购策略 – cǎi gòu cè lüè – Purchase strategy – Chiến lược mua hàng
4342采购订单跟踪 – cǎi gòu dìng dān gēn zōng – Purchase order tracking – Theo dõi đơn hàng
4343采购发货 – cǎi gòu fā huò – Purchase shipment – Giao hàng mua hàng
4344采购记录 – cǎi gòu jì lù – Purchase record – Hồ sơ mua hàng
4345采购需求 – cǎi gòu xū qiú – Purchase requirement – Nhu cầu mua hàng
4346采购风险 – cǎi gòu fēng xiǎn – Purchase risk – Rủi ro mua hàng
4347采购供应商 – cǎi gòu gōng yìng shāng – Purchase supplier – Nhà cung cấp mua hàng
4348采购计划制定 – cǎi gòu jì huà zhì dìng – Purchase plan formulation – Lập kế hoạch mua hàng
4349采购订单生成 – cǎi gòu dìng dān shēng chéng – Purchase order creation – Tạo đơn hàng
4350采购数据分析 – cǎi gòu shù jù fēn xī – Purchase data analysis – Phân tích dữ liệu mua hàng
4351采购交货 – cǎi gòu jiāo huò – Purchase delivery – Giao hàng mua hàng
4352采购审核 – cǎi gòu shěn hé – Purchase audit – Kiểm tra mua hàng
4353采购效率 – cǎi gòu xiào lǜ – Purchase efficiency – Hiệu quả mua hàng
4354采购信息系统 – cǎi gòu xìn xī xì tǒng – Purchase information system – Hệ thống thông tin mua hàng
4355采购政策 – cǎi gòu zhèng cè – Purchase policy – Chính sách mua hàng
4356采购需求计划 – cǎi gòu xū qiú jì huà – Purchase demand plan – Kế hoạch nhu cầu mua hàng
4357采购订单处理 – cǎi gòu dìng dān chǔ lǐ – Purchase order processing – Xử lý đơn hàng
4358采购供应链 – cǎi gòu gōng yìng liàn – Purchase supply chain – Chuỗi cung ứng mua hàng
4359采购业务 – cǎi gòu yè wù – Purchase operations – Hoạt động mua hàng
4360采购信息 – cǎi gòu xìn xī – Purchase information – Thông tin mua hàng
4361采购项目管理 – cǎi gòu xiàng mù guǎn lǐ – Purchase project management – Quản lý dự án mua hàng
4362采购跟单 – cǎi gòu gēn dān – Purchase follow-up – Theo dõi đơn hàng
4363采购物资 – cǎi gòu wù zī – Purchased materials – Vật tư mua hàng
4364采购成本控制 – cǎi gòu chéng běn kòng zhì – Purchase cost control – Kiểm soát chi phí mua hàng
4365采购策略制定 – cǎi gòu cè lüè zhì dìng – Purchase strategy formulation – Lập chiến lược mua hàng
4366采购需求分析 – cǎi gòu xū qiú fēn xī – Purchase demand analysis – Phân tích nhu cầu mua hàng
4367采购计划审批 – cǎi gòu jì huà shěn pī – Purchase plan approval – Phê duyệt kế hoạch mua hàng
4368采购执行 – cǎi gòu zhí xíng – Purchase execution – Thực hiện mua hàng
4369采购部门 – cǎi gòu bù mén – Purchasing department – Phòng mua hàng
4370采购合同变更 – cǎi gòu hé tóng biàn gēng – Contract amendment – Thay đổi hợp đồng mua hàng
4371采购验收 – cǎi gòu yàn shōu – Purchase inspection – Kiểm nghiệm mua hàng
4372采购结算 – cǎi gòu jié suàn – Purchase settlement – Thanh toán mua hàng
4373采购风险管理 – cǎi gòu fēng xiǎn guǎn lǐ – Purchase risk management – Quản lý rủi ro mua hàng
4374采购预算控制 – cǎi gòu yù suàn kòng zhì – Purchase budget control – Kiểm soát ngân sách mua hàng
4375采购物流 – cǎi gòu wù liú – Purchase logistics – Logistics mua hàng
4376采购计划调整 – cǎi gòu jì huà tiáo zhěng – Purchase plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch mua hàng
4377采购文件管理 – cǎi gòu wén jiàn guǎn lǐ – Document management – Quản lý hồ sơ mua hàng
4378采购合同审核 – cǎi gòu hé tóng shěn hé – Contract audit – Kiểm tra hợp đồng
4379采购异常处理 – cǎi gòu yì cháng chǔ lǐ – Exception handling – Xử lý ngoại lệ mua hàng
4380采购订单管理系统 – cǎi gòu dìng dān guǎn lǐ xì tǒng – Purchase order management system – Hệ thống quản lý đơn hàng
4381采购报价单 – cǎi gòu bào jià dān – Quotation sheet – Bảng báo giá
4382采购绩效考核 – cǎi gòu jì xiào kǎo hé – Purchase performance evaluation – Đánh giá hiệu quả mua hàng
4383采购资料 – cǎi gòu zī liào – Purchase documentation – Tài liệu mua hàng
4384采购订单发出 – cǎi gòu dìng dān fā chū – Order dispatch – Gửi đơn hàng
4385采购订单管理流程 – cǎi gòu dìng dān guǎn lǐ liú chéng – Order management process – Quy trình quản lý đơn hàng
4386采购进度 – cǎi gòu jìn dù – Purchase progress – Tiến độ mua hàng
4387采购计划跟踪 – cǎi gòu jì huà gēn zōng – Plan tracking – Theo dõi kế hoạch mua hàng
4388采购反馈 – cǎi gòu fǎn kuì – Purchase feedback – Phản hồi mua hàng
4389采购异常报告 – cǎi gòu yì cháng bào gào – Exception report – Báo cáo ngoại lệ
4390采购过程优化 – cǎi gòu guò chéng yōu huà – Process optimization – Tối ưu hóa quy trình mua hàng
4391采购数据分析 – cǎi gòu shù jù fēn xī – Procurement data analysis – Phân tích dữ liệu mua hàng
4392材料采购计划 – cái liào cǎi gòu jì huà – Material purchasing plan – Kế hoạch mua nguyên vật liệu
4393成本节约 – chéng běn jié yuē – Cost saving – Tiết kiệm chi phí
4394面料需求量 – miàn liào xū qiú liàng – Fabric demand – Nhu cầu vải
4395辅料报价 – fǔ liào bào jià – Accessory quotation – Báo giá phụ liệu
4396大货采购 – dà huò cǎi gòu – Bulk purchasing – Mua hàng số lượng lớn
4397小单快反 – xiǎo dān kuài fǎn – Quick small orders – Đơn nhỏ phản hồi nhanh
4398补料采购 – bǔ liào cǎi gòu – Supplementary material procurement – Mua bổ sung nguyên phụ liệu
4399到货进度 – dào huò jìn dù – Delivery progress – Tiến độ nhận hàng
4400样品采购 – yàng pǐn cǎi gòu – Sample procurement – Mua mẫu
4401材料清单 – cái liào qīng dān – Material list – Danh sách nguyên vật liệu
4402开票资料 – kāi piào zī liào – Invoicing information – Thông tin xuất hóa đơn
4403验货流程 – yàn huò liú chéng – Inspection process – Quy trình kiểm hàng
4404入库单 – rù kù dān – Warehouse entry note – Phiếu nhập kho
4405采购负责人 – cǎi gòu fù zé rén – Purchasing officer – Người phụ trách mua hàng
4406成衣生产周期 – chéng yī shēng chǎn zhōu qī – Garment production cycle – Chu kỳ sản xuất thành phẩm
4407染色订单 – rǎn sè dìng dān – Dyeing order – Đơn hàng nhuộm
4408订单延期 – dìng dān yán qī – Order delay – Trì hoãn đơn hàng
4409生产通知单 – shēng chǎn tōng zhī dān – Production notice – Thông báo sản xuất
4410补单采购 – bǔ dān cǎi gòu – Reorder purchase – Mua hàng bổ sung
4411采购执行人 – cǎi gòu zhí xíng rén – Procurement executor – Người thực hiện mua hàng
4412发货周期 – fā huò zhōu qī – Shipping cycle – Chu kỳ giao hàng
4413来料加工 – lái liào jiā gōng – Processing with supplied materials – Gia công theo nguyên liệu đến
4414采购计划书 – cǎi gòu jì huà shū – Purchase plan – Bản kế hoạch mua hàng
4415补货机制 – bǔ huò jī zhì – Replenishment mechanism – Cơ chế bổ sung hàng
4416材料控制 – cái liào kòng zhì – Material control – Kiểm soát nguyên vật liệu
4417原料采购清单 – yuán liào cǎi gòu qīng dān – Raw material purchase list – Danh sách mua nguyên liệu thô
4418采购反馈表 – cǎi gòu fǎn kuì biǎo – Purchasing feedback form – Biểu mẫu phản hồi mua hàng
4419补单流程 – bǔ dān liú chéng – Reorder process – Quy trình đặt bổ sung
4420到货确认 – dào huò què rèn – Goods arrival confirmation – Xác nhận hàng đến
4421原材料短缺 – yuán cái liào duǎn quē – Raw material shortage – Thiếu hụt nguyên liệu
4422供应商延误 – gōng yìng shāng yán wù – Supplier delay – Nhà cung cấp giao trễ
4423质量检验标准 – zhì liàng jiǎn yàn biāo zhǔn – Quality inspection standard – Tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng
4424成本管控 – chéng běn guǎn kòng – Cost control – Kiểm soát chi phí
4425审核流程 – shěn hé liú chéng – Review process – Quy trình phê duyệt
4426原材料替代 – yuán cái liào tì dài – Raw material substitution – Thay thế nguyên liệu
4427材料封样 – cái liào fēng yàng – Material sealing sample – Niêm phong mẫu nguyên liệu
4428验收流程 – yàn shōu liú chéng – Acceptance process – Quy trình nghiệm thu
4429采购退货 – cǎi gòu tuì huò – Purchase return – Trả lại hàng mua
4430发票核对 – fā piào hé duì – Invoice verification – Đối chiếu hóa đơn
4431供应链优化 – gōng yìng liàn yōu huà – Supply chain optimization – Tối ưu chuỗi cung ứng
4432材料审核 – cái liào shěn hé – Material approval – Duyệt nguyên vật liệu
4433采购标准化 – cǎi gòu biāo zhǔn huà – Procurement standardization – Chuẩn hóa mua hàng
4434补色采购 – bǔ sè cǎi gòu – Color replenishment – Mua bổ sung màu
4435裁剪损耗 – cái jiǎn sǔn hào – Cutting loss – Hao hụt trong cắt
4436原布 – yuán bù – Greige fabric – Vải mộc
4437交期提醒 – jiāo qī tí xǐng – Delivery reminder – Nhắc nhở thời hạn giao
4438辅料申请 – fǔ liào shēn qǐng – Accessory request – Yêu cầu phụ liệu
4439工厂下单 – gōng chǎng xià dān – Place order with factory – Đặt hàng nhà máy
4440下单数量 – xià dān shù liàng – Order quantity – Số lượng đặt hàng
4441送样时间 – sòng yàng shí jiān – Sample delivery time – Thời gian giao mẫu
4442合同编号 – hé tóng biān hào – Contract number – Số hợp đồng
4443采购分析报告 – cǎi gòu fēn xī bào gào – Procurement analysis report – Báo cáo phân tích mua hàng
4444毛利率 – máo lì lǜ – Gross profit margin – Tỷ suất lợi nhuận gộp
4445采购执行单 – cǎi gòu zhí xíng dān – Purchasing execution form – Phiếu thực hiện mua hàng
4446紧急调货 – jǐn jí diào huò – Emergency transfer – Điều hàng khẩn cấp
4447原材料波动 – yuán cái liào bō dòng – Raw material fluctuation – Biến động nguyên vật liệu
4448来样定做 – lái yàng dìng zuò – Made-to-sample – May theo mẫu
4449首批采购 – shǒu pī cǎi gòu – First batch procurement – Mua hàng đợt đầu
4450样品审核 – yàng pǐn shěn hé – Sample review – Duyệt mẫu
4451印花布 – yìn huā bù – Printed fabric – Vải in hoa
4452品质核查 – pǐn zhì hé chá – Quality verification – Kiểm tra chất lượng
4453出货清单 – chū huò qīng dān – Shipping list – Danh sách xuất hàng
4454补单周期 – bǔ dān zhōu qī – Reorder cycle – Chu kỳ đặt bổ sung
4455成衣物料 – chéng yī wù liào – Garment materials – Vật tư thành phẩm
4456色差控制 – sè chā kòng zhì – Color deviation control – Kiểm soát sai lệch màu
4457合同履约 – hé tóng lǚ yuē – Contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng
4458订单评审 – dìng dān píng shěn – Order review – Xét duyệt đơn hàng
4459面辅料管理 – miàn fǔ liào guǎn lǐ – Fabric & accessory management – Quản lý nguyên phụ liệu
4460收料入库 – shōu liào rù kù – Receiving into warehouse – Nhập kho nguyên liệu
4461供应商维护 – gōng yìng shāng wéi hù – Supplier maintenance – Duy trì nhà cung cấp
4462打样记录 – dǎ yàng jì lù – Sample record – Hồ sơ mẫu
4463采购确认 – cǎi gòu què rèn – Purchase confirmation – Xác nhận mua hàng
4464品控标准 – pǐn kòng biāo zhǔn – Quality control standard – Tiêu chuẩn kiểm phẩm
4465工厂发货单 – gōng chǎng fā huò dān – Factory delivery note – Phiếu giao hàng từ xưởng
4466项目跟踪 – xiàng mù gēn zōng – Project tracking – Theo dõi dự án
4467成品面料 – chéng pǐn miàn liào – Finished fabric – Vải hoàn tất
4468分色管理 – fēn sè guǎn lǐ – Color separation management – Quản lý phân loại màu
4469面料入库 – miàn liào rù kù – Fabric warehouse entry – Nhập kho vải
4470采购预算 – cǎi gòu yù suàn – Procurement budget – Dự toán mua hàng
4471面料订购单 – miàn liào dìng gòu dān – Fabric purchase order – Phiếu đặt mua vải
4472样衣确认 – yàng yī què rèn – Sample garment confirmation – Xác nhận áo mẫu
4473货期延误 – huò qī yán wù – Delivery delay – Trễ tiến độ giao hàng
4474主料采购 – zhǔ liào cǎi gòu – Main material procurement – Mua nguyên liệu chính
4475裁床计划 – cái chuáng jì huà – Cutting plan – Kế hoạch trải vải cắt
4476款式信息 – kuǎn shì xìn xī – Style information – Thông tin kiểu dáng
4477试产样 – shì chǎn yàng – Trial production sample – Mẫu thử sản xuất
4478批量交货 – pī liàng jiāo huò – Bulk delivery – Giao hàng số lượng lớn
4479数量差异 – shù liàng chà yì – Quantity discrepancy – Sai lệch số lượng
4480补单申请 – bǔ dān shēn qǐng – Reorder request – Yêu cầu đặt thêm hàng
4481工艺资料 – gōng yì zī liào – Process documents – Tài liệu công nghệ
4482原材料采购 – yuán cái liào cǎi gòu – Raw material procurement – Mua nguyên liệu
4483尾货处理 – wěi huò chǔ lǐ – Leftover handling – Xử lý hàng dư
4484运输方式 – yùn shū fāng shì – Mode of transportation – Phương thức vận chuyển
4485样品管理 – yàng pǐn guǎn lǐ – Sample management – Quản lý mẫu
4486跟单流程 – gēn dān liú chéng – Order follow-up process – Quy trình theo đơn
4487染整工艺 – rǎn zhěng gōng yì – Dyeing & finishing – Quy trình nhuộm hoàn tất
4488大货前样 – dà huò qián yàng – Pre-production sample – Mẫu trước sản xuất
4489品牌供应商 – pǐn pái gōng yìng shāng – Brand supplier – Nhà cung cấp thương hiệu
4490开发面料 – kāi fā miàn liào – Fabric development – Phát triển chất liệu vải
4491合格证 – hé gé zhèng – Certificate of compliance – Giấy chứng nhận đạt chuẩn
4492面料订金 – miàn liào dìng jīn – Fabric deposit – Đặt cọc mua vải
4493色织布 – sè zhī bù – Yarn-dyed fabric – Vải nhuộm sợi
4494工厂排期 – gōng chǎng pái qī – Factory scheduling – Lịch sản xuất nhà máy
4495订单分配 – dìng dān fēn pèi – Order allocation – Phân phối đơn hàng
4496进口关税 – jìn kǒu guān shuì – Import duty – Thuế nhập khẩu
4497包材采购 – bāo cái cǎi gòu – Packaging procurement – Mua bao bì
4498裁片标签 – cái piàn biāo qiān – Cut part label – Nhãn mác chi tiết cắt
4499成衣规格 – chéng yī guī gé – Garment specification – Thông số thành phẩm
4500辅料单 – fǔ liào dān – Accessory list – Danh mục phụ liệu
4501材料到货 – cái liào dào huò – Material arrival – Hàng về kho
4502对色灯箱 – duì sè dēng xiāng – Light box for color checking – Hộp đèn kiểm màu
4503样衣试穿 – yàng yī shì chuān – Garment fitting – Thử mẫu
4504厂商协调 – chǎng shāng xié tiáo – Vendor coordination – Điều phối nhà cung cấp
4505订单变更 – dìng dān biàn gēng – Order change – Thay đổi đơn hàng
4506样板确认 – yàng bǎn què rèn – Sample approval – Duyệt mẫu
4507交期管理 – jiāo qī guǎn lǐ – Delivery schedule management – Quản lý tiến độ giao hàng
4508打样费 – dǎ yàng fèi – Sample fee – Phí làm mẫu
4509裁片编号 – cái piàn biān hào – Cut piece code – Mã số chi tiết cắt
4510补料计划 – bǔ liào jì huà – Material replenishment plan – Kế hoạch bổ sung nguyên phụ liệu
4511面料缩率 – miàn liào suō lǜ – Fabric shrinkage – Độ co rút vải
4512拉链采购 – lā liàn cǎi gòu – Zipper procurement – Mua khóa kéo
4513下单系统 – xià dān xì tǒng – Order system – Hệ thống đặt hàng
4514面料来样 – miàn liào lái yàng – Fabric swatch – Mẫu vải
4515辅料规格 – fǔ liào guī gé – Accessory specification – Quy cách phụ liệu
4516裁剪误差 – cái jiǎn wù chā – Cutting tolerance – Sai số cắt
4517配件采购 – pèi jiàn cǎi gòu – Component procurement – Mua linh kiện/phụ kiện
4518发货清单 – fā huò qīng dān – Packing list – Danh sách hàng gửi
4519样衣评审 – yàng yī píng shěn – Sample evaluation – Đánh giá mẫu
4520对色管理 – duì sè guǎn lǐ – Color matching control – Kiểm tra phối màu
4521大货对样 – dà huò duì yàng – Bulk sample comparison – Đối chiếu mẫu đại trà
4522裁床用料 – cái chuáng yòng liào – Cutting consumption – Mức tiêu hao vải
4523补货周期 – bǔ huò zhōu qī – Restock cycle – Chu kỳ bổ sung hàng
4524样衣打版 – yàng yī dǎ bǎn – Pattern making – Thiết kế rập mẫu
4525面料档案 – miàn liào dàng àn – Fabric archive – Hồ sơ chất liệu
4526包装方式 – bāo zhuāng fāng shì – Packaging method – Phương thức đóng gói
4527洗水工艺 – xǐ shuǐ gōng yì – Washing process – Quy trình giặt
4528订单编号 – dìng dān biān hào – Order number – Mã số đơn hàng
4529发票申请 – fā piào shēn qǐng – Invoice request – Yêu cầu hóa đơn
4530成衣检查 – chéng yī jiǎn chá – Finished garment inspection – Kiểm tra thành phẩm
4531针距标准 – zhēn jù biāo zhǔn – Stitch length standard – Tiêu chuẩn mũi chỉ
4532补缝要求 – bǔ féng yāo qiú – Re-stitching requirement – Yêu cầu vá lại
4533材料异动 – cái liào yì dòng – Material change – Thay đổi nguyên liệu
4534交期风险 – jiāo qī fēng xiǎn – Delivery risk – Rủi ro giao hàng
4535面辅料一览 – miàn fǔ liào yī lǎn – Material overview – Tổng quan nguyên phụ liệu
4536样衣分发 – yàng yī fēn fā – Sample distribution – Phân phối mẫu
4537外购品 – wài gòu pǐn – Outsourced item – Hàng mua ngoài
4538成衣采购 – chéng yī cǎi gòu – Garment purchasing – Mua thành phẩm
4539裁片清单 – cái piàn qīng dān – Cutting list – Danh sách chi tiết cắt
4540出货安排 – chū huò ān pái – Shipping arrangement – Sắp xếp giao hàng
4541到货确认 – dào huò què rèn – Goods receipt confirmation – Xác nhận hàng đến
4542样衣制作 – yàng yī zhì zuò – Sample making – Làm mẫu
4543品检流程 – pǐn jiǎn liú chéng – Quality control procedure – Quy trình kiểm phẩm
4544采购审批 – cǎi gòu shěn pī – Purchase approval – Duyệt đơn mua hàng
4545面料损耗 – miàn liào sǔn hào – Fabric waste – Hao hụt vải
4546打板费用 – dǎ bǎn fèi yòng – Pattern making fee – Phí làm rập
4547成衣试穿 – chéng yī shì chuān – Garment fitting – Thử đồ
4548材料到位 – cái liào dào wèi – Material arrival – Nguyên phụ liệu về đủ
4549销售订单 – xiāo shòu dìng dān – Sales order – Đơn đặt hàng bán
4550衣领采购 – yī lǐng cǎi gòu – Collar procurement – Mua cổ áo
4551袖口采购 – xiù kǒu cǎi gòu – Cuff procurement – Mua cổ tay áo
4552钮扣确认 – niǔ kòu què rèn – Button confirmation – Xác nhận nút áo
4553厂商信息 – chǎng shāng xìn xī – Supplier information – Thông tin nhà cung cấp
4554批量采购 – pī liàng cǎi gòu – Bulk purchase – Mua số lượng lớn
4555主料与辅料 – zhǔ liào yǔ fǔ liào – Main and accessory materials – Nguyên liệu chính và phụ
4556印花布料 – yìn huā bù liào – Printed fabric – Vải in hoa
4557染色面料 – rǎn sè miàn liào – Dyed fabric – Vải nhuộm
4558标签设计 – biāo qiān shè jì – Label design – Thiết kế nhãn mác
4559包装材料 – bāo zhuāng cái liào – Packing material – Vật liệu đóng gói
4560工艺单 – gōng yì dān – Process sheet – Phiếu quy trình kỹ thuật
4561样衣走货 – yàng yī zǒu huò – Sample delivery – Giao mẫu
4562试产安排 – shì chǎn ān pái – Trial production arrangement – Sắp xếp sản xuất thử
4563检测报告 – jiǎn cè bào gào – Test report – Báo cáo kiểm định
4564面料拉力 – miàn liào lā lì – Fabric tensile strength – Độ căng vải
4565撕裂强度 – sī liè qiáng dù – Tear strength – Độ bền xé
4566抗起球性 – kàng qǐ qiú xìng – Anti-pilling property – Tính chống xù lông
4567面料光泽 – miàn liào guāng zé – Fabric luster – Độ bóng vải
4568成品检验 – chéng pǐn jiǎn yàn – Finished goods inspection – Kiểm hàng thành phẩm
4569出货方式 – chū huò fāng shì – Shipping method – Phương thức xuất hàng
4570报关资料 – bào guān zī liào – Customs documents – Tài liệu khai báo hải quan
4571成本核算表 – chéng běn hé suàn biǎo – Cost calculation sheet – Bảng tính chi phí
4572材料对色 – cái liào duì sè – Material color matching – Đối màu nguyên liệu
4573采购审批流程 – cǎi gòu shěn pī liú chéng – Purchase approval process – Quy trình duyệt mua
4574供应商对接 – gōng yìng shāng duì jiē – Supplier communication – Liên hệ nhà cung cấp
4575款式资料 – kuǎn shì zī liào – Style data – Thông tin mẫu mã
4576库存周转 – kù cún zhōu zhuǎn – Inventory turnover – Vòng quay hàng tồn
4577批次管理 – pī cì guǎn lǐ – Batch management – Quản lý theo lô
4578采购计划表 – cǎi gòu jì huà biǎo – Procurement plan sheet – Bảng kế hoạch thu mua
4579裁剪损耗 – cái jiǎn sǔn hào – Cutting waste – Hao hụt khi cắt
4580试样提交 – shì yàng tí jiāo – Sample submission – Gửi mẫu thử
4581采购预算 – cǎi gòu yù suàn – Procurement budget – Dự toán thu mua
4582单耗计算 – dān hào jì suàn – Consumption calculation – Tính hao phí đơn vị
4583色卡选择 – sè kǎ xuǎn zé – Color card selection – Chọn bảng màu
4584材料签收 – cái liào qiān shōu – Material receiving – Nhận nguyên phụ liệu
4585补单 – bǔ dān – Reorder – Đặt hàng bổ sung
4586客供面料 – kè gōng miàn liào – Customer-supplied fabric – Vải do khách cung cấp
4587厂供面料 – chǎng gōng miàn liào – Factory-supplied fabric – Vải do xưởng cung cấp
4588大货排单 – dà huò pái dān – Bulk production schedule – Lịch xếp đơn sản xuất
4589面辅料到仓 – miàn fǔ liào dào cāng – Fabric/accessories in warehouse – Vải phụ liệu về kho
4590工厂验布 – gōng chǎng yàn bù – Fabric inspection at factory – Kiểm vải tại xưởng
4591大货样确认 – dà huò yàng què rèn – Bulk sample confirmation – Duyệt mẫu sản xuất
4592首单交期 – shǒu dān jiāo qī – First order delivery time – Thời gian giao hàng đơn đầu
4593跟单跟进 – gēn dān gēn jìn – Order follow-up – Theo dõi đơn hàng
4594成品包装 – chéng pǐn bāo zhuāng – Finished product packaging – Đóng gói thành phẩm
4595工艺标准 – gōng yì biāo zhǔn – Technical standard – Tiêu chuẩn kỹ thuật
4596上机测试 – shàng jī cè shì – Machine test – Kiểm tra máy móc
4597来样参考 – lái yàng cān kǎo – Sample reference – Mẫu đối chiếu
4598成品率 – chéng pǐn lǜ – Finished product yield – Tỷ lệ hàng đạt
4599出货标签 – chū huò biāo qiān – Shipping label – Nhãn giao hàng
4600成衣检测 – chéng yī jiǎn cè – Garment testing – Kiểm tra thành phẩm
4601布料验收 – bù liào yàn shōu – Fabric acceptance – Nghiệm thu vải
4602客人需求 – kè rén xū qiú – Customer requirement – Nhu cầu của khách
4603检针流程 – jiǎn zhēn liú chéng – Needle detection process – Quy trình dò kim
4604工厂核价 – gōng chǎng hé jià – Factory cost verification – Kiểm tra giá từ xưởng
4605补料申请 – bǔ liào shēn qǐng – Material refill request – Yêu cầu bổ sung nguyên liệu
4606款式搭配 – kuǎn shì dā pèi – Style matching – Phối mẫu
4607数量差异 – shù liàng chà yì – Quantity discrepancy – Chênh lệch số lượng
4608采购日报 – cǎi gòu rì bào – Daily purchase report – Báo cáo thu mua hàng ngày
4609检测项目 – jiǎn cè xiàng mù – Test items – Hạng mục kiểm tra
4610付款流程 – fù kuǎn liú chéng – Payment process – Quy trình thanh toán
4611采购系统 – cǎi gòu xì tǒng – Procurement system – Hệ thống mua hàng
4612到货周期 – dào huò zhōu qī – Arrival cycle – Chu kỳ giao hàng
4613尾单处理 – wěi dān chǔ lǐ – Leftover order handling – Xử lý đơn dư
4614补缝申请 – bǔ féng shēn qǐng – Re-stitch request – Yêu cầu vá lại
4615材料验证 – cái liào yàn zhèng – Material verification – Xác minh nguyên liệu
4616交货验收 – jiāo huò yàn shōu – Delivery acceptance – Nghiệm thu giao hàng
4617辅料核对 – fǔ liào hé duì – Accessories verification – Đối chiếu phụ liệu
4618来料不符 – lái liào bù fú – Material mismatch – Nguyên liệu không phù hợp
4619工艺确认 – gōng yì què rèn – Technique confirmation – Xác nhận quy trình
4620采购指标 – cǎi gòu zhǐ biāo – Procurement criteria – Tiêu chí thu mua
4621包材管理 – bāo cái guǎn lǐ – Packaging material management – Quản lý vật liệu đóng gói
4622颜色稳定性 – yán sè wěn dìng xìng – Color stability – Tính ổn định màu sắc
4623检针记录 – jiǎn zhēn jì lù – Needle detection record – Hồ sơ dò kim
4624单价核算 – dān jià hé suàn – Unit price calculation – Tính đơn giá
4625工艺样板 – gōng yì yàng bǎn – Process sample – Mẫu công đoạn
4626上染测试 – shàng rǎn cè shì – Dyeing test – Kiểm tra nhuộm
4627印花偏差 – yìn huā piān chā – Printing deviation – Lệch in
4628样品流程 – yàng pǐn liú chéng – Sample process – Quy trình mẫu
4629辅料到货 – fǔ liào dào huò – Accessories arrival – Phụ liệu về kho
4630定制下单 – dìng zhì xià dān – Custom order – Đặt hàng theo yêu cầu
4631辅料替代 – fǔ liào tì dài – Accessories substitution – Thay thế phụ liệu
4632样布留样 – yàng bù liú yàng – Swatch retention – Lưu mẫu vải
4633订单更新 – dìng dān gēng xīn – Order update – Cập nhật đơn hàng
4634来料计划 – lái liào jì huà – Incoming material plan – Kế hoạch nhập liệu
4635色差范围 – sè chā fàn wéi – Color variation range – Phạm vi sai lệch màu
4636清单确认 – qīng dān què rèn – Checklist confirmation – Xác nhận danh mục
4637采购时间轴 – cǎi gòu shí jiān zhóu – Procurement timeline – Dòng thời gian thu mua
4638采购月报 – cǎi gòu yuè bào – Monthly purchase report – Báo cáo thu mua hàng tháng
4639到货登记 – dào huò dēng jì – Arrival registration – Đăng ký hàng đến
4640样品审批 – yàng pǐn shěn pī – Sample approval – Duyệt mẫu
4641物料退换 – wù liào tuì huàn – Material return/exchange – Trả/đổi nguyên liệu
4642采购审核 – cǎi gòu shěn hé – Purchase audit – Kiểm duyệt mua hàng
4643材料规格书 – cái liào guī gé shū – Material spec sheet – Bảng thông số nguyên liệu
4644项目对接 – xiàng mù duì jiē – Project coordination – Điều phối dự án
4645成本预估 – chéng běn yù gū – Cost estimation – Ước tính chi phí
4646面料涨价 – miàn liào zhǎng jià – Fabric price increase – Tăng giá vải
4647交期延误 – jiāo qī yán wù – Delivery delay – Trễ giao hàng
4648检针记录表 – jiǎn zhēn jì lù biǎo – Needle check log – Bảng ghi dò kim
4649采购追踪表 – cǎi gòu zhuī zōng biǎo – Procurement tracking sheet – Bảng theo dõi thu mua
4650材料到货周期 – cái liào dào huò zhōu qī – Material lead time – Chu kỳ hàng về
4651材料报损 – cái liào bào sǔn – Material loss report – Báo hủy nguyên liệu
4652色样确认 – sè yàng què rèn – Color swatch confirmation – Xác nhận mẫu màu
4653打样审核 – dǎ yàng shěn hé – Sample approval – Duyệt mẫu thiết kế
4654面料缩率 – miàn liào suō lǜ – Fabric shrinkage – Tỷ lệ co rút vải
4655布料门幅 – bù liào mén fú – Fabric width – Khổ vải
4656后整理要求 – hòu zhěng lǐ yāo qiú – Finishing requirements – Yêu cầu xử lý sau cùng
4657缝线匹配 – féng xiàn pǐ pèi – Stitching match – Phối màu chỉ may
4658染整费用 – rǎn zhěng fèi yòng – Dyeing & finishing cost – Chi phí nhuộm hoàn tất
4659打样周期 – dǎ yàng zhōu qī – Sample cycle – Chu kỳ làm mẫu
4660供应周期 – gōng yìng zhōu qī – Supply cycle – Chu kỳ cung ứng
4661批次差异 – pī cì chā yì – Batch variation – Sai lệch lô hàng
4662原材料编码 – yuán cái liào biān mǎ – Raw material code – Mã nguyên liệu
4663辅料库存 – fǔ liào kù cún – Accessories inventory – Tồn kho phụ liệu
4664采购预报 – cǎi gòu yù bào – Purchase forecast – Dự báo thu mua
4665原材料来源 – yuán cái liào lái yuán – Raw material source – Nguồn nguyên liệu
4666质检报告 – zhì jiǎn bào gào – Quality inspection report – Báo cáo kiểm chất
4667包材需求 – bāo cái xū qiú – Packaging requirement – Nhu cầu vật liệu đóng gói
4668采购责任人 – cǎi gòu zé rèn rén – Purchase officer – Người phụ trách mua hàng
4669订单交付率 – dìng dān jiāo fù lǜ – Order fulfillment rate – Tỷ lệ giao đơn hàng
4670样品跟进 – yàng pǐn gēn jìn – Sample follow-up – Theo dõi mẫu
4671工艺对接 – gōng yì duì jiē – Process alignment – Phối hợp kỹ thuật
4672面料编号 – miàn liào biān hào – Fabric number – Mã số vải
4673上色不均 – shàng sè bù jūn – Uneven dyeing – Nhuộm không đều
4674颜色对样 – yán sè duì yàng – Color matching – So màu
4675采购报表 – cǎi gòu bào biǎo – Purchase report – Báo cáo thu mua
4676验货流程 – yàn huò liú chéng – Inspection procedure – Quy trình kiểm hàng
4677样品比对 – yàng pǐn bǐ duì – Sample comparison – So sánh mẫu
4678采购核价 – cǎi gòu hé jià – Price review – Duyệt giá
4679原料检验 – yuán liào jiǎn yàn – Raw material inspection – Kiểm tra nguyên liệu
4680出货检针 – chū huò jiǎn zhēn – Pre-shipment needle check – Kiểm dò kim trước xuất hàng
4681下单时间点 – xià dān shí jiān diǎn – Order placement timing – Thời điểm đặt hàng
4682采购招标 – cǎi gòu zhāo biāo – Purchase bidding – Đấu thầu mua hàng
4683供应链对接 – gōng yìng liàn duì jiē – Supply chain coordination – Liên kết chuỗi cung ứng
4684附件验收 – fù jiàn yàn shōu – Accessories acceptance – Nghiệm thu phụ kiện
4685成品规格 – chéng pǐn guī gé – Finished product spec – Thông số thành phẩm
4686采购执行力 – cǎi gòu zhí xíng lì – Procurement execution – Năng lực thực hiện mua hàng
4687物料调拨 – wù liào diào bō – Material transfer – Điều chuyển vật liệu
4688采购合同编号 – cǎi gòu hé tóng biān hào – Purchase contract number – Số hợp đồng thu mua
4689原材料验证 – yuán cái liào yàn zhèng – Raw material validation – Xác nhận nguyên liệu
4690到货记录 – dào huò jì lù – Arrival record – Nhật ký nhận hàng
4691采购权限 – cǎi gòu quán xiàn – Purchase authorization – Quyền hạn thu mua
4692材料齐套率 – cái liào qí tào lǜ – Material completeness rate – Tỷ lệ đủ bộ nguyên phụ liệu
4693面料品质等级 – miàn liào pǐn zhì děng jí – Fabric quality grade – Cấp độ chất lượng vải
4694辅料样品 – fǔ liào yàng pǐn – Accessories sample – Mẫu phụ liệu
4695入库标签 – rù kù biāo qiān – Warehouse label – Nhãn nhập kho
4696交货滞后 – jiāo huò zhì hòu – Delivery delay – Giao hàng trễ
4697材料剩余 – cái liào shèng yú – Material surplus – Dư nguyên liệu
4698采购分析 – cǎi gòu fēn xī – Purchasing analysis – Phân tích mua hàng
4699样品规格 – yàng pǐn guī gé – Sample specification – Quy cách mẫu
4700质检标准 – zhì jiǎn biāo zhǔn – Quality standard – Tiêu chuẩn kiểm chất
4701成本预估 – chéng běn yù gū – Cost estimation – Dự toán chi phí
4702面料色差 – miàn liào sè chā – Fabric color variation – Sai lệch màu vải
4703交期计划 – jiāo qī jì huà – Delivery schedule – Kế hoạch giao hàng
4704验收标准 – yàn shōu biāo zhǔn – Acceptance criteria – Tiêu chuẩn nghiệm thu
4705材料采购周期 – cái liào cǎi gòu zhōu qī – Procurement cycle – Chu kỳ mua nguyên liệu
4706辅料编码 – fǔ liào biān mǎ – Accessories code – Mã phụ liệu
4707来料加工 – lái liào jiā gōng – Processing with supplied material – Gia công nhận vật tư
4708库存积压 – kù cún jī yā – Inventory backlog – Tồn kho ứ đọng
4709缺料预警 – quē liào yù jǐng – Material shortage alert – Cảnh báo thiếu nguyên liệu
4710样品记录 – yàng pǐn jì lù – Sample record – Nhật ký mẫu
4711材料品质管控 – cái liào pǐn zhì guǎn kòng – Material quality control – Kiểm soát chất lượng vật liệu
4712到货对账 – dào huò duì zhàng – Goods receipt reconciliation – Đối chiếu hàng về
4713辅料损耗率 – fǔ liào sǔn hào lǜ – Accessories loss rate – Tỷ lệ hao hụt phụ liệu
4714样品对比测试 – yàng pǐn duì bǐ cè shì – Sample comparison test – So sánh & kiểm tra mẫu
4715面料折旧 – miàn liào zhé jiù – Fabric depreciation – Hao mòn vải
4716材料使用规范 – cái liào shǐ yòng guī fàn – Material usage guideline – Quy chuẩn sử dụng nguyên liệu
4717样品管理制度 – yàng pǐn guǎn lǐ zhì dù – Sample management policy – Chính sách quản lý mẫu
4718交期预警 – jiāo qī yù jǐng – Delivery alert – Cảnh báo giao hàng
4719仓储协调 – cāng chǔ xié tiáo – Warehouse coordination – Điều phối kho
4720面料储存条件 – miàn liào chǔ cún tiáo jiàn – Fabric storage conditions – Điều kiện bảo quản vải
4721材料封样 – cái liào fēng yàng – Material sealing – Niêm mẫu nguyên liệu
4722跟单协作 – gēn dān xié zuò – Merchandising collaboration – Phối hợp theo đơn hàng
4723成品检测 – chéng pǐn jiǎn cè – Finished product testing – Kiểm nghiệm thành phẩm
4724采购监控 – cǎi gòu jiān kòng – Procurement monitoring – Giám sát thu mua
4725采购审核流程 – cǎi gòu shěn hé liú chéng – Purchasing approval process – Quy trình phê duyệt mua hàng
4726材料验收单 – cái liào yàn shōu dān – Material acceptance form – Phiếu nghiệm thu nguyên phụ liệu
4727材料批次管理 – cái liào pī cì guǎn lǐ – Material batch management – Quản lý lô nguyên phụ liệu
4728辅料核价 – fǔ liào hé jià – Accessories pricing – Định giá phụ liệu
4729采购执行 – cǎi gòu zhí xíng – Purchase execution – Thực hiện thu mua
4730样衣确认 – yàng yī què rèn – Sample garment approval – Xác nhận mẫu áo
4731面料摩擦测试 – miàn liào mó cā cè shì – Fabric rubbing test – Kiểm tra độ mài mòn vải
4732供应商违约 – gōng yìng shāng wéi yuē – Supplier default – Nhà cung cấp vi phạm
4733材料安全库存 – cái liào ān quán kù cún – Safety stock for materials – Tồn kho an toàn nguyên liệu
4734原料对色卡 – yuán liào duì sè kǎ – Color matching card – Thẻ đối màu nguyên liệu
4735入库检验 – rù kù jiǎn yàn – Inbound inspection – Kiểm hàng nhập kho
4736采购对账单 – cǎi gòu duì zhàng dān – Purchase reconciliation sheet – Bảng đối chiếu mua hàng
4737面料订单号 – miàn liào dìng dān hào – Fabric order number – Số đơn đặt vải
4738原料测试报告 – yuán liào cè shì bào gào – Raw material test report – Báo cáo kiểm tra nguyên liệu
4739采购库存分析 – cǎi gòu kù cún fēn xī – Procurement inventory analysis – Phân tích tồn kho mua hàng
4740供应商优化 – gōng yìng shāng yōu huà – Supplier optimization – Tối ưu nhà cung cấp
4741面料产地证明 – miàn liào chǎn dì zhèng míng – Fabric origin certificate – Giấy chứng nhận nguồn gốc vải
4742来料不符处理 – lái liào bù fú chǔ lǐ – Handling nonconforming materials – Xử lý nguyên liệu không phù hợp
4743材料转仓 – cái liào zhuǎn cāng – Material transfer – Chuyển kho nguyên liệu
4744入库条码 – rù kù tiáo mǎ – Inbound barcode – Mã vạch nhập kho
4745辅料齐套检查 – fǔ liào qí tào jiǎn chá – Accessories completeness check – Kiểm tra đủ bộ phụ liệu
4746采购结算 – cǎi gòu jié suàn – Procurement settlement – Quyết toán thu mua
4747布料成分分析 – bù liào chéng fèn fēn xī – Fabric composition analysis – Phân tích thành phần vải
4748成衣工艺标准 – chéng yī gōng yì biāo zhǔn – Garment process standard – Tiêu chuẩn công nghệ may
4749材料消耗定额 – cái liào xiāo hào dìng é – Material consumption quota – Định mức tiêu hao nguyên liệu
4750辅料供应周期 – fǔ liào gōng yìng zhōu qī – Accessories supply cycle – Chu kỳ cung ứng phụ liệu
4751外发采购 – wài fā cǎi gòu – Outsourced purchasing – Mua hàng gia công ngoài
4752样品审批流程 – yàng pǐn shěn pī liú chéng – Sample approval process – Quy trình duyệt mẫu
4753验货人员 – yàn huò rén yuán – Inspector – Nhân viên kiểm hàng
4754面料检测设备 – miàn liào jiǎn cè shè bèi – Fabric testing equipment – Thiết bị kiểm tra vải
4755材料验收标准 – cái liào yàn shōu biāo zhǔn – Material acceptance standard – Tiêu chuẩn nghiệm thu vật liệu
4756样品封样记录 – yàng pǐn fēng yàng jì lù – Sample sealing record – Hồ sơ niêm mẫu
4757材料分类编码 – cái liào fēn lèi biān mǎ – Material classification code – Mã phân loại nguyên phụ liệu
4758入库异常处理 – rù kù yì cháng chǔ lǐ – Inbound exception handling – Xử lý bất thường nhập kho
4759成本核算表 – chéng běn hé suàn biǎo – Cost calculation sheet – Bảng tính giá thành
4760辅料采购记录 – fǔ liào cǎi gòu jì lù – Accessories purchase record – Nhật ký mua phụ liệu
4761合同执行进度 – hé tóng zhí xíng jìn dù – Contract implementation progress – Tiến độ thực hiện hợp đồng
4762面料拉伸测试 – miàn liào lā shēn cè shì – Fabric tensile test – Kiểm tra độ kéo vải
4763材料残次率 – cái liào cán cì lǜ – Defective material rate – Tỷ lệ lỗi vật tư
4764品质检验制度 – pǐn zhì jiǎn yàn zhì dù – Quality inspection policy – Quy chế kiểm phẩm
4765原料收货标准 – yuán liào shōu huò biāo zhǔn – Raw material receiving standard – Chuẩn nhận nguyên liệu
4766样品送审 – yàng pǐn sòng shěn – Sample submission – Gửi mẫu phê duyệt
4767成衣对色 – chéng yī duì sè – Garment color matching – Đối màu thành phẩm
4768裁剪耗料 – cái jiǎn hào liào – Cutting material consumption – Nguyên liệu hao tổn khi cắt
4769采购订单号追踪 – cǎi gòu dìng dān hào zhuī zōng – PO number tracking – Theo dõi mã đơn thu mua
4770补料申请单 – bǔ liào shēn qǐng dān – Replenishment request form – Phiếu yêu cầu bổ sung nguyên liệu
4771工厂审核报告 – gōng chǎng shěn hé bào gào – Factory audit report – Báo cáo kiểm duyệt nhà máy
4772采购作业指导书 – cǎi gòu zuò yè zhǐ dǎo shū – Purchasing SOP – Quy trình thao tác thu mua
4773材料节损率 – cái liào jié sǔn lǜ – Material wastage rate – Tỷ lệ hao hụt vật tư
4774进口材料报关 – jìn kǒu cái liào bào guān – Imported material customs declaration – Khai báo hải quan nguyên liệu nhập
4775面料异味检测 – miàn liào yì wèi jiǎn cè – Odor test for fabric – Kiểm tra mùi vải
4776裁片编号 – cái piàn biān hào – Cutting piece number – Mã số chi tiết cắt
4777材料使用率 – cái liào shǐ yòng lǜ – Material utilization rate – Tỷ lệ sử dụng vật liệu
4778辅料分发表 – fǔ liào fēn fā biǎo – Accessories distribution form – Bảng phân phối phụ liệu
4779样品评估表 – yàng pǐn píng gū biǎo – Sample evaluation sheet – Phiếu đánh giá mẫu
4780材料开料计划 – cái liào kāi liào jì huà – Material cutting plan – Kế hoạch cắt nguyên liệu
4781材料库存报表 – cái liào kù cún bào biǎo – Material inventory report – Báo cáo tồn kho vật tư
4782来料进度表 – lái liào jìn dù biǎo – Material delivery schedule – Bảng tiến độ nhận hàng
4783报价有效期 – bào jià yǒu xiào qī – Quotation validity – Thời hạn hiệu lực báo giá
4784面料吊牌信息 – miàn liào diào pái xìn xī – Hangtag fabric info – Thông tin vải trên nhãn treo
4785工艺要求单 – gōng yì yāo qiú dān – Process requirement sheet – Phiếu yêu cầu công nghệ
4786采购进度监控 – cǎi gòu jìn dù jiān kòng – Procurement progress monitoring – Giám sát tiến độ thu mua
4787检测报告编号 – jiǎn cè bào gào biān hào – Test report number – Mã số báo cáo kiểm nghiệm
4788安全认证 – ān quán rèn zhèng – Safety certification – Chứng nhận an toàn
4789材料发票 – cái liào fā piào – Material invoice – Hóa đơn vật tư
4790样品封存 – yàng pǐn fēng cún – Sample sealing – Niêm phong mẫu
4791采购记录表 – cǎi gòu jì lù biǎo – Purchase log – Nhật ký thu mua
4792外包商资质 – wài bāo shāng zī zhì – Subcontractor qualification – Năng lực nhà thầu phụ
4793供应商评分表 – gōng yìng shāng píng fēn biǎo – Supplier evaluation form – Bảng chấm điểm nhà cung cấp
4794材料运输单 – cái liào yùn shū dān – Material delivery note – Phiếu vận chuyển vật tư
4795补差协议 – bǔ chà xié yì – Price difference agreement – Thỏa thuận bù giá
4796材料合格证 – cái liào hé gé zhèng – Material quality certificate – Giấy chứng nhận đạt chuẩn
4797采购付款方式 – cǎi gòu fù kuǎn fāng shì – Payment method for purchasing – Hình thức thanh toán thu mua
4798原料保质期 – yuán liào bǎo zhì qī – Raw material shelf life – Thời hạn sử dụng nguyên liệu
4799交期管控 – jiāo qī guǎn kòng – Delivery date control – Kiểm soát tiến độ giao hàng
4800成本差异分析 – chéng běn chā yì fēn xī – Cost variance analysis – Phân tích chênh lệch chi phí
4801订金发票 – dìng jīn fā piào – Deposit invoice – Hóa đơn đặt cọc
4802材料追溯系统 – cái liào zhuī sù xì tǒng – Material traceability system – Hệ thống truy xuất vật tư
4803仓库入库单 – cāng kù rù kù dān – Warehouse inbound form – Phiếu nhập kho
4804材料规格表 – cái liào guī gé biǎo – Material specification sheet – Bảng thông số kỹ thuật vật tư
4805布料流向 – bù liào liú xiàng – Fabric flow direction – Dòng chảy vải
4806工艺改善建议 – gōng yì gǎi shàn jiàn yì – Process improvement suggestion – Đề xuất cải tiến công nghệ
4807样品打样时间 – yàng pǐn dǎ yàng shí jiān – Sample lead time – Thời gian làm mẫu
4808成衣检测标准 – chéng yī jiǎn cè biāo zhǔn – Garment inspection standard – Tiêu chuẩn kiểm tra thành phẩm
4809材料下单流程 – cái liào xià dān liú chéng – Material ordering process – Quy trình đặt nguyên phụ liệu
4810布料批号 – bù liào pī hào – Fabric batch number – Số lô vải
4811采购供应保障 – cǎi gòu gōng yìng bǎo zhàng – Procurement supply assurance – Đảm bảo nguồn cung thu mua
4812材料退货管理 – cái liào tuì huò guǎn lǐ – Material return management – Quản lý hàng trả lại
4813成品交期 (chéng pǐn jiāo qī) – Finished goods delivery date – Ngày giao hàng thành phẩm
4814样品资料 (yàng pǐn zī liào) – Sample documentation – Tài liệu mẫu
4815实物样品 (shí wù yàng pǐn) – Physical sample – Mẫu thực tế
4816工艺图纸 (gōng yì tú zhǐ) – Process drawing – Bản vẽ kỹ thuật
4817材料样本 (cái liào yàng běn) – Material swatch – Mẫu vật liệu
4818付款条件 (fù kuǎn tiáo jiàn) – Payment terms – Điều kiện thanh toán
4819材料审批流程 (cái liào shěn pī liú chéng) – Material approval process – Quy trình phê duyệt vật tư
4820面料幅宽 (miàn liào fú kuān) – Fabric width – Khổ vải
4821颜色确认卡 (yán sè què rèn kǎ) – Color confirmation card – Thẻ xác nhận màu
4822供应链协调 (gōng yìng liàn xié tiáo) – Supply chain coordination – Điều phối chuỗi cung ứng
4823供应异常处理 (gōng yìng yì cháng chǔ lǐ) – Supply exception handling – Xử lý bất thường nhà cung cấp
4824原材料图片 (yuán cái liào tú piàn) – Raw material image – Hình ảnh nguyên liệu
4825延迟交货 (yán chí jiāo huò) – Late delivery – Giao hàng trễ
4826装箱清单 (zhuāng xiāng qīng dān) – Packing list – Phiếu đóng gói
4827出货单 (chū huò dān) – Shipping note – Phiếu xuất hàng
4828材料调拨 (cái liào diào bō) – Material transfer – Điều động vật tư
4829来样确认 (lái yàng què rèn) – Incoming sample confirmation – Xác nhận mẫu đến
4830成本计算表 (chéng běn jì suàn biǎo) – Cost calculation sheet – Bảng tính giá thành
4831裁剪损耗 (cái jiǎn sǔn hào) – Cutting loss – Hao hụt cắt
4832材料税率 (cái liào shuì lǜ) – Material tax rate – Thuế suất vật tư
4833月度采购计划 (yuè dù cǎi gòu jì huà) – Monthly procurement plan – Kế hoạch thu mua hàng tháng
4834生产物料需求 (shēng chǎn wù liào xū qiú) – Production material requirement – Nhu cầu vật tư sản xuất
4835原材料入库单 (yuán cái liào rù kù dān) – Raw material warehouse receipt – Phiếu nhập kho nguyên liệu
4836工艺确认单 (gōng yì què rèn dān) – Process confirmation sheet – Phiếu xác nhận công đoạn
4837原料打样 (yuán liào dǎ yàng) – Raw material sampling – Lấy mẫu nguyên liệu
4838原料对色 (yuán liào duì sè) – Raw material color matching – Đối màu nguyên liệu
4839产前样品 (chǎn qián yàng pǐn) – Pre-production sample – Mẫu trước sản xuất
4840采购回单 (cǎi gòu huí dān) – Purchase return slip – Phiếu hoàn trả mua hàng
4841面料缩水率 (miàn liào suō shuǐ lǜ) – Fabric shrinkage rate – Tỷ lệ co rút vải
4842快速补货 (kuài sù bǔ huò) – Quick replenishment – Bổ sung hàng nhanh
4843物料领用单 (wù liào lǐng yòng dān) – Material requisition slip – Phiếu lĩnh vật tư
4844样品审核 (yàng pǐn shěn hé) – Sample review – Kiểm tra mẫu
4845来料对账 (lái liào duì zhàng) – Material reconciliation – Đối chiếu nguyên liệu
4846客户要求 (kè hù yāo qiú) – Customer requirements – Yêu cầu khách hàng
4847材料规格编号 (cái liào guī gé biān hào) – Material spec code – Mã thông số vật tư
4848供应商合作协议 (gōng yìng shāng hé zuò xié yì) – Supplier cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác với nhà cung cấp
4849合同变更 (hé tóng biàn gēng) – Contract modification – Thay đổi hợp đồng
4850报价单编号 (bào jià dān biān hào) – Quotation number – Mã số báo giá
4851材料分类 (cái liào fēn lèi) – Material classification – Phân loại vật tư
4852采购明细表 (cǎi gòu míng xì biǎo) – Purchase details sheet – Bảng chi tiết đơn mua
4853收货流程 (shōu huò liú chéng) – Receiving process – Quy trình nhận hàng
4854配料信息 (pèi liào xìn xī) – Ingredient information – Thông tin phối liệu
4855材料入库验收 (cái liào rù kù yàn shōu) – Material warehouse inspection – Kiểm hàng nhập kho
4856仓库位置码 (cāng kù wèi zhì mǎ) – Warehouse location code – Mã vị trí kho
4857合格证书 (hé gé zhèng shū) – Certificate of conformity – Giấy chứng nhận hợp chuẩn
4858质检流程 (zhì jiǎn liú chéng) – Quality inspection process – Quy trình kiểm tra chất lượng
4859工厂下单时间 (gōng chǎng xià dān shí jiān) – Factory order date – Thời gian đặt hàng nhà máy
4860材料交期表 (cái liào jiāo qī biǎo) – Material delivery schedule – Lịch giao nguyên phụ liệu
4861补单需求 (bǔ dān xū qiú) – Reorder request – Yêu cầu đặt thêm hàng
4862采购决策 (cǎi gòu jué cè) – Procurement decision – Quyết định mua hàng
4863库存预警 (kù cún yù jǐng) – Inventory alert – Cảnh báo tồn kho
4864安排交期 (ān pái jiāo qī) – Arrange delivery time – Sắp xếp thời gian giao hàng
4865下单系统 (xià dān xì tǒng) – Ordering system – Hệ thống đặt hàng
4866报价有效期 (bào jià yǒu xiào qī) – Quotation validity period – Thời hạn báo giá
4867裁床计划 (cái chuáng jì huà) – Cutting table plan – Kế hoạch trải vải cắt
4868工厂承诺交期 (gōng chǎng chéng nuò jiāo qī) – Factory committed delivery date – Ngày giao hàng cam kết của nhà máy
4869供应商绩效 (gōng yìng shāng jì xiào) – Supplier performance – Hiệu suất nhà cung cấp
4870材料可追溯性 (cái liào kě zhuī sù xìng) – Material traceability – Khả năng truy xuất nguồn gốc vật tư
4871厂商联络人 (chǎng shāng lián luò rén) – Vendor contact person – Người liên hệ nhà cung cấp
4872异常报告 (yì cháng bào gào) – Exception report – Báo cáo bất thường
4873实际消耗 (shí jì xiāo hào) – Actual consumption – Mức tiêu hao thực tế
4874采购订单状态 (cǎi gòu dìng dān zhuàng tài) – Purchase order status – Trạng thái đơn đặt hàng
4875到货记录 (dào huò jì lù) – Receiving record – Ghi nhận hàng về
4876材料追踪 (cái liào zhuī zōng) – Material tracking – Theo dõi vật tư
4877供应商报价分析 (gōng yìng shāng bào jià fēn xī) – Supplier quotation analysis – Phân tích báo giá nhà cung cấp
4878材料单价对比 (cái liào dān jià duì bǐ) – Material unit price comparison – So sánh đơn giá vật tư
4879紧急采购 (jǐn jí cǎi gòu) – Urgent procurement – Mua hàng khẩn cấp
4880材料到货时间 (cái liào dào huò shí jiān) – Material arrival time – Thời gian hàng về
4881材料样卡 (cái liào yàng kǎ) – Material swatch card – Thẻ mẫu vật liệu
4882报价审核 (bào jià shěn hé) – Quotation review – Kiểm duyệt báo giá
4883样品跟踪 (yàng pǐn gēn zōng) – Sample follow-up – Theo dõi mẫu
4884供应商目录 (gōng yìng shāng mù lù) – Supplier directory – Danh mục nhà cung cấp
4885外协加工 (wài xié jiā gōng) – Outsourced processing – Gia công ngoài
4886材料验收标准 (cái liào yàn shōu biāo zhǔn) – Material acceptance standard – Tiêu chuẩn nghiệm thu vật tư
4887材料使用率 (cái liào shǐ yòng lǜ) – Material usage rate – Tỷ lệ sử dụng vật tư
4888裁片编号 (cái piàn biān hào) – Cutting part number – Mã số miếng cắt
4889布料叠放 (bù liào dié fàng) – Fabric stacking – Xếp lớp vải
4890面辅料组合 (miàn fǔ liào zǔ hé) – Fabric & accessories combination – Tổ hợp nguyên phụ liệu
4891面料测试报告 (miàn liào cè shì bào gào) – Fabric test report – Báo cáo kiểm nghiệm vải
4892出库单号 (chū kù dān hào) – Dispatch slip number – Mã phiếu xuất kho
4893报关资料 (bào guān zī liào) – Customs declaration documents – Hồ sơ khai báo hải quan
4894采购变更记录 (cǎi gòu biàn gēng jì lù) – Procurement change log – Nhật ký thay đổi đơn hàng
4895工艺技术要求 (gōng yì jì shù yāo qiú) – Technical process requirements – Yêu cầu kỹ thuật công nghệ
4896款式图纸 (kuǎn shì tú zhǐ) – Style sketch – Bản vẽ mẫu mã
4897下单确认书 (xià dān què rèn shū) – Order confirmation form – Phiếu xác nhận đặt hàng
4898款式编号 (kuǎn shì biān hào) – Style code – Mã kiểu dáng
4899大货样确认 (dà huò yàng què rèn) – Bulk sample confirmation – Xác nhận mẫu sản xuất hàng loạt
4900来样寄送记录 (lái yàng jì sòng jì lù) – Sample sending record – Ghi chú gửi mẫu đến
4901面料标签 (miàn liào biāo qiān) – Fabric label – Nhãn vải
4902补料申请 (bǔ liào shēn qǐng) – Material replenishment request – Đơn xin bổ sung vật tư
4903色卡登记 (sè kǎ dēng jì) – Color swatch registration – Đăng ký bảng màu
4904供应商审查 (gōng yìng shāng shěn chá) – Supplier audit – Thẩm định nhà cung cấp
4905来料样本编号 (lái liào yàng běn biān hào) – Incoming sample ID – Mã mẫu hàng đến
4906批次管理 (pī cì guǎn lǐ) – Batch management – Quản lý lô hàng
4907外发加工记录 (wài fā jiā gōng jì lù) – Subcontracting record – Ghi nhận gia công ngoài
4908样品领用 (yàng pǐn lǐng yòng) – Sample requisition – Lĩnh mẫu
4909裁剪计划单 (cái jiǎn jì huà dān) – Cutting plan sheet – Phiếu kế hoạch cắt
4910补货交期 (bǔ huò jiāo qī) – Replenishment delivery date – Ngày giao bổ sung
4911采购通知单 (cǎi gòu tōng zhī dān) – Purchase notice – Thông báo mua hàng
4912材料库存管理 (cái liào kù cún guǎn lǐ) – Material inventory management – Quản lý tồn kho vật tư
4913出货验收 (chū huò yàn shōu) – Shipment acceptance – Kiểm tra nhận hàng xuất xưởng
4914面料缩水率 (miàn liào suō shuǐ lǜ) – Fabric shrinkage rate – Tỷ lệ co rút của vải
4915补单流程 (bǔ dān liú chéng) – Reorder process – Quy trình bổ sung đơn hàng
4916辅料清单 (fǔ liào qīng dān) – Accessories list – Danh sách phụ liệu
4917裁剪损耗率 (cái jiǎn sǔn hào lǜ) – Cutting waste rate – Tỷ lệ hao hụt khi cắt
4918材料追踪码 (cái liào zhuī zōng mǎ) – Material tracking code – Mã theo dõi vật tư
4919订购批次 (dìng gòu pī cì) – Ordering batch – Lô đặt hàng
4920材料规格 (cái liào guī gé) – Material specification – Quy cách vật tư
4921下单负责人 (xià dān fù zé rén) – Order handler – Người phụ trách đặt hàng
4922发票核对 (fā piào hé duì) – Invoice verification – Đối chiếu hóa đơn
4923到货偏差 (dào huò piān chā) – Delivery deviation – Chênh lệch hàng về
4924材料样品封存 (cái liào yàng pǐn fēng cún) – Sample sealing – Niêm phong mẫu vật tư
4925材料进度 (cái liào jìn dù) – Material progress – Tiến độ vật tư
4926配料比 (pèi liào bǐ) – Material ratio – Tỷ lệ phối liệu
4927补货周期 (bǔ huò zhōu qī) – Replenishment cycle – Chu kỳ bổ sung hàng
4928品质异常记录 (pǐn zhì yì cháng jì lù) – Quality abnormality record – Ghi chú lỗi chất lượng
4929采购付款条件 (cǎi gòu fù kuǎn tiáo jiàn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán
4930异常跟进 (yì cháng gēn jìn) – Abnormal follow-up – Theo dõi phát sinh bất thường
4931单号追踪 (dān hào zhuī zōng) – Order number tracking – Theo dõi mã đơn
4932材料编号系统 (cái liào biān hào xì tǒng) – Material coding system – Hệ thống mã hóa vật tư
4933面料堆高限制 (miàn liào duī gāo xiàn zhì) – Fabric stacking limit – Giới hạn độ cao xếp vải
4934审价流程 (shěn jià liú chéng) – Quotation review process – Quy trình duyệt giá
4935合同条款 (hé tóng tiáo kuǎn) – Contract terms – Điều khoản hợp đồng
4936合作协议 (hé zuò xié yì) – Cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác
4937下单模式 (xià dān mó shì) – Ordering model – Mô hình đặt hàng
4938采购预算控制 (cǎi gòu yù suàn kòng zhì) – Procurement budget control – Kiểm soát ngân sách mua hàng
4939价格谈判 (jià gé tán pàn) – Price negotiation – Đàm phán giá
4940快速下单 (kuài sù xià dān) – Quick ordering – Đặt hàng nhanh
4941原料合格率 (yuán liào hé gé lǜ) – Raw material pass rate – Tỷ lệ đạt của nguyên liệu
4942材料比价分析 (cái liào bǐ jià fēn xī) – Material price comparison – Phân tích so sánh giá
4943清关资料 (qīng guān zī liào) – Customs clearance documents – Hồ sơ thông quan
4944采购交接单 (cǎi gòu jiāo jiē dān) – Purchase handover form – Biên bản bàn giao đơn hàng
4945货期追踪 (huò qī zhuī zōng) – Delivery time tracking – Theo dõi thời hạn giao hàng
4946面料克重 (miàn liào kè zhòng) – Fabric weight (gsm) – Trọng lượng vải
4947采购系统权限 (cǎi gòu xì tǒng quán xiàn) – System access control – Quyền truy cập hệ thống mua hàng
4948打样申请单 (dǎ yàng shēn qǐng dān) – Sample request form – Đơn xin làm mẫu
4949订单版本控制 (dìng dān bǎn běn kòng zhì) – Order version control – Quản lý phiên bản đơn hàng
4950采购需求预测 (cǎi gòu xū qiú yù cè) – Demand forecasting – Dự báo nhu cầu mua
4951材料变更记录 (cái liào biàn gēng jì lù) – Material change log – Nhật ký thay đổi vật tư
4952样品存档 (yàng pǐn cún dàng) – Sample archiving – Lưu trữ mẫu
4953材料颜色编号 (cái liào yán sè biān hào) – Material color code – Mã màu vật tư
4954材料进货验收 (cái liào jìn huò yàn shōu) – Material receiving inspection – Kiểm tra nhập kho vật tư
4955面料色差控制 (miàn liào sè chā kòng zhì) – Color shading control – Kiểm soát sai lệch màu
4956条码系统 (tiáo mǎ xì tǒng) – Barcode system – Hệ thống mã vạch
4957来料检测报告 (lái liào jiǎn cè bào gào) – Incoming inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng đến
4958面料门幅 (miàn liào mén fú) – Fabric width – Khổ vải
4959原料验证 (yuán liào yàn zhèng) – Raw material verification – Xác minh nguyên liệu
4960采购流程优化 (cǎi gòu liú chéng yōu huà) – Procurement process optimization – Tối ưu quy trình thu mua
4961标准化作业 (biāo zhǔn huà zuò yè) – Standardized operation – Tác nghiệp chuẩn hóa
4962材料领用记录 (cái liào lǐng yòng jì lù) – Material usage record – Ghi nhận sử dụng vật tư
4963物料需求计划 (wù liào xū qiú jì huà) – Material requirement planning – Kế hoạch nhu cầu vật liệu
4964材料异常处理 (cái liào yì cháng chǔ lǐ) – Material exception handling – Xử lý bất thường vật tư
4965合作厂商 (hé zuò chǎng shāng) – Partner factories – Nhà máy hợp tác
4966警戒库存 (jǐng jiè kù cún) – Safety stock – Mức tồn kho an toàn
4967多供应商策略 (duō gōng yìng shāng cè lüè) – Multi-supplier strategy – Chiến lược nhiều nhà cung cấp
4968入库登记 (rù kù dēng jì) – Warehouse entry registration – Đăng ký nhập kho
4969材料样本管理 (cái liào yàng běn guǎn lǐ) – Material sample management – Quản lý mẫu vật tư
4970面料批号 (miàn liào pī hào) – Fabric batch number – Mã lô vải
4971裁剪前检查 (cái jiǎn qián jiǎn chá) – Pre-cut inspection – Kiểm tra trước khi cắt
4972到货计划 (dào huò jì huà) – Arrival plan – Kế hoạch nhận hàng
4973供应商评审 (gōng yìng shāng píng shěn) – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp
4974异常通报 (yì cháng tōng bào) – Abnormal notice – Thông báo bất thường
4975跟单能力 (gēn dān néng lì) – Order tracking ability – Năng lực theo đơn
4976文件归档 (wén jiàn guī dàng) – Document filing – Lưu trữ hồ sơ
4977材料验收标准 (cái liào yàn shōu biāo zhǔn) – Material acceptance criteria – Tiêu chuẩn nghiệm thu vật tư
4978库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Vòng quay tồn kho
4979入库扫描 (rù kù sǎo miáo) – Inbound scanning – Quét mã khi nhập kho
4980配色准确性 (pèi sè zhǔn què xìng) – Color matching accuracy – Độ chính xác phối màu
4981紧急采购 (jǐn jí cǎi gòu) – Urgent procurement – Mua hàng gấp
4982面料检测报告 (miàn liào jiǎn cè bào gào) – Fabric inspection report – Báo cáo kiểm nghiệm vải
4983单据核对流程 (dān jù hé duì liú chéng) – Document checking process – Quy trình đối chiếu chứng từ
4984材料封样 (cái liào fēng yàng) – Material sealing sample – Mẫu niêm phong vật tư
4985手工记账 (shǒu gōng jì zhàng) – Manual bookkeeping – Ghi sổ thủ công
4986成本分析报表 (chéng běn fēn xī bào biǎo) – Cost analysis report – Báo cáo phân tích chi phí
4987出入库台账 (chū rù kù tái zhàng) – Inventory ledger – Sổ nhật ký nhập xuất
4988样品审批 (yàng pǐn shěn pī) – Sample approval – Phê duyệt mẫu
4989审核权限 (shěn hé quán xiàn) – Approval authority – Quyền phê duyệt
4990索赔处理 (suǒ péi chǔ lǐ) – Claims handling – Xử lý bồi thường
4991工艺参数 (gōng yì cān shù) – Process parameters – Thông số công nghệ
4992质检员 (zhì jiǎn yuán) – Quality inspector – Nhân viên kiểm tra chất lượng
4993面料样卡 (miàn liào yàng kǎ) – Fabric swatch card – Thẻ mẫu vải
4994面料手感 (miàn liào shǒu gǎn) – Fabric hand feel – Cảm giác tay của vải
4995物料标识 (wù liào biāo shí) – Material identification – Nhận dạng vật tư
4996采购报价 (cǎi gòu bào jià) – Procurement quotation – Báo giá thu mua
4997合格供应商 (hé gé gōng yìng shāng) – Qualified supplier – Nhà cung cấp đạt chuẩn
4998材料盘点 (cái liào pán diǎn) – Material inventory check – Kiểm kê vật tư
4999采购结算单 (cǎi gòu jié suàn dān) – Procurement settlement form – Phiếu quyết toán mua hàng
5000工厂进度表 (gōng chǎng jìn dù biǎo) – Factory schedule – Bảng tiến độ nhà máy
5001采购回款 (cǎi gòu huí kuǎn) – Payment return – Thu hồi thanh toán
5002缺料预警 (quē liào yù jǐng) – Material shortage alert – Cảnh báo thiếu vật tư
5003采购分类编码 (cǎi gòu fēn lèi biān mǎ) – Procurement category code – Mã phân loại thu mua
5004材料库存表 (cái liào kù cún biǎo) – Material stock sheet – Phiếu tồn kho vật tư
5005单号编号规则 (dān hào biān hào guī zé) – Order number rules – Quy tắc đánh số đơn hàng
5006样品标签 (yàng pǐn biāo qiān) – Sample label – Nhãn mẫu
5007库位管理 (kù wèi guǎn lǐ) – Warehouse location management – Quản lý vị trí kho
5008异常审批流程 (yì cháng shěn pī liú chéng) – Abnormal approval process – Quy trình duyệt bất thường
5009材料比对 (cái liào bǐ duì) – Material comparison – So sánh vật liệu
5010采购平台 (cǎi gòu píng tái) – Procurement platform – Nền tảng mua hàng
5011面料色牢度 (miàn liào sè láo dù) – Fabric color fastness – Độ bền màu của vải
5012送货单 (sòng huò dān) – Delivery note – Phiếu giao hàng
5013材料清单 (cái liào qīng dān) – Material list – Danh sách vật tư
5014数量偏差 (shù liàng piān chā) – Quantity deviation – Sai số số lượng
5015采购付款流程 (cǎi gòu fù kuǎn liú chéng) – Procurement payment process – Quy trình thanh toán mua hàng
5016订单拆分 (dìng dān chāi fēn) – Order split – Tách đơn hàng
5017样品交期 (yàng pǐn jiāo qī) – Sample delivery date – Thời hạn giao mẫu
5018布料回收 (bù liào huí shōu) – Fabric recycling – Tái sử dụng vải
5019数码色样 (shù mǎ sè yàng) – Digital color sample – Mẫu màu kỹ thuật số
5020出货计划 (chū huò jì huà) – Shipping plan – Kế hoạch xuất hàng
5021材料入库检验 (cái liào rù kù jiǎn yàn) – Incoming material inspection – Kiểm tra vật tư đầu vào
5022材料延迟到货 (cái liào yán chí dào huò) – Material delivery delay – Trễ giao vật tư
5023采购预算控制 (cǎi gòu yù suàn kòng zhì) – Procurement budget control – Kiểm soát ngân sách thu mua
5024补料申请 (bǔ liào shēn qǐng) – Material replenishment request – Yêu cầu bổ sung vật tư
5025多色采购 (duō sè cǎi gòu) – Multi-color procurement – Thu mua đa màu
5026客供物料 (kè gōng wù liào) – Customer-supplied materials – Vật tư khách cung cấp
5027采购审核表 (cǎi gòu shěn hé biǎo) – Procurement audit form – Biểu kiểm duyệt thu mua
5028订购协议 (dìng gòu xié yì) – Purchase agreement – Thỏa thuận đặt hàng
5029交货延期处理 (jiāo huò yán qī chǔ lǐ) – Delivery delay handling – Xử lý giao hàng trễ
5030货款结清 (huò kuǎn jié qīng) – Payment settlement – Hoàn tất thanh toán
5031采购记录系统 (cǎi gòu jì lù xì tǒng) – Procurement record system – Hệ thống ghi chép mua hàng
5032厂商交期表 (chǎng shāng jiāo qī biǎo) – Vendor delivery schedule – Lịch giao hàng của nhà cung cấp
5033报价单分析 (bào jià dān fēn xī) – Quotation analysis – Phân tích báo giá
5034订单号追踪 (dìng dān hào zhuī zōng) – Order number tracking – Theo dõi mã đơn hàng
5035面料特性 (miàn liào tè xìng) – Fabric properties – Đặc tính vải
5036报关单据 (bào guān dān jù) – Customs declaration documents – Chứng từ khai báo hải quan
5037材料样本归档 (cái liào yàng běn guī dàng) – Sample archiving – Lưu trữ mẫu vật tư
5038材料规格书 (cái liào guī gé shū) – Material specification sheet – Bảng thông số vật tư
5039染色一致性 (rǎn sè yī zhì xìng) – Dye consistency – Tính đồng nhất màu nhuộm
5040采购变更记录 (cǎi gòu biàn gēng jì lù) – Procurement change log – Nhật ký thay đổi mua hàng
5041报价有效期 (bào jià yǒu xiào qī) – Quotation validity – Thời hạn hiệu lực báo giá
5042面料使用说明 (miàn liào shǐ yòng shuō míng) – Fabric usage instructions – Hướng dẫn sử dụng vải
5043面料测试标准 (miàn liào cè shì biāo zhǔn) – Fabric testing standard – Tiêu chuẩn kiểm tra vải
5044质量反馈表 (zhì liàng fǎn kuì biǎo) – Quality feedback form – Biểu phản hồi chất lượng
5045批量采购计划 (pī liàng cǎi gòu jì huà) – Bulk procurement plan – Kế hoạch mua số lượng lớn
5046紧急用料登记 (jǐn jí yòng liào dēng jì) – Emergency material usage – Đăng ký dùng vật tư khẩn
5047样品试穿 (yàng pǐn shì chuān) – Sample fitting – Thử mẫu
5048原材料识别 (yuán cái liào shí bié) – Raw material identification – Nhận diện nguyên liệu
5049采购预测 (cǎi gòu yù cè) – Purchase forecast – Dự báo thu mua
5050采购数据分析 (cǎi gòu shù jù fēn xī) – Procurement data analysis – Phân tích dữ liệu mua hàng
5051库存报警系统 (kù cún bào jǐng xì tǒng) – Inventory alert system – Hệ thống cảnh báo tồn kho
5052供货不及时 (gōng huò bù jí shí) – Untimely supply – Giao hàng không đúng hạn
5053系统采购单 (xì tǒng cǎi gòu dān) – System-generated PO – Đơn đặt hàng hệ thống tạo
5054成本核算系统 (chéng běn hé suàn xì tǒng) – Cost accounting system – Hệ thống tính giá thành
5055原料涨价 (yuán liào zhǎng jià) – Raw material price increase – Tăng giá nguyên liệu
5056价格谈判 (jià gé tán pàn) – Price negotiation – Đàm phán giá cả
5057成本降低 (chéng běn jiàng dī) – Cost reduction – Giảm chi phí
5058到货异常 (dào huò yì cháng) – Delivery abnormality – Bất thường trong giao hàng
5059僵尸供应商 (jiāng shī gōng yìng shāng) – Inactive supplier – Nhà cung cấp không hoạt động
5060审核流程 (shěn hé liú chéng) – Approval process – Quy trình phê duyệt
5061采购节点 (cǎi gòu jié diǎn) – Procurement milestone – Mốc thu mua
5062外协采购 (wài xié cǎi gòu) – Outsourced procurement – Thu mua thuê ngoài
5063材料交接 (cái liào jiāo jiē) – Material handover – Bàn giao vật tư
5064材料更换 (cái liào gēng huàn) – Material replacement – Thay đổi vật tư
5065样品签样 (yàng pǐn qiān yàng) – Sample sign-off – Phê duyệt mẫu
5066面料拼接 (miàn liào pīn jiē) – Fabric splicing – Ghép vải
5067采购漏项 (cǎi gòu lòu xiàng) – Procurement omission – Bỏ sót hạng mục thu mua
5068计划外采购 (jì huà wài cǎi gòu) – Unplanned purchase – Mua ngoài kế hoạch
5069生产配料 (shēng chǎn pèi liào) – Production material allocation – Phân phối vật tư sản xuất
5070面料性能测试 (miàn liào xìng néng cè shì) – Fabric performance test – Kiểm tra tính năng vải
5071库存积压 (kù cún jī yā) – Overstock – Tồn kho ứ đọng
5072成本对比 (chéng běn duì bǐ) – Cost comparison – So sánh chi phí
5073发货清单 (fā huò qīng dān) – Shipping list – Danh sách giao hàng
5074材料规格变更 (cái liào guī gé biàn gēng) – Material spec change – Thay đổi thông số vật tư
5075面料混批 (miàn liào hùn pī) – Mixed fabric lot – Lô vải lẫn
5076库存周转 (kù cún zhōu zhuǎn) – Inventory turnover – Vòng quay tồn kho
5077批次追溯 (pī cì zhuī sù) – Batch traceability – Truy xuất nguồn gốc theo lô
5078采购策略 (cǎi gòu cè lüè) – Procurement strategy – Chiến lược thu mua
5079布料染缸色差 (bù liào rǎn gāng sè chā) – Dye lot color difference – Sai lệch màu nhuộm
5080仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Warehouse management – Quản lý kho
5081材料退货 (cái liào tuì huò) – Material return – Trả lại vật tư
5082优质供应商 (yōu zhì gōng yìng shāng) – Preferred supplier – Nhà cung cấp ưu tiên
5083报价比较表 (bào jià bǐ jiào biǎo) – Quotation comparison sheet – Bảng so sánh báo giá
5084质量检查报告 (zhì liàng jiǎn chá bào gào) – Quality inspection report – Báo cáo kiểm tra chất lượng
5085面料印花工艺 (miàn liào yìn huā gōng yì) – Fabric printing process – Quy trình in hoa vải
5086附加费用 (fù jiā fèi yòng) – Additional cost – Chi phí phụ
5087材料齐套率 (cái liào qí tào lǜ) – Material completeness rate – Tỷ lệ đủ vật tư
5088色卡确认 (sè kǎ què rèn) – Color card confirmation – Xác nhận bảng màu
5089材料样品管理 (cái liào yàng pǐn guǎn lǐ) – Sample material management – Quản lý mẫu vật tư
5090订单核对 (dìng dān hé duì) – Order verification – Đối chiếu đơn hàng
5091款式匹配 (kuǎn shì pǐ pèi) – Style matching – Phù hợp kiểu dáng
5092采购计划表 (cǎi gòu jì huà biǎo) – Purchase plan sheet – Bảng kế hoạch thu mua
5093样板采购 (yàng bǎn cǎi gòu) – Sample procurement – Mua mẫu
5094面料厚度测试 (miàn liào hòu dù cè shì) – Fabric thickness test – Kiểm tra độ dày vải
5095采购动态 (cǎi gòu dòng tài) – Procurement updates – Cập nhật tình hình thu mua
5096面料库存预警 (miàn liào kù cún yù jǐng) – Fabric inventory alert – Cảnh báo tồn kho vải
5097检验标准 (jiǎn yàn biāo zhǔn) – Inspection standard – Tiêu chuẩn kiểm tra
5098材料清点 (cái liào qīng diǎn) – Material counting – Kiểm đếm vật tư
5099材料报损 (cái liào bào sǔn) – Material loss report – Báo cáo hao hụt vật tư
5100采购金额分析 (cǎi gòu jīn é fēn xī) – Purchase amount analysis – Phân tích số tiền thu mua
5101原料等级 (yuán liào děng jí) – Material grade – Cấp độ nguyên liệu
5102材料标签管理 (cái liào biāo qiān guǎn lǐ) – Material label management – Quản lý nhãn vật tư
5103批次号 (pī cì hào) – Batch number – Số lô hàng
5104采购平台 (cǎi gòu píng tái) – Procurement platform – Nền tảng thu mua
5105材料图册 (cái liào tú cè) – Material catalog – Danh mục vật tư
5106出入库单据 (chū rù kù dān jù) – Warehouse documents – Chứng từ xuất nhập kho
5107材料损耗率 (cái liào sǔn hào lǜ) – Material loss rate – Tỷ lệ hao hụt vật tư
5108手感测试 (shǒu gǎn cè shì) – Hand feel test – Kiểm tra độ mềm tay
5109采购优先级 (cǎi gòu yōu xiān jí) – Purchase priority – Mức độ ưu tiên thu mua
5110限时采购 (xiàn shí cǎi gòu) – Time-limited purchase – Mua theo thời gian giới hạn
5111材料保质期 (cái liào bǎo zhì qī) – Material shelf life – Thời hạn sử dụng vật tư
5112条码标签 (tiáo mǎ biāo qiān) – Barcode label – Nhãn mã vạch
5113检针标准 (jiǎn zhēn biāo zhǔn) – Needle detection standard – Tiêu chuẩn dò kim
5114配色方案 (pèi sè fāng àn) – Color matching plan – Phương án phối màu
5115款号确认 (kuǎn hào què rèn) – Style number confirmation – Xác nhận mã sản phẩm
5116合约采购 (hé yuē cǎi gòu) – Contract procurement – Thu mua theo hợp đồng
5117测试样品 (cè shì yàng pǐn) – Test sample – Mẫu thử nghiệm
5118价格锁定 (jià gé suǒ dìng) – Price lock – Khóa giá
5119面料预缩 (miàn liào yù suō) – Fabric preshrink – Tiền xử lý co rút vải
5120补料单 (bǔ liào dān) – Material replenishment form – Phiếu bổ sung vật tư
5121物料审批 (wù liào shěn pī) – Material approval – Phê duyệt vật tư
5122数量公差 (shù liàng gōng chā) – Quantity tolerance – Dung sai số lượng
5123色牢度测试 (sè láo dù cè shì) – Color fastness test – Kiểm tra độ bền màu
5124材质检测 (cái zhì jiǎn cè) – Material quality test – Kiểm tra chất liệu
5125面料软硬度 (miàn liào ruǎn yìng dù) – Fabric softness – Độ mềm của vải
5126材料紧缺 (cái liào jǐn quē) – Material shortage – Vật tư khan hiếm
5127退换货政策 (tuì huàn huò zhèng cè) – Return policy – Chính sách đổi trả
5128采购评审 (cǎi gòu píng shěn) – Procurement review – Xét duyệt thu mua
5129价格变动通知 (jià gé biàn dòng tōng zhī) – Price change notice – Thông báo thay đổi giá
5130存货盘点 (cún huò pán diǎn) – Inventory check – Kiểm kê hàng tồn
5131材料品控 (cái liào pǐn kòng) – Material quality control – Kiểm soát chất lượng vật tư
5132采购时效 (cǎi gòu shí xiào) – Procurement timeliness – Thời hiệu thu mua
5133货物状态 (huò wù zhuàng tài) – Goods status – Tình trạng hàng hóa
5134跟单计划 (gēn dān jì huà) – Order tracking plan – Kế hoạch theo dõi đơn hàng
5135材料残次品 (cái liào cán cì pǐn) – Defective material – Hàng lỗi vật tư
5136欠料处理 (qiàn liào chǔ lǐ) – Shortage handling – Xử lý thiếu vật tư
5137批量到货 (pī liàng dào huò) – Bulk arrival – Hàng đến theo lô lớn
5138采购建议书 (cǎi gòu jiàn yì shū) – Procurement proposal – Đề xuất thu mua
5139材料替代方案 (cái liào tì dài fāng àn) – Material substitution – Phương án thay thế vật tư
5140面料复样 (miàn liào fù yàng) – Resample fabric – Lấy lại mẫu vải
5141材料封样 (cái liào fēng yàng) – Material sealing – Niêm phong mẫu vật tư
5142原料订购单 (yuán liào dìng gòu dān) – Raw material order form – Phiếu đặt hàng nguyên liệu
5143合同编号 (hé tóng biān hào) – Contract number – Số hiệu hợp đồng
5144成本分摊 (chéng běn fēn tān) – Cost sharing – Phân bổ chi phí
5145缺货预警 (quē huò yù jǐng) – Stock-out alert – Cảnh báo hết hàng
5146成分标识 (chéng fèn biāo zhì) – Composition label – Nhãn thành phần
5147面料缩水率 (miàn liào suō shuǐ lǜ) – Shrinkage rate – Tỷ lệ co rút vải
5148紧急采购 (jǐn jí cǎi gòu) – Urgent procurement – Thu mua khẩn cấp
5149材料批次管理 (cái liào pī cì guǎn lǐ) – Material batch management – Quản lý lô vật tư
5150配送中心 (pèi sòng zhōng xīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối
5151来料加工 (lái liào jiā gōng) – Processing with supplied materials – Gia công theo nguyên liệu cung cấp
5152成本预算 (chéng běn yù suàn) – Cost budgeting – Dự toán chi phí
5153质量验收 (zhì liàng yàn shōu) – Quality acceptance – Nghiệm thu chất lượng
5154原料追溯 (yuán liào zhuī sù) – Raw material traceability – Truy xuất nguồn gốc nguyên liệu
5155采购清单 (cǎi gòu qīng dān) – Purchasing list – Danh sách thu mua
5156仓库调拨 (cāng kù diào bō) – Warehouse transfer – Điều chuyển kho
5157紧缺物料 (jǐn quē wù liào) – Critical material – Vật tư cấp thiết
5158开发票 (kāi fā piào) – Issue invoice – Xuất hóa đơn
5159税务问题 (shuì wù wèn tí) – Tax issues – Vấn đề thuế
5160采购评估 (cǎi gòu píng gū) – Purchase evaluation – Đánh giá thu mua
5161库存控制 (kù cún kòng zhì) – Inventory control – Kiểm soát tồn kho
5162打样面料 (dǎ yàng miàn liào) – Sample fabric – Vải mẫu thử
5163自动补货 (zì dòng bǔ huò) – Automatic replenishment – Tự động bổ sung hàng
5164合格供应商 (hé gé gōng yìng shāng) – Qualified supplier – Nhà cung cấp đủ điều kiện
5165月度采购 (yuè dù cǎi gòu) – Monthly procurement – Thu mua hàng tháng
5166年度合同 (nián dù hé tóng) – Annual contract – Hợp đồng năm
5167延期交货 (yán qī jiāo huò) – Delivery delay – Giao hàng chậm
5168超额采购 (chāo é cǎi gòu) – Over-purchasing – Mua vượt mức
5169合理库存 (hé lǐ kù cún) – Reasonable inventory – Tồn kho hợp lý
5170材料等级 (cái liào děng jí) – Material grade – Cấp độ nguyên liệu
5171成分含量 (chéng fèn hán liàng) – Content of components – Hàm lượng thành phần
5172进口材料 (jìn kǒu cái liào) – Imported material – Vật tư nhập khẩu
5173国内采购 (guó nèi cǎi gòu) – Domestic procurement – Thu mua nội địa
5174采购申报 (cǎi gòu shēn bào) – Purchase declaration – Khai báo thu mua
5175风险控制 (fēng xiǎn kòng zhì) – Risk control – Kiểm soát rủi ro
5176采购差旅 (cǎi gòu chà lǚ) – Procurement travel – Công tác thu mua
5177零散采购 (líng sǎn cǎi gòu) – Scattered procurement – Thu mua nhỏ lẻ
5178整单采购 (zhěng dān cǎi gòu) – Full order procurement – Thu mua trọn đơn
5179入库验收 (rù kù yàn shōu) – Warehouse receiving inspection – Kiểm tra nhập kho
5180出库单 (chū kù dān) – Delivery note – Phiếu xuất kho
5181合同评审 (hé tóng píng shěn) – Contract review – Đánh giá hợp đồng
5182商务谈判 (shāng wù tán pàn) – Business negotiation – Đàm phán thương mại
5183材料说明书 (cái liào shuō míng shū) – Material specification – Bản mô tả vật liệu
5184包装要求 (bāo zhuāng yāo qiú) – Packaging requirement – Yêu cầu đóng gói
5185到货时间 (dào huò shí jiān) – Arrival time – Thời gian nhận hàng
5186供应商资质 (gōng yìng shāng zī zhì) – Supplier qualification – Năng lực nhà cung cấp
5187质量审核 (zhì liàng shěn hé) – Quality audit – Kiểm toán chất lượng
5188材料打卷 (cái liào dǎ juǎn) – Fabric rolling – Cuộn vải
5189裁剪误差 (cái jiǎn wù chā) – Cutting tolerance – Sai số khi cắt
5190材料偏色 (cái liào piān sè) – Material color variation – Sai lệch màu vật tư
5191运输损坏 (yùn shū sǔn huài) – Transportation damage – Hư hỏng do vận chuyển
5192合同履行 (hé tóng lǚ xíng) – Contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng
5193采购自动化 (cǎi gòu zì dòng huà) – Procurement automation – Tự động hóa quy trình thu mua
5194材料配比 (cái liào pèi bǐ) – Material proportion – Tỷ lệ phối nguyên liệu
5195询价流程 (xún jià liú chéng) – Quotation process – Quy trình hỏi giá
5196标准采购 (biāo zhǔn cǎi gòu) – Standard procurement – Thu mua tiêu chuẩn
5197交货排期 (jiāo huò pái qī) – Delivery schedule – Lịch trình giao hàng
5198扣款处理 (kòu kuǎn chǔ lǐ) – Deduction handling – Xử lý khấu trừ
5199材料审核 (cái liào shěn hé) – Material review – Kiểm duyệt vật liệu
5200半成品采购 (bàn chéng pǐn cǎi gòu) – Semi-finished product purchasing – Thu mua bán thành phẩm
5201合同编号 (hé tóng biān hào) – Contract number – Mã hợp đồng
5202补货机制 (bǔ huò jī zhì) – Replenishment mechanism – Cơ chế bổ sung hàng
5203安全库存 (ān quán kù cún) – Safety stock – Tồn kho an toàn
5204材料回收 (cái liào huí shōu) – Material recycling – Tái chế vật liệu
5205布料缩水率 (bù liào suō shuǐ lǜ) – Fabric shrinkage rate – Tỷ lệ co rút vải
5206材质验证 (cái zhì yàn zhèng) – Material verification – Kiểm chứng chất liệu
5207采购控制表 (cǎi gòu kòng zhì biǎo) – Purchasing control sheet – Bảng kiểm soát thu mua
5208工艺单 (gōng yì dān) – Process sheet – Phiếu công nghệ
5209材料残次品 (cái liào cán cì pǐn) – Defective materials – Nguyên liệu lỗi
5210发票编号 (fā piào biān hào) – Invoice number – Mã số hóa đơn
5211材料标签 (cái liào biāo qiān) – Material label – Nhãn vật tư
5212到货检验 (dào huò jiǎn yàn) – Incoming inspection – Kiểm tra hàng đến
5213物料编码 (wù liào biān mǎ) – Material code – Mã vật tư
5214报关单 (bào guān dān) – Customs declaration – Tờ khai hải quan
5215单据管理 (dān jù guǎn lǐ) – Document management – Quản lý chứng từ
5216订单进度 (dìng dān jìn dù) – Order progress – Tiến độ đơn hàng
5217结算周期 (jié suàn zhōu qī) – Settlement cycle – Chu kỳ thanh toán
5218支付方式 (zhī fù fāng shì) – Payment method – Phương thức thanh toán
5219采购额度 (cǎi gòu é dù) – Purchase quota – Hạn mức thu mua
5220合作供应链 (hé zuò gōng yìng liàn) – Collaborative supply chain – Chuỗi cung ứng hợp tác
5221出货量 (chū huò liàng) – Shipment volume – Sản lượng giao hàng
5222合同执行率 (hé tóng zhí xíng lǜ) – Contract fulfillment rate – Tỷ lệ thực hiện hợp đồng
5223外协单位 (wài xié dān wèi) – Outsourced unit – Đơn vị gia công ngoài
5224裁剪计划 (cái jiǎn jì huà) – Cutting plan – Kế hoạch cắt vải
5225材料发放 (cái liào fā fàng) – Material issuance – Phát nguyên liệu
5226仓储费 (cāng chǔ fèi) – Storage fee – Phí lưu kho
5227物流跟踪 (wù liú gēn zōng) – Logistics tracking – Theo dõi vận chuyển
5228样品费用 (yàng pǐn fèi yòng) – Sample cost – Chi phí mẫu
5229采购部职责 (cǎi gòu bù zhí zé) – Purchasing department duties – Chức năng phòng thu mua
5230供应中断 (gōng yìng zhōng duàn) – Supply interruption – Gián đoạn cung ứng
5231材料需求预测 (cái liào xū qiú yù cè) – Material demand forecast – Dự báo nhu cầu vật tư
5232采购环节 (cǎi gòu huán jié) – Purchasing link – Khâu thu mua
5233成本结构 (chéng běn jié gòu) – Cost structure – Cấu trúc chi phí
5234仓库堆放 (cāng kù duī fàng) – Warehouse stacking – Xếp chồng trong kho
5235材料预算 (cái liào yù suàn) – Material budget – Ngân sách nguyên vật liệu
5236材料投料 (cái liào tóu liào) – Material feeding – Cấp nguyên liệu
5237材料调试 (cái liào tiáo shì) – Material debugging – Điều chỉnh nguyên liệu
5238材料更换 (cái liào gēng huàn) – Material replacement – Thay thế nguyên liệu
5239采购整合 (cǎi gòu zhěng hé) – Procurement integration – Tích hợp thu mua
5240成本节约 (chéng běn jié yuē) – Cost saving – Tiết kiệm chi phí
5241材料折扣 (cái liào zhé kòu) – Material discount – Chiết khấu nguyên vật liệu
5242材料采购商 (cái liào cǎi gòu shāng) – Material supplier – Nhà cung cấp nguyên liệu
5243订单重复 (dìng dān chóng fù) – Order duplication – Trùng đơn hàng
5244付款逾期 (fù kuǎn yú qī) – Payment overdue – Thanh toán trễ hạn
5245合同延期 (hé tóng yán qī) – Contract extension – Gia hạn hợp đồng
5246样品批准 (yàng pǐn pī zhǔn) – Sample approval – Phê duyệt mẫu
5247材料退货 (cái liào tuì huò) – Material return – Trả lại nguyên vật liệu
5248仓库周转率 (cāng kù zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ quay vòng kho
5249紧急采购 (jǐn jí cǎi gòu) – Urgent purchase – Mua gấp
5250材料申请单 (cái liào shēn qǐng dān) – Material requisition form – Phiếu yêu cầu nguyên liệu
5251采购归档 (cǎi gòu guī dàng) – Purchasing archiving – Lưu trữ hồ sơ thu mua
5252采购审计 (cǎi gòu shěn jì) – Procurement audit – Kiểm toán thu mua
5253材料评估 (cái liào píng gū) – Material evaluation – Đánh giá nguyên liệu
5254成品率 (chéng pǐn lǜ) – Finished product rate – Tỷ lệ thành phẩm
5255采购信息流 (cǎi gòu xìn xī liú) – Procurement information flow – Luồng thông tin thu mua
5256发票核销 (fā piào hé xiāo) – Invoice verification – Đối chiếu hóa đơn
5257供应波动 (gōng yìng bō dòng) – Supply fluctuation – Biến động nguồn cung
5258供货能力 (gōng huò néng lì) – Supply capacity – Năng lực cung ứng
5259质量一致性 (zhì liàng yī zhì xìng) – Quality consistency – Tính nhất quán chất lượng
5260材料匹配度 (cái liào pǐ pèi dù) – Material compatibility – Mức độ phù hợp nguyên liệu
5261原材料价格波动 (yuán cái liào jià gé bō dòng) – Raw material price fluctuation – Biến động giá nguyên liệu
5262材料应急处理 (cái liào yìng jí chǔ lǐ) – Emergency material handling – Xử lý nguyên liệu khẩn cấp
5263合作备忘录 (hé zuò bèi wàng lù) – Memorandum of cooperation – Biên bản ghi nhớ hợp tác
5264样品评审 (yàng pǐn píng shěn) – Sample review – Đánh giá mẫu
5265材料替代方案 (cái liào tì dài fāng àn) – Alternative material plan – Phương án thay thế nguyên liệu
5266下单错误 (xià dān cuò wù) – Ordering error – Lỗi đặt hàng
5267原料追溯 (yuán liào zhuī sù) – Raw material traceability – Truy xuất nguyên liệu
5268仓库盘点 (cāng kù pán diǎn) – Stocktaking – Kiểm kê kho
5269订单拆分 (dìng dān chāi fēn) – Order splitting – Tách đơn hàng
5270采购订单号 (cǎi gòu dìng dān hào) – Purchase order number – Mã đơn mua hàng
5271材料配发 (cái liào pèi fā) – Material allocation – Phân phối nguyên liệu
5272采购费用核算 (cǎi gòu fèi yòng hé suàn) – Procurement cost accounting – Hạch toán chi phí thu mua
5273出货流程 (chū huò liú chéng) – Shipping process – Quy trình giao hàng
5274材料品控 (cái liào pǐn kòng) – Material quality control – Kiểm soát chất lượng nguyên liệu
5275异常处理机制 (yì cháng chǔ lǐ jī zhì) – Exception handling mechanism – Cơ chế xử lý sự cố
5276采购周报 (cǎi gòu zhōu bào) – Procurement weekly report – Báo cáo thu mua hàng tuần
5277材料计划员 (cái liào jì huà yuán) – Material planner – Nhân viên lập kế hoạch vật tư
5278多渠道采购 (duō qú dào cǎi gòu) – Multi-channel procurement – Thu mua đa kênh
5279材料供应表 (cái liào gōng yìng biǎo) – Material supply table – Bảng cung ứng nguyên liệu
5280标准件采购 (biāo zhǔn jiàn cǎi gòu) – Standard parts procurement – Mua chi tiết tiêu chuẩn
5281合同违约金 (hé tóng wéi yuē jīn) – Contract penalty – Tiền phạt hợp đồng
5282出货准备 (chū huò zhǔn bèi) – Shipment preparation – Chuẩn bị giao hàng
5283采购接口系统 (cǎi gòu jiē kǒu xì tǒng) – Procurement interface system – Hệ thống giao diện thu mua
5284降本增效 (jiàng běn zēng xiào) – Cost reduction and efficiency improvement – Giảm chi phí, tăng hiệu suất
5285材料回用 (cái liào huí yòng) – Material reuse – Tái sử dụng nguyên vật liệu
5286补单流程 (bǔ dān liú chéng) – Reorder process – Quy trình đặt hàng bổ sung
5287材料滞销 (cái liào zhì xiāo) – Unsold materials – Nguyên liệu tồn kho
5288材料供应不足 (cái liào gōng yìng bù zú) – Insufficient material supply – Cung ứng nguyên liệu không đủ
5289限价采购 (xiàn jià cǎi gòu) – Price-limited procurement – Thu mua giới hạn giá
5290采购单价 (cǎi gòu dān jià) – Purchasing unit price – Đơn giá mua
5291材料检测报告 (cái liào jiǎn cè bào gào) – Material inspection report – Báo cáo kiểm tra nguyên liệu
5292报价系统 (bào jià xì tǒng) – Quotation system – Hệ thống báo giá
5293市场询价 (shì chǎng xún jià) – Market inquiry – Thăm dò giá thị trường
5294材料属性 (cái liào shǔ xìng) – Material property – Tính chất vật liệu
5295供应保障 (gōng yìng bǎo zhàng) – Supply assurance – Đảm bảo nguồn cung
5296批量采购 (pī liàng cǎi gòu) – Bulk procurement – Mua số lượng lớn
5297材料估价 (cái liào gū jià) – Material valuation – Định giá nguyên liệu
5298采购预测 (cǎi gòu yù cè) – Procurement forecast – Dự báo thu mua
5299多批次交货 (duō pī cì jiāo huò) – Multiple batch delivery – Giao hàng nhiều đợt
5300单一来源采购 (dān yī lái yuán cǎi gòu) – Single source procurement – Mua từ một nguồn
5301材料登记 (cái liào dēng jì) – Material registration – Đăng ký nguyên liệu
5302电子采购平台 (diàn zǐ cǎi gòu píng tái) – E-procurement platform – Nền tảng thu mua điện tử
5303采购协议书 (cǎi gòu xié yì shū) – Procurement agreement – Văn bản thỏa thuận mua hàng
5304原材料清单 (yuán cái liào qīng dān) – Raw material list – Danh sách nguyên vật liệu
5305市场报价 (shì chǎng bào jià) – Market quotation – Báo giá thị trường
5306材料代用 (cái liào dài yòng) – Material substitution – Thay thế nguyên liệu
5307材料供应链 (cái liào gōng yìng liàn) – Material supply chain – Chuỗi cung ứng nguyên liệu
5308合同执行 (hé tóng zhí xíng) – Contract execution – Thực thi hợp đồng
5309材料消耗率 (cái liào xiāo hào lǜ) – Material consumption rate – Tỷ lệ tiêu hao nguyên liệu
5310采购周期 (cǎi gòu zhōu qī) – Procurement cycle – Chu kỳ thu mua
5311供应商考核标准 (gōng yìng shāng kǎo hé biāo zhǔn) – Supplier evaluation criteria – Tiêu chuẩn đánh giá nhà cung cấp
5312材料回收 (cái liào huí shōu) – Material recycling – Thu hồi nguyên liệu
5313材料图纸 (cái liào tú zhǐ) – Material drawing – Bản vẽ nguyên vật liệu
5314材料库存表 (cái liào kù cún biǎo) – Material inventory list – Bảng tồn kho nguyên vật liệu
5315材料锁定 (cái liào suǒ dìng) – Material locking – Khóa định vật liệu
5316采购比价 (cǎi gòu bǐ jià) – Procurement price comparison – So sánh giá thu mua
5317材料工艺要求 (cái liào gōng yì yāo qiú) – Material process requirement – Yêu cầu công nghệ nguyên vật liệu
5318项目采购 (xiàng mù cǎi gòu) – Project procurement – Thu mua theo dự án
5319采购协同 (cǎi gòu xié tóng) – Procurement collaboration – Hợp tác thu mua
5320审核流程 (shěn hé liú chéng) – Review process – Quy trình xét duyệt
5321材料追踪 (cái liào zhuī zōng) – Material tracking – Theo dõi nguyên vật liệu
5322自动采购系统 (zì dòng cǎi gòu xì tǒng) – Automated purchasing system – Hệ thống mua hàng tự động
5323材料试用 (cái liào shì yòng) – Material trial – Thử nghiệm nguyên liệu
5324供应商背景调查 (gōng yìng shāng bèi jǐng diào chá) – Supplier background check – Điều tra nền tảng nhà cung cấp
5325材料供应记录 (cái liào gōng yìng jì lù) – Material supply record – Hồ sơ cung ứng nguyên liệu
5326材料接收单 (cái liào jiē shōu dān) – Material receipt form – Phiếu nhận vật liệu
5327材料库存盘点 (cái liào kù cún pán diǎn) – Material stocktaking – Kiểm kê kho nguyên liệu
5328材料配色 (cái liào pèi sè) – Material color matching – Phối màu nguyên vật liệu
5329合同签署人 (hé tóng qiān shǔ rén) – Contract signatory – Người ký hợp đồng
5330材料进货单 (cái liào jìn huò dān) – Material receiving note – Phiếu nhập kho nguyên vật liệu
5331材料运输方式 (cái liào yùn shū fāng shì) – Material transportation mode – Phương thức vận chuyển nguyên liệu
5332材料使用率 (cái liào shǐ yòng lǜ) – Material usage rate – Tỷ lệ sử dụng nguyên liệu
5333材料分类 (cái liào fēn lèi) – Material classification – Phân loại nguyên vật liệu
5334样品申请 (yàng pǐn shēn qǐng) – Sample request – Yêu cầu mẫu
5335材料报价单 (cái liào bào jià dān) – Material quotation sheet – Bảng báo giá nguyên liệu
5336采购权限 (cǎi gòu quán xiàn) – Procurement authority – Quyền hạn thu mua
5337材料损耗 (cái liào sǔn hào) – Material loss – Hao hụt nguyên vật liệu
5338材料跟单 (cái liào gēn dān) – Material order tracking – Theo dõi đơn hàng nguyên liệu
5339交期延误 (jiāo qī yán wù) – Delivery delay – Giao hàng chậm
5340替代材料 (tì dài cái liào) – Alternative material – Nguyên liệu thay thế
5341采购品类 (cǎi gòu pǐn lèi) – Purchasing category – Hạng mục mua sắm
5342材料储存环境 (cái liào chǔ cún huán jìng) – Material storage environment – Môi trường lưu trữ nguyên liệu
5343材料退货 (cái liào tuì huò) – Material return – Trả lại nguyên liệu
5344交货标准 (jiāo huò biāo zhǔn) – Delivery standard – Tiêu chuẩn giao hàng
5345材料采购预算 (cái liào cǎi gòu yù suàn) – Material purchasing budget – Dự toán mua nguyên liệu
5346材料批次号 (cái liào pī cì hào) – Material batch number – Số lô nguyên liệu
5347材料破损 (cái liào pò sǔn) – Material damage – Nguyên liệu bị hư hỏng
5348材料品质异常 (cái liào pǐn zhì yì cháng) – Material quality issue – Sự cố chất lượng nguyên liệu
5349材料复检 (cái liào fù jiǎn) – Material re-inspection – Kiểm tra lại nguyên liệu
5350材料到货验收 (cái liào dào huò yàn shōu) – Material receiving inspection – Kiểm tra nhận hàng nguyên liệu
5351材料库存预警 (cái liào kù cún yù jǐng) – Inventory warning – Cảnh báo tồn kho nguyên liệu
5352材料耗损记录 (cái liào hào sǔn jì lù) – Material loss record – Hồ sơ hao hụt nguyên liệu
5353材料采购模式 (cái liào cǎi gòu mó shì) – Material procurement model – Mô hình mua nguyên liệu
5354材料库存周期 (cái liào kù cún zhōu qī) – Material inventory cycle – Chu kỳ tồn kho nguyên liệu
5355材料规格 (cái liào guī gé) – Material specification – Quy cách nguyên vật liệu
5356采购系统权限 (cǎi gòu xì tǒng quán xiàn) – Procurement system access – Quyền truy cập hệ thống mua hàng
5357材料预定单 (cái liào yù dìng dān) – Material reservation form – Phiếu đặt trước nguyên liệu
5358材料到库通知 (cái liào dào kù tōng zhī) – Material arrival notice – Thông báo nguyên liệu về kho
5359材料条码 (cái liào tiáo mǎ) – Material barcode – Mã vạch nguyên liệu
5360材料验收标准 (cái liào yàn shōu biāo zhǔn) – Material acceptance standard – Tiêu chuẩn nghiệm thu nguyên liệu
5361材料采购成本 (cái liào cǎi gòu chéng běn) – Material purchasing cost – Chi phí mua nguyên vật liệu
5362材料流转记录 (cái liào liú zhuǎn jì lù) – Material flow record – Nhật ký luân chuyển nguyên liệu
5363材料进口报关 (cái liào jìn kǒu bào guān) – Material import declaration – Khai báo hải quan nguyên liệu
5364材料运输保险 (cái liào yùn shū bǎo xiǎn) – Material transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển nguyên liệu
5365材料库存锁定 (cái liào kù cún suǒ dìng) – Material stock locking – Khóa tồn kho nguyên liệu
5366材料实物管理 (cái liào shí wù guǎn lǐ) – Physical material management – Quản lý vật lý nguyên liệu
5367材料采购审批 (cái liào cǎi gòu shěn pī) – Material purchase approval – Phê duyệt mua nguyên vật liệu
5368材料库存结构 (cái liào kù cún jié gòu) – Inventory structure – Cấu trúc tồn kho nguyên liệu
5369材料盘点计划 (cái liào pán diǎn jì huà) – Stocktaking plan – Kế hoạch kiểm kê nguyên liệu
5370材料采购周期分析 (cái liào cǎi gòu zhōu qī fēn xī) – Procurement cycle analysis – Phân tích chu kỳ thu mua
5371材料采购流程图 (cái liào cǎi gòu liú chéng tú) – Procurement flow chart – Lưu đồ quy trình mua nguyên liệu
5372材料可用性分析 (cái liào kě yòng xìng fēn xī) – Material availability analysis – Phân tích khả dụng nguyên liệu
5373材料供应能力 (cái liào gōng yìng néng lì) – Material supply capability – Năng lực cung ứng nguyên liệu
5374材料超耗 (cái liào chāo hào) – Material over-consumption – Tiêu hao vượt mức
5375材料交期确认 (cái liào jiāo qī què rèn) – Material delivery confirmation – Xác nhận thời gian giao nguyên liệu
5376材料交期跟踪 (cái liào jiāo qī gēn zōng) – Delivery tracking – Theo dõi tiến độ giao hàng
5377材料清关 (cái liào qīng guān) – Material customs clearance – Thông quan nguyên liệu
5378材料成分分析 (cái liào chéng fèn fēn xī) – Material composition analysis – Phân tích thành phần nguyên liệu
5379材料有效期 (cái liào yǒu xiào qī) – Material validity – Thời hạn sử dụng nguyên liệu
5380材料样品审批 (cái liào yàng pǐn shěn pī) – Sample approval – Phê duyệt mẫu nguyên liệu
5381材料到货异常 (cái liào dào huò yì cháng) – Abnormal material receipt – Sự cố khi nhận nguyên liệu
5382材料质量控制点 (cái liào zhì liàng kòng zhì diǎn) – Material quality control point – Điểm kiểm soát chất lượng nguyên liệu
5383材料交接单 (cái liào jiāo jiē dān) – Material handover form – Phiếu bàn giao nguyên vật liệu
5384材料调拨单 (cái liào diào bō dān) – Material transfer order – Phiếu điều chuyển nguyên vật liệu
5385材料库存盘点表 (cái liào kù cún pán diǎn biǎo) – Stocktaking sheet – Phiếu kiểm kê nguyên liệu
5386材料出入库记录 (cái liào chū rù kù jì lù) – Inventory in-out record – Nhật ký xuất nhập kho nguyên liệu
5387材料结存 (cái liào jié cún) – Material balance – Tồn kho cuối kỳ nguyên vật liệu
5388材料成本核算 (cái liào chéng běn hé suàn) – Material cost accounting – Hạch toán chi phí nguyên vật liệu
5389材料配比 (cái liào pèi bǐ) – Material proportion – Tỷ lệ pha trộn nguyên liệu
5390材料采购计划单 (cái liào cǎi gòu jì huà dān) – Material purchase plan – Phiếu kế hoạch mua nguyên vật liệu
5391材料采购建议 (cái liào cǎi gòu jiàn yì) – Purchasing recommendation – Đề xuất mua nguyên vật liệu
5392材料供应商档案 (cái liào gōng yìng shāng dàng àn) – Supplier profile – Hồ sơ nhà cung cấp nguyên vật liệu
5393材料采购流程 (cái liào cǎi gòu liú chéng) – Purchasing process – Quy trình thu mua nguyên liệu
5394材料审批流程 (cái liào shěn pī liú chéng) – Approval process – Quy trình phê duyệt nguyên liệu
5395材料采购规范 (cái liào cǎi gòu guī fàn) – Procurement specification – Quy chuẩn thu mua
5396材料供应协议 (cái liào gōng yìng xié yì) – Supply agreement – Hợp đồng cung cấp nguyên liệu
5397材料技术参数 (cái liào jì shù cān shù) – Technical specifications – Thông số kỹ thuật nguyên liệu
5398材料需求预测 (cái liào xū qiú yù cè) – Material demand forecast – Dự báo nhu cầu nguyên liệu
5399材料到货验单 (cái liào dào huò yàn dān) – Delivery inspection form – Phiếu kiểm tra hàng nhận
5400材料物流跟踪 (cái liào wù liú gēn zōng) – Logistics tracking – Theo dõi vận chuyển nguyên liệu
5401材料库存管理系统 (cái liào kù cún guǎn lǐ xì tǒng) – Inventory management system – Hệ thống quản lý kho
5402材料采购优先级 (cái liào cǎi gòu yōu xiān jí) – Purchasing priority – Ưu tiên thu mua
5403材料采购进度 (cái liào cǎi gòu jìn dù) – Procurement progress – Tiến độ mua nguyên liệu
5404材料采购评价 (cái liào cǎi gòu píng jià) – Procurement evaluation – Đánh giá hoạt động thu mua
5405材料采购指标 (cái liào cǎi gòu zhǐ biāo) – Procurement KPI – Chỉ số hiệu suất thu mua
5406材料价格趋势 (cái liào jià gé qū shì) – Price trend – Xu hướng giá nguyên vật liệu
5407材料议价能力 (cái liào yì jià néng lì) – Bargaining power – Khả năng đàm phán giá nguyên liệu
5408材料到货批次 (cái liào dào huò pī cì) – Delivery batch – Lô hàng nguyên liệu nhận
5409材料包装方式 (cái liào bāo zhuāng fāng shì) – Packaging method – Phương pháp đóng gói
5410材料检验报告 (cái liào jiǎn yàn bào gào) – Inspection report – Báo cáo kiểm tra nguyên liệu
5411材料申购单 (cái liào shēn gòu dān) – Purchase requisition form – Phiếu đề nghị mua nguyên liệu
5412材料采购审批单 (cái liào cǎi gòu shěn pī dān) – Purchase approval form – Phiếu phê duyệt thu mua
5413材料采购员 (cái liào cǎi gòu yuán) – Purchasing officer – Nhân viên thu mua
5414材料采购成本分析 (cái liào cǎi gòu chéng běn fēn xī) – Cost analysis – Phân tích chi phí thu mua
5415材料采购比价 (cái liào cǎi gòu bǐ jià) – Price comparison – So sánh giá thu mua
5416材料采购报告 (cái liào cǎi gòu bào gào) – Purchasing report – Báo cáo thu mua
5417材料库存账目 (cái liào kù cún zhàng mù) – Inventory record – Sổ sách tồn kho
5418材料库存差异 (cái liào kù cún chā yì) – Inventory discrepancy – Chênh lệch tồn kho
5419材料退货处理 (cái liào tuì huò chǔ lǐ) – Return processing – Xử lý trả hàng
5420材料采购统计 (cái liào cǎi gòu tǒng jì) – Procurement statistics – Thống kê thu mua
5421材料需求分析 (cái liào xū qiú fēn xī) – Demand analysis – Phân tích nhu cầu nguyên liệu
5422材料供应稳定性 (cái liào gōng yìng wěn dìng xìng) – Supply stability – Tính ổn định cung ứng
5423材料库存风险 (cái liào kù cún fēng xiǎn) – Inventory risk – Rủi ro tồn kho
5424材料采购外包 (cái liào cǎi gòu wài bāo) – Outsourced purchasing – Thuê ngoài thu mua
5425材料供应紧张 (cái liào gōng yìng jǐn zhāng) – Supply shortage – Thiếu nguồn cung
5426材料采购计划调整 (cái liào cǎi gòu jì huà tiáo zhěng) – Plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch thu mua
5427材料供应商合作 (cái liào gōng yìng shāng hé zuò) – Supplier cooperation – Hợp tác với nhà cung cấp
5428材料收发记录 (cái liào shōu fā jì lù) – Receiving and dispatch record – Nhật ký nhận & xuất kho
5429材料日消耗量 (cái liào rì xiāo hào liàng) – Daily consumption – Lượng tiêu thụ hàng ngày
5430材料最低库存 (cái liào zuì dī kù cún) – Minimum inventory – Mức tồn kho tối thiểu
5431材料采购数据分析 (cái liào cǎi gòu shù jù fēn xī) – Purchasing data analysis – Phân tích dữ liệu thu mua
5432合格证 (hé gé zhèng) – Certificate of conformity – Giấy chứng nhận đạt tiêu chuẩn
5433采购预算 (cǎi gòu yù suàn) – Purchasing budget – Dự toán thu mua
5434采购结算 (cǎi gòu jié suàn) – Procurement settlement – Quyết toán thu mua
5435样品试用报告 (yàng pǐn shì yòng bào gào) – Sample trial report – Báo cáo thử nghiệm mẫu
5436原料跟单 (yuán liào gēn dān) – Raw material tracking – Theo dõi đơn hàng nguyên liệu
5437面料采购 (miàn liào cǎi gòu) – Fabric procurement – Thu mua vải
5438辅料采购 (fǔ liào cǎi gòu) – Accessories procurement – Thu mua phụ liệu
5439订单下达 (dìng dān xià dá) – Order placement – Đặt đơn hàng
5440订单跟踪表 (dìng dān gēn zōng biǎo) – Order tracking form – Bảng theo dõi đơn hàng
5441订货会 (dìng huò huì) – Ordering meeting – Hội nghị đặt hàng
5442送样确认 (sòng yàng què rèn) – Sample confirmation – Xác nhận mẫu gửi
5443工艺确认 (gōng yì què rèn) – Process confirmation – Xác nhận quy trình sản xuất
5444成本预算 (chéng běn yù suàn) – Cost budget – Dự toán chi phí
5445成本分析 (chéng běn fēn xī) – Cost analysis – Phân tích chi phí
5446交期控制 (jiāo qī kòng zhì) – Delivery control – Kiểm soát thời hạn giao hàng
5447订单修改 (dìng dān xiū gǎi) – Order modification – Sửa đổi đơn hàng
5448订单取消 (dìng dān qǔ xiāo) – Order cancellation – Hủy đơn hàng
5449到货记录 (dào huò jì lù) – Delivery record – Nhật ký nhận hàng
5450来料不良 (lái liào bù liáng) – Defective incoming material – Nguyên liệu lỗi
5451质量问题反馈 (zhì liàng wèn tí fǎn kuì) – Quality feedback – Phản hồi vấn đề chất lượng
5452物料交期 (wù liào jiāo qī) – Material lead time – Thời hạn giao nguyên liệu
5453到货延迟 (dào huò yán chí) – Delivery delay – Giao hàng chậm
5454快递单号 (kuài dì dān hào) – Tracking number – Mã vận đơn
5455入库检验 (rù kù jiǎn yàn) – Warehouse inspection – Kiểm tra khi nhập kho
5456入库登记 (rù kù dēng jì) – Storage registration – Đăng ký nhập kho
5457退货单 (tuì huò dān) – Return form – Phiếu trả hàng
5458补货申请 (bǔ huò shēn qǐng) – Replenishment request – Đề nghị bổ sung hàng
5459补料 (bǔ liào) – Material supplement – Bổ sung nguyên liệu
5460补单 (bǔ dān) – Reorder – Đặt lại đơn hàng
5461采购计划调整 (cǎi gòu jì huà tiáo zhěng) – Plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch thu mua
5462实物样品 (shí wù yàng pǐn) – Physical sample – Mẫu vật lý
5463颜色确认 (yán sè què rèn) – Color approval – Phê duyệt màu sắc
5464色差 (sè chā) – Color deviation – Lệch màu
5465材料缩水率 (cái liào suō shuǐ lǜ) – Shrinkage rate – Tỷ lệ co rút
5466材料强度 (cái liào qiáng dù) – Material strength – Độ bền nguyên liệu
5467材料手感 (cái liào shǒu gǎn) – Hand feel – Cảm giác tay khi chạm
5468材料成分 (cái liào chéng fèn) – Material composition – Thành phần nguyên liệu
5469材料环保标准 (cái liào huán bǎo biāo zhǔn) – Environmental standard – Tiêu chuẩn môi trường
5470材料合格率 (cái liào hé gé lǜ) – Qualification rate – Tỷ lệ đạt chuẩn nguyên liệu
5471材料批次号 (cái liào pī cì hào) – Batch number – Mã lô hàng
5472材料单价 (cái liào dān jià) – Unit price – Đơn giá nguyên liệu
5473材料重量 (cái liào zhòng liàng) – Material weight – Trọng lượng nguyên liệu
5474材料幅宽 (cái liào fú kuān) – Fabric width – Khổ vải
5475材料颜色代码 (cái liào yán sè dài mǎ) – Color code – Mã màu nguyên liệu
5476材料订单号 (cái liào dìng dān hào) – Order number – Mã đơn hàng nguyên liệu
5477材料供应链 (cái liào gōng yìng liàn) – Supply chain – Chuỗi cung ứng nguyên liệu
5478材料采购审核 (cái liào cǎi gòu shěn hé) – Purchase audit – Kiểm duyệt đơn thu mua
5479材料运输方式 (cái liào yùn shū fāng shì) – Transportation method – Phương thức vận chuyển nguyên liệu
5480物料单 (wù liào dān) – Bill of materials – Phiếu nguyên vật liệu
5481物料库存 (wù liào kù cún) – Material inventory – Tồn kho nguyên vật liệu
5482库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển hàng tồn
5483材料使用记录 (cái liào shǐ yòng jì lù) – Material usage record – Ghi chép sử dụng nguyên vật liệu
5484使用效率 (shǐ yòng xiào lǜ) – Usage efficiency – Hiệu quả sử dụng
5485材料损耗 (cái liào sǔn hào) – Material loss – Hao hụt nguyên liệu
5486材料保质期 (cái liào bǎo zhì qī) – Shelf life – Thời hạn sử dụng của nguyên liệu
5487供应中断 (gōng yìng zhōng duàn) – Supply interruption – Gián đoạn nguồn cung
5488供应风险评估 (gōng yìng fēng xiǎn píng gū) – Supply risk assessment – Đánh giá rủi ro cung ứng
5489安全库存 (ān quán kù cún) – Safety stock – Hàng tồn kho an toàn
5490采购紧急应对 (cǎi gòu jǐn jí yìng duì) – Emergency procurement – Ứng phó thu mua khẩn cấp
5491采购调整方案 (cǎi gòu tiáo zhěng fāng àn) – Procurement adjustment plan – Phương án điều chỉnh thu mua
5492改善建议 (gǎi shàn jiàn yì) – Improvement suggestions – Kiến nghị cải tiến
5493审核流程 (shěn hé liú chéng) – Audit process – Quy trình kiểm duyệt
5494付款条件 (fù kuǎn tiáo jiàn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán
5495对账单 (duì zhàng dān) – Reconciliation statement – Bảng đối chiếu công nợ
5496发票申请 (fā piào shēn qǐng) – Invoice request – Yêu cầu xuất hóa đơn
5497采购折扣 (cǎi gòu zhé kòu) – Purchasing discount – Chiết khấu thu mua
5498采购返利 (cǎi gòu fǎn lì) – Purchase rebate – Hoàn tiền thu mua
5499招标采购 (zhāo biāo cǎi gòu) – Bidding procurement – Thu mua qua đấu thầu
5500竞价采购 (jìng jià cǎi gòu) – Competitive procurement – Thu mua cạnh tranh
5501公开招标 (gōng kāi zhāo biāo) – Open tender – Đấu thầu công khai
5502成交价格 (chéng jiāo jià gé) – Deal price – Giá giao dịch
5503成交记录 (chéng jiāo jì lù) – Transaction record – Ghi chép giao dịch
5504中标通知书 (zhōng biāo tōng zhī shū) – Winning bid notice – Thông báo trúng thầu
5505供货计划 (gōng huò jì huà) – Delivery plan – Kế hoạch cung ứng
5506交货检验 (jiāo huò jiǎn yàn) – Delivery inspection – Kiểm tra giao hàng
5507验收标准 (yàn shōu biāo zhǔn) – Acceptance standard – Tiêu chuẩn nghiệm thu
5508配送方式 (pèi sòng fāng shì) – Delivery method – Phương thức vận chuyển
5509快递运输 (kuài dì yùn shū) – Express delivery – Vận chuyển nhanh
5510批量采购 (pī liàng cǎi gòu) – Bulk procurement – Thu mua số lượng lớn
5511采购灵活性 (cǎi gòu líng huó xìng) – Procurement flexibility – Tính linh hoạt của thu mua
5512原材料涨价 (yuán cái liào zhǎng jià) – Raw material price increase – Giá nguyên liệu tăng
5513成本上涨 (chéng běn shàng zhǎng) – Cost increase – Chi phí tăng
5514降本策略 (jiàng běn cè lüè) – Cost reduction strategy – Chiến lược giảm chi phí
5515分散采购 (fēn sàn cǎi gòu) – Decentralized procurement – Thu mua phân tán
5516外包采购 (wài bāo cǎi gòu) – Outsourced procurement – Thu mua thuê ngoài
5517内部采购 (nèi bù cǎi gòu) – Internal procurement – Thu mua nội bộ
5518采购执行力 (cǎi gòu zhí xíng lì) – Procurement execution – Năng lực thực thi thu mua
5519采购协调 (cǎi gòu xié tiáo) – Procurement coordination – Điều phối thu mua
5520裁剪图 (cái jiǎn tú) – Cutting layout – Bản vẽ sơ đồ cắt
5521面料排版 (miàn liào pái bǎn) – Fabric layout – Bố trí vải
5522排版效率 (pái bǎn xiào lǜ) – Layout efficiency – Hiệu quả bố trí
5523剪裁浪费 (jiǎn cái làng fèi) – Cutting waste – Lãng phí khi cắt
5524节省材料 (jié shěng cái liào) – Material saving – Tiết kiệm nguyên vật liệu
5525小样 (xiǎo yàng) – Swatch – Mẫu vải nhỏ
5526色差 (sè chā) – Color difference – Sai lệch màu
5527色牢度 (sè láo dù) – Color fastness – Độ bền màu
5528缩水率 (suō shuǐ lǜ) – Shrinkage rate – Tỷ lệ co rút
5529手感测试 (shǒu gǎn cè shì) – Hand feel test – Kiểm tra cảm giác tay
5530成本构成 (chéng běn gòu chéng) – Cost structure – Cấu trúc chi phí
5531毛利率 (máo lì lǜ) – Gross margin – Biên lợi nhuận gộp
5532净利率 (jìng lì lǜ) – Net profit margin – Biên lợi nhuận ròng
5533标准成本 (biāo zhǔn chéng běn) – Standard cost – Chi phí tiêu chuẩn
5534实际成本 (shí jì chéng běn) – Actual cost – Chi phí thực tế
5535差异分析 (chā yì fēn xī) – Variance analysis – Phân tích chênh lệch
5536成本超支 (chéng běn chāo zhī) – Cost overrun – Vượt chi phí
5537单件成本 (dān jiàn chéng běn) – Unit cost – Chi phí mỗi sản phẩm
5538材料清单 (cái liào qīng dān) – Material list – Danh sách nguyên vật liệu
5539价格浮动 (jià gé fú dòng) – Price fluctuation – Biến động giá
5540比价 (bǐ jià) – Price comparison – So sánh giá
5541最低报价 (zuì dī bào jià) – Lowest offer – Giá chào thấp nhất
5542最高限价 (zuì gāo xiàn jià) – Price ceiling – Giá trần
5543供应链协同 (gōng yìng liàn xié tóng) – Supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng
5544ERP系统 (ERP xì tǒng) – ERP system – Hệ thống ERP
5545采购模块 (cǎi gòu mó kuài) – Procurement module – Mô-đun thu mua
5546数据同步 (shù jù tóng bù) – Data synchronization – Đồng bộ dữ liệu
5547信息化管理 (xìn xī huà guǎn lǐ) – Information management – Quản lý thông tin hóa
5548数字化采购 (shù zì huà cǎi gòu) – Digital procurement – Thu mua kỹ thuật số
5549自动补货 (zì dòng bǔ huò) – Auto-replenishment – Tự động bổ sung hàng
5550仓库预警 (cāng kù yù jǐng) – Warehouse alert – Cảnh báo kho
5551库存盘点 (kù cún pán diǎn) – Inventory count – Kiểm kê hàng tồn
5552锁库机制 (suǒ kù jī zhì) – Inventory locking – Cơ chế khóa kho
5553流程优化 (liú chéng yōu huà) – Process optimization – Tối ưu hóa quy trình
5554作业标准化 (zuò yè biāo zhǔn huà) – Task standardization – Chuẩn hóa thao tác
5555审核权限 (shěn hé quán xiàn) – Approval authority – Quyền duyệt
5556限额控制 (xiàn é kòng zhì) – Quota control – Kiểm soát hạn mức
5557异常报警 (yì cháng bào jǐng) – Exception alert – Báo động bất thường
5558延误分析 (yán wù fēn xī) – Delay analysis – Phân tích chậm trễ
5559紧急采购流程 (jǐn jí cǎi gòu liú chéng) – Emergency procurement process – Quy trình thu mua khẩn cấp
5560采购培训 (cǎi gòu péi xùn) – Procurement training – Đào tạo thu mua
5561考核指标 (kǎo hé zhǐ biāo) – Assessment indicator – Chỉ tiêu đánh giá
5562绩效管理 (jì xiào guǎn lǐ) – Performance management – Quản lý hiệu suất
5563采购审核 (cǎi gòu shěn hé) – Purchase approval – Phê duyệt thu mua
5564审批流程 (shěn pī liú chéng) – Approval process – Quy trình phê duyệt
5565内部控制 (nèi bù kòng zhì) – Internal control – Kiểm soát nội bộ
5566报批单 (bào pī dān) – Approval form – Phiếu trình duyệt
5567采购权限 (cǎi gòu quán xiàn) – Purchasing authority – Quyền hạn thu mua
5568外协加工 (wài xié jiā gōng) – Outsourced processing – Gia công bên ngoài
5569委外订单 (wěi wài dìng dān) – Subcontract order – Đơn hàng ủy thác
5570外包服务 (wài bāo fú wù) – Outsourcing service – Dịch vụ thuê ngoài
5571验收流程 (yàn shōu liú chéng) – Acceptance process – Quy trình nghiệm thu
5572材料复核 (cái liào fù hé) – Material recheck – Kiểm tra lại nguyên vật liệu
5573数量核对 (shù liàng hé duì) – Quantity verification – Đối chiếu số lượng
5574品质核查 (pǐn zhì hé chá) – Quality inspection – Kiểm tra chất lượng
5575进仓登记 (jìn cāng dēng jì) – Warehouse entry registration – Đăng ký nhập kho
5576退货处理 (tuì huò chǔ lǐ) – Return handling – Xử lý hàng trả
5577索赔管理 (suǒ péi guǎn lǐ) – Claims management – Quản lý khiếu nại
5578异常反馈 (yì cháng fǎn kuì) – Exception feedback – Phản hồi bất thường
5579品质追溯 (pǐn zhì zhuī sù) – Quality traceability – Truy xuất chất lượng
5580检测报告 (jiǎn cè bào gào) – Test report – Báo cáo kiểm nghiệm
5581实验室测试 (shí yàn shì cè shì) – Lab test – Thử nghiệm phòng lab
5582环保要求 (huán bǎo yāo qiú) – Environmental requirements – Yêu cầu môi trường
5583禁用物质 (jìn yòng wù zhì) – Restricted substances – Chất bị cấm
5584生态标签 (shēng tài biāo qiān) – Eco-label – Nhãn sinh thái
5585可持续供应 (kě chí xù gōng yìng) – Sustainable supply – Cung ứng bền vững
5586责任采购 (zé rèn cǎi gòu) – Responsible sourcing – Thu mua có trách nhiệm
5587合规性检查 (hé guī xìng jiǎn chá) – Compliance check – Kiểm tra tuân thủ
5588供应商审核 (gōng yìng shāng shěn hé) – Supplier audit – Đánh giá nhà cung cấp
5589供应商准入 (gōng yìng shāng zhǔn rù) – Supplier qualification – Đánh giá đủ điều kiện NCC
5590供应商退出 (gōng yìng shāng tuì chū) – Supplier exit – Loại bỏ nhà cung cấp
5591风险评估 (fēng xiǎn píng gū) – Risk assessment – Đánh giá rủi ro
5592风险应对 (fēng xiǎn yìng duì) – Risk response – Ứng phó rủi ro
5593应急预案 (yìng jí yù àn) – Contingency plan – Kế hoạch khẩn cấp
5594采购合规 (cǎi gòu hé guī) – Procurement compliance – Tuân thủ trong mua sắm
5595防腐机制 (fáng fǔ jī zhì) – Anti-corruption mechanism – Cơ chế chống tham nhũng
5596采购招标 (cǎi gòu zhāo biāo) – Procurement bidding – Đấu thầu thu mua
5597招标文件 (zhāo biāo wén jiàn) – Tender document – Hồ sơ mời thầu
5598中标结果 (zhòng biāo jié guǒ) – Bid-winning result – Kết quả trúng thầu
5599投标报价 (tóu biāo bào jià) – Bid quotation – Giá chào thầu
5600招标流程 (zhāo biāo liú chéng) – Tendering process – Quy trình đấu thầu
5601单一来源采购 (dān yī lái yuán cǎi gòu) – Single-source procurement – Mua sắm từ 1 nguồn
5602多渠道采购 (duō qú dào cǎi gòu) – Multi-channel procurement – Mua sắm đa kênh
5603电子招标 (diàn zǐ zhāo biāo) – E-bidding – Đấu thầu điện tử
5604电子竞价 (diàn zǐ jìng jià) – E-auction – Đấu giá điện tử
5605动态报价 (dòng tài bào jià) – Dynamic pricing – Báo giá linh hoạt
5606成交记录 (chéng jiāo jì lù) – Transaction record – Hồ sơ giao dịch
5607签约时间 (qiān yuē shí jiān) – Contract signing time – Thời gian ký hợp đồng
5608合同执行 (hé tóng zhí xíng) – Contract execution – Thực hiện hợp đồng
5609供应商报价单 (gōng yìng shāng bào jià dān) – Supplier quotation sheet – Bảng báo giá nhà cung cấp
5610单价核算 (dān jià hé suàn) – Unit price calculation – Tính đơn giá
5611利润率 (lì rùn lǜ) – Profit margin – Tỷ suất lợi nhuận
5612材料损耗 (cái liào sǔn hào) – Material wastage – Hao hụt nguyên vật liệu
5613材料对比 (cái liào duì bǐ) – Material comparison – So sánh nguyên vật liệu
5614材质分析 (cái zhì fēn xī) – Material analysis – Phân tích chất liệu
5615成本结构 (chéng běn jié gòu) – Cost structure – Cơ cấu chi phí
5616采购节约 (cǎi gòu jié yuē) – Procurement saving – Tiết kiệm chi phí mua sắm
5617替代材料 (tì dài cái liào) – Substitute material – Vật liệu thay thế
5618降本增效 (jiàng běn zēng xiào) – Cost reduction and efficiency improvement – Giảm chi phí, tăng hiệu quả
5619报价策略 (bào jià cè lüè) – Quotation strategy – Chiến lược báo giá
5620采购降价 (cǎi gòu jiàng jià) – Procurement price reduction – Giảm giá mua sắm
5621集中采购 (jí zhōng cǎi gòu) – Centralized procurement – Mua sắm tập trung
5622分散采购 (fēn sàn cǎi gòu) – Decentralized procurement – Mua sắm phân tán
5623招标方式 (zhāo biāo fāng shì) – Bidding method – Phương thức đấu thầu
5624协议采购 (xié yì cǎi gòu) – Agreement procurement – Mua theo hợp đồng khung
5625批量采购 (pī liàng cǎi gòu) – Bulk procurement – Mua sắm theo lô
5626零星采购 (líng xīng cǎi gòu) – Spot procurement – Mua lẻ, mua nhỏ
5627月度采购计划 (yuè dù cǎi gòu jì huà) – Monthly procurement plan – Kế hoạch mua hàng tháng
5628年度预算 (nián dù yù suàn) – Annual budget – Ngân sách năm
5629合同价格条款 (hé tóng jià gé tiáo kuǎn) – Price clause – Điều khoản giá cả hợp đồng
5630材料调价 (cái liào tiáo jià) – Material price adjustment – Điều chỉnh giá nguyên vật liệu
5631汇率变动 (huì lǜ biàn dòng) – Exchange rate fluctuation – Biến động tỷ giá
5632进口税率 (jìn kǒu shuì lǜ) – Import tax rate – Thuế nhập khẩu
5633国内采购 (guó nèi cǎi gòu) – Domestic sourcing – Thu mua trong nước
5634国际采购 (guó jì cǎi gòu) – International sourcing – Thu mua quốc tế
5635自营采购 (zì yíng cǎi gòu) – Self-managed procurement – Tự thu mua
5636第三方采购 (dì sān fāng cǎi gòu) – Third-party procurement – Mua qua bên thứ ba
5637采购方式 (cǎi gòu fāng shì) – Procurement method – Phương thức mua hàng
5638样品费 (yàng pǐn fèi) – Sample fee – Phí mẫu
5639小样确认 (xiǎo yàng què rèn) – Lab-dip confirmation – Xác nhận mẫu nhỏ
5640大货样确认 (dà huò yàng què rèn) – Bulk sample approval – Duyệt mẫu đại trà
5641配色卡 (pèi sè kǎ) – Color card – Bảng phối màu
5642色牢度测试 (sè láo dù cè shì) – Colorfastness test – Kiểm tra độ bền màu
5643缩率测试 (suō lǜ cè shì) – Shrinkage test – Thử độ co rút
5644撕裂强度 (sī liè qiáng dù) – Tear strength – Độ bền xé
5645断裂强度 (duàn liè qiáng dù) – Tensile strength – Độ bền kéo
5646表面处理 (biǎo miàn chǔ lǐ) – Surface treatment – Xử lý bề mặt
5647阻燃性能 (zǔ rán xìng néng) – Flame retardancy – Khả năng chống cháy
5648织物结构 (zhī wù jié gòu) – Fabric structure – Cấu trúc vải
5649密度要求 (mì dù yāo qiú) – Density requirement – Yêu cầu mật độ
5650克重标准 (kè zhòng biāo zhǔn) – GSM standard – Tiêu chuẩn trọng lượng vải
5651拉力测试 (lā lì cè shì) – Pull test – Kiểm tra độ kéo
5652针距检查 (zhēn jù jiǎn chá) – Stitch density check – Kiểm tra khoảng cách mũi khâu
5653缝线强度 (féng xiàn qiáng dù) – Seam strength – Độ bền đường may
5654包边工艺 (bāo biān gōng yì) – Binding process – Công đoạn bo viền
5655压线工艺 (yā xiàn gōng yì) – Topstitch process – Công đoạn may lằn
5656整烫工艺 (zhěng tàng gōng yì) – Ironing process – Quy trình ủi
5657成衣检验 (chéng yī jiǎn yàn) – Garment inspection – Kiểm tra thành phẩm
5658包装要求 (bāo zhuāng yāo qiú) – Packaging requirements – Yêu cầu đóng gói
5659纸箱规格 (zhǐ xiāng guī gé) – Carton specification – Quy cách thùng carton
5660单件包装 (dān jiàn bāo zhuāng) – Single piece packing – Đóng gói từng chiếc
5661多件包装 (duō jiàn bāo zhuāng) – Multi-piece packing – Đóng gói nhiều chiếc
5662内包装 (nèi bāo zhuāng) – Inner packaging – Bao bì bên trong
5663外包装 (wài bāo zhuāng) – Outer packaging – Bao bì bên ngoài
5664挂卡 (guà kǎ) – Hangtag – Thẻ treo
5665洗水唛 (xǐ shuǐ mài) – Wash label – Nhãn giặt
5666主唛 (zhǔ mài) – Main label – Nhãn chính
5667出货单 (chū huò dān) – Delivery note – Phiếu giao hàng
5668提单 (tí dān) – Bill of lading – Vận đơn
5669报关文件 (bào guān wén jiàn) – Customs documents – Chứng từ hải quan
5670商检 (shāng jiǎn) – Commodity inspection – Kiểm định hàng hóa
5671箱唛 (xiāng mài) – Carton mark – Nhãn thùng
5672尺寸规格 (chǐ cùn guī gé) – Size specification – Quy cách kích cỡ
5673装箱比例 (zhuāng xiāng bǐ lì) – Packing ratio – Tỷ lệ đóng gói
5674运输方式 (yùn shū fāng shì) – Mode of transportation – Phương thức vận chuyển
5675海运 (hǎi yùn) – Sea freight – Vận chuyển đường biển
5676空运 (kōng yùn) – Air freight – Vận chuyển hàng không
5677陆运 (lù yùn) – Land transport – Vận chuyển đường bộ
5678快递 (kuài dì) – Express delivery – Chuyển phát nhanh
5679运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – Shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển
5680交货时间 (jiāo huò shí jiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng
5681提货 (tí huò) – Pick up goods – Lấy hàng
5682运输周期 (yùn shū zhōu qī) – Transportation cycle – Chu kỳ vận chuyển
5683进货检验 (jìn huò jiǎn yàn) – Incoming inspection – Kiểm tra hàng nhập
5684出货检验 (chū huò jiǎn yàn) – Outgoing inspection – Kiểm tra hàng xuất
5685成品检验 (chéng pǐn jiǎn yàn) – Finished goods inspection – Kiểm tra thành phẩm
5686随机抽检 (suí jī chōu jiǎn) – Random sampling inspection – Kiểm tra mẫu ngẫu nhiên
5687全检 (quán jiǎn) – 100% inspection – Kiểm tra toàn bộ
5688质量控制 (zhì liàng kòng zhì) – Quality control – Kiểm soát chất lượng
5689验货标准 (yàn huò biāo zhǔn) – Inspection standard – Tiêu chuẩn kiểm hàng
5690次品率 (cì pǐn lǜ) – Defective rate – Tỷ lệ hàng lỗi
5691返工 (fǎn gōng) – Rework – Làm lại
5692退货处理 (tuì huò chǔ lǐ) – Return handling – Xử lý hàng trả lại
5693投诉处理 (tóu sù chǔ lǐ) – Complaint handling – Giải quyết khiếu nại
5694质量异议 (zhì liàng yì yì) – Quality objection – Tranh chấp chất lượng
5695售后服务 (shòu hòu fú wù) – After-sales service – Dịch vụ hậu mãi
5696客户满意度 (kè hù mǎn yì dù) – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng khách hàng
5697不合格品 (bù hé gé pǐn) – Non-conforming product – Sản phẩm không đạt chuẩn
5698订单管理 (dìng dān guǎn lǐ) – Order management – Quản lý đơn hàng
5699订单确认 (dìng dān què rèn) – Order confirmation – Xác nhận đơn hàng
5700订单变更 (dìng dān biàn gēng) – Order modification – Thay đổi đơn hàng
5701取消订单 (qǔ xiāo dìng dān) – Cancel order – Hủy đơn hàng
5702补单 (bǔ dān) – Reorder – Đặt bổ sung
5703订单追踪 (dìng dān zhuī zōng) – Order tracking – Theo dõi đơn hàng
5704交期 (jiāo qī) – Delivery date – Ngày giao hàng
5705交期延误 (jiāo qī yán wù) – Delivery delay – Trễ giao hàng
5706订单编号 (dìng dān biān hào) – Order number – Mã đơn hàng
5707订单数量 (dìng dān shù liàng) – Order quantity – Số lượng đặt hàng
5708下单金额 (xià dān jīn é) – Order amount – Giá trị đơn hàng
5709订单状态 (dìng dān zhuàng tài) – Order status – Trạng thái đơn hàng
5710分批交货 (fēn pī jiāo huò) – Partial delivery – Giao hàng từng đợt
5711订单异常 (dìng dān yì cháng) – Order exception – Sự cố đơn hàng
5712订单审核 (dìng dān shěn hé) – Order review – Duyệt đơn hàng
5713报价单 (bào jià dān) – Quotation sheet – Báo giá
5714议价 (yì jià) – Price negotiation – Thương lượng giá
5715采购协议 (cǎi gòu xié yì) – Procurement agreement – Thỏa thuận mua hàng
5716采购合同 (cǎi gòu hé tóng) – Purchase contract – Hợp đồng mua hàng
5717合同编号 (hé tóng biān hào) – Contract number – Số hợp đồng
5718预付款 (yù fù kuǎn) – Advance payment – Tiền đặt cọc
5719尾款 (wěi kuǎn) – Balance payment – Thanh toán cuối
5720信用证 (xìn yòng zhèng) – Letter of Credit – Thư tín dụng
5721现金支付 (xiàn jīn zhī fù) – Cash payment – Thanh toán tiền mặt
5722银行转账 (yín háng zhuǎn zhàng) – Bank transfer – Chuyển khoản ngân hàng
5723账期 (zhàng qī) – Credit period – Thời hạn thanh toán
5724采购预算 (cǎi gòu yù suàn) – Procurement budget – Ngân sách mua hàng
5725核价 (hé jià) – Cost checking – Kiểm tra giá
5726原材料价格 (yuán cái liào jià gé) – Raw material price – Giá nguyên vật liệu
5727报价有效期 (bào jià yǒu xiào qī) – Quotation validity – Hiệu lực báo giá
5728付款凭证 (fù kuǎn píng zhèng) – Payment voucher – Chứng từ thanh toán
5729开票资料 (kāi piào zī liào) – Invoice details – Thông tin xuất hóa đơn
5730出货通知 (chū huò tōng zhī) – Shipment notice – Thông báo giao hàng
5731物流信息 (wù liú xìn xī) – Logistics information – Thông tin vận chuyển
5732运输方式 (yùn shū fāng shì) – Shipping method – Phương thức vận chuyển
5733报关资料 (bào guān zī liào) – Customs declaration documents – Tài liệu khai hải quan
5734进口税 (jìn kǒu shuì) – Import duty – Thuế nhập khẩu
5735出口报关 (chū kǒu bào guān) – Export declaration – Khai báo xuất khẩu
5736运输单号 (yùn shū dān hào) – Tracking number – Mã vận đơn
5737运输周期 (yùn shū zhōu qī) – Transit time – Thời gian vận chuyển
5738运输延误 (yùn shū yán wù) – Shipping delay – Trì hoãn giao hàng
5739签收单 (qiān shōu dān) – Delivery receipt – Biên bản giao hàng
5740验货 (yàn huò) – Goods inspection – Kiểm hàng
5741来料检验 (lái liào jiǎn yàn) – Incoming inspection – Kiểm tra nguyên liệu đầu vào
5742质量问题 (zhì liàng wèn tí) – Quality issue – Vấn đề chất lượng
5743索赔 (suǒ péi) – Claim – Khiếu nại
5744验布 (yàn bù) – Fabric inspection – Kiểm vải
5745色差 (sè chā) – Color difference – Chênh lệch màu
5746瑕疵 (xiá cī) – Defect – Lỗi sản phẩm
5747面料问题 (miàn liào wèn tí) – Fabric issue – Vấn đề vải
5748尺寸误差 (chǐ cùn wù chā) – Size deviation – Sai số kích thước
5749品质标准 (pǐn zhì biāo zhǔn) – Quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng
5750样品评审 (yàng pǐn píng shěn) – Sample evaluation – Đánh giá mẫu
5751大货对样 (dà huò duì yàng) – Bulk vs sample – So sánh hàng loạt và mẫu
5752试产 (shì chǎn) – Trial production – Sản xuất thử
5753样品颜色卡 (yàng pǐn yán sè kǎ) – Color swatch – Bảng màu mẫu
5754打样单 (dǎ yàng dān) – Sample sheet – Phiếu mẫu
5755样品寄送 (yàng pǐn jì sòng) – Sample shipment – Gửi mẫu
5756修改样品 (xiū gǎi yàng pǐn) – Sample revision – Sửa mẫu
5757确认签名 (què rèn qiān míng) – Signature confirmation – Xác nhận chữ ký
5758采购计划 (cǎi gòu jì huà) – Purchasing plan – Kế hoạch thu mua
5759原料库存 (yuán liào kù cún) – Raw material inventory – Tồn kho nguyên liệu
5760采购需求 (cǎi gòu xū qiú) – Purchasing requirement – Nhu cầu thu mua
5761订单跟进 (dìng dān gēn jìn) – Order follow-up – Theo dõi đơn hàng
5762预付款 (yù fù kuǎn) – Advance payment – Thanh toán trước
5763尾款 (wěi kuǎn) – Final payment – Thanh toán sau
5764发票开具 (fā piào kāi jù) – Invoice issuance – Phát hành hóa đơn
5765增值税发票 (zēng zhí shuì fā piào) – VAT invoice – Hóa đơn VAT
5766开票资料 (kāi piào zī liào) – Invoice information – Thông tin hóa đơn
5767报价单 (bào jià dān) – Quotation – Báo giá
5768比价分析 (bǐ jià fēn xī) – Price comparison – Phân tích so sánh giá
5769议价 (yì jià) – Bargaining – Thương lượng
5770最低订单量 (zuì dī dìng dān liàng) – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu
5771交货期 (jiāo huò qī) – Delivery lead time – Kỳ hạn giao hàng
5772现货 (xiàn huò) – Stock goods – Hàng sẵn
5773期货 (qī huò) – Future goods – Hàng đặt trước
5774样品订单 (yàng pǐn dìng dān) – Sample order – Đơn hàng mẫu
5775大货订单 (dà huò dìng dān) – Bulk order – Đơn hàng sản xuất hàng loạt
5776采购申请 (cǎi gòu shēn qǐng) – Purchase request – Đề nghị mua hàng
5777采购单号 (cǎi gòu dān hào) – Purchase order number – Mã đơn mua hàng
5778物料清单 (wù liào qīng dān) – BOM (Bill of Materials) – Danh sách nguyên vật liệu
5779面辅料采购 (miàn fǔ liào cǎi gòu) – Fabric & accessory purchasing – Mua vải và phụ liệu
5780面料编号 (miàn liào biāng hào) – Fabric code – Mã vải
5781颜色代码 (yán sè dài mǎ) – Color code – Mã màu
5782花型图案 (huā xíng tú àn) – Pattern design – Họa tiết hoa văn
5783面料成分 (miàn liào chéng fèn) – Fabric composition – Thành phần vải
5784幅宽 (fú kuān) – Fabric width – Khổ vải
5785克重 (kè zhòng) – GSM (grams per square meter) – Định lượng vải
5786布封样 (bù fēng yàng) – Fabric swatch – Mẫu vải niêm phong
5787辅料样板 (fǔ liào yàng bǎn) – Trim sample – Mẫu phụ liệu
5788扣子 (kòu zi) – Button – Cúc áo
5789里料 (lǐ liào) – Lining – Lót vải
5790缝线 (féng xiàn) – Sewing thread – Chỉ may
5791魔术贴 (mó shù tiē) – Velcro – Băng dán
5792松紧带 (sōng jǐn dài) – Elastic band – Dây thun
5793洗标 (xǐ biāo) – Care label – Nhãn giặt
5794条形码 (tiáo xíng mǎ) – Barcode – Mã vạch
5795包装袋 (bāo zhuāng dài) – Packaging bag – Túi đóng gói
5796外箱 (wài xiāng) – Outer carton – Thùng ngoài
5797质检报告 (zhì jiǎn bào gào) – Quality inspection report – Báo cáo kiểm tra chất lượng
5798品质控制 (pǐn zhì kòng zhì) – Quality control – Kiểm soát chất lượng
5799来料检验 (lái liào jiǎn yàn) – Incoming material inspection – Kiểm tra nguyên liệu đầu vào
5800不合格品 (bù hé gé pǐn) – Defective product – Hàng không đạt chuẩn
5801报废处理 (bào fèi chǔ lǐ) – Scrap handling – Xử lý hàng phế phẩm
5802供应链 (gōng yìng liàn) – Supply chain – Chuỗi cung ứng
5803物流运输 (wù liú yùn shū) – Logistics and transportation – Vận chuyển hậu cần
5804交期控制 (jiāo qī kòng zhì) – Delivery time control – Kiểm soát thời gian giao hàng
5805提前期 (tí qián qī) – Lead time – Thời gian chuẩn bị
5806仓库管理 (cāng kù guǎn lǐ) – Warehouse management – Quản lý kho
5807最小库存量 (zuì xiǎo kù cún liàng) – Minimum inventory – Lượng tồn kho tối thiểu
5808超额采购 (chāo é cǎi gòu) – Excess purchasing – Mua vượt mức
5809供应商审核 (gōng yìng shāng shěn hé) – Supplier audit – Thẩm định nhà cung cấp
5810交货验收 (jiāo huò yàn shōu) – Delivery acceptance – Nghiệm thu giao hàng
5811样品确认 (yàng pǐn què rèn) – Sample confirmation – Xác nhận mẫu
5812打样时间 (dǎ yàng shí jiān) – Sampling time – Thời gian làm mẫu
5813确认样 (què rèn yàng) – Approved sample – Mẫu xác nhận
5814封样 (fēng yàng) – Sealed sample – Mẫu niêm phong
5815大货前样 (dà huò qián yàng) – Pre-production sample – Mẫu trước khi sản xuất
5816大货后样 (dà huò hòu yàng) – Post-production sample – Mẫu sau sản xuất
5817采购成本 (cǎi gòu chéng běn) – Purchasing cost – Chi phí thu mua
5818价格波动 (jià gé bō dòng) – Price fluctuation – Biến động giá
5819采购记录 (cǎi gòu jì lù) – Purchase record – Hồ sơ thu mua
5820采购分析 (cǎi gòu fēn xī) – Purchasing analysis – Phân tích thu mua
5821采购策略 (cǎi gòu cè lüè) – Purchasing strategy – Chiến lược thu mua
5822采购合同号 (cǎi gòu hé tóng hào) – Purchasing contract number – Số hợp đồng mua hàng
5823采购跟单员 (cǎi gòu gēn dān yuán) – Purchasing merchandiser – Nhân viên theo dõi đơn hàng mua
5824采购计划 (cǎi gòu jì huà) – Procurement plan – Kế hoạch thu mua
5825采购申请 (cǎi gòu shēn qǐng) – Purchase requisition – Phiếu yêu cầu mua hàng
5826请购单 (qǐng gòu dān) – Requisition form – Phiếu đề nghị mua hàng
5827采购订单系统 (cǎi gòu dìng dān xì tǒng) – PO system – Hệ thống quản lý đơn hàng
5828采购任务单 (cǎi gòu rèn wù dān) – Purchase task sheet – Phiếu nhiệm vụ mua hàng
5829订金 (dìng jīn) – Deposit – Tiền đặt cọc
5830尾款 (wěi kuǎn) – Final payment – Thanh toán còn lại
5831账期 (zhàng qī) – Payment term/duration – Kỳ hạn thanh toán
5832预付款 (yù fù kuǎn) – Advance payment – Trả trước
5833信用额度 (xìn yòng é dù) – Credit limit – Hạn mức tín dụng
5834采购付款单 (cǎi gòu fù kuǎn dān) – Payment request form – Phiếu yêu cầu thanh toán
5835比价分析 (bǐ jià fēn xī) – Price comparison – So sánh giá
5836供应商报价 (gōng yìng shāng bào jià) – Supplier quotation – Báo giá từ nhà cung cấp
5837合同签订 (hé tóng qiān dìng) – Contract signing – Ký hợp đồng
5838采购权限 (cǎi gòu quán xiàn) – Purchasing authority – Quyền hạn mua hàng
5839采购审批 (cǎi gòu shěn pī) – Purchasing approval – Phê duyệt mua hàng
5840签约代表 (qiān yuē dài biǎo) – Signing representative – Người đại diện ký kết
5841采购数据 (cǎi gòu shù jù) – Purchasing data – Dữ liệu mua hàng
5842系统下单 (xì tǒng xià dān) – System ordering – Đặt hàng qua hệ thống
5843物流单号 (wù liú dān hào) – Tracking number – Mã vận đơn
5844进口报关 (jìn kǒu bào guān) – Import declaration – Khai báo nhập khẩu
5845采购返单 (cǎi gòu fǎn dān) – Purchase return – Trả hàng mua
5846采购补单 (cǎi gòu bǔ dān) – Reorder – Mua bổ sung
5847采购计划调整 (cǎi gòu jì huà tiáo zhěng) – Purchase plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch mua
5848采购进度表 (cǎi gòu jìn dù biǎo) – Purchasing schedule – Bảng tiến độ mua hàng
5849下单通知 (xià dān tōng zhī) – Order notice – Thông báo đặt hàng
5850采购项目 (cǎi gòu xiàng mù) – Purchasing project – Hạng mục mua hàng
5851供应链协调 (gōng yìng liàn xié tiáo) – Supply chain coordination – Phối hợp chuỗi cung ứng
5852价格核实 (jià gé hé shí) – Price verification – Xác minh giá
5853进料控制 (jìn liào kòng zhì) – Incoming material control – Kiểm soát nguyên liệu đầu vào
5854采购负责人 (cǎi gòu fù zé rén) – Purchasing officer – Người phụ trách mua hàng
5855采购跟踪 (cǎi gòu gēn zōng) – Purchase tracking – Theo dõi đơn hàng
5856物料齐套 (wù liào qí tào) – Material readiness – Chuẩn bị đầy đủ vật tư
5857实际到货日 (shí jì dào huò rì) – Actual delivery date – Ngày giao hàng thực tế
5858采购审批表 (cǎi gòu shěn pī biǎo) – Purchase approval form – Phiếu phê duyệt mua hàng
5859采购明细 (cǎi gòu míng xì) – Purchase details – Chi tiết đơn hàng
5860采购策略调整 (cǎi gòu cè lüè tiáo zhěng) – Strategy adjustment – Điều chỉnh chiến lược thu mua
5861采购报告 (cǎi gòu bào gào) – Purchasing report – Báo cáo mua hàng
5862采购指标 (cǎi gòu zhǐ biāo) – Procurement KPI – Chỉ tiêu thu mua
5863供应商档案 (gōng yìng shāng dàng àn) – Supplier profile – Hồ sơ nhà cung cấp
5864采购记录 (cǎi gòu jì lù) – Purchase records – Hồ sơ mua hàng
5865采购谈判 (cǎi gòu tán pàn) – Purchase negotiation – Đàm phán mua hàng
5866采购招标 (cǎi gòu zhāo biāo) – Purchase bidding – Đấu thầu mua hàng
5867采购合并 (cǎi gòu hé bìng) – Purchase consolidation – Hợp nhất đơn hàng
5868最优价格 (zuì yōu jià gé) – Best price – Giá tốt nhất
5869交期控制 (jiāo qī kòng zhì) – Delivery control – Kiểm soát tiến độ giao hàng
5870样品评估 (yàng pǐn píng gū) – Sample evaluation – Đánh giá mẫu
5871试单 (shì dān) – Trial order – Đơn thử
5872大货订单 (dà huò dìng dān) – Bulk order – Đơn hàng số lượng lớn
5873材料编码 (cái liào biān mǎ) – Material code – Mã nguyên vật liệu
5874颜色卡 (yán sè kǎ) – Color card – Bảng màu
5875确认样 (què rèn yàng) – Confirmed sample – Mẫu xác nhận
5876采购软件 (cǎi gòu ruǎn jiàn) – Purchasing software – Phần mềm thu mua
5877采购系统 (cǎi gòu xì tǒng) – Procurement system – Hệ thống thu mua
5878ERP系统 (ERP xì tǒng) – ERP system – Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
5879SCM系统 (SCM xì tǒng) – Supply chain management system – Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng
5880自动下单 (zì dòng xià dān) – Auto ordering – Tự động đặt hàng
5881催货 (cuī huò) – Expediting – Thúc hàng
5882发货计划 (fā huò jì huà) – Shipping schedule – Kế hoạch giao hàng
5883形式发票 (xíng shì fā piào) – Proforma invoice – Hóa đơn tạm thời
5884商业发票 (shāng yè fā piào) – Commercial invoice – Hóa đơn thương mại
5885运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – Transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển
5886采购运输单 (cǎi gòu yùn shū dān) – Delivery form – Phiếu giao vận
5887仓库入库单 (cāng kù rù kù dān) – Inbound form – Phiếu nhập kho
5888收货确认 (shōu huò què rèn) – Receipt confirmation – Xác nhận nhận hàng
5889质检报告 (zhì jiǎn bào gào) – QC report – Báo cáo kiểm tra chất lượng
5890不合格品处理 (bù hé gé pǐn chǔ lǐ) – Non-conformance handling – Xử lý hàng không đạt
5891退货流程 (tuì huò liú chéng) – Return process – Quy trình trả hàng
5892采购预算控制 (cǎi gòu yù suàn kòng zhì) – Budget control – Kiểm soát ngân sách thu mua
5893供应商考核 (gōng yìng shāng kǎo hé) – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp
5894月度采购报表 (yuè dù cǎi gòu bào biǎo) – Monthly purchasing report – Báo cáo mua hàng hàng tháng
5895采购团队 (cǎi gòu tuán duì) – Purchasing team – Đội ngũ thu mua
5896采购负责人 (cǎi gòu fù zé rén) – Purchasing manager – Quản lý thu mua
5897剪裁 (jiǎn cái) – Cắt vải – Cutting
5898缝制 (féng zhì) – May vá – Sewing
5899缝线 (féng xiàn) – Chỉ may – Sewing thread
5900面料 (miàn liào) – Vải mặt – Fabric
5901辅料 (fǔ liào) – Phụ liệu – Accessories / Trims
5902线头 (xiàn tóu) – Đầu chỉ – Thread end
5903打版 (dǎ bǎn) – Làm rập – Pattern making
5904纸样 (zhǐ yàng) – Mẫu giấy – Paper pattern
5905车缝 (chē féng) – May máy – Machine sewing
5906缝位 (féng wèi) – Đường may – Seam position
5907边缝 (biān féng) – Đường may bên – Side seam
5908中缝 (zhōng féng) – Đường may giữa – Center seam
5909包边 (bāo biān) – Viền vải – Binding
5910卷边 (juǎn biān) – Cuộn mép vải – Hemming
5911熨斗 (yùn dǒu) – Bàn là – Iron
5912熨平 (yùn píng) – Là phẳng – Pressing
5913针距 (zhēn jù) – Khoảng cách giữa các mũi – Stitch length
5914布纹 (bù wén) – Vân vải – Fabric grain
5915对花 (duì huā) – Canh hoa vải – Pattern matching
5916缩水率 (suō shuǐ lǜ) – Tỷ lệ co rút – Shrinkage rate
5917样衣 (yàng yī) – Áo mẫu – Sample garment
5918打样 (dǎ yàng) – Làm mẫu – Sampling
5919试穿 (shì chuān) – Thử đồ – Fitting
5920尺码表 (chǐ mǎ biǎo) – Bảng kích cỡ – Size chart
5921松紧带 (sōng jǐn dài) – Dây thun – Elastic band
5922拉链 (lā liàn) – Khóa kéo – Zipper
5923钮扣 (niǔ kòu) – Cúc áo – Button
5924纽眼 (niǔ yǎn) – Khuy áo – Buttonhole
5925开口 (kāi kǒu) – Mở khóa/mở miệng – Opening
5926缝份 (féng fèn) – Đường chừa may – Seam allowance
5927对称 (duì chèn) – Đối xứng – Symmetry
5928不对称 (bù duì chèn) – Không đối xứng – Asymmetry
5929缝纫工 (féng rèn gōng) – Công nhân may – Sewing worker
5930缝纫车间 (féng rèn chē jiān) – Xưởng may – Sewing workshop
5931锁边机 (suǒ biān jī) – Máy vắt sổ – Overlock machine
5932平缝机 (píng féng jī) – Máy may một kim – Single needle machine
5933双针机 (shuāng zhēn jī) – Máy hai kim – Double needle machine
5934包缝机 (bāo féng jī) – Máy viền – Binding machine
5935四线机 (sì xiàn jī) – Máy vắt sổ 4 chỉ – 4-thread overlock machine
5936验布机 (yàn bù jī) – Máy kiểm vải – Fabric inspection machine
5937流水线 (liú shuǐ xiàn) – Dây chuyền sản xuất – Production line
5938工序卡 (gōng xù kǎ) – Thẻ quy trình – Operation card
5939挂片 (guà piàn) – Treo bán thành phẩm – Hanging pieces
5940半成品 (bàn chéng pǐn) – Bán thành phẩm – Semi-finished product
5941成品检验 (chéng pǐn jiǎn yàn) – Kiểm hàng thành phẩm – Finished goods inspection
5942外观检查 (wài guān jiǎn chá) – Kiểm tra bề ngoài – Visual inspection
5943尺寸测量 (chǐ cùn cè liáng) – Đo kích thước – Measurement check
5944打包区 (dǎ bāo qū) – Khu vực đóng gói – Packing area
5945装柜 (zhuāng guì) – Đóng container – Container loading
5946装运单 (zhuāng yùn dān) – Phiếu vận chuyển – Shipping list
5947车缝线 (chē féng xiàn) – Đường chỉ may – Sewing line
5948缝合处 (féng hé chù) – Vị trí may nối – Joining point
5949缝隙 (féng xì) – Kẽ hở/đường hở – Seam gap
5950跳针 (tiào zhēn) – Bỏ mũi chỉ – Skipped stitch
5951回针 (huí zhēn) – Mũi may lùi – Backstitch
5952剪线头 (jiǎn xiàn tóu) – Cắt chỉ thừa – Trim thread
5953烫位 (tàng wèi) – Vị trí là – Pressing area
5954熨烫机 (yùn tàng jī) – Máy là – Pressing machine
5955折边 (zhé biān) – Gấp mép – Folded edge
5956缝边 (féng biān) – Mép may – Seam edge
5957缝袋口 (féng dài kǒu) – Miệng túi – Pocket opening
5958贴袋 (tiē dài) – Túi may ngoài – Patch pocket
5959插袋 (chā dài) – Túi xẻ sườn – Side pocket
5960里布 (lǐ bù) – Vải lót – Lining
5961包缝 (bāo féng) – Vắt sổ – Overlocking
5962肩缝 (jiān féng) – Đường may vai – Shoulder seam
5963袖缝 (xiù féng) – Đường may tay áo – Sleeve seam
5964袖山 (xiù shān) – Đỉnh tay áo – Sleeve cap
5965袖口 (xiù kǒu) – Cổ tay áo – Cuff
5966领口 (lǐng kǒu) – Cổ áo – Collar
5967圆领 (yuán lǐng) – Cổ tròn – Round neck
5968V领 (V lǐng) – Cổ chữ V – V-neck
5969立领 (lì lǐng) – Cổ đứng – Stand collar
5970翻领 (fān lǐng) – Cổ bẻ – Lapel collar
5971裤腰 (kù yāo) – Cạp quần – Waistband
5972裤脚 (kù jiǎo) – Ống quần – Trouser hem
5973拉链头 (lā liàn tóu) – Đầu khóa kéo – Zipper head
5974暗拉链 (àn lā liàn) – Khóa kéo giấu – Invisible zipper
5975明拉链 (míng lā liàn) – Khóa kéo nổi – Exposed zipper
5976开袋 (kāi dài) – Mở túi – Pocket opening
5977挡布 (dǎng bù) – Vải che – Fly shield
5978挡片 (dǎng piàn) – Miếng che – Fly piece
5979内口袋 (nèi kǒu dài) – Túi trong – Inner pocket
5980三角袋布 (sān jiǎo dài bù) – Miếng vải tam giác túi – Pocket triangle piece
5981腰头 (yāo tóu) – Phần cạp quần – Waist facing
5982松紧腰 (sōng jǐn yāo) – Cạp chun – Elastic waist
5983开叉 (kāi chà) – Xẻ tà – Slit
5984后开叉 (hòu kāi chà) – Xẻ sau – Back slit
5985衬布 (chèn bù) – Vải keo/vải lót – Interlining
5986粘合衬 (zhān hé chèn) – Vải keo dính – Fusible interlining
5987上袖 (shàng xiù) – Vào tay áo – Set in sleeve
5988下摆 (xià bǎi) – Vạt áo – Hemline
5989摆布 (bǎi bù) – Gấu áo – Hem fabric
5990打褶 (dǎ zhě) – Xếp ly – Pleating
5991压褶 (yā zhě) – Ép ly – Pressed pleat
5992卷边机 (juǎn biān jī) – Máy cuốn gấu – Hemming machine
5993断针 (duàn zhēn) – Gãy kim – Broken needle
5994改样 (gǎi yàng) – Sửa mẫu – Alter sample
5995验片 (yàn piàn) – Kiểm hàng mẫu – Sample checking
5996粘衬机 (zhān chèn jī) – Máy ép keo – Fusing machine
5997剪样 (jiǎn yàng) – Cắt mẫu – Cut sample
5998试样 (shì yàng) – May mẫu thử – Sample sewing
5999样衣 (yàng yī) – Áo mẫu – Garment sample
6000样板 (yàng bǎn) – Rập mẫu – Pattern
6001打板 (dǎ bǎn) – Làm rập – Make pattern
6002排料 (pái liào) – Trải vải – Fabric laying
6003拉布 (lā bù) – Kéo vải – Fabric pulling
6004裁片 (cái piàn) – Mảnh cắt – Cut piece
6005裁剪 (cái jiǎn) – Cắt vải – Fabric cutting
6006画线 (huà xiàn) – Vạch dấu – Marking line
6007画粉线 (huà fěn xiàn) – Vạch phấn – Chalk marking
6008剪刀 (jiǎn dāo) – Kéo cắt – Scissors
6009锁眼机 (suǒ yǎn jī) – Máy khuy – Buttonhole machine
6010打结 (dǎ jié) – Thắt nút – Tie knot
6011缝纫机 (féng rèn jī) – Máy may – Sewing machine
6012平车 (píng chē) – Máy may một kim – Single needle machine
6013拷边机 (kǎo biān jī) – Máy vắt sổ – Overlock machine
6014钉扣机 (dìng kòu jī) – Máy đính cúc – Button attaching machine
6015打扣机 (dǎ kòu jī) – Máy bấm nút – Snap button machine
6016裁床 (cái chuáng) – Bàn cắt – Cutting table
6017模板机 (mó bàn jī) – Máy may theo khuôn – Template sewing machine
6018修改 (xiū gǎi) – Chỉnh sửa – Alteration
6019合身 (hé shēn) – Vừa người – Fit well
6020紧身 (jǐn shēn) – Bó sát – Tight fitting
6021宽松 (kuān sōng) – Rộng rãi – Loose fitting
6022肩宽 (jiān kuān) – Rộng vai – Shoulder width
6023胸围 (xiōng wéi) – Vòng ngực – Bust measurement
6024腰围 (yāo wéi) – Vòng eo – Waist measurement
6025臀围 (tún wéi) – Vòng mông – Hip measurement
6026衣长 (yī cháng) – Chiều dài áo – Garment length
6027裤长 (kù cháng) – Chiều dài quần – Pants length
6028摆幅 (bǎi fú) – Độ xòe – Flare
6029搭配 (dā pèi) – Phối hợp – Match
6030缝制 (féng zhì) – Gia công may – Sewing process
6031针距 (zhēn jù) – Khoảng cách mũi kim – Stitch length
6032纱线 (shā xiàn) – Sợi – Yarn
6033缩水 (suō shuǐ) – Co rút – Shrink
6034缩水率 (suō shuǐ lǜ) – Tỷ lệ co – Shrinkage rate
6035变形 (biàn xíng) – Biến dạng – Deform
6036掉色 (diào sè) – Phai màu – Color fading
6037褪色 (tuì sè) – Bạc màu – Discoloration
6038起球 (qǐ qiú) – Xù lông – Pilling
6039透气性 (tòu qì xìng) – Độ thoáng khí – Breathability
6040柔软度 (róu ruǎn dù) – Độ mềm – Softness
6041耐磨性 (nài mó xìng) – Khả năng chống mài mòn – Abrasion resistance
6042面料 (miàn liào) – Vải mặt ngoài – Fabric
6043针织 (zhēn zhī) – Dệt kim – Knitting
6044梭织 (suō zhī) – Dệt thoi – Woven fabric
6045无纺布 (wú fǎng bù) – Vải không dệt – Non-woven fabric
6046弹力布 (tán lì bù) – Vải thun – Stretch fabric
6047牛仔布 (niú zǎi bù) – Vải denim – Denim
6048麻布 (má bù) – Vải lanh – Linen
6049涤纶 (dí lún) – Polyester – Polyester
6050棉布 (mián bù) – Vải cotton – Cotton
6051羊毛 (yáng máo) – Len – Wool
6052真丝 (zhēn sī) – Tơ tằm – Silk
6053尼龙 (ní lóng) – Nylon – Nylon
6054腈纶 (jīng lún) – Acrylic – Acrylic
6055人造纤维 (rén zào xiān wéi) – Sợi nhân tạo – Synthetic fiber
6056天然纤维 (tiān rán xiān wéi) – Sợi tự nhiên – Natural fiber
6057布料样本 (bù liào yàng běn) – Mẫu vải – Fabric swatch
6058布边 (bù biān) – Mép vải – Fabric edge
6059走线 (zǒu xiàn) – Đường may – Stitching line
6060打褶 (dǎ zhě) – May ly – Pleating
6061锁边 (suǒ biān) – Vắt sổ – Overlocking
6062包边 (bāo biān) – Viền mép – Piping / Edge binding
6063熨烫 (yùn tàng) – Là ủi – Ironing
6064蒸汽熨斗 (zhēng qì yùn dǒu) – Bàn ủi hơi nước – Steam iron
6065缝份 (féng fèn) – Đường may chừa – Seam allowance
6066压线 (yā xiàn) – Đè đường may – Topstitching
6067打枣 (dǎ zǎo) – May lùi – Backstitching
6068对位 (duì wèi) – Căn vị trí – Position alignment
6069下摆 (xià bǎi) – Lai áo – Hem
6070褶边 (zhě biān) – Viền bèo – Ruffle
6071拼接 (pīn jiē) – Ghép nối – Join
6072滚边 (gǔn biān) – Bo viền – Bias binding
6073贴边 (tiē biān) – Viền đắp – Appliqué edge
6074压褶 (yā zhě) – Ép ly – Press pleats
6075衣襟 (yī jīn) – Nẹp áo – Placket
6076钮扣 (niǔ kòu) – Cúc – Button
6077抽绳 (chōu shéng) – Dây rút – Drawstring
6078挂钩 (guà gōu) – Móc – Hook
6079布纹 (bù wén) – Họa tiết vải – Fabric pattern
6080斜纹布 (xié wén bù) – Vải chéo – Twill fabric
6081格子布 (gé zi bù) – Vải caro – Checked fabric
6082印花布 (yìn huā bù) – Vải in hoa – Printed fabric
6083素色 (sù sè) – Màu trơn – Solid color
6084多色布 (duō sè bù) – Vải nhiều màu – Multicolor fabric
6085布重 (bù zhòng) – Trọng lượng vải – Fabric weight
6086密度 (mì dù) – Mật độ vải – Fabric density
6087厚度 (hòu dù) – Độ dày – Thickness
6088风格 (fēng gé) – Phong cách – Style
6089剪裁 (jiǎn cái) – Cắt may – Cutting
6090纸样 (zhǐ yàng) – Rập giấy – Pattern
6091放码 (fàng mǎ) – Nhảy size – Grading
6092排料 (pái liào) – Trải vải – Fabric layout
6093样衣 (yàng yī) – Mẫu áo – Sample garment
6094合身 (hé shēn) – Vừa vặn – Fit
6095开料 (kāi liào) – Mở vải – Material preparation
6096面料 (miàn liào) – Vải chính – Main fabric
6097里料 (lǐ liào) – Vải lót – Lining
6098粘合衬 (zhān hé chèn) – Keo vải – Fusible interlining
6099纸板 (zhǐ bǎn) – Bìa rập – Pattern cardboard
6100样板 (yàng bǎn) – Bản mẫu – Sample board
6101上袖 (shàng xiù) – Lắp tay áo – Sleeve attachment
6102合缝 (hé féng) – Ghép đường may – Seam matching
6103贴袋 (tiē dài) – May túi đắp – Patch pocket
6104拉布机 (lā bù jī) – Máy trải vải – Spreading machine
6105裁剪机 (cái jiǎn jī) – Máy cắt – Cutting machine
6106双针机 (shuāng zhēn jī) – Máy hai kim – Double-needle machine
6107绷缝机 (běng féng jī) – Máy vắt sổ – Overlock machine
6108压脚 (yā jiǎo) – Chân vịt máy may – Presser foot
6109线轴 (xiàn zhóu) – Cuộn chỉ – Bobbin
6110绕线 (rǎo xiàn) – Quấn chỉ – Thread winding
6111套结 (tào jié) – Đính nút lỗ – Buttonhole stitching
6112开钮门 (kāi niǔ mén) – Khoét lỗ cúc – Buttonhole cutting
6113上纽扣 (shàng niǔ kòu) – Đính cúc – Button attaching
6114贴商标 (tiē shāng biāo) – Gắn nhãn mác – Labeling
6115烫衣机 (tàng yī jī) – Máy là – Ironing machine
6116压烫 (yā tàng) – Là ép – Pressing
6117定型 (dìng xíng) – Định hình – Shaping
6118折边 (zhé biān) – Gấp mép – Hemming
6119压线机 (yā xiàn jī) – Máy đè đường – Topstitch machine
6120翻领 (fān lǐng) – Gấp cổ áo – Collar turning
6121上领 (shàng lǐng) – Gắn cổ – Collar attachment
6122车缝 (chē féng) – May – Sewing
6123整烫 (zhěng tàng) – Là hoàn thiện – Final pressing
6124打版师 (dǎ bǎn shī) – Người làm rập – Pattern maker
6125样衣工 (yàng yī gōng) – Thợ may mẫu – Sample sewer
6126质检员 (zhì jiǎn yuán) – Nhân viên QC – Quality inspector
6127包装工 (bāo zhuāng gōng) – Công nhân đóng gói – Packing worker
6128成衣 (chéng yī) – Hàng may sẵn – Ready-to-wear
6129大货 (dà huò) – Hàng số lượng lớn – Bulk production
6130尾货 (wěi huò) – Hàng tồn – Stock clearance
6131面料商 (miàn liào shāng) – Nhà cung cấp vải – Fabric supplier
6132打样 (dǎ yàng) – Làm mẫu – Sample making
6133核价 (hé jià) – Tính giá – Costing
6134交期 (jiāo qī) – Thời hạn giao hàng – Delivery time
6135工艺单 (gōng yì dān) – Phiếu kỹ thuật – Tech pack
6136操作手册 (cāo zuò shǒu cè) – Hướng dẫn thao tác – Operation manual
6137打枣 (dǎ zǎo) – Đính bọ – Bartack
6138压明线 (yā míng xiàn) – May lộ chỉ – Topstitching
6139暗线 (àn xiàn) – May chìm chỉ – Blind stitching
6140隐形拉链 (yǐn xíng lā liàn) – Khóa giấu – Invisible zipper
6141塑料拉链 (sù liào lā liàn) – Khóa nhựa – Plastic zipper
6142金属拉链 (jīn shǔ lā liàn) – Khóa kim loại – Metal zipper
6143纽扣 (niǔ kòu) – Cúc – Button
6144四合扣 (sì hé kòu) – Nút bấm – Snap button
6145魔术贴 (mó shù tiē) – Dán nhám – Velcro
6146吊牌 (diào pái) – Thẻ treo – Hangtag
6147洗水唛 (xǐ shuǐ mài) – Tem giặt – Care label
6148主唛 (zhǔ mài) – Mác chính – Main label
6149尺码唛 (chǐ mǎ mài) – Mác size – Size label
6150嵌条 (qiàn tiáo) – Dây viền – Piping
6151包边 (bāo biān) – Viền mép – Binding
6152钩眼 (gōu yǎn) – Móc gài – Hook and eye
6153带子 (dài zi) – Dây đai – Strap
6154开衩 (kāi chà) – Xẻ tà – Slit
6155滚边 (gǔn biān) – Viền tròn – Rolled hem
6156对折 (duì zhé) – Gấp đôi – Fold in half
6157走线 (zǒu xiàn) – Chạy chỉ – Stitching
6158缝隙 (féng xì) – Khe may – Stitch gap
6159缝份 (féng fèn) – Độ dư đường may – Seam allowance
6160针距 (zhēn jù) – Khoảng cách mũi chỉ – Stitch length
6161断线 (duàn xiàn) – Đứt chỉ – Thread break
6162漏针 (lòu zhēn) – Bỏ mũi – Skipped stitch
6163起皱 (qǐ zhòu) – Nhăn vải – Fabric puckering
6164跳针 (tiào zhēn) – Nhảy mũi – Needle skipping
6165色差 (sè chā) – Lệch màu – Color variation
6166印花 (yìn huā) – In hoa – Printing
6167绣花 (xiù huā) – Thêu – Embroidery
6168刺绣 (cì xiù) – Thêu tay – Hand embroidery
6169电脑绣花 (diàn nǎo xiù huā) – Thêu vi tính – Computer embroidery
6170打枣机 (dǎ zǎo jī) – Máy đính bọ – Bartack machine
6171样品室 (yàng pǐn shì) – Phòng mẫu – Sample room
6172仓库 (cāng kù) – Kho – Warehouse
6173物料 (wù liào) – Vật liệu – Materials
6174面辅料 (miàn fǔ liào) – Nguyên phụ liệu – Fabric & accessories
6175胶条 (jiāo tiáo) – Dải keo – Adhesive tape
6176车线 (chē xiàn) – Chỉ may – Sewing thread
6177压边 (yā biān) – Ép mép – Edge pressing
6178检针机 (jiǎn zhēn jī) – Máy dò kim – Needle detector
6179试产 (shì chǎn) – Sản xuất thử – Trial production
6180量产 (liàng chǎn) – Sản xuất số lượng lớn – Mass production
6181剪裁 (jiǎn cái) – Cắt may – Tailoring
6182排料 (pái liào) – Xếp vải – Fabric layout
6183缩率 (suō lǜ) – Tỉ lệ co rút – Shrinkage rate
6184平车 (píng chē) – Máy 1 kim – Flat-bed sewing machine
6185双针车 (shuāng zhēn chē) – Máy 2 kim – Double needle machine
6186打钉机 (dǎ dīng jī) – Máy đóng đinh – Rivet machine
6187贴袋 (tiē dài) – Túi đắp – Patch pocket
6188插袋 (chā dài) – Túi xẻ – Side pocket
6189袋盖 (dài gài) – Nắp túi – Pocket flap
6190领子 (lǐng zi) – Cổ áo – Collar
6191翻领 (fān lǐng) – Cổ ve – Lapel
6192袖子 (xiù zi) – Tay áo – Sleeve
6193长袖 (cháng xiù) – Tay dài – Long sleeve
6194短袖 (duǎn xiù) – Tay ngắn – Short sleeve
6195无袖 (wú xiù) – Không tay – Sleeveless
6196下摆 (xià bǎi) – Gấu áo – Hem
6197裤腿 (kù tuǐ) – Ống quần – Pant leg
6198褶皱 (zhě zhòu) – Nếp gấp – Pleat
6199挂面 (guà miàn) – Vải phủ ngoài – Outer fabric
6200填充物 (tián chōng wù) – Chất độn – Padding
6201羽绒 (yǔ róng) – Lông vũ – Down feather
6202棉花 (mián hua) – Bông – Cotton
6203涤纶 (dí lún) – Sợi polyester – Polyester
6204粘合衬 (zhān hé chèn) – Keo ép – Fusible interlining
6205粘合机 (zhān hé jī) – Máy ép keo – Fusing machine
6206蒸汽熨斗 (zhēng qì yùn dǒu) – Bàn là hơi – Steam iron
6207压线 (yā xiàn) – Ép đường chỉ – Press seam
6208收边 (shōu biān) – Lên gấu – Hemming
6209车袋 (chē dài) – May túi – Sew pocket
6210出货 (chū huò) – Xuất hàng – Delivery
6211入库 (rù kù) – Nhập kho – Stock in
6212剪线 (jiǎn xiàn) – Cắt chỉ – Trim thread
6213跳码 (tiào mǎ) – Nhảy size lỗi – Size grading error
6214配色 (pèi sè) – Phối màu – Color matching
6215掉色 (diào sè) – Phai màu – Fading
6216开线 (kāi xiàn) – Bung chỉ – Seam open
6217缝线不齐 (féng xiàn bù qí) – May lệch chỉ – Uneven stitching
6218色号 (sè hào) – Mã màu – Color code
6219花型 (huā xíng) – Họa tiết – Pattern design
6220条纹 (tiáo wén) – Sọc – Stripe
6221格子 (gé zi) – Caro – Checkered
6222印花 (yìn huā) – In hoa – Printed fabric
6223烫画 (tàng huà) – Ép hình – Heat transfer
6224扣子 (kòu zi) – Cúc – Button
6225金属扣 (jīn shǔ kòu) – Cúc kim loại – Metal button
6226暗扣 (àn kòu) – Cúc bấm – Snap button
6227魔术贴 (mó shù tiē) – Miếng dán – Velcro
6228裤绊 (kù bàn) – Khóa gấu quần – Leg strap
6229走线 (zǒu xiàn) – May đường chỉ – Stitching
6230打褶 (dǎ zhě) – May ly – Make pleats
6231车缝 (chē féng) – May viền – Edge stitch
6232包边 (bāo biān) – Viền vải – Piping
6233滚边 (gǔn biān) – Bo viền – Binding
6234拷边 (kǎo biān) – Vắt sổ – Overlock
6235锁眼 (suǒ yǎn) – Thùa khuy – Buttonhole making
6236穿线 (chuān xiàn) – Luồn chỉ – Threading
6237检针 (jiǎn zhēn) – Kiểm kim – Needle detection
6238包缝 (bāo féng) – May bao – Overedge stitch
6239连线 (lián xiàn) – Đường nối chỉ – Connecting seam
6240起皱 (qǐ zhòu) – Nhăn – Wrinkle
6241色差 (sè chā) – Lệch màu – Color shading
6242脏污 (zāng wū) – Bẩn – Dirt/stain
6243跳针 (tiào zhēn) – Bỏ mũi – Skip stitch
6244开裂 (kāi liè) – Nứt vải – Fabric cracking
6245钩丝 (gōu sī) – Móc sợi – Snag
6246面反 (miàn fǎn) – May lộn mặt – Wrong side out
6247错位 (cuò wèi) – Lệch khớp – Misalignment
6248缝份 (féng fèn) – Đường may dư – Seam allowance
6249确认样 (què rèn yàng) – Duyệt mẫu – Sample approval
6250出样 (chū yàng) – Ra mẫu – Sample out
6251放样 (fàng yàng) – Phóng mẫu – Sample enlargement
6252来料 (lái liào) – Vật liệu đến – Incoming material
6253剪样 (jiǎn yàng) – Cắt mẫu – Cut swatch
6254复尺 (fù chǐ) – Đo lại – Re-measure
6255检验报告 (jiǎn yàn bào gào) – Báo cáo kiểm hàng – Inspection report
6256验货 (yàn huò) – Kiểm hàng – Quality check
6257工艺单 (gōng yì dān) – Bảng quy trình – Workmanship sheet
6258生产单 (shēng chǎn dān) – Phiếu sản xuất – Production order
6259版型 (bǎn xíng) – Dáng áo – Garment shape
6260打板 (dǎ bǎn) – Làm rập – Pattern making
6261纸样 (zhǐ yàng) – Bản vẽ rập – Paper pattern
6262推板 (tuī bǎn) – Nhảy size – Grading
6263试板 (shì bǎn) – Thử rập – Trial pattern
6264样衣师 (yàng yī shī) – Thợ may mẫu – Sample maker
6265纸样师 (zhǐ yàng shī) – Thợ rập – Pattern maker
6266放码 (fàng mǎ) – Nhảy size – Size grading
6267裁床 (cái chuáng) – Cắt vải – Fabric cutting
6268裁片 (cái piàn) – Mảnh vải cắt – Cut piece
6269针车 (zhēn chē) – Máy may – Sewing machine
6270平车 (píng chē) – Máy 1 kim – Lockstitch machine
6271双针机 (shuāng zhēn jī) – Máy 2 kim – Double needle machine
6272钮门机 (niǔ mén jī) – Máy thùa khuy – Buttonhole machine
6273钉扣机 (dìng kòu jī) – Máy đính nút – Button attaching machine
6274锁边机 (suǒ biān jī) – Máy chần viền – Edge seaming machine
6275吸线枪 (xī xiàn qiāng) – Súng hút chỉ – Thread suction gun
6276线轴 (xiàn zhóu) – Suốt chỉ – Bobbin
6277上线 (shàng xiàn) – Chỉ trên – Upper thread
6278下线 (xià xiàn) – Chỉ dưới – Lower thread
6279倒缝 (dào féng) – May lùi – Back stitch
6280拼缝 (pīn féng) – Ghép vải – Joining seam
6281包缝机 (bāo féng jī) – Máy bao viền – Overedge machine
6282走样 (zǒu yàng) – Lệch mẫu – Out of shape
6283跑线 (pǎo xiàn) – Lệch đường may – Stitch shifting
6284洗水 (xǐ shuǐ) – Giặt – Washing
6285水洗标 (shuǐ xǐ biāo) – Tem hướng dẫn giặt – Care label
6286吊牌 (diào pái) – Tag mác – Hang tag
6287唛头 (mà tóu) – Nhãn chính – Main label
6288领标 (lǐng biāo) – Nhãn cổ – Neck label
6289尺码标 (chǐ mǎ biāo) – Nhãn size – Size label
6290侧标 (cè biāo) – Nhãn sườn – Side label
6291合格证 (hé gé zhèng) – Phiếu đạt tiêu chuẩn – Quality certificate
6292打包 (dǎ bāo) – Đóng gói – Packing
6293装箱 (zhuāng xiāng) – Đóng thùng – Cartoning
6294装箱单 (zhuāng xiāng dān) – Phiếu đóng gói – Packing list
6295送货单 (sòng huò dān) – Phiếu giao hàng – Delivery note
6296批次号 (pī cì hào) – Mã lô – Batch number
6297标签机 (biāo qiān jī) – Máy in tem – Label printer
6298工厂代码 (gōng chǎng dài mǎ) – Mã nhà máy – Factory code
6299出货 (chū huò) – Xuất hàng – Shipment
6300尾单 (wěi dān) – Hàng tồn cuối – Leftover stock
6301生产线 (shēng chǎn xiàn) – Dây chuyền sản xuất – Production line
6302操作工 (cāo zuò gōng) – Công nhân vận hành – Operator
6303质检员 (zhì jiǎn yuán) – Nhân viên kiểm hàng – Quality inspector
6304布料 (bù liào) – Vải – Fabric
6305棉布 (mián bù) – Vải cotton – Cotton fabric
6306丝绸 (sī chóu) – Lụa – Silk
6307针织布 (zhēn zhī bù) – Vải thun – Knitted fabric
6308梭织布 (suō zhī bù) – Vải dệt – Woven fabric
6309条纹布 (tiáo wén bù) – Vải sọc – Striped fabric
6310格子布 (gé zi bù) – Vải caro – Plaid fabric
6311面料 (miàn liào) – Vải mặt ngoài – Outer fabric
6312辅料 (fǔ liào) – Phụ liệu – Accessories
6313钮扣 (niǔ kòu) – Nút – Button
6314花边 (huā biān) – Ren – Lace
6315织带 (zhī dài) – Dây viền – Webbing
6316反面 (fǎn miàn) – Mặt trái – Reverse side
6317正面 (zhèng miàn) – Mặt phải – Right side
6318染色 (rǎn sè) – Nhuộm – Dyeing
6319刺绣 (cì xiù) – Thêu – Embroidery
6320热转印 (rè zhuǎn yìn) – In chuyển nhiệt – Heat transfer printing
6321数码印花 (shù mǎ yìn huā) – In kỹ thuật số – Digital printing
6322胶浆印 (jiāo jiāng yìn) – In cao su – Rubber print
6323水浆印 (shuǐ jiāng yìn) – In nước – Water-based print
6324涂层 (tú céng) – Tráng phủ – Coating
6325防水 (fáng shuǐ) – Chống nước – Waterproof
6326透气 (tòu qì) – Thoáng khí – Breathable
6327吸湿 (xī shī) – Hút ẩm – Moisture-wicking
6328抗皱 (kàng zhòu) – Chống nhăn – Anti-wrinkle
6329防静电 (fáng jìng diàn) – Chống tĩnh điện – Anti-static
6330缩水 (suō shuǐ) – Co rút – Shrinkage
6331褪色 (tuì sè) – Phai màu – Color fading
6332掉毛 (diào máo) – Rụng lông – Shedding
6333手感 (shǒu gǎn) – Cảm giác tay – Hand feel
6334成衣 (chéng yī) – Hàng may sẵn – Garment
6335成品检验 (chéng pǐn jiǎn yàn) – Kiểm hàng thành phẩm – Finished product inspection
6336中间检验 (zhōng jiān jiǎn yàn) – Kiểm hàng giữa chuyền – In-line inspection
6337首件样 (shǒu jiàn yàng) – Mẫu đầu – First sample
6338修改意见 (xiū gǎi yì jiàn) – Ý kiến sửa mẫu – Revision comment
6339尾查 (wěi chá) – Kiểm tra cuối – Final inspection
6340工艺要求 (gōng yì yāo qiú) – Yêu cầu kỹ thuật – Technical requirement
6341面线 (miàn xiàn) – Chỉ chính – Main thread
6342纸样 (zhǐ yàng) – Bản rập giấy – Paper pattern
6343排料 (pái liào) – Giác sơ đồ – Marker making
6344裁剪 (cái jiǎn) – Cắt vải – Cutting
6345样衣 (yàng yī) – Mẫu may – Sample garment
6346大货样 (dà huò yàng) – Mẫu sản xuất – Bulk sample
6347锁边 (suǒ biān) – Vắt sổ – Overlock
6348缝合 (féng hé) – Khâu, nối – Stitching
6349滚边 (gǔn biān) – Viền mép – Piping
6350打揽 (dǎ lǎn) – Rút nhún – Shirring
6351拉褶 (lā zhě) – Nhún ly – Pleating
6352开袋 (kāi dài) – Làm túi – Pocket opening
6353上袖 (shàng xiù) – Vào tay áo – Set-in sleeve
6354缝领 (féng lǐng) – May cổ – Collar stitching
6355缝腰头 (féng yāo tóu) – May lưng quần – Waistband sewing
6356钉扣子 (dīng kòu zi) – Đính nút – Button attaching
6357包装 (bāo zhuāng) – Đóng gói – Packaging
6358装箱 (zhuāng xiāng) – Đóng thùng – Carton packing
6359出货 (chū huò) – Giao hàng – Shipment
6360面检 (miàn jiǎn) – Kiểm vải – Fabric inspection
6361验针 (yàn zhēn) – Dò kim – Needle detection
6362断针记录 (duàn zhēn jì lù) – Ghi chép gãy kim – Broken needle record
6363不良品 (bù liáng pǐn) – Hàng lỗi – Defective product
6364修补 (xiū bǔ) – Sửa hàng – Repair
6365成品率 (chéng pǐn lǜ) – Tỷ lệ hàng đạt – Pass rate
6366返工 (fǎn gōng) – Làm lại – Rework
6367工序 (gōng xù) – Công đoạn – Operation
6368流水线 (liú shuǐ xiàn) – Dây chuyền – Assembly line
6369工位 (gōng wèi) – Vị trí làm việc – Workstation
6370操作员 (cāo zuò yuán) – Công nhân may – Operator
6371组长 (zǔ zhǎng) – Tổ trưởng – Line leader
6372版师 (bǎn shī) – Thợ rập – Pattern maker
6373工艺单 (gōng yì dān) – Bảng quy trình – Tech pack
6374尺寸表 (chǐ cùn biǎo) – Bảng size – Measurement chart
6375布封 (bù fēng) – Niêm vải – Fabric sealing
6376物料单 (wù liào dān) – Danh sách nguyên vật liệu – Material list
6377工价 (gōng jià) – Đơn giá công – Labor cost
6378计件 (jì jiàn) – Tính theo sản phẩm – Piece-rate
6379生产单 (shēng chǎn dān) – Lệnh sản xuất – Production order
6380领料单 (lǐng liào dān) – Phiếu lĩnh vải – Material request form
6381成衣厂 (chéng yī chǎng) – Nhà máy may – Garment factory
6382样衣室 (yàng yī shì) – Phòng mẫu – Sample room
6383染色 (rǎn sè) – Nhuộm màu – Dyeing
6384预缩 (yù suō) – Giặt trước, sanforizing – Pre-shrinking
6385布封样 (bù fēng yàng) – Mẫu vải niêm – Sealed fabric sample
6386色卡 (sè kǎ) – Bảng màu – Color card
6387纤维 (xiān wéi) – Sợi vải – Fiber
6388棉 (mián) – Cotton – Cotton
6389氨纶 (ān lún) – Spandex – Spandex
6390亚麻 (yà má) – Vải lanh – Linen
6391毛呢 (máo ní) – Vải dạ – Woolen cloth
6392里布 (lǐ bù) – Lót vải – Lining fabric
6393纽扣 (niǔ kòu) – Nút áo – Button
6394魔术贴 (mó shù tiē) – Dán keo – Velcro
6395松紧带 (sōng jǐn dài) – Thun – Elastic band
6396平车 (píng chē) – Máy 1 kim – Flat-bed machine
6397打结机 (dǎ jié jī) – Máy đánh bọ – Bartack machine
6398绣花机 (xiù huā jī) – Máy thêu – Embroidery machine
6399压脚 (yā jiǎo) – Chân vịt – Presser foot
6400线轴 (xiàn zhóu) – Ống chỉ – Bobbin
6401梭芯 (suō xīn) – Suốt chỉ – Bobbin case
6402打版 (dǎ bǎn) – Lên rập – Pattern making
6403试板 (shì bǎn) – Thử mẫu – Prototype
6404外发 (wài fā) – Gia công ngoài – Outsourcing
6405尾部检查 (wěi bù jiǎn chá) – Kiểm hàng cuối – Final inspection
6406收尾 (shōu wěi) – Hoàn thiện – Finishing
6407包装袋 (bāo zhuāng dài) – Túi đóng gói – Packaging bag
6408主唛 (zhǔ mài) – Nhãn chính – Main label
6409尺码唛 (chǐ mǎ mài) – Nhãn size – Size label
6410配料单 (pèi liào dān) – Phiếu nguyên phụ liệu – BOM (Bill of materials)
6411生产进度 (shēng chǎn jìn dù) – Tiến độ sản xuất – Production progress
6412交期 (jiāo qī) – Ngày giao hàng – Delivery date
6413装柜 (zhuāng guì) – Xếp container – Container loading
6414送检 (sòng jiǎn) – Gửi đi kiểm – Submit for inspection
6415来料加工 (lái liào jiā gōng) – Gia công theo nguyên liệu khách hàng – CMT (Cut Make Trim)
6416熨斗 (yùn dǒu) – Bàn ủi – Iron
6417熨烫 (yùn tàng) – Ủi đồ – Ironing
6418检验 (jiǎn yàn) – Kiểm tra – Inspection
6419尺寸 (chǐ cùn) – Kích thước – Size/Measurement
6420公差 (gōng chā) – Sai số – Tolerance
6421样品 (yàng pǐn) – Mẫu – Sample
6422确认样 (què rèn yàng) – Mẫu xác nhận – Approval sample
6423大货 (dà huò) – Hàng sản xuất số lượng lớn – Bulk goods
6424小货 (xiǎo huò) – Hàng thử – Small quantity order
6425色差 (sè chā) – Lệch màu – Color difference
6426条码 (tiáo mǎ) – Mã vạch – Barcode
6427入库 (rù kù) – Nhập kho – Stock-in
6428出库 (chū kù) – Xuất kho – Stock-out
6429装箱单 (zhuāng xiāng dān) – Phiếu đóng thùng – Packing list
6430发票 (fā piào) – Hóa đơn – Invoice
6431提单 (tí dān) – Vận đơn – Bill of lading
6432铺布 (pū bù) – Trải vải – Spreading fabric
6433模板 (mó bàn) – Rập – Pattern
6434缝合 (féng hé) – May ráp – Stitching
6435套结 (tào jié) – Đánh bọ – Bartacking
6436压线 (yā xiàn) – May lướt – Topstitching
6437贴袋 (tiē dài) – May túi – Patch pocket
6438合肩 (hé jiān) – May vai – Join shoulder
6439拉链头 (lā liàn tóu) – Đầu kéo khóa – Zipper pull
6440缝距 (féng jù) – Khoảng cách mũi may – Stitch length
6441包边 (bāo biān) – Vắt sổ mép – Binding
6442中检 (zhōng jiǎn) – Kiểm tra giữa chuyền – Inline inspection
6443尾检 (wěi jiǎn) – Kiểm cuối chuyền – Final inspection
6444工序 (gōng xù) – Công đoạn – Process
6445次品 (cì pǐn) – Hàng lỗi – Defective item
6446合格证 (hé gé zhèng) – Tem đạt tiêu chuẩn – Quality certificate
6447订单 (dìng dān) – Đơn hàng – Order
6448交样 (jiāo yàng) – Giao mẫu – Submit sample
6449面辅料 (miàn fǔ liào) – Vật liệu chính và phụ – Fabric & accessories
6450走线 (zǒu xiàn) – Đường chỉ may – Stitch line
6451接缝 (jiē fèng) – Đường ráp – Seam
6452印花 (yìn huā) – In – Printing
6453衣领 (yī lǐng) – Cổ áo – Collar
6454裤脚 (kù jiǎo) – Ống quần – Pant hem
6455开衩 (kāi chà) – Xẻ tà – Side slit
6456里料 (lǐ liào) – Vải lót – Lining fabric
6457拉链 (lā liàn) – Dây kéo – Zipper
6458织带 (zhī dài) – Dây dệt – Webbing
6459标牌 (biāo pái) – Nhãn mác – Label
6460吊牌 (diào pái) – Tag treo – Hang tag
6461洗唛 (xǐ mài) – Tem giặt – Wash label
6462车缝 (chē féng) – Đường may – Sewing line
6463反口 (fǎn kǒu) – Đường lộn – Turning hole
6464走位 (zǒu wèi) – Đường may thẳng – Sewing alignment
6465上领 (shàng lǐng) – Lắp cổ – Attach collar
6466压袖笼 (yā xiù lóng) – May lướt nách – Topstitch armhole
6467打枣 (dǎ zǎo) – Đánh bọ – Bartack
6468锁眼 (suǒ yǎn) – Khuy – Buttonhole
6469对格 (duì gé) – Canh sọc – Pattern matching
6470对条 (duì tiáo) – Canh kẻ – Stripe matching
6471起毛 (qǐ máo) – Xù lông – Pilling
6472起球 (qǐ qiú) – Xù lông – Bobbling
6473色牢度 (sè láo dù) – Độ bền màu – Color fastness
6474拼缝 (pīn fèng) – Nối may – Joining seam
6475包缝 (bāo fèng) – Vắt sổ – Overlock seam
6476锁边 (suǒ biān) – Khóa mép – Edge lock
6477飞边 (fēi biān) – Sổ mép không đều – Uneven overlock
6478开线 (kāi xiàn) – Bung chỉ – Seam split
6479跳针 (tiào zhēn) – Bỏ mũi – Skipped stitch
6480脱线 (tuō xiàn) – Tuột chỉ – Thread loose
6481熨线 (yùn xiàn) – Là đường may – Press seam
6482合缝 (hé fèng) – Canh đường ráp – Seam matching
6483试衣 (shì yī) – Thử đồ – Fit test
6484款式 (kuǎn shì) – Kiểu dáng – Style
6485打样 (dǎ yàng) – Làm mẫu – Make sample
6486制版 (zhì bǎn) – Thiết kế rập – Draft pattern
6487核价 (hé jià) – Báo giá – Cost checking
6488毛利 (máo lì) – Lợi nhuận gộp – Gross margin
6489催货 (cuī huò) – Hối hàng – Urge delivery
6490尾数 (wěi shù) – Hàng dư – Remainder stock
6491压线脚 (yā xiàn jiǎo) – Chân vịt may lướt – Topstitching foot
6492平车 (píng chē) – Máy may 1 kim – Flat-bed sewing machine
6493烫台 (tàng tái) – Bàn là – Ironing table
6494蒸汽烫斗 (zhēng qì tàng dǒu) – Bàn ủi hơi nước – Steam iron
6495锁眼机 (suǒ yǎn jī) – Máy làm khuy – Buttonhole machine
6496模板 (mó bàn) – Mẫu rập – Template
6497纸样 (zhǐ yàng) – Rập giấy – Paper pattern
6498排料 (pái liào) – Xếp sơ đồ – Fabric layout
6499试身 (shì shēn) – Thử đồ – Fitting
6500验布 (yàn bù) – Kiểm tra vải – Fabric inspection
6501验片 (yàn piàn) – Kiểm tra mẫu – Sample checking
6502验针 (yàn zhēn) – Kiểm kim – Needle inspection
6503车间 (chē jiān) – Xưởng may – Workshop
6504大货 (dà huò) – Hàng loạt – Bulk production
6505尾查 (wěi chá) – Kiểm cuối – Final inspection
6506装箱 (zhuāng xiāng) – Đóng thùng – Packing
6507装袋 (zhuāng dài) – Đóng túi – Bagging
6508折衣 (zhé yī) – Gấp áo – Fold garment
6509清线头 (qīng xiàn tóu) – Cắt chỉ thừa – Trim thread
6510剪标 (jiǎn biāo) – Cắt nhãn – Label cutting
6511发货 (fā huò) – Giao hàng – Delivery
6512收货 (shōu huò) – Nhận hàng – Receive goods
6513库房 (kù fáng) – Kho – Warehouse
6514入库 (rù kù) – Nhập kho – Inbound
6515出库 (chū kù) – Xuất kho – Outbound
6516换色 (huàn sè) – Đổi màu – Color change
6517调机 (tiáo jī) – Điều chỉnh máy – Machine tuning
6518打包 (dǎ bāo) – Đóng gói hàng – Packing
6519贴标 (tiē biāo) – Dán nhãn – Labeling
6520缝制 (féng zhì) – May mặc – Garment sewing
6521工时 (gōng shí) – Giờ công – Working hour
6522计件 (jì jiàn) – Tính theo sản lượng – Piecework
6523上袖 (shàng xiù) – Lắp tay áo – Attach sleeve
6524下摆 (xià bǎi) – Vạt áo – Hem
6525上袋 (shàng dài) – May túi – Attach pocket
6526拼接 (pīn jiē) – Nối mảnh – Join pieces
6527贴布 (tiē bù) – May miếng trang trí – Applique
6528压线 (yā xiàn) – May lướt – Topstitch
6529贴边 (tiē biān) – May viền – Binding
6530翻领 (fān lǐng) – Cổ bẻ – Turn-down collar
6531缝边 – féng biān – May viền mép – Edge sewing
6532包边 – bāo biān – Viền mép – Piping
6533锁边 – suǒ biān – Vắt sổ – Overlock
6534压褶 – yā zhě – Ép ly – Pleating
6535打褶 – dǎ zhě – Gấp ly – Tuck
6536松紧带 – sōng jǐn dài – Dây thun – Elastic band
6537拉链 – lā liàn – Khóa kéo – Zipper
6538钮扣 – niǔ kòu – Cúc áo – Button
6539钉扣 – dīng kòu – Đính cúc – Button sewing
6540挂钩 – guà gōu – Móc – Hook
6541穿带 – chuān dài – Xỏ dây – Thread cord
6542缝扣眼 – féng kòu yǎn – May khuy – Buttonhole stitching
6543钩眼 – gōu yǎn – Móc khuy – Hook and eye
6544布边 – bù biān – Mép vải – Fabric edge
6545裁片 – cái piàn – Miếng vải đã cắt – Cut piece
6546缝份 – féng fèn – Đường may – Seam allowance
6547面料 – miàn liào – Vải chính – Main fabric
6548里布 – lǐ bù – Lót – Lining
6549网布 – wǎng bù – Lưới – Mesh fabric
6550弹力布 – dán lì bù – Vải thun – Stretch fabric
6551斜纹布 – xié wén bù – Vải kaki chéo – Twill fabric
6552牛仔布 – niú zǎi bù – Vải jean – Denim
6553针织布 – zhēn zhī bù – Vải dệt kim – Knit fabric
6554梭织布 – suō zhī bù – Vải dệt thoi – Woven fabric
6555涂层布 – tú céng bù – Vải tráng phủ – Coated fabric
6556印花布 – yìn huā bù – Vải in – Printed fabric
6557染色布 – rǎn sè bù – Vải nhuộm – Dyed fabric
6558毛边 – máo biān – Mép tua – Raw edge
6559双针车 – shuāng zhēn chē – Máy hai kim – Double needle machine
6560五线车 – wǔ xiàn chē – Máy vắt sổ 5 chỉ – 5-thread overlock
6561电剪 – diàn jiǎn – Máy cắt điện – Electric cutter
6562圆刀机 – yuán dāo jī – Máy cắt lưỡi tròn – Circular knife cutter
6563直刀机 – zhí dāo jī – Máy cắt lưỡi thẳng – Straight knife cutter
6564剪刀 – jiǎn dāo – Kéo cắt – Scissors
6565量衣尺 – liáng yī chǐ – Thước dây – Measuring tape
6566划粉 – huà fěn – Phấn vẽ – Tailor’s chalk
6567熨斗 – yùn dǒu – Bàn là – Iron
6568热压机 – rè yā jī – Máy ép nhiệt – Heat press
6569熨烫台 – yùn tàng tái – Bàn là – Ironing table
6570蒸汽发生器 – zhēng qì fā shēng qì – Nồi hơi – Steam generator
6571检验台 – jiǎn yàn tái – Bàn kiểm tra – Inspection table
6572粘合衬 – zhān hé chèn – Keo vải – Fusible interlining
6573手工 – shǒu gōng – Làm bằng tay – Handmade
6574试穿 – shì chuān – Thử đồ – Try on
6575打板 – dǎ bǎn – Làm rập – Pattern making
6576放码 – fàng mǎ – Nhảy size – Grading
6577剪线 – jiǎn xiàn – Cắt chỉ – Thread trimming
6578熨线 – yùn xiàn – Là ủi đường may – Seam pressing
6579加工费 – jiā gōng fèi – Phí gia công – Processing fee
6580外发 – wài fā – Gia công ngoài – Outsourcing
6581车线 – chē xiàn – May chỉ – Stitching
6582平车 – píng chē – Máy may 1 kim – Single-needle sewing machine
6583包缝机 – bāo féng jī – Máy vắt sổ – Overlock machine
6584绷缝机 – běng féng jī – Máy kansai (may cuốn) – Coverstitch machine
6585开袋 – kāi dài – Rọc túi – Pocket opening
6586合片 – hé piàn – Nối thân – Join panels
6587上袖 – shàng xiù – Lắp tay áo – Set-in sleeve
6588裁剪 – cái jiǎn – Cắt vải – Cutting
6589车缝 – chē féng – May ráp – Stitching
6590验布 – yàn bù – Kiểm vải – Fabric inspection
6591起毛布 – qǐ máo bù – Vải lông – Brushed fabric
6592牛津布 – niú jīn bù – Vải Oxford – Oxford fabric
6593抓绒布 – zhuā róng bù – Vải nỉ lông – Fleece fabric
6594内衣 – nèi yī – Đồ lót – Underwear
6595运动服 – yùn dòng fú – Đồ thể thao – Sportswear
6596工作服 – gōng zuò fú – Đồng phục – Work uniform
6597羽绒服 – yǔ róng fú – Áo phao – Down jacket
6598裙子 – qún zi – Váy – Skirt
6599裤子 – kù zi – Quần – Pants
6600衬衫 – chèn shān – Áo sơ mi – Shirt
6601样衣 – yàng yī – Hàng mẫu – Sample garment
6602样板 – yàng bǎn – Mẫu rập – Pattern
6603放样 – fàng yàng – Rải rập – Marker making
6604订货 – dìng huò – Đặt hàng – Place an order
6605出货 – chū huò – Giao hàng – Shipment
6606成衣 – chéng yī – Quần áo thành phẩm – Garment
6607缝制 – féng zhì – May mặc – Sewing
6608加工 – jiā gōng – Gia công – Processing
6609工序 – gōng xù – Công đoạn – Operation
6610工艺 – gōng yì – Quy trình kỹ thuật – Technique
6611制版 – zhì bǎn – Làm rập – Pattern making
6612画线 – huà xiàn – Vạch đường may – Marking
6613修剪 – xiū jiǎn – Cắt tỉa – Trimming
6614翻领 – fān lǐng – Lộn cổ áo – Turn collar
6615压线 – yā xiàn – May đè đường – Topstitch
6616加强缝 – jiā qiáng féng – May tăng cường – Reinforced stitching
6617封口 – fēng kǒu – Khâu đóng – Closing seam
6618封边 – fēng biān – May viền mép – Edge binding
6619包缝 – bāo féng – Vắt sổ – Overedge sewing
6620粘衬 – zhān chèn – Dán keo – Fusing
6621工资单 – gōng zī dān – Phiếu lương – Payslip
6622计件 – jì jiàn – Tính theo sản phẩm – Piece rate
6623车缝工 – chē féng gōng – Công nhân may – Sewing worker
6624质检员 – zhì jiǎn yuán – Nhân viên QC – Quality inspector
6625生产线 – shēng chǎn xiàn – Dây chuyền sản xuất – Production line
6626尾查 – wěi chá – Kiểm cuối – Final inspection
6627出厂 – chū chǎng – Xuất xưởng – Factory release
6628包装 – bāo zhuāng – Đóng gói – Packaging
6629打包 – dǎ bāo – Gói hàng – Packing
6630物流 – wù liú – Vận chuyển – Logistics
6631衣片 – yī piàn – Thân áo – Garment panel
6632袖片 – xiù piàn – Tay áo – Sleeve panel
6633领子 – lǐng zi – Cổ áo – Collar
6634袖口 – xiù kǒu – Cổ tay áo – Cuff
6635下摆 – xià bǎi – Gấu áo – Hem
6636纽扣 – niǔ kòu – Cúc – Button
6637扣眼 – kòu yǎn – Lỗ khuy – Buttonhole
6638拉链 – lā liàn – Dây kéo – Zipper
6639魔术贴 – mó shù tiē – Miếng dán – Velcro
6640扣子 – kòu zi – Khuy – Fastener
6641线圈 – xiàn quān – Vòng chỉ – Thread loop
6642上松紧 – shàng sōng jǐn – May thun – Attach elastic
6643缝头 – féng tóu – Đầu đường may – Seam start
6644接缝 – jiē fèng – Nối vải – Seam joint
6645走线 – zǒu xiàn – Chạy chỉ – Stitch line
6646贴袋 – tiē dài – Túi đắp – Patch pocket
6647插袋 – chā dài – Túi xẻ – Side pocket
6648拉链头 – lā liàn tóu – Đầu khóa kéo – Zipper puller
6649贴花 – tiē huā – Hoa đính – Appliqué
6650装饰线 – zhuāng shì xiàn – Đường trang trí – Decorative stitching
6651车边 – chē biān – May viền – Edge stitch
6652打枣 – dǎ zǎo – May chặn – Bartack
6653贴里布 – tiē lǐ bù – May lớp lót – Attach lining
6654驳头 – bó tóu – Ve áo – Lapel
6655上带子 – shàng dài zi – Gắn dây – Attach strap
6656反口 – fǎn kǒu – Lộn mặt – Turn inside out
6657挡布 – dǎng bù – Nẹp chắn – Fly piece
6658撑骨 – chēng gǔ – Gọng định hình – Boning
6659活动襻 – huó dòng pàn – Đai rời – Detachable loop
6660口袋布 – kǒu dài bù – Vải túi – Pocketing
6661夹条 – jiá tiáo – Viền trang trí – Piping
6662加衬 – jiā chèn – Tăng cứng bằng keo – Interlining
6663合领 – hé lǐng – Gắn cổ áo – Collar attachment
6664验针 – yàn zhēn – Kiểm kim – Needle inspection
6665缝份 – féng fèn – Đường chừa may – Seam allowance
6666上松紧带 – shàng sōng jǐn dài – Gắn dây thun – Sew elastic band
6667衬布 – chèn bù – Vải lót – Lining fabric
6668后中缝 – hòu zhōng fèng – Đường may giữa lưng – Center back seam
6669前中缝 – qián zhōng fèng – Đường may giữa trước – Center front seam
6670胶条 – jiāo tiáo – Băng dính may – Fusible tape
6671衣长 – yī cháng – Chiều dài áo – Garment length
6672袖长 – xiù cháng – Chiều dài tay – Sleeve length
6673腰围 – yāo wéi – Vòng eo – Waist circumference
6674臀围 – tún wéi – Vòng mông – Hip circumference
6675胸围 – xiōng wéi – Vòng ngực – Chest circumference
6676裁片 – cái piàn – Miếng vải cắt – Cut piece
6677封包 – fēng bāo – Đóng bao – Pack sealing
6678粘合 – zhān hé – Dán ép – Adhesive bonding
6679工艺流程 – gōng yì liú chéng – Quy trình công nghệ – Process flow
6680样板 – yàng bǎn – Rập mẫu – Pattern
6681缝纫 – féng rèn – May vá – Sewing
6682熨烫 – yùn tàng – Ủi, là – Ironing
6683包边 – bāo biān – May viền mép – Binding
6684钉扣 – dīng kòu – Đính nút – Buttoning
6685手工 – shǒu gōng – Thủ công – Handwork
6686钉商标 – dīng shāng biāo – Đính nhãn – Attaching label
6687成衣 – chéng yī – Quần áo thành phẩm – Finished garment
6688样衣 – yàng yī – Áo mẫu – Sample garment
6689初样 – chū yàng – Mẫu đầu – Proto sample
6690确认样 – què rèn yàng – Mẫu duyệt – Confirmation sample
6691批量 – pī liàng – Sản xuất hàng loạt – Bulk production
6692外套 – wài tào – Áo khoác – Jacket
6693风衣 – fēng yī – Áo măng tô – Trench coat
6694背心 – bèi xīn – Áo ba lỗ – Vest
6695连衣裙 – lián yī qún – Váy liền thân – Dress
6696牛仔裤 – niú zǎi kù – Quần jeans – Jeans
6697工作服 – gōng zuò fú – Đồng phục công nhân – Workwear
6698童装 – tóng zhuāng – Quần áo trẻ em – Children’s wear
6699女装 – nǚ zhuāng – Quần áo nữ – Womenswear
6700男装 – nán zhuāng – Quần áo nam – Menswear
6701休闲装 – xiū xián zhuāng – Quần áo thường ngày – Casual wear
6702吊牌 – diào pái – Thẻ treo – Hangtag
6703洗水唛 – xǐ shuǐ mà – Nhãn giặt – Wash label
6704主唛 – zhǔ mà – Nhãn chính – Main label
6705尺码唛 – chǐ mǎ mà – Nhãn size – Size label
6706装箱 – zhuāng xiāng – Đóng thùng – Cartoning
6707板房 – bǎn fáng – Phòng mẫu – Sample room
6708车缝车间 – chē féng chē jiān – Xưởng may – Sewing workshop
6709质检 – zhì jiǎn – Kiểm tra chất lượng – Quality inspection
6710整烫 – zhěng tàng – Là ủi hoàn thiện – Final pressing
6711包装车间 – bāo zhuāng chē jiān – Xưởng đóng gói – Packing area
6712打样 – dǎ yàng – Làm mẫu – Sample making
6713翻领 – fān lǐng – Lật cổ – Turnover collar
6714宽松 – kuān sōng – Rộng – Loose fit
6715合身 – hé shēn – Vừa vặn – Fitted
6716收腰 – shōu yāo – Thắt eo – Waist shaping
6717拉长 – lā cháng – Kéo dài – Lengthening
6718缩短 – suō duǎn – Rút ngắn – Shortening
6719弹力布 – tán lì bù – Vải co giãn – Stretch fabric
6720网布 – wǎng bù – Vải lưới – Mesh fabric
6721成本核算 – chéng běn hé suàn – Tính giá thành – Cost accounting
6722订单 – dìng dān – Đơn hàng – Order
6723出货 – chū huò – Xuất hàng – Shipment
6724交期 – jiāo qī – Thời gian giao hàng – Delivery date
6725裁片 – cái piàn – Mảnh vải đã cắt – Fabric piece
6726缝线 – féng xiàn – Chỉ may – Sewing thread
6727平车 – píng chē – Máy may 1 kim – Flat-bed machine
6728打结 – dǎ jié – Thắt nút – Knotting
6729反缝 – fǎn féng – May ngược – Backstitch
6730锁眼机 – suǒ yǎn jī – Máy khuy – Buttonhole machine
6731钉扣机 – dīng kòu jī – Máy đính nút – Button sewing machine
6732缝边 – féng biān – May biên – Edge stitching
6733滚边 – gǔn biān – Viền mép – Piping
6734对条 – duì tiáo – Canh sọc – Stripe matching
6735对格 – duì gé – Canh ô – Plaid matching
6736色差 – sè chā – Lệch màu – Color difference
6737色牢度 – sè láo dù – Độ bền màu – Color fastness
6738起球 – qǐ qiú – Xù lông – Pilling
6739缩水 – suō shuǐ – Co rút – Shrinkage
6740起皱 – qǐ zhòu – Nhăn – Wrinkling
6741褪色 – tuì sè – Phai màu – Fading
6742工艺单 – gōng yì dān – Bảng công nghệ – Tech pack
6743尺码表 – chǐ mǎ biǎo – Bảng size – Size chart
6744抽检 – chōu jiǎn – Kiểm tra ngẫu nhiên – Spot check
6745包装单 – bāo zhuāng dān – Phiếu đóng gói – Packing list
6746运输单 – yùn shū dān – Vận đơn – Shipping invoice
6747原料 – yuán liào – Nguyên liệu – Raw material
6748辅料 – fǔ liào – Phụ liệu – Accessories
6749里料 – lǐ liào – Vải lót – Lining fabric
6750工厂 – gōng chǎng – Nhà máy – Factory
6751打包 – dǎ bāo – Đóng gói – Packing
6752出厂 – chū chǎng – Xuất xưởng – Ex-factory
6753返工 – fǎn gōng – Làm lại – Rework
6754投产 – tóu chǎn – Đưa vào sản xuất – Production launch
6755组长 – zǔ zhǎng – Tổ trưởng – Team leader
6756缝纫工 – féng rèn gōng – Công nhân may – Sewing worker
6757作业指导书 – zuò yè zhǐ dǎo shū – Hướng dẫn thao tác – Work instruction
6758品控 – pǐn kòng – Kiểm soát chất lượng – Quality control
6759客户 – kè hù – Khách hàng – Customer
6760投样 – tóu yàng – Gửi mẫu – Sample submission
6761工时 – gōng shí – Giờ công – Working hours
6762工资 – gōng zī – Tiền lương – Wage
6763成品 – chéng pǐn – Thành phẩm – Finished product
6764半成品 – bàn chéng pǐn – Bán thành phẩm – Semi-finished product
6765裁剪图 – cái jiǎn tú – Sơ đồ cắt – Cutting layout
6766裁床 – cái chuáng – Cắt vải – Fabric cutting
6767拉布 – lā bù – Trải vải – Spreading
6768缝制 – féng zhì – May – Sewing
6769压线 – yā xiàn – Ép chỉ – Topstitching
6770车缝 – chē féng – Máy may – Machine sewing
6771烫衣 – tàng yī – Là ủi – Ironing
6772熨烫 – yùn tàng – Ép nhiệt – Pressing
6773包边 – bāo biān – Viền mép – Binding
6774撞色 – zhuàng sè – Phối màu tương phản – Color blocking
6775配色 – pèi sè – Phối màu – Color matching
6776材料单 – cái liào dān – Danh sách vật liệu – Bill of materials
6777胶条 – jiāo tiáo – Băng keo – Adhesive tape
6778胶水 – jiāo shuǐ – Keo – Glue
6779粘合 – zhān hé – Dán – Adhesion
6780封边 – fēng biān – Dán viền – Edge sealing
6781贴合 – tiē hé – Ép dán – Bonding
6782剪线头 – jiǎn xiàn tóu – Cắt chỉ thừa – Thread trimming
6783包装袋 – bāo zhuāng dài – Túi bao bì – Packaging bag
6784吊牌 – diào pái – Tag mác – Hang tag
6785洗标 – xǐ biāo – Mác giặt – Wash label
6786规格 – guī gé – Quy cách – Specification
6787胶印 – jiāo yìn – In chuyển nhiệt – Heat transfer printing
6788丝印 – sī yìn – In lụa – Screen printing
6789绣花 – xiù huā – Thêu – Embroidery
6790激光裁剪 – jī guāng cái jiǎn – Cắt laser – Laser cutting
6791手工 – shǒu gōng – Thủ công – Manual work
6792自动化 – zì dòng huà – Tự động hóa – Automation
6793生产计划 – shēng chǎn jì huà – Kế hoạch sản xuất – Production plan
6794交样 – jiāo yàng – Giao mẫu – Sample delivery
6795头样 – tóu yàng – Mẫu đầu tiên – First sample
6796确认样 – què rèn yàng – Mẫu duyệt – Approved sample
6797工装 – gōng zhuāng – Đồng phục công nhân – Workwear
6798时装 – shí zhuāng – Thời trang – Fashion
6799制服 – zhì fú – Đồng phục – Uniform
6800运动装 – yùn dòng zhuāng – Đồ thể thao – Sportswear
6801针织布 – zhēn zhī bù – Vải thun – Knitted fabric
6802缝纫机 – féng rèn jī – Máy may – Sewing machine
6803双针机 – shuāng zhēn jī – Máy hai kim – Double-needle machine
6804平车 – píng chē – Máy may một kim – Single-needle machine
6805拷边机 – kǎo biān jī – Máy vắt sổ – Overlock machine
6806锁眼机 – suǒ yǎn jī – Máy làm khuy – Buttonhole machine
6807压脚 – yā jiǎo – Chân vịt (máy may) – Presser foot
6808车线 – chē xiàn – Đường may – Stitching
6809起针 – qǐ zhēn – Bắt đầu may – Start sewing
6810收针 – shōu zhēn – Kết thúc mũi – End stitching
6811返缝 – fǎn féng – May lùi – Backstitch
6812加固 – jiā gù – Gia cố – Reinforcement
6813裁片 – cái piàn – Miếng vải cắt – Fabric piece
6814对位 – duì wèi – Căn chỉnh vị trí – Alignment
6815缝边 – féng biān – Mép may – Seam edge
6816封口 – fēng kǒu – Khóa miệng (bao, túi) – Seal
6817拉链尾 – lā liàn wěi – Đuôi khóa kéo – Zipper end
6818反面 – fǎn miàn – Mặt trái – Wrong side
6819正面 – zhèng miàn – Mặt phải – Right side
6820里料 – lǐ liào – Lót trong – Lining
6821破损 – pò sǔn – Hư hỏng – Damage
6822次品 – cì pǐn – Hàng lỗi – Defective item
6823成本 – chéng běn – Chi phí – Cost
6824交期 – jiāo qī – Thời hạn giao hàng – Delivery date
6825验货 – yàn huò – Kiểm hàng – Inspection
6826合格证 – hé gé zhèng – Phiếu đạt – Certificate of conformity
6827不合格 – bù hé gé – Không đạt – Unqualified
6828修改 – xiū gǎi – Sửa chữa – Alteration
6829尺寸 – chǐ cùn – Kích thước – Size
6830试穿 – shì chuān – Thử đồ – Fitting
6831模特 – mó tè – Người mẫu – Model
6832人台 – rén tái – Ma-nơ-canh – Dress form
6833缝头 – féng tóu – Mũi may đầu – Initial seam
6834拉力 – lā lì – Lực kéo – Tension
6835变形 – biàn xíng – Biến dạng – Deformation
6836车线歪 – chē xiàn wāi – Đường may lệch – Crooked stitching
6837针眼大 – zhēn yǎn dà – Lỗ kim to – Large needle hole
6838工艺 – gōng yì – Quy trình công nghệ – Technical process
6839工艺卡 – gōng yì kǎ – Phiếu quy trình – Process card
6840工艺要求 – gōng yì yāo qiú – Yêu cầu kỹ thuật – Technical requirement
6841针脚 – zhēn jiǎo – Mũi chỉ – Stitch
6842针距 – zhēn jù – Khoảng cách mũi – Stitch length
6843宽度 – kuān dù – Độ rộng – Width
6844弯曲 – wān qū – Cong, uốn – Bend
6845弹性 – tán xìng – Độ co giãn – Elasticity
6846魔术贴 – mó shù tiē – Băng dán (velcro) – Velcro
6847搭扣 – dā kòu – Khuy gài – Fastener
6848帽绳 – mào shéng – Dây mũ – Hood string
6849领口 – lǐng kǒu – Cổ áo – Collar
6850裤长 – kù cháng – Chiều dài quần – Trouser length
6851裤腰 – kù yāo – Cạp quần – Waistband
6852裤脚 – kù jiǎo – Ống quần – Pant leg
6853褶皱 – zhě zhòu – Nếp gấp – Pleat
6854抽褶 – chōu zhě – Nhún – Gather
6855裙摆 – qún bǎi – Tà váy – Skirt hem
6856裙腰 – qún yāo – Cạp váy – Skirt waistband
6857裤裆 – kù dāng – Đũng quần – Crotch
6858衬布 – chèn bù – Vải lót – Interlining
6859裱衬 – biǎo chèn – Keo dán lót – Fusible interlining
6860裁剪 – cái jiǎn – Cắt may – Cutting
6861剪刀 – jiǎn dāo – Kéo – Scissors
6862裁床 – cái chuáng – Bàn cắt – Cutting table
6863排料 – pái liào – Xếp vải – Fabric layout
6864剪线头 – jiǎn xiàn tóu – Cắt chỉ thừa – Trim thread
6865熨烫 – yùn tàng – Là ủi – Ironing
6866熨斗 – yùn dǒu – Bàn ủi – Iron
6867压线 – yā xiàn – May đè – Topstitch
6868工艺单 – gōng yì dān – Phiếu kỹ thuật – Spec sheet
6869技术规格 – jì shù guī gé – Thông số kỹ thuật – Technical specification
6870款式图 – kuǎn shì tú – Hình mẫu thiết kế – Design sketch
6871工艺流程 – gōng yì liú chéng – Quy trình may – Manufacturing process
6872工位 – gōng wèi – Vị trí làm việc – Workstation
6873班组长 – bān zǔ zhǎng – Tổ trưởng – Team leader
6874缝制 – féng zhì – May vá – Stitching
6875样衣 – yàng yī – Mẫu áo – Sample garment
6876大货 – dà huò – Hàng số lượng lớn – Bulk production
6877成衣 – chéng yī – Quần áo hoàn chỉnh – Finished garment
6878辅料 – fǔ liào – Phụ liệu – Accessories/Trims
6879钮扣 – niǔ kòu – Cúc – Button
6880扣子 – kòu zi – Khuy – Button
6881四合扣 – sì hé kòu – Nút bấm – Snap button
6882拉链头 – lā liàn tóu – Đầu khóa kéo – Zipper head
6883车缝 – chē féng – Đường may máy – Machine stitching
6884手缝 – shǒu féng – May tay – Hand stitching
6885针车工 – zhēn chē gōng – Công nhân may – Sewing operator
6886线迹 – xiàn jì – Đường chỉ – Seam line
6887线色 – xiàn sè – Màu chỉ – Thread color
6888色差 – sè chā – Lệch màu – Color deviation
6889报价 – bào jià – Báo giá – Quotation
6890批次 – pī cì – Lô hàng – Batch
6891装箱单 – zhuāng xiāng dān – Phiếu đóng gói – Packing list
6892到货 – dào huò – Hàng đến – Goods arrival
6893合同 – hé tóng – Hợp đồng – Contract
6894缺陷 – quē xiàn – Lỗi – Defect
6895次品 – cì pǐn – Hàng lỗi – Substandard product
6896合格品 – hé gé pǐn – Hàng đạt – Qualified product
6897检针 – jiǎn zhēn – Kiểm kim – Needle detection
6898抽检 – chōu jiǎn – Kiểm tra ngẫu nhiên – Random inspection
6899质检 – zhì jiǎn – Kiểm tra chất lượng – Quality control
6900全检 – quán jiǎn – Kiểm tra toàn bộ – 100% inspection
6901吊牌 – diào pái – Mác treo – Hang tag
6902洗水唛 – xǐ shuǐ mài – Tem hướng dẫn giặt – Care label
6903主唛 – zhǔ mài – Tem chính (thương hiệu) – Main label
6904尺码唛 – chǐ mǎ mài – Tem size – Size label
6905合格证 – hé gé zhèng – Phiếu đạt tiêu chuẩn – Certificate of quality
6906工艺要求 – gōng yì yāo qiú – Yêu cầu kỹ thuật – Technical requirements
6907反口 – fǎn kǒu – Chỗ lộn – Turn opening
6908打枣 – dǎ zǎo – May chặn – Bar tack
6909拷边 – kǎo biān – Vắt sổ – Overlocking
6910压边 – yā biān – Ép viền – Edge pressing
6911封口 – fēng kǒu – Bịt miệng sản phẩm – Closing
6912走线 – zǒu xiàn – Đường may chạy – Sewing line
6913重叠 – zhòng dié – Chồng mép – Overlap
6914松紧 – sōng jǐn – Co giãn – Elastic
6915对称 – duì chèn – Đối xứng – Symmetry
6916衬衫 – chèn shān – Sơ mi – Shirt
6917西裤 – xī kù – Quần tây – Trousers
6918睡衣 – shuì yī – Đồ ngủ – Pajamas
6919工装 – gōng zhuāng – Đồ bảo hộ – Workwear
6920立体剪裁 – lì tǐ jiǎn cái – Cắt may 3D – 3D tailoring
6921修身 – xiū shēn – Ôm dáng – Slim fit
6922宽松 – kuān sōng – Rộng rãi – Loose fit
6923合体 – hé tǐ – Vừa vặn – Regular fit
6924高腰 – gāo yāo – Lưng cao – High waist
6925中腰 – zhōng yāo – Lưng vừa – Mid waist
6926低腰 – dī yāo – Lưng thấp – Low waist
6927连衣裙 – lián yī qún – Váy liền – Dress
6928裙摆 – qún bǎi – Tà váy – Hem of skirt
6929长袖 – cháng xiù – Tay dài – Long sleeve
6930短袖 – duǎn xiù – Tay ngắn – Short sleeve
6931无袖 – wú xiù – Không tay – Sleeveless
6932喇叭袖 – lǎ bā xiù – Tay loe – Bell sleeve
6933灯笼袖 – dēng lóng xiù – Tay bồng – Lantern sleeve
6934荷叶边 – hé yè biān – Diềm bèo – Ruffle
6935花边 – huā biān – Ren viền – Lace trim
6936肩缝 – jiān féng – Đường may vai – Shoulder seam
6937侧缝 – cè féng – Đường may sườn – Side seam
6938背缝 – bèi féng – Đường may lưng – Back seam
6939前中 – qián zhōng – Thân trước trung tâm – Center front
6940后中 – hòu zhōng – Thân sau trung tâm – Center back
6941裤腰 – kù yāo – Lưng quần – Waistband
6942拉链门襟 – lā liàn mén jīn – Cửa khóa kéo – Zipper fly
6943扣带 – kòu dài – Dây cài – Strap
6944肩带 – jiān dài – Dây vai – Shoulder strap
6945胸围 – xiōng wéi – Vòng ngực – Bust
6946腰围 – yāo wéi – Vòng eo – Waist
6947臀围 – tún wéi – Vòng mông – Hip
6948开叉 – kāi chà – Xẻ tà – Slit
6949装饰线 – zhuāng shì xiàn – Chỉ trang trí – Decorative stitch
6950反光条 – fǎn guāng tiáo – Dải phản quang – Reflective tape
6951涂层布 – tú céng bù – Vải tráng – Coated fabric
6952复合布 – fù hé bù – Vải composite – Laminated fabric
6953功能性面料 – gōng néng xìng miàn liào – Vải chức năng – Functional fabric
6954防水布 – fáng shuǐ bù – Vải chống nước – Waterproof fabric
6955防火布 – fáng huǒ bù – Vải chống cháy – Fire-resistant fabric
6956防紫外线 – fáng zǐ wài xiàn – Chống tia UV – UV protection
6957吸湿排汗 – xī shī pái hàn – Thấm hút – Moisture wicking
6958透气 – tòu qì – Thoáng khí – Breathable
6959弹性 – tán xìng – Co giãn – Stretch
6960易打理 – yì dǎ lǐ – Dễ bảo quản – Easy care
6961不起球 – bù qǐ qiú – Không xù lông – Anti-pilling
6962供应商 (gōng yìng shāng) – Supplier – Nhà cung cấp
6963采购 (cǎi gòu) – Procurement – Việc thu mua, mua sắm
6964采购订单 (cǎi gòu dìng dān) – Purchase order – Đơn đặt hàng
6965交货时间 (jiāo huò shí jiān) – Lead time – Thời gian giao hàng
6966交货计划 (jiāo huò jì huà) – Delivery schedule – Lịch giao hàng
6967库存 (kù cún) – Stock – Hàng tồn kho
6968库存量 (kù cún liàng) – Inventory – Tồn kho
6969原材料 (yuán cái liào) – Raw materials – Nguyên liệu thô
6970布卷 (bù juǎn) – Fabric roll – Cuộn vải
6971辅料 (fǔ liào) – Trims – Phụ liệu (cúc, khóa, dây kéo)
6972纽扣 (niǔ kòu) – Buttons – Cúc áo
6973拉链 (lā liàn) – Zippers – Khóa kéo
6974线 (xiàn) – Thread – Chỉ may
6975松紧带 (sōng jǐn dài) – Elastic – Dây thun
6976里布 (lǐ bù) – Interlining – Vải lót giữa
6977标签 (biāo qiān) – Labels – Nhãn mác
6978纸箱 (zhǐ xiāng) – Carton box – Thùng carton
6979样品 (yàng pǐn) – Sample – Mẫu thử
6980采购申请 (cǎi gòu shēn qǐng) – Purchase requisition – Yêu cầu mua hàng
6981仓库 (cāng kù) – Warehouse – Kho hàng
6982盘点 (pán diǎn) – Stocktaking – Kiểm kê tồn kho
6983最小订单量 (zuì xiǎo dìng dān liàng) – MOQ (Minimum Order Quantity) – Số lượng đặt hàng tối thiểu
6984主供应商 (zhǔ gōng yìng shāng) – Lead supplier – Nhà cung cấp chính
6985积压订单 (jī yā dìng dān) – Backorder – Đơn hàng chậm giao
6986运费 (yùn fèi) – Delivery cost – Chi phí vận chuyển
6987进口关税 (jìn kǒu guān shuì) – Import duty – Thuế nhập khẩu
6988海关清关 (hǎi guān qīng guān) – Customs clearance – Thông quan hải quan
6989装箱单 (zhuāng xiāng dān) – Packing list – Danh sách đóng gói
6990采购发票 (cǎi gòu fā piào) – Purchase invoice – Hóa đơn mua hàng
6991退货政策 (tuì huò zhèng cè) – Return policy – Chính sách trả hàng
6992质量保证 (zhì liàng bǎo zhèng) – Quality assurance – Đảm bảo chất lượng
6993检验报告 (jiǎn yàn bào gào) – Inspection report – Báo cáo kiểm tra
6994进口许可证 (jìn kǒu xǔ kě zhèng) – Import license – Giấy phép nhập khẩu
6995供应商 (gōng yìng shāng) – Vendor – Người bán, nhà cung cấp
6996货物运输 (huò wù yùn shū) – Shipment – Lô hàng
6997货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarder – Công ty vận chuyển
6998报关行 (bào guān háng) – Customs broker – Người làm thủ tục hải quan
6999关税 (guān shuì) – Tariff – Thuế quan
7000订单跟踪 (dìng dān gēn zōng) – Order tracking – Theo dõi đơn hàng
7001供应商审核 (gōng yìng shāng shěn hé) – Supplier audit – Kiểm tra, đánh giá nhà cung cấp
7002积压订单 (jī yā dìng dān) – Backlog – Tồn đọng đơn hàng
7003采购预算 (cǎi gòu yù suàn) – Purchase budget – Ngân sách mua hàng
7004采购员 (cǎi gòu yuán) – Buyer – Nhân viên mua hàng
7005货物验收 (huò wù yàn shōu) – Goods receipt inspection – Kiểm nhận hàng hóa
7006运输方式 (yùn shū fāng shì) – Mode of transport – Phương thức vận chuyển
7007质量标准 (zhì liàng biāo zhǔn) – Quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng
7008供应商关系 (gōng yìng shāng guān xì) – Supplier relationship – Quan hệ với nhà cung cấp
7009供应商管理 (gōng yìng shāng guǎn lǐ) – Supplier management – Quản lý nhà cung cấp
7010风险管理 (fēng xiǎn guǎn lǐ) – Risk management – Quản lý rủi ro
7011材料跟踪 (cái liào gēn zōng) – Material tracking – Theo dõi vật liệu
7012供应周期 (gōng yìng zhōu qī) – Supply cycle – Chu kỳ cung ứng
7013采购系统 (cǎi gòu xì tǒng) – Purchasing system – Hệ thống mua hàng
7014物料清单 (wù liào qīng dān) – Bill of materials (BOM) – Bảng kê vật liệu
7015供应能力 (gōng yìng néng lì) – Supply capability – Năng lực cung cấp
7016采购成本 (cǎi gòu chéng běn) – Purchase cost – Chi phí mua hàng
7017交货地点 (jiāo huò dì diǎn) – Delivery location – Địa điểm giao hàng
7018采购策略 (cǎi gòu cè lüè) – Purchasing strategy – Chiến lược mua hàng
7019物料验收 (wù liào yàn shōu) – Material acceptance – Kiểm nhận vật liệu
7020采购流程 (cǎi gòu liú chéng) – Purchasing process – Quy trình mua hàng
7021物料采购 (wù liào cǎi gòu) – Material procurement – Thu mua vật liệu
7022运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Freight cost – Chi phí vận chuyển
7023采购预测 (cǎi gòu yù cè) – Purchase forecasting – Dự báo mua hàng
7024货物跟踪 (huò wù gēn zōng) – Goods tracking – Theo dõi hàng hóa
7025采购订单管理 (cǎi gòu dìng dān guǎn lǐ) – Purchase order management – Quản lý đơn đặt hàng
7026采购政策 (cǎi gòu zhèng cè) – Purchasing policy – Chính sách mua hàng
7027质量检验 (zhì liàng jiǎn yàn) – Quality inspection – Kiểm tra chất lượng
7028采购需求 (cǎi gòu xū qiú) – Purchase requirement – Nhu cầu mua hàng
7029供应商合同 (gōng yìng shāng hé tóng) – Supplier contract – Hợp đồng nhà cung cấp
7030货物验收标准 (huò wù yàn shōu biāo zhǔn) – Goods acceptance criteria – Tiêu chuẩn kiểm nhận hàng hóa
7031采购订单确认 (cǎi gòu dìng dān què rèn) – Purchase order confirmation – Xác nhận đơn đặt hàng
7032库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ quay vòng tồn kho
7033采购订单跟踪 (cǎi gòu dìng dān gēn zōng) – Purchase order tracking – Theo dõi đơn đặt hàng
7034物流管理 (wù liú guǎn lǐ) – Logistics management – Quản lý logistics
7035运输时间 (yùn shū shí jiān) – Transit time – Thời gian vận chuyển
7036包装材料 (bāo zhuāng cái liào) – Packaging materials – Vật liệu đóng gói
7037采购申请 (cǎi gòu shēn qǐng) – Purchase requisition – Đề nghị mua hàng
7038采购审批流程 (cǎi gòu shěn pī liú chéng) – Purchase approval process – Quy trình phê duyệt mua hàng
7039供应商合同管理 (gōng yìng shāng hé tóng guǎn lǐ) – Supplier contract management – Quản lý hợp đồng nhà cung cấp
7040采购付款 (cǎi gòu fù kuǎn) – Purchase payment – Thanh toán mua hàng
7041采购报告分析 (cǎi gòu bào gào fēn xī) – Purchase report analysis – Phân tích báo cáo mua hàng
7042采购价格谈判 (cǎi gòu jià gé tán pàn) – Purchase price negotiation – Đàm phán giá mua
7043采购订单管理系统 (cǎi gòu dìng dān guǎn lǐ xì tǒng) – Purchase order management system – Hệ thống quản lý đơn đặt hàng
7044采购风险评估 (cǎi gòu fēng xiǎn píng gū) – Purchasing risk assessment – Đánh giá rủi ro mua hàng
7045供应商交货时间 (gōng yìng shāng jiāo huò shí jiān) – Supplier delivery time – Thời gian giao hàng của nhà cung cấp
7046采购合同条款管理 (cǎi gòu hé tóng tiáo kuǎn guǎn lǐ) – Purchase contract terms management – Quản lý điều khoản hợp đồng mua hàng
7047物料供应 (wù liào gōng yìng) – Material supply – Cung cấp vật liệu
7048采购订单生成 (cǎi gòu dìng dān shēng chéng) – Purchase order generation – Tạo đơn đặt hàng
7049采购计划执行 (cǎi gòu jì huà zhí xíng) – Purchase plan execution – Thực hiện kế hoạch mua hàng
7050采购效率 (cǎi gòu xiào lǜ) – Purchasing efficiency – Hiệu quả mua hàng
7051库存安全库存 (kù cún ān quán kù cún) – Inventory safety stock – Tồn kho an toàn
7052采购周期管理 (cǎi gòu zhōu qī guǎn lǐ) – Purchase cycle management – Quản lý chu kỳ mua hàng
7053采购订单跟进 (cǎi gòu dìng dān gēn jìn) – Purchase order follow-up – Theo dõi đơn đặt hàng
7054供应商信用评估 (gōng yìng shāng xìn yòng píng gū) – Supplier credit evaluation – Đánh giá tín dụng nhà cung cấp
7055采购需求计划 (cǎi gòu xū qiú jì huà) – Purchase demand planning – Lập kế hoạch nhu cầu mua hàng
7056采购执行 (cǎi gòu zhí xíng) – Purchase execution – Thực hiện mua hàng
7057采购订单确认书 (cǎi gòu dìng dān què rèn shū) – Purchase order confirmation letter – Thư xác nhận đơn đặt hàng
7058采购流程优化 (cǎi gòu liú chéng yōu huà) – Purchasing process optimization – Tối ưu hóa quy trình mua hàng
7059供应商交付管理 (gōng yìng shāng jiāo fù guǎn lǐ) – Supplier delivery management – Quản lý giao hàng nhà cung cấp
7060采购绩效评估 (cǎi gòu jì xiào píng gū) – Purchasing performance evaluation – Đánh giá hiệu quả mua hàng
7061采购员培训 (cǎi gòu yuán péi xùn) – Buyer training – Đào tạo nhân viên mua hàng
7062供应商资质审核 (gōng yìng shāng zī zhì shěn hé) – Supplier qualification audit – Kiểm tra năng lực nhà cung cấp
7063采购订单变更 (cǎi gòu dìng dān biàn gēng) – Purchase order modification – Thay đổi đơn đặt hàng
7064采购计划调整 (cǎi gòu jì huà tiáo zhěng) – Purchase plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch mua hàng
7065采购进度管理 (cǎi gòu jìn dù guǎn lǐ) – Purchase schedule management – Quản lý tiến độ mua hàng
7066供应商沟通 (gōng yìng shāng gōu tōng) – Supplier communication – Giao tiếp nhà cung cấp
7067采购成本控制 (cǎi gòu chéng běn kòng zhì) – Purchase cost control – Kiểm soát chi phí mua hàng
7068物料质量检验 (wù liào zhì liàng jiǎn yàn) – Material quality inspection – Kiểm tra chất lượng vật liệu
7069采购计划制定 (cǎi gòu jì huà zhì dìng) – Purchase plan formulation – Lập kế hoạch mua hàng
7070供应商考核 (gōng yìng shāng kǎo hé) – Supplier assessment – Đánh giá nhà cung cấp
7071采购效率提升 (cǎi gòu xiào lǜ tí shēng) – Purchasing efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả mua hàng
7072采购合同签订 (cǎi gòu hé tóng qiān dìng) – Purchase contract signing – Ký hợp đồng mua hàng
7073采购预算管理 (cǎi gòu yù suàn guǎn lǐ) – Purchase budget management – Quản lý ngân sách mua hàng
7074采购策略制定 (cǎi gòu cè lüè zhì dìng) – Purchasing strategy formulation – Xây dựng chiến lược mua hàng
7075面料库存 – Fabric inventory – Tồn kho vải
7076面料样品 – Fabric sample – Mẫu vải
7077面料供应商 – Fabric supplier – Nhà cung cấp vải
7078面料订购 – Fabric ordering – Đặt hàng vải
7079辅料采购 – Accessory purchasing – Mua phụ liệu
7080辅料单价 – Accessory unit price – Đơn giá phụ liệu
7081钮扣供应商 – Button supplier – Nhà cung cấp nút
7082拉链订购 – Zipper ordering – Đặt hàng dây kéo
7083松紧带 – Elastic band – Dây thun
7084织带 – Webbing – Dây viền
7085花边 – Lace – Ren
7086粘扣带 – Hook and loop fastener – Băng dính dán (Velcro)
7087商标采购 – Label purchasing – Mua nhãn
7088洗标 – Care label – Tem hướng dẫn giặt
7089吊牌 – Hangtag – Mác treo
7090包装袋 – Packaging bag – Túi đóng gói
7091纸箱 – Carton – Thùng carton
7092塑料袋 – Plastic bag – Túi nhựa
7093打样 – Sample making – Làm mẫu
7094大货面料 – Bulk fabric – Vải sản xuất số lượng lớn
7095样布确认 – Fabric swatch confirmation – Xác nhận mẫu vải
7096色卡 – Color card – Bảng màu
7097色差 – Color difference – Chênh lệch màu sắc
7098缩水率 – Shrinkage rate – Tỷ lệ co rút
7099布封样 – Fabric seal sample – Mẫu niêm phong vải
7100采购部 – Purchasing department – Bộ phận thu mua
7101采购周期 – Procurement cycle – Chu kỳ thu mua
7102采购数量 – Purchasing quantity – Số lượng mua
7103最低订购量 – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu
7104报价单 – Quotation – Bảng báo giá
7105比价 – Price comparison – So sánh giá
7106样品审批 – Sample approval – Duyệt mẫu
7107交货期 – Delivery time – Thời gian giao hàng
7108延迟交货 – Delivery delay – Giao hàng chậm
7109质量标准 – Quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng
7110验货报告 – Inspection report – Báo cáo kiểm hàng
7111物料编码 – Material code – Mã vật liệu
7112采购系统 – Purchasing system – Hệ thống mua hàng
7113ERP系统 – ERP system – Hệ thống ERP
7114供应链 – Supply chain – Chuỗi cung ứng
7115采购计划员 – Purchasing planner – Nhân viên lập kế hoạch thu mua
7116物料清单 – Bill of materials (BOM) – Danh sách vật tư
7117收料单 – Material receiving note – Phiếu nhận vật tư
7118退货单 – Return form – Phiếu trả hàng
7119质检部 – Quality inspection dept – Bộ phận kiểm tra chất lượng
7120采购对账 – Purchase reconciliation – Đối soát mua hàng
7121库存盘点 – Inventory check – Kiểm kê tồn kho
7122材料成本 – Material cost – Chi phí nguyên vật liệu
7123采购总结 – Purchasing summary – Tổng kết mua hàng
7124对接供应商 – Coordinate with supplier – Liên hệ nhà cung cấp
7125面料样品 – miàn liào yàng pǐn – Fabric sample – Mẫu vải
7126辅料采购 – fǔ liào cǎi gòu – Accessory purchasing – Mua phụ liệu
7127辅料单价 – fǔ liào dān jià – Accessory unit price – Đơn giá phụ liệu
7128纽扣供应商 – niǔ kòu gōng yìng shāng – Button supplier – Nhà cung cấp nút
7129拉链订购 – lā liàn dìng gòu – Zipper ordering – Đặt hàng dây kéo
7130粘扣带 – zhān kòu dài – Hook and loop fastener – Băng dính dán (Velcro)
7131商标采购 – shāng biāo cǎi gòu – Label purchasing – Mua nhãn
7132洗标 – xǐ biāo – Care label – Tem hướng dẫn giặt
7133吊牌 – diào pái – Hangtag – Mác treo
7134纸箱 – zhǐ xiāng – Carton – Thùng carton
7135塑料袋 – sù liào dài – Plastic bag – Túi nhựa
7136打样 – dǎ yàng – Sample making – Làm mẫu
7137样布确认 – yàng bù què rèn – Fabric swatch confirmation – Xác nhận mẫu vải
7138色差 – sè chā – Color difference – Chênh lệch màu sắc
7139布封样 – bù fēng yàng – Fabric seal sample – Mẫu niêm phong vải
7140比价 – bǐ jià – Price comparison – So sánh giá
7141延迟交货 – yán chí jiāo huò – Delivery delay – Giao hàng chậm
7142采购计划员 – cǎi gòu jì huà yuán – Purchasing planner – Nhân viên kế hoạch mua hàng
7143物料清单 – wù liào qīng dān – Bill of materials – Danh sách vật tư
7144收料单 – shōu liào dān – Material receiving note – Phiếu nhận hàng
7145质检部 – zhì jiǎn bù – Quality inspection department – Bộ phận kiểm tra chất lượng
7146采购对账 – cǎi gòu duì zhàng – Purchase reconciliation – Đối soát thu mua
7147库存盘点 – kù cún pán diǎn – Inventory check – Kiểm kê hàng tồn
7148材料成本 – cái liào chéng běn – Material cost – Chi phí vật liệu
7149对接供应商 – duì jiē gōng yìng shāng – Coordinate with supplier – Kết nối nhà cung cấp
7150样板布 – yàng bǎn bù – Sample fabric – Vải mẫu chuẩn
7151染整厂 – rǎn zhěng chǎng – Dyeing & finishing mill – Nhà máy nhuộm hoàn tất
7152材料样卡 – cái liào yàng kǎ – Material swatch card – Bảng mẫu vật liệu
7153工厂验布 – gōng chǎng yàn bù – Fabric inspection – Kiểm vải tại xưởng
7154材料审批 – cái liào shěn pī – Material approval – Duyệt nguyên liệu
7155质量抽检 – zhì liàng chōu jiǎn – Random inspection – Kiểm tra ngẫu nhiên
7156裁片标签 – cái piàn biāo qiān – Cut piece label – Nhãn mảnh cắt
7157裁床号 – cái chuáng hào – Cutting table number – Số bàn cắt
7158材料配比 – cái liào pèi bǐ – Material ratio – Tỷ lệ pha trộn vật liệu
7159材料到仓 – cái liào dào cāng – Material arrival at warehouse – Nguyên vật liệu về kho
7160补料 – bǔ liào – Material replenishment – Bổ sung nguyên liệu
7161裁剪损耗 – cái jiǎn sǔn hào – Cutting wastage – Hao hụt cắt
7162快递单号 – kuài dì dān hào – Tracking number – Mã vận đơn
7163合同 – hé tóng – Contract – Hợp đồng
7164材料预定 – cái liào yù dìng – Material reservation – Dự trữ nguyên liệu
7165材料到港 – cái liào dào gǎng – Material at port – Hàng về cảng
7166清关资料 – qīng guān zī liào – Customs clearance docs – Hồ sơ thông quan
7167税费 – shuì fèi – Duties and taxes – Thuế phí
7168出库单 – chū kù dān – Outbound order – Phiếu xuất kho
7169入库单 – rù kù dān – Inbound order – Phiếu nhập kho
7170材料库存管理 – cái liào kù cún guǎn lǐ – Material inventory control – Quản lý tồn kho vật tư
7171补货申请 – bǔ huò shēn qǐng – Restock request – Yêu cầu bổ sung hàng
7172材料盘盈盘亏 – cái liào pán yíng pán kuī – Inventory gain/loss – Tồn dư/thất thoát
7173多余材料 – duō yú cái liào – Excess material – Nguyên liệu dư
7174材料退库 – cái liào tuì kù – Material return to warehouse – Trả nguyên liệu về kho
7175物料编号 – wù liào biān hào – Material number – Mã số vật tư
7176材料明细表 – cái liào míng xì biǎo – Material detail sheet – Bảng chi tiết vật tư
7177采购台账 – cǎi gòu tái zhàng – Purchasing ledger – Sổ theo dõi mua hàng
7178材料入厂 – cái liào rù chǎng – Material into factory – Nguyên liệu nhập xưởng
7179材料异常报告 – cái liào yì cháng bào gào – Material defect report – Báo cáo lỗi nguyên liệu
7180材料报废 – cái liào bào fèi – Material scrap – Loại bỏ nguyên liệu
7181补单材料 – bǔ dān cái liào – Material for repeat order – Nguyên liệu cho đơn hàng bổ sung
7182采购审批流程 – cǎi gòu shěn pī liú chéng – Procurement approval process – Quy trình phê duyệt mua hàng
7183材料来源 – cái liào lái yuán – Material source – Nguồn nguyên liệu
7184原材料 – yuán cái liào – Raw material – Nguyên liệu thô
7185材料分拣 – cái liào fēn jiǎn – Material sorting – Phân loại nguyên liệu
7186材料封样 – cái liào fēng yàng – Material sealing – Niêm phong mẫu nguyên liệu
7187材料签收 – cái liào qiān shōu – Material receipt – Ký nhận nguyên liệu
7188布封样 – bù fēng yàng – Fabric sealing sample – Niêm phong mẫu vải
7189面料下单 – miàn liào xià dān – Fabric order placement – Đặt hàng vải
7190物料追踪 – wù liào zhuī zōng – Material tracking – Theo dõi vật liệu
7191面料回厂 – miàn liào huí chǎng – Fabric return to factory – Vải quay về nhà máy
7192大货样 – dà huò yàng – Bulk sample – Mẫu hàng số lượng lớn
7193供应期 – gōng yìng qī – Supply lead time – Thời gian cung ứng
7194原料市场 – yuán liào shì chǎng – Raw material market – Thị trường nguyên liệu
7195布料商 – bù liào shāng – Fabric vendor – Nhà cung cấp vải
7196对色样 – duì sè yàng – Color approval sample – Mẫu kiểm tra màu
7197比色卡 – bǐ sè kǎ – Color matching card – Thẻ so màu
7198成分测试 – chéng fèn cè shì – Composition test – Kiểm tra thành phần
7199布边 – bù biān – Fabric edge – Mép vải
7200卷布 – juǎn bù – Fabric roll – Cuộn vải
7201卷布数量 – juǎn bù shù liàng – Fabric roll quantity – Số lượng cuộn vải
7202材料预算 – cái liào yù suàn – Material budget – Dự toán vật tư
7203实物样 – shí wù yàng – Physical sample – Mẫu thực tế
7204材料对版 – cái liào duì bǎn – Material matching – Đối bản vật tư
7205面料指染 – miàn liào zhǐ rǎn – Fabric lab-dip – Mẫu nhuộm thử
7206印花样 – yìn huā yàng – Printed fabric swatch – Mẫu in hoa
7207印花位置图 – yìn huā wèi zhì tú – Print position sketch – Bản phác bố trí in
7208拉链头 – lā liàn tóu – Zipper puller – Đầu khóa kéo
7209拉链布 – lā liàn bù – Zipper tape – Dây kéo
7210胶条 – jiāo tiáo – Adhesive tape – Băng dính
7211涂层布 – tú céng bù – Coated fabric – Vải tráng phủ
7212防水布 – fáng shuǐ bù – Waterproof fabric – Vải chống thấm
7213防火布 – fáng huǒ bù – Fire-resistant fabric – Vải chống cháy
7214库存表 – kù cún biǎo – Inventory sheet – Bảng tồn kho
7215采购申请单 – cǎi gòu shēn qǐng dān – Purchase requisition – Phiếu yêu cầu mua
7216采购员 – cǎi gòu yuán – Purchasing staff – Nhân viên thu mua
7217样品记录 – yàng pǐn jì lù – Sample record – Hồ sơ mẫu
7218条码 – tiáo mǎ – Barcode – Mã vạch
7219货期 – huò qī – Delivery time – Thời hạn giao hàng
7220延迟交货 – yán chí jiāo huò – Late delivery – Giao hàng trễ
7221补货期 – bǔ huò qī – Replenishment lead time – Thời gian bổ sung hàng
7222分批到货 – fēn pī dào huò – Partial delivery – Giao hàng theo đợt
7223终检报告 – zhōng jiǎn bào gào – Final inspection report – Báo cáo kiểm tra cuối
7224线样 – xiàn yàng – Thread sample – Mẫu chỉ
7225线色卡 – xiàn sè kǎ – Thread color card – Thẻ màu chỉ
7226特种线 – tè zhǒng xiàn – Special thread – Chỉ đặc biệt
7227芯线 – xīn xiàn – Core-spun thread – Chỉ lõi
7228纽扣 – niǔ kòu – Button – Nút
7229四合扣 – sì hé kòu – Snap button – Nút bấm
7230按扣 – àn kòu – Press button – Nút nhấn
7231金属扣 – jīn shǔ kòu – Metal button – Nút kim loại
7232树脂扣 – shù zhī kòu – Resin button – Nút nhựa
7233魔术贴 – mó shù tiē – Velcro – Dính gai
7234搭扣 – dā kòu – Hook and loop – Khóa dán
7235粘扣带 – zhān kòu dài – Hook-and-loop fastener – Dây dán
7236标签 – biāo qiān – Label – Nhãn
7237洗水唛 – xǐ shuǐ mài – Wash care label – Nhãn hướng dẫn giặt
7238内袋 – nèi dài – Inner polybag – Túi bên trong
7239外箱 – wài xiāng – Outer carton – Thùng carton
7240纸箱 – zhǐ xiāng – Carton – Hộp giấy
7241吸塑盒 – xī sù hé – Blister box – Hộp nhựa định hình
7242填充物 – tián chōng wù – Filler – Chất độn
7243海绵 – hǎi mián – Sponge – Mút
7244珍珠棉 – zhēn zhū mián – EPE foam – Xốp EPE
7245干燥剂 – gān zào jì – Desiccant – Chất hút ẩm
7246封箱胶带 – fēng xiāng jiāo dài – Sealing tape – Băng keo đóng thùng
7247打包带 – dǎ bāo dài – Packing strap – Dây đai đóng gói
7248木托盘 – mù tuō pán – Wooden pallet – Pallet gỗ
7249打样单 – dǎ yàng dān – Sample request form – Phiếu yêu cầu mẫu
7250样衣确认 – yàng yī què rèn – Garment sample approval – Xác nhận mẫu áo
7251物料编码 – wù liào biān mǎ – Material code – Mã vật tư
7252色差 – sè chā – Color deviation – Độ lệch màu
7253成衣样 – chéng yī yàng – Finished garment sample – Mẫu thành phẩm
7254工艺单 – gōng yì dān – Workmanship sheet – Bảng quy trình kỹ thuật
7255技术包 – jì shù bāo – Tech pack – Bộ tài liệu kỹ thuật
7256原料交期 – yuán liào jiāo qī – Raw material delivery date – Ngày giao nguyên liệu
7257库存控制 – kù cún kòng zhì – Inventory control – Kiểm soát tồn kho
7258货物跟进 – huò wù gēn jìn – Goods follow-up – Theo dõi hàng hóa
7259异常报告 – yì cháng bào gào – Abnormal report – Báo cáo bất thường
7260替代物料 – tì dài wù liào – Substitute material – Vật tư thay thế
7261采购流程图 – cǎi gòu liú chéng tú – Purchasing flow chart – Lưu đồ mua hàng
7262订购记录 – dìng gòu jì lù – Order record – Hồ sơ đặt hàng
7263收货单 – shōu huò dān – Receiving note – Phiếu nhận hàng
7264样布确认 – yàng bù què rèn – Fabric sample confirmation – Xác nhận mẫu vải
7265布边 – bù biān – Fabric selvedge – Mép vải
7266布封 – bù fēng – Fabric edge seal – Niêm phong mép vải
7267门幅 – mén fú – Fabric width – Khổ vải
7268克重 – kè zhòng – GSM (grams per square meter) – Định lượng vải
7269含棉量 – hán mián liàng – Cotton content – Tỷ lệ cotton
7270印花 – yìn huā – Printing – In hoa
7271染色 – rǎn sè – Dyeing – Nhuộm
7272胚布 – pēi bù – Greige fabric – Vải mộc
7273成品布 – chéng pǐn bù – Finished fabric – Vải thành phẩm
7274经线 – jīng xiàn – Warp yarn – Sợi dọc
7275纬线 – wěi xiàn – Weft yarn – Sợi ngang
7276混纺 – hùn fǎng – Blended – Sợi pha
7277单纱 – dān shā – Single yarn – Sợi đơn
7278股纱 – gǔ shā – Ply yarn – Sợi xe
7279针距 – zhēn jù – Gauge – Khoảng cách kim
7280布样卡 – bù yàng kǎ – Fabric swatch card – Thẻ mẫu vải
7281实验报告 – shí yàn bào gào – Test report – Báo cáo kiểm nghiệm
7282强力 – qiáng lì – Strength – Độ bền kéo
7283反光条 – fǎn guāng tiáo – Reflective tape – Dải phản quang
7284绳子 – shéng zi – Cord – Dây kéo
7285织带 – zhī dài – Webbing – Dây dệt
7286弹力带 – tán lì dài – Stretch band – Dây co giãn
7287树脂拉链 – shù zhī lā liàn – Resin zipper – Dây kéo nhựa
7288金属拉链 – jīn shǔ lā liàn – Metal zipper – Dây kéo kim loại
7289尼龙拉链 – ní lóng lā liàn – Nylon zipper – Dây kéo nylon
7290拉头 – lā tóu – Slider – Đầu kéo
7291拉尾 – lā wěi – Zipper bottom – Đuôi dây kéo
7292拉链带 – lā liàn dài – Zipper tape – Dây vải của khóa kéo
7293双头拉链 – shuāng tóu lā liàn – Two-way zipper – Dây kéo hai đầu
7294隐形拉链 – yǐn xíng lā liàn – Invisible zipper – Dây kéo ẩn
7295防水拉链 – fáng shuǐ lā liàn – Waterproof zipper – Khóa kéo chống nước
7296袋布 – dài bù – Pocketing fabric – Vải túi
7297里布 – lǐ bù – Lining fabric – Vải lót
7298粘合衬 – zhān hé chèn – Fusible interlining – Keo ép vải lót
7299无纺布 – wú fǎng bù – Non-woven fabric – Vải không dệt
7300粘扣带机 – zhān kòu dài jī – Velcro tape machine – Máy sản xuất dán gai
7301纽扣 – niǔ kòu – Button – Nút áo
7302四孔钮扣 – sì kǒng niǔ kòu – Four-hole button – Nút bốn lỗ
7303两孔扣 – liǎng kǒng kòu – Two-hole button – Nút hai lỗ
7304贝壳扣 – bèi ké kòu – Shell button – Nút vỏ sò
7305隐藏扣 – yǐn cáng kòu – Hidden button – Nút ẩn
7306磁扣 – cí kòu – Magnetic button – Nút nam châm
7307子母扣 – zǐ mǔ kòu – Snap button – Nút bấm
7308暗扣 – àn kòu – Invisible snap – Nút bấm ẩn
7309挂钩 – guà gōu – Hook – Móc áo
7310裤钩 – kù gōu – Trouser hook – Móc quần
7311线 – xiàn – Thread – Chỉ may
7312缝纫线 – féng rèn xiàn – Sewing thread – Chỉ may máy
7313手缝线 – shǒu féng xiàn – Hand sewing thread – Chỉ may tay
7314尼龙线 – ní lóng xiàn – Nylon thread – Chỉ nylon
7315涤纶线 – dí lún xiàn – Polyester thread – Chỉ polyester
7316包芯线 – bāo xīn xiàn – Core-spun thread – Chỉ lõi
7317高强线 – gāo qiáng xiàn – High-strength thread – Chỉ siêu bền
7318缝纫针 – féng rèn zhēn – Sewing needle – Kim may
7319钮扣线 – niǔ kòu xiàn – Button thread – Chỉ khâu nút
7320手工针 – shǒu gōng zhēn – Hand needle – Kim tay
7321双面胶 – shuāng miàn jiāo – Double-sided tape – Băng keo hai mặt
7322热熔胶条 – rè róng jiāo tiáo – Hot melt glue stick – Keo nóng
7323胶水 – jiāo shuǐ – Glue – Keo dán
7324胶带 – jiāo dài – Adhesive tape – Băng dính
7325不干胶 – bù gān jiāo – Sticker – Nhãn dán
7326OPP袋 – OPP dài – OPP bag – Túi OPP
7327自封袋 – zì fēng dài – Ziplock bag – Túi tự dán
7328主标 – zhǔ biāo – Main label – Nhãn chính
7329洗标 – xǐ biāo – Care label – Nhãn hướng dẫn giặt
7330合格证 – hé gé zhèng – Certificate tag – Thẻ chứng nhận chất lượng
7331胶章 – jiāo zhāng – Rubber patch – Nhãn cao su
7332刺绣章 – cì xiù zhāng – Embroidered patch – Nhãn thêu
7333金属章 – jīn shǔ zhāng – Metal badge – Nhãn kim loại
7334皮牌 – pí pái – Leather patch – Nhãn da
7335内盒 – nèi hé – Inner box – Hộp bên trong
7336胶袋封口机 – jiāo dài fēng kǒu jī – Bag sealing machine – Máy ép miệng túi
7337吊粒 – diào lì – Hang loop – Dây treo nhãn
7338松紧绳 – sōng jǐn shéng – Elastic cord – Dây thun tròn
7339包装带 – bāo zhuāng dài – Packing strap – Dây buộc hàng
7340背胶 – bèi jiāo – Back adhesive – Keo dính mặt sau
7341纱网布 – shā wǎng bù – Mesh fabric – Vải lưới
7342发泡棉 – fā pào mián – Foam padding – Mút xốp
7343珍珠棉 – zhēn zhū mián – EPE foam – Mút chống sốc
7344缝纫机 – féng rèn jī – Sewing machine – Máy may
7345锁眼机 – suǒ yǎn jī – Buttonhole machine – Máy làm khuy
7346打钮机 – dǎ niǔ jī – Button attaching machine – Máy đính nút
7347包边机 – bāo biān jī – Overedge machine – Máy vắt sổ
7348压烫机 – yā tàng jī – Pressing machine – Máy ép nhiệt
7349检针机 – jiǎn zhēn jī – Needle detector – Máy dò kim
7350打样机 – dǎ yàng jī – Sample machine – Máy làm mẫu
7351缝纫台 – féng rèn tái – Sewing table – Bàn may
7352油 – yóu – Lubricant – Dầu bôi trơn
7353剪刀 – jiǎn dāo – Scissors – Kéo
7354划粉 – huà fěn – Tailor’s chalk – Phấn vẽ
7355卷尺 – juǎn chǐ – Measuring tape – Thước dây
7356针板 – zhēn bǎn – Needle plate – Mâm kim
7357压脚 – yā jiǎo – Presser foot – Chân vịt
7358线轮 – xiàn lún – Bobbin – Ống chỉ
7359线轴 – xiàn zhóu – Spool – Suốt chỉ
7360线架 – xiàn jià – Thread stand – Giá giữ chỉ
7361底线 – dǐ xiàn – Bobbin thread – Chỉ dưới
7362上线 – shàng xiàn – Upper thread – Chỉ trên
7363断针收集盒 – duàn zhēn shōu jí hé – Broken needle box – Hộp thu kim gãy
7364样衣架 – yàng yī jià – Sample rack – Giá treo mẫu
7365面料样板 – miàn liào yàng bǎn – Fabric swatch – Mẫu vải
7366布封 – bù fēng – Fabric roll seal – Niêm phong cuộn vải
7367染色布 – rǎn sè bù – Dyed fabric – Vải nhuộm
7368牛仔布 – niú zǎi bù – Denim – Vải jean
7369粘合衬 – zhān hé chèn – Fusible interlining – Vải keo
7370海绵 – hǎi mián – Sponge – Mút xốp
7371拉链布带 – lā liàn bù dài – Zipper tape – Dây vải khoá kéo
7372胶带尺码标 – jiāo dài chǐ mǎ biāo – Adhesive size label – Nhãn size dán
7373洗唛 – xǐ mài – Care label – Nhãn giặt
7374侧唛 – cè mài – Side label – Nhãn sườn
7375合格唛 – hé gé mài – Quality label – Nhãn hợp quy
7376胶粒 – jiāo lì – Plastic granule – Hạt nhựa
7377包装胶带 – bāo zhuāng jiāo dài – Packing tape – Băng keo đóng gói
7378包装纸 – bāo zhuāng zhǐ – Wrapping paper – Giấy gói hàng
7379纱袋 – shā dài – Yarn bag – Túi sợi
7380快递袋 – kuài dì dài – Courier bag – Túi chuyển phát
7381封箱带 – fēng xiāng dài – Carton sealing tape – Băng keo niêm thùng
7382打包带 – dǎ bāo dài – Packing strap – Dây buộc thùng
7383填充料 – tián chōng liào – Filling material – Chất độn
7384填充棉 – tián chōng mián – Padding cotton – Bông lót
7385丝棉 – sī mián – Silk cotton – Tơ bông
7386羽绒 – yǔ róng – Down – Lông vũ
7387织带 – zhī dài – Webbing – Dây đai dệt
7388魔术贴 – mó shù tiē – Velcro – Dán gai/dán dính
7389塑料扣 – sù liào kòu – Plastic button – Nút nhựa
7390扣眼 – kòu yǎn – Buttonhole – Khuy áo
7391尼龙拉链 – ní lóng lā liàn – Nylon zipper – Khóa nylon
7392金属拉链 – jīn shǔ lā liàn – Metal zipper – Khóa kim loại
7393隐形拉链 – yǐn xíng lā liàn – Invisible zipper – Khóa giấu
7394粘扣带 – zhān kòu dài – Hook-and-loop – Dây dán
7395饰边带 – shì biān dài – Trimming tape – Dây viền
7396包边带 – bāo biān dài – Binding tape – Dây bo
7397缎带 – duàn dài – Satin ribbon – Ruy băng lụa
7398反光条 – fǎn guāng tiáo – Reflective strip – Dải phản quang
7399线 – xiàn – Thread – Chỉ
7400刺绣线 – cì xiù xiàn – Embroidery thread – Chỉ thêu
7401棉线 – mián xiàn – Cotton thread – Chỉ cotton
7402高强线 – gāo qiáng xiàn – High strength thread – Chỉ chịu lực
7403蜡线 – là xiàn – Waxed thread – Chỉ sáp
7404缝纫机针 – féng rèn jī zhēn – Sewing needle – Kim may máy
7405手缝针 – shǒu féng zhēn – Hand sewing needle – Kim may tay
7406直针 – zhí zhēn – Straight needle – Kim thẳng
7407双针 – shuāng zhēn – Twin needle – Kim đôi
7408圆头针 – yuán tóu zhēn – Ballpoint needle – Kim tròn
7409绣花针 – xiù huā zhēn – Embroidery needle – Kim thêu
7410粘合带 – zhān hé dài – Fusible tape – Băng keo vải
7411热熔胶膜 – rè róng jiāo mó – Hot melt adhesive film – Màng keo nhiệt
7412纸样纸 – zhǐ yàng zhǐ – Pattern paper – Giấy rập
7413复写纸 – fù xiě zhǐ – Carbon paper – Giấy sao chép
7414铅笔 – qiān bǐ – Pencil – Bút chì
7415剪线头器 – jiǎn xiàn tóu qì – Thread trimmer – Dụng cụ cắt chỉ
7416熨斗 – yùn dǒu – Iron – Bàn ủi
7417蒸汽熨斗 – zhēng qì yùn dǒu – Steam iron – Bàn ủi hơi nước
7418熨台 – yùn tái – Ironing table – Bàn ủi
7419挂烫机 – guà tàng jī – Garment steamer – Máy ủi đứng
7420喷雾瓶 – pēn wù píng – Spray bottle – Bình xịt nước
7421热封机 – rè fēng jī – Heat sealer – Máy dán nhiệt
7422胶枪 – jiāo qiāng – Glue gun – Súng bắn keo
7423定型机 – dìng xíng jī – Shaping machine – Máy định hình
7424防潮剂 – fáng cháo jì – Desiccant – Chất hút ẩm
7425干燥包 – gān zào bāo – Dry pack – Gói hút ẩm
7426布料样卡 – bù liào yàng kǎ – Fabric swatch card – Thẻ mẫu vải
7427纱卡 – shā kǎ – Yarn sample card – Thẻ mẫu sợi
7428打样布 – dǎ yàng bù – Sample fabric – Vải mẫu
7429大货布 – dà huò bù – Bulk fabric – Vải sản xuất
7430现货布 – xiàn huò bù – Ready stock fabric – Vải có sẵn
7431订单布 – dìng dān bù – Ordered fabric – Vải đặt hàng
7432后整理 – hòu zhěng lǐ – Finishing – Hoàn tất vải
7433染色 – rǎn sè – Dyeing – Nhuộm màu
7434印花 – yìn huā – Printing – In hoa văn
7435丝网印花 – sī wǎng yìn huā – Screen printing – In lưới
7436压花 – yā huā – Embossing – Dập nổi
7437贴合 – tiē hé – Lamination – Ép dán
7438防水处理 – fáng shuǐ chǔ lǐ – Water-repellent treatment – Xử lý chống nước
7439阻燃处理 – zǔ rán chǔ lǐ – Flame-retardant treatment – Xử lý chống cháy
7440抗皱处理 – kàng zhòu chǔ lǐ – Anti-wrinkle treatment – Chống nhăn
7441防缩处理 – fáng suō chǔ lǐ – Shrink-resistant treatment – Chống co rút
7442出货单 – chū huò dān – Delivery note – Phiếu xuất hàng
7443验收单 – yàn shōu dān – Inspection sheet – Phiếu kiểm hàng
7444质检报告 – zhì jiǎn bào gào – Quality report – Báo cáo chất lượng
7445布封 – bù fēng – Fabric seal – Niêm phong vải
7446水洗标 – shuǐ xǐ biāo – Care label – Nhãn giặt
7447条形码 – tiáo xíng mǎ – Barcode – Mã vạch
7448包装袋 – bāo zhuāng dài – Packaging bag – Túi bao bì
7449胶袋 – jiāo dài – Polybag – Túi nhựa
7450自封袋 – zì fēng dài – Zip-lock bag – Túi zip
7451真空袋 – zhēn kōng dài – Vacuum bag – Túi hút chân không
7452封箱带 – fēng xiāng dài – Sealing tape – Băng dán thùng
7453拉伸膜 – lā shēn mó – Stretch film – Màng co
7454泡沫纸 – pào mò zhǐ – Foam paper – Giấy xốp
7455防尘罩 – fáng chén zhào – Dust cover – Bao bụi
7456塑封袋 – sù fēng dài – Laminated bag – Túi ép nhựa
7457库存 – kù cún – Inventory – Hàng tồn kho
7458交期 – jiāo qī – Delivery date – Ngày giao hàng
7459大货样 – dà huò yàng – Bulk sample – Mẫu hàng loạt
7460隐形拉链 – yǐn xíng lā liàn – Invisible zipper – Khóa kéo ẩn
7461树脂拉链 – shù zhī lā liàn – Resin zipper – Khóa nhựa
7462魔术贴 – mó shù tiē – Velcro – Miếng dán dính
7463压扣 – yā kòu – Press button – Nút ép
7464钮扣 – niǔ kòu – Shirt button – Nút áo
7465高强线 – gāo qiáng xiàn – High tenacity thread – Chỉ siêu bền
7466针织带 – zhēn zhī dài – Knitted tape – Dây dệt kim
7467包边带 – bāo biān dài – Binding tape – Dây viền
7468裤腰带 – kù yāo dài – Waistband – Dây lưng quần
7469蕾丝 – lěi sī – Lace fabric – Vải ren
7470流苏 – liú sū – Tassel – Tua rua
7471毛球 – máo qiú – Pom-pom – Bông trang trí
7472缝纫机针 – féng rèn jī zhēn – Sewing machine needle – Kim máy may
7473手缝针 – shǒu féng zhēn – Hand sewing needle – Kim khâu tay
7474插肩布 – chā jiān bù – Insert fabric – Vải miếng chắp
7475定位纸 – dìng wèi zhǐ – Positioning paper – Giấy định vị
7476底衬 – dǐ chèn – Interlining – Lót trong
7477粘合衬 – zhān hé chèn – Fusible interlining – Keo dán lót
7478肩垫 – jiān diàn – Shoulder pad – Mút vai
7479胸衬 – xiōng chèn – Chest piece – Mút ngực
7480衣领骨 – yī lǐng gǔ – Collar stay – Thanh cứng cổ áo
7481胶条 – jiāo tiáo – Adhesive tape – Băng keo
7482印唛 – yìn mài – Printed label – Nhãn in
7483缝唛 – féng mài – Woven label – Nhãn dệt
7484领唛 – lǐng mài – Neck label – Nhãn cổ
7485品牌唛 – pǐn pái mài – Brand label – Nhãn thương hiệu
7486价格牌 – jià gé pái – Price tag – Thẻ giá
7487吊牌绳 – diào pái shéng – Hang tag string – Dây treo thẻ
7488包装盒 – bāo zhuāng hé – Packaging box – Hộp đóng gói
7489纸托盘 – zhǐ tuō pán – Paper pallet – Pallet giấy
7490纽带 – niǔ dài – Drawstring – Dây rút
7491穿绳 – chuān shéng – Cord – Dây luồn
7492缎带 – duàn dài – Satin ribbon – Ruy băng sa-tanh
7493丝带 – sī dài – Silk ribbon – Ruy băng lụa
7494尼龙带 – ní lóng dài – Nylon tape – Dây nylon
7495反贴布 – fǎn tiē bù – Facing – Vải đáp
7496滚条 – gǔn tiáo – Piping – Dây viền nổi
7497胶章 – jiāo zhāng – Rubber badge – Logo cao su
7498皮章 – pí zhāng – Leather patch – Logo da
7499金属牌 – jīn shǔ pái – Metal tag – Miếng kim loại
7500亮片 – liàng piàn – Glitter – Hạt lấp lánh
7501铆钉 – mǎo dīng – Rivet – Đinh tán
7502吊钟 – diào zhōng – Hang charm – Móc treo trang trí
7503珠链 – zhū liàn – Bead chain – Chuỗi hạt
7504发泡印花 – fā pào yìn huā – Puff print – In nổi
7505胶浆印花 – jiāo jiāng yìn huā – Plastisol print – In cao su
7506水浆印花 – shuǐ jiāng yìn huā – Water-based print – In gốc nước
7507转印 – zhuǎn yìn – Heat transfer – In chuyển nhiệt
7508刺绣 – cì xiù – Embroidery – Thêu
7509电脑刺绣 – diàn nǎo cì xiù – Computer embroidery – Thêu vi tính
7510贴花 – tiē huā – Appliqué – Dán hoa văn
7511烫钻 – tàng zuàn – Hotfix rhinestone – Đá đính nhiệt
7512烫金 – tàng jīn – Foil stamping – Ép kim
7513烫银 – tàng yín – Silver foil – Ép bạc
7514胶骨 – jiāo gǔ – Boning – Thanh nhựa định hình
7515绗缝 – háng féng – Quilting – May chần
7516填充棉 – tián chōng mián – Padding – Lớp bông
7517羽绒 – yǔ róng – Down feather – Lông vũ
7518无纺布 – wú fǎng bù – Nonwoven fabric – Vải không dệt
7519纱布 – shā bù – Gauze – Vải mùng
7520硬衬 – yìng chèn – Hard interlining – Keo cứng
7521软衬 – ruǎn chèn – Soft interlining – Keo mềm
7522胸衬布 – xiōng chèn bù – Chest interlining – Vải lót ngực
7523肩条 – jiān tiáo – Shoulder tape – Dải vai
7524挂钩 – guà gōu – Hanger hook – Móc treo
7525包装袋 – bāo zhuāng dài – Packing bag – Túi đóng gói
7526彩盒 – cǎi hé – Color box – Hộp màu
7527标贴 – biāo tiē – Sticker – Nhãn dán
7528包装纸 – bāo zhuāng zhǐ – Wrapping paper – Giấy bọc
7529内袋 – nèi dài – Inner bag – Túi lót trong
7530干燥剂 – gān zào jì – Desiccant – Túi hút ẩm
7531封箱胶带 – fēng xiāng jiāo dài – Packing tape – Băng dán thùng
7532扎带 – zhā dài – Cable tie – Dây rút nhựa
7533皮革 – pí gé – Leather – Da thuộc
7534人造革 – rén zào gé – Synthetic leather – Da nhân tạo
7535PU皮 – PU pí – PU leather – Da PU
7536PVC皮 – PVC pí – PVC leather – Da PVC
7537绒布 – róng bù – Fleece fabric – Vải nỉ
7538针织布 – zhēn zhī bù – Knitted fabric – Vải dệt kim
7539梭织布 – suō zhī bù – Woven fabric – Vải dệt thoi
7540雪纺 – xuě fǎng – Chiffon – Vải voan
7541弹力布 – tán lì bù – Stretch fabric – Vải co giãn
7542汗布 – hàn bù – Single jersey – Vải cotton mỏng
7543罗纹布 – luó wén bù – Rib fabric – Vải bo gân
7544帆布 – fān bù – Canvas – Vải bố
7545涤棉 – dí mián – TC fabric – Vải pha polyester-cotton
7546尼龙布 – ní lóng bù – Nylon fabric – Vải nylon
7547防火布 – fáng huǒ bù – Fireproof fabric – Vải chống cháy
7548防紫外线布 – fáng zǐ wài xiàn bù – UV protection fabric – Vải chống tia UV
7549夹棉布 – jiá mián bù – Quilted fabric – Vải chần bông
7550起毛布 – qǐ máo bù – Brushed fabric – Vải chải lông
7551印花布 – yìn huā bù – Printed fabric – Vải in họa tiết
7552色织布 – sè zhī bù – Yarn dyed fabric – Vải nhuộm sợi
7553素色布 – sù sè bù – Solid color fabric – Vải màu trơn
7554功能面料 – gōng néng miàn liào – Functional fabric – Vải chức năng
7555样布 – yàng bù – Swatch – Mẫu vải
7556大货布 – dà huò bù – Bulk fabric – Vải sản xuất số lượng lớn
7557反应染 – fǎn yìng rǎn – Reactive dye – Thuốc nhuộm phản ứng
7558分散染 – fēn sàn rǎn – Disperse dye – Thuốc nhuộm phân tán
7559染色牢度 – rǎn sè láo dù – Color fastness – Độ bền màu
7560克重 – kè zhòng – GSM (gram/square meter) – Định lượng vải
7561幅宽 – fú kuān – Width – Khổ vải
7562对色卡 – duì sè kǎ – Color card matching – So màu theo bảng
7563大货样 – dà huò yàng – Bulk sample – Mẫu sản xuất
7564来料 – lái liào – Incoming material – Hàng về
7565补料 – bǔ liào – Material replenishment – Bổ sung nguyên vật liệu
7566退货 – tuì huò – Return goods – Trả hàng
7567金属检测仪 – jīn shǔ jiǎn cè yí – Metal detector – Thiết bị dò kim loại
7568面料单 – miàn liào dān – Fabric sheet – Phiếu nguyên phụ liệu
7569辅料单 – fǔ liào dān – Accessories sheet – Phiếu phụ liệu
7570进料单 – jìn liào dān – Incoming materials list – Phiếu nhập kho
7571发料单 – fā liào dān – Material issue slip – Phiếu xuất kho
7572库存 – kù cún – Inventory – Tồn kho
7573盘点 – pán diǎn – Stocktaking – Kiểm kê
7574询价单 – xún jià dān – Inquiry – Yêu cầu báo giá
7575样品 – yàng pǐn – Sample – Mẫu
7576交期 – jiāo qī – Delivery date – Thời hạn giao hàng
7577延期 – yán qī – Delay – Trì hoãn
7578货期 – huò qī – Lead time – Thời gian cung ứng
7579下单 – xià dān – Place order – Đặt hàng
7580确认单 – què rèn dān – Confirmation sheet – Phiếu xác nhận
7581物料编号 – wù liào biān hào – Material code – Mã vật tư
7582物料名称 – wù liào míng chēng – Material name – Tên vật tư
7583数量 – shù liàng – Quantity – Số lượng
7584单价 – dān jià – Unit price – Đơn giá
7585总价 – zǒng jià – Total price – Thành tiền
7586原产地 – yuán chǎn dì – Country of origin – Nơi sản xuất
7587到货 – dào huò – Goods arrival – Hàng đến
7588收货 – shōu huò – Receive goods – Nhận hàng
7589不良品 – bù liáng pǐn – Defective goods – Hàng lỗi
7590退换货 – tuì huàn huò – Return or exchange – Trả hoặc đổi hàng
7591仓库 – cāng kù – Warehouse – Kho
7592仓管员 – cāng guǎn yuán – Storekeeper – Nhân viên kho
7593入库 – rù kù – Stock in – Nhập kho
7594出库 – chū kù – Stock out – Xuất kho
7595库存盘点 – kù cún pán diǎn – Inventory check – Kiểm kho
7596出入库记录 – chū rù kù jì lù – Stock record – Nhật ký kho
7597条码打印机 – tiáo mǎ dǎ yìn jī – Barcode printer – Máy in mã vạch
7598物料清单 – wù liào qīng dān – BOM (Bill of Materials) – Danh sách nguyên vật liệu
7599采购合同 – cǎi gòu hé tóng – Purchasing contract – Hợp đồng thu mua
7600开票 – kāi piào – Issue invoice – Xuất hóa đơn
7601运输方式 – yùn shū fāng shì – Shipping method – Phương thức vận chuyển
7602物流公司 – wù liú gōng sī – Logistics company – Công ty vận chuyển
7603运费 – yùn fèi – Freight cost – Cước phí
7604打包 – dǎ bāo – Packing – Đóng gói
7605包装方式 – bāo zhuāng fāng shì – Packing method – Phương thức đóng gói
7606材料标准 – cái liào biāo zhǔn – Material standard – Tiêu chuẩn nguyên vật liệu
7607颜色代码 – yán sè dài mǎ – Color code – Mã màu
7608布封 – bù fēng – Fabric swatch – Mảnh vải mẫu
7609颜色样 – yán sè yàng – Color sample – Mẫu màu
7610质检报告 – zhì jiǎn bào gào – Quality report – Báo cáo kiểm tra chất lượng
7611测试报告 – cè shì bào gào – Test report – Báo cáo thử nghiệm
7612钮扣 – niǔ kòu – Button – Cúc áo
7613粘扣带 – zhān kòu dài – Velcro – Dán dính
7614魔术贴 – mó shù tiē – Hook and loop – Miếng dán (Velcro)
7615洗标 – xǐ biāo – Care label – Nhãn giặt
7616副唛 – fù mài – Sub-label – Nhãn phụ
7617布料 – bù liào – Fabric – Vải
7618面料 – miàn liào – Outer fabric – Vải mặt ngoài
7619里料 – lǐ liào – Lining – Vải lót
7620填充物 – tián chōng wù – Filling material – Vật liệu nhồi
7621衬布 – chèn bù – Interlining – Vải lót định hình
7622胶衬 – jiāo chèn – Fusible interlining – Vải keo
7623反光布 – fǎn guāng bù – Reflective fabric – Vải phản quang
7624棉布 – mián bù – Cotton fabric – Vải cotton
7625牛仔布 – niú zǎi bù – Denim – Vải bò
7626布卡 – bù kǎ – Fabric swatch book – Bộ mẫu vải
7627克重 – kè zhòng – Weight (gsm) – Định lượng vải
7628门幅 – mén fú – Width – Khổ vải
7629拉力测试 – lā lì cè shì – Tensile test – Kiểm tra lực kéo
7630摩擦测试 – mó cā cè shì – Rubbing test – Kiểm tra mài mòn
7631PH值 – PH zhí – pH value – Độ pH
7632甲醛含量 – jiǎ quán hán liàng – Formaldehyde content – Hàm lượng formaldehyde
7633重金属 – zhòng jīn shǔ – Heavy metal – Kim loại nặng
7634环保认证 – huán bǎo rèn zhèng – Environmental certification – Chứng nhận thân thiện môi trường
7635OEKO-TEX认证 – OEKO-TEX rèn zhèng – OEKO-TEX certification – Chứng nhận OEKO-TEX
7636BSCI认证 – BSCI rèn zhèng – BSCI certification – Chứng nhận BSCI
7637预算 – yù suàn – Budget – Ngân sách
7638样品确认 – yàng pǐn què rèn – Sample approval – Xác nhận mẫu
7639收样 – shōu yàng – Sample receiving – Nhận mẫu
7640样品评估 – yàng pǐn píng gū – Sample evaluation – Đánh giá mẫu
7641物料追踪 – wù liào zhuī zōng – Material tracking – Theo dõi vật tư
7642交期控制 – jiāo qī kòng zhì – Delivery control – Kiểm soát giao hàng
7643订单 – dìng dān – Order – Đơn hàng
7644采购订单 – cǎi gòu dìng dān – Purchase order – Đơn đặt hàng mua
7645生产进度 – shēng chǎn jìn dù – Production progress – Tiến độ sản xuất
7646正常订单 – zhèng cháng dìng dān – Regular order – Đơn hàng thông thường
7647交货期 – jiāo huò qī – Lead time – Thời gian chờ hàng
7648预计交期 – yù jì jiāo qī – Estimated delivery – Dự kiến giao hàng
7649实际交期 – shí jì jiāo qī – Actual delivery – Thời gian giao thực tế
7650物流 – wù liú – Logistics – Vận chuyển hậu cần
7651空运 – kōng yùn – Air freight – Vận chuyển đường hàng không
7652快递 – kuài dì – Express – Giao hàng nhanh
7653税费 – shuì fèi – Duty & tax – Thuế và phí
7654工厂 – gōng chǎng – Factory – Nhà máy
7655样品单 – yàng pǐn dān – Sample list – Phiếu mẫu
7656尾款 – wěi kuǎn – Final payment – Thanh toán còn lại
7657开票 – kāi piào – Invoice issuing – Xuất hóa đơn
7658收据 – shōu jù – Receipt – Biên lai
7659来样订货 – lái yàng dìng huò – Order with sample – Đặt hàng theo mẫu
7660对色 – duì sè – Color matching – So màu
7661对版 – duì bǎn – Sample matching – So mẫu
7662布封样 – bù fēng yàng – Fabric sealed sample – Mẫu vải đóng dấu
7663头批布 – tóu pī bù – First batch fabric – Vải đợt đầu
7664大货 – dà huò – Bulk goods – Hàng số lượng lớn
7665缩水测试 – suō shuǐ cè shì – Shrinkage test – Kiểm tra co rút
7666柔软度 – róu ruǎn dù – Softness – Độ mềm mại
7667摩擦色牢度 – mó cā sè láo dù – Rubbing color fastness – Độ bền màu khi ma sát
7668耐洗测试 – nài xǐ cè shì – Wash durability test – Kiểm tra độ bền giặt
7669耐摩擦测试 – nài mó cā cè shì – Rubbing resistance test – Kiểm tra độ mài mòn
7670耐光测试 – nài guāng cè shì – Lightfastness test – Kiểm tra độ bền ánh sáng
7671燃烧测试 – rán shāo cè shì – Flammability test – Kiểm tra cháy
7672重金属含量 – zhòng jīn shǔ hán liàng – Heavy metal content – Hàm lượng kim loại nặng
7673pH值 – pH zhí – pH value – Giá trị pH
7674洗涤标签 – xǐ dí biāo qiān – Washing label – Nhãn giặt
7675合格证 – hé gé zhèng – Certificate of quality – Phiếu đạt chất lượng
7676检验报告 – jiǎn yàn bào gào – Inspection report – Báo cáo kiểm định
7677出库单 – chū kù dān – Dispatch note – Phiếu xuất kho
7678批次 – pī cì – Batch – Lô hàng
7679布封 – bù fēng – Fabric seal – Dấu mẫu vải
7680样衣 – yàng yī – Sample garment – Mẫu thành phẩm
7681试衣 – shì yī – Fitting – Thử đồ
7682品检 – pǐn jiǎn – Quality inspection – Kiểm tra chất lượng
7683初检 – chū jiǎn – Initial inspection – Kiểm tra lần đầu
7684中检 – zhōng jiǎn – In-line inspection – Kiểm tra giữa chuyền
7685尾检 – wěi jiǎn – Final inspection – Kiểm tra cuối
7686抽检 – chōu jiǎn – Spot check – Kiểm tra ngẫu nhiên
7687全检 – quán jiǎn – 100% inspection – Kiểm tra toàn bộ
7688检验标准 – jiǎn yàn biāo zhǔn – Inspection criteria – Tiêu chí kiểm định
7689封样 – fēng yàng – Sealing sample – Mẫu niêm phong
7690成衣测试 – chéng yī cè shì – Garment testing – Kiểm tra thành phẩm
7691产地证 – chǎn dì zhèng – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ
7692进料单 – jìn liào dān – Material receiving form – Phiếu nhận nguyên liệu
7693退货单 – tuì huò dān – Return slip – Phiếu trả hàng
7694领料单 – lǐng liào dān – Material requisition – Phiếu lĩnh vật tư
7695物料分类 – wù liào fēn lèi – Material category – Phân loại vật tư
7696辅料入库 – fǔ liào rù kù – Accessory warehousing – Nhập kho phụ liệu
7697面料检验 – miàn liào jiǎn yàn – Fabric inspection – Kiểm tra vải
7698克重 – kè zhòng – GSM (grammage) – Trọng lượng vải
7699瑕疵 – xiá cī – Defect – Khuyết điểm
7700样布 – yàng bù – Swatch – Mẫu vải nhỏ
7701封样单 – fēng yàng dān – Sample sealing form – Phiếu niêm mẫu
7702下单单号 – xià dān dān hào – Order number – Mã đơn hàng
7703补货 – bǔ huò – Replenishment – Bổ sung hàng
7704延迟交货 – yán chí jiāo huò – Delivery delay – Giao hàng trễ
7705催货 – cuī huò – Urge delivery – Nhắc giao hàng
7706紧急订单 – jǐn jí dìng dān – Rush order – Đơn hàng gấp
7707备货 – bèi huò – Stock preparation – Chuẩn bị hàng
7708交货期确认 – jiāo huò qī què rèn – Delivery date confirmation – Xác nhận ngày giao
7709排产 – pái chǎn – Production scheduling – Lên lịch sản xuất
7710订单数量 – dìng dān shù liàng – Order quantity – Số lượng đặt hàng
7711总金额 – zǒng jīn é – Total amount – Tổng tiền
7712付款方式 – fù kuǎn fāng shì – Payment method – Hình thức thanh toán
7713交货方式 – jiāo huò fāng shì – Delivery method – Phương thức giao hàng
7714运输方式 – yùn shū fāng shì – Shipping method – Phương tiện vận chuyển
7715税率 – shuì lǜ – Tax rate – Thuế suất
7716账期 – zhàng qī – Payment term – Thời hạn thanh toán
7717发货 – fā huò – Shipment – Giao hàng
7718收发货记录 – shōu fā huò jì lù – In/Out record – Ghi chép nhập xuất hàng
7719物料规格 – wù liào guī gé – Material specification – Quy cách vật tư
7720颜色编号 – yán sè biān hào – Color code – Mã màu sắc
7721面料编号 – miàn liào biān hào – Fabric code – Mã vải
7722收料单 – shōu liào dān – Material receiving slip – Phiếu nhận vật tư
7723收货人 – shōu huò rén – Receiver – Người nhận hàng
7724开票资料 – kāi piào zī liào – Invoice details – Thông tin xuất hóa đơn
7725质检报告 – zhì jiǎn bào gào – Quality report – Báo cáo kiểm phẩm
7726包装要求 – bāo zhuāng yāo qiú – Packing requirement – Yêu cầu đóng gói
7727标签内容 – biāo qiān nèi róng – Label content – Nội dung nhãn mác
7728剪样 – jiǎn yàng – Cutting sample – Mẫu cắt thử
7729样品单 – yàng pǐn dān – Sample sheet – Phiếu mẫu
7730确认单 – què rèn dān – Confirmation form – Phiếu xác nhận
7731试色 – shì sè – Color testing – Thử màu
7732批色卡 – pī sè kǎ – Color batch card – Thẻ màu lô
7733染整 – rǎn zhěng – Dyeing & finishing – Nhuộm và hoàn tất
7734染厂 – rǎn chǎng – Dyeing factory – Nhà máy nhuộm
7735定型 – dìng xíng – Heat setting – Định hình
7736色差 – sè chā – Color difference – Độ lệch màu
7737质量要求 – zhì liàng yāo qiú – Quality requirement – Yêu cầu chất lượng
7738检针 – jiǎn zhēn – Needle detection – Dò kim
7739验布 – yàn bù – Fabric inspection – Kiểm vải
7740工厂代码 – gōng chǎng dài mǎ – Factory code – Mã nhà máy
7741产品规格 – chǎn pǐn guī gé – Product specification – Quy cách sản phẩm
7742产品描述 – chǎn pǐn miáo shù – Product description – Mô tả sản phẩm
7743材质证书 – cái zhì zhèng shū – Material certificate – Chứng nhận vật liệu
7744环保要求 – huán bǎo yāo qiú – Environmental requirement – Yêu cầu thân thiện môi trường
7745符合标准 – fú hé biāo zhǔn – Meet standard – Đạt tiêu chuẩn
7746请购单 – qǐng gòu dān – Purchase requisition – Đề nghị mua hàng
7747请款单 – qǐng kuǎn dān – Payment request form – Phiếu xin thanh toán
7748材料库存 – cái liào kù cún – Material stock – Tồn kho vật tư
7749库存管理 – kù cún guǎn lǐ – Inventory management – Quản lý tồn kho
7750料号 – liào hào – Material code – Mã nguyên liệu
7751替代料 – tì dài liào – Substitute material – Vật tư thay thế
7752辅料 – fǔ liào – Trims / Accessories – Phụ liệu
7753五金 – wǔ jīn – Hardware – Kim loại (nút, khóa…)
7754塑料件 – sù liào jiàn – Plastic parts – Linh kiện nhựa
7755绣花线 – xiù huā xiàn – Embroidery thread – Chỉ thêu
7756吊牌 – diào pái – Hang tag – Nhãn treo
7757水洗唛 – shuǐ xǐ mài – Wash label – Nhãn hướng dẫn giặt
7758合格证 – hé gé zhèng – Certificate of conformity – Phiếu đạt tiêu chuẩn
7759成分标 – chéng fèn biāo – Composition label – Nhãn thành phần
7760粘合衬 – zhān hé chèn – Fusible interlining – Vải keo ép
7761防火布 – fáng huǒ bù – Fire retardant fabric – Vải chống cháy
7762吸湿排汗布 – xī shī pái hàn bù – Moisture wicking fabric – Vải hút ẩm thoát mồ hôi
7763单面布 – dān miàn bù – Single jersey – Vải mặt đơn
7764双面布 – shuāng miàn bù – Double jersey – Vải hai mặt
7765抓绒布 – zhuā róng bù – Fleece – Vải nỉ
7766里布 – lǐ bù – Lining – Vải lót trong
7767风衣布 – fēng yī bù – Windbreaker fabric – Vải áo gió
7768灯芯绒 – dēng xīn róng – Corduroy – Vải nhung kẻ
7769贡缎 – gòng duàn – Satin – Vải sa tanh
7770羊毛布 – yáng máo bù – Wool fabric – Vải len
7771聚酯纤维 – jù zhǐ xiān wēi – Polyester – Sợi polyester
7772涤棉 – dí mián – TC (Terylene Cotton) – Vải pha polyester-cotton
7773棉麻 – mián má – Cotton-linen – Vải pha cotton và lanh
7774丝绸 – sī chóu – Silk – Lụa
7775粘胶纤维 – zhān jiāo xiān wēi – Viscose – Sợi viscose
7776氨纶 – ān lún – Spandex – Sợi thun
7777锦纶 – jǐn lún – Nylon – Sợi nylon
7778亚克力纤维 – yà kè lì xiān wēi – Acrylic fiber – Sợi acrylic
7779布封样 – bù fēng yàng – Fabric swatch – Mẫu vải
7780面料样 – miàn liào yàng – Fabric sample – Mẫu vải chính
7781拉链头 – lā liàn tóu – Zipper slider – Đầu kéo
7782拉链尾 – lā liàn wěi – Zipper bottom stop – Đầu chặn
7783拉链带 – lā liàn dài – Zipper tape – Dây kéo
7784胶章 – jiāo zhāng – Rubber label – Nhãn cao su
7785皮牌 – pí pái – Leather patch – Miếng da
7786装饰扣 – zhuāng shì kòu – Decorative button – Nút trang trí
7787线迹 – xiàn jì – Stitch – Đường chỉ
7788打枣 – dǎ zǎo – Bartack – Đính chắc (tăng cường)
7789走线 – zǒu xiàn – Topstitch – May nổi
7790反光条 – fǎn guāng tiáo – Reflective tape – Dây phản quang
7791压胶带 – yā jiāo dài – Seam tape – Băng ép đường may
7792热封条 – rè fēng tiáo – Heat sealing tape – Băng nhiệt ép
7793印花材料 – yìn huā cái liào – Printing material – Nguyên liệu in
7794转印纸 – zhuǎn yìn zhǐ – Transfer paper – Giấy in chuyển nhiệt
7795热升华 – rè shēng huá – Sublimation – In thăng hoa
7796尼龙绳 – ní lóng shéng – Nylon cord – Dây nylon
7797棉绳 – mián shéng – Cotton cord – Dây cotton
7798包边绳 – bāo biān shéng – Piping cord – Dây viền
7799带扣 – dài kòu – Buckle – Khoá gài
7800绳扣 – shéng kòu – Cord stopper – Nút chặn dây
7801松紧绳 – sōng jǐn shéng – Elastic cord – Dây thun
7802魔术贴 – mó shù tiē – Velcro – Miếng dán
7803肩垫 – jiān diàn – Shoulder pad – Miếng độn vai
7804胸垫 – xiōng diàn – Bra pad – Mút ngực
7805腰带 – yāo dài – Waistband – Dây lưng
7806裤耳 – kù ěr – Belt loop – Đỉa quần
7807口袋布 – kǒu dài bù – Pocket fabric – Vải may túi
7808领衬 – lǐng chèn – Collar interlining – Keo cổ
7809袖衬 – xiù chèn – Sleeve interlining – Keo tay
7810贴牌 – tiē pái – Hang tag – Thẻ treo
7811水洗标 – shuǐ xǐ biāo – Care label – Tem giặt
7812副标 – fù biāo – Sub label – Nhãn phụ
7813尺码标 – chǐ mǎ biāo – Size label – Nhãn cỡ
7814吊粒 – diào lì – Hang seal – Niêm nhãn
7815车线 – chē xiàn – Sewing thread – Chỉ may
7816包缝线 – bāo féng xiàn – Overlock thread – Chỉ vắt sổ
7817透明线 – tòu míng xiàn – Invisible thread – Chỉ trong
7818拷边线 – kǎo biān xiàn – Overedge thread – Chỉ viền
7819高弹线 – gāo tán xiàn – High stretch thread – Chỉ co giãn cao
7820亮丝线 – liàng sī xiàn – Rayon thread – Chỉ rayon
7821热溶胶条 – rè róng jiāo tiáo – Hot melt tape – Dải keo nhiệt
7822封边胶 – fēng biān jiāo – Edge sealing adhesive – Keo viền
7823面料颜色卡 – miàn liào yán sè kǎ – Fabric color card – Bảng màu vải
7824布封包 – bù fēng bāo – Fabric hanger – Bảng treo vải
7825样衣 – yàng yī – Sample garment – Hàng mẫu
7826确认样 – què rèn yàng – Approval sample – Mẫu duyệt
7827实验室报告 – shí yàn shì bào gào – Lab report – Báo cáo thí nghiệm
7828缩水率 – suō shuǐ lǜ – Shrinkage – Tỷ lệ co rút
7829幅宽 – fú kuān – Fabric width – Khổ vải
7830开幅 – kāi fú – Open width – Mở khổ
7831折幅 – zhé fú – Folded width – Gập khổ
7832齐头布 – qí tóu bù – Fabric with even edge – Vải cắt đều mép
7833裁剪标 – cái jiǎn biāo – Cutting mark – Dấu cắt
7834工艺单 – gōng yì dān – Tech pack – Phiếu quy trình
7835物料单 – wù liào dān – Material list – Danh sách nguyên phụ liệu
7836布料单 – bù liào dān – Fabric list – Bảng vải
7837采购单 – cǎi gòu dān – Purchase order – Phiếu mua hàng
7838面辅料 – miàn fǔ liào – Main & accessories – Vật liệu chính & phụ
7839面料 – miàn liào – Fabric – Vải chính
7840样办 – yàng bàn – Sample swatch – Mẫu vải nhỏ
7841到货 – dào huò – Arrival – Hàng về
7842余料 – yú liào – Leftover material – Vật tư dư
7843订料 – dìng liào – Material ordering – Đặt nguyên phụ liệu
7844订货 – dìng huò – Order goods – Đặt hàng
7845对样 – duì yàng – Sample matching – So mẫu
7846实物样 – shí wù yàng – Actual sample – Mẫu thật
7847样板 – yàng bǎn – Pattern – Rập mẫu
7848中样 – zhōng yàng – Fit sample – Mẫu thử giữa
7849打版 – dǎ bǎn – Pattern making – Làm rập
7850放码 – fàng mǎ – Grading – Nhảy size
7851排料 – pái liào – Marker making – Sơ đồ cắt
7852松布 – sōng bù – Fabric relaxation – Thả vải
7853称重 – chēng zhòng – Weighing – Cân
7854打卷 – dǎ juǎn – Rolling – Cuộn lại
7855染整 – rǎn zhěng – Dyeing and finishing – Nhuộm & hoàn tất
7856预缩 – yù suō – Pre-shrinkage – Tiền co rút
7857贴合 – tiē hé – Lamination – Ép keo
7858整理 – zhěng lǐ – Finishing – Hoàn thiện
7859包装 – bāo zhuāng – Packaging – Đóng gói
7860装箱 – zhuāng xiāng – Cartoning – Đóng thùng
7861出货 – chū huò – Shipment – Xuất hàng
7862订舱 – dìng cāng – Booking space – Đặt chỗ vận chuyển
7863运单号 – yùn dān hào – Tracking number – Mã vận đơn
7864发票 – fā piào – Invoice – Hoá đơn
7865装箱单 – zhuāng xiāng dān – Packing list – Phiếu đóng hàng
7866收货人 – shōu huò rén – Consignee – Người nhận hàng
7867供货商 – gōng huò shāng – Supplier – Nhà cung cấp
7868检针 – jiǎn zhēn – Needle detection – Kiểm kim
7869金属检测 – jīn shǔ jiǎn cè – Metal detection – Kiểm tra kim loại
7870断针记录 – duàn zhēn jì lù – Broken needle record – Ghi chép gãy kim
7871面料样 – miàn liào yàng – Fabric swatch – Mẫu vải
7872纱支 – shā zhī – Yarn count – Số sợi
7873密度 – mì dù – Density – Mật độ
7874克重 – kè zhòng – GSM (gram per square meter) – Định lượng vải
7875拉伸性 – lā shēn xìng – Stretchability – Tính co giãn
7876布封条 – bù fēng tiáo – Fabric seal tape – Băng niêm phong vải
7877供应商代码 – gōng yìng shāng dài mǎ – Vendor code – Mã nhà cung cấp
7878采购成本 – cǎi gòu chéng běn – Purchasing cost – Giá mua
7879成本核算 – chéng běn hé suàn – Costing – Tính giá thành
7880原价 – yuán jià – Original price – Giá gốc
7881优惠价 – yōu huì jià – Discounted price – Giá ưu đãi
7882交货条款 – jiāo huò tiáo kuǎn – Delivery terms – Điều khoản giao hàng
7883付款方式 – fù kuǎn fāng shì – Payment terms – Hình thức thanh toán
7884付款条件 – fù kuǎn tiáo jiàn – Payment condition – Điều kiện thanh toán
7885信用期 – xìn yòng qī – Credit term – Thời hạn tín dụng
7886开票资料 – kāi piào zī liào – Invoicing info – Thông tin xuất hóa đơn
7887收款账户 – shōu kuǎn zhàng hù – Receiving account – Tài khoản nhận tiền
7888供应商发票 – gōng yìng shāng fā piào – Supplier invoice – Hóa đơn nhà cung cấp
7889采购申请 – cǎi gòu shēn qǐng – Purchase requisition – Yêu cầu mua hàng
7890采购审核 – cǎi gòu shěn hé – Purchase approval – Phê duyệt mua hàng
7891物料交期 – wù liào jiāo qī – Material lead time – Thời gian giao vật liệu
7892物料需求计划 – wù liào xū qiú jì huà – Material requirement planning (MRP) – Kế hoạch nhu cầu vật tư
7893库存周转 – kù cún zhōu zhuǎn – Inventory turnover – Vòng quay tồn kho
7894最低库存 – zuì dī kù cún – Minimum stock – Tồn kho tối thiểu
7895入库单 – rù kù dān – Inbound receipt – Phiếu nhập kho
7896出库单 – chū kù dān – Outbound receipt – Phiếu xuất kho
7897物料调拨 – wù liào diào bō – Material transfer – Điều chuyển vật tư
7898退货单 – tuì huò dān – Return note – Phiếu trả hàng
7899不合格品 – bù hé gé pǐn – Defective goods – Hàng không đạt
7900来料不良 – lái liào bù liáng – Incoming defects – Lỗi nguyên vật liệu đầu vào
7901颜色确认 – yán sè què rèn – Color approval – Duyệt màu
7902头布 – tóu bù – Header fabric – Đầu cây vải
7903尾布 – wěi bù – Tail fabric – Cuối cây vải
7904布疵 – bù cī – Fabric defect – Lỗi vải
7905色差 – sè chā – Color difference – Sai màu
7906发票核对 – fā piào hé duì – Invoice reconciliation – Đối chiếu hóa đơn
7907接缝强度 – jiē fèng qiáng dù – Seam strength – Độ bền đường may
7908耐磨性 – nài mó xìng – Abrasion resistance – Khả năng chống mài mòn
7909防水涂层 – fáng shuǐ tú céng – Waterproof coating – Lớp phủ chống nước
7910阻燃剂 – zǔ rán jì – Flame retardant – Chất chống cháy
7911防静电剂 – fáng jìng diàn jì – Antistatic agent – Chất chống tĩnh điện
7912染料 – rǎn liào – Dye – Thuốc nhuộm
7913助剂 – zhù jì – Additive – Chất phụ trợ
7914活性染料 – huó xìng rǎn liào – Reactive dye – Thuốc nhuộm hoạt tính
7915分散染料 – fēn sàn rǎn liào – Disperse dye – Thuốc nhuộm phân tán
7916染色牢度 – rǎn sè láo dù – Dye fastness – Độ bền màu nhuộm
7917漂白剂 – piǎo bái jì – Bleaching agent – Chất tẩy trắng
7918有害物质 – yǒu hài wù zhì – Harmful substances – Chất độc hại
7919邻苯二甲酸盐 – lín běn èr jiǎ suān yán – Phthalates – Chất làm mềm độc hại
7920甲醛 – jiǎ quán – Formaldehyde – Phoóc-môn
7921物料清单 – wù liào qīng dān – Bill of Materials (BOM) – Danh sách nguyên vật liệu
7922原材料检验 – yuán cái liào jiǎn yàn – Raw material inspection – Kiểm tra nguyên liệu
7923质量控制 – zhì liàng kòng zhì – Quality control – Kiểm soát chất lượng
7924品保 – pǐn bǎo – Quality assurance – Đảm bảo chất lượng
7925退换货政策 – tuì huàn huò zhèng cè – Return policy – Chính sách đổi trả
7926唛头 – mài tóu – Shipping mark – Dấu vận chuyển
7927发货通知 – fā huò tōng zhī – Shipping notice – Thông báo giao hàng
7928实际到货 – shí jì dào huò – Actual arrival – Hàng đến thực tế
7929交货进度 – jiāo huò jìn dù – Delivery progress – Tiến độ giao hàng
7930月度采购计划 – yuè dù cǎi gòu jì huà – Monthly procurement plan – Kế hoạch mua hàng hàng tháng
7931年度预算 – nián dù yù suàn – Annual budget – Dự toán năm
7932物料回用 – wù liào huí yòng – Material reuse – Tái sử dụng vật tư
7933采购比例 – cǎi gòu bǐ lì – Purchase ratio – Tỷ lệ mua hàng
7934样品留样 – yàng pǐn liú yàng – Sample retention – Lưu mẫu
7935样布夹 – yàng bù jiā – Sample hanger – Bộ treo mẫu vải
7936打样布 – dǎ yàng bù – Sample fabric – Vải làm mẫu
7937面辅料 – miàn fǔ liào – Fabric & accessories – Vải và phụ liệu
7938采购说明 – cǎi gòu shuō míng – Purchasing instruction – Hướng dẫn mua hàng
7939合作条款 – hé zuò tiáo kuǎn – Cooperation terms – Điều khoản hợp tác
7940物料单价 – wù liào dān jià – Unit price – Đơn giá vật liệu
7941物控 – wù kòng – Material control – Kiểm soát vật tư
7942来料追踪 – lái liào zhuī zōng – Material tracking – Theo dõi hàng đến
7943库存盘点 – kù cún pán diǎn – Inventory checking – Kiểm kê kho
7944标签打印 – biāo qiān dǎ yìn – Label printing – In nhãn
7945出货单 – chū huò dān – Delivery Note – Phiếu giao hàng
7946进料检验 – jìn liào jiǎn yàn – Incoming Material Inspection – Kiểm tra nguyên liệu đầu vào
7947采购审核 – cǎi gòu shěn hé – Purchasing Review – Xét duyệt thu mua
7948订单号 – dìng dān hào – Order Number – Số đơn hàng
7949采购订单 – cǎi gòu dìng dān – Purchase Order (PO) – Đơn đặt hàng
7950增值税发票 – zēng zhí shuì fā piào – VAT Invoice – Hóa đơn VAT
7951汇率 – huì lǜ – Exchange Rate – Tỷ giá hối đoái
7952尾款 – wěi kuǎn – Balance Payment – Phần tiền còn lại
7953信用证 – xìn yòng zhèng – Letter of Credit (L/C) – Thư tín dụng
7954货款结算 – huò kuǎn jié suàn – Payment Settlement – Thanh toán tiền hàng
7955结算周期 – jié suàn zhōu qī – Settlement Period – Chu kỳ thanh toán
7956发货方式 – fā huò fāng shì – Delivery Method – Phương thức giao hàng
7957运输方式 – yùn shū fāng shì – Transportation Method – Phương thức vận chuyển
7958到岸价 – dào àn jià – CIF (Cost, Insurance, Freight) – Giá đến cảng
7959来样 – lái yàng – Incoming Sample – Mẫu gửi đến
7960寄样 – jì yàng – Send Sample – Gửi mẫu
7961库存预警 – kù cún yù jǐng – Stock Alert – Cảnh báo tồn kho
7962最小库存 – zuì xiǎo kù cún – Minimum Stock – Tồn kho tối thiểu
7963物料分类 – wù liào fēn lèi – Material Classification – Phân loại vật liệu
7964辅料采购 – fǔ liào cǎi gòu – Accessories Purchasing – Mua phụ liệu
7965防褪色 – fáng tuì sè – Fade Resistant – Chống bay màu
7966供货周期 – gōng huò zhōu qī – Lead Time – Thời gian cung ứng
7967交期跟踪 – jiāo qī gēn zōng – Delivery Follow-up – Theo dõi tiến độ giao hàng
7968库存周转 – kù cún zhōu zhuǎn – Inventory Turnover – Vòng quay kho
7969样卡 – yàng kǎ – Swatch Card – Thẻ mẫu vải
7970来料不符 – lái liào bù fú – Material Mismatch – Hàng về sai
7971退料处理 – tuì liào chǔ lǐ – Material Return Handling – Xử lý trả hàng
7972合格品 – hé gé pǐn – Qualified Product – Hàng đạt chất lượng
7973不良品 – bù liáng pǐn – Defective Product – Hàng lỗi
7974下单计划 – xià dān jì huà – Ordering Plan – Kế hoạch đặt hàng
7975来料加工 – lái liào jiā gōng – Processing with Supplied Material – Gia công từ nguyên liệu cung cấp
7976原料单价 – yuán liào dān jià – Raw Material Unit Price – Đơn giá nguyên liệu
7977原材料规格 – yuán cái liào guī gé – Raw Material Specification – Quy cách nguyên vật liệu
7978材料证书 – cái liào zhèng shū – Material Certificate – Giấy chứng nhận nguyên liệu
7979物料清单 – wù liào qīng dān – Bill of Materials (BOM) – Danh sách vật tư
7980询价 – xún jià – Inquiry – Hỏi giá
7981价格核对 – jià gé hé duì – Price Verification – Kiểm tra giá
7982生产物料 – shēng chǎn wù liào – Production Material – Vật liệu sản xuất
7983后整理 – hòu zhěng lǐ – Finishing Process – Xử lý hoàn tất
7984批色 – pī sè – Color Approval – Duyệt màu
7985纱支 – shā zhī – Yarn Count – Độ mảnh sợi
7986组织结构 – zǔ zhī jié gòu – Fabric Construction – Cấu trúc dệt
7987交货方式 – jiāo huò fāng shì – Delivery Terms – Điều kiện giao hàng
7988集装箱 – jí zhuāng xiāng – Container – Công-te-nơ
7989进仓单 – jìn cāng dān – Warehouse Entry Sheet – Phiếu nhập kho
7990仓库编号 – cāng kù biān hào – Warehouse Code – Mã kho
7991封样 – fēng yàng – Sealed Sample – Mẫu niêm phong
7992布封 – bù fēng – Fabric Sealing – Niêm phong vải
7993布料来源 – bù liào lái yuán – Fabric Source – Nguồn gốc vải
7994布检 – bù jiǎn – Fabric Inspection – Kiểm vải
7995布面缺陷 – bù miàn quē xiàn – Fabric Defect – Lỗi bề mặt vải
7996打样 – dǎ yàng – Sampling – Làm mẫu
7997打版 – dǎ bǎn – Pattern Making – Ra rập
7998样衣确认 – yàng yī què rèn – Sample Garment Approval – Duyệt mẫu hàng may
7999材料损耗 – cái liào sǔn hào – Material Wastage – Hao hụt nguyên liệu
8000损耗率 – sǔn hào lǜ – Wastage Rate – Tỷ lệ hao hụt
8001供应商名单 – gōng yìng shāng míng dān – Supplier List – Danh sách nhà cung cấp
8002客户要求 – kè hù yāo qiú – Customer Requirement – Yêu cầu khách hàng
8003布封确认 – bù fēng què rèn – Fabric Sealing Approval – Duyệt mẫu niêm phong
8004面料订单 – miàn liào dìng dān – Fabric Order – Đơn đặt vải
8005原料采购 – yuán liào cǎi gòu – Raw Material Procurement – Thu mua nguyên liệu
8006交期确认 – jiāo qī què rèn – Delivery Date Confirmation – Xác nhận thời gian giao hàng
8007数量差异 – shù liàng chā yì – Quantity Discrepancy – Sai lệch số lượng
8008布封样 – bù fēng yàng – Fabric Sealing Sample – Mẫu niêm phong vải
8009面料种类 – miàn liào zhǒng lèi – Fabric Type – Loại vải
8010物料验收 – wù liào yàn shōu – Material Acceptance – Nghiệm thu vật tư
8011交货延误 – jiāo huò yán wù – Delivery Delay – Giao hàng chậm
8012月结付款 – yuè jié fù kuǎn – Monthly Payment – Thanh toán cuối tháng
8013发票开具 – fā piào kāi jù – Invoice Issuance – Xuất hóa đơn
8014供应稳定性 – gōng yìng wěn dìng xìng – Supply Stability – Tính ổn định nguồn cung
8015交期追踪 – jiāo qī zhuī zōng – Delivery Tracking – Theo dõi thời gian giao hàng
8016采购风险 – cǎi gòu fēng xiǎn – Purchasing Risk – Rủi ro trong mua hàng
8017认证证书 – rèn zhèng zhèng shū – Certification – Chứng nhận
8018布重 – bù zhòng – Fabric Weight – Trọng lượng vải
8019布幅 – bù fú – Fabric Width – Khổ vải
8020布密 – bù mì – Fabric Density – Mật độ sợi
8021组织密度 – zǔ zhī mì dù – Weave Density – Mật độ dệt
8022订单合同 – dìng dān hé tóng – Purchase Order Contract – Hợp đồng đặt hàng
8023样板间 – yàng bǎn jiān – Sample Room – Phòng mẫu
8024样品制作 – yàng pǐn zhì zuò – Sample Making – Làm mẫu
8025洗水唛 – xǐ shuǐ mài – Wash Label – Nhãn giặt
8026品牌标 – pǐn pái biāo – Brand Label – Nhãn thương hiệu
8027纸箱 – zhǐ xiāng – Carton – Thùng giấy
8028包装袋 – bāo zhuāng dài – Polybag – Túi đóng gói
8029布样 – bù yàng – Fabric Swatch – Mẫu vải
8030小样 – xiǎo yàng – Lab Dip – Mẫu nhuộm nhỏ
8031色样确认 – sè yàng què rèn – Color Approval – Duyệt mẫu màu
8032纱线 – shā xiàn – Yarn – Sợi
8033涤棉 – dí mián – T/C (Poly-Cotton) – Vải pha cotton polyester
8034全棉 – quán mián – 100% Cotton – Vải 100% cotton
8035尼龙 – ní lóng – Nylon – Vải nylon
8036针织布 – zhēn zhī bù – Knit Fabric – Vải thun
8037人造棉 – rén zào mián – Rayon – Vải tơ nhân tạo
8038斜纹布 – xié wén bù – Twill – Vải chéo
8039平纹布 – píng wén bù – Plain Weave – Vải trơn
8040绉布 – zhòu bù – Crepe – Vải nhăn
8041欧根纱 – ōu gēn shā – Organza – Vải voan cứng
8042真丝 – zhēn sī – Silk – Lụa
8043花边 – huā biān – Trimming – Đường viền trang trí
8044亮片 – liàng piàn – Sequin – Kim sa
8045珠片 – zhū piàn – Beads – Hạt cườm
8046绣花布 – xiù huā bù – Embroidered Fabric – Vải thêu
8047胶章 – jiāo zhāng – Rubber Patch – Logo cao su
8048皮标 – pí biāo – Leather Label – Nhãn da
8049吊粒 – diào lì – String Seal – Tem treo
8050织唛 – zhī mài – Woven Label – Nhãn dệt
8051交期排程 – jiāo qī pái chéng – Delivery Schedule – Lịch giao hàng
8052比价分析 – bǐ jià fēn xī – Price Comparison – So sánh giá
8053供应商审核 – gōng yìng shāng shěn hé – Supplier Audit – Đánh giá nhà cung cấp
8054材料追踪 – cái liào zhuī zōng – Material Tracking – Theo dõi vật liệu
8055收货验布 – shōu huò yàn bù – Fabric Inspection – Kiểm tra vải nhận hàng
8056纸箱 – zhǐ xiāng – Carton Box – Thùng carton
8057内袋 – nèi dài – Inner Bag – Túi trong
8058外箱 – wài xiāng – Outer Carton – Thùng ngoài
8059封口胶带 – fēng kǒu jiāo dài – Sealing Tape – Băng keo niêm phong
8060封条 – fēng tiáo – Seal – Tem niêm phong
8061打包带 – dǎ bāo dài – Packing Strap – Dây đai đóng hàng
8062标签纸 – biāo qiān zhǐ – Label Paper – Giấy nhãn
8063纸卡 – zhǐ kǎ – Paper Card – Thẻ giấy
8064送货单 – sòng huò dān – Shipping List – Danh sách giao hàng
8065供货期 – gōng huò qī – Lead Time – Thời gian giao hàng
8066样品费 – yàng pǐn fèi – Sample Cost – Chi phí mẫu
8067打样时间 – dǎ yàng shí jiān – Sample Time – Thời gian làm mẫu
8068最小起订量 – zuì xiǎo qǐ dìng liàng – MOQ (Minimum Order Quantity) – Số lượng đặt tối thiểu
8069交期延迟 – jiāo qī yán chí – Delivery Delay – Trễ giao hàng
8070尾款 – wěi kuǎn – Balance Payment – Thanh toán còn lại
8071开票资料 – kāi piào zī liào – Billing Info – Thông tin xuất hóa đơn
8072货运方式 – huò yùn fāng shì – Shipping Method – Phương thức vận chuyển
8073起运港 – qǐ yùn gǎng – Port of Departure – Cảng xuất phát
8074目的港 – mù dì gǎng – Port of Destination – Cảng đến
8075清关文件 – qīng guān wén jiàn – Customs Documents – Hồ sơ thông quan
8076货代 – huò dài – Freight Forwarder – Đại lý vận chuyển
8077进出口单证 – jìn chū kǒu dān zhèng – Import/Export Documents – Chứng từ xuất nhập khẩu
8078来料加工 – lái liào jiā gōng – Processing with Supplied Material – Gia công theo nguyên liệu
8079现货 – xiàn huò – Stock Goods – Hàng có sẵn
8080样布确认 – yàng bù què rèn – Fabric Sample Approval – Duyệt mẫu vải
8081快递费 – kuài dì fèi – Courier Fee – Phí chuyển phát
8082运费 – yùn fèi – Freight – Phí vận chuyển
8083热转印 – rè zhuǎn yìn – Heat Transfer – Ép chuyển nhiệt
8084硅胶唛 – guī jiāo mài – Silicone Label – Nhãn silicone
8085背胶 – bèi jiāo – Adhesive Back – Mặt sau có keo
8086尼龙带 – ní lóng dài – Nylon Webbing – Dây nylon
8087织带 – zhī dài – Woven Tape – Dây dệt
8088吊绳 – diào shéng – Hang Rope – Dây treo
8089吊粒 – diào lì – Hang Seal – Đầu treo (niêm chì)
8090塑料拉链 – sù liào lā liàn – Plastic Zipper – Khóa nhựa
8091拉链头 – lā liàn tóu – Zipper Puller – Đầu khóa
8092气眼 – qì yǎn – Eyelet – Lỗ khoen
8093鸡眼扣 – jī yǎn kòu – Grommet – Khoen mắt cáo
8094钩扣 – gōu kòu – Hook – Móc
8095纽扣 – niǔ kòu – Button – Cúc
8096树脂扣 – shù zhī kòu – Resin Button – Cúc nhựa
8097贝壳扣 – bèi ké kòu – Shell Button – Cúc vỏ sò
8098金属扣 – jīn shǔ kòu – Metal Button – Cúc kim loại
8099毛球 – máo qiú – Pom Pom – Bông tua
8100衣架 – yī jià – Hanger – Móc áo
8101衣袋 – yī dài – Garment Bag – Túi đựng áo
8102夹条 – jiā tiáo – Piping – Viền gấp
8103防伪标 – fáng wěi biāo – Anti-counterfeit Label – Nhãn chống giả
8104印刷 – yìn shuā – Printing – In ấn
8105喷码 – pēn mǎ – Inkjet Code – In phun mã
8106激光切割 – jī guāng qiē gē – Laser Cutting – Cắt laser
8107打孔 – dǎ kǒng – Punching – Đục lỗ
8108热封 – rè fēng – Heat Sealing – Hàn nhiệt
8109折叠方式 – zhé dié fāng shì – Folding Method – Cách gấp
8110包装线 – bāo zhuāng xiàn – Packing Line – Dây chuyền đóng gói
8111打样 – dǎ yàng – Make Sample – Làm mẫu
8112确认样 – què rèn yàng – Approved Sample – Mẫu duyệt
8113生产样 – shēng chǎn yàng – Production Sample – Mẫu sản xuất
8114PP样 – PP yàng – Pre-production Sample – Mẫu tiền sản xuất
8115TOP样 – TOP yàng – Top Sample – Mẫu hoàn chỉnh
8116船样 – chuán yàng – Shipment Sample – Mẫu giao hàng
8117客供 – kè gōng – Customer Supplied – Khách hàng cung cấp
8118自购 – zì gòu – Self Purchased – Tự thu mua
8119报关资料 – bào guān zī liào – Customs Declaration – Hồ sơ khai báo hải quan
8120质检报告 – zhì jiǎn bào gào – QC Report – Báo cáo kiểm tra chất lượng
8121内袋 – nèi dài – Polybag – Túi nilon trong
8122外袋 – wài dài – Outer Bag – Túi đóng gói ngoài
8123封口贴 – fēng kǒu tiē – Sealing Sticker – Nhãn niêm phong
8124胶带 – jiāo dài – Adhesive Tape – Băng keo
8125吸湿剂 – xī shī jì – Desiccant – Chất hút ẩm
8126泡泡袋 – pào pào dài – Bubble Bag – Túi chống sốc
8127拷贝纸 – kǎo bèi zhǐ – Tissue Paper – Giấy lót mỏng
8128护角 – hù jiǎo – Corner Protector – Miếng chặn góc
8129护边条 – hù biān tiáo – Edge Protector – Miếng chặn viền
8130插卡 – chā kǎ – Insert Card – Thẻ chèn
8131吊卡 – diào kǎ – Hang Tag – Thẻ treo
8132价签 – jià qiān – Price Tag – Nhãn giá
8133尺码标 – chǐ mǎ biāo – Size Label – Nhãn kích cỡ
8134合格证 – hé gé zhèng – Certificate of Quality – Phiếu kiểm định
8135二维码 – èr wéi mǎ – QR Code – Mã QR
8136透明袋 – tòu míng dài – Transparent Bag – Túi trong suốt
8137封口机 – fēng kǒu jī – Sealing Machine – Máy hàn miệng túi
8138热熔胶 – rè róng jiāo – Hot Melt Glue – Keo nhiệt
8139打包机 – dǎ bāo jī – Packing Machine – Máy đóng gói
8140物料单 – wù liào dān – BOM (Bill of Materials) – Danh sách vật tư
8141采购员 – cǎi gòu yuán – Purchaser – Nhân viên thu mua
8142物控 – wù kòng – Material Controller – Quản lý vật tư
8143交期 – jiāo qī – Delivery Time – Thời gian giao hàng
8144交货期 – jiāo huò qī – Delivery Deadline – Hạn giao hàng
8145打板 – dǎ bǎn – Make Pattern – Làm rập
8146放码 – fàng mǎ – Grading – Ra size
8147核价 – hé jià – Costing – Tính giá
8148报价 – bào jià – Quotation – Báo giá
8149入库 – rù kù – Warehouse In – Nhập kho
8150出库 – chū kù – Warehouse Out – Xuất kho
8151在途 – zài tú – In Transit – Đang vận chuyển
8152粉笔 – fěn bǐ – Tailor’s Chalk – Phấn may
8153机油 – jī yóu – Sewing Machine Oil – Dầu máy may
8154压脚 – yā jiǎo – Presser Foot – Chân vịt máy may
8155梭芯 – suō xīn – Bobbin – Suốt chỉ
8156剪线刀 – jiǎn xiàn dāo – Thread Cutter – Dao cắt chỉ
8157车线 – chē xiàn – Stitching Thread – Chỉ may
8158打样纸 – dǎ yàng zhǐ – Pattern Paper – Giấy vẽ mẫu
8159衣架 – yī jià – Hanger – Móc treo
8160展示架 – zhǎn shì jià – Display Rack – Giá trưng bày
8161标签枪 – biāo qiān qiāng – Tagging Gun – Súng bắn nhãn
8162标签针 – biāo qiān zhēn – Tagging Needle – Kim bắn nhãn
8163标签线 – biāo qiān xiàn – Tagging String – Dây treo nhãn
8164码装袋 – mǎ zhuāng dài – Size Packing Bag – Túi phân size
8165色卡 – sè kǎ – Color Card – Thẻ màu
8166色样布 – sè yàng bù – Color Swatch – Mẫu vải màu
8167布封边 – bù fēng biān – Fabric Binding – Bo vải
8168拉链头 – lā liàn tóu – Zipper Slider – Đầu kéo khóa
8169拉链布带 – lā liàn bù dài – Zipper Tape – Dây khóa kéo
8170合扣 – hé kòu – Snap Button – Nút bấm
8171金属扣 – jīn shǔ kòu – Metal Buckle – Khóa kim loại
8172挂钩 – guà gōu – Hook – Móc
8173调节扣 – tiáo jié kòu – Adjuster – Khoen điều chỉnh
8174扣眼布 – kòu yǎn bù – Buttonhole Fabric – Vải làm khuy
8175线轴 – xiàn zhóu – Thread Spool – Cuộn chỉ
8176纸板 – zhǐ bǎn – Paperboard – Bìa carton
8177喷码机 – pēn mǎ jī – Coding Machine – Máy in phun mã
8178激光切割机 – jī guāng qiē gē jī – Laser Cutter – Máy cắt laser
8179包缝机 – bāo féng jī – Overlock Machine – Máy vắt sổ
8180熨斗 – yùn dǒu – Iron – Bàn là
8181熨烫台 – yùn tàng tái – Ironing Table – Bàn là
8182包装机 – bāo zhuāng jī – Packing Machine – Máy đóng gói
8183验针机 – yàn zhēn jī – Needle Detector – Máy dò kim
8184打码机 – dǎ mǎ jī – Label Printer – Máy in mã
8185吊粒 – diào lì – Hang Seal – Con dấu treo
8186环保袋 – huán bǎo dài – Eco Bag – Túi thân thiện môi trường
8187布卷 – bù juǎn – Fabric Roll – Cuộn vải
8188打孔机 – dǎ kǒng jī – Punching Machine – Máy đục lỗ
8189规格书 – guī gé shū – Specification Sheet – Bảng thông số kỹ thuật
8190锁边线 – suǒ biān xiàn – Overlock Thread – Chỉ vắt sổ
8191装饰带 – zhuāng shì dài – Decorative Ribbon – Dây trang trí
8192间棉 – jiān mián – Interlining Cotton – Bông lót
8193粘合衬 – zhān hé chèn – Fusible Interlining – Keo dán vải
8194水溶衬 – shuǐ róng chèn – Water-soluble Interlining – Keo tan trong nước
8195领衬 – lǐng chèn – Collar Interlining – Keo cổ áo
8196腰衬 – yāo chèn – Waistband Interlining – Keo lưng quần
8197铜扣 – tóng kòu – Copper Button – Nút đồng
8198隐形拉链 – yǐn xíng lā liàn – Invisible Zipper – Khóa kéo giấu
8199对扣 – duì kòu – Hook and Bar – Móc cài
8200尼龙搭扣 – ní lóng dā kòu – Nylon Fastener – Miếng dán nylon
8201洗唛 – xǐ mài – Care Label – Nhãn hướng dẫn giặt
8202吊牌绳 – diào pái shéng – Hangtag String – Dây thẻ bài
8203防尘袋 – fáng chén dài – Dust Bag – Túi chống bụi
8204印刷袋 – yìn shuā dài – Printed Bag – Túi in
8205牛皮纸 – niú pí zhǐ – Kraft Paper – Giấy kraft
8206标贴纸 – biāo tiē zhǐ – Sticker Label – Nhãn dán
8207热缩膜 – rè suō mó – Shrink Film – Màng co nhiệt
8208布封条 – bù fēng tiáo – Fabric Tape Seal – Băng niêm vải
8209钢卷尺 – gāng juǎn chǐ – Steel Tape Measure – Thước cuộn sắt
8210布匹样卡 – bù pǐ yàng kǎ – Fabric Swatch Card – Thẻ mẫu vải
8211样衣袋 – yàng yī dài – Sample Garment Bag – Túi đựng mẫu
8212包装标签 – bāo zhuāng biāo qiān – Packing Label – Nhãn đóng gói
8213验货单 – yàn huò dān – Inspection Sheet – Phiếu kiểm hàng
8214存货管理 – cún huò guǎn lǐ – Inventory Management – Quản lý tồn kho
8215延误 – yán wù – Delay – Trì hoãn
8216布边纸 – bù biān zhǐ – Selvage Paper – Giấy viền vải
8217吊粒 – diào lì – Hang Seal – Nút treo thẻ bài
8218打码机 – dǎ mǎ jī – Coding Machine – Máy in mã
8219针钉 – zhēn dīng – Tag Pin – Kim bấm thẻ
8220自动剪线机 – zì dòng jiǎn xiàn jī – Auto Thread Cutter – Máy cắt chỉ tự động
8221压标机 – yā biāo jī – Heat Press Machine – Máy ép nhãn
8222模具 – mú jù – Mold – Khuôn
8223压扣机 – yā kòu jī – Button Press Machine – Máy dập nút
8224模具夹具 – mú jù jiá jù – Mould Fixture – Đồ gá khuôn
8225样品间 – yàng pǐn jiān – Sample Room – Phòng mẫu
8226样布 – yàng bù – Fabric Sample – Mẫu vải
8227花型卡 – huā xíng kǎ – Pattern Card – Thẻ hoa văn
8228厚度尺 – hòu dù chǐ – Thickness Gauge – Thước đo độ dày
8229克重秤 – kè zhòng chèng – GSM Scale – Cân đo định lượng vải
8230衬布机 – chèn bù jī – Interlining Fusing Machine – Máy ép keo
8231布封条胶 – bù fēng tiáo jiāo – Fabric Tape Adhesive – Keo dán niêm vải
8232封箱胶 – fēng xiāng jiāo – Sealing Tape – Băng keo thùng
8233胶袋 – jiāo dài – Plastic Bag – Túi nilon
8234PE袋 – PE dài – PE Bag – Túi PE
8235气泡袋 – qì pào dài – Bubble Bag – Túi xốp khí
8236自封袋 – zì fēng dài – Zip Lock Bag – Túi zip
8237分包袋 – fēn bāo dài – Sub-pack Bag – Túi chia lô
8238防水袋 – fáng shuǐ dài – Waterproof Bag – Túi chống nước
8239外袋 – wài dài – Outer Bag – Túi ngoài
8240丝带 – sī dài – Satin Ribbon – Dây ruy băng
8241扁绳 – biǎn shéng – Flat Drawstring – Dây rút dẹt
8242绳头 – shéng tóu – Drawcord End – Đầu dây rút
8243纸牌 – zhǐ pái – Paper Tag – Thẻ giấy
8244二维码标签 – èr wéi mǎ biāo qiān – QR Code Label – Nhãn mã QR
8245标识贴纸 – biāo shí tiē zhǐ – Identification Sticker – Nhãn nhận diện
8246货号标签 – huò hào biāo qiān – Item Code Label – Nhãn mã hàng
8247包装规范 – bāo zhuāng guī fàn – Packing Standard – Quy chuẩn đóng gói
8248物料进度表 – wù liào jìn dù biǎo – Material Timeline – Tiến độ vật tư
8249面料到仓 – miàn liào dào cāng – Fabric Arrived – Vải về kho
8250辅料到仓 – fǔ liào dào cāng – Trims Arrived – Phụ liệu về kho
8251订购周期 – dìng gòu zhōu qī – Lead Time – Thời gian đặt hàng
8252衣袋 – yī dài – Garment Bag – Túi đựng quần áo
8253扣眼机 – kòu yǎn jī – Buttonhole Machine – Máy tạo lỗ khuy
8254锁眼机 – suǒ yǎn jī – Eyelet Button Machine – Máy khuy
8255订扣机 – dìng kòu jī – Button Attaching Machine – Máy đính nút
8256手工针 – shǒu gōng zhēn – Hand Sewing Needle – Kim may tay
8257缝纫线架 – féng rèn xiàn jià – Thread Stand – Giá để chỉ
8258拷边线 – kǎo biān xiàn – Overlock Thread – Chỉ vắt sổ
8259包边布 – bāo biān bù – Bias Tape – Vải viền
8260松紧机 – sōng jǐn jī – Elastic Attaching Machine – Máy gắn thun
8261拉链链牙 – lā liàn liàn yá – Zipper Teeth – Răng kéo
8262拉链布带 – lā liàn bù dài – Zipper Tape – Dây kéo
8263印刷标签 – yìn shuā biāo qiān – Printed Label – Nhãn in
8264洗水唛 – xǐ shuǐ mà – Wash Care Label – Nhãn hướng dẫn giặt
8265尺码唛 – chǐ mǎ mà – Size Label – Nhãn kích thước
8266主唛 – zhǔ mà – Main Label – Nhãn chính
8267副唛 – fù mà – Sub Label – Nhãn phụ
8268热熔胶条 – rè róng jiāo tiáo – Hot Melt Tape – Băng keo nhiệt
8269耐高温胶带 – nài gāo wēn jiāo dài – Heat Resistant Tape – Băng keo chịu nhiệt
8270裁床纸 – cái chuáng zhǐ – Cutting Bed Paper – Giấy trải vải
8271底纸 – dǐ zhǐ – Underlay Paper – Giấy lót
8272牛皮纸 – niú pí zhǐ – Kraft Paper – Giấy xi măng
8273唛架纸 – mà jià zhǐ – Marker Paper – Giấy sơ đồ
8274高透纸 – gāo tòu zhǐ – Transparent Marker Paper – Giấy trong suốt vẽ sơ đồ
8275针车灯 – zhēn chē dēng – Sewing Machine Light – Đèn máy may
8276外箱唛头 – wài xiāng mà tóu – Outer Box Mark – Thông tin thùng hàng
8277纸箱规格 – zhǐ xiāng guī gé – Carton Size – Kích thước thùng
8278纸箱样板 – zhǐ xiāng yàng bǎn – Carton Sample – Mẫu thùng carton
8279脚垫 – jiǎo diàn – Pallet Pad – Miếng lót chân
8280货架标签 – huò jià biāo qiān – Shelf Label – Nhãn kệ hàng
8281胶水 – jiāo shuǐ – Glue – Keo
8282布封胶 – bù fēng jiāo – Fabric Sealing Glue – Keo dán vải
8283泡棉胶 – pào mián jiāo – Foam Tape – Băng dán xốp
8284枪针 – qiāng zhēn – Tagging Pin – Kim bắn thẻ
8285绣花框 – xiù huā kuàng – Embroidery Hoop – Khung thêu
8286绣花纸 – xiù huā zhǐ – Embroidery Paper – Giấy lót thêu
8287面料清单 – miàn liào qīng dān – Fabric List – Danh sách nguyên liệu vải
8288物料标准 – wù liào biāo zhǔn – Material Specification – Tiêu chuẩn vật tư
8289布封条 – bù fēng tiáo – Fabric Sealing Strip – Dải niêm phong vải
8290收缩袋 – shōu suō dài – Shrink Bag – Túi co nhiệt
8291条形码标签 – tiáo xíng mǎ biāo qiān – Barcode Label – Nhãn mã vạch
8292不干胶标签 – bù gān jiāo biāo qiān – Adhesive Label – Nhãn dính
8293针车油 – zhēn chē yóu – Sewing Machine Oil – Dầu máy may
8294清洗剂 – qīng xǐ jì – Cleaning Agent – Chất tẩy rửa
8295纸板 – zhǐ bǎn – Paperboard – Bìa cứng
8296挂钩 – guà gōu – Hook – Móc treo
8297胶袋 – jiāo dài – Polybag – Túi nylon
8298保鲜膜 – bǎo xiān mó – Stretch Film – Màng bọc
8299缠绕膜 – chán rào mó – Wrapping Film – Màng quấn
8300内袋 – nèi dài – Inner Bag – Túi bên trong
8301吊牌线 – diào pái xiàn – Hangtag String – Dây treo nhãn
8302样衣 – yàng yī – Sample Garment – Mẫu quần áo
8303打样单 – dǎ yàng dān – Sample Sheet – Phiếu làm mẫu
8304生产单 – shēng chǎn dān – Production Sheet – Phiếu sản xuất
8305面料订单 – miàn liào dìng dān – Fabric Order – Đơn đặt hàng vải
8306辅料订单 – fǔ liào dìng dān – Trims Order – Đơn đặt hàng phụ liệu
8307物料库存 – wù liào kù cún – Material Inventory – Tồn kho vật tư
8308仓库收料 – cāng kù shōu liào – Warehouse Receiving – Nhập kho
8309仓库出料 – cāng kù chū liào – Warehouse Issuing – Xuất kho
8310库存盘点 – kù cún pán diǎn – Stock Taking – Kiểm kê kho
8311来料检验 – lái liào jiǎn yàn – Incoming Material Inspection – Kiểm tra vật liệu đầu vào
8312布封线 – bù fēng xiàn – Fabric Seal Thread – Chỉ viền niêm phong
8313金属探测仪 – jīn shǔ tàn cè yí – Metal Detector – Máy dò kim loại
8314布匹 – bù pǐ – Fabric Piece – Miếng vải
8315收料单 – shōu liào dān – Receiving Note – Phiếu nhận hàng
8316出料单 – chū liào dān – Releasing Note – Phiếu xuất hàng
8317颜色编号 – yán sè biān hào – Color Code – Mã màu
8318供应商代码 – gōng yìng shāng dài mǎ – Supplier Code – Mã nhà cung cấp
8319订单编号 – dìng dān biān hào – Order Number – Mã đơn hàng
8320布封纸 – bù fēng zhǐ – Fabric Wrap Paper – Giấy gói vải
8321内箱 – nèi xiāng – Inner Carton – Thùng trong
8322装箱样板 – zhuāng xiāng yàng bǎn – Packing Sample – Mẫu đóng gói
8323装箱要求 – zhuāng xiāng yāo qiú – Packing Requirements – Yêu cầu đóng gói
8324车缝线 – chē féng xiàn – Sewing Thread – Chỉ may
8325魔术贴 – mó shù tiē – Velcro – Dán dính
8326钮扣 – niǔ kòu – Button – Nút áo
8327钮眼 – niǔ yǎn – Buttonhole – Khuy áo
8328带子 – dài zi – Strap – Dây đai
8329腰带 – yāo dài – Waistband – Cạp quần
8330衣领 – yī lǐng – Collar – Cổ áo
8331袖口 – xiù kǒu – Cuff – Cổ tay áo
8332口袋 – kǒu dài – Pocket – Túi áo/quần
8333布边 – bù biān – Selvage – Mép vải
8334缝边 – féng biān – Seam – Đường may
8335开叉 – kāi chà – Slit – Xẻ tà
8336钩眼 – gōu yǎn – Hook and Eye – Móc và vòng móc
8337肩垫 – jiān diàn – Shoulder Pad – Miếng lót vai
8338麻布 – má bù – Linen Fabric – Vải lanh
8339涤纶 – dí lún – Polyester – Sợi polyester
8340针织布 – zhēn zhī bù – Knitted Fabric – Vải thun
8341梭织布 – suō zhī bù – Woven Fabric – Vải dệt
8342汗布 – hàn bù – Jersey Fabric – Vải cotton co giãn
8343毛呢 – máo ní – Woolen Fabric – Vải len dạ
8344皮革 – pí gé – Leather – Da
8345人造皮 – rén zào pí – Faux Leather – Giả da
8346缎面 – duàn miàn – Satin – Vải sa tanh
8347珠片 – zhū piàn – Sequin – Hạt cườm
8348亮片 – liàng piàn – Glitter – Kim tuyến
8349印章 – yìn zhāng – Stamp – Con dấu
8350标签机 – biāo qiān jī – Label Printer – Máy in nhãn
8351手工缝制 – shǒu gōng féng zhì – Hand Stitching – May tay
8352打样师 – dǎ yàng shī – Sample Maker – Thợ làm mẫu
8353纸样师 – zhǐ yàng shī – Pattern Maker – Thợ rập
  1. Tác phẩm tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc là một phần không thể thiếu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – bộ giáo trình học tiếng Trung chuyên ngành đồ sộ do chính Thầy Vũ (Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ) dày công biên soạn trong nhiều năm, nhằm mục tiêu đào tạo tiếng Trung chuyên ngành ứng dụng từ cơ bản đến nâng cao cho người Việt Nam. Giáo trình này không chỉ bao gồm từ vựng chuyên ngành được phân loại rõ ràng, mà còn đi kèm với hệ thống ví dụ thực tế, sát với môi trường làm việc trong lĩnh vực thu mua – đặt hàng – kiểm hàng – xuất khẩu hàng may mặc sang Trung Quốc.

  1. Nội dung học thuật chất lượng cao, định hướng ứng dụng thực tế

Khác với các giáo trình tiếng Trung thông thường chỉ dừng lại ở mức lý thuyết, tác phẩm này tập trung đào sâu vào khối lượng từ vựng tiếng Trung chuyên ngành thu mua – logistics – đàm phán – kiểm định chất lượng – đóng gói – hợp đồng may mặc, giúp người học làm chủ được ngôn ngữ chuyên môn trong các tình huống thực tế của chuỗi cung ứng và sản xuất ngành may mặc. Toàn bộ nội dung giáo trình đều được chú giải chi tiết bằng Pinyin – Tiếng Việt – Tiếng Anh, kèm theo ví dụ phong phú, diễn giải tường tận và đặc biệt nhấn mạnh khả năng ứng dụng ngôn ngữ vào công việc cụ thể.

  1. Giáo trình học tiếng Trung mỗi ngày tại ChineMaster Education

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc hiện đang được sử dụng làm tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành chính thức trong hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp giảng dạy. Tại đây, học viên từ trình độ sơ cấp đến nâng cao đều được tiếp cận với giáo trình gốc độc quyền do Thầy Vũ biên soạn, kết hợp phương pháp đào tạo tiếng Trung chuyên sâu theo mô hình luyện thi thực chiến HSK, HSKK, TOCFL và giao tiếp thương mại chuyên ngành.

Với sự đầu tư nghiêm túc về mặt học thuật, hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education – MASTEREDU – CHINESE MASTER EDU – CHINESEHSK – TIENGTRUNGHSK – THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân Hà Nội đã và đang trở thành địa chỉ đào tạo tiếng Trung số 1 Việt Nam trong lĩnh vực tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là tiếng Trung thương mại – xuất nhập khẩu – sản xuất – may mặc – kỹ thuật – IT – logistic.

  1. Công cụ học tập không thể thiếu cho người làm trong ngành may mặc – xuất nhập khẩu

Đối với những ai đang làm việc trong lĩnh vực thu mua hàng hóa – kiểm hàng – giao dịch với đối tác Trung Quốc trong ngành may mặc – thời trang, tác phẩm này là công cụ học tập không thể thiếu, giúp nâng cao năng lực ngôn ngữ chuyên ngành, tăng hiệu quả trong đàm phán – ký kết hợp đồng – phối hợp với nhà cung ứng – giải quyết phát sinh thực tế. Đây cũng là tài liệu lý tưởng để luyện thi HSK 6 – HSK 9 – HSKK cao cấp – TOCFL B2 – TOCFL C, giúp học viên không chỉ học ngôn ngữ mà còn ứng dụng vào công việc ngay lập tức.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tác phẩm chuyên sâu có giá trị cao về mặt học thuật mà còn là cầu nối thực tiễn giữa ngôn ngữ và công việc, giữa lớp học và thực tế doanh nghiệp. Tác phẩm này là minh chứng rõ rệt cho chất lượng đào tạo vượt trội của hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education – nơi đào tạo tiếng Trung chuyên ngành hàng đầu Việt Nam, tiên phong dẫn đầu về nội dung chuyên sâu, học liệu chất lượng và phương pháp giảng dạy hiệu quả.

Giới thiệu Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu nổi bật nằm trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập. Đây là một công trình biên soạn công phu, được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung muốn nắm vững từ vựng chuyên sâu trong lĩnh vực thu mua và ngành may mặc.

Tác phẩm không chỉ cung cấp hệ thống từ vựng phong phú, mà còn được xây dựng với phương pháp giảng dạy khoa học, dễ hiểu, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và người học nâng cao. Nội dung giáo trình tập trung vào các tình huống thực tế trong ngành may mặc, giúp học viên áp dụng kiến thức một cách hiệu quả trong công việc và giao tiếp hàng ngày.

Giáo trình Hán ngữ của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành tài liệu học tiếng Trung Quốc không thể thiếu tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education (MASTEREDU CHINESE MASTER EDU CHINESEHSK TIENGTRUNGHSK THANHXUANHSK Thanh Xuân HSK Quận Thanh Xuân), đơn vị uy tín hàng đầu tại Hà Nội. Với chất lượng giảng dạy vượt trội, giáo trình này là công cụ hỗ trợ đắc lực cho học viên trong hành trình chinh phục tiếng Trung và đạt được các kỳ thi HSK.

Giới thiệu Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành thiết yếu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những giáo trình tiêu biểu, mang đậm tính ứng dụng thực tiễn cao trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Tác phẩm này không chỉ cung cấp kho từ vựng chuyên sâu về nghiệp vụ thu mua trong lĩnh vực may mặc, mà còn mở rộng kiến thức chuyên ngành cho học viên trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, quản lý chuỗi cung ứng, thương mại quốc tế và giao tiếp doanh nghiệp Trung – Việt.

Với hệ thống từ vựng được phân loại logic, khoa học, kết hợp ví dụ minh họa sát thực tế, tác phẩm đã giúp hàng nghìn học viên làm chủ tiếng Trung chuyên ngành một cách nhanh chóng và hiệu quả. Giáo trình là một phần quan trọng trong hệ thống đào tạo của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU CHINESE MASTER EDU CHINESEHSK TIENGTRUNGHSK THANHXUANHSK – địa chỉ học tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

Các khóa học tại trung tâm đều sử dụng giáo trình do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, đặc biệt là bộ giáo trình này, giúp học viên vừa phát triển khả năng ngôn ngữ, vừa nắm chắc kiến thức chuyên môn để ứng dụng vào công việc thực tế như đàm phán hợp đồng, trao đổi với nhà cung cấp Trung Quốc, quản lý nguyên vật liệu và theo dõi tiến độ sản xuất.

Tác phẩm là tài liệu học tiếng Trung Quốc mỗi ngày được sử dụng chính thức tại các lớp chuyên đề giao tiếp tiếng Trung thương mại, tiếng Trung chuyên ngành may mặc, tiếng Trung xuất nhập khẩu trong Hệ thống Trung tâm ChineMaster. Giá trị cốt lõi của giáo trình này nằm ở chỗ không chỉ dừng lại ở lý thuyết ngôn ngữ, mà còn gắn liền với các tình huống giao tiếp thực tế, sát với công việc và nghiệp vụ thu mua trong lĩnh vực may mặc quốc tế.

Với lối biên soạn chuyên sâu, sát chương trình thi HSK và HSKK cũng như định hướng nghề nghiệp rõ ràng, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc xứng đáng là một tác phẩm nổi bật không thể thiếu trong hành trang học tập và làm việc của bất kỳ ai đang theo đuổi lĩnh vực ngôn ngữ và chuyên ngành thương mại may mặc.

Giới thiệu Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu tiêu biểu nằm trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập. Đây là một nguồn tài liệu học tiếng Trung Quốc chất lượng, được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ người học nắm vững từ vựng chuyên ngành may mặc, phục vụ nhu cầu thực tiễn trong lĩnh vực thu mua và kinh doanh.

Tác phẩm này được tích hợp trong chương trình giảng dạy tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education (MASTEREDU CHINESE, CHINESEHSK, TIENGTRUNGHSK, THANHXUANHSK), một địa chỉ uy tín top 1 tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với nội dung được biên soạn bài bản, dễ hiểu và mang tính ứng dụng cao, giáo trình là công cụ hữu ích cho học viên muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung mỗi ngày, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp chuyên ngành.

Giới thiệu Tác phẩm: Giáo trình Hán ngữ – Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Trong hệ sinh thái giáo dục tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam – ChineMaster Education, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã và đang khẳng định vai trò tiên phong trong việc nghiên cứu, biên soạn và xây dựng hệ thống giáo trình Hán ngữ thực tiễn, sát với nhu cầu học thuật và ứng dụng của người học Việt Nam. Một trong những tác phẩm tiêu biểu và đặc biệt hữu ích với cộng đồng học tiếng Trung chuyên ngành là cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc, thuộc bộ Giáo trình Hán ngữ chuyên ngành do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sáng tác độc quyền.

  1. Về tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam, đặc biệt nổi tiếng với việc xây dựng và giảng dạy hệ thống giáo trình Hán ngữ BOYA (Giáo trình BÁC NHÃ) – một bộ giáo trình được thiết kế chuẩn hóa từ trình độ HSK 1 đến HSK 9, đồng thời bao phủ toàn bộ các cấp độ thi nói HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp và HSKK cao cấp. Ngoài ra, giáo trình của ông còn phù hợp với hệ thống đánh giá trình độ tiếng Trung TOCFL (A1 đến C).

Với kinh nghiệm đào tạo lâu năm cùng phương pháp sư phạm thực tiễn, Tác giả Nguyễn Minh Vũ luôn chú trọng việc phát triển giáo trình tiếng Trung chuyên ngành – phục vụ nhu cầu học tập và sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc thực tế tại các doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực công xưởng, sản xuất, xuất nhập khẩu, logistics, và thương mại điện tử.

  1. Điểm nổi bật của cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc

Tập trung chuyên sâu vào lĩnh vực may mặc – thu mua

Cuốn sách cung cấp một hệ thống từ vựng chuyên ngành may mặc, đặc biệt tập trung vào quy trình thu mua, đàm phán giá, nguyên phụ liệu ngành dệt may, các loại hàng mẫu, chi tiết kỹ thuật sản phẩm, quy cách đóng gói, vận chuyển, thanh toán và đánh giá chất lượng đơn hàng.

Biên soạn sát thực tế, phục vụ trực tiếp công việc

Nội dung của giáo trình được xây dựng dựa trên kinh nghiệm thực tế từ các dự án đào tạo tiếng Trung thương mại tại doanh nghiệp, đảm bảo từ vựng – cụm từ – cấu trúc câu đều mang tính ứng dụng cao trong môi trường công việc thực tế.

Phù hợp luyện thi HSK – HSKK

Bên cạnh yếu tố chuyên ngành, từ vựng trong sách cũng được lồng ghép khéo léo với hệ thống từ vựng HSK 1-9, giúp người học vừa nâng cao kiến thức chuyên môn, vừa củng cố năng lực thi chứng chỉ HSK và HSKK một cách hiệu quả.

Cấu trúc rõ ràng – kèm phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt

Mỗi từ vựng trong cuốn sách đều được trình bày theo 3 dòng chuẩn:

Dòng 1: Từ vựng tiếng Trung gốc

Dòng 2: Phiên âm Pinyin chuẩn HSK

Dòng 3: Dịch nghĩa tiếng Việt rõ ràng, sát nghĩa chuyên ngành

Điều này giúp học viên dễ dàng ghi nhớ, tra cứu và ứng dụng trong giao tiếp hoặc công việc chuyên ngành.

  1. Đối tượng sử dụng phù hợp

Học viên đang học hoặc ôn luyện HSK 1-9, HSKK sơ – trung – cao cấp

Người đang làm trong lĩnh vực thu mua may mặc, nhân viên công ty Trung – Việt, xưởng may, văn phòng đại diện

Học sinh – sinh viên các ngành kinh tế – ngoại ngữ có định hướng làm việc trong doanh nghiệp Trung Quốc

Giáo viên, giảng viên tiếng Trung cần tài liệu chuyên ngành để giảng dạy chuyên sâu

  1. Tích hợp trong hệ thống đào tạo ChineMaster Education

Cuốn ebook này là một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ Toàn Tập được sử dụng chính thức tại các khóa học tiếng Trung online – offline trong hệ thống ChineMaster Education, bao gồm các thương hiệu:

CHINEMASTER

CHINESE MASTER EDU

CHINESEHSK

TIENGTRUNGHSK

THANHXUANHSK – Quận Thanh Xuân, Hà Nội

Toàn bộ chương trình giảng dạy được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp biên soạn, giảng dạy và hiệu đính, bảo đảm tính hệ thống, chuẩn hóa và cập nhật liên tục theo nhu cầu thị trường lao động.

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc không chỉ là một tài liệu học tiếng Trung đơn thuần mà còn là một công cụ ngôn ngữ chuyên sâu, mang tính ứng dụng cực cao cho những ai đang hoặc sẽ làm việc trong ngành may mặc – thu mua – xuất nhập khẩu. Đây là một phần không thể thiếu trong hành trang học tập và sự nghiệp của bất kỳ ai theo đuổi lĩnh vực tiếng Trung thương mại chuyên ngành.

Tác phẩm này tiếp tục khẳng định vị trí hàng đầu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong lĩnh vực biên soạn giáo trình tiếng Trung tại Việt Nam – một người không ngừng sáng tạo, đổi mới và dẫn đầu xu thế giáo dục ngoại ngữ thực tiễn.

Giới thiệu Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm: Giáo trình Hán ngữ – Ebook Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc là một trong những tài liệu học tập chuyên sâu, được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK. Với kinh nghiệm dày dặn trong giảng dạy và nghiên cứu ngôn ngữ Trung Quốc, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã mang đến một giáo trình độc đáo, đáp ứng nhu cầu học tập từ vựng chuyên ngành dành riêng cho lĩnh vực thu mua trong ngành may mặc.

Điểm nổi bật của giáo trình

Nội dung chuyên biệt: Giáo trình tập trung vào từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành may mặc, đặc biệt hữu ích cho những người làm việc trong lĩnh vực thu mua, xuất nhập khẩu và sản xuất hàng may mặc. Các từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng, sát với thực tế công việc.

Phù hợp với nhiều trình độ: Dựa trên bộ giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng, tài liệu này được thiết kế phù hợp cho người học từ trình độ HSK 1 đến HSK 9, cũng như HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Phương pháp học hiệu quả: Tác giả Nguyễn Minh Vũ áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại, kết hợp lý thuyết và thực hành, giúp người học dễ dàng nắm bắt và áp dụng từ vựng vào thực tế.

Định dạng ebook tiện lợi: Được phát hành dưới dạng ebook, giáo trình dễ dàng tiếp cận trên nhiều thiết bị, phù hợp cho việc tự học mọi lúc, mọi nơi.

Về tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia đào tạo tiếng Trung uy tín, nổi tiếng với các khóa học chuẩn bị cho kỳ thi chứng chỉ HSK (từ HSK 1 đến HSK 9) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp). Ông là người sáng tạo ra bộ giáo trình Hán ngữ BOYA, được đông đảo học viên và giáo viên đánh giá cao về tính thực tiễn và hiệu quả. Với sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc, tác giả đã mang đến những tài liệu học tập chất lượng, hỗ trợ hàng ngàn học viên đạt được mục tiêu học tập và làm việc.

Đối tượng sử dụng

Nhân viên thu mua, quản lý chuỗi cung ứng trong ngành may mặc.

Sinh viên, người học tiếng Trung muốn mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành.

Các cá nhân chuẩn bị cho kỳ thi HSK và HSKK, đặc biệt ở các cấp độ cao hơn.

Giáo viên tiếng Trung tìm kiếm tài liệu giảng dạy chuyên sâu.

Giáo trình Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một nguồn tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung trong lĩnh vực chuyên ngành may mặc. Với nội dung được biên soạn công phu, định dạng tiện lợi và sự dẫn dắt từ một chuyên gia hàng đầu, đây là công cụ lý tưởng để học viên chinh phục tiếng Trung một cách hiệu quả.

Hãy khám phá ngay để nâng tầm kiến thức và sự nghiệp của bạn với giáo trình này!

Cuốn sách ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc là một công trình tâm huyết, đánh dấu bước phát triển quan trọng trong việc học tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam. Được sáng tạo và biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập thương hiệu độc quyền CHINEMASTER, cuốn giáo trình không chỉ đơn thuần là một bộ từ vựng mà còn là cầu nối vững chắc giúp người học tiếp cận sâu rộng với ngành công nghiệp may mặc – một ngành nghề có vai trò quan trọng trong nền kinh tế hiện đại.

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, việc thành thạo tiếng Trung chuyên ngành may mặc trở thành một lợi thế lớn cho các kỹ sư, nhân viên kỹ thuật, quản lý và cả những người làm công tác thương mại trong lĩnh vực này. Hiểu được nhu cầu cấp thiết đó, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dành nhiều năm nghiên cứu, tổng hợp và hệ thống hóa từ vựng tiếng Trung chuyên ngành may mặc một cách khoa học, bài bản, dễ hiểu và dễ áp dụng.

Điểm đặc biệt của cuốn sách là sự kết hợp hài hòa giữa kiến thức chuyên môn sâu sắc và phương pháp giảng dạy hiện đại. Từ vựng được phân chia theo từng nhóm chủ đề rõ ràng như nguyên liệu vải vóc, dụng cụ may, quy trình sản xuất, các loại trang phục, kỹ thuật cắt may, cũng như các thuật ngữ liên quan đến quản lý chất lượng và thương mại trong ngành may mặc. Mỗi từ vựng không chỉ được giải thích nghĩa mà còn đi kèm ví dụ minh họa cụ thể, giúp người học dễ dàng hình dung và ghi nhớ.

Ngoài ra, giáo trình còn tích hợp các bài tập thực hành, tình huống giao tiếp thực tế, giúp người học không chỉ nắm vững từ vựng mà còn phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, viết trong môi trường chuyên ngành. Điều này đặc biệt hữu ích với những ai đang làm việc hoặc chuẩn bị làm việc trong các công ty may mặc có đối tác Trung Quốc hoặc sử dụng tiếng Trung làm ngôn ngữ giao tiếp chính.

Không chỉ là một tài liệu học tập, cuốn ebook còn là người bạn đồng hành tin cậy trong hành trình nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành, mở rộng cơ hội nghề nghiệp và phát triển bản thân. Với sự dẫn dắt của tác giả Nguyễn Minh Vũ – người có kinh nghiệm sâu rộng trong giảng dạy và đào tạo tiếng Trung, giáo trình đã tạo ra một chuẩn mực mới về chất lượng và tính ứng dụng trong lĩnh vực học tiếng Trung chuyên ngành.

Cuốn sách cũng thể hiện rõ tinh thần đổi mới và sáng tạo của CHINEMASTER – thương hiệu độc quyền tại Việt Nam, luôn hướng đến việc cung cấp những sản phẩm giáo dục chất lượng, phù hợp với nhu cầu thực tế của người học. Đây chính là bước đệm quan trọng giúp người học tự tin bước vào môi trường làm việc chuyên nghiệp, nơi tiếng Trung không chỉ là ngôn ngữ mà còn là công cụ chiến lược để phát triển sự nghiệp.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc không chỉ là một cuốn sách học từ vựng thông thường mà còn là một tác phẩm giáo dục toàn diện, giúp người học xây dựng nền tảng vững chắc về tiếng Trung chuyên ngành, đồng thời mở ra nhiều cơ hội mới trong ngành công nghiệp may mặc năng động và phát triển. Đây là minh chứng rõ nét cho sự tâm huyết và chuyên nghiệp của tác giả Nguyễn Minh Vũ cùng thương hiệu CHINEMASTER trong việc góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc – Tác phẩm tiêu biểu của Nguyễn Minh Vũ

Trong thời đại hội nhập và phát triển mạnh mẽ của ngành may mặc tại Việt Nam, việc trang bị kiến thức ngoại ngữ chuyên ngành, đặc biệt là tiếng Trung, trở nên vô cùng cần thiết. Cuốn sách ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc là một trong những tác phẩm tiêu biểu, nổi bật trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập thương hiệu độc quyền CHINEMASTER tại Việt Nam.

  1. Giới thiệu về cuốn sách

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc được biên soạn công phu, bám sát nhu cầu thực tiễn của ngành may mặc hiện đại. Cuốn ebook này không chỉ cung cấp lượng từ vựng phong phú mà còn giải thích rõ ràng, dễ hiểu, kèm ví dụ thực tế giúp người học dễ dàng tiếp cận và áp dụng vào công việc.

  1. Đặc điểm nổi bật của giáo trình

Phù hợp thực tiễn: Bài học bám sát quy trình thu mua nguyên phụ liệu, sản xuất, xuất nhập khẩu trong ngành may mặc.

Từ vựng chuyên sâu: Tổng hợp hàng trăm từ vựng, cụm từ, thuật ngữ tiếng Trung thông dụng và chuyên sâu trong lĩnh vực may mặc.

Dễ học, dễ nhớ: Bố cục logic, trình bày khoa học, có chú thích phát âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa.

Tác giả uy tín: Nguyễn Minh Vũ là chuyên gia hàng đầu về giảng dạy tiếng Trung, đồng thời là nhà sáng lập thương hiệu CHINEMASTER nổi tiếng tại Việt Nam.

  1. Giá trị ứng dụng cao

Giáo trình là tài liệu tham khảo không thể thiếu cho:

Nhân viên thu mua, quản lý sản xuất trong các xưởng, nhà máy may mặc có hợp tác với đối tác Trung Quốc.

Sinh viên các trường đại học, cao đẳng chuyên ngành dệt may, ngôn ngữ Trung Quốc, thương mại quốc tế.

Người đi làm mong muốn nâng cao năng lực giao tiếp tiếng Trung chuyên ngành, phục vụ công việc hiệu quả hơn.

Ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc không chỉ là cẩm nang hữu ích cho người học mà còn khẳng định dấu ấn sáng tạo, uy tín của tác giả Nguyễn Minh Vũ và thương hiệu CHINEMASTER. Đây thực sự là lựa chọn hàng đầu cho những ai theo đuổi mục tiêu làm chủ tiếng Trung chuyên ngành may mặc, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và hội nhập quốc tế.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc là một trong những tác phẩm nổi bật trong hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được biên soạn công phu bởi tác giả Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập CHINEMASTER, thương hiệu đào tạo tiếng Trung độc quyền hàng đầu tại Việt Nam.

Tác phẩm này được xây dựng hướng đến người học tiếng Trung đang làm việc hoặc có định hướng nghề nghiệp trong lĩnh vực may mặc, đặc biệt là bộ phận thu mua, xuất nhập khẩu hàng hóa, giao dịch quốc tế, và sản xuất gia công. Với mục tiêu đem lại giải pháp học tập toàn diện, cuốn ebook mang đến hệ thống từ vựng chuyên ngành có tính ứng dụng cao, sát với thực tế công việc, đồng thời phản ánh đúng đặc thù giao tiếp tiếng Trung trong môi trường công nghiệp may mặc.

Điểm nhấn của giáo trình nằm ở cách tổ chức nội dung khoa học, dễ tiếp cận. Mỗi bài học được trình bày với từ vựng chủ đề rõ ràng, cấu trúc câu thông dụng, ngữ cảnh giao tiếp cụ thể, giúp người học không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn biết cách vận dụng linh hoạt trong các tình huống nghề nghiệp. Những mẫu câu giao tiếp trong quá trình đàm phán giá, kiểm tra chất lượng vải, đặt hàng gia công, xử lý vấn đề phát sinh… đều được đưa vào sách với lối trình bày hiện đại, dễ hiểu.

Không những vậy, cuốn sách còn thể hiện định hướng chuyên môn rõ nét của CHINEMASTER – một trung tâm đào tạo tiếng Trung đã khẳng định uy tín qua hàng nghìn học viên trong và ngoài nước. Dưới sự dẫn dắt của thầy Nguyễn Minh Vũ, thương hiệu CHINEMASTER trở thành biểu tượng cho việc áp dụng tiếng Trung vào thực tế đời sống và công việc, không chỉ trong lĩnh vực may mặc mà còn ở các ngành thương mại điện tử, vận chuyển logistics, truyền thông đa phương tiện, v.v.

Với nội dung giàu tính thực tiễn, giáo trình này không chỉ phù hợp với người học tiếng Trung chuyên ngành mà còn là tài liệu tham khảo hữu ích cho các doanh nghiệp Việt Nam có hoạt động hợp tác thương mại với thị trường Trung Quốc. Những ai đang đảm nhận vai trò nhân viên thu mua, quản lý chuỗi cung ứng, hay chuyên viên phát triển sản phẩm tại các công ty may mặc chắc chắn sẽ tìm thấy sự hỗ trợ thiết thực từ cuốn sách này.

Đây là một tác phẩm mang tính chiến lược trong việc học tiếng Trung ứng dụng, đồng thời góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của lao động Việt Nam trên thị trường quốc tế. Cuốn ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc đã, đang và sẽ tiếp tục là công cụ học tập không thể thiếu đối với những ai theo đuổi sự chuyên nghiệp trong ngôn ngữ và chuyên môn ngành nghề.

Cuốn sách ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc – Tác phẩm tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Trong hành trình đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster – đã không ngừng nghiên cứu, phát triển và cho ra đời các Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ chuyên sâu, thiết thực và ứng dụng cao. Một trong những Tác phẩm tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của ông chính là cuốn sách ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc – tài liệu không thể thiếu dành cho những ai đang học tập, làm việc hoặc giảng dạy trong lĩnh vực may mặc và logistics chuỗi cung ứng.

  1. Nội dung chuyên sâu – Định hướng rõ ràng

Cuốn sách được biên soạn công phu, bám sát nhu cầu thực tế của ngành công nghiệp may mặc, đặc biệt là mảng thu mua nguyên vật liệu, phụ liệu, vải vóc, dụng cụ sản xuất và thiết bị kỹ thuật. Nội dung giáo trình bao gồm:

Hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành thu mua – may mặc được phân chia theo chủ đề cụ thể: loại vải, đặc tính sản phẩm, kỹ thuật xử lý, các thuật ngữ đàm phán, hợp đồng, vận chuyển và kho bãi.

Các cấu trúc câu thường gặp trong quá trình làm việc giữa bộ phận thu mua với nhà cung cấp tiếng Trung.

Các tình huống hội thoại mẫu thực tế trong công việc thu mua, có phiên âm pinyin và dịch nghĩa tiếng Việt chi tiết, giúp người học dễ tiếp cận và vận dụng.

  1. Tác phẩm độc quyền trong hệ thống ChineMaster

Đây là một trong những tác phẩm giáo trình tiếng Trung chuyên ngành độc quyền (MÃ NGUỒN ĐÓNG) chỉ có trong hệ thống giáo dục Hán ngữ ChineMaster. Tác phẩm không chỉ là tài liệu học tập mà còn là thành quả nghiên cứu ngôn ngữ ứng dụng thực tiễn do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn và phát triển độc lập.

Với hơn 15 năm kinh nghiệm đào tạo tiếng Trung chuyên ngành, ông đã xây dựng bộ giáo trình không chỉ đáp ứng nhu cầu học thuật mà còn phục vụ trực tiếp công việc thực tế của hàng ngàn học viên đang làm việc tại các công ty dệt may, nhà máy gia công, và các doanh nghiệp xuất nhập khẩu có đối tác Trung Quốc.

  1. Giá trị thực tiễn cao – Công cụ hỗ trợ cho nhân sự ngành may mặc

Cuốn ebook này là một công cụ không thể thiếu dành cho nhân sự bộ phận thu mua, quản lý sản xuất, QA/QC, merchandiser, logistics, cũng như biên phiên dịch chuyên ngành may mặc. Ngoài việc trang bị từ vựng chuyên sâu, giáo trình còn giúp người học hình thành phản xạ ngôn ngữ trong môi trường làm việc song ngữ Trung – Việt.

Với việc sử dụng tài liệu này, người học sẽ:

Tự tin hơn khi đàm phán giá cả, tiến độ giao hàng, chất lượng hàng hóa với đối tác Trung Quốc.

Giảm thiểu sai sót trong quá trình trao đổi thông tin kỹ thuật, yêu cầu sản phẩm và điều khoản hợp đồng.

Giao tiếp chuyên nghiệp và chuẩn xác hơn trong các cuộc họp, email, tin nhắn với nhà cung cấp hoặc khách hàng Trung Quốc.

  1. Đồng bộ với lộ trình học trong hệ thống ChineMaster

Giáo trình này được tích hợp chặt chẽ trong chương trình đào tạo tiếng Trung chuyên ngành của các khóa học tại hệ thống ChineMaster Education. Học viên theo học tại đây sẽ được hướng dẫn chi tiết cách sử dụng, luyện tập và ứng dụng từng nội dung của cuốn sách một cách bài bản. Đây chính là sự khác biệt nổi bật giữa ChineMaster và các đơn vị đào tạo khác.

Cuốn ebook Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc không chỉ đơn thuần là một tài liệu học tập, mà còn là kết tinh của quá trình nghiên cứu chuyên sâu và thực tiễn hóa kiến thức ngôn ngữ trong lĩnh vực chuyên ngành cụ thể. Đây là một trong những tác phẩm quan trọng thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, góp phần khẳng định vị thế tiên phong của hệ thống ChineMaster – Thương hiệu độc quyền tại Việt Nam trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung ứng dụng.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ đơn thuần là một cuốn sách học từ vựng tiếng Trung mà còn là một hành trình kiến thức sâu sắc dành cho những ai đam mê và muốn phát triển trong lĩnh vực may mặc – một ngành công nghiệp đầy tiềm năng và phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu.

Khác với những giáo trình tiếng Trung thông thường chỉ tập trung vào từ vựng phổ thông, cuốn giáo trình này được xây dựng một cách tỉ mỉ, chuyên biệt, tập trung vào hệ thống từ vựng chuyên ngành may mặc – từ những thuật ngữ về nguyên liệu, kỹ thuật cắt may, quy trình sản xuất cho đến các thiết bị, máy móc hiện đại trong ngành. Điều này giúp người học không chỉ nắm bắt được ngôn ngữ mà còn hiểu rõ bản chất và quy trình vận hành của ngành may mặc, từ đó có thể áp dụng tiếng Trung một cách linh hoạt và chính xác trong công việc thực tế.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm sâu rộng trong giảng dạy tiếng Trung và am hiểu về ngành may mặc, đã dành nhiều tâm huyết để xây dựng giáo trình này. Mỗi bài học trong sách không chỉ đơn thuần là liệt kê từ vựng mà còn đi kèm với những ví dụ minh họa sinh động, các đoạn hội thoại thực tế, bài tập vận dụng đa dạng giúp người học ghi nhớ và sử dụng từ ngữ một cách tự nhiên, hiệu quả. Hơn thế nữa, sách còn hướng dẫn cách phát âm chuẩn, cách viết chữ Hán đúng nét, giúp người học phát triển toàn diện cả bốn kỹ năng nghe – nói – đọc – viết.

Giáo trình này được đánh giá là tài liệu không thể thiếu đối với sinh viên ngành may mặc, nhân viên trong các công ty sản xuất thời trang, cũng như những người muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành để mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong các tập đoàn đa quốc gia hoặc xuất khẩu hàng may mặc. Việc trang bị vốn từ vựng chuyên ngành sẽ giúp họ tự tin hơn trong giao tiếp, thương thảo hợp đồng, đọc hiểu tài liệu kỹ thuật hay tham gia các khóa đào tạo chuyên sâu.

Ngoài ra, cuốn sách còn được ứng dụng rộng rãi trong hệ thống các trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín như ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK tại quận Thanh Xuân, Hà Nội. Đây là những địa chỉ đào tạo tiếng Trung hàng đầu, nổi bật với chương trình học bài bản, đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và môi trường học tập thân thiện, hiện đại. Việc sử dụng giáo trình của Nguyễn Minh Vũ tại đây không chỉ giúp học viên tiếp cận kiến thức chuyên ngành một cách hệ thống mà còn tạo điều kiện để họ thực hành, trao đổi và phát triển kỹ năng ngôn ngữ trong môi trường thực tế.

Không chỉ dừng lại ở việc phát hành sách giấy, tác phẩm còn được lưu trữ và chia sẻ trên các diễn đàn tiếng Trung nổi tiếng như ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education, Diễn đàn MASTEREDU, Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK và Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ. Đây là những cộng đồng học tập sôi nổi, nơi người học có thể trao đổi kinh nghiệm, giải đáp thắc mắc và tiếp cận nguồn tài liệu phong phú, chất lượng. Việc chia sẻ rộng rãi này góp phần lan tỏa giá trị của giáo trình, giúp nhiều người ở khắp nơi có cơ hội tiếp cận và nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành may mặc.

Đặc biệt, trong bối cảnh Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng với thị trường Trung Quốc và các nước nói tiếng Trung, nhu cầu về nguồn nhân lực thông thạo tiếng Trung chuyên ngành ngày càng tăng cao. Giáo trình của Nguyễn Minh Vũ chính là cây cầu nối hiệu quả, giúp người học không chỉ làm chủ ngôn ngữ mà còn hiểu rõ văn hóa, phong cách làm việc và yêu cầu kỹ thuật trong ngành may mặc Trung Quốc. Điều này tạo lợi thế cạnh tranh lớn cho người lao động khi tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu hoặc làm việc tại các doanh nghiệp Trung Quốc đầu tư tại Việt Nam.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc là một sản phẩm giáo dục tâm huyết, có giá trị thực tiễn cao, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam. Với sự kết hợp giữa kiến thức chuyên sâu, phương pháp giảng dạy hiện đại và sự hỗ trợ từ cộng đồng học tập trực tuyến, cuốn sách không chỉ giúp người học mở rộng vốn từ mà còn phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện, sẵn sàng đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động trong thời đại mới. Đây thực sự là một tài liệu quý giá cho bất kỳ ai muốn tiến xa trong ngành may mặc và chinh phục tiếng Trung một cách hiệu quả.

Giới thiệu tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của tác giả Nguyễn Minh Vũ

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, việc trang bị kiến thức ngoại ngữ chuyên ngành trở thành yếu tố then chốt giúp người lao động Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh. Đặc biệt, trong lĩnh vực may mặc – một trong những ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam – nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp, đàm phán và quản lý chuỗi cung ứng ngày càng tăng cao. Nhận thấy tầm quan trọng đó, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã biên soạn và cho ra đời tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc, một tài liệu học tập chuyên sâu, thiết thực và mang tính ứng dụng cao.

Tác phẩm chuyên biệt cho ngành thu mua may mặc

Giáo trình tập trung vào hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành thu mua trong lĩnh vực may mặc, được trình bày song ngữ Trung – Việt kèm phiên âm Pinyin. Đây là điểm mạnh giúp người học dễ dàng tiếp cận, ghi nhớ và vận dụng vào thực tế công việc. Nội dung sách bao gồm hơn 800 từ vựng chuyên ngành, các mẫu câu giao tiếp thường dùng trong đàm phán, đặt hàng, kiểm tra chất lượng, thanh toán và xử lý tình huống phát sinh khi làm việc với nhà cung cấp Trung Quốc.

Ngoài ra, giáo trình còn cung cấp các mẫu biểu, hợp đồng, đơn đặt hàng, báo giá song ngữ, giúp người học không chỉ nắm vững lý thuyết mà còn có thể áp dụng ngay vào công việc thực tế.

Ứng dụng trong hệ thống đào tạo tiếng Trung ChineMaster

Tác phẩm là giáo trình chính thức được sử dụng trong hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK, một trong những đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, ChineMaster đã và đang đào tạo hàng nghìn học viên mỗi năm, đặc biệt là những người làm việc trong lĩnh vực thương mại, xuất nhập khẩu và may mặc.

Giáo trình cũng được lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trên các nền tảng học thuật như Forum tiếng Trung Chinese Master Education, Diễn đàn MASTEREDU, Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK và Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ. Điều này cho thấy mức độ phổ biến và giá trị thực tiễn của tài liệu trong cộng đồng học tiếng Trung chuyên ngành.

Giá trị học thuật và thực tiễn

Không chỉ đơn thuần là một giáo trình học từ vựng, tác phẩm còn là cẩm nang thực chiến dành cho những ai đang làm việc trong lĩnh vực thu mua – may mặc. Với cách trình bày logic, dễ hiểu và sát với thực tế công việc, giáo trình giúp người học:

Nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung chuyên ngành một cách bài bản và chuyên nghiệp.

Hiểu rõ quy trình thu mua, từ lập kế hoạch, tìm kiếm nhà cung cấp, đàm phán giá cả, ký kết hợp đồng đến theo dõi giao hàng và thanh toán.

Tự tin làm việc với đối tác Trung Quốc trong môi trường quốc tế, giảm thiểu rủi ro và tăng hiệu quả công việc.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập đáng tin cậy, phù hợp với sinh viên, người đi làm và các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực may mặc có nhu cầu sử dụng tiếng Trung. Với nội dung chuyên sâu, thiết thực và được ứng dụng rộng rãi trong hệ thống đào tạo uy tín, giáo trình xứng đáng là người bạn đồng hành không thể thiếu trên hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành của bạn.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc – Cống hiến của Thầy Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu học tập tiếng Trung chuyên sâu, được thiết kế dành riêng cho những người học và làm việc trong lĩnh vực may mặc. Cuốn sách này không chỉ là một giáo trình tiếng Trung thông thường mà còn là một nguồn tài liệu quý giá, cung cấp từ vựng chuyên ngành, các mẫu câu thực tế và kiến thức văn hóa liên quan, giúp người học áp dụng hiệu quả trong công việc thực tiễn.

Vai trò của giáo trình trong hệ thống đào tạo ChineMaster

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội – một địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Với phương pháp giảng dạy hiện đại, kết hợp lý thuyết và thực hành, giáo trình này đã trở thành công cụ hỗ trợ đắc lực cho học viên trong việc nắm bắt từ vựng chuyên ngành may mặc, từ các khâu thu mua nguyên liệu, sản xuất đến giao thương quốc tế.

Hệ thống ChineMaster, dưới sự dẫn dắt của Thầy Nguyễn Minh Vũ, không chỉ tập trung vào việc dạy ngôn ngữ mà còn chú trọng phát triển kỹ năng giao tiếp thực tế, giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Giáo trình này là một phần không thể thiếu trong chương trình đào tạo toàn diện, góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập tại trung tâm.

Tầm ảnh hưởng trên các diễn đàn tiếng Trung

Tác phẩm của Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ được sử dụng trong lớp học mà còn được lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trên các diễn đàn tiếng Trung uy tín như:

ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education

Diễn đàn MASTEREDU

Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK

Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ

Những nền tảng này là nơi học viên, giáo viên và những người yêu thích tiếng Trung có thể trao đổi, học hỏi và cập nhật kiến thức mới nhất về ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc. Việc giáo trình được lưu trữ trên các diễn đàn này giúp người học dễ dàng tiếp cận, tra cứu và áp dụng vào thực tế, đồng thời khẳng định uy tín và tầm ảnh hưởng của Thầy Nguyễn Minh Vũ trong cộng đồng học tiếng Trung.

CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện

CHINEMASTER EDU tự hào là hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam, với sứ mệnh mang đến cho học viên những kiến thức chuyên sâu, thực tiễn và phù hợp với nhu cầu công việc. Giáo trình của Thầy Nguyễn Minh Vũ là một minh chứng cho chất lượng đào tạo của hệ thống, giúp học viên không chỉ thành thạo ngôn ngữ mà còn nắm vững các kỹ năng chuyên ngành, đặc biệt trong lĩnh vực may mặc.

Với sự kết hợp giữa giáo trình chất lượng, đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và các nền tảng học tập trực tuyến hiện đại, ChineMaster đã khẳng định vị thế là trung tâm tiếng Trung uy tín top 1 tại Hà Nội. Đây là nơi lý tưởng cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung và phát triển sự nghiệp trong môi trường quốc tế.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung mà còn là cầu nối giữa lý thuyết và thực tiễn, giúp người học tiếp cận ngôn ngữ một cách hiệu quả và chuyên sâu. Với sự hỗ trợ của hệ thống ChineMaster và các diễn đàn tiếng Trung, tác phẩm này đã và đang góp phần đào tạo nên những thế hệ học viên xuất sắc, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường lao động toàn cầu.

Giới thiệu tác phẩm Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung ngày càng tăng mạnh tại Việt Nam, đặc biệt là trong các ngành nghề có yếu tố giao thương với Trung Quốc như may mặc, xuất nhập khẩu, logistics…, việc sở hữu một bộ giáo trình chuyên sâu, sát với thực tế là điều vô cùng cần thiết. Nổi bật trong số các tài liệu học tập hiện nay là tác phẩm Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một trong những giảng viên và tác giả uy tín hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam.

Nét đặc sắc của giáo trình

Tác phẩm này không đơn thuần là một cuốn sách từ vựng tiếng Trung thông thường, mà được biên soạn kỹ lưỡng nhằm phục vụ cho mục tiêu ứng dụng thực tế trong ngành Thu mua và May mặc – một lĩnh vực đang có nhu cầu nhân lực biết tiếng Trung cực kỳ lớn. Giáo trình cung cấp:

Hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành may mặc bài bản, dễ học, sát với tình huống công việc thực tế.

Các mẫu câu và cấu trúc ngữ pháp áp dụng trong môi trường giao tiếp thương mại, đàm phán mua hàng với đối tác Trung Quốc.

Bài luyện tập thực hành đa dạng, bám sát nội dung công việc tại các doanh nghiệp FDI, công ty xuất nhập khẩu may mặc.

Ứng dụng rộng rãi tại Hệ thống ChineMaster

Cuốn giáo trình này đang được giảng dạy và ứng dụng trong hệ thống các trung tâm tiếng Trung thuộc ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK, hệ thống đào tạo tiếng Trung uy tín top 1 tại quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với sự hướng dẫn trực tiếp từ chính tác giả Nguyễn Minh Vũ, học viên có thể tiếp cận phương pháp học tiếng Trung thực chiến, kết hợp từ vựng chuyên ngành với các tình huống thực tế trong doanh nghiệp.

Lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trong cộng đồng học tiếng Trung

Giáo trình Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc hiện đang được lưu trữ và chia sẻ miễn phí trên các diễn đàn học tiếng Trung nổi bật như:

Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster

Forum tiếng Trung Chinese Master Education

Diễn đàn MASTEREDU

Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK

Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ

Đây đều là những cộng đồng học tiếng Trung lớn tại Việt Nam, nơi quy tụ hàng nghìn học viên và giáo viên tiếng Trung trên cả nước.

CHINEMASTER EDU – Nền tảng đào tạo tiếng Trung toàn diện

Với phương châm Học để làm được việc ngay, CHINEMASTER EDU không chỉ cung cấp các giáo trình chất lượng như tác phẩm của Thầy Nguyễn Minh Vũ, mà còn là hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện bậc nhất Việt Nam hiện nay. Từ tiếng Trung sơ cấp, trung cấp đến chuyên ngành và luyện thi HSK, ChineMaster luôn đi đầu trong việc ứng dụng công nghệ và tài nguyên học tập hiện đại, giúp người học đạt kết quả nhanh chóng, thực tế.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập hữu ích mà còn là công cụ đắc lực cho những ai đang làm việc hoặc có định hướng nghề nghiệp trong lĩnh vực may mặc có yếu tố tiếng Trung. Nếu bạn đang tìm kiếm một con đường học tiếng Trung chuyên ngành bài bản và hiệu quả, đây chắc chắn là một trong những cuốn sách bạn không nên bỏ qua.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Nguyễn Minh Vũ: Nền tảng vững chắc cho người học tại ChineMaster

Cuốn sách Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập nổi bật, được tin dùng và giảng dạy trong toàn bộ Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK. Với uy tín hàng đầu tại Hà Nội, ChineMaster đã chọn tác phẩm này làm một phần quan trọng trong chương trình đào tạo tiếng Trung chuyên sâu, đặc biệt dành cho lĩnh vực may mặc.

Cuốn giáo trình này không chỉ cung cấp kiến thức Hán ngữ tổng quát mà còn tập trung vào từ vựng tiếng Trung chuyên ngành thu mua trong ngành may mặc. Điều này đặc biệt hữu ích cho những ai đang làm việc hoặc có ý định phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực này, giúp họ nhanh chóng nắm bắt các thuật ngữ và giao tiếp hiệu quả trong môi trường công việc thực tế.

Để hỗ trợ tối đa cho người học, tác phẩm của thầy Nguyễn Minh Vũ được lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trên các nền tảng trực tuyến của ChineMaster, bao gồm:

Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster

Forum tiếng Trung Chinese Master Education

Diễn đàn MASTEREDU

Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK

Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ

Sự hiện diện của cuốn sách trên các diễn đàn này tạo điều kiện thuận lợi cho học viên truy cập tài liệu mọi lúc mọi nơi, đồng thời tham gia thảo luận, trao đổi kiến thức với cộng đồng học tiếng Trung của CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam.

Với nội dung chuyên sâu và được tích hợp vào một hệ thống đào tạo uy tín, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Nguyễn Minh Vũ thực sự là một nguồn tài nguyên quý giá, góp phần nâng cao trình độ tiếng Trung cho cộng đồng học viên, đặc biệt trong lĩnh vực may mặc.

Giới thiệu Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung ngày càng tăng cao, đặc biệt là đối với các lĩnh vực chuyên ngành, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng trở thành một trong những cuốn sách tiếng Trung được đánh giá cao và sử dụng rộng rãi trong giới học tiếng Trung tại Việt Nam. Cuốn sách không chỉ là tài liệu quý giá cho người học mà còn là giáo trình chính thức trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK (THANHXUANHSK), top 1 uy tín tại quận Thanh Xuân, Hà Nội.

Nội dung và giá trị thực tiễn của tác phẩm

Cuốn giáo trình được biên soạn chuyên sâu, tập trung vào từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Thu mua trong lĩnh vực May mặc, giúp học viên nắm vững các thuật ngữ, mẫu câu giao tiếp, và kiến thức thực tiễn cần thiết cho công việc. Nội dung sách mang tính ứng dụng cao, phù hợp với những ai đang làm việc hoặc có ý định làm việc trong ngành may mặc, đặc biệt là ở vị trí thu mua, quản lý đơn hàng, giao dịch với đối tác Trung Quốc.

Những điểm nổi bật của giáo trình:

Từ vựng chuyên ngành chuẩn xác: Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã chọn lọc và hệ thống hóa những từ vựng thiết yếu, thường gặp trong quá trình làm việc thực tế.

Bài tập thực hành đa dạng: Sách đi kèm nhiều bài tập vận dụng, giúp học viên củng cố và ghi nhớ kiến thức lâu dài.

Tình huống giao tiếp thực tế: Cung cấp các mẫu hội thoại, tình huống đàm phán, thương lượng trong ngành may mặc, tạo điều kiện cho học viên luyện tập kỹ năng giao tiếp tiếng Trung chuyên ngành.

Bố cục khoa học, dễ tiếp cận: Các chương mục được trình bày rõ ràng, logic, phù hợp với người mới bắt đầu cũng như người đã có nền tảng tiếng Trung cơ bản.

Vị trí của giáo trình trong hệ thống đào tạo ChineMaster

Tác phẩm này hiện được sử dụng làm giáo trình chính thức trong các lớp tiếng Trung chuyên ngành tại ChineMaster, giúp hàng ngàn học viên tiếp cận phương pháp học tiếng Trung hiện đại, thực tiễn và hiệu quả. Giáo trình cũng được lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trên các diễn đàn học tiếng Trung lớn như:

Forum tiếng Trung ChineMaster

Diễn đàn Chinese Master Education (MASTEREDU)

Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK

Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ

Điều này cho thấy sự tin tưởng và đánh giá cao của cộng đồng học tiếng Trung đối với tác phẩm của thầy Nguyễn Minh Vũ.

CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam

Không chỉ dừng lại ở việc phát triển giáo trình, CHINEMASTER EDU còn là hệ thống đào tạo tiếng Trung uy tín, toàn diện hàng đầu Việt Nam, cung cấp đa dạng các khóa học từ sơ cấp đến nâng cao, luyện thi HSK, tiếng Trung giao tiếp, tiếng Trung chuyên ngành… Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, tài liệu học tập cập nhật, cùng phương pháp giảng dạy hiện đại đã giúp hàng ngàn học viên đạt kết quả cao và ứng dụng tiếng Trung hiệu quả trong công việc, đặc biệt là lĩnh vực may mặc.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của tác giả Nguyễn Minh Vũ là lựa chọn không thể thiếu cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên sâu trong ngành may mặc. Cuốn sách là cẩm nang hữu ích, đồng thời cũng khẳng định vị thế của ChineMaster và CHINEMASTER EDU trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc: Cột mốc quan trọng trong học thuật tiếng Trung

Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhận được sự ủng hộ và hưởng ứng nhiệt liệt từ cộng đồng học viên. Tác phẩm này không chỉ là một công cụ học tập xuất sắc mà còn đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc phát triển nguồn tài liệu chuyên ngành tiếng Trung tại Việt Nam.

Giá trị nổi bật của tác phẩm

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc là một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ, một bộ tài liệu được đánh giá cao về tính hệ thống và chuyên sâu. Cuốn sách này được thiết kế dưới dạng ebook, tập trung vào việc cung cấp mạng lưới từ vựng chuyên ngành may mặc, đáp ứng nhu cầu học tập của các học Koo viên, đặc biệt là những người làm việc trong lĩnh vực thu mua và sản xuất may mặc có liên quan đến thị trường Trung Quốc.

Tác phẩm mang lại lợi ích to lớn thông qua việc:

Hệ thống hóa từ vựng chuyên ngành: Cung cấp danh sách từ vựng phong phú, được sắp xếp khoa học, giúp học viên dễ dàng tra cứu và ứng dụng trong thực tế.

Tính thực tiễn cao: Các từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng, tập trung vào các tình huống giao tiếp thực tế trong ngành may mặc, từ quy trình sản xuất đến thương thảo hợp đồng.

Hỗ trợ học viên đa cấp độ: Phù hợp cho cả người mới bắt đầu và những người đã có nền tảng tiếng Trung, giúp họ nâng cao vốn từ chuyên môn một cách hiệu quả.

Sự đón nhận từ cộng đồng học viên

Sự ra mắt của giáo trình đã tạo nên một làn sóng tích cực trong cộng đồng học viên tại ChineMaster Education MASTEREDU. Nhiều học viên đánh giá cao tính ứng dụng thực tiễn của cuốn sách, đặc biệt trong bối cảnh nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong ngành may mặc ngày càng tăng. Các phản hồi tích cực tập trung vào việc giáo trình không chỉ cung cấp từ vựng mà còn hướng dẫn cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh cụ thể, từ đó giúp học viên tự tin hơn trong giao tiếp chuyên môn.

Một học viên tại trung tâm chia sẻ: Cuốn sách đã giúp tôi nắm bắt được những thuật ngữ chuyên ngành mà trước đây tôi rất khó tìm thấy trong các tài liệu thông thường. Nhờ đó, tôi tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc.

Ý nghĩa trong sự nghiệp của tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, đã khẳng định vị thế của mình như một nhà biên soạn giáo trình tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam. Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc là minh chứng cho sự tận tâm và nỗ lực của ông trong việc xây dựng nguồn tài liệu học tập chất lượng, phục vụ cộng đồng học tiếng Trung. Tác phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu học tập mà còn góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của học viên Việt Nam trong thị trường quốc tế.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc là một công cụ học tập không thể thiếu đối với những ai muốn làm chủ tiếng Trung trong lĩnh vực may mặc. Với sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng học viên và giá trị thực tiễn vượt trội, tác phẩm này hứa hẹn sẽ tiếp tục là nguồn cảm hứng và hỗ trợ đắc lực cho các học viên tại ChineMaster Education MASTEREDU cũng như trên toàn quốc.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Bước đột phá trong đào tạo tiếng Trung chuyên ngành

Ngay từ những ngày đầu tiên được ra mắt trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tạo nên một làn sóng hưởng ứng mạnh mẽ từ phía cộng đồng học viên, đặc biệt là các bạn đang theo đuổi định hướng học tiếng Trung ứng dụng trong lĩnh vực sản xuất và xuất nhập khẩu may mặc.

Tác phẩm này không chỉ là một cuốn sách đơn thuần, mà là kết quả của quá trình nghiên cứu chuyên sâu, phân tích kỹ lưỡng và thực tiễn giảng dạy lâu năm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập và điều hành hệ sinh thái giáo dục tiếng Trung toàn diện CHINEMASTER. Với cấu trúc logic, khoa học, bám sát nhu cầu thực tế của ngành nghề, cuốn giáo trình đã nhanh chóng trở thành tài liệu học tập không thể thiếu đối với những ai muốn xây dựng nền tảng từ vựng tiếng Trung vững chắc trong lĩnh vực thu mua và chuỗi cung ứng ngành dệt may.

Được thiết kế như một phần trong Tác phẩm Đại Giáo trình Hán ngữ Toàn tập, cuốn ebook chuyên đề này là một nhánh quan trọng trong hệ thống giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên phát triển mạng lưới từ vựng chuyên sâu một cách bài bản và thực tế. Nội dung sách bao gồm:

Hệ thống hóa từ vựng chuyên ngành thu mua may mặc theo chủ đề cụ thể: nguyên vật liệu, nhà cung cấp, hợp đồng, mẫu mã, chất lượng, thời gian giao hàng…

Tình huống hội thoại mẫu mô phỏng thực tế trong môi trường công sở và nhà máy may mặc.

Bài luyện dịch tiếng Trung – tiếng Việt nâng cao giúp học viên vận dụng ngay từ vựng vào các tình huống dịch thuật chuyên nghiệp.

Phân tích và giải thích chi tiết các từ vựng khó, từ đồng nghĩa – trái nghĩa, từ chuyên biệt ngành nghề mà không thể tìm thấy trong các từ điển thông thường.

Đây chính là tài nguyên học tập quý giá dành cho học viên, giáo viên tiếng Trung và cả những người đang làm việc trong các công ty liên quan đến lĩnh vực may mặc có nhu cầu học tiếng Trung để phục vụ công việc. Việc sử dụng giáo trình này sẽ giúp người học tiết kiệm thời gian tra cứu, đồng thời định hướng rõ ràng về lộ trình học tập từ cơ bản đến chuyên sâu, đặc biệt là đối với những bạn đang theo học các khóa luyện thi HSK cấp cao hoặc tiếng Trung thương mại.

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội hiện đang triển khai đồng bộ các khóa học tiếng Trung giao tiếp chuyên ngành May mặc, Thu mua, Xuất nhập khẩu sử dụng trực tiếp bộ giáo trình này, giúp học viên tiếp cận với kho từ vựng khổng lồ một cách dễ hiểu, dễ nhớ và dễ áp dụng trong thực tế.

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc đã, đang và sẽ tiếp tục là nguồn động lực học tập to lớn cho hàng nghìn học viên mỗi năm, là minh chứng cho tâm huyết, tầm nhìn và năng lực chuyên môn vượt trội của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong việc phát triển giáo trình tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc: Một bước tiến trong học thuật tiếng Trung

Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhận được sự đón nhận nồng nhiệt và sự ủng hộ tích cực từ cộng đồng học viên. Tác phẩm này không chỉ là một cột mốc quan trọng trong sự nghiệp sáng tác của tác giả mà còn là một nguồn tài liệu quý giá, góp phần nâng cao chất lượng học tập tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam.

Vai trò của tác phẩm trong việc học tiếng Trung chuyên ngành

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc là một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Cuốn sách được thiết kế dưới dạng ebook, tập trung vào việc phát triển và mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực thu mua và chuyên ngành may mặc. Với nội dung được biên soạn kỹ lưỡng, tác phẩm mang đến cho học viên một hệ thống từ vựng chuyên biệt, đáp ứng nhu cầu thực tiễn trong công việc và giao tiếp tại các doanh nghiệp may mặc có sử dụng tiếng Trung.

Tác phẩm cung cấp:

Hệ thống từ vựng phong phú: Bao gồm các thuật ngữ chuyên ngành, từ vựng liên quan đến quy trình thu mua, sản xuất, và kinh doanh trong ngành may mặc.

Cách tiếp cận thực tiễn: Các từ vựng được giải thích rõ ràng, kèm theo ví dụ minh họa, giúp học viên dễ dàng áp dụng vào thực tế.

Tính ứng dụng cao: Phù hợp với những người làm việc trong ngành may mặc, thương mại quốc tế, hoặc có nhu cầu học tiếng Trung chuyên sâu.

Sự đón nhận nhiệt liệt từ cộng đồng học viên

Ngay từ khi ra mắt, giáo trình đã nhanh chóng chiếm được cảm tình của học viên tại ChineMaster Education MASTEREDU. Sự hưởng ứng tích cực này đến từ việc tác phẩm không chỉ đáp ứng nhu cầu học tập mà còn giải quyết được những khó khăn mà học viên thường gặp phải khi tiếp cận từ vựng chuyên ngành. Nhiều học viên chia sẻ rằng cuốn sách đã giúp họ tự tin hơn trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc, hiểu rõ hơn các thuật ngữ kỹ thuật, và cải thiện hiệu quả công việc.

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster đã tổ chức các buổi giới thiệu và học thử dựa trên giáo trình, thu hút đông đảo học viên tham gia. Những phản hồi tích cực từ cộng đồng không chỉ khẳng định giá trị của tác phẩm mà còn thể hiện sự tin tưởng vào chất lượng giảng dạy của trung tâm và tầm nhìn của tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Tầm quan trọng trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập

Là một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc góp phần hoàn thiện hệ thống tài liệu học tiếng Trung toàn diện của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Bộ giáo trình này được thiết kế để hỗ trợ học viên ở nhiều cấp độ và lĩnh vực khác nhau, từ cơ bản đến chuyên sâu, từ giao tiếp hàng ngày đến các ngành nghề chuyên biệt. Sự xuất hiện của cuốn sách này đã khẳng định nỗ lực của tác giả trong việc mang đến những công cụ học tập chất lượng, góp phần nâng cao vị thế của tiếng Trung trong giáo dục và công việc tại Việt Nam.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc không chỉ là một cuốn ebook thông thường mà còn là một cầu nối quan trọng, giúp học viên tiếp cận ngôn ngữ Trung Quốc một cách chuyên nghiệp và hiệu quả. Với sự ủng hộ nhiệt liệt từ cộng đồng học viên và giá trị thực tiễn mà tác phẩm mang lại, đây chắc chắn là một tài liệu không thể thiếu đối với những ai đang theo đuổi con đường học tiếng Trung chuyên ngành may mặc. Tác giả Nguyễn Minh Vũ, thông qua tác phẩm này, đã một lần nữa khẳng định vai trò tiên phong trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Bước đột phá mới trong lĩnh vực đào tạo Hán ngữ chuyên ngành

Ngay từ ngày đầu tiên được ra mắt trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng thu hút sự quan tâm sâu rộng và nhận được sự ủng hộ nhiệt liệt từ đông đảo cộng đồng học viên Hán ngữ trên toàn quốc.

Cuốn sách không chỉ là một giáo trình từ vựng thông thường, mà còn là một công cụ học tập mang tính ứng dụng cực kỳ cao, dành riêng cho những ai đang học tập, làm việc hoặc có định hướng phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực thu mua, cung ứng nguyên phụ liệu và quản lý chuỗi cung ứng ngành may mặc. Với phương pháp biên soạn hệ thống, khoa học và thực tiễn, tác phẩm này đóng vai trò như một cuốn cẩm nang thiết yếu cho các học viên chuyên ngành.

Một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – Tinh hoa giáo dục từ tâm huyết của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm này là một phần nhỏ nhưng có ý nghĩa vô cùng quan trọng trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập hệ thống ChineMaster – trực tiếp biên soạn. Bộ giáo trình đồ sộ này bao gồm hàng loạt các chủ đề chuyên ngành như kế toán, xuất nhập khẩu, logistic, thương mại, kiểm hàng, vận hành nhà máy, văn phòng, y tế, v.v… Mỗi chủ đề được xây dựng bài bản, sát với thực tế công việc, giúp người học không chỉ nắm vững ngôn ngữ mà còn vận dụng linh hoạt trong môi trường chuyên nghiệp.

Lợi ích nổi bật mà học viên nhận được

Xây dựng vốn từ vựng chuyên ngành may mặc theo hệ thống: học viên được tiếp cận hàng trăm từ vựng thiết yếu có chọn lọc, được phiên âm đầy đủ và dịch nghĩa chi tiết, đi kèm với các mẫu câu ứng dụng trong hội thoại thu mua – sản xuất – thương thảo hợp đồng.

Thích hợp cho các vị trí làm việc thực tế: nhân viên thu mua, giám sát sản xuất, quản lý kho, nhân viên nhập hàng Taobao/1688, hay nhân viên văn phòng trong các công ty may mặc có yếu tố Trung Quốc.

Tiện lợi, dễ học và dễ tiếp cận: được xuất bản dưới dạng sách ebook tiếng Trung, học viên có thể học online mọi lúc mọi nơi, đặc biệt phù hợp với người học bận rộn, hoặc đang làm việc trong ngành cần bổ sung từ vựng chuyên sâu.

Tác phẩm được giảng dạy trực tiếp tại ChineMaster

Tại các khóa học chuyên ngành tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân, cuốn sách này đã được chính Tác giả – Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – trực tiếp đưa vào giảng dạy hàng ngày trong các buổi livestream đào tạo online. Nhờ đó, học viên có thể hiểu rõ cách vận dụng từ vựng vào thực tế, nâng cao khả năng nghe – nói – đọc – viết một cách toàn diện theo hướng chuyên ngành.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tác phẩm mang tính học thuật, mà còn là kim chỉ nam ngôn ngữ cho hàng nghìn học viên trên hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên sâu. Đây là một minh chứng rõ nét cho uy tín và chất lượng đào tạo TOP 1 Việt Nam của Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

Tác phẩm tiếp tục khẳng định vị thế tiên phong của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trong lĩnh vực biên soạn giáo trình Hán ngữ chuyên ngành, mở rộng kho tàng học liệu ngôn ngữ thực chiến và mang lại giá trị thiết thực, lâu dài cho cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Sự bùng nổ trong hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội

Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng tạo nên một làn sóng hưởng ứng tích cực và nhiệt liệt từ đông đảo cộng đồng học viên đang theo học tại hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU – đặc biệt tại cơ sở Quận Thanh Xuân, Hà Nội, nơi nổi tiếng là cái nôi đào tạo tiếng Trung chuyên ngành uy tín hàng đầu cả nước.

Tác phẩm chuyên biệt – Phục vụ nhu cầu thực tiễn cao

Trong bối cảnh ngành may mặc – thời trang – dệt may – sản xuất hàng gia công xuất khẩu đang ngày càng phát triển mạnh mẽ, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành Thu mua trong lĩnh vực May mặc là một đòi hỏi cấp thiết và mang tính chiến lược. Thấu hiểu rõ điều này, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dành nhiều năm nghiên cứu chuyên sâu để biên soạn nên tác phẩm đặc thù và chuyên sâu này, mang tên:

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc

Cuốn sách là một phần quan trọng thuộc Tác phẩm Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – một hệ thống giáo trình đồ sộ, bài bản, quy củ và toàn diện do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng lập, thiết kế, biên soạn và triển khai thực tế trong hệ thống trung tâm ChineMaster Education.

Nội dung chuyên sâu – Tập trung vào thực hành giao tiếp và từ vựng chuyên ngành

Tác phẩm không chỉ đơn thuần liệt kê các từ vựng mà còn đi sâu vào:

Phân tích ngữ nghĩa từ vựng theo ngữ cảnh thực tế

Cấu trúc câu đàm thoại trong môi trường thu mua may mặc

Tình huống thương lượng, ký hợp đồng, đặt hàng, báo giá

Hội thoại mẫu trong quy trình làm việc giữa nhà cung cấp Trung Quốc và bộ phận thu mua Việt Nam

Với phương pháp biên soạn mang tính ứng dụng cao, tác phẩm này giúp người học không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn có thể vận dụng linh hoạt trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, đặc biệt là trong ngành may mặc – dệt may, ngành xuất khẩu vốn rất phổ biến tại Việt Nam.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Người tiên phong trong lĩnh vực giáo trình Hán ngữ chuyên ngành

Nguyễn Minh Vũ, Thạc sĩ chuyên ngành Trung Quốc học, là người sáng lập hệ thống trung tâm ChineMaster Education, đồng thời là tác giả duy nhất đứng sau hàng loạt tác phẩm nổi bật như:

Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập

Giáo trình Hán ngữ luyện thi HSK 1 đến HSK 9

Giáo trình Hán ngữ luyện thi HSKK & TOCFL các cấp

Và rất nhiều giáo trình tiếng Trung chuyên ngành: kinh tế, kế toán, thương mại, logistics, xuất nhập khẩu, y dược, CNTT…

Việc cho ra mắt tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Thu mua chuyên ngành May mặc chính là một trong những bước đi chiến lược của tác giả trong quá trình hiện thực hóa hệ thống giáo trình Hán ngữ chuyên ngành hóa, giúp học viên phát triển tiếng Trung gắn liền với nghề nghiệp cụ thể, không chỉ học để biết, mà học để làm – học để áp dụng ngay vào công việc thực tế.

Phản hồi tích cực từ học viên – Động lực thúc đẩy giáo trình phát triển sâu rộng hơn

Ngay trong những buổi giới thiệu đầu tiên tại hệ thống trung tâm ChineMaster Quận Thanh Xuân, đông đảo học viên trong các ngành may mặc, sản xuất, quản lý đơn hàng, QA/QC, merchandiser, sourcing… đã hồ hởi đón nhận tác phẩm này như một công cụ không thể thiếu trong hành trình phát triển kỹ năng chuyên môn và ngoại ngữ.

Nhiều học viên khẳng định rằng:

Trước đây học tiếng Trung không biết học theo tài liệu nào cho sát với công việc thực tế. Từ khi học theo giáo trình từ vựng thu mua may mặc của Thầy Vũ, em cảm thấy mình nói chuyện với đối tác Trung Quốc trôi chảy hơn hẳn.

Cuốn sách không chỉ có từ vựng mà còn có cả tình huống, hội thoại, giải thích rất chi tiết. Đây đúng là cái mình cần trong công việc.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không đơn thuần là một giáo trình, mà là một bản đồ định hướng học tập cho hàng ngàn học viên đang làm việc trong lĩnh vực may mặc, dệt may, sản xuất hàng xuất khẩu tại Việt Nam.

Tác phẩm đã chứng minh được giá trị to lớn trong việc:

Rút ngắn khoảng cách giữa kiến thức sách vở và ứng dụng thực tiễn

Nâng cao năng lực tiếng Trung chuyên ngành trong thời gian ngắn

Tạo ra bước đột phá trong phương pháp học tiếng Trung hiện đại – thực chiến – chuyên sâu

Trong thời đại mà ngoại ngữ chuyên ngành là chìa khóa để vươn xa trên thị trường lao động quốc tế, thì sự ra đời của cuốn sách này chính là một cột mốc đáng ghi nhận trong nền giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam.

Nếu bạn đang tìm kiếm một giáo trình tiếng Trung chuyên ngành vừa sát thực tế vừa bài bản, thì đây chính là tác phẩm không thể thiếu trong hành trang nghề nghiệp của bạn.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc: Một bước tiến trong học tiếng Trung chuyên ngành

Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng nhận được sự ủng hộ và hưởng ứng tích cực từ cộng đồng học viên. Tác phẩm này không chỉ là một cuốn sách giáo trình thông thường mà còn là một công cụ học tập giá trị, góp phần quan trọng vào việc nâng cao năng lực tiếng Trung chuyên ngành cho người học.

Sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng học viên

Tác phẩm được ra mắt trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là trong lĩnh vực may mặc và thu mua, ngày càng gia tăng. Với nội dung được biên soạn công phu, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc đã nhanh chóng chiếm được cảm tình của học viên nhờ tính thực tiễn và sự phù hợp với nhu cầu thực tế. Các học viên tại ChineMaster Education đã đánh giá cao sự dễ hiểu, tính hệ thống và cách tiếp cận thực dụng của cuốn sách, giúp họ nhanh chóng nắm bắt và ứng dụng từ vựng chuyên ngành vào công việc.

Một phần của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập

Cuốn giáo trình này là một phần nhỏ nhưng quan trọng trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ – một bộ tài liệu đồ sộ, được thiết kế để cung cấp kiến thức toàn diện về tiếng Trung cho người học ở nhiều cấp độ và lĩnh vực khác nhau. Với sự tập trung vào từ vựng chuyên ngành may mặc và thu mua, tác phẩm này mang đến một góc nhìn chuyên sâu, giúp học viên không chỉ học ngôn ngữ mà còn hiểu rõ hơn về văn hóa và thuật ngữ đặc thù của ngành.

Lợi ích vượt trội của Giáo trình

Là một cuốn sách ebook tiếng Trung, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc mang lại nhiều lợi ích thiết thực:

Phát triển mạng lưới từ vựng chuyên ngành: Cuốn sách cung cấp một danh sách từ vựng phong phú, được chọn lọc kỹ lưỡng, liên quan trực tiếp đến các hoạt động thu mua và sản xuất trong ngành may mặc. Điều này giúp học viên tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc.

Tính ứng dụng cao: Nội dung được thiết kế sát với thực tế, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và những người đã có nền tảng tiếng Trung muốn nâng cao kỹ năng chuyên môn.

Hình thức ebook tiện lợi: Định dạng điện tử giúp học viên dễ dàng truy cập, tra cứu và học tập mọi lúc, mọi nơi, từ điện thoại, máy tính bảng đến máy tính cá nhân.

Tầm ảnh hưởng và ý nghĩa

Sự ra mắt của Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc không chỉ khẳng định tài năng và tâm huyết của tác giả Nguyễn Minh Vũ mà còn đánh dấu một bước tiến mới trong việc học tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam. Tác phẩm này đã và đang góp phần xây dựng cầu nối ngôn ngữ và văn hóa giữa Việt Nam và Trung Quốc, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh may mặc – một ngành công nghiệp quan trọng trong mối quan hệ hợp tác song phương.

Với sự đón nhận nhiệt tình từ cộng đồng học viên và giá trị thực tiễn vượt trội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc đã chứng minh được vai trò không thể thiếu trong hành trình học tiếng Trung của nhiều người. Đây không chỉ là một cuốn sách mà còn là một người bạn đồng hành, giúp học viên chinh phục ngôn ngữ và phát triển sự nghiệp trong ngành may mặc đầy tiềm năng.

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã chính thức triển khai sử dụng Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc trong công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc. Đây là một bước tiến quan trọng nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy, đáp ứng nhu cầu học tập chuyên sâu của học viên, đặc biệt trong lĩnh vực may mặc – một ngành nghề đang phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam.

Tầm quan trọng của giáo trình chuyên ngành

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc được thiết kế đặc biệt để cung cấp vốn từ vựng chuyên sâu, các mẫu câu giao tiếp thực tế và kiến thức văn hóa liên quan đến ngành may mặc. Nội dung giáo trình tập trung vào các chủ đề như:

Từ vựng chuyên ngành: Các thuật ngữ liên quan đến quy trình sản xuất, thiết kế, thương mại và logistics trong ngành may mặc.

Kỹ năng giao tiếp: Các mẫu câu đàm phán, thương thảo hợp đồng, và trao đổi với đối tác Trung Quốc.

Kiến thức thực tiễn: Hiểu biết về thị trường may mặc Trung Quốc và các xu hướng mới nhất.

Việc sử dụng giáo trình này giúp học viên không chỉ nắm vững tiếng Trung cơ bản mà còn có thể áp dụng ngay vào công việc thực tế, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đang tăng cường hợp tác thương mại với Trung Quốc trong lĩnh vực may mặc.

Cam kết của ChineMaster Edu

Hệ thống trung tâm ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội cam kết mang đến môi trường học tập chuyên nghiệp, hiện đại và hiệu quả. Việc đồng loạt áp dụng giáo trình này trên toàn hệ thống thể hiện sự đồng bộ và chất lượng trong phương pháp giảng dạy. Một số điểm nổi bật của trung tâm bao gồm:

Đội ngũ giáo viên chất lượng cao: Giáo viên bản ngữ và giáo viên Việt Nam có trình độ chuyên môn cao, am hiểu ngành may mặc.

Phương pháp giảng dạy sáng tạo: Kết hợp lý thuyết và thực hành, sử dụng tình huống thực tế để học viên làm quen với môi trường làm việc quốc tế.

Cơ sở vật chất hiện đại: Phòng học được trang bị đầy đủ công cụ hỗ trợ học tập như màn hình tương tác, tài liệu số hóa, và môi trường học tập thân thiện.

Lợi ích cho học viên

Học viên tham gia các khóa học tại ChineMaster Edu với giáo trình chuyên ngành may mặc sẽ nhận được nhiều lợi ích thiết thực:

Nâng cao cơ hội nghề nghiệp: Thành thạo tiếng Trung chuyên ngành giúp học viên dễ dàng làm việc với các đối tác Trung Quốc, từ đó mở rộng cơ hội việc làm trong ngành may mặc.

Tăng cường kỹ năng giao tiếp: Nắm vững các thuật ngữ và cách giao tiếp chuyên nghiệp trong lĩnh vực thương mại và sản xuất.

Hiểu biết văn hóa kinh doanh: Học viên được trang bị kiến thức về văn hóa và phong cách làm việc của các doanh nghiệp Trung Quốc, giúp tránh những hiểu lầm không đáng có trong giao tiếp.

Tầm nhìn và sứ mệnh

ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education không chỉ dừng lại ở việc giảng dạy ngôn ngữ mà còn hướng đến việc xây dựng một thế hệ nhân sự Việt Nam có khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Việc áp dụng Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc là một minh chứng cho nỗ lực của trung tâm trong việc cung cấp các giải pháp học tập chuyên biệt, đáp ứng nhu cầu thực tiễn của thị trường lao động.

Với sự đồng loạt triển khai giáo trình chuyên ngành tại các cơ sở ở Quận Thanh Xuân, Hà Nội, ChineMaster Edu một lần nữa khẳng định vị thế tiên phong trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung Quốc tại Việt Nam. Đây là cơ hội tuyệt vời cho các học viên muốn nâng cao trình độ tiếng Trung và phát triển sự nghiệp trong ngành may mặc. Hãy đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm phương pháp học tập tiên tiến và hiệu quả tại ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education!

Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội Đồng Loạt Áp Dụng Giáo Trình Từ vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Thu Mua May Mặc Vào Đào Tạo Thực Tiễn

Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tọa lạc tại Quận Thanh Xuân Hà Nội hiện đang khẳng định vị thế tiên phong trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành thực tiễn, đặc biệt là chuyên ngành Thu mua trong lĩnh vực May mặc. Toàn bộ hệ thống trung tâm hiện đã đồng loạt triển khai sử dụng Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc – một tác phẩm độc quyền của Tác giả – Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – để làm tài liệu giảng dạy chính thức trong các khóa học chuyên sâu.

Ứng dụng thực tiễn – Hướng đi thiết thực

Trong bối cảnh nhu cầu nhân lực tiếng Trung chuyên ngành May mặc và Thu mua ngày càng cao, đặc biệt trong các doanh nghiệp xuất nhập khẩu, công ty FDI và chuỗi cung ứng hàng thời trang toàn cầu, việc sử dụng một bộ giáo trình có tính ứng dụng thực tiễn là điều vô cùng cần thiết. Bộ giáo trình từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Thu mua May mặc do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn không chỉ cung cấp hơn 1000 từ vựng tiếng Trung chuyên ngành sát với thực tế công việc, mà còn đi kèm các mẫu câu, hội thoại chuyên ngành, tình huống thực hành và bài tập áp dụng nhằm tăng cường năng lực vận dụng ngôn ngữ trong môi trường làm việc thực tế.

Chất lượng đào tạo hàng đầu – Giá trị thực tiễn cao

Hệ thống ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education không ngừng đổi mới phương pháp giảng dạy để bám sát thực tiễn thị trường lao động. Bằng việc đưa vào giảng dạy Giáo trình từ vựng tiếng Trung Thu mua chuyên ngành May mặc, trung tâm đã mở rộng khả năng học viên tiếp cận trực tiếp các thuật ngữ chuyên sâu như:

报价单 (bàojiàdān – bảng báo giá)

面料采购 (miànliào cǎigòu – thu mua vải)

供应链管理 (gōngyìngliàn guǎnlǐ – quản lý chuỗi cung ứng)

成本控制 (chéngběn kòngzhì – kiểm soát chi phí)

工厂验货 (gōngchǎng yànhuò – kiểm hàng tại nhà máy)

Các khóa học chuyên đề tiếng Trung chuyên ngành Thu mua May mặc của hệ thống được tổ chức theo lộ trình bài bản, từ sơ cấp đến nâng cao, phù hợp với mọi đối tượng học viên: từ sinh viên ngành ngôn ngữ – kinh tế – thời trang, đến nhân viên thu mua, quản lý sản xuất, và cả các doanh nghiệp có nhu cầu đào tạo nội bộ.

Đội ngũ giảng viên – Giáo trình độc quyền – Giải pháp đào tạo chuyên biệt

Trung tâm ChineMaster tại Quận Thanh Xuân Hà Nội hiện do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – tác giả của bộ giáo trình – trực tiếp giảng dạy và điều hành. Với hơn 20 năm kinh nghiệm trong giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là các lĩnh vực chuyên sâu như kế toán, logistics, thương mại, xuất nhập khẩu, công xưởng và may mặc, Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế chương trình đào tạo một cách hệ thống, khoa học và thực tiễn.

Giáo trình được sử dụng tại trung tâm là bộ tài liệu độc quyền, không chỉ tập trung vào việc dạy từ vựng đơn thuần mà còn kết hợp phát triển toàn diện 6 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ – Dịch tiếng Trung chuyên ngành ứng dụng. Đặc biệt, học viên sẽ được luyện phản xạ tình huống trong công việc thu mua may mặc, giúp nhanh chóng ứng dụng ngay sau khóa học.

Việc triển khai đồng bộ Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc tại hệ thống trung tâm ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân không chỉ là bước đi mang tính chiến lược trong đào tạo tiếng Trung ứng dụng mà còn là sự khẳng định mạnh mẽ chất lượng giảng dạy thực tiễn của trung tâm.

Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học tiếng Trung chuyên ngành uy tín, bài bản và thực tế, đặc biệt trong lĩnh vực May mặc – Thu mua, thì hệ thống trung tâm ChineMaster chính là địa chỉ tin cậy hàng đầu tại Hà Nội. Hãy tham gia ngay để nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên sâu, mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong các tập đoàn, doanh nghiệp dệt may toàn cầu.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Nguyễn Minh Vũ và vai trò trong hệ thống giáo dục CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK

Giới thiệu về tác phẩmGiáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập chuyên sâu, được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại và công nghiệp may mặc. Với nội dung được biên soạn công phu, giáo trình cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành phong phú, các mẫu câu thực tế và bài tập ứng dụng, giúp người học nắm vững kiến thức tiếng Trung liên quan đến quy trình thu mua, sản xuất và kinh doanh trong ngành may mặc. Tác phẩm này không chỉ hỗ trợ người học ở trình độ sơ cấp và trung cấp mà còn là nguồn tài liệu tham khảo hữu ích cho các chuyên gia trong ngành.

Ứng dụng trong hệ thống giáo dục CHINEMASTER EDU THANHXUANHSKTại Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, giáo trình của Nguyễn Minh Vũ được tích hợp vào chương trình giảng dạy như một công cụ quan trọng, giúp học viên tiếp cận tiếng Trung chuyên ngành một cách hiệu quả. Trung tâm THANHXUANHSK, tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, được biết đến là đơn vị uy tín TOP 1 trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại thủ đô. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, trung tâm sử dụng giáo trình này để:

Hỗ trợ học viên thực hành từ vựng chuyên ngành: Các bài học trong giáo trình được thiết kế theo tình huống thực tế, giúp học viên áp dụng ngay kiến thức vào công việc như đàm phán với nhà cung cấp, quản lý chuỗi cung ứng, hoặc giao tiếp trong các hội chợ may mặc quốc tế.

Tăng cường kỹ năng giao tiếp thực tế: Giáo trình cung cấp các mẫu câu giao tiếp phổ biến trong ngành may mặc, giúp học viên tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc.

Phát triển kỹ năng chuyên môn: Ngoài từ vựng, giáo trình còn cung cấp kiến thức về văn hóa kinh doanh Trung Quốc, giúp học viên hiểu rõ hơn về cách thức giao tiếp và đàm phán trong môi trường quốc tế.

Lý do giáo trình được sử dụng rộng rãiSự phổ biến của giáo trình này tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK đến từ các yếu tố sau:

Tính thực tiễn cao: Nội dung giáo trình được xây dựng dựa trên nhu cầu thực tế của ngành may mặc, từ các thuật ngữ kỹ thuật như chất liệu vải, quy trình sản xuất đến các cụm từ liên quan đến thương mại như đặt hàng, kiểm tra chất lượng.

Phù hợp với nhiều đối tượng: Giáo trình được thiết kế linh hoạt, phù hợp cho cả người mới bắt đầu học tiếng Trung và những người đã có nền tảng muốn nâng cao kỹ năng chuyên ngành.

Tính hệ thống và khoa học: Các bài học được sắp xếp theo trình tự logic, từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ.

Được biên soạn bởi chuyên gia uy tín: Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung, với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu, mang đến độ tin cậy cao cho tài liệu.

Vai trò của CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK trong việc phổ biến giáo trìnhCHINEMASTER EDU THANHXUANHSK không chỉ là nơi áp dụng giáo trình mà còn là đơn vị tiên phong trong việc lan tỏa giá trị của tài liệu này đến cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam. Trung tâm đã tổ chức nhiều khóa học chuyên sâu, hội thảo và chương trình đào tạo sử dụng giáo trình này, thu hút hàng trăm học viên từ sinh viên, nhân viên văn phòng đến các doanh nhân trong ngành may mặc. Sự uy tín của trung tâm được khẳng định qua:

Chất lượng giảng dạy hàng đầu: Đội ngũ giảng viên tại THANHXUANHSK đều có trình độ chuyên môn cao, am hiểu về ngành may mặc và văn hóa Trung Quốc.

Cơ sở vật chất hiện đại: Trung tâm cung cấp môi trường học tập chuyên nghiệp, hỗ trợ tối đa cho việc tiếp thu kiến thức từ giáo trình.

Phản hồi tích cực từ học viên: Nhiều học viên sau khi học với giáo trình này đã thành công trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc, nâng cao hiệu quả công việc và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu không thể thiếu đối với những ai muốn làm chủ tiếng Trung trong lĩnh vực may mặc. Với sự hỗ trợ của Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, giáo trình này đã và đang phát huy giá trị, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Hà Nội. Trung tâm THANHXUANHSK, với vị thế uy tín TOP 1, tiếp tục là cầu nối giúp học viên tiếp cận kiến thức chuyên sâu, mở ra cánh cửa thành công trong sự nghiệp liên quan đến thị trường Trung Quốc.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Chuyên ngành May mặc của Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập quan trọng, được thiết kế chuyên biệt dành cho những người học tiếng Trung trong lĩnh vực may mặc. Với nội dung được xây dựng công phu, giáo trình này không chỉ cung cấp vốn từ vựng phong phú mà còn mang đến các kiến thức thực tiễn, đáp ứng nhu cầu học tập và làm việc trong ngành công nghiệp may mặc tại Việt Nam cũng như trên thế giới.

Tầm quan trọng của giáo trình trong học tập tiếng Trung chuyên ngành

Ngành may mặc là một trong những lĩnh vực kinh tế mũi nhọn của Việt Nam, với nhu cầu sử dụng tiếng Trung ngày càng tăng do sự hợp tác chặt chẽ với các đối tác Trung Quốc. Giáo trình của Nguyễn Minh Vũ tập trung vào các từ vựng chuyên ngành, cấu trúc ngữ pháp và tình huống giao tiếp thực tế, giúp người học nắm vững ngôn ngữ cần thiết để làm việc hiệu quả trong các hoạt động thu mua, sản xuất và kinh doanh may mặc. Nội dung được trình bày một cách hệ thống, dễ hiểu, phù hợp với cả người mới bắt đầu và những người đã có nền tảng tiếng Trung cơ bản.

Ứng dụng rộng rãi tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK

Tác phẩm này được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, một trung tâm uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK nổi bật với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy hiện đại và môi trường học tập chuyên nghiệp. Giáo trình của Nguyễn Minh Vũ đã trở thành tài liệu cốt lõi trong các khóa học tiếng Trung chuyên ngành tại đây, giúp học viên tiếp cận kiến thức một cách bài bản và thực tiễn.

Trung tâm không chỉ sử dụng giáo trình này để giảng dạy mà còn kết hợp với các phương pháp học tập sáng tạo như thảo luận nhóm, mô phỏng tình huống thực tế và ứng dụng công nghệ số. Điều này giúp học viên nhanh chóng áp dụng từ vựng và kỹ năng giao tiếp vào công việc thực tế, đặc biệt trong các giao dịch thương mại với đối tác Trung Quốc.

Lợi ích của giáo trình đối với người học

Từ vựng chuyên ngành phong phú: Giáo trình cung cấp danh sách từ vựng chuyên sâu về các khía cạnh của ngành may mặc, từ nguyên liệu, thiết kế, sản xuất đến thu mua và xuất khẩu.

Tính ứng dụng cao: Các ví dụ thực tế và bài tập thực hành trong giáo trình giúp người học dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày.

Hỗ trợ đa dạng trình độ: Dù là người mới học hay đã có kinh nghiệm, giáo trình đều đáp ứng nhu cầu học tập nhờ cách trình bày rõ ràng và phân cấp kiến thức hợp lý.

Định hướng nghề nghiệp: Tài liệu không chỉ giúp cải thiện tiếng Trung mà còn hỗ trợ học viên hiểu rõ hơn về quy trình và thuật ngữ chuyên ngành, tạo lợi thế trong sự nghiệp.

CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK – Địa chỉ học tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Hà Nội

Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân đã khẳng định vị thế là trung tâm đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Hà Nội. Với việc tích hợp giáo trình Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc vào chương trình giảng dạy, trung tâm mang đến cho học viên cơ hội tiếp cận nguồn tài liệu chất lượng cao, kết hợp với phương pháp giảng dạy tiên tiến. Trung tâm cam kết mang lại môi trường học tập lý tưởng, giúp học viên đạt được mục tiêu ngôn ngữ và nghề nghiệp một cách hiệu quả nhất.

Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Nguyễn Minh Vũ là một công cụ học tập không thể thiếu cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung trong lĩnh vực may mặc. Được sử dụng rộng rãi tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, giáo trình này không chỉ giúp học viên nắm vững từ vựng và kỹ năng giao tiếp mà còn mở ra cơ hội phát triển nghề nghiệp trong ngành công nghiệp đầy tiềm năng. Với sự kết hợp giữa tài liệu chất lượng và môi trường học tập chuyên nghiệp, CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho những ai đam mê học tiếng Trung tại Hà Nội.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Tài liệu học thuật uy tín được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội

Trong xu thế hội nhập toàn cầu hóa và phát triển mạnh mẽ của ngành may mặc – thời trang, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng tăng cao, đặc biệt là tiếng Trung chuyên ngành Thu mua – một mảng quan trọng trong chuỗi cung ứng và sản xuất hàng may mặc. Nắm bắt thực tế đó, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – nhà giáo, nhà biên soạn giáo trình hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung ứng dụng – đã cho ra đời tác phẩm ebook Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc, thuộc bộ Giáo trình Hán ngữ chuyên ngành độc quyền đang được triển khai đồng bộ trong hệ thống giáo dục tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Hà Nội – CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân.

  1. Giới thiệu tổng quan về tác phẩm

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc được biên soạn tỉ mỉ với hàng trăm từ vựng chuyên sâu, bám sát thực tiễn làm việc trong lĩnh vực thu mua hàng may mặc từ Trung Quốc. Tác phẩm không chỉ dừng lại ở việc liệt kê từ vựng mà còn kèm theo:

Phiên âm Hán Việt chuẩn xác theo hệ thống pinyin,

Nghĩa tiếng Việt dễ hiểu, thực tế,

Các mẫu câu ứng dụng thực tiễn trong giao dịch, đàm phán, kiểm hàng, thanh toán, vận chuyển hàng hóa may mặc,

Tình huống giao tiếp mẫu trong môi trường công xưởng, nhà máy và thương mại điện tử (Taobao, 1688, Tmall…).

Đây là tài liệu đặc thù chuyên ngành, giúp người học nhanh chóng làm chủ vốn từ và kỹ năng giao tiếp cần thiết khi làm việc với đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực thu mua hàng may mặc.

  1. Ứng dụng thực tiễn trong giảng dạy tại ChineMaster EDU THANHXUANHSK

Tác phẩm hiện đang được đưa vào giảng dạy chính thức trong các khóa học tiếng Trung chuyên ngành may mặc, tiếng Trung thương mại, tiếng Trung thu mua và nhập hàng Trung Quốc tại hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội – địa chỉ đào tạo tiếng Trung ứng dụng TOP 1 Việt Nam do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp giảng dạy và điều hành.

Toàn bộ học viên khi đăng ký các khóa học chuyên ngành đều được phát hành bản quyền ebook miễn phí. Đây là một lợi thế độc quyền chỉ có tại ChineMaster, giúp học viên:

Tiết kiệm thời gian tra cứu từ vựng chuyên ngành,

Tăng tốc độ tiếp thu kiến thức,

Ứng dụng từ vựng hiệu quả trong công việc thực tế như: đàm phán với nhà cung cấp, soạn đơn hàng, đọc hiểu báo giá, phân tích bảng thông số sản phẩm, kiểm kê hàng nhập khẩu v.v.

  1. Tác phẩm nằm trong hệ sinh thái giáo trình Hán ngữ chuyên ngành của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng một hệ thống giáo trình bài bản, hiện đại, đa dạng chuyên ngành, tiêu biểu gồm:

Giáo trình Hán ngữ kế toán – kiểm toán,

Giáo trình Hán ngữ xuất nhập khẩu – logistics,

Giáo trình Hán ngữ công xưởng – nhà máy,

Giáo trình Hán ngữ thương mại – hợp đồng – đàm phán,

Và Giáo trình Từ vựng tiếng Trung Thu mua chuyên ngành May mặc là một mắt xích quan trọng trong hệ sinh thái đó.

Mỗi giáo trình đều được đầu tư bài bản, cập nhật thường xuyên theo xu hướng ngôn ngữ thực tế, không rập khuôn sách cũ, giúp người học không chỉ học để thi mà học để ứng dụng thực tế ngay trong công việc.

  1. Sự đón nhận từ cộng đồng học viên và doanh nghiệp

Rất nhiều học viên sau khi học xong giáo trình này tại ChineMaster đã ứng tuyển thành công vào các vị trí: nhân viên thu mua tiếng Trung, nhân viên order hàng Trung Quốc, nhân viên xuất nhập khẩu ngành may mặc, đặc biệt trong các doanh nghiệp FDI có vốn Trung Quốc – Đài Loan – Hong Kong.

Ngoài ra, cuốn sách còn được các chủ shop kinh doanh thời trang, các cá nhân tự nhập hàng Taobao/1688 sử dụng như một cuốn từ điển giao tiếp để làm việc hiệu quả hơn với các xưởng may và nhà cung cấp Trung Quốc.

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách học từ vựng, mà còn là một công cụ học thuật – ứng dụng thực tế mạnh mẽ trong lĩnh vực kinh doanh, sản xuất và logistics ngành may mặc. Được sử dụng rộng rãi trong hệ thống giáo dục CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội, cuốn sách đã và đang khẳng định vị thế hàng đầu trong lĩnh vực giáo trình tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam.

Nếu bạn đang tìm kiếm một giáo trình tiếng Trung chuyên sâu – thực dụng – sát với thực tế ngành may mặc, đây chính là sự lựa chọn lý tưởng cho con đường học tập và phát triển nghề nghiệp của bạn.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Tài liệu giảng dạy chuyên ngành được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo tiếng Trung CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội

Trong thời đại hội nhập kinh tế toàn cầu hiện nay, việc sử dụng thành thạo tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất và xuất khẩu may mặc, trở thành một kỹ năng vô cùng cần thiết. Nắm bắt được nhu cầu học tập thực tiễn đó, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung ứng dụng – đã biên soạn nên tác phẩm Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc. Đây là một tài liệu học tập mang tính hệ thống, bài bản, và có tính ứng dụng thực tế rất cao trong môi trường làm việc tại các công ty, nhà máy, doanh nghiệp xuất khẩu trong và ngoài nước.

Tác phẩm này hiện đang được đưa vào giảng dạy chính thức trong chương trình đào tạo tại Hệ thống Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER EDU – THANHXUANHSK, cơ sở Quận Thanh Xuân – Hà Nội. Đây là một trong những trung tâm đào tạo tiếng Trung chuyên ngành uy tín hàng đầu Việt Nam, nổi bật với chất lượng đào tạo nghiêm túc, giáo trình chuyên sâu, và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm. Với uy tín TOP 1 trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Hà Nội, CHINEMASTER EDU đã tin tưởng lựa chọn giáo trình này làm tài liệu nền tảng cho các khóa học chuyên ngành may mặc, thu mua, xuất nhập khẩu.

Điểm đặc biệt của giáo trình nằm ở sự kết hợp giữa lý thuyết ngôn ngữ và thực tiễn công việc. Mỗi chương trong ebook đều được thiết kế bám sát tình huống cụ thể của ngành may mặc, từ khâu tìm nguồn hàng, thu mua nguyên liệu, đàm phán giá cả, đặt hàng, kiểm tra chất lượng sản phẩm, đóng gói, vận chuyển, cho đến các thủ tục xuất khẩu. Toàn bộ hệ thống từ vựng trong giáo trình đều được giải thích rõ ràng bằng song ngữ Trung – Việt, kèm theo các mẫu câu, đoạn hội thoại, và ví dụ thực tiễn để học viên dễ dàng áp dụng vào giao tiếp công việc hàng ngày.

Không chỉ dành riêng cho đối tượng học viên đã có kiến thức nền tảng tiếng Trung, giáo trình còn được thiết kế để phù hợp với nhiều trình độ khác nhau. Từ những người mới bắt đầu tiếp cận tiếng Trung chuyên ngành, đến những người đã và đang làm việc tại các phòng ban như Purchasing (thu mua), Merchandising (quản lý đơn hàng), Sourcing (tìm nguồn hàng), hay bộ phận sản xuất tại các công ty may mặc – tất cả đều có thể sử dụng tài liệu này như một công cụ học tập và làm việc hiệu quả.

Ngoài ra, điểm cộng nổi bật của giáo trình là khả năng tích hợp nội dung học tập với thực hành. Học viên không chỉ học từ vựng đơn lẻ, mà còn được rèn luyện cách sử dụng từ trong các tình huống cụ thể như gửi email cho nhà cung cấp Trung Quốc, trao đổi với đối tác trong các buổi họp, viết tài liệu nội bộ song ngữ, hay phản hồi khách hàng về tiến độ sản xuất và giao hàng. Chính sự thực tiễn này đã giúp hàng ngàn học viên của Trung tâm CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK nhanh chóng làm chủ tiếng Trung chuyên ngành trong thời gian ngắn và tự tin áp dụng vào công việc.

Giáo trình ebook Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ cũng là một phần trong bộ tài liệu học tập chuyên sâu được phát triển bởi hệ thống trung tâm CHINEMASTER EDU, nơi chú trọng đào tạo tiếng Trung ứng dụng, mang đến cho học viên cơ hội học tập chất lượng cao, sát với nhu cầu thực tế của doanh nghiệp và thị trường lao động. Với phương pháp giảng dạy khoa học, giáo trình này đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong các khóa học tiếng Trung chuyên ngành tại CHINEMASTER EDU – Thanh Xuân.

Không chỉ là một cuốn ebook về từ vựng, tác phẩm này chính là cầu nối giữa người học và thực tế nghề nghiệp trong ngành công nghiệp may mặc. Việc đưa giáo trình này vào giảng dạy rộng rãi trong hệ thống Trung tâm CHINEMASTER EDU – THANHXUANHSK đã minh chứng cho giá trị học thuật, độ tin cậy, và tính ứng dụng cao của tác phẩm. Đây chắc chắn là một tài liệu không thể thiếu dành cho bất kỳ ai muốn học tiếng Trung chuyên ngành may mặc bài bản và hiệu quả ngay từ hôm nay.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành một tài liệu quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, đặc biệt tại Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, trung tâm uy tín hàng đầu tại quận Thanh Xuân, Hà Nội.

Đặc điểm nổi bật của Giáo trình

Giáo trình này được thiết kế chuyên biệt cho ngành may mặc, cung cấp bộ từ vựng tiếng Trung phong phú và thực tiễn, phục vụ nhu cầu giao tiếp và làm việc trong lĩnh vực thu mua và sản xuất may mặc. Các đặc điểm nổi bật bao gồm:

Nội dung chuyên ngành: Tập trung vào các từ vựng và thuật ngữ chuyên môn liên quan đến quy trình thu mua, sản xuất, và kinh doanh trong ngành may mặc.

Phương pháp học hiệu quả: Sách được biên soạn theo cách dễ hiểu, kết hợp lý thuyết và ví dụ thực tế, giúp người học nhanh chóng nắm bắt và áp dụng.

Định dạng ebook tiện lợi: Với phiên bản điện tử, người học có thể dễ dàng truy cập tài liệu mọi lúc, mọi nơi, phù hợp với nhu cầu học tập hiện đại.

Tính ứng dụng cao: Giáo trình không chỉ dành cho học viên mà còn là tài liệu tham khảo hữu ích cho các chuyên gia, doanh nhân làm việc với đối tác Trung Quốc.

Ứng dụng tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK

Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, trung tâm uy tín TOP 1 tại Hà Nội, đã tích hợp giáo trình này vào chương trình giảng dạy chuyên sâu. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp dạy hiện đại, trung tâm sử dụng giáo trình của Nguyễn Minh Vũ để:

Hỗ trợ học viên chuyên ngành: Giúp học viên nắm vững từ vựng và kỹ năng giao tiếp trong lĩnh vực may mặc, từ đó nâng cao hiệu quả làm việc với các đối tác Trung Quốc.

Đào tạo thực tiễn: Kết hợp giáo trình với các bài tập thực hành, tình huống giả định, và dự án thực tế, giúp học viên áp dụng kiến thức ngay vào công việc.

Đáp ứng nhu cầu đa dạng: Giáo trình được sử dụng cho nhiều cấp độ, từ người mới bắt đầu đến các học viên có trình độ nâng cao, đảm bảo phù hợp với mọi đối tượng.

Vì sao giáo trình được ưa chuộng?

Sự phổ biến của giáo trình đến từ chất lượng nội dung và uy tín của tác giả Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Bên cạnh đó, việc được áp dụng tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK – nơi nổi tiếng với chất lượng đào tạo hàng đầu – càng khẳng định giá trị của tài liệu này. Trung tâm đã giúp hàng trăm học viên đạt được mục tiêu học tập và nghề nghiệp nhờ vào việc sử dụng giáo trình một cách hiệu quả.

Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là cầu nối giúp học viên và chuyên gia tiếp cận với ngôn ngữ và văn hóa kinh doanh Trung Quốc. Với sự hỗ trợ của CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, giáo trình này đã và đang góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung tại Hà Nội, đặc biệt trong lĩnh vực may mặc. Đây là lựa chọn không thể bỏ qua cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung chuyên ngành một cách bài bản và hiệu quả.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân uy tín TOP 1 tại Hà Nội

Trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam, đặc biệt là tại Hà Nội, một trong những tác phẩm nổi bật, mang tính ứng dụng thực tiễn cao và được giới chuyên môn đánh giá rất cao chính là cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Tác giả – Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ. Đây là một trong những bộ tài liệu chuyên sâu được xây dựng công phu và có hệ thống, nhằm hỗ trợ tối đa cho học viên đang làm việc hoặc định hướng phát triển nghề nghiệp trong ngành thu mua – sourcing – procurement – purchasing của lĩnh vực may mặc – thời trang – garment – apparel.

Tác phẩm này hiện đang được sử dụng rộng rãi và hiệu quả trong hệ thống giáo dục và đào tạo tiếng Trung chuyên ngành của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education – CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, đặt tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội – trung tâm đào tạo Hán ngữ uy tín TOP 1 tại Hà Nội về chuyên sâu tiếng Trung ứng dụng, tiếng Trung thương mại, tiếng Trung công sở và các khóa luyện thi HSK – HSKK từ sơ cấp đến cao cấp.

  1. Nội dung sách được thiết kế bài bản – thực tiễn – ứng dụng cao

Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Thu mua chuyên ngành May mặc của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ không đơn thuần là một danh sách từ vựng khô khan, mà là một hệ thống kiến thức từ vựng được chia theo tình huống giao tiếp thực tế trong công việc như:

Đặt hàng và thương lượng giá cả với nhà cung cấp Trung Quốc

Giao dịch hợp đồng – đàm phán điều khoản mua hàng

Mô tả sản phẩm may mặc – từ chi tiết nguyên phụ liệu đến chất liệu vải

Quản lý đơn hàng – thời hạn giao hàng – xử lý khiếu nại

Từ vựng về kiểm tra chất lượng, đóng gói, vận chuyển trong chuỗi cung ứng ngành may

Tất cả đều được trình bày song ngữ Trung – Việt, có chú thích cách dùng cụ thể, mẫu câu ứng dụng, ngữ cảnh rõ ràng để học viên dễ tiếp cận và vận dụng ngay trong công việc thực tế.

  1. Phù hợp cho nhiều đối tượng học viên tiếng Trung chuyên ngành May mặc

Tác phẩm đặc biệt phù hợp cho:

Nhân viên thu mua, sourcing, merchandiser trong công ty thời trang, may mặc xuất khẩu

Người học tiếng Trung chuyên ngành để phục vụ công việc tại doanh nghiệp có đối tác Trung Quốc

Sinh viên chuyên ngành kinh doanh quốc tế, ngành dệt may muốn trang bị kỹ năng tiếng Trung chuyên sâu

Người đang luyện thi HSK, HSKK cần bổ sung vốn từ vựng chuyên ngành

  1. Giảng dạy chính thức tại hệ thống ChineMaster – Thanh Xuân HSK – CHINEMASTER EDU

Tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, tác phẩm ebook này là một trong những giáo trình chính thức trong các khóa học:

Tiếng Trung chuyên ngành Thu mua – May mặc

Tiếng Trung công sở – thương mại – đàm phán hợp đồng

Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu – logistics – chuỗi cung ứng

Nhờ sự đồng bộ trong chương trình đào tạo, học viên có thể tiếp cận kiến thức một cách mạch lạc, có lộ trình rõ ràng, đi từ cơ bản đến nâng cao, được hướng dẫn bởi chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – người trực tiếp biên soạn và đào tạo các khóa học tại trung tâm.

  1. Uy tín và chất lượng đào tạo hàng đầu Hà Nội

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education – THANHXUANHSK, đặt tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là một trong những hệ thống giáo dục Hán ngữ có chất lượng đào tạo đứng TOP 1 tại Hà Nội, với hàng ngàn học viên đã và đang theo học các chương trình tiếng Trung thực tiễn, luyện thi HSK, HSKK và các chương trình tiếng Trung chuyên ngành như kế toán, thương mại, y tế, kỹ thuật, may mặc, xuất nhập khẩu…

Giáo trình ebook của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ luôn là lựa chọn hàng đầu tại đây nhờ:

Nội dung chuyên sâu – chính xác – sát thực tế công việc

Hệ thống từ vựng phong phú, đa dạng tình huống

Dễ học – dễ nhớ – dễ ứng dụng

Cập nhật theo nhu cầu mới nhất của thị trường và nhà tuyển dụng

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Thu mua Chuyên ngành May mặc của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là tài liệu học tập hiệu quả cho người học tiếng Trung chuyên ngành, mà còn là công cụ thiết yếu giúp nâng cao năng lực nghề nghiệp trong lĩnh vực sản xuất – thương mại – thời trang – may mặc. Sự lan tỏa và hiệu quả của tác phẩm này trong hệ thống đào tạo CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK đã minh chứng cho chất lượng và giá trị thực tiễn của nó.

Nếu bạn đang tìm kiếm một giáo trình tiếng Trung chuyên ngành bài bản – sát thực tế – giàu tính ứng dụng, thì cuốn ebook này chắc chắn là một lựa chọn không thể bỏ qua.

Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũhttp://hoctiengtrungonline.com
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là nhân vật huyền thoại được người dân Việt Nam rất ngưỡng mộ và khâm phục bởi tài năng xuất chúng cùng với một tâm hồn thiện lương đã đem đến cho cộng đồng dân tiếng Trung vô số nguồn tài liệu học tiếng Trung quý giá, trong đó đặc biệt phải kể đến kho tàng video livestream của Thầy Vũ lên đến hàng TB dung lượng ổ cứng được lưu trữ trên youtube facebook telegram và đồng thời cũng được lưu trữ trong hệ thống ổ cứng của máy chủ trung tâm tiếng Trung ChineMaster được đặt ngay tại văn phòng làm việc của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện Phường Khương Trung Quận Thanh Xuân Hà Nội (Ngã Tư Sở - Royal City). Các bạn xem video livestream của Thầy Vũ mà chưa hiểu bài ở đâu thì hãy liên hệ ngay Hotline Thầy Vũ Hà Nội 090 468 4983 (Viber) hoặc Hotline Thầy Vũ TPHCM Sài Gòn 090 325 4870 (Telegram) nhé.
Có thể bạn đang quan tâm

Từ vựng tiếng Trung mới nhất

Bài viết mới nhất

Khóa học tiếng Trung online Thầy Vũ lớp giao tiếp Hán ngữ thực dụng bài 13

Trong thời đại công nghệ số phát triển không ngừng, nhu cầu học tiếng Trung online ngày càng tăng cao không chỉ tại Việt Nam mà còn lan rộng ra cộng đồng người Việt ở nước ngoài. Giữa vô vàn sự lựa chọn, Website hoctiengtrungonline.com nổi bật lên như một nền tảng học tiếng Trung trực tuyến uy tín top 1 Việt Nam, được phát triển và điều hành bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, người được biết đến rộng rãi trong cộng đồng Hán ngữ là TIẾNG TRUNG THẦY VŨ, đồng thời cũng là tác giả của bộ KINH ĐIỂN ĐẠI GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ TOÀN TẬP.