Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành May mặc
Từ vựng tiếng Trung May mặc là mảng từ vựng tiếng Trung rất phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong các công xưởng nhà máy. Hôm nay mình chia sẻ với các bạn một list từ vựng tiếng Trung theo chủ đề may mặc. Các bạn lưu bài chia sẻ này về zalo hoặc facebook học dần nhé.
Sau đây là bảng từ vựng tiếng Trung chủ đề may mặc.
Các bạn học dần dần các từ vựng tiếng Trung chủ đề may mặc bên dưới nhé, có 174 từ vựng tiếng Trung theo chủ đề may mặc được Thầy Vũ tổng hợp và biên soạn.
STT | Giải nghĩa tiếng Việt | Từ vựng tiếng Trung May mặc, Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành may mặc | Phiên âm tiếng Trung |
1 | Áo cổ tay | 有袖衣服 | Yǒu xiù yīfú |
2 | Áo khoác da lông | 毛皮外衣 | Máopí wàiyī |
3 | Áo khoác nữ | 女式外套 | Nǚ shì wàitào |
4 | Áo len nữ | 女式针织衫 | Nǚ shì zhēn zhī shān |
5 | Áo nỉ nữ | 女式卫衣、绒衫 | Nǚ shì wèi yī, róng shān |
6 | Áo phông nữ | 女式T恤 | Nǚ shì T xù |
7 | Áo sơ mi | 衬衫 | Chènshān |
8 | Bàn | 台板 | Tái bǎn |
9 | Bàn đạp | 压脚踏板 /抬压脚 | Yā jiǎo tà bǎn/tái yā jiǎo |
10 | Bộ cự li | 针位组 | Zhēn wèi zǔ |
11 | Bông | 全棉 | Quán mián |
12 | Cái loa | 喇叭 | Lǎbā |
13 | Cắt vải | 載剪 | Zài jiǎn |
14 | Chân bàn | 脚架 | Jiǎo jià |
15 | Chân váy | 半身裙 | Bànshēn qún |
16 | Chân vịt | 押脚 | Yā jiǎo |
17 | Chiều dài tay áo | 袖长 | xiù cháng |
18 | Chiều dài váy | 裙长 | qún cháng |
19 | Chiều rộng của vai | 肩宽 | jiān kuān |
20 | Cổ (áo) | 领口 | lǐngkǒu |
21 | Cổ áo | 领子 | lǐngzi |
22 | Cổ áo kiểu sườn xám, cổ Tàu | 旗袍领 | qípáo lǐng |
23 | Cổ bẻ | 翻领 | fānlǐng |
24 | Cổ chữ U | U字领 | U zì lǐng |
25 | Cổ chữ V | V字领 | V zì lǐng |
26 | Cổ cứng | 硬领 | yìng lǐng |
27 | Cổ kiểu Peter Pan, cổ tròn nhỏ | 小圆领 | xiǎo yuán lǐng |
28 | Cổ mềm | 软领 | ruǎn lǐng |
29 | Cổ nhọn | 尖领 | jiān lǐng |
30 | Cổ thìa | 汤匙领 | tāngchí lǐng |
31 | Cổ thuyền | 船龄 | chuán líng |
32 | Cổ vuông | 方口领 | fāng kǒu lǐng |
33 | Cửa tay áo, măng sét | 袖口 | xiù kǒu |
34 | Dạ hoa văn dích dắc | 人字呢 | rén zì ní |
35 | Da lộn | 绒面革 | róng miàn gé |
36 | Dáng dài và vừa | 中长款 | Zhōng cháng kuǎn |
37 | Đăng ten vàng/bạc | 金银花边 | jīn yín huābiān |
38 | Dầu chỉ | 线油 | Xiàn yóu |
39 | Dây cu-roa | 皮带 | Pídài |
40 | Đường khâu, đường may | 线缝 | xiàn fèng |
41 | Đường may | 线缝 | Xiàn fèng |
42 | Đường may, đường khâu | 针脚 | zhēnjiǎo |
43 | Đường xếp li ở cổ tay áo | 衬袖 | chèn xiù |
44 | Giá chỉ | 线架 | Xiàn jià |
45 | Hàng công sở nữ | OL通勤 | Tōngqín |
46 | Hàng đẹp | 精品 | Jīngpǐn |
47 | Hàng len dạ | 毛料, 呢子 | máoliào, ní zi |
48 | Kẹp chỉ | 线夹 | Xiàn jiā |
49 | Kích thước lưng áo, vòng eo lưng | 腰身 | yāoshēn |
50 | Kiểu | 款式 | kuǎnshì |
51 | Kiểu Âu Mỹ | 欧美 | Ōuměi |
52 | Kiểu Bohemia | 波西米亚 | Bō xi mǐ yà |
53 | Kiểu Dân tộc | 民族式 | Mínzú shì |
54 | Kiểu dáng mới | 新款 | Xīn kuǎn |
55 | Kiểu dáng mới | 新款 | Xīnkuǎn |
56 | Kiểu Hàn Quốc | 韩版 | Hánbǎn |
57 | Kiểu Nhật Bản | 日系 | Rìxì |
58 | Kiểu quần áo | 服装式样 | fúzhuāng shìyàng |
59 | Lai quần | 裤腿下部 | kùtuǐ xiàbù |
60 | Linh kiện máy may | 缝纫机零件 | Féngrènjī língjiàn |
61 | Lõi khóa | 锁芯 | Suǒ xīn |
62 | Lót ngực của áo sơ mi | 衬衫的硬前胸 | chènshān de yìng qián xiōng |
63 | Lót vải | 垫肩 | Diànjiān |
64 | Lót vai, đệm vai | 垫肩 | diànjiān |
65 | Mặt nguyệt | 针板 | Zhēn bǎn |
66 | Máy 1 kim (điện tử) | 单针(电脑)平机 | Dān zhēn (diànnǎo) píng jī |
67 | Máy 1 kim xén | 带刀平缝机 | Dài dāo píng fèng jī |
68 | Máy 2 kim | 双针机 | Shuāng zhēn jī |
69 | Máy 2 kim (điện tử) | 双针(电脑)机 | Shuāng zhēn (diànnǎo) jī |
70 | Máy bổ túi | 开袋机 | Kāi dài jī |
71 | Máy căn sai | 橡筋机 | Xiàng jīn jī |
72 | Máy cắt nhám ( cắt dây đai) | 断带机 | Duàn dài jī |
73 | Máy chương trình | 电子花样机 | Diànzǐ huāyàng jī |
74 | Máy cùi chỏ | 曲手机 | Qū shǒujī |
75 | Máy cuốn ống | 麦夹机 | Mài jiā jī |
76 | Máy cuốn sườn | 滚边机 | Gǔnbiān jī |
77 | Máy đánh bọ | 打结机 | Dǎ jié jī |
78 | Máy đính bọ | 套结机 | Tào jié jī |
79 | Máy đính cúc | 钉扣机 | Dīng kòu jī |
80 | Máy đính nút | 钉扣机 | Dīng kòu jī |
81 | Máy ép mếch | 压衬机 | Yā chèn jī |
82 | Máy kiểm vải | 验布机 | Yàn bù jī |
83 | Máy may | 缝纫机 | Féngrènjī |
84 | Máy phân chỉ | 分线机 | Fēn xiàn jī |
85 | Máy thùa khuy | 锁眼机 | Suǒ yǎn jī |
86 | Máy thùa khuy đầu bằng | 平头锁眼机 | Píngtóu suǒ yǎn jī |
87 | Máy thùa khuy đầu tròn | 圆头锁眼机 | Yuán tóu suǒ yǎn jī |
88 | Máy tra tay | 上袖机 | Shàng xiù jī |
89 | Máy trần đè | 绷缝机 | Běng fèng jī |
90 | Máy trần viền | 洞洞机 | Dòng dòng jī |
91 | Máy tự động cắt chỉ | 自动剪线平车 | Zìdòng jiǎn xiàn píng chē |
92 | Máy vắt gấu | 盲逢机 | Máng féng jī |
93 | Máy vắt sổ | 包缝机 | Bāo fèng jī |
94 | Máy zigzag | 曲折缝系列 | Qūzhé fèng xìliè |
95 | Miếng vải lót cổ áo | 领衬 | lǐng chèn |
96 | Miếng vải lót ống tay | 袖衬 | xiù chèn |
97 | Móc (chỉ, kim) | 钩针 | Gōuzhēn |
98 | Mùa thu | 秋季 | Qiūjì |
99 | Nắp túi | 口袋盖 | kǒudài gài |
100 | Nhung mịn | 平绒 | Píngróng |
101 | Nỉ áo khoác (melton) | 麦尔登呢 | mài ěr dēng ní |
102 | Ổ chao | 大釜 | Dàfǔ |
103 | Ống quần | 裤腿 | kùtuǐ |
104 | Ống tay | 袖孔 | xiù kǒng |
105 | Ống tay áo | 袖子 | Xiùzi |
106 | Ồng tay áo | 袖子 | xiùzi |
107 | Phân loại | 类别 | Lèibié |
108 | Poly | 皮带轮 | Pídàilún |
109 | Quần áo | 服装 | fúzhuāng |
110 | Quần áo biển | 海滨服装 | hǎibīn fúzhuāng |
111 | Quần áo cắt may bằng máy | 机器缝制的衣服 | jīqì féng zhì de yīfú |
112 | Quần áo công sở | 工作服 | gōngzuòfú |
113 | Quần áo cưới | 婚礼服 | hūn lǐfú |
114 | Quần áo da | 皮革服装 | pígé fúzhuāng |
115 | Quần áo da | 毛皮衣服 | Máopí yīfú |
116 | Quần áo da lông | 毛皮衣服 | máopí yīfú |
117 | Quần áo đặt may | 定制的服装 | dìngzhì de fúzhuāng |
118 | Quần áo làm bằng vải dầu | 油布衣裤 | yóu bùyī kù |
119 | Quần áo may sẵn | 现成服装 | xiànchéng fúzhuāng |
120 | Quần áo may thủ công | 手工缝制的衣服 | shǒugōng féng zhì de yīfú |
121 | Quần áo một mầu (quần áo trơn) | 单色衣服 | dān sè yīfú |
122 | Quần áo mùa đông | 冬装 | dōngzhuāng |
123 | Quần áo mùa hè | 夏服 | xiàfú |
124 | Quần áo mùa thu | 秋服 | qiū fú |
125 | Quần áo ngủ (pyjamas) | 睡衣裤 | shuìyī kù |
126 | Quần áo Tết (mùa xuân) | 春装 | chūnzhuāng |
127 | quần jean nữ | 女式牛仔裤 | Nǚ shì niúzǎikù |
128 | quần thủng đáy Casual nữ | 女式休闲裤 | Nǚ shì xiū xián kù |
129 | quần thủng đáy tất | 打底裤 | Dǎ dǐ kù |
130 | Ren | 蕾丝 | Lěi sī |
131 | size to | 大码 | Dà mǎ |
132 | Sơ mi nữ | 女式衬衫 | Nǚ shì chènshān |
133 | Tay áo giả | 套袖 | tào xiù |
134 | Tay vòng nách | 装袖 | zhuāng xiù |
135 | Thời trang | 时装 | shízhuāng |
136 | Thời trang nữ/ size to | 大码女装 | Dà mǎ nǚzhuāng |
137 | Thời trang nữ/Đồ đông | 秋季女装 | Qiū jì nǚ zhuāng |
138 | Thùa khuy mắt phụng | 凤眼机 | Fèng yǎn jī |
139 | Thường phục | 变装 | biàn zhuāng |
140 | Tơ lụa | 丝绸 | Sīchóu |
141 | Tơ tằm | 兼绸 | Jiān chóu |
142 | Trang phục dân tộc | 民族服装 | mínzú fúzhuāng |
143 | Trang phục hải quân | 海军服装 | hǎijūn fúzhuāng |
144 | Trang phục lễ hội | 节日服装 | jiérì fúzhuāng |
145 | Trang phục nông dân | 农民服装 | nóngmín fúzhuāng |
146 | Trang phục truyền thống | 传统服装 | chuántǒng fúzhuāng |
147 | Túi | 口袋 | kǒudài |
148 | Túi áo ngực | 上衣胸带 | shàngyī xiōng dài |
149 | Túi áo, quần | 口袋 | Kǒudài |
150 | Túi chìm | 暗袋 | Àn dài |
151 | Túi có nắp | 有盖口袋 | yǒu gài kǒudài |
152 | Túi ngực | 胸袋 | Xiōng dài |
153 | Túi nhỏ | 表袋 | biǎo dài |
154 | Túi phụ | 插袋 | Chādài |
155 | Túi quần | 裤袋 | kù dài |
156 | Túi sau quần | 裤子后袋 | kùzi hòu dài |
157 | Túi sau váy | 裙子后袋 | qúnzi hòu dài |
158 | Túi sườn, túi cạnh | 插袋 | chādài |
159 | Túi trong (túi chìm) | 暗袋 | àn dài |
160 | Vải bò | 牛仔布 | Niúzǎi bù |
161 | Vải bông | 面布 | Miàn bù |
162 | Vải Chiffon | 雪纺 | Xuě fǎng |
163 | Vải kaki | 咔叽布 | Kā jī bù |
164 | Vải Lụa | 真丝 | Zhēnsī |
165 | Vải sợi | 亚麻 | Yàmá |
166 | Vạt áo | 下摆 | xiàbǎi |
167 | Váy Jean | 牛仔裙 | Niúzǎi qún |
168 | Váy liền | 连衣裙 | Lián yī qún |
169 | Viền | 折边 | zhé biān |
170 | Vỏ khóa | 锁壳 | Suǒ ké |
171 | Vòng eo | 腰围 | yāowéi |
172 | Vòng mông | 臀围 | tún wéi |
173 | Vòng ngực | 胸围 | xiōngwéi |
174 | Y phục Trung Quốc | 中装 | zhōng zhuāng |
Trên đây là danh mục từ vựng tiếng Trung chuyên ngành may mặc, các bạn share về học dần nhé.
Hẹn gặp lại các bạn trong bài chia sẻ tài liệu học tiếng Trung miễn phí tiếp theo.