Chủ Nhật, Tháng mười 6, 2024
Bài giảng Livestream mới nhất trên Kênh Youtube học tiếng Trung online Thầy Vũ
Video thumbnail
Luyện thi HSK online HSKK online Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ 9 quyển giao tiếp tiếng Trung thực dụng
00:00
Video thumbnail
Học tiếng Trung order Taobao nhập hàng 1688 giáo trình Hán ngữ taobao 1688 Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:19:45
Video thumbnail
Khóa học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ kế toán thanh toán thu chi công nợ
01:39:13
Video thumbnail
Luyện thi HSK 4 HSKK trung cấp khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản giáo trình Hán ngữ 9 quyển
02:53:30
Video thumbnail
Học nhập hàng Taobao order 1688 giáo trình Hán ngữ taobao 1688 Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:06:00
Video thumbnail
Học tiếng Trung Taobao order 1688 nhập hàng Trung Quốc giáo trình Hán ngữ Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:28:33
Video thumbnail
Học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ khóa học tiếng Trung giao tiếp HSK 3 HSK 4 HSKK sơ trung cấp
01:36:31
Video thumbnail
Luyện thi HSK 4 HSKK trung cấp trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK Quận Thanh Xuân Hà Nội Thầy Vũ
01:31:56
Video thumbnail
Học tiếng Trung Taobao order 1688 Thầy Vũ đào tạo theo giáo trình Hán ngữ nhập hàng Trung Quốc
01:22:31
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại điện tử order taobao 1688 nhập hàng Trung Quốc tận gốc giáo trình Hán ngữ
01:40:37
Video thumbnail
Luyện thi HSK 4 HSKK trung cấp trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK ChineMaster Thầy Vũ
01:27:31
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại điện tử nhập hàng Trung Quốc tận gốc giáo trình Hán ngữ Taobao 1688 Tmall
01:19:12
Video thumbnail
Học tiếng Trung online qua skype Thầy Vũ đào tạo theo giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:32:42
Video thumbnail
Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc thương mại điện tử Alibaba Taobao 1688 Tmall Thầy Vũ
01:50:32
Video thumbnail
Học tiếng Trung online Kế toán Công xưởng giáo trình Hán ngữ kế toán Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:35:42
Video thumbnail
Luyện thi HSK 4 HSKK trung cấp trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK HSKK ChineMaster Quận Thanh Xuân
01:26:27
Video thumbnail
Học tiếng Trung order Taobao nhập hàng Trung Quốc tận gốc đặt hàng 1688 Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ
58:29
Video thumbnail
Học tiếng Trung order Taobao nhập hàng Trung Quốc tận gốc đặt hàng 1688 phần 1
07:40
Video thumbnail
Khóa học tiếng Trung nhập hàng Taobao order 1688 đánh hàng Trung Quốc tận gốc giáo trình Hán ngữ HSK
01:32:08
Video thumbnail
Luyện thi HSK 4 HSKK trung cấp tiếng Trung giao tiếp thực dụng Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ HSK-HSKK
01:24:53
Video thumbnail
Học tiếng Trung Taobao order 1688 nhập hàng Trung Quốc tận gốc giá tận xưởng vận chuyển Trung Việt
01:22:28
Video thumbnail
Học tiếng Trung để order Taobao nhập hàng 1688 đánh hàng Trung Quốc Quảng Châu Thâm Quyến vận chuyển
01:00:54
Video thumbnail
Học tiếng Trung Taobao nhập hàng 1688 đánh hàng Quảng Châu Thâm Quyến vận chuyển Trung Việt Thầy Vũ
01:28:47
Video thumbnail
Luyện thi HSK 4 HSKK trung cấp Thầy Vũ đào tạo chứng chỉ tiếng Trung Quận Thanh Xuân THANHXUANHSK
01:23:00
Video thumbnail
Khóa học tiếng Trung order Taobao nhập hàng 1688 đánh hàng Trung Quốc tận gốc giá tận xưởng Thầy Vũ
01:24:10
Video thumbnail
Học tiếng Trung nhập hàng Taobao order 1688 khóa học đánh hàng Quảng Châu Thâm Quyến tận gốc giá rẻ
01:28:05
Video thumbnail
Luyện thi HSK 4 HSKK trung cấp giáo trình Hán ngữ quyển 4 Tác giả Nguyễn Minh Vũ học tiếng Trung HSK
01:21:09
Video thumbnail
Khóa học order Taobao tiếng Trung 1688 nhập hàng Trung Quốc tận gốc giá tận xưởng giáo trình Hán ngữ
01:29:02
Video thumbnail
Học tiếng Trung order Taobao nhập hàng Trung Quốc tận gốc đặt hàng 1688 giáo trình Hán ngữ Thầy Vũ
01:29:59
Video thumbnail
Học tiếng Trung online Thầy Vũ luyện thi HSK 9 cấp tiếng Trung HSKK sơ trung cao cấp giáo trình HSKK
01:05:48
Video thumbnail
Học tiếng Trung Taobao nhập hàng 1688 tận gốc kiến thức nhập hàng Trung Quốc đánh hàng Quảng Châu
01:28:55
Video thumbnail
Học tiếng Trung order Taobao nhập hàng 1688 đặt hàng Trung Quốc tận gốc giá tận xưởng giáo trình HSK
01:34:33
Video thumbnail
Luyện thi HSK 4 HSKK trung cấp Tiếng Trung Thanh Xuân HSK Thầy Vũ đào tạo Hán ngữ giao tiếp phản xạ
01:29:04
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 123 Tác giả Nguyễn Minh Vũ giáo trình HSK 123 luyện thi HSK 3 HSKK sơ cấp
01:34:50
Video thumbnail
Học kế toán tiếng Trung Công xưởng giáo trình Hán ngữ kế toán Tác giả Nguyễn Minh Vũ đào tạo online
01:32:28
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ Tác giả Nguyễn Minh Vũ lớp luyện thi HSK 1234 và HSKK sơ trung cấp giao tiếp
01:37:48
Video thumbnail
Luyện thi HSK 4 HSKK trung cấp Thầy Vũ trung tâm đào tạo chứng chỉ HSK HSKK ChineMaster Thanh Xuân
01:25:37
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 123 Tác giả Nguyễn Minh Vũ đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 123 Thanh Xuân
01:24:01
Video thumbnail
Học tiếng Trung để order Taobao nhập hàng 1688 Vận chuyển Trung Việt Thầy Vũ đào tạo Hán ngữ Taobao
01:04:56
Video thumbnail
Học tiếng Trung online qua Skype Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ Tác giả Nguyễn Minh Vũ lớp luyện thi HSK
01:32:07
Video thumbnail
Luyện thi HSK HSKK Quận Thanh Xuân Hà Nội trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Thầy Vũ
01:32:45
Video thumbnail
Luyện thi HSK 4 HSKK trung cấp trung tâm đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK THANHXUANHSK Thầy Vũ
01:30:45
Video thumbnail
Tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Thầy Vũ ChineMaster Chinese Master giáo trình Hán ngữ 123
01:24:41
Video thumbnail
Học kế toán tiếng Trung công xưởng khóa học tiếng Trung online Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ kế toán
01:32:00
Video thumbnail
Luyện thi HSK 4 HSKK trung cấp theo giáo trình Hán ngữ 4 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ học tiếng Trung
01:30:34
Video thumbnail
THANHXUANHSK trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK Thầy Vũ đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 9 cấp
01:24:14
Video thumbnail
Luyện thi HSK 4 HSKK trung cấp lớp học tiếng Trung giao tiếp Quận Thanh Xuân Thầy Vũ đào tạo bài bản
01:33:08
Video thumbnail
Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân Thầy Vũ đào tạo bài bản theo bộ giáo trình Hán ngữ quyển 1234
01:29:00
Video thumbnail
Học tiếng Trung để order Taobao 1688 nhập hàng Trung Quốc tận gốc Vận chuyển Trung Việt lớp Hán ngữ
01:27:01
Video thumbnail
Trung tâm luyện thi HSK HSKK Quận Thanh Xuân tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK ChineMaster
01:28:55
HomeHọc tiếng Trung onlineTừ vựng tiếng TrungTừ vựng tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu

Từ vựng tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu

5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Xuất Nhập Khẩu

Từ vựng tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu là một mảng kiến thức rất quan trọng trong giao dịch tiếng Trung thương mại và rất cần thiết dành cho bạn nào đang làm việc với đối tác Trung Quốc. Hôm nay Thầy Vũ sẽ chia sẻ với các bạn các từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu thông dụng được sử dụng rất nhiều trong các sàn giao dịch thương mại Trung Quốc. Các bạn hãy lưu về học nhé. Lưu ý: bảng từ vựng tiếng Trung chủ đề xuất nhập khẩu mình chỉ chia sẻ trong Zalo thôi, bạn nào cần thì add Zalo Thầy Vũ là 090 468 4983 nhé.

Bạn nào chưa có bảng từ vựng tiếng Trung thương mại thì xem ngay tại link bên dưới.

Từ vựng tiếng Trung may mặc

Bên dưới là những từ vựng tiếng Trung thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung xuất nhập khẩu rất hay sử dụng trong các giao dịch thương mại tiếng Trung.

STTGiải nghĩa tiếng Việt từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩuTừ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩuPhiên âm tiếng Trung từ vựng tiếng Trung chủ đề xuất nhập khẩu
1Bao gồm chi phí vận chuyển đến cảng nhưng không gồm chi phí chất hàng lên tàu船边交货(免费船上交货)chuán biān jiāo huò (miǎnfèi chuánshàng jiāo huò)
2Bao gồm giá hàng hóa và cước phí nhưng không bao gồm bảo hiểm成本加运费chéngběn jiā yùnfèi
3Bao gồm giá hàng hóa, bảo hiểm và cước phí到岸价(成本, 保险费和运费)dào àn jià (chéngběn, bǎoxiǎn fèi hé yùnfèi)
4Bảo hiểm xuất khẩu出口保险chūkǒu bǎoxiǎn
5Bến cảng埠头bùtóu
6Bù giá vàng黄金升水huángjīn shēngshuǐ
7Buôn lậu và gian lận thương mại商业欺诈, 走私shāngyè qīzhà, zǒusī
8Các lô hàng có độ rủi ro cao高风险货物gāo fēngxiǎn huòwù
9Cảng công-ten-nơ货柜港口huòguì gǎngkǒu
10Chấp nhận nhưng loại trừ…đây là thuật ngữ được người thuê tàu hoặc đại lý thuê tàu接受除jiēshòu chú
11Chịu phạt被罚bèi fá
12Chịu phạt招致的惩罚zhāozhì de chéngfá
13Chịu phí tổn, chịu chi phí支付费用zhīfù fèiyòng
14Chịu rủi ro承担风险chéngdān fēngxiǎn
15Chịu tổn thất蒙受损失méngshòu sǔnshī
16Chịu trách nhiệm承担责任chéngdān zérèn
17Chịu, gánh, bị (chi phí, tổn thất, trách nhiệm…)遭受zāoshòu
18Cho hàng vào công-ten-nơ用集装箱装运(货物);使(某处)集装箱化yòng jízhuāngxiāng zhuāngyùn (huòwù); shǐ (mǒu chù) jízhuāngxiāng huà
19Cước chuyên chở hàng hóa实载货吨位shí zài huò dùnwèi
20Cước chuyên chở, dung tải, dung tích (tàu), trọng tải, lượng choán nước(衡量船舶大小的排水)吨位;(军舰的)排水量吨位;(货物的)每吨(héngliáng chuánbó dàxiǎo de páishuǐ) dùnwèi;(jūnjiàn de) páishuǐliàng dùnwèi;(huòwù de) měi dūn
21Cuống trái khoán未发行的债券wèi fāxíng de zhàiquàn
22Đại lý tàu biển运货代理商yùn huò dàilǐ shāng
23Giấy báo nợ借记报单, 借项通知单jiè jì bàodān, jiè xiàng tōngzhī dān
24Giấy chứng nhận thiếu nợ债务凭证, 债务证明书; 借据zhàiwù píngzhèng, zhàiwù zhèngmíng shū; jièjù
25Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa货物原产地证明书huòwù yuán chǎndì zhèngmíng shū
26Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa货物原产地证明书huòwù yuán chǎndì zhèngmíng shū
27Giấy nợ không có thể chấp无担保的信用债券wú dānbǎo de xìnyòng zhàiquàn
28Hàng hóa (vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay)货物(船或飞机装载的)huòwù (chuán huò fēijī zhuāngzǎi de)
29Hàng hóa được vận chuyển货运, 货物huòyùn, huòwù
30Hàng hóa mua và bán商品; 货物shāngpǐn; huòwù
31Hành vi nhà cầm quyền国家行为或行动guójiā xíngwéi huò xíngdòng
32Hóa đơn tạm thời估价单, 估价发票gūjià dān, gūjià fāpiào
33Khai báo hàng (để đóng thuế)申报shēnbào
34Khoản cho vay cầm tàu抵押贷款dǐyā dàikuǎn
35Khoản cho vay cầm tàu押船贷款yāchuán dàikuǎn
36Khoản cho vay chi trội贷款dàikuǎn
37Khoản cho vay không có đảm bảo信用贷款, 信用借款xìnyòng dàikuǎn, xìnyòng jièkuǎn
38Khoản cho vay không có đảm bảo信用贷款, 信用借款xìnyòng dàikuǎn, xìnyòng jièkuǎn
39Khoản vay dài hạn, sự cho vay dài hạn长期贷款chángqí dàikuǎn
40Khoản vay không kỳ hạn, sự cho vay không kỳ hạn活期借款, 可随时索还的借款huóqí jièkuǎn, kě suíshí suǒ huán de jièkuǎn
41Khoản vay ngắn hạn, sự cho vay ngắn hạn短期借款duǎnqí jièkuǎn
42Không thể hủy ngang不能取消的; 不可改变的bùnéng qǔxiāo de; bùkě gǎibiàn de
43Khu vực sát bến cảng停泊处tíngbó chù
44Mắc nợ借债jièzhài
45Mắc nợ, còn thiếu lại负债的fùzhài de
46Người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng đã được chất lên tàu离岸价(免费上)lí àn jià (miǎnfèi shàng)
47Người bốc dỡ, công nhân bốc dỡ装载货物工人zhuāngzǎi huòwù gōngrén
48Người giữ trái khoán信用债券持有人xìnyòng zhàiquàn chí yǒu rén
49Phí bảo hiểm保险费bǎoxiǎn fèi
50Phí bảo hiểm mộc (không khấu trừ hoa hồng môi giới), phí bảo hiểm toàn bộ保险bǎoxiǎn
51Phí bảo hiểm như đã thỏa thuận保险公司同意bǎoxiǎn gōngsī tóngyì
52Phí bảo hiểm phụ额外保险费éwài bǎoxiǎn fèi
53Phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung附加保险费fùjiā bǎoxiǎn fèi
54Phí bốc dỡ码头工人搬运费mǎtóu gōngrén bānyùn fèi
55Phiếu đóng gói hàng (một tài liệu được gửi kèm với hàng hóa để thể hiện rằng chúng đã được kiểm tra)装箱单zhuāng xiāng dān
56Phụ phí (Là khoản tiền phải trả thêm vào số tiền gốc theo một quy định nào đó)附加费用, 额外费用fùjiā fèiyòng, éwài fèiyòng
57Phụ phí bảo hiểm附加保险费fùjiā bǎoxiǎn fèi
58Sự cho vay cầm cố抵押贷款dǐyā dàikuǎn
59Sự cho vay cầm hàng, lưu kho仓库的保险cāngkù de bǎoxiǎn
60Sự cho vay có lãi有息贷款, 息债yǒu xī dàikuǎn, xí zhài
61Sự cho vay không bảo đảm, không thế chấp无担保保险wú dānbǎo bǎoxiǎn
62Sự cho vay tiền贷款资金dàikuǎn zījīn
63Sự cho vay, sự cho mượn, tiền cho vay; công trái借款jièkuǎn
64Sự ghi nợ, món nợ, khoản nợ, bên nợ借方帐目jièfāng zhàng mù
65Sự mắc nợ, công nợ, số tiền nợ亏欠, 债务kuīqiàn, zhàiwù
66Sự phát hành trái khoán债券发行zhàiquàn fāxíng
67Sự trả tiền lương实物支付shíwù zhīfù
68Thiên tai. Thiên tai là sức mạnh khó phòng chống được nên tập quán quốc tế xét trường hợp xảy ra thiên tai gây tổn thất tài sản, sinh mệnh hoặc cản trở, thủ tiêu nghĩa vụ của một bên đương sự được qui định bởi một hợp đồng hay cam kết nào đó, thì đương sự ấy được miễn giảm trách nhiệm do trườnt hợp bất khả kháng (force majeure)天灾或自然灾害tiānzāi huò zìrán zāihài
69Thuế nhập khẩu, hải quan关税;海关guānshuì; hǎiguān
70Thùng đựng hàng lớn (công-ten-nơ)容器, 箱, 匣, 集装箱, 货柜róngqì, xiāng, xiá, jízhuāngxiāng, huòguì
71Tiền công theo từng đơn vị sản phẩm计件工资jìjiàn gōngzī
72Tiền cược bán, tiền cược nghịch保费bǎofèi
73Tiền cược mua hoặc bán双期权溢价shuāng qíquán yìjià
74Tiền cược mua, tiền cược thuận为赎回溢价wèi shú huí yìjià
75Tiền lương cố định固定工资gùdìng gōngzī
76Tiền lương công nhật日工资rì gōngzī
77Tiền lương danh nghĩa现金工资xiànjīn gōngzī
78Tiền lương giờ计时工资jìshí gōngzī
79Tiền lương hàng tháng月工资yuè gōngzī
80Tiền lương khoán合同工资hétóng gōngzī
81Tiền lương theo nghiệp vụ岗位工资gǎngwèi gōngzī
82Tiền lương thực tế实际工资shíjì gōngzī
83Tiền lương thực tế (trừ yếu tố lạm phát)实际收入shíjì shōurù
84Tiền lương tối đa最大工资zuìdà gōngzī
85Tiền lương tối thiểu最低工资zuìdī gōngzī
86Tiền lương, tiền công工资gōngzī
87Tiền thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền bù, tiền khuyến khích, hàng biếu thêm, tiền bớt giá để câu khách额外费用; 保险费; 附加费éwài fèiyòng; bǎoxiǎn fèi; fùjiā fèi
88Tiền vay không kỳ hạn, khoản vay không kỳ hạn随时可收回的贷款suíshí kě shōuhuí de dàikuǎn
89Tiền vay không kỳ hạn, khoản vay không kỳ hạn通知放款,(银行间的)短期贷款tōngzhī fàngkuǎn,(yínháng jiān de) duǎnqí dàikuǎn
90Tín dụng thư không hủy ngang不可撤销信用证bùkě chèxiāo xìnyòng zhèng
91Tín dụng thư(hình thức mà Ngân hàng thay mặt Người nhập khẩu cam kết với Người xuất khẩu/Người cung cấp hàng hoá sẽ trả tiền trong thời gian qui định khi Người xuất khẩu/Người cung cấp hàng hoá xuất trình những chứng từ phù hợp với qui định trong L/C đã được Ngân hàng mở theo yêu cầu của người nhập khẩu)信用证xìnyòng zhèng
92Tờ khai hải quan通关申报表格tōngguān shēnbào biǎogé
93Trái khoán chịu tiền lãi cố định固定利息债券gùdìng lìxí zhàiquàn
94Trái khoán chịu tiền lãi lũy tiến渐变利息债券jiànbiàn lìxí zhàiquàn
95Trái khoán chịu tiền lãi thay đổi可变利率债券kě biàn lìlǜ zhàiquàn
96Trái khoán có thể đổi thành vàng hoặc thành đôla可转换(公司)债券kě zhuǎnhuàn (gōngsī) zhàiquàn
97Trái khoán ký danh注册债券zhùcè zhàiquàn
98Trái khoán trả dần赎回债券shú huí zhàiquàn
99Vận đơn (cung cấp thông tin về hàng hóa được gửi đi)运货单; 路单; 运单; 货票yùn huò dān; lù dān; yùndān; huòpiào
100Vận đơn (danh sách chi tiết hàng hóa trên tàu chở hàng)提货单tíhuò dān
101Vận đơn đã nhận hàng . Vận đơn gốc đã được trao cho người chuyên chở (Surrendered) tại cảng dỡ và hàng đã được nhận xong已提货的提单yǐ tíhuò de tídān
102Vận đơn hàng không空运单kōngyùn dān
103Việc bốc dỡ (hàng)搬运bānyùn
104Việc gửi hàng装运, 载货量, 装货, 装载的货物zhuāngyùn, zài huò liàng, zhuāng huò, zhuāngzǎi de huòwù

Trên đây là bảng từ vựng tiếng Trung xuất nhập khẩu rất thiết yếu dành cho các bạn đang làm việc thường xuyên với đối tác Trung Quốc. Các bạn lưu bài giảng online này về zalo học dần nhé.

Hẹn gặp lại các bạn học viên vào bài giảng tiếp theo ngày mai nhé.

Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũhttp://hoctiengtrungonline.com
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là nhân vật huyền thoại được người dân Việt Nam rất ngưỡng mộ và khâm phục bởi tài năng xuất chúng cùng với một tâm hồn thiện lương đã đem đến cho cộng đồng dân tiếng Trung vô số nguồn tài liệu học tiếng Trung quý giá, trong đó đặc biệt phải kể đến kho tàng video livestream của Thầy Vũ lên đến hàng TB dung lượng ổ cứng được lưu trữ trên youtube facebook telegram và đồng thời cũng được lưu trữ trong hệ thống ổ cứng của máy chủ trung tâm tiếng Trung ChineMaster được đặt ngay tại văn phòng làm việc của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện Phường Khương Trung Quận Thanh Xuân Hà Nội (Ngã Tư Sở - Royal City). Các bạn xem video livestream của Thầy Vũ mà chưa hiểu bài ở đâu thì hãy liên hệ ngay Hotline Thầy Vũ Hà Nội 090 468 4983 (Viber) hoặc Hotline Thầy Vũ TPHCM Sài Gòn 090 325 4870 (Telegram) nhé.
Có thể bạn đang quan tâm

Từ vựng tiếng Trung mới nhất

Bài viết mới nhất

Khóa học tiếng Trung HSK 789 lớp luyện thi HSK 9 cấp Thầy Vũ

khóa học HSK 789 của Thầy Vũ được thiết kế đặc biệt để giúp học viên chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi HSK từ cấp 1 đến cấp 9