Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Bài giảng Livestream mới nhất trên Kênh Youtube học tiếng Trung online Thầy Vũ
Video thumbnail
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster luyện thi HSK 5 và HSKK trung cấp theo giáo trình Hán ngữ Thầy Vũ
00:00
Video thumbnail
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster luyện thi HSK 5 và HSKK trung cấp theo giáo trình Hán ngữ Thầy Vũ
01:23:57
Video thumbnail
Học phát âm tiếng Trung chuẩn các thanh mẫu tiếng Trung vận mẫu tiếng Trung và thanh điệu cơ bản
01:34:52
Video thumbnail
Khóa học tiếng Trung giao tiếp Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội ChineMaster Thầy Vũ đào tạo Hán ngữ
01:42:54
Video thumbnail
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster TOP 1 Hà Nội uy tín nhất Quận Thanh Xuân đào tạo Hán ngữ HSK-HSKK
01:45:56
Video thumbnail
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Thanh Xuân TOP 1 Hà Nội Ngõ 80 Lê Trọng Tấn Khương Mai Thầy Vũ HSK
01:27:37
Video thumbnail
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân luyện thi HSK tiếng Trung HSKK trung cấp Hán ngữ
01:27:46
Video thumbnail
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân TOP 1 Hà Nội học order Taobao 1688 tự nhập hàng
54:34
Video thumbnail
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster uy tín TOP 1 tại Hà Nội Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện Quận Thanh Xuân
01:28:47
Video thumbnail
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster TOP 1 Hà Nội Quận Thanh Xuân Chinese Thầy Vũ đào tạo lớp Hán ngữ
01:29:14
Video thumbnail
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster uy tín tại Hà Nội Chinese Thầy Vũ đào tạo theo giáo trình Hán ngữ
01:27:33
Video thumbnail
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster luyện thi HSK 5 và HSKK trung cấp bài giảng 1 Thầy Vũ lớp Hán ngữ
01:20:38
Video thumbnail
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster TOP 1 Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ
01:20:24
Video thumbnail
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Lê Trọng Tấn Phường Khương Mai Quận Thanh Xuân Hà Nội Thầy Vũ HSKK
01:22:08
Video thumbnail
Trung tâm học tiếng Trung Lê Trọng Tấn Quận Thanh Xuân Hà Nội ChineMaster Thầy Vũ Hán ngữ HSK sơ cấp
01:44:45
Video thumbnail
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster TOP 1 Quận Thanh Xuân Hà Nội
01:27:45
Video thumbnail
Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân uy tín TOP 1 Hà Nội ChineMaster giáo trình Hán ngữ Chinese HSKK
01:26:07
Video thumbnail
Trung tâm tiếng Trung giao tiếp Quận Thanh Xuân uy tín TOP 1 Hà Nội ChineMaster Thầy Vũ Chinese HSKK
01:43:57
Video thumbnail
Học tiếng Trung giao tiếp Quận Thanh Xuân Hà Nội ChineMaster Thầy Vũ lớp Hán ngữ HSK 123 HSKK sơ cấp
01:38:26
Video thumbnail
Học tiếng Trung Quận Thanh Xuân Ngõ 80 Lê Trọng Tấn uy tín tại Hà Nội ChineMaster Thầy Vũ HSK-HSKK
01:42:22
Video thumbnail
Địa chỉ học tiếng Trung Ngõ 80 Lê Trọng Tấn Phường Khương Mai Quận Thanh Xuân Hà Nội ChineMaster
01:44:06
Video thumbnail
Trung tâm tiếng Trung Lê Trọng Tấn Quận Thanh Xuân Hà Nội ChineMaster giáo trình Hán ngữ Thầy Vũ HSK
01:45:17
Video thumbnail
Trung tâm tiếng Trung Nguyễn Xiển Quận Thanh Xuân Hà Nội ChineMaster Thầy Vũ lớp giáo trình Hán ngữ
01:26:53
Video thumbnail
Học tiếng Trung Ngõ 80 Lê Trọng Tấn Quận Thanh Xuân Hà Nội Thầy Vũ lớp Hán ngữ 2 HSK 123 HSKK sơ cấp
01:44:58
Video thumbnail
Khóa học tiếng Trung giao tiếp Quận Thanh Xuân Lê Trọng Tấn Khương Mai ChineMaster uy tín tại Hà Nội
01:41:21
Video thumbnail
Ngõ 80 Lê Trọng Tấn Quận Thanh Xuân Hà Nội trung tâm học tiếng Trung Thầy Vũ ChineMaster lớp Hán ngữ
47:41
Video thumbnail
Học tiếng Trung giao tiếp Ngõ 80 Lê Trọng Tấn Quận Thanh Xuân lớp Hán ngữ HSK 123 và HSKK sơ cấp
01:22:23
Video thumbnail
Ngõ 80 Lê Trọng Tấn Quận Thanh Xuân Hà Nội trung tâm học tiếng Trung Thầy Vũ lớp Hán ngữ phần 2 tiếp
08:36
Video thumbnail
Trung tâm tiếng Trung giao tiếp Quận Thanh Xuân Lê Trọng Tấn Hà Nội đào tạo theo giáo trình Hán ngữ
01:13:03
Video thumbnail
Trung tâm Hán ngữ ChineMaster Ngõ 80 Lê Trọng Tấn Quận Thanh Xuân Thầy Vũ lớp giáo trình Hán ngữ mới
01:27:10
Video thumbnail
Khóa học tiếng Trung giao tiếp Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội Ngõ 80 Lê Trọng Tấn Thầy Vũ Hán ngữ
01:19:11
Video thumbnail
Học tiếng Trung giao tiếp Lê Trọng Tấn Quận Thanh Xuân Hà Nội giáo trình Hán ngữ phiên bản mới 2024
01:17:53
Video thumbnail
Trung tâm tiếng Trung giao tiếp Lê Trọng Tấn Quận Thanh Xuân Hà Nội lớp giáo trình Hán ngữ sơ cấp 1
01:26:03
Video thumbnail
Học tiếng Trung giao tiếp Lê Trọng Tấn Quận Thanh Xuân Hà Nội Chinese Thầy Vũ lớp Hán ngữ sơ cấp 1
01:43:02
Video thumbnail
Lớp học tiếng Trung Lê Trọng Tấn Quận Thanh Xuân Hà Nội Chinese Thầy Vũ chủ nhiệm lớp Hán ngữ sơ cấp
01:29:13
Video thumbnail
Địa chỉ học tiếng Trung uy tín tại Hà Nội ChineMaster Lê Trọng Tấn Quận Thanh Xuân Hà Nội Thầy Vũ
01:25:19
Video thumbnail
Khóa học tiếng Trung uy tín Quận Thanh Xuân Ngõ 80 Lê Trọng Tấn Phường Khương Mai lớp Hán ngữ sơ cấp
01:32:09
Video thumbnail
Học tiếng Trung Quốc Ngõ 80 Lê Trọng Tấn Quận Thanh Xuân Thầy Vũ dạy theo giáo trình Hán ngữ sơ cấp
01:28:14
Video thumbnail
Ngõ 80 Lê Trọng Tấn Phường Khương Mai Quận Thanh Xuân Hà Nội trung tâm tiếng Trung ChineMaster
01:44:26
Video thumbnail
Lớp tiếng Trung giao tiếp Ngõ 80 Lê Trọng Tấn Quận Thanh Xuân Hà Nội Chinese Thầy Vũ dạy Hán ngữ 1
01:26:59
Video thumbnail
Tiếng Trung Ngõ 80 Lê Trọng Tấn Quận Thanh Xuân Hà Nội Chinese Thầy Vũ dạy theo giáo trình Hán ngữ
01:09:24
Video thumbnail
Trung tâm tiếng Trung Lê Trọng Tấn Phường Khương Mai Quận Thanh Xuân Hà Nội Chinese Thầy Vũ lớp HSKK
01:49:54
Video thumbnail
Ngõ 80 Lê Trọng Tấn Phường Khương Mai Quận Thanh Xuân tiếng Trung Thầy Vũ đào tạo giáo trình Hán ngữ
01:33:28
Video thumbnail
Trung tâm đào tạo tiếng Trung Lê Trọng Tấn Chinese Master Thầy Vũ giảng dạy theo giáo trình Hán ngữ
01:23:15
Video thumbnail
Khóa học tiếng Trung giao tiếp Lê Trọng Tấn Phường Khương Mai Quận Thanh Xuân Hà Nội Chinese Thầy Vũ
01:30:23
Video thumbnail
Khóa học tiếng Trung giao tiếp Lê Trọng Tấn Phường Khương Mai Quận Thanh Xuân Hà Nội Chinese Thầy Vũ
01:31:34
Video thumbnail
Học phát âm tiếng Trung chuẩn tuyệt đối theo Bộ Giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
34:11
Video thumbnail
Lớp tiếng Trung giao tiếp Lê Trọng Tấn Phường Khương Mai Quận Thanh Xuân Hà Nội Chinese Thầy Vũ HSKK
01:30:34
Video thumbnail
Trung tâm tiếng Trung Lê Trọng Tấn Quận Thanh Xuân Hà Nội Chinese Thầy Vũ đào tạo lớp Hán ngữ tập 1
01:29:44
Video thumbnail
Học tiếng Trung HSK 123 và HSKK sơ cấp bài 3 Chinese Thầy Vũ giảng bài theo giáo trình Hán ngữ tập 1
39:20
HomeHọc tiếng Trung onlineBài giảng trực tuyếnGiáo trình Hán ngữ ChineMaster sơ cấp bài 1

Giáo trình Hán ngữ ChineMaster sơ cấp bài 1

5/5 - (1 bình chọn)

Giáo trình Hán ngữ ChineMaster sơ cấp bài 1 lớp tiếng Trung cơ bản

Giáo trình Hán ngữ ChineMaster sơ cấp bài 1 là bài giảng đầu tiên của khóa học tiếng Trung cơ bản cho người mới bắt đầu lớp của bạn Trí Yến Việt do Thầy Vũ chủ nhiệm và phụ trách. Bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster này được chia sẻ miễn phí cho toàn thể học viên trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân ChineMaster trên toàn quốc. Bạn nào chưa có thì liên hệ Thầy Vũ để nhận link tải file PDF MP3 nhé.

Hotline Thầy Vũ 090 468 4983 (Zalo, Viber, LINE, Telegram)

Đăng ký tham gia khóa học tiếng Trung online các bạn xem chi tiết hướng dẫn tại link dưới.

Khóa học tiếng Trung online

Lớp học tiếng Trung online cơ bản bài giảng 1 Thầy Vũ giảng dạy theo giáo trình Hán ngữ ChineMaster sơ cấp quyển 1 chuyên đề học phát âm tiếng Trung Quốc phổ thông chuẩn.

Trung tâm tiếng Trung uy tín Quận Thanh Xuân ChineMaster chuyên đào tạo các khóa học tiếng Trung uy tín với chất lượng giảng dạy tiếng Trung tốt nhất TOP 1 Việt Nam.

Thầy Vũ livestream hướng dẫn các bạn học viên trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân Ngã Tư Sở cách phát âm chuẩn các thanh mẫu tiếng Trung, vận mẫu tiếng Trung, thanh điệu tiếng Trung và luyện tập ngữ âm ngữ điệu tiếng Trung phổ thông chuẩn tuyệt đối.

Khóa học tiếng Trung online cơ bản dành cho người mới bắt đầu, Thầy Vũ đào tạo trực tuyến theo cuốn sách giáo trình Hán ngữ  ChineMaster quyển 1 với lộ trình giảng dạy bài bản và chuyên biệt được thiết kế chuyên sâu bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ chuyên luyện thi HSK cấp 9 và luyện thi TOCFL band C.

Mẫu câu luyện nghe nói tiếng Trung giao tiếp cơ bản

Sau đây chúng ta sẽ cùng luyện tập phản xạ nghe và nói tiếng Trung giao tiếp cơ bản theo các mẫu câu tiếng Trung sau đây.

Hãy chú thích phiên âm tiếng Trung cho các câu tiếng Trung dưới đây.

  1. 你好,我叫 Minh. 请问您贵姓?(Xin chào, tôi tên là Minh. Xin hỏi ông/bà tên gì?)
  2. 很高兴认识您。(Rất vui được gặp ông/bà.)
  3. 你是哪国人?(Bản thân bạn là người nước nào?)
  4. 我是越南人。(Tôi là người Việt Nam.)
  5. 你会说英语吗?(Bạn có biết nói tiếng Anh không?)
  6. 是的,我会说一点儿。(Vâng, tôi biết nói một chút.)
  7. 不好意思,我听不懂。(Xin lỗi, tôi không nghe hiểu.)
  8. 您会说汉语吗?(Ông/bà biết nói tiếng Trung không?)
  9. 不会,我只会说越南语。(Không biết, tôi chỉ biết nói tiếng Việt.)
  10. 请问,去图书馆怎么走?(Xin hỏi, đến thư viện đi như thế nào?)
  11. 您往前走,然后左转。(Ông/bà đi thẳng, rồi rẽ trái.)
  12. 多谢您的帮助。(Cảm ơn ông/bà đã giúp đỡ.)
  13. 不客气,希望对您有帮助。(Không có gì, mong rằng có ích cho ông/bà.)
  14. 请给我一杯水。(Cho tôi một ly nước.)
  15. 对不起,我没有。(Xin lỗi, tôi không có.)
  16. 您想喝茶还是咖啡?(Ông/bà muốn uống trà hay cà phê?)
  17. 我想喝茶。(Tôi muốn uống trà.)
  18. 我会做饭,你想吃什么?(Tôi biết nấu ăn, bạn muốn ăn gì?)
  19. 我想吃米饭和蔬菜。(Tôi muốn ăn cơm và rau.)
  20. 请给我一份菜单。(Cho tôi một thực đơn.)
  21. 你最喜欢哪种菜?(Bạn thích món ăn nào nhất?)
  22. 我最喜欢吃鱼。(Tôi thích ăn cá nhất.)
  23. 你有什么爱好?(Bạn có sở thích gì?)
  24. 我喜欢唱歌和跳舞。(Tôi thích hát và nhảy múa.)
  25. 你喜欢什么颜色?(Bạn thích màu gì?)
  26. 我喜欢蓝色。(Tôi thích màu xanh.)
  27. 请问这里有银行吗?(Xin hỏi có ngân hàng ở đây không?)
  28. 对不起,我不知道。(Xin lỗi, tôi không biết.)
  29. 我每天早上七点起床。(Tôi mỗi ngày thức dậy lúc bảy giờ sáng.)
  30. 你喜欢看电影吗?(Bạn thích xem phim không?)
  31. 是的,我喜欢。(Vâng, tôi thích.)
  32. 你有兄弟姐妹吗?(Bạn có anh chị em ruột không?)
  33. 是的,我有一个弟弟。(Vâng, tôi có một em trai.)
  34. 你会游泳吗?(Bạn biết bơi không?)
  35. 不会,但我想学。(Không biết, nhưng tôi muốn học.)
  36. 你有多高?(Bạn cao bao nhiêu?)
  37. 我一米七五。(Tôi một mét bảy lăm.)
  38. 你喜欢看电视吗?(Bạn thích xem TV không?)
  39. 是的,我喜欢看新闻。(Vâng, tôi thích xem tin tức.)
  40. 你会说日语吗?(Bạn biết nói tiếng Nhật không?)
  41. 不会,但我对日语很感兴趣。(Không biết, nhưng tôi rất quan tâm học tiếng Nhật.)
  42. 你喜欢吃辣的食物吗?(Bạn thích ăn đồ cay không?)
  43. 是的,我喜欢。(Vâng, tôi thích.)
  44. 你会做蛋糕吗?(Bạn biết làm bánh kem không?)
  45. 不会,但我想学。(Không biết, nhưng tôi muốn học.)
  46. 你有什么爱好?(Bạn có sở thích gì?)
  47. 我喜欢打篮球。(Tôi thích chơi bóng rổ.)
  48. 你喜欢看电影吗?(Bạn thích xem phim không?)
  49. 是的,我喜欢。(Vâng, tôi thích.)
  50. 你最喜欢哪个季节?(Bạn thích mùa nào nhất?)
STTTiếng TrungTiếng ViệtPhiên âm
1你好。Xin chào.Nǐ hǎo.
2谢谢。Cảm ơn bạn.Xièxiè.
3不客气。Không có gì.Bù kèqì.
4对不起。Xin lỗi.Duìbùqǐ.
5没关系。Không sao.Méiguānxì.
6再见。Tạm biệt.Zàijiàn.
7请问。Xin hỏi.Qǐngwèn.
8是的。Vâng.Shì de.
9不是。Không.Bùshì.
10可能。Có thể.Kěnéng.
11不可能。Không thể.Bù kěnéng.
12知道。Biết.Zhīdào.
13不知道。Không biết.Bù zhīdào.
14明白。Hiểu.Míngbái.
15不明白。Không hiểu.Bù míngbái.
16听。Nghe.Tīng.
17说。Nói.Shuō.
18看。Xem.Kàn.
19认识。Quen biết.Rènshí.
20不认识。Không quen biết.Bù rènshí.
21是的,我知道。Vâng, tôi biết.Shì de, wǒ zhīdào.
22对不起,我不知道。Xin lỗi, tôi không biết.Duìbùqǐ, wǒ bù zhīdào.
23不要。Đừng.Bùyào.
24是的,可以。Vâng, được.Shì de, kěyǐ.
25不可以。Không được.Bù kěyǐ.
26我明白。Tôi hiểu.Wǒ míngbái.
27我不明白。Tôi không hiểu.Wǒ bù míngbái.
28我听得懂。Tôi nghe hiểu.Wǒ tīng dé dǒng.
29我听不懂。Tôi không nghe hiểu.Wǒ tīng bù dǒng.
30我会说英语。Tôi biết nói tiếng Anh.Wǒ huì shuō yīngyǔ.
31我不会说中文。Tôi không biết nói tiếng Trung.Wǒ bù huì shuō zhōngwén.
32我想去中国。Tôi muốn đi Trung Quốc.Wǒ xiǎng qù zhōngguó.
33我不想吃。Tôi không muốn ăn.Wǒ bùxiǎng chī.
34我喜欢吃米饭。Tôi thích ăn cơm.Wǒ xǐhuān chī mǐfàn.
35我不喜欢喝咖啡。Tôi không thích uống cà phê.Wǒ bù xǐhuān hē kāfēi.
36请帮我一个忙。Làm ơn giúp tôi một việc nhỏ.Qǐng bāng wǒ yīgè máng.
37对不起,我不能。Xin lỗi, tôi không thể.Duìbùqǐ, wǒ bùnéng.
38我的名字是Linh。Tên tôi là Linh.Wǒ de míngzì shì Linh.
39你的名字是什么?Tên bạn là gì?Nǐ de míngzì shì shénme?
40你是哪国人?Bạn là người nước nào?Nǐ shì nǎ guórén?
41我是越南人。Tôi là người Việt Nam.Wǒ shì yuènán rén.
42你会说越南语吗?Bạn biết nói tiếng Việt không?Nǐ huì shuō yuènán yǔ ma?
43我不会开车。Tôi không biết lái xe.Wǒ bù huì kāichē.
44请给我一杯水。Cho tôi một ly nước.Qǐng gěi wǒ yībēi shuǐ.
45我想去购物。Tôi muốn đi mua sắm.Wǒ xiǎng qù gòuwù.
46你有空吗?Bạn có rảnh không?Nǐ yǒu kòng ma?
47对不起,我忙。Xin lỗi, tôi bận.Duìbùqǐ, wǒ máng.
48你住在哪里?Bạn sống ở đâu?Nǐ zhù zài nǎlǐ?
49我住在城市里。Tôi sống ở thành phố.Wǒ zhù zài chéngshì lǐ.
50你有兄弟姐妹吗?Bạn có anh chị em không?Nǐ yǒu xiōngdì jiěmèi ma?
51有,我有一个弟弟。Có, tôi có một em trai.Yǒu, wǒ yǒuyīgè dìdì.
52你有多少个朋友?Bạn có bao nhiêu người bạn?Nǐ yǒu duōshǎo gè péngyǒu?
53我有几个好朋友。Tôi có một số người bạn thân.Wǒ yǒu jǐ gè hǎo péngyǒu.
54你有男朋友吗?Bạn có bạn trai không?Nǐ yǒu nán péngyǒu ma?
55有,我有一个男朋友。Có, tôi có một bạn trai.Yǒu, wǒ yǒuyīgè nán péngyǒu.
56你会游泳吗?Bạn biết bơi không?Nǐ huì yóuyǒng ma?
57我喜欢听音乐。Tôi thích nghe nhạc.Wǒ xǐhuān tīng yīnyuè.
58我不喜欢看电视。Tôi không thích xem TV.Wǒ bù xǐhuān kàn diànshì.
59你喜欢读书吗?Bạn thích đọc sách không?Nǐ xǐhuān dúshū ma?
60是的,我喜欢。Vâng, tôi thích.Shì de, wǒ xǐhuān.
61你会做饭吗?Bạn biết nấu ăn không?Nǐ huì zuò fàn ma?
62会一点点。Biết một chút.Huì yīdiǎndiǎn.
63我想学习中文。Tôi muốn học tiếng Trung.Wǒ xiǎng xuéxí zhōngwén.
64你去过中国吗?Bạn đã từng đến Trung Quốc không?Nǐ qùguò zhōngguó ma?
65是的,我去过。Vâng, tôi đã từng đi.Shì de, wǒ qùguò.
66我没去过。Tôi chưa đi bao giờ.Wǒ méi qùguò.
67你会做蛋糕吗?Bạn biết làm bánh kem không?Nǐ huì zuò dàngāo ma?
68不会,但我想学。Không biết, nhưng tôi muốn học.Bù huì, dàn wǒ xiǎng xué.
69你有多高?Bạn cao bao nhiêu?Nǐ yǒu duō gāo?
70我有一米七五。Tôi cao một mét bảy lăm.Wǒ yǒuyī mǐ qīwǔ.
71你喜欢什么颜色?Bạn thích màu gì?Nǐ xǐhuān shénme yánsè?
72我喜欢蓝色。Tôi thích màu xanh.Wǒ xǐhuān lán sè.
73你有什么爱好?Bạn có sở thích gì?Nǐ yǒu shé me àihào?
74我喜欢打篮球。Tôi thích chơi bóng rổ.Wǒ xǐhuān dǎ lánqiú.
75你喜欢看电影吗?Bạn thích xem phim không?Nǐ xǐhuān kàn diànyǐng ma?
76你最喜欢哪个季节?Bạn thích mùa nào nhất?Nǐ zuì xǐhuān nǎge jìjié?
77我最喜欢春天。Tôi thích mùa xuân nhất.Wǒ zuì xǐhuān chūntiān.
78你喜欢吃甜食吗?Bạn thích ăn đồ ngọt không?Nǐ xǐhuān chī tiánshí ma?
79你有宠物吗?Bạn có nuôi thú cưng không?Nǐ yǒu chǒngwù ma?
80有,我有一只猫。Có, tôi nuôi một con mèo.Yǒu, wǒ yǒu yī zhǐ māo.
81你喜欢在家还是出去玩?Bạn thích ở nhà hay đi chơi?Nǐ xǐhuān zàijiā háishì chūqù wán?
82我喜欢在家。Tôi thích ở nhà.Wǒ xǐhuān zàijiā.
83你每天几点起床?Mỗi ngày bạn thức dậy lúc mấy giờ?Nǐ měitiān jǐ diǎn qǐchuáng?
84我每天六点起床。Tôi mỗi ngày thức dậy lúc sáu giờ.Wǒ měitiān liù diǎn qǐchuáng.
85你喜欢吃中国菜吗?Bạn thích ăn đồ Trung Quốc không?Nǐ xǐhuān chī zhōngguó cài ma?
86你多大了?Bạn bao nhiêu tuổi rồi?Nǐ duōdàle?
87我二十岁。Tôi hai mươi tuổi.Wǒ èrshí suì.
88你会说几种语言?Bạn biết nói bao nhiêu ngôn ngữ?Nǐ huì shuō jǐ zhǒng yǔyán?
89我会说两种语言。Tôi biết nói hai ngôn ngữ.Wǒ huì shuō liǎng zhǒng yǔyán.
90你喜欢看什么电视节目?Bạn thích xem chương trình TV gì?Nǐ xǐhuān kàn shénme diànshì jiémù?
91我喜欢看新闻。Tôi thích xem tin tức.Wǒ xǐhuān kàn xīnwén.
92你有兴趣学习其他语言吗?Bạn có hứng thú học ngôn ngữ khác không?Nǐ yǒu xìngqù xuéxí qítā yǔyán ma?
93是的,我对日语很感兴趣。Vâng, tôi rất quan tâm học tiếng Nhật.Shì de, wǒ duì rìyǔ hěn gǎn xìngqù.
94有,我养了一只狗。Có, tôi nuôi một con chó.Yǒu, wǒ yǎngle yī zhǐ gǒu.
95你喜欢吃辣的食物吗?Bạn thích ăn đồ cay không?Nǐ xǐhuān chī là de shíwù ma?
96你叫什么名字?Bạn tên là gì?Nǐ jiào shénme míngzì?
97我叫Linh。Tôi tên là Linh.Wǒ jiào Linh.
98很高兴认识你。Rất vui được gặp bạn.Hěn gāoxìng rènshí nǐ.
99你来自哪里?Bạn đến từ đâu?Nǐ láizì nǎlǐ?
100我来自越南。Tôi đến từ Việt Nam.Wǒ láizì yuènán.
101你几岁了?Bạn bao nhiêu tuổi?Nǐ jǐ suìle?
102我二十岁。Tôi hai mươi tuổi.Wǒ èrshí suì.
103你会说英语吗?Bạn có biết nói tiếng Anh không?Nǐ huì shuō yīngyǔ ma?
104是的,会一点。Vâng, tôi biết một chút.Shì de, huì yīdiǎn.
105请问,洗手间在哪里?Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?Qǐngwèn, xǐshǒujiān zài nǎlǐ?
106非常抱歉,我不知道。Rất xin lỗi, tôi không biết.Fēicháng bàoqiàn, wǒ bù zhīdào.
107谢谢。Cảm ơn bạn.Xièxiè.
108不客气。Không có gì.Bù kèqì.
109对不起。Xin lỗi.Duìbùqǐ.
110没关系。Không sao.Méiguānxì.
111慢走。Chúc bạn đi vui vẻ.Màn zǒu.
112再见。Tạm biệt.Zàijiàn.
113明天见。Hẹn gặp lại vào ngày mai.Míngtiān jiàn.
114我喜欢吃中餐。Tôi thích ăn bữa trưa Trung Quốc.Wǒ xǐhuān chī zhōngcān.
115你想喝点什么?Bạn muốn uống gì không?Nǐ xiǎng hē diǎn shénme?
116我想喝茶。Tôi muốn uống trà.Wǒ xiǎng hē chá.
117我不喝酒。Tôi không uống rượu.Wǒ bù hējiǔ.
118请给我一杯水。Cho tôi một ly nước.Qǐng gěi wǒ yībēi shuǐ.
119这个多少钱?Cái này giá bao nhiêu?Zhège duōshǎo qián?
120太贵了。Quá đắt.Tài guìle.
121你可以便宜点吗?Bạn có thể giảm giá được không?Nǐ kěyǐ piányí diǎn ma?
122给你便宜点。Để tôi giảm giá cho bạn.Gěi nǐ piányí diǎn.
123我不要了。Tôi không mua nữa.Wǒ bùyàole.
124这个很漂亮。Cái này rất đẹp.Zhège hěn piàoliang.
125我想试试。Tôi muốn thử.Wǒ xiǎng shì shì.
126请等一下。Xin hãy đợi một chút.Qǐng děng yīxià.
127没问题。Không vấn đề gì.Méi wèntí.
128不好意思,我迟到了。Xin lỗi, tôi đến trễ.Bù hǎoyìsi, wǒ chídàole.
129没关系,没关系。Không sao, không sao.Méiguānxì, méiguānxì.
130你住在哪里?Bạn sống ở đâu?Nǐ zhù zài nǎlǐ?
131我住在市中心。Tôi sống ở trung tâm thành phố.Wǒ zhù zài shì zhōngxīn.
132你喜欢哪种颜色?Bạn thích màu gì?Nǐ xǐhuān nǎ zhǒng yánsè?
133我喜欢蓝色。Tôi thích màu xanh.Wǒ xǐhuān lán sè.
134你有兄弟姐妹吗?Bạn có anh chị em không?Nǐ yǒu xiōngdì jiěmèi ma?
135是的,我有一个弟弟。Vâng, tôi có một em trai.Shì de, wǒ yǒu yīgè dìdì.
136你喜欢唱歌吗?Bạn thích hát hò không?Nǐ xǐhuān chànggē ma?
137是的,我喜欢。Vâng, tôi thích.Shì de, wǒ xǐhuān.
138你有空吗?Bạn có rảnh không?Nǐ yǒu kòng ma?
139对不起,我没时间。Xin lỗi, tôi không có thời gian.Duìbùqǐ, wǒ méi shíjiān.
140我想去购物。Tôi muốn đi mua sắm.Wǒ xiǎng qù gòuwù.
141我能陪你吗?Tôi có thể đi cùng bạn không?Wǒ néng péi nǐ ma?
142当然可以。Tất nhiên có thể.Dāngrán kěyǐ.
143我会开车。Tôi biết lái xe.Wǒ huì kāichē.
144你喜欢看电影吗?Bạn thích xem phim không?Nǐ xǐhuān kàn diànyǐng ma?
145你会游泳吗?Bạn biết bơi không?Nǐ huì yóuyǒng ma?
146不会。Không biết.Bù huì.
147我可以用一下你的手机吗?Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn không?Wǒ kěyǐ yòng yīxià nǐ de shǒujī ma?
148请帮我一个忙。Làm ơn giúp tôi một việc nhỏ.Qǐng bāng wǒ yīgè máng.
149好的,没问题。Được, không vấn đề gì.Hǎo de, méi wèntí.
150我会说一点中文。Tôi biết nói một chút tiếng Trung.Wǒ huì shuō yīdiǎn zhōngwén.
151你是中国人吗?Bạn là người Trung Quốc không?Nǐ shì zhōngguó rén ma?
152不是,我是越南人。Không, tôi là người Việt Nam.Bùshì, wǒ shì yuènán rén.
153你今天要做什么?Hôm nay bạn có làm gì không?Nǐ jīntiān yào zuò shénme?
154我要去上班。Tôi đi làm.Wǒ yào qù shàngbān.
155你的生日是几月几号?Sinh nhật của bạn là ngày mấy?Nǐ de shēngrì shì jǐ yuè jǐ hào?
156我的生日是十二月二十号。Sinh nhật của tôi là ngày 20 tháng 12.Wǒ de shēngrì shì shí’èr yuè èrshí hào.
157你喜欢吃什么?Bạn thích ăn gì?Nǐ xǐhuān chī shénme?
158你的家人都健康吗?Gia đình bạn mọi người đều khỏe không?Nǐ de jiārén dōu jiànkāng ma?
159是的,都很健康。Vâng, mọi người đều rất khỏe.Shì de, dōu hěn jiànkāng.
160你常常去旅游吗?Bạn thường hay đi du lịch không?Nǐ chángcháng qù lǚyóu ma?
161是的,我经常去。Vâng, tôi thường xuyên đi.Shì de, wǒ jīngcháng qù.
162你的工作怎么样?Công việc của bạn thế nào?Nǐ de gōngzuò zěnme yàng?
163还可以,谢谢。Vẫn ổn, cảm ơn bạn.Hái kěyǐ, xièxiè.
164你有宠物吗?Bạn có nuôi thú cưng không?Nǐ yǒu chǒngwù ma?
165是的,我有一只猫。Vâng, tôi nuôi một con mèo.Shì de, wǒ yǒu yī zhǐ māo.
166你喜欢喝咖啡吗?Bạn thích uống cà phê không?Nǐ xǐhuān hē kāfēi ma?
167是的,我很喜欢。Vâng, tôi rất thích.Shì de, wǒ hěn xǐhuān.
168你会做饭吗?Bạn biết nấu ăn không?Nǐ huì zuò fàn ma?
169会一点点。Biết một chút.Huì yī diǎndiǎn.
170我的手机丢了。Điện thoại của tôi bị mất.Wǒ de shǒujī diūle.
171需要帮忙吗?Cần giúp đỡ không?Xūyào bāngmáng ma?
172是的,请帮我。Vâng, xin giúp tôi.Shì de, qǐng bāng wǒ.
173明天你有空吗?Ngày mai bạn có rảnh không?Míngtiān nǐ yǒu kòng ma?
174对不起,明天我很忙。Xin lỗi, ngày mai tôi rất bận.Duìbùqǐ, míngtiān wǒ hěn máng.
175我不喜欢下雨天。Tôi không thích mưa.Wǒ bù xǐhuān xià yǔtiān.
176我喜欢晴天。Tôi thích trời nắng.Wǒ xǐhuān qíngtiān.
177你会打篮球吗?Bạn biết chơi bóng rổ không?Nǐ huì dǎ lánqiú ma?
178不会,我会打羽毛球。Không, tôi biết chơi cầu lông.Bù huì, wǒ huì dǎ yǔmáoqiú.
179你有女朋友吗?Bạn có bạn gái không?Nǐ yǒu nǚ péngyǒu ma?
180有,我有一个女朋友。Có, tôi có một bạn gái.Yǒu, wǒ yǒu yīgè nǚ péngyǒu.
181你喜欢喝茶还是咖啡?Bạn thích uống trà hay cà phê?Nǐ xǐhuān hē chá háishì kāfēi?
182我喜欢喝茶。Tôi thích uống trà.Wǒ xǐhuān hē chá.
183你喜欢什么颜色的衣服?Bạn thích màu áo màu gì?Nǐ xǐhuān shénme yánsè de yīfú?
184我喜欢穿白色的衣服。Tôi thích mặc áo màu trắng.Wǒ xǐhuān chuān báisè de yīfú.
185你会弹吉他吗?Bạn biết chơi đàn guitar không?Nǐ huì dàn jítā ma?
186不会,我会弹钢琴。Không, tôi biết chơi đàn piano.Bù huì, wǒ huì dàn gāngqín.
187你想要什么礼物?Bạn muốn nhận quà gì?Nǐ xiǎng yào shénme lǐwù?
188我想要一本书。Tôi muốn nhận một quyển sách.Wǒ xiǎng yào yī běn shū.
189你最喜欢哪个季节?Bạn thích mùa nào nhất?Nǐ zuì xǐhuān nǎge jìjié?
190我最喜欢春天。Tôi thích mùa xuân nhất.Wǒ zuì xǐhuān chūntiān.
191你会说其他语言吗?Bạn biết nói thêm ngôn ngữ khác không?Nǐ huì shuō qítā yǔyán ma?
192我会说一点英语。Tôi biết nói một chút tiếng Anh.Wǒ huì shuō yī diǎn yīngyǔ.
193你喜欢喝果汁吗?Bạn thích uống nước trái cây không?Nǐ xǐhuān hē guǒzhī ma?
194你喜欢吃甜食吗?Bạn thích ăn đồ ngọt không?Nǐ xǐhuān chī tiánshí ma?
195你有兴趣学习其他语言吗?Bạn có quan tâm học thêm ngôn ngữ khác không?Nǐ yǒu xìngqù xuéxí qítā yǔyán ma?
196是的,我对日语很感兴趣。Vâng, tôi rất quan tâm học tiếng Nhật.Shì de, wǒ duì rìyǔ hěn gǎn xìngqù.
197有,我养了一只狗。Có, tôi nuôi một con chó.Yǒu, wǒ yǎngle yī zhǐ gǒu.
198你喜欢在家还是出去玩?Bạn thích ở nhà hay đi chơi?Nǐ xǐhuān zàijiā háishì chūqù wán?
199我喜欢在家。Tôi thích ở nhà.Wǒ xǐhuān zàijiā.
200你每天几点起床?Bạn mỗi ngày thức dậy lúc mấy giờ?Nǐ měitiān jǐ diǎn qǐchuáng?
201我每天早上七点起床。Tôi mỗi ngày thức dậy lúc 7 giờ sáng.Wǒ měitiān zǎoshang qī diǎn qǐchuáng.
202你喜欢吃辣的食物吗?Bạn thích ăn đồ cay không?Nǐ xǐhuān chī là de shíwù ma?
203你会做蛋糕吗?Bạn biết làm bánh kem không?Nǐ huì zuò dàngāo ma?
204不会,但我想学。Không biết, nhưng tôi muốn học.Bù huì, dàn wǒ xiǎng xué.
205你会打乒乓球吗?Bạn biết đánh bóng bàn không?Nǐ huì dǎ pīngpāng qiú ma?
206是的,我会。Vâng, tôi biết.Shì de, wǒ huì.
207是的,谢谢关心。Vâng, cảm ơn bạn quan tâm.Shì de, xièxiè guānxīn.
208你喜欢什么类型的电影?Bạn thích thể loại phim gì?Nǐ xǐhuān shénme lèixíng de diànyǐng?

Download sách tiếng Trung thương mại PDF

Luyện dịch tiếng Trung Kế toán bài 3

Học kế toán tiếng Trung bài 5

Luyện dịch tiếng Trung Kế toán bài 2

Luyện dịch tiếng Trung Kế toán bài 1

Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũhttp://hoctiengtrungonline.com
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là nhân vật huyền thoại được người dân Việt Nam rất ngưỡng mộ và khâm phục bởi tài năng xuất chúng cùng với một tâm hồn thiện lương đã đem đến cho cộng đồng dân tiếng Trung vô số nguồn tài liệu học tiếng Trung quý giá, trong đó đặc biệt phải kể đến kho tàng video livestream của Thầy Vũ lên đến hàng TB dung lượng ổ cứng được lưu trữ trên youtube facebook telegram và đồng thời cũng được lưu trữ trong hệ thống ổ cứng của máy chủ trung tâm tiếng Trung ChineMaster được đặt ngay tại văn phòng làm việc của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện Phường Khương Trung Quận Thanh Xuân Hà Nội (Ngã Tư Sở - Royal City). Các bạn xem video livestream của Thầy Vũ mà chưa hiểu bài ở đâu thì hãy liên hệ ngay Hotline Thầy Vũ Hà Nội 090 468 4983 (Viber) hoặc Hotline Thầy Vũ TPHCM Sài Gòn 090 325 4870 (Telegram) nhé.
Có thể bạn đang quan tâm

Từ vựng tiếng Trung mới nhất

Bài viết mới nhất

Ebook từ vựng tiếng Trung Kế toán

Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán là cuốn sách tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Đây là một trong những cuốn sách tiếng Trung & ebook tiếng Trung được sử dụng rộng rãi và phổ biến trong Hệ sinh thái học tiếng Trung online miễn phí của Hệ thống Giáo dục & Đào tạo Hán ngữ ChineMaster toàn diện nhất Việt Nam.