Từ vựng tiếng Trung phỏng vấn xin việc thông dụng nhất
Từ vựng tiếng Trung phỏng vấn xin việc được sử dụng nhiều nhất trong các cuộc phỏng vấn ứng tuyển vào các công việc liên quan tới tiếng Trung. Các bạn lưu trang web này về học dần các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề phỏng vấn xin việc bằng tiếng Trung nha. Bạn nào chưa có phần tổng hợp các mẫu câu tiếng Trung phỏng vấn xin việc trong tiếng Trung và các đoạn hội thoại phỏng vấn xin việc trong tiếng Trung thì vào link bên dưới xem chi tiết nhé, cực kỳ hay luôn và rất cần thiết cho những bạn nào đang chuẩn bị bước vào phỏng vấn.
Mẫu câu tiếng Trung phỏng vấn xin việc
Phỏng vấn xin việc trong tiếng Trung
Sau khi các bạn đã có đủ phần 1 và phần 2 chuyên đề phỏng vấn xin việc trong tiếng Trung giao tiếp thông dụng nhất, bên dưới là bảng tổng hợp các từ vựng tiếng Trung về phỏng vấn và xin việc bằng tiếng Trung cực kỳ hữu dụng dành cho bạn nào đang chuẩn bị tham gia các buổi phỏng vấn tiếng Trung.
100 từ vựng tiếng Trung theo chủ đề phỏng vấn xin việc
STT | Từ vựng tiếng Trung | Giải nghĩa tiếng Việt | Phiên âm tiếng Trung |
1 | 相关证书 | Bằng cấp liên quan | xiāngguān zhèngshū |
2 | 证书 | Bằng cấp, giấy chứng nhận | zhèngshū |
3 | 体重 | Cân nặng | tǐzhòng |
4 | 身高 | Chiều cao | shēngāo |
5 | 备注 | Chú thích | bèizhù |
6 | 职位 | Chức vị/ chức vụ | zhíwèi |
7 | 应聘职位 | Chức vụ ứng tuyển | yìngpìn zhíwèi |
8 | 申请职位 | Chức vụ xin tuyển | shēnqǐng zhíwèi |
9 | 专业 | Chuyên ngành | zhuānyè |
10 | 主修专业 | Chuyên ngành chính | zhǔ xiū zhuānyè |
11 | 培训机构 | Cơ quan bồi dưỡng/ đào tạo | péixùn jīgòu |
12 | 现从事工作 | Công việc hiện tại đang làm | xiàn cóngshì gōngzuò |
13 | 欲从事工作 | Công việc mong muốn | yù cóngshì gōngzuò |
14 | 个人简历 | CV cá nhân | Gèrén jiǎnlì |
15 | 民族 | Dân tộc | mínzú |
16 | 家庭住址 | Địa chỉ gia đình | jiātíng zhùzhǐ |
17 | 联系地址 | Địa chỉ liên lạc | liánxì dìzhǐ |
18 | 住址 | Địa chỉ nơi ở | zhùzhǐ |
19 | 政治面貌 | Diện mạo chính trị | zhèngzhì miànmào |
20 | 联系电话 | Điện thoại liên lạc | liánxì diànhuà |
21 | 由 … 省/市公安局发证 | Do … cơ quan công an thành phố/ tỉnh cấp | yóu… shěng/shì gōng’ān jú fā zhèng |
22 | 单位 | Đơn vị | dānwèi |
23 | 应聘单位 | Đơn vị ứng tuyển | yìngpìn dānwèi |
24 | 电子邮箱 | diànzǐ yóuxiāng | |
25 | 经理 | Giám đốc | jīnglǐ |
26 | 性别 | Giới tính | xìngbié |
27 | 学制 | Hệ học | xuézhì |
28 | 姓名 | Họ tên | xìngmíng |
29 | 中文姓名 | Họ tên Tiếng Trung | zhōngwén xìngmíng |
30 | 越文姓名 | Họ tên Tiếng Việt | yuè wén xìngmíng |
31 | 个人概况 | Khái quát tình hình cá nhân | gèrén gàikuàng |
32 | 个人荣誉 | Khen thưởng cá nhân | gèrén róngyù |
33 | 工作经验 | Kinh nghiệm làm việc | gōngzuò jīngyàn |
34 | 经历 | Kinh nghiệm từng trải | jīnglì |
35 | 技能 | Kỹ năng | jìnéng |
36 | 职业技能 | Kỹ năng nghề nghiệp | zhíyè jìnéng |
37 | 履历 | Lý lịch | lǚlì |
38 | 工作简历 | Lý lịch công tác | gōngzuò jiǎnlì |
39 | 邮政编码 | Mã bưu chính | yóuzhèng biānmǎ |
40 | 希望待遇 | Mong muốn đãi ngộ | xīwàng dàiyù |
41 | 年月日 | Năm tháng ngày | nián yue rì |
42 | 个人能力 | Năng lực cá nhân | gèrén nénglì |
43 | 语言能力 | Năng lực ngôn ngữ | yǔyán nénglì |
44 | 计算机应用能力 | Năng lực ứng dụng máy tính | jìsuànjī yìngyòng nénglì |
45 | 教育背景 | Nền tảng giáo dục | jiàoyù bèijǐng |
46 | 出生日期 | Ngày tháng năm sinh | chūshēng rìqí |
47 | 出生年月 | Ngày tháng năm sinh | chūshēng nián yue |
48 | 从事行业 | Nghành nghề hiện tại đang làm | cóngshì hángyè |
49 | 申请人 | Người viết đơn | shēnqǐng rén |
50 | 申请人签名 | Người viết đơn ký tên | shēnqǐng rén qiānmíng |
51 | 培训内容 | Nội dung bồi dưỡng/ đào tạo | péixùn nèiróng |
52 | 联系方式 | Phương thức liên hệ | liánxì fāngshì |
53 | 培训经历 | Quá trình bồi dưỡng/ đào tạo | péixùn jīnglì |
54 | 学历 | Quá trình học | xuélì |
55 | 国籍 | Quốc tịch | guójí |
56 | 贵公司 | Quý công ty | guì gōngsī |
57 | 身份证号 | Số Chứng minh thư/ Sô Chứng minh nhân dân | shēnfèn zhèng hào |
58 | 身份证号码 | Số Chứng minh thư/ Sô Chứng minh nhân dân | shēnfèn zhèng hàomǎ |
59 | 手机号 | Số điện thoại di động | shǒujī hào |
60 | 爱好 | Sở thích | àihào |
61 | 兴趣爱好 | Sở thích | xìngqù àihào |
62 | 个人爱好 | Sở thích cá nhân | gèrén àihào |
63 | 业余爱好 | Sở thích ngoài giờ làm việc | yèyú àihào |
64 | 特长 | Sở trường | tècháng |
65 | 个人专长 | Sở trường cá nhân | gèrén zhuāncháng |
66 | 技术职称 | Tên chức vị kỹ thuật | jìshù zhíchēng |
67 | 职位名称 | Tên chức vụ | zhíwèi míngchēng |
68 | 公司名称 | Tên công ty | gōngsī míngchēng |
69 | 健康状况 | Thể trạng sức khỏe | jiànkāng zhuàngkuàng |
70 | 时间 | Thời gian | shíjiān |
71 | 培训时间 | Thời gian bồi dưỡng/ đào tạo | péixùn shíjiān |
72 | 工作时间 | Thời gian công tác | gōngzuò shíjiān |
73 | 就读时间 | Thời gian học tập | jiùdú shíjiān |
74 | 毕业时间 | Thời gian tốt nghiệp | bìyè shíjiān |
75 | 通讯地址 | Thông tin địa chỉ | tōngxùn dìzhǐ |
76 | 详细通信地址 | Thông tin địa chỉ chi tiết | xiángxì tōngxìn dìzhǐ |
77 | 秘书 | Thư ký | mìshū |
78 | 社会实践 | Thực tiễn công tác xã hội | shèhuì shíjiàn |
79 | 所属部门 | Thuộc bộ môn/ ban ngành | suǒshǔ bùmén |
80 | 以往就业详情 | Tình hình chi tiết đã công tác trước đây | yǐwǎng jiùyè xiángqíng |
81 | 婚姻状况 | Tình trạng hôn nhân | hūnyīn zhuàngkuàng |
82 | 省市/城市/县/ 郡 | Tỉnh/ Thành phố/ Huyện/ Quận | Shěng shì/chéngshì/xiàn/ jùn |
83 | 专业水平 | Trình độ chuyên ngành | zhuānyè shuǐpíng |
84 | 教育情况 | Trình độ giáo dục | jiàoyù qíngkuàng |
85 | 计算机水平 | Trình độ máy tính | jìsuànjī shuǐpíng |
86 | 计算机等级 | Trình độ máy tính | jìsuànjī děngjí |
87 | 电脑水平 | Trình độ máy tính | diànnǎo shuǐpíng |
88 | 外语等级 | Trình độ ngoại ngữ | wàiyǔ děngjí |
89 | 外语水平 | Trình độ ngoại ngữ | wàiyǔ shuǐpíng |
90 | 英语水平 | Trình độ Tiếng Anh | yīngyǔ shuǐpíng |
91 | 汉语水平 | Trình độ Tiếng Trung | hànyǔ shuǐpíng |
92 | 汉语普通话水平 | Trình độ Tiếng Trung phổ thông | hànyǔ pǔtōng huà shuǐpíng |
93 | 文化程度 | Trình độ văn hóa | wénhuà chéngdù |
94 | 毕业学校 | Trường học tốt nghiệp | bìyè xuéxiào |
95 | 自我评价 | Tự đánh giá bản thân | zìwǒ píngjià |
96 | 自 2003年至 2011 年 | Từ năm 2003 đến năm 2011 | zì 2000 nián zhì 2005 nián |
97 | 年龄 | Tuổi | niánlíng |
98 | 本人要求 | Yêu cầu của bản thân | běnrén yāoqiú |
99 | 薪水要求 | Yêu cầu mức lương | xīnshuǐ yāoqiú |
100 | 薪金要求 | Yêu cầu mức lương | xīnjīn yāoqiú |
Trên đây là các từ vựng tiếng Trung phỏng vấn xin việc gồm 100 từ mới, các bạn lưu bài viết này về zalo học dần dần nhé.