Thứ sáu, Tháng Một 17, 2025
Bài giảng Livestream mới nhất trên Kênh Youtube học tiếng Trung online Thầy Vũ
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 12 học tiếng Trung online Thầy Vũ lộ trình đào tạo Nghe Nói Đọc Viết HSKK
01:32:23
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 HSKK trung cấp thành phần ngữ pháp trong câu tiếng Trung HSK giao tiếp thực tế
01:18:23
Video thumbnail
Tự học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ theo giáo trình Hán ngữ kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:34:16
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 12 học tiếng Trung online Thầy Vũ lộ trình đào tạo Nghe Nói Đọc Viết HSKK
00:00
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại online bài 4 giáo trình Hán ngữ thương mại thực dụng giao tiếp văn phòng
01:31:21
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 10 học tiếng Trung theo chủ đề thông dụng giao tiếp cơ bản mỗi ngày HSKK
01:29:48
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại online bài 3 Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ thương mại giao tiếp theo chủ đề
01:29:44
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 9 đàm thoại tiếng Trung cơ bản ngữ pháp HSK về bổ ngữ định ngữ trạng ngữ
01:25:56
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 11 học tiếng Trung online Thầy Vũ tại hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster
01:30:49
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 10 luyện thi HSK 3 HSKK sơ cấp ngữ pháp tiếng Trung cơ bản trọng điểm
01:31:08
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 9 luyện thi tiếng Trung HSK 4 HSKK trung cấp Trợ từ kết cấu và định ngữ
01:25:25
Video thumbnail
Học tiếng Trung kế toán online theo giáo trình Hán ngữ Kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ lớp HSKK
53:26
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại online xuất nhập khẩu chủ đề Đơn đặt hàng và Thanh toán với nhà cung cấp
01:31:24
Video thumbnail
Giáo trình BOYAN Hán ngữ quyển 1 bài 8 thành phần ngữ pháp tiếng Trung và trật tự câu giao tiếp
01:28:05
Video thumbnail
Học tiếng Trung online Thầy Vũ bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:26:34
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 8 ngữ pháp HSK 4 HSKK trung cấp định ngữ tiếng Trung và cách ứng dụng
01:20:22
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại online Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ thương mại xuất nhập khẩu giao tiếp HSK
01:33:54
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 7 luyện thi HSK 123 HSKK trung cấp đàm thoại tiếng Trung giao tiếp cơ bản
01:27:36
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 7 học tiếng Trung giao tiếp HSK 4 luyện thi HSKK trung cấp Thầy Vũ đào tạo
01:23:24
Video thumbnail
Giáo trình Kế toán tiếng Trung Thầy Vũ lớp học kế toán thực dụng giáo trình Hán ngữ 9 quyển mới
01:38:47
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 6 mẫu câu tiếng Trung theo chủ đề học ngữ pháp HSK 123 HSKK trung cấp mới
01:30:42
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 4 bài 7 bổ ngữ xu hướng kép hướng dẫn cách dùng và ứng dụng thực tiễn
01:31:21
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 4 bài 6 ngữ pháp tiếng Trung HSK 4 mẫu câu giao tiếp HSKK trung cấp cơ bản
01:20:34
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 1 bài 5 lớp luyện thi HSK 3 học tiếng Trung HSKK sơ cấp ngữ pháp giao tiếp
01:27:33
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 1 bài 8 học tiếng Trung online Thầy Vũ đào tạo theo lộ trình bài bản
01:31:18
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 4 bài 5 lớp luyện thi HSK 4 tiếng Trung HSKK trung cấp lộ trình mới
01:23:10
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 4 bài 4 luyện thi HSK 4 tiếng Trung HSKK trung cấp Thầy Vũ đào tạo
01:28:55
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 1 bài 4 lớp luyện thi HSK 123 HSKK sơ cấp lớp học tiếng Trung Thầy Vũ
01:29:15
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 3 bài 9 lớp luyện thi HSK online HSKK giao tiếp sơ cấp tiếng Trung
01:31:42
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 3 lớp luyện thi HSK 4 HSKK trung cấp khóa học giao tiếp tiếng Trung cơ bản
01:21:47
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 3 luyện thi HSK 123 HSKK sơ cấp Thầy Vũ đào tạo ngữ pháp tiếng Trung cơ bản
01:32:46
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 2 khóa học tiếng Trung giao tiếp luyện thi HSK 4 và HSKK trung cấp Thầy Vũ
01:32:54
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 2 Thầy Vũ hướng dẫn tập nói tiếng Trung giao tiếp cơ bản theo lộ trình mới
01:30:58
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 1 lớp luyện thi HSK 4 online HSKK trung cấp Thầy Vũ dạy theo lộ trình mới
01:29:04
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 9 khóa học tiếng Trung thực dụng giao tiếp theo chủ đề lớp cơ bản HSK 123
01:29:13
Video thumbnail
Học tiếng Trung online giáo trình Hán ngữ quyển 1 bài 7 Thầy Vũ giảng dạy lớp giao tiếp HSKK cơ bản
01:31:08
Video thumbnail
Học tiếng Trung online Thầy Vũ lớp Hán ngữ giao tiếp cơ bản trình độ HSK 123 và HSKK sơ cấp
01:36:10
Video thumbnail
[THANHXUANHSK] Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu Thầy Vũ đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 9 cấp
01:07:56
Video thumbnail
Tác giả của giáo trình HSK là Nguyễn Minh Vũ - Tiếng Trung Master Edu Thầy Vũ chuyên luyện thi HSKK
01:29:05
Video thumbnail
Tác giả của giáo trình phát triển Hán ngữ phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ - ChineMaster Education
01:27:54
Video thumbnail
Tác giả của bộ giáo trình Hán ngữ phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ - Nhà sáng lập ChineMaster Edu
01:41:14
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 14 lớp luyện thi HSK 4 online tiếng Trung HSKK trung cấp Thầy Vũ đào tạo
01:34:26
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 6 tự học tiếng Trung giao tiếp cơ bản lớp luyện thi HSK 3 và HSKK sơ cấp
01:25:40
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 5 khóa học tiếng Trung online Thầy Vũ hướng dẫn luyện nói HSKK sơ cấp
01:30:33
Video thumbnail
[Master Edu] Giáo trình Hán ngữ quyển 1 bài 8 lớp luyện thi HSK 3 HSKK sơ cấp Thầy Vũ đào tạo online
01:30:10
Video thumbnail
[Master Edu] Luyện thi HSK 789 Thầy Vũ đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSKK cao cấp theo Hán ngữ mới
01:32:41
Video thumbnail
Khóa học kế toán tiếng Trung thương mại chuyên đề Trợ lý Giám đốc và Trợ lý Kế toán Thầy Vũ đào tạo
01:27:19
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 5 lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản luyện thi HSK 3 và HSKK sơ cấp Thầy Vũ
01:30:43
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 4 khóa học tiếng Trung online cơ bản Thầy Vũ đào tạo theo lộ trình bài bản
01:30:31
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 5 bài 19 Thầy Vũ luyện thi HSK 5 và tiếng Trung HSKK cao cấp theo lộ trình mới
01:29:44
HomeHọc tiếng Trung onlineTừ vựng tiếng TrungTừ vựng tiếng Trung chủ đề Văn phòng phẩm

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Văn phòng phẩm

Đánh giá post

Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Văn phòng phẩm

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Văn phòng phẩm là một trong những chuyên đề Thầy Vũ biên soạn rất chi tiết và tường tận để hỗ trợ các bạn học viên đang làm trong văn phòng liên quan đến tiếng Trung. Các bạn học viên lưu bài giảng này về Zalo học dần nha, Thầy Vũ sẽ còn tiếp tục chia sẻ thêm rất nhiều nguồn tài nguyên dạy học tiếng Trung miễn phí trên trang web học tiếng Trung online Trung tâm tiếng Trung ChineMaster.

Từ vựng tiếng Trung văn phòng phẩm

Bên dưới là bảng từ vựng tiếng Trung theo chủ đề văn phòng phẩm được Thầy Vũ biên soạn và tổng hợp lại gồm có 116 từ mới tiếng Trung liên quan đến các đồ dùng thông dụng trong văn phòng. Các bạn dành ra nửa tiếng mỗi ngày học các từ vựng tiếng Trung bên dưới là sẽ ổn.

STTTừ vựng tiếng Trung văn phòng phẩmPhiên âm tiếng TrungGiải nghĩa tiếng Việt
1相册XiàngcèAlbum ảnh
2集邮本Jí yóu běnAlbum tem
3地图DìtúBản đồ
4立体地图Lìtǐ dìtúBản đồ ba chiều
5教学挂图Jiàoxué guàtúBản đồ treo tường
6刻字钢板Kēzì gāngbǎnBản thép để khắc chữ (viết chữ trên giấy nến)
7算盘SuànpánBàn tính
8教学算盘Jiàoxué suàn pánBàn tính dùng để dạy học
9调色碟Tiáo sè diéBàn trộn thuốc màu
10调色板Tiáo sè bǎnBảng pha màu
11画板Huà bǎnBảng vẽ
12洗笔盂Xǐ bǐ yúBát rửa bút
13文房四宝Wén fáng sì bǎoBốn vật quí trong thư phòng (bút, mực, giấy, nghiên)
14圆珠笔YuánzhūbǐBút bi
15蘸水笔Zhàn shuǐbǐBút chấm mực
16铅笔QiānbǐBút chì
17活动铅笔Huódòng qiānbǐBút chì bấm
18荧光笔Yíng guāng bǐBút dạ quang
19签名笔Qiānmíng bǐBút để ký
20芯式笔Xīn shì bǐBút kiểu ngòi pháo
21毛笔MáobǐBút lông
22鹅管笔É guǎn bǐBút lông ngỗng
23彩色笔Cǎi sè bǐBút màu
24钢笔GāngbǐBút máy
25蜡笔LàbǐBút nến màu (bút sáp)
26铁笔Tiě bǐBút sắt (để viết giấy nến)
27炭笔Tàn bǐBút than
28画笔Huà bǐBút vẽ
29改正笔Gǎizhèng bǐBút xóa
30文件夹Wén jiàn jiāCái cặp kẹp tài liệu
31镇纸ZhènzhǐCái chặn giấy
32剪刀Jiǎn dāoCái kéo
33书包ShūbāoCặp sách
34颜料YánliàoChất liệu màu
35水彩颜料Shuǐcǎi yánliàoChất liệu màu nước
36排笔Pái bǐChổi quét sơn, quét vôi
37圆规YuánguīCompa
38像皮Xiàng píCục tẩy, gôm
39雕刻刀Diāo kè dāoDao điêu khắc
40篆刻刀Zhuàn kè dāoDao khắc chữ triện
41裁纸刀Cái zhǐ dāoDao rọc giấy
42调色刀Tiáo sè dāoDao trộn thuốc màu
43大头针Dà tóu zhēnĐinh ghim
44图钉TúdīngĐinh mũ
45卷笔刀Juàn bǐ dāoĐồ chuốt chì
46绘画仪器Huìhuà yíqìDụng cụ hội họa
47三角尺Sān jiǎo chǐÊ ke
48订书钉Dìng shū dīngGhim đóng sách
49回形针Huí xíng zhēnGhim, cái kẹp giấy
50笔架BǐjiàGiá bút
51画架Huà jiàGiá vẽ
52ZhǐGiấy
53毛边纸Máo biān zhǐGiấy bản
54绉纹纸Zhòu wén zhǐGiấy có nếp nhăn
55黏贴纸Zhān tiē zhǐGiấy dán
56打字纸Dǎzì zhǐGiấy đánh máy
57复印纸Fù yìn zhǐGiấy in (photocopy)
58彩纸Cǎi zhǐGiấy màu
59蜡光纸Là guāng zhǐGiấy nến
60蜡纸Là zhǐGiấy nến
61复写纸Fù xiě zhǐGiấy than
62宣纸XuānzhǐGiấy tuyên thành
63画纸Huà zhǐGiấy vẽ
64信纸XìnzhǐGiấy viết thư
65浆糊Jiāng húHồ keo
66文具盒Wénjù héHộp đồ dùng học tập
67印盒Yìn héHộp đựng con dấu
68墨盒MòhéHộp mực (có đựng bông thấm mực để chấm viết)
69印台Yìn táiHộp mực dấu
70双面胶Shuāng miàn jiāoKeo dán hai mặt
71透明胶tòumíng jiāoKeo trong suốt
72活页夹Huóyè jiáKẹp (cặp) giấy rời
73镜框Jìng kuāngKhung gương (kính)
74刀片DāopiànLưỡi lam
75打字机Dǎ zì jīMáy đánh chữ
76订书机Dìng shū jīMáy đóng sách
77打孔机Dǎ kǒng jīMáy đục lỗ
78油印机Yóu yìn jīMáy in ronéo
79复印机Fù yìn jīMáy photocopy
80计算器Jì suàn qìMáy tính
81电子计算器Diànzǐ jì suàn qìMáy tính điện tử
82计算机Jì suàn jīMáy vi tính
83墨水MòshuǐMực
84炭素墨水Tànsù mò shuǐMực các bon
85印泥Yìn níMực dấu
86油墨Yóu mòMực in
87印油Yìn yóuMực in
88彩色油墨Cǎi sè yóu mòMực màu
89墨汁MòzhīMực tàu
90珠墨Zhū mòMực tàu màu đỏ
91改正液Gǎizhèng yèMực xóa
92砚台YàntaiNghiên
93文具商Wénjù shāngNgười buôn bán văn phòng phẩm
94模特儿Mótè érNgười mẫu
95笔筒BǐtǒngỐng bút
96粉笔FěnbǐPhấn viết
97信封XìnfēngPhong bì
98地球仪Dì qiú yíQuả địa cầu
99色带Sè dàiRuy băng
100练习本Liànxí běnSách bài tập
101习字帖Xízì tiěSách chữ mẫu để tập viết
102作文本Zuòwén běnSách làm văn
103通讯录Tōngxùn lùSổ ghi thông tin
104活页本Huóyè běnSổ giấy rời
105签名册Qiānmíng cèSổ ký tên
106日记本Rìjì běnSổ nhật ký
107地图板Dìtú bǎnTấm bản đồ
108活页簿纸Huóyè bù zhǐTập giấy rời
109量角器Liáng jiǎo qìThước đo độ
110直尺Zhí chǐThước kẻ thẳng
111昆虫标本Kūnchóng biāoběnTiêu bản côn trùng
112文件袋Wén jiàn dàiTúi đựng tài liệu
113石膏像Shí gāo xiàngTượng thạch cao
114油画布Yóuhuà bùVải để vẽ
115文具WénjùVăn phòng phẩm
116笔记本Bǐjì běnVở ghi, sổ ghi chép

Trên đây là những từ vựng tiếng Trung văn phòng phẩm rất thiết thực dành cho dân tiếng Trung văn phòng. Hẹn gặp lại tất cả các bạn vào bài giảng tiếp theo nha.

Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũhttp://hoctiengtrungonline.com
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là nhân vật huyền thoại được người dân Việt Nam rất ngưỡng mộ và khâm phục bởi tài năng xuất chúng cùng với một tâm hồn thiện lương đã đem đến cho cộng đồng dân tiếng Trung vô số nguồn tài liệu học tiếng Trung quý giá, trong đó đặc biệt phải kể đến kho tàng video livestream của Thầy Vũ lên đến hàng TB dung lượng ổ cứng được lưu trữ trên youtube facebook telegram và đồng thời cũng được lưu trữ trong hệ thống ổ cứng của máy chủ trung tâm tiếng Trung ChineMaster được đặt ngay tại văn phòng làm việc của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện Phường Khương Trung Quận Thanh Xuân Hà Nội (Ngã Tư Sở - Royal City). Các bạn xem video livestream của Thầy Vũ mà chưa hiểu bài ở đâu thì hãy liên hệ ngay Hotline Thầy Vũ Hà Nội 090 468 4983 (Viber) hoặc Hotline Thầy Vũ TPHCM Sài Gòn 090 325 4870 (Telegram) nhé.
Có thể bạn đang quan tâm

Từ vựng tiếng Trung mới nhất

Bài viết mới nhất

Khóa học tiếng Trung HSK 789 lớp luyện thi HSK 9 cấp Thầy Vũ

khóa học HSK 789 của Thầy Vũ được thiết kế đặc biệt để giúp học viên chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi HSK từ cấp 1 đến cấp 9