Học tiếng Trung Thương mại Thầy Vũ TP HCM
Học tiếng Trung Thương mại trung cấp bài 15 em Uyển Vy lớp tiếng Trung giao tiếp online qua ứng dụng Skype được phát sóng công chiếu trên kênh youtube học tiếng Trung online Trung tâm tiếng Trung Quận 10 ChineMaster tại Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn). Nội dung bài học hôm nay rất quan trọng, các bạn sẽ được học thêm rất nhiều từ vựng tiếng Trung Thương mại, các thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong giao dịch thương mại bằng tiếng Trung, đó chính là các thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành thương mại .v.v.
Trước khi học sang bài mới, các bạn cần ôn tập lại kiến thức cũ của bài học hôm trước tại link bên dưới.
Học tiếng Trung Thương mại bài 14
Sau khi các bạn đã ôn tập lại nội dung kiến thức bài cũ xong rồi, tiếp theo chúng ta sẽ bắt đầu vào phần chính của bài học hôm nay. Các bạn lưu lại bài giảng trực tuyến này về zalo học dần nhé.
Video học Học tiếng Trung Thương mại trung cấp bài 15
Bên dưới là video bài giảng Thầy Vũ dạy tiếng Trung Thương mại theo bộ giáo trình tiếng Trung Thương mại mới nhất hiện nay, các bạn liên hệ Thầy Vũ để mua bộ giáo trình học tiếng Trung Thương mại toàn tập từ cơ bản đến nâng cao.
Sau đây chúng ta sẽ xem nội dung chi tiết bài giảng dạy học tiếng Trung trực tuyến của Thầy soạn trên file word ngay bên dưới. Các bạn ghi chép lại vào vở và tập gõ tiếng Trung theo nội dung bên dưới nhé.
Tài liệu học tiếng Trung Thương mại Thầy Vũ
Tiếng Trung Thương mại Quyển 4 Bài 15 Tôi rất thích công việc hiện tại
- 你公司改革吗? Nǐ gōngsī gǎigé ma
- 通过几次改革,公司发展了很好 tōngguò jǐ cì gǎigé, gōngsī fāzhǎn le hěn hǎo
- 管理层级 guǎnlǐ céngjí
- 为了减少公司的成本,我们需要改革管理层级 wèile jiǎnshǎo gōngsi de chéngběn, wǒmen xūyào gǎigé guǎnlǐ céngjí
- 并购 bìnggòu = 收购 shōugòu
- 最近我们公司并购了几家小公司 zuìjìn wǒmen gōngsī bìnggòu le jǐ jiā xiǎo gōngsī
- 我们是否应该并购这个公司? Wǒmen shìfǒu yīnggāi bìnggòu zhège gōngsī
- 现在你公司的结构怎么样了?xiānzài nǐ gōngsī de jiégòu zěnmeyàng le
- 我们需要调整公司的结构 wǒmen xūyào tiáozhěng gōngsī de jiégòu
- 我们需要进行改革公司的结构 wǒmen xūyào jìnxíng gǎigé gōngsī de jiégòu
- 我们需要调整公司的管理层级 wǒmen xūyào tiáozhěng gōngsī de guǎnlǐ céngjí
- 我想你应该有一定的调整 wǒ xiǎng nǐ yīnggāi yǒu yí dìng de tiáozhěng
- 恭喜发财 gōngxǐ fācái
- 同情 tóngqìng
- 我可以同情你的问题 wǒ kěyǐ tóngqíng nǐ de wèntí
- 这个事故不是我们故意的,所以请你同情 zhège shìgù bú shì wǒmen gùyì de, suǒyǐ qǐng tóngqíng
- 你敢肯定改革以后公司会有好发展吗?nǐ gǎn kěndìng gǎigé yǐhòu gōngsī huì yǒu hǎo fāzhǎn
- 我们不敢肯定 wǒmen bù gǎn kěndìng
- 她是我的老朋友 tā shì wǒ de lǎo péngyou
- 我的老总脾气不好,所以我不敢在办公时间里出去 wǒ de lǎozǒng píqì bù hǎo, suǒyǐ wǒ bù gǎn zài bàngōng shíjiān lǐ chūqù
- 实习生 shíxí shēng
- 这个月我们公司有两个实习生来工作 zhège yuè wǒmen gōngsī yǒu liǎng gè shíxí shēng lái gōngzuò
- 实习生的工作经验往往没有 shíxíshēng de gōngzuò jīngyàn wǎng wǎng méiyǒu
- 大学毕业的实习生往往没有工作经验 dàxué bìyè de shíxí shēng wǎng wǎng méiyǒu gōngzuò jīngyàn
- 实行 shíxíng
- 理论必须与实践结合在一起才有使用价值 lǐlùn bìxū yǔ shíjiàn jiéhé zài yì qǐ cái yǒu shǐyòng jiàzhí
- 你负责实行这个任务 nǐ fùzé shíxíng zhège rènwù
- 什么时候你实行这个计划?shénme shíhou nǐ shíxíng zhège jìhuà
- 事业部 shìyè bù
- 你去事业部找她吧 nǐ qù shìyè bù zhǎo tā ba
- 我在事业部工作 wǒ zài shìyè bù gōngzuò
- 你公司的制度好吗? Nǐ gōngsī de zhìdù hǎo ma
- 公司刚改变工作制度 gōngsī gāng gǎibiàn gōngzuò zhìdù
- 失恋 shīliàn
- 我失恋了 wǒ shīliàn le
- 待遇制度 dàiyù zhìdù
- 你公司的待遇制度好吗? Nǐ gōngsī de dàiyù zhìdù hǎo ma
- 研发 yánfā
- 最近我公司在研发这个产品 zuìjìn wǒ gōngsī zài yánfā zhège chǎnpǐn
- 需要很多研发时间来推出新产品 xūyào hěn duō yánfā shíjiān lái tuīchū xīn chǎnpǐn
- 我在研发部工作 wǒ zài yánfā bù gōngzuò
- 由 … 组成 yóu … zǔchéng
- 我们公司由销售部、事业部和研发部组成的 wǒmen gōngsī yóu xiāoshòu bù, shìyè bù hé yánfā bù zǔchéng de
- 我们队由我和她组成的 wǒmen duì yóu wǒ hé tā zǔchéng de
- 这个产品由很多成分组成的 zhège chǎnpǐn yóu hěn duō chéngfèn zǔchéng de
- 怜悯 liánmǐn
- 你怜怜我吧 nǐ lián lián wǒ ba
- 你不应该怜她 nǐ bù yīnggāi lián tā
- 同病相怜 tóngbìng xiāng lián
- 相爱 xiāng ài
- 你们要好好相爱 nǐmen yào hǎohāo xiāng ài
- 我本来不喜欢去旅行 wǒ běnlái bù xǐhuān qù lǚxíng
- 本来我想实行这个计划 běnlái wǒ xiǎng shíxíng zhège jìhuà
- 本来这里的工作很好 běnlái zhèlǐ de gōngzuò hěn hǎo
- 你别逼我 nǐ bié bī wǒ
- 强逼 qiángbī
- 我们不应该强逼她劳累工作 wǒmen bù yīnggāi qiángbī tā láolèi gōngzuò
- 公司需要重组结构 gōngsī xūyào chóngzǔ jiégòu
- 重新 chóngxīn
- 重 + V + O
- 你重学汉语吧 nǐ chóngxué hànyǔ ba
- 你重来吧 nǐ chóng lái ba
- 优化 yōu huà
- 你会优化公司的利润吗? Nǐ huì yōuhuà gōngsī de lìrùn ma
- 优化购货费用就是提高利润 yōuhuà gòuhuò fèiyòng jiùshì tígāo lìrùn
- 你需要优化工作和休息时间 nǐ xūyào yōuhuà gōngzuò hé xiūxi shíjiān
- 我们需要优化人力 wǒmen xūyào yōuhuà rénlì
- 搞什么鬼?gǎo shénme guǐ
- 我在搞研究 wǒ zài gǎo yánjiū
- 你在搞什么? Nǐ zài gǎo shénme
- 扁平化biǎnpínghuà
- 我们需要搞扁平化改革 wǒmen xūyào gǎo biǎnpínghuà gǎigé
- 搞扁平化就是减少管理层级 gǎo biǎnpíng huà jiùshì jiǎnshǎo guǎnlǐ céngjí
- 减少费用 jiǎnshǎo fèiyòng
- 减少成本 jiǎnshǎo chéngběn
- 减少员工 jiǎnshǎo yuángōng
- 减少人力 jiǎnshǎo rénlì
- 减少开支 jiǎnshǎo kāizhī
- 减少开销 jiǎnshǎo kāixiāo
- 减少工段 jiǎnshǎo gōngduàn
- 减少工作流程 jiǎnshǎo gōngzuò liúchéng
- 减少工作压力 jiǎnshǎo gōngzuò yālì
- 减少不需要的费用 jiǎnshǎo bù xūyào de fèiyòng
- 精简管理层级 jīngjiǎn guǎnlǐ céngjí
- 机构 jīgòu
- 精简人力 jīngjiǎn rénlì
- 业务流程 yèwù liúchéng
- 精简业务流程 jīngjiǎn yèwù liúchéng
- 精简工作流程 jīngjiǎn gōngzuò liúchéng
- 裁员 cái yuán
- 仲裁 zhòngcái
- 她被裁了 tā bèi cái le
- 裁员制度 cáiyuán zhìdù
- 汇报 huìbào
- 向 + 谁 + 汇报 xiàng shuí huìbào
- 向总经理汇报工作情况 xiàng zǒng jīnglǐ huìbào gōngzuò qíngkuàng
- 这次压力太重 zhè cì yālì tài zhòng
- 责任很重 zérèn hěn zhòng
- 女人心地 nǚrén xīndì
- 女人心地很难预测 nǚrén xīndì hěn nán yùcè
- 我们需要独立发展经济 wǒmen xūyào dúlì fāzhǎn jīngjì
- 独立自由幸福 dúlì zìyóu xìngfú
- 会议正在进行 huìyì zhèngzài jìnxíng
- 进行讨论 jìnxíng tǎolùn
- 进行比较产品 jìnxíng bǐjiào chǎnpǐn
- 进行调查 jìnxíng diàochá
- 进行谈判 jìnxíng tánpàn
- 我们已经对当地市场情况进行了考察 wǒmen yǐjīng duì dāngdì shìchǎng qíngkuàng jìnxíng le kǎochá
- 连 … 也…
- 连 … 都 …
- 连她的名字我也不知道 lián tā de míngzi wǒ dōu bù zhīdào
- 连产品你也不了解,怎么能谈判? Lián chǎnpǐn nǐ yě bù liǎojiě, zěnme néng tánpán
- 你需要向客户介绍这个产品 nǐ xūyào xiàng kèhù jièshào zhège chǎnpǐn
- 我向她借一本书 wǒ xiàng tā jiè yì běn shū
- 你们应该向她学习 nǐmen yīnggāi xiàng tā xuéxí
- 你应该向银行交电费 nǐ yīnggāi xiàng yínháng jiāo diànfèi
- 规模 guīmó
- 你公司的规模怎么样? Nǐ gōngsī de guīmó zěnmeyàng
- 规模不太大 guīmó bú tài dà
- 我可以为你服务什么? Wǒ kěyǐ wèi nǐ fúwù shénme
- 服务质量 fúwù zhìliàng
- 评价 píngjià
- 请你评价我们公司的服务质量 qǐng nǐ píngjià wǒmen gōngsī de fúwù zhìliàng
- 她的服务态度不太好 tā de fúwù tàidù bú tài hǎo
- 国内外 guónèi wài
- 国内外企业 guónèi wài qǐyè
- 这个产品很知名 zhège chǎnpǐn hěn zhīmíng
- 知名度 zhīmíng dù
- 这个产品的知名度很高 zhège chǎnpǐn de zhīmíng dù hěn gāo
- 你觉得这个产品像我的吗? Nǐ juéde zhège chǎnpǐn xiàng wǒ ma
- 她长得很像你 tā zhǎng de hěn xiàng nǐ
- 企划 qǐhuà
- 企划部 qǐhuà bù
- 我在企划部工作 wǒ zài qǐhuàbù gōngzuò
- 策划 cèhuà
- 策划部 cèhuà bù
- 这个月你的工资提升了 zhège yuè nǐ de gōngzī tíshēng le
- 职位提升了 zhíwèi tíshēng le
Vậy là nội dung bài giảng online Học tiếng Trung Thương mại trung cấp bài 15 của chúng ta đến đây là kết thúc rồi.
Hẹn gặp lại các bạn trong buổi học tiếp theo sẽ được phát sóng trực tiếp trên kênh youtube học tiếng Trung online Thầy Vũ Tiếng Trung HSK tiengtrunghsk