Học tiếng Trung Thương mại Thầy Vũ Quận 10 TP HCM
Học tiếng Trung Thương mại trung cấp bài 14 em Uyển Vy học viên lớp học tiếng Trung online qua Skype do Th.S Nguyễn Minh Vũ chủ nhiệm lớp. Video bài giảng này được phát sóng công chiếu trên kênh youtube của Trung tâm tiếng Trung Quận 10 ChineMaster Thầy Vũ tại Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).
Các bạn ôn tập lại bài cũ hôm trước Thầy Vũ giảng bài trực tuyến trên kênh youtube học tiếng Trung online tại link bên dưới.
Học tiếng Trung thương mại bài 13
Tiếp theo bên dưới là video bài giảng trực tuyến Thầy Vũ dạy lớp tiếng Trung thương mại trung cấp bài 14, các bạn chú ý xem thật kỹ và có chỗ nào chưa hiểu bài thì hãy đăng bình luận ngay bên dưới này nhé.
Video dạy học tiếng Trung thương mại trung cấp bài 14
Nội dung bài giảng hôm nay các bạn sẽ được học thêm rất nhiều kiến thức tiếng Trung, đặc biệt là phần kỹ năng dịch thuật tiếng Trung. Các bạn chú ý xem Thầy Vũ phân tích cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung và phân tích thành phần câu trong video bên dưới.
Bên dưới là nội dung bài giảng trực tuyến Thầy Vũ giảng bài trên file word.
Tài liệu học tiếng Trung thương mại online
Tiếng Trung Thương mại Quyển 4 Bài 14 Công ty các bạn cũng đang cải cách sao
- 她没有成功素质 tā méiyǒu chénggōng sùzhì
- 这是非常重要的素质 zhè shì fēicháng zhòngyào de sùzhì
- 营销 yíngxiāo
- 销售 xiāoshòu
- 营销量 yíngxiāo liàng
- 本月的营销量不太好 běn yuè de yíngxiāo liàng bú tài hǎo
- 销售量 xiāoshòu liàng
- 这个月的产品销售量是多少件?zhège yuè de chǎnpǐn xiāoshòuliàng shì duōshǎo jiàn
- 出售 chūshòu
- 出售量 chūshòu liàng
- 你说话说得很流利 nǐ shuō huà shuō de hěn liúlì
- 这是难得的机会 zhè shì nán dé de jīhuì
- 本月的出售量这么少就很难达到已计划的目标 běn yuè de chūshòu liàng zhème shǎo jiù hěn nán dádào yǐ jìhuà de mùbiāo
- 你说得这么流利,挺难得的 nǐ shuō de zhème liúlì, tǐng nán dé de
- 你的母语是什么?nǐ de mǔyǔ shì shénme
- 我不学母语,我学英语 wǒ bù xué mǔyǔ, wǒ xué yīngyǔ
- 你的公司有人才吗? Nǐ de gōngsī yǒu réncái ma
- 罕见 hǎnjiàn
- 她是罕见的人才 tā shì hǎnjiàn de réncái
- 我的老板不喜欢人才wǒ de lǎobǎn bù xǐhuān réncái
- 急需 jí xū
- 我的公司在急需人才 wǒ de gōngsī zài jíxū réncái
- 像你这样的人才 xiàng nǐ zhèyàng de réncái
- 我的公司在急需像你这样的人才 wǒ de gōngsī zài jíxū xiàng nǐ zhèyàng de réncái
- 担任 dānrèn
- 胜任shèng rèn
- 我相信自己能胜任这个重任 wǒ xiāngxìn zìjǐ néng shèngrèn zhège zhòngrèn
- 公司里谁能胜任这个工作?gōngsī lǐ shuí néng shèngrèn zhège gōngzuò
- 职位 zhíwèi
- 你能胜任这个职位吗?nǐ néng shèngrèn zhège zhíwèi ma
- 遗憾 yí hàn
- 可惜 kěxī
- 你没有跟我们去旅行,太可惜了 nǐ méiyǒu gēn wǒmen qù lǚxíng, tài kěxī le
- 我觉得太可惜了 wǒ juéde tài kěxī le
- 其他 qítā = 别的 biéde
- 其他人呢?qítā rén ne
- 其他人很支持我 qítā rén hěn zhīchí wǒ
- 她的动作很协调 tā de dòngzuò hěn xiétiáo
- 和谐 héxié
- 协调能力 xiétiáo nénglì
- 她的协调能力很不错 tā de xiétiáo nénglì hěn búcuò
- 评语 píngyǔ
- 我不需要你的消极评语 wǒ bù xūyào nǐ de xiāojí píngyǔ
- 创新 chuàngxīn
- 创新能力 chuàngxīn nénglì
- 创新力 chuàngxīn lì
- 你提出的计划很有创新力 nǐ tíchū de jìhuà hěn yǒu chuàngxīn lì
- 创立 chuànglì
- 创业 chuàngyè
- 破产 pòchǎn
- 她倒是可以胜任这个工作 tā dàoshì kěyǐ shèngrèn zhège gōngzuò
- 我倒是可以帮助你 wǒ dàoshì kěyǐ bāngzhùnǐ
- 去旅游可以认识很多人,倒是一个好机会来练习汉语 qù lǚyóu kěyǐ rènshi hěn duō rén, dàoshì yí gè hǎo jīhuì lái liànxí hànyǔ
- 去旅游是挺破费的,我觉得倒是一个可以扩大眼界的机会 qù lǚyóu shì tǐng pòfèi, wǒ juéde dào shì yí gè kěyǐ kuòdà yǎnjiè de jīhuì
- 请先自己简单介绍一下 qǐng xiān zìjǐ jiǎndān jièshào yí xià
- 为什么你来中国参加欧盟经理人培训?wèishénme nǐ lái zhōngguó cānjiā ōuméng jīnglǐrén péixùn
- 来中国之前我已经学过三年汉语了 lái zhōngguó zhīqián wǒ yǐjīng xué guò sān nián hànyǔ le
- 我们可能不能让你担任销售经理 wǒmen kěnéng bù néng ràng nǐ dānrèn xiāoshòu jīnglǐ
- 重要的是我在中国能积累一些工作经验 zhòngyào de shì wǒ zài zhōngguó néng jīlěi yì xiē gōngzuò jīngyàn
- 实习期间我们的基本工资很少 shíxí qījiān wǒmen de jīběn gōngzī hěn shǎo
- 为什么我们要接受你实习? Wèishénme wǒmen yào jiēshòu nǐ shíxí
- 我可以更好地与外国顾客沟通 wǒ kěyǐ gèng hǎo de yǔ wàiguó gùkè gōutōng
- 今天的面试就到这儿 jīntiān de miànshì jiù dào zhèr
- 我们会再通知你的 wǒmen huì zài tōngzhī nǐ de
- 今天您二位觉得应聘者的表现怎么样?jīntiān nín èr wèi juéde yìngpìn zhě de biǎoxiàn zěnmeyàng
- 我觉得三号表现得太强势了 wǒ juéde sān hào biǎoxiàn de tài qiángshì le
- 咱们能不能要让她来看看 zánmen néng bù néng yào ràng tā lái kànkan
- 这个人素质不错 zhège rén sùzhì bú cuò
- 她有市场总监和销售员的经历 tā yǒu shìchǎng zǒngjiān hé xiāoshòu yuán de jīnglì
- 沟通能力应该也是很强的 gōutōng nénglì yīnggāi yě shì hěn qiáng de
- 那咱们就同意她来实习 nà zánmen jiù tóngyì tā lái shíxí
- 我个人觉得他们各有优势 wǒ gèrén juéde tāmen gè yǒu yōushì
- 咱们看一下他们的综合成绩吧 zánmen kàn yí xià tāmen de zōnghé chéngjì ba
- 她的创新能力和团队合作意识都很强的 tā de chuàngxīn nénglì hé tuánduì hézuò yìshí dōu hěn qiáng de
- 提问 tí wèn
- 还有谁要提问吗? Hái yǒu shuí yào tíwèn ma
- 今天有很多学生提问老师这个问题 jīntiān yǒu hěn duō xuéshēng tíwèn lǎoshī zhège wèntí
- 思考 sīkǎo
- 思考问题 sīkǎo wèntí
- 你让我思考一下 nǐ ràng wǒ sīkǎo yí xià
- 思考时间不能过于三分钟 sīkǎo shíjiān bù néng guò yú sān fēnzhōng
- 快速 kuàisù = 赶快 gǎnkuài
- 你快速决定吧 nǐ kuàisù juédìng ba
- 我们要快速发展公司的业务 wǒmen yào kuàisù fāzhǎn gōngsī de yèwù
- 反应 fǎnyìng
- 她反应得有点过分 tā fǎnyìng de yǒu diǎn guòfèn
- 发展公司的同时,我们要发展人力 fāzhǎn gōngsī de tóngshí, wǒmen yào fāzhǎn rénlì
- 你敢肯定吗? Nǐ gǎn kěndìng ma
- 他们对我有很大的期望tāmen duì wǒ yǒu hěn dà de qīwàng
- 考虑 kǎolǜ
- 沉思chénsī
- 便宜倒是便宜,但是质量不好 piányì dàoshì piányì, dànshì zhìliàng bù hǎo
Vậy là bài giảng lớp học tiếng Trung thương mại trung cấp bài 14 đến đây là hết rồi.
Hẹn gặp lại các bạn vào buổi học tiếp theo trên website hoctiengtrungonline.com