Học tiếng Trung Thương mại Thầy Vũ TP HCM Quận 10
Học tiếng Trung Thương mại trung cấp bài 13 em Uyển Vy lớp học tiếng Trung giao tiếp online qua Skype được phát sóng tường thuật trực tiếp trên kênh youtube học tiếng Trung online Trung tâm tiếng Trung uy tín tại Quận 10 TP HCM.
Các bạn ôn tập lại bài cũ lớp tiếng Trung thương mại đàm phán cơ bản tại link bên dưới.
Các bạn xem chi tiết nội dung bài giảng hôm nay trong video bên dưới.
Nội dung chi tiết bài giảng Thầy Vũ soạn thảo trên file word các bạn xem ngay bên dưới nhé.
Tài liệu học tiếng Trung Thương mại trung cấp bài 13
Tiếng Trung Thương mại Thầy Vũ Quyển 4 Bài 13 Bạn cảm thấy ai phù hợp hơn
- 名牌 míngpái
- 你喜欢用名牌的产品吗?nǐ xǐhuān yòng míngpái de chǎnpǐn ma
- 名牌的价格往往很高 míngpái de jiàgé wǎng wǎng hěn gāo
- 这是名牌的产品,她却不喜欢 zhè shì míngpái de chǎnpǐn, tā què bù xǐhuān
- 参加 cānjiā
- 你参加几次面试了?nǐ cānjiā jǐ cì miànshì le
- 你参加公司的产品展览会吗?nǐ cānjiā gōngsī de chǎnpǐn zhǎnlǎn huì ma
- 你的公司有多少经理?nǐ de gōngsī yǒu duōshǎo jīnglǐ
- 业务培训yèwù péixùn
- 你参加公司的业务培训课吗?nǐ cānjiā gōngsī de yèwù péixùn kè ma
- 有多少人参加这次培训课?yǒu duōshǎo rén cānjiā zhè cì péixùn kè
- 学习汉语的时候,一方面要多说,另一方面要多听 xuéxí hànyǔ de shíhou, yì fāngmiàn yào duō shuō, lìng yī fāngmiàn yào duō tīng
- 一方面她得到同事的帮助,另一方面她得到老板的照顾 yī fāngmiàn tā dé dào tóngshì de bāngzhù, lìng yī fāngmiàn tā dédào lǎobǎn de zhàogù
- 在中国学习,一方面我可以学汉语,另一方面我可以交很多中国朋友 zài zhōngguó xuéxí, yì fāngmiàn wǒ kěyǐ xué hànyǔ, lìng yī fāngmiàn wǒ kěyǐ jiāo hěn duō péngyou
- 去中国旅行的目的,一方面是了解中国文化,另一方面是跟中国人交朋友 qù zhōngguó lǚxíng de mùdì, yì fāngmiàn shì liǎojiě zhōngguó wénhuà, lìng yī fāngmiàn shì gēn zhōngguó rén jiāo péngyou
- 对 … 感兴趣 duì gǎnxìngqù
- 我对去旅行很感兴趣 wǒ duì qù lǚxíng hěn gǎnxìngqù
- 你对什么感兴趣?nǐ duì shénme gǎnxìngqù
- 我对这个工作没有兴趣 wǒ duì zhège gōngzuò méiyǒu xìngqù
- 增进友谊 zēngjìn yǒuyì
- 友好关系 yǒuhǎo guānxì
- 通过业务培训课,我们可以增进友好关系 tōngguò yèwù péixùn kè, wǒmen kěyǐ zēngjìn yǒuhǎo guānxì
- 增进互相了解 zēngjìn hùxiāng liǎojiě
- 她是公司的副经理 tā shì gōngsī de fù jīnglǐ
- 之前 = 以前
- 吃饭之前,你不应该喝咖啡 chīfàn zhīqián, nǐ bù yīnggāi hē kāfēi
- 回家之前,我常留在办公室里工作 huí jiā zhī qián, wǒ cháng liú zài bàngōngshì lǐ gōngzuò
- 喝酒之前,你应该吃一点东西 hē jiǔ zhī qián, nǐ yīnggāi chī yì diǎn dōngxi
- 重任 zhòngrèn
- 你担任得了这个重任吗?nǐ dānrèn de liǎo zhège zhòngrèn ma
- 你担任得了什么工作? Nǐ dānrèn de liǎo shénme gōngzuò
- 你想担任这次任务吗?nǐ xiǎng dānrèn zhè cì rènwù ma
- 担当 dāndāng
- 谁担当这个任务?shuí dāndāng zhège rènwù
- 我们要打好基层 wǒmen yào dǎ hǎo jīcéng
- 基层工作 jīcéng gōngzuò
- 基础 jīchǔ
- 基础知识 jīchǔ zhīshi
- 你只要做好基层工作就可以了 nǐ zhǐyào zuò hǎo jīcéng gōngzuò jiù kěyǐ le
- 你担任得了销售经理吗?nǐ dānrèn de liǎo xiāoshòu jīnglǐ ma
- 你需要慢慢积累知识 nǐ xūyào mànmàn jīlěi zhīshi
- 通过多年工作,我积累了很多经验 tōngguò duō nián gōngzuò, wǒ jīlěi le hěn duō jīngyàn
- 我觉得需要先积累资金 wǒ juéde xūyào xiān jīlěi zījīn
- 六月到七月期间 liù yuè dào qī yuè qījiān
- 这个期间最好你应该在家里 zhège qījiān zuì hǎo nǐ yīnggāi zài jiā lǐ
- 基本上我明白了你的问题 jīběn shàng wǒ míngbai le nǐ de wèntí
- 你要担任好这个任务,这是最基本的问题 nǐ yào dānrèn hǎo zhège rènwù, zhè shì zuì jīběn de
- 海外市场 hǎiwài shìchǎng
- 我们需要开发海外市场 wǒmen xūyào kāifā hǎiwài shìchǎng
- 我在海外的工作经验会帮你公司发展得更好 wǒ zài hǎiwài de gōngzuò jīngyàn huì bāng nǐ gōngsī fāzhǎn de gèng hǎo
- 你想在外国公司工作吗?nǐ xiǎng zài wàiguó gōngsī gōngzuò ma
- 我的同事都是外国人 wǒ de tóngshì dōu shì wàiguó rén
- 你应该跟她沟通 nǐ yīnggāi gēn tā gōutōng
- 这样做我们可以更好地与客户沟通 zhèyàng zuò wǒmen kěyǐ gèng hǎo de yǔ kèhù gōutōng
- 你应该多跟她沟通 nǐ yīnggāi duō gēn tā gōutōng
- 多跟外国人沟通可以帮助你把英语学得更好 duō gēn wàiguó rén gōutōng kěyǐ bāngzhù nǐ bǎ yīngyǔ xué de gèng hǎo
- 表现 biǎoxiàn
- 工作表现 gōngzuò biǎoxiàn
- 最近她的工作表现怎么样?zuìjìn tā de gōngzuò biǎoxiàn zěnmeyàng
- 文章图片wénzhāng túpiàn
- 特征图片 tèzhēng túpiàn
- 这个月她表现得很好zhè jǐ gè yuè tā biǎoxiàn de hěn hǎo
- 她有什么表现?tā yǒu shénme biǎoxiàn
- 新鲜内容 xīnxiān nèiróng
- 这么做可以让客户觉得新鲜 zhème zuò kěyǐ ràng kèhù juéde xīnxiān
- 这是很新鲜的感觉 zhè shì hěn xīnxiān de gǎnjué
- 欧盟 ōu méng
- 她给我留下很多难忘的印象 tā gěi wǒ liú xià hěn duō nánwàng de yìnxiàng
- 我对她有不好印象 wǒ duì tā yǒu bù hǎo yìnxiàng
- 头十秒见面会留下深刻的印象 tóu shí miǎo jiànmiàn huì liú xià shēnkè de yìnxiàng
- 你对她有什么印象?nǐ duì tā yǒu shénme yìnxiàng
- 你想跟谁竞争? Nǐ xiǎng gēn shuí jìngzhēng
- 酷烈 kùliè
- 激烈 jīliè
- 残酷 cánkù
- 最近河内市场竞争很激烈 zuìjìn hénèi shìchǎng jìngzhēng hěn jīliè
- 竞争太多了,你做得了吗?jìngzhēng tài duō le, nǐ zuò de liǎo ma
- 不公平 bù gōngpíng
- 不友好竞争 bù yǒuhǎo jìngzhēng
- 手段竞争 shǒuduàn jìngzhēng
- 她可以用任何手段跟你竞争 tā kěyǐ yòng rènhé shǒuduàn gēn nǐ jìngzhēng
- 推出产品之前你需要了解你的竞争对手 tuīchū chǎnpǐn zhīqián nǐ xūyào liǎojiě nǐ de jìngzhēng duìshǒu
- 你想跟什么公司竞争? Niǔ xiǎng gēn shénme gōngsī jìngzhēng
- 我跟你竞争不了 wǒ gēn nǐ jìngzhēng bù liǎo
- 通过这次考察,我意识到你就是我们的竞争对手 tōngguò zhè cì kǎochá, wǒ yìshí dào nǐ jiùshì wǒmen de jìngzhēng duìshǒu
- 随机应变 suíjī yìngbiàn
- 工作的时候你需要随机应变 gōngzuò de shíhou nǐ xūyào suíjī yìngbiàn
- 你的应变能力怎么样? Nǐ de yìngbiàn nénglì zěnmeyàng
- 公司需要找有好应变能力的人 gōngsī xūyào zhǎo yǒu hǎo yìngbiàn nénglì de rén
- 你的强势是什么?nǐ de qiángshì shì shénme
- 你的公司有什么强势? Nǐ de gōngsī yǒu shénme qiángshì
- 我的企业有很多强势 wǒ de qǐyè yǒu hěn duō qiángshì
- 质量好的人力资源是发展公司的强势 zhìliàng hǎo de rénlì zīyuán shì fāzhǎn gōngsī de qiángshì
- 如果你没有什么强势,我们很难录用你 rúguǒ nǐ méiyǒu shénme qiángshì, wǒmen hěn nán lùyòng nǐ
- 吃素 chī sù
- 你有很多公司在需要的素质 nǐ yǒu hěn duō gōngsī xūyào de sùzhì
- 她有很多成功素质 tā yǒu hěn duō chénggōng sùzhì
- 才能领导 cái néng lǐngdǎo
- 她有才能领导的素质 tā yǒu cáinéng lǐngdǎo de sùzhì
- 缺乏 quēfá
- 你缺乏很多领导的素质 nǐ quēfá hěn duō lǐngdǎo de sùzhì
- 乏味 fá wèi
- 我觉得她很乏味 wǒ juéde tā hěn fáwèi
Vậy là buổi học tiếng Trung Thương mại trung cấp bài 13 đến đây là kết thúc rồi.
Hẹn gặp lại các bạn học viên vào buổi học tiếp theo.