Học tiếng Trung theo chủ đề Hẹn gặp đối tác – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Học tiếng trung theo chủ đề Hẹn gặp đối tác là bài giảng trực tuyến mới nhất hôm nay trong chuỗi bài giảng tiếng Trung miễn phí đến từ trung tâm tiếng trung Chinese Master – Một trong những trung tâm tiếng Trung uy tín tại Việt Nam được hướng dẫn bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Trong bài giảng này, không chỉ đề cung cấp nhiều từ vựng và ngữ pháp mới, mà còn có các tình huống mang tính ứng dụng thực tế trong giao tiếp hàng ngày.
Website học tiếng Trung online Thầy Vũ mỗi ngày chia sẻ thêm rất nhiều tài liệu học tiếng Trung online miễn phí. Các bạn hãy theo dõi Tiếng Trung Thầy Vũ hàng ngày trên kênh này nhé!
Sau đây là nội dung chi tiết giáo án bài giảng Học tiếng trung theo chủ đề Hẹn gặp đối tác.
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ.
Tác phẩm: Học tiếng trung theo chủ đề Hẹn gặp đối tác.
阮明武总经理与赵薇秘书之间关于约会顾客的会话。
阮明武总经理(正在办公桌前审阅文件,抬头望向走进办公室的赵薇):赵薇,你来了,正好有事找你商量。
赵薇秘书(面带微笑,手持文件夹):阮总,您找我?请问有什么需要我做的吗?
阮明武:嗯,我们下周有个重要的客户需要见面,我想和你讨论一下约会的具体安排。
赵薇:好的,阮总。我已经查看了客户的日程,下周三他们有空档,我们可以选择那个时间。
阮明武:很好,时间方面你考虑得很周到。地点呢?有什么推荐?
赵薇:根据客户之前的反馈,他们倾向于在我们公司的会议室或者市中心的高档餐厅进行会面。考虑到私密性和方便性,我建议在我们公司的VIP会议室。
阮明武:VIP会议室是个不错的选择,既能展示我们的实力,又能让客户感受到我们的诚意。那么,除了会面,还有其他什么安排吗?
赵薇:是的,我考虑在会面结束后,安排一次简短的参观,让客户更直观地了解我们的公司和产品。另外,我会预订一家口碑不错的餐厅,供午餐时使用。
阮明武:很好,你的安排很细致。不过,我们还需要准备一些会议材料,包括公司的介绍、产品的演示以及合作方案的初步构想。这些都需要在会面前准备好。
赵薇:我明白了,阮总。我会立即着手准备这些材料,并确保在会面前完成。
阮明武:非常好,赵薇。这次会面对我们公司来说非常重要,我相信有你的协助,我们一定能够给客户留下深刻的印象。
赵薇:谢谢阮总的信任,我会全力以赴的。如果有任何更新或变动,我会及时通知您。
阮明武:好的,那就辛苦你了。另外,如果客户有任何特殊要求或偏好,也请务必告诉我。
赵薇:明白,阮总。我会保持与客户的沟通,确保一切顺利进行。
阮明武(点头微笑):很好,你去忙吧。
赵薇(鞠躬后退出):好的,阮总,如有需要,随时叫我。
此对话展示了阮明武总经理与赵薇秘书在安排客户约会时的专业与细致,同时也体现了两人之间的默契与信任。
阮明武(在赵薇即将离开时突然想到):哦,赵薇,还有一个事情。你觉得我们是不是应该准备一份小礼物,作为见面时的礼节?
赵薇(停下脚步,思考片刻):是的,阮总,这是个好主意。一份精心挑选的礼物可以表达我们的诚意和尊重。您觉得什么样的礼物比较合适?
阮明武:考虑到客户的行业背景和喜好,我觉得一份与他们的业务相关的书籍或者一份定制的纪念品会是个不错的选择。
赵薇:明白了,阮总。我会尽快去挑选并准备这样的礼物。另外,关于会议的具体议程和讨论要点,您是否有什么特别的指示或要求?
阮明武:关于议程,我想主要围绕我们公司的最新发展、产品的优势以及未来合作的可能性进行展开。讨论要点方面,我希望能够深入了解客户的需求和期望,以便我们能够提供更加精准的服务和解决方案。
赵薇:好的,阮总。我会根据这些要求来准备会议材料和安排讨论环节。另外,您觉得是否需要邀请其他部门的同事参加会议,以便更全面地展示我们的实力和能力?
阮明武:可以考虑邀请产品部门和销售部门的负责人参加,他们能够为客户提供更专业、更具体的解答和建议。
赵薇:好的,我会尽快与他们沟通并协调好相关事宜。还有其他需要注意的事项吗?
阮明武:嗯,就是这些。不过,你要记得在会议前一天再次与客户确认时间、地点和其他细节,以确保一切顺利进行。
赵薇:明白了,阮总。我会严格按照您的要求去做的。如果有任何变动或需要调整的地方,我会及时与您沟通。
阮明武:很好,赵薇。我相信你的能力。这次会面对我们来说非常重要,务必做到万无一失。
赵薇(微笑):谢谢阮总的信任和鼓励。我会全力以赴的,一定不会让您失望。
阮明武(点头微笑):去吧,赵薇。有你在身边,我放心多了。
赵薇(鞠躬后离开):好的,阮总。如果有任何进展或需要您决策的事项,我会及时向您汇报的。
这段会话继续了之前的内容,增加了关于礼物准备、会议议程和讨论要点以及参与人员等方面的讨论,进一步展现了阮明武总经理与赵薇秘书之间在工作上的紧密配合和高效沟通。
赵薇(回到办公室,坐下后开始整理会议资料,突然想到什么,又走回阮明武的办公室):阮总,还有个小细节需要和您确认一下。
阮明武(正在查看电脑上的数据报告,抬头看向赵薇):哦,赵薇,什么细节?
赵薇:是关于会议的座位安排。考虑到客户的身份和地位,我想我们应该为他们预留主位,并安排我们公司的高层领导坐在他们旁边。
阮明武:你的想法很周到。是的,座位安排确实很重要,它体现了我们对客户的尊重和重视。除了高层领导,还可以考虑邀请一些业务骨干参加,让他们有机会与客户直接交流。
赵薇:好的,阮总。我会根据这些要求来安排座位。另外,我还需要准备一些会议期间的茶歇和点心,您有什么特别的要求吗?
阮明武:茶歇和点心就以我们公司一贯的高标准来准备吧,既要符合客户的口味,又要体现我们公司的文化和特色。
赵薇:明白了,阮总。我会联系我们的餐饮部门,让他们按照您的要求来准备。
阮明武:还有,赵薇,别忘了在会议开始前,向与会人员发送一份详细的会议议程和背景资料,以便他们能够更好地了解会议的主题和目的。
赵薇:好的,阮总。我会提前准备好这些资料,并通过电子邮件发送给与会人员。
阮明武:最后,赵薇,记得在会议结束后,及时收集客户的反馈和建议,以便我们不断改进和优化我们的服务。
赵薇:放心吧,阮总。我会全程跟进会议的各个环节,确保一切顺利进行,并及时向您汇报会议的结果和反馈。
阮明武(满意地点点头):很好,赵薇。这次会议对我们公司来说非常重要,我相信你能够做好各项准备工作,为公司赢得客户的信任和支持。
赵薇(微笑):谢谢阮总的信任和鼓励。我会全力以赴的,一定不会让您失望。
阮明武:去吧,赵薇。如果有任何需要协助的地方,随时告诉我。
赵薇(鞠躬后离开):好的,阮总。如果有任何进展或需要您决策的事项,我会及时向您汇报的。
这段会话进一步细化了会议准备工作的各个方面,包括座位安排、茶歇点心准备、会议议程和背景资料的发送以及会议后的反馈收集等,展现了赵薇秘书在会议筹备中的细心和周到,以及阮明武总经理对会议成功的高度关注和期望。
赵薇(回到自己的办公室,开始忙碌地准备会议资料。过了一会儿,她拿起电话拨打给阮明武总经理的助理):“喂,是林助理吗?我是赵薇,有件事情需要麻烦你。”
林助理(电话那头传来声音):“赵秘书,你好。有什么事吗?”
赵薇:“我想请你帮忙确认一下,我们公司的高层领导在会议当天是否有其他安排,特别是与这位重要客户有业务往来的几位领导。”
林助理:“好的,赵秘书。我这就去确认,稍后给你回复。”
赵薇:“非常感谢,林助理。麻烦尽快,因为会议安排得比较紧。”
林助理:“没问题,我这就去办。”
(过了一会儿,林助理回电给赵薇)
林助理:“赵秘书,我已经确认过了。几位高层领导在会议当天没有其他安排,可以参加这次会议。”
赵薇:“太好了,谢谢你,林助理。我这就去通知他们。”
(挂断电话后,赵薇开始逐一通知公司的高层领导,并发送会议日程和背景资料给他们)
(与此同时,阮明武总经理也在思考会议的一些细节,他拿起电话拨给赵薇)
阮明武:“赵薇,会议准备得怎么样了?”
赵薇:“阮总,会议的各项准备工作都在有序进行。我已经通知了高层领导,并发送了会议日程和背景资料给他们。同时,我也和林助理确认了他们的时间安排。”
阮明武:“很好,赵薇。另外,我想到了一个细节,你觉得我们是否需要在会议开始前播放一段我们公司的宣传片,让客户更全面地了解我们?”
赵薇:“这是个好主意,阮总。我可以联系我们的宣传部门,让他们准备一段简洁明了的宣传片。”
阮明武:“嗯,记得宣传片要突出我们公司的核心优势和创新能力。还有,记得提醒他们在会议开始前几分钟开始播放。”
赵薇:“好的,阮总。我会按照您的要求去办。”
阮明武:“还有一件事,赵薇。我想在会议结束后安排一个简短的自由交流环节,让客户有机会与我们的员工更深入地交流。你觉得怎么样?”
赵薇:“这是个很好的建议,阮总。这样可以让客户更直观地感受到我们公司的氛围和文化。我会提前告知相关部门做好准备。”
阮明武:“很好,赵薇。这次会议对我们公司来说非常重要,我相信你一定能够做好各项准备工作。”
赵薇:“谢谢阮总的信任和鼓励。我一定会全力以赴的。”
阮明武:“好,你去忙吧。”
赵薇:“好的,阮总。如有任何进展或需要您决策的事项,我会及时向您汇报的。”
阮明武:“嗯,你去吧。”
(赵薇挂断电话后,继续忙碌地准备会议的各项事宜)
这段会话进一步展示了赵薇秘书在会议筹备中的细致入微和与阮明武总经理的紧密配合。同时,也展现了阮明武总经理对会议成功的高度关注和细致考虑。通过不断的沟通和协调,两人共同为会议的顺利进行做好了充分的准备。
Phiên dịch tiếng Trung sang tiếng Việt
Hội thoại tiếng Trung giữa Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ và thư ký Triệu Vy về việc hẹn gặp khách hàng:
Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ (đang xem xét tài liệu trên bàn làm việc, ngẩng đầu nhìn Triệu Vy bước vào văn phòng): Triệu Vy, bạn đến rồi, tôi đang có việc muốn bàn bạc với bạn.
Thư ký Triệu Vy (nở nụ cười, tay cầm folder): Tổng giám đốc Nguyễn, ông gọi tôi? Xin hỏi có việc gì ông cần tôi làm không?
Nguyễn Minh Vũ: Ừm, tuần sau chúng ta có một khách hàng quan trọng cần gặp mặt, tôi muốn thảo luận với bạn về kế hoạch cụ thể cho cuộc hẹn.
Triệu Vy: Được ạ, Tổng giám đốc Nguyễn. Tôi đã kiểm tra lịch trình của khách hàng, họ rảnh vào thứ Tư tuần sau, chúng ta có thể chọn thời gian đó.
Nguyễn Minh Vũ: Tốt lắm, bạn đã xem xét thời gian rất chu đáo. Còn địa điểm thì sao? Bạn có gợi ý nào không?
Triệu Vy: Dựa trên phản hồi trước đây của khách hàng, họ thích gặp mặt tại phòng họp của công ty chúng ta hoặc nhà hàng cao cấp ở trung tâm thành phố. Xét đến tính riêng tư và tiện lợi, tôi đề xuất sử dụng phòng họp VIP của công ty.
Nguyễn Minh Vũ: Phòng họp VIP là một lựa chọn tốt, vừa có thể thể hiện sức mạnh của chúng ta, vừa khiến khách hàng cảm nhận được sự chân thành của chúng ta. Vậy, ngoài việc gặp mặt, còn có kế hoạch nào khác không?
Triệu Vy: Vâng, tôi đã nghĩ đến việc sau khi gặp mặt, sẽ tổ chức một buổi tham quan ngắn để khách hàng có cái nhìn trực quan hơn về công ty và sản phẩm của chúng ta. Ngoài ra, tôi sẽ đặt trước một nhà hàng có uy tín để dùng bữa trưa.
Nguyễn Minh Vũ: Rất tốt, bạn đã lên kế hoạch rất tỉ mỉ. Tuy nhiên, chúng ta còn cần chuẩn bị một số tài liệu cho cuộc họp, bao gồm giới thiệu về công ty, trình diễn sản phẩm và ý tưởng ban đầu cho kế hoạch hợp tác. Tất cả những điều này cần được chuẩn bị trước cuộc gặp.
Triệu Vy: Tôi hiểu rồi, Tổng giám đốc Nguyễn. Tôi sẽ ngay lập tức bắt tay vào chuẩn bị những tài liệu này và đảm bảo hoàn thành trước cuộc gặp.
Nguyễn Minh Vũ: Rất tốt, Triệu Vy. Cuộc họp này rất quan trọng đối với công ty chúng ta, tôi tin tưởng với sự hỗ trợ của bạn, chúng ta chắc chắn sẽ để lại ấn tượng sâu sắc cho khách hàng.
Triệu Vy: Cảm ơn sự tin tưởng của Tổng giám đốc Nguyễn, tôi sẽ cố gắng hết sức. Nếu có bất kỳ cập nhật hay thay đổi nào, tôi sẽ thông báo cho ông ngay lập tức.
Nguyễn Minh Vũ: Được, vậy thì xin cảm ơn bạn. Ngoài ra, nếu khách hàng có bất kỳ yêu cầu đặc biệt hoặc sở thích nào, cũng xin hãy báo cho tôi biết.
Triệu Vy: Rõ, Tổng giám đốc Nguyễn. Tôi sẽ duy trì liên lạc với khách hàng để đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.
Nguyễn Minh Vũ (gật đầu mỉm cười): Tốt lắm, bạn đi làm việc của bạn đi.
Triệu Vy (cúi chào rồi rời khỏi): Được ạ, Tổng giám đốc Nguyễn, nếu cần gì, cứ gọi tôi.
Đoạn hội thoại này thể hiện sự chuyên nghiệp và tỉ mỉ trong việc sắp xếp cuộc hẹn với khách hàng của Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ và thư ký Triệu Vy, đồng thời cũng phản ánh sự ăn ý và tin tưởng giữa hai người.
Nguyễn Minh Vũ (đột nhiên nghĩ ra khi Triệu Vy sắp rời đi): Ồ, Triệu Vy, còn một việc nữa. Bạn nghĩ chúng ta có nên chuẩn bị một món quà nhỏ, như một nghi thức khi gặp mặt không?
Triệu Vy (dừng lại, suy nghĩ trong giây lát): Vâng, Tổng giám đốc Nguyễn, đó là một ý kiến hay. Một món quà được chọn lọc cẩn thận có thể thể hiện sự chân thành và tôn trọng của chúng ta. Ông nghĩ món quà nào sẽ phù hợp?
Nguyễn Minh Vũ: Xét đến ngành nghề và sở thích của khách hàng, tôi nghĩ một cuốn sách liên quan đến công việc kinh doanh của họ hoặc một món quà lưu niệm được cá nhân hóa sẽ là một lựa chọn tốt.
Triệu Vy: Tôi hiểu rồi, Tổng giám đốc Nguyễn. Tôi sẽ nhanh chóng chọn lựa và chuẩn bị món quà như vậy. Ngoài ra, về chương trình cụ thể của cuộc họp và các điểm thảo luận chính, ông có chỉ thị hoặc yêu cầu đặc biệt nào không?
Nguyễn Minh Vũ: Về chương trình nghị sự, tôi muốn chúng ta chủ yếu tập trung vào những phát triển mới nhất của công ty, ưu điểm của sản phẩm và khả năng hợp tác trong tương lai. Về các điểm thảo luận, tôi hy vọng có thể hiểu sâu hơn về nhu cầu và kỳ vọng của khách hàng, để chúng ta có thể cung cấp dịch vụ và giải pháp chính xác hơn.
Triệu Vy: Được, Tổng giám đốc Nguyễn. Tôi sẽ chuẩn bị tài liệu họp và sắp xếp phần thảo luận dựa trên những yêu cầu này. Ngoài ra, ông có nghĩ là chúng ta cần mời các đồng nghiệp từ các bộ phận khác tham gia cuộc họp không, để có thể thể hiện đầy đủ sức mạnh và năng lực của chúng ta?
Nguyễn Minh Vũ: Có thể xem xét mời người đứng đầu bộ phận sản phẩm và bộ phận kinh doanh tham gia, họ có thể cung cấp cho khách hàng những câu trả lời và gợi ý chuyên nghiệp và cụ thể hơn.
Triệu Vy: Được, tôi sẽ liên lạc với họ ngay lập tức và phối hợp các vấn đề liên quan. Còn có điều gì khác cần chú ý không?
Nguyễn Minh Vũ: Ừm, đó là tất cả. Nhưng bạn phải nhớ xác nhận lại với khách hàng về thời gian, địa điểm và các chi tiết khác vào ngày trước cuộc họp, để đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.
Triệu Vy: Tôi hiểu, Tổng giám đốc Nguyễn. Tôi sẽ thực hiện chính xác theo yêu cầu của ông. Nếu có bất kỳ thay đổi nào hoặc cần điều chỉnh, tôi sẽ thông báo cho ông ngay lập tức.
Nguyễn Minh Vũ: Tốt lắm, Triệu Vy. Tôi tin tưởng vào khả năng của bạn. Cuộc họp này rất quan trọng đối với chúng ta, phải đảm bảo không có sai sót.
Triệu Vy (mỉm cười): Cảm ơn sự tin tưởng và khích lệ của Tổng giám đốc Nguyễn. Tôi sẽ làm hết sức mình, chắc chắn sẽ không làm ông thất vọng.
Nguyễn Minh Vũ (gật đầu mỉm cười): Đi thôi, Triệu Vy. Có bạn ở đây, tôi cảm thấy yên tâm hơn nhiều.
Triệu Vy (cúi chào rồi rời đi): Được, Tổng giám đốc Nguyễn. Nếu có bất kỳ tiến triển nào hoặc cần ông quyết định, tôi sẽ báo cáo với ông ngay lập tức.
Cuộc trò chuyện này tiếp tục nội dung trước đó, bổ sung thêm các thảo luận về việc chuẩn bị quà tặng, chương trình nghị sự cuộc họp, các điểm thảo luận chính và những người tham gia, cho thấy sự phối hợp chặt chẽ và giao tiếp hiệu quả giữa Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ và thư ký Triệu Vy trong công việc.
Triệu Vy (quay trở lại văn phòng, ngồi xuống và bắt đầu sắp xếp tài liệu họp, bỗng nhiên nghĩ ra điều gì đó, lại đi về phía văn phòng của Nguyễn Minh Vũ): Tổng giám đốc Nguyễn, có một chi tiết nhỏ tôi muốn xác nhận với ông.
Nguyễn Minh Vũ (đang xem báo cáo dữ liệu trên máy tính, ngẩng đầu nhìn Triệu Vy): Ồ, Triệu Vy, chi tiết gì vậy?
Triệu Vy: Là về sắp xếp chỗ ngồi trong cuộc họp. Xét đến danh tiếng và vị thế của khách hàng, tôi nghĩ chúng ta nên dành chỗ ngồi chính cho họ và sắp xếp cho lãnh đạo cấp cao của công ty chúng ta ngồi cạnh họ.
Nguyễn Minh Vũ: Cô đã suy nghĩ rất kỹ. Đúng vậy, việc sắp xếp chỗ ngồi rất quan trọng, nó thể hiện sự tôn trọng và quan tâm của chúng ta đối với khách hàng. Ngoài lãnh đạo cấp cao, chúng ta cũng có thể cân nhắc mời một số nhân viên kinh doanh chủ chốt tham gia, để họ có cơ hội trao đổi trực tiếp với khách hàng.
Triệu Vy: Được, Tổng giám đốc Nguyễn. Tôi sẽ sắp xếp chỗ ngồi theo yêu cầu này. Ngoài ra, tôi cũng cần chuẩn bị một số đồ ăn nhẹ và trà giải lao trong cuộc họp, ông có yêu cầu đặc biệt nào không?
Nguyễn Minh Vũ: Hãy chuẩn bị trà giải lao và đồ ăn nhẹ theo tiêu chuẩn cao của công ty chúng ta, phải vừa khẩu vị của khách hàng và cũng thể hiện được văn hóa và đặc trưng của công ty chúng ta.
Triệu Vy: Tôi hiểu rồi, Tổng giám đốc Nguyễn. Tôi sẽ liên hệ với bộ phận ẩm thực của chúng ta để họ chuẩn bị theo yêu cầu của ông.
Nguyễn Minh Vũ: Và nữa, Triệu Vy, đừng quên trước khi cuộc họp bắt đầu, hãy gửi cho các thành viên tham dự một bản chương trình nghị sự chi tiết và tài liệu nền tảng, để họ có thể hiểu rõ hơn về chủ đề và mục đích của cuộc họp.
Triệu Vy: Được, Tổng giám đốc Nguyễn. Tôi sẽ chuẩn bị sẵn những tài liệu này và gửi qua email cho các thành viên tham dự.
Nguyễn Minh Vũ: Cuối cùng, Triệu Vy, hãy nhớ sau khi cuộc họp kết thúc, thu thập phản hồi và gợi ý của khách hàng kịp thời, để chúng ta có thể không ngừng cải thiện và tối ưu hóa dịch vụ của mình.
Triệu Vy: Yên tâm đi, Tổng giám đốc Nguyễn. Tôi sẽ theo sát từng phần của cuộc họp, đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ và sẽ báo cáo kết quả và phản hồi của cuộc họp cho ông kịp thời.
Nguyễn Minh Vũ (gật đầu hài lòng): Rất tốt, Triệu Vy. Cuộc họp này rất quan trọng đối với công ty chúng ta, tôi tin tưởng bạn sẽ chuẩn bị tốt mọi thứ, giành được sự tin tưởng và hỗ trợ từ khách hàng cho công ty.
Triệu Vy (mỉm cười): Cảm ơn sự tin tưởng và khích lệ của Tổng giám đốc Nguyễn. Tôi sẽ làm hết sức mình, chắc chắn sẽ không làm ông thất vọng.
Nguyễn Minh Vũ: Đi thôi, Triệu Vy. Nếu có bất cứ điều gì cần sự hỗ trợ, hãy báo cho tôi biết.
Triệu Vy (cúi chào rồi rời đi): Được, Tổng giám đốc Nguyễn. Nếu có bất kỳ tiến triển nào hoặc cần ông quyết định, tôi sẽ báo cáo với ông ngay lập tức.
Đoạn hội thoại này tiếp tục làm rõ các khía cạnh của công tác chuẩn bị cho cuộc họp, bao gồm việc sắp xếp chỗ ngồi, chuẩn bị trà giải lao và đồ ăn nhẹ, gửi chương trình nghị sự và tài liệu nền tảng cho cuộc họp, cũng như thu thập phản hồi sau cuộc họp, thể hiện sự tỉ mỉ và chu đáo của thư ký Triệu Vy trong việc chuẩn bị cho cuộc họp, cũng như sự quan tâm và kỳ vọng cao độ của Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ vào thành công của cuộc họp.
Triệu Vy (quay trở lại văn phòng của mình, bắt đầu bận rộn chuẩn bị tài liệu cho cuộc họp. Một lúc sau, cô lấy điện thoại gọi cho trợ lý của Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ): “Alo, phải trợ lý Lâm không? Tôi là Triệu Vy, có việc này muốn nhờ cậy.”
Trợ lý Lâm (tiếng nói vang lên từ đầu dây bên kia): “Thư ký Triệu, chào bạn. Có chuyện gì vậy?”
Triệu Vy: “Tôi muốn nhờ bạn xác nhận xem các lãnh đạo cấp cao của công ty chúng ta vào ngày họp có lịch trình khác không, đặc biệt là những người lãnh đạo có giao dịch kinh doanh với vị khách hàng quan trọng này.”
Trợ lý Lâm: “Được, thư ký Triệu. Tôi sẽ xác nhận ngay và phản hồi cho bạn sau.”
Triệu Vy: “Cảm ơn rất nhiều, trợ lý Lâm. Xin vui lòng nhanh chóng xác nhận, vì lịch trình cuộc họp khá chật.”
Trợ lý Lâm: “Không vấn đề gì, tôi sẽ làm ngay bây giờ.”
(Sau một lúc, trợ lý Lâm gọi lại cho Triệu Vy)
Trợ lý Lâm: “Thư ký Triệu, tôi đã xác nhận rồi. Các lãnh đạo cấp cao không có lịch trình khác vào ngày họp, họ có thể tham gia cuộc họp này.”
Triệu Vy: “Tuyệt vời, cảm ơn bạn, trợ lý Lâm. Tôi sẽ thông báo cho họ ngay.”
(Sau khi cúp máy, Triệu Vy bắt đầu thông báo cho từng lãnh đạo cấp cao của công ty và gửi lịch trình cùng tài liệu nền tảng của cuộc họp cho họ)
(Trong khi đó, Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ cũng đang suy nghĩ về một số chi tiết của cuộc họp, ông nhấc máy gọi cho Triệu Vy)
Nguyễn Minh Vũ: “Triệu Vy, công tác chuẩn bị cho cuộc họp tiến triển thế nào rồi?”
Triệu Vy: “Tổng giám đốc Nguyễn, mọi công tác chuẩn bị cho cuộc họp đều đang tiến triển trật tự. Tôi đã thông báo cho lãnh đạo cấp cao và gửi lịch trình cùng tài liệu nền tảng cho họ. Đồng thời, tôi cũng đã xác nhận lịch trình của họ với trợ lý Lâm.”
Nguyễn Minh Vũ: “Rất tốt, Triệu Vy. Ngoài ra, tôi nghĩ ra một chi tiết, bạn nghĩ chúng ta có cần phát một đoạn phim quảng cáo của công ty trước khi cuộc họp bắt đầu không, để khách hàng có thể hiểu rõ hơn về chúng ta?”
Triệu Vy: “Đó là một ý kiến hay, Tổng giám đốc Nguyễn. Tôi có thể liên hệ với bộ phận quảng cáo của chúng ta để họ chuẩn bị một đoạn phim quảng cáo ngắn gọn và rõ ràng.”
Nguyễn Minh Vũ: “Ừm, nhớ rằng đoạn phim quảng cáo cần phải nổi bật lên những ưu điểm cốt lõi và khả năng sáng tạo của công ty chúng ta. Ngoài ra, nhớ nhắc họ bắt đầu phát trước vài phút khi cuộc họp bắt đầu.”
Triệu Vy: “Được, Tổng giám đốc Nguyễn. Tôi sẽ thực hiện theo yêu cầu của ông.”
Nguyễn Minh Vũ: “Còn một việc nữa, Triệu Vy. Tôi muốn sắp xếp một phần giao lưu tự do ngắn sau khi cuộc họp kết thúc, để khách hàng có cơ hội trao đổi sâu hơn với nhân viên của chúng ta. Cô nghĩ sao?”
Triệu Vy: “Đó là một gợi ý tuyệt vời, Tổng giám đốc Nguyễn. Điều này sẽ giúp khách hàng cảm nhận trực quan hơn về bầu không khí và văn hóa của công ty chúng ta. Tôi sẽ thông báo trước cho các bộ phận liên quan để chuẩn bị.”
Nguyễn Minh Vũ: “Tốt lắm, Triệu Vy. Cuộc họp này rất quan trọng đối với công ty chúng ta, tôi tin tưởng cô sẽ chuẩn bị tốt mọi thứ.”
Triệu Vy: “Cảm ơn Tổng giám đốc Nguyễn đã tin tưởng và khích lệ. Tôi sẽ làm hết sức mình.”
Nguyễn Minh Vũ: “Được, cô đi làm việc đi.”
Triệu Vy: “Được, Tổng giám đốc Nguyễn. Nếu có bất kỳ tiến triển nào hoặc cần ông quyết định, tôi sẽ báo cáo ngay lập tức.”
Nguyễn Minh Vũ: “Ừm, cô đi làm việc đi.”
(Sau khi cúp máy, Triệu Vy tiếp tục bận rộn với công tác chuẩn bị cho cuộc họp)
Đoạn hội thoại này tiếp tục thể hiện sự tỉ mỉ và sự phối hợp chặt chẽ giữa thư ký Triệu Vy và Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ trong quá trình chuẩn bị cho cuộc họp. Đồng thời, nó cũng cho thấy sự quan tâm sâu sắc và sự cân nhắc kỹ lưỡng của Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ đối với sự thành công của cuộc họp. Thông qua liên tục giao tiếp và phối hợp, cả hai đã cùng nhau chuẩn bị kỹ lưỡng để đảm bảo cuộc họp diễn ra suôn sẻ.
Phiên âm tiếng Trung
Ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ yǔ zhàowēi mìshū zhī jiān guānyú yuēhuì gùkè de huìhuà.
Ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ (zhèngzài bàngōng zhuō qián shěnyuè wénjiàn, táitóu wàng xiàng zǒu jìn bàngōngshì de zhàowēi): Zhàowēi, nǐ láile, zhènghǎo yǒushì zhǎo nǐ shāngliáng.
Zhàowēi mìshū (miàn dài wéixiào, shǒuchí wénjiàn jiā): Ruǎn zǒng, nín zhǎo wǒ? Qǐngwèn yǒu shé me xūyào wǒ zuò de ma?
Ruǎnmíngwǔ: Ń, wǒmen xià zhōu yǒu gè zhòngyào de kèhù xūyào jiànmiàn, wǒ xiǎng hé nǐ tǎolùn yīxià yuēhuì de jùtǐ ānpái.
Zhàowēi: Hǎo de, ruǎn zǒng. Wǒ yǐjīng chákànle kèhù de rìchéng, xià zhōusān tāmen yǒu kòng dàng, wǒmen kěyǐ xuǎnzé nàgè shíjiān.
Ruǎnmíngwǔ: Hěn hǎo, shíjiān fāngmiàn nǐ kǎolǜ dé hěn zhōudào. Dìdiǎn ne? Yǒu shé me tuījiàn?
Zhàowēi: Gēnjù kèhù zhīqián de fǎnkuì, tāmen qīngxiàng yú zài wǒmen gōngsī de huìyì shì huòzhě shì zhōngxīn de gāodàng cāntīng jìn háng huìmiàn. Kǎolǜ dào sīmì xìng hé fāngbiàn xìng, wǒ jiànyì zài wǒmen gōngsī de VIP huìyì shì.
Ruǎnmíngwǔ:VIP huìyì shì shìgè bùcuò de xuǎnzé, jì néng zhǎnshì wǒmen de shílì, yòu néng ràng kèhù gǎnshòu dào wǒmen de chéngyì. Nàme, chúle huìmiàn, hái yǒu qítā shénme ānpái ma?
Zhàowēi: Shì de, wǒ kǎolǜ zài huìmiàn jiéshù hòu, ānpái yīcì jiǎnduǎn de cānguān, ràng kèhù gèng zhíguān de liǎojiě wǒmen de gōngsī hé chǎnpǐn. Lìngwài, wǒ huì yùdìng yījiā kǒubēi bùcuò de cāntīng, gōng wǔcān shí shǐyòng.
Ruǎnmíngwǔ: Hěn hǎo, nǐ de ānpái hěn xìzhì. Bùguò, wǒmen hái xūyào zhǔnbèi yīxiē huìyì cáiliào, bāokuò gōngsī de jièshào, chǎnpǐn de yǎnshì yǐjí hézuò fāng’àn de chūbù gòuxiǎng. Zhèxiē dōu xūyào zài huì miànqián zhǔnbèi hǎo.
Zhàowēi: Wǒ míngbáile, ruǎn zǒng. Wǒ huì lìjí zhuóshǒu zhǔnbèi zhèxiē cáiliào, bìng quèbǎo zài huì miànqián wánchéng.
Ruǎnmíngwǔ: Fēicháng hǎo, zhàowēi. Zhè cì huì miàn duì wǒmen gōngsī lái shuō fēicháng zhòngyào, wǒ xiāngxìn yǒu nǐ de xiézhù, wǒmen yīdìng nénggòu gěi kèhù liú xià shēnkè de yìnxiàng.
Zhàowēi: Xièxiè ruǎn zǒng de xìnrèn, wǒ huì quánlì yǐ fù de. Rúguǒ yǒu rènhé gēngxīn huò biàndòng, wǒ huì jíshí tōngzhī nín.
Ruǎnmíngwǔ: Hǎo de, nà jiù xīnkǔ nǐle. Lìngwài, rúguǒ kèhù yǒu rènhé tèshū yāoqiú huò piānhào, yě qǐng wùbì gàosù wǒ.
Zhàowēi: Míngbái, ruǎn zǒng. Wǒ huì bǎochí yǔ kèhù de gōutōng, quèbǎo yīqiè shùnlì jìnxíng.
Ruǎnmíngwǔ (diǎntóu wéixiào): Hěn hǎo, nǐ qù máng ba.
Zhàowēi (jūgōng hòu tuìchū): Hǎo de, ruǎn zǒng, rú yǒu xūyào, suíshí jiào wǒ.
Cǐ duìhuà zhǎnshìle ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ yǔ zhàowēi mìshū zài ānpái kèhù yuēhuì shí de zhuānyè yǔ xìzhì, tóngshí yě tǐxiànle liǎng rén zhī jiān de mòqì yǔ xìnrèn.
Ruǎnmíngwǔ (zài zhàowēi jíjiāng líkāi shí túrán xiǎngdào): Ó, zhàowēi, hái yǒuyīgè shìqíng. Nǐ juédé wǒmen shì bùshì yīnggāi zhǔnbèi yī fèn xiǎo lǐwù, zuòwéi jiànmiàn shí de lǐjié?
Zhàowēi (tíng xià jiǎobù, sīkǎo piànkè): Shì de, ruǎn zǒng, zhè shìgè hǎo zhǔyì. Yī fèn jīngxīn tiāoxuǎn de lǐwù kěyǐ biǎodá wǒmen de chéngyì hé zūnzhòng. Nín juédé shénme yàng de lǐwù bǐjiào héshì?
Ruǎnmíngwǔ: Kǎolǜ dào kèhù de hángyè bèijǐng hé xǐhào, wǒ juédé yī fèn yǔ tāmen de yèwù xiāngguān de shūjí huòzhě yī fèn dìngzhì de jìniànpǐn huì shìgè bùcuò de xuǎnzé.
Zhàowēi: Míngbáile, ruǎn zǒng. Wǒ huì jǐnkuài qù tiāoxuǎn bìng zhǔnbèi zhèyàng de lǐwù. Lìngwài, guānyú huìyì de jùtǐ yìchéng hé tǎolùn yàodiǎn, nín shìfǒu yǒu shé me tèbié de zhǐshì huò yāoqiú?
Ruǎnmíngwǔ: Guānyú yìchéng, wǒ xiǎng zhǔyào wéirào wǒmen gōngsī de zuìxīn fāzhǎn, chǎnpǐn de yōushì yǐjí wèilái hézuò de kěnéng xìng jìnxíng zhǎnkāi. Tǎolùn yàodiǎn fāngmiàn, wǒ xīwàng nénggòu shēnrù liǎojiě kèhù de xūqiú hé qīwàng, yǐbiàn wǒmen nénggòu tígōng gèngjiā jīngzhǔn dì fúwù hé jiějué fāng’àn.
Zhàowēi: Hǎo de, ruǎn zǒng. Wǒ huì gēnjù zhèxiē yāoqiú lái zhǔnbèi huìyì cáiliào hé ānpái tǎolùn huánjié. Lìngwài, nín juédé shìfǒu xūyào yāoqǐng qítā bùmén de tóngshì cānjiā huìyì, yǐbiàn gèng quánmiàn de zhǎnshì wǒmen de shílì hé nénglì?
Ruǎnmíngwǔ: Kěyǐ kǎolǜ yāoqǐng chǎnpǐn bùmén hé xiāoshòu bùmén de fùzé rén shēn jiā, tāmen nénggòu wèi kèhù tígōng gèng zhuānyè, gèng jùtǐ de jiědá hé jiànyì.
Zhàowēi: Hǎo de, wǒ huì jǐnkuài yǔ tāmen gōutōng bìng xiétiáo hǎo xiāngguān shìyí. Hái yǒu qítā xūyào zhùyì de shìxiàng ma?
Ruǎnmíngwǔ: Ń, jiùshì zhèxiē. Bùguò, nǐ yào jìdé zài huìyì qián yītiān zàicì yǔ kèhù quèrèn shíjiān, dìdiǎn hé qítā xìjié, yǐ quèbǎo yīqiè shùnlì jìnxíng.
Zhàowēi: Míngbáile, ruǎn zǒng. Wǒ huì yángé ànzhào nín de yāoqiú qù zuò de. Rúguǒ yǒu rènhé biàndòng huò xūyào tiáozhěng dì dìfāng, wǒ huì jíshí yǔ nín gōutōng.
Ruǎnmíngwǔ: Hěn hǎo, zhàowēi. Wǒ xiāngxìn nǐ de nénglì. Zhè cì huì miàn duì wǒmen lái shuō fēicháng zhòngyào, wùbì zuò dào wànwúyīshī.
Zhàowēi (wéixiào): Xièxiè ruǎn zǒng de xìnrènhé gǔlì. Wǒ huì quánlì yǐ fù de, yīdìng bù huì ràng nín shīwàng.
Ruǎnmíngwǔ (diǎntóu wéixiào): Qù ba, zhàowēi. Yǒu nǐ zài shēnbiān, wǒ fàngxīn duōle.
Zhàowēi (jūgōng hòu líkāi): Hǎo de, ruǎn zǒng. Rúguǒ yǒu rènhé jìnzhǎn huò xūyào nín juécè de shìxiàng, wǒ huì jíshí xiàng nín huìbào de.
Zhè duàn huìhuà jìxù liǎo zhīqián de nèiróng, zēngjiāle guānyú lǐwù zhǔnbèi, huìyì yìchéng hé tǎolùn yàodiǎn yǐjí cānyù rényuán děng fāngmiàn de tǎolùn, jìnyībù zhǎnxiànle ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ yǔ zhàowēi mìshū zhī jiān zài gōngzuò shàng de jǐnmì pèihé hé gāoxiào gōutōng.
Zhàowēi (huí dào bàngōngshì, zuò xià hòu kāishǐ zhěnglǐ huìyì zīliào, túrán xiǎngdào shénme, yòu zǒu huí ruǎnmíngwǔ de bàngōngshì): Ruǎn zǒng, hái yǒu gè xiǎo xìjié xūyào hé nín quèrèn yīxià.
Ruǎnmíngwǔ (zhèngzài chákàn diànnǎo shàng de shùjù bàogào, táitóu kàn xiàng zhàowēi): Ó, zhàowēi, shénme xìjié?
Zhàowēi: Shì guānyú huìyì de zuòwèi ānpái. Kǎolǜ dào kèhù de shēnfèn hé dìwèi, wǒ xiǎng wǒmen yīnggāi wèi tāmen yù liú zhǔ wèi, bìng ānpái wǒmen gōngsī de gāocéng lǐngdǎo zuò zài tāmen pángbiān.
Ruǎnmíngwǔ: Nǐ de xiǎngfǎ hěn zhōudào. Shì de, zuòwèi ānpái quèshí hěn zhòngyào, tā tǐxiànle wǒmen duì kèhù de zūnzhòng hé zhòngshì. Chúle gāocéng lǐngdǎo, hái kěyǐ kǎolǜ yāoqǐng yīxiē yèwù gǔgàn cānjiā, ràng tāmen yǒu jīhuì yǔ kèhù zhíjiē jiāoliú.
Zhàowēi: Hǎo de, ruǎn zǒng. Wǒ huì gēnjù zhèxiē yāoqiú lái ānpái zuòwèi. Lìngwài, wǒ hái xūyào zhǔnbèi yīxiē huìyì qíjiān de chá xiē hé diǎnxīn, nín yǒu shé me tèbié de yāoqiú ma?
Ruǎnmíngwǔ: Chá xiē hé diǎnxīn jiù yǐ wǒmen gōngsī yīguàn de gāo biāozhǔn lái zhǔnbèi ba, jì yào fúhé kèhù de kǒuwèi, yòu yào tǐxiàn wǒmen gōngsī de wénhuà hé tèsè.
Zhàowēi: Míngbáile, ruǎn zǒng. Wǒ huì liánxì wǒmen de cānyǐn bùmén, ràng tāmen ànzhào nín de yāoqiú lái zhǔnbèi.
Ruǎnmíngwǔ: Hái yǒu, zhàowēi, bié wàngle zài huìyì kāishǐ qián, xiàng yùhuì rényuán fāsòng yī fèn xiángxì de huìyì yìchéng hé bèijǐng zīliào, yǐbiàn tāmen nénggòu gèng hǎo de liǎojiě huìyì de zhǔtí hé mùdì.
Zhàowēi: Hǎo de, ruǎn zǒng. Wǒ huì tíqián zhǔnbèi hǎo zhèxiē zīliào, bìng tōngguò diànzǐ yóujiàn fāsòng gěi yùhuì rényuán.
Ruǎnmíngwǔ: Zuìhòu, zhàowēi, jìdé zài huìyì jiéshù hòu, jíshí shōují kèhù de fǎnkuì hé jiànyì, yǐbiàn wǒmen bùduàn gǎijìn hé yōuhuà wǒmen de fúwù.
Zhàowēi: Fàngxīn ba, ruǎn zǒng. Wǒ huì quánchéng gēn jìn huìyì de gège huánjié, quèbǎo yīqiè shùnlì jìnxíng, bìng jíshí xiàng nín huìbào huìyì de jiéguǒ hé fǎnkuì.
Ruǎnmíngwǔ (mǎnyì dìdiǎn diǎntóu): Hěn hǎo, zhàowēi. Zhè cì huìyì duì wǒmen gōngsī lái shuō fēicháng zhòngyào, wǒ xiāngxìn nǐ nénggòu zuò hǎo gè xiàng zhǔnbèi gōngzuò, wèi gōngsī yíngdé kèhù de xìnrènhé zhīchí.
Zhàowēi (wéixiào): Xièxiè ruǎn zǒng de xìnrènhé gǔlì. Wǒ huì quánlì yǐ fù de, yīdìng bù huì ràng nín shīwàng.
Ruǎnmíngwǔ: Qù ba, zhàowēi. Rúguǒ yǒu rèn hé xūyào xiézhù dì dìfāng, suíshí gàosù wǒ.
Zhàowēi (jūgōng hòu líkāi): Hǎo de, ruǎn zǒng. Rúguǒ yǒu rèn hé jìnzhǎn huò xūyào nín juécè de shìxiàng, wǒ huì jíshí xiàng nín huìbào de.
Zhè duàn huìhuà jìnyībù xì huàle huìyì zhǔnbèi gōngzuò de gège fāngmiàn, bāokuò zuòwèi ānpái, chá xiē diǎnxīn zhǔnbèi, huìyì yìchéng hé bèijǐng zīliào de fǎ sòng yǐjí huìyì hòu de fǎnkuì shōují děng, zhǎnxiànle zhàowēi mìshū zài huìyì chóubèi zhōng de xìxīn hé zhōudào, yǐjí ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ duì huìyì chénggōng de gāodù guānzhù hé qīwàng.
Zhàowēi (huí dào zìjǐ de bàngōngshì, kāishǐ mánglù de zhǔnbèi huìyì zīliào.Guòle yīhuǐ’er, tā ná qǐ diànhuà bōdǎ gěi ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ de zhùlǐ):“Wèi, shì lín zhùlǐ ma? Wǒ shì zhàowēi, yǒu jiàn shìqíng xūyào máfan nǐ.”
Lín zhùlǐ (diànhuà nà tóu chuán lái shēngyīn):“Zhào mìshū, nǐ hǎo. Yǒu shé me shì ma?”
Zhàowēi:“Wǒ xiǎng qǐng nǐ bāngmáng quèrèn yīxià, wǒmen gōngsī de gāocéng lǐngdǎo zài huìyì dàngtiān shìfǒu yǒu qítā ānpái, tèbié shì yǔ zhè wèi zhòngyào kèhù yǒu yèwù wǎnglái de jǐ wèi lǐngdǎo.”
Lín zhùlǐ:“Hǎo de, zhào mìshū. Wǒ zhè jiù qù quèrèn, shāo hòu gěi nǐ huífù.”
Zhàowēi:“Fēicháng gǎnxiè, lín zhùlǐ. Máfan jǐnkuài, yīnwèi huìyì ānpái dé bǐjiào jǐn.”
Lín zhùlǐ:“Méi wèntí, wǒ zhè jiù qù bàn.”
(Guò le yīhuǐ’er, lín zhùlǐ huídiàn gěi zhàowēi)
lín zhùlǐ:“Zhào mìshū, wǒ yǐjīng quèrènguòle. Jǐ wèi gāocéng lǐngdǎo zài huìyì dàngtiān méiyǒu qítā ānpái, kěyǐ cānjiā zhè cì huìyì.”
Zhàowēi:“Tài hǎole, xièxiè nǐ, lín zhùlǐ. Wǒ zhè jiù qù tōngzhī tāmen.”
(Guà duàn diànhuà hòu, zhàowēi kāishǐ zhúyī tòng zhī gōngsī de gāocéng lǐngdǎo, bìng fāsòng huìyì rìchéng hé bèijǐng zīliào gěi tāmen)
(yǔ cǐ tóngshí, ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ yě zài sīkǎo huìyì de yīxiē xìjié, tā ná qǐ diànhuà bō gěi zhàowēi)
ruǎnmíngwǔ:“Zhàowēi, huìyì zhǔnbèi dé zěnme yàngle?”
Zhàowēi:“Ruǎn zǒng, huìyì de gè xiàng zhǔnbèi gōngzuò dōu zài yǒu xù jìnxíng. Wǒ yǐjīng tōngzhī liǎo gāocéng lǐngdǎo, bìng fāsòng le huìyì rìchéng hé bèijǐng zīliào gěi tāmen. Tóngshí, wǒ yě hé lín zhùlǐ quèrènle tāmen de shíjiān ānpái.”
Ruǎnmíngwǔ:“Hěn hǎo, zhàowēi. Lìngwài, wǒ xiǎngdàole yīgè xìjié, nǐ juédé wǒmen shìfǒu xūyào zài huìyì kāishǐ qián bòfàng yīduàn wǒmen gōngsī de xuānchuán piàn, ràng kèhù gèng quánmiàn de liǎojiě wǒmen?”
Zhàowēi:“Zhè shìgè hǎo zhǔyì, ruǎn zǒng. Wǒ kěyǐ liánxì wǒmen de xuānchuán bùmén, ràng tāmen zhǔnbèi yīduàn jiǎnjié míngliǎo de xuānchuán piàn.”
Ruǎnmíngwǔ:“Ń, jìdé xuānchuán piàn yào túchū wǒmen gōngsī de héxīn yōushì hé chuàngxīn nénglì. Hái yǒu, jìdé tíxǐng tāmen zài huìyì kāishǐ qián jǐ fēnzhōng kāishǐ bòfàng.”
Zhàowēi:“Hǎo de, ruǎn zǒng. Wǒ huì ànzhào nín de yāoqiú qù bàn.”
Ruǎnmíngwǔ:“Hái yǒu yī jiàn shì, zhàowēi. Wǒ xiǎng zài huìyì jiéshù hòu ānpái yīgè jiǎnduǎn de zìyóu jiāoliú huánjié, ràng kèhù yǒu jīhuì yǔ wǒmen de yuángōng gēng shēnrù dì jiāoliú. Nǐ juédé zěnme yàng?”
Zhàowēi:“Zhè shìgè hěn hǎo de jiànyì, ruǎn zǒng. Zhèyàng kěyǐ ràng kèhù gèng zhíguān de gǎnshòu dào wǒmen gōngsī de fēnwéi hé wénhuà. Wǒ huì tíqián gàozhī xiāngguān bùmén zuò hǎo zhǔnbèi.”
Ruǎnmíngwǔ:“Hěn hǎo, zhàowēi. Zhè cì huìyì duì wǒmen gōngsī lái shuō fēicháng zhòngyào, wǒ xiāngxìn nǐ yīdìng nénggòu zuò hǎo gè xiàng zhǔnbèi gōngzuò.”
Zhàowēi:“Xièxiè ruǎn zǒng de xìnrèn hé gǔlì. Wǒ yīdìng huì quánlì yǐ fù de.”
Ruǎnmíngwǔ:“Hǎo, nǐ qù máng ba.”
Zhàowēi:“Hǎo de, ruǎn zǒng. Rú yǒu rèn hé jìnzhǎn huò xūyào nín juécè de shìxiàng, wǒ huì jíshí xiàng nín huìbào de.”
Ruǎnmíngwǔ:“Ń, nǐ qù ba.”
(Zhàowēi guà duàn diànhuà hòu, jì xù mánglù de zhǔnbèi huìyì de gè xiàng shìyí)
zhè duàn huìhuà jìnyībù zhǎnshìle zhàowēi mìshū zài huìyì chóubèi zhōng de xìzhì rùwēi hé yǔ ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ de jǐnmì pèihé. Tóngshí, yě zhǎnxiànle ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ duì huìyì chénggōng de gāodù guānzhù hé xìzhì kǎolǜ. Tōngguò bu duàn de gōutōng hé xiétiáo, liǎng rén gòngtóng wèi huìyì de shùnlì jìnxíng zuò hǎole chōngfèn de zhǔnbèi.
Trên đây là toàn bộ nội dung chi tiết của cuốn sách ebook Học tiếng trung theo chủ đề Hẹn gặp đối tác của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Hôm nay chúng đã học được nhiều kiến thức mới bổ ích và không kém phần quan trọng giúp chúng ta có thể giao tiếp, làm việc với đối tác một cách tự tin và gặt hái nhiều thành công.