Học tiếng Trung theo chủ đề Hẹn gặp cafe – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Học tiếng trung theo chủ đề Hẹn gặp cafe là bài giảng trực tuyến mới nhất hôm nay trong chuỗi bài giảng tiếng Trung miễn phí đến từ trung tâm tiếng trung Chinese Master được hướng dẫn bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Trong bài giảng này, không chỉ đề cập đến từ vựng và ngữ pháp mới, mà còn đi sâu vào các kỹ năng và tình huống thực tế trong giao tiếp hàng ngày.
Website học tiếng Trung online Thầy Vũ mỗi ngày chia sẻ thêm rất nhiều tài liệu học tiếng Trung online miễn phí. Các bạn hãy theo dõi Tiếng Trung Thầy Vũ hàng ngày trên kênh này nhé!
Sau đây là nội dung chi tiết giáo án bài giảng Học tiếng trung theo chủ đề Hẹn gặp cafe
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ.
Tác phẩm: Học tiếng trung theo chủ đề Hẹn gặp cafe.
阮明武经理约会张柏芝秘书在咖啡厅喝咖啡的会话。
咖啡厅内,柔和的灯光下,阮明武和张柏芝坐在靠窗的位置,两人面前各放着一杯热腾腾的咖啡。
阮明武(微笑):“柏芝,谢谢你今天能抽出时间来跟我见面。这段时间公司的事务确实繁忙,很少有机会能这样放松地坐下来聊天。”
张柏芝(礼貌地回应):“阮经理,您太客气了。我也很高兴能有机会和您聊聊工作之外的事情。”
阮明武(轻啜一口咖啡):“这咖啡不错,你最近工作怎么样?有没有什么需要我帮忙的?”
张柏芝(微笑):“谢谢阮经理关心。工作还算顺利,不过最近确实有一些新项目需要跟进,我会努力处理好的。”
阮明武(点头):“那就好。你的工作能力我一直很认可,相信你能胜任任何挑战。对了,最近有没有什么新的想法或者建议想和我分享?”
张柏芝(思考片刻):“其实我一直觉得我们公司在市场推广方面还有很大的提升空间。或许我们可以考虑增加一些线上活动,或者与一些知名博主合作,提高品牌曝光度。”
阮明武(眼睛一亮):“你的建议很有见地。我会认真考虑这些想法,并尽快安排相关部门进行讨论。”
张柏芝(感激地):“谢谢阮经理。我相信只要我们齐心协力,公司一定能够取得更好的成绩。”
阮明武(点头):“没错,团队合作是关键。另外,我也想听听你对个人发展的想法。毕竟,公司的成功离不开每一位员工的努力。”
张柏芝(坦诚地):“我一直想在工作中不断学习和成长。如果有机会的话,我希望能够参与更多的项目,提升自己的能力和经验。”
阮明武(鼓励地):“很好,我支持你。我会尽量为你提供更多的机会和挑战,让你在工作中不断成长。”
张柏芝(感激地):“谢谢阮经理的支持和鼓励。我会努力工作的。”
阮明武(微笑):“好了,我们回到轻松的话题吧。听说你最近去了一个旅游胜地度假,感觉怎么样?”
张柏芝(兴奋地):“是啊,那个地方真的太美了!我拍了很多照片,待会儿可以发给您看看。”
阮明武(好奇地):“那太好了,我很期待看到你的照片。”
(两人继续轻松地聊天,享受着咖啡和美好的时光。)
阮明武(一边翻看张柏芝发来的照片,一边点头):“这些照片真的很有感觉,看得我都想去那里度假了。尤其是这张,你在海边笑得那么开心,真的很有感染力。”
张柏芝(开心地):“是啊,那里的风景真的很美,而且空气也很清新。在那里待了一段时间,感觉整个人都放松了很多。”
阮明武(微笑):“能看出来你真的很享受那段时光。工作虽然重要,但偶尔也要给自己放个假,好好休息一下。”
张柏芝(认同地):“您说得对。有时候适当的休息和放松,反而能让我们在工作中更有激情和效率。”
阮明武(点头):“没错。对了,说到工作,我们接下来有个大项目要启动,你可能需要承担更多的责任。你对此有什么想法吗?”
张柏芝(认真地):“我很高兴能够参与这样的大项目,并且愿意承担更多的责任。我相信在您的指导下,我们一定能够顺利完成这个项目。”
阮明武(鼓励地):“很好,我相信你的能力。我们团队里每个人都很重要,你的努力和贡献是不可或缺的。”
张柏芝(感激地):“谢谢阮经理的肯定。我会全力以赴,不辜负您的期望。”
阮明武(微笑):“好了,我们聊完了工作,再回到轻松的话题吧。你最近有没有看什么好书或者电影?可以推荐给我吗?”
张柏芝(思考片刻):“我最近看了一部关于职场女性的电影,觉得很有启发。如果你感兴趣的话,我可以推荐给你。”
阮明武(感兴趣地):“当然,我很愿意听听你的推荐。”
(两人继续分享着彼此的喜好和见闻,时间不知不觉地流逝。)
阮明武(看了看手表):“哎呀,时间过得真快。我们今天的聊天真的很愉快,谢谢你陪我度过了一个美好的下午。”
张柏芝(微笑):“我也很高兴能和您聊天。如果您以后还有时间的话,我们可以再约。”
阮明武(点头):“好的,我会记住的。你回去的路上注意安全。”
张柏芝(起身):“好的,您也保重。再见,阮经理。”
阮明武(起身,挥手):“再见,柏芝。”
(两人离开咖啡厅,各自走向自己的方向,但这次的交流让他们之间的关系更加亲近和融洽。)
阮明武(在咖啡厅门口停下,回头望了望张柏芝离去的背影,心中涌起一股暖意):“柏芝真是个出色的员工,不仅工作能力强,而且人也很亲切。”
(他回到办公室,坐在办公桌前,开始整理刚才与张柏芝讨论的项目资料。他深知,即将到来的大项目对公司来说意义重大,需要整个团队的共同努力。)
阮明武(拿起电话,拨通了一个号码):“喂,是项目组的成员吗?我需要召开一个紧急会议,关于即将启动的大项目,我们需要提前做好准备。”
(会议室内,阮明武向团队成员详细介绍了项目的背景、目标和重要性,并强调了每个人在项目中的责任和角色。)
阮明武(严肃而坚定):“这个项目对我们公司来说是一次重大的挑战,但我相信只要我们团结一心,共同努力,就一定能够成功。张柏芝秘书将作为我们的重要支持,协助我们完成各项工作。”
(团队成员们纷纷表示将全力以赴,为项目的成功而努力。)
阮明武(满意地点点头):“很好,我相信我们的团队一定能够创造奇迹。现在,请大家按照各自的分工,开始准备吧。”
(会议结束后,阮明武回到办公室,心中充满了对未来的期待和信心。他知道,有了这样一支优秀的团队和一位出色的秘书的支持,他们一定能够克服一切困难,迎接挑战。)
(与此同时,张柏芝也在为即将到来的大项目做着准备。她深知自己的责任重大,需要为团队提供全方位的支持和协助。)
张柏芝(坐在办公桌前,仔细研究着项目的相关资料):“这个项目真的很有挑战性,但我相信在阮经理的领导下,我们一定能够成功。”
(她开始着手准备项目所需的各种材料,确保项目的顺利进行。)
张柏芝(心中默念):“加油,我们一定可以的!”
(就这样,阮明武和张柏芝以及整个团队都投入到了紧张而有序的工作中,为即将到来的大项目做着充分的准备。)
几天后
阮明武(在办公室里审阅着最新的项目进展报告,眉头紧锁):“这个环节似乎还有一些疏漏,我们需要重新审查一遍。”
他拿起电话,拨通张柏芝的号码:“柏芝,你能来我办公室一趟吗?有些关于项目的事情需要和你讨论。”
张柏芝(在电话那头迅速回应):“好的,阮经理,我马上就到。”
不久,张柏芝敲门进入阮明武的办公室。
张柏芝(坐在阮明武对面,神情专注):“阮经理,您叫我有什么事吗?”
阮明武(将报告递给张柏芝):“你看看这个部分,我觉得我们在某些细节上可能还需要加强。你的意见呢?”
张柏芝(认真阅读报告后):“您的观点很有道理,这部分确实需要再仔细推敲一下。我们可以组织一个小型会议,专门讨论这个问题。”
阮明武(点头):“很好,你的建议很及时。那就麻烦你安排一下会议的时间和地点吧。”
张柏芝(点头):“没问题,我这就去安排。”
会议当天
团队成员们齐聚会议室,张柏芝负责主持会议,阮明武则在一旁聆听并记录。
张柏芝(条理清晰地陈述问题):“今天我们的主要议题是关于项目中某个环节的优化问题。阮经理已经指出了我们在这方面的不足,我们需要共同讨论如何改进。”
团队成员们纷纷发表自己的看法和建议,讨论气氛热烈而有序。
阮明武(在关键时刻插话):“我觉得我们可以尝试引入一些新的技术或者方法来解决这个问题。大家有没有什么好的建议?”
团队成员们受到启发,纷纷提出新的想法和方案。
会议结束后
阮明武(对张柏芝表示赞赏):“柏芝,你今天的表现非常出色。你不仅准确地把握了问题的关键,还成功地引导了团队进行讨论。”
张柏芝(谦虚地):“谢谢阮经理的夸奖。这都是团队共同努力的结果。”
阮明武(点头):“没错,团队的力量是无穷的。我相信只要我们保持这种合作和进取的精神,我们一定能够成功完成这个项目。”
张柏芝(坚定地点头):“是的,我们一定可以的!”
随着项目的推进,阮明武和张柏芝以及整个团队都展现出了极高的专业素养和合作精神,共同为项目的成功而努力着。
Phiên dịch tiếng Trung sang tiếng Việt
Hội thoại tiếng Trung giữa Giám đốc Nguyễn Minh Vũ và Trương Bá Chi, hai người hẹn gặp, uống café và trò chuyện.
Trong quán cà phê, dưới ánh đèn dịu nhẹ, Giám đốc Nguyễn Minh Vũ và Thư ký Trương Bá Chi ngồi ở vị trí gần cửa sổ, trước mặt mỗi người đều đặt một tách cà phê nóng hổi.
Giám đốc Nguyễn Minh Vũ (cười): “Bá Chi, cảm ơn bạn đã dành thời gian gặp tôi hôm nay. Thời gian này công việc của công ty thực sự bận rộn, hiếm khi có cơ hội để thư giãn như thế này.”
Thư ký Trương Bá Chi (đáp lại một cách lịch sự): “Quản lý Ruan, bạn quá khiêm tốn rồi. Tôi cũng rất vui khi có cơ hội trò chuyện với bạn về những việc ngoài công việc.”
Giám đốc Nguyễn Minh Vũ (nhấp một ngụm cà phê): “Cà phê này không tồi, công việc gần đây của bạn thế nào? Có gì cần tôi giúp đỡ không?”
Thư ký Trương Bá Chi (cười): “Cảm ơn sự quan tâm của quản lý Ruan. Công việc vẫn tương đối thuận lợi, nhưng gần đây thực sự có một số dự án mới cần theo dõi, tôi sẽ cố gắng xử lý tốt.”
Giám đốc Nguyễn Minh Vũ (gật đầu): “Vậy thì tốt. Tôi luôn đánh giá cao khả năng làm việc của bạn, tin tưởng bạn có thể đối mặt với bất kỳ thách thức nào. À, gần đây bạn có ý tưởng mới hay đề xuất nào muốn chia sẻ với tôi không?”
Thư ký Trương Bá Chi (suy nghĩ một lát): “Thực ra tôi luôn cảm thấy công ty chúng ta còn rất nhiều không gian để nâng cao trong việc quảng bá thị trường. Có lẽ chúng ta có thể xem xét tăng cường một số hoạt động trực tuyến, hoặc hợp tác với một số blogger nổi tiếng, để tăng cường độ phơi bày thương hiệu.”
Giám đốc Nguyễn Minh Vũ (mắt sáng lên): “Đề xuất của bạn rất có tầm nhìn. Tôi sẽ nghiêm túc xem xét những ý tưởng này và sớm sắp xếp các bộ phận liên quan thảo luận.”
Thư ký Trương Bá Chi (biểu lộ lòng biết ơn): “Cảm ơn quản lý Ruan. Tôi tin tưởng chỉ cần chúng ta cùng nhau hợp tác, công ty chắc chắn sẽ đạt được thành tích tốt hơn.”
Giám đốc Nguyễn Minh Vũ (gật đầu): “Đúng vậy, sự hợp tác của đội nhóm là chìa khóa. Ngoài ra, tôi cũng muốn nghe ý kiến của bạn về sự phát triển cá nhân. Dù sao, thành công của công ty không thể tách rời từ nỗ lực của mỗi nhân viên.”
Thư ký Trương Bá Chi (thẳng thắn): “Tôi luôn muốn không ngừng học hỏi và phát triển trong công việc. Nếu có cơ hội, tôi hy vọng có thể tham gia nhiều dự án hơn để nâng cao khả năng và kinh nghiệm của mình.”
Giám đốc Nguyễn Minh Vũ (khích lệ): “Rất tốt, tôi ủng hộ bạn. Tôi sẽ cố gắng cung cấp cho bạn nhiều cơ hội và thách thức hơn để bạn có thể không ngừng phát triển trong công việc.”
Thư ký Trương Bá Chi (biết ơn): “Cảm ơn sự ủng hộ và khích lệ của quản lý Ruan. Tôi sẽ cố gắng làm việc.”
Giám đốc Nguyễn Minh Vũ (cười): “Được rồi, chúng ta hãy quay lại với những chủ đề nhẹ nhàng hơn. Tôi nghe nói bạn mới đi nghỉ ở một địa điểm du lịch gần đây, cảm giác thế nào?”
Thư ký Trương Bá Chi (hào hứng): “Đúng vậy, nơi đó thực sự rất đẹp! Tôi đã chụp rất nhiều ảnh, lát nữa có thể gửi cho anh xem.”
Giám đốc Nguyễn Minh Vũ (tò mò): “Thật tuyệt, tôi rất mong được xem những bức ảnh của bạn.”
(Hai người tiếp tục trò chuyện một cách thoải mái, tận hưởng cà phê và khoảnh khắc tuyệt vời.)
Giám đốc Nguyễn Minh Vũ (vừa xem ảnh Thư ký Trương Bá Chi gửi, vừa gật đầu): “Những bức ảnh này thực sự rất có cảm xúc, khiến tôi cũng muốn đi nghỉ mát ở đó. Đặc biệt là bức này, bạn cười rất tươi bên bờ biển, thực sự rất lây lan niềm vui.”
Thư ký Trương Bá Chi (vui vẻ): “Đúng vậy, cảnh vật ở đó thực sự rất đẹp và không khí cũng rất trong lành. Ở đó một thời gian, tôi cảm thấy thư giãn rất nhiều.”
Giám đốc Nguyễn Minh Vũ (cười): “Có thể thấy bạn thực sự rất thích thú với khoảng thời gian đó. Công việc dù quan trọng nhưng đôi khi cũng cần phải nghỉ ngơi, hãy chăm sóc bản thân mình.”
Thư ký Trương Bá Chi (đồng tình): “Anh nói đúng. Đôi khi, việc nghỉ ngơi và thư giãn đúng lúc có thể giúp chúng ta làm việc với nhiều đam mê và hiệu quả hơn.”
Giám đốc Nguyễn Minh Vũ (gật đầu): “Đúng vậy. À, nói về công việc, chúng ta sắp khởi động một dự án lớn, và em có thể sẽ cần phải đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn. Em có suy nghĩ gì về điều này không?”
Thư ký Trương Bá Chi (nghiêm túc): “Em rất vui mừng khi được tham gia vào một dự án lớn như vậy và sẵn lòng đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn. Em tin rằng dưới sự hướng dẫn của anh, chúng ta chắc chắn có thể hoàn thành dự án một cách suôn sẻ.”
Giám đốc Nguyễn Minh Vũ (khích lệ): “Tốt lắm, anh tin tưởng vào khả năng của em. Mọi người trong đội nhóm của chúng ta đều rất quan trọng, và sự cố gắng cùng đóng góp của em là không thể thiếu được.”
Thư ký Trương Bá Chi (biết ơn): “Em cảm ơn sự khẳng định của anh Ruan. Em sẽ làm hết sức mình, không phụ lòng kỳ vọng của anh.”
Giám đốc Nguyễn Minh Vũ (cười): “Được rồi, chúng ta đã nói xong về công việc, giờ hãy quay lại với những chủ đề nhẹ nhàng hơn. Gần đây em có đọc sách hay xem phim gì hay không? Có thể giới thiệu cho anh không?”
Thư ký Trương Bá Chi (suy nghĩ một lát): “Gần đây em xem một bộ phim về phụ nữ trong công việc, và em thấy nó rất có ý nghĩa. Nếu anh quan tâm, em có thể giới thiệu cho anh.”
Giám đốc Nguyễn Minh Vũ (hứng thú): “Tất nhiên, anh rất muốn nghe em giới thiệu.”
(Hai người tiếp tục chia sẻ sở thích và kiến thức của nhau, thời gian trôi qua mà không hay biết.)
Giám đốc Nguyễn Minh Vũ (nhìn đồng hồ): “Ôi, thời gian trôi qua thật nhanh. Cuộc trò chuyện hôm nay thực sự rất thú vị, cảm ơn em đã cùng anh trải qua một buổi chiều tuyệt vời.”
Thư ký Trương Bá Chi (cười): “Em cũng rất vui khi được trò chuyện với anh. Nếu anh có thời gian sau này, chúng ta có thể hẹn gặp lại.”
Giám đốc Nguyễn Minh Vũ (gật đầu): “Được, tôi sẽ nhớ. Em cẩn thận trên đường về nhà nhé.”
Thư ký Trương Bá Chi (đứng dậy): “Vâng, anh cũng vậy. Tạm biệt, quản lý Ruan.”
Giám đốc Nguyễn Minh Vũ (đứng dậy, vẫy tay): “Tạm biệt, Bá Chi.”
(Hai người rời khỏi quán cà phê, mỗi người đi về hướng của mình, nhưng cuộc trò chuyện lần này đã làm cho mối quan hệ giữa họ trở nên thân thiết và hòa hợp hơn.)
Giám đốc Nguyễn Minh Vũ (dừng lại ở cửa quán cà phê, quay đầu nhìn theo bóng lưng Thư ký Trương Bá Chi đang đi xa, trong lòng tràn ngập cảm giác ấm áp): “Bá Chi thực sự là một nhân viên xuất sắc, không chỉ có khả năng làm việc tốt mà còn rất thân thiện.”
(Anh trở lại văn phòng, ngồi xuống bàn làm việc và bắt đầu sắp xếp các tài liệu dự án mà anh và Thư ký Trương Bá Chi vừa thảo luận. Anh biết rằng dự án lớn sắp tới rất quan trọng đối với công ty và cần sự nỗ lực chung của cả đội ngũ.)
Giám đốc Nguyễn Minh Vũ (cầm điện thoại, gọi một số): “Alo, là thành viên nhóm dự án phải không? Tôi cần triệu tập một cuộc họp khẩn cấp, về dự án lớn sắp khởi động, chúng ta cần chuẩn bị trước.”
(Trong phòng họp, Giám đốc Nguyễn Minh Vũ giới thiệu chi tiết về bối cảnh, mục tiêu và tầm quan trọng của dự án cho các thành viên trong nhóm, và nhấn mạnh trách nhiệm và vai trò của mỗi người trong dự án.)
Giám đốc Nguyễn Minh Vũ (nghiêm túc và kiên định): “Dự án này là một thách thức lớn đối với công ty chúng ta, nhưng tôi tin rằng chỉ cần chúng ta đoàn kết và cùng nhau nỗ lực, chắc chắn sẽ thành công. Bí thư Thư ký Trương Bá Chi sẽ là sự hỗ trợ quan trọng của chúng ta, giúp chúng ta hoàn thành các công việc.”
(Các thành viên trong nhóm đều bày tỏ sẽ nỗ lực hết mình, vì sự thành công của dự án.)
Giám đốc Nguyễn Minh Vũ (hài lòng gật đầu): “Rất tốt, tôi tin tưởng rằng đội nhóm của chúng ta chắc chắn có thể tạo nên điều kỳ diệu. Bây giờ, xin mọi người hãy theo phân công của mình và bắt đầu chuẩn bị.”
(Sau cuộc họp, Giám đốc Nguyễn Minh Vũ trở lại văn phòng, lòng tràn đầy hy vọng và niềm tin vào tương lai. Anh biết rằng, với một đội ngũ xuất sắc và sự hỗ trợ của một người thư ký tài năng, họ chắc chắn có thể vượt qua mọi khó khăn và đón nhận thách thức.)
(Trong khi đó, Thư ký Trương Bá Chi cũng đang chuẩn bị cho dự án lớn sắp tới. Cô hiểu rõ trách nhiệm của mình rất lớn, cần phải cung cấp sự hỗ trợ toàn diện cho đội nhóm.)
Thư ký Trương Bá Chi (ngồi tại bàn làm việc, nghiên cứu kỹ lưỡng tài liệu liên quan đến dự án): “Dự án này thực sự rất thách thức, nhưng tôi tin rằng dưới sự lãnh đạo của quản lý Ruan, chúng ta chắc chắn có thể thành công.”
(Cô bắt đầu chuẩn bị các tài liệu cần thiết cho dự án, đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.)
Thư ký Trương Bá Chi (trong lòng tự nhủ): “Cố lên, chúng ta chắc chắn có thể làm được!”
(Như vậy, Giám đốc Nguyễn Minh Vũ, Thư ký Trương Bá Chi và toàn bộ đội ngũ đều đang tập trung vào công việc một cách căng thẳng nhưng có tổ chức, chuẩn bị kỹ lưỡng cho dự án lớn sắp tới.)
Vài ngày sau
Giám đốc Nguyễn Minh Vũ (trong văn phòng, xem xét báo cáo tiến độ dự án mới nhất, cau mày): “Có vẻ như phần này vẫn còn một số sơ suất, chúng ta cần phải xem xét lại một lần nữa.”
Anh nhấc điện thoại lên, gọi số của Thư ký Trương Bá Chi: “Bá Chi, em có thể đến văn phòng của anh một chút không? Có một số vấn đề liên quan đến dự án cần thảo luận.”
Thư ký Trương Bá Chi (phản hồi nhanh chóng qua điện thoại): “Được, quản lý Ruan, em sẽ đến ngay.”
Không lâu sau, Thư ký Trương Bá Chi gõ cửa và bước vào văn phòng của Giám đốc Nguyễn Minh Vũ.
Thư ký Trương Bá Chi (ngồi đối diện Giám đốc Nguyễn Minh Vũ, với vẻ mặt tập trung): “Quản lý Ruan, anh gọi em có việc gì vậy?”
Giám đốc Nguyễn Minh Vũ (đưa báo cáo cho Thư ký Trương Bá Chi): “Em xem phần này, anh nghĩ chúng ta có thể cần phải cải thiện một số chi tiết. Em nghĩ sao?”
Thư ký Trương Bá Chi (sau khi đọc kỹ báo cáo): “Quan điểm của anh rất có lý, phần này thực sự cần được xem xét kỹ lưỡng hơn. Chúng ta có thể tổ chức một cuộc họp nhỏ để bàn luận về vấn đề này.”
Giám đốc Nguyễn Minh Vũ (gật đầu): “Tốt lắm, đề xuất của em rất kịp thời. Vậy phiền em sắp xếp thời gian và địa điểm cho cuộc họp nhé.”
Thư ký Trương Bá Chi (gật đầu): “Không vấn đề gì, em sẽ đi sắp xếp ngay.”
Ngày họp
Các thành viên trong nhóm tập trung trong phòng họp, Thư ký Trương Bá Chi chịu trách nhiệm chủ trì cuộc họp, còn Giám đốc Nguyễn Minh Vũ thì lắng nghe và ghi chép bên cạnh.
Thư ký Trương Bá Chi (trình bày vấn đề một cách có hệ thống): “Chủ đề chính hôm nay của chúng ta là về việc cải thiện một khía cạnh của dự án. Quản lý Ruan đã chỉ ra những thiếu sót của chúng ta trong lĩnh vực này, và chúng ta cần phải thảo luận cùng nhau để tìm cách cải thiện.”
Các thành viên trong nhóm lần lượt đưa ra ý kiến và đề xuất của mình, không khí thảo luận sôi nổi nhưng có trật tự.
Giám đốc Nguyễn Minh Vũ (phát biểu vào thời điểm quan trọng): “Anh nghĩ chúng ta có thể thử áp dụng một số công nghệ hoặc phương pháp mới để giải quyết vấn đề này. Các em có đề xuất nào hay không?”
Các thành viên trong nhóm được truyền cảm hứng, lần lượt đưa ra những ý tưởng và giải pháp mới.
Sau cuộc họp
Giám đốc Nguyễn Minh Vũ (biểu thị sự đánh giá cao đối với Thư ký Trương Bá Chi): “Bá Chi, màn trình diễn của em hôm nay thực sự xuất sắc. Em không chỉ nắm bắt chính xác được điểm mấu chốt của vấn đề, mà còn thành công trong việc dẫn dắt nhóm thảo luận.”
Thư ký Trương Bá Chi (một cách khiêm tốn): “Cảm ơn sự khen ngợi của quản lý Ruan. Đây là kết quả của sự nỗ lực chung của cả nhóm.”
Giám đốc Nguyễn Minh Vũ (gật đầu): “Đúng vậy, sức mạnh của nhóm là vô hạn. Anh tin rằng chỉ cần chúng ta duy trì tinh thần hợp tác và tiến bộ này, chúng ta chắc chắn có thể hoàn thành dự án thành công.”
Thư ký Trương Bá Chi (gật đầu một cách kiên định): “Vâng, chúng ta chắc chắn có thể làm được!”
Khi dự án tiếp tục được đẩy mạnh, Giám đốc Nguyễn Minh Vũ và Thư ký Trương Bá Chi cùng toàn bộ nhóm đều thể hiện sự chuyên nghiệp và tinh thần hợp tác cao, cùng nhau nỗ lực vì sự thành công của dự án.
Phiên âm tiếng Trung
Ruǎnmíngwǔ jīnglǐ yuēhuì zhāngbǎizhī mìshū zài kāfēi tīng hē kāfēi de huìhuà.
Kāfēi tīng nèi, róuhé de dēngguāng xià, ruǎnmíngwǔ hé zhāngbǎizhī zuò zài kào chuāng de wèizhì, liǎng rén miànqián gè fàngzhe yībēi rè téngténg de kāfēi.
Ruǎnmíngwǔ (wéixiào):“Bǎi zhī, xièxiè nǐ jīntiān néng chōuchū shíjiān lái gēn wǒ jiànmiàn. Zhè duàn shíjiān gōngsī de shìwù quèshí fánmáng, hěn shǎo yǒu jīhuì néng zhèyàng fàngsōng de zuò xiàlái liáotiān.”
Zhāngbǎizhī (lǐmào de huíyīng):“Ruǎn jīnglǐ, nín tài kèqìle. Wǒ yě hěn gāoxìng néng yǒu jīhuì hé nín liáo liáo gōngzuò zhī wài de shìqíng.”
Ruǎnmíngwǔ (qīng chuài yīkǒu kāfēi):“Zhè kāfēi bùcuò, nǐ zuìjìn gōngzuò zěnme yàng? Yǒu méiyǒu shé me xūyào wǒ bāngmáng de?”
Zhāngbǎizhī (wéixiào):“Xièxiè ruǎn jīnglǐ guānxīn. Gōngzuò hái suàn shùnlì, bùguò zuìjìn quèshí yǒu yīxiē xīn xiàngmù xūyào gēn jìn, wǒ huì nǔlì chǔlǐ hǎo de.”
Ruǎnmíngwǔ (diǎntóu):“Nà jiù hǎo. Nǐ de gōngzuò nénglì wǒ yīzhí hěn rènkě, xiāngxìn nǐ néng shēng rèn rènhé tiǎozhàn. Duìle, zuìjìn yǒu méiyǒu shé me xīn de xiǎngfǎ huòzhě jiànyì xiǎng hé wǒ fēnxiǎng?”
Zhāngbǎizhī (sīkǎo piànkè):“Qíshí wǒ yīzhí juédé wǒmen gōngsī zài shìchǎng tuīguǎng fāngmiàn hái yǒu hěn dà de tíshēng kōngjiān. Huòxǔ wǒmen kěyǐ kǎolǜ zēngjiā yīxiē xiàn shàng huódòng, huòzhě yǔ yīxiē zhīmíng bó zhǔ hézuò, tígāo pǐnpái pùguāng dù.”
Ruǎnmíngwǔ (yǎnjīng yī liàng):“Nǐ de jiànyì hěn yǒu jiàndì. Wǒ huì rènzhēn kǎolǜ zhèxiē xiǎngfǎ, bìng jǐnkuài ānpái xiāngguān bùmén jìnxíng tǎolùn.”
Zhāngbǎizhī (gǎnjī de):“Xièxiè ruǎn jīnglǐ. Wǒ xiāngxìn zhǐyào wǒmen qíxīn xiélì, gōngsī yīdìng nénggòu qǔdé gèng hǎo de chéngjī.”
Ruǎnmíngwǔ (diǎntóu):“Méi cuò, tuánduì hézuò shì guānjiàn. Lìngwài, wǒ yě xiǎng tīng tīng nǐ duì gèrén fà zhǎn de xiǎngfǎ. Bìjìng, gōngsī de chénggōng lì bù kāi měi yī wèi yuángōng de nǔlì.”
Zhāngbǎizhī (tǎnchéng de):“Wǒ yīzhí xiǎng zài gōngzuò zhōng bùduàn xuéxí hé chéngzhǎng. Rúguǒ yǒu jīhuì dehuà, wǒ xīwàng nénggòu cānyù gèng duō de xiàngmù, tíshēng zìjǐ de nénglì hé jīngyàn.”
Ruǎnmíngwǔ (gǔlì de):“Hěn hǎo, wǒ zhīchí nǐ. Wǒ huì jǐnliàng wèi nǐ tígōng gèng duō de jīhuì hé tiǎozhàn, ràng nǐ zài gōngzuò zhōng bùduàn chéngzhǎng.”
Zhāngbǎizhī (gǎnjī de):“Xièxiè ruǎn jīnglǐ de zhīchí hé gǔlì. Wǒ huì nǔlì gōngzuò de.”
Ruǎnmíngwǔ (wéixiào):“Hǎole, wǒmen huí dào qīngsōng dehuàtí ba. Tīng shuō nǐ zuìjìn qùle yīgè lǚyóu shèngdì dùjià, gǎnjué zěnme yàng?”
Zhāngbǎizhī (xīngfèn de):“Shì a, nàgè dìfāng zhēn de tàiměile! Wǒ pāile hěnduō zhàopiàn, dài huì er kěyǐ fā gěi nín kàn kàn.”
Ruǎnmíngwǔ (hàoqí de):“Nà tài hǎole, wǒ hěn qídài kàn dào nǐ de zhàopiàn.”
(Liǎng rén jìxù qīngsōng de liáotiān, xiǎngshòuzhe kāfēi hé měihǎo de shíguāng.)
Ruǎnmíngwǔ (yībiān fān kàn zhāngbǎizhī fā lái de zhàopiàn, yībiān diǎntóu):“Zhèxiē zhàopiàn zhēn de hěn yǒu gǎnjué, kàn dé wǒ dū xiǎng qù nàlǐ dùjiàle. Yóuqí shì zhè zhāng, nǐ zài hǎibiān xiào dé nàme kāixīn, zhēn de hěn yǒu gǎnrǎn lì.”
Zhāngbǎizhī (kāixīn dì):“Shì a, nàlǐ de fēngjǐng zhēn de hěn měi, érqiě kōngqì yě hěn qīngxīn. Zài nàlǐ dàile yīduàn shíjiān, gǎnjué zhěnggèrén dōu fàngsōngle hěnduō.”
Ruǎnmíngwǔ (wéixiào):“Néng kàn chūlái nǐ zhēn de hěn xiǎngshòu nà duàn shíguāng. Gōngzuò suīrán zhòngyào, dàn ǒu’ěr yě yào jǐ zìjǐ fàng gè jiǎ, hǎohǎo xiūxí yīxià.”
Zhāngbǎizhī (rèntóng de):“Nín shuō dé duì. Yǒu shíhòu shìdàng de xiūxí hé fàngsōng, fǎn’ér néng ràng wǒmen zài gōngzuò zhōng gèng yǒu jīqíng hé xiàolǜ.”
Ruǎnmíngwǔ (diǎntóu):“Méi cuò. Duìle, shuō dào gōngzuò, wǒmen jiē xiàlái yǒu gè dà xiàngmù yào qǐdòng, nǐ kěnéng xūyào chéngdān gèng duō de zérèn. Nǐ duì cǐ yǒu shé me xiǎngfǎ ma?”
Zhāngbǎizhī (rènzhēn dì):“Wǒ hěn gāoxìng nénggòu cānyù zhèyàng de dà xiàngmù, bìngqiě yuànyì chéngdān gèng duō de zérèn. Wǒ xiāngxìn zài nín de zhǐdǎo xià, wǒmen yīdìng nénggòu shùnlì wánchéng zhège xiàngmù.”
Ruǎnmíngwǔ (gǔlì de):“Hěn hǎo, wǒ xiāngxìn nǐ de nénglì. Wǒmen tuánduì lǐ měi gèrén dōu hěn zhòngyào, nǐ de nǔlì hé gòngxiàn shì bùkě huò quē de.”
Zhāngbǎizhī (gǎnjī de):“Xièxiè ruǎn jīnglǐ de kěndìng. Wǒ huì quánlì yǐ fù, bù gūfù nín de qīwàng.”
Ruǎnmíngwǔ (wéixiào):“Hǎole, wǒmen liáo wánliǎo gōngzuò, zài huí dào qīngsōng dehuàtí ba. Nǐ zuìjìn yǒu méiyǒu kàn shénme hǎo shū huòzhě diànyǐng? Kěyǐ tuījiàn gěi wǒ ma?”
Zhāngbǎizhī (sīkǎo piànkè):“Wǒ zuìjìn kànle yī bù guānyú zhíchǎng nǚxìng de diànyǐng, juédé hěn yǒu qǐfā. Rúguǒ nǐ gǎn xìngqù de huà, wǒ kěyǐ tuījiàn gěi nǐ.”
Ruǎnmíngwǔ (gǎn xìngqù de):“Dāngrán, wǒ hěn yuànyì tīng tīng nǐ de tuījiàn.”
(Liǎng rén jìxù fēnxiǎngzhe bǐcǐ de xǐhào hé jiànwén, shíjiān bùzhī bù jué de liúshì.)
Ruǎnmíngwǔ (kànle kàn shǒubiǎo):“Āiyā, shíjiānguò dé zhēn kuài. Wǒmen jīntiān de liáotiān zhēn de hěn yúkuài, xièxiè nǐ péi wǒ dùguòle yīgè měihǎo de xiàwǔ.”
Zhāngbǎizhī (wéixiào):“Wǒ yě hěn gāoxìng néng hé nín liáotiān. Rúguǒ nín yǐhòu hái yǒu shíjiān de huà, wǒmen kěyǐ zài yuē.”
Ruǎnmíngwǔ (diǎntóu):“Hǎo de, wǒ huì jì zhù de. Nǐ huíqù de lùshàng zhùyì ānquán.”
Zhāngbǎizhī (qǐshēn):“Hǎo de, nín yě bǎozhòng. Zàijiàn, ruǎn jīnglǐ.”
Ruǎnmíngwǔ (qǐshēn, huīshǒu):“Zàijiàn, bǎi zhī.”
(Liǎng rén líkāi kāfēi tīng, gèzì zǒuxiàng zìjǐ de fāngxiàng, dàn zhè cì de jiāoliú ràng tāmen zhī jiān de guānxì gèngjiā qīnjìn hé róngqià.)
Ruǎnmíngwǔ (zài kāfēi tīng ménkǒu tíng xià, huítóu wàng liǎo wàng zhāngbǎizhī lí qù de bèiyǐng, xīnzhōng yǒng qǐ yī gǔ nuǎn yì):“Bǎi zhī zhēnshi gè chūsè de yuángōng, bùjǐn gōngzuò nénglì qiáng, érqiě rén yě hěn qīnqiè.”
(Tā huí dào bàngōngshì, zuò zài bàngōng zhuō qián, kāishǐ zhěnglǐ gāngcái yǔ zhāngbǎizhī tǎolùn de xiàngmù zīliào. Tā shēn zhī, jíjiāng dàolái de dà xiàngmù duì gōngsī lái shuō yìyì zhòngdà, xūyào zhěnggè tuánduì de gòngtóng nǔlì.)
Ruǎnmíngwǔ (ná qǐ diànhuà, bō tōngle yīgè hàomǎ):“Wèi, shì xiàngmù zǔ de chéngyuán ma? Wǒ xūyào zhàokāi yīgè jǐnjí huìyì, guānyú jíjiāng qǐdòng de dà xiàngmù, wǒmen xūyào tíqián zuò hǎo zhǔnbèi.”
(Huìyì shìnèi, ruǎnmíngwǔ xiàng tuánduì chéngyuán xiángxì jièshàole xiàngmù dì bèijǐng, mùbiāo hé zhòngyào xìng, bìng qiángdiàole měi gè rén zài xiàngmù zhōng de zérèn hé juésè.)
Ruǎnmíngwǔ (yánsù ér jiāndìng):“Zhège xiàngmù duì wǒmen gōngsī lái shuō shì yīcì zhòngdà de tiǎozhàn, dàn wǒ xiāngxìn zhǐyào wǒmen tuánjié yīxīn, gòngtóng nǔlì, jiù yīdìng nénggòu chénggōng. Zhāngbǎizhī mìshū jiāng zuòwéi wǒmen de zhòngyào zhīchí, xiézhù wǒmen wánchéng gè xiàng gōngzuò.”
(Tuánduì chéngyuánmen fēnfēn biǎoshì jiāng quánlì yǐ fù, wèi xiàngmù dì chénggōng ér nǔlì.)
Ruǎnmíngwǔ (mǎnyì dìdiǎn diǎntóu):“Hěn hǎo, wǒ xiāngxìn wǒmen de tuánduì yīdìng nénggòu chuàngzào qíjī. Xiànzài, qǐng dàjiā ànzhào gèzì de fēngōng, kāishǐ zhǔnbèi ba.”
(Huìyì jiéshù hòu, ruǎnmíngwǔ huí dào bàngōngshì, xīnzhōng chōngmǎnle duì wèilái de qídài hé xìnxīn. Tā zhīdào, yǒule zhèyàng yī zhī yōuxiù de tuánduì hé yī wèi chūsè de mìshū de zhīchí, tāmen yīdìng nénggòu kèfú yīqiè kùnnán, yíngjiē tiǎozhàn.)
(Yǔ cǐ tóngshí, zhāngbǎizhī yě zài wèi jíjiāng dàolái de dà xiàngmù zuòzhe zhǔnbèi. Tā shēn zhī zìjǐ de zérèn zhòngdà, xūyào wèi tuánduì tígōng quán fāngwèi de zhīchí hé xiézhù.)
Zhāngbǎizhī (zuò zài bàngōng zhuō qián, zǐxì yánjiūzhe xiàngmù dì xiāngguān zīliào):“Zhège xiàngmù zhēn de hěn yǒu tiǎozhàn xìng, dàn wǒ xiāngxìn zài ruǎn jīnglǐ de lǐngdǎo xià, wǒmen yīdìng nénggòu chénggōng.”
(Tā kāishǐ zhuóshǒu zhǔnbèi xiàngmù suǒ xū de gè zhǒng cáiliào, quèbǎo xiàngmù dì shùnlì jìnxíng.)
Zhāngbǎizhī (xīnzhōng mòniàn):“Jiāyóu, wǒmen yīdìng kěyǐ de!”
(Jiù zhèyàng, ruǎnmíngwǔ hé zhāngbǎizhī yǐjí zhěnggè tuánduì dōu tóurù dàole jǐnzhāng ér yǒu xù de gōngzuò zhōng, wèi jíjiāng dàolái de dà xiàngmù zuòzhe chōngfèn de zhǔnbèi.)
Jǐ tiān hòu
ruǎnmíngwǔ (zài bàngōngshì lǐ shěnyuèzhe zuìxīn de xiàngmù jìnzhǎn bàogào, méitóu jǐn suǒ):“Zhège huánjié sìhū hái yǒu yīxiē shūlòu, wǒmen xūyào chóngxīn shěnchá yībiàn.”
Tā ná qǐ diànhuà, bō tōng zhāngbǎizhī de hàomǎ:“Bǎi zhī, nǐ néng lái wǒ bàngōngshì yī tàng ma? Yǒuxiē guānyú xiàngmù dì shìqíng xūyào hé nǐ tǎolùn.”
Zhāngbǎizhī (zài diànhuà nà tóu xùnsù huíyīng):“Hǎo de, ruǎn jīnglǐ, wǒ mǎshàng jiù dào.”
Bùjiǔ, zhāngbǎizhī qiāo mén jìnrù ruǎnmíngwǔ de bàngōngshì.
Zhāngbǎizhī (zuò zài ruǎnmíngwǔ duìmiàn, shénqíng zhuānzhù):“Ruǎn jīnglǐ, nín jiào wǒ yǒu shé me shì ma?”
Ruǎnmíngwǔ (jiāng bàogào dì gěi zhāngbǎizhī):“Nǐ kàn kàn zhège bùfèn, wǒ juédé wǒmen zài mǒu xiē xìjié shàng kěnéng hái xūyào jiāqiáng. Nǐ de yìjiàn ne?”
Zhāngbǎizhī (rènzhēn yuèdú bàogào hòu):“Nín de guāndiǎn hěn yǒu dàolǐ, zhè bùfèn quèshí xūyào zài zǐxì tuīqiāo yīxià. Wǒmen kěyǐ zǔzhī yīgè xiǎoxíng huìyì, zhuānmén tǎolùn zhège wèntí.”
Ruǎnmíngwǔ (diǎntóu):“Hěn hǎo, nǐ de jiànyì hěn jíshí. Nà jiù máfan nǐ ānpái yīxià huìyì de shíjiān hé dìdiǎn ba.”
Zhāngbǎizhī (diǎntóu):“Méi wèntí, wǒ zhè jiù qù ānpái.”
Huìyì dàngtiān
tuánduì chéngyuánmen qí jù huìyì shì, zhāngbǎizhī fùzé zhǔchí huìyì, ruǎnmíngwǔ zé zài yīpáng língtīng bìng jìlù.
Zhāngbǎizhī (tiáolǐ qīngxī de chénshù wèntí):“Jīntiān wǒmen de zhǔyào yìtí shì guānyú xiàngmù zhōng mǒu gè huánjié de yōuhuà wèntí. Ruǎn jīnglǐ yǐjīng zhǐchūle wǒmen zài zhè fāngmiàn de bùzú, wǒmen xūyào gòngtóng tǎolùn rúhé gǎijìn.”
Tuánduì chéngyuánmen fēnfēn fābiǎo zìjǐ de kànfǎ hé jiànyì, tǎolùn qìfēn rèliè ér yǒu xù.
Ruǎnmíngwǔ (zài guānjiàn shíkè chāhuà):“Wǒ juédé wǒmen kěyǐ chángshì yǐnrù yīxiē xīn de jìshù huòzhě fāngfǎ lái jiějué zhège wèntí. Dàjiā yǒu méiyǒu shé me hǎo de jiànyì?”
Tuánduì chéngyuánmen shòudào qǐfā, fēnfēn tíchū xīn de xiǎngfǎ hé fāng’àn.
Huìyì jiéshù hòu
ruǎnmíngwǔ (duì zhāngbǎizhī biǎoshì zànshǎng):“Bǎi zhī, nǐ jīntiān de biǎoxiàn fēicháng chūsè. Nǐ bùjǐn zhǔnquè de bǎwòle wèntí de guānjiàn, hái chénggōng de yǐndǎole tuánduì jìnxíng tǎolùn.”
Zhāngbǎizhī (qiānxū de):“Xièxiè ruǎn jīnglǐ de kuājiǎng. Zhè dōu shì tuánduì gòngtóng nǔlì de jiéguǒ.”
Ruǎnmíngwǔ (diǎntóu):“Méi cuò, tuánduì de lìliàng shì wúqióng de. Wǒ xiāngxìn zhǐyào wǒmen bǎochí zhè zhǒng hézuò hé jìnqǔ de jīngshén, wǒmen yīdìng nénggòu chénggōng wánchéng zhège xiàngmù.”
Zhāngbǎizhī (jiāndìng dì diǎntóu):“Shì de, wǒmen yīdìng kěyǐ de!”
Suízhe xiàngmù dì tuījìn, ruǎnmíngwǔ hé zhāngbǎizhī yǐjí zhěnggè tuánduì dōu zhǎnxiàn chūle jí gāo de zhuānyè sùyǎng hé hézuò jīngshén, gòngtóng wèi xiàngmù dì chénggōng ér nǔlìzhe.
Trên đây là toàn bộ nội dung chi tiết của cuốn sách ebook Học tiếng trung theo chủ đề Hẹn gặp cafe của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Hôm nay chúng đã học được nhiều kiến thức mới bổ ích và thú vị giúp chúng ta có thể giao tiếp tiếng Trung một cách tự tin và lưu loát khi đi cafe, đi chơi với bạn bè, người thân.