Học tiếng Trung theo chủ đề Trên bàn tiệc – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Học tiếng trung theo chủ đề Trên bàn tiệc là bài giảng trực tuyến mới nhất hôm nay trong chuỗi bài giảng tiếng Trung miễn phí đến từ trung tâm tiếng trung Chinese Master – trung tâm tiếng Trung TOP 1 Việt Nam về chất lượng đào tạo và giảng dạy ngôn ngữ tiếng Trung Quốc được hướng dẫn bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Trong bài giảng này, không chỉ đề cập đến từ vựng và ngữ pháp mới, mà còn đi sâu vào các kỹ năng và tình huống thực tế trong giao tiếp hàng ngày
Website học tiếng Trung online Thầy Vũ mỗi ngày chia sẻ thêm rất nhiều tài liệu học tiếng Trung online miễn phí. Các bạn hãy theo dõi Tiếng Trung Thầy Vũ hàng ngày trên kênh này nhé!
Sau đây là nội dung chi tiết giáo án bài giảng Học tiếng trung theo chủ đề Trên bàn tiệc.
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ.
Tác phẩm: Học tiếng trung theo chủ đề Trên bàn tiệc.
阮明武经理与秘书范冰冰在酒桌上的会话。
阮明武经理与秘书范冰冰坐在一间优雅的餐厅内,桌上摆放着精美的酒水和菜肴,两人正在享受一顿轻松的晚餐,同时也是一次工作上的交流。
阮明武(举杯示意):“冰冰,这杯酒我敬你,过去的一年里,你辛苦了。公司的许多项目都离不开你的精心组织和细致安排。”
范冰冰(微笑回应):“阮经理,您过奖了。能在您的领导下工作,是我的荣幸。没有您的指导,我也不可能完成得这么好。”
阮明武(点头):“你的能力我是看在眼里的。不过,今晚我们不谈工作,就当作是朋友之间的聚会,轻松点。”
范冰冰(放松地笑):“好,那我们聊聊别的。阮经理,您平时除了工作之外,有什么爱好吗?”
阮明武(想了想):“我喜欢读书和旅行。读书能开阔眼界,旅行则能带给我许多意想不到的启发和灵感。”
范冰冰(感兴趣地):“我也很喜欢旅行!您去过哪些地方呢?有没有什么特别推荐的地方?”
阮明武(兴致勃勃地):“我去过很多地方,但最让我印象深刻的是西藏。那里的风景太美了,人也很纯朴。有机会你一定要去看看。”
范冰冰(点头):“一定一定!我也一直想去西藏看看。那您最近有没有什么新的旅行计划呢?”
阮明武(摇头):“最近工作比较忙,暂时没有太多时间。不过,我计划在年底前抽出时间,去一趟北欧看看那里的风景。”
范冰冰(羡慕地):“北欧啊,听说那里的自然风光非常迷人,还有独特的文化。您一定要多拍点照片回来分享哦!”
两人边聊边喝,气氛轻松愉悦。通过这次晚餐,他们不仅加深了彼此的了解,也增进了友谊。在工作之余,他们成了能够分享彼此生活趣事的好朋友。
两人继续享受着晚餐,范冰冰忽然提到了工作中的一些细节。
范冰冰(认真地):“阮经理,最近我们部门的项目进展顺利,但也有一些小问题需要解决。我想听听您的建议。”
阮明武(放下酒杯,认真倾听):“嗯,你说说看,有什么问题?”
范冰冰(详细解释):“是关于团队协作的问题。最近团队里新加入了几位成员,他们的能力都很强,但在配合上似乎还有些不顺畅。”
阮明武(点头):“这是一个常见的问题。新成员需要时间来适应团队的工作方式和文化。我建议我们可以安排一些团建活动,增强团队凝聚力,同时也有助于新成员更快地融入团队。”
范冰冰(赞同):“您的建议很好,我会尽快安排。另外,我还想请教您,如何更好地激励团队成员,让他们保持高昂的工作热情?”
阮明武(沉思片刻):“激励团队成员需要因人而异。有些人喜欢物质奖励,有些人则更看重精神上的认可。作为领导,我们要了解每个成员的需求和动机,然后给予相应的激励。此外,营造一个积极向上、充满挑战的工作环境也很重要。”
范冰冰(点头):“我明白了,谢谢您的建议。我会试着去做。”
话题从工作转回到了生活,两人继续畅聊。
范冰冰(轻松地):“阮经理,您平时除了工作和旅行,还有什么兴趣爱好吗?”
阮明武(微笑):“当然有啦。我还喜欢打高尔夫球和健身。这些活动能帮我保持好的身体状态,也能让我在紧张的工作之余得到放松。”
范冰冰(好奇地):“打高尔夫球啊,那听起来很高端。我还没尝试过呢,有机会我也想学学。”
阮明武(鼓励地):“好啊,我可以介绍你去个好球场。打高尔夫球不仅能锻炼身体,还能结交一些有趣的朋友。”
两人继续畅聊,不时发出欢快的笑声。晚餐接近尾声时,阮明武再次举杯。
阮明武(举杯):“冰冰,再次感谢你这段时间的努力和付出。我相信在你的协助下,我们的团队会越来越好。未来,我们共同努力,为公司创造更多的价值。”
范冰冰(感激地):“阮经理,谢谢您对我的认可和支持。我会继续努力,不辜负您的期望。”
两人相视而笑,结束了这次愉快的晚餐。
晚餐结束后,阮明武经理与秘书范冰冰一同离开了餐厅,走在灯火辉煌的街道上。
范冰冰(轻松地):“阮经理,今晚的对话让我收获很多。您不仅在工作中给我提供了很多宝贵的建议,还让我对生活有了更多的思考。”
阮明武(微笑):“我们不仅是同事,也是朋友。相互学习和分享是我们成长的一部分。冰冰,你的能力和潜力都很强,我相信你会在未来有更大的发展。”
范冰冰(感激):“谢谢您的鼓励,阮经理。我会继续努力,不辜负您的期望。同时,我也希望能在工作中继续得到您的指导和帮助。”
阮明武(点头):“当然,我会尽我所能为你提供支持。另外,记得我们之前聊到的团队建设和激励措施,你可以考虑在接下来的工作中实施一下,我相信这会对团队的整体表现有很大的帮助。”
范冰冰(认真):“好的,我会认真考虑的。我也会尽快安排一些团建活动,让新成员更快地融入团队。”
两人走到了路口,准备各自回家。
阮明武(关心):“冰冰,你回去的路上注意安全。如果有什么需要帮忙的,随时告诉我。”
范冰冰(感激):“谢谢阮经理,您也是。今晚真的很开心,谢谢您陪我度过了一个愉快的夜晚。”
阮明武(微笑):“不客气,我也很享受和你在一起的时光。好了,我们明天见。”
范冰冰(挥手):“明天见,阮经理。”
两人道别后,各自走向了自己的方向。这一晚的交谈不仅增进了他们之间的友谊,也为他们未来的工作合作打下了更加坚实的基础。
分别之后,范冰冰回到了家中,她坐在沙发上,回想着与阮明武经理的晚餐和谈话。
范冰冰(深思):“阮经理的每一句话都充满了智慧和经验,他的建议对我来说真的太重要了。尤其是在团队建设和激励方面,我需要好好规划一下。”
她拿出笔记本,开始详细记录阮经理的建议,并思考如何在工作中实施。她决定首先组织一次团建活动,让大家在轻松愉快的氛围中更好地了解彼此,增强团队凝聚力。
范冰冰(自言自语):“团建活动可以是户外拓展,或者是一次简单的聚餐,关键是要让每个人都参与进来,感受到团队的温暖和力量。”
同时,范冰冰也思考着如何激励团队成员。她认为,除了物质奖励外,更重要的是给予员工精神上的认可和鼓励。她打算在每周的例会上,对表现突出的员工进行表扬,并在公司内部设立“优秀员工”的荣誉称号,以此激励大家努力工作。
范冰冰(坚定):“我相信,只要我们每个人都发挥出自己的潜力,我们的团队一定会变得越来越强大。”
在规划完这些工作后,范冰冰感到一阵轻松和兴奋。她知道,这些改变不仅会让团队变得更好,也会让她自己在工作中更加得心应手。
范冰冰(微笑):“感谢阮经理的指导和帮助,让我有了这么多的收获。我会珍惜这次机会,努力工作,不辜负他的期望。”
夜深了,范冰冰收拾好笔记本,准备休息。她知道,明天将是新的一天,也是她实施这些改变的开始。她充满期待地躺在床上,闭上眼睛,进入了梦乡。
Phiên dịch tiếng Trung sang tiếng Việt
Hội thoại tiếng Trung giữa Giám đốc Nguyễn Minh Vũ và Thư ký Phạm Băng Băng trên bàn tiệc.
Giám đốc Nguyễn Minh Vũ và thư ký Phạm Băng Băng ngồi trong một nhà hàng sang trọng, bàn ăn được trang trí bởi những ly rượu và món ăn tinh tế, cả hai đang thưởng thức một bữa tối nhẹ nhàng, đồng thời cũng là dịp để trao đổi công việc.
Nguyễn Minh Vũ (nâng ly): “Băng Băng, ly này tôi chúc mừng bạn, một năm qua bạn đã làm việc rất vất vả. Nhiều dự án của công ty không thể thiếu sự tổ chức cẩn thận và sắp xếp tỉ mỉ của bạn.”
Phạm Băng Băng (mỉm cười đáp lại): “Giám đốc Nguyễn, anh quá khen. Được làm việc dưới sự lãnh đạo của anh là một vinh dự của em. Nếu không có sự hướng dẫn của anh, em cũng không thể hoàn thành tốt như vậy.”
Nguyễn Minh Vũ (gật đầu): “Tôi biết rõ khả năng của bạn. Tuy nhiên, tối nay chúng ta không nói về công việc, coi như là buổi tụ họp giữa bạn bè, thư giãn một chút.”
Phạm Băng Băng (cười thả lỏng): “Được, vậy chúng ta hãy nói về những chủ đề khác. Giám đốc Nguyễn, ngoài công việc ra, anh có sở thích gì không?”
Nguyễn Minh Vũ (suy nghĩ): “Tôi thích đọc sách và du lịch. Đọc sách giúp mở mang tầm nhìn, còn du lịch thì mang lại cho tôi nhiều cảm hứng và ý tưởng bất ngờ.”
Phạm Băng Băng (hứng thú): “Em cũng rất thích du lịch! Anh đã đi đến những nơi nào? Có địa điểm nào đặc biệt anh muốn giới thiệu không?”
Nguyễn Minh Vũ (hào hứng): “Tôi đã đi nhiều nơi, nhưng nơi để lại ấn tượng sâu đậm nhất cho tôi là Tây Tạng. Cảnh sắc ở đó quá đẹp, và mọi người rất chân chất. Nếu có cơ hội, bạn nhất định phải đến thăm.”
Phạm Băng Băng (gật đầu): “Nhất định! Em cũng luôn muốn đến Tây Tạng xem. Vậy anh có kế hoạch du lịch mới nào sắp tới không?”
Nguyễn Minh Vũ (lắc đầu): “Gần đây công việc khá bận rộn, tạm thời không có nhiều thời gian. Tuy nhiên, tôi dự định trước cuối năm sẽ dành thời gian để đi Bắc Âu và thưởng ngoạn cảnh đẹp ở đó.”
Phạm Băng Băng (với vẻ ngưỡng mộ): “Bắc Âu ư, tôi đã nghe nói rằng cảnh quan tự nhiên ở đó rất quyến rũ, và còn có nền văn hóa độc đáo nữa. Anh nhất định phải chụp thật nhiều ảnh để chia sẻ khi trở về nhé!”
Hai người vừa nói chuyện vừa uống rượu, không khí rất thoải mái và vui vẻ. Qua bữa tối này, họ không chỉ hiểu biết sâu sắc hơn về nhau mà còn thắt chặt tình bạn. Ngoài công việc, họ đã trở thành những người bạn tốt có thể chia sẻ những câu chuyện thú vị trong cuộc sống với nhau.
Hai người tiếp tục thưởng thức bữa tối, và Phạm Băng Băng bất ngờ đề cập đến một số chi tiết trong công việc.
Phạm Băng Băng (nghiêm túc): “Giám đốc Nguyễn, gần đây dự án của bộ phận chúng ta tiến triển rất tốt, nhưng cũng có một số vấn đề nhỏ cần giải quyết. Em muốn nghe ý kiến của anh.”
Nguyễn Minh Vũ (đặt ly rượu xuống, lắng nghe nghiêm túc): “Ừm, em nói xem, có vấn đề gì?”
Phạm Băng Băng (giải thích chi tiết): “Là về vấn đề hợp tác nhóm. Gần đây có một số thành viên mới tham gia vào nhóm, họ đều rất có năng lực, nhưng dường như việc phối hợp vẫn còn một số trục trặc.”
Nguyễn Minh Vũ (gật đầu): “Đây là một vấn đề thường gặp. Những thành viên mới cần thời gian để thích nghi với cách làm việc và văn hóa của nhóm. Tôi đề xuất chúng ta có thể tổ chức một số hoạt động xây dựng nhóm, nhằm tăng cường sự gắn kết của nhóm, đồng thời cũng giúp các thành viên mới hòa nhập nhanh chóng hơn vào nhóm.”
Phạm Băng Băng (đồng ý): “Ý kiến của anh rất tốt, em sẽ sắp xếp ngay. Ngoài ra, em còn muốn hỏi anh, làm thế nào để khích lệ các thành viên trong nhóm tốt hơn, giúp họ duy trì tinh thần làm việc hăng say?”
Nguyễn Minh Vũ (suy nghĩ một lát): “Việc khích lệ các thành viên trong nhóm cần phải tùy thuộc vào từng người. Một số người thích được thưởng vật chất, trong khi một số khác lại coi trọng sự công nhận về mặt tinh thần hơn. Là người lãnh đạo, chúng ta cần phải hiểu rõ nhu cầu và động cơ của từng thành viên, sau đó đưa ra những sự khích lệ phù hợp. Ngoài ra, việc tạo ra một môi trường làm việc tích cực, đầy thách thức cũng rất quan trọng.”
Phạm Băng Băng (gật đầu): “Em hiểu rồi, cảm ơn anh đã gợi ý. Em sẽ cố gắng thực hiện.”
Phạm Băng Băng (một cách thư giãn): “Quản lý Nguyễn, ngoài công việc và du lịch, anh còn sở thích nào khác không?”
Nguyễn Minh Vũ (mỉm cười): “Tất nhiên là có rồi. Tôi còn thích chơi golf và tập thể dục. Những hoạt động này giúp tôi duy trì tình trạng cơ thể tốt và cũng giúp tôi thư giãn sau những giờ làm việc căng thẳng.”
Phạm Băng Băng (một cách tò mò): “Chơi golf à, nghe có vẻ rất cao cấp. Tôi chưa bao giờ thử, nhưng nếu có cơ hội tôi cũng muốn học.”
Nguyễn Minh Vũ (một cách khích lệ): “Được thôi, tôi có thể giới thiệu cho bạn một sân golf tốt. Chơi golf không chỉ giúp rèn luyện cơ thể mà còn giúp kết giao với những người bạn thú vị.”
Hai người tiếp tục trò chuyện vui vẻ, không khi nào thiếu tiếng cười. Khi bữa tối gần kết thúc, Nguyễn Minh Vũ lại nâng ly.
Nguyễn Minh Vũ (nâng ly): “Băng Băng, một lần nữa cảm ơn em đã cố gắng và đóng góp trong thời gian qua. Tôi tin rằng với sự hỗ trợ của em, đội nhóm của chúng ta sẽ ngày càng tốt hơn. Trong tương lai, chúng ta sẽ cùng nhau nỗ lực, tạo ra nhiều giá trị hơn cho công ty.”
Phạm Băng Băng (một cách biết ơn): “Quản lý Nguyễn, cảm ơn anh đã công nhận và hỗ trợ tôi. Tôi sẽ tiếp tục cố gắng, không phụ lòng kỳ vọng của anh.”
Hai người cười nhìn nhau, kết thúc bữa tối vui vẻ.
Sau bữa tối, quản lý Nguyễn Minh Vũ và thư ký Phạm Băng Băng cùng rời khỏi nhà hàng, đi dọc theo con đường lộng lẫy ánh đèn.
Phạm Băng Băng (một cách thư giãn): “Quản lý Nguyễn, cuộc trò chuyện tối nay đã mang lại cho tôi nhiều điều. Anh không chỉ đưa ra những lời khuyên quý báu trong công việc mà còn giúp tôi suy ngẫm nhiều hơn về cuộc sống.”
Nguyễn Minh Vũ (mỉm cười): “Chúng ta không chỉ là đồng nghiệp mà còn là bạn bè. Việc học hỏi và chia sẻ lẫn nhau là một phần của quá trình phát triển. Băng Băng, em có năng lực và tiềm năng rất lớn, anh tin rằng em sẽ có những bước phát triển lớn hơn nữa trong tương lai.”
Phạm Băng Băng (biết ơn): “Cảm ơn anh đã khích lệ, quản lý Nguyễn. Em sẽ tiếp tục cố gắng, không phụ lòng kỳ vọng của anh. Đồng thời, em cũng hy vọng sẽ tiếp tục nhận được sự hướng dẫn và giúp đỡ của anh trong công việc.”
Nguyễn Minh Vũ (gật đầu): “Tất nhiên, anh sẽ hỗ trợ em hết mình. Ngoài ra, nhớ lại những gì chúng ta đã thảo luận về việc xây dựng đội nhóm và các biện pháp khích lệ, em có thể xem xét áp dụng chúng trong công việc sắp tới, anh tin rằng điều này sẽ giúp ích rất nhiều cho hiệu suất làm việc của đội nhóm.”
Phạm Băng Băng (nghiêm túc): “Vâng, em sẽ xem xét kỹ lưỡng. Em cũng sẽ sắp xếp một số hoạt động team building sớm, để các thành viên mới có thể hòa nhập nhanh chóng vào đội nhóm.”
Hai người đi đến ngã tư đường, chuẩn bị về nhà riêng.
Nguyễn Minh Vũ (quan tâm): “Băng Băng, em về nhà cẩn thận nhé. Nếu có điều gì cần giúp đỡ, cứ nói với anh.”
Phạm Băng Băng (biết ơn): “Cảm ơn quản lý Nguyễn, anh cũng vậy. Tối nay thật sự rất vui, cảm ơn anh đã cùng em trải qua một đêm vui vẻ.”
Nguyễn Minh Vũ (mỉm cười): “Không có gì, anh cũng rất thích thời gian bên em. Được rồi, chúng ta sẽ gặp lại vào ngày mai.”
Phạm Băng Băng (vẫy tay): “Hẹn gặp lại ngày mai, quản lý Nguyễn.”
Sau khi chào tạm biệt, hai người đi về phía của mình. Cuộc trò chuyện đêm nay không chỉ làm tăng thêm tình bạn giữa họ mà còn là nền tảng vững chắc cho sự hợp tác công việc trong tương lai.
Sau khi chia tay, Phạm Băng Băng trở về nhà, ngồi trên ghế sofa và suy ngẫm về bữa tối và cuộc trò chuyện với quản lý Nguyễn Minh Vũ.
Phạm Băng Băng (suy tư): “Mỗi lời nói của quản lý Nguyễn đều chứa đựng sự khôn ngoan và kinh nghiệm, những lời khuyên của ông thực sự quá quan trọng đối với tôi. Đặc biệt là về việc xây dựng đội nhóm và khích lệ, tôi cần phải lên kế hoạch cẩn thận.”
Cô lấy sổ ghi chép ra và bắt đầu ghi lại chi tiết những lời khuyên của quản lý Nguyễn, đồng thời suy nghĩ về cách thực hiện chúng trong công việc. Cô quyết định tổ chức một hoạt động team building đầu tiên, để mọi người có thể hiểu biết lẫn nhau tốt hơn trong một không khí vui vẻ, từ đó tăng cường sự gắn kết của đội nhóm.
Phạm Băng Băng (tự nói với mình): “Hoạt động team building có thể là các trò chơi ngoài trời, hoặc chỉ là một bữa ăn đơn giản, điều quan trọng là mọi người đều tham gia và cảm nhận được sự ấm áp và sức mạnh của đội nhóm.”
Đồng thời, Phạm Băng Băng cũng suy nghĩ về cách thức khích lệ các thành viên trong đội nhóm. Cô cho rằng, ngoài việc thưởng vật chất, điều quan trọng hơn là sự công nhận và khích lệ tinh thần đối với nhân viên. Cô dự định sẽ khen ngợi những nhân viên có thành tích xuất sắc trong cuộc họp hàng tuần và thiết lập danh hiệu “Nhân viên xuất sắc” trong công ty, như một cách để khích lệ mọi người làm việc chăm chỉ.
Phạm Băng Băng (quyết đoán): “Tôi tin rằng, chỉ cần mỗi người chúng ta đều phát huy hết tiềm năng của mình, đội nhóm của chúng ta chắc chắn sẽ ngày càng mạnh mẽ hơn.”
Sau khi lên kế hoạch cho những công việc này, Phạm Băng Băng cảm thấy nhẹ nhõm và hứng khởi. Cô biết rằng, những thay đổi này không chỉ giúp đội nhóm trở nên tốt hơn mà còn giúp cô tự tin hơn trong công việc.
Phạm Băng Băng (mỉm cười): “Cảm ơn quản lý Nguyễn đã hướng dẫn và giúp đỡ, giúp tôi có được nhiều điều bổ ích như vậy. Tôi sẽ trân trọng cơ hội này, làm việc chăm chỉ, không phụ lòng kỳ vọng của ông.”
Đêm đã khuya, Phạm Băng Băng dọn dẹp sổ ghi chép và chuẩn bị đi ngủ. Cô biết rằng, ngày mai sẽ là một ngày mới, cũng là lúc bắt đầu thực hiện những thay đổi này. Cô nằm xuống giường với niềm mong đợi, nhắm mắt lại và chìm vào giấc ngủ.
Phiên âm tiếng Trung
Ruǎnmíngwǔ jīnglǐ yǔ mìshū fànbīngbīng zài jiǔ zhuō shàng de huìhuà.
Ruǎnmíngwǔ jīnglǐ yǔ mìshū fànbīngbīng zuò zài yī jiàn yōuyǎ de cāntīng nèi, zhuō shàng bǎi fàngzhe jīngměi de jiǔshuǐ huo càiyáo, liǎng rén zhèngzài xiǎngshòu yī dùn qīngsōng de wǎncān, tóngshí yěshì yīcì gōngzuò shàng de jiāoliú.
Ruǎnmíngwǔ (jǔ bēi shìyì):“Bīngbīng, zhè bēi jiǔ wǒ jìng nǐ, guòqù de yī nián lǐ, nǐ xīnkǔle. Gōngsī de xǔduō xiàngmù dōu lì bù kāi nǐ de jīngxīn zǔzhī hé xìzhì ānpái.”
Fànbīngbīng (wéixiào huíyīng):“Ruǎn jīnglǐ, nín guòjiǎngle. Néng zài nín de lǐngdǎo xià gōngzuò, shì wǒ de róngxìng. Méiyǒu nín de zhǐdǎo, wǒ yě bù kěnéng wánchéng dé zhème hǎo.”
Ruǎnmíngwǔ (diǎntóu):“Nǐ de nénglì wǒ shì kàn zài yǎn lǐ de. Bùguò, jīn wǎn wǒmen bù tán gōngzuò, jiù dàng zuò shì péngyǒu zhī jiān de jùhuì, qīngsōng diǎn.”
Fànbīngbīng (fàngsōng de xiào):“Hǎo, nà wǒmen liáo liáo bié de. Ruǎn jīnglǐ, nín píngshí chúle gōngzuò zhī wài, yǒu shé me àihào ma?”
Ruǎnmíngwǔ (xiǎngle xiǎng):“Wǒ xǐhuān dúshū hé lǚxíng. Dúshū néng kāikuò yǎnjiè, lǚxíng zé néng dài gěi wǒ xǔduō yì xiǎngbùdào de qǐfā hé línggǎn.”
Fànbīngbīng (gǎn xìngqù de):“Wǒ yě hěn xǐhuān lǚxíng! Nín qùguò nǎxiē dìfāng ne? Yǒu méiyǒu shé me tèbié tuījiàn dì dìfāng?”
Ruǎnmíngwǔ (xìngzhì bóbó de):“Wǒ qùguò hěnduō dìfāng, dàn zuì ràng wǒ yìnxiàng shēnkè de shì xīzàng. Nàlǐ de fēngjǐng tàiměile, rén yě hěn chúnpú. Yǒu jīhuì nǐ yīdìng yào qù kàn kàn.”
Fànbīngbīng (diǎntóu):“Yīdìng yīdìng! Wǒ yě yīzhí xiǎng qù xīzàng kàn kàn. Nà nín zuìjìn yǒu méiyǒu shé me xīn de lǚxíng jìhuà ne?”
Ruǎnmíngwǔ (yáotóu):“Zuìjìn gōngzuò bǐjiào máng, zhànshí méiyǒu tài duō shíjiān. Bùguò, wǒ jìhuà zài niándǐ qián chōuchū shíjiān, qù yī tàng běi’ōu kàn kàn nàlǐ de fēngjǐng.”
Fànbīngbīng (xiànmù de):“Běi’ōu a, tīng shuō nàlǐ de zìrán fēngguāng fēicháng mírén, hái yǒu dútè de wénhuà. Nín yīdìng yào duō pāi diǎn zhàopiàn huílái fēnxiǎng ó!”
Liǎng rén biān liáo biān hē, qìfēn qīngsōng yúyuè. Tōngguò zhè cì wǎncān, tāmen bùjǐn jiāshēnle bǐcǐ de liǎojiě, yě zēngjìnle yǒuyì. Zài gōngzuò zhī yú, tāmen chéngle nénggòu fēnxiǎng bǐcǐ shēnghuó qùshì de hǎo péngyǒu.
Liǎng rén jìxù xiǎngshòuzhe wǎncān, fànbīngbīng hūrán tí dàole gōngzuò zhōng de yīxiē xìjié.
Fànbīngbīng (rènzhēn dì):“Ruǎn jīnglǐ, zuìjìn wǒmen bùmén de xiàngmù jìnzhǎn shùnlì, dàn yěyǒu yīxiē xiǎo wèntí xūyào jiějué. Wǒ xiǎng tīng tīng nín de jiànyì.”
Ruǎnmíngwǔ (fàngxià jiǔbēi, rènzhēn qīngtīng):“Ń, nǐ shuō shuō kàn, yǒu shé me wèntí?”
Fànbīngbīng (xiángxì jiěshì):“Shì guānyú tuánduì xiézuò de wèntí. Zuìjìn tuánduì lǐ xīn jiārùle jǐ wèi chéngyuán, tāmen de nénglì dōu hěn qiáng, dàn zài pèihé shàng sìhū hái yǒuxiē bù shùnchàng.”
Ruǎnmíngwǔ (diǎntóu):“Zhè shì yīgè chángjiàn de wèntí. Xīn chéngyuán xūyào shíjiān lái shìyìng tuánduì de gōngzuò fāngshì hé wénhuà. Wǒ jiànyì wǒmen kěyǐ ānpái yīxiē tuán jiàn huódòng, zēngqiáng tuánduì níngjùlì, tóngshí yěyǒu zhù yú xīn chéngyuán gèng kuài dì róngrù tuánduì.”
Fànbīngbīng (zàntóng):“Nín de jiànyì hěn hǎo, wǒ huì jǐnkuài ānpái. Lìngwài, wǒ hái xiǎng qǐngjiào nín, rúhé gèng hǎo de jīlì tuánduì chéngyuán, ràng tāmen bǎochí gāo’áng de gōngzuò rèqíng?”
Ruǎnmíngwǔ (chénsī piànkè):“Jīlì tuánduì chéngyuán xūyào yīn rén ér yì. Yǒuxiē rén xǐhuān wùzhí jiǎnglì, yǒuxiē rén zé gèng kànzhòng jīngshén shàng de rènkě. Zuòwéi lǐngdǎo, wǒmen yào liǎojiě měi gè chéngyuán de xūqiú hé dòngjī, ránhòu jǐyǔ xiāngyìng de jīlì. Cǐwài, yíngzào yīgè jījí xiàngshàng, chōngmǎn tiǎozhàn de gōngzuò huánjìng yě hěn zhòngyào.”
Fànbīngbīng (diǎntóu):“Wǒ míngbáile, xièxiè nín de jiànyì. Wǒ huì shìzhe qù zuò.”
Huàtí cóng gōngzuò zhuǎn huí dàole shēnghuó, liǎng rén jìxù chàng liáo.
Fànbīngbīng (qīngsōng de):“Ruǎn jīnglǐ, nín píngshí chúle gōngzuò hé lǚxíng, hái yǒu shé me xìngqù àihào ma?”
Ruǎnmíngwǔ (wéixiào):“Dāngrán yǒu la. Wǒ hái xǐhuān dǎ gāo’ěrfū qiú hé jiànshēn. Zhèxiē huódòng néng bāng wǒ bǎochí hǎo de shēntǐ zhuàngtài, yě néng ràng wǒ zài jǐnzhāng de gōngzuò zhī yú dédào fàngsōng.”
Fànbīngbīng (hàoqí de):“Dǎ gāo’ěrfū qiú a, nà tīng qǐlái hěn gāoduān. Wǒ hái méi chángshìguò ne, yǒu jīhuì wǒ yě xiǎng xué xué.”
Ruǎnmíngwǔ (gǔlì de):“Hǎo a, wǒ kěyǐ jièshào nǐ qù gè hǎo qiúchǎng. Dǎ gāo’ěrfū qiú bùjǐn néng duànliàn shēntǐ, hái néng jiéjiāo yīxiē yǒuqù de péngyǒu.”
Liǎng rén jìxù chàng liáo, bùshí fāchū huānkuài de xiào shēng. Wǎncān jiējìn wěishēng shí, ruǎnmíngwǔ zàicì jǔ bēi.
Ruǎnmíngwǔ (jǔ bēi):“Bīngbīng, zàicì gǎnxiè nǐ zhè duàn shíjiān de nǔlì hé fùchū. Wǒ xiāngxìn zài nǐ de xiézhù xià, wǒmen de tuánduì huì yuè lái yuè hǎo. Wèilái, wǒmen gòngtóng nǔlì, wèi gōngsī chuàngzào gèng duō de jiàzhí.”
Fànbīngbīng (gǎnjī de):“Ruǎn jīnglǐ, xièxiè nín duì wǒ de rènkě hé zhīchí. Wǒ huì jìxù nǔlì, bù gūfù nín de qīwàng.”
Liǎng rén xiāng shì ér xiào, jiéshùle zhè cì yúkuài de wǎncān.
Wǎncān jiéshù hòu, ruǎnmíngwǔ jīnglǐ yǔ mìshū fànbīngbīng yītóng líkāile cāntīng, zǒu zài dēnghuǒ huīhuáng de jiēdào shàng.
Fànbīngbīng (qīngsōng de):“Ruǎn jīnglǐ, jīn wǎn de duìhuà ràng wǒ shōuhuò hěnduō. Nín bùjǐn zài gōngzuò zhōng gěi wǒ tígōngle hěnduō bǎoguì de jiànyì, hái ràng wǒ duì shēnghuó yǒule gèng duō de sīkǎo.”
Ruǎnmíngwǔ (wéixiào):“Wǒmen bùjǐn shì tóngshì, yěshì péngyǒu. Xiānghù xuéxí hé fēnxiǎng shì wǒmen chéngzhǎng de yībùfèn. Bīngbīng, nǐ de nénglì hé qiánlì dōu hěn qiáng, wǒ xiāngxìn nǐ huì zài wèilái yǒu gèng dà de fǎ zhǎn.”
Fànbīngbīng (gǎnjī):“Xièxiè nín de gǔlì, ruǎn jīnglǐ. Wǒ huì jìxù nǔlì, bù gūfù nín de qīwàng. Tóngshí, wǒ yě xīwàng néng zài gōngzuò zhōng jìxù dédào nín de zhǐdǎo hé bāngzhù.”
Ruǎnmíngwǔ (diǎntóu):“Dāngrán, wǒ huì jǐn wǒ suǒ néng wéi nǐ tígōng zhīchí. Lìngwài, jìdé wǒmen zhīqián liáo dào de tuánduì jiànshè hé jīlì cuòshī, nǐ kěyǐ kǎolǜ zài jiē xiàlái de gōngzuò zhōng shíshī yīxià, wǒ xiāngxìn zhè huì duì tuánduì de zhěngtǐ biǎoxiàn yǒu hěn dà de bāngzhù.”
Fànbīngbīng (rènzhēn):“Hǎo de, wǒ huì rènzhēn kǎolǜ de. Wǒ yě huì jǐnkuài ānpái yīxiē tuán jiàn huódòng, ràng xīn chéngyuán gèng kuài dì róngrù tuánduì.”
Liǎng rén zǒu dàole lùkǒu, zhǔnbèi gèzì huí jiā.
Ruǎnmíngwǔ (guānxīn):“Bīngbīng, nǐ huíqù de lùshàng zhùyì ānquán. Rúguǒ yǒu shé me xūyào bāngmáng de, suíshí gàosù wǒ.”
Fànbīngbīng (gǎnjī):“Xièxiè ruǎn jīnglǐ, nín yěshì. Jīn wǎn zhēn de hěn kāixīn, xièxiè nín péi wǒ dùguòle yīgè yúkuài de yèwǎn.”
Ruǎnmíngwǔ (wéixiào):“Bù kèqì, wǒ yě hěn xiǎngshòu hé nǐ zài yīqǐ de shíguāng. Hǎole, wǒmen míngtiān jiàn.”
Fànbīngbīng (huīshǒu):“Míngtiān jiàn, ruǎn jīnglǐ.”
Liǎng rén dàobié hòu, gèzì zǒuxiàngle zìjǐ de fāngxiàng. Zhè yī wǎn de jiāotán bùjǐn zēngjìnle tāmen zhī jiān de yǒuyì, yě wèi tāmen wèilái de gōngzuò hézuò dǎxiàle gèngjiā jiānshí de jīchǔ.
Fēnbié zhīhòu, fànbīngbīng huí dàole jiāzhōng, tā zuò zài shāfā shàng, huíxiǎngzhe yǔ ruǎnmíngwǔ jīnglǐ de wǎncān hé tánhuà.
Fànbīngbīng (shēnsī):“Ruǎn jīnglǐ de měi yījù huà dōu chōngmǎnle zhìhuì hé jīngyàn, tā de jiànyì duì wǒ lái shuō zhēn de tài zhòngyàole. Yóuqí shì zài tuánduì jiànshè hé jīlì fāngmiàn, wǒ xūyào hǎohǎo guīhuà yīxià.”
Tā ná chū bǐjìběn, kāishǐ xiángxì jìlù ruǎn jīnglǐ de jiànyì, bìng sīkǎo rúhé zài gōngzuò zhōng shíshī. Tā juédìng shǒuxiān zǔzhī yīcì tuán jiàn huódòng, ràng dàjiā zài qīngsōng yúkuài de fēnwéi zhōng gèng hǎo de liǎojiě bǐcǐ, zēngqiáng tuánduì níngjùlì.
Fànbīngbīng (zì yán zì yǔ):“Tuán jiàn huódòng kěyǐ shì hùwài tàzhǎn, huòzhě shì yīcì jiǎndān de jùcān, guānjiàn shì yào ràng měi gèrén dōu cānyù jìnlái, gǎnshòu dào tuánduì de wēnnuǎn huo lìliàng.”
Tóngshí, fànbīngbīng yě sīkǎozhe rúhé jīlì tuánduì chéngyuán. Tā rènwéi, chúle wùzhí jiǎnglì wài, gèng zhòngyào de shì jǐyǔ yuángōng jīngshén shàng de rènkě hé gǔlì. Tā dǎsuàn zài měi zhōu de lìhuì shàng, duì biǎoxiàn túchū de yuángōng jìnxíng biǎoyáng, bìng zài gōngsī nèibù shèlì “yōuxiù yuángōng” de róngyù chēnghào, yǐ cǐ jīlì dàjiā nǔlì gōngzuò.
Fànbīngbīng (jiāndìng):“Wǒ xiāngxìn, zhǐyào wǒmen měi gèrén dōu fāhuī chū zìjǐ de qiánlì, wǒmen de tuánduì yīdìng huì biàn dé yuè lái yuè qiángdà.”
Zài guīhuà wán zhèxiē gōngzuò hòu, fànbīngbīng gǎndào yīzhèn qīngsōng hé xīngfèn. Tā zhīdào, zhèxiē gǎibiàn bùjǐn huì ràng tuánduì biàn dé gèng hǎo, yě huì ràng tā zìjǐ zài gōngzuò zhōng gèngjiā déxīnyìngshǒu.
Fànbīngbīng (wéixiào):“Gǎnxiè ruǎn jīnglǐ de zhǐdǎo hé bāngzhù, ràng wǒ yǒule zhème duō de shōuhuò. Wǒ huì zhēnxī zhè cì jīhuì, nǔlì gōngzuò, bù gūfù tā de qīwàng.”
Yè shēnle, fànbīngbīng shōushí hǎo bǐjìběn, zhǔnbèi xiūxí. Tā zhīdào, míngtiān jiāng shì xīn de yītiān, yěshì tā shíshī zhèxiē gǎibiàn de kāishǐ. Tā chōngmǎn qídài de tǎng zài chuángshàng, bì shàng yǎnjīng, jìnrùle mèngxiāng.
Trên đây là toàn bộ nội dung chi tiết của cuốn sách ebook Học tiếng trung theo chủ đề Trên bàn tiệc của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Hôm nay chúng đã học được rất nhiều kiến thức mới vô cùng bổ ích và quan trọng giúp chúng ta tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế.