Tự học gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính hằng ngày
Tự học gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính bài 5 các bạn hãy thường xuyên luyện gõ tiếng Trung để nâng cao kiến thức cũng như kinh nghiệm của bản thân, bên dưới là bài giảng hôm nay các bạn hãy chú ý theo dõi nhé. Bài giảng được trích dẫn từ bộ tài liệu giảng dạy trọn bộ mẫu tự học gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính Thầy Vũ được đăng tải rộng rãi miễn phí trên các website của Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK ChineMaster Thầy Vũ.
Video hướng dẫn cách gõ tiếng Trung trên máy tính Win 10
Cách gõ tiếng Trung trên máy tính Win 10 như thế nào? Các bạn xem Thầy Vũ gõ tiếng Trung online trên máy tính Win 10 trong video bên dưới.
Các bạn xem toàn bộ bài giảng Tự học gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính do Thầy Vũ chủ biên và biên soạn tại link bên dưới.
Chương trình giảng dạy luyện gõ tiếng Trung SoGou
Trước khi vào bài mới chúng ta hãy ôn lại kiến thức cũ ở link bên dưới nhé.
Tự học gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính bài 4
Sau đây chúng ta sẽ bắt đầu vào phần chính của bài học Tự học gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính hôm nay.
Giáo trình Tự học gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính bài 5 Thầy Vũ
Bên dưới là Cách gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính bài 5 gồm 131 câu luyện gõ tiếng Trung căn bản. Các bạn chú ý ghi chép đầy đủ vào vở nhé.
STT | Giáo trình luyện gõ tiếng Trung SoGou Pinyin Thầy Vũ thông qua những mẫu câu tiếng Trung giao tiếp cơ bản bên dưới | Phiên âm tiếng Trung lớp luyện gõ tiếng Trung SoGou online | Bản dịch tiếng Trung (tham khảo thôi các bạn nhé) |
1 | 昨天我花了很多钱 | Zuótiān wǒ huāle hěnduō qián | Tôi đã tiêu rất nhiều tiền vào ngày hôm qua |
2 | 超市 | chāoshì | Siêu thị |
3 | 你常去超市买什么? | nǐ cháng qù chāoshì mǎi shénme? | Bạn thường mua gì trong siêu thị? |
4 | 速冻 | Sùdòng | Đóng băng nhanh |
5 | 我常去超市买速冻食品 | wǒ cháng qù chāoshì mǎi sùdòng shípǐn | Tôi thường đi siêu thị để mua thực phẩm đông lạnh |
6 | 如果 | rúguǒ | trong trường hợp |
7 | 如果你不去工作,我就找别人 | rúguǒ nǐ bù qù gōngzuò, wǒ jiù zhǎo biérén | Nếu bạn không đi làm, tôi sẽ tìm người khác |
8 | 的话 | dehuà | nếu |
9 | 她不打电话的话,你就去吧 | tā bù dǎ diànhuà dehuà, nǐ jiù qù ba | Nếu cô ấy không gọi, bạn có thể đi |
10 | 你想说什么? | nǐ xiǎng shuō shénme? | Bạn muốn nói gì? |
11 | 袋子 | Dàizi | túi |
12 | 你要袋子吗? | nǐ yào dàizi ma? | Bạn có muốn một chiếc túi? |
13 | 这是什么书 | zhè shì shénme shū | Cuốn sách gì đây |
14 | 同屋 | tóng wū | bạn cùng phòng |
15 | 她是同屋 | tā shì tóng wū | Cô ấy ở cùng phòng |
16 | 她是我的同屋 | tā shì wǒ de tóng wū | Cô ấy là bạn cùng phòng của tôi |
17 | 谁是你的同屋 | shéi shì nǐ de tóng wū | Bạn cùng phòng của bạn là ai |
18 | 谁是你的老师 | shéi shì nǐ de lǎoshī | Ai là giáo viên của bạn |
19 | 这是谁的汉语书? | zhè shì shéi de hànyǔ shū? | Đây là cuốn sách tiếng Trung của ai? |
20 | 课本 | Kèběn | sách giáo khoa |
21 | 汉语课本 | hànyǔ kèběn | Giáo trình Hán ngữ |
22 | 词典 | cídiǎn | từ điển |
23 | 汉语词典 | hànyǔ cídiǎn | Từ điển tiếng phổ thông |
24 | 这是汉语词典 | zhè shì hànyǔ cídiǎn | Đây là từ điển tiếng Trung |
25 | 就是 | jiùshì | Chỉ |
26 | 她就是汉语老师 | tā jiùshì hànyǔ lǎoshī | Cô ấy là giáo viên tiếng Trung |
27 | 日语 | rìyǔ | tiếng Nhật |
28 | 你学日语吗? | nǐ xué rìyǔ ma? | Bạn có học tiếng Nhật không? |
29 | 我不学日语 | Wǒ bù xué rìyǔ | Tôi không học tiếng nhật |
30 | 杂志 | zázhì | tạp chí |
31 | 这是什么杂志? | zhè shì shénme zázhì? | Tạp chí gì đây? |
32 | 这是汉语杂志 | Zhè shì hànyǔ zázhì | Đây là một tạp chí của Trung Quốc |
33 | 这是英语杂志 | zhè shì yīngyǔ zázhì | Đây là một tạp chí tiếng anh |
34 | 这是我的杂志 | zhè shì wǒ de zázhì | Đây là tạp chí của tôi |
35 | 这是谁的杂志? | zhè shì shéi de zázhì? | Tạp chí này của ai? |
36 | 音乐 | Yīnyuè | Âm nhạc |
37 | 这是什么音乐? | zhè shì shénme yīnyuè? | Đây là loại nhạc gì? |
38 | 这是越南音乐 | Zhè shì yuènán yīnyuè | Đây là nhạc việt nam |
39 | 朋友 | péngyǒu | bạn bè |
40 | 她是我的朋友 | tā shì wǒ de péngyǒu | cô ấy là bạn tôi |
41 | 谁是你的朋友? | shéi shì nǐ de péngyǒu? | Ai là bạn của bạn? |
42 | 偷懒 | Tōulǎn | lười biếng |
43 | 她很偷懒 | tā hěn tōulǎn | Cô ấy lười biếng |
44 | 大家 | dàjiā | tất cả mọi người |
45 | 认真 | rènzhēn | nghiêm trọng |
46 | 热闹 | rènào | sống động |
47 | 这里很热闹 | zhèlǐ hěn rènào | Rất sống động ở đây |
48 | 吵闹 | chǎonào | ồn ào |
49 | 有意思 | yǒuyìsi | hấp dẫn |
50 | 今年 | jīnnián | Năm nay |
51 | 习惯 | xíguàn | thói quen |
52 | 我不习惯她的性格 | wǒ bù xíguàn tā dì xìnggé | Tôi không quen với tính cách của cô ấy |
53 | 生活 | shēnghuó | đời sống |
54 | 最近你的生活好吗? | zuìjìn nǐ de shēnghuó hǎo ma? | Cuộc sống của bạn gần đây thế nào? |
55 | 你刚去哪儿? | Nǐ gāng qù nǎ’er? | Bạn đã đi đâu? |
56 | 已经 | Yǐjīng | đã sẵn sàng |
57 | 我已经找到新工作了 | wǒ yǐjīng zhǎodào xīn gōngzuòle | Tôi đã tìm được một công việc mới |
58 | 不好意思 | bù hǎoyìsi | Lấy làm tiếc |
59 | 她常常不好意思 | tā chángcháng bù hǎoyìsi | Cô ấy thường xấu hổ |
60 | 为什么现在你才工作? | wèishéme xiànzài nǐ cái gōngzuò? | Tại sao bạn đang làm việc bây giờ? |
61 | 起床 | Qǐchuáng | thức dậy |
62 | 今天早上几点你起床? | jīntiān zǎoshang jǐ diǎn nǐ qǐchuáng? | Bạn đã thức dậy vào lúc mấy giờ sáng nay? |
63 | 晚上你常几点睡? | Wǎnshàng nǐ cháng jǐ diǎn shuì? | Bạn thường ngủ lúc mấy giờ vào ban đêm? |
64 | 夜里 | Yèlǐ | vào ban đêm |
65 | 点钟 | diǎn zhōng | O’clock |
66 | 八点钟 | bā diǎn zhōng | Tám giờ |
67 | 早睡早起 | zǎo shuì zǎoqǐ | Ngủ sơm và dậy sớm |
68 | 工作 | gōngzuò | việc làm |
69 | 毛病 | máobìng | Lỗi |
70 | 你要改什么? | nǐ yào gǎi shénme? | Bạn sẽ thay đổi điều gì? |
71 | 年纪 | Niánjì | tuổi tác |
72 | 你多大年纪了? | nǐ duōdà niánjìle? | Bạn bao nhiêu tuổi? |
73 | 大概 | Dàgài | có lẽ |
74 | 你的公司有大概多少职员? | nǐ de gōngsī yǒu dàgài duōshǎo zhíyuán? | Có bao nhiêu nhân viên trong công ty của bạn? |
75 | 你要看什么? | Nǐ yào kàn shénme? | Bạn muốn thấy gì? |
76 | 别客气 | Bié kèqì | Không có gì |
77 | 你别说了 | nǐ bié shuōle | Ngừng nói |
78 | 你别做了 | nǐ bié zuòle | Đừng làm điều đó |
79 | 无聊 | wúliáo | chán |
80 | 我觉得这个工作很无聊 | wǒ juédé zhège gōngzuò hěn wúliáo | Tôi nghĩ công việc này thật nhàm chán |
81 | 医院 | yīyuàn | bệnh viện |
82 | 你要去医院做什么? | nǐ yào qù yīyuàn zuò shénme? | Bạn đến bệnh viện để làm gì? |
83 | 做梦 | Zuòmèng | mơ |
84 | 昨天我做了一个梦 | zuótiān wǒ zuòle yīgè mèng | Tôi đã có một giấc mơ hôm qua |
85 | 幸福 | xìngfú | vui mừng |
86 | 你觉得幸福吗? | nǐ juédé xìngfú ma? | Bạn có cảm thấy hạnh phúc không? |
87 | 生词 | Shēngcí | Từ mới |
88 | 背生词 | bèi shēngcí | Các từ ghi nhớ |
89 | 考试 | kǎoshì | kiểm tra |
90 | 明天你有什么考试? | míngtiān nǐ yǒu shé me kǎoshì? | Bạn có kỳ thi gì vào ngày mai? |
91 | 我觉得很累 | Wǒ juédé hěn lèi | tôi cảm thấy mệt |
92 | 你要问什么? | nǐ yào wèn shénme? | Bạn hỏi gì? |
93 | 医生 | Yīshēng | Nhiêu bác sĩ |
94 | 名胜古迹 | míngshèng gǔjī | Nơi thú vị |
95 | 千 | qiān | nghìn |
96 | 民族 | mínzú | Quốc gia |
97 | 少数民族 | shǎoshù mínzú | thiểu số |
98 | 少数 | shǎoshù | vài |
99 | 我要去医院找医生 | wǒ yào qù yīyuàn zhǎo yīshēng | Tôi đến bệnh viện để tìm bác sĩ |
100 | 同意 | tóngyì | đồng ý |
101 | 你同意吗? | nǐ tóngyì ma? | Bạn có đồng ý không? |
102 | 我不同意 | Wǒ bù tóngyì | tôi không đồng ý |
103 | 对了 | duìle | chính xác |
104 | 炒饭 | chǎofàn | Cơm chiên |
105 | 蛋炒饭 | dàn chǎofàn | Cơm chiên trứng |
106 | 你点蛋炒饭吧 | nǐ diǎn dàn chǎofàn ba | Bạn gọi cơm rang trứng |
107 | 服务员,买单 | fúwùyuán, mǎidān | Bồi bàn, Thanh toán |
108 | 让我买单 | ràng wǒ mǎidān | Hãy để tôi trả tiền |
109 | 破费 | pòfèi | Tiêu |
110 | 这个菜太好吃了,我得破费了 | zhège cài tài hào chīle, wǒ dé pòfèile | Món này ngon quá phải trả |
111 | 下星期 | xià xīngqí | Tuần tới |
112 | 牛肉河粉 | niúròu hé fěn | Phở bò |
113 | 这就是越南的正宗牛肉河粉 | zhè jiùshì yuènán de zhèngzōng niúròu hé fěn | Đây là phở bò chính hiệu của Việt Nam |
114 | 你喜欢吃什么菜? | nǐ xǐhuān chī shénme cài? | bạn thích ăn món gì |
115 | 面条 | Miàntiáo | mì |
116 | 河粉 | hé fěn | Phở |
117 | 病人 | bìngrén | kiên nhẫn |
118 | 她是我的病人 | tā shì wǒ de bìngrén | Cô ấy là bệnh nhân của tôi |
119 | 身体 | shēntǐ | thân hình |
120 | 你身体好吗? | nǐ shēntǐ hǎo ma? | Bạn khỏe chứ? |
121 | 你要买什么药? | Nǐ yāomǎi shénme yào? | Bạn định mua thuốc gì? |
122 | 自动 | Zìdòng | tự động |
123 | 说明 | shuōmíng | Sự miêu tả |
124 | 我常超市买东西 | wǒ cháng chāoshì mǎi dōngxī | Tôi thường mua đồ trong siêu thị |
125 | 你在做什么呢? | nǐ zài zuò shénme ne? | Bạn đang làm gì đấy? |
126 | 我在学汉语呢 | Wǒ zàixué hànyǔ ní | tôi đang học tiếng Trung |
127 | 你出来吧 | nǐ chūlái ba | Bạn đi ra |
128 | 你在听音乐吗? | nǐ zài tīng yīnyuè ma? | Bạn đang nghe nhạc à? |
129 | 你喜欢听什么音乐? | Nǐ xǐhuān tīng shénme yīnyuè? | Bạn thích nghe nhạc gì? |
130 | 我喜欢听黄音乐 | Wǒ xǐhuān tīng huáng yīnyuè | Tôi thích nghe nhạc vàng |
131 | 你有什么事吗? | nǐ yǒu shé me shì ma? | Bạn làm nghề gì? |
Chúng ta vừa kết thúc chuyên đề Tự học gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính bài 5 rồi. Mong rằng qua bài giảng ngày hôm nay các bạn sẽ tích lũy được kinh nghiệm cũng như kiến thức mới cho bản thân. Các bạn hãy chia sẻ tài liệu luyện gõ tiếng Trung căn bản tự học gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính tới những bạn bè xung quanh vào học cùng nữa nhé.
Hẹn gặp lại các bạn học viên TiengTrungHSK ChineMaster vào buổi học Tự học gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính vào ngày mai.