Học tiếng Trung Thương mại trung cấp Thầy Vũ
Học tiếng Trung Thương mại trung cấp bài 12 lớp học tiếng Trung giao tiếp online qua Skype em Uyển Vy do Th.S Nguyễn Minh Vũ chủ nhiệm lớp và trực tiếp giảng bài trực tuyến trên kênh youtube học tiếng Trung online vào ngày 29-6-2020.
Các bạn học viên chú ý xem thật kỹ nội dung video bài giảng bên dưới của Thầy Vũ nhé.
Lớp học tiếng Trung Thương mại trung cấp bài 12
Bên dưới là video bài giảng Thầy Vũ đang giảng bài trực tuyến trên kênh youtube học tiếng Trung online Trung tâm tiếng Trung ChineMaster.
Từ vựng tiếng Trung Thương mại
- 特长 tècháng / sở trường đặc biệt
- 你有什么特长?nǐ yǒu shénme tècháng
- 外语 wàiyǔ ngoại ngữ
- 你会说几种外遇? nǐ huì shuō jǐ zhǒng wàiyǔ
- 你想学外语吗?nǐ xiǎng xué wàiyǔ ma
- 级别 jíbié
- 等级 děngjí
- 我跟你的等级不一样 wǒ gēn nǐ de děngjí bù yíyàng
- 英语六级 yīngyǔ liù jí
- 你达到几级了?nǐ dá dào jǐ jí le
- 表达 biǎodá
- 你想表达什么意思?nǐ xiǎng biǎodá shénme yìsi
- 我想表达我对你的爱 wǒ xiǎng biǎodá wǒ duì nǐ de ài
- 表达得很流畅 biǎodá de hěn liúchàng
- 你想利用什么?nǐ xiǎng lìyòng shénme
- 她想利用公司来达到目的tā xiǎng lìyòng gōngsī lái dádào mùdì
- 我想她在有利用的意思 wǒ xiǎng tā zài yǒu lìyòng de yìsi
- 随着互联网的发展,我们都可以在线工作 suízhe hùliánwǎng de fāzhǎn, wǒmen dōu kěyǐ zàixiàn gōngzuò
- 我们常利用互联网来学习外语 wǒmen cháng lìyòng hùliánwǎng lái xuéxí wàiyǔ
- 互联网上有很多好看的电影 hùlián wǎng shàng yǒu hěn duō hǎokàn de diànyǐng
- 你能保持这个状态多长时间?nǐ néng bǎochí zhège zhuàngtài duōcháng shíjiān
- 你能保持这个状态到底吗?nǐ něng bǎochí zhège zhuàngtài dàodǐ ma
- 我们要保持工作的好精神 wǒmen yào bǎochí gōngzuò de hǎo jīngshén
- 我们要保持积极态度 wǒmen yào bǎochí jījí tàidù
- 原因之一 yuányīn zhī yī
- 我和她之间的关系一直很好 wǒ hé tā zhījiān de guānxì yì zhí hěn hǎo
- 我方和贵公司之间的合作很好 wǒ fāng hé guì gōngsī zhījiān de hézuò hěn hǎo
- 我站在经理和秘书之间 wǒ zhàn zài jīnglǐ hé mìshū zhījiān
- 你把那个手机传递给我吧 nǐ bǎ nàge shǒujī chuándì gěi wǒ ba
- 传递公司 chuándì gōngsī
- 快递公司 kuàidì gōngsī
- 我们应该用哪个传递公司的业务?wǒmen yīnggāi yòng nǎ gè chuándì gōngsī de yèwù
- 潜能 qián néng
- 她有潜在的工作能力 tā yǒu qiánzài de gōngzuò nénglì
- 她有潜在的记忆力 tā yǒu qiánzài de jìyì lì
- 你有什么潜在的工作能力吗?nǐ yǒu shénme qiánzài de gōngzuò nénglì ma
- 你对这个地区熟悉吗?nǐ duì zhège dìqū shúxī ma
- 我很熟悉她的心情 wǒ hěn shúxī tā de xīnqíng
- 你熟悉她的性格吗?nǐ shúxī tā de xìnggé ma
- 办公软件 bàngōng ruǎnjiàn
- 电脑操作 diànnǎo cāozuò
- 电脑操作很熟练 diànnǎo cāozuò hěn shúliàn
- 你能熟练使用办公软件吗? Nǐ néng shúliàn shǐyòng bàngōng ruǎnjiàn ma
- Adj + V
- 熟练操作电脑 shúliàn cāozuò diànnǎo
- 欢迎使用 huānyíng shǐyòng
- 欢迎使用我的办公室 huānyíng shǐyòng wǒ de bàngōngshì
- 你会使用这个软件吗?nǐ huì shǐyòng zhège ruǎnjiàn ma
- 公司应该有效果地使用人力资源 gōngsī yīnggāi yǒu xiàoguǒ de shǐyòng rénlì zīyuán
- 我需要三天办公日 wǒ xūyào sān tiān bàngōngrì
- 星期天我们不常办公 xīngqī tiān wǒmen bù cháng bàngōng
- 微软公司 wēiruǎn gōngsī
- 下载 xià zǎi
- 上载 shàng zǎi
- 你想下载什么软件?nǐ xiǎng xiàzǎi shénme ruǎnjiàn
- 下载速度太慢了 xiàzǎi sùdù tài màn le
- 自我介绍 zìwǒ jièshào
- 你写一篇自我介绍吧 nǐ xiě yì piān zìwǒ jièshào ba
- 你给我评价吧 nǐ gěi wǒ píngjià ba
- 你做一个评价吧 nǐ zuò yí gè píngjià ba
- 她评价你的工作态度不好 tā píngjià nǐ de gōngzuò tàidù bù hǎo
- 企业的成功是使用人力资源问题的评价 qǐyè de chénggōng shì shǐyòng rénlì zīyuán wèntí de píngjià
- 本人喜欢旅游以及广交朋友 běnrén xǐhuān lǚyóu yǐjí guǎngjiāo péngyou
- 开朗 kāilǎng
- 性格开朗 xìnggé kāilǎng
- 性格内向 xìnggé nèixiàng
- 我想诚信跟你交朋友 wǒ xiǎng chéngxìn gēn nǐ jiāo péngyou
- 诚信度 chéngxìn dù
- 踏实 tà shí
- 我们要踏实工作 wǒmen yào tàshí gōngzuò
- 她很善于烹饪 tā hěn shànyú pēngrèn
- 本人善于与人交往 běnrén shànyú yǔ rén jiāowǎng
- 我不善于与人合作 wǒ bú shànyú yǔ rén hézuò
- 潜在客户 qiánzài kèhù
- 还要向你们几位大老板请教啊 háiyào xiàng nǐmen jǐ wèi dà lǎobǎn qǐngjiào ā
- 首先要找准自己的求职目标 shǒuxiān yào zhǎo zhǔn zìjǐ de qiúzhí mùbiāo
- 然后有针对性地投简历 ránhòu yǒu zhēnduìxìng de tóu jiǎnlì
- 企业是怎么面试应聘者的?qǐyè shì zěnme miànshì yìngpìn zhě de
- 小组面试就是把面试者分成几个小组 xiǎozǔ miànshì jiùshì bǎ miànshì zhě fēnchéng jǐ gè xiǎozǔ
- 这是为了考察应聘者的交流和合作能力 zhè shì wèi le kǎochá yìngpìn zhě de jiāoliú hé hézuò nénglì
- 有时候它们是成功的关键 yǒu shíhou tāmen shì chénggōng de guānjiàn
- 不要过分关心工资和待遇 bú yào guòfèn guānxīn gōngzī hé dàiyù
- 她具备良好的市场开拓和管理能力 tā jùbèi liánghǎo de shìchǎng kāituò hé guǎnlǐ nénglì
- 优先者有两年以上相关经验 yōuxiān zhě yǒu liǎng nián yǐshàng xiāngguān jīngyàn
- 负责产品在德国南部地区的销售 fùzé chǎnpǐn zài déguó nánbù dìqū de xiāoshòu
- 根据部门总体市场策略制订自己的销售计划 gēnjù bùmén zǒngtǐ shìchǎng cèlüè zhìdìng zìjǐ de xiāoshòu jìhuà
- 具备发展更多潜在客户的能力 jùbèi fāzhǎn gèngduō qiānzài kèhù de nénglì
- 本人团队工作能力强 běnrén tuánduì gōngzuò nénglì qiáng
- 亨利 hēnglì
- 享受 xiǎngshòu
- 打招呼 dǎ zhāohù
- 打交道 dǎ jiāodào
- 她很善于跟人家打交道 tā hěn shànyú gēn rénjiā dǎ jiāodào
- 最近你还常跟她交往吗?zuìjìn nǐ hái cháng gēn tā jiāowǎng ma
- 最近她对我很热情 zuìjìn tā duì wǒ hěn rèqíng
- 裁员 cái yuán
Nội dung bài học lớp tiếng Trung Thương mại đàm phán hôm nay rất quan trọng, các bạn chú ý xem thật kỹ video bài giảng bên dưới nhé. Có chỗ nào chưa hiểu các bạn hãy đăng bình luận ngay bên dưới video bài giảng này để được hỗ trợ giải đáp luôn và ngay.