Học tiếng Trung theo chủ đề tiếp cận khách hàng – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Học tiếng trung theo chủ đề tiếp cận khách hàng là bài giảng trực tuyến mới nhất hôm nay trong chuỗi bài giảng tiếng Trung miễn phí đến từ trung tâm tiếng trung Chinese Master được hướng dẫn bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Bài giảng không chỉ đơn thuần truyền đạt kiến thức về từ vựng và ngữ pháp, mà còn đi sâu vào các chiến lược tiếp cận khách hàng, kỹ năng giao tiếp và các tình huống thực tế trong cuộc sống hàng ngày.
Website học tiếng Trung online Thầy Vũ mỗi ngày chia sẻ thêm rất nhiều tài liệu học tiếng Trung online miễn phí. Các bạn hãy theo dõi Tiếng Trung Thầy Vũ hàng ngày trên kênh này nhé!
Sau đây là nội dung chi tiết giáo án bài giảng Học tiếng trung theo chủ đề tiếp cận khách hàng.
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ.
Tác phẩm: Học tiếng trung theo chủ đề tiếp cận khách hàng.
阮明武总经理与范冰冰秘书关于如何接近顾客的会话。
场景:阮明武总经理的办公室,阳光明媚,透过窗户洒在办公桌上的文件上。范冰冰秘书拿着一份关于顾客关系管理的报告,轻轻敲门后进入。
范冰冰(敲门后走进办公室,面带微笑):“阮总,您好。这是我整理的一些关于如何接近顾客的建议报告,您有时间看一下吗?”
阮明武(从一堆文件中抬起头,微微一笑):“范秘书,你办事真是及时。最近顾客关系确实有些微妙,我们的确需要调整策略。”
范冰冰(将报告放在桌上,坐下后继续说):“是的,阮总。我认为我们首先要做的是深入了解顾客的需求和期望。这不仅仅是通过市场调查,还需要我们的销售团队在日常工作中多与顾客沟通。”
阮明武(点头表示赞同):“你说得对。了解顾客是第一步,但如何有效地接近他们,让他们愿意与我们合作,这才是关键。”
范冰冰(思考片刻后):“我认为我们可以从提升服务质量开始。比如,我们可以提供更加个性化的服务,让顾客感受到我们的专业与用心。”
阮明武(眼中闪过一丝赞赏):“个性化服务是个不错的方向。我们确实需要在这方面下功夫。另外,我觉得我们还需要加强品牌形象的塑造,让顾客对我们有更深的信任感。”
范冰冰(补充说):“确实,品牌形象很重要。我们可以考虑通过一些公益活动或者社会责任项目来提升品牌形象,同时增强顾客对我们的好感度。”
阮明武(站起身来,走到窗边):“这个提议很好。我们不仅要在产品上超越竞争对手,还要在品牌上占据制高点。”
范冰冰(站起来,走到阮明武身边):“阮总,我觉得我们还可以通过社交媒体和线上平台来与顾客建立更紧密的联系。这样我们可以更快速地了解他们的反馈和需求。”
阮明武(转身看向范冰冰,眼中闪烁着光芒):“这个点子很有创意。我们确实需要跟上时代的步伐,利用新媒体来拓展我们的顾客群体。”
范冰冰(微笑):“是的,阮总。我相信只要我们用心去做,一定能够赢得更多顾客的信任和支持。”
阮明武(拍拍范冰冰的肩膀):“范秘书,你的建议很有价值。我会认真考虑并采纳的。谢谢你。”
范冰冰(鞠躬):“不客气,阮总。我会继续努力的。”
阮明武(走回办公桌前,拿起报告):“这份报告我会仔细研究的。你先去忙吧。”
范冰冰(点头,准备离开):“好的,阮总。如果您有任何疑问或者需要进一步的建议,随时叫我。”
阮明武(挥手):“好的,你去吧。”
范冰冰轻轻退出办公室,阮明武则继续沉浸在关于如何接近顾客的思考中。
范冰冰(退出办公室后,轻轻关上门,回到自己的工位,坐下开始整理一些其他的文件,但心里还在思考着与阮总的对话。)
阮明武(在办公室内,继续翻阅范冰冰提交的报告,时不时地点头表示赞同,他的思绪也开始飘远。)
阮明武(自言自语):“个性化服务、品牌形象、社交媒体……这些确实都是我们需要重视的方面。但如何把这些理念转化为实际的行动呢?”
(过了一会儿,阮明武拿起电话,拨打了一个号码。)
阮明武(对着电话):“喂,是小李吗?我是阮明武。你过来一下,我们讨论一下关于顾客关系管理的事情。”
(不久,小李敲门进入阮明武的办公室。)
小李(带着笔记本和笔,走进办公室):“阮总,您找我?”
阮明武(示意小李坐下):“对,我们谈谈如何执行那些关于顾客关系管理的建议。范冰冰秘书刚才给了我一份报告,我觉得非常有启发。”
小李(翻开笔记本,准备记录):“好的,阮总。请您具体指示。”
阮明武(开始详细解释):“首先,我们需要制定一个具体的计划来提升我们的服务质量。这包括加强员工的培训,确保他们能够理解并满足顾客的需求。”
小李(点头):“明白,我会安排相关的培训课程。”
阮明武(继续):“其次,我们要加强品牌形象的塑造。可以考虑参与一些公益活动,同时加大在社交媒体上的宣传力度。”
小李(快速记录):“好的,我会与营销团队沟通,制定具体的宣传计划。”
阮明武(补充道):“另外,我们还需要关注顾客反馈,及时调整我们的服务内容和方式。这可以通过线上平台或者调查问卷来实现。”
小李(点头表示明白):“我会安排人负责收集和分析顾客反馈。”
阮明武(满意地点头):“很好,小李。这些事情都需要你亲自跟进,确保我们的计划能够顺利执行。”
小李(站起身,准备离开):“请放心,阮总。我会全力以赴的。”
阮明武(挥手):“去吧,有进展随时向我汇报。”
(小李离开后,阮明武再次拿起范冰冰提交的报告,细细品读。他知道,只有不断学习和改进,才能让公司在竞争激烈的市场中立于不败之地。)
阮明武(放下报告,沉思片刻后,拿起电话拨给范冰冰):“范秘书,麻烦你过来一下,我想再和你讨论一下关于顾客关系管理的事情。”
不久,范冰冰敲门进入阮明武的办公室。
范冰冰(微笑着):“阮总,您找我?”
阮明武(站起身,示意范冰冰坐下):“是的,范秘书。我仔细看了你的报告,并且和小李讨论了一下。我觉得我们可以从几个方面来具体执行这些建议。”
范冰冰(认真倾听):“阮总,请您指示。”
阮明武(详细解释):“首先,我们需要在公司内部开展一场关于顾客至上的培训,让所有员工都深刻理解并践行这一理念。其次,我们可以建立一个顾客反馈系统,及时收集并处理顾客的反馈和建议。再者,我们需要制定一个社交媒体宣传计划,提升我们的品牌曝光度和顾客互动。”
范冰冰(点头):“阮总,这些建议都很实用。我会负责协调相关部门,确保这些计划能够顺利执行。”
阮明武(满意地点头):“很好,范秘书。我相信你的能力。另外,我觉得我们还可以考虑设立一个顾客关系管理团队,专门负责顾客关系的维护和拓展。”
范冰冰(思考片刻):“阮总,这是个好主意。我们可以从现有的销售团队中挑选一些有经验的员工来组建这个团队。”
阮明武(点头):“对,这个团队需要既懂销售又懂顾客心理的人。同时,我们也需要给他们提供足够的支持和资源,让他们能够充分发挥自己的能力。”
范冰冰(认真记录):“好的,阮总。我会着手准备这个团队的相关事宜。”
阮明武(补充):“另外,我们还需要定期评估这些计划的执行效果,及时调整策略。毕竟,顾客的需求和市场环境都是不断变化的。”
范冰冰(点头):“明白了,阮总。我会制定一个评估计划,并定期向您汇报进展。”
阮明武(微笑):“很好,范秘书。我相信只要我们齐心协力,一定能够赢得更多顾客的信任和支持。”
范冰冰(站起身,准备离开):“谢谢阮总的信任。我会努力工作的。”
阮明武(挥手):“去吧,有情况随时向我汇报。”
范冰冰离开后,阮明武再次陷入了沉思。他知道,提升顾客关系管理不是一朝一夕的事情,需要长期的努力和坚持。但他也相信,只要公司上下一心,一定能够打造出卓越的顾客体验,赢得市场的认可。
阮明武(独自坐在办公室里,眼神坚定而深邃):“顾客关系管理,不仅仅是一个部门或者一个团队的事情,它涉及到公司的每一个层面,每一个细节。”
他拿起电话,开始拨通各个部门的负责人的号码,他要确保每一个部门都明白顾客关系管理的重要性,并能够在日常工作中体现出来。
阮明武(对着电话):“喂,是王经理吗?我是阮明武。我们需要重新审视一下我们的产品设计和生产流程,确保我们的产品能够真正满足顾客的需求。”
挂断电话后,他又拨通了营销部门的电话。
阮明武(对着电话):“李总监,我想和你讨论一下我们接下来的营销计划。我们需要更加精准地定位我们的目标顾客,并通过各种渠道与他们建立联系。”
在确认了各部门都已经明确了自己的职责和目标后,阮明武开始思考如何将这些行动整合起来,形成一个系统的顾客关系管理策略。
他知道,一个成功的顾客关系管理策略需要不断地试错和优化。因此,他决定设立一个专门的顾客关系管理小组,负责收集和分析顾客反馈,及时调整策略。
同时,他也意识到,仅仅依靠公司的内部力量是不够的。他需要与顾客建立更加紧密的联系,了解他们的真实需求和想法。
于是,阮明武决定开展一系列顾客互动活动,如顾客座谈会、产品体验活动等,让顾客能够直接参与到公司的决策和产品开发中来。
阮明武(自言自语):“只有这样,我们才能真正了解顾客的需求,才能为他们提供更好的产品和服务。”
在确定了这些行动后,阮明武开始着手制定具体的执行计划,并安排相关人员负责实施。
他知道,这将是一个漫长而艰难的过程,但他也相信,只要公司上下一心,坚持不懈地努力,一定能够打造出卓越的顾客体验,赢得市场的认可。
时间一天天过去,阮明武和他的团队在顾客关系管理上取得了显著的成果。顾客满意度不断提高,品牌形象也得到了极大的提升。公司的业绩也随之水涨船高,成为了行业的佼佼者。
而这一切的背后,都离不开阮明武总经理的深思熟虑和坚定执行。他用自己的行动证明了,顾客关系管理是企业成功的关键所在。
Phiên dịch tiếng Trung sang tiếng Việt
Hội thoại tiếng Trung giữa Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ và Thư ký Phạm Băng Băng về vấn đề tiếp cận khách hàng.
Bối cảnh: Văn phòng của Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ, nắng chan hòa, qua cửa sổ chiếu rọi lên những tài liệu trên bàn làm việc. Thư ký Thư ký Phạm Băng Băng cầm trên tay báo cáo về quản lý mối quan hệ khách hàng, nhẹ nhàng gõ cửa rồi bước vào.
Thư ký Phạm Băng Băng (gõ cửa sau đó bước vào văn phòng, nở nụ cười): “Chào Tổng giám đốc Nguyễn, ngài có khỏe không? Đây là báo cáo đề xuất về cách tiếp cận khách hàng mà tôi đã chuẩn bị, ngài có thời gian xem qua không?”
Nguyễn Minh Vũ (ngẩng đầu lên từ đống tài liệu, mỉm cười): “Thư ký Phạm, bạn làm việc thật là kịp thời. Gần đây mối quan hệ với khách hàng thực sự có chút tinh tế, chúng ta cần phải điều chỉnh chiến lược.”
Thư ký Phạm Băng Băng (đặt báo cáo lên bàn, ngồi xuống và tiếp tục nói): “Đúng vậy, Tổng giám đốc Nguyễn. Tôi nghĩ điều đầu tiên chúng ta cần làm là hiểu sâu sắc nhu cầu và kỳ vọng của khách hàng. Điều này không chỉ thông qua nghiên cứu thị trường mà còn cần đến sự giao tiếp nhiều hơn nữa giữa đội ngũ bán hàng của chúng ta với khách hàng trong công việc hàng ngày.”
Nguyễn Minh Vũ (gật đầu đồng ý): “Bạn nói đúng đấy. Hiểu biết về khách hàng là bước đầu tiên, nhưng làm thế nào để tiếp cận họ một cách hiệu quả, khiến họ sẵn lòng hợp tác với chúng ta, đó mới là chìa khóa.”
Thư ký Phạm Băng Băng (suy nghĩ một lát sau đó): “Tôi nghĩ chúng ta có thể bắt đầu từ việc nâng cao chất lượng dịch vụ. Chẳng hạn, chúng ta có thể cung cấp dịch vụ cá nhân hóa hơn, để khách hàng cảm nhận được sự chuyên nghiệp và tận tâm của chúng ta.”
Nguyễn Minh Vũ (ánh mắt lóe lên sự ngưỡng mộ): “Dịch vụ cá nhân hóa là một hướng đi đúng đắn. Chúng ta thực sự cần phải cố gắng trong lĩnh vực này. Ngoài ra, tôi nghĩ chúng ta cần phải tăng cường xây dựng hình ảnh thương hiệu, để khách hàng có thêm niềm tin sâu sắc vào chúng ta.”
Thư ký Phạm Băng Băng (bổ sung nói): “Quả thực, hình ảnh thương hiệu rất quan trọng. Chúng ta có thể xem xét thông qua một số hoạt động từ thiện hoặc các dự án trách nhiệm xã hội để nâng cao hình ảnh thương hiệu, đồng thời tăng cường sự yêu mến của khách hàng đối với chúng ta.”
Nguyễn Minh Vũ (đứng dậy, đi đến cửa sổ): “Đề xuất của bạn rất tốt. Chúng ta không chỉ cần vượt trội hơn đối thủ cạnh tranh về sản phẩm mà còn phải chiếm lĩnh vị thế cao hơn về thương hiệu.”
Thư ký Phạm Băng Băng (đứng dậy, đi đến bên cạnh Nguyễn Minh Vũ): “Tổng giám đốc Nguyễn, tôi nghĩ chúng ta cũng có thể sử dụng mạng xã hội và các nền tảng trực tuyến để thiết lập mối quan hệ chặt chẽ hơn với khách hàng. Như vậy, chúng ta có thể nhanh chóng hiểu rõ phản hồi và nhu cầu của họ.”
Nguyễn Minh Vũ (quay lại nhìn Thư ký Phạm Băng Băng, ánh mắt lấp lánh): “Ý tưởng này rất sáng tạo. Chúng ta thực sự cần phải bắt kịp xu hướng thời đại, sử dụng các phương tiện truyền thông mới để mở rộng nhóm khách hàng của mình.”
Thư ký Phạm Băng Băng (mỉm cười): “Đúng vậy, Tổng giám đốc Nguyễn. Tôi tin rằng chỉ cần chúng ta thực hiện bằng cả trái tim, chắc chắn sẽ giành được niềm tin và sự ủng hộ từ nhiều khách hàng hơn.”
Nguyễn Minh Vũ (vỗ nhẹ vai Thư ký Phạm Băng Băng): “Thư ký Phạm, lời khuyên của bạn rất có giá trị. Tôi sẽ xem xét nghiêm túc và áp dụng nó. Cảm ơn bạn.”
Thư ký Phạm Băng Băng (cúi chào): “Không có gì, Tổng giám đốc Nguyễn. Tôi sẽ tiếp tục cố gắng.”
Nguyễn Minh Vũ (quay trở lại bàn làm việc, cầm lấy báo cáo): “Tôi sẽ nghiên cứu kỹ lưỡng báo cáo này. Bạn đi làm việc của mình đi.”
Thư ký Phạm Băng Băng (gật đầu, chuẩn bị rời đi): “Vâng, Tổng giám đốc Nguyễn. Nếu ngài có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần thêm lời khuyên, cứ gọi tôi.”
Nguyễn Minh Vũ (vẫy tay): “Được, bạn đi đi.”
Thư ký Phạm Băng Băng nhẹ nhàng rời khỏi văn phòng, còn Nguyễn Minh Vũ thì tiếp tục đắm chìm trong suy nghĩ về cách tiếp cận khách hàng.
Thư ký Phạm Băng Băng (sau khi rời khỏi văn phòng, nhẹ nhàng đóng cửa, quay trở lại chỗ làm việc của mình, ngồi xuống và bắt đầu sắp xếp một số tài liệu khác, nhưng trong lòng vẫn đang suy nghĩ về cuộc trò chuyện với Tổng giám đốc Nguyễn.)
Nguyễn Minh Vũ (trong văn phòng, tiếp tục duyệt qua báo cáo mà Thư ký Phạm Băng Băng đã nộp, đôi khi gật đầu đồng ý, suy nghĩ của ông cũng bắt đầu lan man): “Dịch vụ cá nhân hóa, hình ảnh thương hiệu, mạng xã hội… những điều này quả thực là những khía cạnh mà chúng ta cần chú trọng. Nhưng làm thế nào để biến những ý tưởng này thành hành động cụ thể?”
(Sau một lúc, Nguyễn Minh Vũ cầm điện thoại lên, quay số một số điện thoại.)
Nguyễn Minh Vũ (nói vào điện thoại): “Alô, Tiểu Lý à? Tôi là Nguyễn Minh Vũ. Bạn qua đây một chút, chúng ta sẽ thảo luận về vấn đề quản lý mối quan hệ với khách hàng.”
(Chẳng bao lâu, Tiểu Lý gõ cửa và bước vào văn phòng của Nguyễn Minh Vũ.)
Tiểu Lý (cầm sổ ghi chép và bút, bước vào văn phòng): “Tổng giám đốc Nguyễn, ông gọi tôi?”
Nguyễn Minh Vũ (ra hiệu cho Tiểu Lý ngồi xuống): “Đúng, chúng ta hãy nói về cách thực hiện những đề xuất liên quan đến quản lý mối quan hệ với khách hàng. Thư ký Thư ký Phạm Băng Băng vừa đưa cho tôi một báo cáo, tôi thấy nó rất có ý nghĩa.”
Tiểu Lý (mở sổ ghi chép ra, chuẩn bị ghi chú): “Vâng, Tổng giám đốc Nguyễn. Xin hãy chỉ dẫn cụ thể.”
Nguyễn Minh Vũ (bắt đầu giải thích chi tiết): “Đầu tiên, chúng ta cần phải lập một kế hoạch cụ thể để nâng cao chất lượng dịch vụ của mình. Điều này bao gồm việc tăng cường đào tạo nhân viên, đảm bảo họ có thể hiểu và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.”
Tiểu Lý (gật đầu): “Tôi hiểu, tôi sẽ sắp xếp các khóa đào tạo liên quan.”
Nguyễn Minh Vũ (tiếp tục): “Thứ hai, chúng ta cần phải củng cố hình ảnh thương hiệu của mình. Có thể xem xét tham gia một số hoạt động từ thiện, đồng thời tăng cường quảng bá trên mạng xã hội.”
Tiểu Lý (ghi chép nhanh): “Được, tôi sẽ liên lạc với đội ngũ tiếp thị để lập kế hoạch quảng cáo cụ thể.”
Nguyễn Minh Vũ (bổ sung): “Ngoài ra, chúng ta cần chú ý đến phản hồi của khách hàng, điều chỉnh nội dung và phương thức dịch vụ của chúng ta kịp thời. Điều này có thể được thực hiện thông qua nền tảng trực tuyến hoặc khảo sát.”
Tiểu Lý (gật đầu hiểu): “Tôi sẽ sắp xếp người chịu trách nhiệm thu thập và phân tích phản hồi từ khách hàng.”
Nguyễn Minh Vũ (gật đầu hài lòng): “Tốt lắm, Tiểu Lý. Những việc này cần bạn theo dõi cá nhân, đảm bảo rằng kế hoạch của chúng ta được thực hiện suôn sẻ.”
Tiểu Lý (đứng dậy, chuẩn bị rời đi): “Xin yên tâm, Tổng giám đốc Nguyễn. Tôi sẽ làm hết sức mình.”
Nguyễn Minh Vũ (vẫy tay): “Đi thôi, có tiến triển thì báo cáo với tôi.”
(Sau khi Tiểu Lý rời đi, Nguyễn Minh Vũ lại cầm lên báo cáo mà Thư ký Phạm Băng Băng đã nộp, đọc kỹ lưỡng. Ông biết rằng, chỉ có việc không ngừng học hỏi và cải thiện mới giúp công ty đứng vững trên thị trường cạnh tranh khốc liệt.)
Nguyễn Minh Vũ (đặt báo cáo xuống, suy tư một lát rồi nhấc điện thoại gọi cho Thư ký Phạm Băng Băng): “Thư ký Phạm, phiền bạn qua đây một chút, tôi muốn thảo luận thêm về quản lý mối quan hệ với khách hàng.”
Không lâu sau, Thư ký Phạm Băng Băng gõ cửa và bước vào văn phòng của Nguyễn Minh Vũ.
Thư ký Phạm Băng Băng (cười): “Tổng giám đốc Nguyễn, ông gọi tôi?”
Nguyễn Minh Vũ (đứng dậy, ra hiệu cho Thư ký Phạm Băng Băng ngồi xuống): “Đúng, Thư ký Phạm. Tôi đã xem xét kỹ lưỡng báo cáo của bạn và cũng đã thảo luận với Tiểu Lý. Tôi nghĩ chúng ta có thể bắt đầu thực hiện những đề xuất này từ một số khía cạnh cụ thể.”
Thư ký Phạm Băng Băng (lắng nghe chăm chú): “Tổng giám đốc Nguyễn, xin ngài chỉ dẫn.”
Nguyễn Minh Vũ (giải thích chi tiết): “Đầu tiên, chúng ta cần tổ chức một khóa đào tạo về tôn chỉ ‘khách hàng là trên hết’ ngay trong công ty, để tất cả nhân viên đều hiểu sâu và thực hành theo nguyên tắc này. Tiếp theo, chúng ta có thể thiết lập một hệ thống phản hồi từ khách hàng, để kịp thời thu thập và xử lý những phản hồi và đề xuất từ họ. Ngoài ra, chúng ta cần lập một kế hoạch quảng bá trên mạng xã hội, nhằm nâng cao độ phủ sóng thương hiệu và tương tác với khách hàng.”
Thư ký Phạm Băng Băng (gật đầu): “Tổng giám đốc Nguyễn, những đề xuất này rất thiết thực. Tôi sẽ chịu trách nhiệm phối hợp với các bộ phận liên quan để đảm bảo những kế hoạch này được triển khai suôn sẻ.”
Nguyễn Minh Vũ (gật đầu hài lòng): “Tốt lắm, Thư ký Phạm. Tôi tin tưởng vào khả năng của bạn. Ngoài ra, tôi nghĩ chúng ta cũng nên xem xét việc thành lập một đội ngũ quản lý mối quan hệ với khách hàng, chuyên trách việc duy trì và mở rộng mối quan hệ với khách hàng.”
Thư ký Phạm Băng Băng (suy nghĩ một lát): “Tổng giám đốc Nguyễn, đó là một ý kiến hay. Chúng ta có thể chọn một số nhân viên có kinh nghiệm từ đội ngũ bán hàng hiện tại để thành lập đội ngũ này.”
Nguyễn Minh Vũ (gật đầu): “Đúng, đội ngũ này cần những người vừa hiểu biết về bán hàng vừa am hiểu tâm lý khách hàng. Đồng thời, chúng ta cũng cần cung cấp đủ sự hỗ trợ và nguồn lực cho họ, để họ có thể phát huy hết khả năng của mình.”
Thư ký Phạm Băng Băng (ghi chép cẩn thận): “Được, Tổng giám đốc Nguyễn. Tôi sẽ bắt đầu chuẩn bị cho việc thành lập đội ngũ này.”
Nguyễn Minh Vũ (bổ sung): “Ngoài ra, chúng ta cần định kỳ đánh giá hiệu quả thực hiện của những kế hoạch này, và điều chỉnh chiến lược kịp thời. Cuối cùng, nhu cầu của khách hàng và môi trường thị trường luôn thay đổi.”
Thư ký Phạm Băng Băng (gật đầu): “Tôi hiểu, Tổng giám đốc Nguyễn. Tôi sẽ lập một kế hoạch đánh giá và định kỳ báo cáo tiến độ cho ngài.”
Nguyễn Minh Vũ (mỉm cười): “Tốt lắm, Thư ký Phạm. Tôi tin rằng chỉ cần chúng ta cùng nhau hợp tác, chắc chắn sẽ giành được niềm tin và sự ủng hộ từ nhiều khách hàng hơn.”
Thư ký Phạm Băng Băng (đứng dậy, chuẩn bị rời đi): “Cảm ơn Tổng giám đốc Nguyễn đã tin tưởng. Tôi sẽ cố gắng làm việc.”
Nguyễn Minh Vũ (vẫy tay): “Đi thôi, có tình hình gì thì báo cáo với tôi ngay.”
Sau khi Thư ký Phạm Băng Băng rời đi, Nguyễn Minh Vũ lại một lần nữa chìm vào suy tư. Ông biết rằng việc nâng cao quản lý mối quan hệ với khách hàng không phải là việc có thể làm ngay lập tức, mà cần sự nỗ lực và kiên trì lâu dài. Nhưng ông cũng tin tưởng, chỉ cần toàn công ty đồng lòng, chắc chắn sẽ tạo ra trải nghiệm khách hàng xuất sắc và giành được sự công nhận từ thị trường.
Nguyễn Minh Vũ (ngồi một mình trong văn phòng, ánh mắt kiên định và sâu sắc): “Quản lý mối quan hệ với khách hàng không chỉ là việc của một bộ phận hay một nhóm người, nó liên quan đến mọi khía cạnh và chi tiết trong công ty.”
Ông nhấc điện thoại lên và bắt đầu gọi cho các trưởng phòng của từng bộ phận, để đảm bảo mọi người đều hiểu được tầm quan trọng của quản lý mối quan hệ với khách hàng và có thể thể hiện điều này trong công việc hàng ngày.
Nguyễn Minh Vũ (nói vào điện thoại): “Alô, là anh Vương phải không? Tôi là Nguyễn Minh Vũ. Chúng ta cần xem xét lại thiết kế sản phẩm và quy trình sản xuất của mình, để đảm bảo sản phẩm thực sự đáp ứng nhu cầu của khách hàng.”
Sau khi cúp máy, ông lại gọi cho bộ phận tiếp thị.
Nguyễn Minh Vũ (nói vào điện thoại): “Chị Lý à, tôi muốn thảo luận về kế hoạch tiếp thị sắp tới của chúng ta. Chúng ta cần xác định mục tiêu khách hàng một cách chính xác hơn và thiết lập mối liên hệ với họ qua các kênh khác nhau.”
Sau khi xác nhận rằng mỗi bộ phận đều đã rõ ràng về trách nhiệm và mục tiêu của mình, Nguyễn Minh Vũ bắt đầu suy nghĩ về cách tích hợp những hành động này thành một chiến lược quản lý mối quan hệ với khách hàng có hệ thống.
Ông biết rằng một chiến lược quản lý mối quan hệ với khách hàng thành công cần phải liên tục thử nghiệm và tối ưu hóa. Do đó, ông quyết định thành lập một nhóm quản lý mối quan hệ với khách hàng chuyên biệt, chịu trách nhiệm thu thập và phân tích phản hồi từ khách hàng, và điều chỉnh chiến lược kịp thời.
Đồng thời, ông cũng nhận ra rằng, chỉ dựa vào sức mạnh nội bộ của công ty là không đủ. Ông cần thiết lập mối liên hệ chặt chẽ hơn với khách hàng, hiểu rõ nhu cầu và suy nghĩ thực sự của họ.
Vì vậy, Nguyễn Minh Vũ quyết định tổ chức một loạt các hoạt động tương tác với khách hàng, như hội thảo khách hàng, sự kiện trải nghiệm sản phẩm, v.v., để khách hàng có thể trực tiếp tham gia vào quyết định và phát triển sản phẩm của công ty.
Nguyễn Minh Vũ (tự nói với mình): “Chỉ có như vậy, chúng ta mới có thể thực sự hiểu được nhu cầu của khách hàng, mới có thể cung cấp cho họ những sản phẩm và dịch vụ tốt hơn.”
Sau khi xác định những hành động này, Nguyễn Minh Vũ bắt đầu lên kế hoạch cụ thể và sắp xếp nhân sự phụ trách thực hiện.
Ông biết rằng đây sẽ là một quá trình dài và khó khăn, nhưng ông cũng tin tưởng rằng, chỉ cần toàn công ty đồng lòng, kiên trì nỗ lực, chắc chắn sẽ tạo ra trải nghiệm khách hàng xuất sắc và giành được sự công nhận từ thị trường.
Thời gian trôi qua từng ngày, Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ của ông đã đạt được những thành tựu đáng kể trong quản lý mối quan hệ với khách hàng. Sự hài lòng của khách hàng không ngừng được nâng cao, hình ảnh thương hiệu cũng được cải thiện rõ rệt. Kết quả kinh doanh của công ty cũng tăng lên theo, trở thành một trong những công ty hàng đầu trong ngành.
Và tất cả những điều này, không thể tách rời từ sự suy nghĩ sâu sắc và hành động kiên định của Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ. Ông đã chứng minh bằng hành động của mình rằng, quản lý mối quan hệ với khách hàng là chìa khóa quan trọng cho sự thành công của doanh nghiệp.
Phiên âm tiếng Trung
Ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ yǔ fànbīngbīng mìshū guānyú rúhé jiējìn gùkè de huìhuà.
Chǎngjǐng: Ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ de bàngōngshì, yángguāng míngmèi, tòuguò chuānghù sǎ zài bàngōng zhuō shàng de wénjiàn shàng. Fànbīngbīng mìshū názhe yī fèn guānyú gùkè guānxì guǎnlǐ de bàogào, qīng qīng qiāo mén hòu jìnrù.
Fànbīngbīng (qiāo mén hòu zǒu jìn bàngōngshì, miàn dài wéixiào):“Ruǎn zǒng, nín hǎo. Zhè shì wǒ zhěnglǐ de yīxiē guānyú rúhé jiējìn gùkè de jiànyì bàogào, nín yǒu shíjiān kàn yīxià ma?”
Ruǎnmíngwǔ (cóng yī duī wénjiàn zhōng tái qǐtóu, wéiwéi yīxiào):“Fàn mìshū, nǐ bànshì zhēnshi jíshí. Zuìjìn gùkè guānxì quèshí yǒuxiē wéimiào, wǒmen díquè xūyào tiáozhěng cèlüè.”
Fànbīngbīng (jiāng bàogào fàng zài zhuō shàng, zuò xià hòu jìxù shuō):“Shì de, ruǎn zǒng. Wǒ rènwéi wǒmen shǒuxiān yào zuò de shì shēnrù liǎojiě gùkè de xūqiú hé qīwàng. Zhè bùjǐnjǐn shì tōngguò shìchǎng tiáo chá, hái xūyào wǒmen de xiāoshòu tuánduì zài rìcháng gōngzuò zhōng duō yǔ gùkè gōutōng.”
Ruǎnmíngwǔ (diǎntóu biǎoshì zàntóng):“Nǐ shuō dé duì. Liǎojiě gùkè shì dì yī bù, dàn rúhé yǒuxiào de jiējìn tāmen, ràng tāmen yuànyì yǔ wǒmen hézuò, zhè cái shì guānjiàn.”
Fànbīngbīng (sīkǎo piànkè hòu):“Wǒ rènwéi wǒmen kěyǐ cóng tíshēng fúwù zhìliàng kāishǐ. Bǐrú, wǒmen kěyǐ tígōng gèngjiā gèxìng huà de fúwù, ràng gùkè gǎnshòu dào wǒmen de zhuānyè yǔ yòngxīn.”
Ruǎnmíngwǔ (yǎnzhōng shǎnguò yīsī zànshǎng):“Gèxìng huà fúwù shìgè bùcuò de fāngxiàng. Wǒmen quèshí xūyào zài zhè fāngmiàn xià gōngfū. Lìngwài, wǒ juédé wǒmen hái xūyào jiāqiáng pǐnpái xíngxiàng de sùzào, ràng gùkè duì wǒmen yǒu gēngshēn de xìnrèn gǎn.”
Fànbīngbīng (bǔchōng shuō):“Quèshí, pǐnpái xíngxiàng hěn zhòngyào. Wǒmen kěyǐ kǎolǜ tōngguò yīxiē gōngyì huódòng huòzhě shèhuì zérèn xiàngmù lái tíshēng pǐnpái xíngxiàng, tóngshí zēngqiáng gùkè duì wǒmen de hǎo gǎndù.”
Ruǎnmíngwǔ (zhàn qǐshēn lái, zǒu dào chuāng biān):“Zhège tíyì hěn hǎo. Wǒmen bùjǐn yào zài chǎnpǐn shàng chāoyuè jìngzhēng duìshǒu, hái yào zài pǐnpái shàng zhànjù zhìgāodiǎn.”
Fànbīngbīng (zhàn qǐlái, zǒu dào ruǎnmíngwǔ shēnbiān):“Ruǎn zǒng, wǒ juédé wǒmen hái kěyǐ tōngguò shèjiāo méitǐ hé xiàn shàng píngtái lái yǔ gùkè jiànlì gèng jǐnmì de liánxì. Zhèyàng wǒmen kěyǐ gèng kuàisù de liǎojiě tāmen de fǎnkuì hé xūqiú.”
Ruǎnmíngwǔ (zhuǎnshēn kàn xiàng fànbīngbīng, yǎnzhōng shǎnshuòzhe guāngmáng):“Zhège diǎnzi hěn yǒu chuàngyì. Wǒmen quèshí xūyào gēn shàng shídài de bùfá, lìyòngxīn méitǐ lái tàzhǎn wǒmen de gùkè qúntǐ.”
Fànbīngbīng (wéixiào):“Shì de, ruǎn zǒng. Wǒ xiāngxìn zhǐyào wǒmen yòng xīn qù zuò, yīdìng nénggòu yíngdé gèng duō gùkè de xìnrènhé zhīchí.”
Ruǎnmíngwǔ (pāi pāi fànbīngbīng de jiānbǎng):“Fàn mìshū, nǐ de jiànyì hěn yǒu jiàzhí. Wǒ huì rènzhēn kǎolǜ bìng cǎinà de. Xièxiè nǐ.”
Fànbīngbīng (jūgōng):“Bù kèqì, ruǎn zǒng. Wǒ huì jìxù nǔlì de.”
Ruǎnmíngwǔ (zǒu huí bàngōng zhuō qián, ná qǐ bàogào):“Zhè fèn bàogào wǒ huì zǐxì yánjiū de. Nǐ xiān qù máng ba.”
Fànbīngbīng (diǎntóu, zhǔnbèi líkāi):“Hǎo de, ruǎn zǒng. Rúguǒ nín yǒu rèn hé yíwèn huòzhě xūyào jìnyībù de jiànyì, suíshí jiào wǒ.”
Ruǎnmíngwǔ (huīshǒu):“Hǎo de, nǐ qù ba.”
Fànbīngbīng qīng qīng tuìchū bàngōngshì, ruǎnmíngwǔ zé jìxù chénjìn zài guānyú rúhé jiējìn gùkè de sīkǎo zhōng.
Fànbīngbīng (tuìchū bàngōngshì hòu, qīng qīng guān shàngmén, huí dào zìjǐ de gōng wèi, zuò xià kāishǐ zhěnglǐ yīxiē qítā de wénjiàn, dàn xīnlǐ hái zài sīkǎozhe yǔ ruǎn zǒng de duìhuà.)
Ruǎnmíngwǔ (zài bàngōngshì nèi, jìxù fānyuè fànbīngbīng tíjiāo de bàogào, shíbùshí dì diǎntóu biǎoshì zàntóng, tā de sīxù yě kāishǐ piāo yuǎn.)
Ruǎnmíngwǔ (zì yán zì yǔ):“Gèxìng huà fúwù, pǐnpái xíngxiàng, shèjiāo méitǐ……zhèxiē quèshí dōu shì wǒmen xūyào zhòngshì de fāngmiàn. Dàn rúhé bǎ zhèxiē lǐniàn zhuǎnhuà wéi shíjì de xíngdòng ne?”
(Guò le yīhuǐ’er, ruǎnmíngwǔ ná qǐ diànhuà, bōdǎle yīgè hàomǎ.)
Ruǎnmíngwǔ (duìzhe diànhuà):“Wèi, shì xiǎo lǐ ma? Wǒ shì ruǎnmíngwǔ. Nǐ guòlái yīxià, wǒmen tǎolùn yīxià guānyú gùkè guānxì guǎnlǐ de shìqíng.”
(Bùjiǔ, xiǎo lǐ qiāo mén jìnrù ruǎnmíngwǔ de bàngōngshì.)
Xiǎo lǐ (dài zhuó bǐjìběn hé bǐ, zǒu jìn bàngōngshì):“Ruǎn zǒng, nín zhǎo wǒ?”
Ruǎnmíngwǔ (shìyì xiǎo lǐ zuò xià):“Duì, wǒmen tán tán rúhé zhíxíng nàxiē guānyú gùkè guānxì guǎnlǐ de jiànyì. Fànbīngbīng mìshū gāngcái gěile wǒ yī fèn bàogào, wǒ juédé fēicháng yǒu qǐfā.”
Xiǎo lǐ (fān kāi bǐjìběn, zhǔnbèi jìlù):“Hǎo de, ruǎn zǒng. Qǐng nín jùtǐ zhǐshì.”
Ruǎnmíngwǔ (kāishǐ xiángxì jiěshì):“Shǒuxiān, wǒmen xūyào zhìdìng yīgè jùtǐ de jìhuà lái tíshēng wǒmen de fúwù zhìliàng. Zhè bāokuò jiāqiáng yuángōng de péixùn, quèbǎo tāmen nénggòu lǐjiě bìng mǎnzú gùkè de xūqiú.”
Xiǎo lǐ (diǎntóu):“Míngbái, wǒ huì ānpái xiāngguān de péixùn kèchéng.”
Ruǎnmíngwǔ (jìxù):“Qícì, wǒmen yào jiāqiáng pǐnpái xíngxiàng de sùzào. Kěyǐ kǎolǜ cānyù yīxiē gōngyì huódòng, tóngshí jiā dà zài shèjiāo méitǐ shàng de xuānchuán lìdù.”
Xiǎo lǐ (kuàisù jìlù):“Hǎo de, wǒ huì yǔ yíngxiāo tuánduì gōutōng, zhìdìng jùtǐ de xuānchuán jìhuà.”
Ruǎnmíngwǔ (bǔchōng dào):“Lìngwài, wǒmen hái xūyào guānzhù gùkè fǎnkuì, jíshí tiáozhěng wǒmen de fúwù nèiróng hé fāngshì. Zhè kěyǐ tōngguò xiàn shàng píngtái huòzhě diàochá wènjuàn lái shíxiàn.”
Xiǎo lǐ (diǎntóu biǎoshì míngbái):“Wǒ huì ānpái rén fùzé shōují hé fēnxī gùkè fǎnkuì.”
Ruǎnmíngwǔ (mǎnyì dì diǎntóu):“Hěn hǎo, xiǎo lǐ. Zhèxiē shìqíng dōu xūyào nǐ qīnzì gēn jìn, quèbǎo wǒmen de jìhuà nénggòu shùnlì zhíxíng.”
Xiǎo lǐ (zhàn qǐshēn, zhǔnbèi líkāi):“Qǐng fàngxīn, ruǎn zǒng. Wǒ huì quánlì yǐ fù de.”
Ruǎnmíngwǔ (huīshǒu):“Qù ba, yǒu jìnzhǎn suíshí xiàng wǒ huìbào.”
(Xiǎo lǐ líkāi hòu, ruǎnmíngwǔ zàicì ná qǐ fànbīngbīng tíjiāo de bàogào, xì xì pǐndú. Tā zhīdào, zhǐyǒu bùduàn xuéxí hé gǎijìn, cáinéng ràng gōngsī zài jìngzhēng jīliè de shìchǎng zhōnglì yú bù bài zhī dì.)
Ruǎnmíngwǔ (fàngxià bàogào, chénsī piànkè hòu, ná qǐ diànhuà bō gěi fànbīngbīng):“Fàn mìshū, máfan nǐ guòlái yīxià, wǒ xiǎng zài hé nǐ tǎolùn yīxià guānyú gùkè guānxì guǎnlǐ de shìqíng.”
Bùjiǔ, fànbīngbīng qiāo mén jìnrù ruǎnmíngwǔ de bàngōngshì.
Fànbīngbīng (wéixiàozhe):“Ruǎn zǒng, nín zhǎo wǒ?”
Ruǎnmíngwǔ (zhàn qǐshēn, shìyì fànbīngbīng zuò xià):“Shì de, fàn mìshū. Wǒ zǐxì kànle nǐ de bàogào, bìngqiě hé xiǎo lǐ tǎolùnle yīxià. Wǒ juédé wǒmen kěyǐ cóng jǐ gè fāngmiàn lái jùtǐ zhíxíng zhèxiē jiànyì.”
Fànbīngbīng (rènzhēn qīngtīng):“Ruǎn zǒng, qǐng nín zhǐshì.”
Ruǎnmíngwǔ (xiángxì jiěshì):“Shǒuxiān, wǒmen xūyào zài gōngsī nèibù kāizhǎn yī chǎng guānyú gùkè zhìshàng de péixùn, ràng suǒyǒu yuángōng dōu shēnkè lǐjiě bìng jiàn xíng zhè yī lǐniàn. Qícì, wǒmen kěyǐ jiànlì yīgè gùkè fǎnkuì xìtǒng, jíshí shōují bìng chǔlǐ gùkè de fǎnkuì hé jiànyì. Zài zhě, wǒmen xūyào zhìdìng yīgè shèjiāo méitǐ xuānchuán jìhuà, tíshēng wǒmen de pǐnpái pùguāng dù hé gùkè hùdòng.”
Fànbīngbīng (diǎntóu):“Ruǎn zǒng, zhèxiē jiànyì dōu hěn shíyòng. Wǒ huì fùzé xiétiáo xiāngguān bùmén, quèbǎo zhèxiē jìhuà nénggòu shùnlì zhíxíng.”
Ruǎnmíngwǔ (mǎnyì dì diǎntóu):“Hěn hǎo, fàn mìshū. Wǒ xiāngxìn nǐ de nénglì. Lìngwài, wǒ juédé wǒmen hái kěyǐ kǎolǜ shèlì yīgè gùkè guānxì guǎnlǐ tuánduì, zhuānmén fùzé gùkè guānxì de wéihù hé tàzhǎn.”
Fànbīngbīng (sīkǎo piànkè):“Ruǎn zǒng, zhè shìgè hǎo zhǔyì. Wǒmen kěyǐ cóng xiàn yǒu de xiāoshòu tuánduì zhōng tiāoxuǎn yīxiē yǒu jīngyàn de yuángōng lái zǔjiàn zhège tuánduì.”
Ruǎnmíngwǔ (diǎntóu):“Duì, zhège tuánduì xūyào jì dǒng xiāoshòu yòu dǒng gùkè xīnlǐ de rén. Tóngshí, wǒmen yě xūyào gěi tāmen tígōng zúgòu de zhīchí hé zīyuán, ràng tāmen nénggòu chōngfèn fāhuī zìjǐ de nénglì.”
Fànbīngbīng (rènzhēn jìlù):“Hǎo de, ruǎn zǒng. Wǒ huì zhuóshǒu zhǔnbèi zhège tuánduì de xiāngguān shìyí.”
Ruǎnmíngwǔ (bǔchōng):“Lìngwài, wǒmen hái xūyào dìngqí pínggū zhèxiē jìhuà de zhíxíng xiàoguǒ, jíshí tiáozhěng cèlüè. Bìjìng, gùkè de xūqiú hé shìchǎng huánjìng dōu shì bùduàn biànhuà de.”
Fànbīngbīng (diǎntóu):“Míngbáile, ruǎn zǒng. Wǒ huì zhìdìng yīgè pínggū jìhuà, bìng dìngqí xiàng nín huìbào jìnzhǎn.”
Ruǎnmíngwǔ (wéixiào):“Hěn hǎo, fàn mìshū. Wǒ xiāngxìn zhǐyào wǒmen qíxīn xiélì, yīdìng nénggòu yíngdé gèng duō gùkè de xìnrèn hé zhīchí.”
Fànbīngbīng (zhàn qǐshēn, zhǔnbèi líkāi):“Xièxiè ruǎn zǒng de xìnrèn. Wǒ huì nǔlì gōngzuò de.”
Ruǎnmíngwǔ (huīshǒu):“Qù ba, yǒu qíngkuàng suíshí xiàng wǒ huìbào.”
Fànbīngbīng líkāi hòu, ruǎnmíngwǔ zàicì xiànrùle chénsī. Tā zhīdào, tíshēng gùkè guānxì guǎnlǐ bùshì yīzhāoyīxī de shìqíng, xūyào chángqí de nǔlì hé jiānchí. Dàn tā yě xiāngxìn, zhǐyào gōngsī shàngxià yīxīn, yīdìng nénggòu dǎzào chū zhuóyuè de gùkè tǐyàn, yíngdé shìchǎng de rènkě.
Ruǎnmíngwǔ (dúzì zuò zài bàngōngshì lǐ, yǎnshén jiāndìng ér shēnsuì):“Gùkè guānxì guǎnlǐ, bùjǐn jǐn shì yīgè bùmén huòzhě yīgè tuánduì de shìqíng, tā shèjí dào gōngsī de měi yīgè céngmiàn, měi yīgè xìjié.”
Tā ná qǐ diànhuà, kāishǐ bō tōng gège bùmén de fùzé rén de hàomǎ, tā yào quèbǎo měi yīgè bùmén dū míngbái gùkè guānxì guǎnlǐ de zhòngyào xìng, bìng nénggòu zài rìcháng gōngzuò zhōng tǐxiàn chūlái.
Ruǎnmíngwǔ (duìzhe diànhuà):“Wèi, shì wáng jīnglǐ ma? Wǒ shì ruǎnmíngwǔ. Wǒmen xūyào chóngxīn shěnshì yīxià wǒmen de chǎnpǐn shèjì hé shēngchǎn liúchéng, quèbǎo wǒmen de chǎnpǐn nénggòu zhēnzhèng mǎnzú gùkè de xūqiú.”
Guà duàn diànhuà hòu, tā yòu bō tōngle yíngxiāo bùmén de diànhuà.
Ruǎnmíngwǔ (duìzhe diànhuà):“Lǐ zǒngjiān, wǒ xiǎng hé nǐ tǎolùn yīxià wǒmen jiē xiàlái de yíngxiāo jìhuà. Wǒmen xūyào gèngjiā jīngzhǔn de dìngwèi wǒmen de mùbiāo gùkè, bìng tōngguò gè zhǒng qúdào yǔ tāmen jiànlì liánxì.”
Zài quèrènle gè bùmén dū yǐjīng míngquèle zìjǐ de zhízé hé mùbiāo hòu, ruǎnmíngwǔ kāishǐ sīkǎo rúhé jiāng zhèxiē xíngdòng zhěnghé qǐlái, xíngchéng yīgè xìtǒng de gùkè guānxì guǎnlǐ cèlüè.
Tā zhīdào, yīgè chénggōng de gùkè guānxì guǎnlǐ cèlüè xūyào bùduàn dì shì cuò hé yōuhuà. Yīncǐ, tā juédìng shèlì yīgè zhuānmén de gùkè guānxì guǎnlǐ xiǎozǔ, fùzé shōují hé fēnxī gùkè fǎnkuì, jíshí tiáozhěng cèlüè.
Tóngshí, tā yě yìshí dào, jǐn jǐn yīkào gōngsī de nèibù lìliàng shì bùgòu de. Tā xūyào yǔ gùkè jiànlì gèngjiā jǐnmì de liánxì, liǎojiě tāmen de zhēnshí xūqiú hé xiǎngfǎ.
Yúshì, ruǎnmíngwǔ juédìng kāizhǎn yī xìliè gùkè hùdòng huódòng, rú gùkè zuòtán huì, chǎnpǐn tǐyàn huódòng děng, ràng gùkè nénggòu zhíjiē cānyù dào gōngsī de juécè hé chǎnpǐn kāifā zhōng lái.
Ruǎnmíngwǔ (zì yán zì yǔ):“Zhǐyǒu zhèyàng, wǒmen cáinéng zhēnzhèng liǎojiě gùkè de xūqiú, cáinéng wéi tāmen tígōng gèng hǎo de chǎnpǐn hé fúwù.”
Zài quèdìngle zhèxiē xíngdòng hòu, ruǎnmíngwǔ kāishǐ zhuóshǒu zhìdìng jùtǐ de zhíxíng jìhuà, bìng ānpái xiāngguān rényuán fùzé shíshī.
Tā zhīdào, zhè jiāng shì yīgè màncháng ér jiānnán de guòchéng, dàn tā yě xiāngxìn, zhǐyào gōngsī shàngxià yīxīn, jiānchí bùxiè de nǔlì, yīdìng nénggòu dǎzào chū zhuóyuè de gùkè tǐyàn, yíngdé shìchǎng de rènkě.
Shíjiān yī tiāntiān guòqù, ruǎnmíngwǔ hé tā de tuánduì zài gùkè guānxì guǎnlǐ shàng qǔdéle xiǎnzhù de chéngguǒ. Gùkè mǎnyì dù bùduàn tígāo, pǐnpái xíngxiàng yě dédàole jí dà de tíshēng. Gōngsī de yèjī yě suí zhī shuǐzhǎngchuángāo, chéngwéile hángyè de jiǎojiǎo zhě.
Ér zhè yīqiè de bèihòu, dōu lì bù kāi ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ de shēnsīshúlǜ hé jiāndìng zhíxíng. Tā yòng zìjǐ de xíngdòng zhèngmíngliǎo, gùkè guānxì guǎnlǐ shì qǐyè chénggōng de guānjiàn suǒzài.
Trên đây là toàn bộ nội dung chi tiết của cuốn sách ebook Học tiếng trung theo chủ đề tiếp cận khách hàng của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Hôm nay chúng ta không những đã học được nhiều kiến thức từ vựng, ngữ pháp mới mà còn học được cách tiếp cận, tương tác và làm việc với khách hàng một cách linh hoạt, hiệu quả.


















































