Học tiếng Trung online theo chủ đề
Học tiếng Trung theo chủ đề Tại ngân hàng Bài 4 là bài giảng tiếp nối của giáo trình tự học tiếng Trung giao tiếp cơ bản theo chủ đề. Bài giảng này được trích dẫn từ nguồn tài liệu học tiếng Trung trực tuyến của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ và được giảng dạy trên web hoctiengtrungonline.com Các bạn nhớ chú ý theo dõi và chép bài vào vở nhé!
Thầy Vũ liên tục cập nhập các bài học tiếng Trung theo chủ đề, các bạn hãy xem lại bài viết tổng hợp này để học các chủ đề thông dụng trong giao tiếp hàng ngày nhé Học tiếng Trung giao tiếp theo chủ đề
Tài liệu Học tiếng Trung theo chủ đề Tại ngân hàng Bài 4
Các bạn ôn lại bài 3 tại đây nha:
Học tiếng Trung theo chủ đề Tại ngân hàng Bài 3
1437. Tôi muốn mở một tài khoản.
我想开一个账户。
Wǒ xiǎng kāi yīgè zhànghù.
1438. Ông muốn mở tài khoản vãng lai phải không?
你想开往来帐户吗?
Nǐ xiǎng kāi wǎnglái zhànghù ma?
1439. Tôi muốn gửi 8 triệu đồng.
我想存八百万。
Wǒ xiǎng cún bābǎi wàn.
1440. Trong bao lâu?
存多久?
Cún duōjiǔ?
1441. Trong ba năm, lãi suất bao nhiêu?
三年期的利率多少?
Sān nián qī de lìlǜ duōshǎo?
1442. Bình quân 7,5% một năm.
平均一年百分之七点五。
Píngjūn yī nián bǎi fēn zhī qī diǎn wǔ.
1443. Đây là chi phiếu và sổ tiết kiệm.
这是支票和银行存折。
Zhè shì zhīpiào hé yínháng cúnzhé.
1444. Tôi hết tiền rồi.
我没钱了。
Wǒ méi qiánle.
1445. Ở đây có thể đổi tiền được không?
这儿能不能换钱?
Zhè’e\r néng bùnéng huànqián?
446. Tiền mà ông mang theo là tiền gì?
您带的什么钱?
Nín dài de shénme qián?
1447. Xin ông viết số tiền ra đây.
请您写一下儿钱数。
Qǐng nín xiě yīxià er qián shù.
1448. Xin đếm lại.
请数一数。
Qǐng shǔ yī shǔ.
1449. Thời gian không còn sớm nữa.
时间不早了。
Shíjiān bù zǎole.
1450. Chúng ta đi nhanh lên!
我们快走吧!
Wǒmen kuàizǒu ba!
1451. 我想存钱。
Wǒ xiǎng cún qián.
Tôi muốn gửi tiền.
1452. 我想换钱。
Wǒ xiǎng huànqián.
Tôi muốn đổi tiền.
1453. 我想去银行转账。
Wǒ xiǎng qù yínháng zhuǎnzhàng.
Tôi muốn đi ngân hàng chuyển khoản.
1454. 请问你想取多少钱?
Qǐngwèn nǐ xiǎng qǔ duōshǎo qián?
Anh muốn rút bao nhiêu tiền?
1455. 请你再数一数。
Qǐng nǐ zài shǔ yī shǔ.
Mời anh đếm lại.
1456. 请你稍等一会儿。
Qǐng nǐ shāo děng yīhuìr.
Xin anh đợi một chút.
1457. 我想开一个户头。
Wǒ xiǎng kāi yīgè hùtóu
Tôi muốn mở tài khoản.
1458. 请您给我一个存钱单。
Qǐng nín gěi wǒ yīgè cún qián dān.
Cho tôi xin một phiếu gửi tiền.
1459. 请你输入密码?
Qǐng nǐ shūrù mìmǎ
Anh vui lòng nhập mật khẩu.
Các bạn lưu bài giảng và chia sẻ đến những bạn thích học tiếng Trung nha. Hẹn gặp các bạn ở bài học mới nhé!