Học tiếng trung theo chủ đề chủ đề CIF là gì – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Học tiếng trung theo chủ đề CIF là gì là bài giảng trực tuyến mới nhất hôm nay trong chuỗi bài giảng tiếng Trung miễn phí đến từ trung tâm tiếng trung Chinese Master được hướng dẫn bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Trong bài giảng này, chúng ta không chỉ học được nhiều từ vựng và ngữ pháp mới, mà còn học được nhiều kiến thức mới khá thú vị trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
Website học tiếng Trung online Thầy Vũ mỗi ngày chia sẻ thêm rất nhiều tài liệu học tiếng Trung online miễn phí. Các bạn hãy theo dõi Tiếng Trung Thầy Vũ hàng ngày trên kênh này nhé!
Sau đây là nội dung chi tiết giáo án bài giảng Học tiếng trung theo chủ đề CIF là gì
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ.
Tác phẩm: Học tiếng trung theo chủ đề CIF là gì.
CIF价格,全称为Cost, Insurance, and Freight(成本加保险费加运费),是国际贸易中常用的价格术语之一。以下是CIF价格的详细解释:
定义
CIF价格是指卖方在货物运抵目的港口或指定地点的价格,这个价格包括了货物的成本、保险和运费。具体来说,当货物在装运港越过船舷时(实际为装运船舱内),卖方即完成交货,并支付货物从装运港到目的港的运费以及保险费。
计算公式
CIF价格的计算公式为:
CIF价格 = FOB价格 + 运费 + 保险费
FOB价格:指货物在出口国交付给承运人的成本。这个价格通常不包括运费和保险费。
运费:指将货物从出口国运送到目的地国家所需支付的费用,包括陆运、海运或空运等各种运输方式的费用。
保险费:指为货物购买保险所需支付的费用,以保障货物在运输过程中发生损失或损坏时能够得到赔偿。
适用范围
CIF价格术语适用于海运和内河运输的国际贸易,尤其是对于货物大宗、运输距离较远的情况下更为常见。
优点与注意事项
优点
简化交易:CIF价格术语明确了卖方和买方各自的责任和义务,简化了交易过程。卖方只需负责将货物交付到指定的港口或地点,而买方则负责自港口或地点开始的后续运输和相关费用。
减少争议:CIF价格术语具有明确的风险分配,减少了交易双方之间的争议。卖方应负责货物的安全运输,而买方则应承担货物抵达目的地后的责任。
注意事项
保险选择:在使用CIF价格术语时,买方应确保货物的保险足够充分,以应对可能发生的损失或损坏。同时,买方还需了解保险条款和责任范围,以便在需要时能够及时进行索赔。
货物检验:买方在货物抵达目的地前,应进行货物的检验和验收工作。如发现货物有损坏或不符合要求,应及时与卖方联系并提出索赔要求。
CIF价格作为国际贸易中常用的价格术语之一,为买卖双方提供了明确的责任划分和风险分配方式。通过了解CIF价格的定义、计算公式、适用范围以及注意事项,可以更好地进行国际贸易活动,降低交易风险并提高效率。
一、CIF价格的主要构成
CIF价格主要由三部分构成:货物的成本(Cost)、保险费(Insurance)和运费(Freight)。
货物的成本(Cost):这是指商品的实际价格,包括商品的购买价格、生产成本以及相关税费等。在CIF价格中,这个成本是基础,卖方需要在此基础上加上保险费和运费。
保险费(Insurance):在CIF交易中,卖方需要为货物购买运输过程中的风险保险,并支付相应的保险费用。这是为了保障货物在运输过程中如果发生损失或损坏,能够得到相应的赔偿。保险费用的多少会根据货物的价值、运输路线和所选的保险条款等因素来确定。
运费(Freight):这是指将货物从卖方装运到目的港口或目的地的费用,包括运输费用和操作费用等。运费的多少取决于运输方式(如海运、空运或陆运)、货物的体积和重量、运输距离以及市场运费率等因素。
二、CIF价格的特点
责任和风险的转移:在CIF价格术语下,卖方在将货物交付给运输公司后,风险和责任就转移到了买方身上。这意味着,一旦货物在运输途中发生损坏或丢失,买方需要承担相应的损失,除非这种损失是由于卖方的过失造成的。
明确的价格构成:CIF价格明确包括了货物的成本、保险费和运费,这使得买卖双方能够清楚地了解交易的总成本和各自需要承担的费用。
简化交易过程:CIF价格术语的使用可以简化交易过程,因为所有的费用和责任都已经在价格中明确包含和划分了。这有助于减少买卖双方在交易过程中的争议和误解。
三、使用CIF价格时需要注意的事项
保险条款的选择:虽然CIF价格中包含了保险费,但买方应确保保险条款能够满足其需求。如果需要更广泛的保险覆盖,买方可能需要与卖方协商并支付额外的保险费用。
货物的检验和验收:买方在收到货物后应进行及时的检验和验收。如果发现货物存在质量问题或与合同规定不符,应立即通知卖方并协商解决方案。
遵守国际贸易规则:在使用CIF价格进行国际贸易时,买卖双方都需要遵守相关的国际贸易规则和惯例,如《国际贸易术语解释通则》(Incoterms)等。这有助于确保交易的顺利进行并减少潜在的纠纷。
综上所述,CIF价格是一种在国际贸易中广泛使用的价格术语,它明确包含了货物的成本、保险费和运费,有助于简化交易过程并明确买卖双方的责任和义务。然而,在使用CIF价格时,买卖双方仍需要注意保险条款的选择、货物的检验和验收以及遵守国际贸易规则等事项,以确保交易的顺利进行。
CIF价格和FOB价格在国际贸易中都是常用的价格术语,但它们之间存在明显的区别。以下是CIF和FOB价格的主要区别,按照清晰的格式进行分点表示和归纳:
一、定义与实质
CIF价格(Cost, Insurance, and Freight):
实质:CIF价格是指卖方在装运港将货物装上船后,承担将货物运至目的港所需的运费和保险费,并承担货物在装运港越过船舷为止的风险。一旦货物装上船,风险即转移给买方。
费用构成:CIF价格包括货物的成本、运费和保险费。
FOB价格(Free On Board):
实质:FOB价格也称为“离岸价”,指卖方在合同规定的装运港和期限内将货物装上买方指定的船只,并及时通知买方。货物在装运港被装上指定船时,风险即由卖方转移至买方。
费用构成:FOB价格仅包括货物的成本以及将货物运至装运港的国内运输和杂费。
二、费用与风险承担
CIF价格:
卖方责任:负责安排货物运输和办理货运保险,支付运费和保险费。
买方责任:承担货物在装运港越过船舷后的风险和费用。
FOB价格:
卖方责任:负责将货物运至装运港并装上买方指定的船只,承担货物在装运港越过船舷前的风险和费用。
买方责任:负责租船订舱,支付运费,并承担货物在装运港越过船舷后的风险和费用。
三、价格构成与计算
CIF价格:CIF = FOB + 运费 + 保险费
运费:根据运输方式、货物体积和重量、运输距离以及市场运费率等因素确定。
保险费:根据货物的价值、运输路线和所选的保险条款等因素确定。
FOB价格:FOB = 货价 + 国内运杂费
货价:货物的实际购买或生产成本。
国内运杂费:包括内陆运费、装卸费、拼箱杂费、码头费、报送费、报检费等。
四、适用场景与注意事项
CIF价格:
适用于海运和内河运输,尤其是当买方希望由卖方负责安排运输和保险时。
买方需注意,虽然CIF价格包括保险,但保险金额和险别可能有限,如有需要,可与卖方协商增加保险。
FOB价格:
适用于各种运输方式,但特别在买方自行安排运输时更为常见。
卖方需注意与买方充分沟通船货衔接问题,避免发生船到而货未备妥或货备妥而不见船的情况。
综上所述,CIF价格和FOB价格的主要区别在于定义与实质、费用与风险承担、价格构成与计算以及适用场景与注意事项等方面。在选择使用哪种价格术语时,买卖双方应根据具体情况和需求进行综合考虑。
Phiên dịch tiếng Trung sang tiếng Việt
Định nghĩa Giá CIF, viết đầy đủ là Cost, Insurance, and Freight (Chi phí, Bảo hiểm và Cước phí), là một trong những thuật ngữ giá cả thường được sử dụng trong thương mại quốc tế. Giá CIF là giá mà người bán chịu trách nhiệm cho hàng hóa đến cảng đích hoặc địa điểm được chỉ định, bao gồm chi phí hàng hóa, bảo hiểm và cước phí vận chuyển. Cụ thể, khi hàng hóa vượt qua lan can tàu tại cảng gửi hàng (thực tế là trong khoang tàu), người bán hoàn thành việc giao hàng và thanh toán chi phí vận chuyển từ cảng gửi hàng đến cảng đích cũng như phí bảo hiểm.
Công thức tính toán Công thức tính giá CIF như sau:
Giá CIF = Giá FOB + Cước phí + Phí bảo hiểm
Giá FOB: Là chi phí của hàng hóa khi được giao cho người vận chuyển tại quốc gia xuất khẩu. Giá này thường không bao gồm cước phí và phí bảo hiểm. Cước phí: Là chi phí cần thanh toán để vận chuyển hàng hóa từ quốc gia xuất khẩu đến quốc gia đích, bao gồm các loại hình vận chuyển như đường bộ, đường biển hoặc đường không. Phí bảo hiểm: Là chi phí để mua bảo hiểm cho hàng hóa, nhằm đảm bảo có thể được bồi thường nếu hàng hóa bị mất mát hoặc hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
Phạm vi áp dụng Thuật ngữ giá CIF áp dụng cho thương mại quốc tế sử dụng vận chuyển biển và sông nội địa, đặc biệt là trong trường hợp hàng hóa có khối lượng lớn và khoảng cách vận chuyển xa.
Ưu điểm và lưu ý
Ưu điểm
Đơn giản hóa giao dịch: Thuật ngữ giá CIF làm rõ trách nhiệm và nghĩa vụ của người bán và người mua, làm đơn giản quá trình giao dịch. Người bán chỉ cần chịu trách nhiệm giao hàng tại cảng hoặc địa điểm được chỉ định, trong khi người mua chịu trách nhiệm vận chuyển và chi phí liên quan từ cảng hoặc địa điểm đó.
Giảm thiểu tranh chấp: Thuật ngữ giá CIF có sự phân chia rủi ro rõ ràng, giảm thiểu tranh chấp giữa hai bên trong giao dịch. Người bán phải chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa an toàn, trong khi người mua phải chịu trách nhiệm cho hàng hóa khi đến nơi.
Lưu ý
Lựa chọn bảo hiểm: Khi sử dụng thuật ngữ giá CIF, người mua cần đảm bảo rằng hàng hóa được bảo hiểm đầy đủ để đối phó với các tổn thất hoặc hư hỏng có thể xảy ra. Đồng thời, người mua cũng cần hiểu rõ các điều khoản bảo hiểm và phạm vi trách nhiệm để có thể yêu cầu bồi thường kịp thời khi cần thiết.
Kiểm tra hàng hóa: Người mua nên tiến hành kiểm tra và nhận hàng trước khi hàng hóa đến nơi. Nếu phát hiện hàng hóa bị hư hỏng hoặc không đáp ứng yêu cầu, cần liên lạc với người bán kịp thời và yêu cầu bồi thường.
Giá CIF, như một trong những thuật ngữ giá thường được sử dụng trong thương mại quốc tế, cung cấp cho cả người mua và người bán một phương thức phân chia trách nhiệm và rủi ro rõ ràng. Bằng việc hiểu rõ về định nghĩa, công thức tính toán, phạm vi áp dụng và các lưu ý của giá CIF, bạn có thể tiến hành hoạt động thương mại quốc tế một cách tốt hơn, giảm thiểu rủi ro giao dịch và tăng cường hiệu quả.
- Các thành phần chính của giá CIF
Giá CIF chủ yếu được tạo thành từ ba phần: Chi phí hàng hóa (Cost), Phí bảo hiểm (Insurance) và Cước phí (Freight).
Chi phí hàng hóa (Cost): Đây là giá thực tế của sản phẩm, bao gồm giá mua hàng, chi phí sản xuất và các loại thuế liên quan. Trong giá CIF, chi phí này là cơ sở, và người bán cần tính thêm phí bảo hiểm và cước phí vào chi phí này.
Phí bảo hiểm (Insurance): Trong giao dịch CIF, người bán cần mua bảo hiểm cho rủi ro trong quá trình vận chuyển hàng hóa và thanh toán chi phí bảo hiểm tương ứng. Điều này nhằm đảm bảo rằng nếu hàng hóa bị mất mát hoặc hư hỏng trong quá trình vận chuyển, sẽ có thể nhận được bồi thường tương ứng. Chi phí bảo hiểm sẽ được xác định dựa trên giá trị của hàng hóa, tuyến đường vận chuyển và các điều khoản bảo hiểm được chọn lựa.
Cước phí (Freight): Đây là chi phí để vận chuyển hàng hóa từ người bán đến cảng hoặc địa điểm đến, bao gồm chi phí vận chuyển và chi phí xử lý. Cước phí sẽ phụ thuộc vào phương thức vận chuyển (như đường biển, đường không, hoặc đường bộ), kích thước và trọng lượng của hàng hóa, khoảng cách vận chuyển và tỷ lệ cước phí thị trường.
- Đặc điểm của giá CIF
Chuyển giao trách nhiệm và rủi ro: Dưới điều khoản giá CIF, người bán chuyển giao hàng hóa cho công ty vận chuyển, rủi ro và trách nhiệm sẽ chuyển sang người mua. Điều này có nghĩa là, một khi hàng hóa bị hư hỏng hoặc mất mát trong quá trình vận chuyển, người mua cần phải chịu trách nhiệm cho những tổn thất tương ứng, trừ khi tổn thất đó là do lỗi của người bán.
Giá cả rõ ràng: Giá CIF bao gồm chi phí hàng hóa, phí bảo hiểm và cước phí vận chuyển, giúp cả người mua và người bán có thể hiểu rõ tổng chi phí của giao dịch và các khoản phí mà mỗi bên cần chịu.
Đơn giản hóa quy trình giao dịch: Việc sử dụng điều khoản giá CIF có thể đơn giản hóa quy trình giao dịch vì tất cả các chi phí và trách nhiệm đã được bao gồm và phân chia rõ ràng trong giá. Điều này giúp giảm thiểu tranh chấp và hiểu lầm giữa người mua và người bán trong quá trình giao dịch.
III. Những điều cần lưu ý khi sử dụng giá CIF
Lựa chọn điều khoản bảo hiểm: Mặc dù giá CIF đã bao gồm phí bảo hiểm, nhưng người mua nên đảm bảo rằng điều khoản bảo hiểm đáp ứng được nhu cầu của họ. Nếu cần độ che phủ bảo hiểm rộng rãi hơn, người mua có thể cần thương lượng với người bán và thanh toán chi phí bảo hiểm thêm.
Kiểm tra và nhận hàng: Người mua nên tiến hành kiểm tra và nhận hàng kịp thời sau khi nhận được hàng hóa. Nếu phát hiện hàng hóa có vấn đề về chất lượng hoặc không phù hợp với điều khoản hợp đồng, cần thông báo ngay lập tức cho người bán và thương lượng giải pháp.
Tuân thủ quy tắc thương mại quốc tế: Khi sử dụng giá CIF để thực hiện giao dịch quốc tế, cả người mua và người bán đều cần tuân thủ các quy tắc và thông lệ thương mại quốc tế liên quan, như “Incoterms” (Quy tắc Giải Thích Thuật Ngữ Thương Mại Quốc Tế). Điều này giúp đảm bảo giao dịch diễn ra suôn sẻ và giảm thiểu tranh chấp tiềm ẩn.
Tóm lại, giá CIF là một thuật ngữ giá cả được sử dụng rộng rãi trong thương mại quốc tế, nó rõ ràng bao gồm chi phí hàng hóa, phí bảo hiểm và cước phí vận chuyển, giúp đơn giản hóa quy trình giao dịch và làm rõ trách nhiệm và nghĩa vụ của cả người mua và người bán. Tuy nhiên, khi sử dụng giá CIF, cả hai bên vẫn cần chú ý đến việc lựa chọn điều khoản bảo hiểm, kiểm tra và nhận hàng hóa, cũng như tuân thủ các quy tắc thương mại quốc tế để đảm bảo giao dịch diễn ra suôn sẻ.
Giá CIF và giá FOB đều là những thuật ngữ giá cả thường được sử dụng trong thương mại quốc tế, nhưng chúng có những khác biệt rõ ràng. Dưới đây là những điểm khác biệt chính giữa giá CIF và FOB, được trình bày một cách rõ ràng và tổng hợp:
- Định nghĩa và bản chất
Giá CIF (Cost, Insurance, and Freight): Bản chất: Giá CIF có nghĩa là người bán, sau khi đã chất hàng lên tàu tại cảng xuất khẩu, sẽ chịu trách nhiệm chi trả cước phí vận chuyển và bảo hiểm để đưa hàng hóa đến cảng đích. Nguy cơ sẽ được chuyển giao cho người mua ngay khi hàng hóa được chất lên tàu. Cấu thành chi phí: Giá CIF bao gồm chi phí hàng hóa, cước phí vận chuyển và phí bảo hiểm.
Giá FOB (Free On Board): Bản chất: Giá FOB, còn được gọi là “giá rời cảng”, có nghĩa là người bán sẽ chất hàng lên tàu do người mua chỉ định tại cảng xuất khẩu theo quy định của hợp đồng và thông báo kịp thời cho người mua. Nguy cơ sẽ được chuyển giao từ người bán sang người mua ngay khi hàng hóa được chất lên tàu chỉ định tại cảng xuất khẩu. Cấu thành chi phí: Giá FOB chỉ bao gồm chi phí hàng hóa cũng như vận chuyển nội địa và các khoản phí linh tinh để đưa hàng hóa đến cảng xuất khẩu.
- Trách nhiệm và rủi ro:
Giá CIF: Trách nhiệm của người bán: Chịu trách nhiệm sắp xếp vận chuyển hàng hóa và xử lý bảo hiểm hàng hóa, thanh toán cước phí vận chuyển và phí bảo hiểm. Trách nhiệm của người mua: Chịu rủi ro và chi phí sau khi hàng hóa vượt qua lan can tàu tại cảng xuất khẩu.
Giá FOB: Trách nhiệm của người bán: Chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa đến cảng xuất khẩu và chất lên tàu do người mua chỉ định, chịu rủi ro và chi phí cho đến khi hàng hóa vượt qua lan can tàu tại cảng xuất khẩu. Trách nhiệm của người mua: Chịu trách nhiệm thuê tàu và đặt chỗ, thanh toán cước phí vận chuyển, và chịu rủi ro và chi phí sau khi hàng hóa vượt qua lan can tàu tại cảng xuất khẩu.
III. Cấu thành giá và tính toán:
Giá CIF: CIF = FOB + Cước phí vận chuyển + Phí bảo hiểm Cước phí vận chuyển: Được xác định dựa trên phương thức vận chuyển, thể tích và trọng lượng của hàng hóa, khoảng cách vận chuyển và tỷ lệ cước phí thị trường. Phí bảo hiểm: Được xác định dựa trên giá trị của hàng hóa, tuyến đường vận chuyển và điều khoản bảo hiểm được lựa chọn.
Giá FOB: FOB = Giá hàng + Phí vận chuyển và phí linh tinh nội địa Giá hàng: Chi phí thực tế mua hoặc sản xuất hàng hóa. Phí vận chuyển và phí linh tinh nội địa: Bao gồm phí vận chuyển nội địa, phí xếp dỡ, phí lẻ hàng, phí cảng, phí khai báo, phí kiểm tra, v.v.
- Tình huống áp dụng và lưu ý:
Giá CIF: Thích hợp cho vận tải biển và sông nội địa, đặc biệt là khi người mua muốn người bán chịu trách nhiệm sắp xếp vận chuyển và bảo hiểm. Người mua cần lưu ý rằng, mặc dù giá CIF đã bao gồm bảo hiểm, nhưng số tiền bảo hiểm và loại rủi ro có thể có hạn. Nếu cần thiết, có thể thương lượng với người bán để tăng cường bảo hiểm.
Giá FOB: Áp dụng cho các phương thức vận tải khác nhau, nhưng đặc biệt phổ biến khi người mua tự sắp xếp vận chuyển. Người bán cần chú ý giao tiếp kỹ lưỡng với người mua về việc kết nối hàng hóa và tàu, tránh tình trạng tàu đến mà hàng không sẵn sàng hoặc hàng sẵn sàng mà không thấy tàu.
Tóm lại, những khác biệt chính giữa giá CIF và giá FOB nằm ở định nghĩa và bản chất, trách nhiệm và rủi ro, cấu thành giá và tính toán cũng như tình huống áp dụng và lưu ý. Khi lựa chọn sử dụng thuật ngữ giá nào, cả người mua và người bán nên xem xét kỹ lưỡng dựa trên tình hình cụ thể và nhu cầu của họ.
Phiên âm tiếng Trung
CIF jiàgé, quánchēng wèi Cost, Insurance, and Freight(chéngběn jiā bǎoxiǎn fèi jiā yùnfèi), shì guójì màoyì zhōng chángyòng de jiàgé shùyǔ zhī yī. Yǐxià shì CIF jiàgé de xiángxì jiěshì:
Dìngyì
CIF jiàgéshì zhǐ màifāng zài huòwù yùn dǐ mùdì gǎngkǒu huò zhǐdìng dìdiǎn de jiàgé, zhège jiàgé bāokuòle huòwù de chéngběn, bǎoxiǎn hé yùnfèi. Jùtǐ lái shuō, dāng huòwù zài zhuāngyùn gǎng yuèguò chuánxián shí (shíjì wèi zhuāngyùn chuáncāng nèi), màifāng jí wánchéng jiāo huò, bìng zhīfù huòwù cóng zhuāngyùn gǎng dào mùdì gǎng de yùnfèi yǐjí bǎoxiǎn fèi.
Jìsuàn gōngshì
CIF jiàgé de jìsuàn gōngshì wèi:
CIF jiàgé = FOB jiàgé + yùnfèi + bǎoxiǎn fèi
FOB jiàgé: Zhǐ huòwù zài chūkǒu guójiāofù gěi chéngyùn rén de chéngběn. Zhège jiàgé tōngcháng bù bāokuò yùnfèi hé bǎoxiǎn fèi.
Yùnfèi: Zhǐ jiāng huòwù cóng chūkǒu guó yùnsòng dào mùdì dì guó jiā suǒ xū zhīfù de fèiyòng, bāokuò lùyùn, hǎiyùn huò kōngyùn děng gè zhǒng yùnshū fāngshì de fèiyòng.
Bǎoxiǎn fèi: Zhǐ wèi huòwù gòumǎi bǎoxiǎn suǒ xū zhīfù de fèiyòng, yǐ bǎozhàng huòwù zài yùnshū guòchéng zhōng fāshēng sǔnshī huò sǔnhuài shí nénggòu dédào péicháng.
Shìyòng fànwéi
CIF jiàgé shùyǔ shìyòng yú hǎiyùn hé nèihé yùnshū de guójì màoyì, yóuqí shì duìyú huòwù dàzōng, yùnshū jùlí jiào yuǎn de qíngkuàng xià gèng wéi chángjiàn.
Yōudiǎn yǔ zhùyì shìxiàng
yōudiǎn
jiǎnhuà jiāoyì:CIF jiàgé shùyǔ míngquèle màifāng hé mǎifāng gèzì de zérèn hé yìwù, jiǎnhuàle jiāoyì guòchéng. Màifāng zhǐ xū fùzé jiāng huòwù jiāofù dào zhǐdìng dì gǎngkǒu huò dìdiǎn, ér mǎifāng zé fùzé zì gǎngkǒu huò dìdiǎn kāishǐ de hòuxù yùnshū hé xiāngguān fèiyòng.
Jiǎnshǎo zhēngyì:CIF jiàgé shùyǔ jùyǒu míngquè de fēngxiǎn fēnpèi, jiǎnshǎole jiāoyì shuāngfāng zhī jiān de zhēngyì. Màifāng yīng fùzé huòwù de ānquán yùnshū, ér mǎifāng zé yìng chéngdān huòwù dǐdá mùdì de hòu de zérèn.
Zhùyì shìxiàng
bǎoxiǎn xuǎnzé: Zài shǐyòng CIF jiàgé shùyǔ shí, mǎifāng yīng quèbǎo huòwù de bǎoxiǎn zúgòu chōngfèn, yǐ yìngduì kěnéng fāshēng de sǔnshī huò sǔnhuài. Tóngshí, mǎifāng hái xū liǎojiě bǎoxiǎn tiáokuǎn hé zérèn fànwéi, yǐbiàn zài xūyào shí nénggòu jíshíjìnxíng suǒpéi.
Huòwù jiǎnyàn: Mǎifāng zài huòwù dǐdá mùdì de qián, yīng jìn háng huòwù de jiǎnyàn hé yànshōu gōngzuò. Rú fà xiàn huòwù yǒu sǔnhuài huò bùfúhé yāoqiú, yīng jíshí yǔ màifāng liánxì bìng tíchū suǒpéi yāoqiú.
CIF jiàgé zuòwéi guójì màoyì zhōng chángyòng de jiàgé shùyǔ zhī yī, wèi mǎimài shuāngfāng tígōngle míngquè de zérèn huàfēn hé fēngxiǎn fēnpèi fāngshì. Tōngguò liǎojiě CIF jiàgé de dìngyì, jìsuàn gōngshì, shìyòng fànwéi yǐjí zhùyì shìxiàng, kěyǐ gèng hǎo de jìnxíng guójì màoyì huódòng, jiàngdī jiāoyì fēngxiǎn bìng tígāo xiàolǜ.
Yī,CIF jiàgé de zhǔyào gòuchéng
CIF jiàgé zhǔyào yóu sān bùfèn gòuchéng: Huòwù de chéngběn (Cost), bǎoxiǎn fèi (Insurance) hé yùnfèi (Freight).
Huòwù de chéngběn (Cost): Zhè shì zhǐ shāngpǐn de shíjì jiàgé, bāokuò shāngpǐn de gòumǎi jiàgé, shēngchǎn chéngběn yǐjí xiāngguān shuì fèi děng. Zài CIF jiàgé zhōng, zhège chéngběn shì jīchǔ, màifāng xūyào zài cǐ jīchǔ shàng jiā shàng bǎoxiǎn fèi hé yùnfèi.
Bǎoxiǎn fèi (Insurance): Zài CIF jiāoyì zhōng, màifāng xūyào wèi huòwù gòumǎi yùnshū guòchéng zhōng de fēngxiǎn bǎoxiǎn, bìng zhīfù xiāngyìng de bǎoxiǎn fèiyòng. Zhè shì wèile bǎozhàng huòwù zài yùnshū guòchéng zhōng rúguǒ fāshēng sǔnshī huò sǔnhuài, nénggòu dédào xiāngyìng de péicháng. Bǎoxiǎn fèiyòng de duōshǎo huì gēnjù huòwù de jiàzhí, yùnshū lùxiàn hé suǒ xuǎn de bǎoxiǎn tiáokuǎn děng yīnsù lái quèdìng.
Yùnfèi (Freight): Zhè shì zhǐ jiāng huòwù cóng màifāng zhuāngyùn dào mùdì gǎngkǒu huò mùdì dì de fèiyòng, bāokuò yùnshū fèiyòng hé cāozuò fèiyòng děng. Yùnfèi de duōshǎo qǔjué yú yùnshū fāngshì (rú hǎiyùn, kōngyùn huò lùyùn), huòwù de tǐjī hé zhòngliàng, yùnshū jùlí yǐjí shìchǎng yùnfèi lǜ děng yīnsù.
Èr,CIF jiàgé de tèdiǎn
zérèn hé fēngxiǎn de zhuǎnyí: Zài CIF jiàgé shùyǔ xià, màifāng zài jiāng huòwù jiāofù gěi yùnshū gōngsī hòu, fēngxiǎn hé zérèn jiù zhuǎnyí dàole mǎifāng shēnshang. Zhè yìwèizhe, yīdàn huòwù zài yùnshū túzhōng fāshēng sǔnhuài huò diūshī, mǎifāng xūyào chéngdān xiāngyìng de sǔnshī, chúfēi zhè zhǒng sǔnshī shì yóuyú màifāng de guòshī zàochéng de.
Míngquè de jiàgé gòuchéng:CIF jiàgé míngquè bāokuòle huòwù de chéngběn, bǎoxiǎn fèi hé yùnfèi, zhè shǐdé mǎimài shuāngfāng nénggòu qīngchǔ dì liǎojiě jiāoyì de zǒng chéngběn hé gèzì xūyào chéngdān de fèiyòng.
Jiǎnhuà jiāoyì guòchéng:CIF jiàgé shùyǔ de shǐyòng kěyǐ jiǎnhuà jiāoyì guòchéng, yīn wéi suǒyǒu de fèiyòng hé zérèn dōu yǐjīng zài jiàgé zhōng míngquè bāohán hé huàfēnle. Zhè yǒu zhù yú jiǎnshǎo mǎimài shuāngfāng zài jiāoyì guòchéng zhōng de zhēngyì hé wùjiě.
Sān, shǐyòng CIF jiàgé shí xūyào zhùyì de shìxiàng
bǎoxiǎn tiáokuǎn de xuǎnzé: Suīrán CIF jiàgé zhōng bāohánle bǎoxiǎn fèi, dàn mǎifāng yīng quèbǎo bǎoxiǎn tiáokuǎn nénggòu mǎnzú qí xūqiú. Rúguǒ xūyào gèng guǎngfàn de bǎoxiǎn fùgài, mǎifāng kěnéng xūyào yǔ màifāng xiéshāng bìng zhīfù éwài de bǎoxiǎn fèiyòng.
Huòwù de jiǎnyàn hé yànshōu: Mǎifāng zài shōu dào huòwù hòu yīng jìnxíng jíshí de jiǎnyàn hé yànshōu. Rúguǒ fāxiàn huòwù cúnzài zhìliàng wèntí huò yǔ hétóng guīdìng bù fú, yīng lìjí tōngzhī màifāng bìng xiéshāng jiějué fāng’àn.
Zūnshǒu guójì màoyì guīzé: Zài shǐyòng CIF jiàgé jìnxíng guójì màoyì shí, mǎimài shuāngfāng dōu xūyào zūnshǒu xiāngguān de guójì màoyì guīzé hé guànlì, rú “guójì màoyì shùyǔ jiěshì tōngzé”(Incoterms) děng. Zhè yǒu zhù yú quèbǎo jiāoyì de shùnlì jìn háng bìng jiǎnshǎo qiánzài de jiūfēn.
Zòng shàng suǒ shù,CIF jiàgé shì yī zhǒng zài guójì màoyì zhōng guǎngfàn shǐyòng de jiàgé shùyǔ, tā míngquè bāohánle huòwù de chéngběn, bǎoxiǎn fèi hé yùnfèi, yǒu zhù yú jiǎnhuà jiāoyì guòchéng bìng míngquè mǎimài shuāngfāng de zérèn hé yìwù. Rán’ér, zài shǐyòng CIF jiàgé shí, mǎimài shuāngfāng réng xūyào zhùyì bǎoxiǎn tiáokuǎn de xuǎnzé, huòwù de jiǎnyàn hé yànshōu yǐjí zūnshǒu guójì màoyì guīzé děng shìxiàng, yǐ quèbǎo jiāoyì de shùnlì jìnxíng.
CIF jiàgé hé FOB jiàgé zài guójì màoyì zhōng dōu shì chángyòng de jiàgé shùyǔ, dàn tāmen zhī jiān cúnzài míngxiǎn de qūbié. Yǐxià shì CIF hé FOB jiàgé de zhǔyào qūbié, ànzhào qīngxī de gé shì jìn háng fēn diǎn biǎoshì hé guīnà:
Yī, dìngyì yǔ shízhì
CIF jiàgé (Cost, Insurance, and Freight):
Shízhì:CIF jiàgé shì zhǐ màifāng zài zhuāngyùn gǎng jiāng huòwù zhuāng shàng chuán hòu, chéngdān jiāng huòwù yùn zhì mùdì gǎng suǒ xū de yùnfèi hé bǎoxiǎn fèi, bìng chéngdān huòwù zài zhuāngyùn gǎng yuèguò chuánxián wéizhǐ de fēngxiǎn. Yīdàn huòwù zhuāng shàng chuán, fēngxiǎn jí zhuǎnyí gěi mǎifāng.
Fèiyòng gòuchéng:CIF jiàgé bāokuò huòwù de chéngběn, yùnfèi hé bǎoxiǎn fèi.
FOB jiàgé (Free On Board):
Shízhì:FOB jiàgé yě chēng wèi “lí àn jià”, zhǐ màifāng zài hétóng guīdìng de zhuāngyùn gǎng hé qíxiàn nèi jiāng huòwù zhuāng shàng mǎifāng zhǐdìng de chuánzhī, bìng jíshí tōngzhī mǎifāng. Huòwù zài zhuāngyùn gǎng bèi zhuāng shàng zhǐdìng chuán shí, fēngxiǎn jí yóu màifāng zhuǎnyí zhì mǎifāng.
Fèiyòng gòuchéng:FOB jiàgé jǐn bāokuò huòwù de chéngběn yǐjí jiāng huòwù yùn zhì zhuāngyùn gǎng de guónèi yùnshū hé záfèi.
Èr, fèiyòng yǔ fēngxiǎn chéngdān
CIF jiàgé:
Màifāng zérèn: Fùzé ānpái huòwù yùnshū hé bànlǐ huòyùn bǎoxiǎn, zhīfù yùnfèi hé bǎoxiǎn fèi.
Mǎifāng zérèn: Chéngdān huòwù zài zhuāngyùn gǎng yuèguò chuánxián hòu de fēngxiǎn hé fèiyòng.
FOB jiàgé:
Màifāng zérèn: Fùzé jiāng huòwù yùn zhì zhuāngyùn gǎng bìng zhuāng shàng mǎifāng zhǐdìng de chuánzhī, chéngdān huòwù zài zhuāngyùn gǎng yuèguò chuánxián qián de fēngxiǎn hé fèiyòng.
Mǎifāng zérèn: Fùzé zū chuán dìng cāng, zhīfù yùnfèi, bìng chéngdān huòwù zài zhuāngyùn gǎng yuèguò chuánxián hòu de fēngxiǎn hé fèiyòng.
Sān, jiàgé gòuchéng yǔ jìsuàn
CIF jiàgé:CIF = FOB + yùnfèi + bǎoxiǎn fèi
yùnfèi: Gēnjù yùnshū fāngshì, huòwù tǐjī hé zhòngliàng, yùnshū jùlí yǐjí shìchǎng yùnfèi lǜ děng yīnsù quèdìng.
Bǎoxiǎn fèi: Gēnjù huòwù de jiàzhí, yùnshū lùxiàn hé suǒ xuǎn de bǎoxiǎn tiáokuǎn děng yīnsù quèdìng.
FOB jiàgé:FOB = huò jià + guónèi yùn záfèi
huò jià: Huòwù de shí jì gòumǎi huò shēngchǎn chéngběn.
Guónèi yùn záfèi: Bāokuò nèi lù yùnfèi, zhuāngxiè fèi, pīn xiāng záfèi, mǎtóu fèi, bào sòng fèi, bào jiǎn fèi děng.
Sì, shìyòng chǎngjǐng yǔ zhùyì shìxiàng
CIF jiàgé:
Shìyòng yú hǎiyùn hé nèihé yùnshū, yóuqí shì dāng mǎifāng xīwàng yóu màifāng fùzé ānpái yùnshū hé bǎoxiǎn shí.
Mǎifāng xū zhùyì, suīrán CIF jiàgé bāo guā bǎoxiǎn, dàn bǎoxiǎn jīn’é hé xiǎn bié kěnéng yǒuxiàn, rú yǒu xūyào, kě yǔ màifāng xiéshāng zēngjiā bǎoxiǎn.
FOB jiàgé:
Shìyòng yú gè zhǒng yùnshū fāngshì, dàn tèbié zài mǎifāng zìxíng ānpái yùnshū shí gèng wéi chángjiàn.
Màifāng xū zhùyì yǔ mǎifāng chōngfèn gōutōng chuán huò xiánjiē wèntí, bìmiǎn fāshēng chuán dào ér huò wèi bèi tuǒ huò huò bèi tuǒ ér bùjiàn chuán de qíngkuàng.
Zòng shàng suǒ shù,CIF jiàgé hé FOB jiàgé de zhǔyào qūbié zàiyú dìngyì yǔ shízhì, fèiyòng yǔ fēngxiǎn chéngdān, jiàgé gòuchéng yǔ jìsuàn yǐjí shìyòng chǎngjǐng yǔ zhùyì shìxiàng děng fāngmiàn. Zài xuǎnzé shǐyòng nǎ zhǒng jiàgé shùyǔ shí, mǎimài shuāngfāng yīng gēnjù jùtǐ qíngkuàng hé xūqiú jìnxíng zònghé kǎolǜ.
Trên đây là toàn bộ nội dung chi tiết của cuốn sách ebook Học tiếng Trung theo chủ đề CIF là gì của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Qua bài giảng chúng ta có thể hiểu được CIF là gì trong xuất nhập khẩu và học được nhiều kiến thức về từ vựng và ngữ pháp mới để có thể ứng dụng trong thự tiễn đời sống hàng ngày.


















































