Học tiếng trung theo chủ đề FOB là gì – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Học tiếng trung theo chủ đề FOB là gì là bài giảng trực tuyến mới nhất hôm nay trong chuỗi bài giảng tiếng Trung miễn phí đến từ trung tâm tiếng trung Chinese Master được hướng dẫn bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Trong bài giảng này, chúng ta không chỉ hHọc tiếng trung theo chủ đề FOB là gì – Tác giả Nguyễn Minh Vũ; ọc được nhiều từ vựng và ngữ pháp mới, mà còn học được các kiến thức mới khá thú vị trong lĩnh vực kinh doanh xuất nhập khẩu.
Website học tiếng Trung online Thầy Vũ mỗi ngày chia sẻ thêm rất nhiều tài liệu học tiếng Trung online miễn phí. Các bạn hãy theo dõi Tiếng Trung Thầy Vũ hàng ngày trên kênh này nhé!
Sau đây là nội dung chi tiết giáo án bài giảng Học tiếng trung theo chủ đề FOB là gì
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ.
Tác phẩm: Học tiếng trung theo chủ đề FOB là gì .
FOB价格,也称为船上交货价或离岸价,是国际贸易中常用的一个术语。以下是关于FOB价格的详细解释:
一、定义
FOB价格是指卖方将货物交付到指定装运港口的价格,这包括商品价格和将货物从生产地或采购地运至装运港口的费用。一旦货物在指定的装运港越过船舷,卖方即完成交货,从这一点起,买方需承担货物灭失或损坏的一切风险。
二、包含的费用
FOB价格通常包括以下几部分费用:
货物成本价:指商品的生产成本或采购成本,包括原材料、加工费、包装费、利润等成本。
运费至装运港费用:指将商品从生产地或采购地运到装运港口的费用,这包括运输费、装卸费、保险费等费用。
具体来说,FOB价格的计算公式如下:
FOB价格 = 货物成本价 + 运费至装运港费用(例如整柜的有,拖车+报关+海运费附加费)
三、不包含的费用
FOB价格只包括将货物交付到装运港口的费用,不包括货物在海上运输中产生的费用,例如海上运费、保险费、卸货费、进口税等。这些费用通常由买方承担。
四、影响因素
FOB美金价格受到多种因素的影响,包括:
商品类型:不同类型的商品由于其特性和特殊的运输要求,其FOB美金价格会有所差异。例如,易碎商品可能需要更高的运输保险费用。
发货地和目的地:不同的运输距离和运输路线会对FOB美金价格产生影响。远离目的地的发货地需要支付更高的运输费用。
运输方式:FOB美金价格也受到选择的运输方式的影响。不同的运输方式(如海运、空运、陆运)会有不同的费用结构。
市场供需关系:市场供需关系是影响FOB美金价格的一个重要因素。供应和需求的变化会直接影响价格。
五、管理
为了有效管理FOB美金价格,卖方应该合理预估各项成本,并充分考虑潜在的风险因素。通过精确的成本计算和风险评估,卖方可以制定更具竞争力的价格策略,并在国际贸易中取得更好的业绩。
总结来说,FOB价格是国际贸易中常用的一个术语,它指的是卖方将货物交付到指定装运港口的价格。这个价格包括商品价格和将货物运至装运港口的费用,但不包括货物在海上运输中产生的费用。FOB美金价格受到多种因素的影响,包括商品类型、发货地和目的地、运输方式以及市场供需关系等。通过合理预估成本和管理风险,卖方可以制定更具竞争力的价格策略。
FOB(Free On Board)价格术语详解
一、定义与特点
FOB,即“船上交货价”或“离岸价”,是国际贸易中常用的贸易术语之一。在此术语下,卖方负责在合同规定的装运港和期限内,将货物装上买方指定的船只,并及时通知买方。货物在装运港被装上指定船时,风险即由卖方转移至买方。
FOB的特点包括:
责任分担清晰:买卖双方对于货物的责任和义务都有明确的规定,有利于双方的合作和风险的控制。
交付地点明确:FOB价格术语以港口码头作为交货地点,方便买卖双方进行价格核算和物流安排。
国内费用分摊:FOB价格除了货物本身的价值外,还包括一系列国内费用,如加工整理费用、包装费用、保管费用等,这些费用需要买卖双方根据合同约定进行分摊。
二、操作流程
FOB的操作流程主要包括以下几个步骤:
签订合同:买方和卖方根据具体交易内容签订FOB合同,合同应包含详细的条款,如货物的名称、数量、质量、包装方式、交货地点、装运港口、价格、支付方式、交货期限、装运方式等。
安排装运:卖方按照合同规定的时间和地点准备货物,并安排装运。卖方需要协调货物的包装、装箱和运输工作,确保货物在合同规定的装运期限内准时到达指定的装运港口。
安排报关:在货物装运之前,卖方需要准备相关的出口报关文件,如商业发票、装箱单、出口许可证、产地证明等,用于办理出口报关手续。
货物交接:卖方将货物交给船运公司,卖方的责任转移到买方身上。在货物交付之前,卖方需要进行货物的验收检查,确保货物质量和数量与合同规定相符。
缴付费用:买方需要按照合同规定的支付方式和期限支付货款给卖方。
货物运输:货物进入船上后,船运公司将负责货物的运输、保管和交付。船运公司还将向买方提供相应的提单和其他装运文件,以便买方办理进口报关手续。
进口手续:买方在货物抵达目的港后,需要办理进口报关手续,包括支付进口关税、增值税和其他相关费用。
提货和清关:买方在完成报关手续并缴纳相应费用后,可以凭借提单和其他相关文件到港口提货。
三、使用FOB的注意事项
注意船货的衔接:避免发生空舱费用,确保货物准时送达指定的装运港口。
注意某些国家对此惯例的不同解释:特别是北美和南美一带的国家,可能需要特别注明“FOB Vessel”等字样以避免装船问题上的分歧。
注意运输风险:虽然风险在货物装上船后转移给买方,但卖方仍需选择可靠的运输公司,并对运输路线、交通状况等方面进行充分的了解和安排。
注意信用证“软坑”:发货人应确保递交的单据与信用证一致,避免被拒绝付款的风险。
注意报关查验风险:卖方在报关时应了解可能的查验风险,并采取相应的措施以降低货物损坏的风险。
注意港口操作风险:卖方应对整个港口操作过程进行严格的监控和管理,确保货物的顺利装运和交付。
综上所述,FOB作为国际贸易中常用的贸易术语之一,具有明确的责任分担、交付地点和费用分摊等特点。在使用FOB时,买卖双方需要了解并遵守其操作流程和注意事项,以确保交易的顺利进行。
FOB(Free On Board)和CIF(Cost, Insurance and Freight)是国际贸易中常用的两种贸易术语,它们在多个方面存在显著的差异。以下是FOB和CIF之间区别的详细解析:
港口性质与目的地:
FOB:后的港口指卖方所在国的海港或河港,即货物装运的起始点。
CIF:后的港口指买方所在国的海港或河港,即货物的目的地。CIF价格术语后目的港后应注明港口所属国别,以区分不同国家的同一港口名称。
费用构成:
FOB:价格仅包括货物从生产地或采购地到装运港口的费用,以及货物装上船前的所有费用。这通常包括货物的出厂价、内陆运费、出口报关费用等。
CIF:价格除了包括FOB价格的所有费用外,还加上了从装运港到目的港的运费和保险费。这意味着卖方需要负责将货物运送到目的港,并为其购买保险。
保险费的支付和办理:
FOB:保险由买方办理,卖方需要在装船前通知买方以便买方有足够的时间办理货物海上保险。
CIF:保险由卖方办理并支付保险费,卖方需要按照合同条款和保险条款办理保险,并将保险单交给买方。
租船订船:
FOB:通常由买方指定船公司或货代公司安排船运,买方能否及时租船订舱会影响卖方的交货时间和银行交单等。
CIF:卖方有更大的自主权来选择船公司或货代公司。
装船通知告知买方时间:
FOB:装船通知应在装船前告知买方,以便买方有足够的时间办理货物海上保险。
CIF:由于卖方已经为货物购买了保险,装船通知可以在装船后几天内告知买方。
THC码头作业费的支付对象:
FOB:THC费用通常由买方承担,因为海运费由买方支付。
CIF:THC费用由卖方承担,因为卖方负责安排货物的运输。
价格术语国际惯例:
FOB:主要遵循美国惯例和国际商会的1990及2000年通则惯例。
CIF:大多数遵循国际商会的1990年/2000年惯例。
空运货物:
FOB:卖方只承担货物上飞机之前的所有费用,空运目的港费用由买方承担。
CIF:卖方除承担FOB空运费用外,还需按买方要求承担空运费以及对货物空运投保保险。
总结来说,FOB和CIF在港口性质、费用构成、保险费的支付和办理、租船订船、装船通知告知买方时间、THC码头作业费的支付对象、价格术语国际惯例以及空运货物等方面存在显著的差异。这些差异使得FOB和CIF适用于不同的贸易场景和需求。在选择使用哪种贸易术语时,买卖双方需要综合考虑各种因素,以确保交易的顺利进行。
Phiên dịch tiếng Trung sang tiếng Việt
Giá FOB, còn được gọi là giá giao hàng trên tàu hoặc giá rời cảng, là một thuật ngữ thường được sử dụng trong thương mại quốc tế. Dưới đây là giải thích chi tiết về giá FOB:
- Định nghĩa
Giá FOB là giá mà người bán giao hàng tại cảng xuất khẩu chỉ định, bao gồm giá của hàng hóa và chi phí vận chuyển hàng hóa từ nơi sản xuất hoặc nơi mua đến cảng xuất khẩu. Một khi hàng hóa vượt qua lan can tàu tại cảng xuất khẩu chỉ định, người bán hoàn thành việc giao hàng, và từ điểm này trở đi, người mua phải chịu mọi rủi ro mất mát hoặc hư hỏng của hàng hóa.
- Chi phí bao gồm
Giá FOB thường bao gồm các phần chi phí sau:
Giá thành của hàng hóa: chỉ chi phí sản xuất hoặc chi phí mua hàng, bao gồm nguyên liệu thô, phí chế biến, phí đóng gói, lợi nhuận và các chi phí khác.
Chi phí vận chuyển đến cảng xuất khẩu: chỉ chi phí vận chuyển hàng hóa từ nơi sản xuất hoặc nơi mua đến cảng xuất khẩu, bao gồm phí vận chuyển, phí xếp dỡ, phí bảo hiểm và các chi phí khác.
Cụ thể, công thức tính giá FOB như sau:
Giá FOB = Giá thành của hàng hóa + Chi phí vận chuyển đến cảng xuất khẩu (ví dụ như có toàn bộ container, xe kéo + thông quan + phụ phí vận chuyển biển)
III. Chi phí không bao gồm
Giá FOB chỉ bao gồm chi phí giao hàng đến cảng xuất khẩu và không bao gồm các chi phí phát sinh trong quá trình vận chuyển hàng hóa trên biển, như phí vận chuyển biển, phí bảo hiểm, phí dỡ hàng, thuế nhập khẩu và các chi phí khác. Những chi phí này thường do người mua chịu.
- Các yếu tố ảnh hưởng
Giá FOB bằng đô la Mỹ chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố, bao gồm:
Loại hàng hóa: Các loại hàng hóa khác nhau do tính chất và yêu cầu vận chuyển đặc biệt của chúng, giá FOB bằng đô la Mỹ có thể khác nhau. Ví dụ, hàng hóa dễ vỡ có thể cần chi phí bảo hiểm vận chuyển cao hơn.
Nơi gửi hàng và điểm đến: Khoảng cách vận chuyển khác nhau và các tuyến đường vận chuyển sẽ ảnh hưởng đến giá FOB bằng đô la Mỹ. Nơi gửi hàng càng xa điểm đến sẽ phải trả chi phí vận chuyển cao hơn.
Phương thức vận chuyển: Giá FOB bằng đô la Mỹ cũng bị ảnh hưởng bởi phương thức vận chuyển được chọn. Các phương thức vận chuyển khác nhau (như đường biển, đường không, đường bộ) sẽ có cấu trúc chi phí khác nhau.
Mối quan hệ cung cầu thị trường: Mối quan hệ cung cầu là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá FOB bằng đô la Mỹ. Sự thay đổi trong cung và cầu sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giá cả.
- Quản lý
Để quản lý hiệu quả giá FOB bằng đô la Mỹ, người bán nên ước tính hợp lý các chi phí và xem xét kỹ lưỡng các yếu tố rủi ro tiềm ẩn. Thông qua việc tính toán chi phí chính xác và đánh giá rủi ro, người bán có thể xây dựng chiến lược giá cạnh tranh hơn và đạt được kết quả tốt hơn trong thương mại quốc tế.
Tóm lại, giá FOB là một thuật ngữ thường được sử dụng trong thương mại quốc tế, nó chỉ giá mà người bán giao hàng tại cảng xuất khẩu chỉ định. Giá này bao gồm giá của hàng hóa và chi phí vận chuyển hàng tới cảng xuất khẩu, nhưng không bao gồm các chi phí phát sinh trong quá trình vận chuyển hàng trên biển. Giá FOB bằng đô la Mỹ chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố, bao gồm loại hàng hóa, nơi gửi hàng và điểm đến, phương thức vận chuyển và mối quan hệ cung cầu thị trường. Bằng cách ước tính chi phí một cách hợp lý và quản lý rủi ro, người bán có thể xây dựng một chiến lược giá cạnh tranh.
Thuật ngữ giá FOB (Free On Board) được giải thích chi tiết
- Định nghĩa và Đặc điểm
FOB, tức là “giá giao hàng trên tàu” hoặc “giá rời cảng”, là một trong những thuật ngữ thương mại quốc tế thường được sử dụng. Theo thuật ngữ này, người bán chịu trách nhiệm trong việc đưa hàng hóa lên tàu do người mua chỉ định tại cảng vận chuyển được quy định trong hợp đồng và trong thời hạn đã định, và thông báo kịp thời cho người mua. Khi hàng hóa được đưa lên tàu tại cảng vận chuyển, rủi ro sẽ chuyển từ người bán sang người mua.
Đặc điểm của FOB bao gồm:
Phân chia trách nhiệm rõ ràng: Cả người mua và người bán đều có quy định rõ ràng về trách nhiệm và nghĩa vụ đối với hàng hóa, thuận lợi cho việc hợp tác và kiểm soát rủi ro giữa hai bên.
Điểm giao hàng cụ thể: Thuật ngữ giá FOB xác định cảng bến tàu làm điểm giao hàng, thuận tiện cho việc tính toán giá cả và sắp xếp logistics cho cả hai bên.
Phân chia chi phí trong nước: Ngoài giá trị của chính hàng hóa, giá FOB còn bao gồm một loạt các chi phí trong nước như chi phí xử lý, chi phí đóng gói, chi phí lưu kho, v.v., những chi phí này cần được hai bên phân chia theo thỏa thuận trong hợp đồng.
- Quy trình thực hiện
Quy trình thực hiện FOB chủ yếu bao gồm các bước sau:
Ký kết hợp đồng: Người mua và người bán ký kết hợp đồng FOB dựa trên nội dung giao dịch cụ thể, hợp đồng nên bao gồm các điều khoản chi tiết như tên hàng hóa, số lượng, chất lượng, phương thức đóng gói, điểm giao hàng, cảng vận chuyển, giá cả, phương thức thanh toán, thời hạn giao hàng, phương thức vận chuyển, v.v.
Sắp xếp vận chuyển: Người bán chuẩn bị hàng hóa theo thời gian và địa điểm quy định trong hợp đồng và sắp xếp vận chuyển. Người bán cần phối hợp công việc đóng gói, đóng thùng và vận chuyển để đảm bảo hàng hóa kịp thời đến cảng vận chuyển được chỉ định trong thời hạn quy định trong hợp đồng.
Sắp xếp làm thủ tục hải quan: Trước khi vận chuyển hàng hóa, người bán cần chuẩn bị các tài liệu xuất khẩu liên quan như hoá đơn thương mại, danh sách đóng gói, giấy phép xuất khẩu, chứng nhận xuất xứ, v.v., để làm thủ tục xuất khẩu.
Bàn giao hàng hóa: Người bán giao hàng cho công ty vận tải biển, trách nhiệm của người bán chuyển sang người mua. Trước khi giao hàng, người bán cần kiểm tra nhận hàng để đảm bảo chất lượng và số lượng hàng hóa phù hợp với quy định trong hợp đồng.
Thanh toán chi phí: Người mua cần thanh toán tiền hàng cho người bán theo phương thức và thời hạn thanh toán quy định trong hợp đồng.
Vận chuyển hàng hóa: Sau khi hàng vào tàu, công ty vận tải biển sẽ chịu trách nhiệm về việc vận chuyển, lưu kho và giao hàng. Công ty vận tải biển cũng sẽ cung cấp cho người mua các loại vận đơn và tài liệu vận chuyển khác, để người mua có thể tiến hành thủ tục hải quan nhập khẩu.
Thủ tục nhập khẩu: Người mua cần thực hiện thủ tục hải quan nhập khẩu sau khi hàng hóa đến cảng đích, bao gồm việc thanh toán thuế nhập khẩu, thuế giá trị gia tăng và các khoản phí liên quan khác.
Nhận hàng và làm thủ tục thông quan: Sau khi hoàn thành thủ tục hải quan và thanh toán các khoản phí tương ứng, người mua có thể dùng vận đơn và các tài liệu liên quan để nhận hàng tại cảng.
III. Những lưu ý khi sử dụng FOB
Chú ý đến việc nối tiếp giữa tàu và hàng hóa: Tránh phát sinh chi phí do không có hàng để chất tàu, đảm bảo hàng hóa được giao đúng thời gian tới cảng vận chuyển được chỉ định.
Chú ý đến sự khác biệt trong cách hiểu về quy ước này ở một số quốc gia: Đặc biệt là các nước ở Bắc Mỹ và Nam Mỹ, có thể cần phải rõ ràng chỉ ra “FOB Vessel” để tránh những bất đồng về vấn đề chất tàu.
Chú ý đến rủi ro vận chuyển: Mặc dù rủi ro được chuyển giao cho người mua sau khi hàng hóa được chất lên tàu, nhưng người bán vẫn cần chọn công ty vận chuyển đáng tin cậy và có sự hiểu biết và sắp xếp kỹ lưỡng về lộ trình vận chuyển, điều kiện giao thông, v.v.
Chú ý đến “bẫy mềm” của thư tín dụng: Người gửi hàng cần đảm bảo rằng các tài liệu giao hàng phải phù hợp với thư tín dụng để tránh rủi ro bị từ chối thanh toán.
Chú ý đến rủi ro kiểm tra hải quan: Người bán khi làm thủ tục hải quan cần hiểu rõ các rủi ro kiểm tra có thể xảy ra và áp dụng các biện pháp phù hợp để giảm thiểu rủi ro hàng hóa bị hỏng.
Chú ý đến rủi ro hoạt động tại cảng: Người bán cần giám sát và quản lý chặt chẽ quá trình hoạt động tại cảng để đảm bảo việc vận chuyển và giao hàng diễn ra suôn sẻ.
Như đã nêu trên, FOB là một trong những thuật ngữ thương mại quốc tế thường được sử dụng, có các đặc điểm rõ ràng như phân chia trách nhiệm, điểm giao hàng và phân chia chi phí. Khi sử dụng FOB, cả người mua và người bán cần hiểu và tuân theo quy trình hoạt động và những lưu ý để đảm bảo giao dịch diễn ra thuận lợi.
FOB (Free On Board) và CIF (Cost, Insurance and Freight) là hai thuật ngữ thương mại quốc tế thường được sử dụng, chúng có những khác biệt đáng kể ở nhiều khía cạnh. Dưới đây là phân tích chi tiết về sự khác biệt giữa FOB và CIF:
Tính chất của cảng và điểm đến:
FOB: Cảng sau FOB chỉ cảng biển hoặc cảng sông của quốc gia nơi người bán ở, tức là điểm xuất phát của việc vận chuyển hàng hóa.
CIF: Cảng sau CIF chỉ cảng biển hoặc cảng sông của quốc gia nơi người mua ở, tức là điểm đến của hàng hóa. Sau thuật ngữ giá CIF, cần phải ghi rõ quốc gia mà cảng thuộc về, để phân biệt các cảng có tên giống nhau ở các quốc gia khác nhau.
Cấu thành chi phí:
FOB: Giá chỉ bao gồm chi phí từ nơi sản xuất hoặc mua hàng đến cảng vận chuyển, cũng như tất cả các chi phí trước khi hàng hóa được chất lên tàu. Điều này thường bao gồm giá xuất xưởng của hàng hóa, chi phí vận chuyển nội địa, chi phí khai báo hải quan xuất khẩu, v.v.
CIF: Giá không chỉ bao gồm tất cả các chi phí của giá FOB mà còn thêm vào chi phí vận chuyển và bảo hiểm từ cảng vận chuyển đến cảng đích. Điều này có nghĩa là người bán cần chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa đến cảng đích và mua bảo hiểm cho nó.
Thanh toán và xử lý phí bảo hiểm:
FOB: Bảo hiểm do người mua xử lý, người bán cần thông báo cho người mua trước khi chất tàu để người mua có đủ thời gian xử lý bảo hiểm hàng hải cho hàng hóa.
CIF: Bảo hiểm do người bán xử lý và thanh toán phí bảo hiểm, người bán cần xử lý bảo hiểm theo điều khoản hợp đồng và điều khoản bảo hiểm, và giao giấy tờ bảo hiểm cho người mua.
Thuê tàu và đặt chỗ:
FOB: Thường do người mua chỉ định công ty tàu hoặc công ty giao nhận hàng hóa sắp xếp vận chuyển, khả năng thuê tàu và đặt chỗ kịp thời của người mua sẽ ảnh hưởng đến thời gian giao hàng của người bán và việc giao dịch tại ngân hàng.
CIF: Người bán có quyền tự chủ lớn hơn trong việc lựa chọn công ty tàu hoặc công ty giao nhận hàng hóa.
Thông báo về việc chất tàu và thông tin cho người mua:
FOB: Thông báo về việc chất tàu nên được thông báo cho người mua trước khi chất tàu, để người mua có đủ thời gian xử lý bảo hiểm hàng hải cho hàng hóa.
CIF: Do người bán đã mua bảo hiểm cho hàng hóa, thông báo về việc chất tàu có thể được thông tin cho người mua trong vài ngày sau khi chất tàu.
Đối tượng thanh toán phí THC (Terminal Handling Charge):
FOB: Phí THC thường do người mua chịu, vì phí vận chuyển biển do người mua thanh toán.
CIF: Phí THC do người bán chịu, vì người bán chịu trách nhiệm sắp xếp vận chuyển hàng hóa.
Quy ước quốc tế về thuật ngữ giá cả:
FOB: Chủ yếu tuân theo quy ước của Hoa Kỳ và quy ước thông lệ của Phòng Thương mại Quốc tế năm 1990 và 2000.
CIF: Hầu hết tuân theo quy ước của Phòng Thương mại Quốc tế năm 1990/2000.
Hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không:
FOB: Người bán chỉ chịu trách nhiệm cho tất cả các chi phí trước khi hàng hóa được đưa lên máy bay, phí tại cảng đích của vận chuyển hàng không do người mua chịu.
CIF: Người bán không chỉ chịu trách nhiệm cho các chi phí vận chuyển hàng không FOB mà còn phải theo yêu cầu của người mua, chịu trách nhiệm cho phí vận chuyển hàng không và mua bảo hiểm cho việc vận chuyển hàng không của hàng hóa.
Tóm lại, FOB và CIF có những khác biệt đáng kể về tính chất cảng, cấu thành chi phí, thanh toán và xử lý phí bảo hiểm, thuê tàu và đặt chỗ, thông báo cho người mua về việc chất tàu, đối tượng thanh toán phí THC, quy ước quốc tế về thuật ngữ giá cả và hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không. Những khác biệt này khiến FOB và CIF phù hợp với các kịch bản và nhu cầu thương mại khác nhau. Khi lựa chọn sử dụng thuật ngữ thương mại nào, các bên mua và bán cần xem xét tổng hợp các yếu tố để đảm bảo giao dịch diễn ra suôn sẻ.
Phiên âm tiếng Trung
FOB jiàgé, yě chēng wèi chuánshàng jiāo huò jià huò lí àn jià, shì guójì màoyì zhōng chángyòng de yīgè shùyǔ. Yǐxià shì guānyú FOB jiàgé de xiángxì jiěshì:
Yī, dìngyì
FOB jiàgé shì zhǐ màifāng jiāng huòwù jiāofù dào zhǐdìng zhuāngyùn gǎngkǒu de jiàgé, zhè bāokuò shāngpǐn jiàgé hé jiāng huòwù cóng shēngchǎndì huò cǎigòu de yùn zhì zhuāngyùn gǎngkǒu de fèiyòng. Yīdàn huòwù zài zhǐdìng de zhuāngyùn gǎng yuèguò chuánxián, màifāng jí wánchéng jiāo huò, cóng zhè yīdiǎn qǐ, mǎifāng xū chéngdān huòwù mièshī huò sǔnhuài de yīqiè fēngxiǎn.
Èr, bāohán de fèiyòng
FOB jiàgé tōngcháng bāokuò yǐxià jǐ bùfèn fèiyòng:
Huòwù chéngběn jià: Zhǐ shāngpǐn de shēngchǎn chéngběn huò cǎigòuchéngběn, bāokuò yuáncáiliào, jiāgōng fèi, bāozhuāng fèi, lìrùn děng chéngběn.
Yùnfèi zhì zhuāngyùn gǎng fèiyòng: Zhǐ jiāng shāngpǐn cóng shēngchǎn dì huò cǎigòu de yùn dào zhuāngyùn gǎngkǒu de fèiyòng, zhè bāokuò yùnshū fèi, zhuāngxiè fèi, bǎoxiǎn fèi děng fèiyòng.
Jùtǐ lái shuō,FOB jiàgé de jìsuàn gōngshì rúxià:
FOB jiàgé = huòwù chéngběn jià + yùnfèi zhì zhuāngyùn gǎng fèiyòng (lìrú zhěng guì de yǒu, tuōchē +bàoguān +hǎiyùnfèi fùjiā fèi)
sān, bù bāohán de fèiyòng
FOB jiàgé zhǐ bāokuò jiāng huòwù jiāofù dào zhuāngyùn gǎngkǒu de fèiyòng, bù bāokuò huòwù zài hǎishàng yùnshū zhōng chǎnshēng de fèiyòng, lìrú hǎishàng yùnfèi, bǎoxiǎn fèi, xièhuò fèi, jìnkǒu shuì děng. Zhèxiē fèiyòng tōngcháng yóu mǎifāng chéngdān.
Sì, yǐngxiǎng yīnsù
FOB měijīn jiàgé shòudào duō zhǒng yīnsù de yǐngxiǎng, bāokuò:
Shāngpǐn lèixíng: Bùtóng lèixíng de shāngpǐn yóuyú qí tèxìng hé tèshū de yùnshū yāoqiú, qí FOB měijīn jiàgé huì yǒu suǒ chāyì. Lìrú, yì suì shāngpǐn kěnéng xūyào gèng gāo de yùnshū bǎoxiǎn fèiyòng.
Fā huò dì hé mùdì de: Bùtóng de yùnshū jùlí hé yùnshū lùxiàn huì duì FOB měijīn jiàgé chǎnshēng yǐngxiǎng. Yuǎnlí mùdì dì de fǎ huò dì xūyào zhīfù gèng gāo de yùnshū fèiyòng.
Yùnshū fāngshì:FOB měijīn jiàgé yě shòudào xuǎnzé de yùnshū fāngshì de yǐngxiǎng. Bùtóng de yùnshū fāngshì (rú hǎiyùn, kōngyùn, lùyùn) huì yǒu bùtóng de fèiyòng jiégòu.
Shìchǎng gōngxū guānxì: Shìchǎng gōngxū guānxì shì yǐngxiǎng FOB měijīn jiàgé de yīgè zhòngyào yīnsù. Gōngyìng hé xūqiú de biànhuà kuài zhíjiē yǐngxiǎng jiàgé.
Wǔ, guǎnlǐ
wèile yǒuxiào guǎnlǐ FOB měijīn jiàgé, màifāng yīnggāi hélǐ yù gū gè xiàng chéngběn, bìng chōngfèn kǎolǜ qiánzài de fēngxiǎn yīnsù. Tōngguò jīngquè de chéngběn jìsuàn hé fēngxiǎn pínggū, màifāng kěyǐ zhìdìng gēng jù jìngzhēng lì de jiàgé cèlüè, bìng zài guójì màoyì zhōng qǔdé gèng hǎo de yèjī.
Zǒngjié lái shuō,FOB jiàgé shì guójì màoyì zhōng chángyòng de yīgè shùyǔ, tā zhǐ de shì màifāng jiāng huòwù jiāofù dào zhǐdìng zhuāngyùn gǎngkǒu de jiàgé. Zhège jiàgé bāokuò shāngpǐn jiàgé hé jiāng huòwù yùn zhì zhuāngyùn gǎngkǒu de fèiyòng, dàn bù bāokuò huòwù zài hǎishàng yùnshū zhōng chǎnshēng de fèiyòng.FOB měijīn jiàgé shòudào duō zhǒng yīnsù de yǐngxiǎng, bāokuò shāngpǐn lèixíng, fā huò dì hé mùdì de, yùnshū fāngshì yǐjí shìchǎng gōngxū guānxì děng. Tōngguò hélǐ yù gū chéngběn hé guǎnlǐ fēngxiǎn, màifāng kěyǐ zhìdìng gēng jù jìngzhēng lì de jiàgé cèlüè.
FOB(Free On Board) jiàgé shùyǔ xiángjiě
yī, dìngyì yǔ tèdiǎn
FOB, jí “chuánshàng jiāo huò jià” huò “lí àn jià”, shì guójì màoyì zhōng chángyòng de màoyì shùyǔ zhī yī. Zài cǐ shùyǔ xià, màifāng fùzé zài hétóng guīdìng de zhuāngyùn gǎng hé qíxiàn nèi, jiāng huòwù zhuāng shàng mǎifāng zhǐdìng de chuánzhī, bìng jíshí tōngzhī mǎifāng. Huòwù zài zhuāngyùn gǎng bèi zhuāng shàng zhǐdìng chuán shí, fēngxiǎn jí yóu màifāng zhuǎnyí zhì mǎifāng.
FOB de tèdiǎn bāokuò:
Zérèn fēndān qīngxī: Mǎimài shuāngfāng duìyú huòwù de zérèn hé yìwù dōu yǒu míngquè de guīdìng, yǒu lìyú shuāngfāng de hézuò hé fēngxiǎn de kòngzhì.
Jiāofù dìdiǎn míngquè:FOB jiàgé shùyǔ yǐ gǎngkǒu mǎtóu zuòwéi jiāo huò dìdiǎn, fāngbiàn mǎimài shuāngfāng jìnxíng jiàgé hésuàn hé wùliú ānpái.
Guónèi fèiyòng fēntān:FOB jiàgé chúle huòwù běnshēn de jiàzhí wài, hái bāokuò yī xìliè guónèi fèiyòng, rú jiāgōng zhěnglǐ fèiyòng, bāozhuāng fèiyòng, bǎoguǎn fèiyòng děng, zhèxiē fèiyòng xū yāo mǎimài shuāngfāng gēnjù hétóng yuēdìng jìn háng fēntān.
Èr, cāozuò liúchéng
FOB de cāozuò liúchéng zhǔyào bāokuò yǐxià jǐ gè bùzhòu:
Qiāndìng hétóng: Mǎifāng hé màifāng gēnjù jùtǐ jiāoyì nèiróng qiāndìng FOB hétóng, hétóngyīng bāohán xiángxì de tiáokuǎn, rú huòwù de míngchēng, shùliàng, zhìliàng, bāozhuāng fāngshì, jiāo huò dìdiǎn, zhuāngyùn gǎngkǒu, jiàgé, zhīfù fāngshì, jiāo huò qíxiàn, zhuāngyùn fāngshì děng.
Ānpái zhuāngyùn: Màifāng ànzhào hétóng guīdìng de shíjiān hé dìdiǎn zhǔnbèi huòwù, bìng ānpái zhuāngyùn. Màifāng xūyào xiétiáo huòwù de bāozhuāng, zhuāng xiāng hé yùnshū gōngzuò, quèbǎo huòwù zài hétóng guīdìng de zhuāngyùn qíxiàn nèi zhǔnshí dàodá zhǐdìng de zhuāngyùn gǎngkǒu.
Ānpái bàoguān: Zài huòwù zhuāngyùn zhīqián, màifāng xūyào zhǔnbèi xiāngguān de chūkǒu bàoguān wénjiàn, rú shāngyè fāpiào, zhuāng xiāng dān, chūkǒu xǔkě zhèng, chǎn dì zhèngmíng děng, yòng yú bànlǐ chūkǒu bàoguān shǒuxù.
Huòwù jiāojiē: Màifāng jiāng huòwù jiāo gěi chuán yùn gōngsī, màifāng de zérèn zhuǎnyí dào mǎifāng shēnshang. Zài huòwù jiāofù zhīqián, màifāng xūyào jìn háng huòwù de yànshōu jiǎnchá, quèbǎo huòwù zhí liàng hé shùliàng yǔ hétóng guīdìng xiāngfú.
Jiǎo fù fèiyòng: Mǎifāng xūyào ànzhào hétóng guīdìng de zhīfù fāngshì hé qíxiàn zhīfù huòkuǎn gěi màifāng.
Huòwù yùnshū: Huòwù jìnrù chuánshàng hòu, chuán yùn gōngsī jiāng fùzé huòwù de yùnshū, bǎoguǎn hé jiāofù. Chuán yùn gōngsī hái jiāng xiàng mǎifāng tígōng xiāngyìng de tídān hé qítā zhuāngyùn wénjiàn, yǐbiàn mǎifāng bànlǐ jìnkǒu bàoguān shǒuxù.
Jìnkǒu shǒuxù: Mǎifāng zài huòwù dǐdá mùdì gǎng hòu, xūyào bànlǐ jìnkǒu bàoguān shǒuxù, bāokuò zhīfù jìnkǒu guānshuì, zēngzhí shuì hé qítā xiāngguān fèiyòng.
Tíhuò hé qīngguān: Mǎifāng zài wánchéng bàoguān shǒuxù bìng jiǎonà xiāngyìng fèiyòng hòu, kěyǐ píngjiè tídān hé qítā xiāngguān wénjiàn dào gǎngkǒu tíhuò.
Sān, shǐyòng FOB de zhùyì shìxiàng
zhùyì chuán huò de xiánjiē: Bìmiǎn fāshēng kōng cāng fèiyòng, quèbǎo huòwù zhǔnshí sòng dá zhǐdìng de zhuāngyùn gǎngkǒu.
Zhùyì mǒu xiē guójiā duì cǐ guànlì de bùtóng jiěshì: Tèbié shì běiměi hé nánměi yì dài de guójiā, kěnéng xūyào tèbié zhù míng “FOB Vessel” děng zìyàng yǐ bìmiǎn zhuāng chuán wèntí shàng de fēnqí.
Zhùyì yùnshū fēngxiǎn: Suīrán fēngxiǎn zài huòwù zhuāng shàng chuán hòu zhuǎnyí gěi mǎifāng, dàn màifāng réng xū xuǎnzé kěkào de yùnshū gōngsī, bìng duì yùnshū lùxiàn, jiāotōng zhuàngkuàng děng fāngmiàn jìnxíng chōngfèn de liǎojiě hé ānpái.
Zhùyì xìnyòng zhèng “ruǎn kēng”: Fā huò rén yīng quèbǎo dìjiāo de dānjù yǔ xìnyòng zhèng yīzhì, bìmiǎn bèi jùjué fùkuǎn de fēngxiǎn.
Zhùyì bàoguān cháyàn fēngxiǎn: Màifāng zài bàoguān shí yīng liǎojiě kěnéng de cháyàn fēngxiǎn, bìng cǎiqǔ xiāngyìng de cuòshī yǐ jiàngdī huòwù sǔnhuài de fēngxiǎn.
Zhùyì gǎngkǒu cāozuò fēngxiǎn: Màifāng yìngduì zhěnggè gǎngkǒu cāozuò guòchéng jìnxíng yángé de jiānkòng hé guǎnlǐ, quèbǎo huòwù de shùnlì zhuāngyùn hé jiāofù.
Zòng shàng suǒ shù,FOB zuòwéi guójì màoyì zhōng chángyòng de màoyì shùyǔ zhī yī, jùyǒu míngquè de zérèn fēndān, jiāofù dìdiǎn hé fèiyòng fēntān děng tèdiǎn. Zài shǐyòng FOB shí, mǎimài shuāngfāng xūyào liǎojiě bìng zūnshǒu qí cāozuò liúchéng hé zhùyì shìxiàng, yǐ quèbǎo jiāoyì de shùnlì jìnxíng.
FOB(Free On Board) hé CIF(Cost, Insurance and Freight) shì guójì màoyì zhōng chángyòng de liǎng zhǒng màoyì shùyǔ, tāmen zài duō gè fāngmiàn cúnzài xiǎnzhù de chāyì. Yǐxià shì FOB hé CIF zhī jiān qūbié de xiángxì jiěxī:
Gǎngkǒu xìngzhì yǔ mùdì de:
FOB: Hòu dì gǎngkǒu zhǐ màifāng suǒzài guó dì hǎigǎng huò hégǎng, jí huòwù zhuāngyùn de qǐ shǐdiǎn.
CIF: Hòu dì gǎngkǒu zhǐ mǎifāng suǒzài guó dì hǎigǎng huò hégǎng, jí huòwù de mùdì de.CIF jiàgé shùyǔ hòu mùdì gǎng hòu yīng zhù míng gǎngkǒu suǒshǔ guó bié, yǐ qūfēn bùtóng guójiā de tóng yī gǎngkǒu míngchēng.
Fèiyòng gòuchéng:
FOB: Jiàgé jǐn bāokuò huòwù cóng shēngchǎn dì huò cǎigòu de dào zhuāngyùn gǎngkǒu de fèiyòng, yǐjí huòwù zhuāng shàng chuán qián de suǒyǒu fèiyòng. Zhè tōngcháng bāokuò huòwù de chūchǎng jià, nèi lù yùnfèi, chūkǒu bàoguān fèiyòng děng.
CIF: Jiàgé chúle bāokuò FOB jiàgé de suǒyǒu fèiyòng wài, hái jiā shàngle cóng zhuāngyùn gǎng dào mùdì gǎng de yùnfèi hé bǎoxiǎn fèi. Zhè yìwèizhe màifāng xūyào fùzé jiāng huòwù yùnsòng dào mùdì gǎng, bìng wéi qí gòumǎi bǎoxiǎn.
Bǎoxiǎn fèi de zhīfù hé bànlǐ:
FOB: Bǎoxiǎn yóu mǎifāng bànlǐ, màifāng xūyào zài zhuāng chuán qián tōngzhī mǎifāng yǐbiàn mǎifāng yǒu zúgòu de shíjiān bànlǐ huòwù hǎishàng bǎoxiǎn.
CIF: Bǎoxiǎn yóu màifāng bànlǐ bìng zhīfù bǎoxiǎn fèi, màifāng xūyào ànzhào hétóng tiáokuǎn hé bǎoxiǎn tiáokuǎn bànlǐ bǎoxiǎn, bìng jiāng bǎoxiǎn dān jiāo gěi mǎifāng.
Zū chuán dìng chuán:
FOB: Tōngcháng yóu mǎifāng zhǐdìng chuán gōngsī huò huòdài gōngsī ānpái chuán yùn, mǎifāng néng fǒu jíshí zū chuán dìng cāng huì yǐngxiǎng màifāng de jiāo huò shíjiān hé yínháng jiāo dān děng.
CIF: Màifāng yǒu gèng dà de zìzhǔ quán lái xuǎnzé chuán gōngsī huò huòdài gōngsī.
Zhuāng chuán tōngzhī gàozhī mǎifāng shíjiān:
FOB: Zhuāng chuán tōngzhī yīng zài zhuāng chuán qián gàozhī mǎifāng, yǐbiàn mǎifāng yǒu zúgòu de shíjiān bànlǐ huòwù hǎishàng bǎoxiǎn.
CIF: Yóuyú màifāng yǐjīng wèi huòwù gòumǎile bǎoxiǎn, zhuāng chuán tōngzhī kěyǐ zài zhuāng chuán hòu jǐ tiān nèi gàozhī mǎifāng.
THC mǎtóu zuòyè fèi de zhīfù duìxiàng:
FOB:THC fèiyòng tōngcháng yóu mǎifāng chéngdān, yīnwèi hǎiyùn fèi yóu mǎifāng zhīfù.
CIF:THC fèiyòng yóu màifāng chéngdān, yīnwèi màifāng fùzé ānpái huòwù de yùnshū.
Jiàgé shùyǔ guójì guànlì:
FOB: Zhǔyào zūnxún měiguó guànlì hé guójì shānghuì de 1990 jí 2000 nián tōngzé guànlì.
CIF: Dà duōshù zūnxún guójì shānghuì de 1990 nián/2000 nián guànlì.
Kōngyùn huòwù:
FOB: Màifāng zhǐ chéngdān huòwù shàng fēijī zhīqián de suǒyǒu fèiyòng, kōngyùn mùdì gǎng fèiyòng yóu mǎifāng chéngdān.
CIF: Màifāng chú chéngdān FOB kōngyùn fèiyòng wài, hái xū àn mǎifāng yāoqiú chéngdān kōngyùn fèi yǐjí duì huòwù kōngyùn tóubǎo bǎoxiǎn.
Zǒngjié lái shuō,FOB hé CIF zài gǎngkǒu xìngzhì, fèiyòng gòu chéng, bǎoxiǎn fèi de zhīfù hé bànlǐ, zū chuán dìng chuán, zhuāng chuán tōngzhī gàozhī mǎifāng shíjiān,THC mǎtóu zuòyè fèi de zhīfù duìxiàng, jiàgé shùyǔ guójì guànlì yǐjí kōng yùn huòwù děng fāngmiàn cúnzài xiǎnzhù de chāyì. Zhèxiē chāyì shǐdé FOB hé CIF shìyòng yú bùtóng de màoyì chǎngjǐng hé xūqiú. Zài xuǎnzé shǐyòng nǎ zhǒng màoyì shùyǔ shí, mǎimài shuāngfāng xūyào zònghé kǎolǜ gè zhǒng yīnsù, yǐ quèbǎo jiāoyì de shùnlì jìnxíng.
Trên đây là toàn bộ nội dung chi tiết của cuốn sách ebook Học tiếng Trung theo chủ đề FOB là gì của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Qua bài giảng chúng ta có thể hiểu được FOB là gì trong xuất nhập khẩu và học được nhiều kiến thức về từ vựng và ngữ pháp mới.