Học tiếng trung theo chủ đề Chuyên ngành dầu khí – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Học tiếng trung theo chủ đề Chuyên ngành dầu khí là bài giảng trực tuyến mới nhất hôm nay trong chuỗi bài giảng tiếng Trung miễn phí đến từ trung tâm tiếng trung Chinese Master được hướng dẫn bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Trong bài giảng này, chúng ta không chỉ học được nhiều từ vựng và ngữ pháp mới, mà còn học được các kiến thức mới hay và thú vị trong lĩnh vực khí đốt. Chúc các bạn học tốt.
Website học tiếng Trung online Thầy Vũ mỗi ngày chia sẻ thêm rất nhiều tài liệu học tiếng Trung online miễn phí. Các bạn hãy theo dõi Tiếng Trung Thầy Vũ hàng ngày trên kênh này nhé!
Sau đây là nội dung chi tiết giáo án bài giảng Học tiếng trung theo chủ đề Chuyên ngành dầu khí.
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ.
Tác phẩm: Học tiếng trung theo chủ đề Chuyên ngành dầu khí.
今天总经理阮明武培训女助理李冰冰关于石油专业术语的开采、EOR 提高采收率、注水采油、气举开采等方面。
时间:2024年04月04日
地点:公司会议室
参与人员:总经理阮明武、女助理李冰冰
阮明武(开场):冰冰,今天我想给你详细讲解一下石油开采中的一些专业术语和概念。这对我们理解公司的业务运作非常重要。
李冰冰(点头):好的,阮明武总经理。我对这方面一直很感兴趣,请您多指教。
阮明武:首先,我们来谈谈开采。开采就是石油从地下被提取出来的过程。这通常涉及到钻井、采油和输送等多个环节。
李冰冰:我明白了,开采是石油生产的第一步。
阮明武:对。接下来,我想给你介绍一下EOR(Enhanced Oil Recovery),也就是提高采收率。由于地质条件和技术限制,传统的开采方法往往不能完全回收地下的石油资源。EOR技术就是为了提高石油的采收率而发展的一系列方法。
李冰冰:提高采收率?那具体有哪些方法呢?
阮明武:有很多,比如注水采油、气举开采、化学驱油等。注水采油是其中最常见的一种。我们通过向油层中注入水,增加油层的压力,使石油更容易被抽取出来。
李冰冰:原来如此,那注水采油听起来很直接有效。
阮明武:是的,注水采油确实是一种有效的提高采收率的方法。不过,每种方法都有其适用的条件和局限性。气举开采则是利用气体的浮力将石油带到地面,这通常适用于油层中气体含量较高的情况。
李冰冰:我明白了,每种方法都需要根据具体的地质条件和油藏特点来选择。
阮明武:没错。作为我们的助理,你需要对这些专业术语和概念有一定的了解,这样才能更好地支持我们的工作。
李冰冰:我会努力学习的,阮明武总经理。谢谢您的耐心讲解。
阮明武(微笑):不客气,冰冰。我相信你一定能够很快掌握这些知识的。
阮明武(继续讲解):当然,除了我刚刚提到的注水采油和气举开采,还有一些其他的EOR技术,比如热采、微生物采油等。这些技术都有其特定的应用场景和优势。
李冰冰:听起来这些技术都很先进,对石油开采业的发展起到了很大的推动作用。
阮明武:确实如此。随着科技的不断进步,EOR技术也在不断发展,为石油开采提供了更多的可能性。
李冰冰:那我们在选择使用哪种EOR技术时,主要会考虑哪些因素呢?
阮明武:在选择EOR技术时,我们首先要考虑的是油藏的地质特征,比如油层的厚度、渗透率、含油饱和度等。这些因素会直接影响到我们选择哪种技术更加合适。
李冰冰:明白了,地质特征是决定选择哪种EOR技术的关键因素。
阮明武:此外,我们还要考虑经济效益和环境影响。不同的EOR技术成本不同,对环境的影响也不同。我们需要综合考虑这些因素,选择最适合我们的技术。
李冰冰:是的,经济效益和环境影响也是非常重要的考虑因素。
阮明武:另外,我还要提醒你一点,石油开采是一个复杂的系统工程,需要多个部门的紧密协作。作为助理,你需要了解和协调各个部门的工作,确保整个开采过程的顺利进行。
李冰冰:我会注意的,阮明武总经理。我会努力学习和提高自己的能力,为公司的发展做出更大的贡献。
阮明武(满意地点头):很好,冰冰。我相信你一定能够胜任这个工作。如果你在学习或工作中遇到任何问题,随时都可以来找我。
李冰冰:谢谢阮明武总经理,我会的。
通过这次培训,李冰冰对石油开采的专业术语和概念有了更深入的了解,也对自己的工作职责有了更清晰的认识。她将会把所学应用到实际工作中,为公司的发展贡献自己的力量。
阮明武(继续强调):除了我之前提到的那些方面,你还需要了解石油开采过程中可能遇到的风险和挑战。这些风险可能来自地质条件的不确定性、设备故障、操作失误等。
李冰冰:是的,阮明武总经理。我明白这些风险对于整个开采过程的重要性。我会努力学习和掌握相关的风险管理知识,确保在工作中能够及时发现并应对这些风险。
阮明武:很好,冰冰。风险管理是石油开采中不可或缺的一部分。同时,你也要关注行业的最新动态和技术发展。随着科技的进步,新的开采技术和方法不断涌现,我们需要保持对新技术的学习和了解,以便在竞争中保持领先地位。
李冰冰:我会的,阮明武总经理。我会定期关注行业新闻和技术发展,不断充实自己的知识储备。
阮明武(点头):另外,作为助理,你还需要具备良好的沟通能力和协调能力。你需要与各个部门保持密切的沟通和协作,确保信息的畅通和工作的顺利进行。
李冰冰:我明白了,阮明武总经理。我会努力提高自己的沟通能力和协调能力,与各个部门保持良好的合作关系。
阮明武:最后,我想提醒你的是,工作中要保持积极的心态和乐观的态度。石油开采是一个充满挑战和机遇的行业,我们需要面对各种困难和挑战。只有保持积极的心态和乐观的态度,才能更好地应对这些挑战,取得更好的成绩。
李冰冰:谢谢您的鼓励,阮明武总经理。我会牢记您的教导,努力做好自己的工作。
阮明武(微笑):很好,冰冰。我相信你一定能够胜任这个工作,并为公司的发展做出更大的贡献。如果你有任何问题或困惑,随时都可以来找我。
李冰冰:非常感谢您,阮明武总经理。我会珍惜这次学习的机会,不断提升自己的能力和素质。
通过这次深入的培训,李冰冰不仅加深了对石油开采专业术语和概念的理解,还对自己的工作职责和未来发展方向有了更清晰的认识。她将会以更加积极的心态和更高的标准要求自己,为公司的发展贡献自己的力量。
阮明武(进一步补充):冰冰,还有一点我想强调的是,作为助理,你还需要具备一定的数据分析能力。在石油开采领域,数据是非常重要的资源。通过收集、整理和分析数据,我们可以更好地了解油藏的状况,优化开采方案,提高开采效率。
李冰冰:明白了,阮明武总经理。数据分析确实是非常重要的。我会努力学习相关的数据分析知识和技能,提高自己的数据处理能力。
阮明武:很好,冰冰。数据分析不仅能帮助我们更好地了解油藏状况,还能预测未来的开采趋势,为公司的战略决策提供有力支持。所以,我希望你能重视这方面的学习。
李冰冰:我会的,阮明武总经理。我会把数据分析作为自己的一个学习重点,努力提高自己的专业能力。
阮明武(点头):另外,我还想提醒你的是,在石油开采领域,安全永远是第一位的。我们要时刻牢记安全规定,严格遵守操作规程,确保自己和他人的安全。
李冰冰:是的,阮明武总经理。安全是我们工作的基石,我会时刻牢记在心,确保自己在工作中严格遵守安全规定。
阮明武:很好,冰冰。我相信你一定能够做好自己的工作,为公司的发展贡献自己的力量。如果你有任何疑问或困惑,随时都可以来找我。
李冰冰:非常感谢您的指导和帮助,阮明武总经理。我会珍惜这次学习的机会,努力提升自己,为公司的发展贡献自己的绵薄之力。
阮明武(微笑):我相信你一定能做到,冰冰。加油!
通过这次深入而全面的培训,李冰冰对石油开采领域有了更加全面和深入的了解,对自己的工作职责和未来发展方向也有了更加清晰的认识。她将会以更加积极的态度和更高的标准要求自己,不断提升自己的能力和素质,为公司的发展贡献自己的力量。
阮明武(深入思考):冰冰,我们谈到了石油开采的各个方面,但还有一点我想强调,那就是环境保护。在石油开采过程中,我们必须尽量减少对环境的影响。
李冰冰:是的,阮明武总经理。环境保护是社会责任,也是我们公司可持续发展的重要一环。我会注意在工作中积极推广环保理念,确保我们的开采活动符合环保要求。
阮明武:非常好,冰冰。环保意识是每个员工都应该具备的。我们要努力采用更环保的开采技术,减少废水、废气和固体废物的排放,保护生态环境。
李冰冰:我明白了,阮明武总经理。我会与相关部门合作,推动环保措施的实施,确保我们的开采活动对环境的影响最小化。
阮明武:同时,我们也要加强与当地社区和政府的沟通与合作,确保我们的开采活动符合当地法规和社会期望,积极回应社会关切。
李冰冰:是的,阮明武总经理。与当地社区和政府的良好关系对于我们的项目顺利推进至关重要。我会努力加强与他们的沟通与合作,为公司树立良好的企业形象。
阮明武(肯定地点头):很好,冰冰。你的思路清晰,态度积极,我相信你能够胜任这些工作。记住,我们的目标不仅是开采石油,更是要实现可持续发展,为社会和环境作出贡献。
李冰冰:谢谢您的信任,阮明武总经理。我会牢记公司的使命和价值观,努力工作,为公司的发展贡献自己的力量。
阮明武:非常好,冰冰。我们一起努力,为公司的未来打造更加美好的明天。
通过这次培训,李冰冰不仅加深了对石油开采领域的了解,还对自己的工作职责有了更清晰的认识。她明白了作为助理,不仅要关注开采技术和经济效益,还要注重环境保护和可持续发展。李冰冰将以更高的标准要求自己,为公司的发展贡献更大的力量。
阮明武(进一步指导):冰冰,作为助理,你还需要具备一些国际视野。随着全球化的加速,石油开采行业也面临着越来越多的国际竞争。了解国际市场的动态和趋势,对于我们公司的发展至关重要。
李冰冰:是的,阮明武总经理。我会积极关注国际市场的动态,了解国际石油开采行业的最新发展,为公司提供有价值的信息和建议。
阮明武:很好,冰冰。同时,你也需要了解不同国家和地区的法律法规和文化差异。这有助于我们在国际市场上更好地开展业务,避免不必要的风险和误解。
李冰冰:我明白了,阮明武总经理。我会努力学习相关的法律法规和文化知识,提高自己的跨文化沟通能力,为公司在国际市场上的发展做出贡献。
阮明武(点头):另外,我还想提醒你的是,持续学习和自我提升是非常重要的。在这个快速发展的时代,只有不断学习新知识、掌握新技能,我们才能跟上时代的步伐,不被淘汰。
李冰冰:是的,阮明武总经理。我会保持学习的热情,不断充实自己的知识和技能,为公司的发展贡献更多的力量。
阮明武(鼓励):我相信你一定能够做到的,冰冰。你的潜力很大,只要肯努力,一定能够取得更好的成绩。
李冰冰(感激):非常感谢您的鼓励和指导,阮明武总经理。我会珍惜这次学习的机会,努力提升自己,为公司的发展贡献自己的一份力量。
阮明武(微笑):很好,冰冰。我们一起努力,为公司创造更加辉煌的未来。
这次培训让李冰冰更加明确了自己的职责和发展方向。她明白了作为助理需要具备国际视野、跨文化沟通能力以及持续学习和自我提升的能力。李冰冰将把这次培训的内容转化为实际行动,不断提升自己的综合素质,为公司的发展贡献更多的力量。
Phiên dịch tiếng Trung sang tiếng Việt
Thời gian: Ngày 04 tháng 04 năm 2024
Địa điểm: Phòng họp của công ty
Thành phần tham gia: Tổng giám đốc Nguyễn Minh Vũ và trợ lý nữ Lý Băng Băng
Nguyễn Minh Vũ (mở đầu): “Băng Băng, hôm nay tôi muốn giới thiệu chi tiết về một số thuật ngữ và khái niệm chuyên ngành trong việc khai thác dầu mỏ. Điều này rất quan trọng để hiểu về hoạt động kinh doanh của công ty.”
Lý Băng Băng (gật đầu): “Dạ, tôi rất quan tâm và mong được học hỏi từ ông Nguyễn Minh Vũ.”
Nguyễn Minh Vũ: “Trước hết, chúng ta sẽ nói về khai thác. Khai thác là quá trình lấy dầu từ lòng đất. Thường thì nó liên quan đến khoan, khai thác và vận chuyển.”
Lý Băng Băng: “Tôi hiểu rồi, khai thác là bước đầu tiên trong sản xuất dầu.”
Nguyễn Minh Vũ: “Đúng vậy. Tiếp theo, tôi muốn giới thiệu về EOR (Enhanced Oil Recovery), còn gọi là phương pháp tăng cường khai thác dầu. Vì các ràng buộc về địa chất và công nghệ, phương pháp khai thác truyền thống thường không thể thu hồi hết tài nguyên dầu mỏ dưới lòng đất. EOR là một loạt phương pháp được phát triển để tăng cường hiệu suất thu hồi dầu.”
Lý Băng Băng: “Tăng cường hiệu suất thu hồi? Có những phương pháp cụ thể nào không?”
Nguyễn Minh Vũ: “Có nhiều phương pháp, ví dụ như khai thác bằng cách tiêm nước, khai thác bằng khí nâng, và khai thác bằng phản ứng hóa học. Trong đó, khai thác bằng cách tiêm nước là phổ biến nhất. Chúng ta tiêm nước vào lớp đá dầu để tăng áp suất, giúp dầu dễ dàng được khai thác ra.”
Lý Băng Băng: “Thật là thú vị, khai thác bằng cách tiêm nước nghe có vẻ hiệu quả đấy ạ.”
Nguyễn Minh Vũ:Đúng vậy, phương pháp bơm nước để khai thác dầu thực sự là một phương pháp hiệu quả để tăng tỷ lệ thu hoạch. Tuy nhiên, mỗi phương pháp đều có điều kiện và giới hạn áp dụng riêng. Phương pháp khai thác bằng khí nâng sử dụng lực nổi của khí để đưa dầu lên mặt đất, thường áp dụng trong trường hợp tầng dầu có hàm lượng khí cao.
Lý Băng Băng:Tôi hiểu rồi, mỗi phương pháp đều cần phải chọn dựa trên điều kiện địa chất cụ thể và đặc điểm của mỏ dầu.
Nguyễn Minh Vũ:Đúng vậy. Là trợ lý của chúng tôi, bạn cần phải hiểu biết một chút về các thuật ngữ và khái niệm chuyên ngành này, để có thể hỗ trợ công việc của chúng tôi tốt hơn.
Lý Băng Băng:Tôi sẽ cố gắng học hỏi, Tổng giám đốc. Cảm ơn đã giải thích một cách cận tình.
Nguyễn Minh Vũ (mỉm cười): Không có gì, Băng Băng. Tôi tin rằng bạn sẽ sớm nắm được kiến thức này.
Nguyễn Minh Vũ (tiếp tục giải thích): Dĩ nhiên, ngoài các phương pháp bơm nước và khai thác bằng khí nâng mà tôi vừa nói, còn có một số công nghệ EOR khác như khai thác nhiệt, khai thác vi sinh vật, v.v. Các công nghệ này đều có ứng dụng và lợi thế riêng của chúng.
Lý Băng Băng:Nghe có vẻ các công nghệ này đều rất tiên tiến, góp phần lớn vào sự phát triển của ngành khai thác dầu.
Nguyễn Minh Vũ:Chính xác. Theo như vậy. Với sự tiến bộ không ngừng của khoa học công nghệ, các công nghệ EOR cũng đang ngày càng được phát triển, mang đến nhiều cơ hội mới cho ngành khai thác dầu.
Lý Băng Băng:Vậy khi chọn lựa công nghệ EOR nào sử dụng, chúng ta sẽ chủ yếu cân nhắc những yếu tố nào?
Nguyễn Minh Vũ:Khi lựa chọn công nghệ EOR, chúng ta đầu tiên cần xem xét đặc điểm địa chất của mỏ dầu như độ dày của tầng dầu, tỷ lệ thấm, độ bão hòa dầu, và còn nhiều yếu tố khác nữa. Những yếu tố này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến việc chọn phương pháp nào là phù hợp nhất.
Lý Băng Băng:Tôi hiểu rồi, đặc điểm địa chất là yếu tố quyết định chọn lựa công nghệ EOR phù hợp.
Nguyễn Minh Vũ:Ngoài ra, chúng ta cũng cần xem xét hiệu quả kinh tế và tác động môi trường. Các công nghệ EOR khác nhau có chi phí và tác động môi trường khác nhau. Chúng ta cần tổng hợp xem xét các yếu tố này để chọn lựa công nghệ phù hợp nhất.
Lý Băng Băng:Đúng vậy, hiệu quả kinh tế và tác động môi trường cũng là những yếu tố quan trọng cần xem xét.
Nguyễn Minh Vũ:Hơn nữa, tôi cũng muốn nhắc nhở bạn rằng, việc khai thác dầu là một hệ thống kỹ thuật phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa nhiều bộ phận. Là trợ lý, bạn cần hiểu và điều phối các công việc của từng bộ phận, đảm bảo quá trình khai thác diễn ra trơn tru.
Lý Băng Băng:Tôi sẽ chú ý, Tổng giám đốc. Tôi sẽ cố gắng học hỏi và nâng cao năng lực của mình, để đóng góp cho sự phát triển của công ty.
Nguyễn Minh Vũ (gật đầu hài lòng): Rất tốt, Băng Băng. Tôi tin rằng bạn sẽ làm việc tốt trong vai trò này. Nếu có bất kỳ vấn đề nào trong quá trình học tập hay làm việc, bạn đều có thể đến tìm tôi.
Lý Băng Băng:Cảm ơn Tổng giám đốc, tôi sẽ làm được.
Thông qua buổi đào tạo này, Lý Băng Băng đã hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành và các khái niệm trong ngành khai thác dầu, cũng như nhiệm vụ công việc của mình. Cô sẽ áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế, để góp phần vào sự phát triển của công ty.
Nguyễn Minh Vũ (tiếp tục nhấn mạnh): Ngoài những điều tôi đã đề cập, bạn cũng cần phải hiểu về những rủi ro và thách thức có thể gặp phải trong quá trình khai thác dầu. Những rủi ro này có thể đến từ sự không chắc chắn của điều kiện địa chất, hỏng hóc thiết bị, sai sót trong vận hành, v.v.
Lý Băng Băng:Đúng vậy, Tổng giám đốc. Tôi hiểu rõ tầm quan trọng của những rủi ro này đối với toàn bộ quá trình khai thác. Tôi sẽ nỗ lực học hỏi và nắm bắt được kiến thức quản lý rủi ro liên quan, để đảm bảo có thể phát hiện và xử lý các rủi ro này kịp thời trong công việc.
Nguyễn Minh Vũ:Rất tốt, Băng Băng. Quản lý rủi ro là một phần không thể thiếu trong ngành khai thác dầu. Đồng thời, bạn cũng cần chú ý đến các xu hướng và phát triển công nghệ mới trong ngành. Với sự tiến bộ của khoa học công nghệ, các phương pháp và công nghệ khai thác mới liên tục xuất hiện, chúng ta cần tiếp tục học hỏi và nắm bắt những công nghệ mới để duy trì vị thế dẫn đầu trong cạnh tranh.
Lý Băng Băng:Tôi sẽ làm vậy, Tổng giám đốc. Tôi sẽ định kỳ theo dõi tin tức ngành và phát triển công nghệ, không ngừng nâng cao kiến thức của mình.
Nguyễn Minh Vũ (gật đầu): Ngoài ra, làm trợ lý, bạn cũng cần phải có khả năng giao tiếp và điều phối tốt. Bạn cần duy trì sự giao tiếp và hợp tác chặt chẽ với các bộ phận khác, đảm bảo thông tin luôn thông suốt và công việc diễn ra trơn tru.
Lý Băng Băng:Tôi hiểu rồi, Tổng giám đốc. Tôi sẽ cố gắng nâng cao khả năng giao tiếp và điều phối của mình, duy trì mối quan hệ hợp tác tốt với các bộ phận khác.
Nguyễn Minh Vũ:Cuối cùng, tôi muốn nhắc nhở bạn rằng, trong công việc luôn cần duy trì thái độ tích cực và lạc quan. Ngành khai thác dầu là một ngành nghề đầy thử thách và cơ hội, chúng ta cần đối mặt với mọi khó khăn và thử thách. Chỉ có khi giữ thái độ tích cực và lạc quan, chúng ta mới có thể đối mặt và đạt được kết quả tốt hơn.
Lý Băng Băng:Cảm ơn sự khích lệ của Tổng giám đốc, tôi sẽ nhớ kỹ lời dạy của ông và cố gắng hoàn thành tốt công việc của mình.
Nguyễn Minh Vũ (mỉm cười): Rất tốt, Băng Băng. Tôi tin rằng bạn sẽ làm tốt công việc này và góp phần vào sự phát triển của công ty. Nếu có vấn đề gì hoặc cần sự hỗ trợ, bạn có thể đến gặp tôi bất cứ lúc nào.
Lý Băng Băng:Rất cảm ơn Tổng giám đốc, tôi sẽ tận dụng cơ hội học hỏi này và cố gắng nâng cao khả năng và phẩm chất của mình.
Thông qua buổi đào tạo chuyên sâu này, Lý Băng Băng không chỉ hiểu sâu hơn về các thuật ngữ chuyên ngành và các khái niệm trong lĩnh vực khai thác dầu, mà còn có cái nhìn rõ ràng hơn về nhiệm vụ công việc và hướng phát triển trong tương lai của mình. Cô sẽ tiếp tục làm việc với thái độ tích cực và một tiêu chuẩn cao hơn để đóng góp cho sự phát triển của công ty.
Nguyễn Minh Vũ(tiếp tục bổ sung):Băng Băng, có một điều tôi muốn nhấn mạnh thêm, đó là như là một trợ lý, bạn cũng cần phải có khả năng phân tích dữ liệu một cách chuyên sâu. Trong lĩnh vực khai thác dầu, dữ liệu là tài nguyên rất quan trọng. Bằng cách thu thập, tổ chức và phân tích dữ liệu, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về tình trạng của mỏ dầu, tối ưu hóa kế hoạch khai thác, nâng cao hiệu quả sản xuất.
Lý Băng Băng:Tôi hiểu rồi, Tổng giám đốc. Phân tích dữ liệu thực sự rất quan trọng. Tôi sẽ nỗ lực học hỏi kiến thức và kỹ năng phân tích dữ liệu liên quan, để cải thiện khả năng xử lý dữ liệu của mình.
Nguyễn Minh Vũ:Rất tốt, Băng Băng. Phân tích dữ liệu không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tình hình mỏ dầu, mà còn có thể dự đoán xu hướng khai thác trong tương lai, hỗ trợ cho quyết định chiến lược của công ty. Vì vậy, tôi hy vọng bạn sẽ coi trọng việc học hỏi trong lĩnh vực này.
Lý Băng Băng:Tôi sẽ làm vậy, Tổng giám đốc. Tôi sẽ đặt phân tích dữ liệu là một trong những mục tiêu học tập chính của mình, cố gắng nâng cao khả năng chuyên môn.
Nguyễn Minh Vũ (gật đầu): Ngoài ra, tôi muốn nhắc lại với bạn rằng, trong ngành khai thác dầu, an toàn luôn được đặt lên hàng đầu. Chúng ta phải luôn nhớ đến các quy định an toàn, tuân thủ nghiêm ngặt quy trình vận hành, đảm bảo an toàn cho bản thân và người khác.
Lý Băng Băng:Đúng vậy, Tổng giám đốc. An toàn là nền tảng của công việc chúng ta, tôi sẽ luôn ghi nhớ điều này và tuân thủ các quy định an toàn khi làm việc.
Nguyễn Minh Vũ:Rất tốt, Băng Băng. Tôi tin rằng bạn sẽ làm tốt công việc của mình và đóng góp cho sự phát triển của công ty. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần sự hỗ trợ, bạn đừng ngần ngại tìm đến tôi.
Lý Băng Băng:Cảm ơn sự hướng dẫn và giúp đỡ của Tổng giám đốc, tôi sẽ trân trọng cơ hội học hỏi này và nỗ lực để nâng cao khả năng của mình, đóng góp cho sự phát triển của công ty.
Nguyễn Minh Vũ (mỉm cười): Tôi tin rằng bạn sẽ làm được, Băng Băng. Cố lên nhé!
Thông qua đào tạo sâu sắc và toàn diện này, Lý Băng Băng đã có được một hiểu biết vững vàng hơn về lĩnh vực khai thác dầu, cũng như nhận thức rõ ràng hơn về nhiệm vụ công việc của mình và hướng phát triển trong tương lai. Cô sẽ tự đặt ra những tiêu chuẩn cao hơn và nỗ lực không ngừng để nâng cao năng lực và phẩm chất của bản thân, từ đó đóng góp cho sự phát triển của công ty.
Nguyễn Minh Vũ(suy nghĩ sâu sắc):Băng Băng, chúng ta đã thảo luận về nhiều khía cạnh của khai thác dầu, nhưng có một điều tôi muốn nhấn mạnh thêm, đó là bảo vệ môi trường. Trong quá trình khai thác dầu, chúng ta phải cố gắng giảm thiểu tối đa tác động đến môi trường.
Lý Băng Băng:Đúng vậy, Tổng giám đốc. Bảo vệ môi trường là trách nhiệm xã hội, cũng như một phần quan trọng của sự phát triển bền vững của công ty chúng ta. Tôi sẽ chú ý đẩy mạnh các ý tưởng bảo vệ môi trường trong công việc của mình, đảm bảo các hoạt động khai thác của chúng ta tuân thủ các yêu cầu bảo vệ môi trường.
Nguyễn Minh Vũ:Rất tốt, Băng Băng. Nhận thức về bảo vệ môi trường là điều mà mỗi nhân viên đều nên có. Chúng ta cần nỗ lực áp dụng các công nghệ khai thác thân thiện với môi trường hơn, giảm thiểu khí thải nước thải và chất thải rắn, bảo vệ sinh thái.
Lý Băng Băng:Tôi hiểu rồi, Tổng giám đốc. Tôi sẽ hợp tác chặt chẽ với các bộ phận liên quan, thúc đẩy thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường, giảm thiểu tác động của hoạt động khai thác lên môi trường.
Nguyễn Minh Vũ:Đồng thời, chúng ta cũng cần tăng cường giao tiếp và hợp tác với cộng đồng địa phương và chính quyền địa phương, đảm bảo các hoạt động khai thác của chúng ta tuân thủ các quy định pháp luật địa phương và kỳ vọng của xã hội.
Lý Băng Băng:Đúng vậy, Tổng giám đốc. Mối quan hệ tốt đẹp với cộng đồng địa phương và chính quyền địa phương là rất quan trọng đối với tiến triển dự án của chúng ta. Tôi sẽ nỗ lực tăng cường giao tiếp và hợp tác với họ, góp phần xây dựng hình ảnh công ty tốt đẹp.
Nguyễn Minh Vũ(cúi đầu đồng ý):Rất tốt, Băng Băng. Cách suy nghĩ của bạn rõ ràng, thái độ tích cực, tôi tin rằng bạn có thể làm tốt công việc này. Hãy nhớ rằng, mục tiêu của chúng ta không chỉ là khai thác dầu mà còn là đạt được sự phát triển bền vững, đóng góp cho xã hội và môi trường.
Lý Băng Băng:Cảm ơn sự tin tưởng của Tổng giám đốc, tôi sẽ ghi nhớ sứ mệnh và giá trị của công ty, cố gắng làm việc chăm chỉ và đóng góp sức mạnh cho sự phát triển của công ty.
Nguyễn Minh Vũ:Rất tốt, Băng Băng. Cùng nhau chúng ta sẽ cố gắng, để xây dựng một tương lai tươi sáng hơn cho công ty.
Thông qua khóa đào tạo này, Lý Băng Băng không chỉ sâu sắc hơn về lĩnh vực khai thác dầu mà còn có được nhận thức rõ ràng hơn về nhiệm vụ công việc của mình. Cô ấy nhận ra rằng làm việc với vai trò trợ lý không chỉ cần quan tâm đến công nghệ khai thác và hiệu quả kinh tế mà còn cần chú trọng đến bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Lý Băng Băng sẽ đặt ra những tiêu chuẩn cao hơn cho bản thân và đóng góp mạnh mẽ hơn cho sự phát triển của công ty.
Nguyễn Minh Vũ(tiếp tục hướng dẫn):Băng Băng, với vai trò trợ lý, bạn cũng cần phải có tầm nhìn quốc tế. Với sự gia tăng của toàn cầu hóa, ngành công nghiệp khai thác dầu đang phải đối mặt với càng ngày càng nhiều sự cạnh tranh quốc tế. Việc hiểu rõ về động thái và xu hướng của thị trường quốc tế rất quan trọng đối với sự phát triển của công ty chúng ta.
Lý Băng Băng:Đúng vậy, Tổng giám đốc. Tôi sẽ tích cực theo dõi các diễn biến trên thị trường quốc tế, nắm bắt những tiến triển mới nhất trong ngành khai thác dầu toàn cầu, từ đó cung cấp thông tin và đề xuất có giá trị cho công ty.
Nguyễn Minh Vũ:Rất tốt, Băng Băng. Đồng thời, bạn cũng cần phải hiểu biết về pháp luật và văn hóa của các quốc gia và khu vực khác nhau. Điều này sẽ giúp chúng ta làm việc hiệu quả hơn trên thị trường quốc tế, tránh được những rủi ro và sự hiểu lầm không đáng có.
Lý Băng Băng:Tôi đã hiểu, Tổng giám đốc. Tôi sẽ nỗ lực học hỏi về các quy định pháp luật và văn hóa liên quan, nâng cao khả năng giao tiếp với các văn hóa khác nhau, từ đó đóng góp cho sự phát triển của công ty trên thị trường quốc tế.
Nguyễn Minh Vũ(gật đầu):Ngoài ra, tôi cũng muốn nhắc nhở bạn rằng, việc học tập liên tục và nâng cao bản thân là rất quan trọng. Trong thời đại phát triển nhanh chóng này, chỉ khi liên tục học hỏi kiến thức mới và nắm vững các kỹ năng mới, chúng ta mới có thể bắt kịp với tiến độ của thời đại, không bị tụt lại.
Lý Băng Băng:Đúng vậy, Tổng giám đốc. Tôi sẽ duy trì sự nhiệt huyết trong việc học hỏi, không ngừng bổ sung kiến thức và kỹ năng của mình, để có thể đóng góp nhiều hơn cho sự phát triển của công ty.
Nguyễn Minh Vũ(khích lệ):Tôi tin rằng bạn sẽ làm được, Băng Băng. Bạn có tiềm năng lớn, chỉ cần cố gắng, chắc chắn sẽ đạt được những thành tích tốt hơn nữa.
Lý Băng Băng(biết ơn):Cảm ơn sự tin tưởng và hướng dẫn của Tổng giám đốc, tôi sẽ trân trọng cơ hội học hỏi này và cố gắng để nâng cao bản thân, đóng góp cho sự phát triển của công ty.
Nguyễn Minh Vũ(mỉm cười):Rất tốt, Băng Băng. Cùng nhau chúng ta sẽ cố gắng, để xây dựng một tương lai tươi sáng hơn cho công ty.
Phiên âm tiếng Trung
Jīntiān zǒng jīnglǐ ruǎnmíngwǔ péixùn nǚ zhùlǐ lǐbīngbīng guānyú shíyóu zhuānyè shùyǔ de kāicǎi,EOR tígāo cǎi shōu lǜ, zhùshuǐ cǎiyóu, qì jǔ kāicǎi děng fāngmiàn.
Shíjiān:2024 Nián 04 yuè 04 rì
dìdiǎn: Gōngsī huìyì shì
cānyù rényuán: Zǒng jīnglǐ ruǎnmíngwǔ, nǚ zhùlǐ lǐbīngbīng
ruǎnmíngwǔ (kāichǎng): Bīngbīng, jīntiān wǒ xiǎng gěi nǐ xiángxì jiǎng jiè yīxià shíyóu kāicǎi zhōng de yīxiē zhuānyè shùyǔ hé gàiniàn. Zhè duì wǒmen lǐjiě gōngsī de yèwù yùnzuò fēicháng zhòngyào.
Lǐbīngbīng (diǎntóu): Hǎo de, ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ. Wǒ duì zhè fāngmiàn yīzhí hěn gǎn xìngqù, qǐng nín duō zhǐjiào.
Ruǎnmíngwǔ: Shǒuxiān, wǒmen lái tán tán kāicǎi. Kāicǎi jiùshì shíyóu cóng dìxià bèi tíqǔ chūlái de guòchéng. Zhè tōngcháng shèjí dào zuǎnjǐng, cǎiyóu hé shūsòng děng duō gè huánjié.
Lǐbīngbīng: Wǒ míngbáile, kāicǎi shì shíyóu shēngchǎn de dì yī bù.
Ruǎnmíngwǔ: Duì. Jiē xiàlái, wǒ xiǎng gěi nǐ jièshào yīxià EOR(Enhanced Oil Recovery), yě jiùshì tígāo cǎi shōu lǜ. Yóuyú dìzhí tiáojiàn hé jìshù xiànzhì, chuántǒng de kāicǎi fāngfǎ wǎngwǎng bùnéng wánquán huíshōu dìxià de shíyóu zīyuán.EOR jìshù jiùshì wèile tígāo shíyóu de cǎi shōu lǜ ér fāzhǎn de yī xìliè fāngfǎ.
Lǐbīngbīng: Tígāo cǎi shōu lǜ? Nà jùtǐ yǒu nǎxiē fāngfǎ ne?
Ruǎnmíngwǔ: Yǒu hěnduō, bǐrú zhùshuǐ cǎiyóu, qì jǔ kāicǎi, huàxué qū yóu děng. Zhùshuǐ cǎiyóu shì qízhōng zuì chángjiàn de yī zhǒng. Wǒmen tōngguò xiàng yóucéng zhōng zhùrù shuǐ, zēngjiāyóucéng de yālì, shǐ shíyóu gèng róngyì bèi chōuqǔ chūlái.
Lǐbīngbīng: Yuánlái rúcǐ, nà zhùshuǐ cǎiyóu tīng qǐlái hěn zhíjiē yǒuxiào.
Ruǎnmíngwǔ: Shì de, zhùshuǐ cǎiyóu quèshí shì yī zhǒng yǒuxiào de tígāo cǎi shōu lǜ de fāngfǎ. Bùguò, měi zhǒng fāngfǎ dōu yǒu qí shìyòng de tiáojiàn hé júxiàn xìng. Qì jǔ kāicǎi zé shì lìyòng qìtǐ de fúlì jiāng shíyóu dài dào dìmiàn, zhè tōngcháng shìyòng yú yóucéng zhōng qìtǐ hánliàng jiào gāo de qíngkuàng.
Lǐbīngbīng: Wǒ míngbáile, měi zhǒng fāngfǎ dōu xūyào gēnjù jùtǐ dì dìzhí tiáojiàn hé yóu zàng tèdiǎn lái xuǎnzé.
Ruǎnmíngwǔ: Méi cuò. Zuòwéi wǒmen de zhùlǐ, nǐ xūyào duì zhèxiē zhuānyè shùyǔ hé gàiniàn yǒu yīdìng de liǎojiě, zhèyàng cáinéng gèng hǎo dì zhīchí wǒmen de gōngzuò.
Lǐbīngbīng: Wǒ huì nǔlì xuéxí de, ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ. Xièxiè nín de nàixīn jiǎngjiě.
Ruǎnmíngwǔ (wéixiào): Bù kèqì, bīngbīng. Wǒ xiāngxìn nǐ yīdìng nénggòu hěn kuài zhǎngwò zhèxiē zhīshì de.
Ruǎnmíngwǔ (jìxù jiǎngjiě): Dāngrán, chúle wǒ gānggāng tí dào de zhùshuǐ cǎiyóu héqì jǔ kāicǎi, hái yǒu yīxiē qítā de EOR jìshù, bǐrú rè cǎi, wéishēngwù cǎiyóu děng. Zhèxiē jìshù dōu yǒu qí tèdìng de yìngyòng chǎngjǐng hé yōushì.
Lǐbīngbīng: Tīng qǐlái zhèxiē jìshù dōu hěn xiānjìn, duì shíyóu kāicǎi yè de fǎ zhǎn qǐ dàole hěn dà de tuīdòng zuòyòng.
Ruǎnmíngwǔ: Quèshí rúcǐ. Suízhe kējì de bùduàn jìnbù,EOR jìshù yě zài bùduàn fāzhǎn, wèi shíyóu kāicǎi tígōngle gèng duō de kěnéng xìng.
Lǐbīngbīng: Nà wǒmen zài xuǎnzé shǐyòng nǎ zhǒng EOR jìshù shí, zhǔyào huì kǎolǜ nǎxiē yīnsù ne?
Ruǎnmíngwǔ: Zài xuǎnzé EOR jìshù shí, wǒmen shǒuxiān yào kǎolǜ de shì yóu zàng dì dì zhì tèzhēng, bǐrú yóucéng de hòudù, shèntòu lǜ, hányóu bǎohé dù děng. Zhèxiē yīnsù huì zhíjiē yǐngxiǎng dào wǒmen xuǎnzé nǎ zhǒng jìshù gèngjiā héshì.
Lǐbīngbīng: Míngbáile, dìzhí tèzhēng shì juédìng xuǎnzé nǎ zhǒng EOR jìshù de guānjiàn yīnsù.
Ruǎnmíngwǔ: Cǐwài, wǒmen hái yào kǎolǜ jīngjì xiàoyì hé huánjìng yǐngxiǎng. Bùtóng de EOR jìshù chéngběn bùtóng, duì huánjìng de yǐngxiǎng yě bùtóng. Wǒmen xūyào zònghé kǎolǜ zhèxiē yīnsù, xuǎnzé zuì shìhé wǒmen de jìshù.
Lǐbīngbīng: Shì de, jīngjì xiàoyì hé huánjìng yǐngxiǎng yěshì fēicháng zhòngyào de kǎolǜ yīnsù.
Ruǎnmíngwǔ: Lìngwài, wǒ hái yào tíxǐng nǐ yīdiǎn, shíyóu kāicǎi shì yīgè fùzá de xìtǒng gōngchéng, xūyào duō gè bùmén de jǐnmì xiézuò. Zuòwéi zhùlǐ, nǐ xūyào liǎojiě hé xiétiáo gège bùmén de gōngzuò, quèbǎo zhěnggè kāicǎi guòchéng de shùnlì jìnxíng.
Lǐbīngbīng: Wǒ huì zhùyì de, ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ. Wǒ huì nǔlì xuéxí hé tígāo zìjǐ de nénglì, wèi gōngsī de fǎ zhǎn zuòchū gèng dà de gòngxiàn.
Ruǎnmíngwǔ (mǎnyì dì diǎntóu): Hěn hǎo, bīngbīng. Wǒ xiāngxìn nǐ yīdìng nénggòu shèngrèn zhège gōngzuò. Rúguǒ nǐ zài xuéxí huò gōngzuò zhōng yù dào rènhé wèntí, suíshí dōu kěyǐ lái zhǎo wǒ.
Lǐbīngbīng: Xièxiè ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ, wǒ huì de.
Tōngguò zhè cì péixùn, lǐbīngbīng duì shíyóu kāicǎi de zhuānyè shùyǔ hé gàiniàn yǒule gēng shēnrù de liǎojiě, yě duì zìjǐ de gōngzuò zhízé yǒule gèng qīngxī de rènshí. Tā jiāng huì bǎ suǒ xué yìngyòng dào shíjì gōngzuò zhōng, wèi gōngsī de fǎ zhǎn gòngxiàn zìjǐ de lìliàng.
Ruǎnmíngwǔ (jìxù qiángdiào): Chúle wǒ zhīqián tí dào dì nàxiē fāngmiàn, nǐ hái xūyào liǎojiě shíyóu kāicǎi guòchéng zhōng kěnéng yù dào de fēngxiǎn hé tiǎozhàn. Zhèxiē fēngxiǎn kěnéng láizì dìzhí tiáojiàn de bù quèdìng xìng, shèbèi gùzhàng, cāozuò shīwù děng.
Lǐbīngbīng: Shì de, ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ. Wǒ míngbái zhèxiē fēngxiǎn duìyú zhěnggè kāicǎi guòchéng de zhòngyào xìng. Wǒ huì nǔlì xuéxí hé zhǎngwò xiāngguān de fēngxiǎn guǎnlǐ zhīshì, quèbǎo zài gōngzuò zhōng nénggòu jíshí fāxiàn bìng yìngduì zhèxiē fēngxiǎn.
Ruǎnmíngwǔ: Hěn hǎo, bīngbīng. Fēngxiǎn guǎnlǐ shì shíyóu kāicǎi zhōng bùkě huò quē de yībùfèn. Tóngshí, nǐ yě yào guānzhù hángyè de zuìxīn dòngtài hé jìshù fāzhǎn. Suízhe kējì de jìnbù, xīn de kāicǎi jìshù hé fāngfǎ bùduàn yǒngxiàn, wǒmen xūyào bǎochí duì xīn jìshù de xuéxí hé liǎojiě, yǐbiàn zài jìngzhēng zhōng bǎochí lǐngxiān dìwèi.
Lǐbīngbīng: Wǒ huì de, ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ. Wǒ huì dìngqí guānzhù hángyè xīnwén hé jìshù fāzhǎn, bùduàn chōngshí zìjǐ de zhīshì chúbèi.
Ruǎnmíngwǔ (diǎntóu): Lìngwài, zuòwéi zhùlǐ, nǐ hái xūyào jùbèi liánghǎo de gōutōng nénglì hé xiétiáo nénglì. Nǐ xūyào yǔ gège bùmén bǎochí mìqiè de gōutōng hé xiézuò, quèbǎo xìnxī de chàngtōng hé gōngzuò de shùnlì jìnxíng.
Lǐbīngbīng: Wǒ míngbáile, ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ. Wǒ huì nǔlì tígāo zìjǐ de gōutōng nénglì hé xiétiáo nénglì, yǔ gège bùmén bǎochí liánghǎo de hézuò guānxì.
Ruǎnmíngwǔ: Zuìhòu, wǒ xiǎng tíxǐng nǐ de shì, gōngzuò zhòngyào bǎochí jījí de xīntài hé lèguān de tàidù. Shíyóu kāicǎi shì yīgè chōngmǎn tiǎozhàn hé jīyù de hángyè, wǒmen xūyào miàn duì gè zhǒng kùnnán hé tiǎozhàn. Zhǐyǒu bǎochí jījí de xīntài hé lèguān de tàidù, cáinéng gèng hǎo dì yìngduì zhèxiē tiǎozhàn, qǔdé gèng hǎo de chéngjī.
Lǐbīngbīng: Xièxiè nín de gǔlì, ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ. Wǒ huì láojì nín de jiàodǎo, nǔlì zuò hǎo zìjǐ de gōngzuò.
Ruǎnmíngwǔ (wéixiào): Hěn hǎo, bīngbīng. Wǒ xiāngxìn nǐ yīdìng nénggòu shèngrèn zhège gōngzuò, bìng wèi gōngsī de fǎ zhǎn zuò chū gèng dà de gòngxiàn. Rúguǒ nǐ yǒu rènhé wèntí huò kùnhuò, suíshí dōu kěyǐ lái zhǎo wǒ.
Lǐbīngbīng: Fēicháng gǎnxiè nín, ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ. Wǒ huì zhēnxī zhè cì xuéxí de jīhuì, bùduàn tíshēng zìjǐ de nénglì hé sùzhì.
Tōngguò zhè cì shēnrù de péixùn, lǐbīngbīng bùjǐn jiāshēnle duì shíyóu kāicǎi zhuānyè shùyǔ hé gàiniàn de lǐjiě, hái duì zìjǐ de gōngzuò zhízé hé wèilái fāzhǎn fāngxiàng yǒule gèng qīngxī de rènshí. Tā jiāng huì yǐ gèngjiā jījí de xīntài hé gèng gāo de biāozhǔn yāoqiú zìjǐ, wèi gōngsī de fǎ zhǎn gòngxiàn zìjǐ de lìliàng.
Ruǎnmíngwǔ (jìnyībù bǔchōng): Bīngbīng, hái yǒu yīdiǎn wǒ xiǎng qiángdiào de shì, zuòwéi zhùlǐ, nǐ hái xūyào jùbèi yīdìng de shùjù fēnxī nénglì. Zài shíyóu kāicǎi lǐngyù, shùjù shì fēicháng zhòngyào de zīyuán. Tōngguò shōují, zhěnglǐ hé fēnxī shùjù, wǒmen kěyǐ gèng hǎo de liǎojiě yóu zàng de zhuàngkuàng, yōuhuà kāicǎi fāng’àn, tígāo kāicǎi xiàolǜ.
Lǐbīngbīng: Míngbáile, ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ. Shùjù fēnxī quèshí shì fēicháng zhòngyào de. Wǒ huì nǔlì xuéxí xiāngguān de shùjù fēnxī zhīshì hé jìnéng, tígāo zìjǐ de shùjù chǔlǐ nénglì.
Ruǎnmíngwǔ: Hěn hǎo, bīngbīng. Shùjù fēnxī bùjǐn néng bāngzhù wǒmen gèng hǎo de liǎojiě yóu zàng zhuàngkuàng, hái néng yùcè wèilái de kāicǎi qūshì, wèi gōngsī de zhànlüè juécè tígōng yǒulì zhīchí. Suǒyǐ, wǒ xīwàng nǐ néng zhòngshì zhè fāngmiàn de xuéxí.
Lǐbīngbīng: Wǒ huì de, ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ. Wǒ huì bǎ shùjù fēnxī zuòwéi zìjǐ de yīgè xuéxí zhòngdiǎn, nǔlì tígāo zìjǐ de zhuānyè nénglì.
Ruǎnmíngwǔ (diǎntóu): Lìngwài, wǒ hái xiǎng tíxǐng nǐ de shì, zài shíyóu kāicǎi lǐngyù, ānquán yǒngyuǎn shì dì yī wèi de. Wǒmen yào shíkè láojì ānquán guīdìng, yángé zūnshǒu cāozuò guīchéng, quèbǎo zìjǐ hé tārén de ānquán.
Lǐbīngbīng: Shì de, ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ. Ānquán shì wǒmen gōngzuò de jīshí, wǒ huì shíkè láojì zàixīn, quèbǎo zìjǐ zài gōngzuò zhōng yángé zūnshǒu ānquán guīdìng.
Ruǎnmíngwǔ: Hěn hǎo, bīngbīng. Wǒ xiāngxìn nǐ yīdìng nénggòu zuò hǎo zìjǐ de gōngzuò, wèi gōngsī de fǎ zhǎn gòngxiàn zìjǐ de lìliàng. Rúguǒ nǐ yǒu rènhé yíwèn huò kùnhuò, suíshí dōu kěyǐ lái zhǎo wǒ.
Lǐbīngbīng: Fēicháng gǎnxiè nín de zhǐdǎo hé bāngzhù, ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ. Wǒ huì zhēnxī zhè cì xuéxí de jīhuì, nǔlì tíshēng zìjǐ, wèi gōngsī de fǎ zhǎn gòngxiàn zìjǐ de miánbó zhī lì.
Ruǎnmíngwǔ (wéixiào): Wǒ xiāngxìn nǐ yīdìng néng zuò dào, bīngbīng. Jiā yóu!
Tōngguò zhè cì shēnrù ér quánmiàn de péixùn, lǐbīngbīng duì shíyóu kāicǎi lǐngyù yǒule gèngjiā quánmiàn hé shēnrù de liǎojiě, duì zìjǐ de gōngzuò zhízé hé wèilái fāzhǎn fāngxiàng yěyǒule gèngjiā qīngxī de rènshí. Tā jiāng huì yǐ gèngjiā jījí de tàidù hé gèng gāo de biāozhǔn yāoqiú zìjǐ, bùduàn tíshēng zìjǐ de nénglì hé sùzhì, wèi gōngsī de fǎ zhǎn gòngxiàn zìjǐ de lìliàng.
Ruǎnmíngwǔ (shēnrù sīkǎo): Bīngbīng, wǒmen tán dàole shíyóu kāicǎi de gège fāngmiàn, dàn hái yǒu yīdiǎn wǒ xiǎng qiángdiào, nà jiùshì huánjìng bǎohù. Zài shíyóu kāicǎi guòchéng zhōng, wǒmen bìxū jǐnliàng jiǎnshǎo duì huánjìng de yǐngxiǎng.
Lǐbīngbīng: Shì de, ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ. Huánjìng bǎohù shì shèhuì zérèn, yěshì wǒmen gōngsī kě chíxù fāzhǎn de zhòngyào yī huán. Wǒ huì zhùyì zài gōngzuò zhōng jījí tuīguǎng huánbǎo lǐniàn, quèbǎo wǒmen de kāicǎi huódòng fúhé huánbǎo yāoqiú.
Ruǎnmíngwǔ: Fēicháng hǎo, bīngbīng. Huánbǎo yìshí shì měi gè yuángōng dōu yīnggāi jùbèi de. Wǒmen yào nǔlì cǎiyòng gèng huánbǎo de kāicǎi jìshù, jiǎnshǎo fèishuǐ, fèiqì hé gùtǐ fèiwù de páifàng, bǎohù shēngtài huánjìng.
Lǐbīngbīng: Wǒ míngbáile, ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ. Wǒ huì yǔ xiāngguān bùmén hézuò, tuīdòng huánbǎo cuòshī de shíshī, quèbǎo wǒmen de kāicǎi huódòng duì huánjìng de yǐngxiǎng zuìxiǎo huà.
Ruǎnmíngwǔ: Tóngshí, wǒmen yě yào jiāqiáng yǔ dāngdì shèqū hé zhèngfǔ de gōutōng yǔ hézuò, quèbǎo wǒmen de kāicǎi huódòng fúhé dāngdì fǎguī hé shèhuì qí wàng, jījí huíyīng shèhuì guānqiè.
Lǐbīngbīng: Shì de, ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ. Yǔ dāngdì shèqū hé zhèngfǔ de liánghǎo guānxì duìyú wǒmen de xiàngmù shùnlì tuījìn zhì guān zhòngyào. Wǒ huì nǔlì jiāqiáng yǔ tāmen de gōutōng yǔ hézuò, wèi gōngsī shùlì liánghǎo de qǐyè xíngxiàng.
Ruǎnmíngwǔ (kěndìng dì diǎntóu): Hěn hǎo, bīngbīng. Nǐ de sīlù qīngxī, tàidù jījí, wǒ xiāngxìn nǐ nénggòu shèngrèn zhèxiē gōngzuò. Jì zhù, wǒmen de mùbiāo bùjǐn shì kāicǎi shíyóu, gèng shì yào shíxiàn kě chíxù fāzhǎn, wèi shèhuì hé huánjìng zuò chū gòngxiàn.
Lǐbīngbīng: Xièxiè nín de xìnrèn, ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ. Wǒ huì láojì gōngsī de shǐmìng hé jiàzhíguān, nǔlì gōngzuò, wèi gōngsī de fǎ zhǎn gòngxiàn zìjǐ de lìliàng.
Ruǎnmíngwǔ: Fēicháng hǎo, bīngbīng. Wǒmen yīqǐ nǔlì, wèi gōngsī de wèilái dǎzào gèngjiā měihǎo de míngtiān.
Tōngguò zhè cì péixùn, lǐbīngbīng bùjǐn jiāshēnle duì shíyóu kāicǎi lǐngyù de liǎojiě, hái duì zìjǐ de gōngzuò zhízé yǒule gèng qīngxī de rènshí. Tā míngbáile zuòwéi zhùlǐ, bùjǐn yào guānzhù kāicǎi jìshù hé jīngjì xiàoyì, hái yào zhùzhòng huánjìng bǎohù hàn kě chíxù fāzhǎn. Lǐbīngbīng jiāng yǐ gèng gāo de biāozhǔn yāoqiú zìjǐ, wèi gōngsī de fǎ zhǎn gòngxiàn gèng dà de lìliàng.
Ruǎnmíngwǔ (jìnyībù zhǐdǎo): Bīngbīng, zuòwéi zhùlǐ, nǐ hái xūyào jùbèi yīxiē guójì shìyě. Suízhe quánqiú huà de jiāsù, shíyóu kāicǎi hángyè yě miànlínzhe yuè lái yuè duō de guójì jìngzhēng. Liǎojiě guójì shìchǎng de dòngtài hé qūshì, duìyú wǒmen gōngsī de fǎ zhǎn zhì guān zhòngyào.
Lǐbīngbīng: Shì de, ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ. Wǒ huì jījí guānzhù guójì shìchǎng de dòngtài, liǎojiě guójì shíyóu kāicǎi hángyè de zuìxīn fāzhǎn, wèi gōngsī tígōng yǒu jiàzhí de xìnxī hé jiànyì.
Ruǎnmíngwǔ: Hěn hǎo, bīngbīng. Tóngshí, nǐ yě xūyào liǎojiě bùtóng guójiā hé dìqū de fǎlǜ fǎguī hé wénhuà chāyì. Zhè yǒu zhù yú wǒmen zài guójì shìchǎng shàng gèng hǎo dì kāizhǎn yèwù, bìmiǎn bu bìyào de fēngxiǎn hé wùjiě.
Lǐbīngbīng: Wǒ míngbáile, ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ. Wǒ huì nǔlì xuéxí xiāngguān de fǎlǜ fǎguī hé wénhuà zhīshì, tígāo zìjǐ de kuà wénhuà gōutōng nénglì, wèi gōngsī zài guójì shìchǎng shàng de fǎ zhǎn zuò chū gòngxiàn.
Ruǎnmíngwǔ (diǎntóu): Lìngwài, wǒ hái xiǎng tíxǐng nǐ de shì, chíxù xuéxí hé zìwǒ tíshēng shì fēicháng zhòng yào de. Zài zhège kuàisù fāzhǎn de shídài, zhǐyǒu bùduàn xuéxí xīn zhīshì, zhǎngwò xīn jìnéng, wǒmen cáinéng gēn shàng shídài de bùfá, bù bèi táotài.
Lǐbīngbīng: Shì de, ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ. Wǒ huì bǎochí xuéxí de rèqíng, bùduàn chōngshí zìjǐ de zhīshì hé jìnéng, wèi gōngsī de fǎ zhǎn gòngxiàn gèng duō de lìliàng.
Ruǎnmíngwǔ (gǔlì): Wǒ xiāngxìn nǐ yīdìng nénggòu zuò dào de, bīngbīng. Nǐ de qiánlì hěn dà, zhǐyào kěn nǔlì, yīdìng nénggòu qǔdé gèng hǎo de chéngjī.
Lǐbīngbīng (gǎnjī): Fēicháng gǎnxiè nín de gǔlì hé zhǐdǎo, ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ. Wǒ huì zhēnxī zhè cì xuéxí de jīhuì, nǔlì tíshēng zìjǐ, wèi gōngsī de fǎ zhǎn gòngxiàn zìjǐ de yī fèn lìliàng.
Ruǎnmíngwǔ (wéixiào): Hěn hǎo, bīngbīng. Wǒmen yīqǐ nǔlì, wèi gōngsī chuàngzào gèngjiā huīhuáng de wèilái.
Zhè cì péixùn ràng lǐbīngbīng gèngjiā míngquèle zìjǐ de zhízé hé fāzhǎn fāngxiàng. Tā míngbáile zuòwéi zhùlǐ xūyào jùbèi guójì shìyě, kuà wénhuà gōutōng nénglì yǐjí chíxù xuéxí hé zìwǒ tíshēng de nénglì. Lǐbīngbīng jiāng bǎ zhè cì péixùn de nèiróng zhuǎnhuà wéi shíjì xíngdòng, bùduàn tíshēng zìjǐ de zònghé sùzhì, wèi gōngsī de fǎ zhǎn gòngxiàn gèng duō de lìliàng.


















































