Học tiếng Trung theo chủ đề Điều tra công ty đối thủ Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Học tiếng Trung theo chủ đề Điều tra công ty đối thủ là bài giảng trực tuyến mới nhất của tác giả Nguyễn Minh Vũ trên trang web học tiếng trung online Thầy Vũ. Trong bài giảng này , chúng ta sẽ cùng khám phá nội dung chi tiết kiến thức mới về ngữ pháp, từ vựng, mẫu câu dùng tiếng trung để Điều tra công ty đối thủ. Có thêm nhiều kiến thức để làm phong phú bản thân.
Khóa học tiếng trung online thầy Vũ được chia sẻ miễn phí trong Diễn đàn ChineMaster
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm:Học tiếng Trung theo chủ đề Điều tra công ty đối thủ
Sau đây là nội dung chi tiết bài giảng Học tiếng Trung theo chủ đề Điều tra công ty đối thủ
老板阮明武派女助理李冰冰去对手公司调查内情并要求她每天汇报情况给老板。
李冰冰已经完成了第一天的调查工作,正在向老板阮明武汇报。
阮明武:冰冰,今天的调查进展如何?
李冰冰:阮明武先生,我今天已经按照您的指示,深入对手公司进行了初步的调查。
阮明武:很好,你具体都做了哪些工作?
李冰冰:我首先观察了他们的办公环境,和几位员工进行了非正式的交谈,了解了一下他们的工作状态和对公司的看法。
阮明武:有什么特别的发现吗?
李冰冰:我发现他们的员工普遍士气较高,对公司的未来持乐观态度。另外,我还注意到他们的新产品展示区域有一些新的产品原型,可能是即将上市的新品。
阮明武:嗯,这些新产品的信息很重要。你还有其他发现吗?
李冰冰:还有,我了解到他们最近正在与一家知名科技公司进行合作,可能是为了引入新的技术或者拓展新的市场。
阮明武:这对我们来说确实是个重要的信息。明天你继续深入调查,看看能不能找到更多有关新产品和合作的具体信息。
李冰冰:明白,阮明武先生。我会继续努力,争取明天给您带来更详细的汇报。
阮明武:很好,记住,我们需要的不仅是表面的信息,更重要的是他们背后的战略和计划。
李冰冰:是的,阮明武先生。我会特别注意这些方面的信息。
阮明武:好的,你去忙吧。记得保持警惕,不要让对手公司察觉到你的真实意图。
李冰冰:请放心,阮明武先生。我会小心的。
李冰冰:谢谢阮明武先生的提醒,我会格外小心的。另外,我想请教一下,针对他们即将上市的新品,我们是否也需要提前做一些准备?
阮明武:这个问题问得好。我们确实需要提前做好准备。你回去后,与产品部门和市场部门沟通一下,看看他们对这些新品的看法,以及我们是否有类似的产品或策略来应对。
李冰冰:好的,阮明武先生。我会尽快与相关部门沟通,并将结果向您汇报。
阮明武:除了这些,你还需要继续观察对手公司的其他动态,比如他们的营销策略、客户服务等方面。这些都是我们需要学习和借鉴的地方。
李冰冰:明白了,阮明武先生。我会全面观察,不放过任何细节。
阮明武:很好,我相信你能够胜任这个任务。如果你在调查过程中遇到任何困难或问题,随时向我汇报,我会给予你必要的支持和帮助。
李冰冰:谢谢阮明武先生的信任和支持。我会全力以赴,确保完成这个任务。
阮明武:好了,你去忙吧。记得每天都要向我汇报调查情况,以便我们能够及时调整策略。
李冰冰:好的,阮明武先生。我会每天准时向您汇报的。再见。
阮明武:再见,冰冰。注意安全。
第二天,李冰冰向阮明武汇报调查结果:
李冰冰:阮明武先生,早上好。我今天继续深入调查了对手公司,有了新的发现。
阮明武:很好,冰冰。请说说你今天的发现。
李冰冰:首先,我详细观察了他们新产品展示区,并通过与内部员工的交流,了解到这些新品将采用最新的XX技术,这可能会在市场上引起较大反响。
阮明武:这确实是个重要的信息。我们需要评估这项技术对我们产品的影响,并考虑是否需要调整我们的产品策略。
李冰冰:是的,阮明武先生。另外,我还了解到他们与那家知名科技公司的合作已经进入了实质性阶段,预计很快会有新的技术或产品问世。
阮明武:这对我们来说既是挑战也是机遇。我们要密切关注他们的动态,并思考如何利用这个机会。
李冰冰:是的,阮明武先生。我还注意到他们在营销策略上有所调整,开始更多地利用社交媒体和短视频平台进行推广。
阮明武:这是一个值得注意的趋势。我们也需要加强在社交媒体和短视频平台上的投入,提升我们的品牌影响力。
李冰冰:我会将这一点转告给市场部门,让他们加强这方面的工作。
阮明武:很好,冰冰。你的工作做得非常出色。请继续保持这种状态,并将每天的调查情况及时向我汇报。
李冰冰:谢谢阮明武先生的肯定。我会继续努力,确保调查工作的顺利进行。
阮明武:好的,你去忙吧。如果有任何新的发现或问题,随时向我汇报。
李冰冰:好的,阮明武先生。再见。
阮明武:再见,冰冰。
几天后,李冰冰带着更深入的调查结果再次向阮明武汇报:
李冰冰:阮明武先生,经过这几天的深入调查,我收集到了一些更加具体和详细的信息。
阮明武:很好,冰冰。请详细说说。
李冰冰:首先,关于他们即将上市的新品,我了解到他们计划在下个月初进行产品发布会,并且已经邀请了多家主流媒体和行业专家参加。
阮明武:这是一个重要的时间节点。我们需要密切关注他们的发布会,并提前准备好应对策略。
李冰冰:是的,阮明武先生。同时,我还了解到他们与那家知名科技公司的合作已经取得了突破性的进展,预计很快会有新的技术或产品问世。这将进一步提升他们的竞争力。
阮明武:这对我们来说确实是一个挑战。我们需要评估这项技术或产品对我们市场的影响,并尽快制定应对措施。
李冰冰:我已经将相关信息转告给产品部门和技术部门,他们正在进行评估和研究。
阮明武:很好,冰冰。除了这些,你还有其他发现吗?
李冰冰:还有,我注意到他们在客户服务方面也进行了改进,比如加强了客户反馈的收集和处理,以及提高了售后服务的响应速度。
阮明武:这也是一个值得我们学习的方面。我们需要提升我们的客户服务质量,以满足客户的需求和期望。
李冰冰:是的,阮明武先生。我已经将这一点转告给客户服务部门,他们表示会加强这方面的工作。
阮明武:非常好,冰冰。你的工作做得非常细致和全面。请继续保持这种状态,并将后续的调查结果及时向我汇报。
李冰冰:谢谢阮明武先生的肯定。我会继续努力,确保调查工作的顺利进行。
阮明武:好了,你去忙吧。如果有任何新的发现或问题,随时向我汇报。
李冰冰:好的,阮明武先生。再见。
阮明武:再见,冰冰。
Phiên dịch tiếng Trung sang tiếng Việt
Ông chủ Nguyễn Minh Vũ phái nữ trợ lý Lý Băng Băng đến công ty đối thủ để điều tra tình hình và yêu cầu cô báo cáo tình hình hàng ngày cho ông chủ.
Lý Băng Băng đã hoàn thành công việc điều tra ngày đầu tiên và đang báo cáo với sếp Nguyễn Minh Vũ.
Nguyễn Minh Vũ: Lý Băng Băng, tiến độ điều tra hôm nay thế nào rồi?
Lý Băng Băng: Ông Nguyễn Minh Vũ, theo chỉ dẫn của ông, hôm nay tôi đã tiến hành điều tra sơ bộ về công ty đối thủ.
Nguyễn Minh Vũ: Bạn đã làm công việc cụ thể gì?
Lý Băng Băng: Lần đầu tiên tôi quan sát môi trường văn phòng của họ và trò chuyện thân mật với một số nhân viên để tìm hiểu về tình trạng làm việc cũng như quan điểm của họ về công ty.
Nguyễn Minh Vũ: Có phát hiện gì đặc biệt không?
Lý Băng Băng: Tôi nhận thấy nhân viên của họ nhìn chung có tinh thần cao và lạc quan về tương lai của công ty. Ngoài ra, tôi cũng nhận thấy có một số mẫu sản phẩm mới trong khu trưng bày sản phẩm mới của họ, có thể là những sản phẩm mới sắp ra mắt.
Nguyễn Minh Vũ: Vâng, thông tin về các sản phẩm mới này rất quan trọng. Bạn có tìm thấy gì khác không?
Lý Băng Băng: Ngoài ra, tôi được biết họ hiện đang hợp tác với một công ty công nghệ nổi tiếng, có thể để giới thiệu công nghệ mới hoặc mở rộng sang các thị trường mới.
Nguyễn Minh Vũ: Đây thực sự là thông tin quan trọng đối với chúng tôi. Ngày mai bạn tiếp tục điều tra sâu hơn và xem liệu bạn có thể tìm thấy thông tin cụ thể hơn về các sản phẩm và sự hợp tác mới hay không.
Lý Băng Băng: Tôi hiểu rồi, Ông chủ Nguyễn Minh Vũ. Tôi sẽ tiếp tục làm việc chăm chỉ và cố gắng mang đến cho bạn một báo cáo chi tiết hơn vào ngày mai.
Nguyễn Minh Vũ: Rất tốt, hãy nhớ rằng, chúng ta không chỉ cần những thông tin hời hợt mà quan trọng hơn là những chiến lược và kế hoạch đằng sau chúng.
Lý Băng Băng: Vâng, ông Nguyễn Minh Vũ. Tôi sẽ đặc biệt chú ý đến những khía cạnh thông tin này.
Nguyễn Minh Vũ: Được rồi, cậu đi làm việc của mình đi. Hãy nhớ luôn cảnh giác và đừng để các công ty đối thủ phát hiện ra ý định thực sự của bạn.
Lý Băng Băng: Xin hãy yên tâm, ông Nguyễn Minh Vũ. Tôi sẽ cẩn thận.
Lý Băng Băng: Cảm ơn ông Nguyễn Minh Vũ đã nhắc nhở. Tôi sẽ cẩn thận hơn. Ngoài ra, tôi muốn hỏi, chúng ta có cần chuẩn bị trước cho sản phẩm mới sắp ra mắt của họ không?
Ruan Minh Vu: Câu hỏi này hay đấy. Chúng tôi thực sự cần phải chuẩn bị trước. Sau khi bạn quay lại, hãy liên lạc với bộ phận sản phẩm và bộ phận tiếp thị để xem họ nghĩ gì về những sản phẩm mới này và liệu chúng ta có sản phẩm hoặc chiến lược tương tự để đối phó với chúng hay không.
Lý Băng Băng: Được rồi, Ông chủ Nguyễn Minh Vũ. Tôi sẽ liên lạc với các bộ phận liên quan trong thời gian sớm nhất và báo cáo kết quả cho bạn.
Nguyễn Minh Vũ: Ngoài những điều này, bạn cũng cần tiếp tục quan sát những diễn biến khác của các công ty đối thủ, chẳng hạn như chiến lược tiếp thị, dịch vụ khách hàng, v.v. Đây là những điều chúng ta cần học hỏi và rút kinh nghiệm.
Lý Băng Băng: Tôi hiểu rồi, Ông chủ Nguyễn Minh Vũ. Tôi sẽ quan sát mọi thứ và không bỏ sót bất kỳ chi tiết nào.
Nguyễn Minh Vũ: Rất tốt, tôi tin bạn có đủ năng lực đảm nhận nhiệm vụ này. Nếu bạn gặp bất kỳ khó khăn hoặc vấn đề nào trong quá trình điều tra, vui lòng báo cáo cho tôi bất cứ lúc nào và tôi sẽ cung cấp cho bạn sự hỗ trợ và trợ giúp cần thiết.
Lý Băng Băng: Cảm ơn ông Nguyễn Minh Vũ đã tin tưởng và ủng hộ. Tôi sẽ cố gắng hết sức để đảm bảo nhiệm vụ này được hoàn thành.
Nguyễn Minh Vũ: Được rồi, cậu đi làm việc của mình đi. Hãy nhớ báo cáo tình trạng điều tra cho tôi hàng ngày để chúng tôi có thể điều chỉnh chiến lược kịp thời.
Lý Băng Băng: Được rồi, Ông chủ Nguyễn Minh Vũ. Tôi sẽ báo cáo cho bạn đúng giờ mỗi ngày. tạm biệt.
Nguyễn Minh Vũ: Tạm biệt Lý Băng Băng. được an toàn.
Ngày hôm sau, Lý Băng Băng báo cáo kết quả điều tra cho Nguyễn Minh Vũ:
Lý Băng Băng: Ông chủ Nguyễn Minh Vũ, chào buổi sáng. Hôm nay tôi tiếp tục tiến hành một cuộc điều tra chuyên sâu về công ty đối thủ của mình và có những khám phá mới.
Nguyễn Minh Vũ: Tốt lắm, Băng Băng. Hãy cho chúng tôi biết hôm nay bạn đã khám phá được điều gì.
Lý Băng Băng: Trước hết, tôi đã quan sát chi tiết khu vực trưng bày sản phẩm mới của họ và qua trao đổi với nhân viên nội bộ, tôi được biết rằng những sản phẩm mới này sẽ sử dụng công nghệ XX mới nhất, có thể gây ra phản ứng lớn hơn trên thị trường.
Nguyễn Minh Vũ: Đây quả thực là thông tin quan trọng. Chúng tôi cần đánh giá tác động của công nghệ này đối với các sản phẩm của mình và xem xét liệu chúng tôi có cần điều chỉnh chiến lược sản phẩm của mình hay không.
Lý Băng Băng: Vâng, ông Nguyễn Minh Vũ. Ngoài ra, tôi cũng được biết rằng sự hợp tác của họ với công ty công nghệ nổi tiếng đó đã bước vào một giai đoạn đáng kể và dự kiến các công nghệ hoặc sản phẩm mới sẽ sớm được ra mắt.
Nguyễn Minh Vũ: Đây vừa là thách thức vừa là cơ hội cho chúng tôi. Chúng ta cần hết sức chú ý đến động thái của họ và suy nghĩ cách tận dụng cơ hội này.
Lý Băng Băng: Vâng, ông Nguyễn Minh Vũ. Tôi cũng nhận thấy rằng họ đã điều chỉnh chiến lược tiếp thị của mình và bắt đầu sử dụng nhiều nền tảng mạng xã hội và video ngắn hơn để quảng cáo.
Nguyễn Minh Vũ: Đây là xu hướng đáng lưu ý. Chúng tôi cũng cần tăng cường đầu tư vào mạng xã hội và nền tảng video ngắn để nâng cao tầm ảnh hưởng thương hiệu của mình.
Lý Băng Băng: Tôi sẽ truyền đạt điều này đến bộ phận tiếp thị và yêu cầu họ tăng cường công việc trong lĩnh vực này.
Nguyễn Minh Vũ: Tốt lắm, Băng Băng. Bạn làm một công việc tuyệt vời. Hãy tiếp tục cập nhật và thông báo cho tôi về các cuộc điều tra hàng ngày của bạn.
Lý Băng Băng: Cảm ơn ông Nguyễn Minh Vũ vì lời khẳng định của ông. Tôi sẽ tiếp tục làm việc chăm chỉ để đảm bảo cuộc điều tra diễn ra suôn sẻ.
Nguyễn Minh Vũ: Được rồi, cậu đi làm việc của mình đi. Nếu bạn có bất kỳ phát hiện hoặc câu hỏi mới nào, vui lòng báo cáo cho tôi.
Lý Băng Băng: Được rồi, Ông chủ Nguyễn Minh Vũ. tạm biệt.
Nguyễn Minh Vũ: Tạm biệt Lý Băng Băng.
Vài ngày sau, Lý Băng Băng lại báo cáo với Nguyễn Minh Vũ với kết quả điều tra chuyên sâu hơn:
Lý Băng Băng: Ông Nguyễn Minh Vũ, sau khi tìm hiểu sâu mấy ngày qua, tôi đã thu thập được một số thông tin cụ thể và chi tiết hơn.
Nguyễn Minh Vũ: Tốt lắm, Băng Băng. Xin hãy giải thích.
Lý Băng Băng: Trước hết, về các sản phẩm mới sắp ra mắt của họ, tôi được biết rằng họ dự định tổ chức một sự kiện ra mắt sản phẩm vào đầu tháng tới và đã mời một số chuyên gia trong ngành và truyền thông chính thống tham gia.
Nguyễn Minh Vũ: Đây là thời điểm quan trọng. Chúng ta cần hết sức chú ý đến các cuộc họp báo của họ và chuẩn bị trước chiến lược ứng phó.
Lý Băng Băng: Vâng, ông Nguyễn Minh Vũ. Đồng thời, tôi cũng được biết rằng sự hợp tác của họ với công ty công nghệ nổi tiếng đó đã có những bước tiến đột phá và dự kiến các công nghệ hoặc sản phẩm mới sẽ sớm được ra mắt. Điều này sẽ nâng cao hơn nữa khả năng cạnh tranh của họ.
Nguyễn Minh Vũ: Đây thực sự là một thách thức đối với chúng tôi. Chúng ta cần đánh giá tác động của công nghệ hoặc sản phẩm này trên thị trường của mình và phát triển các biện pháp đối phó càng nhanh càng tốt.
Lý Băng Băng: Tôi đã chuyển thông tin liên quan cho bộ phận sản phẩm và bộ phận kỹ thuật và họ đang tiến hành đánh giá và nghiên cứu.
Nguyễn Minh Vũ: Tốt lắm, Băng Băng. Ngoài những điều này, bạn có tìm thấy điều gì khác không?
Lý Băng Băng: Ngoài ra, tôi nhận thấy rằng họ cũng đã có những cải tiến trong dịch vụ khách hàng, chẳng hạn như tăng cường thu thập và xử lý phản hồi của khách hàng cũng như cải thiện tốc độ phản hồi của dịch vụ sau bán hàng.
Nguyễn Minh Vũ: Đây cũng là một khía cạnh đáng học hỏi. Chúng ta cần cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng để đáp ứng nhu cầu và mong đợi của khách hàng.
Lý Băng Băng: Vâng, ông Nguyễn Minh Vũ. Tôi đã chuyển điều này đến bộ phận dịch vụ khách hàng và họ cho biết họ sẽ tăng cường nỗ lực trong lĩnh vực này.
Nguyễn Minh Vũ: Tốt lắm, Băng Băng. Bài làm của bạn rất chi tiết và đầy đủ. Vui lòng tiếp tục duy trì trạng thái này và báo cáo kết quả điều tra tiếp theo cho tôi một cách kịp thời.
Lý Băng Băng: Cảm ơn ông Nguyễn Minh Vũ vì lời khẳng định của ông. Tôi sẽ tiếp tục làm việc chăm chỉ để đảm bảo cuộc điều tra diễn ra suôn sẻ.
Nguyễn Minh Vũ: Được rồi, cô đi làm việc của mình đi. Nếu bạn có bất kỳ phát hiện hoặc câu hỏi mới nào, vui lòng báo cáo cho tôi.
Lý Băng Băng: Được rồi, Ông chủ Nguyễn Minh Vũ. tạm biệt.
Nguyễn Minh Vũ: Tạm biệt Lý Băng Băng.
Phiên âm tiếng Trung
Lǎobǎn ruǎnmíngwǔ pài nǚ zhùlǐ lǐbīngbīng qù duìshǒu gōngsī diàochá nèiqíng bìng yāoqiú tā měitiān huìbào qíngkuàng gěi lǎobǎn.
Lǐbīngbīng yǐjīng wánchéngle dì yī tiān de diàochá gōngzuò, zhèngzàixiàng lǎobǎn ruǎnmíngwǔ huìbào.
Ruǎnmíngwǔ: Bīngbīng, jīntiān de diàochá jìnzhǎn rúhé?
Lǐbīngbīng: Ruǎnmíngwǔ xiānshēng, wǒ jīntiān yǐjīng ànzhào nín de zhǐshì, shēnrù duìshǒu gōngsī jìnxíngle chūbù de diàochá.
Ruǎnmíngwǔ: Hěn hǎo, nǐ jùtǐ dōu zuòle nǎxiē gōngzuò?
Lǐbīngbīng: Wǒ shǒuxiān guānchále tāmen de bàngōng huánjìng, hé jǐ wèi yuángōng jìnxíngle fēi zhèngshì de jiāotán, liǎojiěle yīxià tāmen de gōngzuò zhuàngtài hé duì gōngsī de kànfǎ.
Ruǎnmíngwǔ: Yǒu shé me tèbié de fǎ xiàn ma?
Lǐbīngbīng: Wǒ fāxiàn tāmen de yuángōng pǔbiàn shìqì jiào gāo, duì gōngsī de wèilái chí lèguān tàidù. Lìngwài, wǒ hái zhùyì dào tāmen de xīn chǎnpǐn zhǎnshì qūyù yǒu yīxiē xīn de chǎnpǐn yuánxíng, kěnéng shì jíjiāng shàngshì de xīnpǐn.
Ruǎnmíngwǔ: Ń, zhèxiē xīn chǎnpǐn de xìnxī hěn zhòngyào. Nǐ hái yǒu qítā fāxiàn ma?
Lǐbīngbīng: Hái yǒu, wǒ liǎojiě dào tāmen zuìjìn zhèngzài yǔ yījiā zhīmíng kējì gōngsī jìnxíng hézuò, kěnéng shì wèile yǐnrù xīn de jìshù huòzhě tàzhǎn xīn de shìchǎng.
Ruǎnmíngwǔ: Zhè duì wǒmen lái shuō quèshí shìgè zhòngyào de xìnxī. Míngtiān nǐ jìxù shēnrù diàochá, kàn kàn néng bùnéng zhǎodào gèng duō yǒuguān xīn chǎnpǐn hé hézuò de jùtǐ xìnxī.
Lǐbīngbīng: Míngbái, ruǎnmíngwǔ xiānshēng. Wǒ huì jìxù nǔlì, zhēngqǔ míngtiān gěi nín dài lái gèng xiángxì de huìbào.
Ruǎnmíngwǔ: Hěn hǎo, jì zhù, wǒmen xūyào de bùjǐn shì biǎomiàn de xìnxī, gèng zhòngyào de shì tāmen bèihòu de zhànlüè hé jìhuà.
Lǐbīngbīng: Shì de, ruǎnmíngwǔ xiānshēng. Wǒ huì tèbié zhùyì zhèxiē fāngmiàn de xìnxī.
Ruǎnmíngwǔ: Hǎo de, nǐ qù máng ba. Jìdé bǎochí jǐngtì, bùyào ràng duìshǒu gōngsī chájué dào nǐ de zhēnshí yìtú.
Lǐbīngbīng: Qǐng fàngxīn, ruǎnmíngwǔ xiānshēng. Wǒ huì xiǎoxīn de.
Lǐbīngbīng: Xièxiè ruǎnmíngwǔ xiānshēng de tíxǐng, wǒ huì géwài xiǎoxīn de. Lìngwài, wǒ xiǎng qǐngjiào yīxià, zhēnduì tāmen jíjiāng shàngshì de xīnpǐn, wǒmen shìfǒu yě xūyào tíqián zuò yīxiē zhǔnbèi?
Ruǎnmíngwǔ: Zhège wèntí wèn dé hǎo. Wǒmen quèshí xūyào tíqián zuò hǎo zhǔnbèi. Nǐ huíqù hòu, yǔ chǎnpǐn bùmén hé shìchǎng bùmén gōutōng yīxià, kàn kàn tāmen duì zhèxiē xīnpǐn de kànfǎ, yǐjí wǒmen shìfǒu yǒu lèisì de chǎnpǐn huò cèlüè lái yìngduì.
Lǐbīngbīng: Hǎo de, ruǎnmíngwǔ xiānshēng. Wǒ huì jǐnkuài yǔ xiāngguān bùmén gōutōng, bìng jiāng jiéguǒ xiàng nín huìbào.
Ruǎnmíngwǔ: Chúle zhèxiē, nǐ hái xūyào jìxù guānchá duìshǒu gōngsī de qítā dòngtài, bǐrú tāmen de yíngxiāo cèlüè, kèhù fúwù děng fāngmiàn. Zhèxiē dōu shì wǒmen xūyào xuéxí hé jièjiàn dì dìfāng.
Lǐbīngbīng: Míngbáile, ruǎnmíngwǔ xiānshēng. Wǒ huì quánmiàn guānchá, bù fàngguò rènhé xìjié.
Ruǎnmíngwǔ: Hěn hǎo, wǒ xiāngxìn nǐ nénggòu shèngrèn zhège rènwù. Rúguǒ nǐ zài diàochá guòchéng zhōng yù dào rènhé kùnnán huò wèntí, suíshí xiàng wǒ huìbào, wǒ huì jǐyǔ nǐ bìyào de zhīchí hé bāngzhù.
Lǐbīngbīng: Xièxiè ruǎnmíngwǔ xiānshēng de xìnrènhé zhīchí. Wǒ huì quánlì yǐ fù, quèbǎo wánchéng zhège rènwù.
Ruǎnmíngwǔ: Hǎole, nǐ qù máng ba. Jìdé měitiān dū yào xiàng wǒ huìbào diàochá qíngkuàng, yǐbiàn wǒmen nénggòu jíshí tiáozhěng cèlüè.
Lǐbīngbīng: Hǎo de, ruǎnmíngwǔ xiānshēng. Wǒ huì měitiān zhǔnshí xiàng nín huìbào de. Zàijiàn.
Ruǎnmíngwǔ: Zàijiàn, bīngbīng. Zhùyì ānquán.
Dì èr tiān, lǐbīngbīng xiàng ruǎnmíngwǔ huìbào diàochá jiéguǒ:
Lǐbīngbīng: Ruǎnmíngwǔ xiānshēng, zǎoshang hǎo. Wǒ jīntiān jìxù shēnrù diàochále duìshǒu gōngsī, yǒule xīn de fǎ xiàn.
Ruǎnmíngwǔ: Hěn hǎo, bīngbīng. Qǐng shuō shuō nǐ jīntiān de fǎ xiàn.
Lǐbīngbīng: Shǒuxiān, wǒ xiángxì guānchále tāmen xīn chǎnpǐn zhǎnshì qū, bìng tōngguò yǔ nèibù yuángōng de jiāoliú, liǎojiě dào zhèxiē xīnpǐn jiāng cǎiyòng zuìxīn de XX jìshù, zhè kěnéng huì zài shìchǎng shàng yǐnqǐ jiào dà fǎnxiǎng.
Ruǎnmíngwǔ: Zhè quèshí shìgè zhòngyào de xìnxī. Wǒmen xūyào pínggū zhè xiàng jìshù duì wǒmen chǎnpǐn de yǐngxiǎng, bìng kǎolǜ shìfǒu xūyào tiáozhěng wǒmen de chǎnpǐn cèlüè.
Lǐbīngbīng: Shì de, ruǎnmíngwǔ xiānshēng. Lìngwài, wǒ hái liǎojiě dào tāmen yǔ nà jiā zhīmíng kējì gōngsī de hézuò yǐjīng jìnrùle shí zhí xìng jiēduàn, yùjì hěn kuài huì yǒu xīn de jìshù huò chǎnpǐn wènshì.
Ruǎnmíngwǔ: Zhè duì wǒmen lái shuō jìshì tiǎozhàn yěshì jīyù. Wǒmen yào mìqiè guānzhù tāmen de dòngtài, bìng sīkǎo rúhé lìyòng zhège jīhuì.
Lǐbīngbīng: Shì de, ruǎnmíngwǔ xiānshēng. Wǒ hái zhùyì dào tāmen zài yíngxiāo cèlüè shàng yǒu suǒ tiáozhěng, kāishǐ gèng duō dì lìyòng shèjiāo méitǐ hé duǎn shìpín píngtái jìnxíng tuīguǎng.
Ruǎnmíngwǔ: Zhè shì yīgè zhídé zhùyì de qūshì. Wǒmen yě xūyào jiāqiáng zài shèjiāo méitǐ hé duǎn shìpín píngtái shàng de tóurù, tíshēng wǒmen de pǐnpái yǐngxiǎng lì.
Lǐbīngbīng: Wǒ huì jiāng zhè yīdiǎn zhuǎngào gěi shìchǎng bùmén, ràng tāmen jiāqiáng zhè fāngmiàn de gōngzuò.
Ruǎnmíngwǔ: Hěn hǎo, bīngbīng. Nǐ de gōngzuò zuò dé fēicháng chūsè. Qǐng jìxù bǎochí zhè zhǒng zhuàngtài, bìng jiāng měitiān de diàochá qíngkuàng jíshí xiàng wǒ huìbào.
Lǐbīngbīng: Xièxiè ruǎnmíngwǔ xiānshēng de kěndìng. Wǒ huì jìxù nǔlì, quèbǎo diàochá gōngzuò de shùnlì jìnxíng.
Ruǎnmíngwǔ: Hǎo de, nǐ qù máng ba. Rúguǒ yǒu rènhé xīn de fǎ xiàn huò wèntí, suíshí xiàng wǒ huìbào.
Lǐbīngbīng: Hǎo de, ruǎnmíngwǔ xiānshēng. Zàijiàn.
Ruǎnmíngwǔ: Zàijiàn, bīngbīng.
Jǐ tiān hòu, lǐbīngbīng dàizhe gēng shēnrù de diàochá jiéguǒ zàicì xiàng ruǎnmíngwǔ huìbào:
Lǐbīngbīng: Ruǎnmíngwǔ xiānshēng, jīngguò zhè jǐ tiān de shēnrù diàochá, wǒ shōují dàole yīxiē gèngjiā jùtǐ hé xiángxì de xìnxī.
Ruǎnmíngwǔ: Hěn hǎo, bīngbīng. Qǐng xiángxì shuō shuō.
Lǐbīngbīng: Shǒuxiān, guānyú tāmen jíjiāng shàngshì de xīnpǐn, wǒ liǎojiě dào tāmen jìhuà zài xià gè yuèchū jìnxíng chǎnpǐn fābù huì, bìngqiě yǐjīng yāoqǐngle duō jiā zhǔliú méitǐ hé hángyè zhuānjiā cānjiā.
Ruǎnmíngwǔ: Zhè shì yīgè zhòngyào de shíjiān jiédiǎn. Wǒmen xūyào mìqiè guānzhù tāmen de fǎ bù huì, bìng tíqián zhǔnbèi hǎo yìngduì cèlüè.
Lǐbīngbīng: Shì de, ruǎnmíngwǔ xiānshēng. Tóngshí, wǒ hái liǎojiě dào tāmen yǔ nà jiā zhīmíng kējì gōngsī de hézuò yǐjīng qǔdéle túpò xìng de jìnzhǎn, yùjì hěn kuài huì yǒu xīn de jìshù huò chǎnpǐn wènshì. Zhè jiāng jìnyībù tíshēng tāmen de jìngzhēng lì.
Ruǎnmíngwǔ: Zhè duì wǒmen lái shuō quèshí shì yīgè tiǎozhàn. Wǒmen xūyào pínggū zhè xiàng jìshù huò chǎnpǐn duì wǒmen shìchǎng de yǐngxiǎng, bìng jǐnkuài zhìdìng yìngduì cuòshī.
Lǐbīngbīng: Wǒ yǐjīng jiàng xiàng guān xìnxī zhuǎngào gěi chǎnpǐn bùmén hé jìshù bùmén, tāmen zhèngzài jìnxíng pínggū hé yánjiū.
Ruǎnmíngwǔ: Hěn hǎo, bīngbīng. Chúle zhèxiē, nǐ hái yǒu qítā fāxiàn ma?
Lǐbīngbīng: Hái yǒu, wǒ zhùyì dào tāmen zài kèhù fúwù fāngmiàn yě jìnxíngle gǎijìn, bǐrú jiāqiángle kèhù fǎnkuì de shōují hé chǔlǐ, yǐjí tígāole shòuhòu fúwù de xiǎngyìng sùdù.
Ruǎnmíngwǔ: Zhè yěshì yīgè zhídé wǒmen xuéxí de fāngmiàn. Wǒmen xūyào tíshēng wǒmen de kèhù fúwù zhìliàng, yǐ mǎnzú kèhù de xūqiú hé qīwàng.
Lǐbīngbīng: Shì de, ruǎnmíngwǔ xiānshēng. Wǒ yǐjīng jiāng zhè yīdiǎn zhuǎngào gěi kèhù fúwù bùmén, tāmen biǎoshì huì jiāqiáng zhè fāngmiàn de gōngzuò.
Ruǎnmíngwǔ: Fēicháng hǎo, bīngbīng. Nǐ de gōngzuò zuò dé fēicháng xìzhì hé quánmiàn. Qǐng jìxù bǎochí zhè zhǒng zhuàngtài, bìng jiāng hòuxù de diàochá jiéguǒ jíshí xiàng wǒ huìbào.
Lǐbīngbīng: Xièxiè ruǎnmíngwǔ xiānshēng de kěndìng. Wǒ huì jìxù nǔlì, quèbǎo diàochá gōngzuò de shùnlì jìnxíng.
Ruǎnmíngwǔ: Hǎole, nǐ qù máng ba. Rúguǒ yǒu rèn hé xīn de fǎ xiàn huò wèntí, suíshí xiàng wǒ huìbào.
Lǐbīngbīng: Hǎo de, ruǎnmíngwǔ xiānshēng. Zàijiàn.
Ruǎnmíngwǔ: Zàijiàn, bīngbīng.
Trên đây là toàn bộ nội dung chi tiết của cuốn sách ebook Học tiếng Trung theo chủ đề Điều tra công ty đối thủ của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Qua bài giảng chúng ta có thể hình thành được khả năng xây dựng mẫu câu cách dùng tiếng trung áp dụng vào Điều tra công ty đối thủ. Tiếp thu được nhiều kiến thức từ vựng, mẫu câu, ngữ pháp hiệu quả và bổ ích.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster
Hotline 090 468 4983
ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Website: hoctiengtrungonline.com