Tài liệu gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin cùng Thầy Vũ
Gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin bài 6 các bạn hãy chú ý theo dõi chuyên đề luyện gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin, để thông qua đó nâng cao kĩ năng của bản thân. Bài giảng được trích dẫn từ bộ tài liệu giảng dạy giáo trình gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin Thầy Vũ được đăng tải rộng rãi miễn phí trên các website của Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK ChineMaster Thầy Vũ.
Video hướng dẫn cách gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin
Cách gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin như thế nào? Các bạn xem Thầy Vũ gõ tiếng Trung online trên máy tính trong video bên dưới.
Các bạn xem toàn bộ bài giảng Gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin do Thầy Vũ chủ biên và biên soạn tại link bên dưới.
Các bài giảng chuyên đề gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin
Trước khi vào bài mới chúng ta hãy ôn lại kiến thức cũ ở link bên dưới nhé.
Gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin bài 5
Các bạn tham khảo thêm thông tin về Trung tâm tiếng Trung Quận 10 tại TP HCM ở link bên dưới nhé.
Trung tâm tiếng Trung Quận 10 ở tại TP HCM
Sau đây chúng ta sẽ bắt đầu vào phần chính của bài học Gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin của khóa học tiếng Trung hôm nay.
Giáo trình Gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin bài 6 Thầy Vũ
Bên dưới là Gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin bài 6 gồm 190 câu luyện gõ tiếng Trung căn bản. Các bạn chú ý ghi chép đầy đủ vào vở nhé.
STT | Bài tập luyện tập gõ tiếng Trung trên máy tính bằng phần mềm gõ tiếng Trung sogou pinyin tốt nhất | Phiên âm tiếng Trung – Bộ gõ tiếng Trung tốt nhất – Bộ gõ tiếng Trung hay nhất sogou pinyin | Đáp án bài dịch tiếng Trung sang tiếng Việt (chỉ mang tính chất tham khảo) |
1 | 日本国际学校 | Rìběn guójì xuéxiào | Trường quốc tế Nhật Bản |
2 | 出国 | chūguó | Đi nước ngoài |
3 | 你想出国工作吗? | nǐ xiǎng chūguó gōngzuò ma? | Bạn muốn làm việc ở nước ngoài? |
4 | 我想出国留学 | Wǒ xiǎng chūguó liúxué | Tôi muốn đi du học |
5 | 你要出国吗? | nǐ yào chūguó ma? | Bạn có muốn đi nước ngoài không? |
6 | 打电话 | Dǎ diànhuà | Gọi điện thoại |
7 | 每天你常给谁打电话? | měitiān nǐ cháng gěi shéi dǎ diànhuà? | Bạn gọi cho ai mỗi ngày? |
8 | 你要打电话给谁? | Nǐ yào dǎ diànhuà gěi shéi? | Bạn muôn gọi cho ai? |
9 | 关机 | Guānjī | Tắt máy |
10 | 我的手机关机了 | wǒ de shǒujī guānjīle | Điện thoại của tôi đã tắt |
11 | 为什么昨天你关机? | wèishéme zuótiān nǐ guānjī? | Tại sao bạn đóng cửa ngày hôm qua? |
12 | 因为我的手机没电了 | Yīnwèi wǒ de shǒujī méi diànle | Vì điện thoại của tôi đã chết |
13 | 关门 | guānmén | đóng cửa |
14 | 你帮我关门吧 | nǐ bāng wǒ guānmén ba | Bạn đóng cửa cho tôi |
15 | 对了 | duìle | chính xác |
16 | 今天我忘给你打电话 | jīntiān wǒ wàng gěi nǐ dǎ diànhuà | Tôi quên gọi cho bạn hôm nay |
17 | 为什么你常忘关机? | wèishéme nǐ cháng wàng guānjī? | Tại sao bạn thường quên tắt nó đi? |
18 | 我忘钱包了 | Wǒ wàng qiánbāole | tôi đã quên ví của tôi |
19 | 开机 | kāijī | Khởi động |
20 | 你开机吧 | nǐ kāijī ba | Bạn bật nó lên |
21 | 你的手机开机吗? | nǐ de shǒujī kāijī ma? | Điện thoại của bạn đã được bật chưa? |
22 | 开门 | Kāimén | Mở cửa |
23 | 你开门吧 | nǐ kāimén ba | Bạn mở cửa |
24 | 今天她又去踢球 | jīntiān tā yòu qù tī qiú | Hôm nay cô ấy lại đi đá bóng |
25 | 今天又去找你 | jīntiān yòu qù zhǎo nǐ | Tôi đã đến gặp lại bạn hôm nay |
26 | 明天我再来看你 | míngtiān wǒ zàilái kàn nǐ | Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai |
27 | 今天她又打电话给我 | jīntiān tā yòu dǎ diànhuà gěi wǒ | Hôm nay cô ấy gọi lại cho tôi |
28 | 我想再买一斤苹果 | wǒ xiǎng zài mǎi yī jīn píngguǒ | Tôi muốn mua một pound táo khác |
29 | 我想再买一本书 | wǒ xiǎng zài mǎi yī běn shū | Tôi muốn mua một cuốn sách khác |
30 | 你的手机在响呢 | nǐ de shǒujī zài xiǎng ne | Điện thoại của bạn đang đổ chuông |
31 | 接电话 | jiē diànhuà | Trả lời điện thoại |
32 | 接朋友 | jiē péngyǒu | Đón bạn bè |
33 | 接客 | jiēkè | Nhặt lên |
34 | 今天你帮我接客吧 | jīntiān nǐ bāng wǒ jiēkè ba | Hôm nay bạn đón tôi |
35 | 你去接电话吧 | nǐ qù jiē diànhuà ba | Bạn đi trả lời điện thoại |
36 | 踢足球 | tī zúqiú | chơi bóng đá |
37 | 你会踢足球吗? | nǐ huì tī zúqiú ma? | Bạn có thể chơi bóng đá không? |
38 | 比赛 | Bǐsài | trò chơi |
39 | 足球比赛 | zúqiú bǐsài | trận bóng đá |
40 | 今天晚上有什么比赛? | jīntiān wǎnshàng yǒu shé me bǐsài? | Có trò chơi gì tối nay? |
41 | 越南队 | Yuènán duì | Đội việt nam |
42 | 越南队输了 | yuènán duì shūle | Việt nam thua |
43 | 祝贺 | zhùhè | Chúc mừng |
44 | 祝贺你们 | zhùhè nǐmen | Xin chúc mừng |
45 | 已经 | yǐjīng | đã sẵn sàng |
46 | 我已经吃饭了 | wǒ yǐjīng chīfànle | Tôi đã ăn |
47 | 我已经毕业了 | wǒ yǐjīng bìyèle | tôi đã tốt nghiệp |
48 | 我已经打电话给你了 | wǒ yǐjīng dǎ diànhuà gěi nǐle | Tôi đã gọi cho bạn |
49 | 她已经回家了 | tā yǐjīng huí jiāle | Cô ấy đã về nhà |
50 | 明天你考什么课? | míngtiān nǐ kǎo shénme kè? | Bạn sẽ học lớp gì vào ngày mai? |
51 | 明天上午我考英语 | Míngtiān shàngwǔ wǒ kǎo yīngyǔ | Tôi sẽ kiểm tra tiếng Anh vào sáng mai |
52 | 考题 | kǎotí | Đề thi |
53 | 陪 | péi | đồng hành |
54 | 你陪我去吃饭吧 | nǐ péi wǒ qù chīfàn ba | Bạn đi cùng tôi để ăn tối |
55 | 你陪我去旅行吧 | nǐ péi wǒ qù lǚxíng ba | Bạn cùng tôi đi du lịch |
56 | 文章 | wénzhāng | bài báo |
57 | 摄影 | shèyǐng | nhiếp ảnh |
58 | 大使馆 | dàshǐ guǎn | đại sứ quán |
59 | 希望 | xīwàng | mong |
60 | 我希望今天晚上你来参加我的生日晚会 | wǒ xīwàng jīntiān wǎnshàng nǐ lái cānjiā wǒ de shēngrì wǎnhuì | Tôi hy vọng bạn đến bữa tiệc sinh nhật của tôi tối nay |
61 | 照相 | zhàoxiàng | ảnh chụp |
62 | 她得了奖学金 | tā déliǎo jiǎngxuéjīn | Cô ấy được học bổng |
63 | 她得了很多钱 | tā déliǎo hěnduō qián | Cô ấy có rất nhiều tiền |
64 | 肠炎 | chángyán | viêm ruột |
65 | 消化 | xiāohuà | tiêu hóa |
66 | 开药 | kāi yào | Kê đơn thuốc |
67 | 大夫给你开什么药? | dàfū gěi nǐ kāi shénme yào? | Bác sĩ kê đơn thuốc gì cho cháu? |
68 | 打针 | Dǎzhēn | Mũi tiêm |
69 | 打一针 | dǎ yī zhēn | Bắn một phát |
70 | 吃饭后吃两片药 | chīfàn hòu chī liǎng piàn yào | Uống hai viên sau khi ăn |
71 | 寂寞 | jìmò | cô đơn |
72 | 你觉得寂寞吗? | nǐ juédé jìmò ma? | Bạn có cảm thấy cô đơn không? |
73 | 因为 | Yīnwèi | bởi vì |
74 | 难过 | nánguò | Buồn |
75 | 你觉得难过吗? | nǐ juédé nánguò ma? | Bạn có thấy buồn không? |
76 | 礼堂 | Lǐtáng | đại sảnh |
77 | 舞会 | wǔhuì | dạ hội |
78 | 跳舞 | tiàowǔ | khiêu vũ |
79 | 一座楼 | yīzuò lóu | Tòa nhà |
80 | 往前走 | wǎng qián zǒu | Tiến triển |
81 | 往后走 | wǎng hòu zǒu | Quay lại |
82 | 往左走 | wǎng zuǒ zǒu | Quẹo trái |
83 | 往右走 | wǎng yòu zǒu | Đi bên phải |
84 | 往东跑 | wǎng dōng pǎo | Chạy về hướng đông |
85 | 往西开 | wǎng xī kāi | Đi về phía tây |
86 | 往南看 | wǎng nán kàn | Nhìn về phía nam |
87 | 往北去 | wǎng běi qù | Đi về phía bắc |
88 | 往里坐 | wǎng lǐ zuò | Ngồi vào |
89 | 往外坐 | wǎngwài zuò | Ngồi ở ngoài |
90 | 往左拐 | wǎng zuǒ guǎi | rẽ trái |
91 | 往右拐 | wǎng yòu guǎi | Rẽ phải |
92 | 食堂在哪儿? | shítáng zài nǎ’er? | Căn tin ở đâu? |
93 | 图书馆在哪儿? | Túshū guǎn zài nǎ’er? | Thư viện ở đâu? |
94 | 医院在哪儿? | Yīyuàn zài nǎ’er? | Bệnh viện ở đâu? |
95 | 邮局在哪儿? | Yóujú zài nǎ’er? | Bưu điện ở đâu? |
96 | 博物馆在哪儿? | Bówùguǎn zài nǎ’er? | Bảo tàng ở đâu? |
97 | 银行在哪儿 | Yínháng zài nǎ’er | Ngân hàng ở đâu |
98 | 到学校 | dào xuéxiào | Đến trường |
99 | 到医院 | dào yīyuàn | Đến bệnh viện |
100 | 到北京 | dào běijīng | đến Bắc Kinh |
101 | 到红绿灯那儿 | dào hónglǜdēng nà’er | Đến đèn giao thông |
102 | 去朋友那儿 | qù péngyǒu nà’er | Đến với bạn bè |
103 | 在老师那儿 | zài lǎoshī nà’er | Tại thầy |
104 | 离家不远 | lí jiā bù yuǎn | Không xa nhà |
105 | 离学校很近 | lí xuéxiào hěn jìn | Rất gần trường |
106 | 离这儿很远 | lí zhè’er hěn yuǎn | Xa so với ở đây |
107 | 有多长 | yǒu duō zhǎng | bao lâu |
108 | 有多远 | yǒu duō yuǎn | bao xa |
109 | 有多大 | yǒu duōdà | Nó lớn như thế nào |
110 | 平方米 | píngfāng mǐ | Mét vuông |
111 | 你家大概多少平方米? | nǐ jiā dàgài duōshǎo píngfāng mǐ? | Nhà của bạn rộng bao nhiêu mét vuông? |
112 | 茉莉花茶 | Mòlìhuā chá | trà hoa nhài |
113 | 铁观音茶 | tiě guānyīn chá | Tie Guanyin tea |
114 | 龙井茶 | lóngjǐng chá | Trà long tỉnh |
115 | 我要去超市买东西 | wǒ yào qù chāoshì mǎi dōngxī | Tôi đang đi siêu thị để mua đồ |
116 | 这里附近有超市吗? | zhèlǐ fùjìn yǒu chāoshì ma? | Có một siêu thị gần đây? |
117 | 我要打的 | Wǒ yào dǎ di | tôi muốn đánh nhau |
118 | 你要打的去哪儿? | nǐ yào dǎ di qù nǎ’er? | Bạn sẽ chiến đấu ở đâu? |
119 | 我要打的回酒店 | Wǒ yào dǎ di huí jiǔdiàn | Tôi muốn gọi lại khách sạn |
120 | 你的酒店离这儿远吗? | nǐ de jiǔdiàn lí zhè’er yuǎn ma? | Khách sạn của bạn có xa đây không? |
121 | 你的房间号是多少? | Nǐ de fángjiān hào shì duōshǎo? | Phòng của bạn là số mấy? |
122 | 你要换钱吗? | Nǐ yào huànqián ma? | Bạn có muốn đổi tiền không? |
123 | 你要换什么钱? | Nǐ yào huàn shénme qián? | Bạn muốn đổi tiền nào? |
124 | 我要换人民币 | Wǒ yào huàn rénmínbì | Tôi muốn đổi RMB |
125 | 去哪儿可以换人民币? | qù nǎ’er kěyǐ huàn rénmínbì? | Tôi có thể đổi nhân dân tệ ở đâu? |
126 | 你要换多少人民币? | Nǐ yào huàn duōshǎo rénmínbì? | Bạn muốn đổi bao nhiêu nhân dân tệ? |
127 | 你的爱好是什么? | Nǐ de àihào shì shénme? | sở thích của bạn là gì? |
128 | 你带我去玩吧 | Nǐ dài wǒ qù wán ba | Bạn đưa tôi đi chơi |
129 | 你几点回酒店? | nǐ jǐ diǎn huí jiǔdiàn? | Mấy giờ bạn về khách sạn? |
130 | 下午三点我回酒店 | Xiàwǔ sān diǎn wǒ huí jiǔdiàn | Tôi sẽ trở lại khách sạn lúc 3 giờ chiều |
131 | 现在几点了? | xiànzài jǐ diǎnle? | bây giờ là mấy giờ |
132 | 现在六点半了 | Xiànzài liù diǎn bànle | Bây giờ là sáu giờ rưỡi |
133 | 你们几点上班? | nǐmen jǐ diǎn shàngbān? | Mấy giờ bạn đi làm? |
134 | 你们几点下班? | Nǐmen jǐ diǎn xiàbān? | Mấy giờ bạn rời khỏi chỗ làm? |
135 | 我们上午八点上班 | Wǒmen shàngwǔ bā diǎn shàngbān | Chúng tôi đi làm lúc tám giờ sáng |
136 | 我们下午五点半下班 | wǒmen xiàwǔ wǔ diǎn bàn xiàbān | Chúng tôi đi làm lúc năm giờ ba mươi chiều |
137 | 我可以试一下这件毛衣吗? | wǒ kěyǐ shì yīxià zhè jiàn máoyī ma? | Tôi có thể thử chiếc áo len này không? |
138 | 试衣间 | Shì yī jiān | Phòng phù hợp |
139 | 试衣间在哪儿? | shì yī jiān zài nǎ’er? | Mà là phòng thử đồ? |
140 | 你要买礼物吗? | Nǐ yāomǎi lǐwù ma? | Bạn có muốn mua một món quà không? |
141 | 你要买什么礼物? | Nǐ yāomǎi shénme lǐwù? | Bạn đang mua món quà gì? |
142 | 你要给谁买礼物? | Nǐ yào gěi shéi mǎi lǐwù? | Bạn định mua quà cho ai? |
143 | 你要买鞋吗? | Nǐ yāomǎi xié ma? | Bạn có muốn mua giày không? |
144 | 你要买裤子吗? | Nǐ yāomǎi kùzi ma? | Bạn có muốn mua quần không? |
145 | 我要买牛仔裤 | Wǒ yāomǎi niúzǎikù | Tôi muốn mua quần jean |
146 | 我有很多问题 | wǒ yǒu hěnduō wèntí | Tôi có nhiều câu hỏi |
147 | 你的问题是什么? | nǐ de wèntí shì shénme? | Câu hỏi của bạn là gì? |
148 | 你有什么问题吗? | Nǐ yǒu shé me wèntí ma? | Bạn co câu hỏi nao không? |
149 | 我有一个问题要问你 | Wǒ yǒu yīgè wèntí yào wèn nǐ | Tôi có một câu hỏi cho bạn |
150 | 星期天你常做什么? | xīngqítiān nǐ cháng zuò shénme? | Bạn thường làm gì vào ngày chủ nhật? |
151 | 你的手机号是什么? | Nǐ de shǒujī hào shì shénme? | Số điện thoại của bạn là gì? |
152 | 你喜欢用什么手机? | Nǐ xǐhuān yòng shénme shǒujī? | Bạn thích sử dụng điện thoại di động nào? |
153 | 苹果手机 | Píngguǒ shǒujī | điện thoại Iphone |
154 | 小时 | xiǎoshí | giờ |
155 | 一天你工作几个小时? | yītiān nǐ gōngzuò jǐ gè xiǎoshí? | Bạn làm việc bao nhiêu giờ một ngày? |
156 | 一天我工作八个小时 | Yītiān wǒ gōngzuò bā gè xiǎoshí | Tôi làm việc tám giờ một ngày |
157 | 秘书 | mìshū | Thư ký |
158 | 她是我的秘书 | tā shì wǒ de mìshū | Cô ấy là thư ký của tôi |
159 | 你先吃饭吧 | nǐ xiān chīfàn ba | Bạn ăn trước |
160 | 你先工作吧 | nǐ xiān gōngzuò ba | Bạn làm việc trước |
161 | 你先喝啤酒吧 | nǐ xiān hē píjiǔ bā | Bạn uống bia trước |
162 | 介绍 | jièshào | Giới thiệu |
163 | 你介绍她吧 | nǐ jièshào tā ba | Bạn giới thiệu cô ấy |
164 | 我先介绍一下 | wǒ xiān jièshào yīxià | Hãy để tôi giới thiệu |
165 | 你去一下我的办公室吧 | nǐ qù yīxià wǒ de bàngōngshì ba | Bạn đến văn phòng của tôi |
166 | 请问这位是谁? | qǐngwèn zhè wèi shì shéi? | Ai đây? |
167 | 教授 | Jiàoshòu | Giáo sư |
168 | 校长 | xiàozhǎng | hiệu trưởng |
169 | 欢迎 | huānyíng | chào mừng |
170 | 欢迎你们去我的房间 | huānyíng nǐmen qù wǒ de fángjiān | Chào mừng bạn đến phòng của tôi |
171 | 欢迎光临 | huānyíng guānglín | chào mừng |
172 | 留学生 | liúxuéshēng | Sinh viên quốc tế |
173 | 她是越南留学生 | tā shì yuènán liúxuéshēng | Cô là sinh viên việt nam |
174 | 留学 | liúxué | Du học |
175 | 你要去哪儿留学? | nǐ yào qù nǎ’er liúxué? | Bạn sẽ đi du học ở đâu? |
176 | 喜欢 | Xǐhuān | giống |
177 | 我很喜欢你 | wǒ hěn xǐhuān nǐ | tôi thích bạn rất nhiều |
178 | 我们 | wǒmen | chúng tôi |
179 | 他们 | tāmen | họ |
180 | 你们 | nǐmen | các bạn |
181 | 请假 | qǐngjià | xin phép |
182 | 我们都是越南人 | wǒmen dōu shì yuènán rén | Chúng tôi đều là người việt nam |
183 | 你们俩是哪国人? | nǐmen liǎ shì nǎ guórén? | Hai bạn đến từ nước nào? |
184 | 学生 | Xuéshēng | sinh viên |
185 | 没什么 | méi shénme | Không có gì |
186 | 你要请假几天?nǐ | nǐ yào qǐngjià jǐ tiān?Nǐ | Bạn sẽ nghỉ bao nhiêu ngày? nǐ |
187 | 我的朋友跑得很快 | wǒ de péngyǒu pǎo dé hěn kuài | Bạn tôi chạy nhanh |
188 | 篮球 | lánqiú | bóng rổ |
189 | 刚才 | gāngcái | Vừa rồi |
190 | 你刚才去哪儿? | nǐ gāngcái qù nǎ’er? | Bạn đã đi đâu? |
Chúng ta vừa kết thúc chuyên đề Gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin bài 6 rồi. Mong rằng qua bài giảng ngày hôm nay các bạn sẽ tích lũy được kinh nghiệm cũng như kiến thức mới cho bản thân. Các bạn hãy chia sẻ tài liệu luyện gõ tiếng Trung căn bản tự học gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin tới những bạn bè xung quanh vào học cùng nữa nhé.
Hẹn gặp lại các bạn học viên TiengTrungHSK ChineMaster vào buổi học Gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin vào ngày mai.