Thứ bảy, Tháng mười hai 14, 2024
Bài giảng Livestream mới nhất trên Kênh Youtube học tiếng Trung online Thầy Vũ
Video thumbnail
[Master Edu] Giáo trình Hán ngữ quyển 1 bài 8 lớp luyện thi HSK 3 HSKK sơ cấp Thầy Vũ đào tạo online
00:00
Video thumbnail
[Master Edu] Giáo trình Hán ngữ quyển 1 bài 8 lớp luyện thi HSK 3 HSKK sơ cấp Thầy Vũ đào tạo online
01:30:11
Video thumbnail
[Master Edu] Luyện thi HSK 789 Thầy Vũ đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSKK cao cấp theo Hán ngữ mới
01:32:47
Video thumbnail
Khóa học kế toán tiếng Trung thương mại chuyên đề Trợ lý Giám đốc và Trợ lý Kế toán Thầy Vũ đào tạo
01:27:19
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 5 lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản luyện thi HSK 3 và HSKK sơ cấp Thầy Vũ
01:30:43
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 4 khóa học tiếng Trung online cơ bản Thầy Vũ đào tạo theo lộ trình bài bản
01:30:31
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 5 bài 19 Thầy Vũ luyện thi HSK 5 và tiếng Trung HSKK cao cấp theo lộ trình mới
01:29:44
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 1 bài 5 lớp học tiếng Trung giao tiếp cho người mới bắt đầu Thầy Vũ HSKK
01:27:41
Video thumbnail
Luyện thi HSK 4 online HSKK trung cấp theo bộ giáo trình Hán ngữ mới của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:33:47
Video thumbnail
Master Edu Giáo trình Hán ngữ 5 luyện thi HSK 5 online Thầy Vũ đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSKK
01:34:24
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 lớp học tiếng Trung online cơ bản Thầy Vũ giảng dạy theo lộ trình chuyên biệt
01:30:41
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 1 bài 4 lớp học tiếng Trung giao tiếp cơ bản ngữ pháp HSK 123 HSKK sơ cấp
01:31:30
Video thumbnail
Khóa học kế toán tiếng Trung thương mại online Thầy Vũ dạy giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản 2025
01:31:16
Video thumbnail
ChineMaster Edu học tiếng Trung online uy tín Thầy Vũ dạy lớp Hán ngữ giao tiếp cơ bản HSK 123 HSKK
01:32:53
Video thumbnail
ChineMaster Edu lớp luyện thi tiếng Trung HSK 789 Thầy đào tạo chứng chỉ HSKK cao cấp giáo trình mới
01:33:34
Video thumbnail
ChineMaster Edu trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ Quận Thanh Xuân Hà Nội lớp Hán ngữ quyển 123 giao tiếp
01:34:16
Video thumbnail
Học tiếng Trung theo chủ đề Xử lý chứng từ Kế toán [Giáo trình Hán ngữ] Tác giả Nguyễn Minh Vũ
25:33
Video thumbnail
ChineMaster Edu học tiếng Trung online Thầy Vũ giảng dạy lớp Hán ngữ quyển 123 luyện thi HSKK sơ cấp
01:23:40
Video thumbnail
ChineMaster Edu luyện thi HSK 789 tiếng Trung HSKK cao cấp Thầy Vũ lớp giáo trình Hán ngữ thực dụng
01:30:33
Video thumbnail
ChineMaster Edu giáo trình Hán ngữ quyển 1 lớp học tiếng Trung giao tiếp Quận Thanh Xuân Hà Nội
01:38:45
Video thumbnail
Mẫu câu tiếng Trung theo chủ đề Xử lý chứng từ Kế toán [Giáo trình Hán ngữ] Tác giả Nguyễn Minh Vũ
12:26
Video thumbnail
ChineMaster Edu Trung tâm tiếng Trung luyện thi HSK Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội
01:33:58
Video thumbnail
Học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ theo giáo trình kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ năm 2025
01:07:02
Video thumbnail
[ChineMaster Edu] Học phát âm tiếng Trung chuẩn theo giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:25:41
Video thumbnail
[ChineMaster Edu] Khóa học kế toán tiếng Trung thương mại online Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ kế toán
01:31:39
Video thumbnail
[Master Edu ChineMaster Edu] học tiếng Trung giao tiếp Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội Thầy Vũ HSK
01:31:25
Video thumbnail
[Master Edu ChineMaster Edu] Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ luyện thi HSK và đào tạo chứng chỉ HSKK
01:33:54
Video thumbnail
Trung tâm tiếng Trung Master Edu Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện Phường Khương Trung Quận Thanh Xuân Hà Nội
01:35:54
Video thumbnail
Học kế toán tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu giáo trình Hán ngữ kế toán Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:42:00
Video thumbnail
[Master Edu] Giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ học tiếng Trung cơ bản Hán ngữ quyển 1
01:32:50
Video thumbnail
Học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán thực dụng giao tiếp
01:35:14
Video thumbnail
[Master Edu] Giáo trình Hán ngữ lớp luyện thi HSK online tiếng Trung HSKK trung cấp Thầy Vũ đào tạo
01:32:53
Video thumbnail
[Master Edu] Giáo trình Hán ngữ quyển 4 Tác giả Nguyễn Minh Vũ khóa học tiếng Trung giao tiếp HSKK
01:24:21
Video thumbnail
[Master Edu] THANHXUANHSK trung tâm tiếng Trung ChineMaster lớp luyện thi HSK online giao tiếp HSKK
01:30:29
Video thumbnail
[Master Edu] Giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ khóa học tiếng Trung giao tiếp online HSK
01:30:42
Video thumbnail
Khóa học Dầu Khí tiếng Trung thực dụng Thầy Vũ dạy lớp giáo trình Hán ngữ Dầu Khí Quận Thanh Xuân
01:29:31
Video thumbnail
Học kế toán tiếng Trung thương mại online Thầy Vũ luyện nghe tiếng Trung theo giáo trình Hán ngữ HSK
01:35:13
Video thumbnail
[ChineMaster Edu] Học tiếng Trung online Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ Tác giả Nguyễn Minh Vũ lớp HSKK
01:32:10
Video thumbnail
[ChineMaster Edu] Trung tâm tiếng Trung Master Edu Tô Vĩnh Diện Phường Khương Trung Quận Thanh Xuân
01:40:27
Video thumbnail
Học kế toán tiếng Trung thương mại online Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ kế toán Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:30:57
Video thumbnail
[Master Edu] Học tiếng Trung giao tiếp Quận Thanh Xuân Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ 123 HSKK sơ cấp
01:29:48
Video thumbnail
[Master Edu] Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Tô Vĩnh Diện Khương Trung Hà Nội
01:40:56
Video thumbnail
[Master Edu] Học tiếng Trung online Thầy Vũ luyện thi HSK online HSKK giao tiếp tiếng Trung Master
01:31:39
Video thumbnail
[Master Edu] ChineMaster Education Tiếng Trung Master Đỉnh cao Thầy Vũ lớp giáo trình Hán ngữ HSKK
01:28:23
Video thumbnail
Khóa học Dầu Khí tiếng Trung Thầy Vũ luyện thi HSK 9 cấp HSKK trung cao cấp theo giáo trình Hán ngữ
01:54:01
Video thumbnail
Khóa học Dầu Khí tiếng Trung Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội ChineMaster Edu giáo trình Hán ngữ
01:35:08
Video thumbnail
[Master Edu] Học tiếng Trung online Thầy Vũ lớp HSK giao tiếp luyện thi chứng chỉ tiếng Trung HSKK
01:30:03
Video thumbnail
[Master Edu] Luyện thi HSK online HSKK giao tiếp tiếng Trung online Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ 789
01:32:17
Video thumbnail
[Master Edu] Học tiếng Trung online Thầy Vũ lớp kế toán giao tiếp thực dụng giáo trình Hán ngữ mới
01:29:21
Video thumbnail
Master Edu sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ khóa học tiếng Trung giao tiếp
01:22:00
HomeHọc tiếng Trung onlineLuyện Gõ tiếng TrungGõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin bài 6

Gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin bài 6

5/5 - (1 bình chọn)

Tài liệu gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin cùng Thầy Vũ

Gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin bài 6 các bạn hãy chú ý theo dõi chuyên đề luyện gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin, để thông qua đó nâng cao kĩ năng của bản thân. Bài giảng được trích dẫn từ bộ tài liệu giảng dạy giáo trình gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin Thầy Vũ được đăng tải rộng rãi miễn phí trên các website của Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK ChineMaster Thầy Vũ.

Video hướng dẫn cách gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin

Cách gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin như thế nào? Các bạn xem Thầy Vũ gõ tiếng Trung online trên máy tính trong video bên dưới.

Các bạn xem toàn bộ bài giảng Gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin do Thầy Vũ chủ biên và biên soạn tại link bên dưới.

Các bài giảng chuyên đề gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin

Trước khi vào bài mới chúng ta hãy ôn lại kiến thức cũ ở link bên dưới nhé.

Gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin bài 5

Các bạn tham khảo thêm thông tin về Trung tâm tiếng Trung Quận 10 tại TP HCM ở link bên dưới nhé.

Trung tâm tiếng Trung Quận 10 ở tại TP HCM

Sau đây chúng ta sẽ bắt đầu vào phần chính của bài học Gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin của khóa học tiếng Trung hôm nay.

Giáo trình Gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin bài 6 Thầy Vũ

Bên dưới là Gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin bài 6 gồm 190 câu luyện gõ tiếng Trung căn bản. Các bạn chú ý ghi chép đầy đủ vào vở nhé.

STTBài tập luyện tập gõ tiếng Trung trên máy tính bằng phần mềm gõ tiếng Trung sogou pinyin tốt nhấtPhiên âm tiếng Trung – Bộ gõ tiếng Trung tốt nhất – Bộ gõ tiếng Trung hay nhất sogou pinyinĐáp án bài dịch tiếng Trung sang tiếng Việt (chỉ mang tính chất tham khảo)
1日本国际学校Rìběn guójì xuéxiàoTrường quốc tế Nhật Bản
2出国chūguóĐi nước ngoài
3你想出国工作吗?nǐ xiǎng chūguó gōngzuò ma?Bạn muốn làm việc ở nước ngoài?
4我想出国留学Wǒ xiǎng chūguó liúxuéTôi muốn đi du học
5你要出国吗?nǐ yào chūguó ma?Bạn có muốn đi nước ngoài không?
6打电话Dǎ diànhuàGọi điện thoại
7每天你常给谁打电话?měitiān nǐ cháng gěi shéi dǎ diànhuà?Bạn gọi cho ai mỗi ngày?
8你要打电话给谁?Nǐ yào dǎ diànhuà gěi shéi?Bạn muôn gọi cho ai?
9关机GuānjīTắt máy
10我的手机关机了wǒ de shǒujī guānjīleĐiện thoại của tôi đã tắt
11为什么昨天你关机?wèishéme zuótiān nǐ guānjī?Tại sao bạn đóng cửa ngày hôm qua?
12因为我的手机没电了Yīnwèi wǒ de shǒujī méi diànleVì điện thoại của tôi đã chết
13关门guānménđóng cửa
14你帮我关门吧nǐ bāng wǒ guānmén baBạn đóng cửa cho tôi
15对了duìlechính xác
16今天我忘给你打电话jīntiān wǒ wàng gěi nǐ dǎ diànhuàTôi quên gọi cho bạn hôm nay
17为什么你常忘关机?wèishéme nǐ cháng wàng guānjī?Tại sao bạn thường quên tắt nó đi?
18我忘钱包了Wǒ wàng qiánbāoletôi đã quên ví của tôi
19开机kāijīKhởi động
20你开机吧nǐ kāijī baBạn bật nó lên
21你的手机开机吗?nǐ de shǒujī kāijī ma?Điện thoại của bạn đã được bật chưa?
22开门KāiménMở cửa
23你开门吧nǐ kāimén baBạn mở cửa
24今天她又去踢球jīntiān tā yòu qù tī qiúHôm nay cô ấy lại đi đá bóng
25今天又去找你jīntiān yòu qù zhǎo nǐTôi đã đến gặp lại bạn hôm nay
26明天我再来看你míngtiān wǒ zàilái kàn nǐHẹn gặp lại bạn vào ngày mai
27今天她又打电话给我jīntiān tā yòu dǎ diànhuà gěi wǒHôm nay cô ấy gọi lại cho tôi
28我想再买一斤苹果wǒ xiǎng zài mǎi yī jīn píngguǒTôi muốn mua một pound táo khác
29我想再买一本书wǒ xiǎng zài mǎi yī běn shūTôi muốn mua một cuốn sách khác
30你的手机在响呢nǐ de shǒujī zài xiǎng neĐiện thoại của bạn đang đổ chuông
31接电话jiē diànhuàTrả lời điện thoại
32接朋友jiē péngyǒuĐón bạn bè
33接客jiēkèNhặt lên
34今天你帮我接客吧jīntiān nǐ bāng wǒ jiēkè baHôm nay bạn đón tôi
35你去接电话吧nǐ qù jiē diànhuà baBạn đi trả lời điện thoại
36踢足球tī zúqiúchơi bóng đá
37你会踢足球吗?nǐ huì tī zúqiú ma?Bạn có thể chơi bóng đá không?
38比赛Bǐsàitrò chơi
39足球比赛zúqiú bǐsàitrận bóng đá
40今天晚上有什么比赛?jīntiān wǎnshàng yǒu shé me bǐsài?Có trò chơi gì tối nay?
41越南队Yuènán duìĐội việt nam
42越南队输了yuènán duì shūleViệt nam thua
43祝贺zhùhèChúc mừng
44祝贺你们zhùhè nǐmenXin chúc mừng
45已经yǐjīngđã sẵn sàng
46我已经吃饭了wǒ yǐjīng chīfànleTôi đã ăn
47我已经毕业了wǒ yǐjīng bìyèletôi đã tốt nghiệp
48我已经打电话给你了wǒ yǐjīng dǎ diànhuà gěi nǐleTôi đã gọi cho bạn
49她已经回家了tā yǐjīng huí jiāleCô ấy đã về nhà
50明天你考什么课?míngtiān nǐ kǎo shénme kè?Bạn sẽ học lớp gì vào ngày mai?
51明天上午我考英语Míngtiān shàngwǔ wǒ kǎo yīngyǔTôi sẽ kiểm tra tiếng Anh vào sáng mai
52考题kǎotíĐề thi
53péiđồng hành
54你陪我去吃饭吧nǐ péi wǒ qù chīfàn baBạn đi cùng tôi để ăn tối
55你陪我去旅行吧nǐ péi wǒ qù lǚxíng baBạn cùng tôi đi du lịch
56文章wénzhāngbài báo
57摄影shèyǐngnhiếp ảnh
58大使馆dàshǐ guǎnđại sứ quán
59希望xīwàngmong
60我希望今天晚上你来参加我的生日晚会wǒ xīwàng jīntiān wǎnshàng nǐ lái cānjiā wǒ de shēngrì wǎnhuìTôi hy vọng bạn đến bữa tiệc sinh nhật của tôi tối nay
61照相zhàoxiàngảnh chụp
62她得了奖学金tā déliǎo jiǎngxuéjīnCô ấy được học bổng
63她得了很多钱tā déliǎo hěnduō qiánCô ấy có rất nhiều tiền
64肠炎chángyánviêm ruột
65消化xiāohuàtiêu hóa
66开药kāi yàoKê đơn thuốc
67大夫给你开什么药?dàfū gěi nǐ kāi shénme yào?Bác sĩ kê đơn thuốc gì cho cháu?
68打针DǎzhēnMũi tiêm
69打一针dǎ yī zhēnBắn một phát
70吃饭后吃两片药chīfàn hòu chī liǎng piàn yàoUống hai viên sau khi ăn
71寂寞jìmòcô đơn
72你觉得寂寞吗?nǐ juédé jìmò ma?Bạn có cảm thấy cô đơn không?
73因为Yīnwèibởi vì
74难过nánguòBuồn
75你觉得难过吗?nǐ juédé nánguò ma?Bạn có thấy buồn không?
76礼堂Lǐtángđại sảnh
77舞会wǔhuìdạ hội
78跳舞tiàowǔkhiêu vũ
79一座楼yīzuò lóuTòa nhà
80往前走wǎng qián zǒuTiến triển
81往后走wǎng hòu zǒuQuay lại
82往左走wǎng zuǒ zǒuQuẹo trái
83往右走wǎng yòu zǒuĐi bên phải
84往东跑wǎng dōng pǎoChạy về hướng đông
85往西开wǎng xī kāiĐi về phía tây
86往南看wǎng nán kànNhìn về phía nam
87往北去wǎng běi qùĐi về phía bắc
88往里坐wǎng lǐ zuòNgồi vào
89往外坐wǎngwài zuòNgồi ở ngoài
90往左拐wǎng zuǒ guǎirẽ trái
91往右拐wǎng yòu guǎiRẽ phải
92食堂在哪儿?shítáng zài nǎ’er?Căn tin ở đâu?
93图书馆在哪儿?Túshū guǎn zài nǎ’er?Thư viện ở đâu?
94医院在哪儿?Yīyuàn zài nǎ’er?Bệnh viện ở đâu?
95邮局在哪儿?Yóujú zài nǎ’er?Bưu điện ở đâu?
96博物馆在哪儿?Bówùguǎn zài nǎ’er?Bảo tàng ở đâu?
97银行在哪儿Yínháng zài nǎ’erNgân hàng ở đâu
98到学校dào xuéxiàoĐến trường
99到医院dào yīyuànĐến bệnh viện
100到北京dào běijīngđến Bắc Kinh
101到红绿灯那儿dào hónglǜdēng nà’erĐến đèn giao thông
102去朋友那儿qù péngyǒu nà’erĐến với bạn bè
103在老师那儿zài lǎoshī nà’erTại thầy
104离家不远lí jiā bù yuǎnKhông xa nhà
105离学校很近lí xuéxiào hěn jìnRất gần trường
106离这儿很远lí zhè’er hěn yuǎnXa so với ở đây
107有多长yǒu duō zhǎngbao lâu
108有多远yǒu duō yuǎnbao xa
109有多大yǒu duōdàNó lớn như thế nào
110平方米píngfāng mǐMét vuông
111你家大概多少平方米?nǐ jiā dàgài duōshǎo píngfāng mǐ?Nhà của bạn rộng bao nhiêu mét vuông?
112茉莉花茶Mòlìhuā chátrà hoa nhài
113铁观音茶tiě guānyīn cháTie Guanyin tea
114龙井茶lóngjǐng cháTrà long tỉnh
115我要去超市买东西wǒ yào qù chāoshì mǎi dōngxīTôi đang đi siêu thị để mua đồ
116这里附近有超市吗?zhèlǐ fùjìn yǒu chāoshì ma?Có một siêu thị gần đây?
117我要打的Wǒ yào dǎ ditôi muốn đánh nhau
118你要打的去哪儿?nǐ yào dǎ di qù nǎ’er?Bạn sẽ chiến đấu ở đâu?
119我要打的回酒店Wǒ yào dǎ di huí jiǔdiànTôi muốn gọi lại khách sạn
120你的酒店离这儿远吗?nǐ de jiǔdiàn lí zhè’er yuǎn ma?Khách sạn của bạn có xa đây không?
121你的房间号是多少?Nǐ de fángjiān hào shì duōshǎo?Phòng của bạn là số mấy?
122你要换钱吗?Nǐ yào huànqián ma?Bạn có muốn đổi tiền không?
123你要换什么钱?Nǐ yào huàn shénme qián?Bạn muốn đổi tiền nào?
124我要换人民币Wǒ yào huàn rénmínbìTôi muốn đổi RMB
125去哪儿可以换人民币?qù nǎ’er kěyǐ huàn rénmínbì?Tôi có thể đổi nhân dân tệ ở đâu?
126你要换多少人民币?Nǐ yào huàn duōshǎo rénmínbì?Bạn muốn đổi bao nhiêu nhân dân tệ?
127你的爱好是什么?Nǐ de àihào shì shénme?sở thích của bạn là gì?
128你带我去玩吧Nǐ dài wǒ qù wán baBạn đưa tôi đi chơi
129你几点回酒店?nǐ jǐ diǎn huí jiǔdiàn?Mấy giờ bạn về khách sạn?
130下午三点我回酒店Xiàwǔ sān diǎn wǒ huí jiǔdiànTôi sẽ trở lại khách sạn lúc 3 giờ chiều
131现在几点了?xiànzài jǐ diǎnle?bây giờ là mấy giờ
132现在六点半了Xiànzài liù diǎn bànleBây giờ là sáu giờ rưỡi
133你们几点上班?nǐmen jǐ diǎn shàngbān?Mấy giờ bạn đi làm?
134你们几点下班?Nǐmen jǐ diǎn xiàbān?Mấy giờ bạn rời khỏi chỗ làm?
135我们上午八点上班Wǒmen shàngwǔ bā diǎn shàngbānChúng tôi đi làm lúc tám giờ sáng
136我们下午五点半下班wǒmen xiàwǔ wǔ diǎn bàn xiàbānChúng tôi đi làm lúc năm giờ ba mươi chiều
137我可以试一下这件毛衣吗?wǒ kěyǐ shì yīxià zhè jiàn máoyī ma?Tôi có thể thử chiếc áo len này không?
138试衣间Shì yī jiānPhòng phù hợp
139试衣间在哪儿?shì yī jiān zài nǎ’er?Mà là phòng thử đồ?
140你要买礼物吗?Nǐ yāomǎi lǐwù ma?Bạn có muốn mua một món quà không?
141你要买什么礼物?Nǐ yāomǎi shénme lǐwù?Bạn đang mua món quà gì?
142你要给谁买礼物?Nǐ yào gěi shéi mǎi lǐwù?Bạn định mua quà cho ai?
143你要买鞋吗?Nǐ yāomǎi xié ma?Bạn có muốn mua giày không?
144你要买裤子吗?Nǐ yāomǎi kùzi ma?Bạn có muốn mua quần không?
145我要买牛仔裤Wǒ yāomǎi niúzǎikùTôi muốn mua quần jean
146我有很多问题wǒ yǒu hěnduō wèntíTôi có nhiều câu hỏi
147你的问题是什么?nǐ de wèntí shì shénme?Câu hỏi của bạn là gì?
148你有什么问题吗?Nǐ yǒu shé me wèntí ma?Bạn co câu hỏi nao không?
149我有一个问题要问你Wǒ yǒu yīgè wèntí yào wèn nǐTôi có một câu hỏi cho bạn
150星期天你常做什么?xīngqítiān nǐ cháng zuò shénme?Bạn thường làm gì vào ngày chủ nhật?
151你的手机号是什么?Nǐ de shǒujī hào shì shénme?Số điện thoại của bạn là gì?
152你喜欢用什么手机?Nǐ xǐhuān yòng shénme shǒujī?Bạn thích sử dụng điện thoại di động nào?
153苹果手机Píngguǒ shǒujīđiện thoại Iphone
154小时xiǎoshígiờ
155一天你工作几个小时?yītiān nǐ gōngzuò jǐ gè xiǎoshí?Bạn làm việc bao nhiêu giờ một ngày?
156一天我工作八个小时Yītiān wǒ gōngzuò bā gè xiǎoshíTôi làm việc tám giờ một ngày
157秘书mìshūThư ký
158她是我的秘书tā shì wǒ de mìshūCô ấy là thư ký của tôi
159你先吃饭吧nǐ xiān chīfàn baBạn ăn trước
160你先工作吧nǐ xiān gōngzuò baBạn làm việc trước
161你先喝啤酒吧nǐ xiān hē píjiǔ bāBạn uống bia trước
162介绍jièshàoGiới thiệu
163你介绍她吧nǐ jièshào tā baBạn giới thiệu cô ấy
164我先介绍一下wǒ xiān jièshào yīxiàHãy để tôi giới thiệu
165你去一下我的办公室吧nǐ qù yīxià wǒ de bàngōngshì baBạn đến văn phòng của tôi
166请问这位是谁?qǐngwèn zhè wèi shì shéi?Ai đây?
167教授JiàoshòuGiáo sư
168校长xiàozhǎnghiệu trưởng
169欢迎huānyíngchào mừng
170欢迎你们去我的房间huānyíng nǐmen qù wǒ de fángjiānChào mừng bạn đến phòng của tôi
171欢迎光临huānyíng guānglínchào mừng
172留学生liúxuéshēngSinh viên quốc tế
173她是越南留学生tā shì yuènán liúxuéshēngCô là sinh viên việt nam
174留学liúxuéDu học
175你要去哪儿留学?nǐ yào qù nǎ’er liúxué?Bạn sẽ đi du học ở đâu?
176喜欢Xǐhuāngiống
177我很喜欢你wǒ hěn xǐhuān nǐtôi thích bạn rất nhiều
178我们wǒmenchúng tôi
179他们tāmenhọ
180你们nǐmencác bạn
181请假qǐngjiàxin phép
182我们都是越南人wǒmen dōu shì yuènán rénChúng tôi đều là người việt nam
183你们俩是哪国人?nǐmen liǎ shì nǎ guórén?Hai bạn đến từ nước nào?
184学生Xuéshēngsinh viên
185没什么méi shénmeKhông có gì
186你要请假几天?nǐnǐ yào qǐngjià jǐ tiān?NǐBạn sẽ nghỉ bao nhiêu ngày? nǐ
187我的朋友跑得很快wǒ de péngyǒu pǎo dé hěn kuàiBạn tôi chạy nhanh
188篮球lánqiúbóng rổ
189刚才gāngcáiVừa rồi
190你刚才去哪儿?nǐ gāngcái qù nǎ’er?Bạn đã đi đâu?

Chúng ta vừa kết thúc chuyên đề Gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin bài 6 rồi. Mong rằng qua bài giảng ngày hôm nay các bạn sẽ tích lũy được kinh nghiệm cũng như kiến thức mới cho bản thân. Các bạn hãy chia sẻ tài liệu luyện gõ tiếng Trung căn bản tự học gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin tới những bạn bè xung quanh vào học cùng nữa nhé.

Hẹn gặp lại các bạn học viên TiengTrungHSK ChineMaster vào buổi học Gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin vào ngày mai.

Có thể bạn đang quan tâm

Từ vựng tiếng Trung mới nhất

Bài viết mới nhất

Khóa học tiếng Trung HSK 789 lớp luyện thi HSK 9 cấp Thầy Vũ

khóa học HSK 789 của Thầy Vũ được thiết kế đặc biệt để giúp học viên chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi HSK từ cấp 1 đến cấp 9