Thứ bảy, Tháng mười hai 14, 2024
Bài giảng Livestream mới nhất trên Kênh Youtube học tiếng Trung online Thầy Vũ
Video thumbnail
[Master Edu] Giáo trình Hán ngữ quyển 1 bài 8 lớp luyện thi HSK 3 HSKK sơ cấp Thầy Vũ đào tạo online
00:00
Video thumbnail
[Master Edu] Giáo trình Hán ngữ quyển 1 bài 8 lớp luyện thi HSK 3 HSKK sơ cấp Thầy Vũ đào tạo online
01:30:11
Video thumbnail
[Master Edu] Luyện thi HSK 789 Thầy Vũ đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSKK cao cấp theo Hán ngữ mới
01:32:47
Video thumbnail
Khóa học kế toán tiếng Trung thương mại chuyên đề Trợ lý Giám đốc và Trợ lý Kế toán Thầy Vũ đào tạo
01:27:19
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 5 lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản luyện thi HSK 3 và HSKK sơ cấp Thầy Vũ
01:30:43
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 4 khóa học tiếng Trung online cơ bản Thầy Vũ đào tạo theo lộ trình bài bản
01:30:31
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 5 bài 19 Thầy Vũ luyện thi HSK 5 và tiếng Trung HSKK cao cấp theo lộ trình mới
01:29:44
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 1 bài 5 lớp học tiếng Trung giao tiếp cho người mới bắt đầu Thầy Vũ HSKK
01:27:41
Video thumbnail
Luyện thi HSK 4 online HSKK trung cấp theo bộ giáo trình Hán ngữ mới của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:33:47
Video thumbnail
Master Edu Giáo trình Hán ngữ 5 luyện thi HSK 5 online Thầy Vũ đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSKK
01:34:24
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 lớp học tiếng Trung online cơ bản Thầy Vũ giảng dạy theo lộ trình chuyên biệt
01:30:41
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 1 bài 4 lớp học tiếng Trung giao tiếp cơ bản ngữ pháp HSK 123 HSKK sơ cấp
01:31:30
Video thumbnail
Khóa học kế toán tiếng Trung thương mại online Thầy Vũ dạy giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản 2025
01:31:16
Video thumbnail
ChineMaster Edu học tiếng Trung online uy tín Thầy Vũ dạy lớp Hán ngữ giao tiếp cơ bản HSK 123 HSKK
01:32:53
Video thumbnail
ChineMaster Edu lớp luyện thi tiếng Trung HSK 789 Thầy đào tạo chứng chỉ HSKK cao cấp giáo trình mới
01:33:34
Video thumbnail
ChineMaster Edu trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ Quận Thanh Xuân Hà Nội lớp Hán ngữ quyển 123 giao tiếp
01:34:16
Video thumbnail
Học tiếng Trung theo chủ đề Xử lý chứng từ Kế toán [Giáo trình Hán ngữ] Tác giả Nguyễn Minh Vũ
25:33
Video thumbnail
ChineMaster Edu học tiếng Trung online Thầy Vũ giảng dạy lớp Hán ngữ quyển 123 luyện thi HSKK sơ cấp
01:23:40
Video thumbnail
ChineMaster Edu luyện thi HSK 789 tiếng Trung HSKK cao cấp Thầy Vũ lớp giáo trình Hán ngữ thực dụng
01:30:33
Video thumbnail
ChineMaster Edu giáo trình Hán ngữ quyển 1 lớp học tiếng Trung giao tiếp Quận Thanh Xuân Hà Nội
01:38:45
Video thumbnail
Mẫu câu tiếng Trung theo chủ đề Xử lý chứng từ Kế toán [Giáo trình Hán ngữ] Tác giả Nguyễn Minh Vũ
12:26
Video thumbnail
ChineMaster Edu Trung tâm tiếng Trung luyện thi HSK Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội
01:33:58
Video thumbnail
Học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ theo giáo trình kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ năm 2025
01:07:02
Video thumbnail
[ChineMaster Edu] Học phát âm tiếng Trung chuẩn theo giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:25:41
Video thumbnail
[ChineMaster Edu] Khóa học kế toán tiếng Trung thương mại online Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ kế toán
01:31:39
Video thumbnail
[Master Edu ChineMaster Edu] học tiếng Trung giao tiếp Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội Thầy Vũ HSK
01:31:25
Video thumbnail
[Master Edu ChineMaster Edu] Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ luyện thi HSK và đào tạo chứng chỉ HSKK
01:33:54
Video thumbnail
Trung tâm tiếng Trung Master Edu Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện Phường Khương Trung Quận Thanh Xuân Hà Nội
01:35:54
Video thumbnail
Học kế toán tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu giáo trình Hán ngữ kế toán Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:42:00
Video thumbnail
[Master Edu] Giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ học tiếng Trung cơ bản Hán ngữ quyển 1
01:32:50
Video thumbnail
Học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán thực dụng giao tiếp
01:35:14
Video thumbnail
[Master Edu] Giáo trình Hán ngữ lớp luyện thi HSK online tiếng Trung HSKK trung cấp Thầy Vũ đào tạo
01:32:53
Video thumbnail
[Master Edu] Giáo trình Hán ngữ quyển 4 Tác giả Nguyễn Minh Vũ khóa học tiếng Trung giao tiếp HSKK
01:24:21
Video thumbnail
[Master Edu] THANHXUANHSK trung tâm tiếng Trung ChineMaster lớp luyện thi HSK online giao tiếp HSKK
01:30:29
Video thumbnail
[Master Edu] Giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ khóa học tiếng Trung giao tiếp online HSK
01:30:42
Video thumbnail
Khóa học Dầu Khí tiếng Trung thực dụng Thầy Vũ dạy lớp giáo trình Hán ngữ Dầu Khí Quận Thanh Xuân
01:29:31
Video thumbnail
Học kế toán tiếng Trung thương mại online Thầy Vũ luyện nghe tiếng Trung theo giáo trình Hán ngữ HSK
01:35:13
Video thumbnail
[ChineMaster Edu] Học tiếng Trung online Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ Tác giả Nguyễn Minh Vũ lớp HSKK
01:32:10
Video thumbnail
[ChineMaster Edu] Trung tâm tiếng Trung Master Edu Tô Vĩnh Diện Phường Khương Trung Quận Thanh Xuân
01:40:27
Video thumbnail
Học kế toán tiếng Trung thương mại online Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ kế toán Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:30:57
Video thumbnail
[Master Edu] Học tiếng Trung giao tiếp Quận Thanh Xuân Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ 123 HSKK sơ cấp
01:29:48
Video thumbnail
[Master Edu] Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Tô Vĩnh Diện Khương Trung Hà Nội
01:40:56
Video thumbnail
[Master Edu] Học tiếng Trung online Thầy Vũ luyện thi HSK online HSKK giao tiếp tiếng Trung Master
01:31:39
Video thumbnail
[Master Edu] ChineMaster Education Tiếng Trung Master Đỉnh cao Thầy Vũ lớp giáo trình Hán ngữ HSKK
01:28:23
Video thumbnail
Khóa học Dầu Khí tiếng Trung Thầy Vũ luyện thi HSK 9 cấp HSKK trung cao cấp theo giáo trình Hán ngữ
01:54:01
Video thumbnail
Khóa học Dầu Khí tiếng Trung Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội ChineMaster Edu giáo trình Hán ngữ
01:35:08
Video thumbnail
[Master Edu] Học tiếng Trung online Thầy Vũ lớp HSK giao tiếp luyện thi chứng chỉ tiếng Trung HSKK
01:30:03
Video thumbnail
[Master Edu] Luyện thi HSK online HSKK giao tiếp tiếng Trung online Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ 789
01:32:17
Video thumbnail
[Master Edu] Học tiếng Trung online Thầy Vũ lớp kế toán giao tiếp thực dụng giáo trình Hán ngữ mới
01:29:21
Video thumbnail
Master Edu sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ khóa học tiếng Trung giao tiếp
01:22:00
HomeHọc tiếng Trung onlineLuyện Gõ tiếng TrungGõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin bài 4

Gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin bài 4

5/5 - (1 bình chọn)

Hỗ trợ cách gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin miễn phí

Gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin bài 4 bài giảng hôm nay giới thiệu đến các bạn học viên một số mẫu câu luyện gõ tiếng Trung cơ bản, các bạn hãy chú ý theo dõi và luyện tập hiệu quả theo mẫu bên dưới nhé. Bài giảng được trích dẫn từ bộ tài liệu giảng dạy tổng hợp phương pháp gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin Thầy Vũ được đăng tải rộng rãi miễn phí trên các website của Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK ChineMaster Thầy Vũ.

Video hướng dẫn cách gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin

Cách gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin như thế nào? Các bạn xem Thầy Vũ gõ tiếng Trung online trên máy tính trong video bên dưới.

Các bạn xem toàn bộ bài giảng Gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin do Thầy Vũ chủ biên và biên soạn tại link bên dưới.

Toàn bộ tài liệu gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin

Trước khi vào bài mới chúng ta hãy ôn lại kiến thức cũ ở link bên dưới nhé.

Gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin bài 3

Các bạn tham khảo thêm thông tin về Trung tâm tiếng Trung Quận 10 tại TP HCM ở link bên dưới nhé.

Trung tâm tiếng Trung Quận 10 TP HCM 

Sau đây chúng ta sẽ bắt đầu vào phần chính của bài học Gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin của bài giảng học tiếng Trung hôm nay.

Giáo trình Gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin bài 4 Thầy Vũ

Bên dưới là Gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin bài 4 gồm 144 câu luyện gõ tiếng Trung căn bản. Các bạn chú ý ghi chép đầy đủ vào vở nhé.

STTBài tập luyện tập gõ tiếng Trung trên máy tính bằng phần mềm gõ tiếng Trung sogou pinyin tốt nhấtPhiên âm tiếng Trung – Bộ gõ tiếng Trung tốt nhất – Bộ gõ tiếng Trung hay nhất sogou pinyinĐáp án bài dịch tiếng Trung sang tiếng Việt (chỉ mang tính chất tham khảo)
1缆车lǎn chēCáp treo
2你想坐缆车吗?nǐ xiǎng zuò lǎn chē ma ?Bạn có muốn đi cáp treo không?
3喘气chuǎn qìThở hổn hển
4她喘气地说tā chuǎn qì dì shuōCô ấy thở hổn hển
5你别动她nǐ bié dòng tāBạn không chạm vào cô ấy
6到底dào dǐđến cuối cùng
7到底你要说什么?dào dǐ nǐ yào shuō shénme ?Bạn đang định nói gì?
8到底你要去哪儿?dào dǐ nǐ yào qù nǎr ?Bạn đang đi đâu vậy?
9到底你要什么?dào dǐ nǐ yào shénme ?Bạn muốn gì?
10胜利shèng lìchiến thắng
11加油jiā yóunào.
12出汗chū hànmồ hôi
13她出很多汗tā chū hěn duō hànCô ấy đổ mồ hôi rất nhiều
14接着jiē zhekế tiếp
15你接着说吧nǐ jiē zhe shuō baBạn cứ đi
16危险wēi xiǎnNGUY HIỂM
17这个工作很危险zhè gè gōng zuò hěn wēi xiǎnCông việc này rất nguy hiểm
18她比我说得更快tā bǐ wǒ shuō dé gèng kuàiCô ấy nói nhanh hơn tôi
19积极jī jítích cực
20相声xiàng shēngNói chuyện chéo
21台词tái cíDòng
22你背好台词了吗?nǐ bèi hǎo tái cí le ma ?Bạn đã ghi nhớ lời thoại của mình chưa?
23话剧huà jùphim truyền hình hiện đại
24排练pái liànDiễn tập
25受伤shòu shāngbị thương
26纠正jiū zhèngchính xác
27你要演什么节目?nǐ yào yǎn shénme jiē mù ?Chương trình của bạn là gì?
28只要zhī yàomiễn là
29只要你想学汉语,我就教你zhī yào nǐ xiǎng xué hàn yǔ ,wǒ jiù jiāo nǐChỉ cần bạn muốn học tiếng Trung, tôi sẽ dạy bạn
30世上shì shàngtrên trái đất
31世上无难事shì shàng wú nán shìTrên đời không có gì là khó
32你在怕什么?nǐ zài pà shénme ?Bạn sợ cái gì?
33你别怕nǐ bié pàĐừng sợ
34心里xīn lǐTim
35你心里在想什么?nǐ xīn lǐ zài xiǎng shénme ?Bạn đang nghĩ gì vậy?
36自信zì xìntự tin
37她自信地说tā zì xìn dì shuōCô ấy nói một cách tự tin
38相信xiàng xìntin
39我不相信她wǒ bù xiàng xìn tāTôi không tin cô ấy
40你要相信自己nǐ yào xiàng xìn zì jǐBạn phải tin vào chính mình
41争取zhēng qǔphấn đấu
42争取时间学汉语zhēng qǔ shí jiān xué hàn yǔCố gắng dành thời gian để học tiếng Trung
43恐怕kǒng pàTôi sợ
44一首歌yī shǒu gēMột bài hát
45你搬得动吗?nǐ bān dé dòng ma ?Bạn có thể di chuyển nó?
46这个桌子太重了,我搬不动zhè gè zhuō zǐ tài zhòng le ,wǒ bān bù dòngCái bàn này quá nặng để tôi di chuyển
47你能说得好吗?nǐnǐ néng shuō dé hǎo ma ?nBạn có thể nói nó hay không?
48我相信她能做得好wǒ xiàng xìn tā néng zuò dé hǎoTôi tin rằng cô ấy có thể làm tốt
49我担心她做不好这个工作wǒ dān xīn tā zuò bù hǎo zhè gè gōng zuòTôi sợ cô ấy không thể làm tốt công việc
50我想她做不好wǒ xiǎng tā zuò bù hǎoTôi không nghĩ cô ấy có thể làm tốt
51你记得住这些生词吗?nǐ jì dé zhù zhè xiē shēng cí ma ?Bạn có nhớ những từ mới này không?
52一天你能记得住多少生词?yī tiān nǐ néng jì dé zhù duō shǎo shēng cí ?Bạn có thể nhớ bao nhiêu từ mới trong một ngày?
53我想记得住wǒ xiǎng jì dé zhùTôi muốn nhớ
54你把她叫住吧nǐ bǎ tā jiào zhù baDừng cô ta lại
55我记不住wǒ jì bù zhùTôi không thể nhớ
56车停不住chē tíng bù zhùXe sẽ không dừng lại
57我停不住了wǒ tíng bù zhù leTôi không thể dừng lại
58我记不住这些生词wǒ jì bù zhù zhè xiē shēng cíTôi không thể nhớ những từ mới này
59她能演得好这个节目吗?tā néng yǎn dé hǎo zhè gè jiē mù ma ?Cô ấy có thể làm tốt chương trình không?
60我相信她能演好这个节目wǒ xiàng xìn tā néng yǎn hǎo zhè gè jiē mùTôi tin rằng cô ấy có thể làm tốt chương trình
61这个节目她演得不好zhè gè jiē mù tā yǎn dé bù hǎoCô ấy đã không làm tốt trong chương trình
62只要努力,你就能成功zhī yào nǔ lì ,nǐ jiù néng chéng gōngChỉ cần bạn làm việc chăm chỉ, bạn có thể thành công
63只要她知道,她给你打电话zhī yào tā zhī dào ,tā gěi nǐ dǎ diàn huàChỉ cần cô ấy biết, cô ấy sẽ gọi cho bạn
64爬得上去pá dé shàng qùCó thể leo lên
65卧铺票wò pù piàoVé cầu cảng
66硬座票yìng zuò piàoVé ghế cứng
67我把行李放在飞机场的大厅里wǒ bǎ háng lǐ fàng zài fēi jī chǎng de dà tīng lǐTôi để hành lý của mình trong sảnh của sân bay
68她跟一个有钱人结了婚tā gēn yī gè yǒu qián rén jié le hūnCô ấy kết hôn với một người đàn ông giàu có
69我是喝妈妈的奶长大的wǒ shì hē mā mā de nǎi zhǎng dà deTôi lớn lên uống sữa mẹ
70戒指jiè zhǐNhẫn
71结婚戒指jié hūn jiè zhǐnhẫn cưới
72她送我一个戒指tā sòng wǒ yī gè jiè zhǐCô ấy đã cho tôi một chiếc nhẫn
73你想买什么戒指?nǐ xiǎng mǎi shénme jiè zhǐ ?Bạn muốn mua loại nhẫn nào?
74文身wén shēnxăm hình
75她身上有一个小文身tā shēn shàng yǒu yī gè xiǎo wén shēnCô ấy có một hình xăm nhỏ trên người
76鼓励gǔ lìkhuyến khích
77他们在鼓励你tā men zài gǔ lì nǐHọ đang khuyến khích bạn
78孤独gū dúcô đơn
79你觉得孤独吗?nǐ juéde gū dú ma ?Bạn có cảm thấy cô đơn không?
80她一个人孤独生活tā yī gè rén gū dú shēng huóCô ấy sống một mình
81后悔hòu huǐsự hối tiếc
82我觉得很后悔wǒ juéde hěn hòu huǐTôi cảm thấy rất tiếc
83你别落东西nǐ bié luò dōng xīĐừng bỏ lại bất cứ thứ gì
84当时dāng shítại thời điểm đó
85异国他乡yì guó tā xiāngMột vùng đất xa lạ
86陌生mò shēnglạ lùng
87我的箱子在这儿wǒ de xiāng zǐ zài zhè érĐây là hộp của tôi
88我的箱子很重wǒ de xiāng zǐ hěn zhòngHộp của tôi nặng
89黑的箱子hēi de xiāng zǐHộp đen
90黑箱子hēi xiāng zǐHộp đen
91重的箱子zhòng de xiāng zǐHộp nặng
92重箱子zhòng xiāng zǐHộp nặng
93黑的hēi deĐen
94我要买黑的wǒ yào mǎi hēi deTôi muốn mua màu đen
95你要买红的箱子吗?nǐ yào mǎi hóng de xiāng zǐ ma ?Bạn có muốn một chiếc hộp màu đỏ?
96我学汉语wǒ xué hàn yǔTôi học tiếng trung
97英语yīng yǔTiếng Anh
98你学英语吗?nǐ xué yīng yǔ ma ?Bạn có học tiếng anh không?
99我不学英语wǒ bù xué yīng yǔTôi không học tiếng anh
100明天见míng tiān jiànHẹn gặp bạn vào ngày mai.
101明天你学汉语吗?míng tiān nǐ xué hàn yǔ ma ?Bạn sẽ học tiếng Trung vào ngày mai chứ?
102明天我学英语míng tiān wǒ xué yīng yǔTôi sẽ học tiếng anh vào ngày mai
103明天我去银行míng tiān wǒ qù yín hángTôi sẽ đến ngân hàng vào ngày mai
104明天我去邮局míng tiān wǒ qù yóu júTôi sẽ đến bưu điện vào ngày mai
105寄信jì xìnGửi thư
106我去邮局寄信wǒ qù yóu jú jì xìnTôi đến bưu điện để gửi thư
107我去银行取钱wǒ qù yín háng qǔ qiánTôi đã đến ngân hàng để lấy tiền
108北京běi jīngBắc Kinh
109我的箱子是轻的wǒ de xiāng zǐ shì qīng deHộp của tôi nhẹ
110你的箱子是旧的吗?nǐ de xiāng zǐ shì jiù de ma ?Hộp của bạn có cũ không?
111我的箱子是新的wǒ de xiāng zǐ shì xīn deTrường hợp của tôi là mới
112你要买什么?nǐ yào mǎi shénme ?Bạn muốn mua gì?
113中药zhōng yàoy học cổ truyền Trung Quốc
114西药xī yàothuốc tây
115茶叶chá yèTrà
116箱子里xiāng zǐ lǐTrong cái hộp
117你的箱子里有什么?nǐ de xiāng zǐ lǐ yǒu shénme ?Có gì trong hộp của bạn?
118你的房间里有谁?nǐ de fáng jiān lǐ yǒu shuí ?Ai đang ở trong phòng của bạn?
119公司gōng sīCông ty
120尽管jìn guǎnMặc du
121诚心诚信chéng xīn chéng xìnChân thành và trung thực
122难免nán miǎnkhông thể tránh khỏi
123吃力不讨好chī lì bù tǎo hǎoLàm việc chăm chỉ không làm hài lòng
124吃力chī lìCông việc khó khăn
125我做这个工作,觉得很吃力wǒ zuò zhè gè gōng zuò ,juéde hěn chī lìTôi thấy khó làm công việc này
126讨好tǎo hǎoXin vui lòng
127心疼xīn téngĐau lòng
128安慰ān wèisự thoải mái
129你买给我一双鞋吧nǐ mǎi gěi wǒ yī shuāng xié baHãy mua cho tôi một đôi giày
130走运zǒu yùnchúc may mắn
131你陪给我吧nǐ péi gěi wǒ baBạn có thể đi cùng tôi
132林荫道lín yīn dàođại lộ
133被子bèi zǐmay chăn
134双职工shuāng zhí gōngNhân viên gấp đôi
135她收你多少钱?tā shōu nǐ duō shǎo qián ?Cô ấy tính bạn bao nhiêu?
136单身dān shēnĐộc thân
137你还单身吗?nǐ hái dān shēn ma ?Bạn vẫn còn độc thân?
138免得miǎn dée rằng
139以为yǐ wéisuy nghĩ
140道歉dào qiànxin lỗi
141马大哈mǎ dà hācẩu thả
142好不容易hǎo bù róng yìsau tất cả những rắc rối
143好不容易我才打通她的电话hǎo bù róng yì wǒ cái dǎ tōng tā de diàn huàThật không dễ dàng để tôi vượt qua được cô ấy
144拉链lā liàndây kéo

Chúng ta vừa kết thúc chuyên đề Gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin bài 4 rồi. Mong rằng qua bài giảng ngày hôm nay các bạn sẽ tích lũy được kinh nghiệm cũng như kiến thức mới cho bản thân. Các bạn hãy chia sẻ tài liệu luyện gõ tiếng Trung căn bản tự học gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin tới những bạn bè xung quanh vào học cùng nữa nhé.

Hẹn gặp lại các bạn học viên TiengTrungHSK ChineMaster vào buổi học Gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin vào ngày mai.

Có thể bạn đang quan tâm

Từ vựng tiếng Trung mới nhất

Bài viết mới nhất

Khóa học tiếng Trung HSK 789 lớp luyện thi HSK 9 cấp Thầy Vũ

khóa học HSK 789 của Thầy Vũ được thiết kế đặc biệt để giúp học viên chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi HSK từ cấp 1 đến cấp 9