3000 Câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày
3000 Câu tiếng Trung bài 1 là bộ tài liệu học tiếng Trung giao tiếp thông dụng của Thầy Vũ. Đây là tài liệu giảng dạy tiếng Trung giao tiếp online Thầy Vũ chuyên dùng để dạy học tiếng Trung trực tuyến trên kênh youtube học tiếng Trung online Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK ChineMaster Thầy Vũ.
Các bạn xem bài giảng tổng hợp 100 bài học 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày thông dụng tại link bên dưới.
3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày
Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản đến nâng cao liên tục khai giảng hàng tháng tại Hà Nội và TP HCM, các bạn xem chi tiết tại link bên dưới.
Khóa học tiếng Trung giao tiếp
Sau đây chúng ta sẽ bắt đầu vào phần chính của bài học tiếng Trung giao tiếp online hôm nay.
Giáo trình 3000 câu tiếng Trung bài 1 Thầy Vũ
Bên dưới là 3000 câu tiếng Trung bài 1 gồm 30 câu tiếng Trung giao tiếp thông dụng hàng ngày. Các bạn ghi chép đầy đủ vào vở nhé.
STT | 3000 câu tiếng Trung giao tiếp P1 | Giải nghĩa tiếng Việt | Phiên âm tiếng Trung |
1 | 你好! | Chào bạn! | Nǐ hǎo! |
2 | 你好吗? | Bạn khỏe không? | Nǐ hǎo ma? |
3 | 你爸爸妈妈身体好吗? | Sức khỏe bố mẹ bạn tốt không? | Nǐ bàba māma shēntǐ hǎo ma? |
4 | 我爸爸妈妈身体都很好。 | Sức khỏe bố mẹ tôi đều rất tốt. | Wǒ bàba māma shēntǐ dōu hěn hǎo. |
5 | 今天你的工作忙吗? | Hôm nay công việc của bạn bận không? | Jīntiān nǐ de gōngzuò máng ma? |
6 | 今天我的工作不太忙。 | Hôm nay công việc của tôi không bận lắm. | Jīntiān wǒ de gōngzuò bú tài máng. |
7 | 明天你哥哥忙吗? | Ngày mai anh trai bạn bận không? | Míngtiān nǐ gēge máng ma? |
8 | 明天我哥哥很忙。 | Ngày mai anh trai tôi rất bận. | Míngtiān wǒ gēge hěn máng. |
9 | 昨天你的姐姐去哪儿? | Hôm qua chị gái bạn đi đâu? | Zuótiān nǐ de jiějie qù nǎr? |
10 | 昨天我的姐姐去老师家。 | Hôm qua chị gái tôi đến nhà cô giáo. | Zuótiān wǒ de jiějie qù lǎoshī jiā. |
11 | 你的姐姐去老师家做什么? | Chị gái bạn đến nhà cô giáo làm gì? | Nǐ de jiějie qù lǎoshī jiā zuò shénme? |
12 | 我的姐姐去老师家学习汉语。 | Chị gái tôi đến nhà cô giáo học Tiếng Trung. | Wǒ de jiějie qù lǎoshī jiā xuéxí hànyǔ. |
13 | 你老师的家在哪儿? | Nhà cô giáo bạn ở đâu? | Nǐ lǎoshī de jiā zài nǎr? |
14 | 我老师的家在学校。 | Nhà cô giáo tôi ở trường học. | Wǒ lǎoshī de jiā zài xuéxiào. |
15 | 你的学校在哪儿? | Trường học của bạn ở đâu. | Nǐ de xuéxiào zài nǎr? |
16 | 我的学校在河内。 | Trường học của tôi ở Hà Nội. | Wǒ de xuéxiào zài hénèi. |
17 | 今天星期几? | Hôm nay thứ mấy? | Jīntiān xīngqī jǐ? |
18 | 今天星期一。 | Hôm nay thứ hai. | Jīntiān xīngqī yī. |
19 | 明天星期几? | Ngày mai thứ mấy? | Míngtiān xīngqī jǐ? |
20 | 明天星期二。 | Ngày mai thứ ba. | Míngtiān xīngqī èr. |
21 | 昨天星期几? | Hôm qua thứ mấy? | Zuótiān xīngqī jǐ? |
22 | 昨天星期天。 | Hôm qua chủ nhật. | Zuótiān xīngqī tiān. |
23 | 星期天你做什么? | Chủ nhật bạn làm gì? | Xīngqītiān nǐ zuò shénme? |
24 | 星期天我在家看电视。 | Chủ nhật tôi ở nhà xem tivi. | Xīngqītiān wǒ zàijiā kàn diànshì. |
25 | 星期天我也在家看电视。 | Chủ nhật tôi cũng ở nhà xem tivi. | Xīngqītiān wǒ yě zàijiā kàn diànshì. |
26 | 星期天我们都在家看电视。 | Chủ nhật chúng tôi đều ở nhà xem tivi. | Xīngqītiān wǒmen dōu zàijiā kàn diànshì. |
27 | 明天我去邮局寄信,你去吗? | Ngày mai tôi đến bưu điện gửi thư, bạn đi không? | Míngtiān wǒ qù yóujú jì xìn, nǐ qù ma? |
28 | 明天我不去邮局寄信。 | Ngày mai tôi không đến bưu điện gửi thư. | Míngtiān wǒ bú qù yóujú jì xìn. |
29 | 明天我去银行取钱。 | Ngày mai tôi đến ngân hàng rút tiền. | Míngtiān wǒ qù yínháng qǔ qián. |
30 | 明天我不去银行取钱。 | Ngày mai tôi không đến ngân hàng rút tiền. | Míngtiān wǒ bú qù yínháng qǔ qián. |
Vậy là chúng ta vừa học xong nội dung bài giảng trực tuyến chuyên đề 3000 Câu tiếng Trung bài 1 rồi. Các bạn hãy chia sẻ tài liệu học tiếng Trung giao tiếp thông dụng 3000 câu tiếng Trung tới những bạn bè xung quanh vào học cùng nữa nhé.
Hẹn gặp lại các bạn học viên TiengTrungHSK ChineMaster vào buổi học tiếng Trung giao tiếp online vào ngày mai.