Chuyên đề tự học gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính
Tự học gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính bài 1 để có kĩ năng gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính một cách thành thạo, các bạn phải thường xuyên luyện tập qua bài giảng của Thầy Vũ. Bài giảng được trích dẫn từ bộ tài liệu giảng dạy khóa học tự gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính Thầy Vũ được đăng tải rộng rãi miễn phí trên các website của Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK ChineMaster Thầy Vũ.
Video hướng dẫn cách gõ tiếng Trung trên máy tính Win 10
Cách gõ tiếng Trung trên máy tính Win 10 như thế nào? Các bạn xem Thầy Vũ gõ tiếng Trung online trên máy tính Win 10 trong video bên dưới.
Các bạn xem toàn bộ bài giảng Tự học gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính do Thầy Vũ chủ biên và biên soạn tại link bên dưới.
Toàn bộ bài giảng tự học gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính
Trước khi vào bài mới chúng ta hãy ôn lại kiến thức cũ ở link bên dưới nhé.
Cách gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính Win 10 bài 3
Sau đây chúng ta sẽ bắt đầu vào phần chính của bài học Tự học gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính hôm nay.
Giáo trình Tự học gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính bài 1 Thầy Vũ
Bên dưới là Cách gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính bài 1 gồm 119 câu luyện gõ tiếng Trung căn bản. Các bạn chú ý ghi chép đầy đủ vào vở nhé.
STT | Bài tập hướng dẫn cách tự học gõ tiếng Trung SoGou Pinyin theo giáo trình dạy học tiếng Trung online uy tín Thầy Vũ | Phiên âm tiếng Trung | Bản dịch tiếng Trung sang tiếng Việt (tham khảo) |
1 | 光你一个人我觉得不太好 | Guāng nǐ yīgè rén wǒ juédé bù tài hǎo | Tôi không nghĩ là tốt khi ở một mình |
2 | 也许 | yěxǔ | Có lẽ |
3 | 也许她很喜欢你 | yěxǔ tā hěn xǐhuān nǐ | Có lẽ cô ấy rất thích bạn |
4 | 古典 | gǔdiǎn | cổ điển |
5 | 你喜欢听古典音乐吗? | nǐ xǐhuān tīng gǔdiǎn yīnyuè ma? | Bạn có thích nghe nhạc cổ điển? |
6 | 现代 | Xiàndài | hiện đại |
7 | 我是今天早上八点上班的 | wǒ shì jīntiān zǎoshang bā diǎn shàngbān de | Tôi đi làm lúc 8 giờ sáng nay |
8 | 我是九月来中国的 | wǒ shì jiǔ yuè lái zhōngguó de | Tôi đến Trung Quốc vào tháng 9 |
9 | 我是昨天六点给你打电话的 | wǒ shì zuótiān liù diǎn gěi nǐ dǎ diànhuà de | Tôi đã gọi cho bạn lúc sáu giờ hôm qua |
10 | 我是来这里学汉语的 | wǒ shì lái zhèlǐ xué hànyǔ de | Tôi đến đây để học tiếng trung |
11 | 我是来这里旅行的 | wǒ shì lái zhèlǐ lǚxíng de | Tôi ở đây để đi du lịch |
12 | 我是来这里工作的 | wǒ shì lái zhèlǐ gōngzuò de | Tôi đến đây để làm việc |
13 | 我是坐飞机来这里的 | wǒ shì zuò fēijī lái zhèlǐ de | Tôi đến đây bằng máy bay |
14 | 我是一个人来的 | wǒ shì yīgè rén lái de | Tôi đến một mình |
15 | 我是跟朋友一起来的 | wǒ shì gēn péngyǒu yī qǐlái de | Tôi đến với một người bạn |
16 | 你是坐地铁来的吗? | nǐ shì zuò dìtiě lái de ma? | Bạn đã đến bằng tàu điện ngầm? |
17 | 我不是坐地铁来的 | Wǒ bùshì zuò dìtiě lái de | Tôi không đến bằng tàu điện ngầm |
18 | 我不是一个人来的 | wǒ bùshì yīgè rén lái de | Tôi đã không đến một mình |
19 | 我不是来这里看电影的 | wǒ bùshì lái zhèlǐ kàn diànyǐng de | Tôi không đến đây để xem phim |
20 | 我不是八月来这里的 | wǒ bùshì bā yuè lái zhèlǐ de | Tôi đã không đến đây vào tháng 8 |
21 | 我是在这里学汉语的 | wǒ shì zài zhèlǐ xué hànyǔ de | Tôi đã học tiếng trung ở đây |
22 | 我是在那儿打的的 | wǒ shì zài nà’er dǎ di de | Tôi đã chơi ở đó |
23 | 我是在这里工作的 | wǒ shì zài zhèlǐ gōngzuò de | tôi làm việc ở đây |
24 | 你是在哪儿工作的? | nǐ shì zài nǎ’er gōngzuò de? | Bạn làm ở đâu? |
25 | 你是在哪儿打的的? | Nǐ shì zài nǎ’er dǎ di de? | Bạn đã chiến đấu ở đâu? |
26 | 你是在哪儿学汉语的? | Nǐ shì zài nǎ’er xué hànyǔ de? | Bạn đã học tiếng Trung ở đâu? |
27 | 我是在这里学汉语的 | Wǒ shì zài zhèlǐ xué hànyǔ de | Tôi đã học tiếng trung ở đây |
28 | 我是在这里学的汉语 | wǒ shì zài zhèlǐ xué de hànyǔ | Tôi đã học tiếng trung ở đây |
29 | 你怎么去上海? | nǐ zěnme qù shànghǎi? | Bạn đến Thượng Hải bằng cách nào? |
30 | 你是怎么去上海的? | Nǐ shì zěnme qù shànghǎi de? | Bạn đến Thượng Hải bằng cách nào? |
31 | 你是怎么去的上海? | Nǐ shì zěnme qù de shànghǎi? | Bạn đến Thượng Hải bằng cách nào? |
32 | 我坐飞机去上海 | Wǒ zuò fēijī qù shànghǎi | Tôi đến Thượng Hải bằng máy bay |
33 | 我是坐飞机去上海的 | wǒ shì zuò fēijī qù shànghǎi de | Tôi đã đến Thượng Hải bằng máy bay |
34 | 我是坐飞机去的上海 | wǒ shì zuò fēijī qù de shànghǎi | Tôi đã đến Thượng Hải bằng máy bay |
35 | 她一毕业就去工作了 | tā yī bìyè jiù qù gōngzuòle | Cô ấy đã đi làm ngay khi tốt nghiệp |
36 | 她高兴地说 | tā gāoxìng de shuō | Cô ấy vui vẻ nói |
37 | 研究问题 | yánjiū wèntí | vấn đề nghiên cứu |
38 | 研究语言 | yánjiū yǔyán | Ngôn ngữ nghiên cứu |
39 | 研究文化 | yánjiū wénhuà | Nghiên cứu văn hóa |
40 | 认真研究 | rènzhēn yánjiū | nghiên cứu nghiêm túc |
41 | 高高兴兴 | gāo gāoxìng xìng | Vui mừng |
42 | 漂漂亮亮 | piào piàoliang liàng | tốt |
43 | 马马虎虎 | mǎmǎhǔhǔ | Tam tạm |
44 | 清清楚楚 | qīng qīngchǔ chǔ | Thông thoáng |
45 | 一听就懂 | yī tīng jiù dǒng | Hiểu biết |
46 | 一看就会 | yī kàn jiù huì | Một cái nhìn sẽ |
47 | 一说就知道 | yī shuō jiù zhīdào | Biết ngay khi bạn nói |
48 | 一感冒就发烧 | yī gǎnmào jiù fāshāo | Sốt khi bị cảm lạnh |
49 | 一感冒就咳嗽 | yī gǎnmào jiù késòu | Ho khi bạn bị cảm lạnh |
50 | 一喝咖啡就不能睡觉 | yīhē kāfēi jiù bùnéng shuìjiào | Không thể ngủ ngay khi tôi uống cà phê |
51 | 一下课就吃饭 | yīxiàkè jiù chīfàn | Ăn sau giờ học |
52 | 一下课就回宿舍 | yī xiàkè jiù huí sùshè | Trở về ký túc xá sau giờ học |
53 | 一做完练习就看电视 | yī zuò wán liànxí jiù kàn diànshì | Xem TV ngay sau khi bạn hoàn thành bài tập |
54 | 你是什么时候到河内的? | nǐ shì shénme shíhòu dào hénèi de? | Bạn đến Hà Nội khi nào? |
55 | 你是什么时候到的河内? | Nǐ shì shénme shíhòu dào de hénèi? | Khi nào bạn đến Hà Nội? |
56 | 劳驾 | Láojià | Xin lỗi |
57 | 劳驾我问一下 | láojià wǒ wèn yī xià | Xin lỗi cho tôi hỏi |
58 | 你拿给我一张纸吧 | nǐ ná gěi wǒ yī zhāng zhǐ ba | Cho tôi một mảnh giấy |
59 | 箱子 | xiāngzi | cái hộp |
60 | 你的箱子里有什么东西? | nǐ de xiāngzi li yǒu shé me dōngxī? | Có gì trong hộp của bạn? |
61 | 按她的要求 | Àn tā de yāoqiú | Theo yêu cầu của cô ấy |
62 | 不要 | bùyào | Đừng |
63 | 你不要问了 | nǐ bùyào wènle | Đừng hỏi |
64 | 顺序 | shùnxù | đặt hàng |
65 | 你弄好了吗? | nǐ nòng hǎole ma? | Bạn đã sẵn sàng chưa? |
66 | 你不要乱说 | Nǐ bùyào luàn shuō | Đừng nói nhảm |
67 | 桌子 | zhuōzi | bàn |
68 | 你把箱子放在桌子上吧 | nǐ bǎ xiāngzi fàng zài zhuōzi shàng ba | Bạn đặt cái hộp lên bàn |
69 | 小心 | xiǎoxīn | Hãy cẩn thận |
70 | 你要小心 | nǐ yào xiǎoxīn | Bạn phải cẩn thận |
71 | 你的箱子重吗? | nǐ de xiāngzi zhòng ma? | Hộp của bạn có nặng không? |
72 | 我的箱子不太重 | Wǒ de xiāngzi bù tài zhòng | Hộp của tôi không quá nặng |
73 | 你不要碰她 | nǐ bùyào pèng tā | Bạn không chạm vào cô ấy |
74 | 辛苦 | xīnkǔ | cứng |
75 | 你觉得学汉语辛苦吗? | nǐ juédé xué hànyǔ xīnkǔ ma? | Bạn có thấy khó học tiếng Trung không? |
76 | 我的生活很辛苦 | Wǒ de shēnghuó hěn xīnkǔ | Cuộc sống của tôi rất khó khăn |
77 | 保洁 | bǎojié | Làm sạch |
78 | 服务 | fúwù | dịch vụ |
79 | 你服务她吧 | nǐ fúwù tā ba | Bạn phục vụ cô ấy |
80 | 姓名 | xìngmíng | Tên |
81 | 你的姓名是什么? | nǐ de xìngmíng shì shénme? | Tên của bạn là gì? |
82 | 地址 | Dìzhǐ | Địa chỉ |
83 | 贵姓 | guìxìng | Tên của bạn |
84 | 免贵 | miǎn guì | Miễn phí |
85 | 小区 | xiǎoqū | cộng đồng |
86 | 单元 | dānyuán | đơn vị |
87 | 看中 | kàn zhòng | Mến |
88 | 居民 | jūmín | Cư dân |
89 | 居民小区 | jūmín xiǎoqū | khu dân cư |
90 | 南边 | nánbian | bờ Nam |
91 | 公园 | gōngyuán | công viên |
92 | 下棋 | xià qí | Chơi cờ |
93 | 你会下棋吗? | nǐ huì xià qí ma? | Bạn có thể chơi cờ vua không? |
94 | 满意 | Mǎnyì | sự thỏa mãn |
95 | 你对家庭满意吗? | nǐ duì jiātíng mǎnyì ma? | Bạn có hài lòng với gia đình của bạn? |
96 | 有的不喜欢喝啤酒 | Yǒu de bù xǐhuān hē píjiǔ | Một số không thích bia |
97 | 有的不能用 | yǒu de bùnéng yòng | Một số không thể được sử dụng |
98 | 你家周围有超市吗? | nǐ jiā zhōuwéi yǒu chāoshì ma? | Có siêu thị xung quanh nhà bạn không? |
99 | 我家周围有三个超市 | Wǒjiā zhōuwéi yǒusān gè chāoshì | Có ba siêu thị xung quanh nhà tôi |
100 | 你觉得满意吗? | nǐ juédé mǎnyì ma? | Bạn có hài lòng không? |
101 | 我觉得很满意 | Wǒ juédé hěn mǎnyì | Tôi cảm thấy rất hài lòng |
102 | 不满意 | bù mǎnyì | Không hài lòng |
103 | 新箱子 | xīn xiāngzi | Hộp mới |
104 | 很新的箱子 | hěn xīn de xiāngzi | Hộp rất mới |
105 | 旧箱子 | jiù xiāngzi | Hộp cũ |
106 | 很旧的箱子 | hěn jiù de xiāngzi | Hộp rất cũ |
107 | 黑箱子 | hēi xiāngzi | Hộp đen |
108 | 黑的箱子 | hēi de xiāngzi | Hộp đen |
109 | 黑的 | hēi de | đen |
110 | 我的箱子是黑的 | wǒ de xiāngzi shì hēi de | Hộp của tôi màu đen |
111 | 我的箱子不是黑的 | wǒ de xiāngzi bùshì hēi de | Hộp của tôi không phải là màu đen |
112 | 你的箱子是新的吗? | nǐ de xiāngzi shì xīn de ma? | Hộp của bạn là mới? |
113 | 我的箱子是旧的 | Wǒ de xiāngzi shì jiù de | Hộp của tôi cũ |
114 | 你的箱子是重的吗? | nǐ de xiāngzi shì zhòng de ma? | Hộp của bạn có nặng không? |
115 | 我朋友的箱子是重的 | Wǒ péngyǒu de xiāngzi shì zhòng de | Hộp của bạn tôi rất nặng |
116 | 你的箱子是红的吗? | nǐ de xiāngzi shì hóng de ma? | Hộp của bạn có màu đỏ không? |
117 | 你的箱子是轻的吗? | Nǐ de xiāngzi shì qīng de ma? | Là hộp đèn của bạn? |
118 | 我的箱子不是轻的 | Wǒ de xiāngzi bùshì qīng de | Hộp của tôi không nhẹ |
119 | 你要买旧箱子吗? | nǐ yāomǎi jiù xiāngzi ma? | Bạn muốn mua hộp cũ? |
Chúng ta vừa kết thúc chuyên đề Tự học gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính bài 1 rồi. Mong rằng qua bài giảng ngày hôm nay các bạn sẽ tích lũy được kinh nghiệm cũng như kiến thức mới cho bản thân. Các bạn hãy chia sẻ tài liệu luyện gõ tiếng Trung căn bản tự học gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính tới những bạn bè xung quanh vào học cùng nữa nhé.
Hẹn gặp lại các bạn học viên TiengTrungHSK ChineMaster vào buổi học Tự học gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính vào ngày mai.