Cách gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính Win 10 theo mẫu
Cách gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính Win 10 bài 3 là bài giảng cung cấp một số mẫu câu cơ bản để các bạn luyện gõ tiếng Trung mỗi ngày, các bạn hãy chú ý theo dõi nội dung chi tiết ở bên dưới nhé. Bài giảng được trích dẫn từ bộ tài liệu giảng dạy toàn bộ cách gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính Win 10 Thầy Vũ được đăng tải rộng rãi miễn phí trên các website của Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK ChineMaster Thầy Vũ.
Video hướng dẫn cách gõ tiếng Trung trên máy tính Win 10
Cách gõ tiếng Trung trên máy tính Win 10 như thế nào? Các bạn xem Thầy Vũ gõ tiếng Trung online trên máy tính Win 10 trong video bên dưới.
Các bạn xem toàn bộ bài giảng Cách gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính Win 10 do Thầy Vũ chủ biên và biên soạn tại link bên dưới.
Chi tiết cách gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính Win 10
Trước khi vào bài mới chúng ta hãy ôn lại kiến thức cũ ở link bên dưới nhé.
Cách gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính Win 10 bài 2
Sau đây chúng ta sẽ bắt đầu vào phần chính của bài học Cách gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính Win 10 hôm nay.
Giáo trình Cách gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính Win 10 bài 3 Thầy Vũ
Bên dưới là Cách gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính Win 10 bài 3 gồm 127 câu luyện gõ tiếng Trung căn bản. Các bạn chú ý ghi chép đầy đủ vào vở nhé.
STT | Giáo trình bài tập hướng dẫn cách tập gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính Win 10 theo lộ trình Thầy Vũ | Phiên âm tiếng Trung theo giáo trình dạy tập gõ tiếng Trung SoGou Pinyin | Dịch tiếng Trung bên dưới chỉ mang tính chất tham khảo |
1 | 洗手 | Xǐshǒu | rửa tay |
2 | 睡懒觉 | shuìlǎnjiào | Ngủ trong |
3 | 睡觉 | shuìjiào | đi ngủ |
4 | 昨天几点你睡觉? | zuótiān jǐ diǎn nǐ shuìjiào? | Hôm qua bạn ngủ lúc mấy giờ? |
5 | 出去 | Chūqù | Đi ra ngoài |
6 | 你出去做什么? | nǐ chūqù zuò shénme? | Bạn đi ra ngoài để làm gì? |
7 | 逛商店 | Guàng shāngdiàn | cửa tiệm |
8 | 学习 | xuéxí | Học hỏi |
9 | 你在学习什么? | nǐ zài xuéxí shénme? | Bạn đang học gì vậy |
10 | 不同 | Bùtóng | khác nhau |
11 | 我和她不同 | wǒ hé tā bùtóng | Tôi khác cô ấy |
12 | 同样 | tóngyàng | tương tự |
13 | 爱好 | àihào | Sở thích |
14 | 同一个爱好 | tóng yīgè àihào | Cùng sở thích |
15 | 我的工作和她不同 | wǒ de gōngzuò hé tā bùtóng | Công việc của tôi khác với cô ấy |
16 | 安排 | ānpái | sắp xếp |
17 | 你给她安排一个工作吧 | nǐ gěi tā ānpái yīgè gōngzuò ba | Bạn sắp xếp một công việc cho cô ấy |
18 | 上车 | shàng chē | Nội trú |
19 | 上星期 | shàng xīngqí | tuần trước |
20 | 包饺子 | bāo jiǎozi | Làm bánh bao |
21 | 迪厅 | dí tīng | Disco |
22 | 跳舞 | tiàowǔ | khiêu vũ |
23 | 我们去迪厅跳舞吧 | wǒmen qù dí tīng tiàowǔ ba | Hãy đến vũ trường và khiêu vũ |
24 | 你喜欢听什么音乐? | nǐ xǐhuān tīng shénme yīnyuè? | Bạn thích nghe nhạc gì? |
25 | 音乐会 | Yīnyuè huì | buổi hòa nhạc |
26 | 做客 | zuòkè | Làm khách |
27 | 今天你来我家做客吧 | jīntiān nǐ lái wǒjiā zuòkè ba | Đến nhà tôi hôm nay |
28 | 请进 | qǐng jìn | Mời vào |
29 | 请坐 | qǐng zuò | Vui lòng ngồi xuống |
30 | 真好 | zhēn hǎo | thật tuyệt |
31 | 干净 | gānjìng | dọn dẹp |
32 | 你的房间很干净 | nǐ de fángjiān hěn gānjìng | Phòng của bạn rất sạch |
33 | 你坐吧 | nǐ zuò ba | Bạn ngồi xuống |
34 | 客气 | kèqì | lịch sự |
35 | 你很客气 | nǐ hěn kèqì | Bạn thật tốt bụng |
36 | 我要喝一点咖啡 | wǒ yào hè yīdiǎn kāfēi | tôi muốn một ít cà phê |
37 | 你要吃一点什么? | nǐ yào chī yīdiǎn shénme? | Bạn muốn ăn gì? |
38 | 心意 | Xīnyì | Lí trí |
39 | 这是我的一点心意 | zhè shì wǒ de yīdiǎn xīnyì | Đây là trái tim nhỏ của tôi |
40 | 收下 | shōu xià | Chấp nhận |
41 | 请你收下 | qǐng nǐ shōu xià | Hãy chấp nhận |
42 | 你要喝一点茶吗? | nǐ yào hè yīdiǎn chá ma? | Bạn có muốn uống trà không? |
43 | 果汁 | Guǒzhī | Nước hoa quả |
44 | 你喜欢喝果汁吗? | nǐ xǐhuān hē guǒzhī ma? | Bạn có thích uống nước trái cây không? |
45 | 这是什么果汁? | Zhè shì shénme guǒzhī? | Đây là loại nước trái cây nào? |
46 | 随便 | Suíbiàn | binh thương |
47 | 你随便坐吧 | nǐ suíbiàn zuò ba | Ngồi xuống |
48 | 行吗? | xíng ma? | được rồi? |
49 | 路上 | Lùshàng | Trên đường |
50 | 顺利 | shùnlì | thông suốt |
51 | 路上顺利吗? | lùshàng shùnlì ma? | Con đường có suôn sẻ không? |
52 | 不太顺利 | Bù tài shùnlì | Không tốt |
53 | 你的房间太挤了 | nǐ de fángjiān tài jǐle | Phòng của bạn quá đông |
54 | 打车 | dǎchē | Đi taxi |
55 | 你打车给我吧 | nǐ dǎchē gěi wǒ ba | Cho tôi một chiếc taxi |
56 | 空调 | kòngtiáo | máy lạnh |
57 | 你的房间里有空调吗? | nǐ de fángjiān li yǒu kòng diào ma? | Có máy lạnh trong phòng của bạn không? |
58 | 大巴 | Dàbā | Xe buýt |
59 | 地铁 | dìtiě | xe điện ngầm |
60 | 我们坐地铁吧 | wǒmen zuò dìtiě ba | Hãy đi tàu điện ngầm |
61 | 你常坐地铁吗? | nǐ cháng zuò dìtiě ma? | Bạn có thường đi tàu điện ngầm không? |
62 | 我觉得很饿 | Wǒ juédé hěn è | tôi cảm thấy đói |
63 | 你要吃什么? | nǐ yào chī shénme? | Bạn muốn ăn gì? |
64 | 你会做这个工作吗? | Nǐ huì zuò zhège gōngzuò ma? | Bạn sẽ làm công việc này chứ? |
65 | 我不会做 | Wǒ bù huì zuò | tôi không thể làm được điều đó |
66 | 你会说汉语吗? | nǐ huì shuō hànyǔ ma? | Bạn có nói tiếng Trung không? |
67 | 我可以试一下吗? | Wǒ kěyǐ shì yīxià ma? | Tôi có thể thử nó? |
68 | 我要试一下这件衣服 | Wǒ yào shì yīxià zhè jiàn yīfú | Tôi muốn thử chiếc váy này |
69 | 你要喝茶还是咖啡? | nǐ yào hē chá háishì kāfēi? | Bạn muốn dùng trà hay cà phê? |
70 | 你吃还是不吃? | Nǐ chī háishì bù chī? | Bạn có ăn hay không? |
71 | 就是 | Jiùshì | Chỉ |
72 | 她就是我的朋友 | tā jiùshì wǒ de péngyǒu | Cô ấy là bạn tôi |
73 | 这就是我的商店 | zhè jiùshì wǒ de shāngdiàn | Đây là cửa hàng của tôi |
74 | 汽车 | qìchē | xe hơi |
75 | 她长得很像她妈妈 | tā zhǎng dé hěn xiàng tā māmā | Cô ấy giống mẹ của cô ấy |
76 | 河流 | héliú | con sông |
77 | 壮观 | zhuàngguān | Đẹp mắt |
78 | 风景很壮观 | fēngjǐng hěn zhuàngguān | Phong cảnh thật ngoạn mục |
79 | 种类 | zhǒnglèi | loài |
80 | 菜系 | càixì | Ẩm thực |
81 | 名胜古迹 | míngshèng gǔjī | Nơi thú vị |
82 | 她跟我一样 | tā gēn wǒ yīyàng | Cô ấy giống tôi |
83 | 她跟我一样喜欢去旅行 | tā gēn wǒ yīyàng xǐhuān qù lǚxíng | Cô ấy thích đi du lịch nhiều như tôi |
84 | 去银行怎么走?qù | qù yínháng zěnme zǒu?Qù | Làm thế nào để đến ngân hàng? qù |
85 | 这是什么路?zhè | zhè shì shénme lù?Zhè | Đây là cách gì? zhè |
86 | 我学汉语和英语 | wǒ xué hànyǔ hé yīngyǔ | Tôi học tiếng trung và tiếng anh |
87 | 公共汽车 | gōnggòng qìchē | xe buýt |
88 | 他们都是我的朋友 | tāmen dōu shì wǒ de péngyǒu | Họ đều là bạn của tôi |
89 | 骑自行车 | qí zìxíngchē | đi xe đạp |
90 | 骑自行车很快 | qí zìxíngchē hěn kuài | Đạp xe nhanh |
91 | 分钟 | fēnzhōng | phút |
92 | 五分钟 | wǔ fēnzhōng | năm phút |
93 | 明天我就去 | míngtiān wǒ jiù qù | tôi sẽ đi vào ngày mai |
94 | 校园 | xiàoyuán | khuôn viên |
95 | 东南 | dōngnán | Đông Nam |
96 | 东边 | dōngbian | Phía đông |
97 | 今天几号? | jīntiān jǐ hào? | Hôm nay là ngày mấy? |
98 | 今天一号 | Jīntiān yī hào | Số một hôm nay |
99 | 房间 | fángjiān | phòng |
100 | 你的房间在哪儿? | nǐ de fángjiān zài nǎ’er? | Phòng của bạn ở đâu vậy? |
101 | 这是谁的房间? | Zhè shì shéi de fángjiān? | Đây là phòng của ai? |
102 | 这是我的房间 | Zhè shì wǒ de fángjiān | đây là phòng của tôi |
103 | 多少 | duōshǎo | Bao nhiêu |
104 | 这个多少钱? | zhège duōshǎo qián? | cái này bao nhiêu? |
105 | 办公室 | Bàngōngshì | văn phòng |
106 | 你的办公室在哪儿? | nǐ de bàngōngshì zài nǎ’er? | Văn phòng của bạn ở đâu? |
107 | 电话 | Diànhuà | điện thoại |
108 | 这是谁的电话? | zhè shì shéi de diànhuà? | Điện thoại của ai đây? |
109 | 号码 | Hàomǎ | con số |
110 | 电话号码 | diànhuà hàomǎ | số điện thoại |
111 | 你的电话号码是什么? | nǐ de diànhuà hàomǎ shì shénme? | số điện thoại của bạn là gì? |
112 | 手机 | Shǒujī | Điện thoại di động |
113 | 手机号 | shǒujī hào | số điện thoại |
114 | 你的手机号是多少? | nǐ de shǒujī hào shì duōshǎo? | Số điện thoại của bạn là gì? |
115 | 你等一会吧 | Nǐ děng yī huǐ ba | Bạn đợi một lúc |
116 | 你有什么感觉吗? | nǐ yǒu shé me gǎnjué ma? | Bạn có cảm thấy |
117 | 我感觉很热 | Wǒ gǎnjué hěn rè | tôi cảm thấy rất nóng |
118 | 家庭 | jiātíng | gia đình |
119 | 这是我的家庭 | zhè shì wǒ de jiātíng | Đây là gia đình tôi |
120 | 旅馆 | lǚguǎn | nhà trọ |
121 | 我们去找旅馆吧 | wǒmen qù zhǎo lǚguǎn ba | Hãy đi tìm một khách sạn |
122 | 饭店 | fàndiàn | nhà hàng |
123 | 你给我找一个饭店吧 | nǐ gěi wǒ zhǎo yīgè fàndiàn ba | Bạn tìm cho tôi một nhà hàng |
124 | 迷路 | mílù | bị lạc |
125 | 今天她穿着牛仔裤上班 | jīntiān tā chuānzhuó niúzǎikù shàngbān | Hôm nay cô ấy mặc quần jean đi làm |
126 | 今天她穿着高跟鞋上班 | jīntiān tā chuānzhuó gāogēnxié shàngbān | Hôm nay cô ấy đi giày cao gót đi làm |
127 | 她在迷着你 | tā zài mízhe nǐ | Cô ấy bị ám ảnh bởi bạn |
Chúng ta vừa kết thúc chuyên đề Cách gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính Win 10 bài 3 rồi. Mong rằng qua bài giảng ngày hôm nay các bạn sẽ tích lũy được kinh nghiệm cũng như kiến thức mới cho bản thân. Các bạn hãy chia sẻ tài liệu luyện gõ tiếng Trung căn bản cách gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính Win 10 tới những bạn bè xung quanh vào học cùng nữa nhé.
Hẹn gặp lại các bạn học viên TiengTrungHSK ChineMaster vào buổi học Cách gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính Win 10 vào ngày mai.