Học tiếng Trung theo chủ đề Tiếp đãi khách hàng Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Học tiếng Trung theo chủ đề Tiếp đãi khách hàng là bài giảng trực tuyến mới nhất của tác giả Nguyễn Minh Vũ trên trang web học tiếng trung online Thầy Vũ. Trong bài giảng này , chúng ta sẽ cùng khám phá nội dung chi tiết kiến thức mới về ngữ pháp, từ vựng, mẫu câu để vận dụng vào những tình huống tiếp đãi khách hàng chuyên nghiệp bằng tiếng trung.
Khóa học tiếng trung online thầy Vũ được chia sẻ miễn phí trong Diễn đàn ChineMaster
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm: Học tiếng Trung theo chủ đề Tiếp đãi khách hàng
Sau đây là nội dung chi tiết bài giảng Học tiếng Trung theo chủ đề Tiếp đãi khách hàng
一家豪华酒店的私人宴会厅内,环境优雅,装饰精美。桌上摆放着精致的酒杯和美酒,周围弥漫着轻柔的音乐。秘书张柏芝正在这里接待贵宾阮明武。
张柏芝(微笑,举杯):“阮明武先生,欢迎来到我们酒店。我是您的秘书张柏芝,很高兴今晚能陪您共度时光。”
阮明武(站起身,回敬):“张小姐,非常感谢你的热情接待。这家酒店真是名不虚传,每一处都透露着品味和细节。”
张柏芝(点头):“是的,我们酒店一直致力于为每一位客人提供最优质的服务和体验。阮明武先生,您之前来过这里吗?”
阮明武(摇头):“这是我第一次来,但感觉非常棒。你们的服务真是无微不至,让我感到非常舒适。”
张柏芝(微笑):“感谢您的夸奖,我们会继续努力。阮明武先生,您这次来是有什么特别的安排吗?”
阮明武(坐下,轻抿一口酒):“其实,我是来这里参加一个商业会议的。不过,我也想趁机放松一下,享受一下这里的美好时光。”
张柏芝(点头):“明白了。那如果您在会议之余需要任何帮助或者建议,比如推荐一些旅游景点或者美食,我都会很乐意为您效劳。”
阮明武(眼睛一亮):“哦?那太好了!我一直听说这座城市有很多值得一游的地方,但不知道从何下手。如果你能推荐一些,那就太好了。”
张柏芝(微笑):“当然,我很乐意为您推荐。比如,您可以去参观一下我们市区的历史博物馆,那里收藏了很多珍贵的文物。还有,如果您喜欢自然风光,我可以为您安排一次郊外的徒步旅行。”
阮明武(兴奋):“听起来很不错!那就麻烦你为我安排一下了。”
张柏芝(点头):“没问题,我会尽快为您安排。那么,现在我们继续享受这美好的夜晚吧。”
(两人继续聊天,气氛轻松愉悦。)
阮明武(举杯):“张小姐,你的推荐让我对这座城市充满了期待。再次感谢你的热情款待。”
张柏芝(微笑):“阮明武先生客气了,您的满意就是我们最大的追求。其实,我也很期待能陪您一起探索这座城市的魅力。”
阮明武(点头):“说起来,我对你的工作也很感兴趣。作为秘书,你的职责一定很广泛吧?”
张柏芝(轻轻一笑):“确实如此。作为秘书,我需要处理很多琐碎但重要的事情,比如安排会议、处理文件、接待客人等。不过,我觉得这些工作都很有意义,因为我能为公司的顺利运作贡献自己的一份力量。”
阮明武(赞许):“看得出来,你对自己的工作很有热情。这种态度很难得,我相信你一定能在职场上取得更大的成功。”
张柏芝(谦虚):“谢谢阮明武先生的夸奖。其实,我也还在不断学习和成长中。每次与不同的客人交流,我都能学到很多新的东西。”
阮明武(好奇):“那你在工作中有没有遇到过什么特别有趣或者难忘的事情呢?”
张柏芝(回忆):“嗯……有一次我负责接待一位外国客人,由于他的母语不是英语,我们之间的沟通遇到了一些困难。但是,通过我们共同的努力和尝试,最终我们还是成功地完成了任务。那次经历让我深刻体会到了沟通和理解的重要性。”
阮明武(点头):“确实,沟通和理解是人与人之间交往的基石。你的经历很有启发性。”
张柏芝(微笑):“谢谢阮明武先生的肯定。其实,我还有很多需要学习的地方。希望以后能有更多的机会与您这样的贵宾交流,不断提升自己的能力和见识。”
阮明武(举杯):“我相信你一定可以的。来,我们为未来的合作和成功干一杯吧!”
张柏芝(举杯):“好的,为未来的合作和成功干杯!”
(两人举杯相碰,气氛更加融洽。)
(之后,两人继续深入交流,分享彼此的工作和生活经验,度过了一个愉快而难忘的夜晚。)
在欢笑声和碰杯声中,时间缓缓流逝。阮明武与张柏芝的交谈越来越深入,仿佛彼此成为了多年的朋友。
阮明武(感慨):“张小姐,今晚与你的交谈让我收获颇丰。你的见解和态度都让我深感敬佩。”
张柏芝(谦虚):“阮明武先生过奖了,我只是做了我应该做的事情。您的经验和智慧才是真正值得我学习的。”
阮明武(微笑):“我们互相学习吧。在这个快速变化的时代,保持开放的心态和学习的精神非常重要。”
张柏芝(赞同):“确实如此。我也一直在努力适应这个变化的时代,不断提升自己。”
阮明武(话锋一转):“说到适应变化,我听说你们酒店最近也在进行一些创新和改革?”
张柏芝(点头):“是的,为了提升客户的体验和服务质量,我们酒店确实在进行一些尝试和改变。比如,我们引进了更多的智能化设备和服务,以提高效率和便利性。”
阮明武(感兴趣):“听起来很有意思。你们酒店一直以来都以服务品质著称,这次改革一定会让客人更加满意。”
张柏芝(自豪):“谢谢您的夸奖。我们一直致力于为客人提供最优质的服务和体验,这次改革也是为了更好地满足客人的需求。”
阮明武(点头):“我相信你们一定能够成功。有机会的话,我也想亲自体验一下你们酒店的这些新变化。”
张柏芝(高兴):“非常欢迎!如果您有任何需要或者建议,请随时告诉我,我们会尽全力满足您的需求。”
阮明武(举杯):“好的,再次感谢你的热情款待。今晚的交谈让我非常愉快,期待我们下次再见。”
张柏芝(举杯):“我也一样,期待与您的再次相聚。祝您在会议中取得圆满成功,晚安。”
(两人再次举杯相碰,随后阮明武起身告别,张柏芝送他到门口,并目送他离开。)
(张柏芝回到宴会厅,心中充满了满足和愉悦。她明白,今晚的交谈不仅增进了她与阮明武之间的友谊,也让她在职业道路上获得了更多的启示和动力。)
张柏芝目送阮明武离开后,回到宴会厅,她的心情依旧十分愉悦。她深知,每一次与贵宾的交流都是一次学习和成长的机会。
张柏芝(自言自语):“与阮明武先生的交谈真是受益匪浅,他对工作和生活的态度都给了我很多启示。我也要继续努力,不断提升自己,为公司和客人创造更多价值。”
(她坐回自己的位置,整理了一下桌上的文件,准备结束今晚的工作。)
此时,张柏芝的手机震动了一下,她拿起手机查看,是阮明武发来的一条感谢信息。
阮明武(信息):“张小姐,今晚非常感谢你的陪伴和热情款待。你的专业和热情让我印象深刻。期待我们下次再见!”
张柏芝(回复):“阮明武先生,您太客气了。我也很高兴能与您交流。祝您会议顺利,期待我们下次相聚!”
(发送完信息后,张柏芝感到一阵温暖。她知道,这次与阮明武的交流不仅让她收获了友谊,也让她在职业道路上更加坚定了自己的方向。)
(张柏芝收拾好东西,准备离开宴会厅。她心中充满了期待和憧憬,对于未来的工作和生活都充满了信心。)
(第二天,张柏芝以更加饱满的热情投入到工作中,她时刻牢记与阮明武的交流带给她的启示和动力。她努力提升自己的专业素养和服务质量,为公司和客人创造更多价值。)
(随着时间的推移,张柏芝在职业道路上不断取得新的成就和进步。她成为了公司里备受尊敬和信赖的秘书之一,也收获了更多的友谊和认可。)
(而阮明武也成为了张柏芝职业生涯中一位重要的朋友和导师。他们经常保持联系,分享彼此的工作和生活经验。张柏芝深知,正是与阮明武的这次交流,让她在职业道路上更加坚定和自信。)
Phiên dịch tiếng Trung sang tiếng Việt
Trong phòng tiệc riêng của một khách sạn sang trọng, không gian tinh tế và trang trọng. Trên bàn được bày đặt các ly rượu tinh tế và những chai rượu ngon, xung quanh lan tỏa âm nhạc nhẹ nhàng. Thư ký Trương Bá Chi đang đón tiếp khách quý Nguyễn Minh Vũ.
Trương Bá Chi (cười, nâng ly): “Ông Nguyễn Minh Vũ, chào mừng ông đến với khách sạn của chúng tôi. Tôi là Trương Bá Chi, thật vinh dự được dành thời gian cùng ông trong đêm nay.”
Nguyễn Minh Vũ (đứng lên, đáp lại): “Cô Trương, cảm ơn bạn về sự tiếp đón nồng hậu này. Khách sạn này thật không hổ danh, từng chi tiết đều toát lên sự tinh tế và chu đáo.”
Trương Bá Chi (gật đầu): “Đúng vậy, chúng tôi luôn cam kết mang đến dịch vụ và trải nghiệm tốt nhất cho mỗi khách hàng. Ông Nguyễn Minh Vũ, ông đã từng đến đây trước đây chưa?”
Nguyễn Minh Vũ (lắc đầu): “Đây là lần đầu tiên tôi đến, nhưng cảm thấy rất tuyệt vời. Dịch vụ của bạn thật sự chu đáo, làm tôi cảm thấy rất thoải mái.”
Trương Bá Chi (mỉm cười): “Cảm ơn ông đã khen ngợi, chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực hết mình. Ông Nguyễn Minh Vũ, ông có một kế hoạch đặc biệt khi đến đây lần này chứ?”
Nguyễn Minh Vũ (ngồi xuống, nhấp nháp một ngụm rượu): “Thực ra, tôi đến đây để tham gia một cuộc hội nghị kinh doanh. Nhưng tôi cũng muốn thư giãn, tận hưởng những khoảnh khắc tuyệt vời ở đây.”
Trương Bá Chi (gật đầu): “Tôi hiểu rồi. Nếu ông cần bất kỳ sự giúp đỡ hoặc gợi ý nào trong thời gian rảnh sau hội nghị, chẳng hạn như địa điểm tham quan hay ẩm thực, tôi sẵn sàng hỗ trợ ông.”
Nguyễn Minh Vũ (mắt sáng lên): “Ồ, thật tuyệt vời! Tôi nghe nói thành phố này có nhiều địa điểm thú vị, nhưng không biết bắt đầu từ đâu. Nếu cô có thể gợi ý một vài địa điểm thì tốt quá.”
Trương Bá Chi(mỉm cười):“Tất nhiên, tôi rất vui được giới thiệu cho ông. Ví dụ như, ông có thể ghé thăm Bảo tàng Lịch sử trong khu vực trung tâm thành phố của chúng tôi, nơi lưu giữ nhiều hiện vật quý giá. Ngoài ra, nếu ông thích cảnh đẹp thiên nhiên, tôi có thể sắp xếp cho ông một chuyến đi bộ đường dài ngoài thành.”
Nguyễn Minh Vũ(hào hứng):“Nghe có vẻ rất tuyệt! Vậy thì làm phiền bạn sắp xếp giúp tôi nhé.”
Trương Bá Chi(gật đầu):“Không vấn đề gì, tôi sẽ sắp xếp sớm nhất có thể cho ông. Vậy thì bây giờ chúng ta tiếp tục thưởng thức đêm tuyệt vời này đi.”
(Hai người tiếp tục trò chuyện, không khí vui vẻ thoải mái.)
Nguyễn Minh Vũ(nâng ly):“Cô Trương, những gợi ý của bạn khiến tôi rất mong đợi về thành phố này. Một lần nữa, cám ơn bạn về sự chào đón nồng hậu.”
Trương Bá Chi(mỉm cười):“Ông Nguyễn Minh Vũ quá khen rồi, sự hài lòng của ông là niềm vinh hạnh lớn nhất của chúng tôi. Thực ra, tôi cũng rất mong được cùng ông khám phá sự quyến rũ của thành phố này.”
Nguyễn Minh Vũ(gật đầu):“Nói đến đó, tôi cũng rất quan tâm đến công việc của bạn. Làm một người thư ký, nhiệm vụ của bạn chắc chắn rất rộng rãi phải không?”
Trương Bá Chi(nhẹ cười):“Đúng vậy. Làm một người thư ký, tôi phải xử lý rất nhiều công việc nhỏ mà quan trọng, như sắp xếp các cuộc họp, xử lý tài liệu, tiếp đón khách hàng và còn nhiều công việc khác nữa. Nhưng tôi cảm thấy những công việc này đều mang ý nghĩa, vì tôi có thể đóng góp cho sự hoạt động suôn sẻ của công ty.”
Nguyễn Minh Vũ(thán phục):“Tôi thấy bạn rất nhiệt huyết với công việc của mình. Thái độ như vậy thật hiếm có, tôi tin rằng bạn sẽ đạt được nhiều thành công lớn hơn trong sự nghiệp.”
Trương Bá Chi(khiêm tốn):“Cảm ơn sự khen ngợi của ông Nguyễn Minh Vũ. Thực tế, tôi vẫn đang không ngừng học hỏi và phát triển. Mỗi lần giao tiếp với khách hàng khác nhau, tôi đều học được nhiều điều mới.”
Nguyễn Minh Vũ(tò mò):“Vậy trong công việc của bạn, đã có những câu chuyện đặc biệt hay không?”
Trương Bá Chi(nhớ lại):“Ừm… Có một lần tôi được giao nhiệm vụ tiếp đón một khách nước ngoài, vì tiếng mẹ đẻ của ông ấy không phải tiếng Anh, nên việc giao tiếp giữa chúng tôi gặp một số khó khăn. Tuy nhiên, thông qua nỗ lực và cố gắng chung của chúng tôi, cuối cùng chúng tôi cũng hoàn thành nhiệm vụ thành công. Kinh nghiệm đó đã khiến tôi thấu hiểu sâu sắc về tầm quan trọng của giao tiếp và sự hiểu biết.”
Nguyễn Minh Vũ(gật đầu):“Đúng vậy, giao tiếp và sự hiểu biết là nền tảng của mối quan hệ giữa con người. Kinh nghiệm của bạn rất đáng để suy ngẫm.”
Trương Bá Chi(mỉm cười):“Cám ơn sự đánh giá của ông Nguyễn Minh Vũ. Thực tế, tôi vẫn còn nhiều điều cần học hỏi. Hy vọng trong tương lai có nhiều cơ hội hơn nữa để giao tiếp với các khách quý như ông, để có thể nâng cao năng lực và hiểu biết của bản thân.”
Nguyễn Minh Vũ(nâng ly):“Tôi tin rằng bạn sẽ làm được. Đến đây, chúng ta cùng nhau ly chúc cho sự hợp tác và thành công trong tương lai!”
Trương Bá Chi(nâng ly):“Đồng ý, cho sự hợp tác và thành công trong tương lai!”
(Hai người cùng chạm ly, không khí ngày càng thêm hòa mình.)
(Sau đó, hai người tiếp tục trao đổi sâu sắc, chia sẻ kinh nghiệm làm việc và cuộc sống của mình, trải qua một đêm vui vẻ và khó quên.)
Dưới tiếng cười và tiếng ly chạm, thời gian dần trôi qua. Cuộc trò chuyện giữa Nguyễn Minh Vũ và Trương Bá Chi ngày càng sâu sắc, như hai người đã trở thành bạn thân suốt nhiều năm.
Nguyễn Minh Vũ(cảm thán):“Cô Trương, cuộc nói chuyện với bạn đêm nay đã đem lại cho tôi nhiều cảm hứng. Tôi rất ngưỡng mộ cách bạn suy nghĩ và thái độ của bạn.”
Trương Bá Chi(khiêm tốn):“Ông Nguyễn Minh Vũ quá khen rồi, tôi chỉ là làm những việc mà tôi nên làm thôi. Kinh nghiệm và sự thông thái của ông mới thực sự là những điều mà tôi nên học hỏi.”
Nguyễn Minh Vũ(mỉm cười):“Chúng ta học hỏi lẫn nhau nhé. Trong thời đại biến đổi nhanh như vậy, giữ tâm thế mở và tinh thần học hỏi là rất quan trọng.”
Trương Bá Chi(đồng ý):“Đúng vậy. Tôi cũng luôn cố gắng thích nghi với sự thay đổi và không ngừng nâng cao bản thân.”
Nguyễn Minh Vũ(thay đổi chủ đề):“Nói đến thích nghi với biến đổi, tôi nghe nói gần đây khách sạn của bạn cũng đang tiến hành một số đổi mới và cải tiến?”
Trương Bá Chi(gật đầu):“Đúng vậy, để nâng cao trải nghiệm và chất lượng dịch vụ cho khách hàng, chúng tôi đang thử nghiệm và thay đổi nhiều điều. Chẳng hạn như, chúng tôi đã áp dụng nhiều thiết bị và dịch vụ thông minh hơn, nhằm tăng cường hiệu quả và sự tiện lợi.”
Nguyễn Minh Vũ(thấy thú vị):“Nghe có vẻ thú vị. Khách sạn của bạn luôn nổi tiếng với chất lượng dịch vụ, những cải tiến này chắc chắn sẽ làm hài lòng hơn nữa các khách hàng.”
Trương Bá Chi(tự hào):“Cảm ơn vì lời khen của bạn. Chúng tôi luôn cam kết mang đến dịch vụ và trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng, và những cải tiến này cũng nhằm mục đích đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.”
Nguyễn Minh Vũ(gật đầu):“Tôi tin rằng bạn sẽ thành công. Nếu có cơ hội, tôi cũng muốn trực tiếp trải nghiệm những thay đổi mới này của khách sạn của bạn.”
Trương Bá Chi(vui vẻ):“Rất hoan nghênh! Nếu bạn có bất kỳ yêu cầu hoặc đề xuất nào, xin hãy cho tôi biết, chúng tôi sẽ nỗ lực hết sức để đáp ứng nhu cầu của bạn.”
Nguyễn Minh Vũ(nâng ly):“Được rồi, một lần nữa cảm ơn sự chào đón nồng hậu của bạn. Cuộc trò chuyện tối nay thật sự rất vui, mong sớm có dịp gặp lại.”
Trương Bá Chi(nâng ly):“Tôi cũng vậy, mong sớm gặp lại ông. Chúc ông thành công trong cuộc họp, chúc ông ngủ ngon.”
(Hai người lại nâng ly chúc mừng, sau đó Nguyễn Minh Vũ đứng dậy chào tạm biệt, Trương Bá Chi dẫn ông đi ra cửa và nhìn theo ông cho đến khi ông ra khỏi tầm nhìn.)
Trương Bá Chi trở về phòng tiệc với trái tim tràn đầy hài lòng và niềm vui. Cô hiểu rằng cuộc trò chuyện tối nay không chỉ làm tăng thêm tình bạn giữa cô và Nguyễn Minh Vũ, mà còn mang lại cho cô nhiều cảm hứng và động lực trên con đường nghề nghiệp.
Sau khi theo dõi Nguyễn Minh Vũ ra về, cô quay lại phòng tiệc với tâm trạng vẫn rất hạnh phúc. Cô biết rằng mỗi cuộc gặp gỡ với khách quý là một cơ hội để học hỏi và trưởng thành.
Trương Bá Chi (nói với chính mình): “Cuộc trò chuyện với Nguyễn Minh Vũ thật sự rất có giá trị. Anh ấy đã cho tôi nhiều cảm hứng về cách làm việc và thái độ sống. Tôi sẽ tiếp tục nỗ lực, không ngừng nâng cao bản thân, để mang lại giá trị hơn nữa cho công ty và khách hàng.”
Cô ngồi trở lại chỗ ngồi của mình, sắp xếp lại các tài liệu trên bàn, chuẩn bị kết thúc công việc của đêm nay.
Lúc này, điện thoại của Trương Bá Chi rung lên, cô nhấc điện thoại lên và kiểm tra, là tin nhắn cảm ơn từ Nguyễn Minh Vũ.
Nguyễn Minh Vũ (tin nhắn): “Cô Trương, cảm ơn rất nhiều về sự đồng hành và sự nhiệt tình của chị tối nay. Chuyên nghiệp và nhiệt tình của chị để lại ấn tượng sâu sắc với tôi. Mong chờ lần gặp lại chị lần sau!”
Trương Bá Chi (trả lời): “Ông Nguyễn Minh Vũ, ông quá lời rồi. Tôi cũng rất vui được giao tiếp cùng ông. Chúc ông mọi việc diễn ra suôn sẻ, mong chờ được gặp lại ông lần sau!”
(Sau khi gửi tin nhắn xong, Trương Bá Chi cảm thấy ấm áp trong lòng. Cô biết rằng cuộc gặp gỡ với Nguyễn Minh Vũ không chỉ mang lại cho cô tình bạn, mà còn giúp cô thêm chắc chắn và đầy tự tin trên con đường nghề nghiệp.)
(Trương Bá Chi sắp xếp hành lý xong, chuẩn bị rời khỏi phòng tiệc. Cô tràn đầy hy vọng và hướng tới tương lai với niềm tin.)
(Trong ngày hôm sau, Trương Bá Chi hết sức nhiệt huyết trong công việc. Cô luôn nhớ đến những bài học và động lực mà cuộc gặp gỡ với Nguyễn Minh Vũ đã mang lại cho cô. Cô cố gắng nâng cao chuyên môn và chất lượng dịch vụ của mình, để đem lại giá trị hơn nữa cho công ty và khách hàng.)
(Theo thời gian trôi qua, Trương Bá Chi ngày càng thành công và tiến bộ trên con đường nghề nghiệp. Cô trở thành một trong những bậc thầy trang trong và được tin tưởng trong công ty, cũng như thu hoạch thêm nhiều tình bạn và sự công nhận.)
(Cũng từ đó, Nguyễn Minh Vũ trở thành một người bạn và người hướng dẫn quan trọng trong sự nghiệp của Trương Bá Chi. Hai người thường xuyên giữ liên lạc, chia sẻ kinh nghiệm về công việc và cuộc sống của mình. Trương Bá Chi rõ ràng nhận thấy rằng, chính cuộc gặp gỡ này với Nguyễn Minh Vũ đã giúp cô trở nên mạnh mẽ và tự tin hơn trên con đường sự nghiệp.)
Phiên âm tiếng Trung
Yījiā háohuá jiǔdiàn de sīrén yànhuì tīng nèi, huánjìng yōuyǎ, zhuāngshì jīngměi. Zhuō shàng bǎi fàngzhe jīngzhì de jiǔbēi hé měijiǔ, zhōuwéi mímànzhe qīngróu de yīnyuè. Mìshū zhāngbǎizhī zhèngzài zhèlǐ jiēdài guìbīn ruǎnmíngwǔ.
Zhāngbǎizhī (wéixiào, jǔ bēi):“Ruǎnmíngwǔ xiānshēng, huānyíng lái dào wǒmen jiǔdiàn. Wǒ shì nín de mìshū zhāngbǎizhī, hěn gāoxìng jīn wǎn néng péi nín gòngdù shíguāng.”
Ruǎnmíngwǔ (zhàn qǐshēn, huíjìng):“Zhāng xiǎojiě, fēicháng gǎnxiè nǐ de rèqíng jiēdài. Zhè jiā jiǔdiàn zhēnshi míngbùxūchuán, měi yī chù dōu tòulùzhe pǐnwèi hé xìjié.”
Zhāngbǎizhī (diǎntóu):“Shì de, wǒmen jiǔdiàn yīzhí zhìlì yú wèi měi yī wèi kèrén tígōng zuì yōuzhì de fúwù hé tǐyàn. Ruǎnmíngwǔ xiānshēng, nín zhīqián láiguò zhèlǐ ma?”
Ruǎnmíngwǔ (yáotóu):“Zhè shì wǒ dì yīcì lái, dàn gǎnjué fēicháng bàng. Nǐmen de fúwù zhēnshi wúwēibùzhì, ràng wǒ gǎndào fēicháng shūshì.”
Zhāngbǎizhī (wéixiào):“Gǎnxiè nín de kuājiǎng, wǒmen huì jìxù nǔlì. Ruǎnmíngwǔ xiānshēng, nín zhè cì lái shì yǒu shé me tèbié de ānpái ma?”
Ruǎnmíngwǔ (zuò xià, qīng mǐn yīkǒu jiǔ):“Qíshí, wǒ shì lái zhèlǐ cānjiā yīgè shāngyè kuài yì de. Bùguò, wǒ yě xiǎng chènjī fàngsōng yīxià, xiǎngshòu yīxià zhèlǐ dì měihǎo shíguāng.”
Zhāngbǎizhī (diǎntóu):“Míngbáile. Nà rúguǒ nín zài huìyì zhī yú xūyào rènhé bāngzhù huòzhě jiànyì, bǐrú tuījiàn yīxiē lǚyóu jǐngdiǎn huòzhě měishí, wǒ dūhuì hěn lèyì wèi nín xiàoláo.”
Ruǎnmíngwǔ (yǎnjīng yī liàng):“Ó? Nà tài hǎole! Wǒ yīzhí tīng shuō zhè zuò chéngshì yǒu hěnduō zhídé yī yóu dì dìfāng, dàn bù zhīdào cóng hé xiàshǒu. Rúguǒ nǐ néng tuījiàn yīxiē, nà jiù tài hǎole.”
Zhāngbǎizhī (wéixiào):“Dāngrán, wǒ hěn lèyì wèi nín tuījiàn. Bǐrú, nín kěyǐ qù cānguān yīxià wǒmen shì qū de lìshǐ bówùguǎn, nàlǐ shōucángle hěnduō zhēnguì de wénwù. Hái yǒu, rúguǒ nín xǐhuān zìrán fēngguāng, wǒ kěyǐ wéi nín ānpái yīcì jiāowài de túbù lǚxíng.”
Ruǎnmíngwǔ (xīngfèn):“Tīng qǐlái hěn bùcuò! Nà jiù máfan nǐ wèi wǒ ānpái yīxiàle.”
Zhāngbǎizhī (diǎntóu):“Méi wèntí, wǒ huì jǐnkuài wèi nín ānpái. Nàme, xiànzài wǒmen jìxù xiǎngshòu zhè měihǎo de yèwǎn ba.”
(Liǎng rén jìxù liáotiān, qìfēn qīngsōng yúyuè.)
Ruǎnmíngwǔ (jǔ bēi):“Zhāng xiǎojiě, nǐ de tuījiàn ràng wǒ duì zhè zuò chéngshì chōngmǎnle qídài. Zàicì gǎnxiè nǐ de rèqíng kuǎndài.”
Zhāngbǎizhī (wéixiào):“Ruǎnmíngwǔ xiānshēng kèqìle, nín de mǎnyì jiùshì wǒmen zuìdà de zhuīqiú. Qíshí, wǒ yě hěn qídài néng péi nín yīqǐ tànsuǒ zhè zuò chéngshì de mèilì.”
Ruǎnmíngwǔ (diǎntóu):“Shuō qǐlái, wǒ duì nǐ de gōngzuò yě hěn gǎn xìngqù. Zuòwéi mìshū, nǐ de zhízé yīdìng hěn guǎngfàn ba?”
Zhāngbǎizhī (qīng qīng yīxiào):“Quèshí rúcǐ. Zuòwéi mìshū, wǒ xūyào chǔlǐ hěnduō suǒsuì dàn zhòngyào de shìqíng, bǐrú ānpái huìyì, chǔlǐ wénjiàn, jiēdài kèrén děng. Bùguò, wǒ juédé zhèxiē gōngzuò dōu hěn yǒuyìyì, yīnwèi wǒ néng wéi gōngsī de shùnlì yùnzuò gòngxiàn zìjǐ de yī fèn lìliàng.”
Ruǎnmíngwǔ (zànxǔ):“Kàn dé chūlái, nǐ duì zìjǐ de gōngzuò hěn yǒu rèqíng. Zhè zhǒng tàidù hěn nándé, wǒ xiāngxìn nǐ yīdìng néng zài zhíchǎng shàng qǔdé gèng dà de chénggōng.”
Zhāngbǎizhī (qiānxū):“Xièxiè ruǎnmíngwǔ xiānshēng de kuājiǎng. Qíshí, wǒ yě hái zài bùduàn xuéxí hé chéngzhǎng zhōng. Měi cì yǔ bùtóng de kèrén jiāoliú, wǒ dū néng xué dào hěnduō xīn de dōngxī.”
Ruǎnmíngwǔ (hàoqí):“Nà nǐ zài gōngzuò zhōng yǒu méiyǒu yù dàoguò shèn me tèbié yǒuqù huòzhě nánwàng de shìqíng ne?”
Zhāngbǎizhī (huíyì):“Ń……yǒu yīcì wǒ fùzé jiēdài yī wèi wàiguó kèrén, yóuyú tā de mǔyǔ bùshì yīngyǔ, wǒmen zhī jiān de gōutōng yù dàole yīxiē kùnnán. Dànshì, tōngguò wǒmen gòngtóng de nǔlì hé chángshì, zuìzhōng wǒmen háishì chénggōng de wánchéngle rènwù. Nà cì jīnglì ràng wǒ shēnkè tǐhuì dàole gōutōng hé lǐjiě de zhòngyào xìng.”
Ruǎnmíngwǔ (diǎntóu):“Quèshí, gōutōng hé lǐjiě shì rén yǔ rén zhī jiān jiāowǎng de jīshí. Nǐ de jīnglì hěn yǒu qǐfā xìng.”
Zhāngbǎizhī (wéixiào):“Xièxiè ruǎnmíngwǔ xiānshēng de kěndìng. Qíshí, wǒ hái yǒu hěnduō xūyào xuéxí dì dìfāng. Xīwàng yǐhòu néng yǒu gèng duō de jīhuì yǔ nín zhèyàng de guìbīn jiāoliú, bùduàn tíshēng zìjǐ de nénglì hé jiànshì.”
Ruǎnmíngwǔ (jǔ bēi):“Wǒ xiāngxìn nǐ yīdìng kěyǐ de. Lái, wǒmen wèi wèilái de hézuò hé chénggōng gàn yībēi ba!”
Zhāngbǎizhī (jǔ bēi):“Hǎo de, wèi wèilái de hézuò hé chénggōng gānbēi!”
(Liǎng rén jǔ bēi xiāng pèng, qìfēn gèngjiā róngqià.)
(Zhīhòu, liǎng rén jìxù shēnrù jiāoliú, fēnxiǎng bǐcǐ de gōngzuò hé shēnghuó jīngyàn, dùguòle yīgè yúkuài ér nánwàng de yèwǎn.)
Zài huānxiào shēng hé pèngbēi shēng zhōng, shíjiān huǎn huǎn liúshì. Ruǎnmíngwǔ yǔ zhāngbǎizhī de jiāotán yuè lái yuè shēnrù, fǎngfú bǐcǐ chéngwéile duōnián de péngyǒu.
Ruǎnmíngwǔ (gǎnkǎi):“Zhāng xiǎojiě, jīn wǎn yǔ nǐ de jiāotán ràng wǒ shōuhuò pǒ fēng. Nǐ de jiànjiě hé tàidù dōu ràng wǒ shēn gǎn jìngpèi.”
Zhāngbǎizhī (qiānxū):“Ruǎnmíngwǔ xiānshēng guòjiǎngle, wǒ zhǐshì zuòle wǒ yīnggāi zuò de shìqíng. Nín de jīngyàn hé zhìhuì cái shì zhēnzhèng zhídé wǒ xuéxí de.”
Ruǎnmíngwǔ (wéixiào):“Wǒmen hù xiàng xuéxí ba. Zài zhège kuàisù biànhuà de shídài, bǎochí kāifàng de xīntài hé xuéxí de jīngshén fēicháng zhòngyào.”
Zhāngbǎizhī (zàntóng):“Quèshí rúcǐ. Wǒ yě yīzhí zài nǔlì shìyìng zhège biànhuà de shídài, bùduàn tíshēng zìjǐ.”
Ruǎnmíngwǔ (huàfēng yī zhuàn):“Shuō dào shìyìng biànhuà, wǒ tīng shuō nǐmen jiǔdiàn zuìjìn yě zài jìnxíng yīxiē chuàngxīn hé gǎigé?”
Zhāngbǎizhī (diǎntóu):“Shì de, wèile tíshēng kèhù de tǐyàn hé fúwù zhìliàng, wǒmen jiǔdiàn quèshí zài jìnxíng yīxiē chángshì hé gǎibiàn. Bǐrú, wǒmen yǐnjìnle gèng duō de zhìnéng huà shèbèi hé fúwù, yǐ tígāo xiàolǜ hé biànlì xìng.”
Ruǎnmíngwǔ (gǎn xìngqù):“Tīng qǐlái hěn yǒuyìsi. Nǐmen jiǔdiàn yīzhí yǐlái dōu yǐ fúwù pǐnzhí zhùchēng, zhè cì gǎigé yīdìng huì ràng kèrén gèngjiā mǎnyì.”
Zhāngbǎizhī (zìháo):“Xièxiè nín de kuājiǎng. Wǒmen yīzhí zhìlì yú wèi kèrén tígōng zuì yōuzhì de fúwù hé tǐyàn, zhè cì gǎigé yěshì wèile gèng hǎo de mǎnzú kèrén de xūqiú.”
Ruǎnmíngwǔ (diǎntóu):“Wǒ xiāngxìn nǐmen yīdìng nénggòu chénggōng. Yǒu jīhuì dehuà, wǒ yě xiǎng qīnzì tǐyàn yīxià nǐmen jiǔdiàn de zhèxiē xīn biànhuà.”
Zhāngbǎizhī (gāoxìng):“Fēicháng huānyíng! Rúguǒ nín yǒu rènhé xūyào huòzhě jiànyì, qǐng suíshí gàosù wǒ, wǒmen huì jìn quánlì mǎnzú nín de xūqiú.”
Ruǎnmíngwǔ (jǔ bēi):“Hǎo de, zàicì gǎnxiè nǐ de rèqíng kuǎndài. Jīn wǎn de jiāotán ràng wǒ fēicháng yúkuài, qídài wǒmen xià cì zàijiàn.”
Zhāngbǎizhī (jǔ bēi):“Wǒ yě yīyàng, qídài yǔ nín de zàicì xiāngjù. Zhù nín zài huìyì zhōng qǔdé yuánmǎn chénggōng, wǎn’ān.”
(Liǎng rén zàicì jǔ bēi xiāng pèng, suíhòu ruǎnmíngwǔ qǐshēn gàobié, zhāngbǎizhī sòng tā dào ménkǒu, bìng mùsòng tā líkāi.)
(Zhāngbǎizhī huí dào yànhuì tīng, xīnzhōng chōngmǎnle mǎnzú hé yúyuè. Tā míngbái, jīn wǎn de jiāotán bùjǐn zēngjìnle tā yǔ ruǎnmíngwǔzhī jiān de yǒuyì, yě ràng tā zài zhíyè dàolù shàng huòdéle gèng duō de qǐshì hé dònglì.)
Zhāngbǎizhī mùsòng ruǎnmíngwǔ líkāi hòu, huí dào yànhuì tīng, tā de xīnqíng yījiù shífēn yúyuè. Tā shēn zhī, měi yīcì yǔ guìbīn de jiāoliú dōu shì yī cì xuéxí hé chéngzhǎng de jīhuì.
Zhāngbǎizhī (zì yán zì yǔ):“Yǔ ruǎnmíngwǔ xiānshēng de jiāotán zhēnshi shòuyì fěi qiǎn, tā duì gōngzuò hé shēnghuó de tàidù dōu gěile wǒ hěnduō qǐshì. Wǒ yě yào jìxù nǔlì, bùduàn tíshēng zìjǐ, wèi gōngsī hé kèrén chuàngzào gèng duō jiàzhí.”
(Tā zuò huí zìjǐ de wèizhì, zhěnglǐle yīxià zhuō shàng de wénjiàn, zhǔnbèi jiéshù jīn wǎn de gōngzuò.)
Cǐ shí, zhāngbǎizhī de shǒujī zhèndòngle yīxià, tā ná qǐ shǒujī chákàn, shì ruǎnmíngwǔ fā lái de yītiáo gǎnxiè xìnxī.
Ruǎnmíngwǔ (xìnxī):“Zhāng xiǎojiě, jīn wǎn fēicháng gǎnxiè nǐ de péibàn hé rèqíng kuǎndài. Nǐ de zhuānyè hé rèqíng ràng wǒ yìnxiàng shēnkè. Qídài wǒmen xià cì zàijiàn!”
Zhāngbǎizhī (huífù):“Ruǎnmíngwǔ xiānshēng, nín tài kèqìle. Wǒ yě hěn gāoxìng néng yǔ nín jiāoliú. Zhù nín huìyì shùnlì, qídài wǒmen xià cì xiāngjù!”
(Fāsòng wán xìnxī hòu, zhāngbǎizhī gǎndào yīzhèn wēnnuǎn. Tā zhīdào, zhè cì yǔ ruǎnmíngwǔ de jiāoliú bùjǐn ràng tā shōuhuòle yǒuyì, yě ràng tā zài zhíyè dàolù shàng gèngjiā jiāndìngle zìjǐ de fāngxiàng.)
(Zhāngbǎizhī shōushí hǎo dōngxī, zhǔnbèi líkāi yànhuì tīng. Tā xīnzhōng chōngmǎnle qídài hé chōngjǐng, duìyú wèilái de gōngzuò hé shēnghuó dōu chōngmǎnle xìnxīn.)
(Dì èr tiān, zhāngbǎizhī yǐ gèngjiā bǎomǎn de rèqíng tóurù dào gōngzuò zhōng, tā shíkè láojì yǔ ruǎnmíngwǔ de jiāoliú dài gěi tā de qǐshì hé dònglì. Tā nǔlì tíshēng zìjǐ de zhuānyè sùyǎng hé fúwù zhìliàng, wèi gōngsī hé kèrén chuàngzào gèng duō jiàzhí.)
(Suízhe shíjiān de tuīyí, zhāngbǎizhī zài zhíyè dàolù shàng bùduàn qǔdé xīn de chéngjiù hé jìnbù. Tā chéngwéile gōngsī lǐ bèi shòu zūnjìng hé xìnlài de mìshū zhī yī, yě shōuhuòle gèng duō de yǒu yì hé rènkě.)
(Ér ruǎnmíngwǔ yě chéngwéile zhāngbǎizhī zhíyè shēngyá zhōng yī wèi zhòngyào de péngyǒu hé dǎoshī. Tāmen jīngcháng bǎochí liánxì, fēnxiǎng bǐcǐ de gōngzuò hé shēnghuó jīngyàn. Zhāngbǎizhī shēn zhī, zhèng shì yǔ ruǎn míng wǔ de zhè cì jiāoliú, ràng tā zài zhíyè dàolù shàng gèngjiā jiāndìng hé zìxìn.)
Trên đây là toàn bộ nội dung chi tiết của cuốn sách ebook Học tiếng Trung theo chủ đề Tiếp đãi khách hàng của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Qua bài giảng chúng ta có thể hình thành được khả năng xây dựng mẫu câu cách dùng tiếng trung trong tình huống tiếp đãi khách hàng. Tiếp thu được nhiều kiến thức từ vựng, mẫu câu, ngữ pháp hiệu quả và bổ ích


















































