Học tiếng trung theo chủ đề Thuật ngữ thương mại – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Học tiếng trung theo chủ đề Thuật ngữ thương mại là bài giảng trực tuyến mới nhất hôm nay trong chuỗi bài giảng tiếng Trung miễn phí đến từ trung tâm tiếng trung Chinese Master được hướng dẫn bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Trong bài giảng này, chúng ta không chỉ học được nhiều từ vựng và ngữ pháp mới, mà còn học được các kiến thức mới hay và thú vị trong lĩnh vực kinh doanh thương mại. Chúc các bạn học tốt.
Website học tiếng Trung online Thầy Vũ mỗi ngày chia sẻ thêm rất nhiều tài liệu học tiếng Trung online miễn phí. Các bạn hãy theo dõi Tiếng Trung Thầy Vũ hàng ngày trên kênh này nhé!
Sau đây là nội dung chi tiết giáo án bài giảng Học tiếng trung theo chủ đề Thuật ngữ thương mại
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ.
Tác phẩm: Học tiếng trung theo chủ đề Thuật ngữ thương mại.
今天老板阮明武继续培训女助理李冰冰关于商务常用的术语。
办公室内,老板阮明武坐在办公桌前,女助理李冰冰坐在对面的椅子上,两人面前摊开着一些商务资料和术语手册。
阮明武(微笑着开始):冰冰,今天我们继续学习商务常用的术语。上次我们学了一些基本的,今天来深入一下。
李冰冰(认真地点头):好的,阮明武先生,我准备好了。
阮明武:首先,我们谈谈‘市场定位’。你知道这是什么意思吗?
李冰冰:嗯,我觉得市场定位就是确定我们产品或服务在目标市场中的位置,与竞争对手区别开来。
阮明武(满意地点头):没错,市场定位很关键,它帮助我们找到独特的卖点,吸引目标客户。接下来,我们谈谈‘SWOT分析’。
李冰冰(思考片刻):SWOT分析是指分析我们公司的优势(Strengths)、劣势(Weaknesses)、机会(Opportunities)和威胁(Threats),对吧?
阮明武:完全正确。SWOT分析有助于我们全面评估公司内外部环境,制定合适的战略。
李冰冰:那‘价值主张’又是什么意思呢?
阮明武:价值主张就是我们向目标客户传递的独特价值,它解释了为什么客户应该选择我们的产品或服务,而不是竞争对手的。
李冰冰(点头表示理解):哦,我明白了。价值主张就是我们产品或服务的核心竞争力所在。
阮明武:很好。再来说说‘谈判策略’。在商务活动中,谈判是必不可少的环节。你有什么想法吗?
李冰冰:谈判策略就是在谈判过程中采取的一系列方法和手段,目的是达成双方都能接受的协议。
阮明武(赞赏地):说得很对。谈判策略包括确定目标、制定计划、运用技巧等,这些都需要我们不断学习和实践。
李冰冰:还有‘供应链管理’,这也是个很重要的概念吧?
阮明武:没错。供应链管理涉及到从原材料采购到产品最终交付给客户的整个流程。优化供应链管理可以降低成本、提高效率。
李冰冰(认真地记录):我会注意学习这个方面的知识的。
阮明武:今天我们就学到这里吧。记住,学习商务术语不仅仅是为了应付工作,更是为了提高我们的专业素养和竞争力。
李冰冰(感激地):谢谢阮明武先生的指导,我会努力的。
阮明武(微笑):好了,你去忙吧。如果有任何疑问,随时来找我。
李冰冰(起身):好的,阮明武先生。再见。
阮明武(挥手):再见。
李冰冰离开阮明武的办公室后,回到自己的工位,她回顾了一下今天学到的术语,并准备将其应用到实际工作中。
过了一会儿,李冰冰想起一个之前不太明确的术语,她决定再去请教阮明武。
李冰冰(敲门后进入阮明武的办公室):阮明武先生,打扰一下,我想请教一下关于“客户关系管理”这个概念。
阮明武(抬头看向李冰冰):哦,客户关系管理(CRM)是商务中非常重要的一环。简单来说,它是指我们如何建立、维护和增强与客户的关系,以满足客户需求,提高客户满意度和忠诚度。
李冰冰(认真倾听):那具体应该怎么做呢?
阮明武:首先,我们需要了解客户的需求和期望,然后提供个性化的服务。其次,我们要通过各种渠道与客户保持沟通,比如电话、邮件、社交媒体等。同时,我们还需要分析客户数据,了解客户的购买行为和偏好,以便更好地为他们服务。
李冰冰(点头):我明白了。那“客户关系管理”和我们之前提到的“价值主张”有什么关系呢?
阮明武:很好的问题。价值主张是我们向客户提供独特价值的核心思想,而客户关系管理则是实现这一价值的具体手段。通过有效的客户关系管理,我们可以更好地传递价值主张,满足客户需求,从而赢得客户的信任和忠诚。
李冰冰(恍然大悟):原来是这样,我明白了。谢谢您阮明武先生!
阮明武(微笑):不客气,多思考多实践,你会越来越熟练的。
李冰冰(感激地):谢谢您的鼓励。我会努力的!
阮明武(点头):好了,你去忙吧。
李冰冰(离开前):好的,阮明武先生。再见!
李冰冰回到自己的工位,她感到自己对商务术语的理解更加深入了。她决定将这些知识应用到实际工作中,努力提高自己的专业素养和工作能力。
李冰冰回到自己的工位后,开始思考如何将今天学到的“客户关系管理”的知识应用到实际工作中。她决定先整理一下现有的客户信息,分析他们的购买行为和偏好。
就在这时,她的电话响了,是客户张先生打来的。
李冰冰(拿起电话,热情地):您好,张先生,我是李冰冰,很高兴接到您的电话。有什么我可以帮您的吗?
张先生(在电话中):你好,李小姐。我想了解一下我们上次讨论的那个新产品,你们这边有什么新的进展吗?
李冰冰(迅速查阅相关资料后回答):张先生,非常感谢您的关注。关于那个新产品,我们已经完成了初步的研发,并且正在进行市场测试。根据您之前的反馈,我们在产品设计中加入了一些新的功能,相信会更加符合您的需求。
张先生(满意地):那太好了,我很高兴听到这个消息。我一直很信任你们公司的产品和服务,希望这次的新产品也能给我带来惊喜。
李冰冰(微笑):谢谢您的信任,张先生。我们会继续努力,确保产品的质量和性能。同时,我们也会定期与您沟通,及时了解您的反馈和需求。
张先生(在电话中):好的,李小姐。期待你们的新产品早日上市。
李冰冰(挂断电话后):这次通话让我更加深刻地体会到了客户关系管理的重要性。只有深入了解客户的需求和期望,才能更好地为他们服务,赢得他们的信任和忠诚。
她决定将自己的这次经历记录下来,作为日后学习和参考的资料。同时,她也意识到自己在商务沟通方面还有很多需要学习和提高的地方。
于是,她决定利用业余时间多阅读一些商务书籍和文章,参加一些商务培训课程,不断提升自己的专业素养和工作能力。她相信,只要持续努力和学习,自己一定能够在商务领域取得更大的成就。
经过一段时间的自学和参加商务培训课程,李冰冰对商务术语的理解更加深入,同时也更加熟练地将其应用到实际工作中。
一天,阮明武召集了团队成员进行一次商务模拟演练,以检验大家在实际操作中对商务术语和技巧的掌握情况。
阮明武(在会议室中):好了,大家准备好,我们的商务模拟演练开始了。李冰冰,这次你来扮演我们公司的销售代表,和潜在客户进行沟通。
李冰冰(自信地站起来):好的,阮明武先生。我会尽力而为。
模拟演练开始,李冰冰扮演的销售代表与模拟客户进行了深入的交流。她运用所学的商务术语和技巧,成功地向客户介绍了公司的产品和服务,并有效地回答了客户的问题和疑虑。
阮明武(在旁观察,不时点头):李冰冰这次表现得很不错,她对商务术语的掌握和运用都很到位,而且能够灵活运用各种商务技巧与客户进行沟通。
模拟演练结束后,阮明武对李冰冰的表现给予了高度评价,并鼓励她继续保持和努力。
阮明武(鼓励地):李冰冰,你这次的表现真的很出色。你不仅掌握了商务术语,还能够将其应用到实际工作中,这是非常难得的。我相信你在未来的工作中一定会更加出色。
李冰冰(谦虚地):谢谢阮明武先生的夸奖和鼓励。我会继续努力的,不断提升自己的专业素养和工作能力。
通过这次模拟演练,李冰冰更加深刻地体会到了商务术语和技巧在实际工作中的重要性。她决定继续深入学习商务知识,不断提高自己的商务素养和实战能力,以更好地应对工作中的各种挑战和机遇。
Phiên dịch tiếng Trung sang tiếng Việt
Hôm nay, ông chủ Nguyễn Minh Vũ tiếp tục đào tạo trợ lý nữ Lý Băng Băng về các thuật ngữ thường dùng trong kinh doanh.
Trong văn phòng, ông chủ Nguyễn Minh Vũ ngồi trước bàn làm việc, trợ lý nữ Lý Băng Băng ngồi trên chiếc ghế đối diện. Trước mặt hai người là một số tài liệu kinh doanh và sổ tay thuật ngữ.
Nguyễn Minh Vũ (mỉm cười bắt đầu): Băng Băng, hôm nay chúng ta sẽ tiếp tục học các thuật ngữ thường dùng trong kinh doanh. Lần trước chúng ta đã học một số thuật ngữ cơ bản, hôm nay sẽ đi sâu hơn.
Lý Băng Băng (gật đầu chăm chú): Vâng, ông Nguyễn Minh Vũ, tôi đã sẵn sàng.
Nguyễn Minh Vũ: Trước tiên, chúng ta hãy nói về “định vị thị trường”. Cô có biết ý nghĩa của thuật ngữ này không?
Lý Băng Băng: Ưm, tôi nghĩ định vị thị trường là xác định vị trí của sản phẩm hoặc dịch vụ của chúng ta trong thị trường mục tiêu, và phân biệt nó với các đối thủ cạnh tranh.
Nguyễn Minh Vũ (gật đầu hài lòng): Đúng vậy, định vị thị trường rất quan trọng, nó giúp chúng ta tìm ra điểm bán hàng độc đáo, thu hút khách hàng mục tiêu. Tiếp theo, chúng ta hãy nói về “phân tích SWOT”.
Lý Băng Băng (suy nghĩ một lát): Phân tích SWOT là phân tích các điểm mạnh (Strengths), điểm yếu (Weaknesses), cơ hội (Opportunities) và mối đe dọa (Threats) của công ty chúng ta, đúng không ạ?
Nguyễn Minh Vũ: Hoàn toàn chính xác. Phân tích SWOT giúp chúng ta đánh giá toàn diện môi trường bên trong và bên ngoài của công ty, từ đó đưa ra chiến lược phù hợp.
Lý Băng Băng: Vậy “giá trị đề xuất” có nghĩa là gì?
Nguyễn Minh Vũ: Giá trị đề xuất là giá trị độc đáo mà chúng ta truyền đạt đến khách hàng mục tiêu, giải thích tại sao khách hàng nên chọn sản phẩm hoặc dịch vụ của chúng ta thay vì của đối thủ cạnh tranh.
Lý Băng Băng (gật đầu tỏ vẻ hiểu): Ồ, tôi hiểu rồi. Giá trị đề xuất chính là cốt lõi của năng lực cạnh tranh của sản phẩm hoặc dịch vụ của chúng ta.
Nguyễn Minh Vũ: Rất tốt. Tiếp theo, hãy nói về ‘chiến lược đàm phán’. Trong các hoạt động kinh doanh, đàm phán là một phần không thể thiếu. Cô có suy nghĩ gì về điều này?
Lý Băng Băng: Chiến lược đàm phán là một loạt các phương pháp và biện pháp được sử dụng trong quá trình đàm phán, nhằm đạt được một thỏa thuận mà cả hai bên đều có thể chấp nhận.
Nguyễn Minh Vũ (tán thưởng): Nói rất đúng. Chiến lược đàm phán bao gồm việc xác định mục tiêu, lập kế hoạch, sử dụng các kỹ năng, v.v. Tất cả những điều này đòi hỏi chúng ta phải không ngừng học hỏi và thực hành.
Lý Băng Băng: Còn ‘quản lý chuỗi cung ứng’, đây cũng là một khái niệm rất quan trọng đúng không?
Nguyễn Minh Vũ: Đúng vậy. Quản lý chuỗi cung ứng liên quan đến toàn bộ quy trình từ việc mua nguyên liệu thô cho đến khi sản phẩm được giao đến khách hàng cuối cùng. Tối ưu hóa quản lý chuỗi cung ứng có thể giảm chi phí và nâng cao hiệu quả.
Lý Băng Băng (ghi chú cẩn thận): Tôi sẽ chú ý học hỏi thêm về lĩnh vực này.
Nguyễn Minh Vũ: Hôm nay chúng ta học đến đây thôi. Hãy nhớ rằng, việc học các thuật ngữ kinh doanh không chỉ để phục vụ công việc mà còn để nâng cao kiến thức chuyên môn và khả năng cạnh tranh của chúng ta.
Lý Băng Băng (cảm kích): Cảm ơn ông Nguyễn Minh Vũ đã chỉ dẫn, tôi sẽ cố gắng.
Nguyễn Minh Vũ (mỉm cười): Được rồi, cô đi làm việc đi. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy đến tìm tôi.
Lý Băng Băng (đứng lên): Vâng, ông Nguyễn Minh Vũ. Tạm biệt.
Nguyễn Minh Vũ (vẫy tay): Tạm biệt.
Sau khi Lý Băng Băng rời khỏi văn phòng của Nguyễn Minh Vũ, cô trở về chỗ làm việc của mình, xem lại các thuật ngữ đã học hôm nay và chuẩn bị áp dụng chúng vào công việc thực tế.
Một lát sau, Lý Băng Băng nhớ ra một thuật ngữ mà cô chưa hiểu rõ lắm, cô quyết định quay lại để hỏi thêm Nguyễn Minh Vũ.
Lý Băng Băng (gõ cửa rồi bước vào văn phòng của Nguyễn Minh Vũ): Ông Nguyễn Minh Vũ, xin lỗi đã làm phiền, tôi muốn hỏi thêm về khái niệm “quản lý quan hệ khách hàng”.
Nguyễn Minh Vũ (ngước nhìn Lý Băng Băng): Ồ, quản lý quan hệ khách hàng (CRM) là một phần rất quan trọng trong kinh doanh. Nói đơn giản, nó là cách chúng ta xây dựng, duy trì và tăng cường mối quan hệ với khách hàng nhằm đáp ứng nhu cầu của họ, nâng cao sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.
Lý Băng Băng (nghe chăm chú): Vậy cụ thể chúng ta nên làm gì?
Nguyễn Minh Vũ: Trước hết, chúng ta cần hiểu rõ nhu cầu và mong đợi của khách hàng, sau đó cung cấp dịch vụ cá nhân hóa. Thứ hai, chúng ta phải duy trì liên lạc với khách hàng qua nhiều kênh khác nhau như điện thoại, email, mạng xã hội, v.v. Đồng thời, chúng ta cần phân tích dữ liệu khách hàng, hiểu rõ hành vi mua sắm và sở thích của họ để phục vụ họ tốt hơn.
Lý Băng Băng (gật đầu): Tôi hiểu rồi. Vậy “quản lý quan hệ khách hàng” có liên quan gì đến “giá trị đề xuất” mà chúng ta đã nói trước đó không?
Nguyễn Minh Vũ: Câu hỏi hay. Giá trị đề xuất là ý tưởng cốt lõi về giá trị độc đáo mà chúng ta cung cấp cho khách hàng, còn quản lý quan hệ khách hàng là biện pháp cụ thể để thực hiện giá trị đó. Thông qua việc quản lý quan hệ khách hàng hiệu quả, chúng ta có thể truyền tải giá trị đề xuất tốt hơn, đáp ứng nhu cầu của khách hàng, từ đó giành được sự tin tưởng và trung thành của họ.
Lý Băng Băng (hiểu ra): Thì ra là vậy, tôi hiểu rồi. Cảm ơn ông Nguyễn Minh Vũ!
Nguyễn Minh Vũ (mỉm cười): Không có gì, hãy suy nghĩ nhiều và thực hành nhiều, cô sẽ càng ngày càng thành thạo.
Lý Băng Băng (cảm kích): Cảm ơn ông đã động viên. Tôi sẽ cố gắng!
Nguyễn Minh Vũ (gật đầu): Được rồi, cô đi làm việc đi.
Lý Băng Băng (trước khi rời đi): Vâng, ông Nguyễn Minh Vũ. Tạm biệt!
Lý Băng Băng quay lại chỗ làm việc của mình, cô cảm thấy hiểu biết về các thuật ngữ kinh doanh của mình ngày càng sâu sắc hơn. Cô quyết định sẽ áp dụng những kiến thức này vào công việc thực tế, nỗ lực nâng cao trình độ chuyên môn và khả năng làm việc của mình.
Sau khi quay lại chỗ làm việc, Lý Băng Băng bắt đầu suy nghĩ về cách áp dụng kiến thức về “quản lý quan hệ khách hàng” vào công việc thực tế. Cô quyết định trước tiên sẽ sắp xếp lại thông tin khách hàng hiện có, phân tích hành vi mua sắm và sở thích của họ.
Đúng lúc đó, điện thoại của cô reo, là khách hàng Trương tiên sinh gọi đến.
Lý Băng Băng (nhấc điện thoại, nhiệt tình): Xin chào, Trương tiên sinh, tôi là Lý Băng Băng, rất vui khi nhận được cuộc gọi của ông. Có gì tôi có thể giúp ông không?
Trương tiên sinh (trong điện thoại): Chào cô Lý. Tôi muốn tìm hiểu thêm về sản phẩm mới mà chúng ta đã thảo luận lần trước, bên cô có tiến triển gì mới không?
Lý Băng Băng (nhanh chóng tra cứu tài liệu liên quan và trả lời): Trương tiên sinh, cảm ơn ông đã quan tâm. Về sản phẩm mới đó, chúng tôi đã hoàn thành giai đoạn nghiên cứu ban đầu và đang tiến hành thử nghiệm thị trường. Dựa trên phản hồi trước đây của ông, chúng tôi đã thêm một số chức năng mới vào thiết kế sản phẩm, tôi tin rằng nó sẽ phù hợp với nhu cầu của ông hơn.
Trương tiên sinh (hài lòng): Tuyệt quá, tôi rất vui khi nghe tin này. Tôi luôn tin tưởng vào sản phẩm và dịch vụ của công ty các cô, hy vọng sản phẩm mới lần này cũng sẽ mang đến cho tôi sự ngạc nhiên thú vị.
Lý Băng Băng (mỉm cười): Cảm ơn ông đã tin tưởng, Trương tiên sinh. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của sản phẩm. Đồng thời, chúng tôi cũng sẽ thường xuyên liên lạc với ông để kịp thời nắm bắt phản hồi và nhu cầu của ông.
Trương tiên sinh (trong điện thoại): Được rồi, cô Lý. Tôi mong sản phẩm mới của các cô sớm ra mắt.
Lý Băng Băng (sau khi cúp điện thoại): Cuộc gọi này khiến tôi càng thấu hiểu tầm quan trọng của việc quản lý quan hệ khách hàng. Chỉ khi hiểu rõ nhu cầu và mong đợi của khách hàng, chúng ta mới có thể phục vụ họ tốt hơn và giành được sự tin tưởng và lòng trung thành của họ.
Cô quyết định ghi lại trải nghiệm này của mình làm tài liệu học tập và tham khảo sau này. Đồng thời, cô cũng nhận ra rằng mình còn nhiều điều cần học hỏi và cải thiện trong giao tiếp kinh doanh.
Vì vậy, cô quyết định dành thời gian rảnh để đọc thêm các sách và bài viết về kinh doanh, tham gia các khóa đào tạo kinh doanh, không ngừng nâng cao trình độ chuyên môn và khả năng làm việc của mình. Cô tin rằng, chỉ cần tiếp tục nỗ lực và học hỏi, cô nhất định sẽ đạt được thành tựu lớn hơn trong lĩnh vực kinh doanh.
Sau một thời gian tự học và tham gia các khóa đào tạo kinh doanh, Lý Băng Băng hiểu biết sâu sắc hơn về các thuật ngữ kinh doanh và có thể áp dụng chúng vào công việc thực tế một cách thành thạo hơn.
Một ngày nọ, Nguyễn Minh Vũ triệu tập các thành viên trong nhóm để thực hiện một buổi diễn tập kinh doanh nhằm kiểm tra khả năng áp dụng các thuật ngữ và kỹ năng kinh doanh của mọi người trong thực tế.
Nguyễn Minh Vũ (trong phòng họp): Được rồi, mọi người đã sẵn sàng chưa, buổi diễn tập kinh doanh của chúng ta bắt đầu. Lý Băng Băng, lần này cô sẽ đóng vai trò đại diện bán hàng của công ty chúng ta và giao tiếp với khách hàng tiềm năng.
Lý Băng Băng (tự tin đứng dậy): Vâng, ông Nguyễn Minh Vũ. Tôi sẽ cố gắng hết sức.
Diễn tập mô phỏng bắt đầu, Lý Băng Băng đóng vai một đại diện bán hàng và đã có cuộc trò chuyện sâu sắc với khách hàng giả mạo. Cô ấy đã sử dụng các thuật ngữ và kỹ năng kinh doanh đã học để giới thiệu sản phẩm và dịch vụ của công ty một cách hiệu quả, đồng thời trả lời một cách thông suốt các câu hỏi và lo ngại của khách hàng.
Nguyễn Minh Vũ (đứng bên cạnh, thỉnh thoảng gật đầu): “Lý Băng Băng đã thể hiện rất tốt lần này. Cô ấy không chỉ nắm vững thuật ngữ kinh doanh mà còn linh hoạt áp dụng các kỹ thuật kinh doanh khác nhau để giao tiếp với khách hàng.”
Sau khi kết thúc buổi tập huấn, Nguyễn Minh Vũ đánh giá cao phong cách làm việc của Lý Băng Băng và khích lệ cô tiếp tục duy trì và nỗ lực.
Nguyễn Minh Vũ (động viên): Lý Băng Băng, bạn đã thể hiện rất xuất sắc lần này. Bạn không chỉ nắm vững thuật ngữ kinh doanh mà còn áp dụng chúng vào công việc thực tế, điều này thực sự đáng khen. Tôi tin rằng bạn sẽ càng thành công hơn trong công việc trong tương lai.
Lý Băng Băng (khiêm tốn): Cảm ơn ông Nguyễn Minh Vũ về lời khen và động viên. Tôi sẽ tiếp tục nỗ lực, không ngừng nâng cao kiến thức chuyên môn và khả năng làm việc.
Sau buổi tập huấn này, Lý Băng Băng nhận ra sâu sắc hơn về tầm quan trọng của thuật ngữ và kỹ thuật kinh doanh trong công việc thực tế. Cô quyết định tiếp tục học hỏi và nâng cao khả năng kinh doanh để đối mặt với các thách thức và cơ hội trong công việc.
Phiên âm tiếng Trung
Jīntiān lǎobǎn ruǎnmíngwǔ jìxù péixùn nǚ zhùlǐ lǐbīngbīng guānyú shāngwù chángyòng de shùyǔ.
Bàngōngshì nèi, lǎobǎn ruǎnmíngwǔ zuò zài bàngōng zhuō qián, nǚ zhùlǐ lǐbīngbīng zuò zài duìmiàn de yǐzi shàng, liǎng rén miànqián tān kāizhe yīxiē shāngwù zīliào hé shùyǔ shǒucè.
Ruǎnmíngwǔ (wéixiàozhe kāishǐ): Bīngbīng, jīntiān wǒmen jìxù xuéxí shāngwù chángyòng de shùyǔ. Shàng cì wǒmen xuéle yīxiē jīběn de, jīntiān lái shēnrù yīxià.
Lǐbīngbīng (rènzhēn dì diǎntóu): Hǎo de, ruǎnmíngwǔ xiānshēng, wǒ zhǔnbèi hǎole.
Ruǎnmíngwǔ: Shǒuxiān, wǒmen tán tán ‘shìchǎng dìngwèi’. Nǐ zhīdào zhè shì shénme yìsi ma?
Lǐbīngbīng: Ń, wǒ juédé shìchǎng dìngwèi jiùshì quèdìng wǒmen chǎnpǐn huò fúwù zài mùbiāo shìchǎng zhōng de wèizhì, yǔ jìngzhēng duìshǒu qūbié kāi lái.
Ruǎnmíngwǔ (mǎnyì dì diǎntóu): Méi cuò, shìchǎng dìngwèi hěn guānjiàn, tā bāngzhù wǒmen zhǎodào dútè de màidiǎn, xīyǐn mùbiāo kèhù. Jiē xiàlái, wǒmen tán tán ‘SWOT fēnxī’.
Lǐbīngbīng (sīkǎo piànkè):SWOT fēnxī shì zhǐ fēnxī wǒmen gōngsī de yōushì (Strengths), lièshì (Weaknesses), jīhuì (Opportunities) hé wēixié (Threats), duì ba?
Ruǎnmíngwǔ: Wánquán zhèngquè.SWOT fēnxī yǒu zhù yú wǒmen quánmiàn pínggū gōngsī nèi wàibù huánjìng, zhìdìng héshì de zhànlüè.
Lǐbīngbīng: Nà ‘jiàzhí zhǔzhāng’ yòu shì shénme yìsi ne?
Ruǎnmíngwǔ: Jiàzhí zhǔzhāng jiùshì wǒmen xiàng mùbiāo kèhù chuándì de dútè jiàzhí, tā jiěshìle wèishéme kèhù yīnggāi xuǎnzé wǒmen de chǎnpǐn huò fúwù, ér bùshì jìngzhēng duìshǒu de.
Lǐbīngbīng (diǎntóu biǎoshì lǐjiě): Ó, wǒ míngbáile. Jiàzhí zhǔzhāng jiùshì wǒmen chǎnpǐn huò fúwù de héxīn jìngzhēng lì suǒzài.
Ruǎnmíngwǔ: Hěn hǎo. Zàilái shuō shuō ‘tánpàn cèlüè’. Zài shāngwù huódòng zhōng, tánpàn shì bì bùkě shǎo de huánjié. Nǐ yǒu shé me xiǎngfǎ ma?
Lǐbīngbīng: Tánpàn cèlüè jiùshì zài tánpàn guòchéng zhōng cǎiqǔ de yī xìliè fāngfǎ hé shǒuduàn, mùdì shì dáchéng shuāngfāng dōu néng jiēshòu de xiéyì.
Ruǎnmíngwǔ (zànshǎng de): Shuō dé hěn duì. Tánpàn cèlüè bāokuò quèdìng mùbiāo, zhìdìng jìhuà, yùnyòng jìqiǎo děng, zhèxiē dōu xūyào wǒmen bùduàn xuéxí hé shíjiàn.
Lǐbīngbīng: Hái yǒu ‘gōngyìng liàn guǎnlǐ’, zhè yěshì gè hěn zhòngyào de gàiniàn ba?
Ruǎnmíngwǔ: Méi cuò. Gōngyìng liàn guǎnlǐ shèjí dào cóng yuáncáiliào cǎigòu dào chǎnpǐn zuìzhōng jiāofù gěi kèhù de zhěnggè liúchéng. Yōuhuà gōngyìng liàn guǎnlǐ kěyǐ jiàngdī chéngběn, tígāo xiàolǜ.
Lǐbīngbīng (rènzhēn dì jìlù): Wǒ huì zhùyì xuéxí zhège fāngmiàn de zhīshì de.
Ruǎnmíngwǔ: Jīntiān wǒmen jiùxué dào zhèlǐ ba. Jì zhù, xuéxí shāngwù shùyǔ bùjǐn jǐn shì wèile yìngfù gōngzuò, gèng shì wèile tígāo wǒmen de zhuānyè sùyǎng hé jìngzhēng lì.
Lǐbīngbīng (gǎnjī de): Xièxiè ruǎnmíngwǔ xiānshēng de zhǐdǎo, wǒ huì nǔlì de.
Ruǎnmíngwǔ (wéixiào): Hǎole, nǐ qù máng ba. Rúguǒ yǒu rènhé yíwèn, suíshí lái zhǎo wǒ.
Lǐbīngbīng (qǐshēn): Hǎo de, ruǎnmíngwǔ xiānshēng. Zàijiàn.
Ruǎnmíngwǔ (huīshǒu): Zàijiàn.
Lǐbīngbīng líkāi ruǎnmíngwǔ de bàngōngshì hòu, huí dào zìjǐ de gōng wèi, tā huígùle yīxià jīntiān xué dào de shùyǔ, bìng zhǔnbèi jiāng qí yìngyòng dào shíjì gōngzuò zhōng.
Guò le yīhuǐ’er, lǐbīngbīng xiǎngqǐ yīgè zhīqián bù tài míngquè de shùyǔ, tā juédìng zài qù qǐngjiào ruǎnmíngwǔ.
Lǐbīngbīng (qiāo mén hòu jìnrù ruǎnmíngwǔ de bàngōngshì): Ruǎnmíngwǔ xiānshēng, dǎrǎo yīxià, wǒ xiǎng qǐngjiào yīxià guānyú “kèhù guānxì guǎnlǐ” zhège gàiniàn.
Ruǎnmíngwǔ (táitóu kàn xiàng lǐbīngbīng): Ó, kèhù guānxì guǎnlǐ (CRM) shì shāngwù zhōng fēicháng zhòngyào de yī huán. Jiǎndān lái shuō, tā shì zhǐ wǒmen rúhé jiànlì, wéihù hé zēngqiáng yǔ kèhù de guānxì, yǐ mǎnzú kèhù xūqiú, tígāo kèhù mǎnyì dù hé zhōngchéng dù.
Lǐbīngbīng (rènzhēn qīngtīng): Nà jùtǐ yīnggāi zěnme zuò ne?
Ruǎnmíngwǔ: Shǒuxiān, wǒmen xūyào liǎojiě kèhù de xūqiú hé qīwàng, ránhòu tígōng gèxìng huà de fúwù. Qícì, wǒmen yào tōngguò gè zhǒng qúdào yǔ kèhù bǎochí gōutōng, bǐrú diànhuà, yóujiàn, shèjiāo méitǐ děng. Tóngshí, wǒmen hái xūyào fēnxī kèhù shùjù, liǎojiě kèhù de gòumǎi xíngwéi hé piānhào, yǐbiàn gèng hǎo dì wéi tāmen fúwù.
Lǐbīngbīng (diǎntóu): Wǒ míngbáile. Nà “kèhù guānxì guǎnlǐ” hé wǒmen zhīqián tí dào de “jiàzhí zhǔzhāng” yǒu shé me guānxì ne?
Ruǎnmíngwǔ: Hěn hǎo de wèntí. Jiàzhí zhǔzhāng shì wǒmen xiàng kèhù tígōng dútè jiàzhí de héxīn sīxiǎng, ér kèhù guānxì guǎnlǐ zé shì shíxiàn zhè yī jiàzhí de jùtǐ shǒuduàn. Tōngguò yǒuxiào de kèhù guānxì guǎnlǐ, wǒmen kěyǐ gèng hǎo dì chuándì jiàzhí zhǔzhāng, mǎnzú kèhù xūqiú, cóng’ér yíngdé kèhù de xìnrèn hé zhōngchéng.
Lǐbīngbīng (huǎngrándàwù): Yuánlái shì zhèyàng, wǒ míngbáile. Xièxiè nín ruǎnmíngwǔ xiānshēng!
Ruǎnmíngwǔ (wéixiào): Bù kèqì, duō sīkǎo duō shíjiàn, nǐ huì yuè lái yuè shúliàn de.
Lǐbīngbīng (gǎnjī de): Xièxiè nín de gǔlì. Wǒ huì nǔlì de!
Ruǎnmíngwǔ (diǎntóu): Hǎole, nǐ qù máng ba.
Lǐbīngbīng (líkāi qián): Hǎo de, ruǎnmíngwǔ xiānshēng. Zàijiàn!
Lǐbīngbīng huí dào zìjǐ de gōng wèi, tā gǎndào zìjǐ duì shāngwù shùyǔ de lǐjiě gèngjiā shēnrùle. Tā juédìng jiāng zhèxiē zhīshì yìngyòng dào shíjì gōngzuò zhōng, nǔlì tígāo zìjǐ de zhuānyè sùyǎng hé gōngzuò nénglì.
Lǐbīngbīng huí dào zìjǐ de gōng wèi hòu, kāishǐ sīkǎo rúhé jiāng jīntiān xué dào de “kèhù guānxì guǎnlǐ” de zhīshì yìngyòng dào shíjì gōngzuò zhōng. Tā juédìng xiān zhěnglǐ yīxià xiàn yǒu de kèhù xìnxī, fēnxī tāmen de gòumǎi xíngwéi hé piānhào.
Jiù zài zhè shí, tā de diànhuà xiǎngle, shì kèhù zhāng xiānshēng dǎ lái de.
Lǐbīngbīng (ná qǐ diànhuà, rèqíng de): Nín hǎo, zhāng xiānshēng, wǒ shì lǐbīngbīng, hěn gāoxìng jiē dào nín de diànhuà. Yǒu shé me wǒ kěyǐ bāng nín de ma?
Zhāng xiānshēng (zài diànhuà zhōng): Nǐ hǎo, lǐ xiǎojiě. Wǒ xiǎng liǎo jiè yīxià wǒmen shàng cì tǎolùn dì nàgè xīn chǎnpǐn, nǐmen zhè biān yǒu shé me xīn de jìnzhǎn ma?
Lǐbīngbīng (xùnsù cháyuè xiāngguān zīliào hòu huídá): Zhāng xiānshēng, fēicháng gǎnxiè nín de guānzhù. Guānyú nàgè xīn chǎnpǐn, wǒmen yǐjīng wánchéngle chūbù de yánfā, bìngqiě zhèngzài jìn háng shi chǎng cèshì. Gēnjù nín zhīqián de fǎnkuì, wǒmen zài chǎnpǐn shèjì zhōng jiārùle yīxiē xīn de gōngnéng, xiāngxìn huì gèngjiā fúhé nín de xūqiú.
Zhāng xiānshēng (mǎnyì dì): Nà tài hǎole, wǒ hěn gāoxìng tīng dào zhège xiāoxī. Wǒ yīzhí hěn xìnrèn nǐmen gōngsī de chǎnpǐn hé fúwù, xīwàng zhè cì de xīn chǎnpǐn yě néng gěi wǒ dài lái jīngxǐ.
Lǐbīngbīng (wéixiào): Xièxiè nín de xìnrèn, zhāng xiānshēng. Wǒmen huì jìxù nǔlì, quèbǎo chǎnpǐn de zhìliàng hé xìngnéng. Tóngshí, wǒmen yě huì dìngqí yǔ nín gōutōng, jíshí liǎojiě nín de fǎnkuì hé xūqiú.
Zhāng xiānshēng (zài diànhuà zhōng): Hǎo de, lǐ xiǎojiě. Qídài nǐmen de xīn chǎnpǐn zǎorì shàngshì.
Lǐbīngbīng (guà duàn diànhuà hòu): Zhè cì tōnghuà ràng wǒ gèngjiā shēnkè de tǐhuì dàole kèhù guānxì guǎnlǐ de zhòngyào xìng. Zhǐyǒu shēnrù liǎojiě kèhù de xūqiú hé qīwàng, cáinéng gèng hǎo dì wéi tāmen fúwù, yíngdé tāmen de xìnrèn hé zhōngchéng.
Tā juédìng jiāng zìjǐ de zhè cì jīnglì jìlù xiàlái, zuòwéi rìhòu xuéxí hé cānkǎo de zīliào. Tóngshí, tā yě yìshí dào zìjǐ zài shāngwù gōutōng fāngmiàn hái yǒu hěnduō xūyào xuéxí hé tígāo dì dìfāng.
Yúshì, tā juédìng lìyòng yèyú shíjiān duō yuèdú yīxiē shāngwù shūjí hé wénzhāng, cānjiā yīxiē shāngwù péixùn kèchéng, bùduàn tíshēng zìjǐ de zhuānyè sùyǎng hé gōngzuò nénglì. Tā xiāngxìn, zhǐyào chíxù nǔlì hé xuéxí, zìjǐ yīdìng nénggòu zài shāngwù lǐngyù qǔdé gèng dà de chéngjiù.
Jīngguò yīduàn shíjiān de zìxué hé cānjiā shāngwù péixùn kèchéng, lǐbīngbīng duì shāngwù shùyǔ de lǐjiě gèngjiā shēnrù, tóngshí yě gèngjiā shúliàn de jiāng qí yìngyòng dào shíjì gōngzuò zhōng.
Yītiān, ruǎnmíngwǔ zhàojíle tuánduì chéngyuán jìnxíng yīcì shāngwù mónǐ yǎnliàn, yǐ jiǎnyàn dàjiā zài shíjì cāozuò zhōng duì shāngwù shùyǔ hé jìqiǎo de zhǎngwò qíngkuàng.
Ruǎnmíngwǔ (zài huìyì shì zhōng): Hǎole, dàjiā zhǔnbèi hǎo, wǒmen de shāngwù mónǐ yǎnliàn kāishǐle. Lǐbīngbīng, zhè cì nǐ lái bànyǎn wǒmen gōngsī de xiāoshòu dàibiǎo, hé qiánzài kèhù jìnxíng gōutōng.
Lǐbīngbīng (zìxìn de zhàn qǐlái): Hǎo de, ruǎnmíngwǔ xiānshēng. Wǒ huì jìnlì ér wéi.
Mónǐ yǎnliàn kāishǐ, lǐbīngbīng bànyǎn de xiāoshòu dàibiǎo yǔ mónǐ kèhù jìnxíng le shēnrù de jiāoliú. Tā yùnyòng suǒ xué de shāngwù shùyǔ hé jìqiǎo, chénggōng dì xiàng kèhù jièshàole gōngsī de chǎnpǐn hé fúwù, bìng yǒuxiào de huídále kèhù de wèntí hé yílǜ.
Ruǎnmíngwǔ (zài páng guānchá, bùshí diǎntóu): Lǐbīngbīng zhè cì biǎoxiàn dé hěn bùcuò, tā duì shāngwù shùyǔ de zhǎngwò hé yùnyòng dōu hěn dàowèi, érqiě nénggòu línghuó yùnyòng gè zhǒng shāngwù jìqiǎo yǔ kèhù jìnxíng gōutōng.
Mónǐ yǎnliàn jiéshù hòu, ruǎnmíngwǔ duì lǐbīngbīng de biǎoxiàn jǐyǔle gāodù píngjià, bìng gǔlì tā jìxù bǎochí hé nǔlì.
Ruǎnmíngwǔ (gǔlì de): Lǐbīngbīng, nǐ zhè cì de biǎoxiàn zhēn de hěn chūsè. Nǐ bùjǐn zhǎngwòle shāngwù shùyǔ, hái nénggòu jiāng qí yìngyòng dào shíjì gōngzuò zhōng, zhè shì fēicháng nándé de. Wǒ xiāngxìn nǐ zài wèilái de gōngzuò zhōng yīdìng huì gèngjiā chūsè.
Lǐbīngbīng (qiānxū de): Xièxiè ruǎnmíngwǔ xiānshēng de kuājiǎng hé gǔlì. Wǒ huì jìxù nǔlì de, bùduàn tíshēng zìjǐ de zhuānyè sùyǎng hé gōngzuò nénglì.
Tōngguò zhè cì mónǐ yǎnliàn, lǐbīngbīng gèngjiā shēnkè de tǐhuì dàole shāngwù shùyǔ hé jìqiǎo zài shíjì gōngzuò zhōng de zhòngyào xìng. Tā juédìng jìxù shēnrù xuéxí shāngwù zhīshì, bùduàn tígāo zìjǐ de shāngwù sùyǎng hé shízhàn nénglì, yǐ gèng hǎo dì yìngduì gōngzuò zhōng de gè zhǒng tiǎozhàn hé jīyù.


















































