Học tiếng Trung theo chủ đề Mở rộng thị trường-Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Học tiếng Trung theo chủ đề Mở rộng thị trường là bài giảng trực tuyến mới nhất của tác giả Nguyễn Minh Vũ trên trang web học tiếng trung online Thầy Vũ. Trong bài giảng này , chúng ta sẽ cùng khám phá nội dung chi tiết kiến thức mới về ngữ pháp, từ vựng, mẫu câu trong mở rộng thị trường.
Khóa học tiếng trung online thầy Vũ được chia sẻ miễn phí trong Diễn đàn ChineMaster
Sau đây là nội dung chi tiết bài giảng Học tiếng Trung theo chủ đề Mở rộng thị trường
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm: Học tiếng Trung theo chủ đề Mở rộng thị trường
阮明武老板与张柏芝秘书的会话关于扩大市场问题
阮明武,一家大型科技公司的CEO,正在考虑公司未来的市场扩张策略。张柏芝,他的得力秘书,负责收集和整理市场相关信息,并时常参与重要会议,为老板提供支持和建议。
会话内容:
老板阮明武:柏芝,最近市场部门有没有什么新的动态或者建议?
秘书张柏芝:老板,市场部门最近确实做了一些深入的分析,他们认为我们在亚洲市场的份额还有很大的提升空间。
老板阮明武:具体说说看。
秘书张柏芝:首先,我们的产品在东南亚地区很受欢迎,但我们的渠道覆盖还不够广泛。另外,我们在高端市场的竞争力还不够强,需要进一步提升品牌形象。
老板阮明武:嗯,渠道和品牌都是我们要考虑的重点。那你觉得我们应该怎么做?
秘书张柏芝:我认为我们可以从两个方面入手。一是加强在东南亚地区的渠道建设,与当地的合作伙伴建立更紧密的关系;二是加大在品牌营销上的投入,提升我们的品牌知名度和美誉度。
老板阮明武:这些都需要时间和资源的投入,你觉得我们应该如何分配?
秘书张柏芝:我建议我们可以先制定一个详细的计划,明确每个阶段的目标和预算。同时,我们可以考虑引入一些外部资源,比如与当地的广告公司合作,或者参加一些有影响力的行业展会。
老板阮明武:你的想法很有建设性。那么,你觉得我们在执行这些计划的过程中,可能会遇到哪些挑战?
秘书张柏芝:我觉得最大的挑战可能是文化差异和市场竞争。我们需要对当地市场有更深入的了解,同时也需要密切关注竞争对手的动态。
老板阮明武:没错,这些都是我们需要重视的问题。那么,你觉得我们应该如何克服这些挑战?
秘书张柏芝:我认为我们可以通过加强团队建设,提升团队的跨文化沟通能力和市场敏感度。同时,我们也可以与当地的合作伙伴建立更紧密的合作关系,共同应对市场竞争。
老板阮明武:很好,你的想法很全面。那么,我们就按照这个思路去制定具体的计划吧。你负责协调各个部门,确保计划的顺利执行。
秘书张柏芝:是的,老板。我会尽快与市场部门和其他相关部门沟通,制定出一个详细的计划,然后向您汇报。
老板阮明武:好的,我相信你一定能够做好这项工作。加油!
秘书张柏芝:谢谢老板的信任,我会尽力的。
秘书张柏芝(张柏芝):老板,关于市场扩张的详细计划,我已经和市场部门以及其他相关部门进行了深入的讨论。我们准备在东南亚地区增设几个销售点,并计划在当地举办一系列的品牌推广活动。
老板阮明武(阮明武):听起来不错,具体的时间表和预算都安排好了吗?
秘书张柏芝:是的,老板。我们已经制定了详细的时间表,并初步估算了所需的预算。我们预计在未来三个月内完成所有准备工作,并在接下来的六个月内逐步实施这些计划。
老板阮明武:预算方面有没有超出我们的预期?
秘书张柏芝:目前看来,预算还在可控范围内。但是,考虑到市场的不确定性和可能的变动,我们可能需要预留一部分资金作为应急使用。
老板阮明武:很好,你考虑得很周到。那么,在品牌推广方面,我们有哪些具体的策略?
秘书张柏芝:我们计划在当地的主流媒体和社交媒体上投放广告,同时还会组织一些线下活动,如产品发布会、体验活动等,以吸引更多的潜在客户。
老板阮明武:这些活动都需要精心策划和执行,你们有没有制定详细的执行方案?
秘书张柏芝:是的,老板。我们已经为每个活动制定了详细的执行方案,包括活动流程、人员分工、物资准备等。我们会确保每个活动都能达到预期的效果。
老板阮明武:很好,我相信你们的能力。在执行过程中,如果遇到任何问题或困难,要及时向我汇报,我们一起解决。
秘书张柏芝:明白,老板。我会密切关注计划的执行情况,并及时向您汇报。
老板阮明武:另外,我们也要密切关注竞争对手的动态。他们的市场策略和动作都可能对我们的计划产生影响。
秘书张柏芝:是的,老板。我们已经安排专人负责收集和分析竞争对手的信息,以便我们能够及时调整我们的策略。
老板阮明武:很好,这样我们就能更加主动地应对市场变化了。那么,你还有其他关于市场扩张的建议吗?
秘书张柏芝:老板,我认为我们还可以考虑与当地的行业领袖或知名人士建立合作关系,通过他们的影响力来提升我们的品牌形象和市场地位。
老板阮明武:这个建议很好,我们可以考虑在计划中加入这个部分。你负责跟进一下这个方面的进展。
秘书张柏芝:好的,老板。我会尽快与相关部门沟通,并安排相关事宜。
老板阮明武:很好,我相信我们的市场扩张计划一定会取得成功的。加油!
秘书张柏芝:谢谢老板的鼓励和支持,我会尽力的。
秘书张柏芝(张柏芝):老板,经过与各部门进一步讨论,我们针对与当地行业领袖或知名人士建立合作关系的策略有了更具体的方案。
老板阮明武(阮明武):很好,具体是怎样的方案?
秘书张柏芝:我们计划首先列出在东南亚地区具有广泛影响力的行业领袖和知名人士名单,然后根据我们的品牌形象和市场目标,挑选出最适合的几位进行初步接触。我们可以通过赞助他们的活动或项目,或者邀请他们作为我们的品牌代言人等方式进行合作。
老板阮明武:这个方案听起来很有针对性。你觉得这样的合作能给我们带来哪些好处?
秘书张柏芝:首先,通过与这些行业领袖和知名人士的合作,我们可以快速提高品牌知名度和美誉度。其次,他们的专业意见和影响力也能帮助我们更好地了解当地市场,并做出更准确的决策。最后,这样的合作也能为我们的产品销售渠道带来一定的拓展。
老板阮明武:确实,这样的合作对于我们的市场扩张计划来说是非常有益的。那么,你预计这样的合作需要多少时间和资源投入?
秘书张柏芝:初步估计,与每位行业领袖或知名人士建立合作关系可能需要一到两个月的时间,包括初步接触、商讨合作细节、签订合作协议等。在资源投入方面,除了赞助费用或代言费用外,我们还需要投入一定的人力和物力来确保合作的顺利进行。
老板阮明武:好的,这个方案我同意了。你负责具体落实这个方案,并确保与其他部门的协作顺利进行。
秘书张柏芝:是的,老板。我会尽快与相关部门沟通,并安排具体的工作计划。同时,我也会定期向您汇报进展情况。
老板阮明武:另外,你还需要注意与竞争对手的关系。虽然我们追求自己的发展,但也要避免不必要的冲突和竞争。
秘书张柏芝:明白,老板。我会密切关注竞争对手的动态,并采取相应的策略来应对。同时,我也会与其他部门保持紧密沟通,确保我们的市场扩张计划能够顺利进行。
老板阮明武:很好,我相信你的能力。在执行过程中,如果遇到任何问题或困难,要及时向我汇报,我们一起解决。
秘书张柏芝:谢谢老板的信任和支持。我会全力以赴,确保市场扩张计划的成功实施。
老板阮明武:加油!我相信我们的团队一定能够取得辉煌的成就。
Phiên dịch tiếng Trung sang tiếng Việt
Hội thoại giữa Ông chủ Nguyễn Minh Vũ và Thư ký thân cận Trương Bá Chi về vấn đề mở rộng thị trường
Ông chủ Nguyễn Minh Vũ: Trương Bá Chi, gần đây phòng Marketing có động thái mới hay đề xuất gì không?
Thư ký Trương Bá Chi: Thưa sếp, phòng Marketing gần đây đã thực hiện một số phân tích sâu rộng, họ cho rằng chúng ta còn nhiều không gian để mở rộng thị phần ở thị trường châu Á.
Ông chủ Nguyễn Minh Vũ: Cụ thể là như thế nào?
Thư ký Trương Bá Chi: Đầu tiên, sản phẩm của chúng ta rất được ưa chuộng ở khu vực Đông Nam Á, nhưng kênh phân phối của chúng ta vẫn chưa đủ rộng. Ngoài ra, sức cạnh tranh của chúng ta ở phân khúc thị trường cao cấp còn yếu, cần phải nâng cao hình ảnh thương hiệu.
Ông chủ Nguyễn Minh Vũ: Ừm, kênh phân phối và thương hiệu đều là những điểm chúng ta cần chú trọng. Theo em, chúng ta nên làm gì?
Thư ký Trương Bá Chi: Em nghĩ chúng ta có thể tiếp cận từ hai phía. Một là tăng cường xây dựng kênh phân phối ở khu vực Đông Nam Á, thiết lập mối quan hệ chặt chẽ hơn với các đối tác địa phương; hai là tăng cường đầu tư vào marketing thương hiệu, nâng cao độ nhận diện và uy tín của thương hiệu.
Ông chủ Nguyễn Minh Vũ: Những việc này đều cần thời gian và nguồn lực đầu tư, em nghĩ chúng ta nên phân bổ như thế nào?
Thư ký Trương Bá Chi: Em đề xuất chúng ta nên lập một kế hoạch chi tiết trước, xác định mục tiêu và ngân sách cho từng giai đoạn. Đồng thời, chúng ta có thể cân nhắc việc đưa vào một số nguồn lực bên ngoài, như hợp tác với các công ty quảng cáo địa phương, hoặc tham gia một số triển lãm ngành có ảnh hưởng.
Ông chủ Nguyễn Minh Vũ: Ý tưởng của em rất có tính xây dựng. Vậy em nghĩ, trong quá trình thực hiện những kế hoạch này, chúng ta có thể gặp phải những thách thức nào?
Thư ký Trương Bá Chi: Em nghĩ thách thức lớn nhất có thể là sự khác biệt văn hóa và cạnh tranh thị trường. Chúng ta cần phải hiểu sâu hơn về thị trường địa phương và cũng cần phải theo dõi sát sao các động thái của đối thủ cạnh tranh.
Ông chủ Nguyễn Minh Vũ: Đúng vậy, những vấn đề này là những điều chúng ta cần quan tâm. Vậy em nghĩ chúng ta nên làm thế nào để vượt qua những thách thức này?
Thư ký Trương Bá Chi: Em nghĩ chúng ta có thể thông qua việc tăng cường xây dựng đội ngũ, nâng cao khả năng giao tiếp văn hóa và nhạy bén thị trường của đội ngũ. Đồng thời, chúng ta cũng có thể thiết lập mối quan hệ hợp tác chặt chẽ hơn với các đối tác địa phương để cùng nhau đối phó với cạnh tranh thị trường.
Ông chủ Nguyễn Minh Vũ: Tốt lắm, ý kiến của em rất toàn diện. Vậy chúng ta sẽ theo hướng này để lập kế hoạch cụ thể. Em chịu trách nhiệm phối hợp các bộ phận khác nhau, đảm bảo kế hoạch được thực hiện suôn sẻ.
Thư ký Trương Bá Chi: Vâng, sếp. Em sẽ nhanh chóng liên lạc với phòng Marketing và các bộ phận liên quan khác để lập ra một kế hoạch chi tiết, sau đó sẽ báo cáo lại với sếp.
Ông chủ Nguyễn Minh Vũ: Được, tôi tin em chắc chắn sẽ làm tốt công việc này. Cố lên!
Thư ký Trương Bá Chi: Cảm ơn sếp đã tin tưởng, em sẽ cố gắng hết sức.
Thư ký Trương Bá Chi: Sếp, về kế hoạch mở rộng thị trường cụ thể, em đã thảo luận sâu rộng với phòng Marketing và các bộ phận liên quan khác. Chúng ta dự định sẽ mở thêm một số điểm bán hàng ở khu vực Đông Nam Á và lên kế hoạch tổ chức một loạt các hoạt động quảng bá thương hiệu tại địa phương.
Ông chủ Nguyễn Minh Vũ: Nghe có vẻ tốt đấy, lịch trình cụ thể và ngân sách đã được sắp xếp đầy đủ chưa?
Thư ký Trương Bá Chi: Vâng, sếp. Chúng tôi đã lập ra một lịch trình chi tiết và đã ước lượng sơ bộ ngân sách cần thiết. Chúng tôi dự kiến sẽ hoàn thành tất cả công tác chuẩn bị trong ba tháng tới và sẽ từng bước triển khai các kế hoạch trong sáu tháng sau đó.
Ông chủ Nguyễn Minh Vũ: Về phần ngân sách, có vượt quá dự kiến của chúng ta không?
Thư ký Trương Bá Chi: Hiện tại, ngân sách vẫn nằm trong tầm kiểm soát. Tuy nhiên, xét đến sự không chắc chắn của thị trường và những biến động có thể xảy ra, chúng ta có thể cần phải dành ra một phần ngân sách để sử dụng trong trường hợp khẩn cấp.
Ông chủ Nguyễn Minh Vũ: Tốt lắm, em đã cân nhắc rất kỹ lưỡng. Vậy còn chiến lược quảng bá thương hiệu cụ thể của chúng ta là gì?
Thư ký Trương Bá Chi: Chúng tôi dự định sẽ đặt quảng cáo trên các phương tiện truyền thông chính thống và mạng xã hội địa phương, đồng thời tổ chức một số sự kiện ngoại tuyến như hội nghị ra mắt sản phẩm, sự kiện trải nghiệm, v.v., nhằm thu hút thêm nhiều khách hàng tiềm năng.
Ông chủ Nguyễn Minh Vũ: Những sự kiện này đều cần được lên kế hoạch và thực hiện một cách tỉ mỉ, các em đã lập ra kế hoạch thực hiện chi tiết chưa?
Thư ký Trương Bá Chi: Vâng, sếp. Chúng tôi đã lập kế hoạch thực hiện chi tiết cho từng sự kiện, bao gồm quy trình hoạt động, phân công nhân sự, chuẩn bị vật tư, v.v. Chúng tôi sẽ đảm bảo mỗi sự kiện đều đạt được kết quả như mong đợi.
Ông chủ Nguyễn Minh Vũ: Rất tốt, tôi tin tưởng vào khả năng của các em. Trong quá trình thực hiện, nếu gặp phải bất kỳ vấn đề hay khó khăn nào, hãy báo cáo ngay cho tôi, chúng ta sẽ cùng nhau giải quyết.
Thư ký Trương Bá Chi: Em hiểu rồi, sếp. Em sẽ theo dõi sát sao tiến độ thực hiện kế hoạch và báo cáo kịp thời cho sếp.
Ông chủ Nguyễn Minh Vũ: Ngoài ra, chúng ta cũng cần theo dõi chặt chẽ các động thái của đối thủ cạnh tranh. Chiến lược và hành động thị trường của họ có thể ảnh hưởng đến kế hoạch của chúng ta.
Thư ký Trương Bá Chi: Vâng, sếp. Chúng tôi đã bố trí người chuyên trách thu thập và phân tích thông tin của đối thủ cạnh tranh, để chúng tôi có thể điều chỉnh chiến lược của mình kịp thời.
Ông chủ Nguyễn Minh Vũ: Rất tốt, như vậy chúng ta có thể chủ động hơn trong việc đối phó với những thay đổi của thị trường. Vậy em còn có gợi ý nào khác cho việc mở rộng thị trường không?
Thư ký Trương Bá Chi: Sếp, em nghĩ chúng ta cũng có thể xem xét việc thiết lập mối quan hệ hợp tác với các nhà lãnh đạo ngành nghề hoặc những người nổi tiếng địa phương, thông qua ảnh hưởng của họ để nâng cao hình ảnh thương hiệu và vị thế trên thị trường của chúng ta.
Ông chủ Nguyễn Minh Vũ: Đề xuất này rất hay, chúng ta có thể cân nhắc bổ sung phần này vào kế hoạch. Em chịu trách nhiệm theo dõi tiến độ của mảng này nhé.
Thư ký Trương Bá Chi: Vâng, sếp. Em sẽ liên lạc với các bộ phận liên quan sớm nhất và sắp xếp các công việc cần thiết.
Ông chủ Nguyễn Minh Vũ: Tốt lắm, tôi tin rằng kế hoạch mở rộng thị trường của chúng ta chắc chắn sẽ thành công. Cố lên!
Thư ký Trương Bá Chi: Cảm ơn sếp đã động viên và hỗ trợ, em sẽ cố gắng hết sức.
Thư ký Trương Bá Chi (Trương Trương Bá Chi): Sếp, sau khi thảo luận thêm với các bộ phận, chúng ta đã có một kế hoạch cụ thể hơn cho chiến lược hợp tác với các nhà lãnh đạo ngành nghề và những người nổi tiếng địa phương.
Ông chủ Nguyễn Minh Vũ (Nguyễn Minh Vũ): Rất tốt, kế hoạch cụ thể là như thế nào?
Thư ký Trương Bá Chi: Chúng tôi dự định sẽ lập danh sách những nhà lãnh đạo ngành nghề và người nổi tiếng có ảnh hưởng rộng rãi ở khu vực Đông Nam Á, sau đó dựa trên hình ảnh thương hiệu và mục tiêu thị trường của chúng ta để chọn ra những người phù hợp nhất để tiếp xúc ban đầu. Chúng ta có thể hợp tác thông qua việc tài trợ cho các sự kiện hoặc dự án của họ, hoặc mời họ làm đại sứ thương hiệu cho chúng ta.
Ông chủ Nguyễn Minh Vũ: Kế hoạch này nghe có vẻ rất có mục tiêu. Em nghĩ loại hợp tác này có thể mang lại những lợi ích gì cho chúng ta?
Thư ký Trương Bá Chi: Đầu tiên, thông qua việc hợp tác với những nhà lãnh đạo ngành và người nổi tiếng, chúng ta có thể nhanh chóng nâng cao độ nhận diện và uy tín của thương hiệu. Thứ hai, ý kiến chuyên môn và ảnh hưởng của họ cũng sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về thị trường địa phương và đưa ra quyết định chính xác hơn. Cuối cùng, loại hợp tác này cũng sẽ mở rộng kênh phân phối sản phẩm của chúng ta.
Ông chủ Nguyễn Minh Vũ: Đúng vậy, loại hợp tác này rất có lợi cho kế hoạch mở rộng thị trường của chúng ta. Vậy em dự kiến loại hợp tác này cần bao nhiêu thời gian và nguồn lực?
Thư ký Trương Bá Chi: Theo ước lượng ban đầu, việc thiết lập mối quan hệ hợp tác với mỗi nhà lãnh đạo ngành hoặc người nổi tiếng có thể mất từ một đến hai tháng, bao gồm việc tiếp xúc ban đầu, thảo luận chi tiết hợp tác, và ký kết hợp đồng. Về nguồn lực, ngoài chi phí tài trợ hoặc phí đại diện, chúng ta còn cần đầu tư nhân lực và vật lực nhất định để đảm bảo hợp tác diễn ra suôn sẻ.
Ông chủ Nguyễn Minh Vũ: Tốt, tôi đồng ý với kế hoạch này. Em chịu trách nhiệm triển khai cụ thể kế hoạch này và đảm bảo sự phối hợp với các bộ phận khác diễn ra thuận lợi.
Thư ký Trương Bá Chi: Vâng, sếp. Em sẽ liên hệ với các bộ phận liên quan ngay lập tức và sắp xếp kế hoạch công việc cụ thể. Đồng thời, em cũng sẽ báo cáo tiến độ định kỳ cho sếp.
Ông chủ Nguyễn Minh Vũ: Ngoài ra, em cần chú ý đến mối quan hệ với đối thủ cạnh tranh. Mặc dù chúng ta theo đuổi sự phát triển của mình, nhưng cũng cần tránh những xung đột và cạnh tranh không cần thiết.
Thư ký Trương Bá Chi: Em hiểu rồi, sếp. Em sẽ theo dõi sát sao các động thái của đối thủ và áp dụng các chiến lược phù hợp để đối phó. Đồng thời, em cũng sẽ giữ liên lạc chặt chẽ với các bộ phận khác để đảm bảo kế hoạch mở rộng thị trường của chúng ta được thực hiện một cách thuận lợi.
Ông chủ Nguyễn Minh Vũ: Rất tốt, tôi tin tưởng vào khả năng của em. Trong quá trình thực hiện, nếu gặp bất kỳ vấn đề hay khó khăn nào, hãy báo cáo ngay cho tôi, chúng ta sẽ cùng nhau giải quyết.
Thư ký Trương Bá Chi: Cảm ơn sếp đã tin tưởng và hỗ trợ. Em sẽ làm hết sức mình để đảm bảo kế hoạch mở rộng thị trường được thực hiện thành công.
Ông chủ Nguyễn Minh Vũ: Cố lên! Tôi tin rằng đội ngũ của chúng ta chắc chắn sẽ đạt được những thành tựu rực rỡ.
Phiên âm tiếng Trung
Ruǎnmíngwǔ lǎobǎn yǔ zhāngbǎizhī mìshū de huìhuà guānyú kuòdà shìchǎng wèntí
ruǎnmíngwǔ, yījiā dàxíng kējì gōngsī de CEO, zhèngzài kǎolǜ gōngsī wèilái de shìchǎng kuòzhāng cèlüè. Zhāngbǎizhī, tā de délì mìshū, fùzé shōují hé zhěnglǐ shìchǎng xiāngguānxìnxī, bìng shícháng cānyù zhòngyào huìyì, wèi lǎobǎn tígōng zhīchí hé jiànyì.
Huìhuà nèiróng:
Lǎobǎn ruǎnmíngwǔ: Bǎi zhī, zuìjìn shìchǎng bùmén yǒu méiyǒu shé me xīn de dòngtài huòzhě jiànyì?
Mìshū zhāngbǎizhī: Lǎobǎn, shìchǎng bùmén zuìjìn quèshí zuòle yīxiē shēnrù de fēnxī, tāmen rènwéi wǒmen zài yàzhōu shìchǎng de fèn’é hái yǒu hěn dà de tíshēng kōngjiān.
Lǎobǎn ruǎnmíngwǔ: Jùtǐ shuō shuō kàn.
Mìshū zhāngbǎizhī: Shǒuxiān, wǒmen de chǎnpǐn zài dōngnányà dìqū hěn shòu huānyíng, dàn wǒmen de qúdào fùgài hái bùgòu guǎngfàn. Lìngwài, wǒmen zài gāoduān shìchǎng de jìngzhēng lì hái bùgòu qiáng, xūyào jìnyībù tíshēng pǐnpái xíngxiàng.
Lǎobǎn ruǎnmíngwǔ: Ń, qúdào hé pǐnpái dōu shì wǒmen yào kǎolǜ de zhòngdiǎn. Nà nǐ juédé wǒmen yīnggāi zěnme zuò?
Mìshū zhāngbǎizhī: Wǒ rènwéi wǒmen kěyǐ cóng liǎng gè fāngmiàn rùshǒu. Yī shì jiāqiáng zài dōngnányà dìqū de qúdào jiànshè, yǔ dāngdì de hézuò huǒbàn jiànlì gèng jǐnmì de guānxì; èr shì jiā dà zài pǐnpái yíngxiāo shàng de tóurù, tíshēng wǒmen de pǐnpái zhīmíngdù hé měiyù dù.
Lǎobǎn ruǎnmíngwǔ: Zhèxiē dōu xūyào shíjiān hé zīyuán de tóurù, nǐ juédé wǒmen yīnggāi rúhé fēnpèi?
Mìshū zhāngbǎizhī: Wǒ jiànyì wǒmen kěyǐ xiān zhìdìng yīgè xiángxì de jìhuà, míngquè měi gè jiēduàn de mùbiāo hé yùsuàn. Tóngshí, wǒmen kěyǐ kǎolǜ yǐnrù yīxiē wàibù zīyuán, bǐrú yǔ dāngdì de guǎnggào gōngsī hézuò, huòzhě cānjiā yīxiē yǒu yǐngxiǎng lì de hángyè zhǎnhuì.
Lǎobǎn ruǎnmíngwǔ: Nǐ de xiǎngfǎ hěn yǒu jiànshè xìng. Nàme, nǐ juédé wǒmen zài zhíxíng zhèxiē jìhuà de guòchéng zhōng, kěnéng huì yù dào nǎxiē tiǎozhàn?
Mìshū zhāngbǎizhī: Wǒ juédé zuìdà de tiǎozhàn kěnéng shì wénhuà chāyì hé shìchǎng jìngzhēng. Wǒmen xūyào duì dāngdì shìchǎng yǒu gēng shēnrù de liǎojiě, tóngshí yě xūyào mìqiè guānzhù jìngzhēng duìshǒu de dòngtài.
Lǎobǎn ruǎnmíngwǔ: Méi cuò, zhèxiē dōu shì wǒmen xūyào zhòngshì de wèntí. Nàme, nǐ juédé wǒmen yīnggāi rúhé kèfú zhèxiē tiǎozhàn?
Mìshū zhāngbǎizhī: Wǒ rènwéi wǒmen kěyǐ tōngguò jiāqiáng tuánduì jiànshè, tíshēng tuánduì de kuà wénhuà gōutōng nénglì hé shìchǎng mǐngǎn dù. Tóngshí, wǒmen yě kěyǐ yǔ dāngdì de hézuò huǒbàn jiànlì gèng jǐnmì de hézuò guānxì, gòngtóng yìngduì shìchǎng jìngzhēng.
Lǎobǎn ruǎnmíngwǔ: Hěn hǎo, nǐ de xiǎngfǎ hěn quánmiàn. Nàme, wǒmen jiù ànzhào zhège sīlù qù zhìdìng jùtǐ de jìhuà ba. Nǐ fùzé xiétiáo gège bùmén, quèbǎo jìhuà de shùnlì zhíxíng.
Mìshū zhāngbǎizhī: Shì de, lǎobǎn. Wǒ huì jǐnkuài yǔ shìchǎng bùmén hé qítā xiāngguān bùmén gōutōng, zhìdìng chū yīgè xiángxì de jìhuà, ránhòu xiàng nín huìbào.
Lǎobǎn ruǎnmíngwǔ: Hǎo de, wǒ xiāngxìn nǐ yīdìng nénggòu zuò hǎo zhè xiàng gōngzuò. Jiāyóu!
Mìshū zhāngbǎizhī: Xièxiè lǎobǎn de xìnrèn, wǒ huì jìnlì de.
Mìshū zhāngbǎizhī (zhāngbǎizhī): Lǎobǎn, guānyú shìchǎng kuòzhāng de xiángxì jìhuà, wǒ yǐjīng hé shìchǎng bùmén yǐjí qítā xiāngguān bùmén jìnxíngle shēnrù de tǎolùn. Wǒmen zhǔnbèi zài dōngnányà dìqū zēngshè jǐ gè xiāoshòu diǎn, bìng jìhuà zài dāngdì jǔbàn yī xìliè de pǐnpái tuīguǎng huódòng.
Lǎobǎn ruǎnmíngwǔ (ruǎnmíngwǔ): Tīng qǐlái bu cuò, jùtǐ de shíjiān biǎo hé yùsuàn dū ānpái hǎole ma?
Mìshū zhāngbǎizhī: Shì de, lǎobǎn. Wǒmen yǐjīng zhìdìngle xiángxì de shíjiān biǎo, bìng chūbù gūsuànle suǒ xū de yùsuàn. Wǒmen yùjì zài wèilái sān gè yuè nèi wánchéng suǒyǒu zhǔnbèi gōngzuò, bìng zài jiē xiàlái de liù gè yuè nèi zhúbù shíshī zhèxiē jìhuà.
Lǎobǎn ruǎnmíngwǔ: Yùsuàn fāngmiàn yǒu méiyǒu chāochū wǒmen de yùqí?
Mìshū zhāngbǎizhī: Mùqián kàn lái, yùsuàn hái zài kě kòng fànwéi nèi. Dànshì, kǎolǜ dào shìchǎng de bù quèdìng xìng hàn kěnéng de biàndòng, wǒmen kěnéng xūyào yù liú yībùfèn zījīn zuòwéi yìngjí shǐyòng.
Lǎobǎn ruǎnmíngwǔ: Hěn hǎo, nǐ kǎolǜ dé hěn zhōudào. Nàme, zài pǐnpái tuīguǎng fāngmiàn, wǒmen yǒu nǎxiē jùtǐ de cèlüè?
Mìshū zhāngbǎizhī: Wǒmen jìhuà zài dāngdì de zhǔliú méitǐ hé shèjiāo méitǐ shàng tóufàng guǎnggào, tóngshí hái huì zǔzhī yīxiē xiàn xià huódòng, rú chǎnpǐn fābù huì, tǐyàn huódòng děng, yǐ xīyǐn gèng duō de qiánzài kèhù.
Lǎobǎn ruǎnmíngwǔ: Zhèxiē huódòng dōu xūyào jīngxīn cèhuà hé zhíxíng, nǐmen yǒu méiyǒu zhìdìng xiángxì de zhíxíng fāng’àn?
Mìshū zhāngbǎizhī: Shì de, lǎobǎn. Wǒmen yǐjīng wèi měi gè huódòng zhìdìngle xiángxì de zhíxíng fāng’àn, bāokuò huódòng liúchéng, rényuán fēngōng, wùzī zhǔnbèi děng. Wǒmen huì quèbǎo měi gè huódòng dōu néng dádào yùqí de xiàoguǒ.
Lǎobǎn ruǎnmíngwǔ: Hěn hǎo, wǒ xiāngxìn nǐmen de nénglì. Zài zhíxíng guòchéng zhōng, rúguǒ yù dào rènhé wèntí huò kùnnán, yào jíshí xiàng wǒ huìbào, wǒmen yīqǐ jiè jué.
Mìshū zhāngbǎizhī: Míngbái, lǎobǎn. Wǒ huì mìqiè guānzhù jìhuà de zhí háng qíngkuàng, bìng jíshí xiàng nín huìbào.
Lǎobǎn ruǎnmíngwǔ: Lìngwài, wǒmen yě yào mìqiè guānzhù jìngzhēng duìshǒu de dòngtài. Tāmen de shìchǎng cèlüè hé dòngzuò dōu kěnéng duì wǒmen de jìhuà chǎnshēng yǐngxiǎng.
Mìshū zhāngbǎizhī: Shì de, lǎobǎn. Wǒmen yǐjīng ānpái zhuānrén fùzé shōují hé fēnxī jìngzhēng duìshǒu de xìnxī, yǐbiàn wǒmen nénggòu jíshí tiáozhěng wǒmen de cèlüè.
Lǎobǎn ruǎnmíngwǔ: Hěn hǎo, zhèyàng wǒmen jiù néng gèngjiā zhǔdòng dì yìngduì shìchǎng biànhuàle. Nàme, nǐ hái yǒu qítā guānyú shìchǎng kuòzhāng de jiànyì ma?
Mìshū zhāngbǎizhī: Lǎobǎn, wǒ rènwéi wǒmen hái kěyǐ kǎolǜ yǔ dāngdì de hángyè lǐngxiù huò zhīmíng rénshì jiànlì hézuò guānxì, tōngguò tāmen de yǐngxiǎng lì lái tíshēng wǒmen de pǐnpái xíngxiàng hé shìchǎng dìwèi.
Lǎobǎn ruǎnmíngwǔ: Zhège jiànyì hěn hǎo, wǒmen kěyǐ kǎolǜ zài jìhuà zhōng jiārù zhège bùfèn. Nǐ fùzé gēn jìn yīxià zhège fāngmiàn de jìnzhǎn.
Mìshū zhāngbǎizhī: Hǎo de, lǎobǎn. Wǒ huì jǐnkuài yǔ xiāngguān bùmén gōutōng, bìng ānpái xiāngguān shìyí.
Lǎobǎn ruǎnmíngwǔ: Hěn hǎo, wǒ xiāngxìn wǒmen de shìchǎng kuòzhāng jìhuà yīdìng huì qǔdé chénggōng de. Jiāyóu!
Mìshū zhāngbǎizhī: Xièxiè lǎobǎn de gǔlì hé zhīchí, wǒ huì jìnlì de.
Mìshū zhāngbǎizhī (zhāngbǎizhī): Lǎobǎn, jīngguò yǔ gè bùmén jìnyībù tǎolùn, wǒmen zhēnduì yǔ dāngdì hángyè lǐngxiù huò zhīmíng rénshì jiànlì hézuò guānxì de cèlüè yǒule gèng jùtǐ de fāng’àn.
Lǎobǎn ruǎnmíngwǔ (ruǎnmíngwǔ): Hěn hǎo, jùtǐ shì zěnyàng de fāng’àn?
Mìshū zhāngbǎizhī: Wǒmen jìhuà shǒuxiān liè chū zài dōngnányà dìqū jùyǒu guǎngfàn yǐngxiǎng lì de hángyè lǐngxiù hé zhīmíng rénshì míngdān, ránhòu gēnjù wǒmen de pǐnpái xíngxiàng hé shìchǎng mùbiāo, tiāoxuǎn chū zuì shìhé de jǐ wèi jìnxíng chūbù jiēchù. Wǒmen kěyǐ tōngguò zànzhù tāmen de huódòng huò xiàngmù, huòzhě yāoqǐng tāmen zuòwéi wǒmen de pǐnpái dàiyánrén děng fāngshì jìnxíng hézuò.
Lǎobǎn ruǎnmíngwǔ: Zhège fāng’àn tīng qǐlái hěn yǒu zhēnduì xìng. Nǐ juédé zhèyàng de hézuò néng gěi wǒmen dài lái nǎxiē hǎochù?
Mìshū zhāngbǎizhī: Shǒuxiān, tōngguò yǔ zhèxiē hángyè lǐngxiù hé zhīmíng rénshì dì hézuò, wǒmen kěyǐ kuàisù tígāo pǐnpái zhīmíngdù hé měiyù dù. Qícì, tāmen de zhuānyè yìjiàn hé yǐngxiǎng lìyě néng bāngzhù wǒmen gèng hǎo de liǎojiě dāngdì shìchǎng, bìng zuò chū gèng zhǔnquè de juécè. Zuìhòu, zhèyàng de hézuò yě néng wéi wǒmen de chǎnpǐn xiāoshòu qúdào dài lái yīdìng de tàzhǎn.
Lǎobǎn ruǎnmíngwǔ: Quèshí, zhèyàng de hézuò duìyú wǒmen de shìchǎng kuòzhāng jìhuà lái shuō shì fēicháng yǒuyì de. Nàme, nǐ yùjì zhèyàng de hézuò xūyào duōshǎo shíjiān hé zīyuán tóurù?
Mìshū zhāngbǎizhī: Chūbù gūjì, yǔ měi wèi hángyè lǐngxiù huò zhīmíng rénshì jiànlì hézuò guānxì kěnéng xūyào yī dào liǎng gè yuè de shíjiān, bāokuò chūbù jiēchù, shāngtǎo hézuò xìjié, qiāndìng hézuò xiéyì děng. Zài zīyuán tóurù fāngmiàn, chúle zànzhù fèiyòng huò dàiyán fèiyòng wài, wǒmen hái xūyào tóurù yīdìng de rénlì hé wùlì lái quèbǎo hézuò de shùnlì jìnxíng.
Lǎobǎn ruǎnmíngwǔ: Hǎo de, zhège fāng’àn wǒ tóngyìle. Nǐ fùzé jùtǐ luòshí zhège fāng’àn, bìng quèbǎo yǔ qítā bùmén de xiézuò shùnlì jìnxíng.
Mìshū zhāngbǎizhī: Shì de, lǎobǎn. Wǒ huì jǐnkuài yǔ xiāngguān bùmén gōutōng, bìng ānpái jùtǐ de gōngzuò jìhuà. Tóngshí, wǒ yě huì dìngqí xiàng nín huìbào jìnzhǎn qíngkuàng.
Lǎobǎn ruǎnmíngwǔ: Lìngwài, nǐ hái xūyào zhùyì yǔ jìngzhēng duìshǒu de guān xì. Suīrán wǒmen zhuīqiú zìjǐ de fǎ zhǎn, dàn yě yào bìmiǎn bu bìyào de chōngtú hé jìngzhēng.
Mìshū zhāngbǎizhī: Míngbái, lǎobǎn. Wǒ huì mìqiè guānzhù jìngzhēng duìshǒu de dòngtài, bìng cǎiqǔ xiāngyìng de cèlüè lái yìngduì. Tóngshí, wǒ yě huì yǔ qítā bùmén bǎochí jǐnmì gōutōng, quèbǎo wǒmen de shìchǎng kuòzhāng jìhuà nénggòu shùnlì jìnxíng.
Lǎobǎn ruǎnmíngwǔ: Hěn hǎo, wǒ xiāngxìn nǐ de nénglì. Zài zhíxíng guòchéng zhōng, rúguǒ yù dào rènhé wèntí huò kùnnán, yào jíshí xiàng wǒ huìbào, wǒmen yīqǐ jiè jué.
Mìshū zhāngbǎizhī: Xièxiè lǎobǎn de xìnrèn hé zhīchí. Wǒ huì quánlì yǐ fù, quèbǎo shìchǎng kuòzhāng jìhuà de chénggōng shíshī.
Lǎobǎn ruǎnmíngwǔ: Jiāyóu! Wǒ xiāngxìn wǒmen de tuánduì yīdìng nénggòu qǔdé huīhuáng de chéngjiù.
Trên đây là toàn bộ nội dung chi tiết của cuốn sách ebook Học tiếng Trung theo chủ đề Mở rộng thị trường của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Hôm nay chúng ta đa tiếp thu được nhiều kiến thức mới thú vị và bổ ích.


















































