Học tiếng Trung theo chủ đề Hợp đồng OBM Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân – Uy tín hàng đầu tại Hà Nội
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster chuyên đào tạo đa dạng:
Tiếng Trung giao tiếp: Nâng cao kỹ năng giao tiếp tự tin trong mọi tình huống.
Tiếng Trung HSK/HSKK: Bứt phá điểm số bài thi năng lực tiếng Trung.
Tiếng Hoa TOCFL: Chinh phục chứng chỉ tiếng Hoa uy tín dành cho người nước ngoài.
Tiếng Trung Dầu Khí: Nắm vững chuyên ngành năng lượng, mở ra cơ hội nghề nghiệp rộng mở.
Tiếng Trung kế toán kiểm toán: Chuyên sâu kiến thức chuyên ngành, chinh phục vị trí mơ ước.
Tiếng Trung công xưởng: Giao tiếp hiệu quả trong môi trường sản xuất, nâng cao năng suất làm việc.
Tiếng Trung thương mại đàm phán: Kỹ năng đàm phán thành thạo, tự tin ký kết hợp đồng.
Tiếng Trung giao tiếp văn phòng công sở: Giao tiếp chuyên nghiệp, hòa nhập môi trường làm việc quốc tế.
Tiếng Trung xuất nhập khẩu: Nắm vững nghiệp vụ xuất nhập khẩu, chinh phục thị trường tiềm năng.
Tiếng Trung logistics vận chuyển: Thành thạo nghiệp vụ logistics, quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả.
Tiếng Trung Taobao 1688: Mua sắm hàng Trung Quốc thông minh, tiết kiệm chi phí.
Tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc giá tận xưởng: Khám phá nguồn hàng giá rẻ, tối ưu hóa lợi nhuận.
Phương pháp giảng dạy hiện đại:
Hệ thống giáo trình Hán ngữ độc quyền của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, bám sát thực tế, dễ hiểu, dễ áp dụng.
Tiếp cận học tập đa dạng: trực tiếp tại trung tâm, online qua Zoom/Skype hoặc kết hợp cả hai.
Lớp học quy mô nhỏ, đảm bảo tương tác trực tiếp với giáo viên, theo sát tiến độ học viên.
Hoạt động học tập phong phú, sôi nổi, tạo môi trường luyện tập tiếng Trung hiệu quả.
Trung tâm tiếng Trung Chinese Master, tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là địa chỉ đào tạo uy tín dưới sự chỉ dẫn của Thầy Vũ – người có chuyên môn sâu rộng trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung. Chúng tôi tự hào cung cấp nhiều khóa học chất lượng như:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp.
Khóa học tiếng Trung HSK (các cấp).
Khóa học tiếng Trung HSKK (kỹ năng nói).
Khóa học tiếng Hoa TOCFL.
Khóa học tiếng Trung chuyên ngành Dầu Khí.
Khóa học tiếng Trung kế toán kiểm toán.
Khóa học tiếng Trung công xưởng.
Khóa học tiếng Trung thương mại đàm phán.
Khóa học tiếng Trung giao tiếp văn phòng công sở.
Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu.
Khóa học tiếng Trung logistics vận chuyển.
Khóa học tiếng Trung Taobao 1688.
Khóa học nhập hàng Trung Quốc tận gốc giá tận xưởng.
Mỗi khóa học đều áp dụng bộ giáo trình Hán ngữ do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, cam kết mang lại cho học viên kiến thức vững vàng, ứng dụng linh hoạt trong thực tế. Hãy đến với Chinese Master hoctiengtrungonline.org để trang bị cho mình những kỹ năng tiếng Trung cần thiết, từ cơ bản đến chuyên sâu, để thành công trong sự nghiệp và cuộc sống.
ChineMaster hoctiengtrungonline.com tự hào là trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội, chuyên cung cấp đa dạng các khóa học tiếng Trung đáp ứng mọi nhu cầu của học viên:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Giúp bạn giao tiếp thành thạo trong mọi tình huống đời sống, từ giao tiếp cơ bản đến giao tiếp nâng cao.
Khóa học tiếng Trung HSK, HSKK: Luyện thi hiệu quả các kỳ thi năng lực tiếng Trung quốc gia và quốc tế.
Khóa học tiếng Hoa TOCFL: Chinh phục kỳ thi năng lực tiếng Hoa dành cho người nước ngoài.
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí: Nâng cao kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành Dầu Khí cho kỹ sư, cán bộ ngành.
Khóa học tiếng Trung kế toán kiểm toán: Trang bị kiến thức tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Kiểm toán cho sinh viên, người đi làm.
Khóa học tiếng Trung công xưởng: Giao tiếp hiệu quả trong môi trường công xưởng, nhà máy.
Khóa học tiếng Trung thương mại đàm phán: Nâng cao kỹ năng đàm phán thương mại bằng tiếng Trung.
Khóa học tiếng Trung giao tiếp văn phòng công sở: Giao tiếp chuyên nghiệp trong môi trường văn phòng.
Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu: Nắm vững kiến thức tiếng Trung chuyên ngành Xuất nhập khẩu.
Khóa học tiếng Trung logistics vận chuyển: Giao tiếp hiệu quả trong ngành Logistics, vận chuyển.
Khóa học tiếng Trung Taobao 1688: Mua sắm hàng Trung Quốc thông minh, tiết kiệm.
Khóa học nhập hàng Trung Quốc tận gốc giá tận xưởng: Khởi nghiệp kinh doanh thành công với nguồn hàng Trung Quốc giá rẻ.
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm: Học tiếng Trung theo chủ đề Hợp đồng OBM
Sau đây là nội dung bài học Học tiếng Trung theo chủ đề Hợp đồng OBM
今天秘书兼助理赵丽颖来到老板阮明武的办公室并提交OBM合同的草稿。老板仔细翻阅了合同草稿,然后叫她过来坐在他身旁。赵丽颖认真听老板的话,然后她坐在老板的办公桌写OBM合同。
阮明武的办公室内,阳光透过窗户洒在整洁的办公桌上,一份OBM(Original Brand Manufacturing,原始品牌制造)合同的草稿静静地躺在桌上。赵丽颖,一位干练且细心的秘书兼助理,轻轻推开门,手持合同草稿,步入办公室。
赵丽颖(面带微笑,礼貌地):“阮明武老板,您好!OBM合同的初步草稿已经准备好了,我带来了,请您过目。”
阮明武(抬头,目光温和地看向赵丽颖,点头示意):“好的,小赵,辛苦你了。先放在桌上吧,我马上就看。”
(赵丽颖将合同草稿轻轻放在桌上,退后几步,等待阮明武的审阅。)
阮明武(仔细翻阅合同草稿,不时点头或皱眉,几分钟后):“嗯,整体框架不错,但有些细节还需要进一步斟酌。比如,这里的交货期限和违约责任条款,我们需要更加明确和具体。”
赵丽颖(认真倾听,迅速在脑海中记录关键点):“好的,阮明武老板,我会根据您的指示进行修改。”
阮明武(放下合同,微笑地看着赵丽颖):“小赵,你坐到我旁边来,我们一起讨论一下这些改动。”
(赵丽颖轻轻拉开椅子,坐在阮明武的旁边,两人面对着合同草稿。)
阮明武:“首先,关于交货期限,我们得考虑到生产周期、物流时间以及可能的不可抗力因素,设置一个既合理又对我们有利的期限。另外,违约责任部分,要详细列出各种可能的违约情况及其对应的赔偿措施,确保我们的利益得到最大程度的保障。”
赵丽颖(边听边点头,偶尔插话):“是的,阮明武老板,我会特别注意这些方面。还有,我觉得我们可以在合同中增加一条关于质量控制的条款,明确供应商必须达到的质量标准和我们的检验流程。”
阮明武(满意地点头):“很好,这个建议很到位。质量控制是OBM合作中至关重要的一环,不能忽视。你记录下来,我们稍后一起完善这部分内容。”
(两人继续就合同细节进行讨论,赵丽颖不时在草稿上做标记或记录新的想法。)
赵丽颖(讨论结束后,站起身):“阮明武老板,我现在就回去根据我们刚才讨论的内容修改合同草稿,争取尽快完成最终版本。”
阮明武(微笑):“好的,辛苦你了,小赵。记得有任何疑问随时来找我。”
赵丽颖(微笑回应):“好的,阮明武老板,那我先出去了。”
(赵丽颖拿着合同草稿,轻轻带上办公室的门,离开房间,继续她细致而高效的工作。)
(赵丽颖回到自己的工位,立刻投入到合同修改的工作中。她仔细回想着与阮明武的讨论内容,逐条对照合同草稿进行修订。)
赵丽颖(自言自语,但声音清晰):“先调整交货期限,加上‘考虑到生产周期及物流时间,双方同意将交货期限设定为自订单确认之日起XX个工作日内完成,并预留XX天作为不可抗力因素缓冲期’。”
(她敲打着键盘,快速录入文字,同时不忘检查每一个细节,确保准确无误。)
赵丽颖(接着修改违约责任条款):“违约责任部分,需要明确列出如延迟交货、质量问题等具体情形,并规定相应的赔偿金额或补偿措施。嗯,还要加上一条,若因供应商原因导致合同终止,需承担我方因此产生的所有损失及合理费用。”
(经过一个多小时的努力,赵丽颖终于完成了合同的初步修订。她仔细校对了一遍,确认无误后,打印出修改后的合同草稿,准备再次前往阮明武的办公室。)
赵丽颖(再次进入阮明武的办公室,敲门得到允许后):“阮明武老板,我已经根据我们之前的讨论对合同进行了修改,请您再看一下。”
阮明武(接过合同,仔细审阅):“嗯,这次改得很全面,细节处理得也很到位。不过,这里(指着某一处)关于质量标准的具体描述,我们是否可以再具体一些,比如加入一些量化的指标或者行业认证的要求?”
赵丽颖(点头表示同意):“是的,阮明武老板,您的建议非常中肯。我会立刻补充这部分内容,确保合同更加严谨。”
阮明武(微笑):“好的,小赵,你总是这么细心和高效。改好后,我们再一起确认一遍,然后就可以准备正式签署的流程了。”
赵丽颖(信心满满):“好的,阮明武老板,我会尽快完成修改,并再次与您确认。”
(赵丽颖带着新的任务回到了自己的工位,继续她的工作,心中充满了对即将完成这项重要任务的期待。)
(赵丽颖回到工位,立刻着手对合同中的质量标准部分进行细化。她不仅查阅了相关的行业标准,还联系了几位技术部门的同事,以确保所加入的量化指标和行业认证要求既合理又具有可操作性。)
赵丽颖(与同事沟通后,自言自语):“看来我们需要供应商提供ISO 9001质量管理体系认证,以及产品必须达到XX%的合格率,这些都可以作为我们的质量标准要求。”
(她将这些信息融入到合同中,并再次仔细校对了一遍,确保没有遗漏或错误。)
赵丽颖(满意地打印出最终版的合同草稿,再次前往阮明武的办公室):“阮明武老板,我已经按照您的要求完成了合同的最终修订,包括了对质量标准的详细规定,请您过目。”
阮明武(接过合同,认真审阅后,露出了满意的笑容):“很好,小赵,这次合同修改得非常完善,几乎没有任何问题。你的工作效率和专业能力真是令人钦佩。”
赵丽颖(谦虚地):“谢谢阮明武老板的夸奖,这是我应该做的。如果没有其他问题,我们就可以准备正式签署的合同了。”
阮明武(点头):“没错,接下来我们需要安排与供应商的会面,进行最后的谈判和确认。同时,也要准备好我们公司的相关文件和授权书,确保签署过程顺利进行。”
赵丽颖(迅速记录要点):“好的,阮明武老板,我会立刻着手准备这些事项,并协调好与供应商的会面时间。”
阮明武(鼓励地拍了拍赵丽颖的肩膀):“小赵,你做得很好。这次OBM合作对我们公司来说非常重要,我相信在你的协助下,我们一定能够取得圆满成功。”
赵丽颖(信心满满地):“是的,阮明武老板,我会全力以赴,确保每一个环节都顺利进行。”
(赵丽颖带着新的任务离开了阮明武的办公室,心中充满了对即将到来的挑战和成功的期待。她知道,这次OBM合作不仅是对她个人能力的考验,更是对公司未来发展的一次重要推动。)
(赵丽颖回到工位后,立即开始着手准备与供应商会面的相关事宜。她首先整理了一份详细的会议议程,包括双方需要讨论的重点议题、预计的会议时间以及各自准备的资料清单。)
赵丽颖(通过邮件与供应商沟通):“尊敬的XX供应商团队,您好!我是XX公司阮明武总经理的秘书兼助理赵丽颖。关于即将进行的OBM合同签署前的最终谈判,我已初步拟定了会议议程,并附上了我们需要讨论的重点内容。请您查收附件,并确认是否有补充或调整。同时,请您准备好相关的公司资质、产品样品及任何可能对谈判有帮助的资料。期待与您的会面,共同推动合作进程。”
(在等待供应商回复的同时,赵丽颖也没有闲着,她开始准备公司的相关文件和授权书,确保在签署合同时一切手续齐全。)
赵丽颖(与法务部门沟通):“您好,我是赵丽颖,关于即将签署的OBM合同,我需要了解一下法务部门是否已经完成了对合同内容的最终审核,并准备好了公司签署所需的授权书。另外,如果有可能的话,我想了解一下在签署过程中我们需要注意哪些法律风险和应对措施。”
法务部门同事(回应):“赵丽颖,合同内容已经通过最终审核,授权书也已经准备好。在签署过程中,主要需要注意确保双方权益对等、条款清晰无歧义,并留意可能的违约风险。我们会全程提供法律支持,确保合同签署的顺利进行。”
赵丽颖(感激地):“太感谢了,有你们的支持,我更有信心了。我会继续跟进供应商那边的回复,并协调好会议的具体安排。”
(几天后,供应商回复了邮件,确认了会议议程并提供了他们准备的材料清单。赵丽颖随即与阮明武汇报了情况,并得到了他的批准,正式确定了会议的时间和地点。)
赵丽颖(向阮明武汇报):“阮明武老板,供应商已经回复了我们的邮件,对会议议程没有异议,并提供了他们准备的材料清单。我已经根据您的指示,与公司的会议室管理员协调好了会议的时间和地点。接下来,我会继续跟进会议的准备工作,确保一切顺利进行。”
阮明武(满意地点头):“很好,小赵,你做得非常出色。这次会议对我们公司来说至关重要,我相信你能够圆满完成任务。”
(赵丽颖带着阮明武的信任和期望,继续投入到紧张的会议准备工作中,为即将到来的OBM合作签署仪式做最后的冲刺。)
(会议当天,赵丽颖早早地来到了会议室,进行最后的布置和检查。她确保会议所需的设备如投影仪、音响等都已调试完毕,并准备好了所有相关的文件和资料。)
赵丽颖(对着镜子整理了一下着装,自信地对自己说):“一切准备就绪,只等供应商的到来。”
(不久,供应商的代表们准时到达,赵丽颖热情地迎接他们,并引导他们入座。)
赵丽颖(微笑着):“欢迎各位的到来,我是XX公司的赵丽颖,负责今天的会议安排。请允许我先为大家介绍一下我们今天的会议议程和目的。”
(赵丽颖详细介绍了会议议程,强调了双方需要重点讨论的问题,并鼓励大家积极发言,共同解决问题。)
供应商代表(点头表示赞同):“赵助理,您准备得非常充分,我们很期待今天的讨论。”
(会议正式开始,双方就合同细节、质量标准、交货期限等关键议题进行了深入的交流和讨论。赵丽颖作为会议的协调者,不仅准确地传达了公司的立场和要求,还巧妙地引导双方达成共识。)
赵丽颖(在双方就某一难点产生分歧时):“我理解大家的立场,但我们可以尝试从另一个角度来看待这个问题。或许我们可以设置一个双方都能接受的折中方案,既保证了我们的利益,也考虑了供应商的实际情况。”
(在她的努力下,会议氛围始终保持着积极和合作的态度,最终双方就所有关键议题达成了共识。)
阮明武(通过视频连线参与会议的部分环节,对赵丽颖的表现表示赞赏):“小赵,你做得很好,会议进行得非常顺利。”
赵丽颖(感激地回应):“谢谢阮明武老板的肯定,我会继续努力。”
(会议结束后,赵丽颖协助双方签署了正式的OBM合同,并安排了后续的跟进工作。她深知这次合作的成功不仅是对她个人能力的认可,更是对公司未来发展的一次重要推动。)
赵丽颖(送走供应商代表后,回到办公室,心中充满了成就感):“终于完成了,这是一个好的开始。接下来,我们要全力以赴,确保合作项目的顺利进行。”
(赵丽颖继续投入到繁忙的工作中,为公司的未来发展贡献着自己的力量。)
(随着OBM合同的正式签署,赵丽颖并没有停下脚步,而是迅速投入到了合同执行与项目管理的后续工作中。)
赵丽颖(与项目团队成员开会):“各位,OBM合同已经顺利签署,这标志着我们的合作正式进入实施阶段。接下来,我们需要制定详细的项目计划,明确每个人的职责和任务,确保项目能够按时、按质、按量完成。”
(她一边说着,一边在白板上列出了项目的主要里程碑、关键活动和预期完成时间。)
项目团队成员A:“赵助理,我们是否需要与供应商建立更紧密的沟通机制?毕竟,这是我们的首次合作。”
赵丽颖(点头):“非常好的建议。我会负责与供应商团队建立定期沟通会议,确保双方信息畅通无阻。同时,我们也需要内部团队保持高效协作,及时反馈项目进展和遇到的问题。”
(为了确保项目的顺利进行,赵丽颖还制定了一套完善的风险管理计划,包括识别潜在风险、评估风险影响、制定应对措施等。)
赵丽颖(在风险管理文档中记录):“我们需要特别关注生产过程中的质量控制问题,以及可能出现的供应链中断风险。我已经联系了我们的备选供应商,并制定了应急预案,以应对不时之需。”
(在项目执行过程中,赵丽颖始终保持着高度的责任心和敏锐的洞察力,及时发现并解决了多个潜在问题,确保了项目的稳步推进。)
阮明武(在项目中期检查会上对赵丽颖表示肯定):“小赵,你的工作非常出色。在你的带领下,我们的OBM项目进展顺利,超出了我的预期。请继续保持这种高效和专业的态度。”
赵丽颖(谦虚地回应):“谢谢阮明武老板的认可,这是整个团队共同努力的结果。我会继续努力,确保项目圆满成功。”
(随着项目的逐渐深入,赵丽颖不仅成为了项目管理的核心人物,还逐渐在公司内部建立了良好的口碑和影响力。她用自己的实际行动证明了,只要用心去做,每一份工作都能成为展现自己才华和价值的舞台。)
Phiên dịch tiếng Trung sang tiếng Việt
Hôm nay, thư ký kiêm trợ lý Triệu Lệ Dĩnh đã đến văn phòng của Ông chủ Nguyễn Minh Vũ và gửi bản nháp hợp đồng OBM. Sếp đã cẩn thận đọc qua và gọi cô đến ngồi bên cạnh mình. Triệu Lệ Dĩnh chăm chú nghe lời sếp và sau đó ngồi tại bàn làm việc của sếp để viết hợp đồng OBM.
Trong văn phòng của Nguyễn Minh Vũ, ánh nắng mặt trời chiếu qua cửa sổ rọi vào bàn làm việc gọn gàng, bản nháp hợp đồng OBM nằm yên trên bàn. Triệu Lệ Dĩnh, một thư ký kiêm trợ lý thông minh và tỉ mỉ, nhẹ nhàng đẩy cửa, cầm bản nháp hợp đồng và bước vào văn phòng.
Triệu Lệ Dĩnh (với nụ cười, lịch sự): “Ông chủ Nguyễn Minh Vũ, chào sếp! Bản nháp hợp đồng OBM đã sẵn sàng, tôi đã mang đến để sếp xem qua.”
Nguyễn Minh Vũ (nhìn lên, nhẹ nhàng nhìn vào Triệu Lệ Dĩnh và gật đầu): “Được rồi, bé Zhao, cảm ơn em đã công phu. Đặt lên bàn đi, tôi sẽ xem ngay.”
(Triệu Lệ Dĩnh nhẹ nhàng đặt bản nháp hợp đồng lên bàn, lui lại và đợi Nguyễn Minh Vũ xem xét.)
Nguyễn Minh Vũ (cẩn thận đọc lại bản nháp hợp đồng, thỉnh thoảng gật đầu hoặc nhăn mày, vài phút sau): “Ừ, cấu trúc chung không tồi, nhưng một số chi tiết cần phải cân nhắc kỹ hơn. Chẳng hạn như thời hạn giao hàng và điều khoản trách nhiệm vi phạm, chúng ta cần rõ ràng và cụ thể hơn.”
Triệu Lệ Dĩnh (chăm chú lắng nghe, nhanh chóng ghi nhớ các điểm then chốt): “Được rồi, Ông chủ Nguyễn Minh Vũ, tôi sẽ sửa đổi theo chỉ dẫn của sếp.”
Nguyễn Minh Vũ (đặt xuống bản hợp đồng, nhìn Triệu Lệ Dĩnh với nụ cười): “Bé Zhao, ngồi bên cạnh tôi, chúng ta cùng thảo luận về những thay đổi này.”
(Triệu Lệ Dĩnh nhẹ nhàng kéo chiếc ghế, ngồi bên cạnh Nguyễn Minh Vũ, hai người đối diện với bản nháp hợp đồng.)
Nguyễn Minh Vũ: “Đầu tiên, về thời hạn giao hàng, chúng ta phải xem xét chu kỳ sản xuất, thời gian vận chuyển và các yếu tố không thể kiểm soát có thể xảy ra, để đặt ra một thời hạn hợp lý và có lợi cho chúng ta. Ngoài ra, phần trách nhiệm vi phạm, chúng ta cần liệt kê chi tiết các trường hợp vi phạm có thể xảy ra và các biện pháp bồi thường tương ứng, để đảm bảo lợi ích của chúng ta được bảo vệ tối đa.”
Triệu Lệ Dĩnh (lắng nghe và đôi khi nhấn mạnh): “Đúng vậy, Ông chủ Nguyễn Minh Vũ, tôi sẽ đặc biệt chú ý đến những phần này. Ngoài ra, tôi nghĩ chúng ta có thể thêm vào trong hợp đồng một điều khoản về kiểm soát chất lượng, rõ ràng các tiêu chuẩn chất lượng mà nhà cung cấp phải đáp ứng và quy trình kiểm tra của chúng ta.”
Nguyễn Minh Vũ (gật đầu hài lòng): “Rất tốt, đề xuất này rất thích hợp. Kiểm soát chất lượng là một phần quan trọng không thể bỏ qua trong hợp tác OBM. Em ghi lại đi, chúng ta sẽ hoàn thiện phần này sau.”
(Hai người tiếp tục thảo luận về chi tiết hợp đồng, Triệu Lệ Dĩnh đôi khi đánh dấu hoặc ghi lại ý tưởng mới trên bản nháp.)
Triệu Lệ Dĩnh (sau khi thảo luận xong, đứng dậy): “Ông chủ Nguyễn Minh Vũ, tôi sẽ đi ngay để sửa đổi bản nháp hợp đồng theo những nội dung chúng ta vừa thảo luận, để sớm hoàn thành phiên bản cuối cùng.”
Nguyễn Minh Vũ (mỉm cười): “Được rồi, em làm việc vất vả nhé, bé Triệu. Nhớ là có bất kỳ thắc mắc nào thì đến tìm anh.”
Triệu Lệ Dĩnh (cười đáp lại): “Dạ, Ông chủ Nguyễn Minh Vũ, em đi đây.”
(Triệu Lệ Dĩnh cầm bản nháp hợp đồng, nhẹ nhàng đóng cửa văn phòng và rời đi, tiếp tục công việc tỉ mỉ và hiệu quả của mình.)
(Sau khi trở lại chỗ làm của mình, Triệu Lệ Dĩnh ngay lập tức bắt tay vào công việc sửa đổi hợp đồng. Cô nhớ lại cẩn thận nội dung thảo luận với Nguyễn Minh Vũ, từng mục một so sánh với bản nháp hợp đồng.)
Triệu Lệ Dĩnh (nói tự mình, nhưng tiếng nói rõ ràng): “Trước tiên điều chỉnh thời hạn giao hàng, thêm vào ‘xem xét chu kỳ sản xuất và thời gian vận chuyển, hai bên đồng ý thời hạn giao hàng từ ngày xác nhận đơn hàng trong vòng XX ngày làm việc và dự trữ XX ngày như một kỳ nghỉ đối với các yếu tố không thể kiểm soát’.”
(Cô đánh máy nhanh, nhập văn bản một cách nhanh chóng, đồng thời không quên kiểm tra từng chi tiết, đảm bảo tính chính xác hoàn hảo.)
Triệu Lệ Dĩnh (tiếp tục chỉnh sửa phần trách nhiệm vi phạm): “Phần trách nhiệm vi phạm cần phải rõ ràng liệt kê các trường hợp cụ thể như chậm giao hàng, vấn đề về chất lượng, và quy định số tiền bồi thường tương ứng hoặc biện pháp đền bù.Ừ, còn phải thêm một điều khoản, nếu vì lý do của nhà cung cấp mà dẫn đến việc chấm dứt hợp đồng, họ sẽ phải chịu tất cả các thiệt hại và chi phí hợp lý mà chúng tôi phải gánh chịu.”
(Sau hơn một giờ nỗ lực, Triệu Lệ Dĩnh cuối cùng đã hoàn thành bản sửa đổi ban đầu của hợp đồng. Cô kiểm tra lại cẩn thận, xác nhận không có lỗi sót, sau đó in ra bản nháp sửa đổi của hợp đồng, sẵn sàng đi lại lần nữa vào văn phòng của Nguyễn Minh Vũ.)
Triệu Lệ Dĩnh (khi tái nhập văn phòng của Nguyễn Minh Vũ và được phép vào): “Ông chủ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã sửa đổi hợp đồng dựa trên cuộc thảo luận trước đó, xin ông kiểm tra lại.”
Nguyễn Minh Vũ (nhận bản hợp đồng và xem xét kỹ lưỡng): “Ừ, lần này sửa đổi rất toàn diện, các chi tiết được xử lý rất tốt. Tuy nhiên, ở đây (chỉ vào một chỗ nào đó), mô tả cụ thể về tiêu chuẩn chất lượng, liệu chúng ta có thể cụ thể hơn một chút, ví dụ như thêm vào một số chỉ số định lượng hoặc yêu cầu chứng nhận ngành nghề?”
Triệu Lệ Dĩnh (gật đầu đồng ý): “Đúng vậy, Ông chủ Nguyễn Minh Vũ, ý kiến của ông rất chính xác. Tôi sẽ bổ sung nội dung này ngay lập tức, để đảm bảo hợp đồng được cụ thể hơn.”
Nguyễn Minh Vũ (mỉm cười): “Được rồi, bé Triệu, em luôn tỉ mỉ và hiệu quả như vậy. Khi nào sửa xong, chúng ta lại kiểm tra cùng nhau một lần nữa, sau đó sẽ chuẩn bị cho quy trình ký kết chính thức.”
Triệu Lệ Dĩnh (tự tin): “Được rồi, Ông chủ Nguyễn Minh Vũ, em sẽ hoàn thành sửa đổi càng nhanh càng tốt và kiểm tra lại với ông.”
(Sau đó, Triệu Lệ Dĩnh mang theo nhiệm vụ mới quay lại chỗ làm của mình, tiếp tục công việc của mình với mong đợi nhiều hơn về việc hoàn thành nhiệm vụ quan trọng này.)
Triệu Lệ Dĩnh quay trở lại bàn làm việc và ngay lập tức bắt tay vào việc chi tiết hóa phần tiêu chuẩn chất lượng trong hợp đồng. Cô không chỉ tham khảo các tiêu chuẩn ngành nghề liên quan mà còn liên hệ với vài đồng nghiệp từ phòng kỹ thuật để đảm bảo rằng các chỉ số định lượng và yêu cầu chứng nhận ngành nghề được thêm vào là hợp lý và có thể thực hiện.
Triệu Lệ Dĩnh (tự nhẩm sau khi thảo luận với đồng nghiệp): “Dường như chúng ta cần yêu cầu nhà cung cấp cung cấp chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001, và sản phẩm phải đạt được tỷ lệ đạt chuẩn XX%, những yêu cầu này đều có thể được sử dụng làm tiêu chuẩn chất lượng của chúng ta.”
(Cô tích hợp những thông tin này vào hợp đồng và lại một lần nữa kiểm tra cẩn thận, đảm bảo không có sai sót nào.)
Triệu Lệ Dĩnh (hài lòng khi in ra bản nháp cuối cùng của hợp đồng, lại một lần nữa đến văn phòng của Nguyễn Minh Vũ): “Ông chủ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã hoàn thành sửa đổi cuối cùng của hợp đồng theo yêu cầu của ông, bao gồm các quy định chi tiết về tiêu chuẩn chất lượng, xin ông kiểm tra lại.”
Nguyễn Minh Vũ (nhận bản hợp đồng và kiểm tra kỹ): “Ừ, lần này sửa đổi rất hoàn hảo, gần như không có lỗi nào. Tốc độ làm việc và năng lực chuyên môn của em thật đáng ngưỡng mộ.”
Triệu Lệ Dĩnh (nhún vai khiêm tốn): “Cảm ơn Ông chủ Nguyễn Minh Vũ đã khen, đây là công việc mà em phải làm. Nếu không có vấn đề gì khác, chúng ta có thể chuẩn bị cho quá trình ký kết hợp đồng chính thức.”
Nguyễn Minh Vũ (gật đầu): “Chính xác, tiếp theo chúng ta cần sắp xếp cuộc gặp với nhà cung cấp, tiến hành đàm phán và xác nhận cuối cùng. Đồng thời, cũng phải chuẩn bị các tài liệu và giấy ủy quyền của công ty để đảm bảo quá trình ký kết diễn ra suôn sẻ.”
Triệu Lệ Dĩnh (ghi chép nhanh): “Dạ, Ông chủ Nguyễn Minh Vũ, em sẽ bắt đầu chuẩn bị những điều này ngay lập tức và sắp xếp thời gian gặp nhà cung cấp.”
Nguyễn Minh Vũ (động viên vỗ vai Triệu Lệ Dĩnh): “Bé Triệu, em đã làm rất tốt. Hợp tác OBM lần này rất quan trọng đối với công ty chúng ta, tôi tin rằng có sự hỗ trợ của em, chúng ta sẽ thành công một cách hoàn hảo.”
Triệu Lệ Dĩnh (tự tin): “Đúng vậy, Ông chủ Nguyễn Minh Vũ, em sẽ nỗ lực hết mình để đảm bảo mọi việc diễn ra trơn tru.”
Triệu Lệ Dĩnh rời khỏi văn phòng của Nguyễn Minh Vũ với nhiệm vụ mới, trong lòng tràn đầy sự mong đợi về thử thách sắp tới và thành công sắp đạt được. Cô biết rằng, cuộc hợp tác OBM này không chỉ là một thử thách đối với khả năng cá nhân của cô, mà còn là động lực quan trọng cho sự phát triển tương lai của công ty.
(Sau khi trở về bàn làm việc, Triệu Lệ Dĩnh ngay lập tức bắt đầu chuẩn bị các vấn đề liên quan đến cuộc gặp với nhà cung cấp. Cô trước tiên tổ chức một lịch trình cuộc họp chi tiết, bao gồm các vấn đề trọng điểm cần thảo luận, dự kiến thời gian họp và danh sách tài liệu cần chuẩn bị từ hai bên.)
Triệu Lệ Dĩnh (qua email gửi thông điệp cho nhà cung cấp): “Kính gửi đội ngũ nhà cung cấp của XX, chào bạn! Tôi là Triệu Lệ Dĩnh, trợ lý của Giám đốc điều hành Nguyễn Minh Vũ của XX công ty. Liên quan đến cuộc đàm phán cuối cùng trước khi ký kết hợp đồng OBM sắp tới, tôi đã lên dàn ý cuộc họp và gửi kèm những nội dung chính cần thảo luận. Vui lòng kiểm tra file đính kèm và xác nhận nếu có bổ sung hoặc điều chỉnh nào. Đồng thời, mong bạn chuẩn bị sẵn các chứng chỉ, mẫu sản phẩm và mọi tài liệu hữu ích khác cho cuộc đàm phán. Mong sớm gặp mặt để cùng thúc đẩy quá trình hợp tác.”
(Trong khi chờ đợi phản hồi từ nhà cung cấp, Triệu Lệ Dĩnh không ngồi yên, cô bắt đầu chuẩn bị các tài liệu liên quan và giấy ủy quyền của công ty, đảm bảo mọi thủ tục cần thiết đều được hoàn tất trước khi ký kết hợp đồng.)
Triệu Lệ Dĩnh (liên lạc với phòng hành chính pháp lý): “Xin chào, tôi là Triệu Lệ Dĩnh. Về hợp đồng OBM sẽ ký kết sắp tới, tôi muốn biết phòng hành chính pháp lý đã hoàn tất đánh giá cuối cùng về nội dung hợp đồng và đã sẵn sàng về giấy ủy quyền cho công ty chưa. Ngoài ra, nếu có thể, tôi muốn được biết các rủi ro pháp lý cần lưu ý và biện pháp ứng phó khi ký kết.”
Đồng nghiệp từ phòng hành chính pháp lý (phản hồi): “Triệu Lệ Dĩnh, nội dung hợp đồng đã qua đánh giá cuối cùng và giấy ủy quyền cũng đã sẵn sàng. Trong quá trình ký kết, chúng ta cần chú ý đảm bảo sự công bằng của các bên, các điều khoản rõ ràng và tránh rủi ro vi phạm hợp đồng. Phòng hành chính pháp lý sẽ cung cấp hỗ trợ pháp lý toàn diện để đảm bảo quá trình ký kết diễn ra suôn sẻ.”
Triệu Lệ Dĩnh (biết ơn): “Cảm ơn rất nhiều, có sự hỗ trợ của các anh/chị, tôi cảm thấy tự tin hơn. Tôi sẽ tiếp tục theo dõi phản hồi từ nhà cung cấp và sắp xếp cụ thể cho cuộc gặp.”
(Vài ngày sau, sau khi nhận được phản hồi từ nhà cung cấp, xác nhận lịch trình cuộc họp và nhận được sự chấp thuận từ Nguyễn Minh Vũ, Triệu Lệ Dĩnh chính thức xác nhận thời gian và địa điểm cho cuộc gặp.)
Triệu Lệ Dĩnh (báo cáo với Nguyễn Minh Vũ): “Ông chủ Nguyễn Minh Vũ, nhà cung cấp đã trả lời email của chúng tôi, không có ý kiến phản đối với lịch trình họp và đã cung cấp danh sách tài liệu chuẩn bị. Tôi đã phối hợp với quản lý phòng họp của công ty để sắp xếp thời gian và địa điểm họp theo chỉ dẫn của ông. Tiếp theo, tôi sẽ tiếp tục theo dõi công việc chuẩn bị họp để đảm bảo mọi thứ diễn ra trơn tru.”
Nguyễn Minh Vũ (gật đầu hài lòng): “Rất tốt, Triệu Lệ Dĩnh, cô đã làm rất xuất sắc. Cuộc họp này rất quan trọng đối với công ty chúng ta, tôi tin tưởng cô sẽ hoàn thành nhiệm vụ một cách thành công.”
(Trang bị niềm tin và kỳ vọng từ Nguyễn Minh Vũ, Triệu Lệ Dĩnh tiếp tục đầu tư vào công việc chuẩn bị cuộc họp căng thẳng, chuẩn bị cuối cùng cho buổi lễ ký kết hợp đồng OBM sắp tới.)
(Trong ngày họp, Triệu Lệ Dĩnh đến sớm phòng họp, làm những công việc cuối cùng như sắp xếp và kiểm tra. Cô đảm bảo các thiết bị như máy chiếu, âm thanh đã được cài đặt và sẵn sàng, cùng với tất cả các tài liệu liên quan.)
Triệu Lệ Dĩnh (sắp xếp trang phục trước gương, tự tin nói với bản thân): “Mọi thứ đã sẵn sàng, chỉ chờ nhà cung cấp đến thôi.”
(Không lâu sau đó, đại diện của nhà cung cấp đến đúng giờ, Triệu Lệ Dĩnh nhiệt tình chào đón họ và hướng dẫn họ vào.)
Triệu Lệ Dĩnh (mỉm cười): “Chào mừng các anh/chị đã đến, tôi là Triệu Lệ Dĩnh từ công ty XX, đảm nhận công việc tổ chức cuộc họp hôm nay. Cho phép tôi giới thiệu chương trình cuộc họp và mục đích của chúng ta hôm nay.”
(Triệu Lệ Dĩnh tỉ mỉ giới thiệu chương trình cuộc họp, nhấn mạnh các vấn đề mà hai bên cần thảo luận, và khuyến khích mọi người tham gia tích cực, cùng nhau giải quyết các vấn đề.)
Đại diện của nhà cung cấp (gật đầu đồng ý): “Trợ lý Triệu, cô đã chuẩn bị rất kỹ càng, chúng tôi rất mong chờ cuộc thảo luận hôm nay.”
(Cuộc họp bắt đầu chính thức, hai bên đã có cuộc trao đổi và thảo luận sâu sắc về các chi tiết hợp đồng, tiêu chuẩn chất lượng, thời hạn giao hàng và những vấn đề quan trọng khác. Triệu Lệ Dĩnh, với vai trò là người điều phối cuộc họp, không chỉ truyền đạt chính xác các quan điểm và yêu cầu của công ty, mà còn khéo léo hướng dẫn hai bên đạt được sự đồng thuận.)
Triệu Lệ Dĩnh (khi hai bên có sự khác biệt về một điểm khó khăn): “Tôi hiểu quan điểm của mọi người, nhưng chúng ta có thể cố gắng nhìn vào vấn đề từ một góc độ khác. Có lẽ chúng ta có thể thiết lập một giải pháp hòa hợp mà hai bên đều có thể chấp nhận, vừa đảm bảo lợi ích của chúng ta, vừa xem xét đến tình hình thực tế của nhà cung cấp.”
(Dưới sự nỗ lực của cô, tâm trạng họp luôn duy trì sự tích cực và hợp tác, cuối cùng hai bên đã đạt được sự đồng thuận về tất cả các vấn đề chính.)
Nguyễn Minh Vũ (tham gia qua video và đánh giá công việc của Triệu Lệ Dĩnh): “Xuất sắc, Triệu Lệ Dĩnh, cuộc họp diễn ra rất suôn sẻ.”
Triệu Lệ Dĩnh (biết ơn và đáp lại): “Cảm ơn sự đánh giá của Ông chủ Nguyễn Minh Vũ, tôi sẽ tiếp tục cố gắng.”
(Sau khi cuộc họp kết thúc, Triệu Lệ Dĩnh hỗ trợ hai bên ký kết hợp đồng OBM chính thức và sắp xếp công việc theo dõi tiếp theo. Cô hiểu rõ rằng sự thành công của cuộc hợp tác này không chỉ là sự công nhận về khả năng cá nhân của mình mà còn là động lực quan trọng cho sự phát triển tương lai của công ty.)
Triệu Lệ Dĩnh (sau khi tiễn các đại diện nhà cung cấp, quay trở lại văn phòng, tràn đầy cảm giác thành tựu): “Cuối cùng cũng hoàn thành được, đây là một bước khởi đầu tốt. Tiếp theo, chúng ta cần phấn đấu hết sức để đảm bảo dự án hợp tác diễn ra suôn sẻ.”
(Triệu Lệ Dĩnh tiếp tục dồn sức vào công việc bận rộn, đóng góp cho sự phát triển tương lai của công ty.)
(Khi hợp đồng OBM chính thức được ký kết, Triệu Lệ Dĩnh không ngừng tiến lên, mà ngay lập tức tham gia vào công việc thực hiện hợp đồng và quản lý dự án tiếp theo.)
Triệu Lệ Dĩnh (họp với các thành viên nhóm dự án): “Các bạn, hợp đồng OBM đã được ký kết thành công, điều này đánh dấu sự bắt đầu chính thức của dự án hợp tác của chúng ta. Tiếp theo, chúng ta cần lập kế hoạch dự án chi tiết, làm rõ trách nhiệm và nhiệm vụ của mỗi người, đảm bảo dự án được hoàn thành đúng tiến độ, chất lượng và số lượng yêu cầu.”
(Cô nói và viết lên bảng trắng các cột mốc chính của dự án, các hoạt động quan trọng và thời gian hoàn thành dự kiến.)
Thành viên A Đội nhóm Dự án:“Triệu trợ lý, chúng ta có cần thiết lập cơ chế giao tiếp chặt chẽ hơn với nhà cung cấp không? Sau cùng, đây là lần hợp tác đầu tiên của chúng ta.”
Triệu Lệ Dĩnh (gật đầu): “Đúng là một đề xuất rất hay. Tôi sẽ đảm nhận việc tổ chức các cuộc họp giao tiếp định kỳ với nhóm nhà cung cấp, đảm bảo thông tin luôn được truyền đạt một cách trơn tru. Đồng thời, chúng ta cũng cần đảm bảo các thành viên trong nội bộ hợp tác hiệu quả, phản hồi kịp thời tiến độ dự án và các vấn đề gặp phải.”
(Để đảm bảo tiến độ suôn sẻ của dự án, Triệu Lệ Dĩnh đã lập ra một kế hoạch quản lý rủi ro hoàn chỉnh, bao gồm nhận diện các rủi ro tiềm năng, đánh giá tác động của rủi ro, và đề xuất biện pháp ứng phó.)
Triệu Lệ Dĩnh (ghi chép trong tài liệu quản lý rủi ro): “Chúng ta cần chú ý đặc biệt đến vấn đề kiểm soát chất lượng trong quá trình sản xuất, cũng như nguy cơ gián đoạn chuỗi cung ứng có thể xảy ra. Tôi đã liên lạc với các nhà cung cấp dự phòng của chúng ta và đã lập kế hoạch khẩn cấp để ứng phó khi cần thiết.”
(Trong quá trình thực hiện dự án, Triệu Lệ Dĩnh luôn giữ vai trò trách nhiệm cao và có cái nhìn sắc bén, kịp thời phát hiện và giải quyết nhiều vấn đề tiềm tàng, đảm bảo tiến độ dự án tiến triển một cách ổn định.)
Nguyễn Minh Vũ (thể hiện sự đánh giá tích cực đối với Triệu Lệ Dĩnh trong cuộc họp kiểm tra dự án giữa kỳ): “Triệu Lệ Dĩnh, công việc của bạn thực sự xuất sắc. Dưới sự chỉ đạo của bạn, dự án OBM của chúng ta tiến triển suôn sẻ, vượt xa những gì tôi mong đợi. Hãy tiếp tục duy trì thái độ chuyên nghiệp và hiệu quả như vậy.”
Triệu Lệ Dĩnh (lại thể hiện sự khiêm tốn): “Cảm ơn sự công nhận của Ông chủ Nguyễn Minh Vũ, đó là kết quả của nỗ lực chung của toàn bộ nhóm. Tôi sẽ tiếp tục cố gắng, để đảm bảo thành công toàn diện của dự án.”
(Theo thời gian, khi dự án tiến triển sâu vào, Triệu Lệ Dĩnh không chỉ trở thành nhân vật trung tâm trong quản lý dự án mà còn dần khẳng định được uy tín và ảnh hưởng tích cực trong công ty. Cô đã bằng chứng bằng hành động thực tế rằng, chỉ cần tâm huyết làm việc, mọi công việc đều có thể trở thành sân khấu thể hiện tài năng và giá trị của mình.)
Phiên âm tiếng Trung hội thoại giao tiếp
Jīntiān mìshū jiān zhùlǐ zhàolìyǐng lái dào lǎobǎn ruǎnmíngwǔ de bàngōngshì bìng tíjiāo OBM hétóng de cǎogǎo. Lǎobǎn zǐxì fānyuèle hétóng cǎogǎo, ránhòu jiào tā guòlái zuò zài tā shēn páng. Zhàolìyǐng rènzhēn tīng lǎobǎn dehuà, ránhòu tā zuò zài lǎobǎn de bàngōng zhuō xiě OBM hétóng.
Ruǎnmíngwǔ de bàngōngshì nèi, yángguāng tòuguò chuānghù sǎ zài zhěngjié de bàngōng zhuō shàng, yī fèn OBM(Original Brand Manufacturing, yuánshǐ pǐnpái zhìzào) hétóng de cǎogǎo jìng jìng de tǎng zài zhuō shàng. Zhàolìyǐng, yī wèi gànliàn qiě xìxīn de mìshū jiān zhùlǐ, qīng qīng tuī kāi mén, shǒuchí hétóng cǎogǎo, bù rù bàngōngshì.
Zhàolìyǐng (miàn dài wéixiào, lǐmào de):“Ruǎnmíngwǔ lǎobǎn, nín hǎo!OBM hétóng de chūbù cǎogǎo yǐjīng zhǔnbèi hǎole, wǒ dài láile, qǐng nín guòmù.”
Ruǎnmíngwǔ (táitóu, mùguāng wēnhé de kàn xiàng zhàolìyǐng, diǎntóu shìyì):“Hǎo de, xiǎo zhào, xīnkǔ nǐle. Xiān fàng zài zhuō shàng ba, wǒ mǎshàng jiù kàn.”
(Zhàolìyǐng jiāng hétóng cǎogǎo qīng qīng fàng zài zhuō shàng, tuì hòu jǐ bù, děngdài ruǎnmíngwǔ de shěnyuè.)
Ruǎnmíngwǔ (zǐxì fānyuè hétóng cǎogǎo, bùshí diǎntóu huò zhòuméi, jǐ fēnzhōng hòu):“Ń, zhěngtǐ kuàngjià bùcuò, dàn yǒuxiē xìjié hái xūyào jìnyībù zhēnzhuó. Bǐrú, zhèlǐ de jiāo huò qíxiàn hé wéiyuē zérèn tiáokuǎn, wǒmen xūyào gèngjiā míngquè hé jùtǐ.”
Zhàolìyǐng (rènzhēn qīngtīng, xùnsù zài nǎohǎi zhōng jìlù guānjiàn diǎn):“Hǎo de, ruǎnmíngwǔ lǎobǎn, wǒ huì gēnjù nín de zhǐshì jìnxíng xiūgǎi.”
Ruǎnmíngwǔ (fàngxià hétóng, wéixiào de kànzhe zhàolìyǐng):“Xiǎo zhào, nǐ zuò dào wǒ pángbiān lái, wǒmen yīqǐ tǎolùn yīxià zhèxiē gǎidòng.”
(Zhàolìyǐng qīng qīng lā kāi yǐzi, zuò zài ruǎnmíngwǔ de pángbiān, liǎng rén miàn duìzhe hétóng cǎogǎo.)
Ruǎnmíngwǔ:“Shǒuxiān, guānyú jiāo huò qíxiàn, wǒmen dé kǎolǜ dào shēngchǎn zhōuqí, wùliú shíjiān yǐjí kěnéng de bùkěkànglì yīnsù, shèzhì yīgè jì hélǐ yòu duì wǒmen yǒulì de qíxiàn. Lìngwài, wéiyuē zérèn bùfèn, yào xiángxì liè chū gè zhǒng kěnéng de wéiyuē qíngkuàng jí qí duìyìng de péicháng cuòshī, quèbǎo wǒmen de lìyì dédào zuìdà chéngdù de bǎozhàng.”
Zhàolìyǐng (biān tīng biān diǎntóu, ǒu’ěr chāhuà):“Shì de, ruǎnmíngwǔ lǎobǎn, wǒ huì tèbié zhùyì zhèxiē fāngmiàn. Hái yǒu, wǒ juédé wǒmen kěyǐ zài hétóng zhōng zēngjiā yītiáo guānyú zhìliàng kòngzhì de tiáokuǎn, míngquè gōngyìng shāng bìxū dádào de zhìliàng biāozhǔn hé wǒmen de jiǎnyàn liúchéng.”
Ruǎnmíngwǔ (mǎnyì dìdiǎntóu):“Hěn hǎo, zhège jiànyì hěn dàowèi. Zhìliàng kòngzhì shì OBM hézuò zhōng zhì guān zhòngyào de yī huán, bùnéng hūshì. Nǐ jìlù xiàlái, wǒmen shāo hòu yīqǐ wánshàn zhè bùfèn nèiróng.”
(Liǎng rén jìxù jiù he tóng xìjié jìnxíng tǎolùn, zhàolìyǐng bùshí zài cǎogǎo shàng zuò biāojì huò jìlù xīn de xiǎngfǎ.)
Zhàolìyǐng (tǎolùn jiéshù hòu, zhàn qǐshēn):“Ruǎnmíngwǔ lǎobǎn, wǒ xiànzài jiù huíqù gēnjù wǒmen gāngcái tǎolùn de nèiróng xiūgǎi hétóng cǎogǎo, zhēngqǔ jǐnkuài wánchéng zuìzhōng bǎnběn.”
Ruǎnmíngwǔ (wéixiào):“Hǎo de, xīnkǔ nǐle, xiǎo zhào. Jìdé yǒu rènhé yíwèn suíshí lái zhǎo wǒ.”
Zhàolìyǐng (wéixiào huíyīng):“Hǎo de, ruǎnmíngwǔ lǎobǎn, nà wǒ xiān chūqùle.”
(Zhàolìyǐng názhe hétóng cǎogǎo, qīng qīng dài shàng bàngōngshì de mén, líkāi fángjiān, jìxù tā xìzhì ér gāoxiào de gōngzuò.)
(Zhàolìyǐng huí dào zìjǐ de gōng wèi, lìkè tóurù dào hétóng xiūgǎi de gōngzuò zhōng. Tā zǐxì huíxiǎngzhe yǔ ruǎnmíngwǔ de tǎolùn nèiróng, zhútiáo duìzhào hétóng cǎogǎo jìnxíng xiūdìng.)
Zhàolìyǐng (zì yán zì yǔ, dàn shēngyīn qīngxī):“Xiān tiáozhěng jiāo huò qíxiàn, jiā shàng ‘kǎolǜ dào shēngchǎn zhōuqí jí wùliú shíjiān, shuāngfāng tóngyì jiāng jiāo huò qíxiàn shè dìng wèi zì dìngdān quèrèn zhī rì qǐ XX gè gōngzuò rì nèi wánchéng, bìng yù liú XX tiān zuòwéi bùkěkànglì yīnsù huǎnchōng qī’.”
(Tā qiāodǎzhe jiànpán, kuàisù lùrù wénzì, tóngshí bù wàng jiǎnchá měi yīgè xìjié, quèbǎo zhǔnquè wúwù.)
Zhàolìyǐng (jiēzhe xiūgǎi wéiyuē zérèn tiáokuǎn):“Wéiyuē zérèn bùfèn, xūyào míngquè liè chū rú yánchí jiāo huò, zhìliàng wèntí děng jùtǐ qíngxíng, bìng guīdìng xiāngyìng de péicháng jīn’é huò bǔcháng cuòshī. Ń, hái yào jiā shàng yītiáo, ruò yīn gōngyìng shāng yuányīn dǎozhì hétóng zhōngzhǐ, xū chéngdān wǒ fāng yīncǐ chǎnshēng de suǒyǒu sǔnshī jí hélǐ fèiyòng.”
(Jīngguò yīgè duō xiǎoshí de nǔlì, zhàolìyǐng zhōngyú wánchéngle hétóng de chūbù xiūdìng. Tā zǐxì jiàoduìle yībiàn, quèrèn wúwù hòu, dǎyìn chū xiūgǎi hòu de hétóng cǎogǎo, zhǔnbèi zàicì qiánwǎng ruǎnmíngwǔ de bàngōngshì.)
Zhàolìyǐng (zàicì jìnrù ruǎnmíngwǔ de bàngōngshì, qiāo mén dédào yǔnxǔ hòu):“Ruǎnmíngwǔ lǎobǎn, wǒ yǐjīng gēnjù wǒmen zhīqián de tǎolùn duì hétóng jìnxíngle xiūgǎi, qǐng nín zài kàn yīxià.”
Ruǎnmíngwǔ (jiēguò hétóng, zǐxì shěnyuè):“Ń, zhè cì gǎi dé hěn quánmiàn, xìjié chǔlǐ dé yě hěn dàowèi. Bùguò, zhèlǐ (zhǐzhe mǒu yī chù) guānyú zhìliàng biāozhǔn dì jùtǐ miáoshù, wǒmen shìfǒu kěyǐ zài jùtǐ yīxiē, bǐrú jiārù yīxiē liànghuà de zhǐbiāo huòzhě hángyè rènzhèng de yāoqiú?”
Zhàolìyǐng (diǎntóu biǎoshì tóngyì):“Shì de, ruǎnmíngwǔ lǎobǎn, nín de jiànyì fēicháng zhòngkěn. Wǒ huì lìkè bǔchōng zhè bùfèn nèiróng, quèbǎo hétóng gèngjiā yánjǐn.”
Ruǎnmíngwǔ (wéixiào):“Hǎo de, xiǎo zhào, nǐ zǒng shì zhème xìxīn hé gāoxiào. Gǎi hǎo hòu, wǒmen zài yīqǐ quèrèn yībiàn, ránhòu jiù kěyǐ zhǔnbèi zhèngshì qiānshǔ de liúchéngle.”
Zhàolìyǐng (xìnxīn mǎn mǎn):“Hǎo de, ruǎnmíngwǔ lǎobǎn, wǒ huì jǐnkuài wánchéng xiūgǎi, bìng zàicì yǔ nín quèrèn.”
(Zhàolìyǐng dàizhe xīn de rènwù huí dàole zìjǐ de gōng wèi, jìxù tā de gōngzuò, xīnzhōng chōngmǎnle duì jíjiāng wánchéng zhè xiàng zhòngyào rènwù de qídài.)
(Zhàolìyǐng huí dào gōng wèi, lìkè zhuóshǒu duì hétóng zhōng de zhìliàng biāozhǔn bùfèn jìnxíng xì huà. Tā bùjǐn cháyuèle xiāngguān de hángyè biāozhǔn, hái liánxìle jǐ wèi jìshù bùmén de tóngshì, yǐ quèbǎo suǒ jiārù de liànghuà zhǐbiāo hé hángyè rènzhèng yāoqiú jì hélǐ yòu jùyǒu kě cāozuò xìng.)
Zhàolìyǐng (yǔ tóngshì gōutōng hòu, zì yán zì yǔ):“Kàn lái wǒmen xūyào gōngyìng shāng tígōng ISO 9001 zhìliàng guǎnlǐ tǐxì rènzhèng, yǐjí chǎnpǐn bìxū dádào XX%de hégé lǜ, zhèxiē dōu kěyǐ zuòwéi wǒmen de zhìliàng biāozhǔn yāoqiú.”
(Tā jiāng zhèxiē xìnxī róngrù dào hétóng zhōng, bìng zàicì zǐxì jiàoduìle yībiàn, quèbǎo méiyǒu yílòu huò cuòwù.)
Zhàolìyǐng (mǎnyì dì dǎyìn chū zuìzhōng bǎn de hétóng cǎogǎo, zàicì qiánwǎng ruǎnmíngwǔ de bàngōngshì):“Ruǎnmíngwǔ lǎobǎn, wǒ yǐjīng ànzhào nín de yāoqiú wánchéngle hétóng de zuìzhōng xiūdìng, bāokuòle duì zhí liàng biāozhǔn dì xiángxì guīdìng, qǐng nín guòmù.”
Ruǎnmíngwǔ (jiēguò hétóng, rènzhēn shěnyuè hòu, lùchūle mǎnyì de xiàoróng):“Hěn hǎo, xiǎo zhào, zhè cì hétóng xiūgǎi dé fēicháng wánshàn, jīhū méiyǒu rènhé wèntí. Nǐ de gōngzuò xiàolǜ hé zhuānyè nénglì zhēnshi lìng rén qīnpèi.”
Zhàolìyǐng (qiānxū de):“Xièxiè ruǎnmíngwǔ lǎobǎn de kuājiǎng, zhè shì wǒ yīnggāi zuò de. Rúguǒ méiyǒu qítā wèntí, wǒmen jiù kěyǐ zhǔnbèi zhèngshì qiānshǔ de hétóng le.”
Ruǎnmíngwǔ (diǎntóu):“Méi cuò, jiē xiàlái wǒmen xūyào ānpái yǔ gōngyìng shāng de huìmiàn, jìnxíng zuìhòu de tánpàn hé quèrèn. Tóngshí, yě yào zhǔnbèi hǎo wǒmen gōngsī de xiāngguān wénjiàn hé shòuquán shū, quèbǎo qiānshǔ guòchéng shùnlì jìnxíng.”
Zhàolìyǐng (xùnsù jìlù yàodiǎn):“Hǎo de, ruǎnmíngwǔ lǎobǎn, wǒ huì lìkè zhuóshǒu zhǔnbèi zhèxiē shìxiàng, bìng xiétiáo hǎo yǔ gōngyìng shāng de huìmiànshíjiān.”
Ruǎnmíngwǔ (gǔlì de pāile pāi zhàolìyǐng de jiānbǎng):“Xiǎo zhào, nǐ zuò dé hěn hǎo. Zhè cì OBM hézuò duì wǒmen gōngsī lái shuō fēicháng zhòngyào, wǒ xiāngxìn zài nǐ de xiézhù xià, wǒmen yīdìng nénggòu qǔdé yuánmǎn chénggōng.”
Zhàolìyǐng (xìnxīn mǎn mǎn dì):“Shì de, ruǎnmíngwǔ lǎobǎn, wǒ huì quánlì yǐ fù, quèbǎo měi yīgè huánjié dōu shùnlì jìnxíng.”
(Zhàolìyǐng dàizhe xīn de rènwù líkāile ruǎnmíngwǔ de bàngōngshì, xīnzhōng chōngmǎnle duì jíjiāng dàolái de tiǎozhàn hé chénggōng de qídài. Tā zhīdào, zhè cì OBM hézuò bùjǐn shì duì tā gèrén nénglì de kǎoyàn, gèng shì duì gōngsī wèilái fāzhǎn de yīcì zhòngyào tuīdòng.)
(Zhàolìyǐng huí dào gōng wèi hòu, lìjí kāishǐ zhuóshǒu zhǔnbèi yǔ gōngyìng shānghuìmiàn de xiāngguān shìyí. Tā shǒuxiān zhěnglǐle yī fèn xiángxì de huìyìyìchéng, bāokuò shuāngfāng xūyào tǎolùn de zhòngdiǎn yìtí, yùjì de huìyì shíjiān yǐjí gèzì zhǔnbèi de zīliào qīngdān.)
Zhàolìyǐng (tōngguò yóujiàn yǔ gōngyìng shāng gōutōng):“Zūnjìng de XX gōngyìng shāng tuánduì, nín hǎo! Wǒ shì XX gōngsī ruǎnmíngwǔ zǒng jīnglǐ de mìshū jiān zhùlǐ zhàolìyǐng. Guānyú jíjiāng jìnxíng de OBM hétóng qiānshǔ qián de zuìzhōng tánpàn, wǒ yǐ chūbù nǐdìngle huìyì yìchéng, bìng fù shàngle wǒmen xūyào tǎolùn de zhòngdiǎn nèiróng. Qǐng nín cháshōu fùjiàn, bìng quèrèn shìfǒu yǒu bǔchōng huò tiáozhěng. Tóngshí, qǐng nín zhǔnbèi hǎo xiāngguān de gōngsī zīzhì, chǎnpǐn yàngpǐn jí rènhé kěnéng duì tánpàn yǒu bāngzhù de zīliào. Qídài yǔ nín de huì miàn, gòngtóng tuīdòng hézuò jìnchéng.”
(Zài děngdài gōngyìng shāng huífù de tóngshí, zhàolìyǐng yě méiyǒu xiánzhe, tā kāishǐ zhǔnbèi gōngsī de xiāngguān wénjiàn hé shòuquán shū, quèbǎo zài qiānshǔ hétóng shí yīqiè shǒuxù qíquán.)
Zhàolìyǐng (yǔ fǎwù bùmén gōutōng):“Nín hǎo, wǒ shì zhàolìyǐng, guānyú jíjiāng qiānshǔ de OBM hétóng, wǒ xūyào liǎo jiè yīxià fǎwù bùmén shìfǒu yǐjīng wánchéngle duì hétóng nèiróng de zuìzhōng shěnhé, bìng zhǔnbèi hǎole gōngsī qiānshǔ suǒ xū de shòuquán shū. Lìngwài, rúguǒ yǒu kěnéng dehuà, wǒ xiǎng liǎo jiè yīxià zài qiānshǔ guòchéng zhōng wǒmen xūyào zhùyì nǎxiē fǎlǜ fēngxiǎn hé yìngduì cuòshī.”
Fǎwù bùmén tóngshì (huíyīng):“Zhàolìyǐng, hétóng nèiróng yǐjīng tōngguò zuìzhōng shěnhé, shòuquán shū yě yǐjīng zhǔnbèi hǎo. Zài qiānshǔ guòchéng zhōng, zhǔyào xūyào zhùyì quèbǎo shuāngfāng quányì duì děng, tiáokuǎn qīngxī wú qíyì, bìng liúyì kěnéng de wéiyuē fēngxiǎn. Wǒmen huì quánchéng tígōng fǎlǜ zhīchí, quèbǎo hétóng qiānshǔ de shùnlì jìnxíng.”
Zhàolìyǐng (gǎnjī de):“Tài gǎnxièle, yǒu nǐmen de zhīchí, wǒ gèng yǒu xìnxīnle. Wǒ huì jìxù gēn jìn gōngyìng shāng nà biān de huífù, bìng xiétiáo hǎo huìyì de jùtǐ ānpái.”
(Jǐ tiān hòu, gōngyìng shāng huífùle yóujiàn, quèrènle huìyì yìchéng bìng tígōngle tāmen zhǔnbèi de cáiliào qīngdān. Zhàolìyǐng suíjí yǔ ruǎnmíngwǔ huìbàole qíngkuàng, bìng dédàole tā de pīzhǔn, zhèngshì quèdìngle huìyì de shíjiān hé dìdiǎn.)
Zhàolìyǐng (xiàng ruǎnmíngwǔ huìbào):“Ruǎnmíngwǔ lǎobǎn, gōngyìng shāng yǐjīng huífùle wǒmen de yóujiàn, duì huìyì yìchéng méiyǒu yì yì, bìng tígōngle tāmen zhǔnbèi de cáiliào qīngdān. Wǒ yǐjīng gēnjù nín de zhǐshì, yǔ gōngsī de huìyì shì guǎnlǐ yuán xiétiáo hǎole huìyì de shíjiān hé dì diǎn. Jiē xiàlái, wǒ huì jìxù gēn jìn huìyì de zhǔnbèi gōngzuò, quèbǎo yīqiè shùnlì jìnxíng.”
Ruǎnmíngwǔ (mǎnyì dì diǎntóu):“Hěn hǎo, xiǎo zhào, nǐ zuò dé fēicháng chūsè. Zhè cì huìyì duì wǒmen gōngsī lái shuō zhì guān zhòngyào, wǒ xiāngxìn nǐ nénggòu yuánmǎn wánchéng rènwù.”
(Zhàolìyǐng dàizhe ruǎnmíngwǔ de xìnrèn hé qīwàng, jìxù tóurù dào jǐnzhāng de huìyì zhǔnbèi gōngzuò zhōng, wèi jíjiāng dàolái de OBM hézuò qiānshǔ yíshì zuò zuìhòu de chōngcì.)
(Huìyì dàngtiān, zhàolìyǐng zǎozǎo de lái dàole huìyì shì, jìnxíng zuìhòu de bùzhì hé jiǎnchá. Tā quèbǎo huìyì suǒ xū de shèbèi rú tóuyǐng yí, yīnxiǎng děng dōu yǐ tiáoshì wánbì, bìng zhǔnbèi hǎole suǒyǒu xiāngguān de wénjiàn hé zīliào.)
Zhàolìyǐng (duìzhe jìngzi zhěnglǐle yīxià zhuózhuāng, zìxìn dì duì zìjǐ shuō):“Yīqiè zhǔnbèi jiùxù, zhǐ děng gōngyìng shāng de dàolái.”
(Bùjiǔ, gōngyìng shāng de dàibiǎomen zhǔnshí dàodá, zhàolìyǐng rèqíng dì yíngjiē tāmen, bìng yǐndǎo tāmen rùzuò.)
Zhàolìyǐng (wéixiàozhe):“Huānyíng gèwèi de dàolái, wǒ shì XX gōngsī de zhàolìyǐng, fùzé jīntiān de huìyì ānpái. Qǐng yǔnxǔ wǒ xiān wéi dàjiā jièshào yīxià wǒmen jīntiān de huìyì yìchéng hé mùdì.”
(Zhàolìyǐng xiángxì jièshàole huìyì yìchéng, qiángdiàole shuāngfāng xūyào zhòngdiǎn tǎolùn de wèntí, bìng gǔlì dàjiā jījí fāyán, gòngtóng jiějué wèntí.)
Gōngyìng shāng dàibiǎo (diǎntóu biǎoshì zàntóng):“Zhào zhùlǐ, nín zhǔnbèi dé fēicháng chōngfèn, wǒmen hěn qídài jīntiān de tǎolùn.”
(Huìyì zhèngshì kāishǐ, shuāngfāng jiù he tóng xìjié, zhìliàng biāozhǔn, jiāo huò qíxiàn děng guānjiàn yìtí jìnxíngle shēnrù de jiāoliú hé tǎolùn. Zhàolìyǐng zuòwéi huìyì de xiétiáo zhě, bùjǐn zhǔnquè dì chuándále gōngsī de lìchǎng hé yāoqiú, hái qiǎomiào de yǐndǎo shuāngfāng dáchéng gòngshì.)
Zhàolìyǐng (zài shuāngfāng jiù mǒu yī nándiǎn chǎnshēng fēnqí shí):“Wǒ lǐjiě dàjiā de lìchǎng, dàn wǒmen kěyǐ chángshì cóng lìng yīgè jiǎodù lái kàndài zhège wèntí. Huòxǔ wǒmen kěyǐ shèzhì yīgè shuāngfāng dōu néng jiēshòu de zhé zhōng fāng’àn, jì bǎozhèngle wǒmen de lìyì, yě kǎolǜle gōngyìng shāng de shíjì qíngkuàng.”
(Zài tā de nǔlì xià, huìyì fēnwéi shǐzhōng bǎochízhe jījí hé hézuò de tàidù, zuìzhōng shuāngfāng jiù suǒyǒu guānjiàn yìtí dáchéngle gòngshì.)
Ruǎnmíngwǔ (tōngguò shìpín lián xiàn cānyù huìyì de bùfèn huánjié, duì zhàolìyǐng de biǎoxiàn biǎoshì zànshǎng):“Xiǎo zhào, nǐ zuò dé hěn hǎo, huìyì jìnxíng dé fēicháng shùnlì.”
Zhàolìyǐng (gǎnjī de huíyīng):“Xièxiè ruǎnmíngwǔ lǎobǎn de kěndìng, wǒ huì jìxù nǔlì.”
(Huìyì jiéshù hòu, zhàolìyǐng xiézhù shuāngfāng qiānshǔle zhèngshì de OBM hétóng, bìng ānpáile hòuxù de gēn jìn gōngzuò. Tā shēn zhī zhè cì hézuò de chénggōng bùjǐn shì duì tā gèrén nénglì de rènkě, gèng shì duì gōngsī wèilái fāzhǎn de yīcì zhòngyào tuīdòng.)
Zhàolìyǐng (sòng zǒu gōngyìng shāng dàibiǎo hòu, huí dào bàngōngshì, xīnzhōng chōngmǎnle chéngjiù gǎn):“Zhōngyú wánchéngle, zhè shì yīgè hǎo de kāishǐ. Jiē xiàlái, wǒmen yào quánlì yǐ fù, quèbǎo hézuò xiàngmù dì shùnlì jìnxíng.”
(Zhàolìyǐng jìxù tóurù dào fánmáng de gōngzuò zhōng, wèi gōngsī de wèilái fāzhǎn gòngxiànzhe zìjǐ de lìliàng.)
(Suízhe OBM hétóng de zhèngshì qiānshǔ, zhàolìyǐng bìng méiyǒu tíng xià jiǎobù, ér shì xùnsù tóurù dàole hétóng zhíxíng yǔ xiàngmù guǎnlǐ de hòuxù gōngzuò zhōng.)
Zhàolìyǐng (yǔ xiàngmù tuánduì chéngyuán kāihuì):“Gèwèi,OBM hétóng yǐjīng shùnlì qiānshǔ, zhè biāozhìzhe wǒmen de hézuò zhèngshì jìnrù shíshī jiēduàn. Jiē xiàlái, wǒmen xūyào zhìdìng xiángxì de xiàngmù jìhuà, míngquè měi gèrén de zhízé hé rènwù, quèbǎo xiàngmù nénggòu àn shí, àn zhì, àn liàng wánchéng.”
(Tā yībiān shuōzhe, yībiān zài báibǎn shàng liè chūle xiàngmù dì zhǔyào lǐchéngbēi, guānjiàn huódòng hé yùqí wánchéng shíjiān.)
Xiàngmù tuánduì chéngyuán A:“Zhào zhùlǐ, wǒmen shìfǒu xūyào yǔ gōngyìng shāng jiànlì gèng jǐnmì de gōutōng jīzhì? Bìjìng, zhè shì wǒmen de shǒucì hézuò.”
Zhàolìyǐng (diǎntóu):“Fēicháng hǎo de jiànyì. Wǒ huì fùzé yǔ gōngyìng shāng tuánduì jiànlì dìngqí gōutōng kuài yì, quèbǎo shuāngfāng xìnxī chàngtōng wúzǔ. Tóngshí, wǒmen yě xūyào nèibù tuánduì bǎochí gāoxiào xiézuò, jíshí fǎnkuì xiàngmù jìnzhǎn hé yù dào de wèntí.”
(Wèile quèbǎo xiàngmù dì shùnlì jìnxíng, zhàolìyǐng hái zhìdìngle yī tào wánshàn de fēngxiǎn guǎnlǐ jìhuà, bāokuò shìbié qiánzài fēngxiǎn, pínggū fēngxiǎn yǐngxiǎng, zhìdìng yìngduì cuòshī děng.)
Zhàolìyǐng (zài fēngxiǎn guǎnlǐ wéndàng zhōng jìlù):“Wǒmen xūyào tèbié guānzhù shēngchǎn guòchéng zhōng de zhìliàng kòngzhì wèntí, yǐjí kěnéng chūxiàn de gōngyìng liàn zhōngduàn fēngxiǎn. Wǒ yǐjīng liánxìle wǒmen de bèi xuǎn gōngyìng shāng, bìng zhìdìngle yìngjí yù’àn, yǐ yìngduì bùshí zhī xū.”
(Zài xiàngmù zhíxíng guòchéng zhōng, zhàolìyǐng shǐzhōng bǎochízhe gāodù de zérèn xīn hé mǐnruì de dòngchá lì, jíshí fāxiàn bìng jiějuéle duō gè qiánzài wèntí, quèbǎole xiàngmù dì wěnbù tuījìn.)
Ruǎnmíngwǔ (zài xiàngmù zhōngqí jiǎnchá huì shàng duì zhàolìyǐng biǎoshì kěndìng):“Xiǎo zhào, nǐ de gōngzuò fēicháng chūsè. Zài nǐ de dàilǐng xià, wǒmen de OBM xiàngmù jìnzhǎn shùnlì, chāochūle wǒ de yùqí. Qǐng jìxù bǎochí zhè zhǒng gāoxiào hé zhuānyè de tàidù.”
Zhàolìyǐng (qiānxū de huíyīng):“Xièxiè ruǎnmíngwǔ lǎobǎn de rènkě, zhè shì zhěnggè tuánduì gòngtóng nǔlì de jiéguǒ. Wǒ huì jìxù nǔlì, quèbǎo xiàngmù yuánmǎn chénggōng.”
(Suízhe xiàngmù dì zhújiàn shēnrù, zhàolìyǐng bùjǐn chéngwéile xiàngmù guǎnlǐ de héxīn rénwù, hái zhújiàn zài gōngsī nèibù jiànlìle liánghǎo de kǒubēi hé yǐngxiǎng lì. Tā yòng zìjǐ de shíjì xíngdòng zhèngmíngliǎo, zhǐyào yòngxīn qù zuò, měi yī fèn gōngzuò dōu néng chéngwéi zhǎnxiàn zìjǐ cáihuá hé jiàzhí de wǔtái.)
Trên đây là toàn bộ nội dung giáo án bài giảng hôm nay Học tiếng Trung theo chủ đề Hợp đồng OBM của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Các bạn theo dõi và cập nhập kiến thức tiếng Trung Quốc mỗi ngày trên kênh này của trung tâm tiếng Trung ChineMaster Thầy Vũ nhé.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội
Hotline 090 468 4983
ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Website: tiengtrungnet.com
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội – Tiếng Trung Chinese Thầy Vũ & Tiếng Trung Thanh Xuân Thầy Vũ chính là điểm đến lý tưởng dành cho bạn.
Với đội ngũ giáo viên dày dặn kinh nghiệm, tâm huyết cùng phương pháp giảng dạy hiện đại, ChineMaster tự hào là địa chỉ đào tạo tiếng Trung chất lượng, uy tín hàng đầu, được đông đảo học viên tin tưởng lựa chọn.
ChineMaster cung cấp đa dạng các khóa học tiếng Trung online:
Khóa học tiếng Trung online: Giúp bạn trang bị kiến thức tiếng Trung toàn diện từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với mọi đối tượng học viên.
Khóa học tiếng Trung HSK online: Luyện thi hiệu quả chứng chỉ HSK, mở ra cánh cửa du học và việc làm cho bạn.
Khóa học tiếng Trung HSKK online: Nâng cao kỹ năng nghe – nói tiếng Trung, đáp ứng nhu cầu giao tiếp quốc tế.
Khóa học tiếng Hoa TOCFL online: Chinh phục chứng chỉ TOCFL – “Chìa khóa vàng” du học Đài Loan.
Khóa học tiếng Trung thương mại online: Trau dồi kiến thức và kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành thương mại, phục vụ nhu cầu công việc hiệu quả.
Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu online: Nắm vững kiến thức chuyên ngành xuất nhập khẩu, sẵn sàng cho công việc trong lĩnh vực ngoại thương.
Khóa học tiếng Trung logistics vận chuyển online: Bổ sung kiến thức tiếng Trung chuyên ngành logistics, đáp ứng nhu cầu thị trường lao động.
Khóa học tiếng Trung giao tiếp online: Rèn luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trôi chảy, tự tin trong mọi tình huống.
Khóa học tiếng Trung kế toán online: Nâng cao năng lực tiếng Trung chuyên ngành kế toán, phục vụ công việc hiệu quả.
Khóa học tiếng Trung kiểm toán online: Trau dồi kiến thức và kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành kiểm toán, đáp ứng yêu cầu công việc chuyên môn.
Khóa học tiếng Trung công xưởng online: Giao tiếp hiệu quả trong môi trường công xưởng, đáp ứng nhu cầu thực tế.
Điểm nổi bật của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster:
Bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền: Sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, được biên soạn khoa học, bám sát thực tế, giúp học viên tiếp thu kiến thức hiệu quả.
Giáo viên tâm huyết, giàu kinh nghiệm: Đội ngũ giáo viên dày dặn kinh nghiệm giảng dạy, tâm huyết, luôn truyền cảm hứng và tạo môi trường học tập năng động, hiệu quả cho học viên.
Phương pháp giảng dạy hiện đại: Áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại, kết hợp linh hoạt giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên tiếp thu kiến thức một cách dễ dàng và hứng thú.
Học tập mọi lúc mọi nơi: Trung tâm cung cấp khóa học tiếng Trung online, giúp bạn học tập mọi lúc mọi nơi, linh hoạt theo thời gian biểu cá nhân.
Học phí hợp lý: Trung tâm áp dụng mức học phí hợp lý, phù hợp với điều kiện kinh tế của đa số học viên.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội – Giới thiệu về khóa học
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, dưới sự chỉ dẫn của giáo viên chuyên nghiệp Thầy Vũ, nơi đây cam kết mang đến cho học viên những khóa học tiếng Trung chất lượng cao, linh hoạt và hiệu quả.
Đào tạo trực tuyến với phong cách chuyên nghiệp
Trung tâm cung cấp nhiều lựa chọn khóa học tiếng Trung trực tuyến, bao gồm:
Khóa học tiếng Trung HSK online: Chuẩn bị cho kỳ thi HSK với các cấp độ từ cơ bản đến nâng cao.
Khóa học tiếng Trung HSKK online: Đào tạo kỹ năng nói tiếng Trung cho các kỳ thi HSKK.
Khóa học tiếng Hoa TOCFL online: Hướng dẫn và chuẩn bị cho kỳ thi TOCFL.
Khóa học tiếng Trung thương mại online: Phát triển kỹ năng tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại và kinh doanh.
Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu online: Học về thuật ngữ và quy trình trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
Khóa học tiếng Trung logistics vận chuyển online: Học về thuật ngữ và quy trình logistics và vận chuyển.
Khóa học tiếng Trung giao tiếp online: Cải thiện kỹ năng giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Trung.
Khóa học tiếng Trung kế toán online: Học về thuật ngữ và kiến thức kế toán bằng tiếng Trung.
Khóa học tiếng Trung kiểm toán online: Đào tạo về kiểm toán và phân tích tài chính bằng tiếng Trung.
Khóa học tiếng Trung công xưởng online: Hướng dẫn về tiếng Trung trong môi trường sản xuất công nghiệp.
Sử dụng giáo trình Hán ngữ chất lượng của tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tất cả các khóa học tại ChineMaster đều áp dụng bộ giáo trình tiếng Trung chuyên nghiệp của tác giả Nguyễn Minh Vũ, đảm bảo tính hệ thống và sự phong phú về nội dung. Thầy Vũ và đội ngũ giảng viên có kinh nghiệm sẽ hỗ trợ học viên từng bước trên hành trình học tập tiếng Trung, từ cơ bản đến nâng cao.
Nếu bạn quan tâm đến việc học tiếng Trung một cách hiệu quả và chuyên sâu, hãy liên hệ với ChineMaster ngay hôm nay để biết thêm chi tiết và đăng ký khóa học phù hợp!