Học tiếng Trung theo chủ đề Đổi tiền Thầy Vũ
Hôm nay chúng ta sẽ đến với Học tiếng Trung theo chủ đề Đổi tiền là một nội dung mới nằm trong bộ giáo án bài giảng tiếng Trung giao tiếp của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ . Tất cả các bài giảng đều được đăng trên website hoctiengtrungonline.com
Sau đây chúng ta sẽ đến với nội dung chi tiết bài học
Tài liệu học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
PHẦN 15
ĐỔI TIỀN
在哪儿可以换钱?
zài nǎr kěyǐ huànqián?
Có thể đổi tiền ở đâu?
请替我换钱
Qǐng tì wǒ huànqián
Vui lòng đổi tiền giùm tôi
请给我换成零钱
qǐng gěi wǒ huàn chéng língqián
Vui lòng đổi tiền lẻ giùm tôi
我没钱了
wǒ méi qiánle
Tôi hết tiền rồi
钱都花了
qián dōu huāle
Tiền tiêu hết rồi
我要去换钱
wǒ yào qù huànqián
Tôi phải đi đổi tiền
听说,饭店里可以换钱
tīng shuō, fàndiàn lǐ kěyǐ huànqián
Nghe nói trong khách sạn có thể đổi tiền
我们去问问吧
wǒmen qù wèn wèn ba
Chúng ta đi hỏi thử xem
这儿能不能换钱?
zhèr néng bùnéng huànqián?
Ở đây có thể đổi tiền được không?
您带的什么钱?
Nín dài de shénme qián?
Ông mang theo tiền gì?
换多少?
Huàn duōshǎo?
Đổi bao nhiêu?
请你写一下钱数
Qǐng nǐ xiě yīxià qián shù
Vui lòng điền số tiền vào
这样写,对不对?
zhèyàng xiě, duì bùduì?
Viết như thế này, đúng không?
给你钱
Gěi nǐ qián
Tiền của bạn đây
请数一数
qǐng shǔ yī shǔ
Vui lòng đếm lại
小姐,你好!请问,这里能不能换钱?
Xiǎo jiě, nǐ hǎo! Qǐng wèn, zhè lǐ néng bù néng huàn qián?
Chào cô, xin hỏi ở đây có thể đổi tiền không?
能,你带的是什么钱?
Néng, nǐ dài de shì shén me qián?
Có ạ. Ông mang theo tiền gì?
我要换美元。
Wǒ yào huàn měi yuán.
Tôi muốn đổi tiền đô la Mỹ.
你要换多少钱?
Nǐ yào huàn duō shǎo qián?
Anh muốn đổi bao tiền?
我换500块。
Wǒ huàn 500 kuài.
Tôi đổi 500USD.
一块美元换多少外汇券?
Yī kuài měi yuán huàn duō shǎo wài huì quàn?
Một USD có tỉ giá hổi đoái bao nhiêu?
220块。
Èr băi èr kuài.
220 đồng.
你还要换什么钱?
Nǐ hái yào huàn shén me qián?
Anh còn muốn đổi tiền gì nữa không?
我还要换台币。
Wǒ hái yào huàn tái bì.
Tôi còn muốn đổi thêm tiền Đài tệ.
你要换多少?
Nǐ yào huàn duō shǎo?
Anh muốn đổi bao nhiêu?
请问,今日台币与越币兑换率是几多?
Qǐng wèn, jīn rì tái bì yǔ yuè bì duì huàn lǜ shì jǐ duō?
Xin hỏi, hôm nay tỉ giá tiền USD đổi sang tiền Việt là bao nhiêu?
今日兑换率是一比200。
Jīn rì duì huàn lǜ shì yī bǐ 200.
Tỉ giá hôm nay là 1:200.
我换300块。
Wǒ huàn 300 kuài.
Tôi đổi 300 USD.
请等一下…..你的钱,请数看看。
Qǐng děng yī xià….. Nǐ de qián, qǐng shù kàn kan.
Xin ông chờ chút. Tiền của ông đây, ông đếm lạ xem đủ chưa.
好了,够了。谢谢你。
Hǎo le, gòu le. Xiè xiè nǐ.
OK, đủ rồi. Cảm ơn cô.
没什么。
Méi shén me.
Không có gì.
Một số loại tiền tệ trên thế giới
美元
měi yuán
đô la
人民币
rén mín bì
nhân dân tệ
越盾
yuè dùn
tiền Việt
台币
tái bì
tiền Đài
港币
gǎng bì
đô la Hồng Kông
日元
rì yuan
yên Nhật
欧元
ōu yuan
đồng Ơrô
Trên đây là nội dung của bài học ngày hôm nay,các bạn hãy lưu bài giảng về học và đón chờ những bài học bổ ích tiếp theo nhé.