Học tiếng Trung theo chủ đề Đi du lịch Bài 1 Thầy Vũ
Xin chào các bạn,hôm nay chúng ta sẽ đến với bài học mới Học tiếng Trung theo chủ đề Đi du lịch Bài 1, nội dung bài học ngày hôm nay sẽ củng cố cho chúng ta kiến thức về các mẫu câu liên quan đến đi du lịch trong giao tiếp tiếng Trung hằng ngày. Bài học được Thầy Vũ đăng tải trên website hoctiengtrungonline.com.
Tài liệu học tiếng Trung
PHẦN 20
ĐI DU LỊCH
1224 旅行社在哪儿?
lǚxíngshè zài nǎr?
Công ti du lịch ở đâu?
1225 你想不想去旅行?
Nǐ xiǎng bùxiǎng qù lǚxíng?
Bạn có muốn đi du lịch không?
1226 中国的名胜古迹多得很
Zhōngguó de míngshèng gǔjī duō dé hěn
Danh lam thắng cảnh ở Trung Quốc thật là nhiều
1227 去哪呢?
qù nǎ ne?
Đi đâu đây?
1228 你说吧,我听你的
Nǐ shuō ba, wǒ tīng nǐ de
Bạn nói đi, tôi nghe bạn
1229 先去桂林吧
xiān qù guìlín ba
Đu Quế Lâm trước đi
1230 桂林风景美极了
guìlín fēngjǐng měi jíle
Phong cảnh ở Quế Lâm đẹp lắm
1231 你有照相机吗?
nǐ yǒu zhàoxiàngjī ma?
Bạn có máy ảnh không?
1232 我很喜欢照相
Wǒ hěn xǐhuān zhàoxiàng
Tôi rất thích chụp hình
1233 我买了两张票
wǒ mǎile liǎng zhāng piào
Tôi mua hai vé rồi
1234 请你去看电影
qǐng nǐ qù kàn diànyǐng
Mời bạn đi xem phim
1235 是吗?什么时候的?
shì ma? Shénme shíhòu de?
Thật không? Lúc nào đi?
1236 今晚七点钟
Jīn wǎn qī diǎn zhōng
Tối nay lúc 7 giờ
1237 真不巧
zhēn bù qiǎo
Thật là không may
1238 我不能去
wǒ bùnéng qù
Tôi không đi được
1239 今晚我要学习
jīn wǎn wǒ yào xuéxí
Tối nay tôi phải học
1240 明天要考试了
míngtiān yào kǎoshìle
Ngày mai phải thi rồi
1241 那以后再说吧
nà yǐhòu zàishuō ba
Vậy để sau hẵng nói
1242 明天有个画展
míngtiān yǒu gè huàzhǎn
Ngày mai có buổi triển lãm tranh
1243 你能去吗?
nǐ néng qù ma?
Bạn đi được không?
1244 我很想去
Wǒ hěn xiǎng qù
Tôi rất muốn đi
1245 可是明天有个约会
kěshì míngtiān yǒu gè yuēhuì
Nhưng ngày mai tôi có một cuộc hẹn
1246 你是跟女朋友约会吗?
nǐ shì gēn nǚ péngyǒu yuēhuì ma?
Bạn hẹn với bạn gái phải không?
1247 我们几年没见面了
Wǒmen jǐ nián méi jiànmiànle
Chúng tôi mấy năm không gặp rồi
1248 你应该陪他玩儿玩儿
nǐ yīnggāi péi tā wánr wánr
Bạn nên dẫn cô ấy đi chơi
1249 应该的
yīnggāi de
Đương nhiên rồi
1250 在长城照的照片洗了吗?
zài chángchéng zhào de zhàopiàn xǐle ma?
Hình chụp ở Trường Thành đã rửa chưa?
1251 洗了
Xǐle
Rửa rồi
1252 真糟糕,都没着上
zhēn zāogāo, dōu méizhe shàng
Thật hỏng bét, đều không chụp được gì
1253 那天天气不错
Nà tiān tiānqì bùcuò
Hôm đó thời tiết cũng được mà
1254 为什么没照上呢?
wèishéme méi zhào shàng ne?
Sao lại không chụp được nhỉ
1255 是不是你的照相机坏了?
shì bùshì nǐ de zhàoxiàngjī huàile?
Có phải máy ảnh của bạn hư rồi không?
1256 不是,胶卷没上好
Bùshì, jiāojuǎn méi shàng hǎo
Không phải, phim lắp chưa đúng
1257 真的吗?
zhēn de ma?
Thật vậy không?
1258 我看看那个胶卷儿
Wǒ kàn kàn nàgè jiāojuǎnr
Đưa tôi xem cuộn phim đó coi
Bài học đến đây là kết thúc,các bạn nhớ lưu bài giảng về học nhé!!!