Học tiếng trung theo chủ đề DDP là gì – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Học tiếng trung theo chủ đề DDP là gì là bài giảng trực tuyến mới nhất hôm nay trong chuỗi bài giảng tiếng Trung miễn phí đến từ trung tâm tiếng trung Chinese Master được hướng dẫn bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Trong bài giảng này, chúng ta không chỉ học được nhiều từ vựng và ngữ pháp mới, mà còn học được các kiến thức mới khá thú vị trong lĩnh vực kinh doanh xuất nhập khẩu. Chúc các bạn học tốt.
Website học tiếng Trung online Thầy Vũ mỗi ngày chia sẻ thêm rất nhiều tài liệu học tiếng Trung online miễn phí. Các bạn hãy theo dõi Tiếng Trung Thầy Vũ hàng ngày trên kênh này nhé!
Sau đây là nội dung chi tiết giáo án bài giảng Học tiếng trung theo chủ đề DDP là gì.
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ.
Tác phẩm: Học tiếng trung theo chủ đề DDP là gì.
DDP(Delivered Duty Paid)是一个在国际贸易中常用的商务术语,它的全称是“完税后交货”。以下是对DDP的详细解释:
一、定义与含义
DDP指的是卖方在指定的目的地,办理完进口清关手续,将在交货运输工具上尚未卸下的货物交与买方,完成交货。在这个过程中,卖方必须承担将货物运至指定的目的地的一切风险和费用,包括在需要办理海关手续时在目的地应交纳的任何“税费”(包括办理海关手续的责任和风险,以及交纳手续费、关税、税款和其他费用)。
二、卖方与买方的义务
卖方义务:
提供符合合同规定的货物以及商业发票或同等作用的电子信息。
自担风险和费用,取得任何出口许可证和进口许可证或其他官方许可或文件,并办理货物出口和进口以及从他国过境所需的一切海关手续。
订立运输合同,将货物运至指定目的地,并承担保险费用。
在约定的日期或交货期限内,在指定的目的地将在交货运输工具上尚未卸下的货物交给买方或买方指定的其他人处置。
买方义务:
支付合同规定的价款。
在需要时,应卖方要求并由其负担风险和费用,给予卖方一切协助,帮助卖方取得货物进口所需的进口许可证或其他官方许可。
在卖方按照合同规定交货时受领货物。
三、适用范围与优势
DDP适用于各种运输方式,但当货物在目的港船上或码头交货时,应使用DAP术语。DDP的主要优势在于它减少了买方在国际贸易中的风险和成本,因为卖方已经承担了所有与货物运输和交付相关的风险和费用。这对于希望减少不确定性和风险的买方来说尤其有利。
四、注意事项
若卖方不能直接或间接地取得进口许可证,则不应使用DDP术语。
如当事方希望将任何进口时所要支付的一切费用(如增值税)从卖方的义务中排除,则应在销售合同中明确写明。
DDP(Delivered Duty Paid)是一种在国际贸易中常用的商务术语,它规定了卖方在将货物交付给买方时所需承担的责任和义务,以及买方在交易中需要履行的义务。这种交易方式有助于减少买方的风险和成本,促进国际贸易的顺利进行。
在国际贸易中,DDP(Delivered Duty Paid)和FOB(Free On Board)是两个常用的贸易术语,它们各自有其特点和适用场景。关于哪个更常用,这取决于具体的交易情况和双方的需求。
首先,我们来看DDP(Delivered Duty Paid):
定义:DDP是完税后交货的意思,即卖方在指定的目的地办理完进口清关手续,将在交货运输工具上尚未卸下的货物交与买方,完成交货。卖方必须承担将货物运至指定的目的地的一切风险和费用,包括在需要办理海关手续时在目的地应交纳的任何“税费”。
特点:DDP是所有贸易术语中出口商需要承担的风险最大的,不仅国内陆地上的风险、海上运输的风险、目的港清关的风险、目的地缴纳税费的风险甚至还包括目的地派送的风险。
适用范围:DDP适用于各种运输方式,但更常见于需要卖方承担更多责任和风险的交易中。
接下来,我们看FOB(Free On Board):
定义:FOB也称“船上交货价”,是国际贸易中常用的贸易术语之一。按离岸价进行的交易,买方负责派船接运货物,卖方应在合同规定的装运港和规定的期限内将货物装上买方指定的船只,并及时通知买方。货物在装运港被装上指定船时,风险即由卖方转移至买方。
特点:FOB术语下,卖方承担的风险相对较小,主要是将货物装上买方指定的船只前的风险和费用。
适用范围:FOB更适用于海运和内河运输,特别是当买方希望自行安排运输和保险时。
至于哪个更常用,实际上并没有一个固定的答案。这取决于交易的具体情况和双方的需求。如果买方希望降低自己的风险和成本,那么他们可能会更倾向于选择DDP术语,因为卖方需要承担更多的责任和费用。然而,如果卖方希望降低自己的风险和成本,或者买方希望自行安排运输和保险,那么他们可能会选择FOB术语。
DDP和FOB都是国际贸易中常用的贸易术语,各自有其特点和适用场景。选择哪个术语更常用取决于具体的交易情况和双方的需求。
在国际贸易中,DDP(Delivered Duty Paid)和FOB(Free On Board)的使用频率并非绝对,而是根据具体的交易情况和双方的需求来决定的。但根据国际商会1990年代后期对40多个国家进行的调查,以及参考文章中的信息,我们可以对两者的使用情况做一个大致的归纳和比较:
FOB的使用频率:
FOB(Free On Board)是国际贸易中常用的贸易术语之一,按离岸价进行的交易,买方负责派船接运货物,卖方在合同规定的装运港和期限内将货物装上买方指定的船只。
根据国际商会的调查,FOB按使用频率排列是第一位的,显示其在国际贸易中的广泛应用。
FOB术语下,卖方承担的风险相对较小,主要是将货物装上买方指定的船只前的风险和费用,这使得FOB成为买方希望自行安排运输和保险时的首选。
DDP的使用频率:
DDP(Delivered Duty Paid)是完税后交货的意思,即卖方承担将货物运至指定目的地的所有风险和费用,包括目的地的税费。
虽然DDP的使用频率没有FOB高,但它在国际贸易中也具有相当的重要性,特别是在那些买方希望在购买商品时不需要承担额外的关税和税费的情况下。
DDP适用于各种运输方式,特别是当卖方希望承担更多责任和风险时,或者买方希望降低自己的风险和成本时,DDP是一个很好的选择。
FOB因其简单明了的风险划分和较低的费用承担,成为国际贸易中最常用的贸易术语之一。
DDP虽然使用频率稍低,但在某些特定情境下,如买方希望避免支付额外的税费时,或者卖方愿意承担更多责任和风险时,DDP也是一个重要的选择。
因此,无法简单地说DDP和FOB哪个更常用,它们各自有其适用场景和优势,具体选择应根据交易情况和双方需求来决定。
案例:A公司与美国买家B的DDP交易
一、交易背景
时间:2023年初
交易双方:A公司(出口商,中国)与美国买家B(进口商)
商品:木勺
贸易术语:DDP
货款金额:万余美元
二、交易过程
合同签订:
A公司与美国买家B于2023年2月签署合同,约定贸易术语为DDP。
买家B支付30%的预付款,尾款在A公司提交海运提单等全套相关材料后支付。
货物交付与支付问题:
2023年4月1日,A公司提交提单等全套材料并提醒买家B付款。
买家B未及时回复是否付款,经A公司多次催促后,于2023年5月6日回复已支付货款。
A公司经多次与银行核实后确认未收到货款,认为买家B存在不支付尾款的风险。
风险处理与解决:
A公司向中国信保黑龙江分公司反馈情况,分公司立即开展案情调查。
调查过程中发现,货物还未在目的港清关,买家B也未提出拒收货物的决定。
在分公司的指导下,A公司完成目的港清关手续,将货物运送至买家B指定地址,并要求买方签收确认。
分公司指导A公司多次向买家B发送催款邮件,表示拖欠尾款将影响其信用。
2023年6月15日,A公司收到买家B的部分尾款。
三、案例总结
本案例展示了DDP贸易术语下,出口商A公司承担较大风险的情况,包括货物运输、清关和税费等。
在买家B拖欠尾款的情况下,A公司通过与中国信保黑龙江分公司合作,成功追回了部分尾款,降低了损失。
此案例提醒出口商,在使用DDP术语时,应谨慎评估买家信用,并采取必要措施防范潜在风险。
这个案例展示了DDP贸易术语在实际交易中的应用,以及出口商在面临风险时应如何采取行动来保护自己的权益。
Phiên dịch tiếng Trung sang tiếng Việt
DDP (Delivered Duty Paid) là một thuật ngữ thương mại thường dùng trong thương mại quốc tế, viết tắt của “Giao hàng đã trả thuế”. Dưới đây là giải thích chi tiết về DDP:
1. Định nghĩa và ý nghĩa
DDP có nghĩa là người bán tại địa điểm được chỉ định, sau khi hoàn thành thủ tục thông quan nhập khẩu, giao hàng hóa chưa được dỡ khỏi phương tiện vận chuyển cho người mua, hoàn tất việc giao hàng. Trong quá trình này, người bán phải chịu mọi rủi ro và chi phí vận chuyển hàng hóa đến địa điểm được chỉ định, bao gồm bất kỳ “thuế phí” nào tại điểm đến nếu cần hoàn thành thủ tục hải quan (bao gồm trách nhiệm và rủi ro trong việc thực hiện thủ tục hải quan, cũng như chi phí dịch vụ, thuế hải quan, thuế và các phí khác).
2. Nghĩa vụ của người bán và người mua
Nghĩa vụ của người bán:
Cung cấp hàng hóa phù hợp với hợp đồng và hóa đơn thương mại hoặc thông tin điện tử có giá trị tương đương.
Tự chịu rủi ro và chi phí, lấy mọi giấy phép xuất khẩu và nhập khẩu hoặc các giấy phép chính thức khác hoặc tài liệu, và hoàn thành tất cả các thủ tục hải quan cần thiết cho việc xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa cũng như quá cảnh qua các nước khác.
Ký hợp đồng vận chuyển, vận chuyển hàng hóa đến địa điểm chỉ định và chịu chi phí bảo hiểm.
Trong thời gian hoặc hạn giao hàng đã thỏa thuận, giao hàng chưa được dỡ khỏi phương tiện vận chuyển tại địa điểm chỉ định cho người mua hoặc người khác do người mua chỉ định xử lý.
Nghĩa vụ của người mua:
Thanh toán giá đã thỏa thuận trong hợp đồng.
Khi cần thiết, theo yêu cầu của người bán và chịu rủi ro và chi phí của người bán, hỗ trợ người bán lấy giấy phép nhập khẩu hoặc các giấy phép chính thức khác cần thiết cho việc nhập khẩu hàng hóa.
Nhận hàng khi người bán giao hàng theo hợp đồng.
3. Phạm vi áp dụng và lợi thế
DDP (Delivered Duty Paid) áp dụng cho mọi phương thức vận chuyển, nhưng khi hàng hóa được giao trên tàu hoặc tại bến cảng tại cảng đích, nên sử dụng thuật ngữ DAP. Lợi thế chính của DDP là nó giảm thiểu rủi ro và chi phí cho người mua trong thương mại quốc tế vì người bán đã chịu mọi rủi ro và chi phí liên quan đến vận chuyển và giao hàng. Điều này đặc biệt có lợi cho người mua muốn giảm thiểu sự không chắc chắn và rủi ro.
4. Lưu ý
Nếu người bán không thể trực tiếp hoặc gián tiếp lấy được giấy phép nhập khẩu, thì không nên sử dụng thuật ngữ DDP.
Nếu các bên muốn loại trừ mọi chi phí phải trả khi nhập khẩu (như thuế giá trị gia tăng) khỏi nghĩa vụ của người bán, thì cần ghi rõ trong hợp đồng mua bán.
DDP (Delivered Duty Paid) là một thuật ngữ thương mại thường dùng trong thương mại quốc tế, quy định trách nhiệm và nghĩa vụ của người bán khi giao hàng cho người mua, cũng như nghĩa vụ của người mua trong giao dịch. Phương thức giao dịch này giúp giảm rủi ro và chi phí cho người mua, thúc đẩy sự thuận lợi trong thương mại quốc tế.
Trong thương mại quốc tế, DDP (Delivered Duty Paid) và FOB (Free On Board) là hai thuật ngữ thương mại phổ biến, mỗi thuật ngữ có đặc điểm và phạm vi áp dụng riêng. Việc thuật ngữ nào được sử dụng phổ biến hơn phụ thuộc vào tình hình giao dịch cụ thể và nhu cầu của hai bên.
Trước hết, chúng ta hãy xem xét DDP (Delivered Duty Paid):
Định nghĩa: DDP có nghĩa là giao hàng đã trả thuế, tức là người bán tại địa điểm được chỉ định, sau khi hoàn thành thủ tục thông quan nhập khẩu, giao hàng hóa chưa được dỡ khỏi phương tiện vận chuyển cho người mua, hoàn tất việc giao hàng. Người bán phải chịu mọi rủi ro và chi phí vận chuyển hàng hóa đến địa điểm được chỉ định, bao gồm bất kỳ “thuế phí” nào tại điểm đến nếu cần hoàn thành thủ tục hải quan.
Đặc điểm: DDP là thuật ngữ thương mại mà người xuất khẩu phải chịu rủi ro lớn nhất, bao gồm cả rủi ro trên đất liền trong nước, rủi ro vận chuyển trên biển, rủi ro thông quan tại cảng đích, rủi ro nộp thuế phí tại điểm đến và thậm chí cả rủi ro giao hàng tại điểm đến.
Phạm vi áp dụng: DDP áp dụng cho mọi phương thức vận chuyển, nhưng phổ biến hơn trong các giao dịch yêu cầu người bán chịu nhiều trách nhiệm và rủi ro hơn.
Tiếp theo, chúng ta xem xét FOB (Free On Board):
Định nghĩa: FOB, còn được gọi là “giá giao hàng lên tàu”, là một trong những thuật ngữ thương mại thường dùng trong thương mại quốc tế. Trong giao dịch theo giá FOB, người mua chịu trách nhiệm điều tàu để vận chuyển hàng hóa, còn người bán phải giao hàng lên tàu được chỉ định của người mua tại cảng xếp hàng theo hợp đồng và thông báo kịp thời cho người mua. Khi hàng hóa được giao lên tàu tại cảng xếp hàng, rủi ro sẽ chuyển từ người bán sang người mua.
Đặc điểm: Theo thuật ngữ FOB, người bán chịu rủi ro và chi phí tương đối nhỏ, chủ yếu là rủi ro và chi phí cho đến khi hàng hóa được giao lên tàu chỉ định của người mua.
Phạm vi áp dụng: FOB thích hợp cho vận tải đường biển và vận tải nội địa, đặc biệt khi người mua muốn tự mình sắp xếp vận chuyển và bảo hiểm.
Về việc sử dụng thuật ngữ nào phổ biến hơn, thực tế không có câu trả lời cố định. Điều này phụ thuộc vào tình huống giao dịch cụ thể và nhu cầu của cả hai bên. Nếu người mua muốn giảm rủi ro và chi phí của mình, họ có thể thích chọn thuật ngữ DDP, vì người bán phải chịu nhiều trách nhiệm và chi phí hơn. Tuy nhiên, nếu người bán muốn giảm rủi ro và chi phí của mình, hoặc người mua muốn tự sắp xếp vận chuyển và bảo hiểm, họ có thể chọn thuật ngữ FOB.
DDP và FOB đều là những thuật ngữ thương mại thường dùng trong thương mại quốc tế, mỗi thuật ngữ có đặc điểm và phạm vi áp dụng riêng. Việc chọn thuật ngữ nào phổ biến hơn phụ thuộc vào tình huống giao dịch cụ thể và nhu cầu của cả hai bên.
Trong thương mại quốc tế, việc sử dụng DDP (Delivered Duty Paid) và FOB (Free On Board) không phải là tuyệt đối, mà phụ thuộc vào tình huống giao dịch cụ thể và nhu cầu của hai bên. Tuy nhiên, dựa trên cuộc khảo sát của Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) vào cuối thập niên 1990 tại hơn 40 quốc gia và tham khảo thông tin từ các bài viết, chúng ta có thể tóm tắt và so sánh tần suất sử dụng của hai thuật ngữ này:
Tần suất sử dụng FOB:
FOB (Free On Board) là một trong những thuật ngữ thương mại thường dùng trong thương mại quốc tế. Trong giao dịch theo giá FOB, người mua chịu trách nhiệm điều tàu để vận chuyển hàng hóa, còn người bán phải giao hàng lên tàu chỉ định của người mua tại cảng xếp hàng theo hợp đồng.
Theo khảo sát của Phòng Thương mại Quốc tế, FOB được xếp hạng đầu tiên về tần suất sử dụng, cho thấy sự phổ biến rộng rãi của nó trong thương mại quốc tế.
Theo thuật ngữ FOB, người bán chịu rủi ro và chi phí tương đối nhỏ, chủ yếu là rủi ro và chi phí cho đến khi hàng hóa được giao lên tàu chỉ định của người mua. Điều này làm cho FOB trở thành lựa chọn hàng đầu khi người mua muốn tự mình sắp xếp vận chuyển và bảo hiểm.
Tần suất sử dụng DDP:
DDP (Delivered Duty Paid) có nghĩa là giao hàng đã trả thuế, tức là người bán chịu mọi rủi ro và chi phí vận chuyển hàng hóa đến địa điểm được chỉ định, bao gồm cả thuế phí tại điểm đến.
Mặc dù tần suất sử dụng của DDP không cao như FOB, nhưng nó cũng có một vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế, đặc biệt là đối với những trường hợp mà người mua muốn không phải chịu thêm thuế và phí khi mua hàng hóa.
DDP phù hợp với mọi hình thức vận chuyển, đặc biệt là khi người bán mong muốn chịu nhiều trách nhiệm và rủi ro hơn, hoặc khi người mua muốn giảm thiểu rủi ro và chi phí của mình, DDP là một lựa chọn tốt.
FOB vì sự chia sẻ rủi ro rõ ràng và chi phí thấp đã trở thành một trong những thuật ngữ thương mại phổ biến nhất trong thương mại quốc tế.
Mặc dù DDP có tần suất sử dụng thấp hơn một chút, nhưng trong những ngữ cảnh cụ thể như khi người mua muốn tránh chi trả thêm thuế phí, hoặc khi người bán sẵn sàng chịu nhiều trách nhiệm và rủi ro hơn, DDP vẫn là một lựa chọn quan trọng.
Do đó, không thể nói rằng DDP hay FOB được sử dụng phổ biến hơn, mỗi thuật ngữ đều có các tình huống và lợi thế riêng, và việc lựa chọn cụ thể phụ thuộc vào tình trạng giao dịch và nhu cầu của cả hai bên.
Ví dụ: Giao dịch DDP giữa Công ty A và người mua B ở Mỹ
1. Nền tảng giao dịch
Thời gian: Đầu năm 2023
Các bên tham gia giao dịch: Công ty A (nhà xuất khẩu, Trung Quốc) và người mua B ở Mỹ (nhà nhập khẩu)
Hàng hóa: Đũa gỗ
Thuật ngữ thương mại: DDP
Giá trị hợp đồng: Hơn mười nghìn USD
2. Quy trình giao dịch
Ký kết hợp đồng:
Công ty A và người mua B ở Mỹ ký hợp đồng vào tháng 2 năm 2023, thỏa thuận sử dụng thuật ngữ thương mại là DDP.
Người mua B thanh toán 30% tiền trả trước, số tiền còn lại sẽ được thanh toán sau khi Công ty A nộp các chứng từ vận chuyển hàng hóa bằng đường biển và các tài liệu liên quan.
Vấn đề về giao hàng và thanh toán:
Vào ngày 1 tháng 4 năm 2023, Công ty A đã nộp đầy đủ tài liệu vận chuyển, bao gồm cả biên nhận hàng hóa, và nhắc nhở người mua B thanh toán.
Người mua B không trả lời kịp thời về việc thanh toán. Sau khi Công ty A đã thúc giục nhiều lần, ngày 6 tháng 5 năm 2023, người mua B đã trả lời rằng đã thanh toán tiền hàng.
Sau khi kiểm tra nhiều lần với ngân hàng, Công ty A xác nhận không nhận được khoản thanh toán, và cho rằng người mua B có nguy cơ không thanh toán số tiền còn lại.
Xử lý và giải quyết rủi ro:
Công ty A đã báo cáo tình trạng này cho Chi nhánh Hải Dương của Trung Quốc Bảo hiểm Tín nhiệm, và Chi nhánh đã tiến hành điều tra vụ việc ngay lập tức.
Trong quá trình điều tra, phát hiện rằng hàng hóa chưa được thông quan tại cảng đích, và người mua B cũng chưa quyết định từ chối nhận hàng.
Dưới sự hướng dẫn của Chi nhánh, Công ty A đã hoàn thành thủ tục thông quan tại cảng đích và vận chuyển hàng hóa đến địa chỉ được chỉ định bởi người mua B, đồng thời yêu cầu người mua ký nhận.
Chi nhánh đã hướng dẫn Công ty A gửi nhiều email nhắc nhở người mua B thanh toán, đồng thời cảnh báo rằng nợ thanh toán có thể ảnh hưởng đến tín dụng của họ.
Vào ngày 15 tháng 6 năm 2023, Công ty A đã nhận được một phần số tiền thanh toán từ người mua B.
3. Tóm tắt vụ việc:
Vụ việc này minh họa việc Công ty A, dưới thuật ngữ thương mại DDP, phải chịu nhiều rủi ro, bao gồm vận chuyển hàng hóa, thông quan và các chi phí liên quan đến thuế.
Trong tình huống người mua B chậm thanh toán, Công ty A đã hợp tác với Chi nhánh Hải Dương của Trung Quốc Bảo hiểm Tín nhiệm và thành công thu hồi được một phần số tiền còn lại, từ đó giảm thiểu thiệt hại.
Vụ việc này nhắc nhở các nhà xuất khẩu rằng khi sử dụng thuật ngữ DDP, cần phải đánh giá cẩn thận tín dụng của người mua và áp dụng các biện pháp phòng ngừa để bảo vệ quyền lợi của mình trong thương vụ.
Phiên âm tiếng Trung
DDP(Delivered Duty Paid) shì yīgè zài guójì màoyì zhōng chángyòng de shāngwù shùyǔ, tā de quánchēng shì “wánshuì hòu jiāo huò”. Yǐxià shì duì DDP de xiángxì jiěshì:
Yī, dìngyì yǔ hányì
DDP zhǐ de shì màifāng zài zhǐdìng de mùdì de, bànlǐ wán jìnkǒu qīngguān shǒuxù, jiàng zài jiāo huò yùnshū gōngjù shàng shàngwèi xiè xià de huòwù jiāo yǔ mǎifāng, wánchéng jiāo huò. Zài zhège guòchéng zhōng, màifāng bìxū chéngdān jiāng huòwù yùn zhì zhǐdìng de mùdì dì de yīqiè fēngxiǎn hé fèiyòng, bāokuò zài xūyào bànlǐ hǎiguān shǒuxù shí zài mùdì dì yìng jiāonà de rènhé “shuì fèi”(bāokuò bànlǐ hǎiguān shǒuxù de zérènhé fēngxiǎn, yǐjí jiāonà shǒuxù fèi, guānshuì, shuì kuǎn hé qítā fèiyòng).
Èr, màifāng yǔ mǎifāng de yìwù
màifāng yìwù:
Tígōng fúhé hétóng guīdìng de huòwù yǐjí shāngyè fāpiào huò tóngděng zuòyòng de diànzǐ xìnxī.
Zì dān fēngxiǎn hé fèiyòng, qǔdé rènhé chūkǒu xǔkě zhèng hé jìnkǒu xǔkě zhèng huò qítā guānfāng xǔkě huò wénjiàn, bìng bànlǐ huòwù chūkǒu hé jìnkǒu yǐjí cóng tāguó guòjìng suǒ xū de yīqiè hǎiguān shǒuxù.
Dìnglì yùnshū hétóng, jiāng huòwù yùn zhì zhǐdìng mùdì de, bìng chéngdān bǎoxiǎn fèiyòng.
Zài yuēdìng de rìqí huò jiāo huò qíxiàn nèi, zài zhǐdìng de mùdì de jiàng zài jiāo huò yùnshū gōngjù shàng shàngwèi xiè xià de huòwù jiāo gěi mǎifāng huò mǎifāng zhǐdìng de qítā rén chǔzhì.
Mǎifāng yìwù:
Zhīfù hétóng guīdìng de jiàkuǎn.
Zài xūyào shí, yīng màifāng yāoqiú bìng yóuqí fùdān fēngxiǎn hé fèiyòng, jǐyǔ màifāng yīqiè xiézhù, bāngzhù màifāng qǔdé huòwù jìnkǒu suǒ xū de jìnkǒu xǔkě zhèng huò qítā guānfāng xǔkě.
Zài màifāng ànzhào hétóng guīdìng jiāo huò shí shòu lǐng huòwù.
Sān, shìyòng fànwéi yǔ yōushì
DDP shìyòng yú gè zhǒng yùnshū fāngshì, dàn dāng huòwù zài mùdì gǎng chuánshàng huò mǎtóu jiāo huò shí, yīng shǐyòng DAP shùyǔ.DDP de zhǔyào yōushì zàiyú tā jiǎnshǎole mǎifāng zài guójì màoyì zhōng de fēngxiǎn hé chéngběn, yīnwèi màifāng yǐjīng chéngdānle suǒyǒu yǔ huòwù yùnshū hé jiāofù xiāngguān de fēngxiǎn hé fèiyòng. Zhè duìyú xīwàng jiǎn shào bù quèdìng xìng hé fēngxiǎn de mǎifāng lái shuō yóu qí yǒulì.
Sì, zhùyì shìxiàng
ruò màifāng bùnéng zhíjiē huò jiànjiē dì qǔdé jìnkǒu xǔkě zhèng, zé bù yìng shǐyòng DDP shùyǔ.
Rú dāng shì fāng xīwàng jiāng rènhé jìnkǒu shí suǒyào zhīfù de yīqiè fèiyòng (rú zēngzhí shuì) cóng màifāng de yìwù zhōng páichú, zé yīng zài xiāoshòu hétóng zhōng míngquè xiě míng.
DDP(Delivered Duty Paid) shì yī zhǒng zài guójì màoyì zhōng chángyòng de shāngwù shùyǔ, tā guīdìngle màifāng zài jiāng huòwù jiāofù gěi mǎifāng shí suǒ xū chéngdān de zérèn hé yìwù, yǐjí mǎifāng zài jiāoyì zhōng xūyào lǚxíng de yìwù. Zhè zhǒng jiāoyì fāngshì yǒu zhù yú jiǎnshǎo mǎifāng de fēngxiǎn hé chéngběn, cùjìn guójì màoyì de shùnlì jìnxíng.
Zài guójì màoyì zhōng,DDP(Delivered Duty Paid) hé FOB(Free On Board) shì liǎng gè chángyòng de màoyì shùyǔ, tāmen gèzì yǒu qí tèdiǎn hé shìyòng chǎngjǐng. Guānyú nǎge gèng chángyòng, zhè qǔjué yú jùtǐ de jiāoyì qíngkuàng hé shuāngfāng de xūqiú.
Shǒuxiān, wǒmen lái kàn DDP(Delivered Duty Paid):
Dìngyì:DDP shì wánshuì hòu jiāo huò de yìsi, jí màifāng zài zhǐdìng de mùdì de bànlǐ wán jìnkǒu qīngguān shǒuxù, jiàng zài jiāo huò yùnshū gōngjù shàng shàngwèi xiè xià de huòwù jiāo yǔ mǎifāng, wánchéng jiāo huò. Màifāng bìxū chéngdān jiāng huòwù yùn zhì zhǐdìng de mùdì dì de yīqiè fēngxiǎn hé fèiyòng, bāokuò zài xūyào bànlǐ hǎiguān shǒuxù shí zài mùdì dì yìng jiāonà de rèn hé “shuì fèi”.
Tèdiǎn:DDP shì suǒyǒu màoyì shùyǔ zhòng chūkǒu shāng xūyào chéngdān de fēngxiǎn zuìdà de, bùjǐn guónèi lùdì shàng de fēngxiǎn, hǎishàng yùnshū de fēngxiǎn, mùdì gǎng qīngguān de fēngxiǎn, mùdì de jiǎonà shuì fèi de fēngxiǎn shènzhì hái bāokuò mùdì de pàisòng de fēngxiǎn.
Shìyòng fànwéi:DDP shìyòng yú gè zhǒng yùnshū fāngshì, dàn gèng chángjiàn yú xūyào màifāng chéngdān gèng duō zérèn hé fēngxiǎn de jiāoyì zhōng.
Jiē xiàlái, wǒmen kàn FOB(Free On Board):
Dìngyì:FOB yě chēng “chuánshàng jiāo huò jià”, shì guójì màoyì zhōng chángyòng de màoyì shùyǔ zhī yī. Àn lí àn jià jìnxíng de jiāoyì, mǎifāng fùzé pài chuán jiē yùn huòwù, màifāng yīng zài hétóng guīdìng de zhuāngyùn gǎng hé guīdìng de qíxiàn nèi jiāng huòwù zhuāng shàng mǎifāng zhǐdìng de chuánzhī, bìng jíshí tōngzhī mǎifāng. Huòwù zài zhuāngyùn gǎng bèi zhuāng shàng zhǐdìng chuán shí, fēngxiǎn jí yóu màifāng zhuǎnyí zhì mǎifāng.
Tèdiǎn:FOB shùyǔ xià, màifāng chéngdān de fēngxiǎn xiāngduì jiào xiǎo, zhǔyào shi jiāng huòwù zhuāng shàng mǎifāng zhǐdìng de chuánzhī qián de fēngxiǎn hé fèiyòng.
Shìyòng fànwéi:FOB gèng shìyòng yú hǎiyùn hé nèihé yùnshū, tèbié shì dāng mǎifāng xīwàng zìxíng ānpái yùnshū hé bǎoxiǎn shí.
Zhìyú nǎge gèng chángyòng, shíjì shang bìng méiyǒu yīgè gùdìng de dá’àn. Zhè qǔjué yú jiāoyì de jùtǐ qíngkuàng hé shuāngfāng de xūqiú. Rúguǒ mǎifāng xīwàng jiàngdī zìjǐ de fēngxiǎn hé chéngběn, nàme tāmen kěnéng huì gèng qīngxiàng yú xuǎnzé DDP shùyǔ, yīnwèi màifāng xūyào chéngdān gèng duō de zérèn hé fèiyòng. Rán’ér, rúguǒ màifāng xīwàng jiàngdī zìjǐ de fēngxiǎn hé chéngběn, huòzhě mǎifāng xīwàng zìxíng ānpái yùnshū hé bǎoxiǎn, nàme tāmen kěnéng huì xuǎnzé FOB shùyǔ.
DDP hé FOB dōu shì guójì màoyì zhōng chángyòng de màoyì shùyǔ, gèzì yǒu qí tèdiǎn hé shìyòng chǎngjǐng. Xuǎnzé nǎge shùyǔ gèng chángyòng qǔjué yú jùtǐ de jiāoyì qíngkuàng hé shuāngfāng de xūqiú.
Zài guójì màoyì zhōng,DDP(Delivered Duty Paid) hé FOB(Free On Board) de shǐyòng pínlǜ bìngfēi juéduì, ér shì gēnjù jùtǐ de jiāoyì qíngkuàng hé shuāngfāng de xūqiú lái juédìng de. Dàn gēnjù guójì shānghuì 1990 niándài hòuqí duì 40 duō gè guójiā jìnxíng de diàochá, yǐjí cānkǎo wénzhāng zhōng de xìnxī, wǒmen kěyǐ duì liǎng zhě de shǐyòng qíngkuàng zuò yīgè dàzhì de guīnà hé bǐjiào:
FOB de shǐyòng pínlǜ:
FOB(Free On Board) shì guójì màoyì zhōng chángyòng de màoyì shùyǔ zhī yī, àn lí àn jià jìnxíng de jiāoyì, mǎifāng fùzé pài chuán jiē yùn huòwù, màifāng zài hétóng guīdìng de zhuāngyùn gǎng hé qíxiàn nèi jiāng huòwù zhuāng shàng mǎifāng zhǐdìng de chuánzhī.
Gēnjù guójì shānghuì de diàochá,FOB àn shǐyòng pínlǜ páiliè shì dì yī wèi de, xiǎnshì qí zài guójì màoyì zhōng de guǎngfàn yìngyòng.
FOB shùyǔ xià, màifāng chéngdān de fēngxiǎn xiāngduì jiào xiǎo, zhǔyào shi jiāng huòwù zhuāng shàng mǎifāng zhǐdìng de chuánzhī qián de fēngxiǎn hé fèiyòng, zhè shǐdé FOB chéngwéi mǎifāng xīwàng zìxíng ānpái yùnshū hé bǎoxiǎn shí de shǒuxuǎn.
DDP de shǐyòng pínlǜ:
DDP(Delivered Duty Paid) shì wánshuì hòu jiāo huò de yìsi, jí màifāng chéngdān jiāng huòwù yùn zhì zhǐdìng mùdì dì de suǒyǒu fēngxiǎn hé fèiyòng, bāokuò mùdì dì de shuì fèi.
Suīrán DDP de shǐyòng pínlǜ méiyǒu FOB gāo, dàn tā zài guójì màoyì zhōng yě jùyǒu xiāngdāng de zhòngyào xìng, tèbié shì zài nàxiē mǎifāng xīwàng zài gòumǎi shāngpǐn shí bù xūyào chéngdān éwài de guānshuì hé shuì fèi de qíngkuàng xià.
DDP shìyòng yú gè zhǒng yùnshū fāngshì, tèbié shì dāng màifāng xīwàng chéngdān gèng duō zérèn hé fēngxiǎn shí, huòzhě mǎifāng xīwàng jiàngdī zìjǐ de fēngxiǎn hé chéngběn shí,DDP shì yīgè hěn hǎo de xuǎnzé.
FOB yīn qí jiǎndān míngliǎo de fēngxiǎn huàfēn hé jiào dī de fèiyòng chéngdān, chéngwéi guójì màoyì zhōng zuì chángyòng de màoyì shùyǔ zhī yī.
DDP suīrán shǐyòng pínlǜ shāo dī, dàn zài mǒu xiē tèdìng qíngjìng xià, rú mǎifāng xīwàng bìmiǎn zhīfù éwài de shuì fèi shí, huòzhě màifāng yuànyì chéngdān gèng duō zérèn hé fēngxiǎn shí,DDP yěshì yīgè zhòngyào de xuǎnzé.
Yīncǐ, wúfǎ jiǎndān de shuō DDP hé FOB nǎge gèng chángyòng, tāmen gèzì yǒu qí shìyòng chǎngjǐng hé yōushì, jùtǐ xuǎnzé yīng gēnjù jiāoyì qíngkuàng hé shuāngfāng xūqiú lái juédìng.
Ànlì:A gōngsī yǔ měiguó mǎi jiā B de DDP jiāoyì
yī, jiāoyì bèijǐng
shíjiān:2023 Niánchū
jiāoyì shuāngfāng:A gōngsī (chūkǒu shāng, zhōngguó) yǔ měiguó mǎi jiā B(jìnkǒu shāng)
shāngpǐn: Mù sháo
màoyì shùyǔ:DDP
huòkuǎn jīn’é: Wàn yú měiyuán
èr, jiāoyì guòchéng
hétóng qiāndìng:
A gōngsī yǔ měiguó mǎi jiā B yú 2023 nián 2 yuè qiānshǔ hétóng, yuēdìng màoyì shùyǔ wèi DDP.
Mǎi jiā B zhīfù 30%de yùfùkuǎn, wěikuǎn zài A gōngsī tíjiāo hǎiyùn tídān děng quántào xiāngguān cáiliào hòu zhīfù.
Huòwù jiāofù yǔ zhīfù wèntí:
2023 Nián 4 yuè 1 rì,A gōngsī tíjiāo tídān děng quántào cáiliào bìng tíxǐng mǎi jiā B fùkuǎn.
Mǎi jiā B wèi jíshí huífù shìfǒu fù kuǎn, jīng A gōngsī duō cì cuīcù hòu, yú 2023 nián 5 yuè 6 rì huífù yǐ zhīfù huòkuǎn.
A gōngsī jīng duō cì yǔ yínháng héshí hòu quèrèn wèi shōu dào huòkuǎn, rènwéi mǎi jiā B cúnzài bù zhīfù wěikuǎn de fēngxiǎn.
Fēngxiǎn chǔlǐ yǔ jiějué:
A gōngsī xiàng zhōngguó xìnbǎo hēilóngjiāng fēn gōngsī fǎnkuì qíngkuàng, fēn gōngsī lìjí kāizhǎn ànqíng diàochá.
Diàochá guòchéng zhōng fāxiàn, huòwù hái wèi zài mùdì gǎng qīngguān, mǎi jiā B yě wèi tíchū jù shōu huòwù de juédìng.
Zài fēn gōngsī de zhǐdǎo xià,A gōngsī wánchéng mùdì gǎng qīngguān shǒuxù, jiāng huòwù yùnsòng zhì mǎi jiā B zhǐdìng dìzhǐ, bìng yāoqiú mǎifāng qiānshōu quèrèn.
Fēn gōngsī zhǐdǎo A gōngsī duō cì xiàng mǎi jiā B fāsòng cuī kuǎn yóujiàn, biǎoshì tuōqiàn wěikuǎn jiāng yǐngxiǎng qí xìnyòng.
2023 Nián 6 yuè 15 rì,A gōngsī shōu dào mǎi jiā B de bùfèn wěikuǎn.
Sān, ànlì zǒngjié
běn ànlì zhǎnshìle DDP màoyì shùyǔ xià, chūkǒu shāng A gōngsī chéngdān jiào dà fēngxiǎn de qíngkuàng, bāokuò huòwù yùnshū, qīngguān hé shuì fèi děng.
Zài mǎi jiā B tuōqiàn wěikuǎn de qíngkuàng xià,A gōngsī tōngguò yǔ zhōngguó xìnbǎo hēilóngjiāng fēn gōngsī hézuò, chénggōng zhuī huíle bùfèn wěikuǎn, jiàngdīle sǔnshī.
Cǐ ànlì tíxǐng chūkǒu shāng, zài shǐyòng DDP shùyǔ shí, yīng jǐnshèn pínggū mǎi jiā xìnyòng, bìng cǎiqǔ bìyào cuòshī fángfàn qiánzài fēngxiǎn.
Zhège ànlì zhǎnshìle DDP màoyì shùyǔ zài shíjì jiāoyì zhōng de yìngyòng, yǐjí chūkǒu shāng zài miànlín fēngxiǎn shí yīng rúhé cǎiqǔ xíngdòng lái bǎohù zìjǐ de quányì.
Trên đây là toàn bộ nội dung chi tiết của cuốn sách ebook Học tiếng Trung theo chủ đề DDP là gì của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Qua bài giảng chúng ta có thể hiểu được CIP là gì trong xuất nhập khẩu và học được nhiều kiến thức về từ vựng và ngữ pháp mới để có thể ứng dụng trong thự tiễn đời sống hàng ngày.


















































