Học tiếng Trung theo chủ đề Đàm phán thương mại – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Học tiếng trung theo chủ đề Đàm phán thương mại là bài giảng trực tuyến mới nhất hôm nay trong chuỗi bài giảng tiếng Trung miễn phí đến từ trung tâm tiếng trung Chinese được hướng dẫn bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Trong bài giảng này, không chỉ đề cập đến từ vựng và ngữ pháp mới, mà còn đi sâu vào các kỹ năng và tình huống thực tế trong giao tiếp hàng ngày.
Website học tiếng Trung online Thầy Vũ mỗi ngày chia sẻ thêm rất nhiều tài liệu học tiếng Trung online miễn phí. Các bạn hãy theo dõi Tiếng Trung Thầy Vũ hàng ngày trên kênh này nhé!
Sau đây là nội dung chi tiết giáo án bài giảng Học tiếng trung theo chủ đề Đàm phán thương mại.
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ.
Tác phẩm: Học tiếng trung theo chủ đề Đàm phán thương mại.
经理阮明武培训秘书张柏芝之间关于商务谈判的会话。
阮明武(经理):柏芝,坐下吧。今天我们来谈谈商务谈判的一些基本技巧和注意事项。
张柏芝(秘书):好的,阮经理。我一直对这方面很感兴趣,希望能从您这里学到更多。
阮明武:首先,我们要明确谈判的目的。无论是为了争取更好的价格、建立长期合作关系,还是解决某个特定问题,我们都需要有清晰的目标。
张柏芝:明白了,目标清晰很重要。
阮明武:接下来,我们需要做足准备工作。这包括对谈判对手的背景调查、了解市场需求、分析我方优劣势等。只有充分准备,我们才能更有信心地面对谈判。
张柏芝:是的,知己知彼百战不殆。
阮明武:在谈判过程中,我们要注意倾听。不要急于表达自己的观点,而是先听对方说什么,理解他们的立场和需求。
张柏芝:倾听确实很重要,有时候理解对方的立场比坚持自己的立场更重要。
阮明武:对,倾听之后,我们要学会用恰当的方式表达自己的观点。语气要坚定,但也要尊重对方。
张柏芝:嗯,既要坚持原则,又要顾及对方的感受。
阮明武:另外,我们还要学会灵活应对。谈判过程中可能会出现各种情况,我们要根据实际情况做出调整。
张柏芝:我明白了,随机应变是关键。
阮明武:最后,我们要记住,谈判是双方合作的过程,而不是一场你死我活的战斗。我们要努力寻求双赢的结果。
张柏芝:您的意思是要建立长期合作关系,而不仅仅是追求眼前的利益。
阮明武:对,就是这样。好了,我们今天就聊到这里吧。回去后你可以整理一下今天的内容,再结合实际案例进行练习。
张柏芝:好的,谢谢阮经理的指导。我一定会努力学习的。
阮明武:不客气,我相信你能做得很好。加油!
张柏芝(秘书):阮经理,我还想请教一下,在谈判过程中,如果遇到对方提出的条件我们无法接受,应该怎么办呢?
阮明武(经理):这是个好问题。首先,你要明确我们的底线是什么,哪些条件是绝对不能接受的。当对方提出我们无法接受的条件时,不要直接拒绝,可以尝试通过提问的方式了解他们的真实需求或背后的考虑。
张柏芝:比如,我可以问他们为什么坚持这个条件吗?
阮明武:是的,这样可以帮助我们更好地理解对方的立场。然后,你可以尝试提出替代方案,展示我们的灵活性和合作意愿。记住,谈判是双方共同寻找解决方案的过程。
张柏芝:我明白了,就是要保持开放和合作的态度。
阮明武:没错。另外,谈判中还有一个重要的技巧是“让步”。但让步不是无原则的妥协,而是在适当的时候、以适当的方式表达我们的诚意和合作意愿。
张柏芝:那让步的时机和幅度应该怎么把握呢?
阮明武:这需要根据具体情况来判断。一般来说,当对方表现出合作意愿时,我们可以考虑在不太重要的方面做出一些让步。但让步的幅度不能过大,以免让对方觉得我们过于软弱或缺乏底线。
张柏芝:我明白了,要在保证原则的前提下,根据对方的态度和实际情况做出合理的让步。
阮明武:对。此外,在谈判过程中,我们还要学会察言观色,注意对方的反应和情绪变化。这有助于我们更好地把握谈判的节奏和氛围。
张柏芝:是的,情绪管理在谈判中也很重要。
阮明武:没错。最后,我想强调的是,谈判是一门艺术,需要不断学习和实践。你要多参加一些实际的谈判活动,积累经验,提高自己的谈判能力。
张柏芝:好的,我会努力学习和实践的。谢谢阮经理的指导和鼓励!
阮明武:不客气,我相信你会做得很好。如果你在实践中遇到什么问题或困难,随时来找我交流。
张柏芝:好的,我一定会的。再次感谢您的帮助!
阮明武:不用客气,祝你在商务谈判中取得好成绩!
张柏芝(秘书):阮经理,我还想了解一下,在谈判过程中,如果遇到对方的威胁或压力,我们该如何应对呢?
阮明武(经理):这是一个很实际的问题。面对对方的威胁或压力时,首先要保持冷静,不要被对方的情绪所影响。记住,威胁往往只是谈判策略的一部分,并不一定代表对方的真实意图。
张柏芝:那我们应该怎么做呢?是直接反驳他们吗?
阮明武:不一定。在回应之前,你可以先确认一下对方的威胁是否真实可信。如果确实是对方在试图施加压力,你可以尝试通过提问的方式了解他们的真实需求,并尝试寻找双方都能接受的解决方案。
张柏芝:那如果我们觉得对方的威胁不合理,或者对方拒绝合作呢?
阮明武:这时候,你需要评估一下谈判的底线和目标。如果对方的威胁超出了我们的底线,或者我们无法实现谈判的目标,那么我们可以考虑暂时中断谈判,寻求其他途径或解决方案。
张柏芝:我明白了,就是要根据具体情况灵活应对。
阮明武:对。此外,在谈判过程中,我们还要学会利用自己的资源和优势。比如,我们可以提前了解对方的需求和底线,或者准备好替代方案,以增加我们在谈判中的筹码。
张柏芝:这些都需要我们在谈判前做好充分的准备。
阮明武:没错。另外,我想提醒你的是,谈判不仅仅是技巧和策略的运用,更重要的是对商业环境的理解和洞察。只有深入了解市场和行业动态,我们才能更好地把握谈判的主动权。
张柏芝:您的意思是,我们需要不断学习和更新自己的知识,以应对日益复杂的商业环境。
阮明武:是的。此外,我还建议你多参加一些商务活动,扩大自己的人脉和视野。这些都将对你的谈判工作产生积极的影响。
张柏芝:好的,我会记住您的建议,并努力付诸实践。
阮明武:很好。记住,谈判是一个持续学习和成长的过程。只要你保持积极的心态和不断学习的精神,你一定能够在商务谈判中取得更好的成绩。
张柏芝:非常感谢您的指导和鼓励!我会努力的。
阮明武:不客气,我相信你一定能行!加油!
张柏芝(秘书):阮经理,我想再深入了解一下,在商务谈判中,如何有效地进行时间管理呢?有时候谈判可能会持续很长时间,而我们需要在有限的时间内达成目标。
阮明武(经理):时间管理在商务谈判中确实是一个非常重要的环节。首先,你需要提前制定一个谈判的时间表,并尽量按照时间表来推进谈判。同时,也要考虑到对方的时间安排,避免在对方忙碌或不便的时候安排谈判。
张柏芝:那如果在谈判过程中,我们发现某个话题或问题占用了过多的时间,应该怎么办呢?
阮明武:这时候,你可以考虑采用一些策略来引导话题回到正轨。比如,你可以直接提出时间紧迫,并询问对方是否愿意在这个问题上快速达成一致,或者提出暂时搁置这个问题,先讨论其他更重要的议题。
张柏芝:明白了,就是要在谈判中灵活调整,确保时间得到有效利用。
阮明武:对。另外,我想提醒你的是,在谈判中,我们还需要注意对方的情绪变化。有时候,对方可能会因为某些问题而产生不满或抵触情绪,这时候我们需要通过有效的沟通和引导来化解对方的情绪,避免情绪对谈判进程产生负面影响。
张柏芝:那我们应该如何化解对方的情绪呢?
阮明武:首先,要保持冷静和耐心,不要轻易被对方的情绪所影响。然后,你可以尝试用一些积极的语言和态度来回应对方,比如表示理解和同情对方的立场,或者提出共同的目标和利益来引导对方回归理性思考。同时,你也可以通过提出一些新的解决方案或替代方案来转移对方的注意力,从而化解对方的情绪。
张柏芝:非常感谢您的指导!我会在以后的谈判中注意这些方面。
阮明武:不客气。记住,谈判是一个双方互动的过程,需要我们保持开放的心态和积极的沟通方式。同时,也要不断学习和提升自己的谈判技巧和能力,以应对日益复杂的商业环境。
张柏芝:我会的。我会努力将您的指导应用到实际工作中,不断提升自己的谈判能力。
阮明武:很好!我相信你一定能够在商务谈判中取得更好的成绩。加油!
张柏芝:谢谢您的鼓励!我会继续努力的。
阮明武:不客气。如果你在未来的谈判中遇到任何问题或困惑,随时都可以来找我交流。
张柏芝:好的,非常感谢您!
Phiên dịch tiếng Trung sang tiếng Việt
Nguyễn Minh Vũ (Giám đốc): Bảo Trân, hãy ngồi xuống. Hôm nay chúng ta sẽ thảo luận về một số kỹ năng và điểm cần lưu ý cơ bản trong đàm phán kinh doanh.
Trương Bá Chi (Thư ký): Vâng, Giám đốc Nguyễn. Tôi luôn rất quan tâm đến lĩnh vực này và hy vọng có thể học hỏi được nhiều hơn từ anh.
Nguyễn Minh Vũ: Đầu tiên, chúng ta cần phải xác định mục tiêu của cuộc đàm phán. Dù là để đạt được giá cả tốt hơn, thiết lập mối quan hệ hợp tác lâu dài hay giải quyết một vấn đề cụ thể nào đó, chúng ta đều cần có mục tiêu rõ ràng.
Trương Bá Chi: Tôi hiểu rồi, việc xác định mục tiêu rõ ràng là rất quan trọng.
Nguyễn Minh Vũ: Tiếp theo, chúng ta cần phải chuẩn bị kỹ lưỡng. Điều này bao gồm việc nghiên cứu thông tin về đối tác đàm phán, hiểu biết về nhu cầu thị trường, phân tích ưu nhược điểm của chúng ta và những điều tương tự. Chỉ khi chuẩn bị kỹ càng, chúng ta mới có thể tự tin đối mặt với cuộc đàm phán.
Trương Bá Chi: Đúng vậy, biết mình biết người thì trăm trận trăm thắng.
Nguyễn Minh Vũ: Trong quá trình đàm phán, chúng ta cần chú ý lắng nghe. Không nên vội vàng bày tỏ quan điểm của mình, mà hãy lắng nghe xem đối phương nói gì, hiểu được lập trường và nhu cầu của họ.
Trương Bá Chi: Việc lắng nghe quả thực rất quan trọng, đôi khi việc hiểu được lập trường của đối phương còn quan trọng hơn là khăng khăng giữ vững lập trường của mình.
Nguyễn Minh Vũ: Đúng vậy, sau khi lắng nghe, chúng ta cần phải học cách biểu đạt quan điểm của mình một cách thích hợp. Giọng điệu phải kiên quyết nhưng cũng phải tôn trọng đối phương.
Trương Bá Chi: Ừm, cần phải kiên định với nguyên tắc nhưng cũng không quên quan tâm đến cảm xúc của người khác.
Nguyễn Minh Vũ: Ngoài ra, chúng ta cũng cần phải học cách ứng biến linh hoạt. Trong quá trình đàm phán có thể xuất hiện nhiều tình huống khác nhau, chúng ta cần phải điều chỉnh theo tình hình thực tế.
Trương Bá Chi: Tôi hiểu rồi, khả năng ứng biến linh hoạt là chìa khóa.
Nguyễn Minh Vũ: Cuối cùng, chúng ta cần nhớ rằng, đàm phán là quá trình hợp tác giữa hai bên, không phải là một cuộc chiến đấu sinh tử. Chúng ta cần nỗ lực tìm kiếm kết quả có lợi cho cả hai bên.
Trương Bá Chi: Ý anh là chúng ta nên xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài, không chỉ đơn thuần là theo đuổi lợi ích trước mắt.
Nguyễn Minh Vũ: Đúng vậy, chính xác là như thế. Được rồi, chúng ta sẽ dừng cuộc thảo luận ở đây hôm nay. Khi về, em có thể tổng hợp lại nội dung hôm nay và kết hợp với các trường hợp thực tế để luyện tập.
Trương Bá Chi: Vâng, cảm ơn Giám đốc Nguyễn Minh Vũ đã hướng dẫn. Em nhất định sẽ cố gắng học hỏi.
Nguyễn Minh Vũ: Không có gì, tôi tin em sẽ làm rất tốt. Cố lên!
Trương Bá Chi (Thư ký): Giám đốc Nguyễn Minh Vũ, em còn muốn hỏi thêm một chút, trong quá trình đàm phán, nếu gặp phải điều kiện do đối phương đưa ra mà chúng ta không thể chấp nhận, thì phải làm sao?
Nguyễn Minh Vũ (Giám đốc): Đó là một câu hỏi hay. Đầu tiên, em cần phải rõ ràng về ranh giới của mình là gì, điều kiện nào là không thể chấp nhận được. Khi đối phương đưa ra điều kiện mà chúng ta không thể chấp nhận, không nên từ chối trực tiếp, mà có thể thử thông qua việc đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn về nhu cầu thực sự hoặc suy nghĩ đằng sau của họ.
Trương Bá Chi: Ví dụ, em có thể hỏi họ tại sao lại kiên trì với điều kiện này không?
Nguyễn Minh Vũ: Đúng vậy, điều này có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về lập trường của đối phương. Sau đó, em có thể cố gắng đưa ra các giải pháp thay thế, cho thấy sự linh hoạt và mong muốn hợp tác của mình. Nhớ rằng, đàm phán là quá trình hai bên cùng nhau tìm kiếm giải pháp.
Trương Bá Chi: Tôi hiểu rồi, chúng ta cần phải giữ thái độ cởi mở và hợp tác.
Nguyễn Minh Vũ: Đúng vậy. Ngoài ra, trong quá trình đàm phán còn có một kỹ thuật quan trọng khác là “nhượng bộ”. Nhưng nhượng bộ không phải là sự thỏa hiệp không nguyên tắc, mà là biểu hiện sự chân thành và mong muốn hợp tác của chúng ta vào thời điểm và cách thức thích hợp.
Trương Bá Chi: Vậy thời điểm và mức độ nhượng bộ nên được xử lý như thế nào?
Nguyễn Minh Vũ: Điều này cần phải dựa vào tình hình cụ thể để quyết định. Nói chung, khi đối phương thể hiện mong muốn hợp tác, chúng ta có thể xem xét nhượng bộ ở những khía cạnh không quá quan trọng. Nhưng không nên nhượng bộ quá nhiều, để tránh cho đối phương cảm giác rằng chúng ta quá yếu đuối hoặc thiếu ranh giới.
Trương Bá Chi: Tôi hiểu rồi, cần phải dựa vào thái độ và tình hình thực tế của đối phương để đưa ra những nhượng bộ hợp lý, đồng thời vẫn bảo vệ nguyên tắc của mình.
Nguyễn Minh Vũ: Đúng vậy. Hơn nữa, trong quá trình đàm phán, chúng ta cần học cách quan sát và lắng nghe, chú ý đến phản ứng và biến đổi tâm trạng của đối phương. Điều này giúp chúng ta nắm bắt tốt hơn nhịp điệu và không khí của cuộc đàm phán.
Trương Bá Chi: Vâng, Giám đốc cảm xúc cũng rất quan trọng trong đàm phán.
Nguyễn Minh Vũ: Chính xác. Cuối cùng, tôi muốn nhấn mạnh rằng, đàm phán là một nghệ thuật, cần sự học hỏi và thực hành không ngừng. Em nên tham gia nhiều hoạt động đàm phán thực tế để tích lũy kinh nghiệm và nâng cao khả năng đàm phán của mình.
Trương Bá Chi: Vâng, em sẽ cố gắng học hỏi và thực hành. Cảm ơn Giám đốc Nguyễn Minh Vũ đã hướng dẫn và khích lệ!
Nguyễn Minh Vũ: Không có gì, tôi tin em sẽ làm rất tốt. Nếu em gặp vấn đề hay khó khăn gì trong quá trình thực hành, cứ đến tìm anh để trao đổi.
Trương Bá Chi: Vâng, em chắc chắn sẽ làm vậy. Lại một lần nữa cảm ơn anh đã giúp đỡ!
Nguyễn Minh Vũ: Đừng khách sáo, chúc bạn thành công trong các cuộc đàm phán kinh doanh!
Trương Bá Chi (Thư ký): Giám đốc Nguyễn Minh Vũ, em còn muốn hiểu thêm, trong quá trình đàm phán, nếu chúng ta gặp phải sự đe dọa hoặc áp lực từ phía đối tác, chúng ta nên ứng xử như thế nào?
Nguyễn Minh Vũ (Giám đốc): Đây là một vấn đề rất thực tế. Khi đối mặt với sự đe dọa hoặc áp lực từ phía đối tác, điều quan trọng nhất là phải giữ bình tĩnh và không để bị ảnh hưởng bởi cảm xúc của họ. Hãy nhớ rằng, đe dọa thường chỉ là một phần của chiến lược đàm phán và không nhất thiết phản ánh ý định thực sự của họ.
Trương Bá Chi: Vậy chúng ta nên làm gì? Có nên trực tiếp phản bác họ không?
Nguyễn Minh Vũ: Không nhất thiết. Trước khi phản hồi, bạn có thể xác minh xem mối đe dọa của họ có thực sự đáng tin cậy hay không. Nếu thực sự là họ đang cố gắng gây áp lực, bạn có thể cố gắng hiểu rõ nhu cầu thực sự của họ thông qua việc đặt câu hỏi và tìm kiếm giải pháp mà cả hai bên có thể chấp nhận.
Trương Bá Chi: Nếu chúng ta cảm thấy mối đe dọa của họ không hợp lý, hoặc họ từ chối hợp tác thì sao?
Nguyễn Minh Vũ: Lúc này, bạn cần đánh giá xem ranh giới và mục tiêu của cuộc đàm phán là gì. Nếu mối đe dọa của họ vượt qua ranh giới của chúng ta, hoặc chúng ta không thể đạt được mục tiêu của cuộc đàm phán, thì chúng ta có thể xem xét việc tạm ngưng cuộc đàm phán và tìm kiếm các phương án hoặc giải pháp khác.
Trương Bá Chi: Em hiểu rồi, tức là cần linh hoạt ứng biến theo tình hình cụ thể.
Nguyễn Minh Vũ: Đúng vậy. Ngoài ra, trong quá trình đàm phán, chúng ta cũng cần biết cách tận dụng nguồn lực và ưu điểm của mình. Chẳng hạn, chúng ta có thể tìm hiểu trước nhu cầu và ranh giới của đối tác, hoặc chuẩn bị các phương án thay thế để tăng cường vị thế của mình trong cuộc đàm phán.
Trương Bá Chi: Tất cả những điều này đều yêu cầu chúng ta phải chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi bước vào cuộc đàm phán.
Nguyễn Minh Vũ: Đúng vậy. Ngoài ra, tôi muốn nhắc bạn rằng, đàm phán không chỉ là việc sử dụng kỹ năng và chiến lược mà còn quan trọng hơn là hiểu biết và nhận thức về môi trường kinh doanh. Chỉ khi hiểu biết sâu sắc về thị trường và xu hướng ngành nghề, chúng ta mới có thể nắm bắt được thế chủ động trong đàm phán.
Trương Bá Chi: Ý anh là, chúng ta cần liên tục học hỏi và cập nhật kiến thức của mình để đối phó với môi trường kinh doanh ngày càng phức tạp.
Nguyễn Minh Vũ: Đúng vậy. Ngoài ra, tôi cũng khuyên bạn nên tham gia nhiều hoạt động kinh doanh hơn, mở rộng mạng lưới quan hệ và tầm nhìn của mình. Tất cả những điều này sẽ có ảnh hưởng tích cực đến công việc đàm phán của bạn.
Trương Bá Chi: Vâng, em sẽ ghi nhớ lời khuyên của anh và cố gắng thực hiện.
Nguyễn Minh Vũ: Tốt lắm. Hãy nhớ rằng, đàm phán là quá trình học hỏi và phát triển liên tục. Chỉ cần bạn giữ tinh thần tích cực và không ngừng học hỏi, bạn chắc chắn sẽ đạt được thành công trong các cuộc đàm phán kinh doanh.
Trương Bá Chi: Em rất biết ơn sự hướng dẫn và khích lệ của anh! Em sẽ cố gắng.
Nguyễn Minh Vũ: Không có gì, tôi tin rằng bạn có thể làm được! Cố lên!
Trương Bá Chi (Thư ký): Giám đốc Nguyễn Minh Vũ, em muốn hiểu thêm về việc Giám đốc thời gian hiệu quả trong các cuộc đàm phán kinh doanh. Đôi khi cuộc đàm phán có thể kéo dài rất lâu, trong khi chúng ta cần đạt được mục tiêu trong thời gian có hạn.
Nguyễn Minh Vũ (Giám đốc): Giám đốc thời gian trong đàm phán kinh doanh quả thực là một khía cạnh rất quan trọng. Đầu tiên, bạn cần lập kế hoạch thời gian cho cuộc đàm phán từ trước và cố gắng tuân theo kế hoạch để tiến hành đàm phán. Đồng thời, bạn cũng cần xem xét lịch trình của đối tác để tránh sắp xếp cuộc đàm phán vào những lúc họ bận rộn hoặc không thuận tiện.
Trương Bá Chi: Vậy nếu trong quá trình đàm phán, chúng ta nhận ra rằng một chủ đề hoặc vấn đề nào đó đã chiếm quá nhiều thời gian, chúng ta nên xử lý như thế nào?
Nguyễn Minh Vũ: Lúc này, bạn có thể cân nhắc sử dụng một số chiến lược để đưa cuộc trò chuyện trở lại đúng hướng. Ví dụ, bạn có thể trực tiếp nêu ra rằng thời gian đang gấp rút và hỏi đối tác liệu họ có sẵn lòng nhanh chóng đạt được sự đồng thuận về vấn đề này hay không, hoặc đề xuất tạm thời gác lại vấn đề này để trước tiên thảo luận về những chủ đề quan trọng hơn.
Trương Bá Chi: Em hiểu rồi, tức là phải linh hoạt điều chỉnh trong quá trình đàm phán để đảm bảo thời gian được sử dụng một cách hiệu quả.
Nguyễn Minh Vũ: Đúng vậy. Ngoài ra, tôi muốn nhắc bạn rằng trong quá trình đàm phán, chúng ta cũng cần chú ý đến sự thay đổi tâm trạng của đối phương. Đôi khi, họ có thể cảm thấy không hài lòng hoặc phản đối vì một số vấn đề nào đó, và lúc này chúng ta cần thông qua giao tiếp hiệu quả và sự hướng dẫn để giải quyết tâm trạng của họ, tránh để tâm trạng ảnh hưởng tiêu cực đến tiến trình của cuộc đàm phán.
Trương Bá Chi: Vậy chúng ta nên làm thế nào để giải quyết tâm trạng của họ?
Nguyễn Minh Vũ: Đầu tiên, bạn cần giữ bình tĩnh và kiên nhẫn, không để bị ảnh hưởng bởi tâm trạng của đối phương. Sau đó, bạn có thể thử sử dụng một số ngôn từ và thái độ tích cực để phản hồi lại họ, ví dụ như bày tỏ sự hiểu biết và thông cảm với lập trường của họ, hoặc nêu ra mục tiêu và lợi ích chung để hướng dẫn họ quay lại suy nghĩ một cách lý trí. Đồng thời, bạn cũng có thể thông qua việc đưa ra một số giải pháp mới hoặc phương án thay thế để chuyển sự chú ý của họ, từ đó giải quyết tâm trạng của họ.
Trương Bá Chi: Em rất biết ơn sự hướng dẫn của anh! Em sẽ chú ý những điểm này trong các cuộc đàm phán sau này.
Nguyễn Minh Vũ: Không có gì. Hãy nhớ rằng, đàm phán là một quá trình tương tác giữa hai bên, cần chúng ta duy trì một tinh thần cởi mở và phong cách giao tiếp tích cực. Đồng thời, cũng cần không ngừng học hỏi và nâng cao kỹ năng và khả năng đàm phán của bản thân để ứng phó với môi trường kinh doanh ngày càng phức tạp.
Nguyễn Minh Vũ: Không có gì. Hãy nhớ rằng, đàm phán là một quá trình tương tác giữa hai bên, cần chúng ta duy trì một tinh thần cởi mở và phong cách giao tiếp tích cực. Đồng thời, cũng cần không ngừng học hỏi và nâng cao kỹ năng và khả năng đàm phán của bản thân để ứng phó với môi trường kinh doanh ngày càng phức tạp.
Trương Bá Chi: Em sẽ làm vậy. Em sẽ nỗ lực áp dụng những hướng dẫn của anh vào công việc thực tế, không ngừng nâng cao khả năng đàm phán của mình.
Nguyễn Minh Vũ: Rất tốt! Tôi tin rằng bạn chắc chắn có thể đạt được thành tích tốt hơn trong các cuộc đàm phán kinh doanh. Cố lên!
Trương Bá Chi: Cảm ơn anh đã khích lệ! Em sẽ tiếp tục cố gắng.
Nguyễn Minh Vũ: Không có gì. Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề hay bối rối nào trong các cuộc đàm phán tương lai, bạn luôn có thể đến tìm tôi để trao đổi.
Trương Bá Chi: Được, em rất biết ơn anh!
Phiên âm tiếng Trung
Jīnglǐ ruǎnmíngwǔ péixùn mìshū zhāngbǎizhī zhī jiān guānyú shāngwù tánpàn de huìhuà.
Ruǎnmíngwǔ (jīnglǐ): Bǎi zhī, zuò xià ba. Jīntiān wǒmen lái tán tán shāngwù tánpàn de yīxiē jīběn jìqiǎo hé zhùyì shìxiàng.
Zhāngbǎizhī (mìshū): Hǎo de, ruǎn jīnglǐ. Wǒ yīzhí duì zhè fāngmiàn hěn gǎn xìngqù, xīwàng néng cóng nín zhèlǐ xué dào gèng duō.
Ruǎnmíngwǔ: Shǒuxiān, wǒmen yào míngquè tánpàn de mùdì. Wúlùn shì wèile zhēngqǔ gèng hǎo de jiàgé, jiànlì chángqí hézuò guānxì, háishì jiějué mǒu gè tèdìng wèntí, wǒmen dōu xūyào yǒu qīngxī de mùbiāo.
Zhāngbǎizhī: Míngbáile, mùbiāo qīngxī hěn zhòngyào.
Ruǎnmíngwǔ: Jiē xiàlái, wǒmen xūyào zuò zú zhǔnbèi gōngzuò. Zhè bāokuò duì tánpàn duìshǒu de bèijǐng diàochá, liǎojiě shìchǎng xūqiú, fēnxī wǒ fāng yōu lièshì děng. Zhǐyǒu chōngfèn zhǔnbèi, wǒmen cáinéng gèng yǒu xìnxīn dì miàn duì tánpàn.
Zhāngbǎizhī: Shì de, zhījǐzhībǐ bǎizhànbùdài.
Ruǎnmíngwǔ: Zài tánpàn guòchéng zhōng, wǒmen yào zhùyì qīngtīng. Bùyào jíyú biǎodá zìjǐ de guāndiǎn, ér shì xiān tīng duìfāng shuō shénme, lǐjiě tāmen de lìchǎng hé xūqiú.
Zhāngbǎizhī: Qīngtīng quèshí hěn zhòngyào, yǒu shíhòu lǐjiě duìfāng de lìchǎng bǐ jiānchí zìjǐ de lìchǎng gèng zhòngyào.
Ruǎnmíngwǔ: Duì, qīngtīng zhīhòu, wǒmen yào xuéhuì yòng qiàdàng de fāngshì biǎodá zìjǐ de guāndiǎn. Yǔqì yào jiāndìng, dàn yě yào zūnzhòng duìfāng.
Zhāngbǎizhī: Ń, jì yào jiānchí yuánzé, yòu yào gùjí duìfāng de gǎnshòu.
Ruǎnmíngwǔ: Lìngwài, wǒmen hái yào xuéhuì línghuó yìngduì. Tánpàn guòchéng zhōng kěnéng huì chūxiàn gè zhǒng qíngkuàng, wǒmen yào gēnjù shíjì qíngkuàng zuò chū tiáozhěng.
Zhāngbǎizhī: Wǒ míngbáile, suíjīyìngbiàn shì guānjiàn.
Ruǎnmíngwǔ: Zuìhòu, wǒmen yào jì zhù, tánpàn shì shuāngfāng hézuò de guòchéng, ér bùshì yī chǎng nǐsǐwǒhuó de zhàndòu. Wǒmen yào nǔlì xúnqiú shuāngyíng de jiéguǒ.
Zhāngbǎizhī: Nín de yìsi shì yào jiànlì chángqí hézuò guānxì, ér bùjǐn jǐn shì zhuīqiú yǎnqián de lìyì.
Ruǎnmíngwǔ: Duì, jiùshì zhèyàng. Hǎole, wǒmen jīntiān jiù liáo dào zhèlǐ ba. Huíqù hòu nǐ kěyǐ zhěnglǐ yīxià jīntiān de nèiróng, zài jiéhé shíjì ànlì jìnxíng liànxí.
Zhāngbǎizhī: Hǎo de, xièxiè ruǎn jīnglǐ de zhǐdǎo. Wǒ yīdìng huì nǔlì xuéxí de.
Ruǎnmíngwǔ: Bù kèqì, wǒ xiāngxìn nǐ néng zuò dé hěn hǎo. Jiāyóu!
Zhāngbǎizhī (mìshū): Ruǎn jīnglǐ, wǒ hái xiǎng qǐngjiào yīxià, zài tánpàn guòchéng zhōng, rúguǒ yù dào duìfāng tíchū de tiáojiàn wǒmen wúfǎ jiēshòu, yīnggāi zěnme bàn ne?
Ruǎnmíngwǔ (jīnglǐ): Zhè shìgè hào wèntí. Shǒuxiān, nǐ yào míngquè wǒmen de dǐxiàn shì shénme, nǎxiē tiáojiàn shì juéduì bùnéng jiēshòu de. Dāng duìfāng tíchū wǒmen wúfǎ jiēshòu de tiáojiàn shí, bùyào zhíjiē jùjué, kěyǐ chángshì tōngguò tíwèn de fāngshì liǎojiě tāmen de zhēnshí xūqiú huò bèihòu de kǎolǜ.
Zhāngbǎizhī: Bǐrú, wǒ kěyǐ wèn tāmen wèishéme jiānchí zhège tiáojiàn ma?
Ruǎnmíngwǔ: Shì de, zhèyàng kěyǐ bāngzhù wǒmen gèng hǎo dì lǐjiě duìfāng de lìchǎng. Ránhòu, nǐ kěyǐ chángshì tíchū tìdài fāng’àn, zhǎnshì wǒmen de línghuó xìng hé hézuò yìyuàn. Jì zhù, tánpàn shì shuāngfāng gòngtóng xúnzhǎo jiějué fāng’àn de guòchéng.
Zhāngbǎizhī: Wǒ míngbáile, jiùshì yào bǎochí kāifàng hé hézuò de tàidù.
Ruǎnmíngwǔ: Méi cuò. Lìngwài, tánpàn zhōng hái yǒu yīgè zhòngyào de jìqiǎo shì “ràngbù”. Dàn ràngbù bùshì wú yuánzé de tuǒxié, ér shì zài shìdàng de shíhòu, yǐ shìdàng de fāngshì biǎodá wǒmen de chéngyì hé hézuò yìyuàn.
Zhāngbǎizhī: Nà ràngbù de shíjī hé fúdù yīnggāi zěnme bǎwò ne?
Ruǎnmíngwǔ: Zhè xūyào gēnjù jùtǐ qíngkuàng lái pànduàn. Yībān lái shuō, dāng duìfāng biǎoxiàn chū hézuò yìyuàn shí, wǒmen kěyǐ kǎolǜ zài bù tài zhòngyào de fāngmiàn zuò chū yīxiē ràngbù. Dàn ràngbù de fúdù bù néng guo dà, yǐmiǎn ràng duìfāng juédé wǒmen guòyú ruǎnruò huò quēfá dǐxiàn.
Zhāngbǎizhī: Wǒ míngbáile, yào zài bǎozhèng yuánzé de qiántí xià, gēnjù duìfāng de tàidù hé shíjì qíngkuàng zuò chū hélǐ de ràngbù.
Ruǎnmíngwǔ: Duì. Cǐwài, zài tánpàn guòchéng zhōng, wǒmen hái yào xuéhuì cháyánguānsè, zhùyì duìfāng de fǎnyìng hé qíngxù biànhuà. Zhè yǒu zhù yú wǒmen gèng hǎo de bǎwò tánpàn de jiézòu hé fēnwéi.
Zhāngbǎizhī: Shì de, qíngxù guǎnlǐ zài tánpàn zhōng yě hěn zhòngyào.
Ruǎnmíngwǔ: Méi cuò. Zuìhòu, wǒ xiǎng qiángdiào de shì, tánpàn shì yī mén yìshù, xūyào bùduàn xuéxí hé shíjiàn. Nǐ yào duō cānjiā yīxiē shíjì de tánpàn huódòng, jīlěi jīngyàn, tígāo zìjǐ de tánpàn nénglì.
Zhāngbǎizhī: Hǎo de, wǒ huì nǔlì xuéxí hé shíjiàn de. Xièxiè ruǎn jīnglǐ de zhǐdǎo hé gǔlì!
Ruǎnmíngwǔ: Bù kèqì, wǒ xiāngxìn nǐ huì zuò dé hěn hǎo. Rúguǒ nǐ zài shíjiàn zhōng yù dào shénme wèntí huò kùnnán, suíshí lái zhǎo wǒ jiāoliú.
Zhāngbǎizhī: Hǎo de, wǒ yīdìng huì de. Zàicì gǎnxiè nín de bāngzhù!
Ruǎnmíngwǔ: Bùyòng kèqì, zhù nǐ zài shāngwù tánpàn zhōng qǔdé hǎo chéngjī!
Zhāngbǎizhī (mìshū): Ruǎn jīnglǐ, wǒ hái xiǎng liǎo jiè yīxià, zài tánpàn guòchéng zhōng, rúguǒ yù dào duìfāng de wēixié huò yālì, wǒmen gāi rúhé yìngduì ne?
Ruǎnmíngwǔ (jīnglǐ): Zhè shì yīgè hěn shíjì de wèntí. Miàn duì duìfāng de wēixié huò yālì shí, shǒuxiān yào bǎochí lěngjìng, bùyào bèi duìfāng de qíngxù suǒ yǐngxiǎng. Jì zhù, wēixié wǎngwǎng zhǐshì tánpàn cèlüè de yībùfèn, bìng bù yīdìng dàibiǎo duìfāng de zhēnshí yìtú.
Zhāngbǎizhī: Nà wǒmen yīnggāi zěnme zuò ne? Shì zhíjiē fǎnbó tāmen ma?
Ruǎnmíngwǔ: Bù yīdìng. Zài huíyīng zhīqián, nǐ kěyǐ xiān quèrèn yīxià duìfāng de wēixié shìfǒu zhēnshí kě xìn. Rúguǒ quèshí shì duìfāng zài shìtú shījiā yālì, nǐ kěyǐ chángshì tōngguò tíwèn de fāngshì liǎojiě tāmen de zhēnshí xūqiú, bìng chángshì xúnzhǎo shuāngfāng dōu néng jiēshòu de jiějué fāng’àn.
Zhāngbǎizhī: Nà rúguǒ wǒmen juédé duìfāng de wēixié bù hélǐ, huòzhě duìfāng jùjué hézuò ne?
Ruǎnmíngwǔ: Zhè shíhòu, nǐ xūyào pínggū yīxià tánpàn de dǐxiàn hé mùbiāo. Rúguǒ duìfāng de wēixié chāochūle wǒmen de dǐxiàn, huòzhě wǒmen wúfǎ shíxiàn tánpàn de mùbiāo, nàme wǒmen kěyǐ kǎolǜ zhànshí zhōngduàn tánpàn, xúnqiú qítā tújìng huò jiějué fāng’àn.
Zhāngbǎizhī: Wǒ míngbáile, jiùshì yào gēnjù jùtǐ qíngkuàng línghuó yìngduì.
Ruǎnmíngwǔ: Duì. Cǐwài, zài tánpàn guòchéng zhōng, wǒmen hái yào xuéhuì lìyòng zìjǐ de zīyuán hé yōushì. Bǐrú, wǒmen kěyǐ tíqián liǎojiě duìfāng de xūqiú hé dǐxiàn, huòzhě zhǔnbèi hǎo tìdài fāng’àn, yǐ zēngjiā wǒmen zài tánpàn zhōng de chóumǎ.
Zhāngbǎizhī: Zhèxiē dōu xūyào wǒmen zài tánpàn qián zuò hǎo chōngfèn de zhǔnbèi.
Ruǎnmíngwǔ: Méi cuò. Lìngwài, wǒ xiǎng tíxǐng nǐ de shì, tánpàn bùjǐn jǐn shì jìqiǎo hé cèlüè de yùnyòng, gèng zhòngyào de shì duì shāngyè huánjìng de lǐjiě hé dòngchá. Zhǐyǒu shēnrù liǎojiě shìchǎng hé hángyè dòngtài, wǒmen cáinéng gèng hǎo de bǎwò tánpàn de zhǔdòng quán.
Zhāngbǎizhī: Nín de yìsi shì, wǒmen xūyào bùduàn xuéxí hé gēngxīn zìjǐ de zhīshì, yǐ yìngduì rìyì fùzá de shāngyè huánjìng.
Ruǎnmíngwǔ: Shì de. Cǐwài, wǒ hái jiànyì nǐ duō cānjiā yīxiē shāngwù huódòng, kuòdà zìjǐ de rénmài hé shìyě. Zhèxiē dōu jiāng duì nǐ de tánpàn gōngzuò chǎnshēng jījí de yǐngxiǎng.
Zhāngbǎizhī: Hǎo de, wǒ huì jì zhù nín de jiànyì, bìng nǔlì fù zhū shíjiàn.
Ruǎnmíngwǔ: Hěn hǎo. Jì zhù, tánpàn shì yīgè chíxù xuéxí hé chéngzhǎng de guòchéng. Zhǐyào nǐ bǎochí jījí de xīntài hé bùduàn xuéxí de jīngshén, nǐ yīdìng nénggòu zài shāngwù tánpàn zhōng qǔdé gèng hǎo de chéngjī.
Zhāngbǎizhī: Fēicháng gǎnxiè nín de zhǐdǎo hé gǔlì! Wǒ huì nǔlì de.
Ruǎnmíngwǔ: Bù kèqì, wǒ xiāngxìn nǐ yīdìng néng xíng! Jiāyóu!
Zhāngbǎizhī (mìshū): Ruǎn jīnglǐ, wǒ xiǎng zài shēnrù liǎo jiè yīxià, zài shāngwù tánpàn zhōng, rúhé yǒuxiào de jìnxíng shíjiān guǎnlǐ ne? Yǒu shíhòu tánpàn kěnéng huì chíxù hěn cháng shíjiān, ér wǒmen xūyào zài yǒuxiàn de shíjiān nèi dáchéng mùbiāo.
Ruǎnmíngwǔ (jīnglǐ): Shíjiān guǎnlǐ zài shāngwù tánpàn zhōng quèshí shì yīgè fēicháng zhòngyào de huánjié. Shǒuxiān, nǐ xūyào tíqián zhìdìng yīgè tánpàn de shíjiān biǎo, bìng jǐnliàng ànzhào shíjiān biǎo lái tuījìn tánpàn. Tóngshí, yě yào kǎolǜ dào duìfāng de shíjiān ānpái, bìmiǎn zài duìfāng mánglù huò bùbiàn de shíhòu ānpái tánpàn.
Zhāngbǎizhī: Nà rúguǒ zài tánpàn guòchéng zhōng, wǒmen fāxiàn mǒu gè huàtí huò wèntí zhànyòngleguò duō de shíjiān, yīnggāi zěnme bàn ne?
Ruǎnmíngwǔ: Zhè shíhòu, nǐ kěyǐ kǎolǜ cǎiyòng yīxiē cèlüè lái yǐndǎo huàtí huí dào zhèngguǐ. Bǐrú, nǐ kěyǐ zhíjiē tíchū shíjiān jǐnpò, bìng xúnwèn duìfāngshìfǒu yuànyì zài zhège wèntí shàng kuàisù dáchéng yīzhì, huòzhě tíchū zhànshí gēzhì zhège wèntí, xiān tǎolùn qítā gèng zhòngyào de yìtí.
Zhāngbǎizhī: Míngbáile, jiùshì yào zài tánpàn zhōng línghuó tiáozhěng, quèbǎo shíjiān dédào yǒuxiào lìyòng.
Ruǎnmíngwǔ: Duì. Lìngwài, wǒ xiǎng tíxǐng nǐ de shì, zài tánpàn zhōng, wǒmen hái xūyào zhùyì duìfāng de qíngxù biànhuà. Yǒu shíhòu, duìfāng kěnéng huì yīnwèi mǒu xiē wèntí ér chǎnshēng bùmǎn huò dǐchù qíngxù, zhè shíhòu wǒmen xūyào tōngguò yǒuxiào de gōutōng hé yǐndǎo lái huàjiě duìfāng de qíngxù, bìmiǎn qíngxù duì tánpàn jìnchéng chǎnshēng fùmiàn yǐngxiǎng.
Zhāngbǎizhī: Nà wǒmen yīnggāi rúhé huàjiě duìfāng de qíngxù ne?
Ruǎnmíngwǔ: Shǒuxiān, yào bǎochí lěngjìng hé nàixīn, bùyào qīngyì bèi duìfāng de qíngxù suǒ yǐngxiǎng. Ránhòu, nǐ kěyǐ chángshì yòng yīxiē jījí de yǔyán hé tàidù lái huí yìngduìfāng, bǐrú biǎoshì lǐjiě hé tóngqíng duìfāng de lìchǎng, huòzhě tíchū gòngtóng de mùbiāo hé lìyì lái yǐndǎo duìfāng huíguī lǐxìng sīkǎo. Tóngshí, nǐ yě kěyǐ tōngguò tíchū yīxiē xīn de jiějué fāng’àn huò tìdài fāng’àn lái zhuàn yí duìfāng de zhùyì lì, cóng’ér huàjiě duìfāng de qíngxù.
Zhāngbǎizhī: Fēicháng gǎnxiè nín de zhǐdǎo! Wǒ huì zài yǐhòu de tánpàn zhōng zhùyì zhèxiē fāngmiàn.
Ruǎnmíngwǔ: Bù kèqì. Jì zhù, tánpàn shì yīgè shuāngfāng hùdòng de guòchéng, xūyào wǒmen bǎochí kāifàng de xīntài hé jījí de gōutōng fāng shì. Tóngshí, yě yào bùduàn xuéxí hé tíshēng zìjǐ de tánpàn jìqiǎo hé nénglì, yǐ yìng duì rìyì fùzá de shāngyè huánjìng.
Zhāngbǎizhī: Wǒ huì de. Wǒ huì nǔlì jiāng nín de zhǐdǎo yìngyòng dào shíjì gōngzuò zhōng, bùduàn tíshēng zìjǐ de tánpàn nénglì.
Ruǎnmíngwǔ: Hěn hǎo! Wǒ xiāngxìn nǐ yīdìng nénggòu zài shāngwù tánpàn zhōng qǔdé gèng hǎo de chéngjī. Jiāyóu!
Zhāngbǎizhī: Xièxiè nín de gǔlì! Wǒ huì jìxù nǔlì de.
Ruǎnmíngwǔ: Bù kèqì. Rúguǒ nǐ zài wèilái de tánpàn zhōng yù dào rènhé wèntí huò kùnhuò, suíshí dōu kěyǐ lái zhǎo wǒ jiāoliú.
Zhāngbǎizhī: Hǎo de, fēicháng gǎnxiè nín!
Trên đây là toàn bộ nội dung chi tiết của cuốn sách ebook Học tiếng trung theo chủ đề Đàm phán thương mại của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Hôm nay chúng đã học được rất nhiều kiến thức mới vô cùng bổ ích và quan trọng giúp chúng ta tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế.


















































