Học tiếng Trung theo chủ đề Báo cáo kế toán Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Học tiếng Trung theo chủ đề Báo cáo kế toán là bài giảng trực tuyến mới nhất của tác giả Nguyễn Minh Vũ trên trang web học tiếng trung online Thầy Vũ. Trong bài giảng này , chúng ta sẽ cùng khám phá nội dung chi tiết kiến thức mới về ngữ pháp, từ vựng, mẫu câu cách lên bảng báo cáo chi tiết kế toán bằng tiếng trung.
Khóa học tiếng trung online thầy Vũ được chia sẻ miễn phí trong Diễn đàn ChineMaster
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm: Học tiếng Trung theo chủ đề Báo cáo kế toán
Sau đây là nội dung chi tiết bài giảng Học tiếng Trung theo chủ đề Báo cáo kế toán
秘书张柏芝来到经理阮明武提交会计报告。
(张柏芝敲门进入阮明武的办公室)
张柏芝(礼貌地):阮经理,您好,我是张柏芝,秘书部的。我来提交这个月的会计报告。
阮明武(抬头微笑):哦,张秘书,你好。请坐。辛苦你了,把报告给我吧。
张柏芝(将文件递给阮明武):这是最新的会计报告,所有的数据和分析都已经核对过了。
阮明武(接过文件,开始翻阅):好的,我会认真查看的。有什么需要特别注意的地方吗?
张柏芝(思考片刻):这个月我们的销售额有所增长,但在某些成本项目上也出现了增加。特别是原材料的价格上涨,对利润造成了一定影响。
阮明武(点头):嗯,我注意到了。原材料价格的波动一直是我们的挑战。我们会考虑采取一些措施来降低这方面的成本。
张柏芝(补充):另外,报告中也提到了一些潜在的财务风险,比如现金流的管理和应收账款的回收。
阮明武(皱眉):现金流和应收账款确实是我们需要密切关注的。你有什么建议吗?
张柏芝(回答):我建议我们可以加强对应收账款的追踪和催收,同时优化现金流的管理,确保我们的资金安全。
阮明武(点头赞许):很好,你的建议很有价值。我会和财务部门讨论这些建议的。
张柏芝(微笑):很高兴能帮到您。如果您有任何问题或需要进一步的信息,请随时告诉我。
阮明武(感谢):非常感谢你的工作和建议。我会认真考虑并采纳的。
张柏芝(站起):那我就不打扰您了,阮经理。如果有需要,我会再来的。
阮明武(站起握手):好的,谢谢你,张秘书。
(张柏芝离开办公室,会话结束)
(张柏芝离开办公室后,阮明武继续审阅会计报告)
阮明武(自言自语):看来我们确实需要在成本控制和财务管理方面下更多的功夫。这个月的销售增长虽然不错,但利润的增长并不理想。
(阮明武拿起电话,拨打给财务部门的主管)
阮明武(对电话那头说):李主管,我是阮明武。我刚刚看了这个月的会计报告,有些问题需要和你讨论。
财务部门主管(电话那头回应):阮经理,您好。请问有什么问题?
阮明武:主要是关于原材料成本和现金流管理的问题。我们需要找出降低成本的方法,并加强对应收账款的催收和现金流的监控。
财务部门主管:我明白了。我会立即组织团队对这些问题进行深入研究,并制定相应的措施。
阮明武:很好,我希望我们能够尽快找到解决方案,提高公司的盈利能力和财务稳定性。
财务部门主管:是的,阮经理。我们会尽快行动起来的。
(挂断电话后,阮明武再次审视会计报告,并思考下一步的计划和策略)
阮明武(自言自语):公司的发展离不开每一个部门的努力和协作。我们要共同努力,克服困难,实现公司的目标。
(阮明武决定在下次的部门会议上,就财务问题和大家进行深入的讨论,并寻求大家的意见和建议)
(张柏芝回到秘书部,与同事们分享与阮明武的会谈内容)
张柏芝(对同事们说):刚刚我去找阮经理提交了会计报告,他提到了几个需要关注的问题,比如原材料成本的上涨和现金流的管理。
同事A:是啊,我们也注意到了这个问题。原材料价格的波动对我们的影响确实很大。
同事B:我觉得我们可以考虑寻找更便宜的供应商,或者与现有供应商进行谈判,争取更好的价格。
张柏芝:这是一个好主意。我们可以与采购部门合作,看看能否在这方面取得一些进展。
同事C:另外,关于现金流的管理,我们也可以考虑制定更严格的预算和开支计划,确保我们的资金安全。
张柏芝:对,我们可以和财务部门一起制定这些计划,确保我们的财务状况健康稳定。
(同事们纷纷表示赞同,并决定与相关部门合作,共同解决这些问题)
(同事们讨论过后,张柏芝决定主动与采购部门联系,探讨原材料成本的问题)
张柏芝(拿起电话,拨打给采购部门):喂,是采购部门吗?我是秘书部的张柏芝。
采购部门员工(电话那头回应):哦,张秘书,您好。有什么事情吗?
张柏芝:是这样的,我刚刚和阮经理讨论了会计报告,他提到了原材料成本上涨的问题。我想了解一下我们目前的供应商情况,以及是否有可能找到更便宜的供应商或者进行价格谈判。
采购部门员工:哦,这个问题我们也在关注。确实,最近原材料的价格有所上涨,对我们的成本造成了一定压力。我们已经开始与现有供应商进行谈判,并寻找其他潜在的供应商了。
张柏芝:那太好了!如果有什么进展或者需要我们的支持,请随时告诉我们。我们会全力配合,希望能尽快找到解决方案。
采购部门员工:没问题,张秘书。我们会保持沟通的。如果有任何进展,我会及时通知您的。
(挂断电话后,张柏芝感到一丝欣慰,她知道采购部门已经在积极应对这个问题了)
(同时,在财务部门,主管李经理也在与团队成员讨论现金流管理的问题)
李经理(对团队成员说):我们需要制定更严格的预算和开支计划,以确保公司的现金流安全。大家有什么建议吗?
团队成员A:我认为我们可以先对过去的开支进行详细的审查,找出不必要的支出,并进行削减。
团队成员B:同时,我们也可以考虑提高应收账款的催收效率,确保资金及时回笼。
李经理:这些建议都很好。我们可以先制定一个初步的预算计划,并与各部门进行沟通和协调,确保大家都能遵守。另外,我们也可以与销售部门合作,共同制定更合理的收款政策。
(团队成员纷纷表示赞同,并开始着手制定预算计划和收款政策)
(几天后,阮明武召集了各部门经理和关键人员,召开了一次部门会议)
阮明武(开场白):感谢大家能抽出时间参加这次会议。我们今天主要讨论两个重要的问题:原材料成本上涨和现金流管理。这两个问题对我们的财务状况有着直接的影响,我们需要共同寻找解决方案。
(各部门经理和关键人员纷纷发言,分享自己的建议和想法)
(会议结束后,阮明武对大家的积极参与和贡献表示了感谢,并希望大家能够继续紧密合作,共同应对挑战)
(张柏芝也感到非常振奋,她知道这次会议是解决问题的关键一步,也为自己能够为公司的发展做出贡献而感到自豪)
(会议结束后,张柏芝回到秘书部,她意识到作为秘书,她也需要主动跟进这些重要议题的后续进展。)
张柏芝(自言自语):会议讨论了很多有价值的建议,我要确保这些建议能够得到有效的执行和跟进。
(张柏芝打开电脑,开始制定一个跟进计划,并决定与各部门保持密切的沟通。)
(几天后,张柏芝主动联系了采购部门的员工,询问谈判的进展。)
张柏芝(对采购部门员工说):你好,我是秘书部的张柏芝。我想了解一下我们与供应商谈判的进展如何了?
采购部门员工(回应):张秘书,你好。我们正在与几家主要的供应商进行谈判,目前已经取得了一些初步的进展。我们希望能够尽快达成更优惠的采购协议。
张柏芝:太好了!这对我们来说非常重要。请保持与我的沟通,我会及时将进展汇报给阮经理。
(同时,张柏芝也联系了财务部门,了解预算计划和收款政策的制定情况。)
张柏芝(对财务部门员工说):你好,我是秘书部的张柏芝。我想问一下我们关于预算计划和收款政策的制定进展如何了?
财务部门员工(回应):张秘书,我们已经初步制定了一个预算计划,并与销售部门合作,制定了更合理的收款政策。现在正在进行内部审核和修改,预计很快就可以完成。
张柏芝:非常感谢你们的努力!请确保及时将最终版本发给我,我会向阮经理汇报。
(在跟进的过程中,张柏芝也主动与其他部门保持联系,确保各部门之间的协作和沟通顺畅。)
(经过一段时间的努力,各部门纷纷传来了好消息。)
采购部门员工(兴奋地告诉张柏芝):张秘书,我们成功与一家供应商达成了更优惠的采购协议,预计能够降低我们的原材料成本。
财务部门员工(也兴奋地告诉张柏芝):张秘书,我们的预算计划和收款政策已经获得批准,并开始执行了。我们已经看到了现金流的改善。
张柏芝(高兴地回应):太好了!这都是大家的努力结果。我会立即向阮经理汇报这些好消息。
(张柏芝将各部门的好消息整理成报告,并递交给阮明武。)
阮明武(阅读报告后,满意地点头):张柏芝,你做得非常好!这些好消息对我们来说非常重要。我相信通过大家的努力,我们能够克服这些挑战,实现公司的目标。
张柏芝(谦虚地回应):谢谢阮经理的夸奖。我只是做了我应该做的事情。我会继续努力,为公司的发展做出更大的贡献。
Phiên dịch tiếng Trung sang tiếng Việt
Thư ký Trương Bá Chi đến gặp giám đốc Nguyễn Minh Vũ để nộp báo cáo kế toán.
(Trương Bá Chi gõ cửa vào văn phòng của Nguyễn Minh Vũ)
Trương Bá Chi (lịch sự): Xin chào, Ông Nguyễn Minh Vũ. Tôi là Trương Bá Chi, thuộc phòng thư ký. Tôi đến nộp báo cáo kế toán tháng này.
Nguyễn Minh Vũ (nhìn lên và cười nhẹ): Ô, Bá Chi, xin chào bạn. Xin mời ngồi. Công sức của bạn thật đáng quý, hãy đưa tôi báo cáo.
Trương Bá Chi (đưa tài liệu cho Nguyễn Minh Vũ): Đây là báo cáo kế toán mới nhất, tất cả số liệu và phân tích đã được kiểm tra kỹ.
Nguyễn Minh Vũ (nhận tài liệu và bắt đầu đọc): Được, tôi sẽ xem kỹ. Có gì cần chú ý đặc biệt không?
Trương Bá Chi (suy nghĩ một chút): Tháng này doanh số bán hàng đã tăng, nhưng có một số khoản chi phí cũng tăng lên. Đặc biệt là giá nguyên liệu tăng, ảnh hưởng đến lợi nhuận một phần.
Nguyễn Minh Vũ (gật đầu): Tôi đã chú ý đến vấn đề này. Biến động giá nguyên liệu luôn là thách thức của chúng ta. Chúng ta sẽ xem xét các biện pháp để giảm thiểu chi phí trong lĩnh vực này.
Trương Bá Chi (bổ sung): Ngoài ra, báo cáo cũng đề cập đến một số rủi ro tài chính tiềm ẩn, như Giám đốc dòng tiền và thu hồi công nợ.
Nguyễn Minh Vũ (nhăn mặt): Dòng tiền và công nợ thực sự là những vấn đề chúng ta cần quan tâm. Bạn có đề xuất gì không?
Trương Bá Chi (trả lời): Tôi đề nghị chúng ta có thể củng cố việc theo dõi và thu hồi công nợ, đồng thời tối ưu hóa Giám đốc dòng tiền, đảm bảo an toàn về tài chính của chúng ta.
Nguyễn Minh Vũ (gật đầu tán thành): Rất tốt, những đề xuất của bạn rất có giá trị. Tôi sẽ thảo luận với phòng tài chính về những đề xuất này.
Trương Bá Chi (mỉm cười): Tôi rất vui được giúp đỡ ông. Nếu ông có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần thông tin thêm, xin hãy cho tôi biết.
Nguyễn Minh Vũ (cảm kích): Cảm ơn rất nhiều về công việc và đề xuất của bạn. Tôi sẽ cân nhắc và áp dụng chúng một cách nghiêm túc.
Trương Bá Chi (đứng dậy): Vậy tôi sẽ không làm phiền ông nữa, Ông Nguyễn Minh Vũ. Nếu cần gì, tôi sẽ quay lại.
Nguyễn Minh Vũ (đứng dậy bắt tay): Được, cảm ơn bạn rất nhiều, Thư ký Trương.
(Trương Bá Chi rời khỏi văn phòng, cuộc hội thoại kết thúc)
(Sau khi Trương Bá Chi rời khỏi văn phòng, Nguyễn Minh Vũ tiếp tục xem xét báo cáo kế toán)
Nguyễn Minh Vũ (tự nói với mình): Có vẻ như chúng ta thực sự cần nỗ lực hơn trong việc kiểm soát chi phí và Giám đốc tài chính. Tăng trưởng doanh số bán hàng trong tháng này dường như không tồn tại, nhưng lợi nhuận lại không tăng lên như mong đợi.
(Nguyễn Minh Vũ nhấc điện thoại, gọi cho người Giám đốc phòng tài chính)
Nguyễn Minh Vũ (nói với phía đối diện qua điện thoại): Người Giám đốc Lý, đây là Nguyễn Minh Vũ. Tôi vừa xem báo cáo kế toán của tháng này, có một số vấn đề cần thảo luận với bạn.
Người Giám đốc phòng tài chính (đáp lại từ phía đối diện điện thoại): Ông Nguyễn Minh Vũ, chào ông. Có vấn đề gì cần thảo luận không ạ?
Nguyễn Minh Vũ: Chủ yếu là về chi phí nguyên liệu và Giám đốc dòng tiền. Chúng ta cần tìm cách giảm thiểu chi phí và củng cố việc thu hồi công nợ cùng giám sát dòng tiền.
Phó phòng tài chính: Tôi hiểu rồi. Tôi sẽ ngay lập tức tổ chức đội ngũ nghiên cứu sâu về những vấn đề này và đưa ra các biện pháp tương ứng.
Nguyễn Minh Vũ: Rất tốt, tôi hy vọng chúng ta sẽ có thể nhanh chóng tìm ra giải pháp, nâng cao khả năng sinh lời của công ty và đảm bảo sự ổn định tài chính.
Phó phòng tài chính: Đúng vậy, Ông Nguyễn Minh Vũ. Chúng tôi sẽ hành động ngay.
(Sau khi cúp điện thoại, Nguyễn Minh Vũ tiếp tục xem xét báo cáo kế toán và suy nghĩ về kế hoạch và chiến lược tiếp theo)
Nguyễn Minh Vũ (tự nói với mình): Sự phát triển của công ty không thể thiếu sự nỗ lực và hợp tác từ mỗi phòng ban. Chúng ta phải cùng nhau nỗ lực, vượt qua khó khăn, để đạt được mục tiêu của công ty.
(Nguyễn Minh Vũ quyết định sẽ thảo luận sâu hơn về vấn đề tài chính trong cuộc họp phòng ban tiếp theo và tìm kiếm ý kiến và đề xuất từ mọi người)
(Trương Bá Chi trở về phòng thư ký và chia sẻ nội dung cuộc trò chuyện với Nguyễn Minh Vũ với đồng nghiệp)
Trương Bá Chi (nói với đồng nghiệp): Vừa rồi tôi đến gặp Ông Nguyễn Minh Vũ để nộp báo cáo kế toán, ông ấy đề cập đến một số vấn đề cần chú ý, như là sự tăng giá nguyên liệu và Giám đốc dòng tiền.
Đồng nghiệp A: Đúng vậy, chúng tôi cũng đã để ý đến vấn đề này. Biến động giá nguyên liệu thật sự có ảnh hưởng lớn đến chúng ta.
Đồng nghiệp B: Tôi nghĩ chúng ta có thể xem xét tìm những nhà cung cấp rẻ hơn, hoặc thương lượng với nhà cung cấp hiện tại để có giá tốt hơn.
Trương Bá Chi: Đó là một ý kiến hay. Chúng ta có thể hợp tác với phòng mua hàng để xem liệu có thể tiến bộ trong lĩnh vực này không.
Đồng nghiệp C: Ngoài ra, về Giám đốc dòng tiền, chúng ta có thể xem xét việc thiết lập ngân sách và kế hoạch chi tiêu nghiêm ngặt hơn, để đảm bảo an toàn về tài chính của chúng ta.
Trương Bá Chi: Đúng vậy, chúng ta có thể cùng phòng tài chính lập ra những kế hoạch này, để đảm bảo tình hình tài chính của chúng ta luôn ổn định và khỏe mạnh.
(Sau khi các đồng nghiệp đều đồng ý và quyết định hợp tác với các bộ phận liên quan để giải quyết vấn đề này)
(Sau khi thảo luận xong, Trương Bá Chi quyết định tự mình liên hệ với phòng mua hàng, để thảo luận về vấn đề chi phí nguyên liệu)
Trương Bá Chi (nói qua điện thoại, gọi tới phòng mua hàng): Alô, đây là phòng mua hàng phải không? Tôi là Trương Bá Chi từ phòng thư ký.
Nhân viên phòng mua hàng (trả lời từ bên kia điện thoại): À, Trưởng phòng thư ký Trương, chào bạn. Có chuyện gì vậy?
Trương Bá Chi: Vấn đề là này, tôi vừa bàn bạc với Ông Nguyễn Minh Vũ về báo cáo kế toán, ông ấy nói đến vấn đề tăng giá nguyên liệu. Tôi muốn tìm hiểu tình hình hiện tại của các nhà cung cấp của chúng ta, và xem có cơ hội tìm được những nhà cung cấp rẻ hơn hoặc có thể thương lượng giá cả không?
Nhân viên phòng mua hàng: À, vấn đề này chúng tôi cũng đang quan tâm. Thật sự, gần đây giá nguyên liệu tăng đã tạo áp lực lên chi phí của chúng tôi. Chúng tôi đã bắt đầu thương lượng với các nhà cung cấp hiện tại và đang tìm kiếm những nhà cung cấp tiềm năng khác.
Trương Bá Chi: Thật tuyệt vời! Nếu có bất kỳ tiến triển nào hoặc cần sự hỗ trợ từ chúng tôi, xin hãy thông báo cho chúng tôi ngay nhé. Chúng tôi sẽ hỗ trợ hết mình, mong rằng sớm tìm ra giải pháp.
Nhân viên phòng mua hàng: Được rồi, thư ký Trương. Chúng tôi sẽ duy trì liên lạc. Nếu có bất kỳ tiến triển nào, tôi sẽ thông báo cho bạn ngay.
(Sau khi cúp máy, Trương Bá Chi cảm thấy an tâm một chút, bà biết rằng phòng mua hàng đang tích cực đối phó với vấn đề này)
(Đồng thời, tại phòng tài chính, Giám đốc Lý cũng đang thảo luận về vấn đề Giám đốc dòng tiền với các thành viên trong nhóm)
Giám đốc Lý (nói với các thành viên trong nhóm): Chúng ta cần thiết lập ngân sách và kế hoạch chi tiêu nghiêm ngặt hơn, để đảm bảo an toàn về dòng tiền của công ty. Các bạn có ý kiến gì không?
Thành viên nhóm A: Theo tôi, chúng ta có thể kiểm tra kỹ lưỡng các chi phí đã qua để tìm ra những chi tiêu không cần thiết và cắt giảm chúng.
Thành viên nhóm B: Đồng thời, chúng ta cũng nên cân nhắc nâng cao hiệu quả thu hồi công nợ để đảm bảo việc hồi lộc vốn kịp thời.
Giám đốc Lý: Các đề xuất này đều rất hay. Chúng ta có thể lập một kế hoạch ngân sách ban đầu và liên lạc với các phòng ban khác, đảm bảo mọi người đều tuân thủ. Ngoài ra, chúng ta cũng có thể hợp tác với phòng bán hàng để lập ra chính sách thu tiền hợp lý hơn.
(Các thành viên trong nhóm đều đồng ý và bắt đầu làm việc để lập kế hoạch ngân sách và chính sách thu tiền)
(Vài ngày sau, Nguyễn Minh Vũ triệu tập các Giám đốc phòng ban và các nhân viên chủ chốt, tổ chức một cuộc họp phòng ban)
Nguyễn Minh Vũ (bắt đầu cuộc họp): Cảm ơn mọi người đã dành thời gian tham gia cuộc họp này. Hôm nay chúng ta sẽ chủ yếu thảo luận về hai vấn đề quan trọng: tăng giá nguyên liệu và Giám đốc dòng tiền. Cả hai vấn đề này đều có tác động trực tiếp đến tình hình tài chính của chúng ta, chúng ta cần phối hợp để tìm ra giải pháp.
(Các Giám đốc phòng ban và nhân viên chủ chốt lần lượt phát biểu, chia sẻ đề xuất và ý tưởng của họ)
(Sau khi cuộc họp kết thúc, Nguyễn Minh Vũ đã thể hiện sự cảm kích đối với sự tham gia tích cực và đóng góp của mọi người, và mong muốn mọi người tiếp tục hợp tác chặt chẽ, cùng nhau đối phó với thách thức)
(Trương Bá Chi cũng rất hân hoan và hứng khởi. Bà biết rằng cuộc họp này là bước quan trọng để giải quyết vấn đề, và bà cũng tự hào về việc mình có thể đóng góp cho sự phát triển của công ty)
(Sau khi cuộc họp kết thúc, Trương Bá Chi quay lại phòng thư ký, bà nhận ra là mình làm việc như một thư ký, bà cũng cần phải tự giác đi theo các tiến trình tiếp theo của các vấn đề quan trọng này.)
Trương Bá Chi (nói tự nói): Cuộc họp đã thảo luận nhiều đề xuất có giá trị. Tôi cần đảm bảo rằng những đề xuất này sẽ được thực hiện và theo dõi một cách hiệu quả.
(Trương Bá Chi mở máy tính, bắt đầu lập kế hoạch theo dõi và quyết định duy trì mối liên lạc chặt chẽ với các phòng ban khác.)
(Vài ngày sau, Trương Bá Chi tự nguyện liên lạc với nhân viên phòng mua hàng, hỏi về tiến độ của các cuộc đàm phán.)
Trương Bá Chi (nói với nhân viên phòng mua hàng): Xin chào, tôi là Trương Bá Chi từ phòng thư ký. Tôi muốn biết tiến trình đàm phán với các nhà cung cấp của chúng ta như thế nào?
Nhân viên phòng mua hàng (trả lời): Thư ký Trương, chào bạn. Chúng tôi đang tiến hành đàm phán với một số nhà cung cấp chính và đã có những tiến bộ ban đầu. Chúng tôi hy vọng sẽ sớm đạt được các thỏa thuận mua hàng thuận lợi hơn.
Trương Bá Chi: Tuyệt vời! Điều này rất quan trọng đối với chúng ta. Vui lòng duy trì liên lạc với tôi, tôi sẽ báo cáo tiến độ cho Ông Nguyễn Minh Vũ ngay lập tức.
(Đồng thời, Trương Bá Chi cũng liên lạc với phòng tài chính, hỏi về tiến trình lập kế hoạch ngân sách và chính sách thu tiền.)
Trương Bá Chi (nói với nhân viên phòng tài chính): Xin chào, tôi là Trương Bá Chi từ phòng thư ký. Tôi muốn hỏi về tiến độ lập kế hoạch ngân sách và chính sách thu tiền của chúng ta như thế nào?
Nhân viên phòng tài chính (trả lời): Thư ký Trương, chào bạn. Chúng tôi đã lập một kế hoạch ngân sách sơ bộ và đã hợp tác với phòng bán hàng để thiết lập chính sách thu tiền hợp lý hơn. Hiện tại, chúng tôi đang tiến hành kiểm định và chỉnh sửa nội bộ, dự kiến sẽ hoàn thành sớm.
Trương Bá Chi: Rất cảm ơn sự nỗ lực của các bạn! Xin hãy đảm bảo gửi cho tôi phiên bản cuối cùng đúng thời hạn, tôi sẽ báo cáo với Ông Nguyễn Minh Vũ.
(Trong quá trình theo dõi, Trương Bá Chi cũng tự giác duy trì liên lạc với các phòng ban khác, đảm bảo sự hợp tác và giao tiếp trơn tru giữa các phòng ban.)
(Sau một thời gian nỗ lực, các phòng ban đều đưa tin vui.)
Nhân viên phòng mua hàng (phấn khích báo cho Trương Bá Chi): Thư ký Trương, chúng tôi đã thành công trong việc đàm phán với một nhà cung cấp, đạt được thỏa thuận mua hàng thuận lợi hơn, dự kiến sẽ giảm chi phí nguyên liệu.
Nhân viên phòng tài chính (cũng phấn khích thông báo cho Trương Bá Chi): Thư ký Trương, kế hoạch ngân sách và chính sách thu tiền của chúng tôi đã được phê duyệt và bắt đầu triển khai. Chúng tôi đã thấy cải thiện trong dòng tiền.
Trương Bá Chi (vui mừng đáp lại): Tuyệt vời! Đây là kết quả của mọi người cố gắng. Tôi sẽ ngay lập tức báo cáo những tin vui này với Ông Nguyễn Minh Vũ.
(Trương Bá Chi tổng hợp các tin vui từ các phòng ban thành báo cáo và đưa cho Nguyễn Minh Vũ.)
Nguyễn Minh Vũ (sau khi đọc báo cáo, gật đầu hài lòng): Trương Bá Chi, bạn đã làm rất tốt! Những tin vui này rất quan trọng đối với chúng ta. Tôi tin rằng qua nỗ lực của mọi người, chúng ta sẽ vượt qua những thách thức này và đạt được mục tiêu của công ty.
Trương Bá Chi (phản ứng một cách khiêm tốn): Cảm ơn sự khen ngợi của Ông Nguyễn Minh Vũ. Tôi chỉ làm những gì tôi nên làm. Tôi sẽ tiếp tục nỗ lực, để có thể đóng góp lớn hơn cho sự phát triển của công ty.
Phiên âm tiếng Trung
Mìshū zhāngbǎizhī lái dào jīnglǐ ruǎnmíngwǔ tíjiāo kuàijì bàogào.
(Zhāngbǎizhī qiāo mén jìnrù ruǎnmíngwǔ de bàngōngshì)
zhāngbǎizhī (lǐmào de): Ruǎn jīnglǐ, nín hǎo, wǒ shì zhāngbǎizhī, mìshū bù de. Wǒ lái tíjiāo zhège yuè de kuàijì bàogào.
Ruǎnmíngwǔ (táitóu wéixiào): Ó, zhāng mìshū, nǐ hǎo. Qǐng zuò. Xīnkǔ nǐle, bǎ bàogào gěi wǒ ba.
Zhāngbǎizhī (jiāng wénjiàn dì gěi ruǎnmíngwǔ): Zhè shì zuìxīn de kuàijì bàogào, suǒyǒu de shùjù hé fēnxī dōu yǐjīng héduìguòle.
Ruǎnmíngwǔ (jiēguò wénjiàn, kāishǐ fānyuè): Hǎo de, wǒ huì rènzhēn chákàn de. Yǒu shé me xūyào tèbié zhùyì dì dìfāng ma?
Zhāngbǎizhī (sīkǎo piànkè): Zhège yuè wǒmen de xiāoshòu é yǒu suǒ zēngzhǎng, dàn zài mǒu xiē chéngběn xiàngmù shàng yě chūxiànle zēngjiā. Tèbié shì yuáncáiliào de jiàgé shàngzhǎng, duì lìrùn zàochéngle yīdìng yǐngxiǎng.
Ruǎnmíngwǔ (diǎntóu): Ń, wǒ zhùyì dàole. Yuáncáiliào jiàgé de bōdòng yīzhí shì wǒmen de tiǎozhàn. Wǒmen huì kǎolǜ cǎiqǔ yīxiē cuòshī lái jiàngdī zhè fāngmiàn de chéngběn.
Zhāngbǎizhī (bǔchōng): Lìngwài, bàogào zhōng yě tí dàole yīxiē qiánzài de cáiwù fēngxiǎn, bǐrú xiànjīn liú de guǎnlǐ hé yìng shōu zhàng kuǎn de huíshōu.
Ruǎnmíngwǔ (zhòuméi): Xiànjīn liú hé yìng shōu zhàng kuǎn quèshí shì wǒmen xūyào mìqiè guānzhù de. Nǐ yǒu shé me jiànyì ma?
Zhāngbǎizhī (huídá): Wǒ jiànyì wǒmen kěyǐ jiāqiáng duìyìng shōu zhàng kuǎn de zhuīzōng hé cuīshōu, tóngshí yōuhuà xiànjīn liú de guǎnlǐ, quèbǎo wǒmen de zījīn ānquán.
Ruǎnmíngwǔ (diǎntóu zànxǔ): Hěn hǎo, nǐ de jiànyì hěn yǒu jiàzhí. Wǒ huì hé cáiwù bùmén tǎolùn zhèxiē jiànyì de.
Zhāngbǎizhī (wéixiào): Hěn gāoxìng néng bāng dào nín. Rúguǒ nín yǒu rènhé wèntí huò xūyào jìnyībù de xìnxī, qǐng suíshí gàosù wǒ.
Ruǎnmíngwǔ (gǎnxiè): Fēicháng gǎnxiè nǐ de gōngzuò hé jiànyì. Wǒ huì rènzhēn kǎolǜ bìng cǎinà de.
Zhāngbǎizhī (zhàn qǐ): Nà wǒ jiù bù dǎrǎo nínle, ruǎn jīnglǐ. Rúguǒ yǒu xūyào, wǒ huì zàilái de.
Ruǎnmíngwǔ (zhàn qǐ wòshǒu): Hǎo de, xièxiè nǐ, zhāng mìshū.
(Zhāngbǎizhī líkāi bàngōngshì, huìhuà jiéshù)
(zhāngbǎizhī líkāi bàngōngshì hòu, ruǎnmíngwǔ jìxù shěnyuè kuàijì bàogào)
ruǎnmíngwǔ (zì yán zì yǔ): Kàn lái wǒmen quèshí xūyào zài chéngběn kòngzhì hé cáiwù guǎnlǐ fāngmiàn xià gèng duō de gōngfū. Zhège yuè de xiāoshòu zēngzhǎng suīrán bùcuò, dàn lìrùn de zēngzhǎng bìng bù lǐxiǎng.
(Ruǎnmíngwǔ ná qǐ diànhuà, bōdǎ gěi cáiwù bùmén de zhǔguǎn)
ruǎnmíngwǔ (duì diànhuà nà tóu shuō): Lǐ zhǔguǎn, wǒ shì ruǎnmíngwǔ. Wǒ gānggāng kànle zhège yuè de kuàijì bàogào, yǒuxiē wèntí xūyào hé nǐ tǎolùn.
Cáiwù bùmén zhǔguǎn (diànhuà nà tóu huíyīng): Ruǎn jīnglǐ, nín hǎo. Qǐngwèn yǒu shé me wèntí?
Ruǎnmíngwǔ: Zhǔyào shi guānyú yuáncáiliào chéngběn hé xiànjīn liú guǎnlǐ de wèntí. Wǒmen xūyào zhǎo chū jiàngdī chéngběn de fāngfǎ, bìng jiāqiáng duìyìng shōu zhàng kuǎn de cuīshōu hé xiànjīn liú de jiānkòng.
Cáiwù bùmén zhǔguǎn: Wǒ míngbáile. Wǒ huì lìjí zǔzhī tuánduì duì zhèxiē wèntí jìnxíng shēnrù yánjiū, bìng zhìdìng xiāngyìng de cuòshī.
Ruǎnmíngwǔ: Hěn hǎo, wǒ xīwàng wǒmen nénggòu jǐnkuài zhǎodào jiějué fāng’àn, tígāo gōngsī de yínglì nénglì hé cáiwù wěndìng xìng.
Cáiwù bùmén zhǔguǎn: Shì de, ruǎn jīnglǐ. Wǒmen huì jǐnkuài xíngdòng qǐlái de.
(Guà duàn diànhuà hòu, ruǎnmíngwǔ zàicì shěnshì kuàijì bàogào, bìng sīkǎo xià yībù de jìhuà hé cèlüè)
ruǎnmíngwǔ (zì yán zì yǔ): Gōngsī de fǎ zhǎn lì bù kāi měi yīgè bùmén de nǔlì hé xiézuò. Wǒmen yào gòngtóng nǔlì, kèfú kùnnán, shíxiàn gōngsī de mùbiāo.
(Ruǎnmíngwǔ juédìng zàixià cì de bùmén huìyì shàng, jiù cáiwù wèntí hé dàjiā jìnxíng shēnrù de tǎolùn, bìng xúnqiú dàjiā de yìjiàn hé jiànyì)
(zhāngbǎizhī huí dào mìshū bù, yǔ tóngshìmen fēnxiǎng yǔ ruǎnmíngwǔ de huìtán nèiróng)
zhāngbǎizhī (duì tóngshìmen shuō): Gānggāng wǒ qù zhǎo ruǎn jīnglǐ tíjiāole kuàijì bàogào, tā tí dàole jǐ gè xūyào guānzhù de wèntí, bǐrú yuáncáiliào chéngběn de shàngzhǎng hé xiànjīn liú de guǎnlǐ.
Tóngshì A: Shì a, wǒmen yě zhùyì dàole zhège wèntí. Yuáncáiliào jiàgé de bōdòng duì wǒmen de yǐngxiǎng quèshí hěn dà.
Tóngshì B: Wǒ juédé wǒmen kěyǐ kǎolǜ xúnzhǎo gèng piányí de gōngyìng shāng, huòzhě yǔ xiàn yǒu gōngyìng shāng jìnxíng tánpàn, zhēngqǔ gèng hǎo de jiàgé.
Zhāngbǎizhī: Zhè shì yīgè hǎo zhǔyì. Wǒmen kěyǐ yǔ cǎigòu bùmén hézuò, kàn kàn néng fǒu zài zhè fāngmiàn qǔdé yīxiē jìnzhǎn.
Tóngshì C: Lìngwài, guānyú xiànjīn liú de guǎnlǐ, wǒmen yě kěyǐ kǎolǜ zhìdìng gēng yángé de yùsuàn hé kāizhī jìhuà, quèbǎo wǒmen de zījīn ānquán.
Zhāngbǎizhī: Duì, wǒmen kěyǐ hé cáiwù bùmén yīqǐ zhìdìng zhèxiē jìhuà, quèbǎo wǒmen de cáiwù zhuàngkuàng jiànkāng wěndìng.
(Tóngshìmen fēnfēn biǎoshì zàntóng, bìng juédìng yǔ xiāngguān bùmén hézuò, gòngtóng jiějué zhèxiē wèntí)
(tóngshìmen tǎolùn guòhòu, zhāngbǎizhī juédìng zhǔdòng yǔ cǎigòu bùmén liánxì, tàntǎo yuáncáiliào chéngběn de wèntí)
zhāngbǎizhī (ná qǐ diànhuà, bōdǎ gěi cǎigòu bùmén): Wèi, shì cǎigòu bùmén ma? Wǒ shì mìshū bù de zhāngbǎizhī.
Cǎigòu bùmén yuángōng (diànhuà nà tóu huíyīng): Ó, zhāng mìshū, nín hǎo. Yǒu shé me shìqíng ma?
Zhāngbǎizhī: Shì zhèyàng de, wǒ gānggāng hé ruǎn jīnglǐ tǎolùnle kuàijì bàogào, tā tí dàole yuáncáiliào chéngběn shàngzhǎng de wèntí. Wǒ xiǎng liǎo jiè yīxià wǒmen mùqián de gōngyìng shāng qíngkuàng, yǐjí shìfǒu yǒu kěnéng zhǎodào gèng piányí de gōngyìng shāng huòzhě jìnxíng jiàgé tánpàn.
Cǎigòu bùmén yuángōng: Ó, zhège wèntí wǒmen yě zài guānzhù. Quèshí, zuìjìn yuáncáiliào de jiàgé yǒu suǒ shàngzhǎng, duì wǒmen de chéngběn zàochéngle yīdìng yālì. Wǒmen yǐjīng kāishǐ yǔ xiàn yǒu gōngyìng shāng jìnxíng tánpàn, bìng xúnzhǎo qítā qiánzài de gōngyìng shāngle.
Zhāngbǎizhī: Nà tài hǎole! Rúguǒ yǒu shé me jìnzhǎn huòzhě xūyào wǒmen de zhīchí, qǐng suíshí gàosù wǒmen. Wǒmen huì quánlì pèihé, xīwàng néng jǐnkuài zhǎodào jiějué fāng’àn.
Cǎigòu bùmén yuángōng: Méi wèntí, zhāng mìshū. Wǒmen huì bǎochí gōutōng de. Rúguǒ yǒu rènhé jìnzhǎn, wǒ huì jíshí tōngzhī nín de.
(Guà duàn diànhuà hòu, zhāngbǎizhī gǎndào yīsī xīnwèi, tā zhīdào cǎigòu bùmén yǐjīng zài jījí yìngduì zhège wèntíle)
(tóngshí, zài cáiwù bùmén, zhǔguǎnlǐ jīnglǐ yě zài yǔ tuánduì chéngyuán tǎolùn xiànjīn liú guǎnlǐ de wèntí)
lǐ jīnglǐ (duì tuánduì chéngyuán shuō): Wǒmen xūyào zhìdìng gēng yángé de yùsuàn hé kāizhī jìhuà, yǐ quèbǎo gōngsī de xiànjīn liú ānquán. Dàjiā yǒu shé me jiànyì ma?
Tuánduì chéngyuán A: Wǒ rènwéi wǒmen kěyǐ xiān duì guòqù de kāizhī jìnxíng xiángxì de shěnchá, zhǎo chūbù bìyào de zhīchū, bìng jìnxíng xuējiǎn.
Tuánduì chéngyuán B: Tóngshí, wǒmen yě kěyǐ kǎolǜ tígāo yīng shōu zhàng kuǎn de cuīshōu xiàolǜ, quèbǎo zījīn jíshí huílóng.
Lǐ jīnglǐ: Zhèxiē jiànyì dōu hěn hǎo. Wǒmen kěyǐ xiān zhìdìng yīgè chūbù de yùsuàn jìhuà, bìng yǔ gè bùmén jìnxíng gōutōng hé xiétiáo, quèbǎo dàjiā dōu néng zūnshǒu. Lìngwài, wǒmen yě kěyǐ yǔ xiāoshòu bùmén hézuò, gòngtóng zhìdìng gēng hélǐ de shōu kuǎn zhèngcè.
(Tuánduì chéngyuán fēnfēn biǎoshì zàntóng, bìng kāishǐ zhuóshǒu zhìdìng yùsuàn jìhuà hé shōu kuǎn zhèngcè)
(jǐ tiān hòu, ruǎnmíngwǔ zhàojíle gè bùmén jīnglǐ hé guānjiàn rényuán, zhàokāile yīcì bùmén huìyì)
ruǎnmíngwǔ (kāichǎngbái): Gǎnxiè dàjiā néng chōuchū shíjiān cānjiā zhè cì huìyì. Wǒmen jīntiān zhǔyào tǎolùn liǎng gè zhòngyào de wèntí: Yuáncáiliào chéngběn shàngzhǎng hé xiànjīn liú guǎn lǐ. Zhè liǎng gè wèntí duì wǒmen de cáiwù zhuàngkuàng yǒuzhe zhíjiē de yǐngxiǎng, wǒmen xūyào gòngtóng xúnzhǎo jiějué fāng’àn.
(Gè bùmén jīnglǐ hé guānjiàn rényuán fēnfēn fāyán, fēnxiǎng zìjǐ de jiànyì hé xiǎngfǎ)
(huìyì jiéshù hòu, ruǎnmíngwǔ duì dàjiā de jījí cānyù hé gòngxiàn biǎoshìle gǎnxiè, bìng xīwàng dàjiā nénggòu jìxù jǐnmì hézuò, gòngtóng yìngduì tiǎozhàn)
(zhāngbǎizhī yě gǎndào fēicháng zhènfèn, tā zhīdào zhè cì huìyì shì jiějué wèntí de guānjiàn yībù, yě wèi zìjǐ nénggòu wèi gōngsī de fǎ zhǎn zuò chū gòngxiàn ér gǎndào zìháo)
(huìyì jiéshù hòu, zhāngbǎizhī huí dào mìshū bù, tā yìshí dào zuòwéi mìshū, tā yě xūyào zhǔdòng gēn jìn zhèxiē zhòngyào yìtí de hòuxù jìnzhǎn.)
Zhāngbǎizhī (zì yán zì yǔ): Huìyì tǎolùnle hěnduō yǒu jiàzhí de jiànyì, wǒ yào quèbǎo zhèxiē jiànyì nénggòu dédào yǒuxiào de zhíxíng hé gēn jìn.
(Zhāngbǎizhī dǎkāi diànnǎo, kāishǐ zhìdìng yīgè gēn jìn jìhuà, bìng juédìng yǔ gè bùmén bǎochí mìqiè de gōutōng.)
(Jǐ tiān hòu, zhāngbǎizhī zhǔdòng liánxìle cǎigòu bùmén de yuángōng, xúnwèn tánpàn de jìnzhǎn.)
Zhāngbǎizhī (duì cǎigòu bùmén yuángōng shuō): Nǐ hǎo, wǒ shì mìshū bù de zhāngbǎizhī. Wǒ xiǎng liǎo jiè yīxià wǒmen yǔ gōngyìng shāng tánpàn de jìnzhǎn rúhéle?
Cǎigòu bùmén yuángōng (huíyīng): Zhāng mìshū, nǐ hǎo. Wǒmen zhèngzài yǔ jǐ jiā zhǔyào de gōngyìng shāng jìnxíng tánpàn, mùqián yǐjīng qǔdéle yīxiē chūbù de jìnzhǎn. Wǒmen xīwàng nénggòu jǐnkuài dáchéng gèng yōuhuì de cǎigòu xiéyì.
Zhāngbǎizhī: Tài hǎole! Zhè duì wǒmen lái shuō fēicháng zhòngyào. Qǐng bǎochí yǔ wǒ de gōutōng, wǒ huì jíshíjiāng jìnzhǎn huìbào gěi ruǎn jīnglǐ.
(Tóngshí, zhāngbǎizhī yě liánxìle cáiwù bùmén, liǎojiě yùsuàn jìhuà hé shōu kuǎn zhèngcè de zhìdìng qíngkuàng.)
Zhāngbǎizhī (duì cáiwù bùmén yuángōng shuō): Nǐ hǎo, wǒ shì mìshū bù de zhāngbǎizhī. Wǒ xiǎng wèn yīxià wǒmen guānyú yùsuàn jìhuà hé shōu kuǎn zhèngcè de zhìdìng jìnzhǎn rúhéle?
Cáiwù bùmén yuángōng (huíyīng): Zhāng mìshū, wǒmen yǐjīng chū bù zhìdìngle yīgè yùsuàn jìhuà, bìng yǔ xiāoshòu bùmén hézuò, zhìdìngle gèng hélǐ de shōu kuǎn zhèngcè. Xiànzài zhèngzài jìnxíng nèibù shěnhé hé xiūgǎi, yùjì hěn kuài jiù kěyǐ wánchéng.
Zhāngbǎizhī: Fēicháng gǎnxiè nǐmen de nǔlì! Qǐng quèbǎo jíshí jiāng zuìzhōng bǎnběn fā gěi wǒ, wǒ huì xiàng ruǎn jīnglǐ huìbào.
(Zài gēn jìn de guòchéng zhōng, zhāngbǎizhī yě zhǔdòng yǔ qítā bùmén bǎochí liánxì, quèbǎo gè bùmén zhī jiān de xiézuò hé gōutōng shùnchàng.)
(Jīngguò yīduàn shí jiān de nǔlì, gè bùmén fēnfēn chuán láile hǎo xiāoxī.)
Cǎigòu bùmén yuángōng (xīngfèn de gàosù zhāngbǎizhī): Zhāng mìshū, wǒmen chénggōng yǔ yījiā gōngyìng shāng dáchéngle gèng yōuhuì de cǎigòu xiéyì, yùjì nénggòu jiàngdī wǒmen de yuáncáiliào chéngběn.
Cáiwù bùmén yuángōng (yě xīngfèn de gàosù zhāngbǎizhī): Zhāng mìshū, wǒmen de yùsuàn jìhuà hé shōu kuǎn zhèngcè yǐjīng huòdé pīzhǔn, bìng kāishǐ zhíxíngle. Wǒmen yǐjīng kàn dàole xiànjīn liú de gǎishàn.
Zhāngbǎizhī (gāoxìng de huíyīng): Tài hǎole! Zhè dōu shì dàjiā de nǔlì jiéguǒ. Wǒ huì lìjí xiàng ruǎn jīnglǐ huìbào zhèxiē hǎo xiāoxī.
(Zhāngbǎizhī jiāng gè bùmén de hǎo xiāoxī zhěnglǐ chéng bàogào, bìng dìjiāo gěi ruǎnmíngwǔ.)
Ruǎnmíngwǔ (yuèdú bàogào hòu, mǎnyì dì diǎntóu): Zhāngbǎizhī, nǐ zuò dé fēicháng hǎo! Zhèxiē hǎo xiāoxī duì wǒmen lái shuō fēicháng zhòngyào. Wǒ xiāngxìn tōng guo dàjiā de nǔlì, wǒmen nénggòu kèfú zhèxiē tiǎozhàn, shíxiàn gōngsī de mùbiāo.
Zhāngbǎizhī (qiānxū de huíyīng): Xièxiè ruǎn jīnglǐ de kuājiǎng. Wǒ zhǐshì zuòle wǒ yīnggāi zuò de shìqíng. Wǒ huì jìxù nǔlì, wèi gōngsī de fǎ zhǎn zuò chū gèng dà de gòngxiàn.
Trên đây là toàn bộ nội dung chi tiết của cuốn sách ebook Học tiếng Trung theo chủ đề Báo cáo kế toán của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Qua bài giảng chúng ta có thể hình thành được khả năng xây dựng mẫu câu cách dùng tiếng trung để lên bài báo cáo kế toán, giúp công việc được thuận lợi hơn . Tiếp thu được nhiều kiến thức từ vựng, mẫu câu, ngữ pháp hiệu quả và bổ ích.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster ChineMaster
Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City) ChineMaster
Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Hotline 090 468 4983
Website: hoctiengtrungonline.com


















































