Hướng dẫn gõ tiếng Trung trên Win 10
Gõ tiếng Trung trên Win 10 bài 11 để nâng cao kĩ năng gõ tiếng Trung các bạn phải luyện tập mỗi ngày, bên dưới là bài giảng chi tiết ngày hôm nay các bạn hãy chú ý theo dõi nhé. Bài giảng được trích dẫn từ bộ tài liệu giảng dạy khả năng gõ tiếng Trung trên Win 10 Thầy Vũ được đăng tải rộng rãi miễn phí trên các website của Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK ChineMaster Thầy Vũ.
Video hướng dẫn cách gõ tiếng Trung trên máy tính Win 10
Cách gõ tiếng Trung trên máy tính Win 10 như thế nào? Các bạn xem Thầy Vũ gõ tiếng Trung online trên máy tính Win 10 trong video bên dưới.
Các bạn xem toàn bộ bài giảng Gõ tiếng Trung trên Win 10 do Thầy Vũ chủ biên và biên soạn tại link bên dưới.
Mẫu câu luyện gõ tiếng Trung trên Win 10
Trước khi vào bài mới chúng ta hãy ôn lại kiến thức cũ ở link bên dưới nhé.
Gõ tiếng Trung trên Win 10 bài 10
Sau đây chúng ta sẽ bắt đầu vào phần chính của bài học Gõ tiếng Trung trên Win 10 hôm nay.
Giáo trình Gõ tiếng Trung trên Win 10 bài 11 Thầy Vũ
Bên dưới là Gõ tiếng Trung trên Win 10 bài 11 gồm 82 câu luyện gõ tiếng Trung căn bản. Các bạn chú ý ghi chép đầy đủ vào vở nhé.
STT | Cách gõ tiếng Trung online trên máy tính Win 10 thông qua bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin là phần mềm gõ tiếng Trung tốt nhất hiện nay | Phiên âm tiếng Trung có dấu bằng bộ gõ phiên âm tiếng Trung PinYin Input | Giáo trình luyện dịch tiếng Trung online Thầy Vũ |
1 | 你去取钱吧 | Nǐ qù qǔ qián ba | Bạn đi rút tiền đi |
2 | 七块九毛 | qī kuài jiǔ máo | Bảy xu |
3 | 你还要吃什么? | nǐ hái yào chī shénme? | Bạn muốn ăn gì nữa? |
4 | 你还要喝什么? | Nǐ hái yào hē shénme? | Bạn sẽ uống gì nữa? |
5 | 你还要去哪儿? | Nǐ hái yào qù nǎ’er? | Bạn đi đâu? |
6 | 我还要取钱 | Wǒ hái yào qǔ qián | Tôi vẫn phải rút tiền |
7 | 请问你叫什么名字? | qǐngwèn nǐ jiào shénme míngzì? | Xin lỗi cho hỏi bạn tên gì vậy? |
8 | 你的朋友是哪国人? | Nǐ de péngyǒu shì nǎ guórén? | Bạn của bạn đến từ đất nước nào? |
9 | 我的朋友是中国人 | Wǒ de péngyǒu shì zhōngguó rén | Bạn tôi là người trung quốc |
10 | 你学习汉语吗? | nǐ xuéxí hànyǔ ma? | Bạn có học tiếng Trung không? |
11 | 学习汉字难吗? | Xuéxí hànzì nán ma? | Học chữ Hán có khó không? |
12 | 学习发音汉语不太难 | Xuéxí fāyīn hànyǔ bù tài nán | Học phát âm tiếng Trung không quá khó |
13 | 这是什么书? | zhè shì shénme shū? | Cuốn sách gì đây? |
14 | 这是汉语书 | Zhè shì hànyǔ shū | Đây là sách tiếng Trung |
15 | 这是英语书 | zhè shì yīngyǔ shū | Đây là sách tiếng anh |
16 | 这是谁的汉语书? | zhè shì shéi de hànyǔ shū? | Đây là cuốn sách tiếng Trung của ai? |
17 | 这谁的英语书? | Zhè shéi de yīngyǔ shū? | Đây là cuốn sách tiếng Anh của ai? |
18 | 今天中午你吃什么? | Jīntiān zhōngwǔ nǐ chī shénme? | Bạn có gì cho bữa trưa hôm nay? |
19 | 今天中午你去哪儿? | Jīntiān zhōngwǔ nǐ qù nǎ’er? | Bạn sẽ đi đâu vào buổi trưa hôm nay? |
20 | 你去食堂吗? | Nǐ qù shítáng ma? | Bạn có đi đến quán cà phê? |
21 | 你吃馒头吗? | Nǐ chī mántou ma? | Bạn có ăn bánh không? |
22 | 这是我老师的汉语书 | Zhè shì wǒ lǎoshī de hànyǔ shū | Đây là sách tiếng Trung của giáo viên tôi |
23 | 这是中文杂志 | zhè shì zhōngwén zázhì | Đây là một tạp chí của Trung Quốc |
24 | 这是英文杂志 | zhè shì yīngwén zázhì | Đây là một tạp chí tiếng anh |
25 | 你要吃什么? | nǐ yào chī shénme? | Bạn muốn ăn gì? |
26 | 你要去哪儿吃饭? | Nǐ yào qù nǎ’er chīfàn? | Bạn định ăn ở đâu? |
27 | 一碗米饭 | Yī wǎn mǐfàn | Một bát cơm |
28 | 你吃鸡蛋吗? | nǐ chī jīdàn ma? | Bạn có ăn trứng không? |
29 | 你吃几个鸡蛋? | Nǐ chī jǐ gè jīdàn? | Bạn có bao nhiêu quả trứng? |
30 | 你喝啤酒吗? | Nǐ hē píjiǔ ma? | Bạn có uống bia không? |
31 | 我不喝啤酒,我喝茶 | Wǒ bù hē píjiǔ, wǒ hē chá | Tôi không uống bia, tôi uống trà |
32 | 你喝酒吗? | nǐ hējiǔ ma? | anh lại uống rượu? |
33 | 这些人是谁? | Zhèxiē rén shì shéi? | Những người này là ai? |
34 | 这些人是我的老师 | Zhèxiē rén shì wǒ de lǎoshī | Những người này là giáo viên của tôi |
35 | 你要买什么? | nǐ yāomǎi shénme? | Bạn muốn mua gì? |
36 | 你要买水果吗? | Nǐ yāomǎi shuǐguǒ ma? | Bạn có muốn mua trái cây? |
37 | 你要买苹果吗? | Nǐ yāomǎi píngguǒ ma? | Bạn có muốn mua táo không? |
38 | 你要买什么苹果? | Nǐ yāomǎi shénme píngguǒ? | Bạn định mua quả táo nào? |
39 | 你去哪儿买水果? | Nǐ qù nǎ’er mǎi shuǐguǒ? | Bạn mua trái cây ở đâu? |
40 | 一斤苹果多少钱? | Yī jīn píngguǒ duōshǎo qián? | Bao nhiêu một kg táo? |
41 | 一斤苹果八块钱 | Yī jīn píngguǒ bā kuài qián | Tám nhân dân tệ cho mỗi pound táo |
42 | 你多少公斤? | nǐ duōshǎo gōngjīn? | Bạn bao nhiêu kg? |
43 | 你的苹果太贵了 | Nǐ de píngguǒ tài guìle | Quả táo của bạn quá đắt |
44 | 你去买水果吧 | nǐ qù mǎi shuǐguǒ ba | Bạn đi mua trái cây |
45 | 你吃饭吧 | nǐ chīfàn ba | Ăn đi |
46 | 你喝啤酒吧 | nǐ hē píjiǔ bā | Bạn uống bia |
47 | 你去取钱吧 | nǐ qù qǔ qián ba | Bạn đi rút tiền |
48 | 七块九毛 | qī kuài jiǔ máo | Bảy xu |
49 | 你还要吃什么? | nǐ hái yào chī shénme? | Bạn muốn ăn gì nữa? |
50 | 你还要喝什么? | Nǐ hái yào hē shénme? | Bạn sẽ uống gì nữa? |
51 | 你还要去哪儿? | Nǐ hái yào qù nǎ’er? | Bạn đi đâu? |
52 | 我还要去取钱 | Wǒ hái yào qù qǔ qián | Tôi phải rút tiền |
53 | 你还学什么?nǐ | nǐ hái xué shénme?Nǐ | Bạn đang học gì nữa? nǐ |
54 | 你还要吃别的吗? | nǐ hái yào chī bié de ma? | Bạn có muốn ăn gì khác không? |
55 | 你要买橘子吗? | Nǐ yāomǎi júzi ma? | Bạn có muốn mua cam không? |
56 | 一斤橘子多少钱? | Yī jīn júzi duōshǎo qián? | Bao nhiêu một cân cam? |
57 | 你去哪儿买橘子? | Nǐ qù nǎ’er mǎi júzi? | Bạn mua cam ở đâu? |
58 | 汉语怎么学? | Hànyǔ zěnme xué? | Làm thế nào để học tiếng Trung? |
59 | 你卖水果吗? | Nǐ mài shuǐguǒ ma? | Bạn có bán trái cây không? |
60 | 你卖什么? | Nǐ mài shénme? | Bạn đang bán gì? |
61 | 我要买两斤橘子 | Wǒ yāomǎi liǎng jīn júzi | Tôi muốn mua hai miếng cam |
62 | 一共很多钱 | yīgòng hěnduō qián | Nhiều tiền |
63 | 一共二十八块钱? | yīgòng èrshíbā kuài qián? | Tổng cộng là 28 nhân dân tệ? |
64 | 昨天你给她多少钱? | Zuótiān nǐ gěi tā duōshǎo qián? | Bạn đã cho cô ấy bao nhiêu ngày hôm qua? |
65 | 昨天我给她九十块钱 | Zuótiān wǒ gěi tā jiǔshí kuài qián | Tôi đã đưa cô ấy chín mươi nhân dân tệ ngày hôm qua |
66 | 请问你要找谁? | qǐngwèn nǐ yào zhǎo shéi? | Bạn đang tìm ai vậy? |
67 | 她找你多少钱? | Tā zhǎo nǐ duōshǎo qián? | Cô ấy yêu cầu bạn bao nhiêu? |
68 | 一碗鸡蛋汤 | Yī wǎn jīdàn tāng | Một bát súp trứng |
69 | 有一些人要喝啤酒 | yǒu yīxiē rén yào hē píjiǔ | Một số người muốn uống bia |
70 | 那些书是谁的? | nàxiē shū shì shéi de? | Sách của ai đây? |
71 | 你要吃饺子吗? | Nǐ yào chī jiǎozi ma? | Bạn có muốn ăn bánh bao không? |
72 | 一碗面条 | Yī wǎn miàntiáo | một tô phở |
73 | 今天下午你忙吗? | jīntiān xiàwǔ nǐ máng ma? | Chiều nay bạn có bận không? |
74 | 今天下午你去哪儿? | Jīntiān xiàwǔ nǐ qù nǎ’er? | Chiều nay bạn đi đâu? |
75 | 今天下午我去银行取钱 | Jīntiān xiàwǔ wǒ qù yínháng qǔ qián | Tôi đến ngân hàng để rút tiền chiều nay |
76 | 今天上午你忙吗? | jīntiān shàngwǔ nǐ máng ma? | Sáng nay bạn có bận không? |
77 | 今天上午我去银行取钱 | Jīntiān shàngwǔ wǒ qù yínháng qǔ qián | Tôi đã đến ngân hàng để rút tiền sáng nay |
78 | 我去图书馆学习 | wǒ qù túshū guǎn xuéxí | Tôi đến thư viện để học |
79 | 你要学习什么? | nǐ yào xuéxí shénme? | Bạn sẽ học gì? |
80 | 你要学英语吗? | Nǐ yào xué yīngyǔ ma? | Bạn có muốn học tiếng Anh không? |
81 | 你要换钱吗? | Nǐ yào huànqián ma? | Bạn có muốn đổi tiền không? |
82 | 你要换什么钱? | Nǐ yào huàn shénme qián? | Bạn muốn đổi tiền nào? |
Chúng ta vừa kết thúc chuyên đề Gõ tiếng Trung trên Win 10 bài 11 rồi. Mong rằng qua bài giảng ngày hôm nay các bạn sẽ tích lũy được kinh nghiệm cũng như kiến thức mới cho bản thân. Các bạn hãy chia sẻ tài liệu luyện gõ tiếng Trung căn bản Gõ tiếng Trung trên Win 10 tới những bạn bè xung quanh vào học cùng nữa nhé.
Hẹn gặp lại các bạn học viên TiengTrungHSK ChineMaster vào buổi học Gõ tiếng Trung trên Win 10 vào ngày mai.