Gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin Thầy Vũ
Gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin bài 1 là bài giảng Thầy Vũ cung cấp một số kiến thức bổ ích để các bạn có thể luyện tập trực tiếp tại nhà, các bạn hãy chú ý theo dõi nội dung chi tiết ở bên dưới nhé. Bài giảng được trích dẫn từ bộ tài liệu giảng dạy chuyên đề gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin Thầy Vũ được đăng tải rộng rãi miễn phí trên các website của Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK ChineMaster Thầy Vũ.
Video hướng dẫn cách gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin
Cách gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin như thế nào? Các bạn xem Thầy Vũ gõ tiếng Trung online trên máy tính trong video bên dưới.
Các bạn xem toàn bộ bài giảng Gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin do Thầy Vũ chủ biên và biên soạn tại link bên dưới.
Tham khảo tài liệu gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin
Trước khi vào bài mới chúng ta hãy ôn lại kiến thức cũ ở link bên dưới nhé.
Gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu như thế nào bài 10
Sau đây chúng ta sẽ bắt đầu vào phần chính của bài học Gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin của tiết học tiếng Trung hôm nay.
Giáo trình Gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin bài 1 Thầy Vũ
Bên dưới là Gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin bài 1 gồm 82 câu luyện gõ tiếng Trung căn bản. Các bạn chú ý ghi chép đầy đủ vào vở nhé.
STT | Bài tập luyện tập gõ tiếng Trung trên máy tính bằng phần mềm gõ tiếng Trung sogou pinyin tốt nhất | Phiên âm tiếng Trung – Bộ gõ tiếng Trung tốt nhất – Bộ gõ tiếng Trung hay nhất sogou pinyin | Đáp án bài dịch tiếng Trung sang tiếng Việt (chỉ mang tính chất tham khảo) |
1 | 我可以请你去吃饭吗? | wǒ kě yǐ qǐng nǐ qù chī fàn ma ? | Tôi có thể mời bạn ăn tối không? |
2 | 坚持 | jiān chí | năn nỉ |
3 | 因为 | yīn wéi | bởi vì |
4 | 因为我很喜欢你 | yīn wéi wǒ hěn xǐ huān nǐ | Bởi vì tôi thích bạn rất nhiều |
5 | 你说晚了 | nǐ shuō wǎn le | Bạn nói đã muộn |
6 | 兴趣 | xìng qù | quan tâm |
7 | 你有兴趣吗? | nǐ yǒu xìng qù ma ? | Bạn có hứng thú không? |
8 | 公司派我去中国工作 | gōng sī pài wǒ qù zhōng guó gōng zuò | Công ty cử tôi đi làm việc tại Trung Quốc |
9 | 你喜欢画画吗? | nǐ xǐ huān huà huà ma ? | Bạn có thích vẽ không? |
10 | 今天我感到很高兴 | jīn tiān wǒ gǎn dào hěn gāo xìng | Hôm nay tôi cảm thấy rất vui |
11 | 你要相信自己做得好 | nǐ yào xiàng xìn zì jǐ zuò dé hǎo | Bạn phải tin rằng bạn làm tốt |
12 | 我担心自己演不好 | wǒ dān xīn zì jǐ yǎn bù hǎo | Tôi sợ tôi không thể chơi tốt |
13 | 只要相信自己,一定演得好 | zhī yào xiàng xìn zì jǐ ,yī dìng yǎn dé hǎo | Chỉ cần bạn tin tưởng vào bản thân, bạn phải thực hiện tốt |
14 | 今天的生词这么多,你记得住吗? | jīn tiān de shēng cí zhè me duō ,nǐ jì dé zhù ma ? | Có rất nhiều từ mới ngày hôm nay. Bạn có nhớ họ không? |
15 | 生词太多了,我记不住 | shēng cí tài duō le ,wǒ jì bù zhù | Có rất nhiều từ mới mà tôi không thể nhớ |
16 | 这辆车跑得很快,停不住了 | zhè liàng chē pǎo dé hěn kuài ,tíng bù zhù le | Xe chạy nhanh đến mức không dừng lại được. |
17 | 她演不好这个节目 | tā yǎn bù hǎo zhè gè jiē mù | Cô ấy không thể làm tốt chương trình |
18 | 这个节目她演得不好 | zhè gè jiē mù tā yǎn dé bù hǎo | Cô ấy đã không làm tốt trong chương trình |
19 | 爬得上去 | pá dé shàng qù | Có thể leo lên |
20 | 爬不上去 | pá bù shàng qù | Không thể leo lên |
21 | 回得来 | huí dé lái | Quay lại |
22 | 回不来 | huí bù lái | không thể quay lại |
23 | 坐得下 | zuò dé xià | có ghế cho |
24 | 坐不下 | zuò bù xià | không thể ngồi |
25 | 演得好 | yǎn dé hǎo | Làm tốt |
26 | 家务 | jiā wù | công việc nhà |
27 | 你做家务吗? | nǐ zuò jiā wù ma ? | Bạn có làm việc nhà không? |
28 | 高兴 | gāo xìng | vui mừng |
29 | 我觉得很高兴 | wǒ juéde hěn gāo xìng | tôi cảm thấy rất hạnh phúc |
30 | 今天你好吗? | jīn tiān nǐ hǎo ma ? | Hôm nay bạn thế nào? |
31 | 今天你忙吗? | jīn tiān nǐ máng ma ? | Ngày hôm nay bạn có bận không? |
32 | 今天我去银行取钱 | jīn tiān wǒ qù yín háng qǔ qián | Hôm nay tôi đến ngân hàng để rút tiền |
33 | 你要换钱吗? | nǐ yào huàn qián ma ? | Bạn có muốn tiền không? |
34 | 你要换什么钱? | nǐ yào huàn shénme qián ? | Bạn muốn đổi tiền nào? |
35 | 越南盾 | yuè nán dùn | viet-namese dong |
36 | 你要换越南盾吗? | nǐ yào huàn yuè nán dùn ma ? | Bạn có muốn đổi tiền Đồng không? |
37 | 你要换多少越南盾 | nǐ yào huàn duō shǎo yuè nán dùn | Bạn muốn thay đổi bao nhiêu |
38 | 我要换人民币 | wǒ yào huàn rén mín bì | Tôi muốn đổi nhân dân tệ |
39 | 你要换多少人民币? | nǐ yào huàn duō shǎo rén mín bì ? | Bạn muốn bao nhiêu nhân dân tệ? |
40 | 美元 | měi yuán | đô la |
41 | 你要换美元吗? | nǐ yào huàn měi yuán ma ? | Bạn có muốn đổi đô la không? |
42 | 你要换多少美元? | nǐ yào huàn duō shǎo měi yuán ? | Bạn muốn đổi bao nhiêu đô la? |
43 | 一会 | yī huì | Một khoảnh khắc |
44 | 你等一会吧 | nǐ děng yī huì ba | Bạn đợi một chút |
45 | 先生 | xiān shēng | quý ngài |
46 | 数钱 | shù qián | Đếm tiền |
47 | 请问你是谁? | qǐng wèn nǐ shì shuí ? | ai đang gọi vậy? |
48 | 你叫什么名字? | nǐ jiào shénme míng zì ? | Bạn tên là gì? |
49 | 你姓什么? | nǐ xìng shénme ? | Họ của bạn là gì? |
50 | 你是哪国人? | nǐ shì nǎ guó rén ? | Bạn đến từ đâu? |
51 | 这是谁的书? | zhè shì shuí de shū ? | Cuốn sách này của ai? |
52 | 这是我的书 | zhè shì wǒ de shū | Đây là quyển sách của tôi |
53 | 这是我朋友的书 | zhè shì wǒ péng yǒu de shū | Đây là cuốn sách của bạn tôi |
54 | 杂志 | zá zhì | tạp chí |
55 | 中文杂志 | zhōng wén zá zhì | Tạp chí Trung Quốc |
56 | 英文杂志 | yīng wén zá zhì | Tạp chí tiếng anh |
57 | 她是我的朋友 | tā shì wǒ de péng yǒu | Cô ấy là bạn tôi |
58 | 你要喝茶吗? | nǐ yào hē chá ma ? | Bạn có muốn uống trà không? |
59 | 你要喝咖啡吗? | nǐ yào hē kā fēi ma ? | Bạn có muốn uống cà phê không? |
60 | 这是汉语老师 | zhè shì hàn yǔ lǎo shī | Đây là giáo viên tiếng Trung |
61 | 英语老师 | yīng yǔ lǎo shī | giáo viên tiếng Anh |
62 | 谢谢 | xiè xiè | cảm ơn bạn |
63 | 你身体好吗? | nǐ shēn tǐ hǎo ma ? | Cơ thể của cậu sao rồi? |
64 | 你爸爸身体好吗? | nǐ bà bà shēn tǐ hǎo ma ? | Bố bạn thế nào? |
65 | 你工作好吗? | nǐ gōng zuò hǎo ma ? | Công việc của bạn dạo này thế nào? |
66 | 今天星期几? | jīn tiān xīng qī jǐ ? | Hôm nay là ngày gì? |
67 | 今天星期三 | jīn tiān xīng qī sān | Hôm nay là thứ tư |
68 | 你要去哪儿? | nǐ yào qù nǎr ? | Bạn đi đâu? |
69 | 我要去银行取钱 | wǒ yào qù yín háng qǔ qián | Tôi sẽ lấy tiền từ ngân hàng |
70 | 你要去哪儿吃饭? | nǐ yào qù nǎr chī fàn ? | Bạn định ăn ở đâu? |
71 | 我要去食堂吃饭 | wǒ yào qù shí táng chī fàn | Tôi sẽ ăn trong canteen |
72 | 对不起 | duì bù qǐ | Tôi xin lỗi |
73 | 没关系 | méi guān xì | Không vấn đề gì |
74 | 你要吃什么? | nǐ yào chī shénme ? | Bạn muốn ăn gì? |
75 | 我要吃米饭 | wǒ yào chī mǐ fàn | Tôi muốn cơm |
76 | 你要吃几个? | nǐ yào chī jǐ gè ? | Bạn muốn bao nhiêu? |
77 | 馒头 | mán tóu | Bánh hấp |
78 | 一碗米饭 | yī wǎn mǐ fàn | Một bát cơm |
79 | 鸡蛋 | jī dàn | trứng |
80 | 鸡蛋汤 | jī dàn tāng | Súp trứng đánh |
81 | 啤酒 | pí jiǔ | Bia |
82 | 你要喝啤酒吗? | nǐ yào hē pí jiǔ ma ? | Bạn có muốn uống bia không? |
Chúng ta vừa kết thúc chuyên đề Gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin bài 1 rồi. Mong rằng qua bài giảng ngày hôm nay các bạn sẽ tích lũy được kinh nghiệm cũng như kiến thức mới cho bản thân. Các bạn hãy chia sẻ tài liệu luyện gõ tiếng Trung căn bản tự học gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin tới những bạn bè xung quanh vào học cùng nữa nhé.
Hẹn gặp lại các bạn học viên TiengTrungHSK ChineMaster vào buổi học Gõ tiếng Trung trên máy tính SoGou PinYin vào ngày mai.