Gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10 theo chủ đề
Gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10 bài 3 bài giảng luyện gõ tiếng Trung hôm nay cung cấp cho chúng ta nhiều kiến thức hay và mới mẻ, các bạn hãy chú ý theo dõi nhé. Bài giảng được trích dẫn từ bộ tài liệu giảng dạy chuyên đề gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10 Thầy Vũ được đăng tải rộng rãi miễn phí trên các website của Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK ChineMaster Thầy Vũ.
Video hướng dẫn cách gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10
Cách gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10 như thế nào? Các bạn xem Thầy Vũ gõ tiếng Trung online trên máy tính Win 10 trong video bên dưới.
Các bạn xem toàn bộ bài giảng Gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10 do Thầy Vũ chủ biên và biên soạn tại link bên dưới.
Cung cấp kiến thức luyện gõ tiếng Trung SoGou Pinyin
Trước khi vào bài mới chúng ta hãy ôn lại kiến thức cũ ở link bên dưới nhé.
Gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10 bài 2
Sau đây chúng ta sẽ bắt đầu vào phần chính của bài học Gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10 hôm nay.
Giáo trình Gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10 bài 3 Thầy Vũ
Bên dưới là Gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10 bài 3 gồm 117 câu luyện gõ tiếng Trung căn bản. Các bạn chú ý ghi chép đầy đủ vào vở nhé.
STT | Bài tập gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10 mới nhất được trích dẫn từ nguồn giáo trình học tiếng Trung giao tiếp online Thầy Vũ | Phiên âm tiếng Trung bằng phần mềm bộ gõ phiên âm tiếng Trung PinYin Input có thanh điệu | Bản dịch tiếng Việt (chỉ mang tính chất tham khảo) |
1 | 该项目我们已经撤销了 | Gāi xiàngmù wǒmen yǐjīng chèxiāole | Chúng tôi đã hủy dự án này |
2 | 该人不符合我的标准 | gāi rén bù fúhé wǒ de biāozhǔn | Người này không đáp ứng tiêu chí của tôi |
3 | 你的条件符合我公司的要求 | nǐ de tiáojiàn fúhé wǒ gōngsī de yāoqiú | Điều kiện của bạn đáp ứng yêu cầu của công ty chúng tôi |
4 | 有一部分人不遵守公司的规定 | yǒu yībùfèn rén bù zūnshǒu gōngsī de guīdìng | Một số người không tuân theo quy tắc của công ty |
5 | 你要买多大尺寸的? | nǐ yāomǎi duōdà chǐcùn de? | Bạn muốn mua cỡ nào? |
6 | 浮动边度 | Fúdòng biān dù | Cạnh nổi |
7 | 市场上的价格浮动得很复杂 | shìchǎng shàng de jiàgé fúdòng dé hěn fùzá | Giá cả trên thị trường biến động phức tạp |
8 | 你的知识范围很小 | nǐ de zhīshì fànwéi hěn xiǎo | Kiến thức của bạn rất nhỏ |
9 | 我公司运营的范围很大 | wǒ gōngsī yùnyíng de fànwéi hěn dà | Công ty chúng tôi có phạm vi hoạt động lớn |
10 | 你写的字很歪斜 | nǐ xiě de zì hěn wāixié | Chữ viết của bạn bị lệch |
11 | 这种布料容易染色吗? | zhè zhǒng bùliào róngyì rǎnsè ma? | Loại vải này có dễ nhuộm không? |
12 | 牢固 | Láogù | chắc chắn |
13 | 这张桌子很牢固 | zhè zhāng zhuōzi hěn láogù | Bàn này mạnh |
14 | 褪色 | tuìshǎi | phai màu |
15 | 这条牛仔裤不容易褪色 | zhè tiáo niúzǎikù bù róngyì tuìshǎi | Quần jean này sẽ không dễ phai màu |
16 | 你保存游戏了吗? | nǐ bǎocún yóuxìle ma? | Bạn đã lưu trò chơi? |
17 | 现在我不便谈工作 | Xiànzài wǒ bùbiàn tán gōngzuò | Tôi không thể nói về công việc bây giờ |
18 | 现在我不变打电话 | xiànzài wǒ bù biàn dǎ diànhuà | Bây giờ tôi tiếp tục gọi |
19 | 检测产品质量 | jiǎncè chǎnpǐn zhí liàng | Kiểm tra chất lượng sản phẩm |
20 | 检测质量结果表明产品不合格 | jiǎncè zhìliàng jiéguǒ biǎomíng chǎnpǐn bù hégé | Kết quả kiểm tra chất lượng cho thấy sản phẩm không đạt chất lượng |
21 | 因此产品质量不合格 | yīncǐ chǎnpǐn zhí liàng bù hégé | Do đó, chất lượng sản phẩm không đạt tiêu chuẩn |
22 | 相关资料 | xiāngguān zīliào | Thông tin liên quan |
23 | 这是公司的规定 | zhè shì gōngsī de guīdìng | Đây là quy định của công ty |
24 | 此类产品不达到我的质量要求 | cǐ lèi chǎnpǐn bù dádào wǒ de zhìliàng yāoqiú | Những sản phẩm như vậy không đáp ứng yêu cầu chất lượng của tôi |
25 | 降低标准 | jiàngdī biāozhǔn | Tiêu chuẩn thấp hơn |
26 | 降低底价 | jiàngdī dǐjià | Giá dự trữ thấp hơn |
27 | 答复 | dáfù | Đáp lại |
28 | 她还没答复我的一妹 | tā hái méi dáfù wǒ de yī mèi | Cô ấy chưa trả lời chị gái đầu tiên của tôi |
29 | 图片 | túpiàn | hình ảnh |
30 | 我的邮件里附上一张图片 | wǒ de yóujiàn lǐ fù shàng yī zhāng túpiàn | Tôi đã đính kèm một bức ảnh vào email của mình |
31 | 检验 | jiǎnyàn | kiểm tra |
32 | 产品质量检验 | chǎnpǐn zhí liàng jiǎnyàn | Kiểm tra chất lượng sản phẩm |
33 | 你有合格证吗? | nǐ yǒu hégé zhèng ma? | Bạn có chứng chỉ? |
34 | 留存电脑里 | Liúcún diànnǎo lǐ | Giữ nó trong máy tính |
35 | 表面粗糙 | biǎomiàn cūcāo | bê mặt thô |
36 | 这种布料表面有点粗糙 | zhè zhǒng bùliào biǎomiàn yǒudiǎn cūcāo | Bề mặt của vải này hơi thô ráp |
37 | 你需要提前跟她约定 | nǐ xūyào tíqián gēn tā yuēdìng | Bạn cần đặt lịch hẹn với cô ấy trước |
38 | 你在什么部门工作? | nǐ zài shénme bùmén gōngzuò? | Bạn làm việc ở bộ phận nào? |
39 | 既然产品质量不达标,我方不跟你合作 | Jìrán chǎnpǐn zhí liàng bù dábiāo, wǒ fāng bù gēn nǐ hézuò | Do chất lượng sản phẩm không đạt tiêu chuẩn nên chúng tôi sẽ không hợp tác với bạn |
40 | 以前我犯了很多过错 | yǐqián wǒ fànle hěnduō guòcuò | Tôi đã mắc rất nhiều sai lầm trước đây |
41 | 这笔商务我损失了比较多 | zhè bǐ shāngwù wǒ sǔnshīle bǐjiào duō | Tôi đã mất rất nhiều công việc kinh doanh này |
42 | 为什么你拒绝我? | wèishéme nǐ jùjué wǒ? | Tại sao bạn lại từ chối tôi? |
43 | 拒绝索赔 | Jùjué suǒpéi | Từ chối yêu cầu |
44 | 你赔偿她多少钱? | nǐ péicháng tā duōshǎo qián? | Bạn bồi thường cho cô ấy bao nhiêu? |
45 | 她的语气顿时变了 | Tā de yǔqì dùnshí biànle | Giọng điệu của cô ấy đột ngột thay đổi |
46 | 客服 | kèfù | Dịch vụ khách hàng |
47 | 客户服务 | kèhù fúwù | dịch vụ khách hàng |
48 | 热线 | rèxiàn | đường dây nóng |
49 | 客服热线 | kèfù rèxiàn | Hotline khách hàng |
50 | 此外 | cǐwài | Ngoài ra |
51 | 此外,你还有什么要求? | cǐwài, nǐ hái yǒu shé me yāoqiú? | Ngoài ra, yêu cầu của bạn là gì? |
52 | 除了工作以外,你常做什么? | Chúle gōngzuò yǐwài, nǐ cháng zuò shénme? | Ngoài công việc, bạn thường làm gì? |
53 | 此次我降低百分之五 | Cǐ cì wǒ jiàngdī bǎi fēn zhī wǔ | Tôi đã giảm nó 5% lần này |
54 | 我、你、她及老师 | wǒ, nǐ, tā jí lǎoshī | Tôi, bạn, cô ấy và giáo viên |
55 | 她拿起手机并对我说 | tā ná qǐ shǒujī bìng duì wǒ shuō | Cô ấy nhấc máy và nói với tôi |
56 | 你把这个菜吃了吧 | nǐ bǎ zhège cài chīle ba | Ăn món này |
57 | 说起来容易,但是做起来很难 | shuō qǐlái róngyì, dànshì zuò qǐlái hěn nán | Nói thì dễ nhưng làm thì khó |
58 | 质检 | zhì jiǎn | Kiểm tra chất lượng |
59 | 质量检测 | zhìliàng jiǎncè | Kiểm tra chất lượng |
60 | 听完我的话,他们都笑起来 | tīng wán wǒ dehuà, tāmen dōu xiào qǐlái | Sau khi nghe tôi nói, tất cả đều cười |
61 | 看起来 | kàn qǐlái | Nó có vẻ như |
62 | 看起来这个工作不好做 | kàn qǐlái zhège gōngzuò bù hǎo zuò | Có vẻ như công việc này không dễ làm |
63 | 麦克从教室里跑出来 | màikè cóng jiàoshì lǐ pǎo chūlái | Mike chạy ra khỏi lớp học |
64 | 草地上坐着很多同学 | cǎodì shàng zuòzhe hěnduō tóngxué | Nhiều bạn học ngồi trên bãi cỏ |
65 | 很多同学坐在草地上 | hěnduō tóngxué zuò zài cǎodì shàng | Nhiều bạn cùng lớp ngồi trên bãi cỏ |
66 | 车里坐着我和朋友 | chē lǐ zuòzhe wǒ hé péngyǒu | Tôi và bạn của tôi trong xe hơi |
67 | 我和朋友坐在车里 | wǒ hé péngyǒu zuò zài chē lǐ | Tôi và bạn tôi đang ngồi trong xe |
68 | 东边 | dōngbian | Phía đông |
69 | 南边 | nánbian | phía bờ Nam |
70 | 西边 | xībian | Phía tây |
71 | 北边 | běibian | Phía bắc |
72 | 外边 | wàibian | ở ngoài |
73 | 我们去外边吃饭吧 | wǒmen qù wàibian chīfàn ba | Chúng ta hãy đi ăn |
74 | 里边 | lǐbian | phía trong |
75 | 你的箱子里边有什么东? | nǐ de xiāngzi lǐbian yǒu shé me dōng? | Có gì trong hộp của bạn? |
76 | 前边 | Qiánbian | Trước mặt |
77 | 银行前边是我的公司 | yínháng qiánbian shì wǒ de gōngsī | Công ty của tôi ở trước ngân hàng |
78 | 上边 | shàngbian | Ở trên |
79 | 下边 | xiàbian | phía dưới |
80 | 左边 | zuǒbiān | trái |
81 | 右边 | yòubiān | đúng |
82 | 你的右边是谁? | nǐ de yòubiān shì shéi? | Ai ở bên phải của bạn? |
83 | 你的家离这里远吗? | Nǐ de jiā lí zhèlǐ yuǎn ma? | Nhà của bạn có xa đây không? |
84 | 我的家离这里很近 | Wǒ de jiā lí zhèlǐ hěn jìn | Nhà tôi gần đây |
85 | 你的公司离这里远吗? | nǐ de gōngsī lí zhèlǐ yuǎn ma? | Công ty của bạn có xa đây không? |
86 | 超市离这里近吗? | Chāoshì lí zhèlǐ jìn ma? | Siêu thị có gần đây không? |
87 | 这是什么地方? | Zhè shì shénme dìfāng? | Đây là nơi nào? |
88 | 劳驾 | Láojià | Xin lỗi |
89 | 劳驾我问一下 | láojià wǒ wèn yīxià | Xin lỗi cho tôi hỏi |
90 | 你给我一张纸吧 | nǐ gěi wǒ yī zhāng zhǐ ba | Bạn cho tôi một mảnh giấy |
91 | 打听 | dǎtīng | hỏi về |
92 | 你要打听什么? | nǐ yào dǎtīng shénme? | Bạn đang hỏi về điều gì? |
93 | 博物馆 | Bówùguǎn | viện bảo tàng |
94 | 和平广场 | hépíng guǎngchǎng | Peace Plaza |
95 | 中间 | zhōngjiān | Trung gian |
96 | 银行和邮局中间是什么地方? | yínháng hé yóujú zhōngjiān shì shénme dìfāng? | Giữa ngân hàng và bưu điện ở đâu? |
97 | 从你家到这里远吗? | Cóng nǐ jiā dào zhèlǐ yuǎn ma? | Nó có xa nhà của bạn không? |
98 | 超市离这里多少米? | Chāoshì lí zhèlǐ duōshǎo mǐ? | Siêu thị cách đây bao nhiêu mét? |
99 | 一直 | Yīzhí | Luôn luôn |
100 | 她一直说 | tā yīzhí shuō | Cô ấy tiếp tục nói |
101 | 她一直工作到晚上 | tā yīzhí gōngzuò dào wǎnshàng | Cô ấy làm việc đến đêm |
102 | 红绿灯 | hónglǜdēng | đèn giao thông |
103 | 前边有一个红绿灯 | qiánbian yǒu yīgè hónglǜdēng | Có đèn giao thông phía trước |
104 | 拐右边 | guǎi yòubiān | Rẽ phải |
105 | 拐左边 | guǎi zuǒbiān | Rẽ trái |
106 | 往前走 | wǎng qián zǒu | Tiến triển |
107 | 你会说汉语吗? | nǐ huì shuō hànyǔ ma? | Bạn có nói tiếng Trung không? |
108 | 我不会说英语 | Wǒ bù huì shuō yīngyǔ | tôi không thể nói tiếng Anh |
109 | 你会做什么? | nǐ huì zuò shénme? | bạn sẽ làm gì? |
110 | 打电话 | Dǎ diànhuà | Gọi |
111 | 你要给谁打电话? | nǐ yào gěi shéi dǎ diànhuà? | Bạn muôn gọi cho ai? |
112 | 太极拳 | Tàijí quán | tai Chi |
113 | 听说 | tīng shuō | Người ta nói rằng |
114 | 听说你要学汉语 | tīng shuō nǐ yào xué hànyǔ | Tôi nghe nói bạn muốn học tiếng trung |
115 | 下星期 | xià xīngqí | Tuần tới |
116 | 报名 | bàomíng | Đăng ký |
117 | 你要报名什么 | nǐ yào bàomíng shénme | Bạn đăng ký làm gì |
Chúng ta vừa kết thúc chuyên đề Gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10 bài 3 rồi. Mong rằng qua bài giảng ngày hôm nay các bạn sẽ tích lũy được kinh nghiệm cũng như kiến thức mới cho bản thân. Các bạn hãy chia sẻ tài liệu luyện gõ tiếng Trung căn bản tự học gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10 tới những bạn bè xung quanh vào học cùng nữa nhé.
Hẹn gặp lại các bạn học viên TiengTrungHSK ChineMaster vào buổi học Gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10 vào ngày mai.