Gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10 bài 3

by Phạm Hoa
478 views
Gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10 bài 3 trung tâm tiếng Trung thầy Vũ tphcm
5/5 - (1 bình chọn)

Gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10 theo chủ đề

Gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10 bài 3 bài giảng luyện gõ tiếng Trung hôm nay cung cấp cho chúng ta nhiều kiến thức hay và mới mẻ, các bạn hãy chú ý theo dõi nhé. Bài giảng được trích dẫn từ bộ tài liệu giảng dạy chuyên đề gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10 Thầy Vũ được đăng tải rộng rãi miễn phí trên các website của Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK ChineMaster Thầy Vũ.

Video hướng dẫn cách gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10

Cách gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10 như thế nào? Các bạn xem Thầy Vũ gõ tiếng Trung online trên máy tính Win 10 trong video bên dưới.

Các bạn xem toàn bộ bài giảng Gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10 do Thầy Vũ chủ biên và biên soạn tại link bên dưới.

Cung cấp kiến thức luyện gõ tiếng Trung SoGou Pinyin

Trước khi vào bài mới chúng ta hãy ôn lại kiến thức cũ ở link bên dưới nhé.

Gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10 bài 2

Sau đây chúng ta sẽ bắt đầu vào phần chính của bài học Gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10 hôm nay.

Giáo trình Gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10 bài 3 Thầy Vũ

Bên dưới là Gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10 bài 3 gồm 117 câu luyện gõ tiếng Trung căn bản. Các bạn chú ý ghi chép đầy đủ vào vở nhé.

STTBài tập gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10 mới nhất được trích dẫn từ nguồn giáo trình học tiếng Trung giao tiếp online Thầy VũPhiên âm tiếng Trung bằng phần mềm bộ gõ phiên âm tiếng Trung PinYin Input có thanh điệuBản dịch tiếng Việt (chỉ mang tính chất tham khảo)
1该项目我们已经撤销了Gāi xiàngmù wǒmen yǐjīng chèxiāoleChúng tôi đã hủy dự án này
2该人不符合我的标准gāi rén bù fúhé wǒ de biāozhǔnNgười này không đáp ứng tiêu chí của tôi
3你的条件符合我公司的要求nǐ de tiáojiàn fúhé wǒ gōngsī de yāoqiúĐiều kiện của bạn đáp ứng yêu cầu của công ty chúng tôi
4有一部分人不遵守公司的规定yǒu yībùfèn rén bù zūnshǒu gōngsī de guīdìngMột số người không tuân theo quy tắc của công ty
5你要买多大尺寸的?nǐ yāomǎi duōdà chǐcùn de?Bạn muốn mua cỡ nào?
6浮动边度Fúdòng biān dùCạnh nổi
7市场上的价格浮动得很复杂shìchǎng shàng de jiàgé fúdòng dé hěn fùzáGiá cả trên thị trường biến động phức tạp
8你的知识范围很小nǐ de zhīshì fànwéi hěn xiǎoKiến thức của bạn rất nhỏ
9我公司运营的范围很大wǒ gōngsī yùnyíng de fànwéi hěn dàCông ty chúng tôi có phạm vi hoạt động lớn
10你写的字很歪斜nǐ xiě de zì hěn wāixiéChữ viết của bạn bị lệch
11这种布料容易染色吗?zhè zhǒng bùliào róngyì rǎnsè ma?Loại vải này có dễ nhuộm không?
12牢固Láogùchắc chắn
13这张桌子很牢固zhè zhāng zhuōzi hěn láogùBàn này mạnh
14褪色tuìshǎiphai màu
15这条牛仔裤不容易褪色zhè tiáo niúzǎikù bù róngyì tuìshǎiQuần jean này sẽ không dễ phai màu
16你保存游戏了吗?nǐ bǎocún yóuxìle ma?Bạn đã lưu trò chơi?
17现在我不便谈工作Xiànzài wǒ bùbiàn tán gōngzuòTôi không thể nói về công việc bây giờ
18现在我不变打电话xiànzài wǒ bù biàn dǎ diànhuàBây giờ tôi tiếp tục gọi
19检测产品质量jiǎncè chǎnpǐn zhí liàngKiểm tra chất lượng sản phẩm
20检测质量结果表明产品不合格jiǎncè zhìliàng jiéguǒ biǎomíng chǎnpǐn bù hégéKết quả kiểm tra chất lượng cho thấy sản phẩm không đạt chất lượng
21因此产品质量不合格yīncǐ chǎnpǐn zhí liàng bù hégéDo đó, chất lượng sản phẩm không đạt tiêu chuẩn
22相关资料xiāngguān zīliàoThông tin liên quan
23这是公司的规定zhè shì gōngsī de guīdìngĐây là quy định của công ty
24此类产品不达到我的质量要求cǐ lèi chǎnpǐn bù dádào wǒ de zhìliàng yāoqiúNhững sản phẩm như vậy không đáp ứng yêu cầu chất lượng của tôi
25降低标准jiàngdī biāozhǔnTiêu chuẩn thấp hơn
26降低底价jiàngdī dǐjiàGiá dự trữ thấp hơn
27答复dáfùĐáp lại
28她还没答复我的一妹tā hái méi dáfù wǒ de yī mèiCô ấy chưa trả lời chị gái đầu tiên của tôi
29图片túpiànhình ảnh
30我的邮件里附上一张图片wǒ de yóujiàn lǐ fù shàng yī zhāng túpiànTôi đã đính kèm một bức ảnh vào email của mình
31检验jiǎnyànkiểm tra
32产品质量检验chǎnpǐn zhí liàng jiǎnyànKiểm tra chất lượng sản phẩm
33你有合格证吗?nǐ yǒu hégé zhèng ma?Bạn có chứng chỉ?
34留存电脑里Liúcún diànnǎo lǐGiữ nó trong máy tính
35表面粗糙biǎomiàn cūcāobê mặt thô
36这种布料表面有点粗糙zhè zhǒng bùliào biǎomiàn yǒudiǎn cūcāoBề mặt của vải này hơi thô ráp
37你需要提前跟她约定nǐ xūyào tíqián gēn tā yuēdìngBạn cần đặt lịch hẹn với cô ấy trước
38你在什么部门工作?nǐ zài shénme bùmén gōngzuò?Bạn làm việc ở bộ phận nào?
39既然产品质量不达标,我方不跟你合作Jìrán chǎnpǐn zhí liàng bù dábiāo, wǒ fāng bù gēn nǐ hézuòDo chất lượng sản phẩm không đạt tiêu chuẩn nên chúng tôi sẽ không hợp tác với bạn
40以前我犯了很多过错yǐqián wǒ fànle hěnduō guòcuòTôi đã mắc rất nhiều sai lầm trước đây
41这笔商务我损失了比较多zhè bǐ shāngwù wǒ sǔnshīle bǐjiào duōTôi đã mất rất nhiều công việc kinh doanh này
42为什么你拒绝我?wèishéme nǐ jùjué wǒ?Tại sao bạn lại từ chối tôi?
43拒绝索赔Jùjué suǒpéiTừ chối yêu cầu
44你赔偿她多少钱?nǐ péicháng tā duōshǎo qián?Bạn bồi thường cho cô ấy bao nhiêu?
45她的语气顿时变了Tā de yǔqì dùnshí biànleGiọng điệu của cô ấy đột ngột thay đổi
46客服kèfùDịch vụ khách hàng
47客户服务kèhù fúwùdịch vụ khách hàng
48热线rèxiànđường dây nóng
49客服热线kèfù rèxiànHotline khách hàng
50此外cǐwàiNgoài ra
51此外,你还有什么要求?cǐwài, nǐ hái yǒu shé me yāoqiú?Ngoài ra, yêu cầu của bạn là gì?
52除了工作以外,你常做什么?Chúle gōngzuò yǐwài, nǐ cháng zuò shénme?Ngoài công việc, bạn thường làm gì?
53此次我降低百分之五Cǐ cì wǒ jiàngdī bǎi fēn zhī wǔTôi đã giảm nó 5% lần này
54我、你、她及老师wǒ, nǐ, tā jí lǎoshīTôi, bạn, cô ấy và giáo viên
55她拿起手机并对我说tā ná qǐ shǒujī bìng duì wǒ shuōCô ấy nhấc máy và nói với tôi
56你把这个菜吃了吧nǐ bǎ zhège cài chīle baĂn món này
57说起来容易,但是做起来很难shuō qǐlái róngyì, dànshì zuò qǐlái hěn nánNói thì dễ nhưng làm thì khó
58质检zhì jiǎnKiểm tra chất lượng
59质量检测zhìliàng jiǎncèKiểm tra chất lượng
60听完我的话,他们都笑起来tīng wán wǒ dehuà, tāmen dōu xiào qǐláiSau khi nghe tôi nói, tất cả đều cười
61看起来kàn qǐláiNó có vẻ như
62看起来这个工作不好做kàn qǐlái zhège gōngzuò bù hǎo zuòCó vẻ như công việc này không dễ làm
63麦克从教室里跑出来màikè cóng jiàoshì lǐ pǎo chūláiMike chạy ra khỏi lớp học
64草地上坐着很多同学cǎodì shàng zuòzhe hěnduō tóngxuéNhiều bạn học ngồi trên bãi cỏ
65很多同学坐在草地上hěnduō tóngxué zuò zài cǎodì shàngNhiều bạn cùng lớp ngồi trên bãi cỏ
66车里坐着我和朋友chē lǐ zuòzhe wǒ hé péngyǒuTôi và bạn của tôi trong xe hơi
67我和朋友坐在车里wǒ hé péngyǒu zuò zài chē lǐTôi và bạn tôi đang ngồi trong xe
68东边dōngbianPhía đông
69南边nánbianphía bờ Nam
70西边xībianPhía tây
71北边běibianPhía bắc
72外边wàibianở ngoài
73我们去外边吃饭吧wǒmen qù wàibian chīfàn baChúng ta hãy đi ăn
74里边lǐbianphía trong
75你的箱子里边有什么东?nǐ de xiāngzi lǐbian yǒu shé me dōng?Có gì trong hộp của bạn?
76前边QiánbianTrước mặt
77银行前边是我的公司yínháng qiánbian shì wǒ de gōngsīCông ty của tôi ở trước ngân hàng
78上边shàngbianỞ trên
79下边xiàbianphía dưới
80左边zuǒbiāntrái
81右边yòubiānđúng
82你的右边是谁?nǐ de yòubiān shì shéi?Ai ở bên phải của bạn?
83你的家离这里远吗?Nǐ de jiā lí zhèlǐ yuǎn ma?Nhà của bạn có xa đây không?
84我的家离这里很近Wǒ de jiā lí zhèlǐ hěn jìnNhà tôi gần đây
85你的公司离这里远吗?nǐ de gōngsī lí zhèlǐ yuǎn ma?Công ty của bạn có xa đây không?
86超市离这里近吗?Chāoshì lí zhèlǐ jìn ma?Siêu thị có gần đây không?
87这是什么地方?Zhè shì shénme dìfāng?Đây là nơi nào?
88劳驾LáojiàXin lỗi
89劳驾我问一下láojià wǒ wèn yīxiàXin lỗi cho tôi hỏi
90你给我一张纸吧nǐ gěi wǒ yī zhāng zhǐ baBạn cho tôi một mảnh giấy
91打听dǎtīnghỏi về
92你要打听什么?nǐ yào dǎtīng shénme?Bạn đang hỏi về điều gì?
93博物馆Bówùguǎnviện bảo tàng
94和平广场hépíng guǎngchǎngPeace Plaza
95中间zhōngjiānTrung gian
96银行和邮局中间是什么地方?yínháng hé yóujú zhōngjiān shì shénme dìfāng?Giữa ngân hàng và bưu điện ở đâu?
97从你家到这里远吗?Cóng nǐ jiā dào zhèlǐ yuǎn ma?Nó có xa nhà của bạn không?
98超市离这里多少米?Chāoshì lí zhèlǐ duōshǎo mǐ?Siêu thị cách đây bao nhiêu mét?
99一直YīzhíLuôn luôn
100她一直说tā yīzhí shuōCô ấy tiếp tục nói
101她一直工作到晚上tā yīzhí gōngzuò dào wǎnshàngCô ấy làm việc đến đêm
102红绿灯hónglǜdēngđèn giao thông
103前边有一个红绿灯qiánbian yǒu yīgè hónglǜdēngCó đèn giao thông phía trước
104拐右边guǎi yòubiānRẽ phải
105拐左边guǎi zuǒbiānRẽ trái
106往前走wǎng qián zǒuTiến triển
107你会说汉语吗?nǐ huì shuō hànyǔ ma?Bạn có nói tiếng Trung không?
108我不会说英语Wǒ bù huì shuō yīngyǔtôi không thể nói tiếng Anh
109你会做什么?nǐ huì zuò shénme?bạn sẽ làm gì?
110打电话Dǎ diànhuàGọi
111你要给谁打电话?nǐ yào gěi shéi dǎ diànhuà?Bạn muôn gọi cho ai?
112太极拳Tàijí quántai Chi
113听说tīng shuōNgười ta nói rằng
114听说你要学汉语tīng shuō nǐ yào xué hànyǔTôi nghe nói bạn muốn học tiếng trung
115下星期xià xīngqíTuần tới
116报名bàomíngĐăng ký
117你要报名什么nǐ yào bàomíng shénmeBạn đăng ký làm gì

Chúng ta vừa kết thúc chuyên đề Gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10 bài 3 rồi. Mong rằng qua bài giảng ngày hôm nay các bạn sẽ tích lũy được kinh nghiệm cũng như kiến thức mới cho bản thân. Các bạn hãy chia sẻ tài liệu luyện gõ tiếng Trung căn bản tự học gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10 tới những bạn bè xung quanh vào học cùng nữa nhé.

Hẹn gặp lại các bạn học viên TiengTrungHSK ChineMaster vào buổi học Gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10 vào ngày mai.

Bài giảng liên quan

Để lại Bình luận của bạn

Mục lục