Tự học gõ tiếng Trung SoGou PinYin mỗi ngày hoàn toàn miễn phí
Gõ tiếng Trung SoGou PinYin mỗi ngày bài 8 hôm nay chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu bài giảng chuyên đề gõ tiếng Trung SoGou PinYin, các bạn hãy chú ý theo dõi nội dung chi tiết ở bên dưới và luyện tập theo nhé. Bài giảng được trích dẫn từ bộ tài liệu giảng dạy toàn bộ cách gõ tiếng Trung SoGou PinYin hiệu quả Thầy Vũ được đăng tải rộng rãi miễn phí trên các website của Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK ChineMaster Thầy Vũ.
Video hướng dẫn cách gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10
Cách gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10 như thế nào? Các bạn xem Thầy Vũ gõ tiếng Trung online trên máy tính Win 10 trong video bên dưới.
Các bạn xem toàn bộ bài giảng Gõ tiếng Trung SoGou PinYin mỗi ngày do Thầy Vũ chủ biên và biên soạn tại link bên dưới.
Những bài giảng về gõ tiếng Trung SoGou PinYin
Trước khi vào bài mới chúng ta hãy ôn lại kiến thức cũ ở link bên dưới nhé.
Gõ tiếng Trung SoGou PinYin mỗi ngày bài 7
Sau đây chúng ta sẽ bắt đầu vào phần chính của bài học Gõ tiếng Trung SoGou PinYin mỗi ngày hôm nay.
Giáo trình Gõ tiếng Trung SoGou PinYin mỗi ngày bài 8 Thầy Vũ
Bên dưới là Gõ tiếng Trung SoGou PinYin mỗi ngày bài 8 gồm 91 câu luyện gõ tiếng Trung căn bản. Các bạn chú ý ghi chép đầy đủ vào vở nhé.
STT | Hướng dẫn gõ tiếng Trung SoGou Pinyin mỗi ngày theo giáo trình luyện gõ tiếng Trung Quốc SoGou Pinyin Thầy Vũ | Phiên âm tiếng Trung Bộ gõ tiếng Trung SoGou Pinyin | Bản dịch tiếng Việt từ tiếng Trung chỉ mang tính tham khảo |
1 | 考试 | kǎo shì | kiểm tra |
2 | 什么时候你有考试? | shénme shí hòu nǐ yǒu kǎo shì ? | Khi nào bạn có một kỳ thi? |
3 | 你会做这个题吗? | nǐ huì zuò zhè gè tí ma ? | Bạn có thể làm được vấn đề này không? |
4 | 明天你考什么试? | míng tiān nǐ kǎo shénme shì ? | Bài kiểm tra ngày mai của bạn là gì? |
5 | 一天你睡几个小时觉? | yī tiān nǐ shuì jǐ gè xiǎo shí jiào ? | Bạn ngủ bao nhiêu giờ một ngày? |
6 | 唱歌 | chàng gē | hát |
7 | 你喜欢唱什么歌? | nǐ xǐ huān chàng shénme gē ? | Bạn thích hát những bài hát nào? |
8 | 跳舞 | tiào wǔ | nhảy |
9 | 一支舞 | yī zhī wǔ | Một điệu nhảy |
10 | 你跟跳一支舞吧 | nǐ gēn tiào yī zhī wǔ ba | Tại sao bạn không nhảy với tôi |
11 | 毕业 | bì yè | tốt nghiệp |
12 | 以后你毕了业打算做什么? | yǐ hòu nǐ bì le yè dǎ suàn zuò shénme ? | Bạn định làm gì sau khi tốt nghiệp? |
13 | 游泳 | yóu yǒng | Bơi lội |
14 | 我们去游一会泳吧 | wǒ men qù yóu yī huì yǒng ba | Đi bơi nào |
15 | 见面 | jiàn miàn | Gặp? |
16 | 你要见谁的面? | nǐ yào jiàn shuí de miàn ? | Bạn muốn gặp ai? |
17 | 效果 | xiào guǒ | hiệu ứng |
18 | 你看有效果吗? | nǐ kàn yǒu xiào guǒ ma ? | Bạn có nghĩ rằng nó hoạt động? |
19 | 我觉得没有效果 | wǒ juéde méi yǒu xiào guǒ | Tôi không nghĩ nó hoạt động |
20 | 我觉得挺有意思 | wǒ juéde tǐng yǒu yì sī | Tôi nghĩ nó thú vị |
21 | 挺好的 | tǐng hǎo de | tốt |
22 | 好处 | hǎo chù | lợi ích |
23 | 有什么好处吗? | yǒu shénme hǎo chù ma ? | Những lợi ích là gì? |
24 | 坏处 | huài chù | Nhược điểm |
25 | 抽烟有很多坏处 | chōu yān yǒu hěn duō huài chù | Hút thuốc có nhiều bất lợi |
26 | 抽烟有挺多坏处 | chōu yān yǒu tǐng duō huài chù | Hút thuốc có nhiều bất lợi |
27 | 慢性病 | màn xìng bìng | bệnh mãn tính |
28 | 高血压 | gāo xuè yā | tăng huyết áp |
29 | 失眠 | shī mián | mất ngủ |
30 | 昨天晚上我失了眠 | zuó tiān wǎn shàng wǒ shī le mián | Tôi mất ngủ đêm qua |
31 | 必须 | bì xū | phải |
32 | 你必须爱我 | nǐ bì xū ài wǒ | Bạn phải yêu tôi |
33 | 打鱼 | dǎ yú | cá |
34 | 晒衣服 | shài yī fú | phơi quần áo |
35 | 十多个人 | shí duō gè rén | Hơn mười người |
36 | 一年多 | yī nián duō | hơn một năm |
37 | 国外 | guó wài | ở nước ngoài |
38 | 乘飞机 | chéng fēi jī | bằng đường hàng không |
39 | 办理 | bàn lǐ | xử lý |
40 | 手续 | shǒu xù | thủ tục |
41 | 登机 | dēng jī | Nội trú |
42 | 登机手续 | dēng jī shǒu xù | Đăng ký vào |
43 | 行李 | háng lǐ | Hành lý |
44 | 托运 | tuō yùn | Ký gửi |
45 | 机票 | jī piào | vé máy bay |
46 | 登机牌 | dēng jī pái | thẻ lên máy bay |
47 | 通过 | tōng guò | nhận nuôi |
48 | 安全 | ān quán | Bảo vệ |
49 | 发伊妹儿 | fā yī mèi ér | |
50 | 响声 | xiǎng shēng | tiếng ồn |
51 | 硬币 | yìng bì | Đồng tiền |
52 | 画报 | huà bào | Báo hình |
53 | 开关 | kāi guān | công tắc điện |
54 | 扶手 | fú shǒu | Lan can |
55 | 空姐 | kōng jiě | tiếp viên hàng không |
56 | 起飞 | qǐ fēi | cởi |
57 | 降落 | jiàng luò | đất đai |
58 | 安全带 | ān quán dài | Đai an toàn |
59 | 你把安全带系上吧 | nǐ bǎ ān quán dài xì shàng ba | Hãy thắt dây an toàn của bạn |
60 | 卡子 | kǎ zǐ | Kẹp |
61 | 插头 | chā tóu | Phích cắm |
62 | 小心 | xiǎo xīn | coi chưng |
63 | 杯子 | bēi zǐ | cốc thủy tinh |
64 | 为学汉语我去中国旅行 | wéi xué hàn yǔ wǒ qù zhōng guó lǚ háng | Tôi đi du lịch đến Trung Quốc để học tiếng Trung |
65 | 为什么她学得这么好? | wéi shénme tā xué dé zhè me hǎo ? | Tại sao cô ấy học tốt như vậy? |
66 | 她怎么学得这么好? | tā zěn me xué dé zhè me hǎo ? | Làm thế nào mà cô ấy có thể học tốt như vậy? |
67 | 那么 | nà me | cái đó |
68 | 为什么她那么漂亮? | wéi shénme tā nà me piāo liàng ? | Tại sao cô ấy đẹp như vậy? |
69 | 为什么你这么喜欢学汉语? | wéi shénme nǐ zhè me xǐ huān xué hàn yǔ ? | Tại sao bạn thích học tiếng Trung đến vậy? |
70 | 今天她来得很早 | jīn tiān tā lái dé hěn zǎo | Hôm nay cô ấy đến sớm |
71 | 运动 | yùn dòng | chuyển động |
72 | 你常常运动吗? | nǐ cháng cháng yùn dòng ma ? | Bạn có thường xuyên tập thể dục không? |
73 | 你喜欢什么运动? | nǐ xǐ huān shénme yùn dòng ? | Môn thể thao yêu thích của bạn là gì? |
74 | 跑步 | pǎo bù | chạy |
75 | 你常跑步吗? | nǐ cháng pǎo bù ma ? | Bạn có thường xuyên chạy không? |
76 | 你跑得快吗? | nǐ pǎo dé kuài ma ? | Bạn có chạy nhanh không? |
77 | 下午我常去操场跑步 | xià wǔ wǒ cháng qù cāo chǎng pǎo bù | Tôi thường chạy trên sân chơi vào buổi chiều |
78 | 你会打篮球吗? | nǐ huì dǎ lán qiú ma ? | Bạn có thể chơi bóng rổ không? |
79 | 你会打什么球? | nǐ huì dǎ shénme qiú ? | Bạn có thể chơi loại bóng nào? |
80 | 她跑远了 | tā pǎo yuǎn le | Cô ấy đã bỏ chạy |
81 | 她跑得很快 | tā pǎo dé hěn kuài | Cô ấy chạy rất nhanh |
82 | 篮球 | lán qiú | Bóng rổ |
83 | 你会打篮球吗? | nǐ huì dǎ lán qiú ma ? | Bạn có thể chơi bóng rổ không? |
84 | 你会打什么球? | nǐ huì dǎ shénme qiú ? | Bạn có thể chơi loại bóng nào? |
85 | 刚才 | gāng cái | chỉ |
86 | 刚才你去哪儿? | gāng cái nǐ qù nǎr ? | Bạn vừa ở đâu? |
87 | 你刚才说什么? | nǐ gāng cái shuō shénme ? | bạn đang nói gì |
88 | 可以 | kě yǐ | chắc chắn rồi |
89 | 你可以跟我打球吗? | nǐ kě yǐ gēn wǒ dǎ qiú ma ? | Bạn có thể chơi với tôi không? |
90 | 这里可以停车吗? | zhè lǐ kě yǐ tíng chē ma ? | Tôi đậu ở đây được không? |
91 | 坚持 | jiān chí | năn nỉ |
Chúng ta vừa kết thúc chuyên đề Gõ tiếng Trung SoGou PinYin mỗi ngày bài 8 rồi. Mong rằng qua bài giảng ngày hôm nay các bạn sẽ tích lũy được kinh nghiệm cũng như kiến thức mới cho bản thân. Các bạn hãy chia sẻ tài liệu luyện gõ tiếng Trung căn bản tự học gõ tiếng Trung SoGou PinYin mỗi ngày tới những bạn bè xung quanh vào học cùng nữa nhé.
Hẹn gặp lại các bạn học viên TiengTrungHSK ChineMaster vào buổi học Gõ tiếng Trung SoGou PinYin mỗi ngày vào ngày mai.