Thứ bảy, Tháng hai 15, 2025
Bài giảng Livestream mới nhất trên Kênh Youtube học tiếng Trung online Thầy Vũ
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ Kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ lớp học tiếng Trung online giao tiếp qua skype
01:35:15
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ Kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ lớp học tiếng Trung online giao tiếp qua skype
00:00
Video thumbnail
Học tiếng Trung online Thầy Vũ đào tạo theo giáo trình Hán ngữ giao tiếp thực dụng theo tình huống
01:33:05
Video thumbnail
Lớp học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ đào tạo trực tuyến qua skype theo giáo trình Hán ngữ mới
01:38:37
Video thumbnail
Khóa học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ theo giáo trình Hán ngữ kế toán Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:33:21
Video thumbnail
Giáo trình kế toán tiếng Trung Thầy Vũ giảng dạy lớp Hán ngữ online qua skype bài giảng 9 em Hà
01:40:28
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ tiếng Trung giao tiếp online cơ bản Thầy Vũ chia sẻ cấu trúc ngữ pháp HSK 4 HSKK
01:34:10
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ sơ cấp quyển hạ bài 14 mẫu câu tiếng Trung theo chủ đề ôn tập ngữ pháp HSK cơ bản
01:32:30
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu bài 7 theo giáo trình Hán ngữ ngoại thương Thầy Vũ HSK 9
01:32:48
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 3 BOYAN ngữ pháp tiếng Trung HSK 3 luyện thi HSKK sơ cấp theo lộ trình mới
01:18:44
Video thumbnail
Học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ theo giáo trình Hán ngữ kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:36:24
Video thumbnail
Tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu giáo trình ngoại thương thực dụng mẫu câu đàm phán tiếng Trung
01:32:25
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 3 HSK 3 luyện thi HSKK sơ cấp học ngữ pháp giao tiếp tiếng Trung thực dụng
01:21:31
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN học tiếng Trung online cơ bản cùng Thầy Vũ theo lộ trình đào tạo bài bản
01:27:07
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 3 bài 11 ngữ pháp tiếng Trung HSK 3 HSKK sơ cấp Thầy Vũ dạy lớp giao tiếp
01:31:17
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 11 cách dùng bổ ngữ định ngữ tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp HSK
01:35:35
Video thumbnail
Giáo trình kế toán tiếng Trung Thầy Vũ mẫu câu tiếng Trung kế toán thực dụng theo chủ đề giao tiếp
01:36:38
Video thumbnail
Tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu theo giáo trình Hán ngữ ngoại thương Thầy Vũ đào tạo online
01:32:16
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 11 tìm hiểu về định ngữ trong tiếng Trung trợ từ kết cấu và cách sử dụng
44:51
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 12 học tiếng Trung online Thầy Vũ lộ trình đào tạo Nghe Nói Đọc Viết HSKK
01:32:23
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 HSKK trung cấp thành phần ngữ pháp trong câu tiếng Trung HSK giao tiếp thực tế
01:18:23
Video thumbnail
Tự học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ theo giáo trình Hán ngữ kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:34:16
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại online bài 4 giáo trình Hán ngữ thương mại thực dụng giao tiếp văn phòng
01:31:21
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 10 học tiếng Trung theo chủ đề thông dụng giao tiếp cơ bản mỗi ngày HSKK
01:29:48
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại online bài 3 Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ thương mại giao tiếp theo chủ đề
01:29:44
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 9 đàm thoại tiếng Trung cơ bản ngữ pháp HSK về bổ ngữ định ngữ trạng ngữ
01:25:56
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 11 học tiếng Trung online Thầy Vũ tại hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster
01:30:49
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 10 luyện thi HSK 3 HSKK sơ cấp ngữ pháp tiếng Trung cơ bản trọng điểm
01:31:08
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 9 luyện thi tiếng Trung HSK 4 HSKK trung cấp Trợ từ kết cấu và định ngữ
01:25:25
Video thumbnail
Học tiếng Trung kế toán online theo giáo trình Hán ngữ Kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ lớp HSKK
53:26
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại online xuất nhập khẩu chủ đề Đơn đặt hàng và Thanh toán với nhà cung cấp
01:31:24
Video thumbnail
Giáo trình BOYAN Hán ngữ quyển 1 bài 8 thành phần ngữ pháp tiếng Trung và trật tự câu giao tiếp
01:28:05
Video thumbnail
Học tiếng Trung online Thầy Vũ bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:26:34
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 8 ngữ pháp HSK 4 HSKK trung cấp định ngữ tiếng Trung và cách ứng dụng
01:20:22
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại online Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ thương mại xuất nhập khẩu giao tiếp HSK
01:33:54
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 7 luyện thi HSK 123 HSKK trung cấp đàm thoại tiếng Trung giao tiếp cơ bản
01:27:36
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 7 học tiếng Trung giao tiếp HSK 4 luyện thi HSKK trung cấp Thầy Vũ đào tạo
01:23:24
Video thumbnail
Giáo trình Kế toán tiếng Trung Thầy Vũ lớp học kế toán thực dụng giáo trình Hán ngữ 9 quyển mới
01:38:47
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 6 mẫu câu tiếng Trung theo chủ đề học ngữ pháp HSK 123 HSKK trung cấp mới
01:30:42
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 4 bài 7 bổ ngữ xu hướng kép hướng dẫn cách dùng và ứng dụng thực tiễn
01:31:21
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 4 bài 6 ngữ pháp tiếng Trung HSK 4 mẫu câu giao tiếp HSKK trung cấp cơ bản
01:20:34
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 1 bài 5 lớp luyện thi HSK 3 học tiếng Trung HSKK sơ cấp ngữ pháp giao tiếp
01:27:33
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 1 bài 8 học tiếng Trung online Thầy Vũ đào tạo theo lộ trình bài bản
01:31:18
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 4 bài 5 lớp luyện thi HSK 4 tiếng Trung HSKK trung cấp lộ trình mới
01:23:10
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 4 bài 4 luyện thi HSK 4 tiếng Trung HSKK trung cấp Thầy Vũ đào tạo
01:28:55
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 1 bài 4 lớp luyện thi HSK 123 HSKK sơ cấp lớp học tiếng Trung Thầy Vũ
01:29:15
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 3 bài 9 lớp luyện thi HSK online HSKK giao tiếp sơ cấp tiếng Trung
01:31:42
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 3 lớp luyện thi HSK 4 HSKK trung cấp khóa học giao tiếp tiếng Trung cơ bản
01:21:47
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 3 luyện thi HSK 123 HSKK sơ cấp Thầy Vũ đào tạo ngữ pháp tiếng Trung cơ bản
01:32:46
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 2 khóa học tiếng Trung giao tiếp luyện thi HSK 4 và HSKK trung cấp Thầy Vũ
01:32:54
HomeHọc tiếng Trung onlineLuyện Gõ tiếng TrungGõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu như thế nào bài 9

Gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu như thế nào bài 9

5/5 - (1 bình chọn)

Nâng cao kĩ năng gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu tại nhà

Gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu như thế nào bài 9 là bài giảng cung cấp cho các bạn học viên một số câu cơ bản để các bạn tự luyện gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu hiệu quả, các bạn hãy chú ý theo dõi nội dung chi tiết ở bên dưới nhé. Bài giảng được trích dẫn từ bộ tài liệu giảng dạy nội dung kiến thức gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu Thầy Vũ được đăng tải rộng rãi miễn phí trên các website của Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK ChineMaster Thầy Vũ.

Video hướng dẫn cách gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu trên máy tính Win 10

Cách gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu như thế nào? Các bạn xem Thầy Vũ gõ tiếng Trung online trên máy tính trong video bên dưới.

Các bạn xem toàn bộ bài giảng Gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu do Thầy Vũ chủ biên và biên soạn tại link bên dưới.

Tất cả những bài giảng gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu 

Trước khi vào bài mới chúng ta hãy ôn lại kiến thức cũ ở link bên dưới nhé.

Gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu như thế nào bài 8

Sau đây chúng ta sẽ bắt đầu vào phần chính của bài học Gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu của chương trình học tiếng Trung hôm nay.

Giáo trình Gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu như thế nào bài 9 Thầy Vũ

Bên dưới là Gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu như thế nào bài 9 gồm 413 câu luyện gõ tiếng Trung căn bản. Các bạn chú ý ghi chép đầy đủ vào vở nhé.

STTGiáo trình học gõ tiếng Trung SoGou Pinyin có thanh điệu từ A đến Z Thầy VũPhiên âm tiếng Trung theo bài giảng học gõ tiếng Trung SoGou Pinyin toàn tập ChineMasterĐáp án dịch tiếng Trung sang tiếng Việt chỉ mang tính tham khảo
1一斤苹果三块钱yī jīn píng guǒ sān kuài qiánBa nhân dân tệ một kg táo
2你还要吃什么?nǐ hái yào chī shénme ?Bạn muốn ăn gì nữa?
3你还要喝什么?nǐ hái yào hē shénme ?Bạn muốn uống gì nữa?
4你还要什么?nǐ hái yào shénme ?Bạn có muốn gì khác không?
5别的bié dekhác
6你还要买别的吗?nǐ hái yào mǎi bié de ma ?Bạn có muốn mua gì khác không?
7橘子jú zǐmột quả cam quýt
8你要买橘子吗?nǐ yào mǎi jú zǐ ma ?Bạn có muốn mua cam không?
9一斤橘子多少钱?yī jīn jú zǐ duō shǎo qián ?Bao nhiêu một kg cam?
10怎么zěn meĐúng?
11汉语怎么学?hàn yǔ zěn me xué ?Làm thế nào để học tiếng Trung?
12橘子怎么卖?jú zǐ zěn me mài ?Còn cam thì sao?
13这个多少钱?zhè gè duō shǎo qián ?cái này giá bao nhiêu?
14这个怎么卖?zhè gè zěn me mài ?Làm thế nào để bạn bán cái này?
15两个人liǎng gè rén2 người
16两斤苹果liǎng jīn píng guǒHai quả táo Jin
17一共yī gònghoàn toàn
18一共多少钱?yī gòng duō shǎo qián ?Tổng cộng là bao nhiêu?
19一共六十八块钱yī gòng liù shí bā kuài qiánĐó là sáu mươi tám nhân dân tệ
20你给她多少钱?nǐ gěi tā duō shǎo qián ?Bạn cho cô ấy bao nhiêu?
21她找你多少钱?tā zhǎo nǐ duō shǎo qián ?Cô ấy đã cho bạn bao nhiêu?
22请问你要找谁?qǐng wèn nǐ yào zhǎo shuí ?Bạn đang tìm ai vậy?
23电脑diàn nǎomáy vi tính
24请问qǐng wènXin lỗi?
25你是哪国人?nǐ shì nǎ guó rén ?Bạn đến từ đâu?
26越南yuè nánViệt Nam?
27香蕉xiāng jiāoTrái chuối
28葡萄pú táoGiống nho
29西瓜xī guādưa hấu
30草莓cǎo méidâu
31我是越南人wǒ shì yuè nán rénTôi là người Việt
32你是哪国人?nǐ shì nǎ guó rén ?Bạn đến từ đâu?
33你叫什么名字?nǐ jiào shénme míng zì ?Bạn tên là gì?
34这是书zhè shì shūĐấy là một quyển sách
35这是什么书zhè shì shénme shūCuốn sách gì đây
36这是谁?zhè shì shuí ?Ai đây?
37谁是汉语老师?shuí shì hàn yǔ lǎo shī ?Ai là giáo viên dạy tiếng Trung?
38请问她是谁?qǐng wèn tā shì shuí ?Cô ấy là ai, làm ơn?
39这是我的书zhè shì wǒ de shūĐây là quyển sách của tôi
40杂志zá zhìtạp chí
41中文杂志zhōng wén zá zhìTạp chí Trung Quốc
42英文yīng wénTiếng Anh
43英语yīng yǔTiếng Anh
44朋友péng yǒubạn bè
45这是我的朋友zhè shì wǒ de péng yǒuĐây là bạn của tôi.
46中午zhōng wǔkhông bật
47今天jīn tiānhôm nay
48今天中午jīn tiān zhōng wǔHôm nay là trưa
49今天中午你忙吗?jīn tiān zhōng wǔ nǐ máng ma ?Buổi trưa hôm nay bạn có bận không?
50吃饭chī fànăn tối
51你去吃饭吗?nǐ qù chī fàn ma ?Bạn sẽ đi ăn tối?
52食堂shí tángnhà ăn
53馒头mán tóuBánh hấp
54你要吃几个?nǐ yào chī jǐ gè ?Bạn muốn bao nhiêu?
55我要吃三个wǒ yào chī sān gèTôi sẽ có ba
56鸡蛋jī dàntrứng
57鸡蛋汤jī dàn tāngSúp trứng đánh
58啤酒pí jiǔBia
59你要喝啤酒吗?nǐ yào hē pí jiǔ ma ?Bạn có muốn uống bia không?
60我要喝酒wǒ yào hē jiǔtôi muốn uống
61这些zhè xiēnhững cái này ở đây
62这些人是谁?zhè xiē rén shì shuí ?Những người này là ai?
63这些人是我的朋友zhè xiē rén shì wǒ de péng yǒuNhững người này là bạn của tôi
64那些nà xiēnhững, cái đó
65那些是什么?nà xiē shì shénme ?Đó là những gì?
66一些yī xiēmột số
67包子bāo zǐbánh bao hấp
68饺子jiǎo zǐbánh bao
69面条miàn tiáobún
70一碗面条yī wǎn miàn tiáoMột tô phở
71水果shuǐ guǒTrái cây
72你要吃水果吗?nǐ yào chī shuǐ guǒ ma ?Bạn có muốn một ít hoa quả không?
73你要吃什么水果?nǐ yào chī shénme shuǐ guǒ ?Bạn muốn ăn trái cây gì?
74你要买什么?nǐ yào mǎi shénme ?Bạn muốn mua gì?
75我要买水果wǒ yào mǎi shuǐ guǒTôi muốn mua trái cây
76这是什么水果?zhè shì shénme shuǐ guǒ ?Đây là loại quả gì?
77苹果píng guǒtáo
78我要买苹果wǒ yào mǎi píng guǒTôi muốn mua táo
79这是什么苹果?zhè shì shénme píng guǒ ?Đây là loại táo gì?
80我要买一斤苹果wǒ yào mǎi yī jīn píng guǒTôi muốn mua một kg táo
81太贵tài guìQuá đắt
82苹果太贵了píng guǒ tài guì leTáo quá đắt
83多少duō shǎoBao nhiêu?
84多少钱duō shǎo qiánbao nhiêu
85一斤苹果多少钱?yī jīn píng guǒ duō shǎo qián ?Giá táo bao nhiêu một kg?
86那个多少钱?nà gè duō shǎo qián ?Cái đó bao nhiêu?
87很多人hěn duō rénCó nhiều người
88三块sān kuàiSố ba
89一斤苹果三块yī jīn píng guǒ sān kuài3 quả táo một kg
90你卖什么?nǐ mài shénme ?Bạn bán gì?
91我卖水果wǒ mài shuǐ guǒTôi bán trái cây
92你卖什么水果?nǐ mài shénme shuǐ guǒ ?Bạn bán trái cây gì?
93两斤苹果liǎng jīn píng guǒHai quả táo Jin
94我买两斤苹果wǒ mǎi liǎng jīn píng guǒTôi sẽ mua hai miếng táo
95两个人liǎng gè rén2 người
96怎么zěn meĐúng?
97汉语怎么学?hàn yǔ zěn me xué ?Làm thế nào để học tiếng Trung?
98苹果怎么卖?píng guǒ zěn me mài ?Làm thế nào để bạn bán táo?
99一共yī gònghoàn toàn
100一共多少钱?yī gòng duō shǎo qián ?Tổng cộng là bao nhiêu?
101一共六十八块yī gòng liù shí bā kuàiĐó là 68 nhân dân tệ
102一共六十二块钱yī gòng liù shí èr kuài qiánĐó là sáu mươi hai nhân dân tệ
103你给我钱吧nǐ gěi wǒ qián baBạn đưa tôi tiền
104橘子jú zǐmột quả cam quýt
105你要买几斤橘子?nǐ yào mǎi jǐ jīn jú zǐ ?Bạn muốn có bao nhiêu catties cam?
106你要找谁?nǐ yào zhǎo shuí ?Bạn đang tìm ai vậy?
107我找她三块wǒ zhǎo tā sān kuàiTôi sẽ cho cô ấy ba nhân dân tệ
108我找她三块wǒ zhǎo tā sān kuàiTôi sẽ cho cô ấy ba nhân dân tệ
109这个多少钱?zhè gè duō shǎo qián ?cái này giá bao nhiêu?
110今天jīn tiānhôm nay
111今天我很忙jīn tiān wǒ hěn mángHôm nay tôi rất bận
112昨天zuó tiānhôm qua
113昨天我去取钱zuó tiān wǒ qù qǔ qiánTôi đã đi lấy tiền hôm qua
114星期xīng qītuần
115星期一xīng qī yīThứ hai
116星期二xīng qī èrThứ ba
117星期三xīng qī sānThứ tư
118星期四xīng qī sìThứ năm
119星期五xīng qī wǔThứ sáu
120星期六xīng qī liùngày thứ bảy
121星期天xīng qī tiānchủ nhật
122今天星期天jīn tiān xīng qī tiānHôm nay là chủ nhật
123星期几?xīng qī jǐ ?Hôm nay là ngày gì?
124学校xué xiàotrường học
125今天我回学校jīn tiān wǒ huí xué xiàoHôm nay tôi đi học lại
126再见zài jiàntạm biệt
127百姓bǎi xìngdân thường
128老百姓lǎo bǎi xìngnhững người bình thường
129本人běn rénbản thân
130从今天起cóng jīn tiān qǐtừ ngày này trở đi
131开办kāi bànkhởi đầu
132专栏zhuān láncột đặc biệt
133讲述jiǎng shùkể về
134反映fǎn yìngphản chiếu
135投稿tóu gǎoSự đóng góp
136姓名xìng míngHọ và tên
137性别xìng biéGiới tính
138职业zhí yènghề nghiệp
139你的职业是什么?nǐ de zhí yè shì shénme ?Bạn làm nghề gì?
140老大lǎo dàÔng chủ
141老二lǎo èrdương vật
142老三lǎo sānThứ ba
143种地zhǒng dìNông nghiệp
144我家以种地为主wǒ jiā yǐ zhǒng dì wéi zhǔGia đình tôi chủ yếu làm nông nghiệp
145她是老板兼秘书tā shì lǎo bǎn jiān mì shūCô ấy là sếp và thư ký
146每天měi tiānHằng ngày
147每月měi yuèhàng tháng
148每年měi niánhàng năm
149早上zǎo shàngbuổi sáng
150起床qǐ chuángthức dậy
151你几点起床?nǐ jǐ diǎn qǐ chuáng ?Bạn dậy lúc mấy giờ?
152一张床yī zhāng chuángCái giường
153今天早上六点半我起床jīn tiān zǎo shàng liù diǎn bàn wǒ qǐ chuángTôi thức dậy lúc sáu giờ rưỡi sáng nay
154早饭zǎo fànbữa ăn sáng
155几点你吃早饭?jǐ diǎn nǐ chī zǎo fàn ?Bạn ăn sáng lúc mấy giờ?
156午饭wǔ fànBữa trưa
157你跟我去吃午饭吧nǐ gēn wǒ qù chī wǔ fàn baBạn có thể đi ăn trưa với tôi
158晚饭wǎn fànbữa tối
159你吃晚饭了吗?nǐ chī wǎn fàn le ma ?Bạn đã ăn tối chưa?
160晚饭你常吃什么?wǎn fàn nǐ cháng chī shénme ?Bạn thường ăn gì vào bữa tối?
161以后yǐ hòutrong tương lai
162以后你要开公司吗?yǐ hòu nǐ yào kāi gōng sī ma ?Bạn có muốn thành lập công ty trong tương lai?
163吃饭以后你要去哪儿?chī fàn yǐ hòu nǐ yào qù nǎr ?Bạn sẽ đi đâu sau khi ăn tối?
164八点差五分bā diǎn chà wǔ fènnăm phút đến tám giờ
165分钟fèn zhōngphút
166上课shàng kètham gia lớp học; lớp học bắt đầu
167下课xià kèlớp học kết thúc
168一节课yī jiē kèlớp học
169教室jiāo shìlớp học
170操场cāo chǎngsân chơi
171锻炼duàn liàntập thể dục
172锻炼身体duàn liàn shēn tǐtập thể dục
173洗澡xǐ zǎođi tắm
174洗碗xǐ wǎnRửa bát đĩa
175洗手xǐ shǒurửa tay
176然后rán hòusau đó
177然后我们去玩吧rán hòu wǒ men qù wán baSau đó, chúng ta hãy chơi
178睡觉shuì jiàongủ
179昨天晚上你几点睡觉?zuó tiān wǎn shàng nǐ jǐ diǎn shuì jiào ?Tối qua bạn đi ngủ lúc mấy giờ?
180爬山pá shānleo núi
181年级nián jícấp
182出发chū fāđặt ra
183我们几点出发?wǒ men jǐ diǎn chū fā ?Mấy giờ chúng ta sẽ bắt đầu?
184公司前gōng sī qiánTrước công ty
185九点一刻jiǔ diǎn yī kèchín mười lăm
186上车shàng chēLên xe đi
187下车xià chēxuống xe
188准时zhǔn shíkịp thời
189准时上班zhǔn shí shàng bānĐi làm đúng giờ
190副业fù yèhối hả bên
191你的副业是什么?nǐ de fù yè shì shénme ?Bên lề của bạn là gì?
192高中gāo zhōngTrung học phổ thông
193小学xiǎo xuétrường tiểu học
194初中chū zhōngTrung học cơ sở
195一时yī shítạm thời
196照顾zhào gùchăm sóc
197我要在家照顾她wǒ yào zài jiā zhào gù tāTôi sẽ chăm sóc cô ấy ở nhà
198总之zǒng zhīNói ngắn gọn
199总之我不喜欢这个工作zǒng zhī wǒ bù xǐ huān zhè gè gōng zuòDù sao thì tôi cũng không thích công việc này
200一辈子yī bèi zǐmột đời
201总得zǒng déBạn phải
202自立zì lìđộc lập
203以后我们总得自立yǐ hòu wǒ men zǒng dé zì lìChúng ta phải tự đứng vững trong tương lai
204编辑biān jíbiên tập
205单亲dān qīncha mẹ đơn thân
206为难wéi nánTình trạng khó xử
207你别为难我了nǐ bié wéi nán wǒ leĐừng làm tôi khó xử
208家务jiā wùcông việc nhà
209你常做家务吗?nǐ cháng zuò jiā wù ma ?Bạn có thường xuyên làm việc nhà không?
210好在hǎo zàiTin tốt là
211好在她来帮我hǎo zài tā lái bāng wǒMay mắn thay, cô ấy đã đến giúp tôi
212哪怕nǎ pàthậm chí nếu
213哪怕今天下雨,我还去工作nǎ pà jīn tiān xià yǔ ,wǒ hái qù gōng zuòNgay cả khi trời mưa hôm nay, tôi sẽ đi làm
214出事chū shìMột cái gì đó đã xảy ra
215昨天出了什么事?zuó tiān chū le shénme shì ?Có chuyện gì đã xảy ra hôm qua vậy?
216家教jiā jiāoDạy kèm
217你喜欢当家教吗?nǐ xǐ huān dāng jiā jiāo ma ?Bạn có thích làm gia sư không?
218听话tīng huàngoan nhé
219好在她听我的话hǎo zài tā tīng wǒ de huàMay mắn thay, cô ấy đã lắng nghe tôi
220国内guó nèitrong nước
221国内产品guó nèi chǎn pǐnSản phẩm trong nước
222懂事dǒng shìNhạy cảm
223她很懂事tā hěn dǒng shìCô ấy rất hợp lý
224歌手gē shǒuca sĩ
225最初zuì chūĐầu tiên
226最初我很喜欢这个工作zuì chū wǒ hěn xǐ huān zhè gè gōng zuòLúc đầu tôi rất thích công việc
227中央zhōng yāngtrung tâm
228去世qù shìTử vong
229她去世了tā qù shì leCô ấy đã chết
230安定ān dìngổn định
231反而fǎn érthay thế
232她听了这个事,不但不高兴,反而很难过tā tīng le zhè gè shì ,bù dàn bù gāo xìng ,fǎn ér hěn nán guòNghe vậy, cô không chỉ không vui mà còn rất buồn
233伤心shāng xīnBuồn
234我觉得很伤心wǒ jiào dé hěn shāng xīntôi cảm thấy rất buồn
235身边shēn biānXung quanh
236你身边有谁?nǐ shēn biān yǒu shuí ?Ai ở cùng bạn?
237成就chéng jiùthành tích
238你的工作有什么成就吗?nǐ de gōng zuò yǒu shénme chéng jiù ma ?Có thành tích nào trong công việc của bạn không?
239没脸méi liǎnKhông mặt
240你要吃几个鸡蛋?nǐ yào chī jǐ gè jī dàn ?Bạn muốn bao nhiêu quả trứng?
241她喝啤酒吗?tā hē pí jiǔ ma ?Cô ấy có uống bia không?
242她喝茶tā hē cháCô ấy uống trà
243你要喝什么茶?nǐ yào hē shénme chá ?Bạn muốn loại trà nào?
244你要吃什么?nǐ yào chī shénme ?Bạn muốn ăn gì?
245我要吃面条wǒ yào chī miàn tiáoTôi muốn mì
246你要吃几碗?nǐnǐ yào chī jǐ wǎn ?nBạn muốn bao nhiêu cái bát? N
247我要吃一碗面条wǒ yào chī yī wǎn miàn tiáoTôi muốn một tô mì
248你要去哪儿?nǐnǐ yào qù nǎr ?nBạn đi đâu? N
249今天你要吃什么?jīn tiān nǐ yào chī shénme ?Bạn muốn ăn gì hôm nay?
250筷子kuài zǐđũa
251电脑diàn nǎomáy vi tính
252汽车qì chēô tô
253电视diàn shìTivi
254手机shǒu jīđiện thoại di động
255三星sān xīngSamsung
256三星手机sān xīng shǒu jīĐiện thoại di động samsung
257小米手机xiǎo mǐ shǒu jīĐiện thoại mi
258你要买什么?nǐ yào mǎi shénme ?Bạn muốn mua gì?
259我要买书wǒ yào mǎi shūTôi muốn mua sách
260水果shuǐ guǒTrái cây
261这是什么水果?zhè shì shénme shuǐ guǒ ?Đây là loại quả gì?
262你要买水果吗?nǐ yào mǎi shuǐ guǒ ma ?Bạn có muốn mua trái cây?
263你要买什么水果?nǐ yào mǎi shénme shuǐ guǒ ?Bạn muốn mua trái cây gì?
264苹果píng guǒtáo
265你要买苹果吗?nǐ yào mǎi píng guǒ ma ?Bạn có muốn mua một quả táo?
266这是什么苹果?zhè shì shénme píng guǒ ?Đây là loại táo gì?
267你要买几斤苹果?nǐ yào mǎi jǐ jīn píng guǒ ?Bạn muốn bao nhiêu táo?
268苹果太贵píng guǒ tài guìTáo quá đắt
269太贵了tài guì leNó quá đắt
270太大了tài dà leNó quá to
271太忙了tài máng leQuá bận
272你喝茶吧nǐ hē chá baBạn có trà
273你吃饭吧nǐ chī fàn baBạn ăn
274你喝酒吧nǐ hē jiǔ baBạn uống một quán bar
275你喝啤酒吧nǐ hē pí jiǔ baBạn uống bia
276你回家吧nǐ huí jiā baBạn về nhà
277你回学校吧nǐ huí xué xiào baBạn quay lại trường học
278你买水果吧nǐ mǎi shuǐ guǒ baBạn có thể mua trái cây
279你去取钱吧nǐ qù qǔ qián baBạn đi và nhận tiền
280多少钱?duō shǎo qián ?Bao nhiêu?
281一斤苹果多少钱?yī jīn píng guǒ duō shǎo qián ?Giá táo bao nhiêu một kg?
282一斤苹果九块钱yī jīn píng guǒ jiǔ kuài qiánChín nhân dân tệ một kg táo
283三块八毛sān kuài bā máoBa nhân dân tệ và tám mươi xu
284你还要去哪儿?nǐ hái yào qù nǎr ?Bạn đi đâu?
285你还买什么?nǐ hái mǎi shénme ?Bạn mua gì nữa?
286你还要吃什么?nǐ hái yào chī shénme ?Bạn muốn ăn gì nữa?
287你还要买水果吗?nǐ hái yào mǎi shuǐ guǒ ma ?Bạn có muốn trái cây nào nữa không?
288你要买别的吗?nǐ yào mǎi bié de ma ?Bạn có muốn mua thứ khác không?
289我要买别的wǒ yào mǎi bié deTôi muốn mua thứ khác
290你买橘子吗?nǐ mǎi jú zǐ ma ?Bạn có mua cam không?
291你买几斤橘子?nǐ mǎi jǐ jīn jú zǐ ?Bạn mua bao nhiêu quả cam jin?
292我买三斤橘子wǒ mǎi sān jīn jú zǐTôi sẽ lấy ba phần cam
293一斤橘子多少钱?yī jīn jú zǐ duō shǎo qián ?Bao nhiêu một kg cam?
294怎么学zěn me xuéLàm thế nào để học
295怎么卖zěn me màiLàm thế nào để bán nó
296怎么去zěn me qùLàm thế nào để tôi đến đó?
297一斤橘子怎么卖?yī jīn jú zǐ zěn me mài ?Làm thế nào về một kg cam?
298两斤苹果liǎng jīn píng guǒHai quả táo Jin
299两斤橘子liǎng jīn jú zǐHai quả cam Jin
300两个人liǎng gè rén2 người
301一斤苹果三块yī jīn píng guǒ sān kuài3 quả táo một kg
302你还要买什么?nǐ hái yào mǎi shénme ?Bạn muốn mua gì nữa?
303我还要买水果wǒ hái yào mǎi shuǐ guǒTôi cũng muốn mua trái cây
304你还要吃什么?nǐ hái yào chī shénme ?Bạn muốn ăn gì nữa?
305你还要喝什么?nǐ hái yào hē shénme ?Bạn muốn uống gì nữa?
306你还要去哪儿?nǐ hái yào qù nǎr ?Bạn đi đâu?
307你还要买别的吗?nǐ hái yào mǎi bié de ma ?Bạn có muốn mua gì khác không?
308你卖什么?nǐ mài shénme ?Bạn bán gì?
309我卖水果wǒ mài shuǐ guǒTôi bán trái cây
310你卖什么水果?nǐ mài shénme shuǐ guǒ ?Bạn bán trái cây gì?
311一斤橘子怎么卖?yī jīn jú zǐ zěn me mài ?Làm thế nào về một kg cam?
312liǎngHai
313两斤苹果liǎng jīn píng guǒHai quả táo Jin
314两个人liǎng gè rén2 người
315一共yī gònghoàn toàn
316一共多少钱?yī gòng duō shǎo qián ?Tổng cộng là bao nhiêu?
317一共五十八块钱yī gòng wǔ shí bā kuài qiánĐó là năm mươi tám nhân dân tệ
318一共二十八块钱yī gòng èr shí bā kuài qiánĐó là hai mươi tám nhân dân tệ
319你给我钱吧nǐ gěi wǒ qián baBạn đưa tôi tiền
320我找她五块钱wǒ zhǎo tā wǔ kuài qiánTôi cho cô ấy năm nhân dân tệ
321今天下午你忙吗?jīn tiān xià wǔ nǐ máng ma ?Chiều nay bạn có bận không?
322今天下午你去哪儿吃饭?jīn tiān xià wǔ nǐ qù nǎr chī fàn ?Chiều nay bạn định đi ăn ở đâu?
323今天上午你忙什么?jīn tiān shàng wǔ nǐ máng shénme ?Bạn định làm gì vào sáng nay?
324你要去哪儿?nǐ yào qù nǎr ?Bạn đi đâu?
325我要找汉语老师wǒ yào zhǎo hàn yǔ lǎo shīTôi đang tìm một giáo viên tiếng Trung
326你给她多少钱?nǐ gěi tā duō shǎo qián ?Bạn cho cô ấy bao nhiêu?
327我给她很多钱wǒ gěi tā hěn duō qiánTôi đã cho cô ấy rất nhiều tiền
328她找你多少钱?tā zhǎo nǐ duō shǎo qián ?Cô ấy đã cho bạn bao nhiêu?
329你要找谁?nǐ yào zhǎo shuí ?Bạn đang tìm ai vậy?
330我要找汉语老师wǒ yào zhǎo hàn yǔ lǎo shīTôi đang tìm một giáo viên tiếng Trung
331你找她多少钱?nǐ zhǎo tā duō shǎo qián ?Bạn cho cô ấy bao nhiêu?
332我找你三块wǒ zhǎo nǐ sān kuàiTôi sẽ cho bạn ba nhân dân tệ
333我觉得很没脸wǒ jiào dé hěn méi liǎnTôi cảm thấy không biết xấu hổ
334我觉得没脸见人wǒ jiào dé méi liǎn jiàn rénTôi cảm thấy không biết xấu hổ
335同事tóng shìđồng nghiệp
336她是我的新同事tā shì wǒ de xīn tóng shìCô ấy là đồng nghiệp mới của tôi
337这是我的新同屋zhè shì wǒ de xīn tóng wūĐây là bạn cùng phòng mới của tôi
338这是我同事的房间zhè shì wǒ tóng shì de fáng jiānĐây là phòng của đồng nghiệp của tôi
339对不起duì bù qǐTôi xin lỗi
340没关系méi guān xìKhông vấn đề gì
341你喜欢玩电脑吗?nǐ xǐ huān wán diàn nǎo ma ?Bạn có thích chơi với máy tính?
342下课xià kèlớp học kết thúc
343几点你下课?jǐ diǎn nǐ xià kè ?Mấy giờ bạn kết thúc lớp học?
344感到gǎn dàocảm thấy
345今天感到很高兴jīn tiān gǎn dào hěn gāo xìngHôm nay tôi cảm thấy rất vui
346心情xīn qíngtâm trạng
347我心情不好wǒ xīn qíng bù hǎoTôi đang ở trong một tâm trạng xấu
348为什么wéi shénmeTại sao?
349为什么你心情不好?wéi shénme nǐ xīn qíng bù hǎo ?Tại sao bạn lại có tâm trạng tồi tệ?
350感情gǎn qíngcảm giác
351今天我感到心情不太好jīn tiān wǒ gǎn dào xīn qíng bù tài hǎoHôm nay tôi cảm thấy tâm trạng không tốt
352愉快yú kuàivui lòng
353祝你旅行愉快zhù nǐ lǚ háng yú kuàiCó một chuyến đi tốt
354痛快tòng kuàiVui mừng
355今天我的心情很愉快jīn tiān wǒ de xīn qíng hěn yú kuàiHôm nay tôi có tâm trạng tốt
356业余yè yúnghiệp dư
357专业zhuān yèchính
358你的业余工作是什么?nǐ de yè yú gōng zuò shì shénme ?Công việc bán thời gian của bạn là gì?
359以前yǐ qiántrước
360以前你给什么公司工作?yǐ qián nǐ gěi shénme gōng sī gōng zuò ?Bạn đã làm việc cho công ty nào trước đây?
361吃饭以前我常喝茶chī fàn yǐ qián wǒ cháng hē cháTôi thường uống trà trước bữa tối
362一会她就来yī huì tā jiù láiCô ấy sẽ ở đây trong một phút
363她就是我的女朋友tā jiù shì wǒ de nǚ péng yǒuCô ấy là bạn gái của tôi
364感兴趣gǎn xìng qùđược quan tâm
365我对她不感兴趣wǒ duì tā bù gǎn xìng qùTôi không quan tâm đến cô ấy
366电视台diàn shì táiĐài truyền hình
367我在电视台工作wǒ zài diàn shì tái gōng zuòTôi làm việc trong đài truyền hình
368表演biǎo yǎnbiểu diễn
369你喜欢表演什么?nǐ xǐ huān biǎo yǎn shénme ?Bạn thích biểu diễn gì?
370节目jiē mùchương trình
371你喜欢看什么节目?nǐ xǐ huān kàn shénme jiē mù ?Bạn muốn xem cái gì?
372愿意yuàn yìsẵn sàng
373你愿意吗?nǐ yuàn yì ma ?bạn sẽ
374为什么wéi shénmeTại sao?
375为什么你不喜欢我?wéi shénme nǐ bù xǐ huān wǒ ?Tại sao bạn không thích tôi?
376你说得很好nǐ shuō dé hěn hǎoBạn nói nó rất hay
377不错bù cuòkhá tốt
378你做得很不错nǐ zuò dé hěn bù cuòLàm tốt lắm
379你做错了nǐ zuò cuò leBạn đã làm sai
380进步jìn bùphát triển
381你进步很快nǐ jìn bù hěn kuàiBạn đang tiến bộ rất nhiều
382水平shuǐ píngcấp độ
383你的汉语水平很好nǐ de hàn yǔ shuǐ píng hěn hǎoTrình độ tiếng trung của bạn rất tốt
384提高tí gāotăng
385你要提高英语水平吗?nǐ yào tí gāo yīng yǔ shuǐ píng ma ?Bạn muốn cải thiện trình độ tiếng Anh của mình?
386你说得很快nǐ shuō dé hěn kuàiBạn nói nhanh
387哪里nǎ lǐỞ đâu?
388你的办公室在哪里?nǐ de bàn gōng shì zài nǎ lǐ ?Văn phòng của bạn ở đâu?
389职员zhí yuánthành viên đội ngũ nhân viên
390你的公司有大概多少职员?nǐ de gōng sī yǒu dà gài duō shǎo zhí yuán ?Có bao nhiêu nhân viên trong công ty của bạn?
391扩大市场kuò dà shì chǎngMở rộng thị trường
392你要在哪儿扩大市场?nǐ yào zài nǎr kuò dà shì chǎng ?Bạn định mở rộng thị trường ở đâu?
393进口jìn kǒuNhập khẩu
394产品chǎn pǐnsản phẩm
395你要进口什么产品?nǐ yào jìn kǒu shénme chǎn pǐn ?Bạn muốn nhập gì?
396出口chū kǒuXuất khẩu
397你公司出口什么产品?nǐ gōng sī chū kǒu shénme chǎn pǐn ?Những sản phẩm nào bạn xuất khẩu?
398业务yè wùkinh doanh
399你公司的业务是什么?nǐ gōng sī de yè wù shì shénme ?Doanh nghiệp của công ty bạn là gì?
400代表团dài biǎo tuánphái đoàn
401明天有一个代表团来参观我们公司míng tiān yǒu yī gè dài biǎo tuán lái cān guān wǒ men gōng sīMột phái đoàn sẽ đến thăm công ty chúng tôi vào ngày mai
402安排ān páisắp xếp
403会议huì yìgặp gỡ
404你安排明天的会议吧nǐ ān pái míng tiān de huì yì baBạn có thể sắp xếp cho cuộc họp ngày mai
405活动huó dòngHoạt động
406明天有什么活动吗?míng tiān yǒu shénme huó dòng ma ?Có hoạt động nào vào ngày mai không?
407计划jì huákế hoạch
408你公司有没有什么计划?nǐ gōng sī yǒu méi yǒu shénme jì huá ?Công ty của bạn có kế hoạch nào không?
409样品yàng pǐnmẫu vật
410你寄给我一个样品吧nǐ jì gěi wǒ yī gè yàng pǐn baXin vui lòng gửi cho tôi một mẫu
411名胜古迹míng shèng gǔ jìDanh lam thắng cảnh và Di tích lịch sử
412河内有多名胜古迹吗?hé nèi yǒu duō míng shèng gǔ jì ma ?Có nhiều địa điểm tham quan ở Hà Nội không?
413洽谈qià tánĐàm phán

Chúng ta vừa kết thúc chuyên đề Gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu như thế nào bài 9 rồi. Mong rằng qua bài giảng ngày hôm nay các bạn sẽ tích lũy được kinh nghiệm cũng như kiến thức mới cho bản thân. Các bạn hãy chia sẻ tài liệu luyện gõ tiếng Trung căn bản tự học gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu tới những bạn bè xung quanh vào học cùng nữa nhé.

Hẹn gặp lại các bạn học viên TiengTrungHSK ChineMaster vào buổi học Gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu vào ngày mai.

Có thể bạn đang quan tâm

Từ vựng tiếng Trung mới nhất

Bài viết mới nhất

Khóa học tiếng Trung HSK 789 lớp luyện thi HSK 9 cấp Thầy Vũ

khóa học HSK 789 của Thầy Vũ được thiết kế đặc biệt để giúp học viên chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi HSK từ cấp 1 đến cấp 9