Nâng cao kĩ năng gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu tại nhà
Gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu như thế nào bài 9 là bài giảng cung cấp cho các bạn học viên một số câu cơ bản để các bạn tự luyện gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu hiệu quả, các bạn hãy chú ý theo dõi nội dung chi tiết ở bên dưới nhé. Bài giảng được trích dẫn từ bộ tài liệu giảng dạy nội dung kiến thức gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu Thầy Vũ được đăng tải rộng rãi miễn phí trên các website của Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK ChineMaster Thầy Vũ.
Video hướng dẫn cách gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu trên máy tính Win 10
Cách gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu như thế nào? Các bạn xem Thầy Vũ gõ tiếng Trung online trên máy tính trong video bên dưới.
Các bạn xem toàn bộ bài giảng Gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu do Thầy Vũ chủ biên và biên soạn tại link bên dưới.
Tất cả những bài giảng gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu
Trước khi vào bài mới chúng ta hãy ôn lại kiến thức cũ ở link bên dưới nhé.
Gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu như thế nào bài 8
Sau đây chúng ta sẽ bắt đầu vào phần chính của bài học Gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu của chương trình học tiếng Trung hôm nay.
Giáo trình Gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu như thế nào bài 9 Thầy Vũ
Bên dưới là Gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu như thế nào bài 9 gồm 413 câu luyện gõ tiếng Trung căn bản. Các bạn chú ý ghi chép đầy đủ vào vở nhé.
STT | Giáo trình học gõ tiếng Trung SoGou Pinyin có thanh điệu từ A đến Z Thầy Vũ | Phiên âm tiếng Trung theo bài giảng học gõ tiếng Trung SoGou Pinyin toàn tập ChineMaster | Đáp án dịch tiếng Trung sang tiếng Việt chỉ mang tính tham khảo |
1 | 一斤苹果三块钱 | yī jīn píng guǒ sān kuài qián | Ba nhân dân tệ một kg táo |
2 | 你还要吃什么? | nǐ hái yào chī shénme ? | Bạn muốn ăn gì nữa? |
3 | 你还要喝什么? | nǐ hái yào hē shénme ? | Bạn muốn uống gì nữa? |
4 | 你还要什么? | nǐ hái yào shénme ? | Bạn có muốn gì khác không? |
5 | 别的 | bié de | khác |
6 | 你还要买别的吗? | nǐ hái yào mǎi bié de ma ? | Bạn có muốn mua gì khác không? |
7 | 橘子 | jú zǐ | một quả cam quýt |
8 | 你要买橘子吗? | nǐ yào mǎi jú zǐ ma ? | Bạn có muốn mua cam không? |
9 | 一斤橘子多少钱? | yī jīn jú zǐ duō shǎo qián ? | Bao nhiêu một kg cam? |
10 | 怎么 | zěn me | Đúng? |
11 | 汉语怎么学? | hàn yǔ zěn me xué ? | Làm thế nào để học tiếng Trung? |
12 | 橘子怎么卖? | jú zǐ zěn me mài ? | Còn cam thì sao? |
13 | 这个多少钱? | zhè gè duō shǎo qián ? | cái này giá bao nhiêu? |
14 | 这个怎么卖? | zhè gè zěn me mài ? | Làm thế nào để bạn bán cái này? |
15 | 两个人 | liǎng gè rén | 2 người |
16 | 两斤苹果 | liǎng jīn píng guǒ | Hai quả táo Jin |
17 | 一共 | yī gòng | hoàn toàn |
18 | 一共多少钱? | yī gòng duō shǎo qián ? | Tổng cộng là bao nhiêu? |
19 | 一共六十八块钱 | yī gòng liù shí bā kuài qián | Đó là sáu mươi tám nhân dân tệ |
20 | 你给她多少钱? | nǐ gěi tā duō shǎo qián ? | Bạn cho cô ấy bao nhiêu? |
21 | 她找你多少钱? | tā zhǎo nǐ duō shǎo qián ? | Cô ấy đã cho bạn bao nhiêu? |
22 | 请问你要找谁? | qǐng wèn nǐ yào zhǎo shuí ? | Bạn đang tìm ai vậy? |
23 | 电脑 | diàn nǎo | máy vi tính |
24 | 请问 | qǐng wèn | Xin lỗi? |
25 | 你是哪国人? | nǐ shì nǎ guó rén ? | Bạn đến từ đâu? |
26 | 越南 | yuè nán | Việt Nam? |
27 | 香蕉 | xiāng jiāo | Trái chuối |
28 | 葡萄 | pú táo | Giống nho |
29 | 西瓜 | xī guā | dưa hấu |
30 | 草莓 | cǎo méi | dâu |
31 | 我是越南人 | wǒ shì yuè nán rén | Tôi là người Việt |
32 | 你是哪国人? | nǐ shì nǎ guó rén ? | Bạn đến từ đâu? |
33 | 你叫什么名字? | nǐ jiào shénme míng zì ? | Bạn tên là gì? |
34 | 这是书 | zhè shì shū | Đấy là một quyển sách |
35 | 这是什么书 | zhè shì shénme shū | Cuốn sách gì đây |
36 | 这是谁? | zhè shì shuí ? | Ai đây? |
37 | 谁是汉语老师? | shuí shì hàn yǔ lǎo shī ? | Ai là giáo viên dạy tiếng Trung? |
38 | 请问她是谁? | qǐng wèn tā shì shuí ? | Cô ấy là ai, làm ơn? |
39 | 这是我的书 | zhè shì wǒ de shū | Đây là quyển sách của tôi |
40 | 杂志 | zá zhì | tạp chí |
41 | 中文杂志 | zhōng wén zá zhì | Tạp chí Trung Quốc |
42 | 英文 | yīng wén | Tiếng Anh |
43 | 英语 | yīng yǔ | Tiếng Anh |
44 | 朋友 | péng yǒu | bạn bè |
45 | 这是我的朋友 | zhè shì wǒ de péng yǒu | Đây là bạn của tôi. |
46 | 中午 | zhōng wǔ | không bật |
47 | 今天 | jīn tiān | hôm nay |
48 | 今天中午 | jīn tiān zhōng wǔ | Hôm nay là trưa |
49 | 今天中午你忙吗? | jīn tiān zhōng wǔ nǐ máng ma ? | Buổi trưa hôm nay bạn có bận không? |
50 | 吃饭 | chī fàn | ăn tối |
51 | 你去吃饭吗? | nǐ qù chī fàn ma ? | Bạn sẽ đi ăn tối? |
52 | 食堂 | shí táng | nhà ăn |
53 | 馒头 | mán tóu | Bánh hấp |
54 | 你要吃几个? | nǐ yào chī jǐ gè ? | Bạn muốn bao nhiêu? |
55 | 我要吃三个 | wǒ yào chī sān gè | Tôi sẽ có ba |
56 | 鸡蛋 | jī dàn | trứng |
57 | 鸡蛋汤 | jī dàn tāng | Súp trứng đánh |
58 | 啤酒 | pí jiǔ | Bia |
59 | 你要喝啤酒吗? | nǐ yào hē pí jiǔ ma ? | Bạn có muốn uống bia không? |
60 | 我要喝酒 | wǒ yào hē jiǔ | tôi muốn uống |
61 | 这些 | zhè xiē | những cái này ở đây |
62 | 这些人是谁? | zhè xiē rén shì shuí ? | Những người này là ai? |
63 | 这些人是我的朋友 | zhè xiē rén shì wǒ de péng yǒu | Những người này là bạn của tôi |
64 | 那些 | nà xiē | những, cái đó |
65 | 那些是什么? | nà xiē shì shénme ? | Đó là những gì? |
66 | 一些 | yī xiē | một số |
67 | 包子 | bāo zǐ | bánh bao hấp |
68 | 饺子 | jiǎo zǐ | bánh bao |
69 | 面条 | miàn tiáo | bún |
70 | 一碗面条 | yī wǎn miàn tiáo | Một tô phở |
71 | 水果 | shuǐ guǒ | Trái cây |
72 | 你要吃水果吗? | nǐ yào chī shuǐ guǒ ma ? | Bạn có muốn một ít hoa quả không? |
73 | 你要吃什么水果? | nǐ yào chī shénme shuǐ guǒ ? | Bạn muốn ăn trái cây gì? |
74 | 你要买什么? | nǐ yào mǎi shénme ? | Bạn muốn mua gì? |
75 | 我要买水果 | wǒ yào mǎi shuǐ guǒ | Tôi muốn mua trái cây |
76 | 这是什么水果? | zhè shì shénme shuǐ guǒ ? | Đây là loại quả gì? |
77 | 苹果 | píng guǒ | táo |
78 | 我要买苹果 | wǒ yào mǎi píng guǒ | Tôi muốn mua táo |
79 | 这是什么苹果? | zhè shì shénme píng guǒ ? | Đây là loại táo gì? |
80 | 我要买一斤苹果 | wǒ yào mǎi yī jīn píng guǒ | Tôi muốn mua một kg táo |
81 | 太贵 | tài guì | Quá đắt |
82 | 苹果太贵了 | píng guǒ tài guì le | Táo quá đắt |
83 | 多少 | duō shǎo | Bao nhiêu? |
84 | 多少钱 | duō shǎo qián | bao nhiêu |
85 | 一斤苹果多少钱? | yī jīn píng guǒ duō shǎo qián ? | Giá táo bao nhiêu một kg? |
86 | 那个多少钱? | nà gè duō shǎo qián ? | Cái đó bao nhiêu? |
87 | 很多人 | hěn duō rén | Có nhiều người |
88 | 三块 | sān kuài | Số ba |
89 | 一斤苹果三块 | yī jīn píng guǒ sān kuài | 3 quả táo một kg |
90 | 你卖什么? | nǐ mài shénme ? | Bạn bán gì? |
91 | 我卖水果 | wǒ mài shuǐ guǒ | Tôi bán trái cây |
92 | 你卖什么水果? | nǐ mài shénme shuǐ guǒ ? | Bạn bán trái cây gì? |
93 | 两斤苹果 | liǎng jīn píng guǒ | Hai quả táo Jin |
94 | 我买两斤苹果 | wǒ mǎi liǎng jīn píng guǒ | Tôi sẽ mua hai miếng táo |
95 | 两个人 | liǎng gè rén | 2 người |
96 | 怎么 | zěn me | Đúng? |
97 | 汉语怎么学? | hàn yǔ zěn me xué ? | Làm thế nào để học tiếng Trung? |
98 | 苹果怎么卖? | píng guǒ zěn me mài ? | Làm thế nào để bạn bán táo? |
99 | 一共 | yī gòng | hoàn toàn |
100 | 一共多少钱? | yī gòng duō shǎo qián ? | Tổng cộng là bao nhiêu? |
101 | 一共六十八块 | yī gòng liù shí bā kuài | Đó là 68 nhân dân tệ |
102 | 一共六十二块钱 | yī gòng liù shí èr kuài qián | Đó là sáu mươi hai nhân dân tệ |
103 | 你给我钱吧 | nǐ gěi wǒ qián ba | Bạn đưa tôi tiền |
104 | 橘子 | jú zǐ | một quả cam quýt |
105 | 你要买几斤橘子? | nǐ yào mǎi jǐ jīn jú zǐ ? | Bạn muốn có bao nhiêu catties cam? |
106 | 你要找谁? | nǐ yào zhǎo shuí ? | Bạn đang tìm ai vậy? |
107 | 我找她三块 | wǒ zhǎo tā sān kuài | Tôi sẽ cho cô ấy ba nhân dân tệ |
108 | 我找她三块 | wǒ zhǎo tā sān kuài | Tôi sẽ cho cô ấy ba nhân dân tệ |
109 | 这个多少钱? | zhè gè duō shǎo qián ? | cái này giá bao nhiêu? |
110 | 今天 | jīn tiān | hôm nay |
111 | 今天我很忙 | jīn tiān wǒ hěn máng | Hôm nay tôi rất bận |
112 | 昨天 | zuó tiān | hôm qua |
113 | 昨天我去取钱 | zuó tiān wǒ qù qǔ qián | Tôi đã đi lấy tiền hôm qua |
114 | 星期 | xīng qī | tuần |
115 | 星期一 | xīng qī yī | Thứ hai |
116 | 星期二 | xīng qī èr | Thứ ba |
117 | 星期三 | xīng qī sān | Thứ tư |
118 | 星期四 | xīng qī sì | Thứ năm |
119 | 星期五 | xīng qī wǔ | Thứ sáu |
120 | 星期六 | xīng qī liù | ngày thứ bảy |
121 | 星期天 | xīng qī tiān | chủ nhật |
122 | 今天星期天 | jīn tiān xīng qī tiān | Hôm nay là chủ nhật |
123 | 星期几? | xīng qī jǐ ? | Hôm nay là ngày gì? |
124 | 学校 | xué xiào | trường học |
125 | 今天我回学校 | jīn tiān wǒ huí xué xiào | Hôm nay tôi đi học lại |
126 | 再见 | zài jiàn | tạm biệt |
127 | 百姓 | bǎi xìng | dân thường |
128 | 老百姓 | lǎo bǎi xìng | những người bình thường |
129 | 本人 | běn rén | bản thân |
130 | 从今天起 | cóng jīn tiān qǐ | từ ngày này trở đi |
131 | 开办 | kāi bàn | khởi đầu |
132 | 专栏 | zhuān lán | cột đặc biệt |
133 | 讲述 | jiǎng shù | kể về |
134 | 反映 | fǎn yìng | phản chiếu |
135 | 投稿 | tóu gǎo | Sự đóng góp |
136 | 姓名 | xìng míng | Họ và tên |
137 | 性别 | xìng bié | Giới tính |
138 | 职业 | zhí yè | nghề nghiệp |
139 | 你的职业是什么? | nǐ de zhí yè shì shénme ? | Bạn làm nghề gì? |
140 | 老大 | lǎo dà | Ông chủ |
141 | 老二 | lǎo èr | dương vật |
142 | 老三 | lǎo sān | Thứ ba |
143 | 种地 | zhǒng dì | Nông nghiệp |
144 | 我家以种地为主 | wǒ jiā yǐ zhǒng dì wéi zhǔ | Gia đình tôi chủ yếu làm nông nghiệp |
145 | 她是老板兼秘书 | tā shì lǎo bǎn jiān mì shū | Cô ấy là sếp và thư ký |
146 | 每天 | měi tiān | Hằng ngày |
147 | 每月 | měi yuè | hàng tháng |
148 | 每年 | měi nián | hàng năm |
149 | 早上 | zǎo shàng | buổi sáng |
150 | 起床 | qǐ chuáng | thức dậy |
151 | 你几点起床? | nǐ jǐ diǎn qǐ chuáng ? | Bạn dậy lúc mấy giờ? |
152 | 一张床 | yī zhāng chuáng | Cái giường |
153 | 今天早上六点半我起床 | jīn tiān zǎo shàng liù diǎn bàn wǒ qǐ chuáng | Tôi thức dậy lúc sáu giờ rưỡi sáng nay |
154 | 早饭 | zǎo fàn | bữa ăn sáng |
155 | 几点你吃早饭? | jǐ diǎn nǐ chī zǎo fàn ? | Bạn ăn sáng lúc mấy giờ? |
156 | 午饭 | wǔ fàn | Bữa trưa |
157 | 你跟我去吃午饭吧 | nǐ gēn wǒ qù chī wǔ fàn ba | Bạn có thể đi ăn trưa với tôi |
158 | 晚饭 | wǎn fàn | bữa tối |
159 | 你吃晚饭了吗? | nǐ chī wǎn fàn le ma ? | Bạn đã ăn tối chưa? |
160 | 晚饭你常吃什么? | wǎn fàn nǐ cháng chī shénme ? | Bạn thường ăn gì vào bữa tối? |
161 | 以后 | yǐ hòu | trong tương lai |
162 | 以后你要开公司吗? | yǐ hòu nǐ yào kāi gōng sī ma ? | Bạn có muốn thành lập công ty trong tương lai? |
163 | 吃饭以后你要去哪儿? | chī fàn yǐ hòu nǐ yào qù nǎr ? | Bạn sẽ đi đâu sau khi ăn tối? |
164 | 八点差五分 | bā diǎn chà wǔ fèn | năm phút đến tám giờ |
165 | 分钟 | fèn zhōng | phút |
166 | 上课 | shàng kè | tham gia lớp học; lớp học bắt đầu |
167 | 下课 | xià kè | lớp học kết thúc |
168 | 一节课 | yī jiē kè | lớp học |
169 | 教室 | jiāo shì | lớp học |
170 | 操场 | cāo chǎng | sân chơi |
171 | 锻炼 | duàn liàn | tập thể dục |
172 | 锻炼身体 | duàn liàn shēn tǐ | tập thể dục |
173 | 洗澡 | xǐ zǎo | đi tắm |
174 | 洗碗 | xǐ wǎn | Rửa bát đĩa |
175 | 洗手 | xǐ shǒu | rửa tay |
176 | 然后 | rán hòu | sau đó |
177 | 然后我们去玩吧 | rán hòu wǒ men qù wán ba | Sau đó, chúng ta hãy chơi |
178 | 睡觉 | shuì jiào | ngủ |
179 | 昨天晚上你几点睡觉? | zuó tiān wǎn shàng nǐ jǐ diǎn shuì jiào ? | Tối qua bạn đi ngủ lúc mấy giờ? |
180 | 爬山 | pá shān | leo núi |
181 | 年级 | nián jí | cấp |
182 | 出发 | chū fā | đặt ra |
183 | 我们几点出发? | wǒ men jǐ diǎn chū fā ? | Mấy giờ chúng ta sẽ bắt đầu? |
184 | 公司前 | gōng sī qián | Trước công ty |
185 | 九点一刻 | jiǔ diǎn yī kè | chín mười lăm |
186 | 上车 | shàng chē | Lên xe đi |
187 | 下车 | xià chē | xuống xe |
188 | 准时 | zhǔn shí | kịp thời |
189 | 准时上班 | zhǔn shí shàng bān | Đi làm đúng giờ |
190 | 副业 | fù yè | hối hả bên |
191 | 你的副业是什么? | nǐ de fù yè shì shénme ? | Bên lề của bạn là gì? |
192 | 高中 | gāo zhōng | Trung học phổ thông |
193 | 小学 | xiǎo xué | trường tiểu học |
194 | 初中 | chū zhōng | Trung học cơ sở |
195 | 一时 | yī shí | tạm thời |
196 | 照顾 | zhào gù | chăm sóc |
197 | 我要在家照顾她 | wǒ yào zài jiā zhào gù tā | Tôi sẽ chăm sóc cô ấy ở nhà |
198 | 总之 | zǒng zhī | Nói ngắn gọn |
199 | 总之我不喜欢这个工作 | zǒng zhī wǒ bù xǐ huān zhè gè gōng zuò | Dù sao thì tôi cũng không thích công việc này |
200 | 一辈子 | yī bèi zǐ | một đời |
201 | 总得 | zǒng dé | Bạn phải |
202 | 自立 | zì lì | độc lập |
203 | 以后我们总得自立 | yǐ hòu wǒ men zǒng dé zì lì | Chúng ta phải tự đứng vững trong tương lai |
204 | 编辑 | biān jí | biên tập |
205 | 单亲 | dān qīn | cha mẹ đơn thân |
206 | 为难 | wéi nán | Tình trạng khó xử |
207 | 你别为难我了 | nǐ bié wéi nán wǒ le | Đừng làm tôi khó xử |
208 | 家务 | jiā wù | công việc nhà |
209 | 你常做家务吗? | nǐ cháng zuò jiā wù ma ? | Bạn có thường xuyên làm việc nhà không? |
210 | 好在 | hǎo zài | Tin tốt là |
211 | 好在她来帮我 | hǎo zài tā lái bāng wǒ | May mắn thay, cô ấy đã đến giúp tôi |
212 | 哪怕 | nǎ pà | thậm chí nếu |
213 | 哪怕今天下雨,我还去工作 | nǎ pà jīn tiān xià yǔ ,wǒ hái qù gōng zuò | Ngay cả khi trời mưa hôm nay, tôi sẽ đi làm |
214 | 出事 | chū shì | Một cái gì đó đã xảy ra |
215 | 昨天出了什么事? | zuó tiān chū le shénme shì ? | Có chuyện gì đã xảy ra hôm qua vậy? |
216 | 家教 | jiā jiāo | Dạy kèm |
217 | 你喜欢当家教吗? | nǐ xǐ huān dāng jiā jiāo ma ? | Bạn có thích làm gia sư không? |
218 | 听话 | tīng huà | ngoan nhé |
219 | 好在她听我的话 | hǎo zài tā tīng wǒ de huà | May mắn thay, cô ấy đã lắng nghe tôi |
220 | 国内 | guó nèi | trong nước |
221 | 国内产品 | guó nèi chǎn pǐn | Sản phẩm trong nước |
222 | 懂事 | dǒng shì | Nhạy cảm |
223 | 她很懂事 | tā hěn dǒng shì | Cô ấy rất hợp lý |
224 | 歌手 | gē shǒu | ca sĩ |
225 | 最初 | zuì chū | Đầu tiên |
226 | 最初我很喜欢这个工作 | zuì chū wǒ hěn xǐ huān zhè gè gōng zuò | Lúc đầu tôi rất thích công việc |
227 | 中央 | zhōng yāng | trung tâm |
228 | 去世 | qù shì | Tử vong |
229 | 她去世了 | tā qù shì le | Cô ấy đã chết |
230 | 安定 | ān dìng | ổn định |
231 | 反而 | fǎn ér | thay thế |
232 | 她听了这个事,不但不高兴,反而很难过 | tā tīng le zhè gè shì ,bù dàn bù gāo xìng ,fǎn ér hěn nán guò | Nghe vậy, cô không chỉ không vui mà còn rất buồn |
233 | 伤心 | shāng xīn | Buồn |
234 | 我觉得很伤心 | wǒ jiào dé hěn shāng xīn | tôi cảm thấy rất buồn |
235 | 身边 | shēn biān | Xung quanh |
236 | 你身边有谁? | nǐ shēn biān yǒu shuí ? | Ai ở cùng bạn? |
237 | 成就 | chéng jiù | thành tích |
238 | 你的工作有什么成就吗? | nǐ de gōng zuò yǒu shénme chéng jiù ma ? | Có thành tích nào trong công việc của bạn không? |
239 | 没脸 | méi liǎn | Không mặt |
240 | 你要吃几个鸡蛋? | nǐ yào chī jǐ gè jī dàn ? | Bạn muốn bao nhiêu quả trứng? |
241 | 她喝啤酒吗? | tā hē pí jiǔ ma ? | Cô ấy có uống bia không? |
242 | 她喝茶 | tā hē chá | Cô ấy uống trà |
243 | 你要喝什么茶? | nǐ yào hē shénme chá ? | Bạn muốn loại trà nào? |
244 | 你要吃什么? | nǐ yào chī shénme ? | Bạn muốn ăn gì? |
245 | 我要吃面条 | wǒ yào chī miàn tiáo | Tôi muốn mì |
246 | 你要吃几碗?nǐ | nǐ yào chī jǐ wǎn ?n | Bạn muốn bao nhiêu cái bát? N |
247 | 我要吃一碗面条 | wǒ yào chī yī wǎn miàn tiáo | Tôi muốn một tô mì |
248 | 你要去哪儿?nǐ | nǐ yào qù nǎr ?n | Bạn đi đâu? N |
249 | 今天你要吃什么? | jīn tiān nǐ yào chī shénme ? | Bạn muốn ăn gì hôm nay? |
250 | 筷子 | kuài zǐ | đũa |
251 | 电脑 | diàn nǎo | máy vi tính |
252 | 汽车 | qì chē | ô tô |
253 | 电视 | diàn shì | Tivi |
254 | 手机 | shǒu jī | điện thoại di động |
255 | 三星 | sān xīng | Samsung |
256 | 三星手机 | sān xīng shǒu jī | Điện thoại di động samsung |
257 | 小米手机 | xiǎo mǐ shǒu jī | Điện thoại mi |
258 | 你要买什么? | nǐ yào mǎi shénme ? | Bạn muốn mua gì? |
259 | 我要买书 | wǒ yào mǎi shū | Tôi muốn mua sách |
260 | 水果 | shuǐ guǒ | Trái cây |
261 | 这是什么水果? | zhè shì shénme shuǐ guǒ ? | Đây là loại quả gì? |
262 | 你要买水果吗? | nǐ yào mǎi shuǐ guǒ ma ? | Bạn có muốn mua trái cây? |
263 | 你要买什么水果? | nǐ yào mǎi shénme shuǐ guǒ ? | Bạn muốn mua trái cây gì? |
264 | 苹果 | píng guǒ | táo |
265 | 你要买苹果吗? | nǐ yào mǎi píng guǒ ma ? | Bạn có muốn mua một quả táo? |
266 | 这是什么苹果? | zhè shì shénme píng guǒ ? | Đây là loại táo gì? |
267 | 你要买几斤苹果? | nǐ yào mǎi jǐ jīn píng guǒ ? | Bạn muốn bao nhiêu táo? |
268 | 苹果太贵 | píng guǒ tài guì | Táo quá đắt |
269 | 太贵了 | tài guì le | Nó quá đắt |
270 | 太大了 | tài dà le | Nó quá to |
271 | 太忙了 | tài máng le | Quá bận |
272 | 你喝茶吧 | nǐ hē chá ba | Bạn có trà |
273 | 你吃饭吧 | nǐ chī fàn ba | Bạn ăn |
274 | 你喝酒吧 | nǐ hē jiǔ ba | Bạn uống một quán bar |
275 | 你喝啤酒吧 | nǐ hē pí jiǔ ba | Bạn uống bia |
276 | 你回家吧 | nǐ huí jiā ba | Bạn về nhà |
277 | 你回学校吧 | nǐ huí xué xiào ba | Bạn quay lại trường học |
278 | 你买水果吧 | nǐ mǎi shuǐ guǒ ba | Bạn có thể mua trái cây |
279 | 你去取钱吧 | nǐ qù qǔ qián ba | Bạn đi và nhận tiền |
280 | 多少钱? | duō shǎo qián ? | Bao nhiêu? |
281 | 一斤苹果多少钱? | yī jīn píng guǒ duō shǎo qián ? | Giá táo bao nhiêu một kg? |
282 | 一斤苹果九块钱 | yī jīn píng guǒ jiǔ kuài qián | Chín nhân dân tệ một kg táo |
283 | 三块八毛 | sān kuài bā máo | Ba nhân dân tệ và tám mươi xu |
284 | 你还要去哪儿? | nǐ hái yào qù nǎr ? | Bạn đi đâu? |
285 | 你还买什么? | nǐ hái mǎi shénme ? | Bạn mua gì nữa? |
286 | 你还要吃什么? | nǐ hái yào chī shénme ? | Bạn muốn ăn gì nữa? |
287 | 你还要买水果吗? | nǐ hái yào mǎi shuǐ guǒ ma ? | Bạn có muốn trái cây nào nữa không? |
288 | 你要买别的吗? | nǐ yào mǎi bié de ma ? | Bạn có muốn mua thứ khác không? |
289 | 我要买别的 | wǒ yào mǎi bié de | Tôi muốn mua thứ khác |
290 | 你买橘子吗? | nǐ mǎi jú zǐ ma ? | Bạn có mua cam không? |
291 | 你买几斤橘子? | nǐ mǎi jǐ jīn jú zǐ ? | Bạn mua bao nhiêu quả cam jin? |
292 | 我买三斤橘子 | wǒ mǎi sān jīn jú zǐ | Tôi sẽ lấy ba phần cam |
293 | 一斤橘子多少钱? | yī jīn jú zǐ duō shǎo qián ? | Bao nhiêu một kg cam? |
294 | 怎么学 | zěn me xué | Làm thế nào để học |
295 | 怎么卖 | zěn me mài | Làm thế nào để bán nó |
296 | 怎么去 | zěn me qù | Làm thế nào để tôi đến đó? |
297 | 一斤橘子怎么卖? | yī jīn jú zǐ zěn me mài ? | Làm thế nào về một kg cam? |
298 | 两斤苹果 | liǎng jīn píng guǒ | Hai quả táo Jin |
299 | 两斤橘子 | liǎng jīn jú zǐ | Hai quả cam Jin |
300 | 两个人 | liǎng gè rén | 2 người |
301 | 一斤苹果三块 | yī jīn píng guǒ sān kuài | 3 quả táo một kg |
302 | 你还要买什么? | nǐ hái yào mǎi shénme ? | Bạn muốn mua gì nữa? |
303 | 我还要买水果 | wǒ hái yào mǎi shuǐ guǒ | Tôi cũng muốn mua trái cây |
304 | 你还要吃什么? | nǐ hái yào chī shénme ? | Bạn muốn ăn gì nữa? |
305 | 你还要喝什么? | nǐ hái yào hē shénme ? | Bạn muốn uống gì nữa? |
306 | 你还要去哪儿? | nǐ hái yào qù nǎr ? | Bạn đi đâu? |
307 | 你还要买别的吗? | nǐ hái yào mǎi bié de ma ? | Bạn có muốn mua gì khác không? |
308 | 你卖什么? | nǐ mài shénme ? | Bạn bán gì? |
309 | 我卖水果 | wǒ mài shuǐ guǒ | Tôi bán trái cây |
310 | 你卖什么水果? | nǐ mài shénme shuǐ guǒ ? | Bạn bán trái cây gì? |
311 | 一斤橘子怎么卖? | yī jīn jú zǐ zěn me mài ? | Làm thế nào về một kg cam? |
312 | 两 | liǎng | Hai |
313 | 两斤苹果 | liǎng jīn píng guǒ | Hai quả táo Jin |
314 | 两个人 | liǎng gè rén | 2 người |
315 | 一共 | yī gòng | hoàn toàn |
316 | 一共多少钱? | yī gòng duō shǎo qián ? | Tổng cộng là bao nhiêu? |
317 | 一共五十八块钱 | yī gòng wǔ shí bā kuài qián | Đó là năm mươi tám nhân dân tệ |
318 | 一共二十八块钱 | yī gòng èr shí bā kuài qián | Đó là hai mươi tám nhân dân tệ |
319 | 你给我钱吧 | nǐ gěi wǒ qián ba | Bạn đưa tôi tiền |
320 | 我找她五块钱 | wǒ zhǎo tā wǔ kuài qián | Tôi cho cô ấy năm nhân dân tệ |
321 | 今天下午你忙吗? | jīn tiān xià wǔ nǐ máng ma ? | Chiều nay bạn có bận không? |
322 | 今天下午你去哪儿吃饭? | jīn tiān xià wǔ nǐ qù nǎr chī fàn ? | Chiều nay bạn định đi ăn ở đâu? |
323 | 今天上午你忙什么? | jīn tiān shàng wǔ nǐ máng shénme ? | Bạn định làm gì vào sáng nay? |
324 | 你要去哪儿? | nǐ yào qù nǎr ? | Bạn đi đâu? |
325 | 我要找汉语老师 | wǒ yào zhǎo hàn yǔ lǎo shī | Tôi đang tìm một giáo viên tiếng Trung |
326 | 你给她多少钱? | nǐ gěi tā duō shǎo qián ? | Bạn cho cô ấy bao nhiêu? |
327 | 我给她很多钱 | wǒ gěi tā hěn duō qián | Tôi đã cho cô ấy rất nhiều tiền |
328 | 她找你多少钱? | tā zhǎo nǐ duō shǎo qián ? | Cô ấy đã cho bạn bao nhiêu? |
329 | 你要找谁? | nǐ yào zhǎo shuí ? | Bạn đang tìm ai vậy? |
330 | 我要找汉语老师 | wǒ yào zhǎo hàn yǔ lǎo shī | Tôi đang tìm một giáo viên tiếng Trung |
331 | 你找她多少钱? | nǐ zhǎo tā duō shǎo qián ? | Bạn cho cô ấy bao nhiêu? |
332 | 我找你三块 | wǒ zhǎo nǐ sān kuài | Tôi sẽ cho bạn ba nhân dân tệ |
333 | 我觉得很没脸 | wǒ jiào dé hěn méi liǎn | Tôi cảm thấy không biết xấu hổ |
334 | 我觉得没脸见人 | wǒ jiào dé méi liǎn jiàn rén | Tôi cảm thấy không biết xấu hổ |
335 | 同事 | tóng shì | đồng nghiệp |
336 | 她是我的新同事 | tā shì wǒ de xīn tóng shì | Cô ấy là đồng nghiệp mới của tôi |
337 | 这是我的新同屋 | zhè shì wǒ de xīn tóng wū | Đây là bạn cùng phòng mới của tôi |
338 | 这是我同事的房间 | zhè shì wǒ tóng shì de fáng jiān | Đây là phòng của đồng nghiệp của tôi |
339 | 对不起 | duì bù qǐ | Tôi xin lỗi |
340 | 没关系 | méi guān xì | Không vấn đề gì |
341 | 你喜欢玩电脑吗? | nǐ xǐ huān wán diàn nǎo ma ? | Bạn có thích chơi với máy tính? |
342 | 下课 | xià kè | lớp học kết thúc |
343 | 几点你下课? | jǐ diǎn nǐ xià kè ? | Mấy giờ bạn kết thúc lớp học? |
344 | 感到 | gǎn dào | cảm thấy |
345 | 今天感到很高兴 | jīn tiān gǎn dào hěn gāo xìng | Hôm nay tôi cảm thấy rất vui |
346 | 心情 | xīn qíng | tâm trạng |
347 | 我心情不好 | wǒ xīn qíng bù hǎo | Tôi đang ở trong một tâm trạng xấu |
348 | 为什么 | wéi shénme | Tại sao? |
349 | 为什么你心情不好? | wéi shénme nǐ xīn qíng bù hǎo ? | Tại sao bạn lại có tâm trạng tồi tệ? |
350 | 感情 | gǎn qíng | cảm giác |
351 | 今天我感到心情不太好 | jīn tiān wǒ gǎn dào xīn qíng bù tài hǎo | Hôm nay tôi cảm thấy tâm trạng không tốt |
352 | 愉快 | yú kuài | vui lòng |
353 | 祝你旅行愉快 | zhù nǐ lǚ háng yú kuài | Có một chuyến đi tốt |
354 | 痛快 | tòng kuài | Vui mừng |
355 | 今天我的心情很愉快 | jīn tiān wǒ de xīn qíng hěn yú kuài | Hôm nay tôi có tâm trạng tốt |
356 | 业余 | yè yú | nghiệp dư |
357 | 专业 | zhuān yè | chính |
358 | 你的业余工作是什么? | nǐ de yè yú gōng zuò shì shénme ? | Công việc bán thời gian của bạn là gì? |
359 | 以前 | yǐ qián | trước |
360 | 以前你给什么公司工作? | yǐ qián nǐ gěi shénme gōng sī gōng zuò ? | Bạn đã làm việc cho công ty nào trước đây? |
361 | 吃饭以前我常喝茶 | chī fàn yǐ qián wǒ cháng hē chá | Tôi thường uống trà trước bữa tối |
362 | 一会她就来 | yī huì tā jiù lái | Cô ấy sẽ ở đây trong một phút |
363 | 她就是我的女朋友 | tā jiù shì wǒ de nǚ péng yǒu | Cô ấy là bạn gái của tôi |
364 | 感兴趣 | gǎn xìng qù | được quan tâm |
365 | 我对她不感兴趣 | wǒ duì tā bù gǎn xìng qù | Tôi không quan tâm đến cô ấy |
366 | 电视台 | diàn shì tái | Đài truyền hình |
367 | 我在电视台工作 | wǒ zài diàn shì tái gōng zuò | Tôi làm việc trong đài truyền hình |
368 | 表演 | biǎo yǎn | biểu diễn |
369 | 你喜欢表演什么? | nǐ xǐ huān biǎo yǎn shénme ? | Bạn thích biểu diễn gì? |
370 | 节目 | jiē mù | chương trình |
371 | 你喜欢看什么节目? | nǐ xǐ huān kàn shénme jiē mù ? | Bạn muốn xem cái gì? |
372 | 愿意 | yuàn yì | sẵn sàng |
373 | 你愿意吗? | nǐ yuàn yì ma ? | bạn sẽ |
374 | 为什么 | wéi shénme | Tại sao? |
375 | 为什么你不喜欢我? | wéi shénme nǐ bù xǐ huān wǒ ? | Tại sao bạn không thích tôi? |
376 | 你说得很好 | nǐ shuō dé hěn hǎo | Bạn nói nó rất hay |
377 | 不错 | bù cuò | khá tốt |
378 | 你做得很不错 | nǐ zuò dé hěn bù cuò | Làm tốt lắm |
379 | 你做错了 | nǐ zuò cuò le | Bạn đã làm sai |
380 | 进步 | jìn bù | phát triển |
381 | 你进步很快 | nǐ jìn bù hěn kuài | Bạn đang tiến bộ rất nhiều |
382 | 水平 | shuǐ píng | cấp độ |
383 | 你的汉语水平很好 | nǐ de hàn yǔ shuǐ píng hěn hǎo | Trình độ tiếng trung của bạn rất tốt |
384 | 提高 | tí gāo | tăng |
385 | 你要提高英语水平吗? | nǐ yào tí gāo yīng yǔ shuǐ píng ma ? | Bạn muốn cải thiện trình độ tiếng Anh của mình? |
386 | 你说得很快 | nǐ shuō dé hěn kuài | Bạn nói nhanh |
387 | 哪里 | nǎ lǐ | Ở đâu? |
388 | 你的办公室在哪里? | nǐ de bàn gōng shì zài nǎ lǐ ? | Văn phòng của bạn ở đâu? |
389 | 职员 | zhí yuán | thành viên đội ngũ nhân viên |
390 | 你的公司有大概多少职员? | nǐ de gōng sī yǒu dà gài duō shǎo zhí yuán ? | Có bao nhiêu nhân viên trong công ty của bạn? |
391 | 扩大市场 | kuò dà shì chǎng | Mở rộng thị trường |
392 | 你要在哪儿扩大市场? | nǐ yào zài nǎr kuò dà shì chǎng ? | Bạn định mở rộng thị trường ở đâu? |
393 | 进口 | jìn kǒu | Nhập khẩu |
394 | 产品 | chǎn pǐn | sản phẩm |
395 | 你要进口什么产品? | nǐ yào jìn kǒu shénme chǎn pǐn ? | Bạn muốn nhập gì? |
396 | 出口 | chū kǒu | Xuất khẩu |
397 | 你公司出口什么产品? | nǐ gōng sī chū kǒu shénme chǎn pǐn ? | Những sản phẩm nào bạn xuất khẩu? |
398 | 业务 | yè wù | kinh doanh |
399 | 你公司的业务是什么? | nǐ gōng sī de yè wù shì shénme ? | Doanh nghiệp của công ty bạn là gì? |
400 | 代表团 | dài biǎo tuán | phái đoàn |
401 | 明天有一个代表团来参观我们公司 | míng tiān yǒu yī gè dài biǎo tuán lái cān guān wǒ men gōng sī | Một phái đoàn sẽ đến thăm công ty chúng tôi vào ngày mai |
402 | 安排 | ān pái | sắp xếp |
403 | 会议 | huì yì | gặp gỡ |
404 | 你安排明天的会议吧 | nǐ ān pái míng tiān de huì yì ba | Bạn có thể sắp xếp cho cuộc họp ngày mai |
405 | 活动 | huó dòng | Hoạt động |
406 | 明天有什么活动吗? | míng tiān yǒu shénme huó dòng ma ? | Có hoạt động nào vào ngày mai không? |
407 | 计划 | jì huá | kế hoạch |
408 | 你公司有没有什么计划? | nǐ gōng sī yǒu méi yǒu shénme jì huá ? | Công ty của bạn có kế hoạch nào không? |
409 | 样品 | yàng pǐn | mẫu vật |
410 | 你寄给我一个样品吧 | nǐ jì gěi wǒ yī gè yàng pǐn ba | Xin vui lòng gửi cho tôi một mẫu |
411 | 名胜古迹 | míng shèng gǔ jì | Danh lam thắng cảnh và Di tích lịch sử |
412 | 河内有多名胜古迹吗? | hé nèi yǒu duō míng shèng gǔ jì ma ? | Có nhiều địa điểm tham quan ở Hà Nội không? |
413 | 洽谈 | qià tán | Đàm phán |
Chúng ta vừa kết thúc chuyên đề Gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu như thế nào bài 9 rồi. Mong rằng qua bài giảng ngày hôm nay các bạn sẽ tích lũy được kinh nghiệm cũng như kiến thức mới cho bản thân. Các bạn hãy chia sẻ tài liệu luyện gõ tiếng Trung căn bản tự học gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu tới những bạn bè xung quanh vào học cùng nữa nhé.
Hẹn gặp lại các bạn học viên TiengTrungHSK ChineMaster vào buổi học Gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu vào ngày mai.