Gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu mỗi ngày cùng Thầy Vũ
Gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu như thế nào bài 8 sau đây là toàn bộ bài giảng gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu mới nhất ngày hôm nay, các bạn hãy chú ý theo dõi nội dung chi tiết và luyện tập cùng Thầy Vũ nhé. Bài giảng được trích dẫn từ bộ tài liệu giảng dạy giáo trình gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu Thầy Vũ được đăng tải rộng rãi miễn phí trên các website của Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK ChineMaster Thầy Vũ.
Video hướng dẫn cách gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu trên máy tính Win 10
Cách gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu như thế nào? Các bạn xem Thầy Vũ gõ tiếng Trung online trên máy tính trong video bên dưới.
Các bạn xem toàn bộ bài giảng Gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu do Thầy Vũ chủ biên và biên soạn tại link bên dưới.
Các bài giảng gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu thông dụng
Trước khi vào bài mới chúng ta hãy ôn lại kiến thức cũ ở link bên dưới nhé.
Gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu như thế nào bài 7
Sau đây chúng ta sẽ bắt đầu vào phần chính của bài học Gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu của nội dung học tiếng Trung hôm nay.
Giáo trình Gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu như thế nào bài 8 Thầy Vũ
Bên dưới là Gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu như thế nào bài 8 gồm 190 câu luyện gõ tiếng Trung căn bản. Các bạn chú ý ghi chép đầy đủ vào vở nhé.
STT | Giáo trình học gõ tiếng Trung SoGou Pinyin có thanh điệu từ A đến Z Thầy Vũ | Phiên âm tiếng Trung theo bài giảng học gõ tiếng Trung SoGou Pinyin toàn tập ChineMaster | Đáp án dịch tiếng Trung sang tiếng Việt chỉ mang tính tham khảo |
1 | 我现在还不能看中文报 | wǒ xiàn zài hái bù néng kàn zhōng wén bào | Tôi chưa thể đọc báo tiếng Trung |
2 | 这张桌子很重,你搬得动吗? | zhè zhāng zhuō zǐ hěn zhòng ,nǐ bān dé dòng ma ? | Bàn này nặng. Bạn có thể di chuyển nó? |
3 | 老师 | lǎo shī | giáo viên |
4 | 这是老师 | zhè shì lǎo shī | Đây là giáo viên |
5 | 这是汉语老师 | zhè shì hàn yǔ lǎo shī | Đây là giáo viên tiếng Trung |
6 | 这是英语老师 | zhè shì yīng yǔ lǎo shī | Đây là giáo viên tiếng anh |
7 | 请你喝茶 | qǐng nǐ hē chá | Cho tôi trà |
8 | 你喝茶吗? | nǐ hē chá ma ? | Bạn có trà? |
9 | 谢谢 | xiè xiè | cảm ơn bạn |
10 | 谢谢你,我不喝茶 | xiè xiè nǐ ,wǒ bù hē chá | Cảm ơn bạn. Tôi không có trà |
11 | 客气 | kè qì | lịch sự |
12 | 不客气 | bù kè qì | không có gì |
13 | 工作 | gōng zuò | công việc |
14 | 今天工作忙吗? | jīn tiān gōng zuò máng ma ? | Ngày hôm nay bạn có bận không? |
15 | 今天工作不太忙 | jīn tiān gōng zuò bù tài máng | Tôi không quá bận rộn trong công việc hôm nay |
16 | 明天你去工作吗? | míng tiān nǐ qù gōng zuò ma ? | Ngày mai bạn có đi làm không? |
17 | 身体 | shēn tǐ | thân hình |
18 | 你爸爸身体好吗? | nǐ bà bà shēn tǐ hǎo ma ? | Bố bạn thế nào? |
19 | 星期日 | xīng qī rì | chủ nhật |
20 | 我学汉语 | wǒ xué hàn yǔ | Tôi học tiếng trung |
21 | 我不学汉语 | wǒ bù xué hàn yǔ | Tôi không học tiếng trung |
22 | 英语 | yīng yǔ | Tiếng Anh |
23 | 你学英语吗? | nǐ xué yīng yǔ ma ? | Bạn có học tiếng anh không? |
24 | 学英语难吗? | xué yīng yǔ nán ma ? | Học tiếng anh có khó không? |
25 | 明天 | míng tiān | Ngày mai |
26 | 明天你忙吗? | míng tiān nǐ máng ma ? | Ngày mai bạn có bận không? |
27 | 明天我很忙 | míng tiān wǒ hěn máng | Ngày mai tôi bận |
28 | 明天见 | míng tiān jiàn | Hẹn gặp bạn vào ngày mai. |
29 | 邮局 | yóu jú | Bưu điện |
30 | 你去邮局吗? | nǐ qù yóu jú ma ? | Bạn có đi đến bưu điện không? |
31 | 寄信 | jì xìn | Gửi thư |
32 | 我去邮局寄信 | wǒ qù yóu jú jì xìn | Tôi đến bưu điện để gửi thư |
33 | 银行 | yín háng | ngân hàng |
34 | 你去银行吗? | nǐ qù yín háng ma ? | Bạn có đi đến ngân hàng? |
35 | 取钱 | qǔ qián | Rút tiền |
36 | 我去银行取钱 | wǒ qù yín háng qǔ qián | Tôi đã đến ngân hàng để lấy tiền |
37 | 北京 | běi jīng | Bắc Kinh |
38 | 这张桌子太重,我搬不动 | zhè zhāng zhuō zǐ tài zhòng ,wǒ bān bù dòng | Cái bàn này quá nặng để tôi di chuyển |
39 | 我太累了,走不动了 | wǒ tài lèi le ,zǒu bù dòng le | Tôi quá mệt để đi bộ |
40 | 这本书很重,我拿不动 | zhè běn shū hěn zhòng ,wǒ ná bù dòng | Cuốn sách quá nặng để tôi mang theo |
41 | 我的摩托车坏了,开不动了 | wǒ de mó tuō chē huài le ,kāi bù dòng le | Xe máy của tôi bị hỏng và không lái được |
42 | 前边 | qián biān | phía trước |
43 | 你家前边是银行,对吗? | nǐ jiā qián biān shì yín háng ,duì ma ? | Bạn có một ngân hàng ở phía trước của bạn, phải không? |
44 | 后边 | hòu biān | trở lại |
45 | 银行后边是我的公司 | yín háng hòu biān shì wǒ de gōng sī | Phía sau ngân hàng là công ty của tôi |
46 | 左边 | zuǒ biān | trái |
47 | 你的左边是谁? | nǐ de zuǒ biān shì shuí ? | Ai ở bên trái bạn? |
48 | 右边 | yòu biān | đúng |
49 | 站在你右边的人是谁? | zhàn zài nǐ yòu biān de rén shì shuí ? | Người đàn ông bên phải bạn là ai? |
50 | 上边 | shàng biān | Ở trên |
51 | 你的上边是谁? | nǐ de shàng biān shì shuí ? | Ai đứng trên bạn? |
52 | 上司 | shàng sī | Ông chủ |
53 | 下边 | xià biān | Phía dưới |
54 | 住在你下边的人是谁? | zhù zài nǐ xià biān de rén shì shuí ? | Người đàn ông sống dưới bạn là ai? |
55 | 里边 | lǐ biān | phía trong |
56 | 你的箱子里边有什么东西? | nǐ de xiāng zǐ lǐ biān yǒu shénme dōng xī ? | Có gì trong hộp của bạn? |
57 | 你常去外边吃饭吗?nǐ | nǐ cháng qù wài biān chī fàn ma ?n | Bạn có hay đi ăn ngoài không? N |
58 | 你的公司离这儿远吗? | nǐ de gōng sī lí zhèr yuǎn ma ? | Công ty của bạn có xa đây không? |
59 | 超市离这儿很近 | chāo shì lí zhèr hěn jìn | Siêu thị gần đây |
60 | 地方 | dì fāng | địa phương |
61 | 你住在什么地方? | nǐ zhù zài shénme dì fāng ? | Bạn sống ở đâu? |
62 | 足球 | zú qiú | Bóng đá |
63 | 今天晚上有足球吗? | jīn tiān wǎn shàng yǒu zú qiú ma ? | Có bóng đá nào tối nay không? |
64 | 足球场 | zú qiú chǎng | Sân bóng đá |
65 | 劳驾 | láo jià | xin lỗi |
66 | 劳驾我问一下 | láo jià wǒ wèn yī xià | Xin lỗi vì đã hỏi |
67 | 打听 | dǎ tīng | Hỏi thăm |
68 | 博物馆 | bó wù guǎn | viện bảo tàng |
69 | 和平 | hé píng | Sự thanh bình |
70 | 广场 | guǎng chǎng | Quảng trường |
71 | 银行和邮局中间是你的公司吗? | yín háng hé yóu jú zhōng jiān shì nǐ de gōng sī ma ? | Đó có phải là công ty của bạn giữa ngân hàng và bưu điện không? |
72 | 从你家到公司大概多远? | cóng nǐ jiā dào gōng sī dà gài duō yuǎn ? | Từ nhà bạn đến công ty bạn bao xa? |
73 | 超市离这儿大概一百米 | chāo shì lí zhèr dà gài yī bǎi mǐ | Siêu thị cách đây khoảng 100m |
74 | 昨天我一直工作到晚上 | zuó tiān wǒ yī zhí gōng zuò dào wǎn shàng | Tôi đã làm việc cho đến tối hôm qua |
75 | 红绿灯 | hóng lǜ dēng | đèn giao thông |
76 | 前边有红绿灯吗? | qián biān yǒu hóng lǜ dēng ma ? | Có đèn giao thông phía trước không? |
77 | 往左拐 | wǎng zuǒ guǎi | rẽ trái |
78 | 拐左边 | guǎi zuǒ biān | Rẽ trái |
79 | 往右拐 | wǎng yòu guǎi | rẽ phải |
80 | 拐右边 | guǎi yòu biān | Rẽ phải |
81 | 马路 | mǎ lù | đường |
82 | 大路 | dà lù | đường chính |
83 | 小路 | xiǎo lù | con đường |
84 | 一座楼 | yī zuò lóu | Tòa nhà |
85 | 这个箱子很重,我提不动 | zhè gè xiāng zǐ hěn zhòng ,wǒ tí bù dòng | Cái hộp nặng đến nỗi tôi không thể nhấc nó lên |
86 | 我担心她做不好这个工作 | wǒ dān xīn tā zuò bù hǎo zhè gè gōng zuò | Tôi sợ cô ấy không thể làm tốt công việc |
87 | 她演不好这个节目 | tā yǎn bù hǎo zhè gè jiē mù | Cô ấy không thể làm tốt chương trình |
88 | 你叫她给我换钱吧 | nǐ jiào tā gěi wǒ huàn qián ba | Bạn yêu cầu cô ấy đổi tiền cho tôi |
89 | 她不让我去玩 | tā bù ràng wǒ qù wán | Cô ấy sẽ không cho tôi chơi |
90 | 大家好 | dà jiā hǎo | Xin chào tất cả mọi người |
91 | 你要谈什么? | nǐ yào tán shénme ? | Bạn đang nói về cái gì |
92 | 咱们谈工作吧 | zán men tán gōng zuò ba | Hãy nói về công việc |
93 | 自己 | zì jǐ | sở hữu |
94 | 你自己去买吧 | nǐ zì jǐ qù mǎi ba | Bạn có thể mua nó cho mình |
95 | 你自己介绍吧 | nǐ zì jǐ jiè shào ba | Giới thiệu bản thân |
96 | 爱好 | ài hǎo | sở thích |
97 | 你有什么爱好? | nǐ yǒu shénme ài hǎo ? | Bạn có sở thích nào không? |
98 | 你的爱好是什么? | nǐ de ài hǎo shì shénme ? | sở thích của bạn là gì? |
99 | 你爱好这个工作吗? | nǐ ài hǎo zhè gè gōng zuò ma ? | Bạn có thích công việc này không? |
100 | 京剧 | jīng jù | Opera Bắc Kinh |
101 | 喜欢 | xǐ huān | giống |
102 | 你喜欢看什么? | nǐ xǐ huān kàn shénme ? | Bạn muốn xem cái gì? |
103 | 非常 | fēi cháng | rất |
104 | 我非常喜欢去旅行 | wǒ fēi cháng xǐ huān qù lǚ háng | Tôi thích đi du lịch rất nhiều |
105 | 你唱什么歌? | nǐ chàng shénme gē ? | Bạn hát bài gì? |
106 | 你喜欢唱吗? | nǐ xǐ huān chàng ma ? | Bạn có thích ca hát không? |
107 | 咱们去唱吧 | zán men qù chàng ba | Hãy đi và hát |
108 | 你喜欢玩什么? | nǐ xǐ huān wán shénme ? | Bạn thích chơi gì |
109 | 你常玩电脑吗? | nǐ cháng wán diàn nǎo ma ? | Bạn có thường chơi máy tính không? |
110 | 花钱 | huā qián | Tiền chi tiêu |
111 | 花时间 | huā shí jiān | danh thơi gian |
112 | 租汽车 | zū qì chē | Thuê một chiếc xe |
113 | 租房子 | zū fáng zǐ | thuê một căn hộ |
114 | 租不起 | zū bù qǐ | không đủ khả năng để thuê |
115 | 买不起 | mǎi bù qǐ | không đủ khả năng |
116 | 住不起 | zhù bù qǐ | Không đủ khả năng sống |
117 | 上不起 | shàng bù qǐ | không đủ khả năng |
118 | 看不出来 | kàn bù chū lái | Không thể thấy |
119 | 没看出来 | méi kàn chū lái | Tôi không thấy nó |
120 | 听出来了 | tīng chū lái le | Tôi nghe thấy điều đó |
121 | 没听出来 | méi tīng chū lái | Tôi không nghe thấy điều đó |
122 | 吃出来了 | chī chū lái le | Bị loại |
123 | 没吃出来 | méi chī chū lái | Nó đã không đi ra |
124 | 喝出来了 | hē chū lái le | Uống đi |
125 | 没喝出来 | méi hē chū lái | Tôi đã không uống nó |
126 | 想起来了 | xiǎng qǐ lái le | Tôi nhắc về nó |
127 | 记下来了 | jì xià lái le | Nó được viết ra |
128 | 没记下来 | méi jì xià lái | Tôi đã không viết nó ra |
129 | 背下来了 | bèi xià lái le | Lùi xuống |
130 | 没背下来 | méi bèi xià lái | Tôi đã không đọc nó |
131 | 学不下去了 | xué bù xià qù le | Tôi không thể học thêm được nữa |
132 | 干不下去了 | gàn bù xià qù le | Tôi không thể tiếp tục |
133 | 背不出来了 | bèi bù chū lái le | Tôi không thể đọc nó |
134 | 读不出来了 | dú bù chū lái le | Tôi không thể đọc nó |
135 | 吃得出来吃不出来 | chī dé chū lái chī bù chū lái | Bạn có thể ăn nó, nhưng bạn không thể ăn nó |
136 | 想得出来想不出来 | xiǎng dé chū lái xiǎng bù chū lái | Tôi có thể nghĩ về nó, nhưng tôi không thể |
137 | 看得出来看不出来 | kàn dé chū lái kàn bù chū lái | Tôi có thể thấy nó. Tôi không thể nhìn thấy nó |
138 | 听得出来听不出来 | tīng dé chū lái tīng bù chū lái | Tôi có thể nghe thấy nó. Tôi không thể nghe thấy nó |
139 | 你听得出来她是谁吗? | nǐ tīng dé chū lái tā shì shuí ma ? | Bạn có thể nói cô ấy là ai không? |
140 | 你看得出来她是哪国人吗? | nǐ kàn dé chū lái tā shì nǎ guó rén ma ? | Bạn có thể cho biết cô ấy đến từ quốc gia nào không? |
141 | 你喝得出来这是什么茶吗? | nǐ hē dé chū lái zhè shì shénme chá ma ? | Bạn có thể uống loại trà này là gì? |
142 | 你吃得出来这是什么肉吗? | nǐ chī dé chū lái zhè shì shénme ròu ma ? | Bạn có thể ăn loại thịt này là gì? |
143 | 你还想学下去吗? | nǐ hái xiǎng xué xià qù ma ? | Bạn vẫn muốn học? |
144 | 你还想住下去吗? | nǐ hái xiǎng zhù xià qù ma ? | Bạn có muốn ở lại đây? |
145 | 这个房间太贵了,我租不起 | zhè gè fáng jiān tài guì le ,wǒ zū bù qǐ | Căn phòng này quá đắt đối với tôi để thuê |
146 | 你把我的手机号记下来了吗? | nǐ bǎ wǒ de shǒu jī hào jì xià lái le ma ? | Bạn đã gỡ xuống số điện thoại di động của tôi? |
147 | 我想起来了,这个电影我看过 | wǒ xiǎng qǐ lái le ,zhè gè diàn yǐng wǒ kàn guò | Tôi nhớ. Tôi đã xem bộ phim |
148 | 我想不起来你的钱包在哪儿 | wǒ xiǎng bù qǐ lái nǐ de qián bāo zài nǎr | Tôi không thể nhớ ví của bạn ở đâu |
149 | 只有坚持下去,你才能成功 | zhī yǒu jiān chí xià qù ,nǐ cái néng chéng gōng | Bạn chỉ có thể thành công nếu bạn kiên trì |
150 | 这个声音我听起来很熟,但是一下子想不起来是谁了 | zhè gè shēng yīn wǒ tīng qǐ lái hěn shú ,dàn shì yī xià zǐ xiǎng bù qǐ lái shì shuí le | Giọng nói nghe quen thuộc với tôi, nhưng tôi không thể nhớ đó là ai |
151 | 你打算在中国呆多长时间? | nǐ dǎ suàn zài zhōng guó dāi duō zhǎng shí jiān ? | Bạn sẽ ở lại Trung Quốc bao lâu? |
152 | 国外一个大学想邀请我去工作 | guó wài yī gè dà xué xiǎng yāo qǐng wǒ qù gōng zuò | Một trường đại học ở nước ngoài muốn mời tôi làm việc |
153 | 去加拿大工作的合同签了没有? | qù jiā ná dà gōng zuò de hé tóng qiān le méi yǒu ? | Bạn đã ký hợp đồng làm việc tại Canada chưa? |
154 | 她准备抽三年时间把这本书翻译出来 | tā zhǔn bèi chōu sān nián shí jiān bǎ zhè běn shū fān yì chū lái | Cô ấy sẽ mất ba năm để dịch cuốn sách |
155 | 我觉得搞中外文化交流工作很有意思 | wǒ juéde gǎo zhōng wài wén huà jiāo liú gōng zuò hěn yǒu yì sī | Tôi thấy rất thú vị khi tham gia giao lưu văn hóa giữa Trung Quốc và nước ngoài |
156 | 他们公司刚成立不久,很多业务还没有开展起来 | tā men gōng sī gāng chéng lì bù jiǔ ,hěn duō yè wù hái méi yǒu kāi zhǎn qǐ lái | Công ty của họ mới thành lập, còn rất nhiều hoạt động kinh doanh chưa được thực hiện |
157 | 回国后我还要继续学下去,要是不坚持学下去的话,学过的也会忘记的 | huí guó hòu wǒ hái yào jì xù xué xià qù ,yào shì bù jiān chí xué xià qù de huà ,xué guò de yě huì wàng jì de | Sau khi về nước, tôi sẽ tiếp tục học. Nếu tôi không cố gắng học, tôi sẽ quên những gì tôi đã học |
158 | 筷子 | kuài zǐ | đũa |
159 | 电脑 | diàn nǎo | máy vi tính |
160 | 汽车 | qì chē | ô tô |
161 | 电视 | diàn shì | Tivi |
162 | 手机 | shǒu jī | điện thoại di động |
163 | 你要买什么? | nǐ yào mǎi shénme ? | Bạn muốn mua gì? |
164 | 水果 | shuǐ guǒ | Trái cây |
165 | 你要买水果吗? | nǐ yào mǎi shuǐ guǒ ma ? | Bạn có muốn mua trái cây? |
166 | 你买什么水果? | nǐ mǎi shénme shuǐ guǒ ? | Bạn mua trái cây gì? |
167 | 这是什么水果? | zhè shì shénme shuǐ guǒ ? | Đây là loại quả gì? |
168 | 苹果 | píng guǒ | táo |
169 | 你要买苹果吗? | nǐ yào mǎi píng guǒ ma ? | Bạn có muốn mua một quả táo? |
170 | 你买什么苹果? | nǐ mǎi shénme píng guǒ ? | Bạn mua táo gì? |
171 | 苹果手机 | píng guǒ shǒu jī | điện thoại Iphone |
172 | 我要买一斤苹果 | wǒ yào mǎi yī jīn píng guǒ | Tôi muốn mua một kg táo |
173 | 你要买几斤苹果? | nǐ yào mǎi jǐ jīn píng guǒ ? | Bạn muốn bao nhiêu táo? |
174 | 五十六公斤 | wǔ shí liù gōng jīn | 56 kg |
175 | 公斤 | gōng jīn | Kilôgam . |
176 | 太贵了 | tài guì le | Nó quá đắt |
177 | 你去吧 | nǐ qù ba | Anh đi |
178 | 你买吧 | nǐ mǎi ba | Bạn có thể mua nó |
179 | 你买水果吧 | nǐ mǎi shuǐ guǒ ba | Bạn có thể mua trái cây |
180 | 你去取钱吧 | nǐ qù qǔ qián ba | Bạn đi và nhận tiền |
181 | 你吃饭吧 | nǐ chī fàn ba | Bạn ăn |
182 | 你喝啤酒吧nǐ | nǐ hē pí jiǔ ba n | Bạn uống bia |
183 | 你喝酒吧 | nǐ hē jiǔ ba | Bạn uống một quán bar |
184 | 你回家吧 | nǐ huí jiā ba | Bạn về nhà |
185 | 多少钱 | duō shǎo qián | bao nhiêu |
186 | 苹果一斤多少钱? | píng guǒ yī jīn duō shǎo qián ? | Bao nhiêu là một jin của táo? |
187 | 很多钱 | hěn duō qián | khá nhiều xu |
188 | 太少了 | tài shǎo le | Nó quá ngắn |
189 | 苹果六块一斤 | píng guǒ liù kuài yī jīn | Táo sáu nhân dân tệ một kg |
190 | 一块钱 | yī kuài qián | một đô la |
Chúng ta vừa kết thúc chuyên đề Gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu như thế nào bài 8 rồi. Mong rằng qua bài giảng ngày hôm nay các bạn sẽ tích lũy được kinh nghiệm cũng như kiến thức mới cho bản thân. Các bạn hãy chia sẻ tài liệu luyện gõ tiếng Trung căn bản tự học gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu tới những bạn bè xung quanh vào học cùng nữa nhé.
Hẹn gặp lại các bạn học viên TiengTrungHSK ChineMaster vào buổi học Gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu vào ngày mai.