Gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu trên máy tính miễn phí
Gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu như thế nào bài 7 bài giảng hôm nay Thầy Vũ biên soạn riêng dành cho các bạn học viên tự luyện tập gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu tại nhà, các bạn hãy chú ý theo dõi nội dung chi tiết ở bên dưới nhé. Bài giảng được trích dẫn từ bộ tài liệu giảng dạy tổng hợp kiến thức gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu Thầy Vũ được đăng tải rộng rãi miễn phí trên các website của Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK ChineMaster Thầy Vũ.
Video hướng dẫn cách gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu trên máy tính Win 10
Cách gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu như thế nào? Các bạn xem Thầy Vũ gõ tiếng Trung online trên máy tính trong video bên dưới.
Các bạn xem toàn bộ bài giảng Gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu do Thầy Vũ chủ biên và biên soạn tại link bên dưới.
Bộ tài liệu tham khảo chuyên đề gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu
Trước khi vào bài mới chúng ta hãy ôn lại kiến thức cũ ở link bên dưới nhé.
Gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu như thế nào bài 6
Sau đây chúng ta sẽ bắt đầu vào phần chính của bài học Gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu của khóa học tiếng Trung hôm nay.
Giáo trình Gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu như thế nào bài 7 Thầy Vũ
Bên dưới là Gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu như thế nào bài 7 gồm 110 câu luyện gõ tiếng Trung căn bản. Các bạn chú ý ghi chép đầy đủ vào vở nhé.
STT | Giáo trình học gõ tiếng Trung SoGou Pinyin có thanh điệu từ A đến Z Thầy Vũ | Phiên âm tiếng Trung theo bài giảng học gõ tiếng Trung SoGou Pinyin toàn tập ChineMaster | Đáp án dịch tiếng Trung sang tiếng Việt chỉ mang tính tham khảo |
1 | 今天18日 | jīn tiān 18 rì | Hôm nay là ngày 18 |
2 | 我买了他的自行车 | wǒ mǎi le tā de zì háng chē | Tôi đã mua chiếc xe đạp của anh ấy |
3 | 我差一点被自行车撞倒 | wǒ chà yī diǎn bèi zì háng chē zhuàng dǎo | Tôi suýt bị xe đạp húc ngã |
4 | 我忘把钥匙拔下来了 | wǒ wàng bǎ yào shí bá xià lái le | Tôi quên rút chìa khóa |
5 | 我们班有好几个同学都感冒了 | wǒ men bān yǒu hǎo jǐ gè tóng xué dōu gǎn mào le | Một số học sinh trong lớp của chúng tôi đã bị cảm lạnh |
6 | 我们刚到公园就下雨了 | wǒ men gāng dào gōng yuán jiù xià yǔ le | Hầu như không có chúng tôi đến công viên khi trời mưa |
7 | 今天的作业我还没做完呢 | jīn tiān de zuò yè wǒ hái méi zuò wán ne | Tôi chưa làm xong bài tập hôm nay |
8 | 解雇 | jiě gù | ngọn lửa |
9 | 辞职 | cí zhí | từ chức |
10 | 炒鱿鱼 | chǎo yóu yú | Mực xào |
11 | 卡片 | kǎ piàn | Thẻ |
12 | 名片 | míng piàn | danh thiếp |
13 | 哀悼 | āi dào | Tang chế |
14 | 葬礼 | zàng lǐ | tang lễ |
15 | 一天我工作八个小时 | yī tiān wǒ gōng zuò bā gè xiǎo shí | Tôi làm việc tám giờ một ngày |
16 | 你要请假吗? | nǐ yào qǐng jiǎ ma ? | Bạn có muốn xin nghỉ phép không? N |
17 | 你要请假几天? | nǐ yào qǐng jiǎ jǐ tiān ? | Bạn sẽ nghỉ bao nhiêu ngày? N |
18 | 你觉得头疼吗? | nǐ juéde tóu téng ma ? | Bạn có bị đau đầu không? N |
19 | 我的头很疼 | wǒ de tóu hěn téng | Đầu tôi đau |
20 | 发烧 | fā shāo | sốt |
21 | 有可能你发烧了 | yǒu kě néng nǐ fā shāo le | Có thể bạn bị sốt |
22 | 咳嗽 | ké sòu | tosse |
23 | 感冒 | gǎn mào | lạnh |
24 | 看病 | kàn bìng | Gặp bác sĩ |
25 | 你要看病吗? | nǐ yào kàn bìng ma ? | Bạn có muốn đi khám bệnh không? |
26 | 开车 | kāi chē | lái xe |
27 | 你会开车吗? | nǐ huì kāi chē ma ? | Bạn có thể lái xe? |
28 | 你要学开车吗? | nǐ yào xué kāi chē ma ? | Bạn sắp học lái xe? |
29 | 你会游泳吗? | nǐ huì yóu yǒng ma ? | Bạn có biết bơi? |
30 | 你喜欢钓鱼吗? | nǐ xǐ huān diào yú ma ? | Bạn có thích câu cá không? |
31 | 你要在哪儿停车? | nǐ yào zài nǎr tíng chē ? | Bạn định đậu xe ở đâu? |
32 | 这儿能拍照吗? | zhèr néng pāi zhào ma ? | Tôi có thể chụp ảnh ở đây không? |
33 | 你在做什么呢? | nǐ zài zuò shénme ne ? | Bạn đang làm gì đấy? |
34 | 我在工作呢 | wǒ zài gōng zuò ne | tôi đang làm việc |
35 | 我在喝咖啡呢 | wǒ zài hē kā fēi ne | tôi đang uống cà phê |
36 | 我在吃饭呢 | wǒ zài chī fàn ne | Tôi đang ăn |
37 | 出来 | chū lái | đi ra |
38 | 你出来做什么? | nǐ chū lái zuò shénme ? | Bạn đang làm gì ngoài đó? |
39 | 我正在很忙呢 | wǒ zhèng zài hěn máng ne | bây giờ tôi đang bận |
40 | 音乐 | yīnyuè | Âm nhạc |
41 | 我在听音乐呢 | wǒ zài tīng yīnyuè ne | tôi đang nghe nhạc |
42 | 你在听音乐吗? | nǐ zài tīng yīnyuè ma ? | Bạn đang nghe nhạc à? |
43 | 没有 | méi yǒu | Không, |
44 | 录音 | lù yīn | ghi âm |
45 | 你找我有什么事? | nǐ zhǎo wǒ yǒu shénme shì ? | Tôi có thể làm gì cho bạn? |
46 | 我找你有很多事 | wǒ zhǎo nǐ yǒu hěn duō shì | Tôi có rất nhiều điều để làm với bạn |
47 | 书店 | shū diàn | Hiệu sách |
48 | 你去书店买什么书? | nǐ qù shū diàn mǎi shénme shū ? | Bạn mua sách gì ở hiệu sách? |
49 | 你在想什么? | nǐ zài xiǎng shénme ? | Bạn đang nghĩ gì vậy? |
50 | 我在想很多事 | wǒ zài xiǎng hěn duō shì | Tôi đang nghĩ về rất nhiều thứ |
51 | 汉英词典 | hàn yīng cí diǎn | Từ điển Trung-Anh |
52 | 请坐 | qǐng zuò | Xin mời ngồi |
53 | 骑自行车 | qí zì háng chē | đi xe đạp |
54 | 不行 | bù háng | Không đời nào |
55 | 行吗? | háng ma ? | Bạn có muốn? |
56 | 一门课 | yī mén kè | Một khóa học |
57 | 今天你有几门课? | jīn tiān nǐ yǒu jǐ mén kè ? | Bạn có bao nhiêu khóa học hôm nay? |
58 | 综合 | zōng hé | toàn diện |
59 | 你要综合什么资料? | nǐ yào zōng hé shénme zī liào ? | Bạn muốn tổng hợp thông tin gì? |
60 | 口语 | kǒu yǔ | khẩu ngữ |
61 | 听力 | tīng lì | thính giác |
62 | 阅读 | yuè dú | đọc |
63 | 文化 | wén huà | Văn hóa |
64 | 谁教你汉语? | shuí jiāo nǐ hàn yǔ ? | Ai dạy bạn tiếng Trung? |
65 | 抽烟 | chōu yān | hút thuốc |
66 | 你抽烟吗? | nǐ chōu yān ma ? | Bạn hút thuốc lá không? |
67 | 吸烟 | xī yān | hút thuốc |
68 | 唱歌 | chàng gē | hát hò |
69 | 你会跳舞吗?nǐ | nǐ huì tiào wǔ ma ?n | Bạn nhảy đựoc chứ? |
70 | 我不会说法语,只会说一点英语 | wǒ bù huì shuō fǎ yǔ ,zhī huì shuō yī diǎn yīng yǔ | Tôi không thể nói tiếng Pháp. Tôi chỉ có thể nói một chút tiếng anh |
71 | 玛丽要学太极拳 | mǎ lì yào xué tài jí quán | Mary muốn học Taijiquan |
72 | 没有 | méi yǒu | Không, |
73 | 我没有男朋友 | wǒ méi yǒu nán péng yǒu | Tôi không có bạn trai |
74 | 箱子 | xiāng zǐ | trường hợp |
75 | 你没有箱子吗? | nǐ méi yǒu xiāng zǐ ma ? | Bạn không có một hộp? |
76 | 这是谁的箱子? | zhè shì shuí de xiāng zǐ ? | Đây là trường hợp của ai? |
77 | 我的箱子在这儿 | wǒ de xiāng zǐ zài zhèr | Đây là hộp của tôi |
78 | 你的箱子重吗? | nǐ de xiāng zǐ zhòng ma ? | Hộp của bạn có nặng không? |
79 | 重的箱子 | zhòng de xiāng zǐ | Hộp nặng |
80 | 黑的箱子 | hēi de xiāng zǐ | Hộp đen |
81 | 红的箱子 | hóng de xiāng zǐ | Hộp màu đỏ |
82 | 轻的箱子 | qīng de xiāng zǐ | Hộp đèn |
83 | 重的 | zhòng de | Nặng |
84 | 轻的 | qīng de | Ánh sáng |
85 | 黑的 | hēi de | Đen |
86 | 红的 | hóng de | Đỏ |
87 | 我的是红的 | wǒ de shì hóng de | Của tôi màu đỏ |
88 | 你的是黑的吗? | nǐ de shì hēi de ma ? | Của bạn có phải là màu đen? |
89 | 我的箱子是旧的 | wǒ de xiāng zǐ shì jiù de | Hộp của tôi cũ |
90 | 你要买什么药? | nǐ yào mǎi shénme yào ? | Bạn muốn loại thuốc nào? |
91 | 中药 | zhōng yào | y học cổ truyền Trung Quốc |
92 | 西药 | xī yào | thuốc tây |
93 | 茶叶 | chá yè | Trà |
94 | 箱子里 | xiāng zǐ lǐ | Trong cái hộp |
95 | 你的箱子里有什么? | nǐ de xiāng zǐ lǐ yǒu shénme ? | Có gì trong hộp của bạn? |
96 | 你的房间里有谁? | nǐ de fáng jiān lǐ yǒu shuí ? | Ai đang ở trong phòng của bạn? |
97 | 日用品 | rì yòng pǐn | Nhu cầu hàng ngày |
98 | 一件衣服 | yī jiàn yī fú | Một mảnh quần áo |
99 | 我的箱子里有两件衣服 | wǒ de xiāng zǐ lǐ yǒu liǎng jiàn yī fú | Có hai bộ quần áo trong hộp của tôi |
100 | 一把雨伞 | yī bǎ yǔ sǎn | Cái ô |
101 | 明天有雨吗? | míng tiān yǒu yǔ ma ? | Liệu mai có mưa không? |
102 | 明天有大雨 | míng tiān yǒu dà yǔ | Sẽ có mưa to vào ngày mai |
103 | 一瓶香水 | yī píng xiāng shuǐ | Một chai nước hoa |
104 | 我的箱子里有一瓶香水 | wǒ de xiāng zǐ lǐ yǒu yī píng xiāng shuǐ | Có một lọ nước hoa trong hộp của tôi. |
105 | 词典 | cí diǎn | Từ điển |
106 | 一本词典 | yī běn cí diǎn | Một cuốn từ điển |
107 | 一张光盘 | yī zhāng guāng pán | CD |
108 | 一支笔 | yī zhī bǐ | Một chiếc bút |
109 | 她感冒了,今天下午不能来 | tā gǎn mào le ,jīn tiān xià wǔ bù néng lái | Cô ấy bị cảm và không thể đến chiều nay |
110 | 我很想学唱京剧 | wǒ hěn xiǎng xué chàng jīng jù | Tôi thực sự muốn học hát kinh kịch Bắc Kinh |
Chúng ta vừa kết thúc chuyên đề Gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu như thế nào bài 7 rồi. Mong rằng qua bài giảng ngày hôm nay các bạn sẽ tích lũy được kinh nghiệm cũng như kiến thức mới cho bản thân. Các bạn hãy chia sẻ tài liệu luyện gõ tiếng Trung căn bản tự học gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu tới những bạn bè xung quanh vào học cùng nữa nhé.
Hẹn gặp lại các bạn học viên TiengTrungHSK ChineMaster vào buổi học Gõ tiếng Trung SoGou có thanh điệu vào ngày mai.