Cách gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính Win 10 mỗi ngày
Cách gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính Win 10 bài 2 các bạn hãy chú ý theo dõi bài giảng chi tiết ở bên dưới để luyện gõ tiếng Trung miễn phí tại nhà. Bài giảng được trích dẫn từ bộ tài liệu giảng dạy cách gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính Win 10 cơ bản Thầy Vũ được đăng tải rộng rãi miễn phí trên các website của Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK ChineMaster Thầy Vũ.
Video hướng dẫn cách gõ tiếng Trung trên máy tính Win 10
Cách gõ tiếng Trung trên máy tính Win 10 như thế nào? Các bạn xem Thầy Vũ gõ tiếng Trung online trên máy tính Win 10 trong video bên dưới.
Các bạn xem toàn bộ bài giảng Cách gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính Win 10 do Thầy Vũ chủ biên và biên soạn tại link bên dưới.
Tổng hợp cách gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính Win 10
Trước khi vào bài mới chúng ta hãy ôn lại kiến thức cũ ở link bên dưới nhé.
Cách gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính Win 10 bài 1
Sau đây chúng ta sẽ bắt đầu vào phần chính của bài học Cách gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính Win 10 hôm nay.
Giáo trình Cách gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính Win 10 bài 2 Thầy Vũ
Bên dưới là Cách gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính Win 10 bài 2 gồm 100 câu luyện gõ tiếng Trung căn bản. Các bạn chú ý ghi chép đầy đủ vào vở nhé.
STT | Giáo trình bài tập hướng dẫn cách tập gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính Win 10 theo lộ trình Thầy Vũ | Phiên âm tiếng Trung theo giáo trình dạy tập gõ tiếng Trung SoGou Pinyin | Dịch tiếng Trung bên dưới chỉ mang tính chất tham khảo |
1 | 这是谁的孩子? | Zhè shì shéi de háizi? | Con của ai đây? |
2 | 你有几个孩子? | Nǐ yǒu jǐ gè háizi? | bạn có bao nhiêu đứa trẻ? |
3 | 我有两个孩子 | Wǒ yǒu liǎng gè háizi | tôi có hai con |
4 | 弟弟 | dìdì | Em trai |
5 | 妹妹 | mèimei | em gái |
6 | 你还要买什么? | nǐ hái yāomǎi shénme? | Bạn mua gì nữa? |
7 | 我还要买一瓶啤酒 | Wǒ hái yāomǎi yī píng píjiǔ | Tôi cũng muốn mua một chai bia |
8 | 一条狗 | yītiáo gǒu | Con chó |
9 | 这样 | zhèyàng | như là |
10 | 汉语这样学吗? | hànyǔ zhèyàng xué ma? | Tiếng Trung có như vậy không? |
11 | 短 | Duǎn | ngắn |
12 | 她的裙子很短 | tā de qúnzi hěn duǎn | Váy ngắn |
13 | 一样 | yīyàng | tương tự |
14 | 她跟我一样喜欢去旅行 | tā gēn wǒ yīyàng xǐhuān qù lǚxíng | Cô ấy thích đi du lịch nhiều như tôi |
15 | 她跟我一样喜欢在家看电视 | tā gēn wǒ yīyàng xǐhuān zàijiā kàn diànshì | Cô ấy thích xem TV ở nhà như tôi |
16 | A跟B一样 | A gēn B yīyàng | A giống B |
17 | 她跟我的女朋友一样漂亮 | tā gēn wǒ de nǚ péngyǒu yīyàng piàoliang | Cô ấy đẹp như bạn gái của tôi |
18 | 我要买一个跟你一样的手表 | wǒ yāomǎi yīgè gēn nǐ yīyàng de shǒubiǎo | Tôi muốn mua một chiếc đồng hồ như của bạn |
19 | 地方 | dìfāng | địa phương |
20 | 你住在什么地方? | nǐ zhù zài shénme dìfāng? | Bạn sống ở đâu? |
21 | 这是什么地方? | Zhè shì shénme dìfāng? | Đây là nơi nào? |
22 | 比如说 | Bǐrú shuō | Ví dụ |
23 | 我的包里有很多书 | wǒ de bāo li yǒu hěnduō shū | Có rất nhiều sách trong cặp của tôi |
24 | 面积 | miànjī | khu vực |
25 | 你房间的面积大概多少平米?nǐ | nǐ fángjiān de miànjī dàgài duōshǎo píngmǐ?Nǐ | Diện tích gần đúng của căn phòng của bạn là bao nhiêu? nǐ |
26 | 人口 | rénkǒu | dân số |
27 | 越南人口大概多少人? | yuènán rénkǒu dàgài duōshǎo rén? | Dân số Việt Nam gần đúng là bao nhiêu? |
28 | 发达国家 | Fādá guójiā | Nước phát triển |
29 | 发展中国家 | fāzhǎn zhōng guójiā | Các quốc gia phát triển |
30 | 越南是发展中国家 | yuènán shì fāzhǎn zhōng guójiā | Việt Nam là một nước đang phát triển |
31 | 最近你的公司发展得很好 | zuìjìn nǐ de gōngsī fāzhǎn dé hěn hǎo | Công ty của bạn gần đây đã phát triển rất tốt |
32 | 人们 | rénmen | Mọi người |
33 | 上班 | shàngbān | Làm việc |
34 | 早上几点你上班? | zǎoshang jǐ diǎn nǐ shàngbān? | Bạn đi làm lúc mấy giờ vào buổi sáng? |
35 | 上学 | Shàngxué | đi học |
36 | 几岁她上学? | jǐ suì tā shàngxué? | Cô ấy đi học bao nhiêu tuổi? |
37 | 开车 | Kāichē | Lái xe |
38 | 一个亿 | yīgè yì | Một tỷ |
39 | 到处 | dàochù | mọi nơi |
40 | 到处都是服装店 | dàochù dōu shì fúzhuāng diàn | Cửa hàng quần áo ở khắp mọi nơi |
41 | 下班 | xiàbān | Nghỉ làm |
42 | 下午几点你下班? | xiàwǔ jǐ diǎn nǐ xiàbān? | Bạn đi làm lúc mấy giờ vào buổi chiều? |
43 | 晚饭 | Wǎnfàn | bữa tối |
44 | 你去哪儿吃晚饭? | nǐ qù nǎ’er chī wǎnfàn? | Bạn định ăn tối ở đâu? |
45 | 以后 | Yǐhòu | sau |
46 | 以后你要做什么 | yǐhòu nǐ yào zuò shénme | Bạn sẽ làm gì từ bây giờ |
47 | 回家以后你常做什么? | huí jiā yǐhòu nǐ cháng zuò shénme? | Bạn thường làm gì sau khi về nhà? |
48 | 一直 | Yīzhí | Luôn luôn |
49 | 昨天我一直工作 | zuótiān wǒ yīzhí gōngzuò | Tôi đã làm việc hôm qua |
50 | 忙 | máng | bận |
51 | 昨天我一直忙 | zuótiān wǒ yīzhí máng | Hôm qua tôi bận |
52 | 准备 | zhǔnbèi | Sẵn sàng |
53 | 你准备好了吗? | nǐ zhǔnbèi hǎole ma? | bạn đã sẵn sàng chưa? |
54 | 礼物 | Lǐwù | quà tặng |
55 | 生日 | shēngrì | sinh nhật |
56 | 生日礼物 | shēngrì lǐwù | Món quà sinh nhật |
57 | 蛋糕 | dàngāo | bánh ngọt |
58 | 生日蛋糕 | shēngrì dàngāo | Bánh sinh nhật |
59 | 你要送给谁? | nǐ yào sòng gěi shéi? | Bạn muốn tặng ai? |
60 | 你要说什么? | Nǐ yào shuō shénme? | bạn muốn nói gì? |
61 | 特别 | Tèbié | đặc biệt |
62 | 这个礼物很特别 | zhège lǐwù hěn tèbié | Món quà này rất đặc biệt |
63 | 还是 | háishì | vẫn là |
64 | 你要买这个还是那个? | nǐ yāomǎi zhège háishì nàgè? | Bạn có muốn mua cái này hay cái kia không? |
65 | 可爱 | Kě’ài | đáng yêu |
66 | 比如 | bǐrú | nhu la |
67 | 巧克力 | qiǎokèlì | sô cô la |
68 | 你喜欢吃巧克力吗? | nǐ xǐhuān chī qiǎokèlì ma? | Bạn có thích sô cô la không? |
69 | 你喜欢吃甜的吗? | Nǐ xǐhuān chī tián de ma? | Bạn có thích những người ngọt ngào? |
70 | 手机号shǒujī | Shǒujī hào shǒujī | Số điện thoại shǒujī |
71 | 那么 | nàme | Sau đó |
72 | 那么好 | nàme hǎo | quá tốt |
73 | 一束花 | yī shù huā | Một bó hoa |
74 | 注意 | zhùyì | Ghi chú |
75 | 你要注意她 | nǐ yào zhùyì tā | Bạn phải chú ý đến cô ấy |
76 | 她又来找我 | tā yòu lái zhǎo wǒ | Cô ấy lại đến với tôi |
77 | 昨天我喝了一杯啤酒 | zuótiān wǒ hēle yībēi píjiǔ | Tôi đã uống một ly bia hôm qua |
78 | 你跟我照相吧 | nǐ gēn wǒ zhàoxiàng ba | Bạn chụp ảnh với tôi |
79 | 你给我照一张相吧 | nǐ gěi wǒ zhào yī zhāng xiāng ba | Bạn chụp ảnh của tôi |
80 | 你洗手吧 | nǐ xǐshǒu ba | Bạn rửa tay |
81 | 你洗碗吧 | nǐ xǐ wǎn ba | Bạn rửa chen đia |
82 | 闭眼 | bì yǎn | Nhắm mắt |
83 | 关闭 | guānbì | tắt |
84 | 你关闭电视吧 | nǐ guānbì diànshì ba | Bạn tắt TV |
85 | 你关上电视吧 | nǐ guānshàng diànshì ba | Bạn tắt TV |
86 | 你要放大几倍?nǐ | nǐ yào fàngdà jǐ bèi?Nǐ | Bạn muốn phóng to bao nhiêu lần? nǐ |
87 | 你要买车吗?nǐ | nǐ yāo mǎi chē ma?Nǐ | Bạn có muốn mua một chiếc xe hơi? nǐ |
88 | 看起来 | kàn qǐlái | Nó có vẻ như |
89 | 看起来你很喜欢吃巧克力 | kàn qǐlái nǐ hěn xǐhuān chī qiǎokèlì | Có vẻ như bạn thích sô cô la |
90 | 可以 | kěyǐ | có thể |
91 | 我可以看你的手机吗? | wǒ kěyǐ kàn nǐ de shǒujī ma? | Tôi có thể nhìn vào điện thoại của bạn? |
92 | 好好 | Hǎohǎo | Tốt |
93 | 你好好学习吧 | nǐ hǎo hào xuéxí ba | Bạn học chăm chỉ |
94 | 觉得 | juédé | cảm thấy |
95 | 你觉得热吗? | nǐ juédé rè ma? | Bạn có cảm thấy nóng không? |
96 | 没意思 | Méiyìsi | Nhàm chán |
97 | 这个工作很没意思 | zhège gōngzuò hěn méiyìsi | Công việc này thật nhàm chán |
98 | 电视 | diànshì | TV |
99 | 你常看电视吗? | nǐ cháng kàn diànshì ma? | Bạn có thường xem TV không? |
100 | 衣服你洗好了吗? | Yīfú nǐ xǐ hǎole ma? | Bạn đã giặt quần áo chưa? |
Chúng ta vừa kết thúc chuyên đề Cách gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính Win 10 bài 2 rồi. Mong rằng qua bài giảng ngày hôm nay các bạn sẽ tích lũy được kinh nghiệm cũng như kiến thức mới cho bản thân. Các bạn hãy chia sẻ tài liệu luyện gõ tiếng Trung căn bản cách gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính Win 10 tới những bạn bè xung quanh vào học cùng nữa nhé.
Hẹn gặp lại các bạn học viên TiengTrungHSK ChineMaster vào buổi học Cách gõ tiếng Trung SoGou trên máy tính Win 10 vào ngày mai.