跳舞 tiếng Trung là gì? Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER Từ điển tiếng Trung online hoctiengtrungonline.com Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung trực tuyến Chinese Education
跳舞 tiếng Trung là gì? Từ điển tiếng Trung CHINEMASTER Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ
跳舞 (tiàowǔ) trong tiếng Trung
跳舞 là một động từ ghép rất phổ biến trong tiếng Trung, mang nghĩa “nhảy múa, khiêu vũ”. Nó được dùng trong nhiều ngữ cảnh từ đời sống thường ngày đến văn hóa nghệ thuật.
Giải thích chi tiết
- Cấu tạo: 跳 (tiào – nhảy) + 舞 (wǔ – múa, điệu múa).
- Nghĩa chính: nhảy múa, khiêu vũ, tham gia hoạt động nhảy.
- Loại từ: động từ.
- Ngữ cảnh: dùng cho mọi loại hình nhảy: nhảy hiện đại, khiêu vũ, múa truyền thống, nhảy tập thể.
- Đặc điểm: thường đi với các trạng ngữ chỉ thời gian, địa điểm, hoặc bổ ngữ chỉ loại hình nhảy.
Cấu trúc thường gặp
- 主语 + 跳舞 → Tôi/anh ấy nhảy múa.
- 主语 + 在 + 地点 + 跳舞 → Ai đó nhảy múa ở đâu.
- 主语 + 跳 + 种类 + 舞 → Nhảy loại hình nào (跳民族舞, 跳现代舞).
- 喜欢/会/能 + 跳舞 → Thích/biết/có thể nhảy múa.
- 跳舞 + 的人/地方 → Người nhảy múa / nơi nhảy múa.
35 ví dụ có pinyin và tiếng Việt
- Câu cơ bản
- 我喜欢跳舞。
Wǒ xǐhuān tiàowǔ.
Tôi thích nhảy múa. - 她会跳舞。
Tā huì tiàowǔ.
Cô ấy biết nhảy. - 我们一起跳舞吧。
Wǒmen yìqǐ tiàowǔ ba.
Chúng ta cùng nhảy nhé. - 他正在跳舞。
Tā zhèngzài tiàowǔ.
Anh ấy đang nhảy múa. - 跳舞是一种锻炼。
Tiàowǔ shì yì zhǒng duànliàn.
Nhảy múa là một cách rèn luyện.
- Địa điểm, thời gian
- 她在舞台上跳舞。
Tā zài wǔtái shàng tiàowǔ.
Cô ấy nhảy múa trên sân khấu. - 我们在公园跳舞。
Wǒmen zài gōngyuán tiàowǔ.
Chúng tôi nhảy múa trong công viên. - 晚会上大家都跳舞。
Wǎnhuì shàng dàjiā dōu tiàowǔ.
Trong buổi tiệc tối mọi người đều nhảy múa. - 节日里人们跳舞庆祝。
Jiérì lǐ rénmen tiàowǔ qìngzhù.
Vào ngày lễ mọi người nhảy múa ăn mừng. - 孩子们在操场上跳舞。
Háizimen zài cāochǎng shàng tiàowǔ.
Trẻ em nhảy múa trên sân chơi.
- Loại hình nhảy- 她会跳民族舞。
Tā huì tiào mínzú wǔ.
Cô ấy biết nhảy múa dân tộc.
- 我喜欢跳现代舞。
Wǒ xǐhuān tiào xiàndài wǔ.
Tôi thích nhảy hiện đại. - 他们正在跳拉丁舞。
Tāmen zhèngzài tiào Lādīng wǔ.
Họ đang nhảy Latin. - 我不会跳交际舞。
Wǒ bú huì tiào jiāojì wǔ.
Tôi không biết nhảy khiêu vũ. - 她跳舞跳得很好。
Tā tiàowǔ tiào de hěn hǎo.
Cô ấy nhảy múa rất giỏi.
- Bổ ngữ trình độ- 他跳舞跳得很优美。
Tā tiàowǔ tiào de hěn yōuměi.
Anh ấy nhảy múa rất uyển chuyển.
- 她跳舞跳得很快。
Tā tiàowǔ tiào de hěn kuài.
Cô ấy nhảy rất nhanh. - 孩子们跳舞跳得很开心。
Háizimen tiàowǔ tiào de hěn kāixīn.
Trẻ em nhảy múa rất vui vẻ. - 他跳舞跳得不太好。
Tā tiàowǔ tiào de bú tài hǎo.
Anh ấy nhảy không được giỏi lắm. - 我跳舞跳得越来越好。
Wǒ tiàowǔ tiào de yuèláiyuè hǎo.
Tôi nhảy ngày càng giỏi.
- Thành ngữ, cách nói- 跳舞需要节奏感。
Tiàowǔ xūyào jiézòu gǎn.
Nhảy múa cần có cảm giác nhịp điệu.
- 跳舞是一种艺术。
Tiàowǔ shì yì zhǒng yìshù.
Nhảy múa là một loại hình nghệ thuật. - 跳舞可以锻炼身体。
Tiàowǔ kěyǐ duànliàn shēntǐ.
Nhảy múa có thể rèn luyện cơ thể. - 跳舞能让人快乐。
Tiàowǔ néng ràng rén kuàilè.
Nhảy múa khiến con người vui vẻ. - 跳舞是她的爱好。
Tiàowǔ shì tā de àihào.
Nhảy múa là sở thích của cô ấy.
- Mở rộng- 我们跳舞跳了一晚上。
Wǒmen tiàowǔ tiào le yì wǎnshang.
Chúng tôi nhảy suốt cả buổi tối.
- 他常常在家跳舞。
Tā chángcháng zài jiā tiàowǔ.
Anh ấy thường nhảy múa ở nhà. - 她每天跳舞一个小时。
Tā měitiān tiàowǔ yí ge xiǎoshí.
Cô ấy nhảy múa một tiếng mỗi ngày. - 跳舞的时候要注意安全。
Tiàowǔ de shíhou yào zhùyì ānquán.
Khi nhảy múa phải chú ý an toàn. - 跳舞可以表达感情。
Tiàowǔ kěyǐ biǎodá gǎnqíng.
Nhảy múa có thể biểu đạt cảm xúc.
- Câu cảm thán, hội thoại- 跳舞真好玩!
Tiàowǔ zhēn hǎowán!
Nhảy múa thật vui!
- 我们去跳舞吧!
Wǒmen qù tiàowǔ ba!
Chúng ta đi nhảy nhé! - 你喜欢跳舞吗?
Nǐ xǐhuān tiàowǔ ma?
Bạn có thích nhảy múa không? - 她跳舞的时候很漂亮。
Tā tiàowǔ de shíhou hěn piàoliang.
Khi nhảy múa cô ấy rất đẹp. - 跳舞让生活更精彩。
Tiàowǔ ràng shēnghuó gèng jīngcǎi.
Nhảy múa làm cuộc sống thêm rực rỡ.
Tóm lại- 跳舞 (tiàowǔ) = nhảy múa, khiêu vũ. - Loại từ: động từ.
- Ứng dụng: miêu tả hoạt động nhảy trong đời sống, nghệ thuật, thể thao, giải trí.
- Cấu trúc: thường đi với trạng ngữ chỉ thời gian, địa điểm, bổ ngữ trình độ.
1) Cơ bản — chữ & phát âm
Hán tự: 跳舞
Pinyin: tiàowǔ
Loại từ: động từ (V)
Nghĩa tổng quát: nhảy múa, khiêu vũ.
2) Cấu trúc và cách dùng
Động từ + 名词:
跳舞 là động từ, thường đi trực tiếp với danh từ “舞” hoặc theo dạng tiàowǔ + vị trí / thời gian.
Ví dụ: 他喜欢跳舞。 (Anh ấy thích nhảy múa.)
Cấu trúc phổ biến:
跳舞 + 地点: 跳舞在教室 / 跳舞在广场
跳舞 + 对象: 和朋友跳舞 / 和伴侣跳舞
跳舞 + 时间: 每天跳舞一小时 / 周末跳舞
Biến thể:
跳现代舞 (tiào xiàndài wǔ) — nhảy hiện đại
跳民族舞 (tiào mínzú wǔ) — nhảy dân tộc
跳交际舞 (tiào jiāojì wǔ) — nhảy khiêu vũ xã giao (ballroom dance)
3) Từ ghép & cụm cố định
Từ / Cụm Pinyin Nghĩa
跳舞 tiàowǔ nhảy múa
跳现代舞 tiào xiàndài wǔ nhảy hiện đại
跳民族舞 tiào mínzú wǔ nhảy dân tộc
跳交际舞 tiào jiāojì wǔ nhảy ballroom
跳街舞 tiào jiēwǔ nhảy hiphop / đường phố
喜欢跳舞 xǐhuān tiàowǔ thích nhảy múa
学跳舞 xué tiàowǔ học nhảy múa
跳舞比赛 tiàowǔ bǐsài cuộc thi nhảy múa
4) Ví dụ cụ thể (có pinyin + dịch tiếng Việt)
A — Nghĩa cơ bản “nhảy múa”
我喜欢跳舞。
Wǒ xǐhuān tiàowǔ.
Tôi thích nhảy múa.
她每天练习跳舞一小时。
Tā měitiān liànxí tiàowǔ yì xiǎoshí.
Cô ấy luyện nhảy múa mỗi ngày một giờ.
孩子们在广场上跳舞。
Háizimen zài guǎngchǎng shàng tiàowǔ.
Bọn trẻ đang nhảy múa ở quảng trường.
他会跳现代舞。
Tā huì tiào xiàndài wǔ.
Anh ấy biết nhảy múa hiện đại.
我们周末去学跳舞吧。
Wǒmen zhōumò qù xué tiàowǔ ba.
Cuối tuần chúng ta đi học nhảy múa đi.
B — Với bạn nhảy / đối tác
我和朋友一起跳舞。
Wǒ hé péngyǒu yìqǐ tiàowǔ.
Tôi nhảy múa cùng bạn bè.
跟伴侣跳舞很浪漫。
Gēn bànlǚ tiàowǔ hěn làngmàn.
Nhảy múa cùng người yêu rất lãng mạn.
她喜欢和舞伴跳舞。
Tā xǐhuān hé wǔbàn tiàowǔ.
Cô ấy thích nhảy cùng bạn nhảy.
C — Các loại nhảy
我想学跳街舞。
Wǒ xiǎng xué tiào jiēwǔ.
Tôi muốn học nhảy hiphop.
他擅长跳民族舞。
Tā shàncháng tiào mínzú wǔ.
Anh ấy giỏi nhảy múa dân tộc.
他们参加跳舞比赛。
Tāmen cānjiā tiàowǔ bǐsài.
Họ tham gia cuộc thi nhảy múa.
跳交际舞需要很多练习。
Tiào jiāojì wǔ xūyào hěn duō liànxí.
Nhảy ballroom cần nhiều luyện tập.
D — Các ví dụ hội thoại
— 你喜欢跳舞吗?
— 喜欢,我每周都去跳舞。
— Nǐ xǐhuān tiàowǔ ma?
— Xǐhuān, wǒ měi zhōu dōu qù tiàowǔ.
— Bạn thích nhảy múa không?
— Thích, tôi đi nhảy múa mỗi tuần.
— 你会跳舞吗?
— 会,我会跳现代舞和街舞。
— Nǐ huì tiàowǔ ma?
— Huì, wǒ huì tiào xiàndài wǔ hé jiēwǔ.
— Bạn biết nhảy múa không?
— Biết, tôi biết nhảy hiện đại và hiphop.
— 你想和我跳舞吗?
— 好啊,我们一起跳舞吧!
— Nǐ xiǎng hé wǒ tiàowǔ ma?
— Hǎo a, wǒmen yìqǐ tiàowǔ ba!
— Bạn muốn nhảy cùng tôi không?
— Được, chúng ta nhảy cùng nhau đi!
5) Lưu ý
跳舞 luôn là động từ, không đứng một mình làm danh từ.
Danh từ: 可以说“跳舞是一种运动”。
Khi nói học nhảy múa, dùng 学跳舞 / 去学跳舞.
Khi muốn nói thích nhảy, dùng 喜欢跳舞.
Khi nói nhảy loại nào, thêm loại nhảy sau 跳:
跳现代舞 / 跳街舞 / 跳民族舞 / 跳交际舞
1) Cơ bản — chữ & phát âm
Hán tự: 跳舞
Pinyin: tiàowǔ
Loại từ: động từ (V)
Nghĩa tổng quát: nhảy múa, khiêu vũ.
2) Cấu trúc và cách dùng
Động từ + 名词:
跳舞 là động từ, thường đi trực tiếp với danh từ “舞” hoặc theo dạng tiàowǔ + vị trí / thời gian.
Ví dụ: 他喜欢跳舞。 (Anh ấy thích nhảy múa.)
Cấu trúc phổ biến:
跳舞 + 地点: 跳舞在教室 / 跳舞在广场
跳舞 + 对象: 和朋友跳舞 / 和伴侣跳舞
跳舞 + 时间: 每天跳舞一小时 / 周末跳舞
Biến thể:
跳现代舞 (tiào xiàndài wǔ) — nhảy hiện đại
跳民族舞 (tiào mínzú wǔ) — nhảy dân tộc
跳交际舞 (tiào jiāojì wǔ) — nhảy khiêu vũ xã giao (ballroom dance)
3) Từ ghép & cụm cố định
Từ / Cụm Pinyin Nghĩa
跳舞 tiàowǔ nhảy múa
跳现代舞 tiào xiàndài wǔ nhảy hiện đại
跳民族舞 tiào mínzú wǔ nhảy dân tộc
跳交际舞 tiào jiāojì wǔ nhảy ballroom
跳街舞 tiào jiēwǔ nhảy hiphop / đường phố
喜欢跳舞 xǐhuān tiàowǔ thích nhảy múa
学跳舞 xué tiàowǔ học nhảy múa
跳舞比赛 tiàowǔ bǐsài cuộc thi nhảy múa
4) Ví dụ cụ thể (có pinyin + dịch tiếng Việt)
A — Nghĩa cơ bản “nhảy múa”
我喜欢跳舞。
Wǒ xǐhuān tiàowǔ.
Tôi thích nhảy múa.
她每天练习跳舞一小时。
Tā měitiān liànxí tiàowǔ yì xiǎoshí.
Cô ấy luyện nhảy múa mỗi ngày một giờ.
孩子们在广场上跳舞。
Háizimen zài guǎngchǎng shàng tiàowǔ.
Bọn trẻ đang nhảy múa ở quảng trường.
他会跳现代舞。
Tā huì tiào xiàndài wǔ.
Anh ấy biết nhảy múa hiện đại.
我们周末去学跳舞吧。
Wǒmen zhōumò qù xué tiàowǔ ba.
Cuối tuần chúng ta đi học nhảy múa đi.
B — Với bạn nhảy / đối tác
我和朋友一起跳舞。
Wǒ hé péngyǒu yìqǐ tiàowǔ.
Tôi nhảy múa cùng bạn bè.
跟伴侣跳舞很浪漫。
Gēn bànlǚ tiàowǔ hěn làngmàn.
Nhảy múa cùng người yêu rất lãng mạn.
她喜欢和舞伴跳舞。
Tā xǐhuān hé wǔbàn tiàowǔ.
Cô ấy thích nhảy cùng bạn nhảy.
C — Các loại nhảy
我想学跳街舞。
Wǒ xiǎng xué tiào jiēwǔ.
Tôi muốn học nhảy hiphop.
他擅长跳民族舞。
Tā shàncháng tiào mínzú wǔ.
Anh ấy giỏi nhảy múa dân tộc.
他们参加跳舞比赛。
Tāmen cānjiā tiàowǔ bǐsài.
Họ tham gia cuộc thi nhảy múa.
跳交际舞需要很多练习。
Tiào jiāojì wǔ xūyào hěn duō liànxí.
Nhảy ballroom cần nhiều luyện tập.
D — Các ví dụ hội thoại
— 你喜欢跳舞吗?
— 喜欢,我每周都去跳舞。
— Nǐ xǐhuān tiàowǔ ma?
— Xǐhuān, wǒ měi zhōu dōu qù tiàowǔ.
— Bạn thích nhảy múa không?
— Thích, tôi đi nhảy múa mỗi tuần.
— 你会跳舞吗?
— 会,我会跳现代舞和街舞。
— Nǐ huì tiàowǔ ma?
— Huì, wǒ huì tiào xiàndài wǔ hé jiēwǔ.
— Bạn biết nhảy múa không?
— Biết, tôi biết nhảy hiện đại và hiphop.
— 你想和我跳舞吗?
— 好啊,我们一起跳舞吧!
— Nǐ xiǎng hé wǒ tiàowǔ ma?
— Hǎo a, wǒmen yìqǐ tiàowǔ ba!
— Bạn muốn nhảy cùng tôi không?
— Được, chúng ta nhảy cùng nhau đi!
5) Lưu ý
跳舞 luôn là động từ, không đứng một mình làm danh từ.
Danh từ: 可以说“跳舞是一种运动”。
Khi nói học nhảy múa, dùng 学跳舞 / 去学跳舞.
Khi muốn nói thích nhảy, dùng 喜欢跳舞.
Khi nói nhảy loại nào, thêm loại nhảy sau 跳:
跳现代舞 / 跳街舞 / 跳民族舞 / 跳交际舞
“跳舞” là một động từ thường dùng trong tiếng Trung, nghĩa là “nhảy múa, khiêu vũ”. Đây là hành động dùng cơ thể để biểu diễn theo nhạc hoặc tiết tấu.
Ý nghĩa và loại từ
Ý nghĩa chính: Nhảy múa, khiêu vũ.
Loại từ: Động từ (动词).
Cấu tạo: 跳 (nhảy) + 舞 (múa, điệu múa).
Ngữ cảnh sử dụng:
Hoạt động giải trí, nghệ thuật.
Khiêu vũ trong tiệc, lễ hội.
Biểu diễn chuyên nghiệp.
Cấu trúc thường gặp
主语 + 跳舞: 他喜欢跳舞 (Anh ấy thích nhảy múa).
主语 + 在 + 地点 + 跳舞: 她在舞台上跳舞 (Cô ấy nhảy múa trên sân khấu).
主语 + 跳 + 什么舞: 他们跳拉丁舞 (Họ nhảy Latin).
会 + 跳舞: 我会跳舞 (Tôi biết nhảy).
正在 + 跳舞: 她正在跳舞 (Cô ấy đang nhảy).
35 ví dụ minh họa (phiên âm + tiếng Việt)
Cơ bản
我喜欢跳舞。 Wǒ xǐhuān tiàowǔ. Tôi thích nhảy múa.
她会跳舞。 Tā huì tiàowǔ. Cô ấy biết nhảy.
他们正在跳舞。 Tāmen zhèngzài tiàowǔ. Họ đang nhảy múa.
我不会跳舞。 Wǒ bú huì tiàowǔ. Tôi không biết nhảy.
他跳舞跳得很好。 Tā tiàowǔ tiào de hěn hǎo. Anh ấy nhảy rất giỏi.
Địa điểm
她在舞台上跳舞。 Tā zài wǔtái shàng tiàowǔ. Cô ấy nhảy múa trên sân khấu.
我们在公园里跳舞。 Wǒmen zài gōngyuán lǐ tiàowǔ. Chúng tôi nhảy múa trong công viên.
他们在派对上跳舞。 Tāmen zài pàiduì shàng tiàowǔ. Họ nhảy múa trong bữa tiệc.
她在房间里跳舞。 Tā zài fángjiān lǐ tiàowǔ. Cô ấy nhảy múa trong phòng.
孩子们在操场上跳舞。 Háizimen zài cāochǎng shàng tiàowǔ. Bọn trẻ nhảy múa trên sân chơi.
Loại hình nhảy
她喜欢跳拉丁舞。 Tā xǐhuān tiào Lādīngwǔ. Cô ấy thích nhảy Latin.
他会跳街舞。 Tā huì tiào jiēwǔ. Anh ấy biết nhảy hip-hop.
我们一起跳民族舞。 Wǒmen yìqǐ tiào mínzúwǔ. Chúng tôi cùng nhảy múa dân tộc.
她正在跳芭蕾舞。 Tā zhèngzài tiào bālěiwǔ. Cô ấy đang múa ballet.
他们在跳广场舞。 Tāmen zài tiào guǎngchǎngwǔ. Họ đang nhảy múa ngoài quảng trường.
Thời gian, trạng thái
我每天晚上都跳舞。 Wǒ měitiān wǎnshang dōu tiàowǔ. Tôi nhảy múa mỗi tối.
她跳舞跳了一个小时。 Tā tiàowǔ tiào le yí gè xiǎoshí. Cô ấy nhảy múa một tiếng đồng hồ.
我们跳舞跳得很开心。 Wǒmen tiàowǔ tiào de hěn kāixīn. Chúng tôi nhảy múa rất vui vẻ.
他跳舞跳得很累。 Tā tiàowǔ tiào de hěn lèi. Anh ấy nhảy múa rất mệt.
跳舞让我放松。 Tiàowǔ ràng wǒ fàngsōng. Nhảy múa giúp tôi thư giãn.
Biểu diễn, nghệ thuật
她在演出中跳舞。 Tā zài yǎnchū zhōng tiàowǔ. Cô ấy nhảy múa trong buổi biểu diễn.
舞者们在舞台上跳舞。 Wǔzhěmen zài wǔtái shàng tiàowǔ. Các vũ công nhảy múa trên sân khấu.
他跳舞动作很优美。 Tā tiàowǔ dòngzuò hěn yōuměi. Động tác nhảy của anh ấy rất đẹp.
她跳舞姿势很优雅。 Tā tiàowǔ zīshì hěn yōuyǎ. Tư thế nhảy của cô ấy rất tao nhã.
跳舞是一种艺术。 Tiàowǔ shì yì zhǒng yìshù. Nhảy múa là một loại hình nghệ thuật.
Khẩu ngữ thường dùng
我们一起跳舞吧! Wǒmen yìqǐ tiàowǔ ba! Chúng ta cùng nhảy nhé!
你会跳舞吗? Nǐ huì tiàowǔ ma? Bạn biết nhảy không?
跳舞真有趣! Tiàowǔ zhēn yǒuqù! Nhảy múa thật thú vị!
我不喜欢跳舞。 Wǒ bù xǐhuān tiàowǔ. Tôi không thích nhảy múa.
跳舞对身体很好。 Tiàowǔ duì shēntǐ hěn hǎo. Nhảy múa rất tốt cho cơ thể.
Mở rộng
她跳舞像专业演员一样。 Tā tiàowǔ xiàng zhuānyè yǎnyuán yíyàng. Cô ấy nhảy múa như diễn viên chuyên nghiệp.
跳舞需要节奏感。 Tiàowǔ xūyào jiézòu gǎn. Nhảy múa cần có cảm giác nhịp điệu.
跳舞可以锻炼身体。 Tiàowǔ kěyǐ duànliàn shēntǐ. Nhảy múa có thể rèn luyện cơ thể.
跳舞能表达情感。 Tiàowǔ néng biǎodá qínggǎn. Nhảy múa có thể biểu đạt cảm xúc.
跳舞让人快乐。 Tiàowǔ ràng rén kuàilè. Nhảy múa khiến con người vui vẻ.
Gợi ý thực hành
Phân biệt:
跳舞 = nhảy múa nói chung.
舞蹈 = danh từ “múa, điệu múa”.
舞者 = vũ công.
Ứng dụng: Hãy thử đặt câu với “跳舞” theo ba tình huống: sở thích, biểu diễn, và sức khỏe.
“跳舞” là một động từ ghép rất quen thuộc trong tiếng Trung, nghĩa là “nhảy múa, khiêu vũ, nhảy dance”. Nó thường dùng trong đời sống, nghệ thuật, giải trí, và có nhiều cách kết hợp phong phú.
- Nghĩa cơ bản
跳 = nhảy.
舞 = điệu múa, vũ điệu.
跳舞 = nhảy múa, khiêu vũ, nhảy dance.
Đây là động từ chỉ hành động, thường đi với tân ngữ chỉ loại hình nhảy (跳民族舞, 跳现代舞, 跳街舞).
- Loại từ
Động từ (Verb): chỉ hành động nhảy múa.
Cụm động từ: có thể mang tân ngữ chỉ loại hình nhảy.
Trong khẩu ngữ: thường dùng với 会 (biết), 喜欢 (thích), 正在 (đang), 去 (đi).
- Cấu trúc thường gặp
会 + 跳舞 → biết nhảy múa.
喜欢 + 跳舞 → thích nhảy múa.
正在 + 跳舞 → đang nhảy múa.
去 + 跳舞 → đi nhảy.
跟 + 人 + 跳舞 → nhảy cùng ai đó.
跳 + loại hình舞 → nhảy loại hình cụ thể: 跳芭蕾舞 (nhảy ballet), 跳街舞 (nhảy hiphop).
- 40 ví dụ có phiên âm và tiếng Việt
我喜欢跳舞。 Wǒ xǐhuān tiàowǔ. Tôi thích nhảy múa.
她会跳舞。 Tā huì tiàowǔ. Cô ấy biết nhảy.
我们正在跳舞。 Wǒmen zhèngzài tiàowǔ. Chúng tôi đang nhảy múa.
他们去跳舞了。 Tāmen qù tiàowǔ le. Họ đã đi nhảy.
他跟朋友一起跳舞。 Tā gēn péngyǒu yìqǐ tiàowǔ. Anh ấy nhảy cùng bạn bè.
我不会跳舞。 Wǒ bú huì tiàowǔ. Tôi không biết nhảy.
她跳舞跳得很好。 Tā tiàowǔ tiào de hěn hǎo. Cô ấy nhảy rất giỏi.
我们在舞厅跳舞。 Wǒmen zài wǔtīng tiàowǔ. Chúng tôi nhảy ở vũ trường.
他喜欢跳街舞。 Tā xǐhuān tiào jiēwǔ. Anh ấy thích nhảy hiphop.
她会跳芭蕾舞。 Tā huì tiào bālěiwǔ. Cô ấy biết nhảy ballet.
我们一起跳民族舞。 Wǒmen yìqǐ tiào mínzúwǔ. Chúng tôi cùng nhảy múa dân tộc.
他每天跳舞锻炼身体。 Tā měitiān tiàowǔ duànliàn shēntǐ. Anh ấy nhảy múa mỗi ngày để rèn luyện cơ thể.
跳舞是一种艺术。 Tiàowǔ shì yì zhǒng yìshù. Nhảy múa là một loại hình nghệ thuật.
她跳舞的时候很优美。 Tā tiàowǔ de shíhòu hěn yōuměi. Khi cô ấy nhảy múa rất duyên dáng.
我们在广场跳舞。 Wǒmen zài guǎngchǎng tiàowǔ. Chúng tôi nhảy múa ở quảng trường.
跳舞可以让人快乐。 Tiàowǔ kěyǐ ràng rén kuàilè. Nhảy múa có thể khiến con người vui vẻ.
他跳舞跳得很有力量。 Tā tiàowǔ tiào de hěn yǒu lìliàng. Anh ấy nhảy rất mạnh mẽ.
我们晚上去跳舞吧。 Wǒmen wǎnshàng qù tiàowǔ ba. Tối nay chúng ta đi nhảy nhé.
她喜欢一个人跳舞。 Tā xǐhuān yí ge rén tiàowǔ. Cô ấy thích nhảy một mình.
跳舞需要音乐。 Tiàowǔ xūyào yīnyuè. Nhảy múa cần có âm nhạc.
他跳舞的时候很开心。 Tā tiàowǔ de shíhòu hěn kāixīn. Khi nhảy múa anh ấy rất vui.
我们在派对上跳舞。 Wǒmen zài pàiduì shàng tiàowǔ. Chúng tôi nhảy múa trong bữa tiệc.
她跳舞跳得很专业。 Tā tiàowǔ tiào de hěn zhuānyè. Cô ấy nhảy rất chuyên nghiệp.
跳舞是一种锻炼。 Tiàowǔ shì yì zhǒng duànliàn. Nhảy múa là một cách rèn luyện.
他喜欢跳现代舞。 Tā xǐhuān tiào xiàndàiwǔ. Anh ấy thích nhảy hiện đại.
我们在舞台上跳舞。 Wǒmen zài wǔtái shàng tiàowǔ. Chúng tôi nhảy múa trên sân khấu.
她跳舞跳得很优雅。 Tā tiàowǔ tiào de hěn yōuyǎ. Cô ấy nhảy rất thanh nhã.
跳舞可以锻炼身体。 Tiàowǔ kěyǐ duànliàn shēntǐ. Nhảy múa có thể rèn luyện cơ thể.
他跳舞跳得很有节奏。 Tā tiàowǔ tiào de hěn yǒu jiézòu. Anh ấy nhảy rất có nhịp điệu.
我们在音乐中跳舞。 Wǒmen zài yīnyuè zhōng tiàowǔ. Chúng tôi nhảy múa trong âm nhạc.
她跳舞跳得很轻快。 Tā tiàowǔ tiào de hěn qīngkuài. Cô ấy nhảy rất nhanh nhẹn.
跳舞是一种表达。 Tiàowǔ shì yì zhǒng biǎodá. Nhảy múa là một cách biểu đạt.
他跳舞跳得很有激情。 Tā tiàowǔ tiào de hěn yǒu jīqíng. Anh ấy nhảy rất nhiệt huyết.
我们在节日里跳舞。 Wǒmen zài jiérì lǐ tiàowǔ. Chúng tôi nhảy múa trong ngày lễ.
她跳舞跳得很漂亮。 Tā tiàowǔ tiào de hěn piàoliang. Cô ấy nhảy rất đẹp.
跳舞可以减肥。 Tiàowǔ kěyǐ jiǎnféi. Nhảy múa có thể giảm cân.
他跳舞跳得很有创意。 Tā tiàowǔ tiào de hěn yǒu chuàngyì. Anh ấy nhảy rất sáng tạo.
我们在婚礼上跳舞。 Wǒmen zài hūnlǐ shàng tiàowǔ. Chúng tôi nhảy múa trong lễ cưới.
她跳舞跳得很自然。 Tā tiàowǔ tiào de hěn zìrán. Cô ấy nhảy rất tự nhiên.
跳舞让人放松。 Tiàowǔ ràng rén fàngsōng. Nhảy múa giúp con người thư giãn.
- 跳舞 là gì?
跳舞 (tiàowǔ) là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Trung.
跳 (tiào): nhảy
舞 (wǔ): múa, vũ điệu
Khi kết hợp lại, 跳舞 có nghĩa là: nhảy múa, khiêu vũ, nhảy theo điệu nhạc.
- Loại từ
跳舞 là động từ (动词) trong tiếng Trung, cụ thể là động từ phức hợp (动词短语).
Có thể chia thì, kết hợp với trạng từ, danh từ.
Thường dùng trong câu biểu đạt hành động.
- Cách dùng
Chỉ hành động nhảy múa
跳舞 là hoạt động vui chơi, giải trí hoặc biểu diễn.
Có thể kết hợp với trạng từ
会跳舞 (biết nhảy múa)
跳得好 (nhảy tốt)
跳得快 (nhảy nhanh)
Kết hợp với danh từ
跳民族舞 (nhảy múa dân tộc)
跳芭蕾舞 (nhảy ballet)
跳广场舞 (nhảy ở quảng trường)
- Ví dụ cơ bản
我喜欢跳舞。
Wǒ xǐhuān tiàowǔ.
→ Tôi thích nhảy múa.
她会跳舞吗?
Tā huì tiàowǔ ma?
→ Cô ấy có biết nhảy múa không?
我们昨天晚上在学校跳舞。
Wǒmen zuótiān wǎnshàng zài xuéxiào tiàowǔ.
→ Tối qua chúng tôi đã nhảy múa ở trường.
- Ví dụ kết hợp trạng từ
他跳舞跳得很好。
Tā tiàowǔ tiào de hěn hǎo.
→ Anh ấy nhảy múa rất giỏi.
孩子们跳舞跳得很开心。
Háizimen tiàowǔ tiào de hěn kāixīn.
→ Bọn trẻ nhảy múa rất vui.
我不太会跳舞。
Wǒ bú tài huì tiàowǔ.
→ Tôi không quá giỏi nhảy múa.
- Ví dụ kết hợp với danh từ
我喜欢跳民族舞。
Wǒ xǐhuān tiào mínzú wǔ.
→ Tôi thích nhảy múa dân tộc.
她正在学跳芭蕾舞。
Tā zhèngzài xué tiào bālěiwǔ.
→ Cô ấy đang học nhảy ballet.
老人们在公园里跳广场舞。
Lǎorénmen zài gōngyuán lǐ tiào guǎngchǎng wǔ.
→ Người già nhảy múa ở quảng trường.
- Mẫu câu tổng hợp
我喜欢周末和朋友一起跳舞。
Wǒ xǐhuān zhōumò hé péngyǒu yìqǐ tiàowǔ.
→ Tôi thích cuối tuần nhảy múa cùng bạn bè.
他跳舞跳得非常好。
Tā tiàowǔ tiào de fēicháng hǎo.
→ Anh ấy nhảy múa rất giỏi.
你会跳舞吗?
Nǐ huì tiàowǔ ma?
→ Bạn có biết nhảy múa không?
孩子们在教室里跳舞。
Háizimen zài jiàoshì lǐ tiàowǔ.
→ Bọn trẻ đang nhảy múa trong lớp học.
她想学跳舞,但还不会。
Tā xiǎng xué tiàowǔ, dàn hái bú huì.
→ Cô ấy muốn học nhảy múa nhưng vẫn chưa biết.
- 20 ví dụ mở rộng (pinyin + tiếng Việt)
我每天晚上都跳舞。
Wǒ měitiān wǎnshàng dōu tiàowǔ. → Tôi nhảy múa mỗi tối.
他从小就喜欢跳舞。
Tā cóng xiǎo jiù xǐhuān tiàowǔ. → Anh ấy từ nhỏ đã thích nhảy múa.
她在舞蹈班里跳舞。
Tā zài wǔdǎo bān lǐ tiàowǔ. → Cô ấy nhảy múa trong lớp múa.
我不会跳舞,但我想学。
Wǒ bú huì tiàowǔ, dàn wǒ xiǎng xué. → Tôi không biết nhảy múa nhưng muốn học.
他们在舞会上跳舞。
Tāmen zài wǔhuì shàng tiàowǔ. → Họ đang nhảy múa ở buổi dạ hội.
孩子们跳舞跳得很快乐。
Háizimen tiàowǔ tiào de hěn kuàilè. → Bọn trẻ nhảy múa rất vui vẻ.
我们跳舞跳了一个小时。
Wǒmen tiàowǔ tiào le yí ge xiǎoshí. → Chúng tôi nhảy múa một tiếng đồng hồ.
她跳舞跳得像专业舞者一样。
Tā tiàowǔ tiào de xiàng zhuānyè wǔzhě yíyàng. → Cô ấy nhảy múa như một vũ công chuyên nghiệp.
你喜欢和谁跳舞?
Nǐ xǐhuān hé shéi tiàowǔ? → Bạn thích nhảy múa với ai?
老师教我们跳舞。
Lǎoshī jiāo wǒmen tiàowǔ. → Giáo viên dạy chúng tôi nhảy múa.
我想跳舞来锻炼身体。
Wǒ xiǎng tiàowǔ lái duànliàn shēntǐ. → Tôi muốn nhảy múa để rèn luyện cơ thể.
周末我们去舞蹈教室跳舞。
Zhōumò wǒmen qù wǔdǎo jiàoshì tiàowǔ. → Cuối tuần chúng tôi đến lớp học nhảy múa.
他跳舞跳得非常有节奏感。
Tā tiàowǔ tiào de fēicháng yǒu jiézòu gǎn. → Anh ấy nhảy múa rất có nhịp điệu.
我们在音乐会上跳舞。
Wǒmen zài yīnyuè huì shàng tiàowǔ. → Chúng tôi nhảy múa tại buổi hòa nhạc.
她最喜欢跳舞。
Tā zuì xǐhuān tiàowǔ. → Cô ấy thích nhảy múa nhất.
我跳舞跳得不好,但我喜欢。
Wǒ tiàowǔ tiào de bú hǎo, dàn wǒ xǐhuān. → Tôi nhảy múa không tốt nhưng tôi thích.
他从朋友那里学会了跳舞。
Tā cóng péngyǒu nàlǐ xuéhuì le tiàowǔ. → Anh ấy học nhảy múa từ bạn bè.
孩子们在节日里跳舞表演。
Háizimen zài jiérì lǐ tiàowǔ biǎoyǎn. → Bọn trẻ biểu diễn nhảy múa trong ngày lễ.
我们一起跳舞庆祝生日。
Wǒmen yìqǐ tiàowǔ qìngzhù shēngrì. → Chúng tôi cùng nhau nhảy múa để mừng sinh nhật.
他跳舞跳得像电影里的舞蹈演员一样。
Tā tiàowǔ tiào de xiàng diànyǐng lǐ de wǔdǎo yǎnyuán yíyàng. → Anh ấy nhảy múa như vũ công trong phim.
- So sánh nghĩa
Từ Loại từ Nghĩa chính Cách dùng
跳舞 (tiàowǔ) Động từ Nhảy múa, khiêu vũ, nhảy theo nhạc Hành động nhảy theo điệu nhạc, giải trí hoặc biểu diễn.
跳跃 (tiàoyuè) Động từ Nhảy, nhảy lên, nhảy qua Hành động nhảy lên cao hoặc nhảy qua chướng ngại vật, thường mang tính vận động thể chất.
舞蹈 (wǔdǎo) Danh từ / Động từ Múa, nghệ thuật nhảy múa Thường dùng trong văn viết, chỉ nghệ thuật nhảy múa, có thể dùng như danh từ “múa” hoặc động từ “múa”. - Giải thích chi tiết
2.1. 跳舞 (tiàowǔ)
Ý nghĩa: Nhảy múa, thường đi kèm nhạc, giải trí hoặc biểu diễn.
Ngữ cảnh: Học nhảy, khiêu vũ, văn hóa giải trí, lễ hội, tiệc tùng.
Ví dụ:
我喜欢跳舞。
Wǒ xǐhuān tiàowǔ. → Tôi thích nhảy múa.
她在舞会上跳舞。
Tā zài wǔhuì shàng tiàowǔ. → Cô ấy nhảy múa ở buổi dạ hội.
2.2. 跳跃 (tiàoyuè)
Ý nghĩa: Nhảy lên cao hoặc nhảy qua, mang tính vận động cơ thể, có thể dùng trong thể thao hoặc mô tả hành động.
Ngữ cảnh: Thể thao, vận động, mô tả động tác.
Ví dụ:
小猫跳跃到桌子上。
Xiǎo māo tiàoyuè dào zhuōzi shàng. → Con mèo nhảy lên bàn.
他跳跃得很高。
Tā tiàoyuè de hěn gāo. → Anh ấy nhảy cao lắm.
2.3. 舞蹈 (wǔdǎo)
Ý nghĩa: Chỉ nghệ thuật múa, hoặc hành động múa một cách trang trọng, lịch sự.
Ngữ cảnh: Văn viết, giáo dục, nghệ thuật, văn hóa, các môn học múa.
Ví dụ:
舞蹈是一门艺术。
Wǔdǎo shì yì mén yìshù. → Múa là một môn nghệ thuật.
她从小学习舞蹈。
Tā cóng xiǎo xuéxí wǔdǎo. → Cô ấy học múa từ nhỏ.
- Bảng so sánh trực quan
Từ Ngữ cảnh Hành động Ví dụ
跳舞 Khiêu vũ, giải trí Nhảy theo nhạc 她喜欢在派对上跳舞。 (Tā xǐhuān zài pàiduì shàng tiàowǔ.) → Cô ấy thích nhảy múa ở tiệc.
跳跃 Thể thao, vận động Nhảy lên, nhảy qua 他跳跃过了障碍。 (Tā tiàoyuè guò le zhàng’ài.) → Anh ấy nhảy qua chướng ngại vật.
舞蹈 Nghệ thuật, học tập Múa, trình diễn 我们学校有舞蹈课程。 (Wǒmen xuéxiào yǒu wǔdǎo kèchéng.) → Trường chúng tôi có môn học múa. - Các cụm từ phổ biến
跳舞比赛 (tiàowǔ bǐsài) – Cuộc thi nhảy múa
跳跃动作 (tiàoyuè dòngzuò) – Động tác nhảy
现代舞蹈 (xiàndài wǔdǎo) – Múa hiện đại
舞蹈表演 (wǔdǎo biǎoyǎn) – Biểu diễn múa
- Ví dụ mở rộng (pinyin + tiếng Việt)
她每天练习跳舞一个小时。
Tā měitiān liànxí tiàowǔ yí ge xiǎoshí. → Cô ấy luyện nhảy múa một giờ mỗi ngày.
孩子们在操场上跳跃。
Háizimen zài cāochǎng shàng tiàoyuè. → Bọn trẻ đang nhảy trên sân.
我很喜欢现代舞蹈。
Wǒ hěn xǐhuān xiàndài wǔdǎo. → Tôi rất thích múa hiện đại.
他跳舞跳得很棒。
Tā tiàowǔ tiào de hěn bàng. → Anh ấy nhảy múa rất hay.
小狗在花园里跳跃。
Xiǎo gǒu zài huāyuán lǐ tiàoyuè. → Con chó nhỏ đang nhảy trong vườn.
舞蹈可以锻炼身体。
Wǔdǎo kěyǐ duànliàn shēntǐ. → Múa có thể rèn luyện cơ thể.
我们参加了学校的跳舞比赛。
Wǒmen cānjiā le xuéxiào de tiàowǔ bǐsài. → Chúng tôi tham gia cuộc thi nhảy múa của trường.
他跳跃时摔倒了。
Tā tiàoyuè shí shuāidǎo le. → Anh ấy ngã khi đang nhảy.
舞蹈老师教我们芭蕾舞。
Wǔdǎo lǎoshī jiāo wǒmen bālěiwǔ. → Giáo viên dạy múa dạy chúng tôi ballet.
我想学习街舞跳舞。
Wǒ xiǎng xuéxí jiēwǔ tiàowǔ. → Tôi muốn học nhảy hip-hop.
“跳舞” trong tiếng Trung có nghĩa là nhảy múa, múa; nó biểu thị hành động khiêu vũ hoặc nhảy múa tập thể. Từ này là động từ trong ngữ pháp tiếng Trung. Phiên âm của “跳舞” là [tiàowǔ].
Dưới đây là giải thích chi tiết, loại từ và một số mẫu câu ví dụ với nhiều ví dụ kèm phiên âm và tiếng Việt:
Giải thích và loại từ
“跳舞” là một động từ ghép gồm:
跳 (tiào): nhảy
舞 (wǔ): múa, điệu múa
Nghĩa đầy đủ: nhảy múa, khiêu vũ
Loại từ: động từ
Mẫu câu và ví dụ
我喜欢跳舞。
Wǒ xǐhuān 跳舞。
Tôi thích nhảy múa.
她正在跳舞。
Tā zhèngzài 跳舞。
Cô ấy đang nhảy múa.
周末我们去跳舞吧!
Zhōumò wǒmen qù 跳舞 ba!
Cuối tuần chúng ta đi nhảy múa nhé!
他们在公园跳舞。
Tāmen zài gōngyuán 跳舞。
Họ đang nhảy múa ở công viên.
我学会了跳舞。
Wǒ xuéhuìle 跳舞。
Tôi đã học được nhảy múa.
跳舞可以锻炼身体。
跳舞 kěyǐ duànliàn shēntǐ。
Nhảy múa có thể rèn luyện sức khỏe.
Như vậy, “跳舞” là động từ chỉ hành động khiêu vũ, được dùng phổ biến trong đời sống hàng ngày để nói về việc nhảy múa hoặc tham gia các hoạt động nhảy múa tập thể.
Từ vựng liên quan đến 跳舞
芭蕾舞 Bālěiwǔ — múa ba lê
交际舞 jiāojìwǔ — điệu múa xã giao
独舞 dúwǔ — múa đơn
双人舞 shuāngrénwǔ — múa đôi
摇滚舞 yáogǔnwǔ — điệu múa rock
华尔兹舞 huá’ěrzī wǔ — điệu waltz
迪斯科舞 dísīkē wǔ — điệu disco
肚皮舞 dùpí wǔ — múa bụng
脱衣舞 tuōyī wǔ — thoát y vũ
舞步 wǔbù — bước nhảy
起步 qǐbù — bước nhảy đầu tiên
舞伴 wǔbàn — bạn nhảy
舞迷 wǔmí — người mê nhảy múa
舞池 wǔchí — sàn nhảy
Ví dụ mới về 跳舞 và từ liên quan
我喜欢听迪斯科舞曲,因为它让人想跳舞。
Wǒ xǐhuān tīng dísīkē wǔqǔ, yīnwèi tā ràng rén xiǎng tiàowǔ.
Tôi thích nghe nhạc điệu disco vì nó làm người ta muốn nhảy múa.
她是一个专业的舞女。
Tā shì yīgè zhuānyè de wǔnǚ.
Cô ấy là một vũ nữ chuyên nghiệp.
我们在舞池里跳了一整晚的舞。
Wǒmen zài wǔchí lǐ tiàole yī zhěng wǎn de wǔ.
Chúng tôi đã nhảy múa cả đêm trên sàn nhảy.
请给我介绍一个舞伴。
Qǐng gěi wǒ jièshào yīgè wǔbàn.
Làm ơn giới thiệu cho tôi một bạn nhảy.
我们学习了很多舞步,现在可以一起跳了。
Wǒmen xuéxíle hěnduō wǔbù, xiànzài kěyǐ yīqǐ tiào le.
Chúng tôi đã học nhiều bước nhảy, bây giờ có thể nhảy cùng nhau.
Những từ vựng và ví dụ này sẽ giúp mở rộng sự hiểu biết về các loại hình khiêu vũ và các thuật ngữ liên quan đến 跳舞 trong tiếng Trung.
Từ vựng chuyên môn về 跳舞
芭蕾舞 Bālěiwǔ — múa ba lê
芭蕾舞设计者 bālěiwǔ shèjì zhě — người thiết kế múa ba lê
芭蕾舞演员 bālěiwǔ yǎnyuán — diễn viên múa ba lê
交际舞 jiāojìwǔ — điệu múa xã giao
独舞 dúwǔ — múa đơn
双人舞 shuāngrénwǔ — múa đôi
摇滚舞 yáogǔnwǔ — điệu múa rock
华尔兹舞 huá’ěrzī wǔ — điệu waltz
迪斯科 dísīkē — disco
肚皮舞 dùpí wǔ — múa bụng
脱衣舞 tuōyī wǔ — thoát y vũ
舞蹈教师 wǔdǎo jiàoshī — thầy dạy múa
舞蹈艺术 wǔdǎo yìshù — nghệ thuật múa
舞蹈编导 wǔdǎo biāndǎo — biên đạo múa
舞池 wǔchí — sàn nhảy
舞伴 wǔbàn — bạn nhảy
舞步 wǔbù — bước nhảy
起步 qǐbù — bước nhảy đầu tiên
小跳 xiǎo tiào — bước nhảy ngắn
战舞 zhàn wǔ — chiến vũ (múa chiến đấu)
现代舞 xiàndài wǔ — múa hiện đại
Ví dụ
他是一位著名的舞蹈编导。
Tā shì yī wèi zhùmíng de wǔdǎo biāndǎo。
Anh ấy là một biên đạo múa nổi tiếng.
我报名参加了现代舞课程。
Wǒ bàomíng cānjiāle xiàndài wǔ kèchéng。
Tôi đã đăng ký tham gia khóa học múa hiện đại.
她在舞蹈艺术方面有很高的造诣。
Tā zài wǔdǎo yìshù fāngmiàn yǒu hěn gāo de zàoyì。
Cô ấy có thành tựu cao trong lĩnh vực nghệ thuật múa.
这个舞蹈表演在舞池中进行。
Zhège wǔdǎo biǎoyǎn zài wǔchí zhōng jìnxíng。
Buổi biểu diễn múa này diễn ra trên sàn nhảy.
Phần từ vựng này cung cấp nhiều thuật ngữ chuyên ngành và từ vựng bổ trợ giúp bạn nắm vững kiến thức về 跳舞 trong tiếng Trung một cách toàn diện và sâu sắc hơn.
- 跳舞 (tiàowǔ) là gì?
Hán tự: 跳舞
Phiên âm: tiàowǔ
Loại từ: động từ
Nghĩa cơ bản:
Nhảy múa, khiêu vũ
Hành động di chuyển theo nhịp điệu âm nhạc với mục đích biểu diễn, giải trí hoặc rèn luyện sức khỏe.
- Cấu trúc và cách dùng
跳舞 = 跳 + 舞
跳 (tiào): nhảy
舞 (wǔ): múa
=> Khi ghép lại, nghĩa là nhảy múa.
Có thể dùng theo nhiều ngữ cảnh: giải trí, học tập, thể thao, biểu diễn.
2.1. Nhảy múa làm giải trí
Ví dụ:
我喜欢周末去跳舞。
Wǒ xǐhuān zhōumò qù tiàowǔ.
Tôi thích đi nhảy múa vào cuối tuần.
她每天晚上在家跳舞。
Tā měitiān wǎnshàng zài jiā tiàowǔ.
Cô ấy nhảy múa ở nhà mỗi tối.
2.2. Học nhảy múa
Ví dụ:
他正在学跳舞。
Tā zhèngzài xué tiàowǔ.
Anh ấy đang học nhảy múa.
我想报名参加舞蹈班学习跳舞。
Wǒ xiǎng bàomíng cānjiā wǔdǎo bān xuéxí tiàowǔ.
Tôi muốn đăng ký lớp múa để học nhảy múa.
2.3. Biểu diễn nhảy múa
Ví dụ:
学校的晚会上有学生跳舞表演。
Xuéxiào de wǎnhuì shàng yǒu xuéshēng tiàowǔ biǎoyǎn.
Trong buổi tiệc tối của trường có học sinh biểu diễn nhảy múa.
她在舞台上跳舞非常漂亮。
Tā zài wǔtái shàng tiàowǔ fēicháng piàoliang.
Cô ấy nhảy múa trên sân khấu rất đẹp.
- Các cấu trúc phổ biến với 跳舞
去跳舞 – đi nhảy múa
Ví dụ: 我们周末去跳舞吧。
Wǒmen zhōumò qù tiàowǔ ba.
Cuối tuần chúng ta đi nhảy múa nhé.
喜欢跳舞 – thích nhảy múa
Ví dụ: 她从小就喜欢跳舞。
Tā cóng xiǎo jiù xǐhuān tiàowǔ.
Cô ấy thích nhảy múa từ nhỏ.
学习跳舞 – học nhảy múa
Ví dụ: 我想学习跳舞,提高身体协调能力。
Wǒ xiǎng xuéxí tiàowǔ, tígāo shēntǐ xiétiáo nénglì.
Tôi muốn học nhảy múa để cải thiện khả năng phối hợp cơ thể.
跳舞表演 – biểu diễn nhảy múa
Ví dụ: 节日庆典上有精彩的跳舞表演。
Jiérì qìngdiǎn shàng yǒu jīngcǎi de tiàowǔ biǎoyǎn.
Trong lễ hội có màn biểu diễn nhảy múa rất tuyệt.
- Một số ví dụ mở rộng
他每天练习跳舞两个小时。
Tā měitiān liànxí tiàowǔ liǎng gè xiǎoshí.
Anh ấy luyện tập nhảy múa hai giờ mỗi ngày.
小孩子们喜欢跟音乐跳舞。
Xiǎoháizi men xǐhuān gēn yīnyuè tiàowǔ.
Trẻ con thích nhảy múa theo nhạc.
她在镜子前练习跳舞动作。
Tā zài jìngzi qián liànxí tiàowǔ dòngzuò.
Cô ấy tập nhảy múa trước gương.
这个舞蹈学校教各种类型的跳舞。
Zhège wǔdǎo xuéxiào jiāo gè zhǒng lèixíng de tiàowǔ.
Trường múa này dạy nhiều loại nhảy múa.
跳舞不仅能锻炼身体,还能放松心情。
Tiàowǔ bùjǐn néng duànliàn shēntǐ, hái néng fàngsōng xīnqíng.
Nhảy múa không chỉ rèn luyện cơ thể mà còn giúp thư giãn tinh thần.
她喜欢在派对上和朋友一起跳舞。
Tā xǐhuān zài pàiduì shàng hé péngyǒu yìqǐ tiàowǔ.
Cô ấy thích nhảy múa cùng bạn bè tại bữa tiệc.
- 基本信息
汉字: 跳舞
Pinyin: tiàowǔ
Loại từ: Động từ
Nghĩa: nhảy múa, khiêu vũ
跳 (tiào): nhảy
舞 (wǔ): múa, vũ
→ Ghép lại → 跳舞 = nhảy múa, khiêu vũ
- Cách dùng cơ bản
(1) Nhảy múa, khiêu vũ (động từ chính)
跳舞 thường dùng như một động từ chỉ hành động nhảy múa.
Có thể đi kèm đối tượng (舞蹈, bài nhảy, điệu nhảy) hoặc tần suất / thời gian.
Ví dụ:
我喜欢跳舞。
Wǒ xǐhuān tiàowǔ.
Tôi thích nhảy múa.
她会跳舞。
Tā huì tiàowǔ.
Cô ấy biết nhảy múa.
他们正在跳舞。
Tāmen zhèngzài tiàowǔ.
Họ đang nhảy múa.
每天晚上,他都会跳舞一个小时。
Měitiān wǎnshàng, tā dūhuì tiàowǔ yí gè xiǎoshí.
Mỗi tối, anh ấy nhảy múa một giờ.
(2) Nhảy theo điệu nhạc (dance to music)
跳舞 cũng dùng để diễn tả hành động nhảy theo nhạc, thường trong bữa tiệc, câu lạc bộ, buổi hòa nhạc.
Ví dụ:
我们在婚礼上跳舞。
Wǒmen zài hūnlǐ shàng tiàowǔ.
Chúng tôi nhảy múa trong lễ cưới.
他喜欢和朋友一起跳舞。
Tā xǐhuān hé péngyǒu yìqǐ tiàowǔ.
Anh ấy thích nhảy múa cùng bạn bè.
(3) Thường kết hợp với trợ động từ, lượng từ, trạng từ
会跳舞 / 不会跳舞 → biết nhảy múa / không biết nhảy múa
她会跳舞,可惜今天没空。
Tā huì tiàowǔ, kěxī jīntiān méi kòng.
Cô ấy biết nhảy múa, tiếc là hôm nay không rảnh.
跳了一支舞 / 跳了很多舞 → nhảy một điệu / nhiều điệu nhảy
昨天晚上我们跳了一支舞。
Zuótiān wǎnshàng wǒmen tiàole yì zhī wǔ.
Tối qua chúng tôi đã nhảy một điệu nhảy.
正在跳舞 → đang nhảy múa (thì hiện tại tiếp diễn)
孩子们正在跳舞。
Háizimen zhèngzài tiàowǔ.
Bọn trẻ đang nhảy múa.
- Một số từ ghép liên quan
Từ ghép Pinyin Nghĩa
舞蹈 wǔdǎo vũ đạo, điệu nhảy
舞会 wǔhuì dạ hội, buổi tiệc khiêu vũ
跳舞鞋 tiàowǔ xié giày nhảy
跳舞者 tiàowǔ zhě vũ công
民族舞 mínzú wǔ múa dân tộc
芭蕾舞 bālěi wǔ múa ba-lê
街舞 jiēwǔ nhảy đường phố, street dance - Cấu trúc câu phổ biến với 跳舞
S + 喜欢 / 爱 + 跳舞
我喜欢跳舞。
Wǒ xǐhuān tiàowǔ.
Tôi thích nhảy múa.
S + 会 / 不会 + 跳舞
他不会跳舞。
Tā bú huì tiàowǔ.
Anh ấy không biết nhảy múa.
S + 正在 + 跳舞
她正在跳舞。
Tā zhèngzài tiàowǔ.
Cô ấy đang nhảy múa.
S + 跳了一支舞 / 很多舞
我们跳了很多舞。
Wǒmen tiàole hěn duō wǔ.
Chúng tôi đã nhảy nhiều điệu nhảy.
S + 在 + Địa điểm + 跳舞
他们在舞厅跳舞。
Tāmen zài wǔtīng tiàowǔ.
Họ nhảy múa ở phòng khiêu vũ.
- Ví dụ nâng cao / thực tế
学校每年都会举办舞会,大家都去跳舞。
Xuéxiào měi nián dū huì jǔbàn wǔhuì, dàjiā dōu qù tiàowǔ.
Trường tổ chức dạ hội mỗi năm, mọi người đều đi nhảy múa.
她从小学习跳舞,现在是一名专业舞蹈家。
Tā cóng xiǎo xuéxí tiàowǔ, xiànzài shì yì míng zhuānyè wǔdǎojiā.
Cô ấy học nhảy múa từ nhỏ, giờ là một vũ công chuyên nghiệp.
跳舞不仅是一种运动,也是一种艺术。
Tiàowǔ bùjǐn shì yì zhǒng yùndòng, yě shì yì zhǒng yìshù.
Nhảy múa không chỉ là một môn thể thao, mà còn là một loại nghệ thuật.
我们在音乐节上尽情跳舞。
Wǒmen zài yīnyuèjié shàng jìnqíng tiàowǔ.
Chúng tôi nhảy múa thỏa thích tại lễ hội âm nhạc.
跳舞可以锻炼身体,也能让人开心。
Tiàowǔ kěyǐ duànliàn shēntǐ, yě néng ràng rén kāixīn.
Nhảy múa có thể rèn luyện cơ thể và khiến con người vui vẻ.
- 跳舞 (tiàowǔ) là gì?
跳舞 là một động từ trong tiếng Trung, nghĩa là nhảy múa / khiêu vũ.
跳 (tiào) = nhảy, bật lên.
舞 (wǔ) = vũ, múa, điệu nhảy.
Khi ghép lại thành 跳舞, nghĩa là hành động nhảy theo điệu nhạc, nhảy múa.
- Loại từ
Động từ chính: 表示动作 (biểu thị hành động) → nhảy múa
Có thể dùng như động từ chính trong câu hoặc kết hợp với trạng từ, bổ ngữ.
- Cách dùng và cấu trúc
Động từ + 补语 (bổ ngữ mức độ / kết quả)
跳舞 + 得 + 怎么样 / 很好 / 很棒
Ví dụ: 她跳舞跳得很好。 (Cô ấy nhảy múa rất giỏi.)
Trạng từ biểu thị tần suất / thời gian
经常跳舞、喜欢跳舞、每天跳舞
Ví dụ: 我喜欢跳舞。 (Tôi thích nhảy múa.)
Kết hợp với địa điểm / nơi chốn
在 + 地点 + 跳舞
Ví dụ: 我们在公园跳舞。 (Chúng tôi nhảy múa ở công viên.)
- Ví dụ câu có pinyin + dịch tiếng Việt
4.1. Thể hiện sở thích / thói quen
我喜欢跳舞。
Wǒ xǐhuan tiàowǔ.
Tôi thích nhảy múa.
她每天晚上都跳舞。
Tā měitiān wǎnshàng dōu tiàowǔ.
Cô ấy mỗi tối đều nhảy múa.
他经常去舞蹈教室跳舞。
Tā jīngcháng qù wǔdǎo jiàoshì tiàowǔ.
Anh ấy thường đến phòng học nhảy múa.
4.2. Thể hiện khả năng / mức độ
她跳舞跳得非常好。
Tā tiàowǔ tiào de fēicháng hǎo.
Cô ấy nhảy múa rất giỏi.
他跳舞跳得不太好。
Tā tiàowǔ tiào de bú tài hǎo.
Anh ấy nhảy múa không được tốt lắm.
我跳舞跳得比他好。
Wǒ tiàowǔ tiào de bǐ tā hǎo.
Tôi nhảy múa tốt hơn anh ấy.
4.3. Thể hiện thời gian / địa điểm
我们在广场上跳舞。
Wǒmen zài guǎngchǎng shàng tiàowǔ.
Chúng tôi nhảy múa ở quảng trường.
她在舞蹈学校跳舞。
Tā zài wǔdǎo xuéxiào tiàowǔ.
Cô ấy nhảy múa ở trường múa.
4.4. Dùng với trợ từ “会 / 能 / 可以” (khả năng, có thể)
他会跳舞。
Tā huì tiàowǔ.
Anh ấy biết nhảy múa.
我想学跳舞。
Wǒ xiǎng xué tiàowǔ.
Tôi muốn học nhảy múa.
你可以跟我们一起跳舞吗?
Nǐ kěyǐ gēn wǒmen yīqǐ tiàowǔ ma?
Bạn có thể nhảy múa cùng chúng tôi không?
4.5. Thường gặp trong hội thoại
A: 你喜欢跳舞吗?
Nǐ xǐhuan tiàowǔ ma?
Bạn có thích nhảy múa không?
B: 喜欢,我每个周末都会去跳舞。
Xǐhuan, wǒ měi gè zhōumò dōu huì qù tiàowǔ.
Thích, tôi cuối tuần nào cũng đi nhảy múa.
我们今晚去跳舞吧!
Wǒmen jīn wǎn qù tiàowǔ ba!
Tối nay chúng ta đi nhảy múa nhé!
- Các từ liên quan / từ ghép
Từ Pinyin Nghĩa
舞蹈 wǔdǎo vũ đạo, nhảy múa (danh từ)
跳舞者 tiàowǔ zhě người nhảy múa, dancer
跳舞机 tiàowǔ jī máy nhảy (game nhảy)
舞会 wǔhuì buổi tiệc khiêu vũ
跳交际舞 tiào jiāojì wǔ nhảy khiêu vũ xã giao (ballroom dance) - Tóm tắt
跳舞 = động từ = nhảy múa / khiêu vũ
Dùng được với:
Trạng từ tần suất: 喜欢 / 经常 / 每天
Bổ ngữ mức độ: 跳得很好 / 跳得比他好
Trợ động từ khả năng: 会 / 能 / 可以
Địa điểm: 在 + 地方
Có thể kết hợp với nhiều loại nhảy: 舞蹈, 跳交际舞, 跳街舞…
- Ý nghĩa cơ bản
跳舞 (tiàowǔ) = nhảy múa / khiêu vũ.
Đây là động từ kép trong tiếng Trung, ghép từ:
跳 (tiào) = nhảy
舞 (wǔ) = múa, vũ điệu
Vì vậy 跳舞 nghĩa là thực hiện hành động nhảy theo nhạc, múa, vừa diễn tả hoạt động vừa có thể chỉ sở thích, kỹ năng hay hành vi.
- Loại từ
Động từ (动词 dòngcí): dùng để chỉ hành động.
Có thể kết hợp với các bổ ngữ về khả năng, thời gian, tần suất, nơi chốn.
Ví dụ:
会跳舞 (huì tiàowǔ) = có thể / biết nhảy múa
跳得很好 (tiào de hěn hǎo) = nhảy rất tốt
- Cấu trúc ngữ pháp thường gặp
A. Chỉ hành động nhảy múa
S + 跳舞
Ví dụ:
我喜欢跳舞。
Wǒ xǐhuān tiàowǔ.
Tôi thích nhảy múa.
她每天都跳舞。
Tā měitiān dōu tiàowǔ.
Cô ấy nhảy múa mỗi ngày.
B. Biểu thị khả năng
S + 会 + 跳舞
Ví dụ:
他会跳舞。
Tā huì tiàowǔ.
Anh ấy biết nhảy múa.
我不会跳舞。
Wǒ bú huì tiàowǔ.
Tôi không biết nhảy múa.
C. Biểu thị mức độ / trình độ
S + 跳 + 得 + 好 / 不好 / 很棒
Ví dụ:
她跳得很好。
Tā tiào de hěn hǎo.
Cô ấy nhảy rất giỏi.
我跳得不太好。
Wǒ tiào de bú tài hǎo.
Tôi nhảy không được tốt lắm.
D. Chỉ thời gian / tần suất nhảy múa
S + 时间 + 跳舞
Ví dụ:
我晚上喜欢跳舞。
Wǒ wǎnshàng xǐhuān tiàowǔ.
Tôi thích nhảy múa vào buổi tối.
周末我们去舞厅跳舞。
Zhōumò wǒmen qù wǔtīng tiàowǔ.
Cuối tuần chúng tôi đi khiêu vũ ở phòng nhảy.
E. Chỉ nơi chốn nhảy múa
S + 在 + 地点 + 跳舞
Ví dụ:
孩子们在学校跳舞。
Háizimen zài xuéxiào tiàowǔ.
Trẻ em nhảy múa ở trường.
她在舞蹈教室跳舞。
Tā zài wǔdǎo jiàoshì tiàowǔ.
Cô ấy nhảy múa ở phòng học khiêu vũ.
F. Biểu thị mục đích nhảy múa
S + 跳舞 + 为了 + Mục đích
Ví dụ:
我们跳舞是为了锻炼身体。
Wǒmen tiàowǔ shì wèile duànliàn shēntǐ.
Chúng tôi nhảy múa để rèn luyện sức khỏe.
她跳舞为了参加比赛。
Tā tiàowǔ wèile cānjiā bǐsài.
Cô ấy nhảy múa để tham gia cuộc thi.
- Những từ / cụm hay gặp với 跳舞
舞蹈 (wǔdǎo) — múa, khiêu vũ (danh từ)
她学习舞蹈已经五年了。Tā xuéxí wǔdǎo yǐjīng wǔ nián le.
Cô ấy học múa đã 5 năm.
舞厅 (wǔtīng) — phòng nhảy, sảnh nhảy
周末我们去舞厅跳舞。Zhōumò wǒmen qù wǔtīng tiàowǔ.
Cuối tuần chúng tôi đi khiêu vũ ở phòng nhảy.
跳得好 / 跳得棒 (tiào de hǎo / tiào de bàng) — nhảy giỏi
跳舞比赛 (tiàowǔ bǐsài) — cuộc thi nhảy
跳舞音乐 (tiàowǔ yīnyuè) — nhạc để nhảy múa
- 30 câu ví dụ với 跳舞 (có pinyin + tiếng Việt)
我喜欢跳舞。
Wǒ xǐhuān tiàowǔ.
Tôi thích nhảy múa.
他会跳舞吗?
Tā huì tiàowǔ ma?
Anh ấy có biết nhảy múa không?
我不会跳舞。
Wǒ bú huì tiàowǔ.
Tôi không biết nhảy múa.
她跳得很好。
Tā tiào de hěn hǎo.
Cô ấy nhảy rất giỏi.
我跳得不太好。
Wǒ tiào de bú tài hǎo.
Tôi nhảy không được tốt lắm.
孩子们在学校跳舞。
Háizimen zài xuéxiào tiàowǔ.
Trẻ em nhảy múa ở trường.
周末我们去舞厅跳舞。
Zhōumò wǒmen qù wǔtīng tiàowǔ.
Cuối tuần chúng tôi đi khiêu vũ ở phòng nhảy.
我们跳舞是为了锻炼身体。
Wǒmen tiàowǔ shì wèile duànliàn shēntǐ.
Chúng tôi nhảy múa để rèn luyện sức khỏe.
她跳舞为了参加比赛。
Tā tiàowǔ wèile cānjiā bǐsài.
Cô ấy nhảy múa để tham gia cuộc thi.
你会跳舞吗?
Nǐ huì tiàowǔ ma?
Bạn có biết nhảy múa không?
我每天都跳舞。
Wǒ měitiān dōu tiàowǔ.
Tôi nhảy múa mỗi ngày.
跳舞让人开心。
Tiàowǔ ràng rén kāixīn.
Nhảy múa làm con người vui vẻ.
她喜欢拉丁舞,也喜欢跳舞。
Tā xǐhuān Lādīng wǔ, yě xǐhuān tiàowǔ.
Cô ấy thích nhảy Latin, cũng thích nhảy múa.
在舞蹈教室里,他们正在跳舞。
Zài wǔdǎo jiàoshì lǐ, tāmen zhèngzài tiàowǔ.
Ở phòng học múa, họ đang nhảy múa.
她从小就喜欢跳舞。
Tā cóng xiǎo jiù xǐhuān tiàowǔ.
Cô ấy từ nhỏ đã thích nhảy múa.
跳舞比赛明天举行。
Tiàowǔ bǐsài míngtiān jǔxíng.
Cuộc thi nhảy múa sẽ diễn ra vào ngày mai.
我们在音乐节上跳舞。
Wǒmen zài yīnyuè jié shàng tiàowǔ.
Chúng tôi nhảy múa ở lễ hội âm nhạc.
跳舞需要节奏感。
Tiàowǔ xūyào jiézòu gǎn.
Nhảy múa cần có cảm giác nhịp điệu.
她跳舞跳得很漂亮。
Tā tiàowǔ tiào de hěn piàoliang.
Cô ấy nhảy múa rất đẹp.
你想学跳舞吗?
Nǐ xiǎng xué tiàowǔ ma?
Bạn có muốn học nhảy múa không?
我们一起跳舞吧!
Wǒmen yìqǐ tiàowǔ ba!
Chúng ta cùng nhảy múa đi!
他在客厅里跳舞。
Tā zài kètīng lǐ tiàowǔ.
Anh ấy nhảy múa trong phòng khách.
跳舞是她的爱好。
Tiàowǔ shì tā de àihào.
Nhảy múa là sở thích của cô ấy.
她会跳各种舞蹈。
Tā huì tiào gè zhǒng wǔdǎo.
Cô ấy biết nhảy nhiều loại múa khác nhau.
我跳舞跳得不够好,但我喜欢。
Wǒ tiàowǔ tiào de bú gòu hǎo, dàn wǒ xǐhuān.
Tôi nhảy chưa tốt, nhưng tôi thích.
他们在晚会上跳舞。
Tāmen zài wǎnhuì shàng tiàowǔ.
Họ nhảy múa ở buổi tiệc tối.
跳舞让人忘记烦恼。
Tiàowǔ ràng rén wàngjì fánnǎo.
Nhảy múa làm con người quên phiền muộn.
这个舞蹈老师教我们跳舞。
Zhège wǔdǎo lǎoshī jiāo wǒmen tiàowǔ.
Giáo viên múa này dạy chúng tôi nhảy múa.
跳舞可以锻炼身体。
Tiàowǔ kěyǐ duànliàn shēntǐ.
Nhảy múa có thể rèn luyện cơ thể.
他跳舞跳得很开心。
Tā tiàowǔ tiào de hěn kāixīn.
Anh ấy nhảy múa rất vui vẻ.
1) Nghĩa cơ bản
跳舞 (tiàowǔ): nhảy múa / khiêu vũ.
“跳” = nhảy
“舞” = múa
Khi ghép lại, 跳舞 diễn tả hành động nhảy theo nhạc / múa.
Ngoài nghĩa đen, 跳舞 còn có thể dùng trong một số thành ngữ, ví von như “vui vẻ, hoạt náo” trong văn cảnh thông thường.
2) Loại từ
Động từ (动词): diễn tả hành động nhảy múa.
Danh từ (名词, ít gặp): chỉ hoạt động “việc nhảy múa” (ví dụ: 喜欢跳舞 → sở thích nhảy múa).
3) Cách dùng chi tiết
A. Cấu trúc cơ bản
Nhảy múa như hành động
S + 跳舞
Ví dụ:
我喜欢跳舞。
Wǒ xǐhuān tiàowǔ.
Tôi thích nhảy múa.
Nhảy múa với nhạc cụ / điệu nhảy cụ thể
S + 跳 + n + 舞
Ví dụ:
她在跳芭蕾舞。
Tā zài tiào bālěiwǔ.
Cô ấy đang nhảy ballet.
他跳中国舞很棒。
Tā tiào Zhōngguó wǔ hěn bàng.
Anh ấy nhảy múa Trung Quốc rất giỏi.
Nhảy múa cùng ai
S + 跟 + O + 跳舞
Ví dụ:
他们一起跳舞。
Tāmen yìqǐ tiàowǔ.
Họ cùng nhảy múa với nhau.
你想跟我跳舞吗?
Nǐ xiǎng gēn wǒ tiàowǔ ma?
Bạn có muốn nhảy với tôi không?
B. Cấu trúc mở rộng
跳 + 舞蹈类型 (loại điệu nhảy)
跳街舞 (tiàojiēwǔ) — nhảy hip hop / nhảy đường phố
跳拉丁舞 (tiào lādīng wǔ) — nhảy Latin
跳交际舞 (tiào jiāojì wǔ) — nhảy khiêu vũ xã hội
Ví dụ:
我喜欢跳街舞。
Wǒ xǐhuān tiào jiēwǔ.
Tôi thích nhảy hip hop.
她会跳拉丁舞。
Tā huì tiào lādīng wǔ.
Cô ấy biết nhảy Latin.
表示能力 / 可能性 (biểu thị khả năng)
S + 会 / 能 + 跳舞
Ví dụ:
他会跳舞吗?
Tā huì tiàowǔ ma?
Anh ấy có biết nhảy múa không?
我能跳一点舞。
Wǒ néng tiào yìdiǎn wǔ.
Tôi có thể nhảy một chút.
Biểu hiện cảm xúc khi nhảy
跳舞 + 很开心 / 非常快乐 / 很自由
Ví dụ:
听音乐跳舞,我觉得很快乐。
Tīng yīnyuè tiàowǔ, wǒ juéde hěn kuàilè.
Nghe nhạc nhảy múa, tôi thấy rất vui.
跳舞让人放松。
Tiàowǔ ràng rén fàngsōng.
Nhảy múa làm người ta thư giãn.
C. Phủ định
不 + 跳舞
没 + 跳舞
Ví dụ:
我不会跳舞。
Wǒ bú huì tiàowǔ.
Tôi không biết nhảy múa.
昨天我没跳舞。
Zuótiān wǒ méi tiàowǔ.
Hôm qua tôi không nhảy múa.
4) 20 ví dụ minh họa (pinyin + tiếng Việt)
我喜欢跳舞。
Wǒ xǐhuān tiàowǔ.
Tôi thích nhảy múa.
她会跳舞吗?
Tā huì tiàowǔ ma?
Cô ấy biết nhảy múa không?
他正在跳舞。
Tā zhèngzài tiàowǔ.
Anh ấy đang nhảy múa.
我们一起跳舞吧。
Wǒmen yìqǐ tiàowǔ ba.
Chúng ta cùng nhảy múa nhé.
跳舞让人很快乐。
Tiàowǔ ràng rén hěn kuàilè.
Nhảy múa làm người ta rất vui.
我会跳一点舞。
Wǒ huì tiào yìdiǎn wǔ.
Tôi biết nhảy một chút.
她在跳芭蕾舞。
Tā zài tiào bālěiwǔ.
Cô ấy đang nhảy ballet.
他喜欢跳拉丁舞。
Tā xǐhuān tiào lādīng wǔ.
Anh ấy thích nhảy Latin.
我不会跳舞。
Wǒ bú huì tiàowǔ.
Tôi không biết nhảy múa.
昨天晚上我们跳舞了。
Zuótiān wǎnshàng wǒmen tiàowǔ le.
Tối qua chúng tôi đã nhảy múa.
跟朋友一起跳舞很开心。
Gēn péngyǒu yìqǐ tiàowǔ hěn kāixīn.
Nhảy múa cùng bạn bè rất vui.
他们在舞会上跳舞。
Tāmen zài wǔhuì shàng tiàowǔ.
Họ nhảy múa tại buổi khiêu vũ.
我喜欢边听音乐边跳舞。
Wǒ xǐhuān biān tīng yīnyuè biān tiàowǔ.
Tôi thích vừa nghe nhạc vừa nhảy múa.
他跳舞跳得很好。
Tā tiàowǔ tiào de hěn hǎo.
Anh ấy nhảy múa rất giỏi.
她跳舞很优美。
Tā tiàowǔ hěn yōuměi.
Cô ấy nhảy múa rất uyển chuyển.
参加舞蹈比赛前,我每天都跳舞。
Cānjiā wǔdǎo bǐsài qián, wǒ měitiān dōu tiàowǔ.
Trước khi tham gia cuộc thi nhảy, tôi nhảy múa mỗi ngày.
他从小就喜欢跳舞。
Tā cóng xiǎo jiù xǐhuān tiàowǔ.
Anh ấy từ nhỏ đã thích nhảy múa.
不跳舞的人很多。
Bù tiàowǔ de rén hěn duō.
Có rất nhiều người không nhảy múa.
这首歌适合跳舞。
Zhè shǒu gē shìhé tiàowǔ.
Bài hát này thích hợp để nhảy múa.
跳舞是我的爱好。
Tiàowǔ shì wǒ de àihào.
Nhảy múa là sở thích của tôi.
5) Tóm tắt nhanh
Từ Loại từ Nghĩa Ví dụ
跳舞 Động từ Nhảy múa, khiêu vũ 我喜欢跳舞。Wǒ xǐhuān tiàowǔ. Tôi thích nhảy múa.
跳 + 舞类型 Động từ Nhảy điệu nhảy cụ thể 他跳中国舞很棒。Tā tiào Zhōngguó wǔ hěn bàng. Anh ấy nhảy múa Trung Quốc rất giỏi.
跟…跳舞 Cấu trúc Nhảy cùng ai 你想跟我跳舞吗?Nǐ xiǎng gēn wǒ tiàowǔ ma? Bạn có muốn nhảy với tôi không?
不跳舞 / 不会跳舞 Phủ định Không nhảy / Không biết nhảy 我不会跳舞。Wǒ bú huì tiàowǔ. Tôi không biết nhảy múa.
1) 跳舞 (tiàowǔ) là gì?
跳舞 nghĩa là nhảy múa / khiêu vũ / dance trong tiếng Trung.
跳 = nhảy
舞 = múa
跳舞 = nhảy múa, khiêu vũ (hoạt động nghệ thuật hoặc vui chơi)
2) Loại từ của 跳舞
跳舞 là động từ li hợp (离合词) — động từ tách được, gồm “跳” + “舞”.
Vì là động từ li hợp, nên 跳舞 có những đặc điểm ngữ pháp riêng:
Có thể thêm tân ngữ ở giữa: 跳一个舞
Có thể thêm bổ ngữ thời lượng giữa: 跳了十分钟舞
Có thể tách khi thêm 了 / 过 / 着: 跳了舞 / 跳过舞
Không thể nói 跳舞了一个小时 (sai), mà phải nói 跳了一个小时的舞 hoặc 跳了一个小时舞
3) Các cách dùng quan trọng của 跳舞
A) Dùng như một động từ li hợp – hành động “nhảy múa / khiêu vũ”
Cấu trúc:
跳舞
跳了舞
跳过舞
跳着舞
Ví dụ:
我喜欢跳舞。 = Tôi thích nhảy múa.
她跳过舞。 = Cô ấy đã từng nhảy múa.
B) 跳 + (量词) + 舞
Dùng khi muốn nhấn mạnh số lượng / một điệu nhảy / một lần nhảy
跳一个舞 = nhảy một điệu
跳几支舞 = nhảy vài điệu
C) 跳 + 时间 + 舞
Dùng để chỉ thời lượng:
跳了十分钟舞
跳了两个小时舞
跳了一晚上的舞
D) 跳舞 + bổ ngữ khả năng
跳得很好 = nhảy rất giỏi
跳不动了 = không nhảy nổi nữa
跳得很开心 = nhảy rất vui
E) 跳舞 với tân ngữ chỉ loại hình
跳民族舞 = nhảy múa dân tộc
跳拉丁舞 = nhảy Latin
跳广场舞 = nhảy múa quảng trường
跳芭蕾舞 = nhảy ballet
跳街舞 = nhảy hip-hop
4) Rất nhiều ví dụ chi tiết (Hán – pinyin – tiếng Việt)
I. Ví dụ cơ bản
我喜欢跳舞。
Wǒ xǐhuān tiàowǔ.
Tôi thích nhảy múa.
她跳舞跳得很好。
Tā tiàowǔ tiào de hěn hǎo.
Cô ấy nhảy rất giỏi.
我不会跳舞。
Wǒ bú huì tiàowǔ.
Tôi không biết nhảy.
他们在广场上跳舞。
Tāmen zài guǎngchǎng shàng tiàowǔ.
Họ đang nhảy múa trên quảng trường.
II. Dùng với thời lượng (cấu trúc của động từ li hợp)
她跳了一个小时舞。
Tā tiào le yí gè xiǎoshí wǔ.
Cô ấy đã nhảy một tiếng đồng hồ.
昨天我们跳了很久的舞。
Zuótiān wǒmen tiào le hěn jiǔ de wǔ.
Hôm qua chúng tôi đã nhảy rất lâu.
他跳了三分钟舞就累了。
Tā tiào le sān fēnzhōng wǔ jiù lèi le.
Anh ấy nhảy ba phút là mệt rồi.
III. Dùng với “一个舞 / 一支舞”
我想跟你跳一支舞。
Wǒ xiǎng gēn nǐ tiào yì zhī wǔ.
Tôi muốn nhảy một điệu với bạn.
他们跳了好几支舞。
Tāmen tiào le hǎo jǐ zhī wǔ.
Họ đã nhảy mấy điệu.
IV. Dùng để mô tả cách nhảy (bổ ngữ trạng thái/ mức độ)
孩子们跳得很开心。
Háizimen tiào de hěn kāixīn.
Bọn trẻ nhảy rất vui vẻ.
她跳得非常优美。
Tā tiào de fēicháng yōuměi.
Cô ấy nhảy rất uyển chuyển.
累死了,我跳不动了。
Lèi sǐ le, wǒ tiào bu dòng le.
Mệt quá rồi, tôi không nhảy nổi nữa.
V. Dùng trong bối cảnh học tập / thi cử
她从小就开始学跳舞。
Tā cóng xiǎo jiù kāishǐ xué tiàowǔ.
Cô ấy học nhảy múa từ nhỏ.
他在练习跳舞动作。
Tā zài liànxí tiàowǔ dòngzuò.
Anh ấy đang luyện các động tác nhảy.
VI. Dùng với loại hình / thể loại
她会跳拉丁舞。
Tā huì tiào Lādīng wǔ.
Cô ấy biết nhảy Latin.
我妹妹跳芭蕾舞跳得很好。
Wǒ mèimei tiào bālěiwǔ tiào de hěn hǎo.
Em gái tôi nhảy ballet rất giỏi.
他们在街头跳街舞。
Tāmen zài jiētóu tiào jiēwǔ.
Họ nhảy hip-hop trên phố.
VII. Dùng trong hoạt động tập thể
奶奶每天早上去跳广场舞。
Nǎinai měitiān zǎoshang qù tiào guǎngchǎngwǔ.
Bà tôi mỗi sáng đi nhảy múa quảng trường.
大家一起跳舞,气氛很热闹。
Dàjiā yìqǐ tiàowǔ, qìfēn hěn rènào.
Mọi người cùng nhảy múa, không khí rất náo nhiệt.
VIII. Dạng phủ định
我今天不想跳舞。
Wǒ jīntiān bù xiǎng tiàowǔ.
Hôm nay tôi không muốn nhảy.
他从来不跳舞。
Tā cónglái bù tiàowǔ.
Anh ấy từ trước đến nay không bao giờ nhảy.
IX. Câu hỏi
你会跳舞吗?
Nǐ huì tiàowǔ ma?
Bạn biết nhảy không?
你想跟我一起跳舞吗?
Nǐ xiǎng gēn wǒ yìqǐ tiàowǔ ma?
Bạn muốn nhảy cùng tôi không?
X. Câu trong ngữ cảnh mô tả
她边唱歌边跳舞。
Tā biān chànggē biān tiàowǔ.
Cô ấy vừa hát vừa nhảy.
孩子们围着火堆跳舞。
Háizimen wéizhe huǒduī tiàowǔ.
Bọn trẻ nhảy múa xung quanh đống lửa.
他跳舞的时候非常有节奏感。
Tā tiàowǔ de shíhou fēicháng yǒu jiézòu gǎn.
Khi nhảy anh ấy có cảm giác nhịp điệu rất tốt.
5) Ghi nhớ nhanh về 跳舞 (tóm tắt quan trọng)
跳舞 = “nhảy múa / khiêu vũ”
Là động từ li hợp (离合词)
Có thể tách: 跳了舞 / 跳一个舞 / 跳了十分钟舞
Không dùng 跳舞了十分钟 → sai
Thường đi với thời lượng, số lượng, mức độ
Có thể gắn loại hình: 跳拉丁舞 / 跳街舞 / 跳广场舞
- 跳舞 tiếng Trung là gì?
跳舞 (tiàowǔ) nghĩa là nhảy múa, khiêu vũ, dance.
Từ này dùng để chỉ hành động di chuyển cơ thể theo nhịp điệu âm nhạc, có thể theo phong cách tự do hoặc theo các điệu vũ cụ thể.
- Từ loại của 跳舞
Từ Phiên âm Từ loại Nghĩa
跳舞 tiàowǔ Động từ (V) Nhảy múa, khiêu vũ
Lưu ý:
跳舞 là một động từ gồm động từ + tân ngữ (V + O), trong đó:
跳 (nhảy) → động từ
舞 (vũ) → tân ngữ
Đây là động từ ly hợp (离合词).
- Đặc điểm ngữ pháp quan trọng của 跳舞 (离合词)
Vì là động từ ly hợp (離合詞) nên 跳舞 có các đặc điểm:
3.1. Không được đặt bổ ngữ ngay sau toàn bộ từ 跳舞
Không viết:
不可以:跳舞得很好
→ Sai vì 得 không đứng sau toàn bộ 跳舞.
Viết đúng:
跳得很好
舞跳得很好
3.2. Có thể tách ra để chèn tân ngữ, trạng ngữ, bổ ngữ
Ví dụ:
我跳了一个小时舞
Tôi nhảy múa một tiếng đồng hồ.
她跳得很好
Cô ấy nhảy rất đẹp.
3.3. Không gắn 了, 过, 着 ngay sau 跳舞 toàn cụm
Sai:
跳舞了 (trong nhiều trường hợp sai ngữ pháp)
Đúng:
跳了舞
跳过舞
- Cách dùng trong câu
4.1. Diễn tả hành động nhảy múa
我喜欢跳舞。
Wǒ xǐhuān tiàowǔ.
Tôi thích khiêu vũ.
4.2. Diễn tả khả năng / trình độ nhảy múa
她跳得很优美。
Tā tiào de hěn yōuměi.
Cô ấy nhảy rất uyển chuyển.
4.3. Dùng với trạng ngữ chỉ thời gian
我们跳了两个小时的舞。
Wǒmen tiàole liǎng gè xiǎoshí de wǔ.
Chúng tôi đã nhảy suốt hai tiếng đồng hồ.
4.4. Dùng với tân ngữ: 跳舞跳得…
他跳舞跳得很认真。
Tā tiàowǔ tiào de hěn rènzhēn.
Anh ấy nhảy múa rất nghiêm túc.
- Mẫu câu quan trọng với 跳舞
5.1. Ai đó thích/không thích nhảy múa
主语 + 喜欢/不喜欢 + 跳舞
Ví dụ:
我不喜欢跳舞。
Wǒ bù xǐhuān tiàowǔ.
Tôi không thích nhảy múa.
5.2. Ai đó nhảy rất giỏi
主语 + 跳得 + 很 + tính từ
她跳得很好看。
Tā tiào de hěn hǎokàn.
Cô ấy nhảy rất đẹp.
5.3. Ai đó nhảy bao lâu
主语 + 跳了 + thời lượng + 舞
他们跳了半个小时舞。
Tāmen tiàole bàn gè xiǎoshí wǔ.
Họ đã nhảy nửa tiếng đồng hồ.
5.4. Diễn tả kinh nghiệm từng nhảy múa
主语 + 跳过 + 舞
我跳过舞。
Wǒ tiàoguò wǔ.
Tôi đã từng nhảy múa.
- 40 Ví dụ chi tiết (Hán tự + Phiên âm + Tiếng Việt)
A. Ví dụ đơn giản
我会跳舞。
Wǒ huì tiàowǔ.
Tôi biết nhảy múa.
他很喜欢跳舞。
Tā hěn xǐhuān tiàowǔ.
Anh ấy rất thích nhảy múa.
她跳得非常好。
Tā tiào de fēicháng hǎo.
Cô ấy nhảy cực kỳ đẹp.
我不会跳舞。
Wǒ bù huì tiàowǔ.
Tôi không biết nhảy múa.
我学过跳舞。
Wǒ xuéguò tiàowǔ.
Tôi từng học nhảy múa.
B. Ví dụ phức tạp, chi tiết
我们昨天跳了三个小时的舞。
Wǒmen zuótiān tiàole sān gè xiǎoshí de wǔ.
Hôm qua chúng tôi đã nhảy ba giờ đồng hồ.
她从小就喜欢跳舞。
Tā cóng xiǎo jiù xǐhuān tiàowǔ.
Từ nhỏ cô ấy đã thích nhảy múa.
他跳舞跳得很投入。
Tā tiàowǔ tiào de hěn tóurù.
Anh ấy nhảy rất nhập tâm.
我每天都会跳半个小时的舞。
Wǒ měitiān dōu huì tiào bàn gè xiǎoshí de wǔ.
Mỗi ngày tôi đều nhảy nửa tiếng đồng hồ.
舞跳得好需要很多练习。
Wǔ tiào de hǎo xūyào hěn duō liànxí.
Nhảy hay cần rất nhiều luyện tập.
C. Dùng 跳舞 trong hội thoại
你喜欢跳舞吗?
Nǐ xǐhuān tiàowǔ ma?
Bạn có thích nhảy múa không?
喜欢,我每天都练习跳舞。
Xǐhuān, wǒ měitiān dōu liànxí tiàowǔ.
Có, tôi luyện tập nhảy múa mỗi ngày.
你跳舞跳得真好看。
Nǐ tiàowǔ tiào de zhēn hǎokàn.
Bạn nhảy thật đẹp.
哪里哪里,我还在学习。
Nǎlǐ nǎlǐ, wǒ hái zài xuéxí.
Không không, tôi vẫn đang học.
今晚要不要一起去跳舞?
Jīnwǎn yào bù yào yìqǐ qù tiàowǔ?
Tối nay có muốn đi nhảy cùng không?
D. Ví dụ nâng cao
她为了比赛每天都练习跳舞。
Tā wèile bǐsài měitiān dōu liànxí tiàowǔ.
Vì cuộc thi mà ngày nào cô ấy cũng luyện nhảy.
这个动作跳得不够标准。
Zhège dòngzuò tiào de bùgòu biāozhǔn.
Động tác này nhảy chưa đủ chuẩn.
他跳舞时非常自信。
Tā tiàowǔ shí fēicháng zìxìn.
Khi nhảy, anh ấy rất tự tin.
她跳舞跳得气喘吁吁。
Tā tiàowǔ tiào de qìchuǎn xūxū.
Cô ấy nhảy đến mức thở hổn hển.
他们在舞台上跳得特别精彩。
Tāmen zài wǔtái shàng tiào de tèbié jīngcǎi.
Họ nhảy vô cùng xuất sắc trên sân khấu.
跳舞 tiếng Trung là gì?
跳舞 (tiào wǔ) có nghĩa là nhảy múa, khiêu vũ.
跳 (tiào): nhảy
舞 (wǔ): múa, vũ
Ghép lại, 跳舞 diễn tả hành động nhảy múa, tức là di chuyển theo nhạc hoặc thể hiện bằng các động tác cơ thể theo điệu múa.
Loại từ
跳舞 là động từ (动词), biểu thị hành động.
Ngoài ra, đây là động từ ly hợp (离合词), nghĩa là có thể tách rời hoặc thêm bổ ngữ giữa hai từ.
Cách dùng
3.1. Dùng như động từ đơn thuần:
S + 跳舞
Ví dụ:
我喜欢跳舞。
Wǒ xǐhuān tiàowǔ.
Tôi thích nhảy múa.
3.2. Động từ ly hợp, có thể tách ra hoặc thêm bổ ngữ:
他跳得很好。
Tā tiào de hěn hǎo.
Anh ấy nhảy rất tốt.
我跳了一会儿舞。
Wǒ tiào le yíhuìr wǔ.
Tôi nhảy một lúc.
3.3. Kết hợp với năng ngữ như 能, 会, 可以:
我会跳舞。
Wǒ huì tiàowǔ.
Tôi biết nhảy múa.
她不能跳舞,因为脚疼。
Tā bù néng tiàowǔ, yīnwèi jiǎo téng.
Cô ấy không thể nhảy múa vì chân đau.
Mẫu câu thông dụng
我喜欢跳舞。
Wǒ xǐhuān tiàowǔ.
Tôi thích nhảy múa.
你跳得很好。
Nǐ tiào de hěn hǎo.
Bạn nhảy rất tốt.
她每天跳舞练习一个小时。
Tā měitiān tiàowǔ liànxí yí gè xiǎoshí.
Cô ấy mỗi ngày luyện tập nhảy múa một tiếng.
我们一起跳舞吧。
Wǒmen yìqǐ tiàowǔ ba.
Chúng ta cùng nhảy múa nhé.
他不喜欢跳舞。
Tā bù xǐhuān tiàowǔ.
Anh ấy không thích nhảy múa.
Các ví dụ mở rộng
他从小就喜欢跳舞。
Tā cóng xiǎo jiù xǐhuān tiàowǔ.
Anh ấy thích nhảy múa từ nhỏ.
她跳舞跳得很棒。
Tā tiàowǔ tiào de hěn bàng.
Cô ấy nhảy múa rất xuất sắc.
我们在广场上跳舞。
Wǒmen zài guǎngchǎng shàng tiàowǔ.
Chúng tôi nhảy múa ở quảng trường.
他跳了一会儿舞就休息了。
Tā tiào le yíhuìr wǔ jiù xiūxí le.
Anh ấy nhảy múa một lúc rồi nghỉ.
你想学跳舞吗?
Nǐ xiǎng xué tiàowǔ ma?
Bạn muốn học nhảy múa không?
她跳舞跳得跟专业舞者一样好。
Tā tiàowǔ tiào de gēn zhuānyè wǔzhě yíyàng hǎo.
Cô ấy nhảy múa tốt như một vũ công chuyên nghiệp.
我不会跳舞,但是我喜欢看别人跳。
Wǒ bú huì tiàowǔ, dànshì wǒ xǐhuān kàn biérén tiào.
Tôi không biết nhảy múa nhưng thích xem người khác nhảy.
他在舞会上跳舞跳得很开心。
Tā zài wǔhuì shàng tiàowǔ tiào de hěn kāixīn.
Anh ấy nhảy múa rất vui trong buổi dạ hội.
我跳过民族舞和现代舞。
Wǒ tiào guò mínzú wǔ hé xiàndài wǔ.
Tôi từng nhảy múa dân gian và múa hiện đại.
跳舞是一种很好的锻炼方式。
Tiàowǔ shì yī zhǒng hěn hǎo de duànliàn fāngshì.
Nhảy múa là một hình thức luyện tập rất tốt.
- 跳舞 tiếng Trung là gì?
跳舞 (tiàowǔ) nghĩa là nhảy múa / khiêu vũ / múa.
Từ này biểu thị hành động dùng cơ thể thực hiện các động tác theo nhịp điệu âm nhạc.
- Loại từ của 跳舞
跳舞 là động từ (动词), thuộc loại động từ song âm tiết (双音节动词).
Cấu tạo:
跳: nhảy
舞: vũ (múa)
Khi ghép thành 跳舞 → mang nghĩa “nhảy múa”.
- Đặc điểm ngữ pháp quan trọng của 跳舞
(1) 跳舞 là động từ không mang tân ngữ trực tiếp
Đây là một điểm rất quan trọng.
Bạn không được nói:
跳一个舞 (sai theo dùng thường ngày, nhưng nhạc ngữ có thể dùng trong biểu đạt văn chương)
跳舞蹈 (sai)
Thay vào đó, khi muốn thêm tân ngữ chỉ loại hình vũ đạo, phải dùng cấu trúc:
跳 + loại hình + 的舞
Ví dụ:
跳拉丁舞 (tiàō lādīng wǔ) → nhảy Latin
跳民族舞 (tiào mínzú wǔ) → nhảy múa dân tộc
跳现代舞 (tiào xiàndài wǔ) → nhảy hiện đại
(2) Có thể mang bổ ngữ khả năng / kết quả / mức độ
Ví dụ:
他跳舞跳得很好。
她跳舞跳不来。
(3) Có thể lặp lại: 跳跳舞 / 跳一跳舞 / 跳一会儿舞
Dùng để chỉ hoạt động nhẹ – thử – trong thời gian ngắn.
(4) Có thể kết hợp với 了, 过, 着
了 → hoàn thành
过 → từng
着 → trạng thái động tác kéo dài (ít dùng với 跳舞, nhưng vẫn có: 舞台上跳着舞)
- Các mẫu câu thông dụng với 跳舞
Mẫu 1: “S + 跳舞 + V”
Dùng trực tiếp.
Mẫu 2: “S + 会 / 能 / 可以 + 跳舞”
Chỉ năng lực / khả năng / cho phép.
Mẫu 3: “S + 跳 + (loại hình) + 舞”
Nhảy một thể loại nhất định.
Mẫu 4: “S + 跳舞跳得 + mức độ”
Mô tả năng lực nhảy.
Mẫu 5: “S + 跳过舞”
Đã từng nhảy.
Mẫu 6: “S + 在 + nơi chốn + 跳舞”
Chỉ địa điểm hoạt động.
- Nhiều ví dụ minh họa (kèm phiên âm + dịch nghĩa)
Dưới đây là phần bạn yêu cầu làm thật dài, nhiều ví dụ, chi tiết.
5.1. Ví dụ cơ bản
我喜欢跳舞。
wǒ xǐhuān tiàowǔ
Tôi thích nhảy múa.
她每天晚上都去公园跳舞。
tā měitiān wǎnshang dōu qù gōngyuán tiàowǔ
Mỗi tối cô ấy đều đi công viên nhảy múa.
学生们在操场上跳舞。
xuéshēngmen zài cāochǎng shàng tiàowǔ
Các học sinh đang nhảy múa trên sân thể dục.
5.2. 跳舞 + trợ động từ 会 / 能 / 可以
她会跳舞。
tā huì tiàowǔ
Cô ấy biết nhảy múa.
我不能跳舞,因为我的腿受伤了。
wǒ bù néng tiàowǔ, yīnwèi wǒ de tuǐ shòushāng le
Tôi không thể nhảy vì chân bị thương rồi.
在学校里不可以随便跳舞。
zài xuéxiào lǐ bù kěyǐ suíbiàn tiàowǔ
Trong trường không được tùy tiện nhảy múa.
5.3. 跳 + (loại hình) + 舞
她跳拉丁舞跳得非常专业。
tā tiào lādīng wǔ tiào de fēicháng zhuānyè
Cô ấy nhảy Latin rất chuyên nghiệp.
我想学跳民族舞。
wǒ xiǎng xué tiào mínzú wǔ
Tôi muốn học nhảy dân tộc.
他们正在舞台上跳现代舞。
tāmen zhèngzài wǔtái shàng tiào xiàndài wǔ
Họ đang nhảy hiện đại trên sân khấu.
5.4. 跳舞 + mức độ
她跳舞跳得很好。
tā tiàowǔ tiào de hěn hǎo
Cô ấy nhảy rất giỏi.
他跳舞跳得不太好。
tā tiàowǔ tiào de bú tài hǎo
Anh ấy nhảy không được tốt lắm.
你跳舞跳得太快了。
nǐ tiàowǔ tiào de tài kuài le
Bạn nhảy nhanh quá.
5.5. 跳舞 với 了 / 过
我昨天跳了两个小时的舞。
wǒ zuótiān tiào le liǎng gè xiǎoshí de wǔ
Hôm qua tôi nhảy hai tiếng đồng hồ.
你跳过舞吗?
nǐ tiào guò wǔ ma
Bạn đã từng nhảy múa chưa?
我从来没跳过舞。
wǒ cónglái méi tiào guò wǔ
Tôi chưa từng nhảy múa bao giờ.
5.6. Cấu trúc lặp lại: 跳一跳舞 / 跳一会儿舞
休息一下,我们跳一会儿舞吧。
xiūxi yíxià, wǒmen tiào yíhuìr wǔ ba
Nghỉ một chút, chúng ta nhảy một lúc nhé.
他心情不好,想跳跳舞放松一下。
tā xīnqíng bù hǎo, xiǎng tiào tiàowǔ fàngsōng yíxià
Anh ấy tâm trạng không tốt, muốn nhảy chút cho thư giãn.
我们跳一跳舞,然后再吃饭。
wǒmen tiào yítiào wǔ, ránhòu zài chīfàn
Chúng ta nhảy chút rồi ăn cơm.
5.7. 跳舞 trong câu có nơi chốn / thời gian
她在房间里跳舞。
tā zài fángjiān lǐ tiàowǔ
Cô ấy nhảy múa trong phòng.
晚会上大家一起跳舞。
wǎnhuì shàng dàjiā yìqǐ tiàowǔ
Trong buổi tiệc tối mọi người cùng nhau nhảy.
他常常在周末跳舞。
tā chángcháng zài zhōumò tiàowǔ
Anh ấy thường nhảy vào cuối tuần.
5.8. Một số câu dài – mức nâng cao
她为了比赛,每天坚持练习跳舞三小时。
tā wèile bǐsài, měitiān jiānchí liànxí tiàowǔ sān xiǎoshí
Để chuẩn bị cho cuộc thi, cô ấy kiên trì luyện nhảy ba tiếng mỗi ngày.
如果你喜欢跳舞,我可以介绍一个很好的舞蹈老师给你。
rúguǒ nǐ xǐhuān tiàowǔ, wǒ kěyǐ jièshào yí gè hěn hǎo de wǔdǎo lǎoshī gěi nǐ
Nếu bạn thích nhảy múa, tôi có thể giới thiệu cho bạn một giáo viên dạy vũ đạo rất giỏi.
很多人认为跳舞不仅是一种运动,也是释放压力的好方法。
hěn duō rén rènwéi tiàowǔ bújǐn shì yì zhǒng yùndòng, yě shì shìfàng yālì de hǎo fāngfǎ
Nhiều người cho rằng nhảy múa không chỉ là một môn thể thao, mà còn là cách tốt để giải tỏa áp lực.
- Tổng kết nghĩa – cách dùng
跳舞 = nhảy múa / khiêu vũ
Là động từ không mang tân ngữ trực tiếp.
Có thể kết hợp với 会 / 能 / 可以…
Muốn chỉ loại hình → 跳 + XX + 舞
Có thể mang bổ ngữ mức độ: 跳得…
Dùng được với 了, 过, 着…
Có thể lặp lại để diễn tả nhẹ – thử.


















































