等 tiếng Trung là gì? Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ CHINEMASTER Từ điển tiếng Trung online hoctiengtrungonline.com Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung trực tuyến Chinese Education
等 tiếng Trung là gì? Từ điển tiếng Trung CHINEMASTER Từ điển hoctiengtrungonline.com Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ
等 (děng) có nhiều nghĩa. Phổ biến nhất là động từ “đợi, chờ”, ngoài ra còn là liên từ/giới từ “vân vân, như…” khi liệt kê, và trong một số cấu trúc nó mang nghĩa “đẳng cấp, loại”. Đây là một từ đa chức năng, rất thường gặp trong giao tiếp.
- Loại từ và ý nghĩa chính
- Động từ:
- Nghĩa “đợi, chờ”.
Ví dụ: 我在等你。wǒ zài děng nǐ. → Tôi đang đợi bạn. - Có thể đi với tân ngữ là người, sự việc, thời gian.
- Liên từ/giới từ:
- Nghĩa “vân vân, như…”.
Ví dụ: 我喜欢看书、听音乐、旅行等。wǒ xǐhuān kàn shū, tīng yīnyuè, lǚxíng děng. → Tôi thích đọc sách, nghe nhạc, du lịch v.v. - Danh từ (trong từ ghép):
- 等级 (děngjí): cấp bậc, trình độ.
- 等于 (děngyú): bằng với.
- Cấu trúc ngữ pháp thường gặp
- 等 + 人/事/时间 → chờ ai, chờ cái gì, chờ bao lâu
我等了一个小时。wǒ děng le yí ge xiǎoshí. → Tôi đã đợi một giờ. - 在 + 等 + 人/事 → đang chờ
我在等公交车。wǒ zài děng gōngjiāochē. → Tôi đang chờ xe buýt. - 等 + N + 等 → liệt kê, vân vân
我们买了水果、牛奶、面包等。wǒmen mǎi le shuǐguǒ, niúnǎi, miànbāo děng. → Chúng tôi mua hoa quả, sữa, bánh mì v.v. - 等于 → bằng với
二加二等于四。èr jiā èr děngyú sì. → Hai cộng hai bằng bốn.
- 35 ví dụ minh họa (pinyin + tiếng Việt)
- 我在等你。
wǒ zài děng nǐ.
Tôi đang đợi bạn. - 他在等公交车。
tā zài děng gōngjiāochē.
Anh ấy đang chờ xe buýt. - 我等了一个小时。
wǒ děng le yí ge xiǎoshí.
Tôi đã đợi một giờ. - 我们等老师来了再开始。
wǒmen děng lǎoshī lái le zài kāishǐ.
Chúng ta đợi thầy đến rồi mới bắt đầu. - 请等一下。
qǐng děng yíxià.
Xin chờ một chút. - 等我回来再说。
děng wǒ huílái zài shuō.
Đợi tôi về rồi hãy nói. - 我等不及了。
wǒ děng bù jí le.
Tôi không thể chờ nổi nữa. - 我们等机会。
wǒmen děng jīhuì.
Chúng tôi chờ cơ hội. - 他等朋友一起去。
tā děng péngyǒu yìqǐ qù.
Anh ấy chờ bạn cùng đi. - 我等到晚上才回家。
wǒ děng dào wǎnshang cái huí jiā.
Tôi chờ đến tối mới về nhà. - 我喜欢看书、听音乐、旅行等。
wǒ xǐhuān kàn shū, tīng yīnyuè, lǚxíng děng.
Tôi thích đọc sách, nghe nhạc, du lịch v.v. - 我们买了水果、牛奶、面包等。
wǒmen mǎi le shuǐguǒ, niúnǎi, miànbāo děng.
Chúng tôi mua hoa quả, sữa, bánh mì v.v. - 二加二等于四。
èr jiā èr děngyú sì.
Hai cộng hai bằng bốn. - 结果等于零。
jiéguǒ děngyú líng.
Kết quả bằng không. - 他的成绩等于满分。
tā de chéngjì děngyú mǎnfēn.
Điểm của anh ấy bằng điểm tối đa. - 我们等机会再行动。
wǒmen děng jīhuì zài xíngdòng.
Chúng ta chờ cơ hội rồi mới hành động. - 我等你很久了。
wǒ děng nǐ hěn jiǔ le.
Tôi đã chờ bạn rất lâu rồi. - 等车的人很多。
děng chē de rén hěn duō.
Người chờ xe rất đông. - 我们等雨停了再出去。
wǒmen děng yǔ tíng le zài chūqù.
Chúng ta đợi mưa tạnh rồi mới ra ngoài. - 等机会成熟再说。
děng jīhuì chéngshú zài shuō.
Đợi cơ hội chín muồi rồi hãy nói. - 我等电话。
wǒ děng diànhuà.
Tôi chờ điện thoại. - 他等结果。
tā děng jiéguǒ.
Anh ấy chờ kết quả. - 我们等通知。
wǒmen děng tōngzhī.
Chúng tôi chờ thông báo. - 等我一下。
děng wǒ yíxià.
Đợi tôi một chút. - 我等你回来。
wǒ děng nǐ huílái.
Tôi chờ bạn quay về. - 我们等火车。
wǒmen děng huǒchē.
Chúng tôi chờ tàu. - 他等机会很久。
tā děng jīhuì hěn jiǔ.
Anh ấy chờ cơ hội rất lâu. - 我们等消息。
wǒmen děng xiāoxi.
Chúng tôi chờ tin tức. - 我等你到现在。
wǒ děng nǐ dào xiànzài.
Tôi chờ bạn đến tận bây giờ. - 我们等雨停。
wǒmen děng yǔ tíng.
Chúng tôi chờ mưa tạnh. - 他等朋友来了再走。
tā děng péngyǒu lái le zài zǒu.
Anh ấy chờ bạn đến rồi mới đi. - 我们等机会再决定。
wǒmen děng jīhuì zài juédìng.
Chúng tôi chờ cơ hội rồi mới quyết định. - 我等你到门口。
wǒ děng nǐ dào ménkǒu.
Tôi chờ bạn ở cửa. - 我们等车很久。
wǒmen děng chē hěn jiǔ.
Chúng tôi chờ xe rất lâu. - 等机会再说吧。
děng jīhuì zài shuō ba.
Đợi cơ hội rồi hãy nói.
- Mẹo ghi nhớ
- 等 (động từ): chờ, đợi.
- 等 (liên từ): vân vân, dùng khi liệt kê.
- 等于: bằng với.
- 等级: cấp bậc.
- Khi muốn nói “đợi một chút”: 等一下 / 请等一下.
- Khi muốn nói “vân vân”: A、B、C等.
等 (děng) trong tiếng Trung có nhiều nghĩa và cách dùng đa dạng, cơ bản gồm các ý nghĩa sau: đợi, chờ, loại, cấp bậc, mức độ, v.v. Từ này có thể là động từ, danh từ hoặc trợ từ trong các trường hợp khác nhau.
Loại từ
Động từ: nghĩa là “đợi,” “chờ.”
Danh từ: nghĩa là “loại,” “cấp bậc,” “mức độ.”
Trợ từ: dùng trong việc liệt kê chỉ gồm “v.v.,” “đến mức,” “và những thứ khác”…
Giải thích chi tiết và cách dùng
Động từ “đợi,” “chờ”:
我在车站等你。 (Wǒ zài chēzhàn děng nǐ.) — Tôi đang đợi bạn ở bến xe.
请等一会儿。 (Qǐng děng yíhuìr.) — Xin hãy đợi một lát.
Danh từ chỉ cấp bậc, mức độ:
等级 (děngjí) — cấp bậc, hạng
上等 (shàngděng) — hạng nhất, cao cấp
他属于高级别等。 (Tā shǔyú gāojí bié děng.) — Anh ấy thuộc cấp độ cao.
Trợ từ dùng để liệt kê (đứng cuối danh sách để chỉ còn những thứ khác tương tự chưa liệt kê hết):
北京、上海、广州等大城市。 (Běijīng, Shànghǎi, Guǎngzhōu děng dà chéngshì.) — Bắc Kinh, Thượng Hải, Quảng Châu và các thành phố lớn khác.
他喜欢吃苹果、香蕉、葡萄等等。 (Tā xǐhuān chī píngguǒ, xiāngjiāo, pútao děng děng.) — Anh ấy thích ăn táo, chuối, nho, v.v.
Dùng diễn tả sự tương đương, ngang bằng hoặc sánh ngang (động từ hoặc trạng từ):
他们两个的能力是等的。 (Tāmen liǎng gè de nénglì shì děng de.) — Khả năng của hai người họ là ngang nhau.
所有人都是平等的。 (Suǒyǒu rén dōu shì píngděng de.) — Tất cả mọi người đều bình đẳng.
Mẫu câu ví dụ kèm phiên âm và dịch Việt
我们等了很久,他才来。 (Wǒmen děng le hěn jiǔ, tā cái lái.) — Chúng tôi đã đợi rất lâu, anh ấy mới đến.
请你们等一下。 (Qǐng nǐmen děng yíxià.) — Xin các bạn đợi một chút.
这是高级等别的产品。 (Zhè shì gāojí děngbié de chǎnpǐn.) — Đây là sản phẩm cấp cao.
苹果、香蕉、葡萄等水果。 (Píngguǒ, xiāngjiāo, pútao děng shuǐguǒ.) — Táo, chuối, nho và các loại trái cây khác.
他和我能力差不多,算是同等。 (Tā hé wǒ nénglì chà bù duō, suàn shì tóngděng.) — Anh ấy và tôi năng lực gần như nhau, được xem là đồng đẳng.
Lưu ý
Khi dùng như động từ mang nghĩa chờ đợi, 等 thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn.
Khi làm trợ từ, có thể lặp lại thành 等等 để nhấn mạnh liệt kê.
Khi nói về mức độ hoặc cấp bậc, cần kết hợp với từ khác như 等级, 等第.
等 cũng là một phần trong nhiều thành ngữ, cụm từ phổ biến trong tiếng Trung.
- “等” nghĩa là gì?
等 (děng / děng) là một từ phổ biến trong tiếng Trung với các nghĩa chính:
Động từ: chờ, đợi
Danh từ / Trạng từ: vân vân, vân vân (dùng trong liệt kê, nghĩa “và những thứ tương tự”)
Trong giao tiếp hàng ngày, nghĩa chờ đợi là phổ biến nhất.
- Loại từ
等 là động từ (动词) khi chỉ hành động chờ,
và trạng từ / danh từ (副词 / 名词) khi dùng theo nghĩa “vân vân” trong danh sách liệt kê.
- Cách dùng chính
(1) 等 = chờ, đợi (động từ)
我在门口等你。
Wǒ zài ménkǒu děng nǐ.
Tôi đang đợi bạn ở cửa.
请等一下。
Qǐng děng yíxià.
Xin đợi một chút.
他在车站等朋友。
Tā zài chēzhàn děng péngyou.
Anh ấy đang đợi bạn ở ga tàu.
(2) 等 + 动词/时间 = đợi đến khi
等你回来,我们再吃饭。
Děng nǐ huílái, wǒmen zài chī fàn.
Đợi bạn về, chúng ta sẽ ăn cơm.
等我忙完,再打电话给你。
Děng wǒ máng wán, zài dǎ diànhuà gěi nǐ.
Đợi tôi xong việc rồi gọi điện cho bạn.
等天气好再出去。
Děng tiānqì hǎo zài chūqù.
Đợi trời đẹp rồi mới ra ngoài.
(3) 等 = …vân vân (trạng từ liệt kê)
Dùng sau một danh sách để biểu thị còn nhiều thứ tương tự, giống như “etc.” trong tiếng Việt.
苹果、香蕉、橘子等水果都很便宜。
Píngguǒ, xiāngjiāo, júzi děng shuǐguǒ dōu hěn piányí.
Táo, chuối, cam và các loại trái cây khác đều rất rẻ.
书、笔、纸等东西我都买好了。
Shū, bǐ, zhǐ děng dōngxi wǒ dōu mǎi hǎo le.
Sách, bút, giấy và những thứ khác tôi đều đã mua xong.
(4) 等 = hạng, mức (dùng trong biểu thị cấp bậc)
一等、二等、三等等座位。
Yī děng, èr děng, sān děng děng zuòwèi.
Ghế hạng nhất, hạng hai, hạng ba, vân vân.
- Cấu trúc thường gặp
等 + O = chờ ai đó / cái gì
我等你。
Wǒ děng nǐ.
Tôi chờ bạn.
等 + 时间 / 事件 + 再 + V = đợi đến khi… rồi làm gì
等老师来了,再开始上课。
Děng lǎoshī lái le, zài kāishǐ shàngkè.
Đợi thầy giáo đến rồi mới bắt đầu lên lớp.
Danh sách + 等 + N = …vân vân, …và những thứ khác
猫、狗、兔子等宠物都很可爱。
Māo, gǒu, tùzi děng chǒngwù dōu hěn kě’ài.
Mèo, chó, thỏ và những thú cưng khác đều rất dễ thương.
- Nhiều ví dụ tổng hợp
我在学校门口等他。
Wǒ zài xuéxiào ménkǒu děng tā.
Tôi đang đợi anh ấy ở cổng trường.
请你等一下,我马上回来。
Qǐng nǐ děng yíxià, wǒ mǎshàng huílái.
Xin bạn đợi một chút, tôi sẽ quay lại ngay.
等我吃完饭,再去公园。
Děng wǒ chī wán fàn, zài qù gōngyuán.
Đợi tôi ăn xong cơm rồi mới đi công viên.
苹果、梨、桃子等水果都很新鲜。
Píngguǒ, lí, táozi děng shuǐguǒ dōu hěn xīnxiān.
Táo, lê, đào và các loại trái cây khác đều rất tươi.
他等了半个小时,她才来了。
Tā děng le bàn gè xiǎoshí, tā cái lái le.
Anh ấy đã chờ nửa tiếng đồng hồ, cô ấy mới đến.
- 等 tiếng Trung là gì?
等 (děng) là một động từ và danh từ/giới từ trong tiếng Trung.
Nghĩa chính:
Đợi, chờ → chờ ai hoặc chờ một sự việc xảy ra.
Cho đến khi → biểu thị thời gian kết thúc.
Vân vân / … và những thứ tương tự → dùng khi liệt kê.
- Loại từ
Động từ (动词) → 等人, 等车
Giới từ/ liên từ (连词/介词) → 等到, 等…为止
Danh từ (名词) → trong một số thành ngữ (không phổ biến)
- Cách dùng của 等
3.1. 等 = đợi, chờ (hành động)
Cấu trúc:
等 + O / 等 + V + O → chờ ai đó hoặc cái gì xảy ra
Ví dụ:
我在这里等你。
Wǒ zài zhèlǐ děng nǐ.
Tôi đang đợi bạn ở đây.
他在车站等公交车。
Tā zài chēzhàn děng gōngjiāo chē.
Anh ấy đang đợi xe buýt ở bến.
请等一会儿。
Qǐng děng yí huìr.
Xin đợi một chút.
我等他来吃饭。
Wǒ děng tā lái chīfàn.
Tôi đợi anh ấy đến ăn cơm.
3.2. 等 = cho đến khi (thời gian)
Cấu trúc:
等 + thời gian / 等 + V + O + 为止
Ví dụ:
等天黑再出发。
Děng tiānhēi zài chūfā.
Chờ trời tối rồi mới xuất phát.
我们等到明天再决定。
Wǒmen děng dào míngtiān zài juédìng.
Chúng ta chờ đến ngày mai rồi quyết định.
等雨停为止。
Děng yǔ tíng wéizhǐ.
Chờ đến khi mưa tạnh.
3.3. 等 = …vân vân, …và những thứ tương tự (liệt kê)
Cấu trúc:
…等
→ Khi liệt kê danh sách, chỉ “vân vân”, “và những thứ tương tự”
Ví dụ:
水果有苹果、香蕉、橘子等。
Shuǐguǒ yǒu píngguǒ, xiāngjiāo, júzi děng.
Trái cây có táo, chuối, cam vân vân.
我买了书、笔、作业本等。
Wǒ mǎi le shū, bǐ, zuòyèběn děng.
Tôi mua sách, bút, vở vân vân.
3.4. Động từ kết hợp phổ biến với 等
等 + người / vật
等他
等车
等消息
等 + thời gian
等五分钟
等天黑
等明天
等 + 为止
等到下课为止
等到天亮为止
- Mẫu câu thông dụng
我等你。 → Tôi đợi bạn.
请等一会儿。 → Xin đợi một chút.
我们等到明天再说。 → Chúng ta chờ đến ngày mai rồi nói.
水果有苹果、香蕉、橘子等。 → Trái cây có táo, chuối, cam vân vân.
等雨停为止。 → Chờ đến khi mưa tạnh.
- 20 ví dụ mở rộng (có pinyin + tiếng Việt)
我在门口等你。
Wǒ zài ménkǒu děng nǐ.
Tôi đang đợi bạn ở cửa.
他在医院等妈妈。
Tā zài yīyuàn děng māmā.
Anh ấy đang đợi mẹ ở bệnh viện.
请你等一下,我马上回来。
Qǐng nǐ děng yí xià, wǒ mǎshàng huílái.
Xin bạn đợi một chút, tôi sẽ về ngay.
我等公交车已经半个小时了。
Wǒ děng gōngjiāo chē yǐjīng bàn gè xiǎoshí le.
Tôi đã đợi xe buýt nửa tiếng rồi.
等天亮再走。
Děng tiān liàng zài zǒu.
Chờ trời sáng rồi mới đi.
我们等到他回来再开会。
Wǒmen děng dào tā huílái zài kāihuì.
Chúng ta chờ anh ấy về rồi mới họp.
水果有苹果、橙子、葡萄等。
Shuǐguǒ yǒu píngguǒ, chéngzi, pútao děng.
Trái cây có táo, cam, nho vân vân.
他等了我很久。
Tā děng le wǒ hěn jiǔ.
Anh ấy đã đợi tôi rất lâu.
我等到下班才回家。
Wǒ děng dào xiàbān cái huí jiā.
Tôi đợi đến tan ca mới về nhà.
等雨停了,我们去散步吧。
Děng yǔ tíng le, wǒmen qù sànbù ba.
Chờ mưa tạnh rồi, chúng ta đi dạo nhé.
小猫在门口等妈妈。
Xiǎo māo zài ménkǒu děng māmā.
Con mèo nhỏ đang đợi mẹ ở cửa.
我等他给我电话。
Wǒ děng tā gěi wǒ diànhuà.
Tôi đợi anh ấy gọi điện cho tôi.
等你准备好了,我们就出发。
Děng nǐ zhǔnbèi hǎo le, wǒmen jiù chūfā.
Chờ bạn chuẩn bị xong, chúng ta sẽ xuất phát.
他们在车站等朋友。
Tāmen zài chēzhàn děng péngyǒu.
Họ đang đợi bạn ở bến xe.
我等到天黑才回家。
Wǒ děng dào tiānhēi cái huí jiā.
Tôi đợi đến trời tối mới về nhà.
请等一下,我帮你开门。
Qǐng děng yí xià, wǒ bāng nǐ kāimén.
Xin đợi một chút, tôi mở cửa cho bạn.
他等了很多年才成功。
Tā děng le hěn duō nián cái chénggōng.
Anh ấy đợi nhiều năm mới thành công.
等我一下,我去拿钱包。
Děng wǒ yí xià, wǒ qù ná qiánbāo.
Đợi tôi một chút, tôi đi lấy ví.
我在车站等车。
Wǒ zài chēzhàn děng chē.
Tôi đang đợi xe ở bến xe.
等你来的时候,我已经吃饭了。
Děng nǐ lái de shíhou, wǒ yǐjīng chīfàn le.
Chờ bạn đến thì tôi đã ăn cơm rồi.
等天亮了再走也不迟。
Děng tiān liàng le zài zǒu yě bú chí.
Chờ trời sáng rồi đi cũng không muộn.
Cách dùng 等 trong tiếng Trung
“等” (děng) là một từ rất đa nghĩa trong tiếng Trung. Nó có thể là động từ, liên từ, hoặc trợ từ. Ý nghĩa chính là “đợi/chờ”, ngoài ra còn có nghĩa “vân vân”, “đẳng cấp”, hoặc dùng trong cấu trúc 等…才/等到… để chỉ thời điểm.
Loại từ và ý nghĩa
- Động từ (动词)
Đợi, chờ:
我在等你。Wǒ zài děng nǐ. — Tôi đang đợi bạn.
等车。Děng chē. — Chờ xe.
- Liên từ/trợ từ (连词/助词)
Vân vân (liệt kê):
苹果、香蕉、橘子等水果。Píngguǒ, xiāngjiāo, júzi děng shuǐguǒ. — Táo, chuối, cam… các loại trái cây.
- Cấu trúc ngữ pháp
等…才/等到… → “đợi đến khi…”
等我回来再说。Děng wǒ huílái zài shuō. — Đợi tôi về rồi hãy nói.
等于 → “bằng, tương đương với”
一加一等于二。Yī jiā yī děngyú èr. — Một cộng một bằng hai.
等等 → “vân vân” (nhấn mạnh liệt kê).
我喜欢音乐、电影、旅行等等。Wǒ xǐhuān yīnyuè, diànyǐng, lǚxíng děngděng. — Tôi thích âm nhạc, phim, du lịch v.v.
Cấu trúc thường gặp với 等
等 + 人/事物 → chờ ai/cái gì.
等 + 时间/动作 + 才/再 → đợi đến khi… mới…
N1、N2、N3 等 + N → N1, N2, N3… các loại N.
等于 + Số/khái niệm → bằng, tương đương.
等等 → vân vân.
40 ví dụ minh họa (có phiên âm và nghĩa)
Động từ: đợi, chờ
我在等你。 Wǒ zài děng nǐ. — Tôi đang đợi bạn.
他在等车。 Tā zài děng chē. — Anh ấy đang chờ xe.
我们等老师。 Wǒmen děng lǎoshī. — Chúng tôi chờ thầy giáo.
请等一下。 Qǐng děng yíxià. — Xin hãy chờ một chút.
等我回来。 Děng wǒ huílái. — Đợi tôi về.
Đợi đến khi…
等我吃完饭再走。 Děng wǒ chī wán fàn zài zǒu. — Đợi tôi ăn xong rồi đi.
等他来了再开始。 Děng tā lái le zài kāishǐ. — Đợi anh ấy đến rồi mới bắt đầu.
等到明天再决定。 Děngdào míngtiān zài juédìng. — Đợi đến ngày mai rồi quyết định.
等我有空再聊。 Děng wǒ yǒu kòng zài liáo. — Đợi tôi rảnh rồi nói chuyện.
等雨停了再出去。 Děng yǔ tíng le zài chūqù. — Đợi mưa tạnh rồi mới ra ngoài.
Liệt kê: vân vân
苹果、香蕉、橘子等水果。 Píngguǒ, xiāngjiāo, júzi děng shuǐguǒ. — Táo, chuối, cam… các loại trái cây.
中国、日本、韩国等国家。 Zhōngguó, Rìběn, Hánguó děng guójiā. — Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc… các quốc gia.
足球、篮球、排球等运动。 Zúqiú, lánqiú, páiqiú děng yùndòng. — Bóng đá, bóng rổ, bóng chuyền… các môn thể thao.
语法、词汇、发音等知识。 Yǔfǎ, cíhuì, fāyīn děng zhīshi. — Ngữ pháp, từ vựng, phát âm… kiến thức.
衣服、鞋子、帽子等东西。 Yīfu, xiézi, màozi děng dōngxi. — Quần áo, giày, mũ… các thứ.
等于: bằng, tương đương
一加一等于二。 Yī jiā yī děngyú èr. — Một cộng một bằng hai.
十减五等于五。 Shí jiǎn wǔ děngyú wǔ. — Mười trừ năm bằng năm.
二乘三等于六。 Èr chéng sān děngyú liù. — Hai nhân ba bằng sáu.
八除以二等于四。 Bā chú yǐ èr děngyú sì. — Tám chia hai bằng bốn.
你的沉默等于同意。 Nǐ de chénmò děngyú tóngyì. — Sự im lặng của bạn tương đương với đồng ý.
等等: vân vân
我喜欢音乐、电影、旅行等等。 Wǒ xǐhuān yīnyuè, diànyǐng, lǚxíng děngděng. — Tôi thích âm nhạc, phim, du lịch v.v.
他买了书、笔、纸等等。 Tā mǎi le shū, bǐ, zhǐ děngděng. — Anh ấy mua sách, bút, giấy v.v.
我们学习语法、词汇、听力等等。 Wǒmen xuéxí yǔfǎ, cíhuì, tīnglì děngděng. — Chúng tôi học ngữ pháp, từ vựng, nghe v.v.
商店卖衣服、鞋子、包等等。 Shāngdiàn mài yīfu, xiézi, bāo děngděng. — Cửa hàng bán quần áo, giày, túi v.v.
他喜欢运动、音乐、读书等等。 Tā xǐhuān yùndòng, yīnyuè, dúshū děngděng. — Anh ấy thích thể thao, âm nhạc, đọc sách v.v.
Trong hội thoại
我等你很久了。 Wǒ děng nǐ hěn jiǔ le. — Tôi đã đợi bạn rất lâu rồi.
你等谁? Nǐ děng shéi? — Bạn đang đợi ai?
我们等公交车。 Wǒmen děng gōngjiāo chē. — Chúng tôi chờ xe buýt.
等一下,我马上来。 Děng yíxià, wǒ mǎshàng lái. — Đợi chút, tôi đến ngay.
我等电话。 Wǒ děng diànhuà. — Tôi chờ điện thoại.
Phủ định
我不等他了。 Wǒ bù děng tā le. — Tôi không đợi anh ấy nữa.
我没等到他。 Wǒ méi děngdào tā. — Tôi đã không đợi được anh ấy.
我不想等。 Wǒ bù xiǎng děng. — Tôi không muốn đợi.
我没等多久。 Wǒ méi děng duōjiǔ. — Tôi không đợi lâu.
我不等机会,我创造机会。 Wǒ bù děng jīhuì, wǒ chuàngzào jīhuì. — Tôi không đợi cơ hội, tôi tạo ra cơ hội.
- Nghĩa cơ bản
等 (děng) là một từ đa nghĩa trong tiếng Trung.
Các nghĩa chính:
Động từ: chờ, đợi.
Liên từ/giới từ: “vân vân, và những thứ tương tự” (etc.).
Trợ từ ngữ pháp: dùng trong cấu trúc “等…再/才…” để chỉ “đợi đến khi… thì…”.
- Loại từ
Động từ (动词): chờ đợi.
Danh từ (ít dùng): cấp bậc, thứ hạng (等级).
Liên từ/giới từ: dùng để liệt kê, “vân vân”.
Trợ từ: trong cấu trúc ngữ pháp chỉ thời điểm.
- Các cách dùng chi tiết
a) Động từ “等” = chờ, đợi
Mẫu: S + 等 + O
Ví dụ: 我在等你。 Wǒ zài děng nǐ. — Tôi đang đợi bạn.
b) Liệt kê “等” = vân vân
Mẫu: A、B、C 等
Ví dụ: 我喜欢看书、听音乐、旅行等。 Wǒ xǐhuān kàn shū, tīng yīnyuè, lǚxíng děng. — Tôi thích đọc sách, nghe nhạc, du lịch v.v.
c) Cấu trúc “等…再/才…”
Mẫu: 等 + Thời điểm/điều kiện + 再/才 + V…
Ví dụ: 等我回来再说。 Děng wǒ huílái zài shuō. — Đợi tôi về rồi hãy nói.
d) Nghĩa “cấp bậc” (等级)
Ví dụ: 他是三等兵。 Tā shì sān děng bīng. — Anh ấy là binh nhì (cấp ba).
- Cụm từ thường gặp với “等”
等候 (děnghòu): chờ đợi (trang trọng).
等待 (děngdài): chờ đợi (văn viết).
等一下 (děng yíxià): đợi một chút.
等到 (děngdào): đợi đến khi.
等人 (děngrén): chờ người.
等等 (děngděng): vân vân.
等于 (děngyú): bằng, tương đương với.
等级 (děngjí): cấp bậc.
- Lỗi phổ biến và cách sửa
Nhầm “等” (chờ) với “等于” (bằng):
等: chờ.
等于: bằng, tương đương.
Quên tân ngữ khi dùng động từ:
Sai: 我等。 (không rõ chờ ai/cái gì).
Đúng: 我等你。— Tôi đợi bạn.
- 40 ví dụ có phiên âm và tiếng Việt
我在等你。 Wǒ zài děng nǐ. — Tôi đang đợi bạn.
请等一下。 Qǐng děng yíxià. — Xin hãy đợi một chút.
我等了很久。 Wǒ děng le hěn jiǔ. — Tôi đã đợi rất lâu.
他正在等车。 Tā zhèngzài děng chē. — Anh ấy đang đợi xe.
我们等公交车。 Wǒmen děng gōngjiāo chē. — Chúng tôi đợi xe buýt.
等我回来再说。 Děng wǒ huílái zài shuō. — Đợi tôi về rồi hãy nói.
等雨停了我们再走。 Děng yǔ tíng le wǒmen zài zǒu. — Đợi mưa tạnh rồi chúng ta đi.
我等到晚上才回家。 Wǒ děngdào wǎnshang cái huíjiā. — Tôi đợi đến tối mới về nhà.
我喜欢音乐、电影、运动等。 Wǒ xǐhuān yīnyuè, diànyǐng, yùndòng děng. — Tôi thích âm nhạc, phim, thể thao v.v.
他买了水果、蔬菜、肉等。 Tā mǎi le shuǐguǒ, shūcài, ròu děng. — Anh ấy mua hoa quả, rau, thịt v.v.
我们等人。 Wǒmen děngrén. — Chúng tôi đang chờ người.
等候室里有很多人。 Děnghòu shì lǐ yǒu hěn duō rén. — Trong phòng chờ có rất nhiều người.
我们在车站等候。 Wǒmen zài chēzhàn děnghòu. — Chúng tôi chờ ở bến xe.
我等到他来了才走。 Wǒ děngdào tā lái le cái zǒu. — Tôi đợi đến khi anh ấy đến mới đi.
等等,我还有话要说。 Děngděng, wǒ hái yǒu huà yào shuō. — Đợi đã, tôi còn lời muốn nói.
我等你电话。 Wǒ děng nǐ diànhuà. — Tôi đợi cuộc gọi của bạn.
我们等机会。 Wǒmen děng jīhuì. — Chúng tôi chờ cơ hội.
等风来。 Děng fēng lái. — Đợi gió đến.
我等你一起去。 Wǒ děng nǐ yìqǐ qù. — Tôi đợi bạn cùng đi.
我们等消息。 Wǒmen děng xiāoxi. — Chúng tôi chờ tin tức.
我等公交等了半小时。 Wǒ děng gōngjiāo děng le bàn xiǎoshí. — Tôi đợi xe buýt nửa giờ.
我们等火车。 Wǒmen děng huǒchē. — Chúng tôi đợi tàu.
我等你很久了。 Wǒ děng nǐ hěn jiǔ le. — Tôi đã đợi bạn rất lâu rồi.
我们等雨停。 Wǒmen děng yǔ tíng. — Chúng tôi đợi mưa tạnh.
我等机会很久了。 Wǒ děng jīhuì hěn jiǔ le. — Tôi đã chờ cơ hội rất lâu rồi.
我们等老师来。 Wǒmen děng lǎoshī lái. — Chúng tôi đợi thầy giáo đến.
我等你回答。 Wǒ děng nǐ huídá. — Tôi đợi bạn trả lời.
我们等考试结果。 Wǒmen děng kǎoshì jiéguǒ. — Chúng tôi đợi kết quả thi.
我等你一起吃饭。 Wǒ děng nǐ yìqǐ chīfàn. — Tôi đợi bạn cùng ăn cơm.
我们等飞机。 Wǒmen děng fēijī. — Chúng tôi đợi máy bay.
我等你下班。 Wǒ děng nǐ xiàbān. — Tôi đợi bạn tan làm.
我们等火车票。 Wǒmen děng huǒchē piào. — Chúng tôi chờ vé tàu.
我等你消息。 Wǒ děng nǐ xiāoxi. — Tôi đợi tin tức của bạn.
我们等机会再行动。 Wǒmen děng jīhuì zài xíngdòng. — Chúng tôi đợi cơ hội rồi mới hành động.
我等你一起去看电影。 Wǒ děng nǐ yìqǐ qù kàn diànyǐng. — Tôi đợi bạn cùng đi xem phim.
Giải thích chi tiết về từ “等” trong tiếng Trung
- Nghĩa cơ bản
等 (děng) là một từ đa nghĩa trong tiếng Trung, thường gặp trong khẩu ngữ và văn viết.
Các nghĩa chính:
Động từ: chờ, đợi (wait).
我等你。— Tôi đợi bạn.
Danh từ: cấp bậc, trình độ (rank, grade).
等级 (děngjí) — cấp bậc.
Liên từ/giới từ: “vân vân, …” (etc.).
苹果、香蕉、橘子等。— Táo, chuối, cam v.v.
Trợ từ: dùng trong cụm “等等” để nhấn mạnh “vân vân, chờ một chút”.
- Loại từ
Động từ (动词): chờ, đợi.
Danh từ (名词): cấp bậc, trình độ.
Liên từ/giới từ (连词/介词): dùng để liệt kê “vân vân”.
Trợ từ (助词): trong cụm “等等” để nhấn mạnh.
- Cấu trúc thường gặp
等 + 人/事物 → chờ ai/điều gì.
我在等你。— Tôi đang đợi bạn.
等 + 时间 → chờ đến thời điểm nào.
等明天再说。— Đợi đến ngày mai rồi nói.
等 + 动词 → chờ để làm gì.
等吃饭。— Chờ ăn cơm.
等 + N + 等 → liệt kê, vân vân.
苹果、香蕉、橘子等。— Táo, chuối, cam v.v.
等等 → vân vân / chờ một chút.
请等等。— Xin chờ một chút.
等 + 级/程度 → cấp bậc, trình độ.
高等学校。— Trường cao đẳng/đại học.
- Các sắc thái nghĩa
Chờ đợi: hành động phổ biến trong giao tiếp.
Liệt kê: dùng để rút gọn danh sách.
Cấp bậc: dùng trong từ ghép.
Nhấn mạnh: “等等” vừa mang nghĩa “vân vân” vừa mang nghĩa “chờ chút”.
- 40 ví dụ minh họa (tiếng Trung + pinyin + tiếng Việt)
A. “等” = chờ, đợi
我等你。 wǒ děng nǐ. — Tôi đợi bạn.
他在等车。 tā zài děng chē. — Anh ấy đang đợi xe.
我们等老师。 wǒmen děng lǎoshī. — Chúng tôi đợi thầy giáo.
请等一下。 qǐng děng yíxià. — Xin chờ một chút.
我等了一个小时。 wǒ děng le yí gè xiǎoshí. — Tôi đã đợi một tiếng.
我等到他回来。 wǒ děng dào tā huílái. — Tôi đợi đến khi anh ấy về.
我们等明天再决定。 wǒmen děng míngtiān zài juédìng. — Chúng ta đợi đến ngày mai rồi quyết định.
我等着看结果。 wǒ děngzhe kàn jiéguǒ. — Tôi đang chờ xem kết quả.
我等你电话。 wǒ děng nǐ diànhuà. — Tôi chờ điện thoại của bạn.
我等机会。 wǒ děng jīhuì. — Tôi chờ cơ hội.
B. “等” = vân vân (liệt kê)
我喜欢苹果、香蕉、橘子等水果。 wǒ xǐhuān píngguǒ, xiāngjiāo, júzi děng shuǐguǒ. — Tôi thích các loại trái cây như táo, chuối, cam v.v.
我们学习语文、数学、英语等课程。 wǒmen xuéxí yǔwén, shùxué, yīngyǔ děng kèchéng. — Chúng tôi học các môn như ngữ văn, toán, tiếng Anh v.v.
他买了衣服、鞋子、帽子等。 tā mǎi le yīfu, xiézi, màozi děng. — Anh ấy đã mua quần áo, giày, mũ v.v.
我们参观了博物馆、美术馆等地方。 wǒmen cānguān le bówùguǎn, měishùguǎn děng dìfāng. — Chúng tôi tham quan bảo tàng, phòng triển lãm v.v.
他喜欢唱歌、跳舞、运动等活动。 tā xǐhuān chànggē, tiàowǔ, yùndòng děng huódòng. — Anh ấy thích ca hát, nhảy múa, thể thao v.v.
C. “等等” = vân vân / chờ một chút
请等等我。 qǐng děngděng wǒ. — Xin chờ tôi một chút.
我们买了水果、蔬菜、饮料等等。 wǒmen mǎi le shuǐguǒ, shūcài, yǐnliào děngděng. — Chúng tôi đã mua trái cây, rau, đồ uống v.v.
他喜欢看书、听音乐、旅行等等。 tā xǐhuān kàn shū, tīng yīnyuè, lǚxíng děngděng. — Anh ấy thích đọc sách, nghe nhạc, du lịch v.v.
我们学习了语法、词汇、发音等等。 wǒmen xuéxí le yǔfǎ, cíhuì, fāyīn děngděng. — Chúng tôi đã học ngữ pháp, từ vựng, phát âm v.v.
他买了笔、纸、书本等等。 tā mǎi le bǐ, zhǐ, shūběn děngděng. — Anh ấy đã mua bút, giấy, sách v.v.
D. “等” = cấp bậc, trình độ
高等学校。 gāoděng xuéxiào. — Trường cao đẳng/đại học.
等级考试。 děngjí kǎoshì. — Kỳ thi xếp hạng/cấp bậc.
一等座。 yìděng zuò. — Ghế hạng nhất.
二等座。 èrděng zuò. — Ghế hạng hai.
三等兵。 sānděng bīng. — Binh nhì.
一等功。 yìděng gōng. — Huân chương hạng nhất.
等次不同。 děngcì bùtóng. — Cấp bậc khác nhau.
等级制度。 děngjí zhìdù. — Chế độ cấp bậc.
等差数列。 děngchā shùliè. — Cấp số cộng.
等比数列。 děngbǐ shùliè. — Cấp số nhân.
E. Mở rộng
我等了很久。 wǒ děng le hěn jiǔ. — Tôi đã đợi rất lâu.
我们等机会再行动。 wǒmen děng jīhuì zài xíngdòng. — Chúng ta chờ cơ hội rồi hành động.
我等你回来。 wǒ děng nǐ huílái. — Tôi đợi bạn về.
- 等 là gì?
等 (děng) là một từ đa chức năng trong tiếng Trung hiện đại, có thể là:
Động từ (动词): chờ, đợi
Danh từ (名词, trong một số cụm từ): mức độ, loại, v.v.
Liên từ/ phó từ (在某些 cấu trúc): v.v. (thường trong biểu thức 等…再…, 等…就…, 等…的时候…)
Ý nghĩa chính: chờ đợi, chờ tới, v.v.
- Cách dùng chính của 等
2.1. 等 = đợi, chờ (động từ)
Cấu trúc:
等 + 时间 / Người / Sự việc
等 + 动词
Ví dụ:
我在门口等你。
Wǒ zài ménkǒu děng nǐ.
Tôi đợi bạn ở cửa.
他等了很久,火车才到。
Tā děng le hěn jiǔ, huǒchē cái dào.
Anh ấy đợi rất lâu, tàu mới đến.
请等一下。
Qǐng děng yíxià.
Xin đợi một chút.
我等你的电话。
Wǒ děng nǐ de diànhuà.
Tôi đợi điện thoại của bạn.
等雨停了,我们再出门。
Děng yǔ tíng le, wǒmen zài chūmén.
Đợi mưa tạnh rồi chúng ta mới ra ngoài.
2.2. 等 + danh từ / đại từ = v.v.,… v.v. (dùng trong liệt kê)
Cấu trúc:
名词 + 等
Nghĩa: “v.v.”, “vân vân”, “với các thứ tương tự”
Ví dụ:
我喜欢吃水果:苹果、香蕉、橘子等。
Wǒ xǐhuān chī shuǐguǒ: píngguǒ, xiāngjiāo, júzi děng.
Tôi thích ăn hoa quả: táo, chuối, quýt, v.v.
图书、报纸、杂志等都可以在图书馆借。
Túshū, bàozhǐ, zázhì děng dōu kěyǐ zài túshūguǎn jiè.
Sách, báo, tạp chí, v.v., đều có thể mượn ở thư viện.
电脑、手机、平板等电子产品很贵。
Diànnǎo, shǒujī, píngbǎn děng diànzǐ chǎnpǐn hěn guì.
Máy tính, điện thoại, máy tính bảng, v.v., rất đắt.
2.3. 等 + 动词 + 再 / 就 / 的时候 … (Cấu trúc thời gian/ hành động liên tiếp)
Ý nghĩa:
“Đợi … rồi …”
Thường dùng để nhấn mạnh trình tự hành động.
Ví dụ:
等我吃完饭再去公园。
Děng wǒ chī wán fàn zài qù gōngyuán.
Đợi tôi ăn xong rồi mới đi công viên.
等他来了,我们再开始会议。
Děng tā lái le, wǒmen zài kāishǐ huìyì.
Đợi anh ấy đến rồi chúng ta mới bắt đầu cuộc họp.
等天气好,我们就出发。
Děng tiānqì hǎo, wǒmen jiù chūfā.
Đợi trời đẹp chúng ta sẽ xuất phát.
等你准备好了,我们就走。
Děng nǐ zhǔnbèi hǎo le, wǒmen jiù zǒu.
Đợi bạn chuẩn bị xong chúng ta sẽ đi.
2.4. 等 + danh từ thời gian = cho đến lúc …
Ví dụ:
等明天再决定吧。
Děng míngtiān zài juédìng ba.
Đợi đến ngày mai rồi quyết định.
我们等下见。
Wǒmen děng xià jiàn.
Hẹn gặp sau. (Đợi chút rồi gặp)
等他回来再说。
Děng tā huílái zài shuō.
Đợi anh ấy về rồi nói.
2.5. 等 + câu mệnh lệnh / nhắc nhở (trường hợp đặc biệt)
等一下,不要着急。
Děng yíxià, bú yào zhāojí.
Đợi một chút, đừng vội.
等我一下,我去拿钱包。
Děng wǒ yíxià, wǒ qù ná qiánbāo.
Đợi tôi một chút, tôi đi lấy ví.
- Một số lưu ý quan trọng
Động từ 等 dùng cho cả người và việc.
等人:chờ người
等事情 / 等时间:chờ việc / chờ thời gian
Động từ 等 + 再 / 就 thường dùng để nhấn mạnh hành động tiếp theo sau khi chờ xong.
Danh từ + 等 dùng trong liệt kê giống như “v.v.”, không phải để chỉ hành động chờ.
Trong văn nói, “等一下” là cách nói phổ biến để nhắc “chờ một chút”.
Không nhầm với “等于 (děngyú)” = bằng, tương đương.
- Ví dụ nâng cao
等公交车来了,我们就上车。
Děng gōngjiāo chē lái le, wǒmen jiù shàngchē.
Đợi xe buýt đến, chúng ta sẽ lên xe.
他在家等电话。
Tā zài jiā děng diànhuà.
Anh ấy đợi điện thoại ở nhà.
等我有时间,我会去旅行。
Děng wǒ yǒu shíjiān, wǒ huì qù lǚxíng.
Đợi tôi có thời gian, tôi sẽ đi du lịch.
我们等雨停再走吧。
Wǒmen děng yǔ tíng zài zǒu ba.
Chúng ta đợi mưa tạnh rồi đi.
等你想好再告诉我。
Děng nǐ xiǎng hǎo zài gàosù wǒ.
Đợi bạn nghĩ kỹ rồi hãy nói cho tôi.
苹果、香蕉、橘子等水果我都喜欢吃。
Píngguǒ, xiāngjiāo, júzi děng shuǐguǒ wǒ dōu xǐhuān chī.
Táo, chuối, quýt và các loại trái cây khác tôi đều thích ăn.
- Tóm tắt nhanh
Động từ: 等 = chờ, đợi
等 + người / việc / thời gian
等 + 再 / 就 = chờ rồi mới …
Danh từ trong liệt kê: 等 = v.v., vân vân
Cấu trúc phổ biến:
等 + 动词 + 再 / 就 …
等 + 时间 / 人 / 事情 …
Lưu ý: Không nhầm với 等于 = bằng, tương đương.
- 等 tiếng Trung là gì?
等
Phiên âm: děng
Nghĩa cơ bản: chờ, đợi, chờ đợi, v.v.
Ngoài ra, 等 còn dùng để biểu thị vân vân, … và những thứ tương tự khi liệt kê, giống như “etc.” trong tiếng Anh.
- Loại từ
等 (děng) là động từ (动词) khi có nghĩa là chờ đợi,
và là liên từ / danh từ chung (连词 / 名词) khi dùng trong danh sách, liệt kê.
- Các cách dùng chính của 等
3.1. 等 = chờ đợi, đợi ai / điều gì
Cấu trúc:
等 + người / vật + 动词 / 时间
Ví dụ:
我在这里等你。
Wǒ zài zhèlǐ děng nǐ.
Tôi chờ bạn ở đây.
他在车站等朋友。
Tā zài chēzhàn děng péngyǒu.
Anh ấy đợi bạn ở nhà ga.
请等一下。
Qǐng děng yíxià.
Xin đợi một chút.
我们等到天黑才回家。
Wǒmen děng dào tiānhēi cái huí jiā.
Chúng tôi đợi đến khi trời tối mới về nhà.
她正在等电话。
Tā zhèngzài děng diànhuà.
Cô ấy đang chờ điện thoại.
3.2. 等 = chờ đến, đợi đến (với kết quả / sự kiện)
Cấu trúc:
等 + 动词 / 事件 + 再……
Ví dụ:
等我吃完饭再去。
Děng wǒ chī wán fàn zài qù.
Đợi tôi ăn xong rồi đi.
等他回来,我们再开会。
Děng tā huílái, wǒmen zài kāihuì.
Đợi anh ấy về, chúng ta sẽ họp.
等天晴了再出发。
Děng tiān qíng le zài chūfā.
Đợi trời nắng rồi mới xuất phát.
等大家准备好了,我们再开始。
Děng dàjiā zhǔnbèi hǎo le, wǒmen zài kāishǐ.
Đợi mọi người chuẩn bị xong, chúng ta mới bắt đầu.
3.3. 等 = vân vân, … và những thứ tương tự (liệt kê)
Cấu trúc:
A, B, C 等
Giống như “etc.” trong tiếng Anh.
Dùng trong văn viết hoặc nói trang trọng.
Ví dụ:
我喜欢吃水果,蔬菜,鱼等。
Wǒ xǐhuān chī shuǐguǒ, shūcài, yú děng.
Tôi thích ăn hoa quả, rau, cá, vân vân.
他会说英语,法语,德语等多种语言。
Tā huì shuō Yīngyǔ, Fǎyǔ, Déyǔ děng duō zhǒng yǔyán.
Anh ấy biết nói nhiều thứ tiếng như tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Đức, vân vân.
请准备好笔,纸,书等文具。
Qǐng zhǔnbèi hǎo bǐ, zhǐ, shū děng wénjù.
Xin chuẩn bị bút, giấy, sách và các dụng cụ học tập khác.
3.4. 等 = đợi đến mức nào / so sánh (kết hợp với 了 / 才)
Ví dụ:
我等了很久,他才来。
Wǒ děng le hěn jiǔ, tā cái lái.
Tôi đợi rất lâu, anh ấy mới đến.
等天气冷一点再穿外套。
Děng tiānqì lěng yìdiǎn zài chuān wàitào.
Đợi trời lạnh thêm chút rồi mới mặc áo khoác.
- Một số lưu ý
Động từ 等 không dùng với đối tượng vô tri giác khi muốn nói “chờ một hành động chưa xảy ra”, phải kết hợp với 到 / 才 để chỉ kết quả.
Ví dụ: 我等到火车来了才走。 (Tôi đợi đến khi tàu đến mới đi)
Khi liệt kê, 等 thường đứng ở cuối danh sách.
Khi kết hợp với 一下 / 一会儿, mang nghĩa “chờ một chút” → dùng trong giao tiếp hàng ngày.
- Hơn 20 câu ví dụ với 等
我在门口等你。
Wǒ zài ménkǒu děng nǐ.
Tôi đợi bạn ở cửa.
请等一会儿,我马上回来。
Qǐng děng yíhuìr, wǒ mǎshàng huílái.
Xin đợi một chút, tôi sẽ quay lại ngay.
他在车站等我。
Tā zài chēzhàn děng wǒ.
Anh ấy đợi tôi ở nhà ga.
我等到天黑才回家。
Wǒ děng dào tiānhēi cái huí jiā.
Tôi đợi đến khi trời tối mới về nhà.
等我吃完饭再走。
Děng wǒ chī wán fàn zài zǒu.
Đợi tôi ăn xong rồi mới đi.
我们等他回来再开始开会。
Wǒmen děng tā huílái zài kāishǐ kāihuì.
Chúng ta đợi anh ấy về rồi mới bắt đầu họp.
天气不好,我们等明天再出发。
Tiānqì bù hǎo, wǒmen děng míngtiān zài chūfā.
Trời không đẹp, chúng ta đợi ngày mai mới đi.
请大家等一等。
Qǐng dàjiā děng yìděng.
Xin mọi người chờ một chút.
我等了很久,他才来。
Wǒ děng le hěn jiǔ, tā cái lái.
Tôi đợi rất lâu, anh ấy mới đến.
她正在等电话。
Tā zhèngzài děng diànhuà.
Cô ấy đang đợi điện thoại.
我等不及了。
Wǒ děng bù jí le.
Tôi không thể đợi nổi nữa.
我喜欢吃水果、蔬菜、鱼等。
Wǒ xǐhuān chī shuǐguǒ, shūcài, yú děng.
Tôi thích ăn hoa quả, rau, cá, vân vân.
他会说英语、法语、德语等语言。
Tā huì shuō Yīngyǔ, Fǎyǔ, Déyǔ děng yǔyán.
Anh ấy biết nói tiếng Anh, Pháp, Đức, vân vân.
等你准备好了,我们就出发。
Děng nǐ zhǔnbèi hǎo le, wǒmen jiù chūfā.
Đợi bạn chuẩn bị xong, chúng ta sẽ xuất phát.
我在办公室等你。
Wǒ zài bàngōngshì děng nǐ.
Tôi đợi bạn ở văn phòng.
等他同意了,我们再开始计划。
Děng tā tóngyì le, wǒmen zài kāishǐ jìhuà.
Đợi anh ấy đồng ý rồi chúng ta mới bắt đầu lập kế hoạch.
请等一下,马上就好。
Qǐng děng yíxià, mǎshàng jiù hǎo.
Xin đợi một chút, sẽ xong ngay.
我等你回电话。
Wǒ děng nǐ huí diànhuà.
Tôi đợi bạn gọi lại.
等天气冷一点再穿外套。
Děng tiānqì lěng yìdiǎn zài chuān wàitào.
Đợi trời lạnh thêm chút rồi mới mặc áo khoác.
我等你到十点。
Wǒ děng nǐ dào shí diǎn.
Tôi đợi bạn đến 10 giờ.
- 等 là gì?
等 (děng) là một từ rất đa nghĩa trong tiếng Trung.
Nghĩa chính gồm:
Đợi / chờ → wait
Đẳng cấp, mức độ (trong văn viết)
Vân vân… (trong liệt kê) → etc.
…đã đến mức độ như vậy (cấu trúc “等…再…”) → đợi đến khi… rồi…
Ví dụ như / những… (nêu phạm vi) → dùng trong “等等” hoặc “诸如…等”.
Trong giao tiếp hằng ngày, nghĩa 1 (đợi/chờ) là phổ biến nhất.
- Loại từ
Tùy ngữ cảnh, 等 có thể là:
Động từ (V): đợi, chờ
Liên từ/Công cụ liên kết: dùng trong cấu trúc “等……再……”
Giới từ (trong liệt kê): khi dùng để nghĩa “vân vân, etc.”
Chuỗi từ cố định: 等等: vân vân
- Cách dùng chi tiết
I. 等 = “đợi / chờ” (động từ — phổ biến nhất)
Cấu trúc:
等 + người / sự việc / thời điểm
Ví dụ:
我在等你。
wǒ zài děng nǐ.
Tôi đang đợi bạn.
请等一下。
qǐng děng yí xià.
Làm ơn chờ một chút.
他在门口等我。
tā zài ménkǒu děng wǒ.
Anh ấy đợi tôi ở cửa.
等我五分钟。
děng wǒ wǔ fēnzhōng.
Đợi tôi 5 phút.
我们等到晚上十点。
wǒmen děng dào wǎnshang shí diǎn.
Chúng tôi chờ đến 10 giờ tối.
我已经等了半个小时。
wǒ yǐjīng děng le bàn gè xiǎoshí.
Tôi đã chờ nửa tiếng rồi.
你不用等我。
nǐ bú yòng děng wǒ.
Bạn không cần đợi tôi đâu.
我等了很久还是没等到他。
wǒ děng le hěn jiǔ hái shì méi děng dào tā.
Tôi chờ lâu lắm mà vẫn không đợi được anh ấy.
II. 等 = “vân vân…” (etc.) – dùng khi liệt kê
Dạng 1: 等 + danh từ
Dạng 2: …等等
→ dùng khi liệt kê các đối tượng, sự vật.
Ví dụ:
我喜欢吃苹果、香蕉、橙子等水果。
wǒ xǐhuān chī píngguǒ, xiāngjiāo, chéngzi děng shuǐguǒ.
Tôi thích ăn các loại trái cây như táo, chuối, cam v.v..
书、笔、本子等等都是学习用品。
shū, bǐ, běnzi děngděng dōu shì xuéxí yòngpǐn.
Sách, bút, vở… đều là đồ dùng học tập.
我会说中文、英文、日文等。
wǒ huì shuō Zhōngwén, Yīngwén, Rìwén děng.
Tôi biết nói tiếng Trung, tiếng Anh, tiếng Nhật, v.v..
我们需要准备桌子、椅子、饮料等物品。
wǒmen xūyào zhǔnbèi zhuōzi, yǐzi, yǐnliào děng wùpǐn.
Chúng tôi cần chuẩn bị bàn, ghế, đồ uống và các vật dụng khác.
他学过钢琴、吉他、鼓等等。
tā xué guò gāngqín, jítā, gǔ děngděng.
Anh ấy đã học piano, guitar, trống, v.v..
III. 等……再…… = đợi đến khi… rồi… (liên từ)
→ dùng để biểu thị đợi A rồi mới B.
Cấu trúc:
等 A 再 B
= đợi đến khi A xảy ra rồi B.
Ví dụ:
等我到家再给你打电话。
děng wǒ dào jiā zài gěi nǐ dǎ diànhuà.
Đợi tôi về đến nhà rồi gọi điện cho bạn.
等雨停了再出去。
děng yǔ tíng le zài chūqù.
Đợi mưa tạnh rồi mới đi ra ngoài.
等他来了再说吧。
děng tā lái le zài shuō ba.
Đợi anh ấy đến rồi hãy nói.
等你有空了再一起吃饭。
děng nǐ yǒu kòng le zài yìqǐ chī fàn.
Khi nào bạn rảnh rồi cùng ăn nhé.
IV. 等 = “đẳng cấp; bậc; cấp” (văn viết, ít dùng trong giao tiếp)
一等、二等、三等
yī děng, èr děng, sān děng
Hạng 1, hạng 2, hạng 3.
他得了三等奖。
tā dé le sān děng jiǎng.
Anh ấy đạt giải Ba.
这是国家一等保护动物。
zhè shì guójiā yī děng bǎohù dòngwù.
Đây là động vật bảo vệ cấp 1 quốc gia.
V. 等于 (biến thể liên quan) = “bằng” / “tương đương với”
二加二等于四。
èr jiā èr děngyú sì.
Hai cộng hai bằng bốn.
放弃等于失败。
fàngqì děngyú shībài.
Từ bỏ là thất bại.
VI. Đặt câu với cấu trúc “等 + 时间”
等到明天再决定。
děng dào míngtiān zài juédìng.
Đợi đến ngày mai rồi quyết định.
等下个月我们再去。
děng xià gè yuè wǒmen zài qù.
Chờ tháng sau rồi đi.
等一下他就来了。
děng yíxià tā jiù lái le.
Chờ một lát anh ấy sẽ đến ngay.
VII. Một số cụm liên quan:
等一下 (děng yíxià) – đợi một chút
等会儿 (děng huìr) – đợi một lát
等不及 (děng bu jí) – không đợi nổi
等到 (děng dào) – đợi cho đến khi
等候 (děnghòu) – chờ đợi (trang trọng hơn)
等级 (děngjí) – cấp bậc
- Lỗi thường gặp khi dùng 等
Nhầm 等 “đợi” với 等 “vân vân”
我等水果。 → sai (vì nghĩa “đợi” không đúng)
Tôi liệt kê trái cây → phải dùng 等 như “vân vân”.
Thiếu tân ngữ thời gian khi muốn nói “chờ đến khi…”
等明天 (đúng)
等天 (sai)
Nhầm thứ tự trong cấu trúc “等…再…”
Sai: 再等我到了家
Đúng: 等我到了家再…
- Tổng hợp 30 ví dụ chuẩn nhất (có pinyin + tiếng Việt)
Dưới đây là 30 câu ví dụ chọn lọc để bạn nhớ chắc:
我在等你。
wǒ zài děng nǐ.
Tôi đang đợi bạn.
请等一下。
qǐng děng yí xià.
Làm ơn chờ một lát.
他等了我半小时。
tā děng le wǒ bàn xiǎo shí.
Anh ấy đợi tôi nửa tiếng.
不要等我。
bú yào děng wǒ.
Đừng đợi tôi.
他们等到晚上十点才回家。
tāmen děng dào wǎnshang shí diǎn cái huí jiā.
Họ chờ đến 10 giờ tối mới về nhà.
等我回来再说。
děng wǒ huílái zài shuō.
Đợi tôi về rồi hãy nói.
等雨停再出去。
děng yǔ tíng zài chūqù.
Đợi mưa tạnh rồi ra ngoài.
等我有钱了就买车。
děng wǒ yǒu qián le jiù mǎi chē.
Khi nào tôi có tiền thì mua xe.
书、笔、本子等都是学习用品。
shū, bǐ, běnzi děng dōu shì xuéxí yòngpǐn.
Sách, bút, vở… đều là đồ học tập.
我喜欢北京、上海、广州等大城市。
wǒ xǐhuan Běijīng, Shànghǎi, Guǎngzhōu děng dà chéngshì.
Tôi thích các thành phố lớn như Bắc Kinh, Thượng Hải, Quảng Châu.
我等不及了!
wǒ děng bù jí le!
Tôi không đợi nổi nữa!
你先等会儿。
nǐ xiān děng huìr.
Bạn chờ một chút đã.
我等你很久了。
wǒ děng nǐ hěn jiǔ le.
Tôi đợi bạn lâu lắm rồi.
等下班再去买东西吧。
děng xiàbān zài qù mǎi dōngxi ba.
Đợi tan làm rồi đi mua đồ.
等到明天你就知道了。
děng dào míngtiān nǐ jiù zhīdào le.
Đợi đến ngày mai bạn sẽ biết.
我等你电话。
wǒ děng nǐ diànhuà.
Tôi đợi cuộc gọi của bạn.
我在外面等你。
wǒ zài wàimiàn děng nǐ.
Tôi đợi bạn bên ngoài.
你等什么?
nǐ děng shénme?
Bạn đang đợi cái gì?
别让人家久等。
bié ràng rénjiā jiǔ děng.
Đừng để người ta đợi lâu.
等等我!
děng děng wǒ!
Chờ tôi với!
我们等车等了半天。
wǒmen děng chē děng le bàntiān.
Chúng tôi chờ xe lâu lắm rồi.
他让我等一下。
tā ràng wǒ děng yíxià.
Anh ấy bảo tôi đợi một chút.
等一下再问老师。
děng yíxià zài wèn lǎoshī.
Một lát nữa rồi hỏi cô giáo.
这些是食物、水果、蔬菜等。
zhèxiē shì shíwù, shuǐguǒ, shūcài děng.
Đây là thức ăn, trái cây, rau củ, v.v..
我不想让你等太久。
wǒ bù xiǎng ràng nǐ děng tài jiǔ.
Tôi không muốn để bạn đợi quá lâu.
等级越高,责任越大。
děngjí yuè gāo, zérèn yuè dà.
Cấp bậc càng cao, trách nhiệm càng lớn.
他得了一等奖。
tā dé le yī děng jiǎng.
Anh ấy đạt giải Nhất.
二加三等于五。
èr jiā sān děngyú wǔ.
Hai cộng ba bằng năm.
我等天气好一点再出去。
wǒ děng tiānqì hǎo yìdiǎn zài chūqù.
Đợi thời tiết tốt lên rồi hãy ra ngoài.
我等你消息。
wǒ děng nǐ xiāoxi.
Tôi chờ tin của bạn.
- “等” tiếng Trung là gì?
等 (děng) là một từ đa nghĩa trong tiếng Trung, có 3 chức năng chính:
Động từ: đợi, chờ
Giới từ/ liên từ: đợi đến khi… / chờ đến lúc…
Từ chỉ liệt kê: …vân vân (等等)
Trong giao tiếp hằng ngày, nghĩa được dùng nhiều nhất là “đợi/chờ”.
- Cách dùng của 等 (động từ)
I. 等 = “đợi, chờ”
Đây là cách dùng phổ biến nhất.
Cấu trúc:
等 + người / sự việc / thời điểm
Ví dụ chi tiết:
我在等你。
Wǒ zài děng nǐ.
Tôi đang đợi bạn.
等一下。
Děng yíxià.
Chờ một chút.
他在外面等我。
Tā zài wàimiàn děng wǒ.
Anh ấy đang đợi tôi ở bên ngoài.
别等我了。
Bié děng wǒ le.
Đừng chờ tôi nữa.
我等了他半个小时。
Wǒ děng le tā bàn gè xiǎoshí.
Tôi đã chờ anh ấy nửa tiếng.
她等公交车等了很久。
Tā děng gōngjiāochē děng le hěn jiǔ.
Cô ấy chờ xe buýt rất lâu.
我们都在等你的消息。
Wǒmen dōu zài děng nǐ de xiāoxi.
Chúng tôi đều đang đợi tin tức của bạn.
II. 等 + 人 + (来/回来/出现)
Dùng để diễn tả đợi ai xuất hiện/đến.
Ví dụ:
他在等我回来。
Tā zài děng wǒ huílái.
Anh ấy đang chờ tôi quay về.
奶奶在家等你来吃饭。
Nǎinai zài jiā děng nǐ lái chīfàn.
Bà đang đợi bạn về ăn cơm.
我们等他出现很久了。
Wǒmen děng tā chūxiàn hěn jiǔ le.
Chúng tôi đã chờ anh ấy xuất hiện rất lâu.
- Cách dùng của 等 mang nghĩa “đợi đến khi…”
III. 等…(了)…
= Đợi đến khi … thì …
Cấu trúc:
等 + điều kiện / thời điểm + (了) + Vế sau
Thường dùng để diễn tả “khi đã…, lúc… thì…”.
Ví dụ chi tiết:
等我回来了,我们再谈。
Děng wǒ huílái le, wǒmen zài tán.
Đợi tôi về rồi chúng ta nói tiếp.
等他到了,咱们就出发。
Děng tā dào le, zánmen jiù chūfā.
Đợi anh ấy đến rồi chúng ta xuất phát.
等雨停了再走吧。
Děng yǔ tíng le zài zǒu ba.
Đợi mưa tạnh rồi hãy đi.
等你有空了,我们一起吃饭。
Děng nǐ yǒu kòng le, wǒmen yìqǐ chīfàn.
Khi nào bạn rảnh thì chúng ta cùng ăn.
等孩子睡着了,我再工作。
Děng háizi shuìzháo le, wǒ zài gōngzuò.
Đợi con ngủ rồi tôi làm việc tiếp.
- Cách dùng 等 với nghĩa “vân vân” (等等)
IV. 等 / 等等 = “vân vân”
Dùng trong liệt kê.
Cấu trúc:
A、B、C 等(等)
Ví dụ:
我喜欢吃苹果、香蕉、橙子等。
Wǒ xǐhuan chī píngguǒ, xiāngjiāo, chéngzi děng.
Tôi thích ăn táo, chuối, cam…
学校有图书馆、食堂、操场等等。
Xuéxiào yǒu túshūguǎn, shítáng, cāochǎng děngděng.
Trường học có thư viện, căn tin, sân thể dục…
他会说中文、英文、法文等语言。
Tā huì shuō Zhōngwén, Yīngwén, Fǎwén děng yǔyán.
Anh ấy biết nói tiếng Trung, Anh, Pháp…
- Cách dùng nâng cao: 等不及 / 等得起 / 等得到
V. “等不及” = không đợi nổi, nôn nóng
我等不及要见你了。
Wǒ děng bù jí yào jiàn nǐ le.
Tôi không đợi nổi để gặp bạn rồi.
他们等不及开始吃了。
Tāmen děng bù jí kāishǐ chī le.
Họ không đợi nữa mà bắt đầu ăn luôn.
VI. “等得起” = có thể chờ được
(dùng ít, mang nghĩa kiên nhẫn được)
这件事不急,我们等得起。
Zhè jiàn shì bù jí, wǒmen děng de qǐ.
Việc này không gấp, chúng ta chờ được.
VII. “等得到” / “等不到”
= chờ được / không chờ được
我等得到你回来。
Wǒ děng de dào nǐ huílái.
Tôi chờ được bạn về.
电话等不到你的消息。
Diànhuà děng bù dào nǐ de xiāoxi.
Điện thoại chờ mãi chẳng thấy tin của bạn.
- Mẫu câu thông dụng nhất với 等
你等谁?
Nǐ děng shéi?
Bạn đang đợi ai?
我们一起等吧。
Wǒmen yìqǐ děng ba.
Chúng ta cùng chờ nhé.
别等了,他不会来了。
Bié děng le, tā bú huì lái le.
Đừng đợi nữa, anh ấy sẽ không đến đâu.
我等了你很久。
Wǒ děng le nǐ hěn jiǔ.
Tôi đợi bạn rất lâu rồi.
等我一下,我马上回来。
Děng wǒ yíxià, wǒ mǎshàng huílái.
Đợi tôi chút, tôi quay lại ngay.
你不用等我。
Nǐ bú yòng děng wǒ.
Bạn không cần đợi tôi đâu.
等我准备好,我们就走。
Děng wǒ zhǔnbèi hǎo, wǒmen jiù zǒu.
Đợi tôi chuẩn bị xong rồi chúng ta đi.
- Tổng kết cách dùng 等
Nghĩa Loại từ Ví dụ
Đợi/chờ Động từ 我在等你
Đợi đến khi… Liên từ 等雨停了再走
Vân vân Từ liệt kê 苹果、香蕉、橙子等
Không đợi nổi Cụm động từ 等不及
Chờ được Cụm động từ 等得起
Chờ mãi không được Cụm động từ 等不到 - 等 tiếng Trung là gì?
等 (děng) có nhiều nghĩa và cách dùng khác nhau tùy ngữ cảnh. Chủ yếu gồm:
Động từ: đợi, chờ
Giới từ: đến khi… thì…
Trợ từ liệt kê: vân vân, như…
Kết cấu “A 等 + danh từ” = các loại như A…
Kết cấu “等等” = vân vân
- Các cách dùng chi tiết
Cách dùng 1: 等 = Đợi, chờ (động từ)
Cấu trúc:
等 + tân ngữ
等 + thời điểm
等 + ai đó + làm gì
Ý nghĩa: Diễn tả hành động chờ đợi.
Ví dụ:
我在等你。
Wǒ zài děng nǐ.
Tôi đang đợi bạn.
你等一下。
Nǐ děng yíxià.
Bạn chờ một chút.
他等了半个小时。
Tā děng le bàn gè xiǎoshí.
Anh ấy đã đợi nửa tiếng.
我一直等到晚上十点。
Wǒ yìzhí děng dào wǎnshang shí diǎn.
Tôi chờ đến tận 10 giờ tối.
别等我。
Bié děng wǒ.
Đừng đợi tôi.
Cách dùng 2: 等到… = Đợi đến khi…
等到 (děng dào) là dạng nhấn mạnh của 等, mang nghĩa “đợi cho đến khi”.
Cấu trúc:
等到 + thời điểm/một hành động xảy ra + 再/就…
Ví dụ:
等到他来了,我们再出发。
Děngdào tā lái le, wǒmen zài chūfā.
Đợi đến khi anh ấy đến rồi chúng ta xuất phát.
等到下雨了就晚了。
Děngdào xiàyǔ le jiù wǎn le.
Đợi đến khi mưa thì muộn rồi.
等到明天再说吧。
Děngdào míngtiān zài shuō ba.
Đợi đến ngày mai rồi nói tiếp.
Cách dùng 3: 等 = vân vân (trợ từ liệt kê)
Dùng để liệt kê như tiếng Việt “v.v”, “vân vân”.
Cấu trúc:
A、B、C 等
A、B、C 等等
Ví dụ:
我喜欢苹果、香蕉、葡萄等。
Wǒ xǐhuān píngguǒ, xiāngjiāo, pútao děng.
Tôi thích táo, chuối, nho… (v.v).
商店里有衣服、鞋子、包包等等。
Shāngdiàn lǐ yǒu yīfu, xiézi, bāobāo děngděng.
Trong cửa hàng có quần áo, giày dép, túi xách v.v.
他学过英语、法语、德语等语言。
Tā xué guò Yīngyǔ, Fǎyǔ, Déyǔ děng yǔyán.
Anh ấy đã học các ngôn ngữ như tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Đức…
Cách dùng 4: 名词 + 等 = các loại như…
Đặt sau cụm danh từ để chỉ “những thứ loại giống như…”.
Ví dụ:
水果等食品要放在冰箱里。
Shuǐguǒ děng shípǐn yào fàng zài bīngxiāng lǐ.
Các loại thực phẩm như trái cây phải để trong tủ lạnh.
电脑、手机等电子产品都在打折。
Diànnǎo, shǒujī děng diànzǐ chǎnpǐn dōu zài dǎzhé.
Các loại sản phẩm điện tử như máy tính, điện thoại đều đang giảm giá.
学生需要带笔、本子等学习用品。
Xuéshēng xūyào dài bǐ, běnzi děng xuéxí yòngpǐn.
Học sinh cần mang theo bút, vở và các dụng cụ học tập khác.
Cách dùng 5: 等一下 / 等一会儿 = đợi một chút
Ví dụ:
请等一下。
Qǐng děng yíxià.
Xin hãy đợi một chút.
你等一会儿,我马上回来。
Nǐ děng yíhuìr, wǒ mǎshàng huílái.
Bạn đợi một lát, tôi quay lại ngay.
Cách dùng 6: 等不及 = không đợi nổi
Ví dụ:
我等不及要见到你了。
Wǒ děngbùjí yào jiàndào nǐ le.
Tôi không đợi nổi để gặp bạn.
孩子们等不及要吃蛋糕了。
Háizimen děngbùjí yào chī dàngāo le.
Bọn trẻ không đợi nổi để ăn bánh.
Cách dùng 7: 等 + người + 来/到 = đợi ai đến
Ví dụ:
我们等老师来。
Wǒmen děng lǎoshī lái.
Chúng tôi đợi thầy giáo đến.
他在门口等朋友到。
Tā zài ménkǒu děng péngyou dào.
Anh ấy đợi bạn đến ở cửa.
- Tổng kết cách dùng
Cách dùng Nghĩa Ví dụ ngắn
动词 đợi 等我 (đợi tôi)
等到 đợi đến khi 等到明天
trợ từ liệt kê v.v 苹果、香蕉等
danh từ + 等 các loại như 电脑等产品
等一下 đợi chút 等一下 - 20 ví dụ mở rộng (kèm phiên âm + tiếng Việt)
我们在车站等车。
Wǒmen zài chēzhàn děng chē.
Chúng tôi đợi xe ở bến.
她等了我一个小时。
Tā děng le wǒ yí gè xiǎoshí.
Cô ấy đợi tôi 1 tiếng.
你们先走,不用等我。
Nǐmen xiān zǒu, bú yòng děng wǒ.
Các bạn đi trước, không cần đợi tôi.
等到五点我们再开会。
Děngdào wǔ diǎn wǒmen zài kāihuì.
Đợi đến 5 giờ chúng ta họp.
我等不及要告诉你一个好消息。
Wǒ děngbùjí yào gàosù nǐ yí gè hǎo xiāoxi.
Tôi không đợi nổi phải nói cho bạn một tin tốt.
桌子上有书、笔、文件等。
Zhuōzi shàng yǒu shū, bǐ, wénjiàn děng.
Trên bàn có sách, bút, tài liệu…
他买了苹果、梨、橙子等等。
Tā mǎi le píngguǒ, lí, chéngzi děngděng.
Anh ấy mua táo, lê, cam v.v.
请等到我说完。
Qǐng děngdào wǒ shuō wán.
Hãy đợi đến khi tôi nói xong.
我们等雨停了再出去。
Wǒmen děng yǔ tíng le zài chūqù.
Chúng tôi đợi mưa tạnh rồi mới ra ngoài.
他在等机会。
Tā zài děng jīhuì.
Anh ấy đang chờ cơ hội.
我等你电话。
Wǒ děng nǐ diànhuà.
Tôi đợi điện thoại của bạn.
等我一下,我换件衣服。
Děng wǒ yíxià, wǒ huàn jiàn yīfu.
Chờ tôi chút, tôi thay bộ quần áo.
这是水果等食品的仓库。
Zhè shì shuǐguǒ děng shípǐn de cāngkù.
Đây là kho chứa thực phẩm như trái cây…
他在家等妈妈回来。
Tā zàijiā děng māma huílái.
Anh ấy đợi mẹ về ở nhà.
你们等不等他?
Nǐmen děng bù děng tā?
Các bạn có đợi anh ấy không?
我们等了一整天。
Wǒmen děng le yí zhěng tiān.
Chúng tôi đợi cả một ngày.
等天亮我们就出发。
Děng tiān liàng wǒmen jiù chūfā.
Đợi trời sáng thì chúng ta xuất phát.
他等工作机会等了很久。
Tā děng gōngzuò jīhuì děng le hěn jiǔ.
Anh ấy chờ cơ hội việc làm rất lâu.
我们在外面等老师。
Wǒmen zài wàimiàn děng lǎoshī.
Chúng tôi đợi thầy ở bên ngoài.
等到大家都到了,我们就开始。
Děngdào dàjiā dōu dào le, wǒmen jiù kāishǐ.
Đợi đến khi mọi người đều có mặt thì chúng ta bắt đầu.
- 等 (děng) là gì?
Từ 等 trong tiếng Trung có 4 nghĩa chính:
等 = chờ, đợi → nghĩa phổ biến nhất.
等 = vân vân, vv… (dùng ở cuối liệt kê)
等 = hạng, bậc, cấp
等 = đợi đến khi… (kết cấu ngữ pháp 等……再)
- Loại từ
Tùy theo nghĩa, 等 có thể là:
Nghĩa Loại từ
chờ, đợi động từ
vân vân trợ từ / liên từ (dùng cuối liệt kê)
cấp, bậc danh từ
đợi… rồi mới… cấu trúc phó từ + liên từ
- Cách dùng chi tiết + Ví dụ
A. 等 = chờ, đợi (động từ)
Là nghĩa phổ biến nhất.
Cấu trúc:
等 + người / sự việc
等 + (mệnh đề)
Ví dụ:
我在家等你。
wǒ zài jiā děng nǐ.
Tôi đợi bạn ở nhà.
请等一下。
qǐng děng yíxià.
Xin hãy đợi một chút.
等我五分钟。
děng wǒ wǔ fēnzhōng.
Đợi tôi 5 phút.
他每天等公交车。
tā měitiān děng gōngjiāochē.
Mỗi ngày anh ấy đều đợi xe buýt.
我等到了最后也没见到他。
wǒ děng dào le zuìhòu yě méi jiàndào tā.
Tôi đợi đến cuối cùng cũng không thấy anh ấy.
B. 等 = đợi… rồi mới… (cấu trúc 等……再……)
Diễn tả: Sau khi… thì mới…
Cấu trúc:
等 + S + V1 + 再 + V2
Ví dụ:
等我下班再去吧。
děng wǒ xiàbān zài qù ba.
Đợi tôi tan làm rồi hẵng đi.
等雨停了再出门。
děng yǔ tíng le zài chūmén.
Đợi mưa tạnh rồi hãy ra ngoài.
等他回来再吃饭。
děng tā huílai zài chīfàn.
Đợi anh ấy quay về rồi hãy ăn cơm.
C. 等= vân vân (dùng cuối liệt kê)
Dùng để liệt kê không đầy đủ, giống “v.v…”.
Ví dụ:
我喜欢苹果、香蕉、葡萄等。
wǒ xǐhuan píngguǒ, xiāngjiāo, pútao děng.
Tôi thích táo, chuối, nho v.v.
他会说中文、英文、日文等。
tā huì shuō zhōngwén, yīngwén, rìwén děng.
Anh ấy biết nói tiếng Trung, Anh, Nhật, v.v.
商店里卖衣服、鞋子、包等。
shāngdiàn lǐ mài yīfu, xiézi, bāo děng.
Trong cửa hàng có bán quần áo, giày, túi xách v.v.
D. 等 = cấp, bậc, hạng (danh từ)
Thường dùng trong văn viết hoặc mô tả trình độ.
Ví dụ:
一等、二等、三等
yī děng, èr děng, sān děng
Hạng nhất, hạng nhì, hạng ba
他拿到了一等奖。
tā ná dào le yī děng jiǎng.
Anh ấy đã đạt giải nhất.
酒店有三等房和四等房。
jiǔdiàn yǒu sānděng fáng hé sìděng fáng.
Khách sạn có phòng hạng ba và hạng tư.
- Những cấu trúc đặc biệt với 等
- 等一下 / 等一会儿(đợi một chút)
我等一下给你打电话。
wǒ děng yíxià gěi nǐ dǎ diànhuà.
Chút nữa tôi sẽ gọi cho bạn.
- 等到……(đợi đến khi)
我等到晚上十点才睡。
wǒ děng dào wǎnshang shí diǎn cái shuì.
Tôi đợi đến 10 giờ tối mới ngủ.
等到他来了再说吧。
děng dào tā lái le zài shuō ba.
Đợi đến khi anh ấy đến rồi nói.
- Bộ ví dụ mở rộng (đủ mọi tình huống)
你等谁?
nǐ děng shéi?
Bạn đang đợi ai?
我等了很久。
wǒ děng le hěn jiǔ.
Tôi đã đợi rất lâu.
别等我了,你先走吧。
bié děng wǒ le, nǐ xiān zǒu ba.
Đừng đợi tôi nữa, bạn đi trước đi.
我可以等你。
wǒ kěyǐ děng nǐ.
Tôi có thể đợi bạn.
他等不及了。
tā děng bù jí le.
Anh ấy sốt ruột không đợi được nữa.
我们等机会。
wǒmen děng jīhuì.
Chúng tôi chờ cơ hội.
等天气热一点再去。
děng tiānqì rè yìdiǎn zài qù.
Đợi thời tiết nóng hơn chút rồi hãy đi.
你要等到什么时候?
nǐ yào děng dào shénme shíhou?
Bạn sẽ đợi đến khi nào?
等灯变绿再走。
děng dēng biàn lǜ zài zǒu.
Đợi đèn chuyển xanh rồi hãy đi.
他们在门口等我们。
tāmen zài ménkǒu děng wǒmen.
Họ đang đợi chúng ta ở cửa.
- Tổng kết nhanh
Nghĩa Dạng dùng Ví dụ
Chờ, đợi động từ 等我一下 – đợi tôi chút
Đợi… rồi mới… 等 + … + 再 等他来再吃
Vân vân cuối liệt kê 苹果香蕉等
Cấp, hạng danh từ 一等奖


















































