目标 là gì? Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung online ChineMaster Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Master Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung hoctiengtrungonline.com
Nghĩa của “目标” (mùbiāo)
“目标” nghĩa là “mục tiêu, đích đến, đích nhắm (trong quân sự/thể thao)”. Đây là một từ cốt lõi trong học tập, công việc, quản trị, thể thao và phát triển cá nhân. Trong sử dụng thường ngày, “目标” chỉ điều ta hướng tới và muốn đạt được.
Loại từ và ghi chú dùng
- Loại từ chính: Danh từ.
- Ví dụ: 公司的发展目标 (mục tiêu phát triển của công ty).
- Dùng như động từ (trong ngữ cảnh đặc biệt): “nhắm tới/đặt đích vào” (ít phổ biến hơn, văn cảnh chiến lược/marketing).
- Lượng từ thường dùng: 个 — 一个目标 (một mục tiêu).
- Phân tích chữ: “目” = mắt/tầm nhìn; “标” = dấu mốc/tiêu chuẩn → “điểm được nhìn thấy và nhắm tới”.
Cấu trúc câu thường gặp với “目标”
- A 的 目标 是 B: Nêu mục tiêu của A là B.
Ví dụ: 我们的目标是提高效率。 - 以/把 … 作为 目标: Lấy … làm mục tiêu.
Ví dụ: 把安全作为首要目标。 - 达到/实现 目标: Đạt/hiện thực hóa mục tiêu.
Ví dụ: 为了实现目标,我们需要合作。 - 设定/制定 目标: Thiết lập mục tiêu.
- 明确/清晰 的 目标: Mục tiêu rõ ràng.
- 短期/长期 目标: Mục tiêu ngắn hạn/dài hạn.
- 相关 cấu trúc mục đích: 为了…而…, 为…而…, 为…, …是为了… (dùng song song với “目标” để nêu lý do – mục đích).
Các mẫu “为了…而…”, “为…而…”, “…是为了…” là khung biểu đạt mục đích rất hay đi cùng “目标” trong phát biểu trang trọng hay chính thức.
Cụm từ đi với “目标”
- Thiết lập: 设定目标 / 制定目标
- Theo đuổi: 追求目标 / 朝着目标努力
- Đạt/hoàn thành: 达到目标 / 实现目标
- Điều chỉnh: 调整目标 / 细化目标
- Rõ ràng: 明确目标 / 清晰的目标
- Định lượng: 量化目标 / 可衡量的目标
- Chiến lược: 目标管理 / 目标导向 / 目标市场
- Quân sự/thể thao: 射击目标 / 攻击目标 (đích bắn/đối tượng tấn công).
Mẫu câu ví dụ (kèm pinyin và tiếng Việt)
1) Định nghĩa, mô tả chung
- 句子: 目标是我们努力的方向。
Pinyin: Mùbiāo shì wǒmen nǔlì de fāngxiàng.
Tiếng Việt: Mục tiêu là phương hướng cho nỗ lực của chúng ta. - 句子: 我们的目标必须要清楚。
Pinyin: Wǒmen de mùbiāo bìxū yào qīngchǔ.
Tiếng Việt: Mục tiêu của chúng ta phải rõ ràng. - 句子: 坚持的好处是能够达到目标。
Pinyin: Jiānchí de hǎochù shì nénggòu dádào mùbiāo.
Tiếng Việt: Lợi ích của sự kiên trì là có thể đạt được mục tiêu.
2) Thiết lập mục tiêu - 句子: 我们必须设定一个清晰的目标。
Pinyin: Wǒmen bìxū shèdìng yí gè qīngxī de mùbiāo.
Tiếng Việt: Chúng ta cần đặt ra một mục tiêu rõ ràng. - 句子: 把客户满意作为首要目标。
Pinyin: Bǎ kèhù mǎnyì zuòwéi shǒuyào mùbiāo.
Tiếng Việt: Lấy sự hài lòng của khách hàng làm mục tiêu hàng đầu. - 句子: 我的短期目标是通过HSK四级。
Pinyin: Wǒ de duǎnqī mùbiāo shì tōngguò HSK sì jí.
Tiếng Việt: Mục tiêu ngắn hạn của tôi là đỗ HSK 4.
3) Theo đuổi và đạt mục tiêu - 句子: 为了实现目标,我们需要改变策略。
Pinyin: Wèile shíxiàn mùbiāo, wǒmen xūyào gǎnbiàn cèlüè.
Tiếng Việt: Để thực hiện mục tiêu, chúng ta cần thay đổi chiến lược. - 句子: 只要方向对,就能逐步达到目标。
Pinyin: Zhǐyào fāngxiàng duì, jiù néng zhúbù dádào mùbiāo.
Tiếng Việt: Chỉ cần đúng hướng là có thể dần dần đạt mục tiêu. - 句子: 他朝着目标稳步前进。
Pinyin: Tā cháozhe mùbiāo wěnbù qiánjìn.
Tiếng Việt: Anh ấy tiến bước vững vàng hướng tới mục tiêu.
4) Rõ ràng, đo lường được - 句子: 明确的、可衡量的目标更容易落地。
Pinyin: Míngquè de, kě héngliáng de mùbiāo gèng róngyì luòdì.
Tiếng Việt: Mục tiêu rõ ràng, đo lường được thì dễ thực thi hơn. - 句子: 请把年度目标量化为关键指标。
Pinyin: Qǐng bǎ niándù mùbiāo liànghuà wéi guānjiàn zhǐbiāo.
Tiếng Việt: Hãy lượng hóa mục tiêu năm thành các chỉ số then chốt.
5) Điều chỉnh, đánh giá - 句子: 根据现状,我们需要调整目标。
Pinyin: Gēnjù xiànzhuàng, wǒmen xūyào tiáozhěng mùbiāo.
Tiếng Việt: Căn cứ tình hình hiện tại, chúng ta cần điều chỉnh mục tiêu. - 句子: 如果偏离目标,就要及时复盘。
Pinyin: Rúguǒ piānlí mùbiāo, jiù yào jíshí fùpán.
Tiếng Việt: Nếu lệch khỏi mục tiêu, phải kịp thời rà soát.
6) Kinh doanh và cá nhân - 句子: 我们的目标市场是越南北部。
Pinyin: Wǒmen de mùbiāo shìchǎng shì Yuènán Běibù.
Tiếng Việt: Thị trường mục tiêu của chúng tôi là miền Bắc Việt Nam. - 句子: 她的目标是三年内开一家自己的咖啡馆。
Pinyin: Tā de mùbiāo shì sān nián nèi kāi yì jiā zìjǐ de kāfēiguǎn.
Tiếng Việt: Mục tiêu của cô ấy là mở quán cà phê riêng trong ba năm. - 句子: 我的长期目标是成为产品经理。
Pinyin: Wǒ de chángqī mùbiāo shì chéngwéi chǎnpǐn jīnglǐ.
Tiếng Việt: Mục tiêu dài hạn của tôi là trở thành product manager.
7) Cấu trúc mục đích đi kèm (为了/为…而/是为了) - 句子: 为了达成目标,我们而今必须加快步伐。
Pinyin: Wèile dáchéng mùbiāo, wǒmen érjīn bìxū jiākuài bùfá.
Tiếng Việt: Để đạt mục tiêu, hiện giờ ta phải tăng tốc. - 句子: 我们是为了共同的目标而奋斗。
Pinyin: Wǒmen shì wèile gòngtóng de mùbiāo ér fèndòu.
Tiếng Việt: Chúng ta phấn đấu vì mục tiêu chung. - 句子: 为梦想而设定清晰的目标。
Pinyin: Wèi mèngxiǎng ér shèdìng qīngxī de mùbiāo.
Tiếng Việt: Vì ước mơ mà đặt mục tiêu rõ ràng.
8) Nghĩa quân sự/thể thao - 句子: 请锁定目标,再发射。
Pinyin: Qǐng suǒdìng mùbiāo, zài fāshè.
Tiếng Việt: Hãy khóa mục tiêu rồi mới phóng. - 句子: 射击时要瞄准目标中心。
Pinyin: Shèjī shí yào miáozhǔn mùbiāo zhōngxīn.
Tiếng Việt: Khi bắn phải nhắm vào tâm mục tiêu.
So sánh nhanh với từ gần nghĩa
- 目的 (mùdì): “mục đích” (lý do cuối cùng). Thường thiên về “tại sao”.
- 目标 (mùbiāo): “mục tiêu” (điểm cụ thể có thể đo lường/đạt được). Thường thiên về “điều gì/đích nào”.
- 宗旨/愿景: tôn chỉ/viễn cảnh (trừu tượng, cấp độ cao).
Trong thực tế, “目标” thường cụ thể hóa “目的” thành các chỉ tiêu có thể đạt.
Từ “目标” (mù biāo) là một từ phổ biến trong tiếng Trung hiện đại (tiếng Quan Thoại). Nó được ghép từ hai chữ Hán: “目” (mù) nghĩa là “mắt” hoặc “mục đích”, và “标” (biāo) nghĩa là “tiêu chuẩn” hoặc “dấu hiệu”. Kết hợp lại, “目标” mang nghĩa chính là mục tiêu, mục đích, đích ngắm, hoặc đối tượng.
Nghĩa cơ bản: Thường dùng để chỉ một điều gì đó mà con người hướng tới, như mục tiêu trong công việc, cuộc sống, hoặc trong các lĩnh vực như thể thao (ví dụ: đích bắn), kinh doanh (mục tiêu kinh doanh), hoặc quân sự (mục tiêu tấn công). Nó có thể mang tính trừu tượng (như mục tiêu cá nhân) hoặc cụ thể (như một vật thể).
Sử dụng trong ngữ cảnh: Từ này rất linh hoạt, xuất hiện trong ngôn ngữ hàng ngày, kinh doanh, giáo dục, và khoa học. Ví dụ, trong tiếng Anh, nó tương đương với “goal”, “target”, “objective”, hoặc “aim”. Trong tiếng Việt, dịch là “mục tiêu”, “đích”, “mục đích”.
Lưu ý văn hóa/ngữ cảnh: Trong tiếng Trung, “目标” thường nhấn mạnh vào sự hướng tới và nỗ lực đạt được, phản ánh tư tưởng “hướng mục tiêu” trong văn hóa Trung Quốc. Không nên nhầm với “目的” (mù dì), cũng nghĩa là “mục đích” nhưng nhấn mạnh lý do hơn là đích đến.
Loại từ
“目标” là danh từ (noun). Nó có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ trong câu. Không thay đổi hình thái theo số lượng (không có số nhiều rõ ràng như tiếng Anh), nhưng có thể kết hợp với số lượng từ như “一个目标” (một mục tiêu).
Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là một số mẫu câu cơ bản sử dụng “目标” để minh họa cấu trúc:
Mẫu đơn giản (chủ ngữ + động từ + tân ngữ): [Chủ ngữ] 的目标是 [mô tả mục tiêu].
Nghĩa: Mục tiêu của [chủ ngữ] là [mô tả].
Mẫu với động từ hướng tới: 实现目标 (thực hiện mục tiêu) hoặc 达到目标 (đạt được mục tiêu).
Cấu trúc: [Chủ ngữ] 要/想 [động từ] 目标.
Mẫu trong câu hỏi: 你的目标是什么? (Mục tiêu của bạn là gì?)
Cấu trúc: [Sở hữu] 的目标是什么?
Mẫu kết hợp với tính từ: 一个明确的目标 (một mục tiêu rõ ràng).
Cấu trúc: [Số lượng/Tính từ] 的目标.
Nhiều ví dụ (gồm phiên âm và tiếng Việt)
Dưới đây là 10 ví dụ câu sử dụng “目标” trong các ngữ cảnh khác nhau. Mỗi ví dụ bao gồm:
Câu gốc tiếng Trung (chữ Hán và pinyin).
Dịch nghĩa sang tiếng Việt.
Giải thích ngắn gọn về ngữ cảnh.
Câu: 我的目标是成为一名医生。
Pinyin: Wǒ de mù biāo shì chéng wéi yī míng yī shēng.
Dịch: Mục tiêu của tôi là trở thành một bác sĩ.
(Ngữ cảnh: Mục tiêu cá nhân trong sự nghiệp.)
Câu: 我们需要设定明确的目标。
Pinyin: Wǒ men xū yào shè dìng míng què de mù biāo.
Dịch: Chúng ta cần đặt ra mục tiêu rõ ràng.
(Ngữ cảnh: Trong kinh doanh hoặc lập kế hoạch.)
Câu: 这个项目的目标是提高效率。
Pinyin: Zhè ge xiàng mù de mù biāo shì tí gāo xiào lǜ.
Dịch: Mục tiêu của dự án này là nâng cao hiệu quả.
(Ngữ cảnh: Trong công việc dự án.)
Câu: 他射击的目标是靶心。
Pinyin: Tā shè jī de mù biāo shì bǎ xīn.
Dịch: Mục tiêu bắn của anh ấy là tâm bia.
(Ngữ cảnh: Thể thao hoặc quân sự, nghĩa cụ thể là “đích ngắm”.)
Câu: 公司的销售目标是100万元。
Pinyin: Gōng sī de xiāo shòu mù biāo shì 100 wàn yuán.
Dịch: Mục tiêu bán hàng của công ty là 1 triệu nhân dân tệ.
(Ngữ cảnh: Kinh doanh, mục tiêu doanh số.)
Câu: 你的人生目标是什么?
Pinyin: Nǐ de rén shēng mù biāo shì shén me?
Dịch: Mục tiêu cuộc đời của bạn là gì?
(Ngữ cảnh: Câu hỏi triết lý hoặc phỏng vấn.)
Câu: 我们已经达到了预定的目标。
Pinyin: Wǒ men yǐ jīng dá dào le yù dìng de mù biāo.
Dịch: Chúng ta đã đạt được mục tiêu dự định.
(Ngữ cảnh: Báo cáo kết quả thành công.)
Câu: 环保是全球的目标。
Pinyin: Huán bǎo shì quán qiú de mù biāo.
Dịch: Bảo vệ môi trường là mục tiêu toàn cầu.
(Ngữ cảnh: Vấn đề xã hội hoặc quốc tế.)
Câu: 她锁定目标后开始行动。
Pinyin: Tā suǒ dìng mù biāo hòu kāi shǐ xíng dòng.
Dịch: Cô ấy khóa mục tiêu rồi bắt đầu hành động.
(Ngữ cảnh: Trong chiến lược hoặc trò chơi, nghĩa là “xác định đích”.)
Câu: 学习语言的目标是流利交流。
Pinyin: Xué xí yǔ yán de mù biāo shì liú lì jiāo liú.
Dịch: Mục tiêu học ngôn ngữ là giao tiếp lưu loát.
(Ngữ cảnh: Giáo dục, học ngoại ngữ.)
“目标” (mùbiāo) là “mục tiêu, đích nhắm” — điều cụ thể bạn muốn đạt tới hoặc đối tượng bạn hướng tới. Nó vừa là cái mốc để tập trung, vừa là thước đo để biết mình đã đi đến đâu.
Thông tin nhanh
Chữ Hán: 目标
Pinyin: mùbiāo
Loại từ: Danh từ; cũng dùng như định ngữ đứng trước danh từ khác (ví dụ: 目标市场)
Lượng từ thường dùng: 个, 项
Trường nghĩa chính:
Mục tiêu cụ thể: kết quả, cột mốc cần đạt.
Đối tượng nhắm tới: khách hàng/khán giả mục tiêu.
Trong quân sự/thể thao: đích bắn, mục tiêu tấn công.
Từ liên quan:
目的 (mùdì): “mục đích” (bao quát/động cơ), trừu tượng hơn 目标.
指标 (zhǐbiāo): “chỉ tiêu/indicator” — con số đo lường để đạt 目标.
方向 (fāngxiàng): “phương hướng” — hướng đi chung, chưa phải mục tiêu cụ thể.
Mẹo: 目的 = “vì sao”, 方向 = “đi hướng nào”, 目标 = “đi đến đâu”, 指标 = “đo bằng gì”.
Cấu trúc và collocation hay dùng
设定/制定目标: đặt mục tiêu
明确/清晰目标: làm rõ mục tiêu
实现/达到目标: thực hiện/đạt mục tiêu
朝着…的目标努力: nỗ lực hướng đến mục tiêu…
把…作为目标 / 以…为目标: lấy … làm mục tiêu
短期/长期目标, 共同目标, 学习/销售/发展目标
目标市场, 目标客户/用户, 目标受众, 目标感, 目标管理
目标过高/过低, 目标模糊, 目标达成率
Mẫu câu phổ biến
结构 A: 设定/制定 + 目标
Nghĩa: Đặt mục tiêu.
结构 B: 实现/达到 + 目标
Nghĩa: Đạt được mục tiêu.
结构 C: 把 + X + 作为/当作 + 目标
Nghĩa: X coi là mục tiêu.
结构 D: 以 + X + 为目标
Nghĩa: Lấy X làm mục tiêu.
结构 E: 朝着/为了 + X + 的目标 + 努力/前进
Nghĩa: Hướng tới mục tiêu X mà nỗ lực/tiến lên.
结构 F: 目标 + 名词(定中)
Nghĩa: “mục tiêu + danh từ” làm cụm danh từ ghép (ví dụ: 目标客户).
Ví dụ chi tiết (có pinyin và tiếng Việt)
Đặt và làm rõ mục tiêu
我们需要设定一个清晰的目标。 Wǒmen xūyào shèdìng yí gè qīngxī de mùbiāo. Chúng ta cần đặt ra một mục tiêu rõ ràng.
首先要把目标明确下来。 Shǒuxiān yào bǎ mùbiāo míngquè xiàlái. Trước hết phải làm rõ mục tiêu.
今年的销售目标已经确定。 Jīnnián de xiāoshòu mùbiāo yǐjīng quèdìng. Chỉ tiêu bán hàng năm nay đã được xác định.
Theo đuổi và đạt mục tiêu
我们正在朝着共同的目标努力。 Wǒmen zhèngzài cháozhe gòngtóng de mùbiāo nǔlì. Chúng ta đang nỗ lực hướng tới mục tiêu chung.
为了这个目标,他每天五点起床。 Wèile zhège mùbiāo, tā měitiān wǔ diǎn qǐchuáng. Vì mục tiêu này, anh ấy dậy lúc 5 giờ mỗi ngày.
只要坚持,就能实现目标。 Zhǐyào jiānchí, jiù néng shíxiàn mùbiāo. Chỉ cần kiên trì là có thể đạt mục tiêu.
这个季度我们达成了90%的目标。 Zhège jìdù wǒmen dáchéng le jiǔshí fēnzhī de mùbiāo. Quý này chúng tôi đã hoàn thành 90% mục tiêu.
Lấy X làm mục tiêu
我们把提升客户满意度作为首要目标。 Wǒmen bǎ tíshēng kèhù mǎnyìdù zuòwéi shǒuyào mùbiāo. Chúng tôi lấy nâng cao sự hài lòng khách hàng làm mục tiêu hàng đầu.
以降低成本为目标进行优化。 Yǐ jiàngdī chéngběn wéi mùbiāo jìnxíng yōuhuà. Tối ưu với mục tiêu giảm chi phí.
他把通过HSK5级当作今年的目标。 Tā bǎ tōngguò HSK wǔ jí dāngzuò jīnnián de mùbiāo. Anh ấy coi đỗ HSK5 là mục tiêu của năm nay.
Mục tiêu ngắn hạn/dài hạn, học tập, nghề nghiệp
我的短期目标是提高口语流利度。 Wǒ de duǎnqī mùbiāo shì tígāo kǒuyǔ liúlìdù. Mục tiêu ngắn hạn của tôi là nâng độ lưu loát khẩu ngữ.
她的长期目标是成为产品经理。 Tā de chángqī mùbiāo shì chéngwéi chǎnpǐn jīnglǐ. Mục tiêu dài hạn của cô ấy là trở thành PM.
这个学习计划有明确的阶段性目标。 Zhège xuéxí jìhuà yǒu míngquè de jiēduànxìng mùbiāo. Kế hoạch học có mục tiêu theo giai đoạn rõ ràng.
Kinh doanh/marketing
我们正在细分目标市场。 Wǒmen zhèngzài xìfēn mùbiāo shìchǎng. Chúng tôi đang phân khúc thị trường mục tiêu.
明确目标用户能减少无效投入。 Míngquè mùbiāo yònghù néng jiǎnshǎo wúxiào tóurù. Xác định người dùng mục tiêu giúp giảm đầu tư lãng phí.
这个活动的目标受众是大学生。 Zhège huódòng de mùbiāo shòuzhòng shì dàxuéshēng. Đối tượng mục tiêu của chiến dịch này là sinh viên.
Đánh giá, điều chỉnh mục tiêu
目标过高会打击团队士气。 Mùbiāo guò gāo huì dǎjī tuánduì shìqì. Mục tiêu quá cao sẽ làm giảm sĩ khí đội ngũ.
根据数据反馈及时调整目标。 Gēnjù shùjù fǎnkuì jíshí tiáozhěng mùbiāo. Điều chỉnh mục tiêu kịp thời dựa trên dữ liệu phản hồi.
如果目标模糊,再大的努力也会分散。 Rúguǒ mùbiāo móhu, zài dà de nǔlì yě huì fēnsàn. Nếu mục tiêu mơ hồ, nỗ lực lớn đến đâu cũng bị phân tán.
目标达成率需要用可量化的指标衡量。 Mùbiāo dáchénglǜ xūyào yòng kě liànghuà de zhǐbiāo héngliáng. Tỷ lệ đạt mục tiêu cần đo bằng chỉ số định lượng.
Ngữ cảnh đời thường/thể thao
今天跑步的目标是五公里。 Jīntiān pǎobù de mùbiāo shì wǔ gōnglǐ. Mục tiêu chạy hôm nay là 5 km.
把注意力放在下一个可实现的小目标上。 Bǎ zhùyìlì fàng zài xià yí gè kě shíxiàn de xiǎo mùbiāo shàng. Hãy tập trung vào mục tiêu nhỏ tiếp theo có thể đạt.
射箭时要盯紧目标的中心。 Shèjiàn shí yào dīngjǐn mùbiāo de zhōngxīn. Khi bắn cung cần bám chặt tâm mục tiêu.
Phân biệt nhanh 目标 vs. 目的 (và mẹo dùng)
目标: cụ thể, đo lường được, có mốc thời gian.
Ví dụ: 三个月内把成本降低10%。 Sān ge yuè nèi bǎ chéngběn jiàngdī 10%. Giảm 10% chi phí trong 3 tháng.
目的: lý do/mục đích bao quát, động cơ.
Ví dụ: 我们的目的是让客户更满意。 Wǒmen de mùdì shì ràng kèhù gèng mǎnyì. Mục đích của chúng tôi là làm khách hàng hài lòng hơn.
Nghĩa của “目标” trong tiếng Trung
目标 nghĩa là mục tiêu, đích đến, chuẩn mốc cụ thể mà cá nhân hoặc tổ chức hướng tới; cũng có nghĩa là đích bắn/đối tượng bị nhắm đến trong ngữ cảnh quân sự hoặc thể thao.
Thông tin cơ bản
Chữ Hán: 目标
Pinyin: mùbiāo
Loại từ: Danh từ (chính), đôi khi dùng như động từ trong ngữ cảnh đặc biệt
Nghĩa chính: Mục tiêu, đích đến; đích bắn, đối tượng
Lượng từ: 个 (yī gè mùbiāo – một mục tiêu)
Từ gần nghĩa:
目的 (mùdì): mục đích, lý do sâu xa, trừu tượng hơn
目标 (mùbiāo): mục tiêu cụ thể, có thể đo lường/đạt được
Cách dùng chính
1) Dùng như danh từ: “mục tiêu/đích đến”
Ý nghĩa: Đích hướng tới, chuẩn mốc cần đạt; cũng là “đích bắn/đối tượng” trong bối cảnh kỹ thuật/quân sự.
Ví dụ:
我们的目标必须清楚。 Wǒmen de mùbiāo bìxū qīngchu. Mục tiêu của chúng ta phải rõ ràng.
他的目标是在三年内升职。 Tā de mùbiāo shì zài sān nián nèi shēngzhí. Mục tiêu của anh ấy là thăng chức trong vòng ba năm.
飞行员准确击中了目标。 Fēixíngyuán zhǔnquè jīzhòngle mùbiāo. Phi công đã bắn trúng mục tiêu.
2) Dùng như động từ (hiện đại, ngữ cảnh đặc biệt): “nhắm vào/đặt làm mục tiêu”
Ý nghĩa: Xác định đối tượng hoặc kết quả làm mục tiêu để hướng tới.
Ví dụ:
这次推广主要目标年轻用户。 Zhè cì tuīguǎng zhǔyào mùbiāo niánqīng yònghù. Đợt quảng bá này chủ yếu nhắm vào người dùng trẻ.
项目目标海外市场。 Xiàngmù mùbiāo hǎiwài shìchǎng. Dự án nhắm tới thị trường nước ngoài.
Mẫu câu thường gặp với “目标”
Cấu trúc Nghĩa Ví dụ
设定/制定 + 目标 Đặt mục tiêu 设定清晰的目标
明确 + 目标 Làm rõ mục tiêu 明确公司的目标
达到/实现 + 目标 Đạt được mục tiêu 实现年度目标
以/把…为目标 Lấy… làm mục tiêu 以客户满意为目标
瞄准/锁定 + 目标 Nhắm/khóa mục tiêu 瞄准核心用户
长期/短期 + 目标 Mục tiêu dài/ngắn hạn 长期目标/短期目标
Ví dụ minh họa
设定目标: 我们需要设定可实现的目标。 Wǒmen xūyào shèdìng kě shíxiàn de mùbiāo. Chúng ta cần đặt các mục tiêu có thể thực hiện.
明确目标: 首先要明确学习的目标。 Shǒuxiān yào míngquè xuéxí de mùbiāo. Trước hết phải làm rõ mục tiêu học tập.
实现目标: 通过调整策略,我们最终实现了目标。 Tōngguò tiáozhěng cèlüè, wǒmen zuìzhōng shíxiànle mùbiāo. Bằng cách điều chỉnh chiến lược, cuối cùng chúng ta đã đạt mục tiêu.
以…为目标: 我们以提升用户满意度为目标。 Wǒmen yǐ tíshēng yònghù mǎnyìdù wéi mùbiāo. Chúng tôi lấy việc nâng cao sự hài lòng của người dùng làm mục tiêu.
把…作为目标: 他把进入名校作为目标。 Tā bǎ jìnrù míngxiào zuòwéi mùbiāo. Anh ấy xem việc vào trường danh tiếng là mục tiêu.
瞄准/锁定目标: 团队已经锁定了下一个增长目标。 Tuánduì yǐjīng suǒdìngle xià yī gè zēngzhǎng mùbiāo. Đội ngũ đã khóa mục tiêu tăng trưởng tiếp theo.
- Nghĩa & phát âm
Hán tự: 目标
Pinyin: mùbiāo
Nghĩa: mục tiêu, đích đến, đối tượng được nhắm tới trong hành động, kế hoạch hoặc chiến lược. Cũng có thể chỉ “đích bắn” trong thể thao/quân sự.
Loại từ: Danh từ (thỉnh thoảng dùng như động từ trong nghĩa “nhắm vào” — ít gặp).
- Phân tích chữ Hán
目 (mù): mắt, ánh nhìn → biểu trưng cho tầm nhìn, sự quan sát.
标 (biāo): dấu hiệu, cột mốc, tiêu chuẩn → biểu trưng cho điểm đánh dấu cần đạt tới. → 目标 = điểm đã “nhìn thấy” và hướng đến.
- Cụm từ thường gặp
明确目标 / 设定目标: làm rõ / thiết lập mục tiêu
实现目标 / 达到目标: thực hiện / đạt được mục tiêu
长期目标 / 短期目标: mục tiêu dài hạn / ngắn hạn
共同目标 / 个人目标: mục tiêu chung / cá nhân
战略目标 / 学习目标 / 销售目标: mục tiêu chiến lược / học tập / doanh số
- Mẫu câu thông dụng
主语 + 的 + 目标 + 是 + 名词/动词短语 我们的目标是提高效率。 Wǒmen de mùbiāo shì tígāo xiàolǜ. Mục tiêu của chúng tôi là nâng cao hiệu suất.
为了/为 + 实现/达到 + 目标 + 而 + 行动 为了达到目标而努力学习。 Wèile dádào mùbiāo ér nǔlì xuéxí. Cố gắng học tập để đạt mục tiêu.
设定/制定/明确 + 目标 设定清晰的目标很重要。 Shèdìng qīngxī de mùbiāo hěn zhòngyào. Đặt mục tiêu rõ ràng là rất quan trọng.
朝着/向 + 目标 + 前进/迈进 我们正朝着共同的目标迈进。 Wǒmen zhèng cháozhe gòngtóng de mùbiāo màijìn. Chúng ta đang tiến về mục tiêu chung.
- 20 ví dụ thực tế
我们需要设定明确的目标。 Wǒmen xūyào shèdìng míngquè de mùbiāo. Chúng ta cần đặt ra mục tiêu rõ ràng.
她的目标是两年内通过HSK五级。 Tā de mùbiāo shì liǎng nián nèi tōngguò HSK wǔ jí. Mục tiêu của cô ấy là đỗ HSK 5 trong hai năm.
为了实现目标而持续行动。 Wèile shíxiàn mùbiāo ér chíxù xíngdòng. Để đạt mục tiêu nên hành động liên tục.
我们正在朝着共同的目标前进。 Wǒmen zhèngzài cháozhe gòngtóng de mùbiāo qiánjìn. Chúng ta đang tiến về mục tiêu chung.
请把年度目标量化为关键指标。 Qǐng bǎ niándù mùbiāo liànghuà wéi guānjiàn zhǐbiāo. Hãy lượng hóa mục tiêu năm thành chỉ số then chốt.
短期目标和长期目标需要保持一致。 Duǎnqī mùbiāo hé chángqī mùbiāo xūyào bǎochí yīzhì. Mục tiêu ngắn hạn và dài hạn cần nhất quán.
这个计划的最终目标是什么? Zhège jìhuà de zuìzhōng mùbiāo shì shénme? Mục tiêu cuối cùng của kế hoạch này là gì?
达成目标的关键在于专注与复盘。 Dáchéng mùbiāo de guānjiàn zàiyú zhuānzhù yǔ fùpán. Chìa khóa đạt mục tiêu là tập trung và rà soát.
我们还没有达到预期的销售目标。 Wǒmen hái méiyǒu dádào yùqī de xiāoshòu mùbiāo. Chúng tôi vẫn chưa đạt mục tiêu doanh số dự kiến.
把大目标拆解为可执行的小任务。 Bǎ dà mùbiāo chāijiě wèi kě zhíxíng de xiǎo rènwù. Hãy “bẻ nhỏ” mục tiêu lớn thành nhiệm vụ nhỏ khả thi.
为了健康,我设定了每天走一万步的目标。 Wèile jiànkāng, wǒ shèdìng le měitiān zǒu yī wàn bù de mùbiāo. Vì sức khỏe, tôi đặt mục tiêu đi 10.000 bước mỗi ngày.
这个季度的目标需要重新调整。 Zhège jìdù de mùbiāo xūyào chóngxīn tiáozhěng. Mục tiêu quý này cần điều chỉnh lại.
他们以客户满意为目标。 Tāmen yǐ kèhù mǎnyì wéi mùbiāo. Họ lấy sự hài lòng khách hàng làm mục tiêu.
没有衡量标准,就无法判断是否达到目标。 Méiyǒu héngliáng biāozhǔn, jiù wúfǎ pànduàn shìfǒu dádào mùbiāo. Không có thước đo thì không thể biết đã đạt mục tiêu hay chưa.
比赛中,他成功命中了远处的目标。 Bǐsài zhōng, tā chénggōng mìngzhòng le yuǎnchù de mùbiāo. Trong trận đấu, anh ấy bắn trúng mục tiêu ở xa.
把团队的目标对齐到公司的战略。 Bǎ tuánduì de mùbiāo duìqí dào gōngsī de zhànlüè. Căn chỉnh mục tiêu đội ngũ với chiến lược công ty.
我的学习目标是每天积累二十个新词。 Wǒ de xuéxí mùbiāo shì měitiān jīlěi èrshí gè xīncí. Mục tiêu học của tôi là tích lũy 20 từ mới mỗi ngày.
为了环保而设定的减排目标必须具体可行。 Wèile huánbǎo ér shèdìng de jiǎnpái mùbiāo bìxū jùtǐ kěxíng. Mục tiêu cắt giảm phát thải vì môi trường phải cụ thể và khả thi.
他把失败当作调整目标的信号。 Tā bǎ shībài dāngzuò tiáozhěng mùbiāo de xìnhào. Anh ấy xem thất bại là tín hiệu để điều chỉnh mục tiêu.
目标需要有截止时间与检验标准。 Mùbiāo xūyào yǒu jiézhǐ shíjiān yǔ jiǎnyàn biāozhǔn. Mục tiêu cần có thời hạn và tiêu chí kiểm chứng.
目标 (mùbiāo) là gì?
目标 /mùbiāo/
- Loại từ: danh từ.
- Nghĩa: mục tiêu, đích đến, “target” (trong học tập, công việc, marketing…) và cả “bia/đích” trong bắn súng.
- Lượng từ: 一个/个, 有 khi nói theo hạng mục có thể dùng 项.
- Tính chất: thường cụ thể, có thể đo lường/định hạn thời gian (ngắn hạn, dài hạn, giai đoạn).
Cấu trúc – mẫu câu hay gặp
设定/制定/确立 + 目标: đặt/thiết lập mục tiêu
实现/完成/达成 + 目标: đạt/hoàn thành mục tiêu
未达成/偏离 + 目标: chưa đạt/lệch mục tiêu
把 A 定为 B 的目标: lấy A làm mục tiêu B
以……为目标: lấy … làm mục tiêu
朝/向……目标 + 努力/迈进/前进: hướng tới mục tiêu … mà nỗ lực/tiến bước
量化/细化/分解 + 目标: lượng hóa/chi tiết hóa/chia nhỏ mục tiêu
目标 + 群体/客户/用户/市场/价格: nhóm khách hàng/khách hàng/người dùng/thị trường/giá mục tiêu
目标明确/模糊/过高/合理: mục tiêu rõ ràng/mơ hồ/quá cao/hợp lý
Phân biệt nhanh
目标: cái đích cụ thể cần đạt.
目的: lý do/ý định (vì sao làm).
指标: chỉ số/KPI dùng để đo lường mức độ đạt mục tiêu.
靶子: cái bia vật lý để bắn; “命中目标” = bắn trúng đích (nghĩa bóng cũng dùng).
Cụm thường dùng
设定目标、明确目标、长期/短期/阶段性目标、战略目标、学习目标、销售目标、目标感、目标管理、目标用户/客户/群体、目标市场、目标价、冲刺目标、超额完成目标…
Ví dụ (kèm pinyin & tiếng Việt)
我给自己设定了一个三个月内减重五公斤的目标。
Wǒ gěi zìjǐ shèdìng le yí gè sān gè yuè nèi jiǎnzhòng wǔ gōngjīn de mùbiāo.
Tôi đặt mục tiêu giảm 5 kg trong 3 tháng.
我们的最终目标是让客户满意。
Wǒmen de zuìzhōng mùbiāo shì ràng kèhù mǎnyì.
Mục tiêu cuối cùng của chúng tôi là làm khách hàng hài lòng.
公司明年定下了百分之十的增长目标。
Gōngsī míngnián dìngxià le bǎifēnzhī shí de zēngzhǎng mùbiāo.
Công ty đặt mục tiêu tăng trưởng 10% cho năm sau.
为了实现目标,我们制定了详细计划。
Wèile shíxiàn mùbiāo, wǒmen zhìdìng le xiángxì jìhuà.
Để đạt mục tiêu, chúng tôi lập kế hoạch chi tiết.
他每天都在朝着目标努力。
Tā měitiān dōu zài cháozhe mùbiāo nǔlì.
Anh ấy nỗ lực mỗi ngày hướng tới mục tiêu.
这个月的销售目标已经完成。
Zhège yuè de xiāoshòu mùbiāo yǐjīng wánchéng.
Mục tiêu doanh số tháng này đã hoàn thành.
项目暂时没有达到预期目标。
Xiàngmù zànshí méiyǒu dádào yùqī mùbiāo.
Dự án tạm thời chưa đạt mục tiêu kỳ vọng.
我们把大学毕业作为短期目标,把创业当作长期目标。
Wǒmen bǎ dàxué bìyè zuòwéi duǎnqī mùbiāo, bǎ chuàngyè dàngzuò chángqī mùbiāo.
Chúng tôi coi tốt nghiệp là mục tiêu ngắn hạn, khởi nghiệp là mục tiêu dài hạn.
以客户成功为目标。
Yǐ kèhù chénggōng wéi mùbiāo.
Lấy sự thành công của khách hàng làm mục tiêu.
他把雅思7.0定为今年的学习目标。
Tā bǎ Yǎsī qī diǎn líng dìng wéi jīnnián de xuéxí mùbiāo.
Anh ấy đặt IELTS 7.0 làm mục tiêu học tập năm nay.
你需要把目标量化。
Nǐ xūyào bǎ mùbiāo liànghuà.
Bạn cần lượng hóa mục tiêu.
我们锁定了年轻用户作为主要目标群体。
Wǒmen suǒdìng le niánqīng yònghù zuòwéi zhǔyào mùbiāo qúntǐ.
Chúng tôi xác định người dùng trẻ là nhóm mục tiêu chính.
市场部正在分析目标客户的需求。
Shìchǎng bù zhèngzài fēnxī mùbiāo kèhù de xūqiú.
Phòng marketing đang phân tích nhu cầu khách hàng mục tiêu.
这项训练要求你在三分钟内命中五个目标。
Zhè xiàng xùnliàn yāoqiú nǐ zài sān fēnzhōng nèi mìngzhòng wǔ gè mùbiāo.
Bài huấn luyện yêu cầu bắn trúng 5 mục tiêu trong 3 phút.
我有很强的目标感。
Wǒ yǒu hěn qiáng de mùbiāo gǎn.
Tôi có cảm giác định hướng mục tiêu rất mạnh.
为达成目标,他放弃了娱乐时间。
Wéi dáchéng mùbiāo, tā fàngqì le yúlè shíjiān.
Để đạt mục tiêu, anh ấy từ bỏ thời gian giải trí.
我们的战略目标是进入东南亚市场。
Wǒmen de zhànlüè mùbiāo shì jìnrù Dōngnányà shìchǎng.
Mục tiêu chiến lược là thâm nhập thị trường Đông Nam Á.
团队需要把大目标拆解成可执行的小目标。
Tuánduì xūyào bǎ dà mùbiāo chāijiě chéng kě zhíxíng de xiǎo mùbiāo.
Đội cần chia nhỏ mục tiêu lớn thành các mục tiêu nhỏ có thể thực thi.
目前的重点是聚焦核心目标。
Mùqián de zhòngdiǎn shì jùjiāo héxīn mùbiāo.
Trọng tâm hiện tại là tập trung vào mục tiêu cốt lõi.
我们的减排目标是到2030年把排放降低百分之四十。
Wǒmen de jiǎnpái mùbiāo shì dào èr líng sān líng nián bǎ páifàng jiàngdī bǎifēnzhī sìshí.
Mục tiêu giảm phát thải là đến năm 2030 giảm 40%.
如果目标不清晰,执行就会走偏。
Rúguǒ mùbiāo bù qīngxī, zhíxíng jiù huì zǒupiān.
Nếu mục tiêu không rõ ràng, việc thực thi sẽ lệch hướng.
他把“每天跑五公里”写在白板上当作目标提醒。
Tā bǎ “měitiān pǎo wǔ gōnglǐ” xiě zài báibǎn shàng dāngzuò mùbiāo tíxǐng.
Anh ấy viết “mỗi ngày chạy 5 km” lên bảng trắng để nhắc nhở mục tiêu.
以通过考试为目标的学习不一定有效。
Yǐ tōngguò kǎoshì wéi mùbiāo de xuéxí bù yídìng yǒuxiào.
Học chỉ để vượt qua kỳ thi chưa chắc đã hiệu quả.
我们将本季度营收翻番作为冲刺目标。
Wǒmen jiāng běn jìdù yíngshōu fānfān zuòwéi chōngcì mùbiāo.
Chúng tôi đặt “doanh thu quý này tăng gấp đôi” làm mục tiêu nước rút.
这个功能的目标用户是新手。
Zhège gōngnéng de mùbiāo yònghù shì xīnshǒu.
Người dùng mục tiêu của tính năng này là người mới.
Nghĩa chính: “Mục tiêu” có nghĩa là “mục tiêu”, “mục đích”, “đích đến”, “đối tượng” hoặc “target” trong tiếng Anh. Nó thường dùng để chỉ một mục đích cụ thể mà ai đó hướng tới, có thể là trong công việc, học tập, cuộc sống, hoặc trong ngữ cảnh quân sự/thể thao (như mục tiêu bắn). Từ này nhấn mạnh vào sự định hướng và kế hoạch, khác với “mục đích” (mù dì) vốn mang tính trừu tượng hơn.
Nguồn gốc: “目标” gồm hai chữ Hán:
“目” (mù): Nghĩa là “mắt” hoặc “nhìn”, tượng trưng cho việc quan sát hoặc hướng tới.
“标” (biāo): Nghĩa là “dấu hiệu”, “tiêu chí” hoặc “biểu tượng”.
Kết hợp lại, nó mang ý “dấu hiệu mà mắt hướng tới”, tức là mục tiêu cần đạt được.
Sử dụng phổ biến:
Trong đời sống hàng ngày: Chỉ mục tiêu cá nhân, như học tập hoặc sự nghiệp.
Trong kinh doanh/quản lý: Như “mục tiêu kinh doanh” (business goals).
Trong thể thao/quân sự: Như “mục tiêu bắn” (shooting target).
Có thể dùng làm danh từ hoặc trong cụm từ phức tạp hơn.
Từ này không thay đổi hình thái theo thì hoặc số lượng (như tiếng Anh), vì tiếng Trung không có chia động từ hay số nhiều rõ ràng.
Loại từ (Part of Speech)
Chủ yếu là danh từ (noun): Dùng để chỉ vật, khái niệm hoặc đối tượng cụ thể.
Có thể dùng trong cụm danh từ hoặc làm tân ngữ trong câu.
Không phải động từ, tính từ hay trạng từ chính thức, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành động từ ghép, ví dụ: “锁定目标” (suǒ dìng mù biāo – khóa mục tiêu).
Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là một số mẫu câu cơ bản sử dụng “目标”. Tôi sẽ dùng cấu trúc đơn giản để dễ hiểu:
Chủ ngữ + 有 (yǒu – có) + 目标: Chỉ ai đó có mục tiêu.
Ví dụ: Tôi có mục tiêu lớn. (Tôi có một mục tiêu lớn.)
Chủ ngữ + 的 (de – của) + 目标 + là gì?: Hỏi về mục tiêu của ai đó.
Ví dụ: Mục tiêu của bạn là gì? (Mục tiêu của bạn là gì?)
Đạt được + 目标: Chỉ việc đạt mục tiêu.
Ví dụ: Chúng ta đã đạt được mục tiêu. (Chúng ta đã đạt được mục tiêu.)
锁定/瞄准 + 目标: Trong ngữ cảnh nhắm tới hoặc khóa mục tiêu (thường dùng trong trò chơi hoặc quân sự).
Ví dụ: Anh ấy đã khóa mục tiêu. (Anh ấy đã khóa mục tiêu.)
目标 (mùbiāo) là gì?
目标 /mùbiāo/ = mục tiêu, đích nhắm, đích đến (cụ thể có thể đo lường/đạt được).
Thường dùng trong học tập, công việc, kinh doanh, quản trị, marketing…
Từ loại: danh từ (chính); đôi khi làm định ngữ (đứng trước danh từ khác: 目标客户 khách hàng mục tiêu).
Lượng từ: 个 (yí gè mùbiāo), 项 (yì xiàng mùbiāo – thiên về mục tiêu hạng mục/công việc).
Cấu tạo chữ: 目 (mắt, tầm nhìn) + 标 (mốc, dấu hiệu) → “dấu mốc để hướng tới”.
Cấu trúc – mẫu câu hay gặp
A 的目标是 + …
把/将 + X + 作为/定为 + 目标
以 + X + 为目标
为了 + 实现/达到 + 目标,S + …
朝着/向着 + 目标 + 前进/努力/迈进
制定/设定/确立/明确/细化 + 目标
实现/达到/完成/超额完成 + 目标
调整/分解/量化 + 目标
围绕 + 目标 + 开展 + 工作/活动
未能/暂未 + 实现 + 目标
Cụm từ & kết hợp thường dùng
长期/短期/阶段性/年度/最终 + 目标
目标客户/目标人群/目标市场/目标职位/目标院校
目标管理 (mùbiāo guǎnlǐ), 目标导向 (định hướng mục tiêu), 目标值 (giá trị mục tiêu)
Phân biệt nhanh
目标 (mục tiêu, có thể đo lường/đạt được) ↔ 目的 (mục đích, ý đồ/ý nghĩa cuối cùng, trừu tượng hơn).
指标 (chỉ số để đo mục tiêu).
靶子 (cái bia thật – nghĩa đen).
Dùng 达到/实现目标 (đạt/hoàn thành mục tiêu), không nói 到达目标 (到达 = “đến nơi” về địa điểm).
Ví dụ có pinyin + tiếng Việt
我的目标是一年内通过HSK五级。
Wǒ de mùbiāo shì yī nián nèi tōngguò HSK wǔ jí.
Mục tiêu của tôi là đỗ HSK 5 trong vòng một năm.
公司把客户满意度作为首要目标。
Gōngsī bǎ kèhù mǎnyìdù zuòwéi shǒuyào mùbiāo.
Công ty lấy sự hài lòng khách hàng làm mục tiêu hàng đầu.
我们以安全生产为目标。
Wǒmen yǐ ānquán shēngchǎn wéi mùbiāo.
Chúng tôi lấy sản xuất an toàn làm mục tiêu.
为了实现目标,他每天早起学习。
Wèile shíxiàn mùbiāo, tā měitiān zǎoqǐ xuéxí.
Để đạt mục tiêu, anh ấy dậy sớm học mỗi ngày.
设定阶段性目标更容易坚持。
Shèdìng jiēduànxìng mùbiāo gèng róngyì jiānchí.
Đặt mục tiêu theo giai đoạn sẽ dễ kiên trì hơn.
我们朝着同一个目标努力。
Wǒmen cháozhe tóng yī gè mùbiāo nǔlì.
Chúng ta cùng nỗ lực hướng tới một mục tiêu.
这个季度的销售目标已经完成。
Zhège jìdù de xiāoshòu mùbiāo yǐjīng wánchéng.
Mục tiêu doanh số quý này đã hoàn thành.
目标要具体、可衡量。
Mùbiāo yào jùtǐ, kě héngliáng.
Mục tiêu phải cụ thể và đo lường được.
他把考上重点大学定为目标。
Tā bǎ kǎo shàng zhòngdiǎn dàxué dìng wéi mùbiāo.
Anh ấy đặt mục tiêu đỗ vào trường đại học trọng điểm.
目标过高会增加压力。
Mùbiāo guò gāo huì zēngjiā yālì.
Mục tiêu quá cao sẽ làm tăng áp lực.
我暂时还没有明确的目标。
Wǒ zànshí hái méiyǒu míngquè de mùbiāo.
Tạm thời tôi chưa có mục tiêu rõ ràng.
这个计划的最终目标是什么?
Zhège jìhuà de zuìzhōng mùbiāo shì shénme?
Mục tiêu cuối cùng của kế hoạch này là gì?
把长期目标分解成小任务。
Bǎ chángqī mùbiāo fēnjiě chéng xiǎo rènwu.
Hãy chia nhỏ mục tiêu dài hạn thành các nhiệm vụ nhỏ.
如果偏离目标,要及时调整。
Rúguǒ piānlí mùbiāo, yào jíshí tiáozhěng.
Nếu lệch khỏi mục tiêu, cần điều chỉnh kịp thời.
我们锁定了三个重点目标市场。
Wǒmen suǒdìng le sān gè zhòngdiǎn mùbiāo shìchǎng.
Chúng tôi đã “khóa” ba thị trường mục tiêu trọng điểm.
目标客户是谁?
Mùbiāo kèhù shì shéi?
Khách hàng mục tiêu là ai?
用数据来评估目标的达成情况。
Yòng shùjù lái pínggū mùbiāo de dáchéng qíngkuàng.
Dùng dữ liệu để đánh giá mức độ đạt mục tiêu.
目标越清晰,行动越果断。
Mùbiāo yuè qīngxī, xíngdòng yuè guǒduàn.
Mục tiêu càng rõ, hành động càng dứt khoát.
我们共同制定了年度目标。
Wǒmen gòngtóng zhìdìng le niándù mùbiāo.
Chúng tôi cùng xây dựng mục tiêu năm.
他已经超额完成目标。
Tā yǐjīng chāo’é wánchéng mùbiāo.
Anh ấy đã hoàn thành vượt chỉ tiêu.
围绕提升效率这个目标,团队优化了流程。
Wéirào tíshēng xiàolǜ zhège mùbiāo, tuánduì yōuhuà le liúchéng.
Xoay quanh mục tiêu nâng cao hiệu suất, đội ngũ đã tối ưu quy trình.
这项训练的目标是提高口语流利度。
Zhè xiàng xùnliàn de mùbiāo shì tígāo kǒuyǔ liúlìdù.
Mục tiêu của bài luyện này là nâng độ trôi chảy khẩu ngữ.
把个人目标与公司目标对齐很重要。
Bǎ gèrén mùbiāo yǔ gōngsī mùbiāo duìqí hěn zhòngyào.
Căn chỉnh mục tiêu cá nhân với mục tiêu công ty là rất quan trọng.
没有目标就容易漫无目的地忙碌。
Méiyǒu mùbiāo jiù róngyì mànwú mùdì de mánglù.
Không có mục tiêu thì dễ bận rộn một cách vô định.
请先明确你的学习目标再制定计划。
Qǐng xiān míngquè nǐ de xuéxí mùbiāo zài zhìdìng jìhuà.
Hãy xác định rõ mục tiêu học tập rồi mới lập kế hoạch.
目标 (mùbiāo) là gì?
1) Nghĩa & phát âm
目标 (mùbiāo): mục tiêu / đích / đối tượng nhắm đến.
Chữ phồn thể: 目標.
Tần loại chính: danh từ.
Lượng từ thường dùng: 个、项 (ví dụ: 三个目标 / 三项目标).
Các sắc thái nghĩa phổ biến
Mục tiêu cụ thể cần đạt: kết quả mong muốn, có thể đo lường (达成销售目标 đạt mục tiêu doanh số).
Đối tượng nhắm đến: khách hàng mục tiêu, thị trường mục tiêu (目标客户、目标市场、目标受众).
Mục tiêu theo ngữ cảnh chuyên ngành:
Quản trị/PM: 阶段性目标 (mục tiêu theo giai đoạn), OKR (目标与关键结果).
Tài chính/chứng khoán: 目标价 (giá mục tiêu).
CNTT/Toán: 目标函数 (hàm mục tiêu), 目标文件 (tệp đích).
Quân sự: mục tiêu (cần tiêu diệt/đánh trúng).
Phân biệt nhanh
目标 vs 目的 (mùdì): 目的 = mục đích (lý do, ý đồ cuối cùng, trừu tượng hơn). 目标 = mục tiêu (điểm mốc cụ thể, có thể đo).
目的:提升品牌形象。目标:半年内社媒粉丝增长30%。
目标 vs 指标 (zhǐbiāo): 指标 = chỉ tiêu/điểm đo lường (KPI), dùng để đánh giá tiến độ đạt 目标.
目标 vs 靶子 (bǎzi): 靶子 là cái bia (vật lý), 目标 là đích/mục tiêu (trừu tượng hoặc đối tượng bị nhắm tới).
2) Loại từ & cách dùng ngữ pháp
Danh từ đơn độc: 目标是…… / 达成目标 / 明确目标.
Định ngữ đứng trước danh từ khác (ghép từ): 目标客户、目标市场、目标值、目标岗位、目标国家.
Cấu trúc thường gặp:
A 以 B 为目标: “lấy B làm mục tiêu”.
把……作为/当作 目标: “coi … là mục tiêu”.
朝/向……目标 努力/迈进: “hướng tới mục tiêu … mà nỗ lực/tiến bước”.
实现/完成/达成 目标: “đạt/hoàn thành mục tiêu”.
设定/制定/明确 目标: “đặt/thiết lập/làm rõ mục tiêu”.
阶段性目标 / 短期目标 / 长期目标: mục tiêu giai đoạn / ngắn hạn / dài hạn.
Collocation tiêu biểu
Động từ: 设定、制定、确立、明确、细化、量化、锁定、瞄准、调整、细分、对齐、实现、完成、达成、超额完成、偏离。
Tính chất: 明确的、具体的、可衡量的、可实现的、相关的、有时限的(nguyên tắc SMART: 具体、可衡量、可实现、相关性强、有时限)。
3) Cụm từ thông dụng (giải nghĩa ngắn)
目标管理 (mùbiāo guǎnlǐ): quản trị theo mục tiêu (MBO).
目标客户 / 目标受众 (mùbiāo kèhù / shòuzhòng): khách hàng/đối tượng mục tiêu.
目标市场 (mùbiāo shìchǎng): thị trường mục tiêu.
目标价 (mùbiāo jià): giá mục tiêu (chứng khoán).
目标感 (mùbiāo gǎn): “cảm giác mục tiêu” (tính định hướng).
目标函数 (mùbiāo hángshù): hàm mục tiêu (tối ưu hoá).
阶段性目标 (jiēduànxìng mùbiāo): mục tiêu theo từng giai đoạn.
4) Mẫu câu (công thức → ví dụ ngắn)
以…为目标 → 以客户满意为目标。 “Lấy sự hài lòng khách hàng làm mục tiêu.”
把…作为目标 → 把质量提升作为目标。 “Xem nâng cao chất lượng là mục tiêu.”
朝/向…目标努力 → 朝着既定目标努力。 “Nỗ lực hướng tới mục tiêu đã định.”
目标是… / 在于… → 目标在于降低成本。 “Mục tiêu nằm ở việc giảm chi phí.”
设定/明确/实现 目标 → 明确年度目标;实现销售目标。
5) 25 câu ví dụ có phiên âm + tiếng Việt
我们今年的目标是把成本降低10%。
Wǒmen jīnnián de mùbiāo shì bǎ chéngběn jiàngdī shí fēnzhī.
Mục tiêu năm nay của chúng tôi là giảm chi phí 10%.
他给自己设定了三个学习目标。
Tā gěi zìjǐ shèdìng le sān ge xuéxí mùbiāo.
Anh ấy tự đặt ba mục tiêu học tập.
公司已经明确了下一阶段的目标。
Gōngsī yǐjīng míngquè le xià yī jiēduàn de mùbiāo.
Công ty đã làm rõ mục tiêu giai đoạn tiếp theo.
我们正朝着共同的目标努力。
Wǒmen zhèng cháozhe gòngtóng de mùbiāo nǔlì.
Chúng ta đang nỗ lực hướng tới mục tiêu chung.
以客户满意为目标,提高服务质量。
Yǐ kèhù mǎnyì wéi mùbiāo, tígāo fúwù zhìliàng.
Lấy sự hài lòng khách hàng làm mục tiêu, nâng cao chất lượng dịch vụ.
把质量提升作为首要目标。
Bǎ zhìliàng tíshēng zuòwéi shǒuyào mùbiāo.
Xem việc nâng cao chất lượng là mục tiêu hàng đầu.
这个计划的目标在于缩短交付周期。
Zhège jìhuà de mùbiāo zàiyú suōduǎn jiāofù zhōuqī.
Mục tiêu của kế hoạch này là rút ngắn chu kỳ giao hàng.
新产品锁定了年轻人作为主要目标。
Xīn chǎnpǐn suǒdìng le niánqīngrén zuòwéi zhǔyào mùbiāo.
Sản phẩm mới khóa vào giới trẻ làm đối tượng mục tiêu chính.
我们终于实现了季度销售目标。
Wǒmen zhōngyú shíxiàn le jìdù xiāoshòu mùbiāo.
Cuối cùng chúng tôi đã đạt mục tiêu doanh số quý.
指标只是衡量工具,目标才是要达到的状态。
Zhǐbiāo zhǐshì héngliáng gōngjù, mùbiāo cái shì yào dádào de zhuàngtài.
Chỉ tiêu chỉ là công cụ đo lường, mục tiêu mới là trạng thái cần đạt.
这个岗位的目标职责非常清晰。
Zhège gǎngwèi de mùbiāo zhízé fēicháng qīngxī.
Trách nhiệm mục tiêu của vị trí này rất rõ ràng.
短期目标与长期目标要相互支撑。
Duǎnqī mùbiāo yǔ chángqī mùbiāo yào xiānghù zhīchēng.
Mục tiêu ngắn hạn và dài hạn cần nâng đỡ lẫn nhau.
他们把增长20%定为明年的核心目标。
Tāmen bǎ zēngzhǎng èrshí fēnzhī dìng wéi míngnián de héxīn mùbiāo.
Họ đặt tăng trưởng 20% làm mục tiêu cốt lõi năm sau.
项目的目标用户主要在二线城市。
Xiàngmù de mùbiāo yònghù zhǔyào zài èrxiàn chéngshì.
Người dùng mục tiêu của dự án chủ yếu ở các thành phố hạng hai.
这次演习中,蓝方成功摧毁了预定目标。
Zhè cì yǎnxí zhōng, lán fāng chénggōng cuīhuǐ le yùdìng mùbiāo.
Trong cuộc diễn tập này, phe xanh đã tiêu diệt mục tiêu đã định.
她的职业目标是成为注册会计师。
Tā de zhíyè mùbiāo shì chéngwéi zhùcè kuàijìshī.
Mục tiêu nghề nghiệp của cô là trở thành kiểm toán viên công chứng.
如果目标过于模糊,就很难评估成效。
Rúguǒ mùbiāo guòyú móhú, jiù hěn nán pínggū chéngxiào.
Nếu mục tiêu quá mơ hồ thì rất khó đánh giá hiệu quả.
我们需要把目标量化为可执行的任务。
Wǒmen xūyào bǎ mùbiāo liànghuà wéi kě zhíxíng de rènwù.
Cần lượng hoá mục tiêu thành nhiệm vụ khả thi.
请根据OKR写出你的目标与关键结果。
Qǐng gēnjù OKR xiě chū nǐ de mùbiāo yǔ guānjiàn jiéguǒ.
Hãy viết mục tiêu và kết quả then chốt theo OKR.
他把竞争对手当作赶超的目标。
Tā bǎ jìngzhēng duìshǒu dāngzuò gǎnchāo de mùbiāo.
Anh coi đối thủ là mục tiêu để vượt qua.
目标价设在一百二十元。
Mùbiāojià shè zài yìbǎi èrshí yuán.
Giá mục tiêu được đặt ở mức 120 tệ.
为了达成目标,我们调整了资源分配。
Wèile dáchéng mùbiāo, wǒmen tiáozhěng le zīyuán fēnpèi.
Để đạt mục tiêu, chúng tôi đã điều chỉnh phân bổ nguồn lực.
他的目标感很强,做事很专注。
Tā de mùbiāogǎn hěn qiáng, zuòshì hěn zhuānzhù.
Anh ấy có ý thức mục tiêu rất mạnh, làm việc rất tập trung.
这个算法的目标函数是最小化成本。
Zhège suànfǎ de mùbiāo hángshù shì zuìxiǎohuà chéngběn.
Hàm mục tiêu của thuật toán này là tối thiểu hoá chi phí.
把“每天读三十分钟”变成可检查的目标。
Bǎ “měitiān dú sānshí fēnzhōng” biànchéng kě jiǎnchá de mùbiāo.
Biến “mỗi ngày đọc 30 phút” thành mục tiêu có thể kiểm tra.
6) Gợi ý sử dụng tự nhiên
Khi viết kế hoạch, áp dụng SMART cho 目标: nêu rõ ràng (具体), đo lường được (可衡量), khả thi (可实现), liên quan (相关), có thời hạn (有时限).
Phân tầng: 长期目标 (dài hạn) → 中期/阶段性目标 (trung gian/giai đoạn) → 短期目标 (ngắn hạn) → 任务/行动项 (tác vụ).
Dễ nhầm: 目的 (mục đích) thiên về lý do; 目标 (mục tiêu) thiên về kết quả cụ thể; 指标 là thước đo để biết 目标 có đạt hay không.
目标 (mùbiāo) là gì?
Nghĩa cơ bản: “mục tiêu/đích đến” – điều cụ thể ta muốn đạt được trong một thời điểm hay giai đoạn nhất định.
Khác với “目的 (mùdì)” là lý do/ý đồ (vì sao làm), “目标” nghiêng về kết quả cụ thể (điều gì sẽ đạt).
Loại từ & cách dùng
Danh từ: 一个目标 / 制定目标 / 达成目标
Định ngữ (dùng trước danh từ khác): 目标客户, 目标市场, 目标价格
Lượng từ hay dùng: 个, 项(trang trọng/định lượng nhiều hạng mục)
Cụm từ & collocation thường gặp
设定/制定/确立/明确 + 目标: đặt/thiết lập/ làm rõ mục tiêu
达到/实现/完成 + 目标: đạt/hoàn thành mục tiêu
短期/长期/阶段性 + 目标: mục tiêu ngắn hạn/dài hạn/theo giai đoạn
以…为目标 / 把目标定在… / 将…设为目标: lấy … làm mục tiêu, đặt mục tiêu ở …
瞄准/锁定/聚焦 + 目标: nhắm/chốt/tập trung vào mục tiêu
超额完成目标 / 未达成目标 / 偏离目标: vượt/không đạt/lệch mục tiêu
目标群体/目标客户/目标用户/目标市场/目标价/目标值/目标感: nhóm khách hàng/thị trường/giá trị mục tiêu/cảm giác có mục tiêu
Mẫu câu thông dụng
A 以 B 为目标: A lấy B làm mục tiêu.
把/将 目标 定在…: đặt mục tiêu ở…
朝/向 目标 前进/发力/迈进: tiến về phía mục tiêu.
围绕…的目标 + 动词: xoay quanh mục tiêu … mà hành động.
为实现目标而… / 为了目标而…: vì để đạt mục tiêu mà…
Phân biệt nhanh
目标 vs 目的:
目的 = “vì sao” (lý do/ý đồ).
目标 = “cái gì” (đích cụ thể).
Ví dụ: 学汉语的目的是了解文化;今年的目标是通过HSK5.
目标 vs 指标:
目标: định hướng/kết quả mong muốn (có thể định tính hoặc định lượng).
指标: con số đo lường cụ thể (KPI).
Nhiều ví dụ kèm pinyin & tiếng Việt
日常 & học tập
我今年的目标是每天读三十分钟书。
Wǒ jīnnián de mùbiāo shì měitiān dú sānshí fēnzhōng shū.
Mục tiêu năm nay của tôi là mỗi ngày đọc 30 phút.
她把目标定在半年内通过HSK5。
Tā bǎ mùbiāo dìng zài bàinián nèi tōngguò HSK wǔ.
Cô ấy đặt mục tiêu đỗ HSK5 trong nửa năm.
我们需要把短期目标和长期目标区分开来。
Wǒmen xūyào bǎ duǎnqī mùbiāo hé chángqī mùbiāo qūfēn kāilái.
Cần phân biệt mục tiêu ngắn hạn và dài hạn.
为了实现目标,他每天五点起床练习。
Wèile shíxiàn mùbiāo, tā měitiān wǔ diǎn qǐchuáng liànxí.
Để đạt mục tiêu, anh ấy dậy 5 giờ mỗi ngày để luyện tập.
先把目标写下来,更容易坚持。
Xiān bǎ mùbiāo xiě xiàlái, gèng róngyì jiānchí.
Viết mục tiêu ra trước sẽ dễ kiên trì hơn.
Công việc & kinh doanh
公司明确了明年的销售目标。
Gōngsī míngquèle míngnián de xiāoshòu mùbiāo.
Công ty đã làm rõ mục tiêu doanh số cho năm sau.
市场部以年轻人群为目标推出新品。
Shìchǎngbù yǐ niánqīngrén qún wéi mùbiāo tuīchū xīnpǐn.
Phòng marketing nhắm nhóm trẻ để ra mắt sản phẩm mới.
这个季度的目标是提高复购率。
Zhège jìdù de mùbiāo shì tígāo fùgòulǜ.
Mục tiêu quý này là tăng tỷ lệ mua lại.
我们围绕“降本增效”的目标优化流程。
Wǒmen wéirào “jiàng běn zēng xiào” de mùbiāo yōuhuà liúchéng.
Chúng tôi tối ưu quy trình xoay quanh mục tiêu “giảm chi phí, tăng hiệu quả”.
团队已经超额完成年度目标。
Tuánduì yǐjīng chāo’é wánchéng niándù mùbiāo.
Đội đã hoàn thành vượt mức mục tiêu năm.
Quản trị/KPI
请把各项目标细化为可衡量的指标。
Qǐng bǎ gè xiàng mùbiāo xìhuà wéi kě héngliáng de zhǐbiāo.
Hãy chi tiết hóa từng mục tiêu thành chỉ tiêu đo lường được.
若实际表现偏离目标,需要及时纠偏。
Ruò shíjì biǎoxiàn piānlí mùbiāo, xūyào jíshí jiūpiān.
Nếu hiệu suất lệch mục tiêu, cần hiệu chỉnh kịp thời.
先聚焦核心目标,再展开战术。
Xiān jùjiāo héxīn mùbiāo, zài zhǎnkāi zhànshù.
Tập trung mục tiêu cốt lõi trước, rồi triển khai chiến thuật.
Thuyết trình/chiến lược
我们以提升用户满意度为目标进行改版。
Wǒmen yǐ tíshēng yònghù mǎnyìdù wéi mùbiāo jìnxíng gǎibǎn.
Chúng tôi cải bản với mục tiêu nâng mức hài lòng người dùng.
将目标设在国内第一,再布局海外市场。
Jiāng mùbiāo shè zài guónèi dì-yī, zài bùjú hǎiwài shìchǎng.
Đặt mục tiêu số 1 trong nước rồi bố trí thị trường nước ngoài.
我们的最终目标是实现可持续增长。
Wǒmen de zuìzhōng mùbiāo shì shíxiàn kě chíxù zēngzhǎng.
Mục tiêu cuối cùng là tăng trưởng bền vững.
Cảm hứng & tự quản
给自己设一个小目标,从今天开始。
Gěi zìjǐ shè yí gè xiǎo mùbiāo, cóng jīntiān kāishǐ.
Hãy đặt một mục tiêu nhỏ cho bản thân từ hôm nay.
目标太高容易挫败,太低又缺挑战。
Mùbiāo tài gāo róngyì cuòbài, tài dī yòu quē tiǎozhàn.
Mục tiêu quá cao dễ nản, quá thấp lại thiếu thử thách.
每周复盘,确认自己是否靠近目标。
Měi zhōu fùpán, quèrèn zìjǐ shìfǒu kàojìn mùbiāo.
Mỗi tuần tổng kết để xác nhận mình có tiến gần mục tiêu không.
Ngữ pháp/mẫu chuẩn hóa
把目标定得更具体一点。
Bǎ mùbiāo dìng de gèng jùtǐ yìdiǎn.
Hãy đặt mục tiêu cụ thể hơn.
以三个月内提升20%为阶段目标。
Yǐ sān gè yuè nèi tíshēng èrshí fēn zhī wéi jiēduàn mùbiāo.
Lấy “tăng 20% trong 3 tháng” làm mục tiêu giai đoạn.
大家朝同一个目标努力。
Dàjiā cháo tóng yí gè mùbiāo nǔlì.
Mọi người cùng nỗ lực hướng tới một mục tiêu.
这个计划没有清晰的目标,很难推进。
Zhège jìhuà méiyǒu qīngxī de mùbiāo, hěn nán tuījìn.
Kế hoạch này không có mục tiêu rõ ràng nên khó thúc đẩy.
目标一旦明确,资源就好配置了。
Mùbiāo yídàn míngquè, zīyuán jiù hǎo pèizhì le.
Khi mục tiêu đã rõ thì phân bổ nguồn lực sẽ dễ.
Ngành nghề cụ thể
今年我们的目标市场在东南亚。
Jīnnián wǒmen de mùbiāo shìchǎng zài Dōngnányà.
Thị trường mục tiêu năm nay ở Đông Nam Á.
该产品的目标用户是大学生。
Gāi chǎnpǐn de mùbiāo yònghù shì dàxuéshēng.
Người dùng mục tiêu của sản phẩm là sinh viên.
这个项目的目标值需要再讨论。
Zhège xiàngmù de mùbiāo zhí xūyào zài tǎolùn.
Giá trị mục tiêu của dự án này cần bàn thêm.
Lưu ý dùng từ (tránh lỗi)
“达到/实现 + 目标”, còn “达到/实现 + 目的” cũng dùng được nhưng khi nói con số/KPI nên gắn với “目标/指标”.
“为了 + 目的” tự nhiên hơn; còn với “目标”, thường nói “目标是…/把目标定在…/以…为目标”.
Trình bày rõ ràng: 目标 → “kết quả mong muốn”; 措施/策略 → “làm thế nào”; 指标 → “đo bằng gì”.
目标 là gì?
Tiếng Trung – Phiên âm – English – Tiếng Việt
目标 — mùbiāo — goal; target; objective — mục tiêu, đích; đối tượng nhắm tới
Thuộc loại từ: danh từ. Thường dùng làm định ngữ đứng trước danh từ (ví dụ: 目标市场 “thị trường mục tiêu”). Lượng từ hay dùng: 个 / 项 (một mục tiêu: 一个目标; ba mục tiêu: 三项目标).
Nghĩa & phạm vi dùng
Đích muốn đạt tới (kết quả cụ thể):
目标 — mùbiāo — goal/objective — mục tiêu cần đạt.
Vật/điểm bị nhắm tới (trong bắn súng, tiếp thị, tấn công):
目标 — mùbiāo — target — mục tiêu (điểm ngắm, đối tượng).
Trong quản trị/kinh doanh/giáo dục: gắn với kế hoạch, KPI/OKR, tiến độ, “định hướng theo mục tiêu”.
Cấu trúc câu thường gặp (kèm ví dụ ngắn)
设定/制定/确立/明确 + 目标 — shèdìng/zhìdìng/quèlì/míngquè + mùbiāo — set/establish/clarify a goal — đặt/thiết lập/làm rõ mục tiêu.
例: 设定清晰的目标能提升效率。— Shèdìng qīngxī de mùbiāo néng tíshēng xiàolǜ. — Clear goals boost efficiency — Đặt mục tiêu rõ ràng giúp tăng hiệu suất.
实现/达成/完成/超额完成 + 目标 — shíxiàn/dáchéng/wánchéng/chāo’é wánchéng + mùbiāo — achieve/meet/complete/exceed — đạt/hoàn thành/vượt mục tiêu.
以……为目标 — yǐ … wéi mùbiāo — take … as the goal — lấy … làm mục tiêu.
例: 以降低成本为目标。— Yǐ jiàngdī chéngběn wéi mùbiāo. — With cost reduction as the goal — Lấy giảm chi phí làm mục tiêu.
把……作为/定为 + 目标 — bǎ … zuòwéi/dìngwéi + mùbiāo — make … the goal — coi/định … là mục tiêu.
朝/向 + 目标 + 前进/努力/迈进 — cháo/xiàng + mùbiāo + qiánjìn/nǔlì/màijìn — move toward the goal — hướng tới mục tiêu mà tiến lên/nỗ lực.
围绕/针对 + 目标 + 制定 + 计划/措施 — wéirào/zhēnduì + mùbiāo + zhìdìng + jìhuà/cuòshī — build plans/measures around the goal — xoay quanh mục tiêu mà lập kế hoạch/biện pháp.
长期/中期/短期 + 目标 — chángqī/zhōngqī/duǎnqī + mùbiāo — long-/mid-/short-term goals — mục tiêu dài/trung/ngắn hạn.
目标 + 客户/市场/价格/产量/利润/里程碑… — mùbiāo + kèhù/shìchǎng/jiàgé… — target customer/market/price… — khách hàng/thị trường/giá… mục tiêu.
目标 + 明确/模糊/过高/过低/可量化 — mùbiāo + míngquè/móhu/guògāo/guòdī/kě liànghuà — goal is clear/vague/too high/too low/measurable — mục tiêu rõ ràng/mơ hồ/quá cao/quá thấp/có thể đo lường.
拆解/量化/跟踪 + 目标 — chāijiě/liànghuà/gēnzōng + mùbiāo — break down/quantify/track goals — phân rã/định lượng/theo dõi mục tiêu.
Cụm thường dùng
目标市场 — mùbiāo shìchǎng — target market — thị trường mục tiêu
目标客户/用户 — mùbiāo kèhù/yònghù — target customer/user — khách hàng/người dùng mục tiêu
业绩目标 / 销售目标 — yèjì mùbiāo / xiāoshòu mùbiāo — performance/sales target — mục tiêu thành tích/bán hàng
目标价格 / 目标成本 — mùbiāo jiàgé / mùbiāo chéngběn — target price/cost — giá/chi phí mục tiêu
锁定目标 / 瞄准目标 — suǒdìng mùbiāo / miáozhǔn mùbiāo — lock onto/aim at a target — “khóa”/nhắm vào mục tiêu
目标感 / 目标导向 — mùbiāo gǎn / mùbiāo dǎoxiàng — sense of goal / goal-oriented — cảm giác mục tiêu / định hướng mục tiêu
Phân biệt nhanh
目标 — mùbiāo — what you want to reach — cái muốn đạt được (đích).
目的 — mùdì — why you do it — lý do/mục đích (vì sao làm).
Ví dụ: 提高利润(目的)→ 净利增长10%(目标) — Tígāo lìrùn (mùdì) → jìnglì zēngzhǎng shí fēnzhī — increase profit (purpose) → net profit +10% (goal) — tăng lợi nhuận (mục đích) → lợi nhuận ròng +10% (mục tiêu).
指标/KPI — zhǐbiāo — metric/indicator — chỉ số đo lường (cách đo).
靶子 — bǎzi — physical target — cái bia (nghĩa đen).
Lưu ý dùng
Dùng “达成/实现目标” tự nhiên hơn “到目标”.
“达标” (dábiao, đạt chuẩn) ≠ 达成目标 (đạt mục tiêu).
Khi làm định ngữ: 目标+名词 (目标客户, 目标价格).
Lượng từ: 一个目标/三项目标. Trong văn bản dự án có thể ghi “本项目目标:…”.
Nhiều ví dụ (Tiếng Trung – Pinyin – English – Tiếng Việt)
我们把提高客户满意度作为今年的主要目标。
Wǒmen bǎ tígāo kèhù mǎnyìdù zuòwéi jīnnián de zhǔyào mùbiāo.
We take improving customer satisfaction as this year’s main goal.
Chúng tôi coi nâng cao sự hài lòng khách hàng là mục tiêu chính của năm nay.
他设定了一个三个月减重五公斤的目标。
Tā shèdìngle yī gè sān ge yuè jiǎnzhòng wǔ gōngjīn de mùbiāo.
He set a goal to lose five kilos in three months.
Anh ấy đặt mục tiêu giảm 5 kg trong ba tháng.
公司已经实现了季度销售目标。
Gōngsī yǐjīng shíxiànle jìdù xiāoshòu mùbiāo.
The company has achieved its quarterly sales target.
Công ty đã đạt mục tiêu doanh số quý.
为了达成目标,我们需要把任务拆解到每一周。
Wèile dáchéng mùbiāo, wǒmen xūyào bǎ rènwù chāijiě dào měi yī zhōu.
To meet the goal, we need to break tasks down by week.
Để đạt mục tiêu, ta cần phân rã nhiệm vụ theo từng tuần.
项目的最终目标在于降低运输成本。
Xiàngmù de zuìzhōng mùbiāo zàiyú jiàngdī yùnshū chéngběn.
The project’s ultimate goal is to lower transportation costs.
Mục tiêu cuối cùng của dự án là giảm chi phí vận chuyển.
围绕“双碳”目标,企业制定了节能计划。
Wéirào “shuāngtàn” mùbiāo, qǐyè zhìdìngle jiénéng jìhuà.
Around the “dual-carbon” goals, the firm made energy-saving plans.
Xoay quanh mục tiêu “kép carbon”, doanh nghiệp lập kế hoạch tiết kiệm năng lượng.
我们朝着既定目标稳步前进。
Wǒmen cháozhe jìdìng mùbiāo wěnbù qiánjìn.
We are moving steadily toward our set goals.
Chúng tôi tiến vững chắc về phía các mục tiêu đã định.
该品牌锁定年轻用户为核心目标群体。
Gāi pǐnpái suǒdìng niánqīng yònghù wéi héxīn mùbiāo qúntǐ.
The brand locks young users as the core target group.
Thương hiệu xác định người dùng trẻ là nhóm mục tiêu cốt lõi.
明确目标以后,效率会更高。
Míngquè mùbiāo yǐhòu, xiàolǜ huì gèng gāo.
Efficiency improves once the goal is clear.
Sau khi làm rõ mục tiêu, hiệu suất sẽ cao hơn.
我的长期目标是成为注册会计师。
Wǒ de chángqī mùbiāo shì chéngwéi zhùcè kuàijìshī.
My long-term goal is to become a CPA.
Mục tiêu dài hạn của tôi là trở thành kế toán viên công chứng.
请把本次谈判的目标写清楚。
Qǐng bǎ běn cì tánpàn de mùbiāo xiě qīngchu.
Please write the negotiation goals clearly.
Hãy viết rõ mục tiêu của lần đàm phán này.
如果目标过于模糊,团队就会迷失方向。
Rúguǒ mùbiāo guòyú móhu, tuánduì jiù huì míshī fāngxiàng.
If goals are too vague, the team loses direction.
Nếu mục tiêu quá mơ hồ, đội sẽ lạc hướng.
我们的目标客户主要是中小型制造企业。
Wǒmen de mùbiāo kèhù zhǔyào shì zhōng-xiǎoxíng zhìzào qǐyè.
Our target customers are mainly small- and mid-sized manufacturers.
Khách hàng mục tiêu của chúng tôi chủ yếu là DN sản xuất vừa và nhỏ.
以降低库存为目标,我们优化了供应链流程。
Yǐ jiàngdī kùcún wéi mùbiāo, wǒmen yōuhuàle gōngyìngliàn liúchéng.
To reduce inventory, we optimized the supply-chain flow.
Lấy giảm tồn kho làm mục tiêu, chúng tôi tối ưu quy trình chuỗi cung ứng.
对照目标检查进度,并及时调整。
Duìzhào mùbiāo jiǎnchá jìndù, bìng jíshí tiáozhěng.
Check progress against goals and adjust in time.
Đối chiếu tiến độ với mục tiêu và điều chỉnh kịp thời.
这个报价远低于我们的目标价格。
Zhège bàojià yuǎn dī yú wǒmen de mùbiāo jiàgé.
This quote is far below our target price.
Báo giá này thấp hơn nhiều so với giá mục tiêu của chúng tôi.
她把每天读书一小时定为必达目标。
Tā bǎ měitiān dúshū yī xiǎoshí dìng wéi bìdá mùbiāo.
She set reading one hour a day as a must-hit goal.
Cô ấy định mỗi ngày đọc 1 giờ là mục tiêu bắt buộc đạt.
经过复盘,我们发现目标设置过高。
Jīngguò fùpán, wǒmen fāxiàn mùbiāo shèzhì guò gāo.
After the review, we found the goals were set too high.
Sau khi “retrospective”, chúng tôi nhận ra đặt mục tiêu quá cao.
新人需要先明确岗位目标和考核方式。
Xīnrén xūyào xiān míngquè gǎngwèi mùbiāo hé kǎohé fāngshì.
New hires must clarify role goals and evaluation methods.
Nhân sự mới cần làm rõ mục tiêu vị trí và cách đánh giá.
第二季度我们没有达标,但接近目标。
Dì-èr jìdù wǒmen méiyǒu dábiāo, dàn jiējìn mùbiāo.
We didn’t meet the standard in Q2 but got close to the goal.
Quý II chúng tôi chưa đạt chuẩn, nhưng đã tiệm cận mục tiêu.
这款产品的目标寿命是五年。
Zhè kuǎn chǎnpǐn de mùbiāo shòumìng shì wǔ nián.
The product’s target lifespan is five years.
Tuổi thọ mục tiêu của sản phẩm này là 5 năm.
面试时请说明你的职业目标。
Miànshì shí qǐng shuōmíng nǐ de zhíyè mùbiāo.
Please state your career goals in the interview.
Khi phỏng vấn, hãy nêu rõ mục tiêu nghề nghiệp của bạn.
我们把国外市场列为明年的重点目标。
Wǒmen bǎ guówài shìchǎng liè wéi míngnián de zhòngdiǎn mùbiāo.
We list overseas markets as next year’s key goals.
Chúng tôi liệt kê thị trường nước ngoài là mục tiêu trọng điểm năm sau.
本项目目标:按时、按质、按预算完成交付。
Běn xiàngmù mùbiāo: ànshí, ànzhì, àn yùsuàn wánchéng jiāofù.
Project goals: on time, on quality, on budget.
Mục tiêu dự án: đúng hạn, đúng chất lượng, đúng ngân sách.
没有目标的人生就像没有舵的船。
Méiyǒu mùbiāo de rénshēng jiù xiàng méiyǒu duò de chuán.
A life without goals is like a rudderless ship.
Cuộc đời không mục tiêu như con thuyền không bánh lái.
目标过多会分散资源,不利于执行。
Mùbiāo guò duō huì fēnsàn zīyuán, bù lìyú zhíxíng.
Too many goals scatter resources and hurt execution.
Quá nhiều mục tiêu sẽ phân tán nguồn lực, bất lợi cho thi hành.
教师在课堂开始前明确学习目标。
Jiàoshī zài kètáng kāishǐ qián míngquè xuéxí mùbiāo.
Teachers clarify learning objectives before class.
Giáo viên làm rõ mục tiêu học tập trước khi bắt đầu tiết học.
为实现碳中和目标,政府推出了新政策。
Wèi shíxiàn tàn zhōnghé mùbiāo, zhèngfǔ tuīchūle xīn zhèngcè.
To achieve carbon-neutral goals, the government issued new policies.
Để đạt mục tiêu trung hòa carbon, chính phủ ban hành chính sách mới.
他们朝着年初制定的OKR目标不断迭代。
Tāmen cháozhe niánchū zhìdìng de OKR mùbiāo bùduàn dìdài.
They iterate continuously toward their OKR goals set at the year’s start.
Họ liên tục lặp cải tiến theo các mục tiêu OKR đặt ra đầu năm.
经过努力,我们最终达到了90%的目标值。
Jīngguò nǔlì, wǒmen zuìzhōng dádàole jiǔshí fēnzhī de mùbiāo zhí.
After hard work, we finally reached 90% of the target value.
Sau nỗ lực, cuối cùng chúng tôi đạt 90% giá trị mục tiêu.
- Ý nghĩa của 目标
目标 có nghĩa là mục tiêu, đích đến, mục đích cần đạt được.
Nó dùng để chỉ cái mà con người hoặc tổ chức muốn đạt tới thông qua hành động, kế hoạch, nỗ lực.
Khác với 目的 (mùdì – mục đích):
目的 thiên về “ý định, lý do tại sao làm” (why).
目标 thiên về “kết quả cụ thể muốn đạt được” (what).
Ví dụ:
学习的目的 (mục đích của việc học) → để mở mang tri thức, có tương lai tốt.
学习的目标 (mục tiêu của việc học) → thi đỗ đại học, đạt điểm cao.
- Loại từ của 目标
Danh từ: chỉ mục tiêu, đích đến.
Tân ngữ trong câu: thường đi kèm với động từ như 制定 (lập), 实现 (thực hiện), 达到 (đạt tới), 确定 (xác định).
- Cấu trúc và mẫu câu thường gặp
制定目标 (zhìdìng mùbiāo) – Lập mục tiêu
实现目标 (shíxiàn mùbiāo) – Thực hiện mục tiêu
达到目标 (dádào mùbiāo) – Đạt được mục tiêu
明确目标 (míngquè mùbiāo) – Xác định rõ mục tiêu
目标明确 (mùbiāo míngquè) – Mục tiêu rõ ràng
长远目标 (chángyuǎn mùbiāo) – Mục tiêu lâu dài
短期目标 (duǎnqī mùbiāo) – Mục tiêu ngắn hạn
奋斗目标 (fèndòu mùbiāo) – Mục tiêu phấn đấu
- Ví dụ chi tiết
我的目标是考上北京大学。
(Wǒ de mùbiāo shì kǎo shàng Běijīng Dàxué.)
→ Mục tiêu của tôi là thi đỗ vào Đại học Bắc Kinh.
我们需要制定一个明确的目标。
(Wǒmen xūyào zhìdìng yí gè míngquè de mùbiāo.)
→ Chúng ta cần lập ra một mục tiêu rõ ràng.
他努力工作是为了实现自己的目标。
(Tā nǔlì gōngzuò shì wèile shíxiàn zìjǐ de mùbiāo.)
→ Anh ấy làm việc chăm chỉ là để thực hiện mục tiêu của mình.
如果没有目标,就会失去方向。
(Rúguǒ méiyǒu mùbiāo, jiù huì shīqù fāngxiàng.)
→ Nếu không có mục tiêu thì sẽ mất phương hướng.
我们公司的目标是成为行业的领导者。
(Wǒmen gōngsī de mùbiāo shì chéngwéi hángyè de lǐngdǎo zhě.)
→ Mục tiêu của công ty chúng tôi là trở thành người dẫn đầu trong ngành.
学习中文的短期目标是通过考试,长期目标是能流利交流。
(Xuéxí Zhōngwén de duǎnqī mùbiāo shì tōngguò kǎoshì, chángqī mùbiāo shì néng liúlì jiāoliú.)
→ Mục tiêu ngắn hạn của việc học tiếng Trung là vượt qua kỳ thi, mục tiêu lâu dài là có thể giao tiếp trôi chảy.
他每天为自己的目标而奋斗。
(Tā měitiān wèi zìjǐ de mùbiāo ér fèndòu.)
→ Anh ấy mỗi ngày đều phấn đấu vì mục tiêu của mình.
设定目标以后,就要一步一步去实现。
(Shèdìng mùbiāo yǐhòu, jiù yào yíbù yíbù qù shíxiàn.)
→ Sau khi đặt ra mục tiêu, phải từng bước một thực hiện nó.
目标 (mùbiāo) là gì?
1) Định nghĩa & loại từ
目标 /mùbiāo/ là danh từ nghĩa là mục tiêu, đích, đích đến, đối tượng nhắm tới.
Thường dùng làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc định ngữ (bổ nghĩa cho danh từ sau nó, ví dụ: 目标客户 “khách hàng mục tiêu”).
Lượng từ thường dùng: 个 (một mục tiêu), 项 (một hạng mục mục tiêu trong kế hoạch).
2) Sắc thái nghĩa & cách dùng chính
Mục tiêu cần đạt: kết quả mong muốn, cụ thể hoặc đo lường được.
Đối tượng bị nhắm tới: như “目标客户” (khách hàng mục tiêu), “收购目标” (mục tiêu thâu tóm).
Dùng làm định ngữ: 目标+N (目标市场, 目标岗位…).
Trong quản trị/PM: gắn với thiết lập—thực thi—đo lường (设定/确立—推进—衡量/评估/达成).
3) So sánh dễ nhầm
目标: mục tiêu cụ thể, hướng đến kết quả có thể kiểm chứng.
目的: “mục đích” – lý do/ý đồ ở mức trừu tượng hơn.
指标: “chỉ tiêu/chỉ số” – con số để đo lường mức độ đạt mục tiêu.
宗旨: “tôn chỉ/sứ mệnh” – định hướng lâu dài, giá trị cốt lõi.
对象: “đối tượng” – người/nhóm/vật bị tác động, không nhất thiết là mục tiêu kết quả.
方向: “phương hướng” – hướng đi chung, còn 目标 là điểm đến cụ thể trong hướng ấy.
4) Cấu trúc/mẫu câu thường dùng
设定/制定/确立/明确 + 目标: đặt/thiết lập/rõ hóa mục tiêu
将 A 设定为/明确为 + 目标: xác định A là mục tiêu
以 A 为目标,B: lấy A làm mục tiêu rồi thực hiện B
把 A 作为 + 目标: coi A là mục tiêu
朝着/向着 + 目标 + 努力/前进: nỗ lực/tiến tới mục tiêu
达到/实现/完成/超额完成 + 目标: đạt/hoàn thành/vượt mục tiêu
未能达到/偏离 + 目标: không đạt/lệch mục tiêu
把目标拆解为…: phân rã mục tiêu thành…
目标 + 市场/客户/岗位/价格/群体/国家: thị trường/khách hàng/vị trí/giá/nhóm/country mục tiêu
5) Cụm từ hay gặp
短期/长期目标: mục tiêu ngắn/dài hạn
阶段性目标: mục tiêu giai đoạn
共同目标: mục tiêu chung
目标客户/群体/市场: khách hàng/nhóm/thị trường mục tiêu
目标管理/目标导向: quản trị theo mục tiêu/định hướng mục tiêu
目标价/目标成本: giá/chi phí mục tiêu
目标函数/目标检测: hàm mục tiêu (tối ưu), phát hiện đối tượng (thị giác máy tính)
目标感: “cảm giác có mục tiêu”
6) Ví dụ (có pinyin & tiếng Việt)
他给自己设定了一个清晰的学习目标。
Tā gěi zìjǐ shèdìng le yí ge qīngxī de xuéxí mùbiāo.
Anh ấy đặt ra một mục tiêu học tập rõ ràng.
公司将进军东南亚作为今年的战略目标。
Gōngsī jiāng jìnjūn Dōngnányà zuòwéi jīnnián de zhànlüè mùbiāo.
Công ty coi việc tiến vào Đông Nam Á là mục tiêu chiến lược năm nay.
为了这个共同目标,我们必须合作。
Wèile zhège gòngtóng mùbiāo, wǒmen bìxū hézuò.
Vì mục tiêu chung này, chúng ta phải hợp tác.
你的目标越具体,越容易实现。
Nǐ de mùbiāo yuè jùtǐ, yuè róngyì shíxiàn.
Mục tiêu càng cụ thể càng dễ đạt.
我们朝着既定目标稳步前进。
Wǒmen cháozhe jìdìng mùbiāo wěnbù qiánjìn.
Chúng ta tiến vững chắc hướng tới mục tiêu đã định.
这个指标是衡量目标完成情况的重要依据。
Zhège zhǐbiāo shì héngliáng mùbiāo wánchéng qíngkuàng de zhòngyào yījù.
Chỉ tiêu này là căn cứ quan trọng để đo mức hoàn thành mục tiêu.
目标客户是18到25岁的大学生。
Mùbiāo kèhù shì shíbā dào èrshíwǔ suì de dàxuéshēng.
Khách hàng mục tiêu là sinh viên 18–25 tuổi.
这支球队把联赛冠军作为最终目标。
Zhè zhī qiúduì bǎ liánsài guànjūn zuòwéi zuìzhōng mùbiāo.
Đội bóng này coi vô địch giải là mục tiêu cuối cùng.
项目进度落后,可能无法达到原定目标。
Xiàngmù jìndù luòhòu, kěnéng wúfǎ dádào yuándìng mùbiāo.
Tiến độ dự án chậm, có thể không đạt mục tiêu đã định.
他用OKR来对齐个人目标与团队目标。
Tā yòng OKR lái duìqí gèrén mùbiāo yǔ tuánduì mùbiāo.
Anh ấy dùng OKR để căn chỉnh mục tiêu cá nhân và mục tiêu đội.
我们需要把年度目标拆解成月度任务。
Wǒmen xūyào bǎ niándù mùbiāo chāijiě chéng yuèdù rènwù.
Cần phân rã mục tiêu năm thành nhiệm vụ tháng.
以用户满意度提升为目标,优化售后流程。
Yǐ yònghù mǎnyìdù tíshēng wéi mùbiāo, yōuhuà shòuhòu liúchéng.
Lấy nâng cao sự hài lòng người dùng làm mục tiêu, tối ưu quy trình hậu mãi.
他锁定目标后,行动非常果断。
Tā suǒdìng mùbiāo hòu, xíngdòng fēicháng guǒduàn.
Sau khi “khóa” mục tiêu, anh ấy hành động rất dứt khoát.
不要盲目追求短期目标而忽视长期价值。
Bùyào mángmù zhuīqiú duǎnqī mùbiāo ér hūshì chángqī jiàzhí.
Đừng mù quáng theo đuổi mục tiêu ngắn hạn mà bỏ qua giá trị dài hạn.
我以通过考试为近期目标。
Wǒ yǐ tōngguò kǎoshì wéi jìnqī mùbiāo.
Tôi lấy việc đỗ kỳ thi làm mục tiêu gần.
这家企业的宗旨是“让生活更美好”,而具体目标是提升服务效率。
Zhè jiā qǐyè de zōngzhǐ shì “ràng shēnghuó gèng měihǎo”, ér jùtǐ mùbiāo shì tíshēng fúwù xiàolǜ.
Tôn chỉ là “làm cuộc sống tốt đẹp hơn”, còn mục tiêu cụ thể là nâng cao hiệu suất dịch vụ.
如果目标过于模糊,团队就难以对齐。
Rúguǒ mùbiāo guòyú móhu, tuánduì jiù nányǐ duìqí.
Nếu mục tiêu quá mơ hồ, đội rất khó đồng bộ.
把客户投诉率降到1%以下是我们本季的硬目标。
Bǎ kèhù tóusùlǜ jiàng dào yībǎi fēnzhī yī yǐxià shì wǒmen běnjì de yìng mùbiāo.
Giảm tỷ lệ khiếu nại khách hàng xuống dưới 1% là mục tiêu “cứng” mùa này.
他的职业目标是成为一名数据科学家。
Tā de zhíyè mùbiāo shì chéngwéi yì míng shùjù kēxuéjiā.
Mục tiêu nghề nghiệp của anh ấy là trở thành nhà khoa học dữ liệu.
请将“拓展华南市场”明确为Q4目标。
Qǐng jiāng “tuòzhǎn Huánán shìchǎng” míngquè wéi Q sì mùbiāo.
Xin xác định rõ “mở rộng thị trường Hoa Nam” là mục tiêu quý 4.
他们把这家公司当作潜在收购目标。
Tāmen bǎ zhè jiā gōngsī dàngzuò qiánzài shōugòu mùbiāo.
Họ coi công ty này là mục tiêu thâu tóm tiềm năng.
这个算法专门用于图像目标检测。
Zhège suànfǎ zhuānmén yòng yú túxiàng mùbiāo jiǎncè.
Thuật toán này dùng cho phát hiện đối tượng trên ảnh.
我们的宣传要对准目标群体的痛点。
Wǒmen de xuānchuán yào duìzhǔn mùbiāo qúntǐ de tòngdiǎn.
Truyền thông của chúng ta phải nhắm đúng “điểm đau” của nhóm mục tiêu.
目标一旦明确,资源就好配置了。
Mùbiāo yídàn míngquè, zīyuán jiù hǎo pèizhì le.
Một khi mục tiêu rõ, việc phân bổ nguồn lực sẽ thuận hơn.
目标不是愿望,它需要可衡量的结果。
Mùbiāo bú shì yuànwàng, tā xūyào kě héngliáng de jiéguǒ.
Mục tiêu không phải điều ước, nó cần kết quả đo được.
由于假设不成立,实验没有达到预期目标。
Yóuyú jiǎshè bù chénglì, shíyàn méiyǒu dádào yùqī mùbiāo.
Do giả định không đúng, thí nghiệm không đạt mục tiêu kỳ vọng.
他是个很有目标感的人。
Tā shì ge hěn yǒu mùbiāogǎn de rén.
Anh ấy là người có “cảm giác mục tiêu” mạnh.
我们需要根据反馈调整阶段性目标。
Wǒmen xūyào gēnjù fǎnkuì tiáozhěng jiēduànxìng mùbiāo.
Cần điều chỉnh mục tiêu giai đoạn dựa trên phản hồi.