应聘 là gì? Từ điển học tiếng Trung online Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung online ChineMaster Từ điển tiếng Trung Thầy Vũ Từ điển tiếng Trung Chinese Từ điển tiếng Trung trực tuyến Từ điển tiếng Trung hoctiengtrungonline.com
应聘 là gì?
- Định nghĩa:
应聘 (yìngpìn) là một động từ tiếng Trung, dùng để chỉ hành động ứng tuyển, nộp đơn xin việc, hoặc đáp lại lời mời tuyển dụng của một tổ chức, công ty hay đơn vị nào đó. Hành động này thường được thực hiện khi một người muốn đảm nhiệm một vị trí công việc nào đó được công ty đăng tuyển.
Trong tiếng Việt, từ “应聘” tương đương với các nghĩa như:
Ứng tuyển
Xin việc
Ứng cử (cho một vị trí công việc cụ thể)
- Loại từ:
应聘 là một động từ (动词). - Hán tự & Phiên âm:
应聘
Phiên âm: yìngpìn
Hán Việt: ứng phó (应) + thuê mướn (聘)
- Ý nghĩa chi tiết của từng chữ:
应 (yìng): Đáp lại, hưởng ứng, trả lời
聘 (pìn): Mời làm việc, thuê, tuyển mộ
→ Ghép lại: 应聘 là đáp lại lời mời tuyển dụng ⇒ mang nghĩa ứng tuyển làm việc.
- Cấu trúc câu thường gặp:
应聘 + 职位/岗位/职位名称
→ Ứng tuyển vào vị trí nào đó
Ví dụ: 应聘会计岗位 – ứng tuyển vị trí kế toán
应聘 + 公司/单位/机构
→ Ứng tuyển vào công ty, đơn vị nào đó
Ví dụ: 应聘华为公司 – ứng tuyển vào công ty Huawei
作为 + 应聘者 + 动作
→ Với tư cách là ứng viên, ai đó làm gì
Ví dụ: 作为应聘者,你应该准备简历。
(Với tư cách là người ứng tuyển, bạn nên chuẩn bị sơ yếu lý lịch.)
- Phân biệt với từ đồng nghĩa:
招聘 (zhāopìn): tuyển dụng (hành động từ phía công ty)
应聘 (yìngpìn): ứng tuyển (hành động từ phía ứng viên)
→ Hai từ này thường đi với nhau trong các tình huống thực tế.
Ví dụ:
公司正在招聘新员工。
→ Công ty đang tuyển dụng nhân viên mới.
我来应聘这个职位。
→ Tôi đến để ứng tuyển vị trí này.
- Các cụm từ liên quan:
应聘者: người ứng tuyển, ứng viên
面试应聘: phỏng vấn xin việc
应聘成功: ứng tuyển thành công
应聘失败: ứng tuyển thất bại
网上应聘: ứng tuyển online
现场应聘: ứng tuyển trực tiếp
- Ví dụ cụ thể có phiên âm và dịch nghĩa:
Ví dụ 1:
他来我们公司应聘市场经理的职位。
Tā lái wǒmen gōngsī yìngpìn shìchǎng jīnglǐ de zhíwèi.
Anh ấy đến công ty chúng tôi để ứng tuyển vị trí quản lý marketing.
Ví dụ 2:
你应聘这个职位之前,最好先了解一下公司的情况。
Nǐ yìngpìn zhège zhíwèi zhīqián, zuìhǎo xiān liǎojiě yīxià gōngsī de qíngkuàng.
Trước khi ứng tuyển vị trí này, tốt nhất bạn nên tìm hiểu trước về tình hình công ty.
Ví dụ 3:
很多大学生在毕业前就开始应聘各种岗位。
Hěn duō dàxuéshēng zài bìyè qián jiù kāishǐ yìngpìn gèzhǒng gǎngwèi.
Nhiều sinh viên đại học bắt đầu ứng tuyển vào nhiều vị trí khác nhau trước khi tốt nghiệp.
Ví dụ 4:
他应聘了三家公司,但目前还没有收到通知。
Tā yìngpìn le sān jiā gōngsī, dàn mùqián hái méiyǒu shōudào tōngzhī.
Anh ấy đã ứng tuyển vào ba công ty, nhưng hiện tại vẫn chưa nhận được thông báo.
Ví dụ 5:
我昨天在招聘网站上应聘了一个网络工程师的岗位。
Wǒ zuótiān zài zhāopìn wǎngzhàn shàng yìngpìn le yí gè wǎngluò gōngchéngshī de gǎngwèi.
Hôm qua tôi đã ứng tuyển vào vị trí kỹ sư mạng trên trang web tuyển dụng.
Ví dụ 6:
应聘这种高级职位时,需要准备充分的材料和经验介绍。
Yìngpìn zhè zhǒng gāojí zhíwèi shí, xūyào zhǔnbèi chōngfèn de cáiliào hé jīngyàn jièshào.
Khi ứng tuyển những vị trí cao cấp như thế này, cần chuẩn bị đầy đủ tài liệu và giới thiệu kinh nghiệm.
Ví dụ 7:
面试官问了我为什么想应聘这个岗位。
Miànshìguān wèn le wǒ wèishéme xiǎng yìngpìn zhège gǎngwèi.
Người phỏng vấn hỏi tôi lý do tại sao muốn ứng tuyển vào vị trí này.
- Một số lời khuyên khi dùng từ 应聘 trong thực tế:
Khi viết email xin việc hoặc hồ sơ, bạn có thể viết:
我希望能应聘贵公司的……职位。
→ Tôi hy vọng có thể ứng tuyển vào vị trí … của quý công ty.
Khi tham gia phỏng vấn, bạn có thể giới thiệu:
我是来应聘……职位的。
→ Tôi đến để ứng tuyển vào vị trí …
- Thông tin cơ bản
Chữ Hán: 应聘
Phiên âm: yìngpìn
Hán Việt: Ứng sính
Loại từ: Động từ
Cấp độ HSK: HSK 5 trở lên
- Ý nghĩa của 应聘
应聘 có hai nghĩa chính:
Ứng tuyển / xin việc: Gửi hồ sơ, đăng ký để được xét tuyển vào một vị trí công việc. → Ví dụ: Gửi CV để xin vào làm tại một công ty.
Nhận lời mời làm việc: Chấp nhận lời mời từ một đơn vị tuyển dụng để bắt đầu công việc. → Ví dụ: Sau khi được tuyển, bạn đồng ý làm việc tại công ty đó.
- Cấu trúc ngữ pháp thường gặp
Cấu trúc Nghĩa Ví dụ Dịch
去 / 前来 / 报名 + 应聘 Đi / đến / đăng ký ứng tuyển 我报名应聘了一家网络公司。
wǒ bàomíng yìngpìn le yījiā wǎngluò gōngsī Tôi đăng ký ứng tuyển vào một công ty internet.
应聘 + 到 + địa điểm + động từ Nhận lời mời làm việc ở đâu đó 她应聘到银行工作。
tā yìngpìn dào yínháng gōngzuò Cô ấy nhận lời làm việc ở ngân hàng.
应聘 + 职位 / 岗位 Ứng tuyển vị trí cụ thể 他应聘经理职位。
tā yìngpìn jīnglǐ zhíwèi Anh ấy ứng tuyển vị trí quản lý. - Ví dụ chi tiết (có phiên âm và dịch nghĩa)
他正在应聘一份新工作。 tā zhèngzài yìngpìn yīfèn xīn gōngzuò → Anh ấy đang ứng tuyển một công việc mới.
她准备应聘公司的职位。 tā zhǔnbèi yìngpìn gōngsī de zhíwèi → Cô ấy chuẩn bị xin việc tại công ty.
我报名应聘了一家网络公司。 wǒ bàomíng yìngpìn le yījiā wǎngluò gōngsī → Tôi đăng ký ứng tuyển vào một công ty internet.
他毕业后应聘到北京工作。 tā bìyè hòu yìngpìn dào běijīng gōngzuò → Sau khi tốt nghiệp, anh ấy nhận lời mời đến Bắc Kinh làm việc.
今天有几百个人前来应聘。 jīntiān yǒu jǐbǎi gè rén qiánlái yìngpìn → Hôm nay có mấy trăm người đến ứng tuyển.
他应聘到一个学校当老师。 tā yìngpìn dào yīgè xuéxiào dāng lǎoshī → Anh ấy nhận lời mời đến làm giáo viên ở một trường học.
面试官故意为难应聘者。 miànshìguān gùyì wéinán yìngpìnzhě → Người phỏng vấn cố tình làm khó ứng viên.
本人欲应聘今天中国日报上刊登的征聘行政秘书一职。 běnrén yù yìngpìn jīntiān zhōngguó rìbào shàng kāndēng de zhēngpìn xíngzhèng mìshū yī zhí → Tôi muốn ứng tuyển vào vị trí thư ký hành chính được đăng trên báo Trung Quốc hôm nay.
- Từ liên quan nên học cùng
Từ Phiên âm Nghĩa
招聘 zhāopìn Tuyển dụng
职位 zhíwèi Vị trí công việc
简历 jiǎnlì Sơ yếu lý lịch (CV)
面试 miànshì Phỏng vấn
应聘者 yìngpìnzhě Ứng viên - Định nghĩa và ý nghĩa
应聘 có nghĩa là:
Ứng tuyển vào một vị trí công việc.
Xin việc thông qua việc gửi hồ sơ, tham gia phỏng vấn.
Nhận lời mời làm việc từ một tổ chức hoặc công ty.
Từ loại: Động từ.
Hán Việt: Ứng sính (应聘).
Trình độ HSK: Xuất hiện từ HSK cấp 5 trở lên.
- Cách dùng trong ngữ pháp
Cấu trúc thường gặp:
Cấu trúc Nghĩa Ví dụ
去/前来/报名 + 应聘 Đi/đến/đăng ký ứng tuyển 今天有几百个人前来应聘。
Jīntiān yǒu jǐbǎi gèrén qiánlái yìngpìn.
Hôm nay có mấy trăm người đến ứng tuyển.
应聘 + 到 + địa điểm + động từ Nhận lời mời làm việc ở đâu đó 她应聘到银行工作。
Tā yìngpìn dào yínháng gōngzuò.
Cô ấy nhận lời làm việc ở ngân hàng.
应聘 + 职位/岗位 Ứng tuyển vị trí cụ thể 他应聘经理职位。
Tā yìngpìn jīnglǐ zhíwèi.
Anh ấy ứng tuyển vị trí quản lý. - Ví dụ cụ thể (có phiên âm và dịch nghĩa)
A. Dạng “ứng tuyển”
他正在应聘一份新工作。 Tā zhèngzài yìngpìn yīfèn xīn gōngzuò. → Anh ấy đang ứng tuyển một công việc mới.
她准备应聘公司的职位。 Tā zhǔnbèi yìngpìn gōngsī de zhíwèi. → Cô ấy chuẩn bị xin việc tại công ty.
我报名应聘了一家网络公司。 Wǒ bàomíng yìngpìn le yījiā wǎngluò gōngsī. → Tôi đăng ký ứng tuyển vào một công ty internet.
你为什么决定应聘这个职位? Nǐ wèishéme juédìng yìngpìn zhège zhíwèi? → Tại sao bạn quyết định ứng tuyển vị trí này?
今天有几百个人前来应聘。 Jīntiān yǒu jǐbǎi gèrén qiánlái yìngpìn. → Hôm nay có mấy trăm người đến ứng tuyển.
B. Dạng “nhận lời mời làm việc”
他应聘来到我的公司工作。 Tā yìngpìn láidào wǒ de gōngsī gōngzuò. → Anh ấy nhận lời mời đến công ty tôi làm việc.
他毕业后应聘到北京工作。 Tā bìyè hòu yìngpìn dào Běijīng gōngzuò. → Sau khi tốt nghiệp, anh ấy nhận lời mời đến Bắc Kinh làm việc.
她应聘到银行工作。 Tā yìngpìn dào yínháng gōngzuò. → Cô ấy nhận lời làm việc ở ngân hàng.
他应聘到一个学校当老师。 Tā yìngpìn dào yīgè xuéxiào dāng lǎoshī. → Anh ấy nhận lời mời đến làm giáo viên ở một trường học.
- Phân biệt với 招聘 (zhāopìn)
Từ Vai trò Nghĩa
招聘 Chủ thể là công ty Tuyển dụng, mời gọi ứng viên
应聘 Chủ thể là ứng viên Ứng tuyển, xin vào vị trí
Ví dụ:
公司正在招聘新员工。 Gōngsī zhèngzài zhāopìn xīn yuángōng. → Công ty đang tuyển dụng nhân viên mới.
我想应聘这个职位。 Wǒ xiǎng yìngpìn zhège zhíwèi. → Tôi muốn ứng tuyển vị trí này.
- Một số mẫu câu nâng cao
本人欲应聘今天中国日报上刊登的征聘行政秘书一职。 Běnrén yù yìngpìn jīntiān Zhōngguó Rìbào shàng kāndēng de zhēngpìn xíngzhèng mìshū yī zhí. → Tôi muốn ứng tuyển vào vị trí thư ký hành chính được đăng trên báo China Daily hôm nay.
面试官故意为难应聘者。 Miànshìguān gùyì wéinán yìngpìnzhě. → Người phỏng vấn cố tình làm khó ứng viên.
应聘 (yìngpìn) là một động từ tiếng Trung thường dùng trong ngữ cảnh xin việc, tuyển dụng hoặc nhận lời mời làm việc.
- Định nghĩa và nguồn gốc
- Chữ Hán: 应聘
- Phiên âm: yìngpìn
- Hán Việt: Ứng sính
- Loại từ: Động từ
- Cấp độ HSK: HSK 5 trở lên
Ý nghĩa chính: - Ứng tuyển – Gửi hồ sơ, đăng ký xin vào một vị trí công việc.
- Nhận lời mời làm việc – Chấp nhận lời mời từ đơn vị tuyển dụng để đảm nhận công việc.
- Phân biệt với 招聘 (zhāopìn)
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Vai trò |
| 应聘 | yìngpìn | Ứng tuyển, nhận lời mời | Người đi xin việc |
| 招聘 | zhāopìn | Tuyển dụng | Đơn vị tuyển dụng | - Cấu trúc ngữ pháp thường gặp
- 正在 + 应聘 + vị trí → Đang ứng tuyển
- 准备 + 应聘 + công ty/vị trí → Chuẩn bị ứng tuyển
- 应聘 + 到 + địa điểm + làm gì → Nhận lời mời làm việc ở đâu đó
- 报名 + 应聘 + công ty → Đăng ký ứng tuyển
- Ví dụ chi tiết (có phiên âm và dịch nghĩa)
A. Dạng ứng tuyển:
- 他正在应聘一份新工作。
tā zhèngzài yìngpìn yīfèn xīn gōngzuò
→ Anh ấy đang ứng tuyển một công việc mới. - 她准备应聘公司的职位。
tā zhǔnbèi yìngpìn gōngsī de zhíwèi
→ Cô ấy chuẩn bị xin việc tại công ty. - 我报名应聘了一家网络公司。
wǒ bàomíng yìngpìn le yījiā wǎngluò gōngsī
→ Tôi đăng ký ứng tuyển một công ty internet. - 今天有几百个人前来应聘。
jīntiān yǒu jǐbǎi gè rén qiánlái yìngpìn
→ Hôm nay có mấy trăm người đến ứng tuyển. - 本人欲应聘今天中国日报上刊登的征聘行政秘书一职。
běnrén yù yìngpìn jīntiān zhōngguó rìbào shàng kāndēng de zhēngpìn xíngzhèng mìshū yī zhí
→ Tôi muốn ứng tuyển vào vị trí thư ký hành chính được đăng trên báo China Daily hôm nay.
B. Dạng nhận lời mời làm việc: - 他应聘来到我的公司工作。
tā yìngpìn láidào wǒ de gōngsī gōngzuò
→ Anh ấy nhận lời mời đến công ty tôi làm việc. - 她应聘到银行工作。
tā yìngpìn dào yínháng gōngzuò
→ Cô ấy nhận lời làm việc ở ngân hàng. - 我应聘到医院做护士。
wǒ yìngpìn dào yīyuàn zuò hùshi
→ Tôi nhận lời làm y tá ở bệnh viện. - 他毕业后应聘到北京工作。
tā bìyè hòu yìngpìn dào běijīng gōngzuò
→ Sau khi tốt nghiệp, anh ấy nhận lời mời đến Bắc Kinh làm việc. - 他应聘到一个学校当老师。
tā yìngpìn dào yīgè xuéxiào dāng lǎoshī
→ Anh ấy nhận lời mời đến làm giáo viên ở một trường học.
- Các từ liên quan nên học cùng| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
| 招聘 | zhāopìn | Tuyển dụng |
| 面试 | miànshì | Phỏng vấn |
| 简历 | jiǎnlì | Hồ sơ xin việc |
| 职位 | zhíwèi | Vị trí công việc |
| 公司 | gōngsī | Công ty |
| 求职者 | qiúzhízhě | Người tìm việc | - Định nghĩa của 应聘 là gì?
应聘 là một động từ tiếng Trung có nghĩa là: ứng tuyển, nộp đơn xin việc, hoặc đáp ứng lại một lời mời tuyển dụng.
Từ này được dùng để chỉ hành động của người tìm việc (ứng viên) khi họ thấy một công ty đăng tuyển dụng và họ chủ động nộp hồ sơ, CV hoặc đi phỏng vấn để được xét duyệt vào một vị trí nào đó trong công ty.
Từ gốc Hán:
应 (yìng): ứng, phản hồi
聘 (pìn): mời gọi, tuyển chọn
Kết hợp lại: 应聘 = Ứng lời mời tuyển dụng → Ứng tuyển
- Thuộc loại từ gì?
Loại từ: Động từ (动词) - Cách dùng của 应聘 trong câu
应聘 có thể đi với rất nhiều thành phần khác nhau như:
应聘 + 职位 (chức vụ)
应聘 + 工作 (công việc)
应聘 + 做 + nghề nghiệp
应聘 + 到 + công ty/tổ chức
应聘 + 为 + chức danh
应聘 + 去 + nơi làm việc
- So sánh với 招聘:
应聘 là hành động của người xin việc
招聘 là hành động của người tuyển dụng
Ví dụ:
公司正在招聘新的员工。 → Công ty đang tuyển dụng nhân viên mới.
我昨天去应聘了那家公司的职位。→ Tôi hôm qua đã đi ứng tuyển vào vị trí của công ty đó.
- Ví dụ chi tiết về cách dùng từ 应聘
Dưới đây là nhiều câu ví dụ có giải thích rõ ngữ cảnh, phiên âm, và dịch tiếng Việt:
Ví dụ 1:
我想应聘销售经理的职位。
Phiên âm: Wǒ xiǎng yìngpìn xiāoshòu jīnglǐ de zhíwèi.
Dịch nghĩa: Tôi muốn ứng tuyển vào vị trí quản lý bán hàng.
→ Diễn giải: Người nói thể hiện mong muốn xin vào vị trí cụ thể là “quản lý bán hàng”.
Ví dụ 2:
他已经投了十几份简历去应聘不同的公司了。
Phiên âm: Tā yǐjīng tóu le shí jǐ fèn jiǎnlì qù yìngpìn bùtóng de gōngsī le.
Dịch nghĩa: Anh ấy đã nộp hơn chục bộ hồ sơ để ứng tuyển vào các công ty khác nhau rồi.
→ Diễn giải: “投简历” (nộp CV) là bước đầu tiên trong quá trình 应聘.
Ví dụ 3:
你是怎么知道这家公司正在招聘的?你也打算去应聘吗?
Phiên âm: Nǐ shì zěnme zhīdào zhè jiā gōngsī zhèngzài zhāopìn de? Nǐ yě dǎsuàn qù yìngpìn ma?
Dịch nghĩa: Bạn biết công ty này đang tuyển dụng bằng cách nào? Bạn cũng định đi ứng tuyển à?
Ví dụ 4:
他应聘的是人力资源部的实习岗位。
Phiên âm: Tā yìngpìn de shì rénlì zīyuán bù de shíxí gǎngwèi.
Dịch nghĩa: Anh ấy ứng tuyển vị trí thực tập tại phòng nhân sự.
→ Ở đây “实习岗位” là vị trí thực tập – phù hợp cho sinh viên mới ra trường.
Ví dụ 5:
我昨天面试了三位应聘者,他们都挺不错。
Phiên âm: Wǒ zuótiān miànshì le sān wèi yìngpìn zhě, tāmen dōu tǐng búcuò.
Dịch nghĩa: Hôm qua tôi đã phỏng vấn ba ứng viên, họ đều khá tốt.
→ Trong câu này, 应聘者 là danh từ chỉ người đi ứng tuyển (ứng viên).
Ví dụ 6:
他因为经验不足,所以在应聘时没有被录取。
Phiên âm: Tā yīnwèi jīngyàn bùzú, suǒyǐ zài yìngpìn shí méiyǒu bèi lùqǔ.
Dịch nghĩa: Vì thiếu kinh nghiệm nên anh ấy không được nhận khi đi ứng tuyển.
Ví dụ 7:
我姐姐打算应聘一份兼职工作,这样她可以一边学习一边赚钱。
Phiên âm: Wǒ jiějie dǎsuàn yìngpìn yí fèn jiānzhí gōngzuò, zhèyàng tā kěyǐ yìbiān xuéxí yìbiān zhuànqián.
Dịch nghĩa: Chị tôi định ứng tuyển một công việc làm thêm để vừa học vừa kiếm tiền.
Ví dụ 8:
在应聘前,他花了很多时间准备面试问题。
Phiên âm: Zài yìngpìn qián, tā huā le hěn duō shíjiān zhǔnbèi miànshì wèntí.
Dịch nghĩa: Trước khi đi ứng tuyển, anh ấy đã dành rất nhiều thời gian để chuẩn bị các câu hỏi phỏng vấn.
- Một số từ vựng liên quan nên học cùng 应聘
Từ vựng Phiên âm Nghĩa
招聘 zhāopìn Tuyển dụng
面试 miànshì Phỏng vấn
简历 jiǎnlì Sơ yếu lý lịch (CV)
录用 lùyòng Tuyển dụng (sau khi phỏng vấn)
职位 zhíwèi Vị trí, chức vụ
岗位 gǎngwèi Cương vị, vị trí công việc
应聘者 yìngpìnzhě Ứng viên
经验 jīngyàn Kinh nghiệm
工作 gōngzuò Công việc
实习 shíxí Thực tập
应聘 là một từ cực kỳ quan trọng khi bạn muốn xin việc, phỏng vấn, hoặc viết CV bằng tiếng Trung.
Đây là từ mà bất cứ ai học tiếng Trung để làm việc trong môi trường chuyên nghiệp cũng đều cần nắm rõ.
Cấu trúc đi với 应聘 thường xoay quanh công việc, vị trí, tổ chức hoặc chức danh.
应聘 (yìngpìn) – Giải thích chi tiết toàn diện
- Định nghĩa
应聘 là gì?
应聘 là một động từ (动词) trong tiếng Trung, mang nghĩa là ứng tuyển, nộp đơn xin việc, hoặc đáp ứng lời mời tuyển dụng từ một tổ chức, công ty.
Người ứng tuyển sẽ dùng từ 应聘 để diễn tả hành động nộp hồ sơ, tham gia phỏng vấn, mong muốn được tuyển dụng vào một vị trí công việc nào đó mà công ty đang cần.
Đây là hành động ngược lại với “招聘” (zhāopìn) – tức là hành động tuyển dụng của công ty hoặc tổ chức.
应聘 nhấn mạnh về hành động chủ động của người đi xin việc, thể hiện mong muốn được nhận vào làm việc.
- Phiên âm – Loại từ – Từ loại
Tiếng Trung: 应聘
Phiên âm (Pinyin): yìng pìn
Loại từ: Động từ (动词)
- Giải thích sâu về từng thành tố của từ
应 (yìng): phản ứng lại, đáp lại
聘 (pìn): mời làm việc, tuyển dụng, thuê người có năng lực
=> 应聘 = “Đáp lại lời mời tuyển dụng” → Nộp hồ sơ, ứng tuyển vào công việc.
- Cách sử dụng trong câu
Cấu trúc 1:
应聘 + 职位 / 岗位 / 公司
(Ứng tuyển vào vị trí / công việc / công ty)
Ví dụ:
我想应聘这个财务主管的职位。
(Wǒ xiǎng yìngpìn zhège cáiwù zhǔguǎn de zhíwèi)
→ Tôi muốn ứng tuyển vào vị trí trưởng phòng tài chính này.
她正在应聘一家互联网公司的市场岗位。
(Tā zhèngzài yìngpìn yī jiā hùliánwǎng gōngsī de shìchǎng gǎngwèi)
→ Cô ấy đang ứng tuyển vị trí marketing ở một công ty internet.
他应聘的公司是一家外资企业。
(Tā yìngpìn de gōngsī shì yī jiā wàizī qǐyè)
→ Công ty mà anh ấy ứng tuyển là một doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
Cấu trúc 2:
应聘 + 到 + 某公司 / 某地 + 工作
(Ứng tuyển để làm việc ở đâu đó)
Ví dụ:
她应聘到北京的一家外企工作了。
(Tā yìngpìn dào Běijīng de yī jiā wàiqǐ gōngzuò le)
→ Cô ấy đã ứng tuyển và làm việc tại một công ty có vốn nước ngoài ở Bắc Kinh.
他应聘到了一个国有企业担任工程师。
(Tā yìngpìn dào le yí gè guóyǒu qǐyè dānrèn gōngchéngshī)
→ Anh ấy đã ứng tuyển và đảm nhiệm vị trí kỹ sư tại một doanh nghiệp nhà nước.
很多大学生毕业后应聘到外地工作。
(Hěn duō dàxuéshēng bìyè hòu yìngpìn dào wàidì gōngzuò)
→ Nhiều sinh viên sau khi tốt nghiệp đã đi làm ở các tỉnh khác.
Cấu trúc 3: “应聘者” – người ứng tuyển
Từ “应聘” cũng được dùng để cấu thành danh từ:
应聘者 (yìngpìnzhě): người ứng tuyển, ứng viên
Ví dụ:
今天有二十名应聘者来面试。
(Jīntiān yǒu èrshí míng yìngpìnzhě lái miànshì)
→ Hôm nay có 20 ứng viên đến phỏng vấn.
所有的应聘者都要先提交简历。
(Suǒyǒu de yìngpìnzhě dōu yào xiān tíjiāo jiǎnlì)
→ Tất cả ứng viên đều phải nộp hồ sơ trước.
面试官对每位应聘者都进行了详细提问。
(Miànshìguān duì měi wèi yìngpìnzhě dōu jìnxíng le xiángxì tíwèn)
→ Người phỏng vấn đã đặt câu hỏi chi tiết cho từng ứng viên.
- So sánh với “招聘”
Từ vựng Pinyin Vai trò Nghĩa
应聘 yìngpìn động từ Ứng tuyển, nộp đơn
招聘 zhāopìn động từ Tuyển dụng, đăng tin tuyển người
Ví dụ so sánh rõ ràng:
公司正在招聘新员工,很多人前来应聘。
(Gōngsī zhèngzài zhāopìn xīn yuángōng, hěn duō rén qiánlái yìngpìn)
→ Công ty đang tuyển nhân viên mới, nhiều người đến ứng tuyển.
如果你看到有合适的招聘信息,就可以去应聘。
(Rúguǒ nǐ kàndào yǒu héshì de zhāopìn xìnxī, jiù kěyǐ qù yìngpìn)
→ Nếu bạn thấy tin tuyển dụng phù hợp thì có thể đi ứng tuyển.
- Tình huống thực tế sử dụng từ 应聘
在大学毕业前,他已经应聘上了一份实习工作。
(Zài dàxué bìyè qián, tā yǐjīng yìngpìn shàng le yí fèn shíxí gōngzuò)
→ Trước khi tốt nghiệp đại học, anh ấy đã ứng tuyển thành công một công việc thực tập.
我是在招聘网站上看到这个岗位,然后决定应聘的。
(Wǒ shì zài zhāopìn wǎngzhàn shàng kàndào zhège gǎngwèi, ránhòu juédìng yìngpìn de)
→ Tôi đã thấy vị trí này trên trang web tuyển dụng và quyết định nộp đơn xin việc.
老板对他的应聘材料很满意,很快安排了面试。
(Lǎobǎn duì tā de yìngpìn cáiliào hěn mǎnyì, hěn kuài ānpái le miànshì)
→ Ông chủ rất hài lòng với hồ sơ ứng tuyển của anh ta, nhanh chóng sắp xếp phỏng vấn.
由于他没有工作经验,所以这次应聘失败了。
(Yóuyú tā méiyǒu gōngzuò jīngyàn, suǒyǐ zhè cì yìngpìn shībài le)
→ Vì anh ấy không có kinh nghiệm làm việc nên lần ứng tuyển này thất bại.
应聘 là từ vựng cốt lõi trong mảng tuyển dụng – xin việc.
Diễn tả hành động chủ động nộp hồ sơ, xin việc, mong muốn được nhận vào làm.
Rất thường gặp trong giao tiếp công việc, CV, phỏng vấn và tài liệu nhân sự.
应聘 là gì?
- Định nghĩa:
应聘 (pinyin: yìngpìn) là một động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là ứng tuyển, đáp lại thông báo tuyển dụng, hay đi xin việc, nộp đơn ứng tuyển vào một vị trí nào đó do công ty hoặc tổ chức đang tuyển người.
Từ này thường được dùng trong bối cảnh tìm việc làm, tuyển dụng, nhân sự, quản trị nguồn nhân lực, và là từ vựng căn bản trong các buổi phỏng vấn, viết đơn xin việc, hoặc trình bày lý do xin việc.
- Phân biệt với từ liên quan:
应聘 (yìngpìn) là “ứng tuyển”, là hành động của người xin việc.
招聘 (zhāopìn) là “tuyển dụng”, là hành động của nhà tuyển dụng, công ty.
Ví dụ:
公司正在招聘销售人员,我去应聘了。
→ Công ty đang tuyển nhân viên kinh doanh, tôi đã đến ứng tuyển.
- Cấu trúc câu thường gặp:
应聘 + 工作/职位/岗位
→ Ứng tuyển vào công việc / chức vụ / vị trí
应聘 + 公司名 + 的 + 职位
→ Ứng tuyển vị trí nào đó của một công ty cụ thể
去/到 + nơi chốn + 应聘
→ Đến một nơi nào đó để xin việc
- Ví dụ cụ thể, chi tiết (có phiên âm và nghĩa tiếng Việt):
我打算应聘贵公司的财务主管职位。
Wǒ dǎsuàn yìngpìn guì gōngsī de cáiwù zhǔguǎn zhíwèi.
Tôi dự định ứng tuyển vào vị trí trưởng phòng tài chính của quý công ty.
她已经投了很多简历,但都没有成功应聘上。
Tā yǐjīng tóu le hěn duō jiǎnlì, dàn dōu méiyǒu chénggōng yìngpìn shàng.
Cô ấy đã nộp rất nhiều hồ sơ, nhưng vẫn chưa ứng tuyển thành công vào vị trí nào cả.
昨天我去参加了一个应聘面试,感觉还不错。
Zuótiān wǒ qù cānjiā le yí gè yìngpìn miànshì, gǎnjué hái búcuò.
Hôm qua tôi đã tham gia một buổi phỏng vấn xin việc, cảm thấy khá ổn.
他在大学毕业后应聘了一家外贸公司。
Tā zài dàxué bìyè hòu yìngpìn le yì jiā wàimào gōngsī.
Sau khi tốt nghiệp đại học, anh ấy đã ứng tuyển vào một công ty ngoại thương.
如果你想应聘这份工作,必须提前准备好简历和推荐信。
Rúguǒ nǐ xiǎng yìngpìn zhè fèn gōngzuò, bìxū tíqián zhǔnbèi hǎo jiǎnlì hé tuījiànxìn.
Nếu bạn muốn ứng tuyển công việc này, bạn cần chuẩn bị sẵn sơ yếu lý lịch và thư giới thiệu.
每年都有大量大学生到大城市应聘实习岗位。
Měi nián dōu yǒu dàliàng dàxuéshēng dào dà chéngshì yìngpìn shíxí gǎngwèi.
Mỗi năm đều có rất nhiều sinh viên đại học đến các thành phố lớn để ứng tuyển vị trí thực tập.
小王通过网络平台应聘了一个远程工作的机会。
Xiǎo Wáng tōngguò wǎngluò píngtái yìngpìn le yí gè yuǎnchéng gōngzuò de jīhuì.
Tiểu Vương đã ứng tuyển một cơ hội làm việc từ xa qua nền tảng trực tuyến.
他不太会表达自己,所以多次应聘都没有被录取。
Tā bù tài huì biǎodá zìjǐ, suǒyǐ duō cì yìngpìn dōu méiyǒu bèi lùqǔ.
Anh ấy không giỏi diễn đạt bản thân nên đã bị trượt nhiều lần khi đi ứng tuyển.
那位女生应聘时穿着很得体,给面试官留下了好印象。
Nà wèi nǚshēng yìngpìn shí chuānzhuó hěn détǐ, gěi miànshì guān liúxià le hǎo yìnxiàng.
Cô gái đó ăn mặc rất lịch sự khi đi xin việc, để lại ấn tượng tốt cho người phỏng vấn.
他应聘的职位要求至少三年相关经验。
Tā yìngpìn de zhíwèi yāoqiú zhìshǎo sān nián xiāngguān jīngyàn.
Vị trí mà anh ấy ứng tuyển yêu cầu ít nhất ba năm kinh nghiệm liên quan.
- Lưu ý khi sử dụng 应聘:
Thường đi với từ như: 职位 (chức vụ), 岗位 (vị trí), 工作 (công việc), 公司 (công ty).
Không dùng 应聘 cho những công việc tạm thời mang tính nhỏ lẻ không qua tuyển chọn như làm thêm nhỏ, giao hàng ngắn hạn v.v.
应聘 không phải là “xin việc” theo nghĩa cầu khẩn, mà là hành động có chủ đích, chủ động đáp ứng nhu cầu tuyển dụng.
- Một số từ liên quan:
招聘 (zhāopìn) – Tuyển dụng
面试 (miànshì) – Phỏng vấn
简历 (jiǎnlì) – Sơ yếu lý lịch
推荐信 (tuījiànxìn) – Thư giới thiệu
入职 (rùzhí) – Nhận việc
录取 (lùqǔ) – Trúng tuyển, được nhận
职位 (zhíwèi) – Vị trí công việc
岗位 (gǎngwèi) – Chức vụ
应聘 là gì?
- Định nghĩa:
应聘 (yìngpìn) là một động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là ứng tuyển, nộp đơn xin việc, tham gia phỏng vấn cho một vị trí công việc được một tổ chức hoặc công ty đăng tuyển. Từ này mô tả hành động của người tìm việc khi họ phản hồi lại lời mời gọi tuyển dụng từ nhà tuyển dụng (招聘).
Cấu trúc từ:
应 (yìng): có nghĩa là đáp lại, phản hồi.
聘 (pìn): có nghĩa là tuyển dụng, mời làm việc.
Kết hợp lại, “应聘” có thể hiểu là đáp lại lời mời làm việc, tức là hành động của người lao động đi xin việc, ứng cử vào vị trí tuyển dụng.
- Phân loại từ:
Loại từ: Động từ (动词)
Thuộc lĩnh vực: Việc làm, nhân sự, tuyển dụng
Từ trái nghĩa: 招聘 (zhāopìn – tuyển dụng)
Danh từ liên quan: 应聘者 (yìngpìn zhě – người ứng tuyển), 应聘材料 (yìngpìn cáiliào – hồ sơ ứng tuyển)
- Cách sử dụng trong câu:
Từ “应聘” thường được dùng theo các cấu trúc sau:
应聘 + 机构 / 公司
(Ứng tuyển vào công ty nào đó)
Ví dụ: 应聘华为公司 (ứng tuyển vào công ty Huawei)
应聘 + 职位 / 岗位
(Ứng tuyển vào vị trí nào đó)
Ví dụ: 应聘会计岗位 (ứng tuyển vào vị trí kế toán)
应聘 + 工作
(Ứng tuyển công việc nào đó)
Ví dụ: 应聘一份兼职工作 (ứng tuyển một công việc bán thời gian)
到 + nơi chốn + 应聘
(Đến nơi nào đó để ứng tuyển)
Ví dụ: 到公司应聘 (đến công ty ứng tuyển)
- Ví dụ minh họa chi tiết:
我想应聘这个销售经理的职位。
Wǒ xiǎng yìngpìn zhège xiāoshòu jīnglǐ de zhíwèi.
Tôi muốn ứng tuyển vào vị trí quản lý bán hàng này.
他已经应聘了五家公司,但都没有收到回复。
Tā yǐjīng yìngpìn le wǔ jiā gōngsī, dàn dōu méiyǒu shōudào huífù.
Anh ấy đã ứng tuyển vào năm công ty rồi nhưng vẫn chưa nhận được phản hồi.
请问您是来应聘的吗?我们现在正在面试。
Qǐngwèn nín shì lái yìngpìn de ma? Wǒmen xiànzài zhèngzài miànshì.
Xin hỏi, bạn đến để ứng tuyển phải không? Chúng tôi đang phỏng vấn.
毕业后,我开始在网上寻找工作并积极应聘。
Bìyè hòu, wǒ kāishǐ zài wǎngshàng xúnzhǎo gōngzuò bìng jījí yìngpìn.
Sau khi tốt nghiệp, tôi bắt đầu tìm việc trên mạng và tích cực ứng tuyển.
她应聘的是一个翻译的职位,需要精通中英文。
Tā yìngpìn de shì yí gè fānyì de zhíwèi, xūyào jīngtōng zhōng yīngwén.
Cô ấy ứng tuyển vào vị trí phiên dịch, yêu cầu phải thông thạo cả tiếng Trung và tiếng Anh.
面试官对他的应聘材料很满意。
Miànshìguān duì tā de yìngpìn cáiliào hěn mǎnyì.
Nhà tuyển dụng rất hài lòng với hồ sơ ứng tuyển của anh ấy.
我们目前正在招聘,应聘者请发简历到邮箱。
Wǒmen mùqián zhèngzài zhāopìn, yìngpìn zhě qǐng fā jiǎnlì dào yóuxiāng.
Chúng tôi hiện đang tuyển dụng, người ứng tuyển vui lòng gửi sơ yếu lý lịch qua email.
他在大学期间多次应聘实习岗位,积累了很多经验。
Tā zài dàxué qījiān duō cì yìngpìn shíxí gǎngwèi, jīlěi le hěn duō jīngyàn.
Trong thời gian học đại học, anh ấy nhiều lần ứng tuyển các vị trí thực tập và tích lũy được nhiều kinh nghiệm.
应聘之前要了解一下公司的背景和发展方向。
Yìngpìn zhīqián yào liǎojiě yíxià gōngsī de bèijǐng hé fāzhǎn fāngxiàng.
Trước khi ứng tuyển nên tìm hiểu sơ về bối cảnh và định hướng phát triển của công ty.
如果你要应聘,记得穿得正式一些。
Rúguǒ nǐ yào yìngpìn, jìdé chuān de zhèngshì yìxiē.
Nếu bạn định đi ứng tuyển, nhớ ăn mặc chỉnh tề một chút.
- So sánh: 应聘 và 招聘
Từ Phiên âm Ý nghĩa Đối tượng sử dụng
应聘 yìngpìn Ứng tuyển Người đi xin việc
招聘 zhāopìn Tuyển dụng Công ty / tổ chức tuyển dụng
Ví dụ kết hợp:
公司正在招聘,我打算去应聘。
Gōngsī zhèngzài zhāopìn, wǒ dǎsuàn qù yìngpìn.
Công ty đang tuyển dụng, tôi định đi ứng tuyển.
Từ 应聘 (yìngpìn) là một từ động từ (动词) trong tiếng Trung, mang nghĩa ứng tuyển, xin việc, hay nộp đơn xin vào một vị trí công việc nào đó.
- Định nghĩa chi tiết
应聘 (yìngpìn) là hành động đáp ứng lời mời tuyển dụng, nghĩa là người tìm việc gửi hồ sơ, đi phỏng vấn hoặc thực hiện các thủ tục cần thiết để được nhận vào làm việc tại một cơ quan, tổ chức hay doanh nghiệp. Đây là từ được dùng phổ biến trong bối cảnh tìm việc làm, tuyển dụng nhân sự và thường đi liền với các từ như: 招聘 (zhāopìn – tuyển dụng), 简历 (jiǎnlì – sơ yếu lý lịch), 面试 (miànshì – phỏng vấn). - Từ loại
Động từ (动词): diễn tả hành động - Cấu trúc sử dụng phổ biến
应聘 + 具体职位/工作: ứng tuyển vào một vị trí/công việc cụ thể
应聘 + 公司/单位: ứng tuyển vào một công ty/cơ quan
- Ví dụ chi tiết
Ví dụ 1:
我应聘了贵公司的市场部经理职位。
Wǒ yìngpìn le guì gōngsī de shìchǎng bù jīnglǐ zhíwèi.
Tôi đã ứng tuyển vào vị trí trưởng phòng marketing của quý công ty.
Ví dụ 2:
他正在准备材料,准备去应聘一家外企的工程师岗位。
Tā zhèngzài zhǔnbèi cáiliào, zhǔnbèi qù yìngpìn yī jiā wàiqǐ de gōngchéngshī gǎngwèi.
Anh ấy đang chuẩn bị tài liệu để đi ứng tuyển vào vị trí kỹ sư tại một công ty nước ngoài.
Ví dụ 3:
我看到网上有一家公司的招聘信息,觉得很合适,于是就去应聘了。
Wǒ kàndào wǎngshàng yǒu yī jiā gōngsī de zhāopìn xìnxī, juéde hěn héshì, yúshì jiù qù yìngpìn le.
Tôi thấy trên mạng có thông tin tuyển dụng của một công ty, cảm thấy rất phù hợp nên đã đi ứng tuyển.
Ví dụ 4:
你是通过什么渠道得知这次的应聘机会的?
Nǐ shì tōngguò shénme qúdào dézhī zhè cì de yìngpìn jīhuì de?
Bạn biết được cơ hội ứng tuyển lần này thông qua kênh nào?
Ví dụ 5:
虽然他学历不高,但是经验丰富,成功应聘上了那个岗位。
Suīrán tā xuélì bù gāo, dànshì jīngyàn fēngfù, chénggōng yìngpìn shàng le nàgè gǎngwèi.
Mặc dù anh ấy không có bằng cấp cao, nhưng có kinh nghiệm phong phú, nên đã ứng tuyển thành công vào vị trí đó.
Ví dụ 6:
我已经应聘三家公司了,可是都还没有接到面试通知。
Wǒ yǐjīng yìngpìn sān jiā gōngsī le, kěshì dōu hái méiyǒu jiēdào miànshì tōngzhī.
Tôi đã ứng tuyển ba công ty rồi, nhưng vẫn chưa nhận được thông báo phỏng vấn nào.
Ví dụ 7:
她专门从外地赶来北京应聘,态度很认真。
Tā zhuānmén cóng wàidì gǎn lái Běijīng yìngpìn, tàidù hěn rènzhēn.
Cô ấy đặc biệt từ nơi khác đến Bắc Kinh để ứng tuyển, thái độ rất nghiêm túc.
Ví dụ 8:
如果你想应聘这个岗位,请先填写应聘申请表。
Rúguǒ nǐ xiǎng yìngpìn zhè gè gǎngwèi, qǐng xiān tiánxiě yìngpìn shēnqǐng biǎo.
Nếu bạn muốn ứng tuyển vào vị trí này, xin hãy điền vào đơn ứng tuyển trước.
Ví dụ 9:
应聘时不仅要看能力,还要看是否适合公司的文化。
Yìngpìn shí bù jǐn yào kàn nénglì, hái yào kàn shìfǒu shìhé gōngsī de wénhuà.
Khi ứng tuyển, không chỉ cần xem năng lực mà còn phải xem có phù hợp với văn hóa công ty hay không.
Ví dụ 10:
你打算什么时候去公司应聘?我可以帮你推荐。
Nǐ dǎsuàn shénme shíhou qù gōngsī yìngpìn? Wǒ kěyǐ bāng nǐ tuījiàn.
Bạn định khi nào đến công ty ứng tuyển? Tôi có thể giới thiệu giúp bạn.
- Một số cụm từ thường dùng với “应聘”
Cụm từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
应聘者 yìngpìn zhě Người ứng tuyển
应聘岗位 yìngpìn gǎngwèi Vị trí ứng tuyển
应聘信息 yìngpìn xìnxī Thông tin tuyển dụng (dành cho ứng viên)
应聘通知 yìngpìn tōngzhī Thông báo ứng tuyển (gọi đi phỏng vấn)
应聘流程 yìngpìn liúchéng Quy trình ứng tuyển
成功应聘 chénggōng yìngpìn Ứng tuyển thành công - So sánh với từ liên quan
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Khác biệt với 应聘
招聘 zhāopìn Tuyển dụng Là hành động của bên tuyển dụng, còn 应聘 là hành động của người xin việc
面试 miànshì Phỏng vấn Là một bước trong quá trình ứng tuyển (应聘)
简历 jiǎnlì Sơ yếu lý lịch Là tài liệu mà ứng viên gửi đi khi ứng tuyển
录用 lùyòng Tuyển chọn, nhận vào làm việc Là kết quả cuối cùng của quá trình ứng tuyển và phỏng vấn - 应聘 là gì?
应聘 (yìngpìn) là một động từ trong tiếng Trung, mang nghĩa là ứng tuyển, ứng cử, đáp ứng lời mời tuyển dụng cho một vị trí công việc cụ thể. Từ này thường được dùng khi ai đó tham gia vào quá trình xin việc làm, phản hồi lại lời mời tuyển dụng của một tổ chức, công ty hoặc cá nhân.
Trong nhiều ngữ cảnh, “应聘” có thể hiểu đơn giản là đi xin việc, nộp đơn xin việc, ứng cử vào vị trí nào đó.
- Loại từ
Loại từ: Động từ (动词)
Thuộc nhóm động từ chỉ hành động cụ thể, có thể sử dụng độc lập hoặc đi kèm với bổ ngữ, tân ngữ.
- Cấu trúc ngữ pháp thường gặp với 应聘
Cấu trúc 1:
应聘 + vị trí cụ thể / chức danh
→ Dùng để nói rõ mình ứng tuyển vào vị trí gì.
Ví dụ:
他应聘经理职位。
(Tā yìngpìn jīnglǐ zhíwèi.)
Anh ấy ứng tuyển vào vị trí giám đốc.
Cấu trúc 2:
应聘 + 到 + nơi làm việc / công ty
→ Dùng để nói rõ nơi mình ứng tuyển.
Ví dụ:
我应聘到一家外企工作。
(Wǒ yìngpìn dào yī jiā wàiqǐ gōngzuò.)
Tôi ứng tuyển làm việc ở một công ty nước ngoài.
Cấu trúc 3:
应聘者
→ Danh từ chỉ người ứng tuyển, ứng viên.
Ví dụ:
所有的应聘者都要参加面试。
(Suǒyǒu de yìngpìnzhě dōu yào cānjiā miànshì.)
Tất cả ứng viên đều phải tham gia phỏng vấn.
- Nguồn gốc từ vựng
应 (yìng): đáp lại, phản hồi (trong từ phản ứng 反应)
聘 (pìn): mời làm việc, tuyển dụng (thường thấy trong từ 招聘: tuyển dụng)
Kết hợp lại, 应聘 có nghĩa là đáp ứng lời mời tuyển dụng, hay hiểu đơn giản là ứng tuyển.
- Phân biệt giữa 应聘 và 招聘
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Vai trò trong tuyển dụng
应聘 yìngpìn Ứng tuyển Người đi xin việc
招聘 zhāopìn Tuyển dụng Doanh nghiệp tuyển người
Ví dụ phân biệt:
公司正在招聘销售人员,而我正在应聘这个职位。
(Gōngsī zhèngzài zhāopìn xiāoshòu rényuán, ér wǒ zhèngzài yìngpìn zhège zhíwèi.)
Công ty đang tuyển nhân viên bán hàng, còn tôi đang ứng tuyển vào vị trí đó.
- Nhiều ví dụ cụ thể
Ví dụ 1:
我来应聘贵公司的秘书职位。
(Wǒ lái yìngpìn guì gōngsī de mìshū zhíwèi.)
Tôi đến để ứng tuyển vị trí thư ký của quý công ty.
Ví dụ 2:
他已经应聘了好几家公司,但都没有收到回复。
(Tā yǐjīng yìngpìn le hǎo jǐ jiā gōngsī, dàn dōu méiyǒu shōudào huífù.)
Anh ấy đã ứng tuyển nhiều công ty, nhưng đều không nhận được phản hồi.
Ví dụ 3:
你是怎么知道这个应聘信息的?
(Nǐ shì zěnme zhīdào zhège yìngpìn xìnxī de?)
Bạn biết thông tin tuyển dụng này bằng cách nào?
Ví dụ 4:
他们希望应聘者具有三年以上的工作经验。
(Tāmen xīwàng yìngpìnzhě jùyǒu sān nián yǐshàng de gōngzuò jīngyàn.)
Họ hy vọng ứng viên có ít nhất ba năm kinh nghiệm làm việc.
Ví dụ 5:
我昨天刚刚去面试了一个应聘岗位。
(Wǒ zuótiān gānggāng qù miànshì le yīgè yìngpìn gǎngwèi.)
Hôm qua tôi vừa đi phỏng vấn một vị trí tuyển dụng.
- Một số cụm từ liên quan đến 应聘
Từ vựng liên quan Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
应聘者 yìngpìnzhě Ứng viên, người đi xin việc
应聘岗位 yìngpìn gǎngwèi Vị trí công việc ứng tuyển
招聘信息 zhāopìn xìnxī Thông tin tuyển dụng
招聘启事 zhāopìn qǐshì Thông báo tuyển dụng
应聘流程 yìngpìn liúchéng Quy trình ứng tuyển
网上应聘 wǎngshàng yìngpìn Ứng tuyển qua mạng
邮件应聘 yóujiàn yìngpìn Ứng tuyển qua email
电话应聘 diànhuà yìngpìn Ứng tuyển qua điện thoại - 应聘 là gì?
应聘 (pinyin: yìngpìn) là một động từ trong tiếng Trung, mang nghĩa:
Ứng tuyển, đăng ký xin việc, tham gia dự tuyển vào một vị trí công việc nào đó.
Người chủ động đi xin việc là người “应聘”.
Thường dùng khi nhắc đến quá trình gửi hồ sơ, tham gia phỏng vấn, hoặc ứng cử vào một vị trí công việc nào đó được doanh nghiệp, tổ chức đăng tuyển.
Khác với từ “招聘” – là hành động của bên tuyển dụng, còn “应聘” là hành động của người đi xin việc.
- Loại từ
应聘 là động từ (动词).
Có thể dùng như nội động từ hoặc ngoại động từ trong câu.
- Các cấu trúc thường gặp
应聘 + 职位名称
→ Ứng tuyển vào một vị trí nào đó
Ví dụ: 应聘会计 (ứng tuyển vị trí kế toán)
应聘 + 公司 / 组织
→ Ứng tuyển vào một công ty / tổ chức
到 + 地点/公司 + 应聘
→ Đến công ty nào đó để ứng tuyển
成功/失败 + 应聘
→ Ứng tuyển thành công / thất bại
参加 + 应聘 + 活动/面试
→ Tham gia hoạt động/phỏng vấn tuyển dụng
- So sánh 应聘 và 招聘
Từ vựng Phiên âm Nghĩa Vai trò
应聘 yìngpìn Ứng tuyển Người xin việc
招聘 zhāopìn Tuyển dụng Nhà tuyển dụng
Ví dụ:
公司正在招聘新员工。
→ Công ty đang tuyển nhân viên mới.
我想应聘这个职位。
→ Tôi muốn ứng tuyển vị trí này.
- Ví dụ chi tiết (có phiên âm + dịch nghĩa)
Ví dụ đơn giản:
我来应聘销售经理的职位。
Wǒ lái yìngpìn xiāoshòu jīnglǐ de zhíwèi.
→ Tôi đến để ứng tuyển vị trí quản lý bán hàng.
他昨天去那家公司应聘了。
Tā zuótiān qù nà jiā gōngsī yìngpìn le.
→ Hôm qua anh ấy đã đến công ty đó để ứng tuyển.
她正在网上寻找应聘的机会。
Tā zhèngzài wǎngshàng xúnzhǎo yìngpìn de jīhuì.
→ Cô ấy đang tìm cơ hội ứng tuyển trên mạng.
你为什么想应聘这份工作?
Nǐ wèishéme xiǎng yìngpìn zhè fèn gōngzuò?
→ Tại sao bạn muốn ứng tuyển công việc này?
他的应聘表现非常出色。
Tā de yìngpìn biǎoxiàn fēicháng chūsè.
→ Phần thể hiện khi ứng tuyển của anh ấy rất xuất sắc.
Ví dụ nâng cao:
我通过招聘网站看到你们的招聘信息,想应聘贵公司的会计职位。
Wǒ tōngguò zhāopìn wǎngzhàn kàndào nǐmen de zhāopìn xìnxī, xiǎng yìngpìn guì gōngsī de kuàijì zhíwèi.
→ Tôi thấy thông tin tuyển dụng của quý công ty qua trang web việc làm và muốn ứng tuyển vị trí kế toán.
他为了应聘这家公司,专门准备了一个星期的面试资料。
Tā wèile yìngpìn zhè jiā gōngsī, zhuānmén zhǔnbèi le yí gè xīngqī de miànshì zīliào.
→ Anh ấy đã chuẩn bị tài liệu phỏng vấn suốt một tuần để ứng tuyển công ty này.
你觉得应聘时最重要的是什么?
Nǐ juéde yìngpìn shí zuì zhòngyào de shì shénme?
→ Bạn nghĩ điều quan trọng nhất khi đi ứng tuyển là gì?
很多人都来应聘这个热门岗位,竞争非常激烈。
Hěn duō rén dōu lái yìngpìn zhège rèmén gǎngwèi, jìngzhēng fēicháng jīliè.
→ Rất nhiều người đến ứng tuyển vị trí “hot” này, cạnh tranh rất khốc liệt.
如果你被录用了,这次的应聘就算成功了。
Rúguǒ nǐ bèi lùyòng le, zhè cì de yìngpìn jiù suàn chénggōng le.
→ Nếu bạn được tuyển dụng, lần ứng tuyển này xem như thành công rồi.
- Một số từ liên quan
Từ vựng Phiên âm Nghĩa
面试 miànshì Phỏng vấn
简历 jiǎnlì Sơ yếu lý lịch / CV
招聘 zhāopìn Tuyển dụng
职位 zhíwèi Vị trí công việc
用人单位 yòngrén dānwèi Đơn vị sử dụng lao động
求职 qiúzhí Tìm việc
录用 lùyòng Tuyển dụng, nhận vào làm
应聘 là gì?
- Phiên âm:
应聘 — yìngpìn - Loại từ:
Động từ (动词) - Định nghĩa chi tiết:
应聘 (yìngpìn) là một động từ dùng để chỉ hành động ứng tuyển vào một vị trí công việc cụ thể sau khi đơn vị tuyển dụng đã đăng thông báo tuyển người (招聘). Đây là hành vi chủ động của ứng viên nhằm tiếp cận cơ hội việc làm, thông qua việc gửi đơn xin việc, hồ sơ cá nhân, và tham gia phỏng vấn, với mục tiêu cuối cùng là được nhận vào làm việc (录用).
Từ “应聘” thường xuất hiện trong các văn cảnh liên quan đến quá trình xin việc, tuyển dụng, phỏng vấn, và điền đơn xin việc, chủ yếu được sử dụng trong văn nói cũng như văn viết mang tính chuyên nghiệp.
- Phân biệt 应聘 và 招聘:
Đây là hai từ thường đi đôi với nhau nhưng ngữ nghĩa và chủ thể hành động khác nhau rõ rệt:
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Chủ thể thực hiện
应聘 yìngpìn Ứng tuyển, ứng cử việc làm Người tìm việc
招聘 zhāopìn Tuyển dụng, chiêu mộ nhân sự Nhà tuyển dụng
- Các ví dụ câu văn (cực kỳ phong phú)
Dưới đây là rất nhiều ví dụ minh họa cho cách dùng từ “应聘” trong ngữ cảnh thực tế, mỗi ví dụ đều có kèm phiên âm và bản dịch tiếng Việt rõ ràng:
Ví dụ 1:
他应聘了一家大型国有企业的技术岗位。
Tā yìngpìn le yī jiā dàxíng guóyǒu qǐyè de jìshù gǎngwèi.
Anh ấy đã ứng tuyển vào vị trí kỹ thuật của một doanh nghiệp nhà nước lớn.
Ví dụ 2:
我昨天刚应聘了一个翻译的工作,正在等通知。
Wǒ zuótiān gāng yìngpìn le yīgè fānyì de gōngzuò, zhèngzài děng tōngzhī.
Hôm qua tôi vừa ứng tuyển vào một công việc biên dịch, hiện đang chờ thông báo.
Ví dụ 3:
虽然她经验不足,但她还是鼓起勇气去应聘了。
Suīrán tā jīngyàn bùzú, dàn tā háishì gǔqǐ yǒngqì qù yìngpìn le.
Dù cô ấy thiếu kinh nghiệm, nhưng vẫn dũng cảm đi ứng tuyển.
Ví dụ 4:
你应聘这个职位的时候准备了哪些材料?
Nǐ yìngpìn zhège zhíwèi de shíhòu zhǔnbèi le nǎxiē cáiliào?
Khi bạn ứng tuyển vị trí này, bạn đã chuẩn bị những tài liệu gì?
Ví dụ 5:
这个岗位竞争激烈,应聘的人非常多。
Zhège gǎngwèi jìngzhēng jīliè, yìngpìn de rén fēicháng duō.
Vị trí này cạnh tranh rất khốc liệt, có rất nhiều người ứng tuyển.
Ví dụ 6:
她通过网络平台应聘了一份远程工作。
Tā tōngguò wǎngluò píngtái yìngpìn le yī fèn yuǎnchéng gōngzuò.
Cô ấy đã ứng tuyển một công việc từ xa qua nền tảng mạng.
Ví dụ 7:
你如果不去应聘,机会可能就错过了。
Nǐ rúguǒ bù qù yìngpìn, jīhuì kěnéng jiù cuòguò le.
Nếu bạn không đi ứng tuyển, có thể sẽ bỏ lỡ cơ hội.
Ví dụ 8:
他们发布了招聘广告以后,三天内收到了上百份应聘简历。
Tāmen fābù le zhāopìn guǎnggào yǐhòu, sān tiān nèi shōu dào le shàng bǎi fèn yìngpìn jiǎnlì.
Sau khi họ đăng quảng cáo tuyển dụng, chỉ trong ba ngày đã nhận được hơn trăm hồ sơ ứng tuyển.
Ví dụ 9:
我现在正准备应聘一家跨国公司的市场专员。
Wǒ xiànzài zhèng zhǔnbèi yìngpìn yī jiā kuàguó gōngsī de shìchǎng zhuānyuán.
Tôi đang chuẩn bị ứng tuyển vị trí chuyên viên marketing tại một công ty đa quốc gia.
Ví dụ 10:
毕业后,我应聘了很多公司,但都没有成功。
Bìyè hòu, wǒ yìngpìn le hěn duō gōngsī, dàn dōu méiyǒu chénggōng.
Sau khi tốt nghiệp, tôi đã ứng tuyển nhiều công ty nhưng đều không thành công.
Ví dụ 11:
她是应聘进来的,不是通过内推。
Tā shì yìngpìn jìnlái de, bùshì tōngguò nèituī.
Cô ấy được nhận vào do ứng tuyển chứ không phải qua giới thiệu nội bộ.
Ví dụ 12:
公司已经结束了应聘环节,正在安排面试。
Gōngsī yǐjīng jiéshù le yìngpìn huánjié, zhèngzài ānpái miànshì.
Công ty đã kết thúc giai đoạn tiếp nhận hồ sơ ứng tuyển, hiện đang sắp xếp phỏng vấn.
- Các cụm từ liên quan với 应聘
Cụm từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
应聘者 yìngpìnzhě Người ứng tuyển
应聘材料 yìngpìn cáiliào Hồ sơ ứng tuyển
应聘职位 yìngpìn zhíwèi Vị trí ứng tuyển
应聘流程 yìngpìn liúchéng Quy trình ứng tuyển
应聘机会 yìngpìn jīhuì Cơ hội ứng tuyển
应聘 là một từ vựng thiết yếu trong tiếng Trung hiện đại, nhất là trong ngữ cảnh công việc và nhân sự. Nắm vững từ này giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi đi xin việc, đi phỏng vấn, hoặc làm việc trong các môi trường quốc tế, đặc biệt là với đối tác Trung Quốc.
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG: 应聘
- Phiên âm, Hán tự, nghĩa tiếng Việt
Tiếng Trung: 应聘
Pinyin: yìngpìn
Loại từ: Động từ (动词)
Nghĩa tiếng Việt:
Ứng tuyển
Đáp lại lời mời tuyển dụng
Xin việc
Đăng ký dự tuyển
Ứng cử vào một vị trí công việc cụ thể
- Phân tích từ vựng theo thành tố Hán ngữ
应 (yìng): Đáp lại, hưởng ứng, phản hồi
聘 (pìn): Tuyển dụng, mời làm việc, mời giữ chức vụ
→ Ghép lại thành “应聘”, nghĩa đen là “đáp lại lời mời tuyển dụng”, nghĩa bóng và phổ biến hiện nay là “ứng tuyển vào một vị trí việc làm”.
- Các sắc thái ý nghĩa của từ 应聘
Tùy theo ngữ cảnh, “应聘” có thể mang các ý nghĩa sau:
Ứng tuyển: Nộp hồ sơ xin việc vào một công ty/doanh nghiệp.
Phản hồi lời mời tuyển dụng: Khi công ty đã đăng thông báo tuyển người, cá nhân đi nộp hồ sơ chính là hành động “应聘”.
Chủ động tìm việc phù hợp với năng lực: Trong một số trường hợp, “应聘” cũng thể hiện sự chủ động của người tìm việc khi tiếp cận đơn vị tuyển dụng có đăng thông báo.
- Cách sử dụng trong câu (cấu trúc thường gặp)
应聘 + [chức vụ/công việc]: ứng tuyển vào vị trí nào đó
到 + [nơi chốn] + 应聘: đến nơi nào đó để ứng tuyển
应聘 + 成功 / 失败: ứng tuyển thành công / thất bại
[người] + 去 + [công ty] + 应聘: ai đó đi đến công ty để ứng tuyển
正在/已经/准备 + 应聘: đang/đã/chuẩn bị ứng tuyển
- Cụm từ liên quan
Từ vựng tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
应聘者 yìngpìn zhě Ứng viên
招聘 zhāopìn Tuyển dụng
聘用 pìnyòng Thuê mướn, tuyển dụng
求职 qiúzhí Tìm việc
职位 zhíwèi Chức vụ, vị trí công việc
招聘信息 zhāopìn xìnxī Thông tin tuyển dụng
现场应聘 xiànchǎng yìngpìn Ứng tuyển trực tiếp
网上应聘 wǎngshàng yìngpìn Ứng tuyển online - Mẫu câu cơ bản thường gặp
我想应聘这个岗位。
Wǒ xiǎng yìngpìn zhège gǎngwèi.
Tôi muốn ứng tuyển vị trí này.
他去了一家外企应聘。
Tā qùle yī jiā wàiqǐ yìngpìn.
Anh ấy đã đến một công ty nước ngoài để ứng tuyển.
她应聘了秘书的工作。
Tā yìngpìnle mìshū de gōngzuò.
Cô ấy đã ứng tuyển công việc thư ký.
你准备好应聘这家公司了吗?
Nǐ zhǔnbèi hǎo yìngpìn zhè jiā gōngsī le ma?
Bạn đã sẵn sàng để ứng tuyển vào công ty này chưa?
他成功应聘了财务主管的职位。
Tā chénggōng yìngpìnle cáiwù zhǔguǎn de zhíwèi.
Anh ấy đã ứng tuyển thành công vị trí trưởng phòng tài chính.
- Ví dụ nâng cao (chi tiết, có bối cảnh)
Ví dụ 1:
昨天我去应聘了一家互联网公司的产品经理职位。
Zuótiān wǒ qù yìngpìnle yī jiā hùliánwǎng gōngsī de chǎnpǐn jīnglǐ zhíwèi.
Hôm qua tôi đã đến ứng tuyển vị trí quản lý sản phẩm tại một công ty Internet.
Ví dụ 2:
他虽然学历不高,但非常积极应聘,最终被录用了。
Tā suīrán xuélì bù gāo, dàn fēicháng jījí yìngpìn, zuìzhōng bèi lùyòng le.
Mặc dù học vấn không cao, nhưng anh ấy rất tích cực ứng tuyển và cuối cùng đã được nhận.
Ví dụ 3:
我们公司正在招人,有很多人前来应聘。
Wǒmen gōngsī zhèngzài zhāorén, yǒu hěn duō rén qiánlái yìngpìn.
Công ty chúng tôi đang tuyển dụng và có rất nhiều người đến ứng tuyển.
Ví dụ 4:
你觉得应聘这份工作需要准备哪些材料?
Nǐ juéde yìngpìn zhè fèn gōngzuò xūyào zhǔnbèi nǎxiē cáiliào?
Bạn nghĩ ứng tuyển công việc này cần chuẩn bị những tài liệu gì?
Ví dụ 5:
他应聘失败后并没有气馁,而是继续寻找更好的机会。
Tā yìngpìn shībài hòu bìng méiyǒu qìněi, ér shì jìxù xúnzhǎo gèng hǎo de jīhuì.
Sau khi trượt phỏng vấn, anh ấy không nản chí mà tiếp tục tìm kiếm cơ hội tốt hơn.
- So sánh 应聘 và 求职
Từ vựng Nghĩa chính Trọng tâm
应聘 Ứng tuyển Nhấn mạnh hành động nộp đơn vào một vị trí cụ thể
求职 Tìm việc Nhấn mạnh quá trình chủ động đi tìm việc làm
Ví dụ so sánh:
他正在求职。
Tā zhèngzài qiúzhí.
Anh ấy đang tìm việc làm.
他正在应聘一家公司的人事主管职位。
Tā zhèngzài yìngpìn yī jiā gōngsī de rénshì zhǔguǎn zhíwèi.
Anh ấy đang ứng tuyển vị trí trưởng phòng nhân sự của một công ty.
- Mở rộng ứng dụng trong thực tế
Viết thư xin việc: 应聘信
Hồ sơ xin việc: 应聘材料
Buổi phỏng vấn: 面试
Người phỏng vấn: 面试官
Công ty tuyển dụng: 招聘公司
Tình huống thực tế:
Một sinh viên mới tốt nghiệp thường phải chuẩn bị sơ yếu lý lịch, thư xin việc, bằng cấp để đi 应聘 ở nhiều công ty khác nhau. Trong quá trình này, họ cũng sẽ gặp mặt các nhà tuyển dụng để phỏng vấn (面试) và nếu phù hợp, họ sẽ được 录用 (nhận vào làm việc).
Từ “应聘” là một từ ngữ chuyên dụng trong ngữ cảnh việc làm và nhân sự, mang sắc thái hành động phản hồi với thông báo tuyển dụng từ một tổ chức, doanh nghiệp hoặc đơn vị tuyển dụng. Đây là một trong những từ vựng cơ bản và thiết yếu trong bất kỳ cuộc hội thoại hay bài viết nào liên quan đến công việc, nghề nghiệp, tìm việc, phỏng vấn hay tuyển dụng. Nắm rõ cách sử dụng và ngữ pháp của từ này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Trung chuyên nghiệp và chính xác hơn trong môi trường học thuật hoặc công sở.
Từ vựng tiếng Trung: 应聘 (yìngpìn) – Ứng tuyển – Apply for a job
- Định nghĩa tường tận và phân tích chi tiết
1.1 Nghĩa gốc
应聘 là một động từ (动词) trong tiếng Trung hiện đại, thường dùng để diễn đạt hành vi ứng tuyển, dự tuyển, hoặc nộp đơn xin việc vào một vị trí công việc cụ thể mà cơ quan hoặc tổ chức đang tuyển dụng.
应: nghĩa là “ứng theo”, “đáp lại”, “đáp ứng”, là hành vi phản hồi lại một điều gì đó (trong trường hợp này là phản hồi lại thông báo tuyển dụng).
聘: có nghĩa là “thuê”, “tuyển dụng”, “mời người làm việc”.
Do đó, 应聘 có thể hiểu một cách đầy đủ là ứng theo lời mời hoặc thông báo tuyển dụng để xin làm việc tại một nơi nào đó. Đây là hành động từ phía người lao động nhằm xin được nhận vào làm việc.
1.2 Phân biệt vai trò của 应聘 trong quá trình tuyển dụng
Trong quá trình tuyển dụng, ta có thể thấy hai khái niệm đối lập nhau:
招聘 (zhāopìn) – Tuyển dụng: Là hành động của bên công ty, cơ quan, hay người tuyển dụng chủ động đưa ra yêu cầu để tìm kiếm người lao động phù hợp.
应聘 (yìngpìn) – Ứng tuyển: Là hành động từ phía người lao động, ứng viên, tự nguyện nộp hồ sơ để được xét duyệt và tuyển dụng.
- Từ loại
Loại từ: Động từ (动词) - Các cấu trúc ngữ pháp phổ biến với 应聘
Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ minh họa
应聘 + 职位 Ứng tuyển vào vị trí nào đó 他应聘了人事主管职位。
Tā yìngpìn le rénshì zhǔguǎn zhíwèi.
Anh ấy đã ứng tuyển vị trí trưởng phòng nhân sự.
应聘 + 公司 Ứng tuyển vào công ty nào đó 我想应聘一家外企。
Wǒ xiǎng yìngpìn yì jiā wàiqǐ.
Tôi muốn ứng tuyển vào một công ty nước ngoài.
去 + 地点 + 应聘 Đi đến nơi nào đó để ứng tuyển 她昨天去了北京应聘。
Tā zuótiān qù le Běijīng yìngpìn.
Cô ấy hôm qua đã đến Bắc Kinh để ứng tuyển.
应聘 + 动作 Ứng tuyển và thực hiện hành động nào đó 他已经应聘成功。
Tā yǐjīng yìngpìn chénggōng.
Anh ấy đã ứng tuyển thành công. - Ví dụ chi tiết và phong phú
Ví dụ 1:
我想应聘这个公司的翻译职位。
Wǒ xiǎng yìngpìn zhège gōngsī de fānyì zhíwèi.
Tôi muốn ứng tuyển vị trí biên dịch của công ty này.
Ví dụ 2:
她刚刚大学毕业,就开始到处应聘工作。
Tā gānggāng dàxué bìyè, jiù kāishǐ dàochù yìngpìn gōngzuò.
Cô ấy vừa mới tốt nghiệp đại học đã bắt đầu đi khắp nơi để ứng tuyển công việc.
Ví dụ 3:
我昨天应聘了一家跨国公司的市场部。
Wǒ zuótiān yìngpìn le yì jiā kuàguó gōngsī de shìchǎng bù.
Hôm qua tôi đã ứng tuyển vào phòng Marketing của một công ty đa quốc gia.
Ví dụ 4:
那个职位有上百人应聘,竞争非常激烈。
Nà gè zhíwèi yǒu shàng bǎi rén yìngpìn, jìngzhēng fēicháng jīliè.
Vị trí đó có hàng trăm người ứng tuyển, cạnh tranh vô cùng khốc liệt.
Ví dụ 5:
他是通过朋友介绍去应聘这份工作的。
Tā shì tōngguò péngyǒu jièshào qù yìngpìn zhè fèn gōngzuò de.
Anh ấy đi ứng tuyển công việc này nhờ sự giới thiệu của bạn bè.
Ví dụ 6:
公司昨天组织了对应聘者的初步面试。
Gōngsī zuótiān zǔzhī le duì yìngpìn zhě de chūbù miànshì.
Hôm qua công ty đã tổ chức phỏng vấn sơ bộ cho các ứng viên.
Ví dụ 7:
应聘前,你需要准备好简历和推荐信。
Yìngpìn qián, nǐ xūyào zhǔnbèi hǎo jiǎnlì hé tuījiàn xìn.
Trước khi ứng tuyển, bạn cần chuẩn bị sẵn sơ yếu lý lịch và thư giới thiệu.
Ví dụ 8:
他已经应聘成功,现在在一家互联网公司上班。
Tā yǐjīng yìngpìn chénggōng, xiànzài zài yì jiā hùliánwǎng gōngsī shàngbān.
Anh ấy đã ứng tuyển thành công và hiện đang làm việc ở một công ty Internet.
Ví dụ 9:
你准备应聘哪方面的职位?
Nǐ zhǔnbèi yìngpìn nǎ fāngmiàn de zhíwèi?
Bạn dự định ứng tuyển vào vị trí thuộc lĩnh vực nào?
Ví dụ 10:
每年毕业季,很多大学生开始应聘实习岗位。
Měi nián bìyè jì, hěn duō dàxuéshēng kāishǐ yìngpìn shíxí gǎngwèi.
Mỗi năm vào mùa tốt nghiệp, rất nhiều sinh viên bắt đầu ứng tuyển vào các vị trí thực tập.
- Các cụm từ thường gặp liên quan đến 应聘
Từ/Cụm từ tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa tiếng Việt
应聘者 yìngpìn zhě Ứng viên
应聘职位 yìngpìn zhíwèi Vị trí ứng tuyển
网上应聘 wǎngshàng yìngpìn Ứng tuyển qua mạng
现场应聘 xiànchǎng yìngpìn Ứng tuyển trực tiếp tại chỗ
应聘成功 yìngpìn chénggōng Ứng tuyển thành công
应聘失败 yìngpìn shībài Ứng tuyển thất bại
应聘条件 yìngpìn tiáojiàn Điều kiện ứng tuyển
应聘流程 yìngpìn liúchéng Quy trình ứng tuyển - Bối cảnh sử dụng trong thực tế
Tình huống 1 – Gửi email xin việc:
尊敬的人事经理:
我在招聘网上看到贵公司正在招聘市场专员。我对这个职位非常感兴趣,特此应聘此岗位,附上我的简历和相关材料。希望有机会参加面试。谢谢!
(Kính gửi Giám đốc nhân sự, tôi thấy công ty quý vị đang tuyển chuyên viên thị trường trên trang tuyển dụng. Tôi rất quan tâm đến vị trí này và xin phép được ứng tuyển. Kèm theo đây là sơ yếu lý lịch và tài liệu liên quan. Rất mong có cơ hội tham gia phỏng vấn. Xin cảm ơn!)
Tình huống 2 – Trả lời phỏng vấn:
面试官:你为什么选择来我们公司应聘?
你:因为我非常欣赏贵公司的企业文化和发展方向,而且我在这个领域有三年的工作经验。
(Người phỏng vấn: Tại sao bạn chọn ứng tuyển vào công ty chúng tôi?
Ứng viên: Vì tôi rất ngưỡng mộ văn hóa doanh nghiệp và định hướng phát triển của quý công ty, hơn nữa tôi đã có 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này.)
- 应聘 là gì?
应聘 (pinyin: yìngpìn) là một động từ thường dùng trong lĩnh vực tuyển dụng và tìm việc làm. Từ này mang nghĩa là ứng tuyển, đáp ứng lời mời tuyển dụng, hoặc nộp đơn xin việc vào một vị trí cụ thể mà một tổ chức hoặc công ty đang đăng tuyển.
Từ này đối ứng với khái niệm “apply for a job” trong tiếng Anh.
- Phân tích ngữ nghĩa:
应 (yìng): ứng, đáp ứng, phản hồi.
聘 (pìn): mời, tuyển (trong ngữ cảnh tuyển dụng nhân sự).
Khi kết hợp lại thành 应聘, nghĩa đen là đáp lại lời mời làm việc, tức là ứng tuyển vào một công việc cụ thể.
- Loại từ:
Động từ (动词) - Cách dùng trong câu – mẫu câu điển hình:
Mẫu câu tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa tiếng Việt
我想应聘这个职位。 Wǒ xiǎng yìngpìn zhè ge zhíwèi. Tôi muốn ứng tuyển vào vị trí này.
他正在应聘会计岗位。 Tā zhèngzài yìngpìn kuàijì gǎngwèi. Anh ấy đang ứng tuyển vị trí kế toán.
她已经应聘成功了。 Tā yǐjīng yìngpìn chénggōng le. Cô ấy đã ứng tuyển thành công.
我通过招聘网站应聘了这份工作。 Wǒ tōngguò zhāopìn wǎngzhàn yìngpìn le zhè fèn gōngzuò. Tôi đã ứng tuyển công việc này qua trang web tuyển dụng.
应聘之前要准备好简历和面试技巧。 Yìngpìn zhīqián yào zhǔnbèi hǎo jiǎnlì hé miànshì jìqiǎo. Trước khi ứng tuyển cần chuẩn bị sơ yếu lý lịch và kỹ năng phỏng vấn. - Ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh thực tế:
Ví dụ 1: Ứng tuyển trực tiếp tại công ty
他昨天亲自去公司应聘人事助理的职位。
Phiên âm: Tā zuótiān qīnzì qù gōngsī yìngpìn rénshì zhùlǐ de zhíwèi.
Dịch: Hôm qua anh ấy đích thân đến công ty để ứng tuyển vị trí trợ lý nhân sự.
Ví dụ 2: Ứng tuyển online qua email
我昨天发了一封邮件应聘贵公司的市场推广岗位。
Phiên âm: Wǒ zuótiān fā le yì fēng yóujiàn yìngpìn guì gōngsī de shìchǎng tuīguǎng gǎngwèi.
Dịch: Hôm qua tôi đã gửi một email để ứng tuyển vào vị trí tiếp thị của quý công ty.
Ví dụ 3: Được mời phỏng vấn sau khi ứng tuyển
我上周应聘了这家公司,今天接到了面试通知。
Phiên âm: Wǒ shàng zhōu yìngpìn le zhè jiā gōngsī, jīntiān jiēdào le miànshì tōngzhī.
Dịch: Tuần trước tôi đã ứng tuyển vào công ty này, hôm nay nhận được thông báo phỏng vấn.
Ví dụ 4: Ứng tuyển không đúng ngành
他学的是法律,却去应聘了一个广告公司的设计职位。
Phiên âm: Tā xué de shì fǎlǜ, què qù yìngpìn le yī ge guǎnggào gōngsī de shèjì zhíwèi.
Dịch: Anh ấy học luật, nhưng lại đi ứng tuyển vào vị trí thiết kế của một công ty quảng cáo.
- Một số cấu trúc câu phổ biến với “应聘”:
应聘 + [职位/岗位/公司] – Ứng tuyển vị trí/công việc/công ty
我想应聘财务主管职位。
→ Tôi muốn ứng tuyển vị trí quản lý tài chính.
去/来 + 应聘 + công ty – Đi/đến ứng tuyển vào công ty nào đó
他来我们公司应聘了。
→ Anh ấy đã đến công ty chúng tôi để ứng tuyển.
通过 + phương thức + 应聘 – Ứng tuyển qua phương thức gì
她通过招聘网站应聘这个岗位。
→ Cô ấy ứng tuyển vị trí này qua trang tuyển dụng.
应聘成功/失败 – Ứng tuyển thành công/thất bại
我很高兴应聘成功了。
→ Tôi rất vui vì đã ứng tuyển thành công.
- Từ vựng liên quan đến 应聘:
Từ tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
招聘 zhāopìn Tuyển dụng
求职 qiúzhí Tìm việc
面试 miànshì Phỏng vấn
简历 jiǎnlì Sơ yếu lý lịch
岗位 gǎngwèi Vị trí công việc
聘用 pìnyòng Tuyển dụng chính thức
自我介绍 zìwǒ jièshào Giới thiệu bản thân
录用 lùyòng Tuyển chọn, nhận vào làm - Tình huống hội thoại mẫu có sử dụng 应聘:
A: 你最近在找工作吗?
B: 是的,我昨天刚应聘了一家跨国公司。
A: 哇,什么职位?
B: 市场专员,听说竞争很激烈。
A: 加油,希望你能成功!
Dịch:
A: Gần đây bạn đang tìm việc à?
B: Đúng vậy, hôm qua tôi vừa ứng tuyển vào một công ty đa quốc gia.
A: Ồ, vị trí gì vậy?
B: Nhân viên marketing, nghe nói cạnh tranh rất khốc liệt.
A: Cố lên, mong bạn thành công!
I. Định nghĩa từ 应聘 (yìngpìn)
应聘 là một động từ (动词), mang nghĩa ứng tuyển, ứng cử, tham gia phỏng vấn để xin vào một vị trí công việc nào đó.
Từ này được dùng phổ biến trong bối cảnh xin việc làm, tuyển dụng, tìm việc, phỏng vấn. Đây là hành động được thực hiện bởi người đi xin việc, người nộp đơn mong muốn được tuyển dụng.
II. Phân tích thành tố
应 (yìng): Đáp lại, trả lời, hưởng ứng.
聘 (pìn): Tuyển dụng, mời làm việc.
Kết hợp lại, 应聘 có nghĩa là trả lời lời mời tuyển dụng, tức là tham gia ứng tuyển hoặc đi xin việc làm.
III. Phân biệt 应聘 với các từ liên quan
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Đối tượng sử dụng
应聘 yìngpìn Ứng tuyển, xin việc Người xin việc
招聘 zhāopìn Tuyển dụng Doanh nghiệp, nhà tuyển dụng
面试 miànshì Phỏng vấn Giai đoạn giữa tuyển và nhận việc
录用 lùyòng Tuyển nhận, chính thức nhận vào làm Quyết định sau phỏng vấn
应聘 là hành động người đi xin việc thực hiện, còn 招聘 là hành động của người tuyển dụng.
IV. Cách dùng phổ biến của 应聘
应聘 + 具体职位: ứng tuyển vào vị trí cụ thể nào đó
应聘 + 到 + 某单位/公司: ứng tuyển vào một công ty nào đó
去 + 应聘: đi ứng tuyển
应聘成功 / 失败: ứng tuyển thành công / thất bại
参加应聘: tham gia buổi tuyển dụng
应聘者: người ứng tuyển (ứng viên)
V. Ví dụ đầy đủ, phân tích rõ ràng từng câu
1.
他打算应聘一份销售助理的工作。
Tā dǎsuàn yìngpìn yí fèn xiāoshòu zhùlǐ de gōngzuò.
Anh ấy dự định ứng tuyển một công việc trợ lý bán hàng.
应聘一份……的工作: ứng tuyển một công việc nào đó.
2.
我昨天去应聘了一家外资企业的行政职位。
Wǒ zuótiān qù yìngpìn le yì jiā wàizī qǐyè de xíngzhèng zhíwèi.
Hôm qua tôi đến ứng tuyển vị trí hành chính của một doanh nghiệp nước ngoài.
外资企业: doanh nghiệp có vốn nước ngoài
行政职位: vị trí hành chính
3.
你应聘这家公司之前做了哪些准备?
Nǐ yìngpìn zhè jiā gōngsī zhīqián zuò le nǎxiē zhǔnbèi?
Trước khi ứng tuyển vào công ty này, bạn đã chuẩn bị những gì?
做准备: chuẩn bị
应聘……之前: trước khi ứng tuyển vào…
4.
他应聘了五家公司,但是都没有通过面试。
Tā yìngpìn le wǔ jiā gōngsī, dànshì dōu méiyǒu tōngguò miànshì.
Anh ấy đã ứng tuyển vào năm công ty nhưng không vượt qua buổi phỏng vấn nào cả.
通过面试: vượt qua phỏng vấn
应聘……公司: ứng tuyển vào công ty nào đó
5.
我在网上看到这个岗位很合适,就立刻去应聘了。
Wǒ zài wǎngshàng kàndào zhè ge gǎngwèi hěn héshì, jiù lìkè qù yìngpìn le.
Tôi thấy vị trí này rất phù hợp trên mạng, nên lập tức đi ứng tuyển.
岗位合适: vị trí phù hợp
立刻去应聘: lập tức đi xin việc
6.
他们公司正在招聘工程师,你要不要试试应聘?
Tāmen gōngsī zhèngzài zhāopìn gōngchéngshī, nǐ yào bú yào shìshi yìngpìn?
Công ty họ đang tuyển kỹ sư, bạn có muốn thử đi ứng tuyển không?
试试应聘: thử ứng tuyển
招聘 + 应聘: bộ đôi đối lập: tuyển – xin
7.
虽然他学历不高,但他凭借丰富的经验成功应聘上了那份工作。
Suīrán tā xuélì bù gāo, dàn tā píngjiè fēngfù de jīngyàn chénggōng yìngpìn shàng le nà fèn gōngzuò.
Tuy anh ấy không có bằng cấp cao, nhưng nhờ kinh nghiệm phong phú mà đã ứng tuyển thành công công việc đó.
凭借经验: dựa vào kinh nghiệm
应聘上 + 工作: ứng tuyển thành công
8.
这份工作要求应聘者至少有三年的相关经验。
Zhè fèn gōngzuò yāoqiú yìngpìnzhě zhìshǎo yǒu sān nián de xiāngguān jīngyàn.
Công việc này yêu cầu người ứng tuyển phải có ít nhất ba năm kinh nghiệm liên quan.
应聘者: người đi ứng tuyển
相关经验: kinh nghiệm liên quan
9.
她刚大学毕业,就开始四处投简历、积极应聘。
Tā gāng dàxué bìyè, jiù kāishǐ sìchù tóu jiǎnlì, jījí yìngpìn.
Cô ấy vừa tốt nghiệp đại học đã bắt đầu nộp hồ sơ khắp nơi và tích cực xin việc.
投简历: nộp CV
积极应聘: tích cực xin việc
10.
公司收到的应聘邮件超过了五百封。
Gōngsī shōudào de yìngpìn yóujiàn chāoguò le wǔ bǎi fēng.
Công ty đã nhận được hơn 500 email xin việc.
应聘邮件: email xin việc
VI. Các lưu ý khi dùng từ 应聘
应聘 luôn đi với công việc cụ thể hoặc vị trí cụ thể, không dùng chung chung.
Khi mô tả hành động nộp đơn xin việc, 应聘 thường kết hợp với 投简历 (nộp hồ sơ) và 面试 (phỏng vấn).
Người ứng tuyển được gọi là 应聘者, còn người tuyển dụng là 招聘方 hoặc 招聘单位.
应聘 là một động từ quan trọng trong lĩnh vực nhân sự, xin việc.
Dùng để chỉ hành động ứng tuyển vào một vị trí cụ thể.
Thường đi kèm với 职位、公司、岗位、面试、简历.
Là từ đối lập với 招聘, hiểu rõ sự phân biệt này giúp bạn sử dụng chính xác hơn trong cả nói và viết.
- Định nghĩa từ 应聘 là gì?
应聘 (phiên âm: yìngpìn) là một động từ trong tiếng Trung, mang nghĩa ứng tuyển, đáp ứng lời mời làm việc, đi xin việc, hoặc đi phỏng vấn xin việc.
Từ này được cấu tạo bởi:
应 (yìng): nghĩa là “đáp ứng”, “trả lời”, “hồi đáp”.
聘 (pìn): nghĩa là “tuyển dụng”, “mời gọi làm việc”.
Do đó, 应聘 được hiểu là hành động của ứng viên khi đáp lại thông báo tuyển dụng, tức là đi nộp hồ sơ, tham gia phỏng vấn, thể hiện mong muốn được nhận vào một công việc cụ thể.
- Thuộc loại từ gì?
应聘 là động từ (动词).
Trong câu thường đóng vai trò vị ngữ.
Có thể đứng độc lập hoặc theo sau bằng danh từ chỉ vị trí tuyển dụng, công ty tuyển dụng, hoặc hành động đi kèm như 面试 (phỏng vấn), 填表 (điền đơn), 参加考试 (dự thi tuyển).
- Các ngữ cảnh thường gặp khi dùng 应聘
Khi đi nộp hồ sơ xin việc.
Khi giới thiệu lý do đến công ty.
Khi nói về quá trình tìm việc làm.
Khi hỏi ai đó có đi xin việc không.
Khi nói về việc phỏng vấn ở công ty nào đó.
- Ví dụ thực tế, có phiên âm và dịch nghĩa
A. Các ví dụ cơ bản
我来这家公司应聘销售经理的职位。
Wǒ lái zhè jiā gōngsī yìngpìn xiāoshòu jīnglǐ de zhíwèi.
Tôi đến công ty này để ứng tuyển vị trí quản lý bán hàng.
他昨天去应聘了一个软件工程师的岗位。
Tā zuótiān qù yìngpìn le yí ge ruǎnjiàn gōngchéngshī de gǎngwèi.
Hôm qua anh ấy đã đi ứng tuyển vị trí kỹ sư phần mềm.
你应聘的职位竞争激烈吗?
Nǐ yìngpìn de zhíwèi jìngzhēng jīliè ma?
Vị trí mà bạn ứng tuyển có cạnh tranh khốc liệt không?
她因为表现出色,顺利通过了应聘面试。
Tā yīnwèi biǎoxiàn chūsè, shùnlì tōngguò le yìngpìn miànshì.
Cô ấy vì thể hiện xuất sắc nên đã thuận lợi vượt qua buổi phỏng vấn xin việc.
B. Các ví dụ với cụm từ kèm theo
我是在招聘网站上看到这个应聘信息的。
Wǒ shì zài zhāopìn wǎngzhàn shàng kàndào zhè ge yìngpìn xìnxī de.
Tôi thấy thông tin tuyển dụng này trên website tuyển dụng.
应聘之前你准备了什么材料?
Yìngpìn zhīqián nǐ zhǔnbèi le shénme cáiliào?
Trước khi đi ứng tuyển bạn đã chuẩn bị những tài liệu gì?
老板正在考虑是否录用昨天来应聘的那位男生。
Lǎobǎn zhèngzài kǎolǜ shìfǒu lùyòng zuótiān lái yìngpìn de nà wèi nánshēng.
Sếp đang cân nhắc xem có nên nhận chàng trai hôm qua đến ứng tuyển hay không.
C. Ví dụ với các chủ thể khác nhau
学生毕业以后通常都会参加各种应聘活动。
Xuéshēng bìyè yǐhòu tōngcháng dōuhuì cānjiā gè zhǒng yìngpìn huódòng.
Sau khi tốt nghiệp, sinh viên thường tham gia nhiều hoạt động ứng tuyển khác nhau.
她已经连续应聘了五家公司,但都没有被录用。
Tā yǐjīng liánxù yìngpìn le wǔ jiā gōngsī, dàn dōu méiyǒu bèi lùyòng.
Cô ấy đã liên tục ứng tuyển vào năm công ty, nhưng đều không được tuyển dụng.
他对这次应聘非常重视,甚至请假一整天来准备面试。
Tā duì zhè cì yìngpìn fēicháng zhòngshì, shènzhì qǐngjià yì zhěng tiān lái zhǔnbèi miànshì.
Anh ấy rất coi trọng lần ứng tuyển này, thậm chí xin nghỉ nguyên một ngày để chuẩn bị phỏng vấn.
- Các cụm từ cố định với 应聘
Cụm từ Nghĩa
应聘者 Người ứng tuyển
应聘信息 Thông tin ứng tuyển
应聘简历 Hồ sơ xin việc
应聘岗位 Vị trí ứng tuyển
应聘面试 Phỏng vấn ứng tuyển
应聘成功 Ứng tuyển thành công
参加应聘 Tham gia ứng tuyển
投递应聘材料 Nộp tài liệu ứng tuyển
应聘流程 Quy trình ứng tuyển - Phân biệt 应聘 và 求职
So sánh 应聘 (yìngpìn) 求职 (qiúzhí)
Nghĩa Ứng tuyển vào vị trí cụ thể Quá trình tìm việc nói chung
Ngữ cảnh Khi đã có thông báo tuyển dụng hoặc công ty cụ thể Giai đoạn người lao động đang tìm việc làm
Tính chất Hành động cụ thể để xin vào một vị trí Trạng thái tìm kiếm cơ hội
Ví dụ 我应聘了这个会计岗位。 我正在求职,找一份办公室的工作。 - Hội thoại mẫu sử dụng từ 应聘
A: 你是来干什么的?
Nǐ shì lái gàn shénme de?
Bạn đến đây làm gì?
B: 我是来应聘行政助理的职位的。
Wǒ shì lái yìngpìn xíngzhèng zhùlǐ de zhíwèi de.
Tôi đến để ứng tuyển vị trí trợ lý hành chính.
A: 带简历了吗?
Dài jiǎnlì le ma?
Bạn có mang theo sơ yếu lý lịch không?
B: 带了,这是我的简历和自我介绍。
Dài le, zhè shì wǒ de jiǎnlì hé zìwǒ jièshào.
Có rồi, đây là sơ yếu lý lịch và phần giới thiệu bản thân của tôi.
应聘 là một động từ quan trọng dùng trong ngữ cảnh xin việc, tuyển dụng.
Được sử dụng rộng rãi trong hội thoại, phỏng vấn, hồ sơ, email xin việc.
Thường đi với các cụm từ như: 面试, 岗位, 公司, 简历, 招聘信息…
Cần phân biệt rõ với từ 求职 để sử dụng chính xác theo ngữ cảnh.
应聘 là gì? Giải thích chi tiết, ngữ pháp, ngữ cảnh, ví dụ mẫu câu và từ liên quan
- Định nghĩa từ 应聘
应聘 là một động từ thường dùng trong ngôn ngữ hiện đại, đặc biệt phổ biến trong các tình huống tuyển dụng, xin việc, nộp hồ sơ, và phỏng vấn tuyển dụng.
Về cấu tạo từ:
应 có nghĩa là “đáp lại, ứng với, trả lời”.
聘 có nghĩa là “mời làm việc, chiêu mộ, tuyển dụng”.
→ Do đó, “应聘” nghĩa là đáp ứng lời mời tuyển dụng hoặc ứng tuyển một công việc, tức là người lao động chủ động xin vào một vị trí công việc nào đó.
- Loại từ và cách sử dụng trong câu
应聘 là động từ (动词), thường dùng như vị ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Từ này thường đi kèm với các danh từ như:
岗位 (vị trí công việc)
职位 (chức vụ)
公司 (công ty)
单位 (đơn vị)
应聘材料 (hồ sơ ứng tuyển)
应聘者 (người xin việc)
- Mức độ trang trọng và ngữ cảnh sử dụng
应聘 là cách nói trang trọng và chuyên nghiệp, thường xuất hiện trong văn viết, email công việc, thông báo tuyển dụng, bài viết chính thức, và trong phỏng vấn.
Trong khẩu ngữ hằng ngày, người Trung có thể dùng đồng thời với từ 找工作 (tìm việc) hoặc 投简历 (gửi hồ sơ), nhưng “应聘” mang tính chính thống và nghiêm túc hơn.
- 25 mẫu câu ví dụ chi tiết với từ 应聘
我想应聘你们公司发布的销售岗位。
Tôi muốn ứng tuyển vị trí bán hàng mà công ty các bạn đăng tuyển.
她正在为应聘准备一份详细的简历。
Cô ấy đang chuẩn bị một bản sơ yếu lý lịch chi tiết để ứng tuyển.
昨天我去一家外资企业应聘,面试过程很顺利。
Hôm qua tôi đi ứng tuyển vào một công ty nước ngoài, quá trình phỏng vấn rất suôn sẻ.
应聘之前,我做了很多关于公司的调查。
Trước khi ứng tuyển, tôi đã nghiên cứu rất nhiều về công ty đó.
请问您是来应聘的还是办事的?
Xin hỏi anh/chị đến để ứng tuyển hay có việc gì cần giải quyết?
我通过网络平台成功应聘了这份工作。
Tôi đã thành công ứng tuyển công việc này thông qua nền tảng trực tuyến.
他应聘的岗位是行政助理。
Anh ấy ứng tuyển vào vị trí trợ lý hành chính.
你应聘的岗位需要具备一定的外语能力。
Vị trí bạn đang ứng tuyển yêu cầu có khả năng ngoại ngữ nhất định.
我第一次应聘,非常紧张,不知道怎么准备。
Đây là lần đầu tôi đi xin việc, rất lo lắng, không biết nên chuẩn bị thế nào.
你为什么想应聘我们公司?
Tại sao bạn muốn ứng tuyển vào công ty chúng tôi?
请将您的应聘材料发送到指定邮箱。
Xin hãy gửi hồ sơ ứng tuyển của bạn đến địa chỉ email chỉ định.
他应聘时表现得很自信,也很专业。
Khi ứng tuyển, anh ấy thể hiện rất tự tin và chuyên nghiệp.
如果您对应聘有任何疑问,请及时联系我们。
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về việc ứng tuyển, hãy liên hệ với chúng tôi kịp thời.
应聘者需具备本科以上学历。
Người ứng tuyển cần có bằng đại học trở lên.
我应聘了好几家公司,但还没有收到回复。
Tôi đã ứng tuyển nhiều công ty nhưng vẫn chưa nhận được phản hồi.
他因为工作经验丰富,很快就被录用了。
Vì có nhiều kinh nghiệm, anh ấy nhanh chóng được tuyển dụng.
在应聘过程中,自我介绍是非常关键的一步。
Trong quá trình xin việc, phần giới thiệu bản thân là một bước rất quan trọng.
公司将在收到应聘材料后一个星期内安排面试。
Công ty sẽ sắp xếp phỏng vấn trong vòng một tuần sau khi nhận hồ sơ ứng tuyển.
应聘不同岗位时,简历内容应有所调整。
Khi ứng tuyển các vị trí khác nhau, nội dung CV nên được điều chỉnh phù hợp.
他为了应聘这个岗位,专门去参加了一个培训班。
Để xin việc vào vị trí này, anh ấy đã tham gia một lớp đào tạo chuyên biệt.
应聘失败并不可怕,可怕的是不去尝试。
Thất bại khi xin việc không đáng sợ, điều đáng sợ là không dám thử.
你在应聘时是否遇到过棘手的问题?
Khi đi xin việc bạn đã từng gặp vấn đề khó xử chưa?
应聘后,我收到了公司的面试通知。
Sau khi ứng tuyển, tôi đã nhận được thông báo phỏng vấn từ công ty.
这家公司有明确的应聘流程和标准。
Công ty này có quy trình và tiêu chuẩn ứng tuyển rõ ràng.
她的应聘信写得非常真诚,打动了HR。
Lá thư xin việc của cô ấy được viết rất chân thành, đã làm cảm động bộ phận nhân sự.
- Cụm từ cố định với 应聘 thường gặp
Cụm từ tiếng Trung Nghĩa tiếng Việt
应聘者 Ứng viên, người ứng tuyển
应聘岗位 Vị trí ứng tuyển
应聘流程 Quy trình ứng tuyển
应聘信 Thư xin việc
应聘材料 Hồ sơ xin việc
成功应聘 Ứng tuyển thành công
应聘经验 Kinh nghiệm xin việc
网上应聘 Xin việc trực tuyến
应聘通知 Thông báo ứng tuyển - So sánh 应聘 với 求职 và 招聘
Từ vựng Phiên âm Vai trò Nghĩa
应聘 yìngpìn Động từ (người lao động) Ứng tuyển công việc cụ thể
求职 qiúzhí Động từ (người lao động) Tìm kiếm công việc (khái quát)
招聘 zhāopìn Động từ (nhà tuyển dụng) Tuyển dụng nhân sự - Gợi ý sử dụng trong thực tế
Khi viết CV tiếng Trung:
可应聘岗位:市场推广、销售专员、行政助理
(Các vị trí có thể ứng tuyển: tiếp thị, nhân viên kinh doanh, trợ lý hành chính)
Khi viết thư xin việc:
我对贵公司发布的岗位非常感兴趣,特此应聘该职位,希望能获得面试机会。
(Tôi rất quan tâm đến vị trí mà công ty quý vị đăng tuyển, đặc biệt xin ứng tuyển vị trí đó và mong được mời tham gia phỏng vấn.)
应聘 (yìngpìn) là gì?
- Định nghĩa
应聘 là động từ trong tiếng Trung, nghĩa là ứng tuyển, nộp đơn xin việc, hoặc trả lời lời mời tuyển dụng của một công ty/tổ chức. Đây là hành vi của người tìm việc khi họ gửi hồ sơ xin việc vào một vị trí được đăng tuyển. - Loại từ
应聘 là động từ (动词).
Chủ thể thực hiện hành động này thường là người lao động (ứng viên).
- Nguồn gốc và cấu trúc từ
应 (yìng): đáp ứng, trả lời
聘 (pìn): thuê, mời làm việc (thường dùng trong “招聘” – tuyển dụng)
→ 应聘 nghĩa là trả lời lời mời tuyển dụng hoặc ứng cử vào một vị trí công việc.
- Cấu trúc ngữ pháp thường gặp
Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
应聘 + 职位/岗位 Ứng tuyển vào vị trí cụ thể 他想应聘经理职位。
应聘 + 公司 Ứng tuyển vào công ty nào đó 我打算应聘这家公司。
到 + nơi chốn + 应聘 Đến đâu đó để ứng tuyển 她到广州应聘了一份工作。
被 + 公司/单位 + 录用/拒绝 Bị công ty tuyển hoặc từ chối 他应聘后被录用了。 - Ví dụ chi tiết có phiên âm và tiếng Việt
他想应聘这个工程师职位。
Tā xiǎng yìngpìn zhège gōngchéngshī zhíwèi.
Anh ấy muốn ứng tuyển vào vị trí kỹ sư này.
我昨天应聘了一家外资企业的行政助理。
Wǒ zuótiān yìngpìn le yì jiā wàizī qǐyè de xíngzhèng zhùlǐ.
Hôm qua tôi đã ứng tuyển vào vị trí trợ lý hành chính của một công ty nước ngoài.
她在网上看到一个招聘广告,就去应聘了。
Tā zài wǎngshàng kàndào yí gè zhāopìn guǎnggào, jiù qù yìngpìn le.
Cô ấy thấy một quảng cáo tuyển dụng trên mạng, liền đi ứng tuyển.
李先生应聘后顺利通过了三轮面试。
Lǐ xiānshēng yìngpìn hòu shùnlì tōngguò le sān lún miànshì.
Sau khi ứng tuyển, ông Lý đã vượt qua 3 vòng phỏng vấn thành công.
我没想到他会来我们公司应聘这个岗位。
Wǒ méi xiǎngdào tā huì lái wǒmen gōngsī yìngpìn zhège gǎngwèi.
Tôi không ngờ anh ấy lại đến công ty chúng tôi để ứng tuyển vào vị trí này.
虽然他没有相关经验,但还是勇敢地去应聘了。
Suīrán tā méiyǒu xiāngguān jīngyàn, dàn háishì yǒnggǎn de qù yìngpìn le.
Dù không có kinh nghiệm liên quan, nhưng anh ấy vẫn can đảm đi ứng tuyển.
- Tình huống giao tiếp sử dụng từ “应聘”
Tình huống 1 – Đi phỏng vấn
A:请问你来公司有什么事?
(Qǐngwèn nǐ lái gōngsī yǒu shénme shì?)
Xin hỏi bạn đến công ty có việc gì?
B:我是来应聘市场部的职位的。
(Wǒ shì lái yìngpìn shìchǎng bù de zhíwèi de.)
Tôi đến để ứng tuyển vào vị trí ở phòng Marketing.
Tình huống 2 – Hỏi kinh nghiệm ứng tuyển
A:你之前应聘过哪些公司?
(Nǐ zhīqián yìngpìn guò nǎxiē gōngsī?)
Bạn đã từng ứng tuyển vào những công ty nào?
B:我应聘过阿里巴巴和腾讯,但没有被录取。
(Wǒ yìngpìn guò Ālǐbābā hé Téngxùn, dàn méiyǒu bèi lùqǔ.)
Tôi đã từng ứng tuyển vào Alibaba và Tencent, nhưng không được nhận.
- So sánh 应聘 và 申请
Từ Phiên âm Nghĩa Khác biệt
应聘 yìngpìn Ứng tuyển (tập trung vào việc làm) Dùng riêng trong ngữ cảnh tìm việc
申请 shēnqǐng Đăng ký / xin (nói chung: xin học, xin visa, xin học bổng…) Rộng hơn, không chỉ giới hạn trong công việc
应聘 (yìngpìn) là gì?
应聘 (yìngpìn) trong tiếng Trung có nghĩa là ứng tuyển hoặc nộp đơn xin việc trong tiếng Việt. Đây là hành động một cá nhân nộp hồ sơ, tham gia phỏng vấn hoặc thực hiện các bước để xin vào một vị trí công việc tại một công ty, tổ chức. Từ này thường được dùng trong bối cảnh tìm kiếm việc làm, đặc biệt trong các tình huống trang trọng hoặc liên quan đến quy trình tuyển dụng chuyên nghiệp.
Phân tích chi tiết
- Loại từ
应聘 là một động từ (động từ ghép) trong tiếng Trung, được cấu thành từ hai từ:
应 (yìng): Mang nghĩa “đáp ứng”, “phản hồi” hoặc “tham gia” trong một số ngữ cảnh.
聘 (pìn): Mang nghĩa “tuyển dụng”, “mời làm việc” hoặc “thuê” trong ngữ cảnh trang trọng.
Khi kết hợp, 应聘 ám chỉ việc một người “đáp ứng lời mời tuyển dụng” hoặc “tham gia ứng tuyển” vào một công việc. - Cách sử dụng
应聘 thường được dùng trong các tình huống liên quan đến tuyển dụng, như nộp hồ sơ xin việc, tham gia phỏng vấn, hoặc bày tỏ ý định làm việc tại một vị trí cụ thể.
Từ này thường xuất hiện trong các văn bản trang trọng, quảng cáo tuyển dụng, hoặc trong giao tiếp liên quan đến công việc.
Cấu trúc câu phổ biến:
应聘 + vị trí công việc: Dùng để chỉ việc ứng tuyển vào một vị trí cụ thể.
Ví dụ: 应聘经理 (yìngpìn jīnglǐ) – Ứng tuyển vị trí quản lý.
应聘 + tại công ty/tổ chức: Dùng để chỉ nơi ứng tuyển.
Ví dụ: 应聘在一家外企 (yìngpìn zài yī jiā wàiqǐ) – Ứng tuyển tại một công ty nước ngoài.
应聘者 (yìngpìnzhě): Người ứng tuyển, ứng viên. - Mẫu câu ví dụ
Dưới đây là các mẫu câu phổ biến sử dụng 应聘 kèm phiên âm (Pinyin), nghĩa tiếng Việt và giải thích:
我应聘了这家公司的销售职位。
Pinyin: Wǒ yìngpìn le zhè jiā gōngsī de xiāoshòu zhíwèi.
Nghĩa tiếng Việt: Tôi đã ứng tuyển vào vị trí bán hàng của công ty này.
Giải thích: Câu này thể hiện hành động ứng tuyển vào một vị trí cụ thể tại một công ty.
他正在准备应聘材料。
Pinyin: Tā zhèngzài zhǔnbèi yìngpìn cáiliào.
Nghĩa tiếng Việt: Anh ấy đang chuẩn bị tài liệu ứng tuyển.
Giải thích: Cụm 应聘材料 (tài liệu ứng tuyển) thường ám chỉ hồ sơ, CV, thư xin việc, v.v.
应聘者需要通过三轮面试。
Pinyin: Yìngpìnzhě xūyào tōngguò sān lún miànshì.
Nghĩa tiếng Việt: Ứng viên cần vượt qua ba vòng phỏng vấn.
Giải thích: 应聘者 là danh từ, chỉ người ứng tuyển. Câu này mô tả yêu cầu trong quy trình tuyển dụng.
我应聘了一家跨国公司的职位,但失败了。
Pinyin: Wǒ yìngpìn le yī jiā kuàguó gōngsī de zhíwèi, dàn shībài le.
Nghĩa tiếng Việt: Tôi đã ứng tuyển vào một vị trí tại công ty đa quốc gia, nhưng thất bại.
Giải thích: Câu này cho thấy kết quả của việc ứng tuyển (thất bại).
你为什么想应聘我们公司的这个职位?
Pinyin: Nǐ wèishéme xiǎng yìngpìn wǒmen gōngsī de zhège zhíwèi?
Nghĩa tiếng Việt: Tại sao bạn muốn ứng tuyển vào vị trí này của công ty chúng tôi?
Giải thích: Đây là câu hỏi phổ biến trong phỏng vấn xin việc, thường được nhà tuyển dụng hỏi để tìm hiểu động lực của ứng viên.
- Ví dụ mở rộng
Dưới đây là các ví dụ bổ sung, minh họa cách sử dụng 应聘 trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
应聘前要仔细阅读职位描述。
Pinyin: Yìngpìn qián yào zǐxì yuèdú zhíwèi miáoshù.
Nghĩa tiếng Việt: Trước khi ứng tuyển, cần đọc kỹ mô tả công việc.
Ngữ cảnh: Lời khuyên dành cho người chuẩn bị nộp hồ sơ xin việc.
她应聘了多家公司,但只收到一个面试邀请。
Pinyin: Tā yìngpìn le duō jiā gōngsī, dàn zhǐ shōudào yī gè miànshì yāoqǐng.
Nghĩa tiếng Việt: Cô ấy đã ứng tuyển vào nhiều công ty, nhưng chỉ nhận được một lời mời phỏng vấn.
Ngữ cảnh: Mô tả tình huống ứng tuyển nhiều nơi nhưng kết quả hạn chế.
这家公司的应聘流程非常严格。
Pinyin: Zhè jiā gōngsī de yìngpìn liúchéng fēicháng yángé.
Nghĩa tiếng Việt: Quy trình ứng tuyển của công ty này rất nghiêm ngặt.
Ngữ cảnh: Nhận xét về quy trình tuyển dụng của một công ty.
应聘时要展现自己的自信和能力。
Pinyin: Yìngpìn shí yào zhǎnxiàn zìjǐ de zìxìn hé nénglì.
Nghĩa tiếng Việt: Khi ứng tuyển, cần thể hiện sự tự tin và năng lực của bản thân.
Ngữ cảnh: Lời khuyên trong phỏng vấn.
他通过了应聘,成为了公司的新员工。
Pinyin: Tā tōngguò le yìngpìn, chéngwéi le gōngsī de xīn yuángōng.
Nghĩa tiếng Việt: Anh ấy đã vượt qua vòng ứng tuyển và trở thành nhân viên mới của công ty.
Ngữ cảnh: Mô tả kết quả thành công của quá trình ứng tuyển.
- Một số lưu ý
应聘 mang tính trang trọng, thường dùng trong văn viết hoặc giao tiếp công việc. Trong giao tiếp thân mật, người ta có thể dùng các từ như 找工作 (zhǎo gōngzuò) – tìm việc làm – để thay thế.
应聘 khác với 招聘 (zhāopìn):
应聘: Hành động của người ứng tuyển.
招聘: Hành động của nhà tuyển dụng (tuyển dụng).
Ví dụ: 公司招聘新员工 (Gōngsī zhāopìn xīn yuángōng) – Công ty tuyển dụng nhân viên mới.
Trong thực tế, 应聘 thường đi kèm các từ liên quan như 面试 (miànshì) – phỏng vấn, 简历 (jiǎnlì) – CV, hoặc 职位 (zhíwèi) – vị trí.